TIỆN ÍCH NÂNG CAO
Tra cứu Bảng giá đất Bảng giá đất Lưu ý
Chọn địa bàn:
Loại đất:
Mức giá:
Sắp xếp:
Tìm thấy 10672 kết quả
Chú thích: VT - Vị trí đất (Vị trí 1, 2, 3, 4, 5)

Đăng nhập

Ban hành kèm theo văn bản số 09/2020/QĐ-UBND ngày 20/12/2019 của UBND Thành phố Đà Nẵng
(Văn bản sửa đổi bổ sung số 07/2021/QĐ-UBND ngày 27/03/2021 của UBND Thành phố Đà Nẵng)
STTQuận/HuyệnTên đường/Làng xãĐoạn: Từ - ĐếnVT1VT2VT3VT4VT5Loại
901Huyện Hòa VangKhu tái định cư phục vụ giải tỏa đường ĐH3Đường 7,5m - 4.635.0000000Đất ở nông thôn
902Huyện Hòa VangĐinh Văn Chất - 6.120.0000000Đất ở nông thôn
903Huyện Hòa VangNguyễn Bá Loan - 4.856.0000000Đất ở nông thôn
904Huyện Hòa VangHà Văn Mao - 4.856.0000000Đất ở nông thôn
905Huyện Hòa VangNguyễn Án - 4.856.0000000Đất ở nông thôn
906Huyện Hòa VangBờ Đằm 1 - 5.392.0000000Đất ở nông thôn
907Huyện Hòa VangBờ Đằm 2 - 4.856.0000000Đất ở nông thôn
908Huyện Hòa VangBờ Đằm 3 - 4.856.0000000Đất ở nông thôn
909Huyện Hòa VangBờ Đằm 4Đoạn 7,5m - 5.392.0000000Đất ở nông thôn
910Huyện Hòa VangBờ Đằm 4Đoạn 5,5m - 4.856.0000000Đất ở nông thôn
911Huyện Hòa VangBờ Đằm 5 - 4.856.0000000Đất ở nông thôn
912Huyện Hòa VangBờ Đằm 6 - 4.856.0000000Đất ở nông thôn
913Huyện Hòa VangBờ Đằm 7 - 4.856.0000000Đất ở nông thôn
914Huyện Hòa VangBờ Đằm 8 - 4.856.0000000Đất ở nông thôn
915Huyện Hòa VangBờ Đằm 9 - 4.856.0000000Đất ở nông thôn
916Huyện Hòa VangBờ Đằm 10 - 4.856.0000000Đất ở nông thôn
917Huyện Hòa VangBờ Đằm 11 - 4.856.0000000Đất ở nông thôn
918Huyện Hòa VangBờ Đằm 12 - 4.856.0000000Đất ở nông thôn
919Huyện Hòa VangBờ Đằm 14 - 4.856.0000000Đất ở nông thôn
920Huyện Hòa VangỐng Khế 1 - 4.381.0000000Đất ở nông thôn
921Huyện Hòa VangỐng Khế 2 - 3.724.0000000Đất ở nông thôn
922Huyện Hòa VangỐng Khế 3 - 3.724.0000000Đất ở nông thôn
923Huyện Hòa VangỐng Khế 4 - 3.724.0000000Đất ở nông thôn
924Huyện Hòa VangỐng Khế 5 - 3.724.0000000Đất ở nông thôn
925Huyện Hòa VangỐng Khế 6 - 3.724.0000000Đất ở nông thôn
926Huyện Hòa VangĐá Bàn 1 - 5.992.0000000Đất ở nông thôn
927Huyện Hòa VangĐá Bàn 2 - 4.200.0000000Đất ở nông thôn
928Huyện Hòa VangĐá Bàn 3 - 4.200.0000000Đất ở nông thôn
929Huyện Hòa VangĐá Bàn 4 - 4.200.0000000Đất ở nông thôn
930Huyện Hòa VangĐá Bàn 5 - 3.570.0000000Đất ở nông thôn
931Huyện Hòa VangĐá Bàn 6Đoạn 7,5m - 5.992.0000000Đất ở nông thôn
932Huyện Hòa VangĐá Bàn 7Đoạn 3,75m - 3.570.0000000Đất ở nông thôn
933Huyện Hòa VangĐá Bàn 7 - 3.570.0000000Đất ở nông thôn
934Huyện Hòa VangĐá Bàn 8 - 3.570.0000000Đất ở nông thôn
935Huyện Hòa VangĐá Bàn 9 - 4.200.0000000Đất ở nông thôn
936Huyện Hòa VangĐá Bàn 10 - 3.570.0000000Đất ở nông thôn
937Huyện Hòa VangĐá Bàn 11 - 5.992.0000000Đất ở nông thôn
938Huyện Hòa VangÂu Dương LânĐoạn 10,5m - 5.410.0000000Đất TM-DV nông thôn
939Huyện Hòa VangÂu Dương LânĐoạn 7,5m - 4.200.0000000Đất TM-DV nông thôn
940Huyện Hòa VangAn Ngãi 1 - 1.890.0000000Đất TM-DV nông thôn
941Huyện Hòa VangAn Ngãi 2 - 1.890.0000000Đất TM-DV nông thôn
942Huyện Hòa VangAn Ngãi 3 - 2.320.0000000Đất TM-DV nông thôn
943Huyện Hòa VangAn Ngãi 4 - 1.890.0000000Đất TM-DV nông thôn
944Huyện Hòa VangAn Ngãi 5 - 1.890.0000000Đất TM-DV nông thôn
945Huyện Hòa VangAn Ngãi 6 - 1.890.0000000Đất TM-DV nông thôn
946Huyện Hòa VangAn Ngãi 7 - 1.890.0000000Đất TM-DV nông thôn
947Huyện Hòa VangAn Ngãi 8 - 1.890.0000000Đất TM-DV nông thôn
948Huyện Hòa VangAn Ngãi 9 - 1.890.0000000Đất TM-DV nông thôn
949Huyện Hòa VangBàu Cầu 1 - 3.600.0000000Đất TM-DV nông thôn
950Huyện Hòa VangBàu Cầu 2 - 3.600.0000000Đất TM-DV nông thôn
951Huyện Hòa VangBàu Cầu 3 - 3.600.0000000Đất TM-DV nông thôn
952Huyện Hòa VangBàu Cầu 4 - 3.600.0000000Đất TM-DV nông thôn
953Huyện Hòa VangBàu Cầu 5 - 3.600.0000000Đất TM-DV nông thôn
954Huyện Hòa VangBàu Cầu 6 - 3.600.0000000Đất TM-DV nông thôn
955Huyện Hòa VangBàu Cầu 7 - 3.600.0000000Đất TM-DV nông thôn
956Huyện Hòa VangBàu Cầu 8 - 3.600.0000000Đất TM-DV nông thôn
957Huyện Hòa VangBàu Cầu 9 - 3.600.0000000Đất TM-DV nông thôn
958Huyện Hòa VangBàu Cầu 10 - 3.600.0000000Đất TM-DV nông thôn
959Huyện Hòa VangBàu Cầu 11 - 3.600.0000000Đất TM-DV nông thôn
960Huyện Hòa VangBàu Cầu 12 - 3.600.0000000Đất TM-DV nông thôn
961Huyện Hòa VangBàu Cầu 14 - 3.600.0000000Đất TM-DV nông thôn
962Huyện Hòa VangBàu Cầu 15 - 3.600.0000000Đất TM-DV nông thôn
963Huyện Hòa VangBàu Cầu 16 - 3.600.0000000Đất TM-DV nông thôn
964Huyện Hòa VangBàu Cầu 17 - 3.600.0000000Đất TM-DV nông thôn
965Huyện Hòa VangBàu Cầu 18 - 3.600.0000000Đất TM-DV nông thôn
966Huyện Hòa VangBàu Cầu 19 - 3.600.0000000Đất TM-DV nông thôn
967Huyện Hòa VangBàu Cầu 20 - 3.600.0000000Đất TM-DV nông thôn
968Huyện Hòa VangBàu Cầu 21 - 3.600.0000000Đất TM-DV nông thôn
969Huyện Hòa VangBàu Cầu 22 - 3.600.0000000Đất TM-DV nông thôn
970Huyện Hòa VangBàu Cầu 23 - 3.600.0000000Đất TM-DV nông thôn
971Huyện Hòa VangBàu Cầu 24 - 3.600.0000000Đất TM-DV nông thôn
972Huyện Hòa VangBàu Cầu 25 - 5.140.0000000Đất TM-DV nông thôn
973Huyện Hòa VangBàu Cầu 26 - 3.600.0000000Đất TM-DV nông thôn
974Huyện Hòa VangBàu Cầu 27 - 3.600.0000000Đất TM-DV nông thôn
975Huyện Hòa VangBàu Cầu 28 - 3.600.0000000Đất TM-DV nông thôn
976Huyện Hòa VangBàu Nghè 1 - 1.890.0000000Đất TM-DV nông thôn
977Huyện Hòa VangBàu Nghè 2 - 1.890.0000000Đất TM-DV nông thôn
978Huyện Hòa VangBàu Nghè 3 - 1.890.0000000Đất TM-DV nông thôn
979Huyện Hòa VangBàu Nghè 4 - 1.890.0000000Đất TM-DV nông thôn
980Huyện Hòa VangBàu Nghè 5 - 2.320.0000000Đất TM-DV nông thôn
981Huyện Hòa VangBàu Nghè 6 - 1.890.0000000Đất TM-DV nông thôn
982Huyện Hòa VangBàu Nghè 7 - 1.890.0000000Đất TM-DV nông thôn
983Huyện Hòa VangBàu Nghè 8 - 1.890.0000000Đất TM-DV nông thôn
984Huyện Hòa VangBàu Nghè 9 - 1.890.0000000Đất TM-DV nông thôn
985Huyện Hòa VangBùi Cầm Hổ - 3.600.0000000Đất TM-DV nông thôn
986Huyện Hòa VangBùi Huy Đáp - 3.600.0000000Đất TM-DV nông thôn
987Huyện Hòa VangBờ Đằm 1 - 3.240.0000000Đất TM-DV nông thôn
988Huyện Hòa VangBờ Đằm 2 - 2.910.0000000Đất TM-DV nông thôn
989Huyện Hòa VangBờ Đằm 3 - 2.910.0000000Đất TM-DV nông thôn
990Huyện Hòa VangBờ Đằm 4Đoạn 7,5m - 3.240.0000000Đất TM-DV nông thôn
991Huyện Hòa VangBờ Đằm 4Đoạn 5,5m - 2.910.0000000Đất TM-DV nông thôn
992Huyện Hòa VangBờ Đằm 5 - 2.910.0000000Đất TM-DV nông thôn
993Huyện Hòa VangBờ Đằm 6 - 2.910.0000000Đất TM-DV nông thôn
994Huyện Hòa VangBờ Đằm 7 - 2.910.0000000Đất TM-DV nông thôn
995Huyện Hòa VangBờ Đằm 8 - 2.910.0000000Đất TM-DV nông thôn
996Huyện Hòa VangBờ Đằm 9 - 2.910.0000000Đất TM-DV nông thôn
997Huyện Hòa VangBờ Đằm 10 - 2.910.0000000Đất TM-DV nông thôn
998Huyện Hòa VangBờ Đằm 11 - 2.910.0000000Đất TM-DV nông thôn
999Huyện Hòa VangBờ Đằm 12 - 2.910.0000000Đất TM-DV nông thôn
1000Huyện Hòa VangBờ Đằm 14 - 2.910.0000000Đất TM-DV nông thôn

« Trước1234567891011121314151617181920Tiếp »


DMCA.com Protection Status
IP: 3.144.109.34
Hãy để chúng tôi hỗ trợ bạn!