1201 | Huyện Hòa Vang | Các thôn - Xã Hòa Phong | Đường rộng từ 2m đến dưới 3,5m - | 470.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất TM-DV nông thôn |
1202 | Huyện Hòa Vang | Các thôn - Xã Hòa Phong | Đường rộng dưới 2m - | 380.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất TM-DV nông thôn |
1203 | Huyện Hòa Vang | Quốc lộ 14B - Xã Hòa Khương | - | 1.940.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất TM-DV nông thôn |
1204 | Huyện Hòa Vang | Đường DH 4 (409) - Xã Hòa Khương | Đoạn từ Ba ra An Trạch - đến ngã tư đường nối Hòa Phước Hòa Khương | 610.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất TM-DV nông thôn |
1205 | Huyện Hòa Vang | Đường DH 4 (409) - Xã Hòa Khương | Đoạn từ đường Hòa Phước Hòa Khương - đến Quốc lộ 14B | 910.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất TM-DV nông thôn |
1206 | Huyện Hòa Vang | Đường DH 8 - Xã Hòa Khương | Đoạn từ Quốc lộ 14B đi Tiểu đoàn 355 - | 1.210.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất TM-DV nông thôn |
1207 | Huyện Hòa Vang | Đường DH 8 - Xã Hòa Khương | Đoạn từ Tiểu đoàn 355 - đến hồ Đồng Nghệ | 670.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất TM-DV nông thôn |
1208 | Huyện Hòa Vang | Đường từ Quốc lộ 14B đi La Châu - Xã Hòa Khương | - | 980.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất TM-DV nông thôn |
1209 | Huyện Hòa Vang | Đường từ Quốc lộ 14B đi thôn 5 - Xã Hòa Khương | - | 980.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất TM-DV nông thôn |
1210 | Huyện Hòa Vang | Đường Hòa Phước - Hòa Khương - Xã Hòa Khương | - | 2.400.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất TM-DV nông thôn |
1211 | Huyện Hòa Vang | Các thôn - Xã Hòa Khương | Đường rộng từ 5m trở lên - | 610.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất TM-DV nông thôn |
1212 | Huyện Hòa Vang | Các thôn - Xã Hòa Khương | Đường rộng từ 3,5m đến dưới 5m - | 490.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất TM-DV nông thôn |
1213 | Huyện Hòa Vang | Các thôn - Xã Hòa Khương | Đường rộng từ 2m đến dưới 3,5m - | 430.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất TM-DV nông thôn |
1214 | Huyện Hòa Vang | Các thôn - Xã Hòa Khương | Đường rộng dưới 2m - | 370.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất TM-DV nông thôn |
1215 | Huyện Hòa Vang | Đường ĐT 602 - Xã Hòa Sơn | Đoạn từ cuối đường Âu Cơ - đến đường vào Nghĩa trang Hòa Sơn | 4.840.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất TM-DV nông thôn |
1216 | Huyện Hòa Vang | Đường ĐT 602 - Xã Hòa Sơn | Đoạn còn lại - | 3.010.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất TM-DV nông thôn |
1217 | Huyện Hòa Vang | Đường ĐT 601 - Xã Hòa Sơn | Đoạn từ UBND xã Hòa Sơn - đến giáp Hòa Liên | 2.700.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất TM-DV nông thôn |
1218 | Huyện Hòa Vang | Đường DH 2 - Xã Hòa Sơn | Đoạn từ ngã ba Tùng Sơn - đến giáp Hòa Nhơn | 1.370.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất TM-DV nông thôn |
1219 | Huyện Hòa Vang | Đường Hoàng Văn Thái nối dài cũ - Xã Hòa Sơn | Đoạn thôn Đại La đi thôn Phú Hạ - | 1.860.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất TM-DV nông thôn |
1220 | Huyện Hòa Vang | Đường Hoàng Văn Thái nối dài cũ - Xã Hòa Sơn | Đoạn giáp đường Hoàng Văn Thái đi khu TĐC Đại La - | 1.860.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất TM-DV nông thôn |
1221 | Huyện Hòa Vang | Đường tránh Hải Vân - Túy Loan (đoạn thuộc xã Hòa Sơn) - Xã Hòa Sơn | - | 2.570.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất TM-DV nông thôn |
1222 | Huyện Hòa Vang | Bà Nà - Suối Mơ (đoạn thuộc xã Hòa Sơn) - Xã Hòa Sơn | - | 5.200.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất TM-DV nông thôn |
1223 | Huyện Hòa Vang | Thôn An Ngãi Đông - Xã Hòa Sơn | Đường rộng từ 5m trở lên - | 650.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất TM-DV nông thôn |
1224 | Huyện Hòa Vang | Thôn An Ngãi Đông - Xã Hòa Sơn | Đường rộng từ 3,5m đến dưới 5m - | 530.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất TM-DV nông thôn |
1225 | Huyện Hòa Vang | Thôn An Ngãi Đông - Xã Hòa Sơn | Đường rộng từ 2m đến dưới 3,5m - | 440.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất TM-DV nông thôn |
1226 | Huyện Hòa Vang | Thôn An Ngãi Đông - Xã Hòa Sơn | Đường rộng dưới 2m - | 350.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất TM-DV nông thôn |
1227 | Huyện Hòa Vang | Các thôn còn lại - Xã Hòa Sơn | Đường rộng từ 5m trở lên - | 590.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất TM-DV nông thôn |
1228 | Huyện Hòa Vang | Các thôn còn lại - Xã Hòa Sơn | Đường rộng từ 3,5m đến dưới 5m - | 490.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất TM-DV nông thôn |
1229 | Huyện Hòa Vang | Các thôn còn lại - Xã Hòa Sơn | Đường rộng từ 2m đến dưới 3,5m - | 400.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất TM-DV nông thôn |
1230 | Huyện Hòa Vang | Các thôn còn lại - Xã Hòa Sơn | Đường rộng dưới 2m - | 320.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất TM-DV nông thôn |
1231 | Huyện Hòa Vang | Đường ĐT 601 - Xã Hòa Liên | Đoạn từ giáp Hòa Sơn - đến cua đi Hòa Bắc | 1.340.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất TM-DV nông thôn |
1232 | Huyện Hòa Vang | Đường ĐT 601 - Xã Hòa Liên | Đoạn còn lại và đi Hòa Hiệp - | 1.030.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất TM-DV nông thôn |
1233 | Huyện Hòa Vang | Đường nhựa liên thôn Hưởng Phước - Tân Ninh - Xã Hòa Liên | - | 1.030.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất TM-DV nông thôn |
1234 | Huyện Hòa Vang | Xã Hòa Liên | Đoạn từ cầu Trường Định - đến đường Thủy Tú Phò Nam | 1.030.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất TM-DV nông thôn |
1235 | Huyện Hòa Vang | Đường Thủy Tú - Phò Nam - Xã Hòa Liên | Đoạn từ Hòa Hiệp Bắc đi Hòa Bắc - | 680.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất TM-DV nông thôn |
1236 | Huyện Hòa Vang | Đường tránh Hải Vân - Túy Loan - Xã Hòa Liên | Đoạn thuộc xã Hòa Liên - | 2.080.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất TM-DV nông thôn |
1237 | Huyện Hòa Vang | Các thôn còn lại - Xã Hòa Liên | Đường rộng từ 5m trở lên - | 730.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất TM-DV nông thôn |
1238 | Huyện Hòa Vang | Các thôn còn lại - Xã Hòa Liên | Đường rộng từ 3,5m đến dưới 5m - | 600.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất TM-DV nông thôn |
1239 | Huyện Hòa Vang | Các thôn còn lại - Xã Hòa Liên | Đường rộng từ 2m đến dưới 3,5m - | 500.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất TM-DV nông thôn |
1240 | Huyện Hòa Vang | Các thôn còn lại - Xã Hòa Liên | Đường rộng dưới 2m - | 410.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất TM-DV nông thôn |
1241 | Huyện Hòa Vang | Quốc lộ 14G - Xã Hòa Phú | Đoạn từ giáp xã Hòa Phong - đến kho K97 | 750.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất TM-DV nông thôn |
1242 | Huyện Hòa Vang | Quốc lộ 14G - Xã Hòa Phú | Đoạn từ kho K97 - đến hết thôn Hòa Hải | 980.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất TM-DV nông thôn |
1243 | Huyện Hòa Vang | Quốc lộ 14G - Xã Hòa Phú | Đoạn còn lại - | 640.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất TM-DV nông thôn |
1244 | Huyện Hòa Vang | Đường từ ngã ba chợ Hòa Phú đến giáp xã Hòa Ninh (Đường DH10) - Xã Hòa Phú | Đoạn từ ngã ba chợ Hòa Phú - đến giáp cầu Hội Phước | 980.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất TM-DV nông thôn |
1245 | Huyện Hòa Vang | Đường từ ngã ba chợ Hòa Phú đến giáp xã Hòa Ninh (Đường DH10) - Xã Hòa Phú | Đoạn còn lại từ cầu Hội Phước - đến giáp Hòa Ninh | 640.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất TM-DV nông thôn |
1246 | Huyện Hòa Vang | Đường DH 5 - Xã Hòa Phú | Đoạn từ giáp xã Hòa Phong - đến Quốc lộ 14G | 640.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất TM-DV nông thôn |
1247 | Huyện Hòa Vang | Bà Nà - Suối Mơ - Xã Hòa Phú | Đoạn thuộc xã Hòa Phú - | 3.650.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất TM-DV nông thôn |
1248 | Huyện Hòa Vang | Các đường còn lại - Xã Hòa Phú | Đường rộng từ 5m trở lên - | 520.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất TM-DV nông thôn |
1249 | Huyện Hòa Vang | Các đường còn lại - Xã Hòa Phú | Đường rộng từ 3,5m đến dưới 5m - | 380.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất TM-DV nông thôn |
1250 | Huyện Hòa Vang | Các đường còn lại - Xã Hòa Phú | Đường rộng từ 2m đến dưới 3,5m - | 280.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất TM-DV nông thôn |
1251 | Huyện Hòa Vang | Các đường còn lại - Xã Hòa Phú | Đường rộng dưới 2m - | 230.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất TM-DV nông thôn |
1252 | Huyện Hòa Vang | Đường ĐT 602 - Xã Hòa Ninh | Đoạn giáp Hòa Son - đến Khu Tái định cư số 4 ĐT 602 | 3.610.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất TM-DV nông thôn |
1253 | Huyện Hòa Vang | Đường ĐT 602 - Xã Hòa Ninh | Đoạn còn lại từ Khu Tái định cư số 4 - đến đường vào Suổi Mơ | 4.510.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất TM-DV nông thôn |
1254 | Huyện Hòa Vang | Đường từ Hòa Ninh đến giáp Hòa Phú - Xã Hòa Ninh | - | 640.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất TM-DV nông thôn |
1255 | Huyện Hòa Vang | Đường từ ĐT 602 đến Chân đèo Đá Gân - Xã Hòa Ninh | Đoạn từ giáp ĐT 602 tại ngã 3 Sơn Phước - đến cống Mỹ Sơn Đoạn có lề đường, mương thoát nước | 640.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất TM-DV nông thôn |
1256 | Huyện Hòa Vang | Đường từ ĐT 602 đến Chân đèo Đá Gân - Xã Hòa Ninh | Đoạn còn lại từ cống Mỹ Sơn - đến cuối thôn Mỹ Sơn tại chân đèo Đá Gân Đoạn không có lề đường, mương thoát nước | 640.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất TM-DV nông thôn |
1257 | Huyện Hòa Vang | Xã Hòa Ninh | Đường từ chân đèo Đá Gân - đến Nghĩa trang liệt sỹ Hòa Ninh (giáp đường ĐT 602) | 540.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất TM-DV nông thôn |
1258 | Huyện Hòa Vang | Đường bê tông - Xã Hòa Ninh | từ giáp ĐT 602 - đến ngã 3 giáp đường liên thôn đi thôn Trung Nghĩa | 480.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất TM-DV nông thôn |
1259 | Huyện Hòa Vang | Đường từ ngã ba đường liên thôn đi Hố Túi thôn Trung Nghĩa - Xã Hòa Ninh | - | 540.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất TM-DV nông thôn |
1260 | Huyện Hòa Vang | Bà Nà - Suối Mơ - Xã Hòa Ninh | Đoạn thuộc xã Hòa Ninh - | 5.100.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất TM-DV nông thôn |
1261 | Huyện Hòa Vang | Thôn An Sơn - Xã Hòa Ninh | Đường rộng từ 5m trở lên - | 880.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất TM-DV nông thôn |
1262 | Huyện Hòa Vang | Thôn An Sơn - Xã Hòa Ninh | Đường rộng từ 3,5m đến dưới 5m - | 670.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất TM-DV nông thôn |
1263 | Huyện Hòa Vang | Thôn An Sơn - Xã Hòa Ninh | Đường rộng từ 2m đến dưới 3,5m - | 590.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất TM-DV nông thôn |
1264 | Huyện Hòa Vang | Thôn An Sơn - Xã Hòa Ninh | Đường rộng dưới 2m - | 480.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất TM-DV nông thôn |
1265 | Huyện Hòa Vang | Các đường còn lại - Xã Hòa Ninh | Đường rộng từ 5m trở lên - | 550.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất TM-DV nông thôn |
1266 | Huyện Hòa Vang | Các đường còn lại - Xã Hòa Ninh | Đường rộng từ 3,5m đến dưới 5m - | 470.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất TM-DV nông thôn |
1267 | Huyện Hòa Vang | Các đường còn lại - Xã Hòa Ninh | Đường rộng từ 2m đến dưới 3,5m - | 400.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất TM-DV nông thôn |
1268 | Huyện Hòa Vang | Các đường còn lại - Xã Hòa Ninh | Đường rộng dưới 2m - | 340.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất TM-DV nông thôn |
1269 | Huyện Hòa Vang | Đường ĐT 601 - Xã Hòa Bắc | Đoạn từ giáp xã Hòa Liên - đến Khe Cầu Mít | 320.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất TM-DV nông thôn |
1270 | Huyện Hòa Vang | Đường ĐT 601 - Xã Hòa Bắc | Đoạn từ Khe cầu Mít - đến UBND xã Hòa Bắc | 490.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất TM-DV nông thôn |
1271 | Huyện Hòa Vang | Đường ĐT 601 - Xã Hòa Bắc | Đoạn từ UBND xã Hòa Bắc - đến cầu Khe Đào | 320.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất TM-DV nông thôn |
1272 | Huyện Hòa Vang | Đường ĐT 601 - Xã Hòa Bắc | Đoạn còn lại - | 290.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất TM-DV nông thôn |
1273 | Huyện Hòa Vang | Đường Thủy Tú - Phò Nam - Xã Hòa Bắc | Đoạn từ giáp xã Hòa Liên - đến nhà văn hóa thôn Nam Yên | 320.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất TM-DV nông thôn |
1274 | Huyện Hòa Vang | Các đường còn lại - Xã Hòa Bắc | Đường rộng từ 5m trở lên - | 240.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất TM-DV nông thôn |
1275 | Huyện Hòa Vang | Các đường còn lại - Xã Hòa Bắc | Đường rộng từ 3,5m đến dưới 5m - | 190.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất TM-DV nông thôn |
1276 | Huyện Hòa Vang | Các đường còn lại - Xã Hòa Bắc | Đường rộng từ 2m đến dưới 3,5m - | 160.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất TM-DV nông thôn |
1277 | Huyện Hòa Vang | Các đường còn lại - Xã Hòa Bắc | Đường rộng dưới 2m - | 150.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất TM-DV nông thôn |
1278 | Huyện Hòa Vang | Khu A, Khu B Nam cầu Cẩm Lệ - xã Hòa Châu | Đường 5,5m - | 3.600.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất TM-DV nông thôn |
1279 | Huyện Hòa Vang | Khu A, Khu B Nam cầu Cẩm Lệ - xã Hòa Châu | Đường 7,5m - | 4.240.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất TM-DV nông thôn |
1280 | Huyện Hòa Vang | Khu A, Khu B Nam cầu Cẩm Lệ - xã Hòa Châu | Đường 10,5m - | 4.800.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất TM-DV nông thôn |
1281 | Huyện Hòa Vang | Khu A, Khu B Nam cầu Cẩm Lệ - xã Hòa Châu | Đường 15m - | 5.500.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất TM-DV nông thôn |
1282 | Huyện Hòa Vang | Khu tái định cư ĐT 605 - xã Hòa Châu | Đường 5,5m - | 2.550.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất TM-DV nông thôn |
1283 | Huyện Hòa Vang | Khu tái định cư ĐT 605 - xã Hòa Châu | Đường 7,5m - | 3.120.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất TM-DV nông thôn |
1284 | Huyện Hòa Vang | Khu tái định cư số 1,2 đường ĐT 605 - xã Hòa Châu | Đường 5,5m - | 2.550.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất TM-DV nông thôn |
1285 | Huyện Hòa Vang | Khu tái định cư số 1,2 đường ĐT 605 - xã Hòa Châu | Đường 7,5m - | 3.120.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất TM-DV nông thôn |
1286 | Huyện Hòa Vang | Khu tái định cư số 1,2 đường ĐT 605 - xã Hòa Châu | Đường 10,5m - | 3.470.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất TM-DV nông thôn |
1287 | Huyện Hòa Vang | Khu dân cư Phong Nam - xã Hòa Châu | Đường 3,5m - | 1.890.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất TM-DV nông thôn |
1288 | Huyện Hòa Vang | Khu dân cư Phong Nam - xã Hòa Châu | Đường 3,75m - | 1.980.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất TM-DV nông thôn |
1289 | Huyện Hòa Vang | Khu dân cư Phong Nam - xã Hòa Châu | Đường 5,5m - | 2.410.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất TM-DV nông thôn |
1290 | Huyện Hòa Vang | Khu dân cư Phong Nam - xã Hòa Châu | Đường 7,5m - | 2.960.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất TM-DV nông thôn |
1291 | Huyện Hòa Vang | Khu dân cư Phong Nam 2 - xã Hòa Châu | Đường 3,5m - | 1.890.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất TM-DV nông thôn |
1292 | Huyện Hòa Vang | Khu dân cư Phong Nam 2 - xã Hòa Châu | Đường 3,75m - | 1.980.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất TM-DV nông thôn |
1293 | Huyện Hòa Vang | Khu dân cư Phong Nam 2 - xã Hòa Châu | Đường 5,5m - | 2.410.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất TM-DV nông thôn |
1294 | Huyện Hòa Vang | Khu dân cư Phong Nam 2 - xã Hòa Châu | Đường 7,5m - | 2.960.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất TM-DV nông thôn |
1295 | Huyện Hòa Vang | Khu dân cư thôn La Bông - xã Hòa Tiến | Đường 3,5m - | 1.220.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất TM-DV nông thôn |
1296 | Huyện Hòa Vang | Khu dân cư thôn La Bông - xã Hòa Tiến | Đường 5,5m - | 1.490.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất TM-DV nông thôn |
1297 | Huyện Hòa Vang | Khu dân cư thôn La Bông - xã Hòa Tiến | Đường 7,5m - | 1.960.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất TM-DV nông thôn |
1298 | Huyện Hòa Vang | Khu dân cư thôn La Bông - xã Hòa Tiến | Đường 10,5m - | 2.140.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất TM-DV nông thôn |
1299 | Huyện Hòa Vang | Khu tái định cư thôn Lệ Sơn 1 - xã Hòa Tiến | Đường 5,5m - | 2.240.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất TM-DV nông thôn |
1300 | Huyện Hòa Vang | Khu B Nam cầu Cẩm Lệ và Khu dân cư Nam cầu Cẩm Lệ - xã Hòa Phước | Đường 5,5m - | 3.600.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất TM-DV nông thôn |