1101 | Huyện Hòa Vang | Quốc lộ 14G - Xã Hòa Phú | Đoạn còn lại - | 530.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất SX-KD nông thôn |
1102 | Huyện Hòa Vang | Đường từ ngã ba chợ Hòa Phú đến giáp xã Hòa Ninh (Đường DH10) - Xã Hòa Phú | Đoạn từ ngã ba chợ Hòa Phú - đến giáp cầu Hội Phước | 820.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất SX-KD nông thôn |
1103 | Huyện Hòa Vang | Đường từ ngã ba chợ Hòa Phú đến giáp xã Hòa Ninh (Đường DH10) - Xã Hòa Phú | Đoạn còn lại từ cầu Hội Phước - đến giáp Hòa Ninh | 530.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất SX-KD nông thôn |
1104 | Huyện Hòa Vang | Đường DH 5 - Xã Hòa Phú | Đoạn từ giáp xã Hòa Phong - đến Quốc lộ 14G | 530.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất SX-KD nông thôn |
1105 | Huyện Hòa Vang | Bà Nà - Suối Mơ - Xã Hòa Phú | Đoạn thuộc xã Hòa Phú - | 3.040.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất SX-KD nông thôn |
1106 | Huyện Hòa Vang | Các đường còn lại - Xã Hòa Phú | Đường rộng từ 5m trở lên - | 440.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất SX-KD nông thôn |
1107 | Huyện Hòa Vang | Các đường còn lại - Xã Hòa Phú | Đường rộng từ 3,5m đến dưới 5m - | 320.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất SX-KD nông thôn |
1108 | Huyện Hòa Vang | Các đường còn lại - Xã Hòa Phú | Đường rộng từ 2m đến dưới 3,5m - | 240.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất SX-KD nông thôn |
1109 | Huyện Hòa Vang | Các đường còn lại - Xã Hòa Phú | Đường rộng dưới 2m - | 190.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất SX-KD nông thôn |
1110 | Huyện Hòa Vang | Đường ĐT 602 - Xã Hòa Ninh | Đoạn giáp Hòa Son - đến Khu Tái định cư số 4 ĐT 602 | 3.010.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất SX-KD nông thôn |
1111 | Huyện Hòa Vang | Đường ĐT 602 - Xã Hòa Ninh | Đoạn còn lại từ Khu Tái định cư số 4 - đến đường vào Suổi Mơ | 3.760.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất SX-KD nông thôn |
1112 | Huyện Hòa Vang | Đường từ Hòa Ninh đến giáp Hòa Phú - Xã Hòa Ninh | - | 530.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất SX-KD nông thôn |
1113 | Huyện Hòa Vang | Đường từ ĐT 602 đến Chân đèo Đá Gân - Xã Hòa Ninh | Đoạn từ giáp ĐT 602 tại ngã 3 Sơn Phước - đến cống Mỹ Sơn Đoạn có lề đường, mương thoát nước | 530.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất SX-KD nông thôn |
1114 | Huyện Hòa Vang | Đường từ ĐT 602 đến Chân đèo Đá Gân - Xã Hòa Ninh | Đoạn còn lại từ cống Mỹ Sơn - đến cuối thôn Mỹ Sơn tại chân đèo Đá Gân Đoạn không có lề đường, mương thoát nước | 530.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất SX-KD nông thôn |
1115 | Huyện Hòa Vang | Xã Hòa Ninh | Đường từ chân đèo Đá Gân - đến Nghĩa trang liệt sỹ Hòa Ninh (giáp đường ĐT 602) | 450.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất SX-KD nông thôn |
1116 | Huyện Hòa Vang | Đường bê tông - Xã Hòa Ninh | từ giáp ĐT 602 - đến ngã 3 giáp đường liên thôn đi thôn Trung Nghĩa | 400.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất SX-KD nông thôn |
1117 | Huyện Hòa Vang | Đường từ ngã ba đường liên thôn đi Hố Túi thôn Trung Nghĩa - Xã Hòa Ninh | - | 450.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất SX-KD nông thôn |
1118 | Huyện Hòa Vang | Bà Nà - Suối Mơ - Xã Hòa Ninh | Đoạn thuộc xã Hòa Ninh - | 4.250.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất SX-KD nông thôn |
1119 | Huyện Hòa Vang | Thôn An Sơn - Xã Hòa Ninh | Đường rộng từ 5m trở lên - | 730.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất SX-KD nông thôn |
1120 | Huyện Hòa Vang | Thôn An Sơn - Xã Hòa Ninh | Đường rộng từ 3,5m đến dưới 5m - | 560.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất SX-KD nông thôn |
1121 | Huyện Hòa Vang | Thôn An Sơn - Xã Hòa Ninh | Đường rộng từ 2m đến dưới 3,5m - | 490.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất SX-KD nông thôn |
1122 | Huyện Hòa Vang | Thôn An Sơn - Xã Hòa Ninh | Đường rộng dưới 2m - | 400.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất SX-KD nông thôn |
1123 | Huyện Hòa Vang | Các đường còn lại - Xã Hòa Ninh | Đường rộng từ 5m trở lên - | 460.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất SX-KD nông thôn |
1124 | Huyện Hòa Vang | Các đường còn lại - Xã Hòa Ninh | Đường rộng từ 3,5m đến dưới 5m - | 390.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất SX-KD nông thôn |
1125 | Huyện Hòa Vang | Các đường còn lại - Xã Hòa Ninh | Đường rộng từ 2m đến dưới 3,5m - | 340.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất SX-KD nông thôn |
1126 | Huyện Hòa Vang | Các đường còn lại - Xã Hòa Ninh | Đường rộng dưới 2m - | 280.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất SX-KD nông thôn |
1127 | Huyện Hòa Vang | Đường ĐT 601 - Xã Hòa Bắc | Đoạn từ giáp xã Hòa Liên - đến Khe Cầu Mít | 270.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất SX-KD nông thôn |
1128 | Huyện Hòa Vang | Đường ĐT 601 - Xã Hòa Bắc | Đoạn từ Khe cầu Mít - đến UBND xã Hòa Bắc | 410.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất SX-KD nông thôn |
1129 | Huyện Hòa Vang | Đường ĐT 601 - Xã Hòa Bắc | Đoạn từ UBND xã Hòa Bắc - đến cầu Khe Đào | 270.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất SX-KD nông thôn |
1130 | Huyện Hòa Vang | Đường ĐT 601 - Xã Hòa Bắc | Đoạn còn lại - | 250.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất SX-KD nông thôn |
1131 | Huyện Hòa Vang | Đường Thủy Tú - Phò Nam - Xã Hòa Bắc | Đoạn từ giáp xã Hòa Liên - đến nhà văn hóa thôn Nam Yên | 270.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất SX-KD nông thôn |
1132 | Huyện Hòa Vang | Các đường còn lại - Xã Hòa Bắc | Đường rộng từ 5m trở lên - | 200.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất SX-KD nông thôn |
1133 | Huyện Hòa Vang | Các đường còn lại - Xã Hòa Bắc | Đường rộng từ 3,5m đến dưới 5m - | 160.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất SX-KD nông thôn |
1134 | Huyện Hòa Vang | Các đường còn lại - Xã Hòa Bắc | Đường rộng từ 2m đến dưới 3,5m - | 140.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất SX-KD nông thôn |
1135 | Huyện Hòa Vang | Các đường còn lại - Xã Hòa Bắc | Đường rộng dưới 2m - | 130.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất SX-KD nông thôn |
1136 | Huyện Hòa Vang | Khu A, Khu B Nam cầu Cẩm Lệ - xã Hòa Châu | Đường 5,5m - | 3.000.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất SX-KD nông thôn |
1137 | Huyện Hòa Vang | Khu A, Khu B Nam cầu Cẩm Lệ - xã Hòa Châu | Đường 7,5m - | 3.530.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất SX-KD nông thôn |
1138 | Huyện Hòa Vang | Khu A, Khu B Nam cầu Cẩm Lệ - xã Hòa Châu | Đường 10,5m - | 4.000.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất SX-KD nông thôn |
1139 | Huyện Hòa Vang | Khu A, Khu B Nam cầu Cẩm Lệ - xã Hòa Châu | Đường 15m - | 4.590.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất SX-KD nông thôn |
1140 | Huyện Hòa Vang | Khu tái định cư ĐT 605 - xã Hòa Châu | Đường 5,5m - | 2.130.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất SX-KD nông thôn |
1141 | Huyện Hòa Vang | Khu tái định cư ĐT 605 - xã Hòa Châu | Đường 7,5m - | 2.600.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất SX-KD nông thôn |
1142 | Huyện Hòa Vang | Khu tái định cư số 1,2 đường ĐT 605 - xã Hòa Châu | Đường 5,5m - | 2.130.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất SX-KD nông thôn |
1143 | Huyện Hòa Vang | Khu tái định cư số 1,2 đường ĐT 605 - xã Hòa Châu | Đường 7,5m - | 2.600.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất SX-KD nông thôn |
1144 | Huyện Hòa Vang | Khu tái định cư số 1,2 đường ĐT 605 - xã Hòa Châu | Đường 10,5m - | 2.890.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất SX-KD nông thôn |
1145 | Huyện Hòa Vang | Khu dân cư Phong Nam - xã Hòa Châu | Đường 3,5m - | 1.580.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất SX-KD nông thôn |
1146 | Huyện Hòa Vang | Khu dân cư Phong Nam - xã Hòa Châu | Đường 3,75m - | 1.650.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất SX-KD nông thôn |
1147 | Huyện Hòa Vang | Khu dân cư Phong Nam - xã Hòa Châu | Đường 5,5m - | 2.010.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất SX-KD nông thôn |
1148 | Huyện Hòa Vang | Khu dân cư Phong Nam - xã Hòa Châu | Đường 7,5m - | 2.470.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất SX-KD nông thôn |
1149 | Huyện Hòa Vang | Khu dân cư Phong Nam 2 - xã Hòa Châu | Đường 3,5m - | 1.580.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất SX-KD nông thôn |
1150 | Huyện Hòa Vang | Khu dân cư Phong Nam 2 - xã Hòa Châu | Đường 3,75m - | 1.650.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất SX-KD nông thôn |
1151 | Huyện Hòa Vang | Khu dân cư Phong Nam 2 - xã Hòa Châu | Đường 5,5m - | 2.010.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất SX-KD nông thôn |
1152 | Huyện Hòa Vang | Khu dân cư Phong Nam 2 - xã Hòa Châu | Đường 7,5m - | 2.470.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất SX-KD nông thôn |
1153 | Huyện Hòa Vang | Khu dân cư thôn La Bông - xã Hòa Tiến | Đường 3,5m - | 1.020.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất SX-KD nông thôn |
1154 | Huyện Hòa Vang | Khu dân cư thôn La Bông - xã Hòa Tiến | Đường 5,5m - | 1.250.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất SX-KD nông thôn |
1155 | Huyện Hòa Vang | Khu dân cư thôn La Bông - xã Hòa Tiến | Đường 7,5m - | 1.630.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất SX-KD nông thôn |
1156 | Huyện Hòa Vang | Khu dân cư thôn La Bông - xã Hòa Tiến | Đường 10,5m - | 1.780.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất SX-KD nông thôn |
1157 | Huyện Hòa Vang | Khu tái định cư thôn Lệ Sơn 1 - xã Hòa Tiến | Đường 5,5m - | 1.870.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất SX-KD nông thôn |
1158 | Huyện Hòa Vang | Khu B Nam cầu Cẩm Lệ và Khu dân cư Nam cầu Cẩm Lệ - xã Hòa Phước | Đường 5,5m - | 3.000.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất SX-KD nông thôn |
1159 | Huyện Hòa Vang | Khu B Nam cầu Cẩm Lệ và Khu dân cư Nam cầu Cẩm Lệ - xã Hòa Phước | Đường 7,5m - | 3.530.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất SX-KD nông thôn |
1160 | Huyện Hòa Vang | Khu B Nam cầu Cẩm Lệ và Khu dân cư Nam cầu Cẩm Lệ - xã Hòa Phước | Đường 10,5m - | 4.000.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất SX-KD nông thôn |
1161 | Huyện Hòa Vang | Khu B Nam cầu Cẩm Lệ và Khu dân cư Nam cầu Cẩm Lệ - xã Hòa Phước | Đường 15m - | 4.590.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất SX-KD nông thôn |
1162 | Huyện Hòa Vang | Khu tái định cư Giáng Nam 2 - xã Hòa Phước | Đường 3,5m - | 1.720.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất SX-KD nông thôn |
1163 | Huyện Hòa Vang | Khu tái định cư Giáng Nam 2 - xã Hòa Phước | Đường 3,75m - | 1.800.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất SX-KD nông thôn |
1164 | Huyện Hòa Vang | Khu tái định cư Giáng Nam 2 - xã Hòa Phước | Đường 7,5m - | 2.110.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất SX-KD nông thôn |
1165 | Huyện Hòa Vang | Khu tái định cư phía Đông bến xe phía Nam - xã Hòa Phước | Đường 5,5m - | 2.240.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất SX-KD nông thôn |
1166 | Huyện Hòa Vang | Khu tái định cư phía Đông bến xe phía Nam - xã Hòa Phước | Đường 7,5m - | 2.610.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất SX-KD nông thôn |
1167 | Huyện Hòa Vang | Khu tái định cư phía Đông bến xe phía Nam mở rộng - xã Hòa Phước | Đường 5,5m - | 2.240.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất SX-KD nông thôn |
1168 | Huyện Hòa Vang | Khu tái định cư phía Đông bến xe phía Nam mở rộng - xã Hòa Phước | Đường 7,5m - | 2.610.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất SX-KD nông thôn |
1169 | Huyện Hòa Vang | Khu tái định cư phục vụ bến xe phía Nam - xã Hòa Phước | Đường 5,5m - | 2.040.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất SX-KD nông thôn |
1170 | Huyện Hòa Vang | Khu dân cư phía Nam cầu Quá Giáng - xã Hòa Phước | Đường 5,5m - | 2.240.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất SX-KD nông thôn |
1171 | Huyện Hòa Vang | Khu dân cư phía Nam cầu Quá Giáng - xã Hòa Phước | Đường 7,5m - | 2.610.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất SX-KD nông thôn |
1172 | Huyện Hòa Vang | Khu dân cư gia đình quân đội - xã Hòa Phước | Đường 5,5m - | 2.010.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất SX-KD nông thôn |
1173 | Huyện Hòa Vang | Khu tái định cư dọc 2 bên tuyến đường Cầu đỏ - Túy Loan - xã Hòa Nhơn | Đường 5,5m - | 2.110.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất SX-KD nông thôn |
1174 | Huyện Hòa Vang | Khu tái định cư dọc 2 bên tuyến đường Cầu đỏ - Túy Loan - xã Hòa Nhơn | Đường 7,5m - | 2.720.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất SX-KD nông thôn |
1175 | Huyện Hòa Vang | Khu tái định cư Hòa Nhơn - xã Hòa Nhơn | Đường 5,5m - | 2.000.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất SX-KD nông thôn |
1176 | Huyện Hòa Vang | Khu tái định cư Hòa Nhơn - xã Hòa Nhơn | Đường 7,5m - | 2.580.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất SX-KD nông thôn |
1177 | Huyện Hòa Vang | Khu dân cư Hòa Nhơn - xã Hòa Nhơn | Đường 5,5m - | 2.000.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất SX-KD nông thôn |
1178 | Huyện Hòa Vang | Khu TĐC Phía đông chợ Túy Loan - xã Hòa Phong | Đường 3,5m - | 1.660.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất SX-KD nông thôn |
1179 | Huyện Hòa Vang | Khu TĐC Phía đông chợ Túy Loan - xã Hòa Phong | Đường 5,5m - | 2.030.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất SX-KD nông thôn |
1180 | Huyện Hòa Vang | Khu TĐC Phía đông chợ Túy Loan - xã Hòa Phong | Đường 7,5m - | 2.750.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất SX-KD nông thôn |
1181 | Huyện Hòa Vang | Khu phố chợ Túy Loan (Hòa Phong) - xã Hòa Phong | Đường 3,5m - | 1.750.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất SX-KD nông thôn |
1182 | Huyện Hòa Vang | Khu phố chợ Túy Loan (Hòa Phong) - xã Hòa Phong | Đường 5,5m - | 2.250.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất SX-KD nông thôn |
1183 | Huyện Hòa Vang | Khu phố chợ Túy Loan (Hòa Phong) - xã Hòa Phong | Đường 7,5m - | 2.920.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất SX-KD nông thôn |
1184 | Huyện Hòa Vang | Khu TĐC Trung tâm hành chính chợ Túy Loan (Hòa Phong) - xã Hòa Phong | Đường 3,5m - | 1.660.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất SX-KD nông thôn |
1185 | Huyện Hòa Vang | Khu TĐC Trung tâm hành chính chợ Túy Loan (Hòa Phong) - xã Hòa Phong | Đường 5,5m - | 2.030.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất SX-KD nông thôn |
1186 | Huyện Hòa Vang | Khu TĐC Trung tâm hành chính chợ Túy Loan (Hòa Phong) - xã Hòa Phong | Đường 7,5m - | 2.750.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất SX-KD nông thôn |
1187 | Huyện Hòa Vang | Các đường thuộc Trung tâm hành chính huyện Hòa Vang | Đường 3,5m - | 1.660.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất SX-KD nông thôn |
1188 | Huyện Hòa Vang | Các đường thuộc Trung tâm hành chính huyện Hòa Vang | Đường 5,5m - | 2.030.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất SX-KD nông thôn |
1189 | Huyện Hòa Vang | Các đường thuộc Trung tâm hành chính huyện Hòa Vang | Đường 7,5m - | 2.750.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất SX-KD nông thôn |
1190 | Huyện Hòa Vang | Khu tái định cư Hòa Khương - xã Hòa Khương | Đường 5,5m - | 1.000.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất SX-KD nông thôn |
1191 | Huyện Hòa Vang | Khu tái định cư Hòa Khương - xã Hòa Khương | Đường 7,5m - | 1.220.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất SX-KD nông thôn |
1192 | Huyện Hòa Vang | Khu dân cư nhà vườn Hòa Ninh (của huyện Hòa Vang) - xã Hòa Ninh | Đường 3,5m - | 820.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất SX-KD nông thôn |
1193 | Huyện Hòa Vang | Khu dân cư nhà vườn Hòa Ninh (của huyện Hòa Vang) - xã Hòa Ninh | Đường 5,5m - | 950.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất SX-KD nông thôn |
1194 | Huyện Hòa Vang | Khu dân cư nhà vườn Hòa Ninh (của huyện Hòa Vang) - xã Hòa Ninh | Đường 7,5m - | 1.100.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất SX-KD nông thôn |
1195 | Huyện Hòa Vang | Khu TĐC phía Nam nhà vườn Hòa Ninh, Khu TĐC số 4 Vệt khai thác quỹ đất dọc tuyến đường ĐT 602 - xã Hòa Ninh | Đường 3,5m - | 990.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất SX-KD nông thôn |
1196 | Huyện Hòa Vang | Khu TĐC phía Nam nhà vườn Hòa Ninh, Khu TĐC số 4 Vệt khai thác quỹ đất dọc tuyến đường ĐT 602 - xã Hòa Ninh | Đường 5,5m - | 1.080.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất SX-KD nông thôn |
1197 | Huyện Hòa Vang | Khu TĐC phía Nam nhà vườn Hòa Ninh, Khu TĐC số 4 Vệt khai thác quỹ đất dọc tuyến đường ĐT 602 - xã Hòa Ninh | Đường 7,5m - | 1.280.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất SX-KD nông thôn |
1198 | Huyện Hòa Vang | Khu TĐC số 1 Vệt khai thác quỹ đất dọc tuyến đường ĐT 602 - xã Hòa Ninh | Đường 5,5m - | 770.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất SX-KD nông thôn |
1199 | Huyện Hòa Vang | Khu TĐC số 1 Vệt khai thác quỹ đất dọc tuyến đường ĐT 602 - xã Hòa Ninh | Đường 7,5m - | 990.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất SX-KD nông thôn |
1200 | Huyện Hòa Vang | Khu TĐC số 2 và số 3 Vệt khai thác quỹ đất dọc tuyến đường ĐT 602 - xã Hòa Ninh | Đường 5,5m - | 710.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất SX-KD nông thôn |