601 | Huyện Hòa Vang | Đường tránh Hải Vân - Túy Loan (đoạn thuộc xã Hòa Nhơn) | - | 2.430.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất TM-DV nông thôn |
602 | Huyện Hòa Vang | Bà Nà - Suối Mơ (đoạn thuộc xã Hòa Nhơn) - Xã Hòa Nhơn | - | 4.260.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất TM-DV nông thôn |
603 | Huyện Hòa Vang | Các thôn - Xã Hòa Nhơn | Đường rộng từ 5m trở lên - | 630.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất TM-DV nông thôn |
604 | Huyện Hòa Vang | Các thôn - Xã Hòa Nhơn | Đường rộng từ 3,5m đến dưới 5m - | 490.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất TM-DV nông thôn |
605 | Huyện Hòa Vang | Các thôn - Xã Hòa Nhơn | Đường rộng từ 2m đến dưới 3,5m - | 380.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất TM-DV nông thôn |
606 | Huyện Hòa Vang | Các thôn - Xã Hòa Nhơn | Đường rộng dưới 2m - | 330.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất TM-DV nông thôn |
607 | Huyện Hòa Vang | Quốc lộ 14B - Xã Hòa Phong | Đoạn từ cầu Túy Loan - đến giáp Hòa Khương | 2.860.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất TM-DV nông thôn |
608 | Huyện Hòa Vang | Đường Quảng Xương - Đoạn từ cầu Giăng đến giáp đường vào Trung tâm Hành chính huyện Hòa Vang (thuộc Quốc lộ 14B cũ) - Xã Hòa Phong | Đoạn từ cầu Giăng - đến của Bảy Nhâm | 4.000.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất TM-DV nông thôn |
609 | Huyện Hòa Vang | Đường Quảng Xương - Đoạn từ cầu Giăng đến giáp đường vào Trung tâm Hành chính huyện Hòa Vang (thuộc Quốc lộ 14B cũ) - Xã Hòa Phong | Đoạn từ của Bảy Nhâm - đến giáp Đường vào chợ Túy Loan cũ | 5.600.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất TM-DV nông thôn |
610 | Huyện Hòa Vang | Đường Quảng Xương - Đoạn từ cầu Giăng đến giáp đường vào Trung tâm Hành chính huyện Hòa Vang (thuộc Quốc lộ 14B cũ) - Xã Hòa Phong | Đoạn từ Đường vào chợ Túy Loan cũ - đến giáp Cầu Túy Loan | 5.950.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất TM-DV nông thôn |
611 | Huyện Hòa Vang | Đường Quảng Xương - Đoạn từ cầu Giăng đến giáp đường vào Trung tâm Hành chính huyện Hòa Vang (thuộc Quốc lộ 14B cũ) - Xã Hòa Phong | Đoạn còn lại - | 5.250.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất TM-DV nông thôn |
612 | Huyện Hòa Vang | Đường vào chợ và mặt tiền quanh chợ Túy Loan cũ - Xã Hòa Phong | - | 2.140.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất TM-DV nông thôn |
613 | Huyện Hòa Vang | Đường DH 5 - Xã Hòa Phong | Đoạn từ Quốc lộ 14B - đến hết khu dân cư quân đội | 1.620.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất TM-DV nông thôn |
614 | Huyện Hòa Vang | Đường DH 5 - Xã Hòa Phong | Đoạn còn lại (giáp xã Hòa Phú) - | 830.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất TM-DV nông thôn |
615 | Huyện Hòa Vang | Quốc lộ 14G - Xã Hòa Phong | Đoạn từ ngã ba Túy Loan - đến đồi Chu Hương | 1.330.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất TM-DV nông thôn |
616 | Huyện Hòa Vang | Quốc lộ 14G - Xã Hòa Phong | Đoạn từ đồi Chu Hương - đến giáp Hòa Phú | 920.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất TM-DV nông thôn |
617 | Huyện Hòa Vang | Đường từ Hòa Phong đi Hòa Tiến - Xã Hòa Phong | Đoạn từ QL14B - đến cầu Sông Yên | 1.970.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất TM-DV nông thôn |
618 | Huyện Hòa Vang | Đường từ Quốc lộ 14B cũ đi Trạm y tế Hòa Phong - Xã Hòa Phong | - | 1.420.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất TM-DV nông thôn |
619 | Huyện Hòa Vang | Các thôn - Xã Hòa Phong | Đường rộng từ 5m trở lên - | 830.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất TM-DV nông thôn |
620 | Huyện Hòa Vang | Các thôn - Xã Hòa Phong | Đường rộng từ 3,5m đến dưới 5m - | 640.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất TM-DV nông thôn |
621 | Huyện Hòa Vang | Các thôn - Xã Hòa Phong | Đường rộng từ 2m đến dưới 3,5m - | 550.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất TM-DV nông thôn |
622 | Huyện Hòa Vang | Các thôn - Xã Hòa Phong | Đường rộng dưới 2m - | 440.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất TM-DV nông thôn |
623 | Huyện Hòa Vang | Quốc lộ 14B - Xã Hòa Khương | - | 2.260.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất TM-DV nông thôn |
624 | Huyện Hòa Vang | Đường DH 4 (409) - Xã Hòa Khương | Đoạn từ Ba ra An Trạch - đến ngã tư đường nối Hòa Phước Hòa Khương | 710.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất TM-DV nông thôn |
625 | Huyện Hòa Vang | Đường DH 4 (409) | Đoạn từ đường Hòa Phước Hòa Khương - đến Quốc lộ 14B | 1.060.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất TM-DV nông thôn |
626 | Huyện Hòa Vang | Đường DH 8 - Xã Hòa Khương | Đoạn từ Quốc lộ 14B đi Tiểu đoàn 355 - | 1.410.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất TM-DV nông thôn |
627 | Huyện Hòa Vang | Đường DH 8 - Xã Hòa Khương | Đoạn từ Tiểu đoàn 355 - đến hồ Đồng Nghệ | 780.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất TM-DV nông thôn |
628 | Huyện Hòa Vang | Đường từ Quốc lộ 14B đi La Châu - Xã Hòa Khương | - | 1.140.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất TM-DV nông thôn |
629 | Huyện Hòa Vang | Đường từ Quốc lộ 14B đi thôn 5 - Xã Hòa Khương | - | 1.140.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất TM-DV nông thôn |
630 | Huyện Hòa Vang | Đường Hòa Phước - Hòa Khương - Xã Hòa Khương | - | 2.800.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất TM-DV nông thôn |
631 | Huyện Hòa Vang | Các thôn - Xã Hòa Khương | Đường rộng từ 5m trở lên - | 710.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất TM-DV nông thôn |
632 | Huyện Hòa Vang | Các thôn - Xã Hòa Khương | Đường rộng từ 3,5m đến dưới 5m - | 570.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất TM-DV nông thôn |
633 | Huyện Hòa Vang | Các thôn - Xã Hòa Khương | Đường rộng từ 2m đến dưới 3,5m - | 500.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất TM-DV nông thôn |
634 | Huyện Hòa Vang | Các thôn - Xã Hòa Khương | Đường rộng dưới 2m - | 430.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất TM-DV nông thôn |
635 | Huyện Hòa Vang | Đường ĐT 602 - Xã Hòa Sơn | Đoạn từ cuối đường Âu Cơ - đến đường vào Nghĩa trang Hòa Sơn | 5.650.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất TM-DV nông thôn |
636 | Huyện Hòa Vang | Đường ĐT 602 - Xã Hòa Sơn | Đoạn còn lại - | 3.510.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất TM-DV nông thôn |
637 | Huyện Hòa Vang | Đường ĐT 601 - Xã Hòa Sơn | Đoạn từ UBND xã Hòa Sơn - đến giáp Hòa Liên | 3.150.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất TM-DV nông thôn |
638 | Huyện Hòa Vang | Đường DH 2 - Xã Hòa Sơn | Đoạn từ ngã ba Tùng Sơn - đến giáp Hòa Nhơn | 1.600.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất TM-DV nông thôn |
639 | Huyện Hòa Vang | Đường Hoàng Văn Thái nối dài cũ - Xã Hòa Sơn | Đoạn thôn Đại La đi thôn Phú Hạ - | 2.170.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất TM-DV nông thôn |
640 | Huyện Hòa Vang | Đường tránh Hải Vân - Túy Loan (đoạn thuộc xã Hòa Sơn) - Xã Hòa Sơn | - | 3.000.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất TM-DV nông thôn |
641 | Huyện Hòa Vang | Bà Nà - Suối Mơ (đoạn thuộc xã Hòa Sơn) - Xã Hòa Sơn | - | 6.060.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất TM-DV nông thôn |
642 | Huyện Hòa Vang | Thôn An Ngãi Đông - Xã Hòa Sơn | Đường rộng từ 5m trở lên - | 760.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất TM-DV nông thôn |
643 | Huyện Hòa Vang | Thôn An Ngãi Đông - Xã Hòa Sơn | Đường rộng từ 3,5m đến dưới 5m - | 620.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất TM-DV nông thôn |
644 | Huyện Hòa Vang | Thôn An Ngãi Đông - Xã Hòa Sơn | Đường rộng từ 2m đến dưới 3,5m - | 510.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất TM-DV nông thôn |
645 | Huyện Hòa Vang | Thôn An Ngãi Đông - Xã Hòa Sơn | Đường rộng dưới 2m - | 410.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất TM-DV nông thôn |
646 | Huyện Hòa Vang | Các thôn còn lại - Xã Hòa Sơn | Đường rộng từ 5m trở lên - | 690.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất TM-DV nông thôn |
647 | Huyện Hòa Vang | Các thôn còn lại - Xã Hòa Sơn | Đường rộng từ 3,5m đến dưới 5m - | 570.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất TM-DV nông thôn |
648 | Huyện Hòa Vang | Các thôn còn lại - Xã Hòa Sơn | Đường rộng từ 2m đến dưới 3,5m - | 470.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất TM-DV nông thôn |
649 | Huyện Hòa Vang | Các thôn còn lại - Xã Hòa Sơn | Đường rộng dưới 2m - | 380.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất TM-DV nông thôn |
650 | Huyện Hòa Vang | Đường ĐT 601 - Xã Hòa Liên | Đoạn từ giáp Hòa Sơn - đến cua đi Hòa Bắc | 1.560.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất TM-DV nông thôn |
651 | Huyện Hòa Vang | Đường ĐT 601 - Xã Hòa Liên | Đoạn còn lại và đi Hòa Hiệp - | 1.200.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất TM-DV nông thôn |
652 | Huyện Hòa Vang | Đường nhựa liên thôn Hưởng Phước - Tân Ninh - Xã Hòa Liên | - | 1.200.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất TM-DV nông thôn |
653 | Huyện Hòa Vang | Xã Hòa Liên | Đoạn từ cầu Trường Định - đến đường Thủy Tú Phò Nam | 1.200.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất TM-DV nông thôn |
654 | Huyện Hòa Vang | Đường Thủy Tú - Phò Nam - Xã Hòa Liên | Đoạn từ Hòa Hiệp Bắc đi Hòa Bắc - | 790.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất TM-DV nông thôn |
655 | Huyện Hòa Vang | Đường tránh Hải Vân - Túy Loan - Xã Hòa Liên | Đoạn thuộc xã Hòa Liên - | 2.430.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất TM-DV nông thôn |
656 | Huyện Hòa Vang | Các thôn còn lại - Xã Hòa Liên | Đường rộng từ 5m trở lên - | 850.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất TM-DV nông thôn |
657 | Huyện Hòa Vang | Các thôn còn lại - Xã Hòa Liên | Đường rộng từ 3,5m đến dưới 5m - | 700.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất TM-DV nông thôn |
658 | Huyện Hòa Vang | Các thôn còn lại - Xã Hòa Liên | Đường rộng từ 2m đến dưới 3,5m - | 590.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất TM-DV nông thôn |
659 | Huyện Hòa Vang | Các thôn còn lại - Xã Hòa Liên | Đường rộng dưới 2m - | 480.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất TM-DV nông thôn |
660 | Huyện Hòa Vang | Quốc lộ 14G - Xã Hòa Phú | Đoạn từ giáp xã Hòa Phong - đến kho K97 | 880.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất TM-DV nông thôn |
661 | Huyện Hòa Vang | Quốc lộ 14G - Xã Hòa Phú | Đoạn từ kho K97 - đến hết thôn Hòa Hải | 1.150.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất TM-DV nông thôn |
662 | Huyện Hòa Vang | Quốc lộ 14G - Xã Hòa Phú | Đoạn còn lại - | 740.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất TM-DV nông thôn |
663 | Huyện Hòa Vang | Đường từ ngã ba chợ Hòa Phú đến giáp xã Hòa Ninh (Đường DH10) - Xã Hòa Phú | Đoạn từ ngã ba chợ Hòa Phú - đến giáp cầu Hội Phước | 1.150.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất TM-DV nông thôn |
664 | Huyện Hòa Vang | Đường từ ngã ba chợ Hòa Phú đến giáp xã Hòa Ninh (Đường DH10) - Xã Hòa Phú | Đoạn còn lại từ cầu Hội Phước - đến giáp Hòa Ninh | 740.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất TM-DV nông thôn |
665 | Huyện Hòa Vang | Đường DH 5 - Xã Hòa Phú | Đoạn từ giáp xã Hòa Phong - đến Quốc lộ 14G | 740.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất TM-DV nông thôn |
666 | Huyện Hòa Vang | Bà Nà - Suối Mơ - Xã Hòa Phú | Đoạn thuộc xã Hòa Phú - | 4.260.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất TM-DV nông thôn |
667 | Huyện Hòa Vang | Các đường còn lại - Xã Hòa Phú | Đường rộng từ 5m trở lên - | 610.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất TM-DV nông thôn |
668 | Huyện Hòa Vang | Các đường còn lại - Xã Hòa Phú | Đường rộng từ 3,5m đến dưới 5m - | 450.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất TM-DV nông thôn |
669 | Huyện Hòa Vang | Các đường còn lại - Xã Hòa Phú | Đường rộng từ 2m đến dưới 3,5m - | 330.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất TM-DV nông thôn |
670 | Huyện Hòa Vang | Các đường còn lại - Xã Hòa Phú | Đường rộng dưới 2m - | 270.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất TM-DV nông thôn |
671 | Huyện Hòa Vang | Đường ĐT 602 - Xã Hòa Ninh | Đoạn giáp Hòa Son - đến Khu Tái định cư số 4 ĐT 602 | 4.210.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất TM-DV nông thôn |
672 | Huyện Hòa Vang | Đường ĐT 602 - Xã Hòa Ninh | Đoạn còn lại từ Khu Tái định cư số 4 - đến đường vào Suổi Mơ | 5.260.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất TM-DV nông thôn |
673 | Huyện Hòa Vang | Đường từ Hòa Ninh đến giáp Hòa Phú - Xã Hòa Ninh | - | 740.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất TM-DV nông thôn |
674 | Huyện Hòa Vang | Đường từ ĐT 602 đến Chân đèo Đá Gân - Xã Hòa Ninh | Đoạn từ giáp ĐT 602 tại ngã 3 Sơn Phước - đến cống Mỹ Sơn Đoạn có lề đường, mương thoát nước | 740.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất TM-DV nông thôn |
675 | Huyện Hòa Vang | Đường từ ĐT 602 đến Chân đèo Đá Gân - Xã Hòa Ninh | Đoạn còn lại từ cống Mỹ Sơn - đến cuối thôn Mỹ Sơn tại chân đèo Đá Gân Đoạn không có lề đường, mương thoát nước | 740.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất TM-DV nông thôn |
676 | Huyện Hòa Vang | Xã Hòa Ninh | Đường từ chân đèo Đá Gân - đến Nghĩa trang liệt sỹ Hòa Ninh (giáp đường ĐT 602) | 630.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất TM-DV nông thôn |
677 | Huyện Hòa Vang | Đường bê tông - Xã Hòa Ninh | từ giáp ĐT 602 - đến ngã 3 giáp đường liên thôn đi thôn Trung Nghĩa | 560.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất TM-DV nông thôn |
678 | Huyện Hòa Vang | Đường từ ngã ba đường liên thôn đi Hố Túi thôn Trung Nghĩa - Xã Hòa Ninh | - | 630.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất TM-DV nông thôn |
679 | Huyện Hòa Vang | Bà Nà - Suối Mơ - Xã Hòa Ninh | Đoạn thuộc xã Hòa Ninh - | 5.950.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất TM-DV nông thôn |
680 | Huyện Hòa Vang | Thôn An Sơn - Xã Hòa Ninh | Đường rộng từ 5m trở lên - | 1.020.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất TM-DV nông thôn |
681 | Huyện Hòa Vang | Thôn An Sơn - Xã Hòa Ninh | Đường rộng từ 3,5m đến dưới 5m - | 780.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất TM-DV nông thôn |
682 | Huyện Hòa Vang | Thôn An Sơn - Xã Hòa Ninh | Đường rộng từ 2m đến dưới 3,5m - | 690.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất TM-DV nông thôn |
683 | Huyện Hòa Vang | Thôn An Sơn - Xã Hòa Ninh | Đường rộng dưới 2m - | 560.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất TM-DV nông thôn |
684 | Huyện Hòa Vang | Các đường còn lại - Xã Hòa Ninh | Đường rộng từ 5m trở lên - | 640.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất TM-DV nông thôn |
685 | Huyện Hòa Vang | Các đường còn lại - Xã Hòa Ninh | Đường rộng từ 3,5m đến dưới 5m - | 550.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất TM-DV nông thôn |
686 | Huyện Hòa Vang | Các đường còn lại - Xã Hòa Ninh | Đường rộng từ 2m đến dưới 3,5m - | 470.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất TM-DV nông thôn |
687 | Huyện Hòa Vang | Các đường còn lại - Xã Hòa Ninh | Đường rộng dưới 2m - | 390.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất TM-DV nông thôn |
688 | Huyện Hòa Vang | Đường ĐT 601 - Xã Hòa Bắc | Đoạn từ giáp xã Hòa Liên - đến Khe Cầu Mít | 380.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất TM-DV nông thôn |
689 | Huyện Hòa Vang | Đường ĐT 601 - Xã Hòa Bắc | Đoạn từ Khe cầu Mít - đến UBND xã Hòa Bắc | 570.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất TM-DV nông thôn |
690 | Huyện Hòa Vang | Đường ĐT 601 - Xã Hòa Bắc | Đoạn từ UBND xã Hòa Bắc - đến cầu Khe Đào | 380.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất TM-DV nông thôn |
691 | Huyện Hòa Vang | Đường ĐT 601 - Xã Hòa Bắc | Đoạn còn lại - | 340.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất TM-DV nông thôn |
692 | Huyện Hòa Vang | Đường Thủy Tú - Phò Nam - Xã Hòa Bắc | Đoạn từ giáp xã Hòa Liên - đến nhà văn hóa thôn Nam Yên | 380.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất TM-DV nông thôn |
693 | Huyện Hòa Vang | Các đường còn lại - Xã Hòa Bắc | Đường rộng từ 5m trở lên - | 280.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất TM-DV nông thôn |
694 | Huyện Hòa Vang | Các đường còn lại - Xã Hòa Bắc | Đường rộng từ 3,5m đến dưới 5m - | 220.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất TM-DV nông thôn |
695 | Huyện Hòa Vang | Các đường còn lại - Xã Hòa Bắc | Đường rộng từ 2m đến dưới 3,5m - | 190.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất TM-DV nông thôn |
696 | Huyện Hòa Vang | Các đường còn lại - Xã Hòa Bắc | Đường rộng dưới 2m - | 180.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất TM-DV nông thôn |
697 | Huyện Hòa Vang | Khu A, Khu B Nam cầu Cẩm Lệ - xã Hòa Châu | Đường 5,5m - | 4.200.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất TM-DV nông thôn |
698 | Huyện Hòa Vang | Khu A, Khu B Nam cầu Cẩm Lệ - xã Hòa Châu | Đường 7,5m - | 4.940.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất TM-DV nông thôn |
699 | Huyện Hòa Vang | Khu A, Khu B Nam cầu Cẩm Lệ - xã Hòa Châu | Đường 10,5m - | 5.600.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất TM-DV nông thôn |
700 | Huyện Hòa Vang | Khu A, Khu B Nam cầu Cẩm Lệ - xã Hòa Châu | Đường 15m - | 6.420.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất TM-DV nông thôn |