STT
|
Lĩnh
vực/Thủ tục hành chính
|
Cơ
chế giải quyết
|
Thời
hạn giải quyết
|
Thời
hạn giải quyết
(Sau
cắt giảm)
|
Phí,
lệ phí
|
Thực
hiện qua dịch vụ bưu chính công ích
|
Ghi
chú
|
Theo
quy định
|
Sau
cắt giảm
|
Sở
|
Cơ
quan phối hợp giải quyết
|
Tiếp
nhận hồ sơ
|
Trả
kết quả
|
|
A.
|
VĂN HÓA
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
A1.
|
Di sản văn hóa
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
1
|
1
|
Thủ tục đăng ký di vật, cổ vật,
bảo vật quốc gia
|
MC
|
15 ngày
làm việc
|
10 ngày
làm việc
|
10 ngày
làm việc
|
|
Không
|
|
|
|
2
|
2
|
Thủ tục cấp phép cho người Việt
Nam định cư ở nước ngoài, tổ chức, cá nhân nước ngoài tiến hành nghiên cứu
sưu tầm di sản văn hóa phi vật thể tại địa phương
|
MC
|
20 ngày
làm việc
|
15 ngày
làm việc
|
07 ngày
làm việc
|
Công an
tỉnh 04 ngày, phòng VHTT 04 ngày
|
Không
|
|
|
|
3
|
3
|
Thủ tục xác nhận đủ điều kiện được
cấp giấy phép hoạt động đối với bảo tàng ngoài công lập
|
MC
|
15 ngày
làm việc
|
|
15 ngày
làm việc
|
|
Không
|
x
|
x
|
|
4
|
4
|
Thủ tục cấp giấy phép hoạt động
bảo tàng ngoài công lập
|
MC
|
30 ngày
|
30 ngày
|
30 ngày
|
|
Không
|
x
|
x
|
|
5
|
5
|
Thủ tục cấp giấy phép khai quật
khẩn cấp
|
MCLT
|
03 ngày
|
|
03 ngày
|
|
Không
|
|
|
|
6
|
6
|
Thủ tục cấp chứng chỉ hành nghề
mua bán di vật, cổ vật, bảo vật quốc gia
|
MC
|
30 ngày
|
10 ngày
|
10 ngày
|
|
Không
|
x
|
x
|
|
7
|
7
|
Thủ tục công nhận bảo vật quốc gia
đối với bảo tàng cấp tỉnh, ban hoặc trung tâm quản lý di tích
|
MCLT
|
100 ngày
|
88 ngày
|
28 ngày
|
Bộ
CHTTDL 30 ngày; TTCP 10 ngày; Cục DSVH 10 ngày, UBND tỉnh 10 ngày
|
Không
|
|
|
|
8
|
8
|
Thủ tục công nhận bảo vật quốc gia
đối với bảo tàng ngoài công lập, tổ chức, cá nhân là chủ sở hữu hoặc đang
quản lý hợp pháp hiện vật
|
MCLT
|
100
ngày
|
88 ngày
|
28 ngày
|
Bộ
CHTTDL 30 ngày; TTCP 10 ngày; Cục DSVH 10 ngày, UBND tỉnh 10 ngày
|
Không
|
|
|
|
9
|
9
|
Thủ tục cấp giấy chứng nhận đủ
điều kiện kinh doanh giám định cổ vật
|
MC
|
15 ngày
làm việc
|
15 ngày
làm việc
|
15 ngày
làm việc
|
|
Không
|
x
|
x
|
|
10
|
10
|
Thủ tục cấp lại giấy chứng nhận đủ
điều kiện kinh doanh giám định cổ vật
|
MC
|
05 ngày
làm việc
|
|
05 ngày
làm việc
|
|
Không
|
x
|
x
|
|
11
|
11
|
Thủ tục cấp chứng chỉ hành nghề tu
bổ di tích
|
MC
|
05 ngày
làm việc
|
|
05 ngày
làm việc
|
|
Không
|
x
|
x
|
|
12
|
12
|
Thủ tục cấp lại chứng chỉ hành
nghề tu bổ di tích
|
MC
|
05 ngày
làm việc
|
|
05 ngày
làm việc
|
|
Không
|
x
|
x
|
|
13
|
13
|
Thủ tục cấp giấy chứng nhận đủ
điều kiện hành nghề tu bổ di tích
|
MC
|
10 ngày
làm việc
|
|
10 ngày
làm việc
|
|
Không
|
x
|
x
|
|
14
|
14
|
Thủ tục cấp lại giấy chứng nhận đủ
điều kiện hành nghề tu bổ di tích
|
MC
|
10 ngày
làm việc
|
|
10 ngày
làm việc
|
|
Không
|
x
|
x
|
|
15
|
15
|
Thủ tục đăng ký tổ chức lễ hội cấp
tỉnh
|
MCLT
|
20 ngày
|
|
10 ngày
|
UBND
tỉnh: 10 ngày
|
Không
|
x
|
x
|
|
16
|
16
|
Thủ tục thông báo tổ chức lễ hội
cấp tỉnh
|
MC
|
15 ngày
|
|
15 ngày
|
|
Không
|
x
|
x
|
|
|
A2.
|
Điện ảnh
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
17
|
1
|
Thủ tục cấp giấy phép phổ biến
phim (- Phim tài liệu, phim khoa học, phim hoạt hình do cơ sở điện ảnh thuộc
địa phương sản xuất hoặc nhập khẩu;
+ Cấp giấy phép phổ biến phim
truyện khi năm trước liền kề, các cơ sở điện ảnh thuộc địa phương đáp ứng các
điều kiện:
+ Sản xuất ít nhất 10 phim truyện
nhựa được phép phổ biến;
+ Nhập khẩu ít nhất 40 phim truyện
nhựa được phép phổ biến)
|
MC
|
10 ngày
|
|
05 ngày
|
UBND
tỉnh 05 ngày
|
Có
|
x
|
x
|
|
18
|
2
|
Thủ tục cấp giấy phép phổ biến
phim có sử dụng hiệu ứng đặc biệt tác động đến người xem phim (do các cơ sở
điện ảnh thuộc địa phương sản xuất hoặc nhập khẩu)
|
MC
|
10 ngày
|
|
05 ngày
|
UBND
tỉnh 05 ngày
|
Có
|
|
|
|
|
A3.
|
Mỹ thuật, Nhiếp ảnh và Triển lãm
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
19
|
1
|
Thủ tục tiếp nhận thông báo tổ
chức thi sáng tác tác phẩm mỹ thuật
|
MC
|
07 ngày
làm việc
|
06 ngày
làm việc
|
6 ngày làm
việc
|
|
Không
|
x
|
x
|
|
20
|
2
|
Thủ tục cấp giấy phép triển lãm mỹ
thuật (thẩm quyền của Ủy ban nhân dân cấp tỉnh)
|
MCLT
|
07 ngày
làm việc
|
06 ngày
|
3 ngày
làm việc
|
UBND
tỉnh: 03 ngày làm việc
|
Không
|
x
|
x
|
|
21
|
3
|
Thủ tục cấp giấy phép sao chép tác
phẩm mỹ thuật về danh nhân văn hóa, anh hùng dân tộc, lãnh tụ
|
MC
|
07 ngày
làm việc
|
06 ngày
làm việc
|
06 ngày
làm việc
|
|
Không
|
x
|
x
|
|
22
|
4
|
Thủ tục cấp giấy phép xây dựng
tượng đài, tranh hoành tráng
|
MC
|
07 ngày
làm việc
|
06 ngày
làm việc
|
06 ngày
làm việc
|
|
Không
|
x
|
x
|
|
23
|
5
|
Thủ tục cấp giấy phép tổ chức trại
sáng tác điêu khắc (thẩm quyền của Ủy ban nhân dân cấp tỉnh)
|
MCLT
|
07 ngày
làm việc
|
06 ngày
làm việc
|
04 ngày
làm việc
|
UBND
tỉnh: 02 ngày làm việc
|
Không
|
x
|
x
|
|
24
|
6
|
Thủ tục cấp giấy phép triển lãm tác
phẩm nhiếp ảnh tại Việt Nam (thẩm quyền của Ủy ban nhân dân cấp tỉnh)
|
MCLT
|
07 ngày
làm việc
|
06 ngày
làm việc
|
04 ngày
làm việc
|
UBND
tỉnh: 02 ngày làm việc
|
Không
|
x
|
x
|
|
25
|
7
|
Thủ tục cấp giấy phép đưa tác phẩm
nhiếp ảnh từ Việt Nam ra nước ngoài triển lãm (thẩm quyền của Ủy ban nhân dân
cấp tỉnh)
|
MCLT
|
07 ngày
làm việc
|
06 ngày
làm việc
|
04 ngày
làm việc
|
UBND
tỉnh: 02 ngày làm việc
|
Không
|
x
|
x
|
|
26
|
8
|
Thủ tục cấp giấy phép tổ chức
triển lãm do các tổ chức, cá nhân tại địa phương đưa ra nước ngoài không vì
mục đích thương mại
|
MC
|
07 ngày
làm việc
|
06 ngày
làm việc
|
06 ngày
làm việc
|
|
Không
|
x
|
x
|
|
27
|
9
|
Thủ tục cấp giấy phép tổ chức
triển lãm do cá nhân nước ngoài tổ chức tại địa phương không vì mục đích
thương mại
|
MC
|
07 ngày
làm việc
|
06 ngày
làm việc
|
06 ngày
làm việc
|
|
Không
|
x
|
x
|
|
28
|
10
|
Thủ tục cấp lại giấy phép tổ chức
triển lãm do các tổ chức, cá nhân tại địa phương đưa ra nước ngoài không vì
mục đích thương mại
|
MC
|
07 ngày
làm việc
|
06 ngày
làm việc
|
06 ngày
làm việc
|
|
Không
|
x
|
x
|
|
29
|
11
|
Thủ tục cấp lại giấy phép tổ chức
triển lãm do cá nhân nước ngoài tổ chức tại địa phương không vì mục đích
thương mại
|
MC
|
07 ngày
làm việc
|
06 ngày
làm việc
|
06 ngày
làm việc
|
|
Không
|
x
|
x
|
|
30
|
12
|
Thủ tục thông báo tổ chức triển
lãm do tổ chức ở địa phương hoặc cá nhân tổ chức tại địa phương không vì mục
đích thương mại
|
MC
|
07 ngày
làm việc
|
06 ngày
làm việc
|
06 ngày
làm việc
|
|
Không
|
x
|
x
|
|
|
A4.
|
Nghệ thuật biểu diễn
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
31
|
1
|
Thủ tục tổ chức biểu diễn nghệ
thuật trên địa bàn quản lý (không thuộc trường hợp trong khuôn khổ hợp tác
quốc tế của các hội chuyên ngành về nghệ thuật biểu diễn thuộc Trung ương,
đơn vị sự nghiệp công lập có chức năng biểu diễn nghệ thuật thuộc Trung ương)
|
MC
|
05 ngày
làm việc
|
|
|
|
Có
|
x
|
|
|
32
|
2
|
Thủ tục tổ chức cuộc thi, liên
hoan trên địa bàn quản lý (không thuộc trường hợp toàn quốc và quốc tế của
các hội chuyên ngành về nghệ thuật biểu diễn thuộc Trung ương, đơn vị sự
nghiệp công lập có chức năng biểu diễn nghệ thuật thuộc Trung ương)
|
MC
|
15 ngày
làm việc
|
|
|
|
Không
|
x
|
x
|
|
33
|
3
|
Thủ tục tổ chức cuộc thi người
đẹp, người mẫu
|
MCLT
|
15 ngày
làm việc
|
|
10 ngày
làm việc
|
UBND
tỉnh: 05 ngày LV
|
không
|
|
|
|
34
|
4
|
Thủ tục ra nước ngoài dự thi người
đẹp, người mẫu
|
MC
|
05 ngày
làm việc
|
|
05 ngày
làm việc
|
|
không
|
|
|
|
|
A5.
|
Văn hóa cơ sở
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
35
|
1
|
Thủ tục cấp giấy phép đủ điều kiện
kinh doanh dịch vụ karaoke cấp tỉnh
|
MC
|
05 ngày
làm việc
|
|
05 ngày
làm việc
|
|
Có
|
x
|
x
|
|
36
|
2
|
Thủ tục cấp giấy phép đủ điều kiện
kinh doanh dịch vụ vũ trường
|
MC
|
05 ngày
làm việc
|
|
05 ngày
làm việc
|
|
Có
|
x
|
|
|
37
|
3
|
Thủ tục cấp giấy phép điều chỉnh
Giấy phép đủ điều kiện kinh doanh dịch vụ karaoke cấp tỉnh
|
MC
|
04 ngày
làm việc
|
|
04 ngày
làm việc
|
|
Có
|
x
|
x
|
|
38
|
4
|
Thủ tục cấp giấy phép điều chỉnh
Giấy phép đủ điều kiện kinh doanh dịch vụ vũ trường
|
MC
|
04 ngày
làm việc
|
|
04 ngày
làm việc
|
|
Có
|
x
|
x
|
|
39
|
5
|
Thủ tục tiếp nhận hồ sơ thông báo
sản phẩm quảng cáo trên bảng quảng cáo, băng-rôn
|
MC
|
05 ngày
làm việc
|
|
05 ngày
làm việc
|
|
Không
|
|
|
|
40
|
6
|
Thủ tục tiếp nhận thông báo tổ
chức đoàn người thực hiện quảng cáo
|
MC
|
15 ngày
|
8 ngày
|
8 ngày
|
|
Không
|
x
|
x
|
|
41
|
7
|
Thủ tục cấp giấy phép thành lập
Văn phòng đại diện của doanh nghiệp quảng cáo nước ngoài tại Việt Nam
|
MCLT
|
10 ngày
|
08 ngày
|
04 ngày
|
UBND
tỉnh: 04 ngày
|
3.000.000đ/giấy
phép
|
x
|
x
|
|
42
|
8
|
Thủ tục cấp sửa đổi, bổ sung Giấy
phép thành lập Văn phòng đại diện của doanh nghiệp quảng cáo nước ngoài tại
Việt Nam
|
MCLT
|
10 ngày
|
08 ngày
|
04 ngày
|
UBND
tỉnh: 04 ngày
|
1.500.000đ/giấy
phép
|
x
|
x
|
|
43
|
9
|
Thủ tục cấp lại giấy phép thành
lập Văn phòng đại diện của doanh nghiệp quảng cáo nước ngoài tại Việt Nam
|
MCLT
|
10 ngày
|
8 ngày
|
04 ngày
|
UBND
tỉnh: 04 ngày
|
1.500.000đ/giấy
phép
|
x
|
x
|
|
|
A6.
|
Hoạt động mua bán hàng hóa quốc tế
chuyên ngành văn hóa
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
44
|
1
|
Thủ tục cấp phép nhập khẩu văn hóa
phẩm không nhằm mục đích kinh doanh thuộc thẩm quyền của Sở Văn hóa, Thể thao
và Du lịch
|
MC
|
02 ngày
làm việc
|
|
02 ngày
làm việc
|
|
Không
|
x
|
x
|
|
45
|
2
|
Thủ tục giám định văn hóa phẩm
xuất khẩu không nhằm mục đích kinh doanh của cá nhân, tổ chức cấp tỉnh
|
MC
|
10 ngày
làm việc
|
|
10 ngày
làm việc
|
|
Không
|
x
|
x
|
|
46
|
3
|
Thủ tục phê duyệt nội dung tác
phẩm mỹ thuật, tác phẩm nhiếp ảnh nhập khẩu cấp tỉnh
|
MC
|
07 ngày
làm việc
|
|
07 ngày
làm việc
|
|
Có
|
x
|
x
|
|
47
|
4
|
Thủ tục phê duyệt nội dung tác
phẩm điện ảnh nhập khẩu cấp tỉnh
|
MC
|
45 ngày
làm việc
|
|
45 ngày
làm việc
|
|
Có
|
x
|
x
|
|
48
|
5
|
Thủ tục xác nhận danh mục sản phẩm
nghe nhìn có nội dung vui chơi giải trí nhập khẩu cấp tỉnh
|
MC
|
10 ngày
làm việc
|
|
10 ngày
làm việc
|
|
Có
|
x
|
x
|
|
|
A7.
|
Thư viện
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
49
|
1
|
Thủ tục thông báo thành lập đối
với thư viện chuyên ngành ở cấp tỉnh, thư viện đại học là thư viện ngoài công
lập và thư viện của tổ chức, cá nhân nước ngoài có phục vụ người Việt Nam
|
MC
|
15 ngày
|
|
10 ngày
|
05 ngày
|
Không
|
x
|
x
|
|
50
|
2
|
Thủ tục thông báo sáp nhập, hợp
nhất, chia, tách thư viện đối với thư viện chuyên ngành ở cấp tỉnh, thư viện
đại học là thư viện ngoài công lập, thư viện của tổ chức, cá nhân nước ngoài
có phục vụ người Việt Nam
|
MC
|
15 ngày
|
|
10 ngày
|
05 ngày
|
Không
|
x
|
x
|
|
51
|
3
|
Thủ tục thông báo chấm dứt hoạt
động đối với thư viện chuyên ngành ở cấp tỉnh, thư viện đại học là thư viện
ngoài công lập, thư viện của tổ chức cá nhân nước ngoài có phục vụ người Việt
Nam
|
MC
|
15 ngày
|
|
10 ngày
|
05 ngày
|
Không
|
x
|
x
|
|
|
A8.
|
Gia đình
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
52
|
1
|
Thủ tục cấp giấy chứng nhận đăng
ký hoạt động của cơ sở hỗ trợ nạn nhân bạo lực gia đình (thẩm quyền của UBND
cấp tỉnh)
|
MCLT
|
30 ngày
làm việc
|
20 ngày
làm việc
|
15 ngày
làm việc
|
UBND
tỉnh: 05 ngày làm việc
|
Không
|
x
|
x
|
|
53
|
2
|
Thủ tục cấp lại giấy chứng nhận
đăng ký hoạt động của cơ sở hỗ trợ nạn nhân bạo lực gia đình (thẩm quyền của
UBND cấp tỉnh)
|
MCLT
|
15 ngày
làm việc
|
10 ngày
làm việc
|
07 ngày
làm việc
|
UBND
tỉnh: 03 ngày làm việc
|
Không
|
x
|
x
|
|
54
|
3
|
Thủ tục đổi giấy chứng nhận đăng
ký hoạt động của cơ sở hỗ trợ nạn nhân bạo lực gia đình (thẩm quyền của UBND
cấp tỉnh)
|
MCLT
|
20 ngày
làm việc
|
15 ngày
làm việc
|
10 ngày
làm việc
|
UBND
tỉnh: 05 ngày làm việc
|
Không
|
x
|
x
|
|
55
|
4
|
Thủ tục cấp giấy chứng nhận đăng
ký hoạt động của cơ sở tư vấn về phòng, chống bạo lực gia đình (thẩm quyền
của UBND cấp tính)
|
MCLT
|
30 ngày
làm việc
|
20 ngày
làm việc
|
15 ngày
làm việc
|
UBND
tỉnh: 05 ngày làm việc
|
Không
|
x
|
x
|
|
56
|
5
|
Thủ tục cấp lại giấy chứng nhận
đăng ký hoạt động của cơ sở tư vấn về phòng, chống bạo lực gia đình (thẩm
quyền của UBND cấp tỉnh)
|
MCLT
|
15 ngày
làm việc
|
10 ngày
làm việc
|
07 ngày
làm việc
|
UBND
tỉnh: 03 ngày làm việc
|
Không
|
x
|
x
|
|
57
|
6
|
Thủ tục đổi giấy chứng nhận đăng
ký hoạt động của cơ sở tư vấn về phòng, chống bạo lực gia đình (thẩm quyền của
UBND cấp tỉnh)
|
MCLT
|
20 ngày
làm việc
|
15 ngày
làm việc
|
10 ngày
làm việc
|
UBND
tỉnh: 05 ngày làm việc
|
Không
|
x
|
x
|
|
58
|
7
|
Thủ tục cấp giấy chứng nhận nghiệp
vụ về chăm sóc nạn nhân bạo lực gia đình
|
MC
|
Không
quy định
|
|
50 ngày
|
50 ngày
|
Không
|
x
|
x
|
|
59
|
8
|
Thủ tục cấp giấy chứng nhận nghiệp
vụ tư vấn về phòng, chống bạo lực gia đình
|
MC
|
Không
quy định
|
|
50 ngày
|
50 ngày
|
Không
|
x
|
x
|
|
60
|
9
|
Thủ tục cấp thẻ nhân viên chăm sóc
nạn nhân bạo lực gia đình
|
MC
|
07 ngày
làm việc
|
|
07 ngày
làm việc
|
|
Không
|
x
|
x
|
|
61
|
10
|
Thủ tục cấp lại thẻ nhân viên chăm
sóc nạn nhân bạo lực gia đình
|
MC
|
07 ngày
làm việc
|
|
07 ngày
làm việc
|
|
Không
|
x
|
x
|
|
62
|
11
|
Thủ tục cấp thẻ nhân viên tư vấn
phòng, chống bạo lực gia đình
|
MC
|
07 ngày
làm việc
|
|
07 ngày
làm việc
|
|
Không
|
x
|
x
|
|
63
|
12
|
Thủ tục cấp lại thẻ nhân viên tư
vấn phòng, chống bạo lực gia đình
|
MC
|
07 ngày
làm việc
|
|
07 ngày
làm việc
|
|
Không
|
x
|
x
|
|
|
A9.
|
Quản lý sử dụng vũ khí, súng săn,
vật liệu nổ, công cụ hỗ trợ
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
64
|
1
|
Thủ tục cho phép tổ chức triển
khai sử dụng vũ khí quân dụng, súng săn, vũ khí thể thao, vật liệu nổ, công
cụ hỗ trợ còn tính năng, tác dụng được sử dụng làm đạo cụ
|
MC
|
05 ngày
|
|
05 ngày
|
|
Không
|
x
|
x
|
|
|
B.
|
THỂ DỤC THỂ THAO
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
65
|
1
|
Thủ tục Cấp giấy chứng nhận đủ
điều kiện kinh doanh hoạt động thể thao đối với môn Yoga
|
MC
|
7 ngày
làm việc
|
7 ngày
làm việc
|
7 ngày
làm việc
|
|
Không
|
x
|
|
|
66
|
2
|
Thủ tục Cấp giấy chứng nhận đủ
điều kiện kinh doanh hoạt động thể thao đối với môn Golf
|
MC
|
7 ngày
làm việc
|
7 ngày
làm việc
|
7 ngày
làm việc
|
|
Không
|
x
|
|
|
67
|
3
|
Thủ tục Cấp giấy chứng nhận đủ
điều kiện kinh doanh hoạt động thể thao đối với môn Cầu lông
|
MC
|
6 ngày
làm việc
|
6 ngày
làm việc
|
6 ngày
làm việc
|
|
Không
|
x
|
|
|
68
|
4
|
Thủ tục Cấp giấy chứng nhận đủ
điều kiện kinh doanh hoạt động thể thao đối với môn Taekwondo
|
MC
|
7 ngày
làm việc
|
7 ngày
làm việc
|
7 ngày
làm việc
|
|
Không
|
x
|
|
|
69
|
5
|
Thủ tục Cấp giấy chứng nhận đủ
điều kiện kinh doanh hoạt động thể thao đối với môn Karate
|
MC
|
7 ngày
làm việc
|
7 ngày
làm việc
|
7 ngày
làm việc
|
|
Không
|
x
|
|
|
70
|
6
|
Thủ tục Cấp giấy chứng nhận đủ
điều kiện kinh doanh hoạt động thể thao đối với môn Bơi, Lặn
|
MC
|
7 ngày
làm việc
|
7 ngày
làm việc
|
7 ngày
làm việc
|
|
Không
|
x
|
|
|
71
|
7
|
Cấp giấy chứng nhận đủ điều kiện
kinh doanh hoạt động thể thao đối với môn Billards & Snooker
|
MC
|
7 ngày
làm việc
|
7 ngày
làm việc
|
7 ngày
làm việc
|
|
Không
|
x
|
|
|
72
|
8
|
Cấp giấy chứng nhận đủ điều kiện
kinh doanh hoạt động thể thao đối với môn Bóng bàn
|
MC
|
7 ngày
làm việc
|
7 ngày
làm việc
|
7 ngày
làm việc
|
|
Không
|
x
|
|
|
73
|
9
|
Cấp giấy chứng nhận đủ điều kiện
kinh doanh hoạt động thể thao đối với môn Dù lượn và Diều bay
|
MC
|
7 ngày
làm việc
|
7 ngày
làm việc
|
7 ngày
làm việc
|
|
Không
|
x
|
|
|
74
|
10
|
Thủ tục Cấp giấy chứng nhận đủ
điều kiện kinh doanh hoạt động thể thao đối với môn Khiêu vũ thể thao
|
MC
|
7 ngày
làm việc
|
7 ngày
làm việc
|
7 ngày
làm việc
|
|
Không
|
x
|
|
|
75
|
11
|
Thủ tục Cấp giấy chứng nhận đủ
điều kiện kinh doanh hoạt động thể thao đối với môn Thể dục thẩm mỹ
|
MC
|
7 ngày
làm việc
|
7 ngày
làm việc
|
7 ngày
làm việc
|
|
Không
|
x
|
|
|
76
|
12
|
Cấp giấy chứng nhận đủ điều kiện
kinh doanh hoạt động thể thao đối với môn Judo
|
MC
|
7 ngày
làm việc
|
7 ngày
làm việc
|
7 ngày
làm việc
|
|
Không
|
x
|
|
|
77
|
13
|
Thủ tục Cấp giấy chứng nhận đủ
điều kiện kinh doanh hoạt động thể thao đối với môn Thể dục thể hình và
Fitness
|
MC
|
7 ngày
làm việc
|
7 ngày
làm việc
|
7 ngày
làm việc
|
|
Không
|
x
|
|
|
78
|
14
|
Thủ tục Cấp giấy chứng nhận đủ
điều kiện kinh doanh hoạt động thể thao đối với môn Lân Sư Rồng
|
MC
|
7 ngày
làm việc
|
7 ngày
làm việc
|
7 ngày
làm việc
|
|
Không
|
x
|
|
|
79
|
15
|
Thủ tục Cấp giấy chứng nhận đủ
điều kiện kinh doanh hoạt động thể thao đối với môn Vũ đạo thể thao giải trí
|
MC
|
7 ngày
làm việc
|
7 ngày
làm việc
|
7 ngày
làm việc
|
|
Không
|
|
|
|
80
|
16
|
Thủ tục Cấp giấy chứng nhận đủ
điều kiện kinh doanh hoạt động thể thao đối với môn Quyền anh
|
MC
|
7 ngày
làm việc
|
7 ngày
làm việc
|
7 ngày
làm việc
|
|
Không
|
|
|
|
81
|
17
|
Thủ tục Cấp giấy chứng nhận đủ
điều kiện kinh doanh hoạt động thể thao đối với môn Võ cổ truyền, Vovinam
|
MC
|
7 ngày làm
việc
|
7 ngày làm
việc
|
7 ngày làm
việc
|
|
Không
|
|
|
|
82
|
18
|
Thủ tục Cấp giấy chứng nhận đủ
điều kiện kinh doanh hoạt động thể thao đối với môn Bóng đá
|
MC
|
7 ngày làm
việc
|
7 ngày làm
việc
|
7 ngày làm
việc
|
|
Không
|
x
|
|
|
83
|
19
|
Thủ tục Cấp giấy chứng nhận đủ
điều kiện kinh doanh hoạt động thể thao đối với môn Quần vợt
|
MC
|
6 ngày làm
việc
|
6 ngày làm
việc
|
6 ngày làm
việc
|
|
Không
|
x
|
|
|
84
|
20
|
Thủ tục Cấp giấy chứng nhận đủ
điều kiện kinh doanh hoạt động thể thao đối với môn Patin
|
MC
|
7 ngày làm
việc
|
7 ngày làm
việc
|
7 ngày làm
việc
|
|
Không
|
x
|
|
|
85
|
21
|
Thủ tục Cấp lại giấy chứng nhận đủ
đủ điều kiện kinh doanh hoạt động thể thao trong trường hợp thay đổi nội dung
ghi trong giấy chứng nhận
|
MC
|
5 ngày làm
việc
|
5 ngày làm
việc
|
5 ngày làm
việc
|
|
Không
|
x
|
|
|
86
|
22
|
Thủ tục Cấp lại giấy chứng nhận đủ
đủ điều kiện kinh doanh hoạt động thể thao trong trường hợp bị mất hoặc bị hư
hỏng
|
MC
|
5 ngày làm
việc
|
5 ngày làm
việc
|
5 ngày làm
việc
|
|
Không
|
x
|
|
|
87
|
23
|
Thủ tục Cấp giấy chứng nhận đủ
điều kiện kinh doanh hoạt động thể thao đối với môn Bóng ném
|
MC
|
7 ngày
làm việc
|
7 ngày
làm việc
|
7 ngày
làm việc
|
|
Không
|
x
|
|
|
88
|
24
|
Thủ tục Cấp giấy chứng nhận đủ
điều kiện kinh doanh hoạt động thể thao đối với môn Wushu
|
MC
|
7 ngày
làm việc
|
7 ngày
làm việc
|
7 ngày
làm việc
|
|
Không
|
x
|
|
|
89
|
25
|
Thủ tục Cấp giấy chứng nhận đủ
điều kiện kinh doanh hoạt động thể thao đối với môn Leo núi thể thao
|
MC
|
7 ngày
làm việc
|
7 ngày
làm việc
|
7 ngày
làm việc
|
|
Không
|
x
|
|
|
90
|
26
|
Thủ tục Cấp giấy chứng nhận đủ
điều kiện kinh doanh hoạt động thể thao đối với môn Bóng rổ
|
MC
|
7 ngày
làm việc
|
7 ngày
làm việc
|
7 ngày
làm việc
|
|
Không
|
x
|
|
|
91
|
27
|
Thủ tục Cấp giấy chứng nhận đủ
điều kiện kinh doanh hoạt động thể thao đối với môn Bắn súng thể thao
|
MC
|
7 ngày
làm việc
|
7 ngày
làm việc
|
7 ngày
làm việc
|
|
Không
|
x
|
|
|
92
|
28
|
Thủ tục Cấp giấy chứng nhận đủ
điều kiện kinh doanh hoạt động thể thao đối với môn Đấu kiếm thể thao
|
MC
|
7 ngày
làm việc
|
7 ngày
làm việc
|
7 ngày
làm việc
|
|
Không
|
x
|
|
|
93
|
29
|
Thủ tục Cấp Giấy chứng nhận đủ
điều kiện kinh doanh hoạt động thể thao của câu lạc bộ thể thao chuyên nghiệp
|
MC
|
7 ngày
làm việc
|
7 ngày
làm việc
|
7 ngày
làm việc
|
|
Không
|
x
|
|
|
94
|
30
|
Thủ tục Cấp Giấy chứng nhận đủ
điều kiện kinh doanh hoạt động thể thao
|
MC
|
7 ngày làm
việc
|
7 ngày
làm việc
|
7 ngày làm
việc
|
|
Không
|
x
|
|
|
95
|
31
|
Thủ tục đăng cai tổ chức giải thi
đấu vô địch từng môn thể thao của tỉnh, thành phố trực thuộc TW tổ chức
|
MCLT
|
10 ngày
|
10 ngày
|
07 ngày
|
UBND
tỉnh: 03 ngày
|
Không
|
x
|
|
|
96
|
32
|
Thủ tục đăng cai tổ chức giải thi
đấu, trận thi đấu thể thao thành tích cao khác do Liên đoàn thể thao tỉnh,
thành phố trực thuộc TW tổ chức
|
MCLT
|
10 ngày
|
10 ngày
|
07 ngày
|
UBND
tỉnh: 03 ngày
|
Không
|
x
|
|
|
|
33
|
Thủ tục đăng cai giải thi đấu,
trận thi đấu do liên đoàn thể thao quốc gia hoặc liên đoàn thể thao quốc tế
tổ chức hoặc đăng cai tổ chức
|
MCLT
|
10 ngày
|
10 ngày
|
07 ngày
|
UBND
tỉnh: 03 ngày
|
Không
|
x
|
|
|
|
C.
|
DU LỊCH
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
C1.
|
Lữ hành
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
97
|
1
|
Thủ tục công nhận điểm du lịch
|
MC
|
30 ngày
|
25 ngày
|
17 ngày
|
UBND
tỉnh: 08 ngày
|
Không
|
|
|
|
98
|
2
|
Thủ tục công nhận khu du lịch cấp
tỉnh
|
MCLT
|
60 ngày
|
60 ngày
|
45 ngày
|
UBND
tỉnh: 15 ngày
|
Không
|
|
|
|
99
|
3
|
Thủ tục cấp giấy phép kinh doanh
dịch vụ lữ hành nội địa
|
MC
|
10 ngày
|
08 ngày
|
08 ngày
|
|
3.000.000
đồng/giấy phép
|
x
|
x
|
|
100
|
4
|
Thủ tục cấp lại giấy phép kinh
doanh dịch vụ lữ hành nội địa
|
MC
|
05 ngày
làm việc
|
05 ngày
làm việc
|
05 ngày
làm việc
|
|
1.500.000
đồng/giấy phép
|
x
|
x
|
|
101
|
5
|
Thủ tục cấp đổi giấy phép kinh
doanh dịch vụ lữ hành nội địa
|
MC
|
05 ngày
làm việc
|
05 ngày
làm việc
|
05 ngày
làm việc
|
|
2.000.000
đồng/giấy phép
|
x
|
x
|
|
102
|
6
|
Thủ tục thu hồi giấy phép kinh
doanh dịch vụ lữ hành nội địa trong trường hợp doanh nghiệp chấm dứt hoạt
động kinh doanh dịch vụ lữ hành
|
MC
|
05 ngày
làm việc
|
05 ngày
làm việc
|
05 ngày
làm việc
|
|
Không
|
x
|
x
|
|
103
|
7
|
Thủ tục thu hồi giấy phép kinh
doanh dịch vụ lữ hành nội địa trong trường hợp doanh nghiệp giải thể
|
MC
|
5 ngày
làm việc
|
5 ngày
làm việc
|
5 ngày
làm việc
|
|
Không
|
x
|
x
|
|
104
|
8
|
Thủ tục thu hồi giấy phép kinh
doanh dịch vụ lữ hành nội địa trong trường hợp doanh nghiệp phá sản
|
MC
|
5 ngày
làm việc
|
5 ngày
làm việc
|
5 ngày
làm việc
|
|
Không
|
x
|
x
|
|
105
|
9
|
Cấp Giấy phép thành lập Văn phòng
đại diện tại Việt Nam của doanh nghiệp kinh doanh dịch vụ lữ hành nước ngoài
|
MC
|
07 ngày
làm việc
|
07 ngày
làm việc
|
07 ngày
làm việc
|
|
3.000.000
đồng/giấy phép
|
x
|
x
|
|
106
|
10
|
Cấp lại Giấy phép thành lập Văn
phòng đại diện tại Việt Nam của doanh nghiệp kinh doanh dịch vụ lữ hành nước
ngoài trong trường hợp chuyển địa điểm đặt trụ sở của văn phòng đại diện
|
MC
|
05 ngày
làm việc
|
05 ngày
làm việc
|
05 ngày
làm việc
|
|
1.500.000
đồng/giấy phép
|
x
|
x
|
|
107
|
11
|
Cấp lại Giấy phép thành lập Văn
phòng đại diện tại Việt Nam của doanh nghiệp kinh doanh dịch vụ lữ hành nước
ngoài trong trường hợp Giấy phép thành lập Văn phòng đại diện bị mất, bị hủy
hoại, bị hư hỏng hoặc bị tiêu hủy
|
MC
|
05 ngày
làm việc
|
05 ngày
làm việc
|
05 ngày
làm việc
|
|
1.500.000
đồng/giấy phép
|
x
|
x
|
|
108
|
12
|
Điều chỉnh Giấy phép thành lập Văn
phòng đại diện tại Việt Nam của doanh nghiệp kinh doanh dịch vụ lữ hành nước
ngoài
|
MC
|
05 ngày
làm việc
|
05 ngày
làm việc
|
05 ngày
làm việc
|
|
1.500.000
đồng/giấy phép
|
x
|
x
|
|
109
|
13
|
Gia hạn Giấy phép thành lập Văn
phòng đại diện tại Việt Nam của doanh nghiệp kinh doanh dịch vụ lữ hành nước
ngoài
|
MC
|
05 ngày
làm việc
|
05 ngày
làm việc
|
05 ngày
làm việc
|
|
1.500.000
đồng/giấy phép
|
x
|
x
|
|
110
|
14
|
Thủ tục chấm dứt hoạt động của Văn
phòng đại diện tại Việt Nam của doanh nghiệp kinh doanh dịch vụ lữ hành nước
ngoài
|
MC
|
5 ngày
làm việc
|
5 ngày
làm việc
|
5 ngày
làm việc
|
|
Không
|
x
|
x
|
|
111
|
15
|
Thủ tục cấp thẻ hướng dẫn viên du
lịch quốc tế
|
MC
|
15 ngày
|
15 ngày
|
15 ngày
|
|
650.000
đồng/thẻ
|
x
|
x
|
|
112
|
16
|
Thủ tục cấp thẻ hướng dẫn viên du
lịch nội địa
|
MC
|
15 ngày
|
15 ngày
|
15 ngày
|
|
650.000
đồng/thẻ
|
x
|
x
|
|
113
|
17
|
Thủ tục cấp thẻ hướng dẫn viên du
lịch tại điểm
|
MC
|
10 ngày
|
10 ngày
|
10 ngày
|
|
200.000
đồng/thẻ
|
x
|
x
|
|
114
|
18
|
Thủ tục cấp đổi thẻ hướng dẫn viên
du lịch quốc tế, thẻ hướng dẫn viên du lịch nội địa
|
MC
|
10 ngày
|
10 ngày
|
10 ngày
|
|
650.000
đồng/thẻ
|
x
|
x
|
|
115
|
19
|
Thủ tục cấp lại thẻ hướng dẫn viên
du lịch
|
MC
|
10 ngày
|
10 ngày
|
10 ngày
|
|
Có
|
x
|
x
|
|
116
|
20
|
Thủ tục cấp Giấy chứng nhận khóa
cập nhật kiến thức cho hướng dẫn viên du lịch nội địa và hướng dẫn viên du
lịch quốc tế
|
MC
|
10 ngày
|
10 ngày
|
10 ngày
|
|
Không
|
x
|
x
|
|
|
C2.
|
Dịch vụ du lịch khác
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
117
|
1
|
Thủ tục công nhận hạng cơ sở lưu
trú du lịch: hạng 1 sao, 2 sao,3 sao đối với cơ sở lưu trú du lịch (khách
sạn, biệt thự du lịch, căn hộ du lịch, tàu thủy lưu trú du lịch)
|
MC
|
30 ngày
|
30 ngày
|
30 ngày
|
|
Có
|
x
|
x
|
|
118
|
2
|
Thủ tục Công nhận cơ sở kinh doanh
dịch vụ mua sắm đạt tiêu chuẩn phục vụ khách du lịch
|
MC
|
20 ngày
|
20 ngày
|
20 ngày
|
|
1.000.000đ/hồ
sơ
|
x
|
x
|
|
119
|
3
|
Thủ tục Công nhận cơ sở kinh doanh
dịch vụ ăn uống đạt tiêu chuẩn phục vụ khách du lịch
|
MC
|
20 ngày
|
20 ngày
|
20 ngày
|
|
1.000.000đ/hồ
sơ
|
x
|
x
|
|
120
|
4
|
Thủ tục công nhận cơ sở kinh doanh
dịch vụ thể thao đạt tiêu chuẩn phục vụ khách du lịch
|
MC
|
20 ngày
|
20 ngày
|
20 ngày
|
|
1.000.000đ/hồ
sơ
|
x
|
x
|
|
121
|
5
|
Thủ tục công nhận cơ sở kinh doanh
dịch vụ vui chơi, giải trí đạt tiêu chuẩn phục vụ khách du lịch
|
MC
|
20 ngày
|
20 ngày
|
20 ngày
|
|
1.000.000đ/hồ
sơ
|
x
|
x
|
|
122
|
6
|
Thủ tục công nhận cơ sở kinh doanh
dịch vụ chăm sóc sức khỏe đạt tiêu chuẩn phục vụ khách du lịch
|
MC
|
20 ngày
|
20 ngày
|
20 ngày
|
|
1.000.000đ/hồ
sơ
|
x
|
x
|
|