TIỆN ÍCH NÂNG CAO
Tra cứu Bảng giá đất Bảng giá đất Lưu ý
Chọn địa bàn:
Loại đất:
Mức giá:
Sắp xếp:
Tìm thấy 10854 kết quả
Chú thích: VT - Vị trí đất (Vị trí 1, 2, 3, 4, 5)

Đăng nhập

Ban hành kèm theo văn bản số 09/2020/QĐ-UBND ngày 20/12/2019 của UBND Thành phố Đà Nẵng
(Văn bản sửa đổi bổ sung số 07/2021/QĐ-UBND ngày 27/03/2021 của UBND Thành phố Đà Nẵng)
STTQuận/HuyệnTên đường/Làng xãĐoạn: Từ - ĐếnVT1VT2VT3VT4VT5Loại
1Huyện Hòa VangÂu Dương LânĐoạn 10,5m - 9.010.0000000Đất ở nông thôn
2Huyện Hòa VangÂu Dương LânĐoạn 7,5m - 7.000.0000000Đất ở nông thôn
3Huyện Hòa VangBàu Cầu 1 - 6.000.0000000Đất ở nông thôn
4Huyện Hòa VangBàu Cầu 2 - 6.000.0000000Đất ở nông thôn
5Huyện Hòa VangBàu Cầu 3 - 6.000.0000000Đất ở nông thôn
6Huyện Hòa VangBàu Cầu 4 - 6.000.0000000Đất ở nông thôn
7Huyện Hòa VangBàu Cầu 5 - 6.000.0000000Đất ở nông thôn
8Huyện Hòa VangBàu Cầu 6 - 6.000.0000000Đất ở nông thôn
9Huyện Hòa VangBàu Cầu 7 - 6.000.0000000Đất ở nông thôn
10Huyện Hòa VangBàu Cầu 8 - 6.000.0000000Đất ở nông thôn
11Huyện Hòa VangBàu Cầu 9 - 6.000.0000000Đất ở nông thôn
12Huyện Hòa VangBàu Cầu 10 - 6.000.0000000Đất ở nông thôn
13Huyện Hòa VangBàu Cầu 11 - 6.000.0000000Đất ở nông thôn
14Huyện Hòa VangBàu Cầu 12 - 6.000.0000000Đất ở nông thôn
15Huyện Hòa VangBàu Cầu 14 - 6.000.0000000Đất ở nông thôn
16Huyện Hòa VangBàu Cầu 15 - 6.000.0000000Đất ở nông thôn
17Huyện Hòa VangBàu Cầu 16 - 6.000.0000000Đất ở nông thôn
18Huyện Hòa VangBàu Cầu 17 - 6.000.0000000Đất ở nông thôn
19Huyện Hòa VangBàu Cầu 18 - 6.000.0000000Đất ở nông thôn
20Huyện Hòa VangBàu Cầu 19 - 6.000.0000000Đất ở nông thôn
21Huyện Hòa VangBàu Cầu 20 - 6.000.0000000Đất ở nông thôn
22Huyện Hòa VangBàu Cầu 21 - 6.000.0000000Đất ở nông thôn
23Huyện Hòa VangBàu Cầu 22 - 6.000.0000000Đất ở nông thôn
24Huyện Hòa VangBàu Cầu 23 - 6.000.0000000Đất ở nông thôn
25Huyện Hòa VangBàu Cầu 24 - 6.000.0000000Đất ở nông thôn
26Huyện Hòa VangBàu Cầu 25 - 8.560.0000000Đất ở nông thôn
27Huyện Hòa VangBàu Cầu 26 - 6.000.0000000Đất ở nông thôn
28Huyện Hòa VangBàu Cầu 27 - 6.000.0000000Đất ở nông thôn
29Huyện Hòa VangBàu Cầu 28 - 6.000.0000000Đất ở nông thôn
30Huyện Hòa VangBùi Cầm Hổ - 6.000.0000000Đất ở nông thôn
31Huyện Hòa VangBùi Huy Đáp - 6.000.0000000Đất ở nông thôn
32Huyện Hòa VangCao Bá Đạt - 6.000.0000000Đất ở nông thôn
33Huyện Hòa VangCầu Đỏ - Túy Loan - 5.930.0004.320.0003.700.0003.030.0002.470.000Đất ở nông thôn
34Huyện Hòa VangCồn Đình - 6.000.0000000Đất ở nông thôn
35Huyện Hòa VangĐại La 1 - 2.910.0000000Đất ở nông thôn
36Huyện Hòa VangĐại La 2 - 2.390.0000000Đất ở nông thôn
37Huyện Hòa VangĐại La 3Đoạn 7,5m - 2.910.0000000Đất ở nông thôn
38Huyện Hòa VangĐại La 3Đoạn 5,5m - 2.390.0000000Đất ở nông thôn
39Huyện Hòa VangĐại La 4 - 2.390.0000000Đất ở nông thôn
40Huyện Hòa VangĐại La 5 - 2.390.0000000Đất ở nông thôn
41Huyện Hòa VangĐại La 6 - 2.390.0000000Đất ở nông thôn
42Huyện Hòa VangĐào Trinh Nhất - 6.000.0000000Đất ở nông thôn
43Huyện Hòa VangĐặng Đức Siêu - 7.870.0000000Đất ở nông thôn
44Huyện Hòa VangĐặng Văn Kiều - 6.000.0000000Đất ở nông thôn
45Huyện Hòa VangGò Lăng 1 - 4.210.0000000Đất ở nông thôn
46Huyện Hòa VangGò Lăng 2 - 5.440.0000000Đất ở nông thôn
47Huyện Hòa VangGò Lăng 3 - 4.210.0000000Đất ở nông thôn
48Huyện Hòa VangGò Lăng 4 - 5.440.0000000Đất ở nông thôn
49Huyện Hòa VangGò Lăng 5 - 4.210.0000000Đất ở nông thôn
50Huyện Hòa VangGò Lăng 6 - 4.210.0000000Đất ở nông thôn
51Huyện Hòa VangGò Lăng 7 - 4.210.0000000Đất ở nông thôn
52Huyện Hòa VangHà Duy Phiên - 9.090.0000000Đất ở nông thôn
53Huyện Hòa VangHoàng Đạo Thành - 8.100.0000000Đất ở nông thôn
54Huyện Hòa VangHoàng Sâm - 9.250.0000000Đất ở nông thôn
55Huyện Hòa VangHoàng Văn Thái - 10.050.0005.130.0004.300.0003.710.0003.040.000Đất ở nông thôn
56Huyện Hòa VangHuỳnh Tịnh Của - 6.000.0000000Đất ở nông thôn
57Huyện Hòa VangKiều Sơn Đen - 7.330.0000000Đất ở nông thôn
58Huyện Hòa VangKha Vạng Cân - 8.560.0000000Đất ở nông thôn
59Huyện Hòa VangLê Đình Diên - 8.100.0000000Đất ở nông thôn
60Huyện Hòa VangLê TrựcĐoạn 7,5m - 8.560.0000000Đất ở nông thôn
61Huyện Hòa VangLê TrựcĐoạn 5,5m - 6.000.0000000Đất ở nông thôn
62Huyện Hòa VangLê Văn Hoan - 5.500.0000000Đất ở nông thôn
63Huyện Hòa VangLý Thiên Bảo - 6.670.0000000Đất ở nông thôn
64Huyện Hòa VangMai An Tiêm - 6.000.0000000Đất ở nông thôn
65Huyện Hòa Vang- Đoạn 7,5m- Đoạn 7,5m - 9.980.0000000Đất ở nông thôn
66Huyện Hòa VangMê Linh - 11.660.0000000Đất ở nông thôn
67Huyện Hòa VangMiếu Bông 1 - 6.000.0000000Đất ở nông thôn
68Huyện Hòa VangMiếu Bông 2 - 6.000.0000000Đất ở nông thôn
69Huyện Hòa VangMiếu Bông 3 - 6.000.0000000Đất ở nông thôn
70Huyện Hòa VangMiếu Bông 4 - 6.000.0000000Đất ở nông thôn
71Huyện Hòa VangMiếu Bông 5 - 6.000.0000000Đất ở nông thôn
72Huyện Hòa VangNam Kỳ Khởi NghĩaĐoạn từ cầu Hòa Phước - đến Quốc Lộ 1A10.920.0000000Đất ở nông thôn
73Huyện Hòa VangNguyễn Bảo - 6.670.0000000Đất ở nông thôn
74Huyện Hòa VangNguyễn Hàm Ninh - 6.000.0000000Đất ở nông thôn
75Huyện Hòa VangNguyễn Hồng Ánh - 10.000.0000000Đất ở nông thôn
76Huyện Hòa VangNguyễn Huy Oánh - 6.000.0000000Đất ở nông thôn
77Huyện Hòa VangNguyễn Kim - 8.460.0000000Đất ở nông thôn
78Huyện Hòa VangNguyễn Khả Trạc - 6.000.0000000Đất ở nông thôn
79Huyện Hòa VangNguyễn Tất ThànhĐoạn từ đường tránh Hải Vân Túy Loan - đến hết địa phận huyện Hòa Vang10.430.0000000Đất ở nông thôn
80Huyện Hòa VangNguyễn Văn Tỵ - 6.000.0000000Đất ở nông thôn
81Huyện Hòa VangNguyễn Văn Vĩnh - 6.630.0000000Đất ở nông thôn
82Huyện Hòa VangNguyễn Văn Xuân - 7.870.0000000Đất ở nông thôn
83Huyện Hòa VangPhạm Hùng - 18.500.0004.910.0004.000.0002.790.0002.170.000Đất ở nông thôn
84Huyện Hòa VangPhạm Hữu Nghi - 8.520.0000000Đất ở nông thôn
85Huyện Hòa VangPhan Thúc Trực - 6.000.0000000Đất ở nông thôn
86Huyện Hòa VangPhan Văn ĐángĐoạn 10,5m - 7.330.0004.250.0003.800.0002.520.0002.060.000Đất ở nông thôn
87Huyện Hòa VangPhan Văn ĐángĐoạn 7,5m - 6.000.0004.250.0003.800.0002.520.0002.060.000Đất ở nông thôn
88Huyện Hòa VangTế Hanh - 7.600.0000000Đất ở nông thôn
89Huyện Hòa VangTúy Loan 1 - 4.050.0000000Đất ở nông thôn
90Huyện Hòa VangTúy Loan 2 - 4.050.0000000Đất ở nông thôn
91Huyện Hòa VangTúy Loan 3 - 3.310.0000000Đất ở nông thôn
92Huyện Hòa VangTúy Loan 4 - 5.500.0000000Đất ở nông thôn
93Huyện Hòa VangTúy Loan 5 - 3.310.0000000Đất ở nông thôn
94Huyện Hòa VangTúy Loan 6 - 5.500.0000000Đất ở nông thôn
95Huyện Hòa VangTúy Loan 7 - 5.500.0000000Đất ở nông thôn
96Huyện Hòa VangTúy Loan 8 - 4.050.0000000Đất ở nông thôn
97Huyện Hòa VangTúy Loan 9 - 4.050.0000000Đất ở nông thôn
98Huyện Hòa VangThu Bồn - 7.280.0000000Đất ở nông thôn
99Huyện Hòa VangTrần Tử Bình - 7.330.0000000Đất ở nông thôn
100Huyện Hòa VangTrần Văn Giàu - 6.000.0000000Đất ở nông thôn

« Trước1234567891011121314151617181920Tiếp »


DMCA.com Protection Status
IP: 3.149.213.209
Hãy để chúng tôi hỗ trợ bạn!