STT
|
TÊN
ĐƠN VỊ
|
SỐ
LƯỢNG (TỜ)
|
GHI
CHÚ
|
A
|
TAND Tối cao
|
Hội đồng thẩm phán
-1 Chánh án
-5 Phó Chánh án
-11 Thẩm phán tối cao)
|
17
|
|
Khối các đơn vị thuộc TANDTC:
-Văn phòng
-Vụ Tổ chức cán bộ
-Vụ Pháp chế và Quản lý khoa học
-Vụ Hợp tác Quốc tế
-Vụ Tổng hợp
-Ban Thanh tra
-Vụ Thi đua Khen thưởng
-Cục Kế hoạch Tài chính
-Vụ Giám đốc Kiểm tra I, II, III
-Học viện Tòa án
-Vụ Công tác phía Nam
-Tạp chí Tòa án
|
14
|
|
B
|
TAND cấp cao tại Hà Nội
|
6
|
|
C
|
TAND cấp cao tại Đà Nẵng (372 Núi
Thành, p. Hòa Cường Bắc)
|
6
|
|
D
|
TAND cấp cao tại TP. Hồ Chí Minh
|
6
|
|
|
|
|
|
1
|
TAND TỈNH SƠN LA
|
4
|
|
2
|
TAND Tp Sơn La, tỉnh Sơn La
|
1
|
|
3
|
TAND huyện Sông Mã, tỉnh Sơn La
|
1
|
|
4
|
TAND huyện Phú Yên, tỉnh Sơn La
|
1
|
|
5
|
TAND huyện Mường La, tỉnh Sơn La
|
1
|
|
6
|
TAND huyện Yên Châu, tỉnh Sơn La
|
1
|
|
7
|
TAND huyện Mai Sơn, tỉnh Sơn La
|
1
|
|
8
|
TAND huyện Bắc Yên, tỉnh Sơn La
|
1
|
|
9
|
TAND huyện Quỳnh Nhai, tỉnh Sơn La
|
1
|
|
10
|
TAND huyện Thuận Châu, tỉnh Sơn La
|
1
|
|
11
|
TAND huyện Mộc Châu, tỉnh Sơn La
|
1
|
|
12
|
TAND huyện Sốp Cộp, tỉnh Sơn La
|
1
|
|
13
|
TAND huyện Vân Hồ, tỉnh Sơn La
|
1
|
|
|
|
|
|
14
|
TAND TỈNH ĐIỆN BIÊN
|
4
|
|
15
|
TAND Tp Điện Biên Phủ, tỉnh Điện
Biên
|
1
|
|
16
|
TAND thị xã Mường Lay, tỉnh Điện
Biên
|
1
|
|
17
|
TAND huyện Điện Biên, tỉnh Điện
Biên
|
1
|
|
18
|
TAND huyện Mường Chà, tỉnh Điện
Biên
|
1
|
|
19
|
TAND huyện Điện Biên Đông, tỉnh Điện
Biên
|
1
|
|
20
|
TAND huyện Tuần Giáo, tỉnh Điện
Biên
|
1
|
|
21
|
TAND huyện Mường Nhé, tỉnh Điện
Biên
|
1
|
|
22
|
TAND huyện Tủa Chùa, tỉnh Điện Biên
|
1
|
|
23
|
TAND huyện Mường Ảng, tỉnh Điện
Biên
|
1
|
|
24
|
TAND huyện Nậm Pồ, tỉnh Điện Biên
|
1
|
|
|
|
|
|
25
|
TAND TỈNH LAI CHÂU
|
4
|
|
26
|
TAND Tp Lai Châu, tỉnh Lai Châu
|
1
|
|
27
|
TAND huyện Tam Đường, tỉnh Lai Châu
|
1
|
|
28
|
TAND huyện Phong Thổ, tỉnh Lai Châu
|
1
|
|
29
|
TAND huyện Sìn Hồ, tỉnh Lai Châu
|
1
|
|
30
|
TAND huyện Mường Tè, tỉnh Lai Châu
|
1
|
|
31
|
TAND huyện Than Uyên, tỉnh Lai Châu
|
1
|
|
32
|
TAND huyện Tân Uyên, tỉnh Lai Châu
|
1
|
|
33
|
TAND huyện Nậm Nhùn, tỉnh Lai Châu
|
1
|
|
|
|
|
|
34
|
TAND TỈNH LÀO CAI
|
4
|
|
35
|
TAND Tp Lào Cai, tỉnh Lào Cai
|
1
|
|
36
|
TAND huyện Sa Pa, tỉnh Lào Cai
|
1
|
|
37
|
TAND huyện Bắc Hà, tỉnh Lào Cai
|
1
|
|
38
|
TAND huyện Văn Bàn, tỉnh Lào Cai
|
1
|
|
39
|
TAND huyện Bát Xát, tỉnh Lào Cai
|
1
|
|
40
|
TAND huyện Mường Khương, tỉnh Lào
Cai
|
1
|
|
41
|
TAND huyện Si Ma Cai, tỉnh Lào Cai
|
1
|
|
42
|
TAND huyện Bảo Thắng, tỉnh Lào Cai
|
1
|
|
43
|
TAND huyện Bảo Yên, tỉnh Lào Cai
|
1
|
|
|
|
|
|
44
|
TAND TỈNH PHÚ THỌ
|
4
|
|
45
|
TAND thành phố Việt Trì, tỉnh Phú
Thọ
|
1
|
|
46
|
TAND thị xã Phú Thọ, tỉnh Phú Thọ
|
1
|
|
47
|
TAND huyện Thanh Sơn, tỉnh Phú Thọ
|
1
|
|
48
|
TAND huyện Thanh Ba, tỉnh Phú Thọ
|
1
|
|
49
|
TAND huyện Hạ Hòa, tỉnh Phú Thọ
|
1
|
|
50
|
TAND huyện Yên Lập, tỉnh Phú Thọ
|
1
|
|
51
|
TAND huyện Phù Ninh, tỉnh Phú Thọ
|
1
|
|
52
|
TAND huyện Lâm Thao, tỉnh Phú Thọ
|
1
|
|
53
|
TAND huyện Tam Nông, tỉnh Phú Thọ
|
1
|
|
54
|
TAND huyện Thanh Thủy, tỉnh Phú Thọ
|
1
|
|
55
|
TAND huyện Đoan Hùng, tỉnh Phú Thọ
|
1
|
|
56
|
TAND huyện Cẩm Khê, tỉnh Phú Thọ
|
1
|
|
57
|
TAND huyện Tân Sơn, tỉnh Phú Thọ
|
1
|
|
|
|
|
|
58
|
TAND TỈNH YÊN BÁI
|
4
|
|
59
|
TAND thành phố Yên Bái, tỉnh Yên
Bái
|
1
|
|
60
|
TAND thị xã Nghĩa Lộ, tỉnh Yên Bái
|
1
|
|
61
|
TAND huyện Trấn Yên, tỉnh Yên Bái
|
1
|
|
62
|
TAND huyện Văn Yên, tỉnh Yên Bái
|
1
|
|
63
|
TAND huyện Trạm Tấu, tỉnh Yên Bái
|
1
|
|
64
|
TAND huyện Văn Chấn, tỉnh Yên Bái
|
1
|
|
65
|
TAND huyện Lục Yên, tỉnh Yên Bái
|
1
|
|
66
|
TAND huyện Mù Cang Chải, tỉnh Yên
Bái
|
1
|
|
67
|
TAND huyện Yên Bình, tỉnh Yên Bái
|
1
|
|
|
|
|
|
68
|
TAND TỈNH BẮC KẠN
|
4
|
|
69
|
TAND TP. Bắc Kạn, tỉnh Bắc Kạn
|
1
|
|
70
|
TAND huyện Chợ Đồn, tỉnh Bắc Kạn
|
1
|
|
71
|
TAND huyện Na Rì, tỉnh Bắc Kạn
|
1
|
|
72
|
TAND huyện Bạch Thông, tỉnh Bắc Kạn
|
1
|
|
73
|
TAND huyện Ngân Sơn, tỉnh Bắc Kạn
|
1
|
|
74
|
TAND huyện Chợ Mới, tỉnh Bắc Kạn
|
1
|
|
75
|
TAND huyện Ba Bể, tỉnh Bắc Kạn
|
1
|
|
76
|
TAND huyện Pắc Nặm, tỉnh Bắc Kạn
|
1
|
|
|
|
|
|
77
|
TAND TỈNH CAO BẰNG
|
4
|
|
78
|
TAND TP. Cao Bằng, tỉnh Cao Bằng
|
1
|
|
79
|
TAND huyện Thông Nông, tỉnh Cao Bằng
|
1
|
|
80
|
TAND huyện Bảo Lạc, tỉnh Cao Bằng
|
1
|
|
81
|
TAND huyện Nguyên Bình, tỉnh Cao Bằng
|
1
|
|
82
|
TAND huyện Hà Quảng, tỉnh Cao Bằng
|
1
|
|
83
|
TAND huyện Trùng Khánh, tỉnh Cao Bằng
|
1
|
|
84
|
TAND huyện Trà Lĩnh, tỉnh Cao Bằng
|
1
|
|
85
|
TAND huyện Thạch An, tỉnh Cao Bằng
|
1
|
|
86
|
TAND huyện Hạ Lang, tỉnh Cao Bằng
|
1
|
|
87
|
TAND huyện Quảng Uyên, tỉnh Cao Bằng
|
1
|
|
88
|
TAND huyện Hòa An, tỉnh Cao Bằng
|
1
|
|
89
|
TAND huyện Bảo Lâm, tỉnh Cao Bằng
|
1
|
|
90
|
TAND huyện Phục Hòa, tỉnh Cao Bằng
|
1
|
|
|
|
|
|
91
|
TAND TỈNH VĨNH PHÚC
|
4
|
|
92
|
TAND Tp Vĩnh Yên, tỉnh Vĩnh Phúc
|
1
|
|
93
|
TAND Tp Phúc Yên, tỉnh Vĩnh Phúc
|
1
|
|
94
|
TAND huyện Tam Đảo, tỉnh Vĩnh Phúc
|
1
|
|
95
|
TAND huyện Lập Thạch, tỉnh Vĩnh
Phúc
|
1
|
|
96
|
TAND huyện Tam Dương, tỉnh Vĩnh
Phúc
|
1
|
|
97
|
TAND huyện Vĩnh Tường, tỉnh Vĩnh
Phúc
|
1
|
|
98
|
TAND huyện Yên Lạc, tỉnh Vĩnh Phúc
|
1
|
|
99
|
TAND huyện Bình Xuyên, tỉnh Vĩnh
Phúc
|
1
|
|
100
|
TAND huyện Sông Lô, tỉnh Vĩnh Phúc
|
1
|
|
|
|
|
|
101
|
TAND TỈNH HÀ GIANG
|
4
|
|
102
|
TAND Tp Hà Giang, tỉnh Hà Giang
|
1
|
|
103
|
TAND huyện Bắc Quang, tỉnh Hà Giang
|
1
|
|
104
|
TAND huyện Bắc Mê, tỉnh Hà Giang
|
1
|
|
105
|
TAND huyện Hoàng Su Phì, tỉnh Hà
Giang
|
1
|
|
106
|
TAND huyện Xín Mần, tỉnh Hà Giang
|
1
|
|
107
|
TAND huyện Yên Minh, tỉnh Hà Giang
|
1
|
|
108
|
TAND huyện Đồng Văn, tỉnh Hà Giang
|
1
|
|
109
|
TAND huyện Quản Bạ, tỉnh Hà Giang
|
1
|
|
110
|
TAND huyện Mèo Vạc, tỉnh Hà Giang
|
1
|
|
111
|
TAND huyện Vị Xuyên, tỉnh Hà Giang
|
1
|
|
112
|
TAND huyện Quang Bình, tỉnh Hà
Giang
|
1
|
|
|
|
|
|
113
|
TAND TỈNH TUYÊN QUANG
|
4
|
|
114
|
TAND Tp Tuyên Quang, tỉnh Tuyên
Quang
|
1
|
|
115
|
TAND huyện Chiêm Hóa, tỉnh Tuyên
Quang
|
1
|
|
116
|
TAND huyện Hàm Yên, tỉnh Tuyên
Quang
|
1
|
|
117
|
TAND huyện Na hang, tỉnh Tuyên
Quang
|
1
|
|
118
|
TAND huyện Yên Sơn, tỉnh Tuyên
Quang
|
1
|
|
119
|
TAND huyện Sơn Dương, tỉnh Tuyên
Quang
|
1
|
|
120
|
TAND huyện Lâm Bình, tỉnh Tuyên
Quang
|
1
|
|
|
|
|
|
121
|
TAND TỈNH THÁI NGUYÊN
|
4
|
|
122
|
TAND Tp. Thái Nguyên, tỉnh Thái
Nguyên
|
1
|
|
123
|
TAND Tp. Sông Công, tỉnh Thái
Nguyên
|
1
|
|
124
|
TAND huyện Định Hóa, tỉnh Thái
Nguyên
|
1
|
|
125
|
TAND huyện Võ Nhai, tỉnh Thái
Nguyên
|
1
|
|
126
|
TAND huyện Đại Từ, tỉnh Thái Nguyên
|
1
|
|
127
|
TAND huyện Phú Lương, tỉnh Thái
Nguyên
|
1
|
|
128
|
TAND huyện Phú Bình, tỉnh Thái
Nguyên
|
1
|
|
129
|
TAND huyện Phổ Yên, tỉnh Thái
Nguyên
|
1
|
|
130
|
TAND huyện Đồng Hỷ, tỉnh Thái
Nguyên
|
1
|
|
|
|
|
|
131
|
TAND TP HÀ NỘI
|
6
|
|
132
|
TAND quận Ba Đình, Tp. Hà Nội
|
1
|
|
133
|
TAND quận Hoàn Kiếm, Tp. Hà Nội
|
1
|
|
134
|
TAND quận Hai Bà Trưng, Tp. Hà Nội
|
1
|
|
135
|
TAND quận Đống Đa, Tp. Hà Nội
|
1
|
|
136
|
TAND quận Tây Hồ, Tp. Hà Nội
|
1
|
|
137
|
TAND quận Thanh Xuân, Tp. Hà Nội
|
1
|
|
138
|
TAND quận Cầu Giấy, Tp. Hà Nội
|
1
|
|
139
|
TAND quận Hoàng Mai, Tp. Hà Nội
|
1
|
|
140
|
TAND quận Long Biên, Tp. Hà Nội
|
1
|
|
141
|
TAND quận Bắc Từ Liêm, Tp. Hà Nội
|
1
|
|
142
|
TAND quận Nam Từ Liêm, Tp. Hà Nội
|
1
|
|
143
|
TAND huyện Thanh Trì, Tp. Hà Nội
|
1
|
|
144
|
TAND huyện Gia Lâm, Tp. Hà Nội
|
1
|
|
145
|
TAND huyện Đông Anh, Tp. Hà Nội
|
1
|
|
146
|
TAND huyện Sóc Sơn, Tp. Hà Nội
|
1
|
|
147
|
TAND quận Hà Đông, Tp. Hà Nội
|
1
|
|
148
|
TAND thị xã Sơn Tây, Tp. Hà Nội
|
1
|
|
149
|
TAND huyện Phú Xuyên, Tp. Hà Nội
|
1
|
|
150
|
TAND huyện Thạch Thất, Tp. Hà Nội
|
1
|
|
151
|
TAND huyện Phúc Thọ, Tp. Hà Nội
|
1
|
|
152
|
TAND huyện Ba Vì, Tp. Hà Nội
|
1
|
|
153
|
TAND huyện Ứng Hòa, Tp. Hà Nội
|
1
|
|
154
|
TAND huyện Thanh Oai, Tp. Hà Nội
|
1
|
|
155
|
TAND huyện Thường Tín, Tp. Hà Nội
|
1
|
|
156
|
TAND huyện Mỹ Đức, Tp. Hà Nội
|
1
|
|
157
|
TAND huyện Quốc Oai, Tp. Hà Nội
|
1
|
|
158
|
TAND huyện Chương Mỹ, Tp. Hà Nội
|
1
|
|
159
|
TAND huyện Hoài Đức, Tp. Hà Nội
|
1
|
|
160
|
TAND huyện Đan Phượng, Tp. Hà Nội
|
1
|
|
161
|
TAND huyện Mê Linh, Tp. Hà Nội
|
1
|
|
|
|
|
|
162
|
TAND TỈNH QUẢNG NINH
|
4
|
|
163
|
TAND TP. Hạ Long, tỉnh Quảng Ninh
|
1
|
|
164
|
TAND TP. Uông Bí, tỉnh Quảng Ninh
|
1
|
|
165
|
TAND TP. Móng Cái, tỉnh Quảng Ninh
|
1
|
|
166
|
TAND TP. Cẩm Phả, tỉnh Quảng Ninh
|
1
|
|
167
|
TAND thị xã Đông Triều, tỉnh Quảng
Ninh
|
1
|
|
168
|
TAND thị xã Quảng Yên, tỉnh Quảng
Ninh
|
1
|
|
169
|
TAND huyện Bình Liêu, tỉnh Quảng
Ninh
|
1
|
|
170
|
TAND huyện Ba Chẽ, tỉnh Quảng Ninh
|
1
|
|
171
|
TAND huyện Cô Tô, tỉnh Quảng Ninh
|
1
|
|
172
|
TAND huyện Hoành Bồ, tỉnh Quảng
Ninh
|
1
|
|
173
|
TAND huyện Vân Đồn, tỉnh Quảng Ninh
|
1
|
|
174
|
TAND huyện Hải Hà, tỉnh Quảng Ninh
|
1
|
|
175
|
TAND huyện Đầm Hà, tỉnh Quảng Ninh
|
1
|
|
176
|
TAND huyện Tiên Yên, tỉnh Quảng Ninh
|
1
|
|
|
|
|
|
177
|
TAND TP HẢI PHÒNG
|
4
|
|
178
|
TAND quận Lê Chân, Tp. Hải Phòng
|
1
|
|
179
|
TAND quận Ngô
Quyền, Tp. Hải Phòng
|
1
|
|
180
|
TAND quận Hồng Bàng, Tp. Hải Phòng
|
1
|
|
181
|
TAND quận Kiến An, Tp. Hải Phòng
|
1
|
|
182
|
TAND quận Hải An, Tp. Hải Phòng
|
1
|
|
183
|
TAND quận Đồ Sơn, Tp. Hải Phòng
|
1
|
|
184
|
TAND quận Dương Kinh, Tp. Hải Phòng
|
1
|
|
185
|
TAND huyện Cát Hải, Tp. Hải Phòng
|
1
|
|
186
|
TAND huyện Bạch Long Vĩ, Tp. Hải
Phòng
|
1
|
|
187
|
TAND huyện Kiến Thụy, Tp. Hải Phòng
|
1
|
|
188
|
TAND huyện Vĩnh Bảo, Tp. Hải Phòng
|
1
|
|
189
|
TAND huyện An Lão, Tp. Hải Phòng
|
1
|
|
190
|
TAND huyện An Dương, Tp. Hải Phòng
|
1
|
|
191
|
TAND huyện Tiên Lãng, Tp. Hải Phòng
|
1
|
|
192
|
TAND huyện Thủy Nguyên, Tp. Hải
Phòng
|
1
|
|
|
|
|
|
193
|
TAND TỈNH HẢI DƯƠNG
|
4
|
|
194
|
TAND TP. Hải Dương, tỉnh Hải Dương
|
1
|
|
195
|
TAND thị xã Chí Linh, tỉnh Hải
Dương
|
1
|
|
196
|
TAND huyện Ninh Giang, tỉnh Hải
Dương
|
1
|
|
197
|
TAND huyện Thanh Miện, tỉnh Hải
Dương
|
1
|
|
198
|
TAND huyện Nam Sách, tỉnh Hải Dương
|
1
|
|
199
|
TAND huyện Thanh Hà, tỉnh Hải Dương
|
1
|
|
200
|
TAND huyện Tứ Kỳ, tỉnh Hải Dương
|
1
|
|
201
|
TAND huyện Gia Lộc, tỉnh Hải Dương
|
1
|
|
202
|
TAND huyện Kim Thành, tỉnh Hải
Dương
|
1
|
|
203
|
TAND huyện Kinh Môn, tỉnh Hải Dương
|
1
|
|
204
|
TAND huyện Cẩm Giàng, tỉnh Hải Dương
|
1
|
|
205
|
TAND huyện Bình Giang, tỉnh Hải
Dương
|
1
|
|
|
|
|
|
206
|
TAND TỈNH HƯNG YÊN
|
4
|
|
207
|
TAND TP Hưng Yên, tỉnh Hưng Yên
|
1
|
|
208
|
TAND huyện Khoái Châu, tỉnh Hưng
Yên
|
1
|
|
209
|
TAND huyện Văn Giang, tỉnh Hưng Yên
|
1
|
|
210
|
TAND huyện Phù Cừ, tỉnh Hưng Yên
|
1
|
|
211
|
TAND huyện Tiên Lữ, tỉnh Hưng Yên
|
1
|
|
212
|
TAND huyện Kim Động, tỉnh Hưng Yên
|
1
|
|
213
|
TAND huyện Ân Thi, tỉnh Hưng Yên
|
1
|
|
214
|
TAND huyện Văn Lâm, tỉnh Hưng Yên
|
1
|
|
215
|
TAND huyện Mỹ Hào, tỉnh Hưng Yên
|
1
|
|
216
|
TAND huyện Yên Mỹ, tỉnh Hưng Yên
|
1
|
|
|
|
|
|
217
|
TAND TỈNH THÁI BÌNH
|
4
|
|
218
|
TAND TP. Thái Bình, tỉnh Thái Bình
|
1
|
|
219
|
TAND huyện Thái Thụy, tỉnh Thái
Bình
|
1
|
|
220
|
TAND huyện Quỳnh Phụ, tỉnh Thái
Bình
|
1
|
|
221
|
TAND huyện Hưng Hà, tỉnh Thái Bình
|
1
|
|
222
|
TAND huyện Đông Hưng, tỉnh Thái
Bình
|
1
|
|
223
|
TAND huyện Tiền Hải, tỉnh Thái Bình
|
1
|
|
224
|
TAND huyện Kiến Xương, tỉnh Thái
Bình
|
1
|
|
225
|
TAND huyện Vũ Thư, tỉnh Thái Bình
|
1
|
|
|
|
|
|
226
|
TAND TỈNH HÀ NAM
|
4
|
|
227
|
TAND TP. Phủ Lý, tỉnh Hà Nam
|
1
|
|
228
|
TAND huyện Lý Nhân, tỉnh Hà Nam
|
1
|
|
229
|
TAND huyện Bình Lục, tỉnh Hà Nam
|
1
|
|
230
|
TAND huyện Thanh Liêm, tỉnh Hà Nam
|
1
|
|
231
|
TAND huyện Duy Tiên, tỉnh Hà Nam
|
1
|
|
232
|
TAND huyện Kim Bảng, tỉnh Hà Nam
|
1
|
|
|
|
|
|
233
|
TAND TỈNH HÒA BÌNH
|
4
|
|
234
|
TAND TP. Hòa Bình, tỉnh Hòa Bình
|
1
|
|
235
|
TAND huyện Đà Bắc, tỉnh Hòa Bình
|
1
|
|
236
|
TAND huyện Mai Châu, tỉnh Hòa Bình
|
1
|
|
237
|
TAND huyện Tân Lạc, tỉnh Hòa Bình
|
1
|
|
238
|
TAND huyện Lạc Sơn, tỉnh Hòa Bình
|
1
|
|
239
|
TAND huyện Kỳ Sơn, tỉnh Hòa Bình
|
1
|
|
240
|
TAND huyện Lương Sơn, tỉnh Hòa Bình
|
1
|
|
241
|
TAND huyện Kim Bôi, tỉnh Hòa Bình
|
1
|
|
242
|
TAND huyện Lạc Thủy, tỉnh Hòa Bình
|
1
|
|
243
|
TAND huyện Yên Thủy, tỉnh Hòa Bình
|
1
|
|
244
|
TAND huyện Cao Phong, tỉnh Hòa Bình
|
1
|
|
|
|
|
|
245
|
TAND TỈNH BẮC GIANG
|
4
|
|
246
|
TAND TP. Bắc Giang, tỉnh Bắc Giang
|
1
|
|
247
|
TAND huyện Việt Yên, tỉnh Bắc Giang
|
1
|
|
248
|
TAND huyện Yên Dũng, tỉnh Bắc Giang
|
1
|
|
249
|
TAND huyện Tân Yên, tỉnh Bắc Giang
|
1
|
|
250
|
TAND huyện Hiệp Hòa, tỉnh Bắc Giang
|
1
|
|
251
|
TAND huyện Lạng Giang, tỉnh Bắc
Giang
|
1
|
|
252
|
TAND huyện Lục Nam, tỉnh Bắc Giang
|
1
|
|
253
|
TAND huyện Sơn Động, tỉnh Bắc Giang
|
1
|
|
254
|
TAND huyện Lục Ngạn, tỉnh Bắc Giang
|
1
|
|
255
|
TAND huyện Yên Thế, tỉnh Bắc Giang
|
1
|
|
|
|
|
|
256
|
TAND TỈNH BẮC NINH
|
4
|
|
257
|
TAND Tp Bắc Ninh, tỉnh Bắc Ninh
|
1
|
|
258
|
TAND thị xã Từ Sơn, tỉnh Bắc Ninh
|
1
|
|
259
|
TAND huyện Tiên Du, tỉnh Bắc Ninh
|
1
|
|
260
|
TAND huyện Gia Bình, tỉnh Bắc Ninh
|
1
|
|
261
|
TAND huyện Lương Tài, tỉnh Bắc Ninh
|
1
|
|
262
|
TAND huyện Quế Võ, tỉnh Bắc Ninh
|
1
|
|
263
|
TAND huyện Thuận Thành, tỉnh Bắc
Ninh
|
1
|
|
264
|
TAND huyện Yên Phong, tỉnh Bắc Ninh
|
1
|
|
|
|
|
|
265
|
TAND TỈNH LẠNG SƠN
|
4
|
|
266
|
TAND Tp Lạng Sơn, tỉnh Lạng Sơn
|
1
|
|
267
|
TAND huyện Chi Lăng, tỉnh Lạng Sơn
|
1
|
|
268
|
TAND huyện Đình Lập, tỉnh Lạng Sơn
|
1
|
|
269
|
TAND huyện Cao Lộc, tỉnh Lạng Sơn
|
1
|
|
270
|
TAND huyện Văn Quan, tỉnh Lạng Sơn
|
1
|
|
271
|
TAND huyện Bắc Sơn, tỉnh Lạng Sơn
|
1
|
|
272
|
TAND huyện Lộc Bình, tỉnh Lạng Sơn
|
1
|
|
273
|
TAND huyện Văn Lãng, tỉnh Lạng Sơn
|
1
|
|
274
|
TAND huyện Bình Gia, tỉnh Lạng Sơn
|
1
|
|
275
|
TAND huyện Tràng Định, tỉnh Lạng
Sơn
|
1
|
|
276
|
TAND huyện Hữu Lũng, tỉnh Lạng Sơn
|
1
|
|
|
|
|
|
277
|
TAND TỈNH NAM ĐỊNH
|
4
|
|
278
|
TAND TP. Nam Định, tỉnh Nam Định
|
1
|
|
279
|
TAND huyện Trực Ninh, tỉnh Nam Định
|
1
|
|
280
|
TAND huyện Giao Thủy, tỉnh Nam Định
|
1
|
|
281
|
TAND huyện Hải Hậu, tỉnh Nam Định
|
1
|
|
282
|
TAND huyện Nghĩa Hưng, tỉnh Nam Định
|
1
|
|
283
|
TAND huyện Ý Yên, tỉnh Nam Định
|
1
|
|
284
|
TAND huyện Vụ Bản, tỉnh Nam Định
|
1
|
|
285
|
TAND huyện Nam Trực, tỉnh Nam Định
|
1
|
|
286
|
TAND huyện Mỹ Lộc, tỉnh Nam Định
|
1
|
|
287
|
TAND huyện Xuân Trường, tỉnh Nam Định
|
1
|
|
|
|
|
|
288
|
TAND TỈNH NINH BÌNH
|
4
|
|
289
|
TAND TP Ninh Bình, tỉnh Ninh Bình
|
1
|
|
290
|
TAND TP Tam Điệp, tỉnh Ninh Bình
|
1
|
|
291
|
TAND huyện Hoa Lư, tỉnh Ninh Bình
|
1
|
|
292
|
TAND huyện Yên Mô, tỉnh Ninh Bình
|
1
|
|
293
|
TAND huyện Gia Viễn, tỉnh Ninh Bình
|
1
|
|
294
|
TAND huyện Nho Quan, tỉnh Ninh Bình
|
1
|
|
295
|
TAND huyện Kim Sơn, tỉnh Ninh Bình
|
1
|
|
296
|
TAND huyện Yên Khánh, tỉnh Ninh
Bình
|
1
|
|
|
|
|
|
297
|
TAND TỈNH THANH HÓA
|
4
|
|
298
|
TAND Tp Thanh Hóa, tỉnh Thanh Hóa
|
1
|
|
299
|
TAND Tp Sầm Sơn, tỉnh Thanh Hóa
|
1
|
|
300
|
TAND thị xã Bỉm Sơn, tỉnh Thanh Hóa
|
1
|
|
301
|
TAND huyện Như Xuân, tỉnh Thanh Hóa
|
1
|
|
302
|
TAND huyện Quan Sơn, tỉnh Thanh Hóa
|
1
|
|
303
|
TAND huyện Mường Lát, tỉnh Thanh
Hóa
|
1
|
|
304
|
TAND huyện Triệu Sơn, tỉnh Thanh
Hóa
|
1
|
|
305
|
TAND huyện Đông Sơn, tỉnh Thanh Hóa
|
1
|
|
306
|
TAND huyện Thọ Xuân, tỉnh Thanh Hóa
|
1
|
|
307
|
TAND huyện Lang Chánh, tỉnh Thanh
Hóa
|
1
|
|
308
|
TAND huyện Quảng Xương, tỉnh Thanh Hóa
|
1
|
|
309
|
TAND huyện Tĩnh Gia, tỉnh Thanh Hóa
|
1
|
|
310
|
TAND huyện Thạch Thành, tỉnh Thanh
Hóa
|
1
|
|
311
|
TAND huyện Ngọc Lặc, tỉnh Thanh Hóa
|
1
|
|
312
|
TAND huyện Vĩnh Lộc, tỉnh Thanh Hóa
|
1
|
|
313
|
TAND huyện Yên Định, tỉnh Thanh Hóa
|
1
|
|
314
|
TAND huyện Hà Trung, tỉnh Thanh Hóa
|
1
|
|
315
|
TAND huyện Nga Sơn, tỉnh Thanh Hóa
|
1
|
|
316
|
TAND huyện Hậu Lộc, tỉnh Thanh Hóa
|
1
|
|
317
|
TAND huyện Quan Hóa, tỉnh Thanh Hóa
|
1
|
|
318
|
TAND huyện Hoằng Hóa, tỉnh Thanh Hóa
|
1
|
|
319
|
TAND huyện Nông Cống, tỉnh Thanh
Hóa
|
1
|
|
320
|
TAND huyện Thường Xuân, tỉnh Thanh
Hóa
|
1
|
|
321
|
TAND huyện Cẩm Thủy, tỉnh Thanh Hóa
|
1
|
|
322
|
TAND huyện Bá Thước, tỉnh Thanh Hóa
|
1
|
|
323
|
TAND huyện Như Thanh, tỉnh Thanh
Hóa
|
1
|
|
324
|
TAND huyện Thiệu Hóa, tỉnh Thanh Hóa
|
1
|
|
|
|
|
|
325
|
TAND TỈNH NGHỆ AN
|
4
|
|
326
|
TAND Tp Vinh, tỉnh Nghệ An
|
1
|
|
327
|
TAND thị xã Cửa Lò, tỉnh Nghệ An
|
1
|
|
328
|
TAND thị xã Thái Hòa, tỉnh Nghệ An
|
1
|
|
329
|
TAND thị xã Hoàng Mai, tỉnh Nghệ An
|
1
|
|
330
|
TAND huyện Quỳ Châu, tỉnh Nghệ An
|
1
|
|
331
|
TAND huyện Quỳ Hợp, tỉnh Nghệ An
|
1
|
|
332
|
TAND huyện Kỳ Sơn, tỉnh Nghệ An
|
1
|
|
333
|
TAND huyện Tương Dương, tỉnh Nghệ
An
|
1
|
|
334
|
TAND huyện Con Cuông, tỉnh Nghệ An
|
1
|
|
335
|
TAND huyện Quế Phong, tỉnh Nghệ An
|
1
|
|
336
|
TAND huyện Tân Kỳ, tỉnh Nghệ An
|
1
|
|
337
|
TAND huyện Nghĩa Đàn, tỉnh Nghệ An
|
1
|
|
338
|
TAND huyện Yên Thành, tỉnh Nghệ An
|
1
|
|
339
|
TAND huyện Quỳnh Lưu, tỉnh Nghệ An
|
1
|
|
340
|
TAND huyện Diễn Châu, tỉnh Nghệ An
|
1
|
|
341
|
TAND huyện Nghi Lộc, tỉnh Nghệ An
|
1
|
|
342
|
TAND huyện Anh Sơn, tỉnh Nghệ An
|
1
|
|
343
|
TAND huyện Đô Lương, tỉnh Nghệ An
|
1
|
|
344
|
TAND huyện Thanh Chương, tỉnh Nghệ
An
|
1
|
|
345
|
TAND huyện Nam Đàn, tỉnh Nghệ An
|
1
|
|
346
|
TAND huyện Hưng Nguyên, tỉnh Nghệ
An
|
1
|
|
|
|
|
|
347
|
TAND TỈNH HÀ TĨNH
|
4
|
|
348
|
TAND Tp Hà Tĩnh, tỉnh Hà Tĩnh
|
1
|
|
349
|
TAND thị xã Hồng Lĩnh, tỉnh Hà Tĩnh
|
1
|
|
350
|
TAND thị xã Kỳ Anh, tỉnh Hà Tĩnh
|
1
|
|
351
|
TAND huyện Vũ Quang, tỉnh Hà Tĩnh
|
1
|
|
352
|
TAND huyện Kỳ Anh, tỉnh Hà Tĩnh
|
1
|
|
353
|
TAND huyện Cẩm Xuyên, tỉnh Hà Tĩnh
|
1
|
|
354
|
TAND huyện Thạch Hà, tỉnh Hà Tình
|
1
|
|
355
|
TAND huyện Can Lộc, tỉnh Hà Tĩnh
|
1
|
|
356
|
TAND huyện Nghi Xuân, tỉnh Hà Tĩnh
|
1
|
|
357
|
TAND Đức Thọ,
tỉnh Hà Tĩnh
|
1
|
|
358
|
TAND huyện Hương Sơn, tỉnh Hà Tĩnh
|
1
|
|
359
|
TAND huyện Hương Khê, tỉnh Hà Tĩnh
|
1
|
|
360
|
TAND huyện Lộc Hà, tỉnh Hà Tĩnh
|
1
|
|
|
|
|
|
361
|
TAND TỈNH QUẢNG BÌNH
|
4
|
|
362
|
TAND TP Đồng Hới, tỉnh Quảng Bình
|
1
|
|
363
|
TAND thị xã Ba Đồn, tỉnh Quảng Bình
|
1
|
|
364
|
TAND huyện Minh Hóa, tỉnh Quảng Bình
|
1
|
|
365
|
TAND huyện Tuyên Hóa, tỉnh Quảng
Bình
|
1
|
|
366
|
TAND huyện Quảng Trạch, tỉnh Quảng
Bình
|
1
|
|
367
|
TAND huyện Bố Trạch, tỉnh Quảng
Bình
|
1
|
|
368
|
TAND huyện Quảng Ninh, tỉnh Quảng
Bình
|
1
|
|
369
|
TAND huyện Lệ Thủy, tỉnh Quảng Bình
|
1
|
|
|
|
|
|
370
|
TAND TP. ĐÀ NẴNG
|
4
|
|
371
|
TAND quận Hải Châu, Tp. Đà Nẵng
|
1
|
|
372
|
TAND quận Liên Chiểu, Tp. Đà Nẵng
|
1
|
|
373
|
TAND quận Thanh Khê, Tp. Đà Nẵng
|
1
|
|
374
|
TAND quận Sơn Trà, Tp. Đà Nẵng
|
1
|
|
375
|
TAND quận Ngũ hành Sơn, Tp. Đà Nẵng
|
1
|
|
376
|
TAND quận Cẩm
Lệ, Tp. Đà Nẵng
|
1
|
|
377
|
TAND huyện Hòa Vang, Tp. Đà Nẵng
|
1
|
|
|
|
|
|
378
|
TAND TỈNH QUẢNG TRỊ
|
4
|
|
379
|
TAND TP Đông Hà, tỉnh Quảng Trị
|
1
|
|
380
|
TAND thị xã Quảng Trị, tỉnh Quảng
Trị
|
1
|
|
381
|
TAND huyện Hướng Hóa, tỉnh Quảng Trị
|
1
|
|
382
|
TAND huyện Đak Rông, tỉnh Quảng Trị
|
1
|
|
383
|
TAND huyện Hải Lăng, tỉnh Quảng Trị
|
1
|
|
384
|
TAND huyện Gio Linh, tỉnh Quảng Trị
|
1
|
|
385
|
TAND huyện Triệu Phong, tỉnh Quảng
Trị
|
1
|
|
386
|
TAND huyện Cam Lộ, tỉnh Quảng Trị
|
1
|
|
387
|
TAND huyện Vĩnh Linh, tỉnh Quảng Trị
|
1
|
|
|
|
|
|
388
|
TAND TỈNH THỪA THIÊN - HUẾ
|
4
|
|
389
|
TAND TP. Huế, tỉnh Thừa Thiên - Huế
|
1
|
|
390
|
TAND thị xã Hương Trà, tỉnh Thừa Thiên - Huế
|
1
|
|
391
|
TAND thị xã Hương Thủy, tỉnh Thừa
Thiên - Huế
|
1
|
|
392
|
TAND huyện Nam Đông, tỉnh Thừa
Thiên - Huế
|
1
|
|
393
|
TAND huyện A Lưới, tỉnh Thừa Thiên
- Huế
|
1
|
|
394
|
TAND huyện Quảng Điền, tỉnh Thừa
Thiên - Huế
|
1
|
|
395
|
TAND huyện Phong Điền, tỉnh Thừa
Thiên - Huế
|
1
|
|
396
|
TAND huyện Phú Vang, tỉnh Thừa
Thiên - Huế
|
1
|
|
397
|
TAND huyện Phú Lộc, tỉnh Thừa Thiên
- Huế
|
1
|
|
|
|
|
|
398
|
TAND TỈNH QUẢNG NAM
|
4
|
|
399
|
TAND TP Tam Kỳ, tỉnh Quảng Nam
|
1
|
|
400
|
TAND Tp Hội An, tỉnh Quảng Nam
|
1
|
|
401
|
TAND huyện Nam Giang, tỉnh Quảng
Nam
|
1
|
|
402
|
TAND huyện Bắc Trà My, tỉnh Quảng
Nam
|
1
|
|
403
|
TAND huyện Nam Trà My, tỉnh Quảng
Nam
|
1
|
|
404
|
TAND huyện Đông Giang, tỉnh Quảng Nam
|
1
|
|
405
|
TAND huyện Tây Giang, tỉnh Quảng
Nam
|
1
|
|
406
|
TAND huyện Phước Sơn, tỉnh Quảng
Nam
|
1
|
|
407
|
TAND huyện Núi Thành, tỉnh Quảng
Nam
|
1
|
|
408
|
TAND huyện Quế Sơn, tỉnh Quảng Nam
|
1
|
|
409
|
TAND huyện Điện Bàn, tỉnh Quảng Nam
|
1
|
|
410
|
TAND huyện Tiên Phước, tỉnh Quảng
Nam
|
1
|
|
411
|
TAND huyện Duy Xuyên, tỉnh Quảng
Nam
|
1
|
|
412
|
TAND huyện Đại Lộc, tỉnh Quảng Nam
|
1
|
|
413
|
TAND huyện Thăng Bình, tỉnh Quảng
Nam
|
1
|
|
414
|
TAND huyện Hiệp Đức, tỉnh Quảng Nam
|
1
|
|
415
|
TAND huyện Phú Ninh, tỉnh Quảng Nam
|
1
|
|
416
|
TAND huyện Nông Sơn, tỉnh Quảng Nam
|
1
|
|
|
|
|
|
417
|
TAND TỈNH QUẢNG NGÃI
|
4
|
|
418
|
TAND Tp Quảng Ngãi, tỉnh Quảng Ngãi
|
1
|
|
419
|
TAND huyện Minh Long, tỉnh Quảng
Ngãi
|
1
|
|
420
|
TAND huyện Lý Sơn, tỉnh Quảng Ngãi
|
1
|
|
421
|
TAND huyện Sơn Tây, tỉnh Quảng Ngãi
|
1
|
|
422
|
TAND huyện Tây Trà, tỉnh Quảng Ngãi
|
1
|
|
423
|
TAND huyện Nghĩa Hành, tỉnh Quảng
Ngãi
|
1
|
|
424
|
TAND huyện Ba Tơ, tỉnh Quảng Ngãi
|
1
|
|
425
|
TAND huyện Sơn Hà, tỉnh Quảng Ngãi
|
1
|
|
426
|
TAND huyện Bình Sơn, tỉnh Quảng
Ngãi
|
1
|
|
427
|
TAND huyện Trà Bồng, tỉnh Quảng
Ngãi
|
1
|
|
428
|
TAND huyện Mộ Đức, tỉnh Quảng Ngãi
|
1
|
|
429
|
TAND huyện Tư Nghĩa, tỉnh Quảng
Ngãi
|
1
|
|
430
|
TAND huyện Sơn Tịnh, tỉnh Quảng
Ngãi
|
1
|
|
431
|
TAND huyện Đức Phổ, tỉnh Quảng Ngãi
|
1
|
|
|
|
|
|
432
|
TAND TỈNH KHÁNH HÒA
|
4
|
|
433
|
TAND Tp Nha Trang, tỉnh Khánh Hòa
|
1
|
|
434
|
TAND Tp Cam Ranh, tỉnh Khánh Hòa
|
1
|
|
435
|
TAND thị xã Ninh Hòa, tỉnh Khánh
Hòa
|
1
|
|
436
|
TAND huyện Khánh Sơn, tỉnh Khánh
Hòa
|
1
|
|
437
|
TAND huyện Vạn Ninh, tỉnh Khánh Hòa
|
1
|
|
438
|
TAND huyện Khánh Vĩnh, tỉnh Khánh
Hòa
|
1
|
|
439
|
TAND huyện Diên Khánh, tỉnh Khánh
Hòa
|
1
|
|
440
|
TAND huyện Cam Lâm, tỉnh Khánh Hòa
|
1
|
|
|
|
|
|
441
|
TAND TỈNH PHÚ YÊN
|
4
|
|
442
|
TAND Tp Tuy Hòa, tỉnh Phú Yên
|
1
|
|
443
|
TAND thị xã Sông Cầu, tỉnh Phú Yên
|
1
|
|
444
|
TAND huyện Sơn Hòa, tỉnh Phú Yên
|
1
|
|
445
|
TAND huyện Sông Hinh, tỉnh Phú Yên
|
1
|
|
446
|
TAND huyện Phú Hòa, tỉnh Phú Yên
|
1
|
|
447
|
TAND huyện Tuy An, tỉnh Phú Yên
|
1
|
|
448
|
TAND huyện Đồng Xuân, tỉnh Phú Yên
|
1
|
|
449
|
TAND huyện Tây Hòa, tỉnh Phú Yên
|
1
|
|
450
|
TAND huyện Đông Hòa, tỉnh Phú Yên
|
1
|
|
|
|
|
|
451
|
TAND TỈNH BÌNH ĐỊNH
|
4
|
|
452
|
TAND Tp Quy Nhơn, tỉnh Bình Định
|
1
|
|
453
|
TAND huyện Tuy Phước, tỉnh Bình Định
|
1
|
|
454
|
TAND huyện Tây Sơn, tỉnh Bình Định
|
1
|
|
455
|
TAND huyện Vĩnh Thạnh, tỉnh Bình Định
|
1
|
|
456
|
TAND huyện Hoài Ân, tỉnh Bình Định
|
1
|
|
457
|
TAND huyện An Lão, tỉnh Bình Định
|
1
|
|
458
|
TAND huyện Hoài Nhơn, tỉnh Bình Định
|
1
|
|
459
|
TAND huyện Phù Mỹ, tỉnh Bình Định
|
1
|
|
460
|
TAND huyện Phù Cát, tỉnh Bình Định
|
1
|
|
461
|
TAND huyện Vân Canh, tỉnh Bình Định
|
1
|
|
462
|
TAND huyện An Nhơn, tỉnh Bình Định
|
1
|
|
|
|
|
|
463
|
TAND TỈNH NINH THUẬN
|
4
|
|
464
|
TAND Tp Phan Rang-Tháp Chàm, tỉnh
Ninh Thuận
|
1
|
|
465
|
TAND huyện Ninh Hải, tỉnh Ninh Thuận
|
1
|
|
466
|
TAND huyện Ninh Phước, tỉnh Ninh
Thuận
|
1
|
|
467
|
TAND huyện Ninh Sơn, tỉnh Ninh Thuận
|
1
|
|
468
|
TAND huyện Bác Ái, tỉnh Ninh Thuận
|
1
|
|
469
|
TAND huyện Thuận Bắc (M), tỉnh Ninh
Thuận
|
1
|
|
470
|
TAND huyện Thuận Nam, tỉnh Ninh Thuận
|
1
|
|
|
|
|
|
471
|
TAND TỈNH BÌNH THUẬN
|
4
|
|
472
|
TAND Tp Phan Thiết, tỉnh Bình Thuận
|
1
|
|
473
|
TAND thị xã La Gi, tỉnh Bình Thuận
|
1
|
|
474
|
TAND huyện Phú Quý, tỉnh Bình Thuận
|
1
|
|
475
|
TAND huyện Bắc Bình, tỉnh Bình Thuận
|
1
|
|
476
|
TAND huyện Hàm Thuận Nam, tỉnh Bình
Thuận
|
1
|
|
477
|
TAND huyện Hàm Thuận Bắc, tỉnh Bình
Thuận
|
1
|
|
478
|
TAND huyện Tánh Linh, tỉnh Bình Thuận
|
1
|
|
479
|
TAND huyện Tuy Phong, tỉnh Bình Thuận
|
1
|
|
480
|
TAND huyện Đức Linh, tỉnh Bình Thuận
|
1
|
|
481
|
TAND huyện Hàm Tân, tỉnh Bình Thuận
|
1
|
|
|
|
|
|
482
|
VP TAND TỈNH LÂM ĐỒNG
|
4
|
|
483
|
TAND TP Đà Lạt, tỉnh Lâm Đồng
|
1
|
|
484
|
TAND Tp Bảo Lộc, tỉnh Lâm Đồng
|
1
|
|
485
|
TAND huyện Đức Trọng, tỉnh Lâm Đồng
|
1
|
|
486
|
TAND huyện Di Linh, tỉnh Lâm Đồng
|
1
|
|
487
|
TAND huyện Lạc Dương, tỉnh Lâm Đồng
|
1
|
|
488
|
TAND huyện Cát Tiên, tỉnh Lâm Đồng
|
1
|
|
489
|
TAND huyện Đatẻh, tỉnh Lâm Đồng
|
1
|
|
490
|
TAND huyện Đạ Hoaui, tỉnh Lâm Đồng
|
1
|
|
491
|
TAND huyện Lâm Hà, tỉnh Lâm Đồng
|
1
|
|
492
|
TAND huyện Đơn Dương, tỉnh Lâm Đồng
|
1
|
|
493
|
TAND huyện Bảo Lâm, tỉnh Lâm Đồng
|
1
|
|
494
|
TAND huyện Đam
Rông, tỉnh Lâm Đồng
|
1
|
|
|
|
|
|
495
|
TAND TỈNH ĐẮK LẤK
|
4
|
|
496
|
TAND TP Buôn Ma Thuột, tỉnh Đắk Lắk
|
1
|
|
497
|
TAND thị xã Buôn Hồ, tỉnh Đắk Lắk
|
1
|
|
498
|
TAND huyện Eakar, tỉnh Đắk Lắk
|
1
|
|
499
|
TAND huyện Cư M'gar, tỉnh Đắk Lắk
|
1
|
|
500
|
TAND huyện Krông năng, tỉnh Đắk Lắk
|
1
|
|
501
|
TAND huyện Eahleo, tỉnh Đắk Lắk
|
1
|
|
502
|
TAND huyện M'đrắk, tỉnh Đắk Lắk
|
1
|
|
503
|
TAND huyện Krôngana, tỉnh Đắk Lắk
|
1
|
|
504
|
TAND huyện Lăk, tỉnh Đắk Lắk
|
1
|
|
505
|
TAND huyện Krông Bông, tỉnh Đắk Lắk
|
1
|
|
506
|
TAND huyện Easúp, tỉnh Đắk Lắk
|
1
|
|
507
|
TAND huyện Buôn Đôn, tỉnh Đắk Lắk
|
1
|
|
508
|
TAND huyện Krông Pắc, tỉnh Đắk Lắk
|
1
|
|
509
|
TAND huyện Krông Buk, tỉnh Đắk Lắk
|
1
|
|
510
|
TAND huyện Cư Kuin, tỉnh Đắk Lắk
|
1
|
|
|
|
|
|
511
|
TAND TỈNH GIA LAI
|
4
|
|
512
|
TAND Tp Pleiku, tỉnh Gia Lai
|
1
|
|
513
|
TAND thị xã Ayunpa, tỉnh Gia Lai
|
1
|
|
514
|
TAND thị xã An Khê, tỉnh Gia Lai
|
1
|
|
515
|
TAND huyện Kôngchro, tỉnh Gia Lai
|
1
|
|
516
|
TAND huyện Chưprông, tỉnh Gia Lai
|
1
|
|
517
|
TAND huyện Chư păh, tỉnh Gia Lai
|
1
|
|
518
|
TAND huyện Chư sê, tỉnh Gia Lai
|
1
|
|
519
|
TAND huyện Đắk Đoa, tỉnh Gia Lai
|
1
|
|
520
|
TAND huyện Krông Pa, tỉnh Gia Lai
|
1
|
|
521
|
TAND huyện Đức Cơ, tỉnh Gia Lai
|
1
|
|
522
|
TAND huyện Kbang,
tỉnh Gia Lai
|
1
|
|
523
|
TAND huyện Mangyang, tỉnh Gia Lai
|
1
|
|
524
|
TAND huyện Iagrai, tỉnh Gia Lai
|
1
|
|
525
|
TAND huyện IA PA, tỉnh Gia Lai
|
1
|
|
526
|
TAND huyện Đak Pơ, tỉnh Gia Lai
|
1
|
|
527
|
TAND huyện Phú Thiện, tỉnh Gia Lai
|
1
|
|
528
|
TAND huyện Chư Pưh, tỉnh Gia Lai
|
1
|
|
|
|
|
|
529
|
TAND TỈNH KON TUM
|
4
|
|
530
|
TAND Tp Kon Tum, tỉnh Kon Tum
|
1
|
|
531
|
TAND huyện Đắc Tô, tỉnh Kon Tum
|
1
|
|
532
|
TAND huyện Ngọc Hồi, tỉnh Kon Tum
|
1
|
|
533
|
TAND huyện Sa Thầy, tỉnh Kon Tum
|
1
|
|
534
|
TAND huyện Đăcglei, tỉnh Kon Tum
|
1
|
|
535
|
TAND huyện Kon Plong, tỉnh Kon Tum
|
1
|
|
536
|
TAND huyện Kon Rẫy, tỉnh Kon Tum
|
1
|
|
537
|
TAND huyện Đắc
Hà, tỉnh Kon Tum
|
1
|
|
538
|
TAND huyện Tu Mơ Rông, tỉnh Kon Tum
|
1
|
|
539
|
TAND huyện Ia
H'Drai, tỉnh Kon Tum
|
1
|
|
|
|
|
|
540
|
TAND TỈNH ĐẮK NÔNG
|
4
|
|
541
|
TAND thị xã Gia Nghĩa, tỉnh Đắk
Nông
|
1
|
|
542
|
TAND huyện Đắk Mil, tỉnh Đắk Nông
|
1
|
|
543
|
TAND huyện Cư Jút, tỉnh Đắk Nông
|
1
|
|
544
|
TAND huyện Krông Nô, tỉnh Đắk Nông
|
1
|
|
545
|
TAND huyện ĐăkRLấp, tỉnh Đắk Nông
|
1
|
|
546
|
TAND huyện Đắk
Song, tỉnh Đắk Nông
|
1
|
|
547
|
TAND huyện Đắk GLong, tỉnh Đắk Nông
|
1
|
|
548
|
TAND huyện Tuy Đức, tỉnh Đắk Nông
|
1
|
|
|
|
|
|
549
|
TAND TP HỒ CHÍ MINH
|
7
|
|
550
|
TAND Quận 1, TP Hồ Chí Minh
|
1
|
|
551
|
TAND Quận 2, TP Hồ Chí Minh
|
1
|
|
552
|
TAND Quận 3, TP Hồ Chí Minh
|
1
|
|
553
|
TAND Quận 4, TP Hồ Chí Minh
|
1
|
|
554
|
TAND Quận 5, TP Hồ Chí Minh
|
1
|
|
555
|
TAND Quận 6, TP Hồ Chí Minh
|
1
|
|
556
|
TAND Quận 7, TP Hồ Chí Minh
|
1
|
|
557
|
TAND Quận 8, TP Hồ Chí Minh
|
1
|
|
558
|
TAND Quận 9, TP Hồ Chí Minh
|
1
|
|
559
|
TAND Quận 10, TP Hồ Chí Minh
|
1
|
|
560
|
TAND Quận 11, TP Hồ Chí Minh
|
1
|
|
561
|
TAND Quận 12, TP Hồ Chí Minh
|
1
|
|
562
|
TAND Quận Bình Thạnh, TP Hồ Chí
Minh
|
1
|
|
563
|
TAND Quận Thủ Đức, TP Hồ Chí Minh
|
1
|
|
564
|
TAND Quận Tân Bình, TP Hồ Chí Minh
|
1
|
|
565
|
TAND Quận Gò Vấp, TP Hồ Chí Minh
|
1
|
|
566
|
TAND Quận Phú Nhuận, TP Hồ Chí Minh
|
1
|
|
567
|
TAND Quận Tân Phú, TP Hồ Chí Minh
|
1
|
|
568
|
TAND Quận Bình Tân. TP Hồ Chí Minh
|
1
|
|
569
|
TAND huyện Bình Chánh, TP Hồ Chí
Minh
|
1
|
|
570
|
TAND huyện Nhà Bè, TP Hồ Chí Minh
|
1
|
|
571
|
TAND huyện Cần Giờ, TP Hồ Chí Minh
|
1
|
|
572
|
TAND huyện Củ Chi, TP Hồ Chí Minh
|
1
|
|
573
|
TAND huyện Hóc Môn, TP Hồ Chí Minh
|
1
|
|
|
|
|
|
574
|
TAND TỈNH ĐỒNG NAI
|
4
|
|
575
|
TAND Tp. Biên Hòa, tỉnh Đồng Nai
|
1
|
|
576
|
TAND thị xã Long Khánh, tỉnh Đồng
Nai
|
1
|
|
577
|
TAND huyện Vĩnh Cửu, tỉnh Đồng Nai
|
1
|
|
578
|
TAND huyện Long Thành, tỉnh Đồng Nai
|
1
|
|
579
|
TAND huyện Tân Phú, tỉnh Đồng Nai
|
1
|
|
580
|
TAND huyện Thống Nhất, tỉnh Đồng
Nai
|
1
|
|
581
|
TAND huyện Xuân Lộc, tỉnh Đồng Nai
|
1
|
|
582
|
TAND huyện Định Quán, tỉnh Đồng Nai
|
1
|
|
583
|
TAND huyện Nhơn Trạch, tỉnh Đồng
Nai
|
1
|
|
584
|
TAND huyện Trảng Bom, tỉnh Đồng Nai
|
1
|
|
585
|
TAND huyện Cẩm Mỹ, tỉnh Đồng Nai
|
1
|
|
|
|
|
|
586
|
TAND TỈNH BÀ RỊA - VŨNG TÀU
|
4
|
|
587
|
TAND Tp. Vũng Tàu, tỉnh Bà Rịa -
Vũng Tàu
|
1
|
|
588
|
TAND Tp. Bà Rịa, tỉnh Bà Rịa - Vũng
Tàu
|
1
|
|
589
|
TAND huyện Côn Đảo, tỉnh Bà Rịa -
Vũng Tàu
|
1
|
|
590
|
TAND huyện Long Điền, tỉnh Bà Rịa -
Vũng Tàu
|
1
|
|
591
|
TAND huyện Đất Đỏ, tỉnh Bà Rịa - Vũng Tàu
|
1
|
|
592
|
TAND huyện Xuyên Mộc, tỉnh Bà Rịa -
Vũng Tàu
|
1
|
|
593
|
TAND huyện Tân Thành, tỉnh Bà Rịa -
Vũng Tàu
|
1
|
|
594
|
TAND huyện Châu Đức, tỉnh Bà Rịa -
Vũng Tàu
|
1
|
|
|
|
|
|
595
|
TAND TỈNH TÂY NINH
|
4
|
|
596
|
TAND Tp. Tây Ninh, tỉnh Tây Ninh
|
1
|
|
597
|
TAND huyện Tân Châu, tỉnh Tây Ninh
|
1
|
|
598
|
TAND huyện Trảng Bàng, tỉnh Tây
Ninh
|
1
|
|
599
|
TAND huyện Tân Biên, tỉnh Tây Ninh
|
1
|
|
600
|
TAND huyện Bến Cầu, tỉnh Tây Ninh
|
1
|
|
601
|
TAND huyện Châu Thành, tỉnh Tây
Ninh
|
1
|
|
602
|
TAND huyện Dương Minh Châu, tỉnh Tây
Ninh
|
1
|
|
603
|
TAND huyện Hòa Thành, tỉnh Tây Ninh
|
1
|
|
604
|
TAND huyện Gò Dầu, tỉnh Tây Ninh
|
1
|
|
|
|
|
|
605
|
TAND TỈNH BÌNH DƯƠNG
|
4
|
|
606
|
TAND Tp. Thủ Dầu Một, tỉnh Bình
Dương
|
1
|
|
607
|
TAND thị xã Dĩ An, tỉnh Bình Dương
|
1
|
|
608
|
TAND thị xã Tân Uyên, tỉnh Bình
Dương
|
1
|
|
609
|
TAND thị xã Bến Cát, tỉnh Bình
Dương
|
1
|
|
610
|
TAND thị xã Thuận An, tỉnh Bình
Dương
|
1
|
|
611
|
TAND huyện Dầu Tiếng, tỉnh Bình
Dương
|
1
|
|
612
|
TAND huyện Phú Giáo, tỉnh Bình
Dương
|
1
|
|
613
|
TAND huyện Bàu Bàng, tỉnh Bình
Dương
|
1
|
|
614
|
TAND huyện Bắc Tân Uyên, tỉnh Bình
Dương
|
1
|
|
|
|
|
|
615
|
TAND TỈNH BÌNH PHƯỚC
|
4
|
|
616
|
TAND thị xã Đồng Xoài, tỉnh Bình
Phước
|
1
|
|
617
|
TAND thị xã Phước Long, tỉnh Bình
Phước
|
1
|
|
618
|
TAND thị xã Bình Long, tỉnh Bình
Phước
|
1
|
|
619
|
TAND huyện Bù Đăng, tỉnh Bình Phước
|
1
|
|
620
|
TAND huyện Lộc Ninh, tỉnh Bình Phước
|
1
|
|
621
|
TAND huyện Đồng Phú, tỉnh Bình Phước
|
1
|
|
622
|
TAND huyện Bù Đốp, tỉnh Bình Phước
|
1
|
|
623
|
TAND huyện Chơn Thành, tỉnh Bình
Phước
|
1
|
|
624
|
TAND huyện Hớn Quản, tỉnh Bình Phước
|
1
|
|
625
|
TAND huyện Bù Gia Mập, tỉnh Bình
Phước
|
1
|
|
626
|
TAND huyện Phú Riềng, tỉnh Bình Phước
|
1
|
|
|
|
|
|
627
|
TAND TỈNH LONG AN
|
4
|
|
628
|
TAND Tp Tân An, tỉnh Long An
|
1
|
|
629
|
TAND thị xã Kiến Tường, tỉnh Long
An
|
1
|
|
630
|
TAND huyện Bến B380Lức, tỉnh Long An
|
1
|
|
631
|
TAND huyện Đức Huệ, tỉnh Long An
|
1
|
|
632
|
TAND huyện Vĩnh Hưng, tỉnh Long An
|
1
|
|
633
|
TAND huyện Mộc Hóa, tỉnh Long An
|
1
|
|
634
|
TAND huyện Tân Thạnh, tỉnh Long An
|
1
|
|
635
|
TAND huyện Thạnh
Hóa, tỉnh Long An
|
1
|
|
636
|
TAND huyện Tân Trụ, tỉnh Long An
|
1
|
|
637
|
TAND huyện Cần Giuộc, tỉnh Long An
|
1
|
|
638
|
TAND huyện Cần Đước, tỉnh Long An
|
1
|
|
639
|
TAND huyện Đức Hòa, tỉnh Long An
|
1
|
|
640
|
TAND huyện Thủ Thừa, tỉnh Long An
|
1
|
|
641
|
TAND huyện Châu Thành, tỉnh Long An
|
1
|
|
642
|
TAND huyện Tân Hưng, tỉnh Long An
|
1
|
|
|
|
|
|
643
|
TAND TỈNH TIỀN GIANG
|
4
|
|
644
|
TAND TP Mỹ Tho, tỉnh Tiền Giang
|
1
|
|
645
|
TAND thị xã Gò Công, tỉnh Tiền
Giang
|
1
|
|
646
|
TAND thị xã Cai Lậy, tỉnh Tiền
Giang
|
1
|
|
647
|
TAND huyện Gò Công Đông, tỉnh Tiền
Giang
|
1
|
|
648
|
TAND huyện Gò Công Tây, tỉnh Tiền
Giang
|
1
|
|
649
|
TAND huyện Chợ Gạo, tỉnh Tiền Giang
|
1
|
|
650
|
TAND huyện Cai Lậy, tỉnh Tiền Giang
|
1
|
|
651
|
TAND huyện Châu Thành, tỉnh Tiền
Giang
|
1
|
|
652
|
TAND huyện Cái Bè, tỉnh Tiền Giang
|
1
|
|
653
|
TAND huyện Tân Phước, tỉnh Tiền
Giang
|
1
|
|
654
|
TAND huyện Tân Phú Đông, tỉnh Tiền
Giang
|
1
|
|
|
|
|
|
655
|
TAND TỈNH BẾN TRE
|
4
|
|
656
|
TAND Tp Bến Tre, tỉnh Bến Tre
|
1
|
|
657
|
TAND huyện Chợ Lách, tỉnh Bến Tre
|
1
|
|
658
|
TAND huyện Ba Tri, tỉnh Bến Tre
|
1
|
|
659
|
TAND huyện Bình Đại, tỉnh Bến Tre
|
1
|
|
660
|
TAND huyện Châu Thành, tỉnh Bến Tre
|
1
|
|
661
|
TAND huyện Thạnh
Phú, tỉnh Bến Tre
|
1
|
|
662
|
TAND huyện Mỏ Cày Nam, tỉnh Bến Tre
|
1
|
|
663
|
TAND huyện Giồng Trôm, tỉnh Bến Tre
|
1
|
|
664
|
TAND huyện Mỏ Cày Bắc, tỉnh Bến Tre
|
1
|
|
|
|
|
|
665
|
TAND TP CẦN THƠ
|
4
|
|
666
|
TAND Quận Ninh Kiều, TP Cần Thơ
|
1
|
|
667
|
TAND Quận Bình Thủy, TP Cần Thơ
|
1
|
|
668
|
TAND Quận Cái Răng, TP Cần Thơ
|
1
|
|
669
|
TAND Quận Ô Môn, TP Cần Thơ
|
1
|
|
670
|
TAND huyện Thốt Nốt, TP Cần Thơ
|
1
|
|
671
|
TAND huyện Cờ Đỏ, TP Cần Thơ
|
1
|
|
672
|
TAND huyện Phong Điền, TP Cần Thơ
|
1
|
|
673
|
TAND huyện Vĩnh Thạnh, TP Cần Thơ
|
1
|
|
674
|
TAND huyện Thới Lai, TP Cần Thơ
|
1
|
|
|
|
|
|
675
|
TAND TỈNH VĨNH LONG
|
4
|
|
676
|
TAND Tp Vĩnh Long, tỉnh Vĩnh Long
|
1
|
|
677
|
TAND thị xã Bình Minh, tỉnh Vĩnh
Long
|
1
|
|
678
|
TAND huyện Trà Ôn, tỉnh Vĩnh Long
|
1
|
|
679
|
TAND huyện Vũng Liêm, tỉnh Vĩnh
Long
|
1
|
|
680
|
TAND huyện Mang Thít, tỉnh Vĩnh
Long
|
1
|
|
681
|
TAND huyện Long Hồ, tỉnh Vĩnh Long
|
1
|
|
682
|
TAND huyện Tam Bình, tỉnh Vĩnh Long
|
1
|
|
683
|
TAND huyện Bình Tân, tỉnh Vĩnh Long
|
1
|
|
|
|
|
|
684
|
TAND TỈNH TRÀ VINH
|
4
|
|
685
|
TAND Tp Trà Vinh, tỉnh Trà Vinh
|
1
|
|
686
|
TAND thị xã Duyên Hải, tỉnh Trà
Vinh
|
1
|
|
687
|
TAND huyện Cầu Ngang, tỉnh Trà Vinh
|
1
|
|
688
|
TAND huyện Châu Thành, tỉnh Trà
Vinh
|
1
|
|
689
|
TAND huyện Càng Long, tỉnh Trà Vinh
|
1
|
|
690
|
TAND huyện Duyên Hải, tỉnh Trà Vinh
|
1
|
|
691
|
TAND huyện Trà Cú, tỉnh Trà Vinh
|
1
|
|
692
|
TAND huyện Cầu Kè, tỉnh Trà Vinh
|
1
|
|
693
|
TAND huyện Tiểu Cần, tỉnh Trà Vinh
|
1
|
|
|
|
|
|
694
|
TAND TỈNH ĐỒNG THÁP
|
4
|
|
695
|
TAND Tp Cao Lãnh, tỉnh Đồng Tháp
|
1
|
|
696
|
TAND Tp Sa Đéc, tỉnh Đồng Tháp
|
1
|
|
697
|
TAND thị xã Hồng Ngự, tỉnh Đồng
Tháp
|
1
|
|
698
|
TAND huyện Châu Thành, tỉnh Đồng
Tháp
|
1
|
|
699
|
TAND huyện Tam Nông, tỉnh Đồng Tháp
|
1
|
|
700
|
TAND huyện Tân Hồng, tỉnh Đồng Tháp
|
1
|
|
701
|
TAND huyện Thanh Bình, tỉnh Đồng
Tháp
|
1
|
|
702
|
TAND huyện Tháp Mười, tỉnh Đồng
Tháp
|
1
|
|
703
|
TAND huyện Lấp Vò, tỉnh Đồng Tháp
|
1
|
|
704
|
TAND huyện Cao Lãnh, tỉnh Đồng Tháp
|
1
|
|
705
|
TAND huyện Lai Vung, tỉnh Đồng Tháp
|
1
|
|
706
|
TAND huyện Hồng Ngự, tỉnh Đồng Tháp
|
1
|
|
|
|
|
|
707
|
TAND TỈNH AN GIANG
|
4
|
|
708
|
TAND TP Long Xuyên, tỉnh An Giang
|
1
|
|
709
|
TAND Tp Châu Đốc, tỉnh An Giang
|
1
|
|
710
|
TAND thị xã Tân Châu, tỉnh An Giang
|
1
|
|
711
|
TAND huyện Chợ Mới, tỉnh An Giang
|
1
|
|
712
|
TAND huyện An Phú, tỉnh An Giang
|
1
|
|
713
|
TAND huyện Phú Tân, tỉnh An Giang
|
1
|
|
714
|
TAND huyện Thoại Sơn, tỉnh An Giang
|
1
|
|
715
|
TAND huyện Tịnh Biên, tỉnh An Giang
|
1
|
|
716
|
TAND huyện Châu Phú, tỉnh An Giang
|
1
|
|
717
|
TAND huyện Tri Tôn, tỉnh An Giang
|
1
|
|
718
|
TAND huyện Châu Thành, tỉnh An
Giang
|
1
|
|
|
|
|
|
719
|
TAND TỈNH KIÊN GIANG
|
4
|
|
720
|
TAND Tp Rạch Giá, tỉnh Kiên Giang
|
1
|
|
721
|
TAND thị xã Hà Tiên, tỉnh Kiên
Giang
|
1
|
|
722
|
TAND huyện Kiên Hải, tỉnh Kiên
Giang
|
1
|
|
723
|
TAND huyện Phú Quốc, tỉnh Kiên
Giang
|
1
|
|
724
|
TAND huyện Châu Thành, tỉnh Kiên
Giang
|
1
|
|
725
|
TAND huyện An Biên, tỉnh Kiên Giang
|
1
|
|
726
|
TAND huyện Kiên Lương, tỉnh Kiên Giang
|
1
|
|
727
|
TAND huyện An Minh, tỉnh Kiên Giang
|
1
|
|
728
|
TAND huyện Giồng Riềng, tỉnh Kiên
Giang
|
1
|
|
729
|
TAND huyện Tân Hiệp, tỉnh Kiên
Giang
|
1
|
|
730
|
TAND huyện Hòn Đất, tỉnh Kiên Giang
|
1
|
|
731
|
TAND huyện Gò Quao, tỉnh Kiên Giang
|
1
|
|
732
|
TAND huyện Vĩnh Thuận, tỉnh Kiên
Giang
|
1
|
|
733
|
TAND huyện U Minh Thượng, tỉnh Kiên
Giang
|
1
|
|
734
|
TAND huyện Giang Thành, tỉnh Kiên
Giang
|
1
|
|
|
|
|
|
735
|
TAND TỈNH HẬU GIANG
|
4
|
|
736
|
TAND Tp Vị Thanh, tỉnh Hậu Giang
|
1
|
|
737
|
TAND thị xã Ngã Bẩy, tỉnh Hậu Giang
|
1
|
|
738
|
TAND thị xã Long Mỹ, tỉnh Hậu Giang
|
1
|
|
739
|
TAND huyện Vị Thủy, tỉnh Hậu Giang
|
1
|
|
740
|
TAND huyện Long Mỹ, tỉnh Hậu Giang
|
1
|
|
741
|
TAND huyện Phụng Hiệp, tỉnh Hậu
Giang
|
1
|
|
742
|
TAND huyện Châu Thành, tỉnh Hậu
Giang
|
1
|
|
743
|
TAND huyện Châu Thành
"A", tỉnh Hậu Giang
|
1
|
|
|
|
|
|
744
|
TAND TỈNH BẠC LIÊU
|
4
|
|
745
|
TAND TP Bạc Liêu, tỉnh Bạc Liêu
|
1
|
|
746
|
TAND huyện Vĩnh Lợi, tỉnh Bạc Liêu
|
1
|
|
747
|
TAND huyện Giá Rai, tỉnh Bạc Liêu
|
1
|
|
748
|
TAND huyện Hồng Dân, tỉnh Bạc Liêu
|
1
|
|
749
|
TAND huyện Phước Long, tỉnh Bạc
Liêu
|
1
|
|
750
|
TAND huyện Đông Hải, tỉnh Bạc Liêu
|
1
|
|
751
|
TAND huyện Hòa Bình, tỉnh Bạc Liêu
|
1
|
|
|
|
|
|
752
|
TAND TỈNH SÓC TRĂNG
|
4
|
|
753
|
TAND Tp Sóc Trăng, tỉnh Sóc Trăng
|
1
|
|
754
|
TAND thị xã Vĩnh Châu, tỉnh Sóc
Trăng
|
1
|
|
755
|
TAND huyện Thạnh Trị, tỉnh Sóc
Trăng
|
1
|
|
756
|
TAND huyện Mỹ Xuyên, tỉnh Sóc Trăng
|
1
|
|
757
|
TAND huyện Mỹ Tú, tỉnh Sóc Trăng
|
1
|
|
758
|
TAND huyện Kế Sách, tỉnh Sóc Trăng
|
1
|
|
759
|
TAND huyện Long Phú, tỉnh Sóc Trăng
|
1
|
|
760
|
TAND huyện Cù Lao Dung, tỉnh Sóc
Trăng
|
1
|
|
761
|
TAND huyện Ngã Năm, tỉnh Sóc Trăng
|
1
|
|
762
|
TAND huyện Châu Thành, tỉnh Sóc Trăng
|
1
|
|
763
|
TAND huyện Trầm Đề, tỉnh Sóc Trăng
|
1
|
|
|
|
|
|
764
|
TAND TỈNH CÀ MAU
|
4
|
|
765
|
TAND TP Cà Mau, tỉnh Cà Mau
|
1
|
|
766
|
TAND huyện U Minh, tỉnh Cà Mau
|
1
|
|
767
|
TAND huyện Trần Văn Thời, tỉnh Cà
Mau
|
1
|
|
768
|
TAND huyện Ngọc Hiển, tỉnh Cà Mau
|
1
|
|
769
|
TAND huyện Thới Bình, tỉnh Cà Mau
|
1
|
|
770
|
TAND huyện Đầm Dơi, tỉnh Cà Mau
|
1
|
|
771
|
TAND huyện Cái Nước, tỉnh Cà Mau
|
1
|
|
772
|
TAND huyện Phú Tân, tỉnh Cà Mau
|
1
|
|
773
|
TAND huyện Năm Căn, tỉnh Cà Mau
|
1
|
|
|
|
|
|
|
Tổng
|
1016
|
|