TIỆN ÍCH NÂNG CAO
Tra cứu Bảng giá đất Bảng giá đất Lưu ý
Chọn địa bàn:
Loại đất:
Mức giá:
Sắp xếp:
Tìm thấy 10854 kết quả
Chú thích: VT - Vị trí đất (Vị trí 1, 2, 3, 4, 5)

Đăng nhập

Ban hành kèm theo văn bản số 09/2020/QĐ-UBND ngày 20/12/2019 của UBND Thành phố Đà Nẵng
(Văn bản sửa đổi bổ sung số 07/2021/QĐ-UBND ngày 27/03/2021 của UBND Thành phố Đà Nẵng)
STTQuận/HuyệnTên đường/Làng xãĐoạn: Từ - ĐếnVT1VT2VT3VT4VT5Loại
401Huyện Hòa VangDương Sơn 5 - 4.410.0000000Đất ở nông thôn
402Huyện Hòa VangDương Sơn 6 - 4.410.0000000Đất ở nông thôn
403Huyện Hòa VangDương Sơn 7 - 4.410.0000000Đất ở nông thôn
404Huyện Hòa VangDương Sơn 8 - 4.410.0000000Đất ở nông thôn
405Huyện Hòa VangDương Sơn 9 - 4.410.0000000Đất ở nông thôn
406Huyện Hòa VangDương Sơn 10 - 6.292.0000000Đất ở nông thôn
407Huyện Hòa VangDương Sơn 11 - 6.292.0000000Đất ở nông thôn
408Huyện Hòa VangLa Bông 1 - 3.570.0000000Đất ở nông thôn
409Huyện Hòa VangLa Bông 2 - 5.992.0000000Đất ở nông thôn
410Huyện Hòa VangLa Bông 3 - 3.570.0000000Đất ở nông thôn
411Huyện Hòa VangLa Bông 4 - 3.570.0000000Đất ở nông thôn
412Huyện Hòa VangLa Bông 5 - 3.570.0000000Đất ở nông thôn
413Huyện Hòa VangLa Bông 6 - 3.570.0000000Đất ở nông thôn
414Huyện Hòa VangPhan Thêm - 3.870.0000000Đất ở nông thôn
415Huyện Hòa VangNguyễn Chí Trung - 3.870.0000000Đất ở nông thôn
416Huyện Hòa VangNguyễn Triệu Luật - 3.150.0000000Đất ở nông thôn
417Huyện Hòa VangNguyễn Minh Vân - 3.870.0000000Đất ở nông thôn
418Huyện Hòa VangPhan Quang Định - 3.870.0000000Đất ở nông thôn
419Huyện Hòa VangVũ Phạm Hàm - 3.150.0000000Đất ở nông thôn
420Huyện Hòa VangHoàng Phê - 3.870.0000000Đất ở nông thôn
421Huyện Hòa VangBàu Nghè 1 - 3.150.0000000Đất ở nông thôn
422Huyện Hòa VangBàu Nghè 2 - 3.150.0000000Đất ở nông thôn
423Huyện Hòa VangBàu Nghè 3 - 3.150.0000000Đất ở nông thôn
424Huyện Hòa VangBàu Nghè 4 - 3.150.0000000Đất ở nông thôn
425Huyện Hòa VangBàu Nghè 5 - 3.870.0000000Đất ở nông thôn
426Huyện Hòa VangBàu Nghè 6 - 3.150.0000000Đất ở nông thôn
427Huyện Hòa VangBàu Nghè 7 - 3.150.0000000Đất ở nông thôn
428Huyện Hòa VangBàu Nghè 8 - 3.150.0000000Đất ở nông thôn
429Huyện Hòa VangBàu Nghè 9 - 3.150.0000000Đất ở nông thôn
430Huyện Hòa VangAn Ngãi 1 - 3.150.0000000Đất ở nông thôn
431Huyện Hòa VangAn Ngãi 2 - 3.150.0000000Đất ở nông thôn
432Huyện Hòa VangAn Ngãi 3 - 3.870.0000000Đất ở nông thôn
433Huyện Hòa VangAn Ngãi 4 - 3.150.0000000Đất ở nông thôn
434Huyện Hòa VangAn Ngãi 5 - 3.150.0000000Đất ở nông thôn
435Huyện Hòa VangAn Ngãi 6 - 3.150.0000000Đất ở nông thôn
436Huyện Hòa VangAn Ngãi 7 - 3.150.0000000Đất ở nông thôn
437Huyện Hòa VangAn Ngãi 8 - 3.150.0000000Đất ở nông thôn
438Huyện Hòa VangAn Ngãi 9 - 3.150.0000000Đất ở nông thôn
439Huyện Hòa VangĐường 15m nối từ Trung tâm Logictics của Công ty CP Cảng Đà Nẵng - đến đường tránh Hải Vân - Túy Loan3.297.0000000Đất ở nông thôn
440Huyện Hòa VangÂu Dương LânĐoạn 10,5m - 6.310.0000000Đất TM-DV nông thôn
441Huyện Hòa VangÂu Dương LânĐoạn 7,5m - 4.900.0000000Đất TM-DV nông thôn
442Huyện Hòa VangBàu Cầu 1 - 4.200.0000000Đất TM-DV nông thôn
443Huyện Hòa VangBàu Cầu 2 - 4.200.0000000Đất TM-DV nông thôn
444Huyện Hòa VangBàu Cầu 3 - 4.200.0000000Đất TM-DV nông thôn
445Huyện Hòa VangBàu Cầu 4 - 4.200.0000000Đất TM-DV nông thôn
446Huyện Hòa VangBàu Cầu 5 - 4.200.0000000Đất TM-DV nông thôn
447Huyện Hòa VangBàu Cầu 6 - 4.200.0000000Đất TM-DV nông thôn
448Huyện Hòa VangBàu Cầu 7 - 4.200.0000000Đất TM-DV nông thôn
449Huyện Hòa VangBàu Cầu 8 - 4.200.0000000Đất TM-DV nông thôn
450Huyện Hòa VangBàu Cầu 9 - 4.200.0000000Đất TM-DV nông thôn
451Huyện Hòa VangBàu Cầu 10 - 4.200.0000000Đất TM-DV nông thôn
452Huyện Hòa VangBàu Cầu 11 - 4.200.0000000Đất TM-DV nông thôn
453Huyện Hòa VangBàu Cầu 12 - 4.200.0000000Đất TM-DV nông thôn
454Huyện Hòa VangBàu Cầu 14 - 4.200.0000000Đất TM-DV nông thôn
455Huyện Hòa VangBàu Cầu 15 - 4.200.0000000Đất TM-DV nông thôn
456Huyện Hòa VangBàu Cầu 16 - 4.200.0000000Đất TM-DV nông thôn
457Huyện Hòa VangBàu Cầu 17 - 4.200.0000000Đất TM-DV nông thôn
458Huyện Hòa VangBàu Cầu 18 - 4.200.0000000Đất TM-DV nông thôn
459Huyện Hòa VangBàu Cầu 19 - 4.200.0000000Đất TM-DV nông thôn
460Huyện Hòa VangBàu Cầu 20 - 4.200.0000000Đất TM-DV nông thôn
461Huyện Hòa VangBàu Cầu 21 - 4.200.0000000Đất TM-DV nông thôn
462Huyện Hòa VangBàu Cầu 22 - 4.200.0000000Đất TM-DV nông thôn
463Huyện Hòa VangBàu Cầu 23 - 4.200.0000000Đất TM-DV nông thôn
464Huyện Hòa VangBàu Cầu 24 - 4.200.0000000Đất TM-DV nông thôn
465Huyện Hòa VangBàu Cầu 25 - 5.990.0000000Đất TM-DV nông thôn
466Huyện Hòa VangBàu Cầu 26 - 4.200.0000000Đất TM-DV nông thôn
467Huyện Hòa VangBàu Cầu 27 - 4.200.0000000Đất TM-DV nông thôn
468Huyện Hòa VangBàu Cầu 28 - 4.200.0000000Đất TM-DV nông thôn
469Huyện Hòa VangBùi Cầm Hổ - 4.200.0000000Đất TM-DV nông thôn
470Huyện Hòa VangBùi Huy Đáp - 4.200.0000000Đất TM-DV nông thôn
471Huyện Hòa VangCao Bá Đạt - 4.200.0000000Đất TM-DV nông thôn
472Huyện Hòa VangCầu Đỏ - Túy Loan - 4.150.0003.020.0002.590.0002.120.0001.730.000Đất TM-DV nông thôn
473Huyện Hòa VangCồn Đình - 4.200.0000000Đất TM-DV nông thôn
474Huyện Hòa VangĐại La 1 - 2.040.0000000Đất TM-DV nông thôn
475Huyện Hòa VangĐại La 2 - 1.670.0000000Đất TM-DV nông thôn
476Huyện Hòa VangĐại La 3Đoạn 7,5m - 2.040.0000000Đất TM-DV nông thôn
477Huyện Hòa VangĐại La 3Đoạn 5,5m - 1.670.0000000Đất TM-DV nông thôn
478Huyện Hòa VangĐại La 4 - 1.670.0000000Đất TM-DV nông thôn
479Huyện Hòa VangĐại La 5 - 1.670.0000000Đất TM-DV nông thôn
480Huyện Hòa VangĐại La 6 - 1.670.0000000Đất TM-DV nông thôn
481Huyện Hòa VangĐào Trinh Nhất - 4.200.0000000Đất TM-DV nông thôn
482Huyện Hòa VangĐặng Đức Siêu - 5.510.0000000Đất TM-DV nông thôn
483Huyện Hòa VangĐặng Văn Kiều - 4.200.0000000Đất TM-DV nông thôn
484Huyện Hòa VangGò Lăng 1 - 2.950.0000000Đất TM-DV nông thôn
485Huyện Hòa VangGò Lăng 2 - 3.810.0000000Đất TM-DV nông thôn
486Huyện Hòa VangGò Lăng 3 - 2.950.0000000Đất TM-DV nông thôn
487Huyện Hòa VangGò Lăng 4 - 3.810.0000000Đất TM-DV nông thôn
488Huyện Hòa VangGò Lăng 5 - 2.950.0000000Đất TM-DV nông thôn
489Huyện Hòa VangGò Lăng 6 - 2.950.0000000Đất TM-DV nông thôn
490Huyện Hòa VangGò Lăng 7 - 2.950.0000000Đất TM-DV nông thôn
491Huyện Hòa VangHà Duy Phiên - 6.360.0000000Đất TM-DV nông thôn
492Huyện Hòa VangHoàng Đạo Thành - 5.670.0000000Đất TM-DV nông thôn
493Huyện Hòa VangHoàng Sâm - 6.480.0000000Đất TM-DV nông thôn
494Huyện Hòa VangHoàng Văn Thái - 7.040.0003.590.0003.010.0002.600.0002.130.000Đất TM-DV nông thôn
495Huyện Hòa VangHuỳnh Tịnh Của - 4.200.0000000Đất TM-DV nông thôn
496Huyện Hòa VangKiều Sơn Đen - 5.130.0000000Đất TM-DV nông thôn
497Huyện Hòa VangKha Vạng Cân - 5.990.0000000Đất TM-DV nông thôn
498Huyện Hòa VangLê Đình Diên - 5.670.0000000Đất TM-DV nông thôn
499Huyện Hòa VangLê TrựcĐoạn 7,5m - 5.990.0000000Đất TM-DV nông thôn
500Huyện Hòa VangLê TrựcĐoạn 5,5m - 4.200.0000000Đất TM-DV nông thôn

« Trước1234567891011121314151617181920Tiếp »


DMCA.com Protection Status
IP: 3.17.154.171
Hãy để chúng tôi hỗ trợ bạn!