TIỆN ÍCH NÂNG CAO
Tra cứu Bảng giá đất Bảng giá đất Lưu ý
Chọn địa bàn:
Loại đất:
Mức giá:
Sắp xếp:
Tìm thấy 10854 kết quả
Chú thích: VT - Vị trí đất (Vị trí 1, 2, 3, 4, 5)

Đăng nhập

Ban hành kèm theo văn bản số 09/2020/QĐ-UBND ngày 20/12/2019 của UBND Thành phố Đà Nẵng
(Văn bản sửa đổi bổ sung số 07/2021/QĐ-UBND ngày 27/03/2021 của UBND Thành phố Đà Nẵng)
STTQuận/HuyệnTên đường/Làng xãĐoạn: Từ - ĐếnVT1VT2VT3VT4VT5Loại
501Huyện Hòa VangLê Văn Hoan - 3.850.0000000Đất TM-DV nông thôn
502Huyện Hòa VangLý Thiên Bảo - 4.670.0000000Đất TM-DV nông thôn
503Huyện Hòa VangMai An Tiêm - 4.200.0000000Đất TM-DV nông thôn
504Huyện Hòa VangNguyễn Tất Thành- Đoạn 7,5m - 6.990.0000000Đất TM-DV nông thôn
505Huyện Hòa VangMê Linh - 8.160.0000000Đất TM-DV nông thôn
506Huyện Hòa VangMiếu Bông 1 - 4.200.0000000Đất TM-DV nông thôn
507Huyện Hòa VangMiếu Bông 2 - 4.200.0000000Đất TM-DV nông thôn
508Huyện Hòa VangMiếu Bông 3 - 4.200.0000000Đất TM-DV nông thôn
509Huyện Hòa VangMiếu Bông 4 - 4.200.0000000Đất TM-DV nông thôn
510Huyện Hòa VangMiếu Bông 5 - 4.200.0000000Đất TM-DV nông thôn
511Huyện Hòa VangNam Kỳ Khởi NghĩaĐoạn từ cầu Hòa Phước - đến Quốc Lộ 1A7.640.0000000Đất TM-DV nông thôn
512Huyện Hòa VangNguyễn Bảo - 4.670.0000000Đất TM-DV nông thôn
513Huyện Hòa VangNguyễn Hàm Ninh - 4.200.0000000Đất TM-DV nông thôn
514Huyện Hòa VangNguyễn Hồng Ánh - 7.000.0000000Đất TM-DV nông thôn
515Huyện Hòa VangNguyễn Huy Oánh - 4.200.0000000Đất TM-DV nông thôn
516Huyện Hòa VangNguyễn Kim - 5.920.0000000Đất TM-DV nông thôn
517Huyện Hòa VangNguyễn Khả Trạc - 4.200.0000000Đất TM-DV nông thôn
518Huyện Hòa VangNguyễn Tất ThànhĐoạn từ đường tránh Hải Vân Túy Loan - đến hết địa phận huyện Hòa Vang7.300.0000000Đất TM-DV nông thôn
519Huyện Hòa VangNguyễn Văn Tỵ - 4.200.0000000Đất TM-DV nông thôn
520Huyện Hòa VangNguyễn Văn Vĩnh - 4.640.0000000Đất TM-DV nông thôn
521Huyện Hòa VangNguyễn Văn Xuân - 5.510.0000000Đất TM-DV nông thôn
522Huyện Hòa VangPhạm Hùng - 12.950.0003.440.0002.800.0001.950.0001.520.000Đất TM-DV nông thôn
523Huyện Hòa VangPhạm Hữu Nghi - 5.960.0000000Đất TM-DV nông thôn
524Huyện Hòa VangPhan Thúc Trực - 4.200.0000000Đất TM-DV nông thôn
525Huyện Hòa VangPhan Văn ĐángĐoạn 10,5m - 5.130.0002.980.0002.660.0001.760.0001.440.000Đất TM-DV nông thôn
526Huyện Hòa VangPhan Văn ĐángĐoạn 7,5m - 4.200.0002.980.0002.660.0001.760.0001.440.000Đất TM-DV nông thôn
527Huyện Hòa VangTế Hanh - 5.320.0000000Đất TM-DV nông thôn
528Huyện Hòa VangTúy Loan 1 - 2.840.0000000Đất TM-DV nông thôn
529Huyện Hòa VangTúy Loan 2 - 2.840.0000000Đất TM-DV nông thôn
530Huyện Hòa VangTúy Loan 3 - 2.320.0000000Đất TM-DV nông thôn
531Huyện Hòa VangTúy Loan 4 - 3.850.0000000Đất TM-DV nông thôn
532Huyện Hòa VangTúy Loan 5 - 2.320.0000000Đất TM-DV nông thôn
533Huyện Hòa VangTúy Loan 6 - 3.850.0000000Đất TM-DV nông thôn
534Huyện Hòa VangTúy Loan 7 - 3.850.0000000Đất TM-DV nông thôn
535Huyện Hòa VangTúy Loan 8 - 2.840.0000000Đất TM-DV nông thôn
536Huyện Hòa VangTúy Loan 9 - 2.840.0000000Đất TM-DV nông thôn
537Huyện Hòa VangThu Bồn - 5.100.0000000Đất TM-DV nông thôn
538Huyện Hòa VangTrần Tử Bình - 5.130.0000000Đất TM-DV nông thôn
539Huyện Hòa VangTrần Văn Giàu - 4.200.0000000Đất TM-DV nông thôn
540Huyện Hòa VangTrịnh Quang Xuân - 4.200.0000000Đất TM-DV nông thôn
541Huyện Hòa VangTrung Đồng - 4.200.0000000Đất TM-DV nông thôn
542Huyện Hòa VangTrường SơnĐoạn từ trường quân sự QK5 - đến Trạm biến áp 500KV6.090.0003.160.0002.720.0002.230.0001.810.000Đất TM-DV nông thôn
543Huyện Hòa VangTrường SơnĐoạn còn lại - 5.080.0003.160.0002.720.0002.230.0001.810.000Đất TM-DV nông thôn
544Huyện Hòa VangTrương Vĩnh KýĐoạn 10,5m - 5.710.0000000Đất TM-DV nông thôn
545Huyện Hòa VangTrương Vĩnh KýĐoạn 7,5m - 4.900.0000000Đất TM-DV nông thôn
546Huyện Hòa VangVõ Thành Vỹ - 5.131.0000000Đất TM-DV nông thôn
547Huyện Hòa VangVũ Miên - 4.200.0004.000.0003.250.0001.950.0001.520.000Đất TM-DV nông thôn
548Huyện Hòa VangQuốc lộ 1A cũ - Xã Hòa Châu - 2.240.0000000Đất TM-DV nông thôn
549Huyện Hòa VangQuốc lộ 1A - Xã Hòa Châu - 6.800.0000000Đất TM-DV nông thôn
550Huyện Hòa VangĐường ĐT 605 - Xã Hòa Châu - 3.980.0000000Đất TM-DV nông thôn
551Huyện Hòa VangĐường 409 - Xã Hòa ChâuĐoạn từ giáp Hòa Phước - đến giáp Hòa Tiến1.080.0000000Đất TM-DV nông thôn
552Huyện Hòa VangĐường nhựa thôn Phong Nam - Xã Hòa Châu - 2.250.0000000Đất TM-DV nông thôn
553Huyện Hòa VangĐường chính thôn Đông Hòa - Xã Hòa ChâuĐoạn từ Quốc lộ 1A - đến giáp trường Lê Kim Lăng1.200.0000000Đất TM-DV nông thôn
554Huyện Hòa VangTuyến đường Quang Châu - Xã Hòa ChâuĐoạn từ Quốc lộ 1A - đến đình làng Quang Châu2.250.0000000Đất TM-DV nông thôn
555Huyện Hòa VangĐường Hòa Phước - Hòa Khương - Xã Hòa Châu - 2.800.0000000Đất TM-DV nông thôn
556Huyện Hòa VangCác thôn - Xã Hòa ChâuĐường rộng từ 5m trở lên - 1.078.0000000Đất TM-DV nông thôn
557Huyện Hòa VangCác thôn - Xã Hòa ChâuĐường rộng từ 3,5m đến dưới 5m - 882.0000000Đất TM-DV nông thôn
558Huyện Hòa VangCác thôn - Xã Hòa ChâuĐường rộng từ 2m đến dưới 3,5m - 721.0000000Đất TM-DV nông thôn
559Huyện Hòa VangCác thôn - Xã Hòa ChâuĐường rộng dưới 2m - 588.0000000Đất TM-DV nông thôn
560Huyện Hòa VangĐường ĐT 605 - Xã Hòa TiếnĐoạn từ giáp Hòa Châu - đến Chợ Lệ Trạch cộng thêm 300m về phía Nam (đo từ tim đường 409)4.949.0000000Đất TM-DV nông thôn
561Huyện Hòa VangĐường ĐT 605 - Xã Hòa TiếnĐoạn còn lại - 3.500.0000000Đất TM-DV nông thôn
562Huyện Hòa Vangđường đi Ba ra An Trạch - Đường 409 - Xã Hòa TiếnĐoạn từ giáp Hòa Châu - đến giáp đường sắt (Hòa Tiến)2.065.0000000Đất TM-DV nông thôn
563Huyện Hòa Vangđường đi Ba ra An Trạch - Đường 409 - Xã Hòa TiếnĐoạn từ đường sắt đường (Hòa Tiến) - đến giáp phía Đông khu tái định cư Lệ Sơn 12.548.0000000Đất TM-DV nông thôn
564Huyện Hòa Vangđường đi Ba ra An Trạch - Đường 409 - Xã Hòa TiếnĐoạn từ phía Đông khu tái định cư Lệ Sơn 1 - đến phía Tây khu tái định cư Lệ Sơn 12.247.0000000Đất TM-DV nông thôn
565Huyện Hòa Vangđường đi Ba ra An Trạch - Đường 409 - Xã Hòa TiếnĐoạn từ phía Tây khu tái định cư Lệ Sơn 1 - đến giáp cầu Bến Giang1.232.0000000Đất TM-DV nông thôn
566Huyện Hòa Vangđường đi Ba ra An Trạch - Đường 409 - Xã Hòa TiếnĐoạn từ cầu Bến Giang - đến giáp đình làng An Trạch1.260.0000000Đất TM-DV nông thôn
567Huyện Hòa Vangđường đi Ba ra An Trạch - Đường 409 - Xã Hòa TiếnĐoạn từ đình làng An Trạch - đến giáp Ba ra An Trạch973.0000000Đất TM-DV nông thôn
568Huyện Hòa VangĐường ADB5 (đường từ Hòa Tiến đi Hòa Phong) - Xã Hòa TiếnĐoạn từ đường ĐT 605 - đến cầu Đá2.464.0000000Đất TM-DV nông thôn
569Huyện Hòa VangĐường ADB5 (đường từ Hòa Tiến đi Hòa Phong) - Xã Hòa TiếnĐoạn còn lại - 2.009.0000000Đất TM-DV nông thôn
570Huyện Hòa VangĐường Hòa Phước - Hòa Khương - Xã Hòa TiếnĐoạn từ giáp Hòa Châu - đến đường liên thôn Lệ Sơn La Bông (kể cả khu TĐC cho các hộ mặt đường ĐT 605)4.200.0000000Đất TM-DV nông thôn
571Huyện Hòa VangĐường Hòa Phước - Hòa Khương - Xã Hòa TiếnĐoạn còn lại - 2.800.0000000Đất TM-DV nông thôn
572Huyện Hòa VangCác thôn - Xã Hòa TiếnĐường rộng từ 5m trở lên - 1.008.0000000Đất TM-DV nông thôn
573Huyện Hòa VangCác thôn - Xã Hòa TiếnĐường rộng từ 3,5m đến dưới 5m - 840.0000000Đất TM-DV nông thôn
574Huyện Hòa VangCác thôn - Xã Hòa TiếnĐường rộng từ 2m đến dưới 3,5m - 686.0000000Đất TM-DV nông thôn
575Huyện Hòa VangCác thôn - Xã Hòa TiếnĐường rộng dưới 2m - 560.0000000Đất TM-DV nông thôn
576Huyện Hòa VangQuốc lộ 1A - Xã Hòa PhướcĐoạn từ giáp Hòa Chân - đến cầu Quá Giáng6.800.0000000Đất TM-DV nông thôn
577Huyện Hòa VangQuốc lộ 1A - Xã Hòa PhướcĐoạn từ cầu Quá Giáng - đến UBND xã Hòa Phước7.530.0000000Đất TM-DV nông thôn
578Huyện Hòa VangQuốc lộ 1A - Xã Hòa PhướcĐoạn từ UBND xã Hòa Phước - đến giáp tỉnh Quàng Nam6.480.0000000Đất TM-DV nông thôn
579Huyện Hòa VangĐường 409 - Xã Hòa PhướcĐoạn từ Quốc lộ 1A - đến giáp Hòa Châu3.300.0000000Đất TM-DV nông thôn
580Huyện Hòa VangXã Hòa PhướcĐường từ ngã ba Tứ Câu - đến giáp cầu Tứ Câu4.260.0000000Đất TM-DV nông thôn
581Huyện Hòa VangTuyến đường Quang Châu - địa phận xã Hòa PhướcĐoạn từ Quốc lộ 1A - đến đình làng Quang Châu2.250.0000000Đất TM-DV nông thôn
582Huyện Hòa VangĐường Hòa Phước - Hòa Khương - 2.800.0000000Đất TM-DV nông thôn
583Huyện Hòa VangCác thôn - Phía Bắc sông chảy qua cầu Quá Giáng - Xã Hòa PhướcĐường rộng từ 5m trở lên - 1.390.0000000Đất TM-DV nông thôn
584Huyện Hòa VangCác thôn - Phía Bắc sông chảy qua cầu Quá Giáng - Xã Hòa PhướcĐường rộng từ 3,5m đến dưới 5m - 1.030.0000000Đất TM-DV nông thôn
585Huyện Hòa VangCác thôn - Phía Bắc sông chảy qua cầu Quá Giáng - Xã Hòa PhướcĐường rộng từ 2m đến dưới 3,5m - 850.0000000Đất TM-DV nông thôn
586Huyện Hòa VangCác thôn - Phía Bắc sông chảy qua cầu Quá Giáng - Xã Hòa PhướcĐường rộng dưới 2m - 700.0000000Đất TM-DV nông thôn
587Huyện Hòa VangCác thôn - Phía Nam sông chảy qua cầu Quá Gián - Xã Hòa PhướcĐường rộng từ 5m trở lên - 1.230.0000000Đất TM-DV nông thôn
588Huyện Hòa VangCác thôn - Phía Nam sông chảy qua cầu Quá Gián - Xã Hòa PhướcĐường rộng từ 3,5m đến dưới 5m - 1.020.0000000Đất TM-DV nông thôn
589Huyện Hòa VangCác thôn - Phía Nam sông chảy qua cầu Quá Gián - Xã Hòa PhướcĐường rộng từ 2m đến dưới 3,5m - 840.0000000Đất TM-DV nông thôn
590Huyện Hòa VangCác thôn - Phía Nam sông chảy qua cầu Quá Gián - Xã Hòa PhướcĐường rộng dưới 2m - 690.0000000Đất TM-DV nông thôn
591Huyện Hòa VangQuốc lộ 14B - Xã Hòa NhơnĐoạn từ đường tránh Hải Vân Túy Loan - đến cầu Túy Loan3.930.0000000Đất TM-DV nông thôn
592Huyện Hòa VangĐường Quảng Xương - Xã Hòa NhơnĐoạn từ giáp Quốc lộ 14B - đến cầu Giăng (thuộc Quốc lộ 14G)4.010.0000000Đất TM-DV nông thôn
593Huyện Hòa VangĐường DH 2 - Xã Hòa Nhơn Đoạn từ cầu Giăng - đến tiếp giáp Khu Tái định cư phục vụ giải tỏa đường ĐH21.428.0000000Đất TM-DV nông thôn
594Huyện Hòa VangĐường DH 2 - Xã Hòa NhơnĐoạn từ cầu Tây - đến giáp Hòa Sơn1.218.0000000Đất TM-DV nông thôn
595Huyện Hòa VangĐường DH 2 - Xã Hòa NhơnĐoạn (đường quy hoạch 10,5m) thuộc Khu Tái định cư phục vụ giải tỏa đường ĐH2 - 3.893.0000000Đất TM-DV nông thôn
596Huyện Hòa VangĐường DH 2 - Xã Hòa NhơnĐoạn từ hết Khu Tái định cư phục vụ giải tỏa đường ĐH2 đi Cầu Tây - 1.428.0000000Đất TM-DV nông thôn
597Huyện Hòa VangĐường từ Ngã 3 cây Thông đi Diêu Phong (DH10) - Xã Hòa NhơnĐoạn từ ngã 3 cây thông - đến cầu Tân Thanh1.110.0000000Đất TM-DV nông thôn
598Huyện Hòa VangĐường từ Ngã 3 cây Thông đi Diêu Phong (DH10) - Xã Hòa NhơnĐoạn từ cầu Tân Thanh đi Diêu Phong - 870.0000000Đất TM-DV nông thôn
599Huyện Hòa VangXã Hòa NhơnĐường từ cầu Giăng - đến cầu chợ Túy Loan vòng ra đốc Thủ Kỳ1.220.0000000Đất TM-DV nông thôn
600Huyện Hòa VangĐường vào mỏ đá Hòa Nhơn Từ đường - đến ngã ba Khu nghĩa địa thôn Phước Thuận1.620.0000000Đất TM-DV nông thôn

« Trước1234567891011121314151617181920Tiếp »


DMCA.com Protection Status
IP: 3.145.170.65
Hãy để chúng tôi hỗ trợ bạn!