STT
|
Thủ
tục hành chính theo từng lĩnh vực
|
Thời
gian giải quyết
|
Bộ
phận tiếp nhận
|
Công
chức thụ lý
|
Thẩm
quyền phê duyệt
|
Ghi
chú
|
Thủ
tục mới ban hành
|
Thủ
tục được điều chỉnh, bổ sung
|
Thủ
tục không thay đổi theo Quyết định số 513/QĐ-UBND ngày 17/6/2019 của UBND quận
|
I
|
Lĩnh vực Xóa đói giảm nghèo: 02
thủ tục
|
Quyết định số 1235/QĐ-UBND ngày
18/3/2016
|
1
|
Vay vốn của Quỹ xóa đói giảm nghèo
đối với hộ nghèo (mức vốn vay dưới 10 triệu đồng/lần vay)
|
7
ngày
2
ngày
|
1
--
|
4
--
|
2
--
|
|
|
X
|
2
|
Vay vốn của Quỹ xóa đói giảm nghèo
đối với hộ nghèo (mức vốn vay trên 10 triệu đồng)
|
5
ngày
(12
ngày)
3
ngày
|
1
1
|
3
1
|
1
(7)
1
|
|
|
X
|
II
|
Lĩnh vực Hộ tịch: 20 thủ tục
|
Quyết định số 2700/QĐ-UBND ngày
29/6/2018
Quyết định số 1114/QĐ-UBND ngày
30/3/2020 (quy trình nội bộ)
|
3
|
Đăng ký khai sinh
|
Trong
ngày
|
--
|
--
|
--
|
|
X
|
|
4
|
Đăng ký khai tử
|
Trong
ngày
|
--
|
--
|
--
|
|
X
|
|
5
|
Đăng ký kết hôn
|
Trong
ngày
5
ngày (xác minh)
|
--
--
|
--
4
|
--
1
|
|
X
|
|
6
|
Đăng ký việc nhận cha, mẹ, con
|
3
ngày
8
ngày (xác minh)
|
--
--
|
1
6
|
2
2
|
|
X
|
|
7
|
Đăng ký khai sinh kết hợp đăng ký
nhận cha, mẹ, con
|
3
ngày
8
ngày (xác minh)
|
--
--
|
1
6
|
2
2
|
|
X
|
|
8
|
Đăng ký giám hộ
|
3
ngày
|
--
|
1
|
2
|
|
X
|
|
9
|
Đăng ký chấm dứt giám hộ
|
2
ngày
|
--
|
1
|
1
|
|
X
|
|
10
|
Đăng ký lại khai sinh
|
5
ngày
13
ngày (xác minh)
|
--
--
|
2
10
|
3
3
|
|
X
|
|
11
|
Đăng ký lại khai tử
|
5
ngày
10
ngày (xác minh)
|
--
--
|
2
7
|
3
3
|
|
X
|
|
12
|
Đăng ký lại kết hôn
|
5
ngày
13
ngày (xác minh)
|
--
--
|
2
10
|
3
3
|
|
X
|
|
13
|
Thay đổi, cải chính, bổ sung hộ tịch
|
3
ngày
Trong
ngày
(bổ
sung hộ tịch)
6
ngày (xác minh)
|
--
--
--
|
1
--
5
|
2
--
1
|
|
X
|
|
14
|
Đăng ký khai sinh cho trẻ em sinh
ra do mang thai hộ
|
Trong
ngày
|
--
|
--
|
--
|
|
X
|
|
15
|
Cấp giấy xác nhận tình trạng hôn
nhân
|
3
ngày
6
ngày (xác minh)
|
--
--
|
1,5
5
|
1,5
1
|
|
X
|
|
16
|
Đăng ký khai sinh lưu động
|
5
ngày
|
--
|
2
|
3
|
|
X
|
|
17
|
Đăng ký khai tử lưu động
|
5
ngày
|
--
|
2
|
3
|
|
X
|
|
18
|
Đăng ký kết hôn lưu động
|
5
ngày
|
--
|
2
|
3
|
|
X
|
|
19
|
Đăng ký khai sinh cho người đã có
hồ sơ, giấy tờ cá nhân
|
5
ngày
13
ngày (xác minh)
|
1
0,5
|
1
10,5
|
3
2
|
|
X
|
|
20
|
Đăng ký việc nuôi con nuôi trong
nước
|
22
ngày
|
--
|
16
|
6
|
|
X
|
|
21
|
Đăng ký lại việc nuôi con nuôi
trong nước
|
5
ngày
|
--
|
2
|
3
|
|
X
|
|
22
|
Cấp bản sao trích lục hộ tịch
|
Trong
ngày
|
--
|
--
|
--
|
|
X
|
|
III
|
Lĩnh vực Chứng thực: 11
thủ tục
|
Quyết định số 2103/QĐ-UBND ngày
28/4/2016
Quyết định số 2700/QĐ-UBND ngày
29/6/2018
Quyết định số 1114/QĐ-UBND ngày
30/3/2020 (quy trình nội bộ)
|
23
|
Cấp bản sao từ sổ gốc
|
Trong
ngày
|
--
|
--
|
--
|
|
X
|
|
24
|
Chứng thực bản sao từ bản chính các
giấy tờ, văn bản do cơ quan, tổ chức có thẩm quyền của Việt Nam cấp hoặc
chứng nhận
|
Trong
ngày
2
ngày (phức tạp)
|
--
--
|
--
2
|
--
--
|
|
X
|
|
25
|
Chứng thực chữ ký trong các giấy
tờ, văn bản (thủ tục này cũng được áp dụng trong trường hợp chứng thực điểm
chỉ khi người yêu cầu chứng thực chữ ký không ký được và trường hợp người yêu
cầu chứng thực không thể ký, điểm chỉ được)
|
Trong
ngày
|
--
|
--
|
--
|
|
X
|
|
26
|
Chứng thực chữ ký Giấy bán, cho,
tặng xe máy chuyên dùng (áp dụng cả trong trường hợp chứng thực điểm chỉ khi
người yêu cầu chứng thực chữ ký không ký được và trường hợp người yêu cầu
chứng thực không thể ký, điểm chỉ được)
|
Trong
ngày
|
--
|
--
|
--
|
|
|
X
|
27
|
Chứng thực chữ ký Giấy bán, cho,
tặng xe của cá nhân (áp dụng cả trong trường hợp chứng thực điểm chỉ khi
người yêu cầu chứng thực chữ ký không ký được và trường hợp người yêu cầu
chứng thực không thể ký, điểm chỉ được)
|
Trong
ngày
|
--
|
--
|
--
|
|
X
|
|
28
|
Chứng thực chữ ký Giấy ủy quyền về
việc đứng tên kê khai hưởng chính sách theo Quyết định số 290/2005/QĐ-TTg
ngày 08 tháng 11 năm 2005 của Thủ tướng Chính phủ về chế độ, chính sách đối
với một số đối tượng trực tiếp tham gia kháng chiến chống Mỹ cứu nước nhưng
chưa được hưởng chính sách của Đảng và Nhà nước (áp dụng cả trong trường hợp
chứng thực điểm chỉ khi người yêu cầu chứng thực chữ ký không ký được và
trường hợp người yêu cầu chứng thực không thể ký, điểm chỉ được)
|
Trong
ngày
|
--
|
--
|
--
|
|
X
|
|
29
|
Chứng thực di chúc
|
2
ngày
|
0,5
|
0,5
|
1
|
|
X
|
|
30
|
Chứng thực văn bản từ chối nhận di
sản là động sản
|
2
ngày
|
0,5
|
0,5
|
1
|
|
X
|
|
31
|
Chứng thực việc sửa đổi, bổ sung,
hủy bỏ hợp đồng, giao dịch
|
Trong
ngày
|
--
|
--
|
--
|
|
X
|
|
32
|
Sửa lỗi sai sót trong hợp đồng,
giao dịch đã được chứng thực
|
Trong
ngày
|
--
|
--
|
--
|
|
X
|
|
33
|
Cấp bản sao có chứng thực từ bản
chính hợp đồng, giao dịch đã được chứng thực
|
Trong
ngày
|
--
|
--
|
--
|
|
X
|
|
IV
|
Lĩnh vực Hòa giải ở cơ sở: 05
thủ tục
|
Quyết định số 2103/QĐ-UBND ngày
28/4/2016
Quyết định số 2700/QĐ-UBND ngày
29/6/2018
Quyết định số 4827/QĐ-UBND ngày
11/11/2019 (quy trình nội bộ)
|
34
|
Bầu hòa giải viên
|
5
ngày
|
0,5
|
2
|
2,5
|
|
X
|
|
35
|
Bầu tổ trưởng tổ hòa giải
|
5
ngày
|
0,5
|
2
|
2,5
|
|
X
|
|
36
|
Thôi làm hòa giải viên
|
5
ngày
|
0,5
|
2
|
2,5
|
|
X
|
|
37
|
Thanh toán thù lao cho hòa giải viên
|
5
ngày
|
0,5
|
2
|
2,5
|
|
X
|
|
38
|
Thực hiện hỗ trợ khi hòa giải viên
gặp tai nạn hoặc rủi ro ảnh hưởng đến sức khỏe, tính mạng trong khi thực hiện
hoạt động hòa giải
|
3+5+3
ngày
|
1
|
1
|
1+5+3
|
|
X
|
|
V
|
Lĩnh vực Phổ biến giáo dục pháp
luật: 02 thủ tục
|
Quyết định số 2700/QĐ-UBND ngày
29/6/2018
Quyết định số 4827/QĐ-UBND ngày
11/11/2019 (quy trình nội bộ)
|
39
|
Công nhận tuyên truyền viên pháp
luật
|
5
ngày
|
0,5
|
2
|
2,5
|
|
X
|
|
40
|
Cho thôi làm tuyên truyền viên pháp
luật
|
3
ngày
|
0,5
|
1,5
|
1
|
|
X
|
|
VI
|
Lĩnh vực Thể thao: 01 thủ tục
|
Quyết định số 3814/QĐ-UBND ngày
24/7/2016
Quyết định số 4116/QĐ-UBND ngày
30/9/2019 (quy trình nội bộ)
|
41
|
Công nhận câu lạc bộ thể thao cơ sở
|
7
ngày
|
1
|
3
|
3
|
|
X
|
|
VII
|
Lĩnh vực Văn hóa cơ sở: 01 thủ
tục
|
Quyết định số 5032/QĐ-UBND ngày
26/9/2016
Quyết định số 4116/QĐ-UBND ngày
30/9/2019 (quy trình nội bộ)
|
42
|
Xét tặng danh hiệu Gia đình văn hóa
hàng năm
|
5
ngày
|
0,5
|
3
|
1,5
|
|
X
|
|
VIII
|
Lĩnh vực Thư viện: 01 thủ tục
|
Quyết định số 5032/QĐ-UBND ngày
26/9/2016
Quyết định số 4116/QĐ-UBND ngày
30/9/2019 (quy trình nội bộ)
|
43
|
Đăng ký hoạt động thư viện tư nhân
có vốn sách ban đầu từ 500 bản đến dưới 1.000 bản
|
3
ngày
|
0,5
|
1,5
|
1
|
|
X
|
|
IX
|
Lĩnh vực Bảo trợ xã hội: 12 thủ
tục
|
Quyết định số 1235/QĐ-UBND ngày
18/3/2016
Quyết định số 5287/QĐ-UBND ngày
10/10/2016
Quyết định số 2375/QĐ-UBND ngày
04/6/2018
Quyết định số 1752/QĐ-UBND ngày
08/5/2019
Quyết định số 3258/QĐ-UBND ngày
02/8/2019
Quyết định số 4592/QĐ-UBND ngày
23/10/2019 (quy trình nội bộ)
|
44
|
Hỗ trợ chi phí khuyến khích hỏa táng
|
7
ngày
|
0,5
|
5
|
1,5
|
|
X
|
|
45
|
Hỗ trợ chi phí mai táng cho đối
tượng bảo trợ xã hội được trợ giúp xã hội thường xuyên tại cộng đồng
|
2
ngày
(5
ngày)
|
0,5
|
0,5
|
1
(3)
|
|
X
|
|
46
|
Xác định, xác định lại mức độ
khuyết tật và cấp giấy xác nhận khuyết tật
|
25
ngày
|
1
|
17
|
7
|
|
X
|
|
47
|
Cấp đổi, cấp lại giấy xác nhận
khuyết tật
|
5
ngày
|
0,5
|
3
|
1,5
|
|
X
|
|
48
|
Trợ giúp xã hội đột xuất về hỗ trợ
làm nhà ở, sửa chữa nhà ở
|
2
ngày
|
0,5
|
1
|
0,5
|
|
X
|
|
49
|
Hỗ trợ chi phí mai táng cho đối
tượng trợ giúp xã hội đột xuất
|
2
ngày
|
0,5
|
1
|
0,5
|
|
X
|
|
50
|
Đăng ký hoạt động đối với cơ sở trợ
giúp xã hội dưới 10 đối tượng có hoàn cảnh khó khăn
|
10
ngày
|
0,5
|
7,5
|
2
|
|
X
|
|
51
|
Tiếp nhận đối tượng bảo trợ xã hội
có hoàn cảnh đặc biệt khó khăn vào cơ sở trợ giúp xã hội cấp tỉnh
|
14
ngày
(32
ngày)
|
0,5
|
12
|
1,5
(18)
|
|
X
|
|
52
|
Tiếp nhận đối tượng bảo trợ xã hội
có hoàn cảnh đặc biệt khó khăn vào cơ sở trợ giúp xã hội cấp huyện
|
14
ngày
(32
ngày)
|
0,5
|
12
|
1,5
(18)
|
|
X
|
|
53
|
Thực hiện, điều chỉnh, thôi hưởng
trợ cấp xã hội hàng tháng, hỗ trợ kinh phí chăm sóc, nuôi dưỡng hàng tháng
|
13
ngày
|
0,5
|
10
|
2,5
|
|
X
|
|
(23
ngày)
|
|
|
(10)
|
23
ngày
|
0,5
|
10+10
|
2,5
|
(33
ngày)
|
|
|
(10)
|
54
|
Chi trả trợ cấp xã hội hàng tháng
khi đối tượng thay đổi nơi cư trú trong cùng địa bàn quận, huyện
|
2,5
ngày
(6
ngày)
|
0,5
|
1
|
1
(3,5)
|
|
X
|
|
55
|
Quyết định trợ cấp xã hội hàng
tháng khi đối tượng thay đổi nơi cư trú giữa các địa bàn quận, huyện
|
2,5 ngày
|
0,5
|
1
|
1
|
|
X
|
|
(6
ngày)
|
|
1
|
(3,5)
|
2,5 ngày
|
0,5
|
|
1
|
(8
ngày)
|
|
|
(5,5)
|
X
|
Lĩnh vực Phòng, chống tệ nạn xã
hội: 05 thủ tục
|
Quyết định số 5287/QĐ-UBND ngày
10/10/2016
Quyết định số 5220/QĐ-UBND ngày
10/12/2019 (quy trình nội bộ)
|
56
|
Hỗ trợ học văn hóa, học nghề, trợ
cấp khó khăn ban đầu cho nạn nhân
|
3
ngày
(11
ngày)
|
0,5
|
1,5
|
1
(8)
|
|
X
|
|
57
|
Quyết định quản lý cai nghiện ma
túy tự nguyện tại gia đình
|
3
ngày
|
0,5
|
1,5
|
1
|
|
X
|
|
58
|
Quyết định cai nghiện ma túy tự
nguyện tại cộng đồng
|
6
ngày
|
0,5
|
3,5
|
2
|
|
X
|
|
59
|
Hoãn chấp hành quyết định cai
nghiện bắt buộc tại cộng đồng
|
5
ngày
|
1
|
1
|
3
|
|
|
X
|
60
|
Miễn chấp hành quyết định cai
nghiện bắt buộc tại cộng đồng
|
5
ngày
|
1
|
1
|
3
|
|
|
X
|
XI
|
Lĩnh vực Chính sách có công: 22
thủ tục
|
Quyết định số 290/QĐ-UBND ngày
19/01/2017
Quyết định số 5038/QĐ-UBND ngày
26/11/2019
Quyết định số 4827/QĐ-UBND ngày
11/11/2019 (quy trình nội bộ)
Quyết định số 5220/QĐ-UBND ngày
10/12/2019 (quy trình nội bộ)
|
61
|
Hưởng mai táng phí, trợ cấp một lần
khi người có công với cách mạng từ trần
|
5
ngày
(25
ngày)
|
0,5
|
2,5
|
2
(20)
|
|
X
|
|
62
|
Giải quyết trợ cấp tiền tuất hàng
tháng khi người có công từ trần
|
5
ngày
(25
ngày)
|
0,5
|
2,5
|
2
(20)
|
|
X
|
|
63
|
Giải quyết chế độ đối với Anh hùng
lực lượng vũ trang nhân dân, Anh hùng lao động trong thời kỳ kháng chiến
|
5
ngày
(20
ngày)
|
0,5
|
2,5
|
2
(15)
|
|
X
|
|
64
|
Giải quyết chế độ người hoạt động
cách mạng hoặc hoạt động kháng chiến bị địch bắt tù, đày (trường hợp đã hưởng
trợ cấp một lần)
|
5
ngày
(30
ngày)
|
0,5
|
2,5
|
2
(25)
|
|
X
|
|
65
|
Giải quyết chế độ người hoạt động
cách mạng hoặc hoạt động kháng chiến bị địch bắt tù, đày (trường hợp chưa
hưởng trợ cấp một lần)
|
5
ngày
(30
ngày)
|
0,5
|
2,5
|
2
(25)
|
|
X
|
|
66
|
Giải quyết chế độ người hoạt động
kháng chiến giải phóng dân tộc, bảo vệ tổ quốc và làm nghĩa vụ quốc tế
|
5
ngày
(25
ngày)
|
0,5
|
2,5
|
2
(20)
|
|
X
|
|
67
|
Giải quyết chế độ người có công
giúp đỡ cách mạng
|
5
ngày
(25
ngày)
|
0,5
|
2,5
|
2
(20)
|
|
X
|
|
68
|
Giải quyết chế độ trợ cấp thờ cúng
liệt sĩ
|
5
ngày
(30
ngày)
|
0,5
|
2,5
|
2
(25)
|
|
X
|
|
69
|
Giải quyết chế độ ưu đãi đối với Bà
mẹ Việt Nam anh hùng
|
5
ngày
(20
ngày)
|
0,5
|
2,5
|
2
(15)
|
|
X
|
|
70
|
Giải quyết chế độ đối ưu đãi với
thân nhân liệt sĩ
|
5
ngày
(20
ngày)
|
0,5
|
2,5
|
2
(15)
|
|
X
|
|
71
|
Giải quyết hưởng chế độ ưu đãi đối
với người hoạt động kháng chiến bị nhiễm chất độc hóa học
|
10
ngày
(70
ngày)
|
0,5
|
7,5
|
2
(10+30+10+1)
|
|
|
X
|
72
|
Giải quyết hưởng chế độ ưu đãi đối
với con đẻ của người hoạt động kháng chiến bị nhiễm chất độc hóa học
|
10
ngày
(70
ngày)
|
1
|
7
|
2
(10+30+10+1)
|
|
|
X
|
73
|
Giải quyết hưởng chế độ ưu đãi đối
với người hoạt động kháng chiến bị nhiễm chất độc hóa học trường hợp không có
vợ (chồng), có vợ (chồng) nhưng không có con hoặc đã có con trước khi tham
gia kháng chiến, sau khi trở về không sinh thêm con, nay đã hết tuổi lao động
(nữ đủ 55 tuổi, nam đủ 60 tuổi)
|
10
ngày
(30
ngày)
|
0,5
|
7,5
|
2
(20)
|
|
X
|
|
74
|
Giải quyết hưởng chế độ ưu đãi đối
với người hoạt động kháng chiến bị nhiễm chất độc hóa học trường hợp không có
vợ (chồng), có vợ (chồng) nhưng không có con hoặc đã có con trước khi tham
gia kháng chiến, sau khi trở về không sinh thêm con, còn trong tuổi lao động
(nữ dưới 55 tuổi, nam dưới 60 tuổi)
|
10
ngày
(30
ngày)
|
0,5
|
7,5
|
2
(20)
|
|
X
|
|
75
|
Ủy quyền hưởng trợ cấp, phụ cấp ưu
đãi
|
Trong
ngày
|
--
|
--
|
--
|
|
X
|
|
76
|
Xác nhận vào đơn đề nghị di chuyển
hài cốt liệt sĩ; đơn đề nghị thăm viếng mộ liệt sĩ
|
1
ngày
|
--
|
--
|
--
|
|
X
|
|
77
|
Giải quyết trợ cấp một lần đối với
người có thành tích tham gia 1 kháng chiến đã được tặng Bằng khen của Thủ
tướng Chính phủ, Bằng khen của Chủ tịch Hội đồng Bộ trưởng hoặc Bằng khen của
Bộ trưởng, Thủ trưởng cơ quan ngang bộ, Thủ trưởng cơ quan thuộc Chính phủ,
Bằng khen của Chủ tịch Ủy ban nhân dân tỉnh, thành phố trực thuộc Trung ương
|
4
ngày
(16
ngày)
|
0,5
|
2,5
|
1
(12)
|
|
X
|
|
78
|
Thực hiện chế độ ưu đãi trong giáo
dục đào tạo đối với người có công với cách mạng và con của họ
|
3
ngày
(13
ngày)
|
0,5
|
1,5
|
1
(10)
|
|
X
|
|
79
|
Trợ cấp một lần đối với thanh niên
xung phong đã hoàn thành nhiệm vụ trong kháng chiến
|
5
ngày
(20
ngày)
|
1
|
3
|
1
(5+10)
|
|
|
X
|
80
|
Trợ cấp hàng tháng đối với thanh
niên xung phong đã hoàn thành nhiệm vụ trong kháng chiến
|
5
ngày
(20
ngày)
|
1
|
3
|
1
(5+10)
|
|
|
X
|
81
|
Hồ sơ, thủ tục thực hiện chế độ trợ
cấp một lần đối với thân nhân người hoạt động kháng chiến được tặng huân
chương, huy chương chết trước ngày 01 tháng 01 năm 1995 mà chưa được hưởng
chế độ ưu đãi
|
4,5
ngày
(19
ngày)
|
0,5
|
3
|
1
(14,5)
|
|
X
|
|
82
|
Bổ sung tình hình thân nhân trong
hồ sơ liệt sĩ
|
5
ngày
(15
ngày)
|
1
|
3
|
1
(10)
|
|
|
X
|
XII
|
Lĩnh vực Bảo vệ chăm sóc trẻ em:
01 thủ tục
|
Quyết định số 2375/QĐ-UBND ngày
04/6/2018
Quyết định số 4592/QĐ-UBND ngày
23/10/2019 (quy trình nội bộ)
|
83
|
Chấm dứt việc chăm sóc thay thế cho
trẻ em
|
5
ngày
|
0,5
|
2,5
|
2
|
|
X
|
|
XIII
|
Lĩnh vực Hộ tịch, đăng ký thường
trú và bảo hiểm y tế: 03 thủ tục
|
Quyết định số 3150/QĐ-UBND ngày
31/7/2018
Quyết định số 1114/QĐ-UBND ngày
30/3/2020 (quy trình nội bộ)
|
84
|
Liên thông đăng ký khai sinh, đăng
ký thường trú, cấp thẻ bảo hiểm y tế cho trẻ em dưới 6 tuổi
|
Trong
ngày
(10
ngày)
|
--
|
--
|
--
|
|
X
|
|
85
|
Liên thông đăng ký khai sinh, cấp
thẻ bảo hiểm y tế cho trẻ em dưới 6 tuổi
|
Trong
ngày
(6
ngày)
|
--
|
--
|
--
|
|
X
|
|
86
|
Liên thông đăng ký khai tử, xóa
đăng ký thường trú
|
Trong
ngày
(6
ngày)
|
--
|
--
|
--
|
|
X
|
|
XIV
|
Lĩnh vực Dân tộc: 02 thủ tục
|
Quyết định số 4445/QĐ-UBND ngày
09/10/2018
|
87
|
Công nhận người có uy tín trong
đồng bào dân tộc thiểu số
|
5
ngày
(15
ngày)
|
1
|
3
|
1
(5+5)
|
|
|
X
|
88
|
Đưa ra khỏi danh sách người có uy
tín trong đồng bào dân tộc thiểu số
|
5
ngày
(15
ngày)
|
1
|
3
|
1
(5+5)
|
|
|
X
|
XV
|
Lĩnh vực Thi đua, khen thưởng:
04 thủ tục
|
Quyết định số 5079/QĐ-UBND ngày
14/11/2018
|
89
|
Tặng Giấy khen của Ủy ban nhân dân
xã, phường, thị trấn về công trạng và thành tích
|
10
ngày
20
ngày
5
ngày
|
1
1
1
|
7
16
3
|
2
3
1
|
|
|
X
|
90
|
Tặng Giấy khen của Ủy ban nhân dân
xã, phường, thị trấn về thành tích thi đua theo đợt hoặc chuyên đề
|
10
ngày
20
ngày
5
ngày
|
1
1
1
|
7
16
3
|
2
3
1
|
|
|
X
|
91
|
Tặng Giấy khen của Ủy ban nhân dân
xã, phường, thị trấn về thành tích đột xuất
|
10
ngày
20
ngày
5
ngày
|
1
1
1
|
7
16
3
|
2
3
1
|
|
|
X
|
92
|
Công nhận danh hiệu “Lao động tiên
tiến”
|
10
ngày
20
ngày
5
ngày
|
1
1
1
|
7
16
3
|
2
3
1
|
|
|
X
|
XVI
|
Lĩnh vực Tín ngưỡng, tôn giáo:
06 thủ tục
|
Quyết định số 6038/QĐ-UBND ngày
28/12/2018
|
93
|
Đăng ký hoạt động tín ngưỡng
|
15
ngày
|
1
|
12
|
2
|
|
|
X
|
94
|
Đăng ký bổ sung hoạt động tín ngưỡng
|
15
ngày
|
1
|
12
|
2
|
|
|
X
|
95
|
Đăng ký sinh hoạt tôn giáo tập trung
|
20
ngày
|
1
|
16
|
3
|
|
|
X
|
96
|
Đăng ký thay đổi người đại diện của
nhóm sinh hoạt tôn giáo tập trung
|
15
ngày
|
1
|
12
|
2
|
|
|
X
|
97
|
Đề nghị thay đổi địa điểm sinh hoạt
tôn giáo tập trung ương địa bàn một xã
|
15
ngày
|
1
|
12
|
2
|
|
|
X
|
98
|
Đề nghị thay đổi địa điểm sinh hoạt
tôn giáo tập trung đến địa bàn xã khác
|
20
ngày
|
1
|
16
|
3
|
|
|
X
|
XVII
|
Lĩnh vực Giáo dục và đào tạo: 04
thủ tục
|
Quyết định số 6046/QĐ-UBND ngày
28/12/2018
Quyết định số 4116/QĐ-UBND ngày
30/9/2019 (quy trình nội bộ)
|
99
|
Cho phép cơ sở giáo dục khác thực
hiện chương trình giáo dục tiểu học
|
10
ngày
|
1
|
3
|
6
|
|
X
|
|
100
|
Thành lập nhóm trẻ, lớp mẫu giáo
độc lập
|
5
ngày
(20
ngày)
|
1
|
2
|
2
(10)+5
|
|
X
|
|
101
|
Cho phép nhóm trẻ, lớp mẫu giáo độc
lập hoạt động giáo dục trở lại
|
5
ngày
(20
ngày)
|
0,5
|
1,5
|
3
(10)+5
|
|
X
|
|
102
|
Sáp nhập, chia tách nhóm trẻ, lớp
mẫu giáo độc lập
|
5
ngày
(20
ngày)
|
1
|
2
|
2
(10)+5
|
|
X
|
|
XVIII
|
Lĩnh vực Trách nhiệm bồi thường nhà
nước: 01 thủ tục
|
Quyết định số 6048/QĐ-UBND ngày
28/12/2018
Quyết định số 1114/QĐ-UBND ngày
30/3/2020 (quy trình nội bộ)
|
103
|
Giải quyết yêu cầu bồi thường tại
cơ quan trực tiếp quản lý người thi hành công vụ gây thiệt hại
|
Cụ
thể theo nội dung quy trình
|
--
|
--
|
--
|
|
X
|
|
XIX
|
Lĩnh vực Giảm nghèo: 02 thủ tục
|
Quyết định số 1752/QĐ-UBND ngày
08/5/2019
|
104
|
Công nhận hộ nghèo, hộ cận nghèo
phát sinh trong năm
|
7
ngày
|
1
|
4
|
2
|
|
|
X
|
105
|
Công nhận hộ thoát nghèo, hộ thoát
cận nghèo trong năm
|
7
ngày
|
1
|
4
|
2
|
|
|
X
|
XX
|
Lĩnh vực Tiếp công dân: 01 thủ
tục
|
Quyết định số 1754/QĐ-UBND ngày
08/5/2019
|
106
|
Tiếp công dân
|
10
ngày
|
1
|
7
|
2
|
|
|
X
|
XXI
|
Lĩnh vực Giải quyết khiếu nại:
01 thủ tục
|
Quyết định số 1754/QĐ-UBND ngày
08/5/2019
|
107
|
Giải quyết khiếu nại lần đầu
|
10
ngày
30
ngày
45
ngày
60
ngày
|
1
1
1
1
|
7
24
39
54
|
2
5
5
5
|
|
|
X
|
XXII
|
Lĩnh vực Giải quyết tranh chấp
đất đai: 01 thủ tục
|
Quyết định số 4108/QĐ-UBND ngày
30/9/2019
|
108
|
Hòa giải tranh chấp đất đai
|
45
ngày
|
1
|
34
|
10
|
X
|
|
|
XXIII
|
Lĩnh vực Việc làm: 03 thủ tục
|
Quyết định số 1737/QĐ-UBND ngày
21/5/2020
|
109
|
Hỗ trợ hộ kinh doanh phải tạm ngừng
kinh doanh do đại dịch COVID-19
|
5
ngày
(5+2+5
ngày)
|
1
|
3
|
1
(2+5)
|
X
|
|
|
110
|
Hỗ trợ người lao động bị chấm dứt
hợp đồng lao động, hợp đồng làm việc do đại dịch COVID-19 nhưng không đủ điều
kiện hưởng trợ cấp thất nghiệp
|
3
ngày
(5
ngày)
|
1
|
1
|
1
(2)
|
X
|
|
|
111
|
Hỗ trợ người lao động không có giao
kết hợp đồng lao động bị mất việc làm do đại dịch COVID-19
|
7
ngày
(12
ngày)
|
1
|
4
|
2
(5)
|
X
|
|
|
XXIV
|
Lĩnh vực Giải quyết tố cáo: 01
thủ tục
|
Quyết định số 1955/QĐ-UBND ngày
05/6/2020
|
112
|
Giải quyết tố cáo tại cấp xã
|
10
ngày
15
ngày
5
ngày
30
ngày
30+30
ngày
30+30+30
ngày
|
1
1
1
1
1
1
|
7
10
2
24
54
84
|
2
4
2
5
5
5
|
X
|
|
|