|
Bản dịch này thuộc quyền sở hữu của
THƯ VIỆN PHÁP LUẬT. Mọi hành vi sao chép, đăng tải lại mà không có sự đồng ý của
THƯ VIỆN PHÁP LUẬT là vi phạm pháp luật về Sở hữu trí tuệ.
THƯ VIỆN PHÁP LUẬT has the copyright on this translation. Copying or reposting it without the consent of
THƯ VIỆN PHÁP LUẬT is a violation against the Law on Intellectual Property.
X
CÁC NỘI DUNG ĐƯỢC SỬA ĐỔI, HƯỚNG DẪN
Các nội dung của VB này được VB khác thay đổi, hướng dẫn sẽ được làm nổi bật bằng
các màu sắc:
: Sửa đổi, thay thế,
hủy bỏ
Click vào phần bôi vàng để xem chi tiết.
|
|
|
Đang tải văn bản...
Số hiệu:
|
1304/QĐ-UBND
|
|
Loại văn bản:
|
Quyết định
|
Nơi ban hành:
|
Tỉnh Thanh Hóa
|
|
Người ký:
|
Lê Đức Giang
|
Ngày ban hành:
|
03/04/2024
|
|
Ngày hiệu lực:
|
Đã biết
|
Ngày công báo:
|
Đang cập nhật
|
|
Số công báo:
|
Đang cập nhật
|
|
Tình trạng:
|
Đã biết
|
ỦY BAN NHÂN DÂN
TỈNH THANH HOÁ
-------
|
CỘNG HÒA XÃ HỘI
CHỦ NGHĨA VIỆT NAM
Độc lập - Tự do - Hạnh phúc
---------------
|
Số: 1304/QĐ-UBND
|
Thanh Hoá, ngày
03 tháng 4 năm 2024
|
QUYẾT ĐỊNH
ỦY BAN NHÂN DÂN TỈNH THANH HÓA
Căn cứ Luật Tổ chức chính quyền địa phương ngày
19/6/2015; Luật sửa đổi, bổ sung một số điều của Luật Tổ chức Chính phủ và Luật
Tổ chức chính quyền địa phương ngày 22/11/2019;
Căn cứ Luật Đất đai ngày 29/11/2013; Luật Quy hoạch
ngày 24/11/2017, Luật sửa đổi, bổ sung một số điều của 37 Luật liên quan đến
quy hoạch ngày 20/11/2018;
Căn cứ các Nghị quyết số của Quốc hội: Số
39/2021/QH15 ngày 13/11/2021 về quy hoạch sử dụng đất quốc gia thời kỳ
2021-2030, tầm nhìn đến năm 2050, Kế hoạch sử dụng đất quốc gia 5 năm
2021-2025; số 61/2022/QH15 ngày 16/6/2022 của Quốc hội về việc tiếp tục tăng cường
hiệu lực, hiệu quả thực hiện chính sách, pháp luật về quy hoạch và một số giải
pháp tháo gỡ khó khăn, vướng mắc, đẩy nhanh tiến độ lập và nâng cao chất lượng
quy hoạch thời kỳ 2021-2030;
Căn cứ các Nghị định của Chính phủ: Số
43/2014/NĐ-CP ngày 15/52014 quy định chi tiết thi hành một số điều của Luật Đất
đai; số 01/2017/NĐ-CP ngày 06/01/2017 về sửa đổi, bổ sung một số nghị định quy
định chi tiết thi hành Luật Đất đai; số 148/2020/NĐ-CP ngày 18/12/2020 về việc
sửa đổi, bổ sung một số nghị định quy định chi tiết thi hành Luật Đất đai;
Căn cứ các Quyết định của Thủ tướng Chính phủ: Số
326/QĐ-TTg ngày 09/3/2022 về việc phân bổ chỉ tiêu quy hoạch sử dụng đất quốc
gia thời kỳ 2021 - 2030, tầm nhìn đến năm 2050, kế hoạch sử dụng đất quốc gia 5
năm 2021-2025; số 153/QĐ-UBND ngày 27/02/2023 về việc phê duyệt quy hoạch tỉnh
Thanh Hóa thời kỳ 2021-2030, tầm nhìn đến năm 2045;
Căn cứ các Thông tư của Bộ trưởng Bộ Tài nguyên
và Môi trường: Số 01/2021/TT-BTNMT ngày 12/4/2021 về việc quy định kỹ thuật việc
lập, điều chỉnh quy hoạch, kế hoạch sử dụng đất; số 11/2021/TT-BTNMT ngày
06/8/2021 về việc ban hành định mức kinh tế - kỹ thuật lập, điều chỉnh quy hoạch,
kế hoạch sử dụng đất;
Căn cứ các Nghị quyết của Hội đồng nhân dân tỉnh:
Số 405/NQ-HĐND ngày 26/4/2021; số 23/NQ-HĐND ngày 17/7/2021; số 164/NQ-HĐND
ngày 11/10/2021; số 182/NQ-HĐND ngày 10/12/2021; số 285/NQ-HĐND ngày 13/7/2022;
334/NQ-HĐND ngày 11/12/2022; số 412/NQ-HĐND ngày 12/7/2023; số 441/NQ-HĐND ngày
29/9/2023; số 475/NQ-HĐND ngày 14/12/2023; số 515/NQ-HĐND ngày 14/3/2024 về việc
chấp thuận danh mục các công trình, dự án phải thu hồi đất, chuyển mục đích sử
dụng đất trồng lúa, đất rùng phòng hộ và quyết định chủ trương chuyển mục đích
sử dụng rừng trên địa bàn tỉnh Thanh Hóa;
Căn cứ các Quyết định của UBND tỉnh: Số
2907/QĐ-UBND ngày 26/8/2022 về việc phê duyệt phân bổ chỉ tiêu sử dụng đất trong
phương án phân bổ và khoanh vùng đất đai theo khu chức năng và theo loại đất đến
từng đơn vị hành chính cấp huyện trong quy hoạch tỉnh đến năm 2030, tầm nhìn đến
năm 2045 và điều chỉnh quy hoạch sử dụng đất thời kỳ 2021-2030 cấp huyện; số
2715/QĐ-UBND ngày 31/7/2023 về việc phê duyệt điều chỉnh quy hoạch sử dụng đất
đến năm 2030, huyện Đông Sơn; số 2598/QĐ-UBND ngày 20/7/2023 và số 214/QĐ-UBND
ngày 12/01/2024 về việc phê duyệt điều chỉnh, bổ sung chỉ tiêu sử dụng đất
chuyên trồng lúa nước đã được phân bổ tại Quyết định số 2907/QĐ-UBND ngày
26/8/2022 của UBND tỉnh
Theo đề nghị của Sở Tài nguyên và Môi trường tại
Tờ trình số 467/TTr- STNMT ngày 27/3/2024 (kèm theo hồ sơ có liên quan).
QUYẾT ĐỊNH:
Điều 1. Phê duyệt kế hoạch sử dụng đất năm 2024, huyện Đông Sơn với
các chỉ tiêu chủ yếu như sau:
1. Phân bổ diện tích các loại đất trong năm kế hoạch
TT
|
Chỉ tiêu sử dụng
đất
|
Mã
|
Tổng diện tích (ha)
|
|
Tổng diện tích
|
|
8.286,84
|
1
|
Đất nông nghiệp
|
NNP
|
4.822,89
|
2
|
Đất phi nông nghiệp
|
PNN
|
3.263,90
|
3
|
Đất chưa sử dụng
|
CSD
|
200,05
|
(Chi tiết theo Phụ
biểu số I đính kèm)
2. Kế hoạch thu hồi các loại đất
TT
|
Chỉ tiêu sử dụng
đất
|
Mã
|
Tổng diện tích (ha)
|
1
|
Đất nông nghiệp
|
NNP
|
194,87
|
2
|
Đất phi nông nghiệp
|
PNN
|
37,21
|
(Chi tiết theo Phụ
biểu số II đính kèm)
3. Kế hoạch chuyển mục đích sử dụng đất
TT
|
Chỉ tiêu sử dụng
đất
|
Mã
|
Diện tích (ha)
|
1
|
Đất nông nghiệp chuyển sang phi nông nghiệp
|
|
213,91
|
1.1
|
Đất trồng lúa
|
LUA/PNN
|
179,20
|
|
Trong đó: Đất chuyên trồng lúa nước
|
LUC/PNN
|
179,20
|
1.2
|
Đất trồng cây hàng năm khác
|
HNK/PNN
|
8,49
|
1.3
|
Đất trồng cây lâu năm
|
CLN/PNN
|
22,78
|
1.4
|
Đất rừng phòng hộ
|
RPH/PNN
|
|
1.5
|
Đất rừng đặc dụng
|
RDD/PNN
|
|
1.6
|
Đất rừng sản xuất
|
RSX/PNN
|
|
|
Trong đó: Đất có rừng sản xuất là rừng tự
nhiên
|
RSN/PNN
|
|
1.7
|
Đất nuôi trồng thuỷ sản
|
NTS/PNN
|
2,64
|
1.8
|
Đất làm muối
|
LUM/PNN
|
|
1.9
|
Đất nông nghiệp khác
|
NKH/PNN
|
0,80
|
2
|
Chuyển đổi cơ cấu sử dụng đất trong nội bộ đất
nông nghiệp
|
|
|
3
|
Đất phi nông nghiệp không phải là đất ở chuyển
sang đất ở
|
PKO/OCT
|
42,04
|
(Chi tiết theo Phụ
biểu số III đính kèm)
4. Kế hoạch đưa đất chưa sử dụng vào sử dụng
TT
|
Chỉ tiêu sử dụng
đất
|
Mã
|
Tổng diện tích (ha)
|
|
Tổng cộng
|
|
0,73
|
1
|
Đất nông nghiệp
|
NNP
|
0,50
|
2
|
Đất phi nông nghiệp
|
PNN
|
0,23
|
(Chi tiết theo Phụ
biểu số IV đính kèm)
5. Danh mục công trình, dự án thực hiện trong năm
2024: Chi tiết theo Phụ biểu số V đính kèm.
Điều 2. Tổ chức thực hiện.
1. Ủy ban nhân dân huyện Đông Sơn.
- Tổ chức thực hiện và công bố, công khai hồ sơ kế hoạch
sử dụng đất năm 2024, huyện Đông Sơn; đảm bảo phù hợp với các chỉ tiêu sử dụng
đất được phân bổ, đáp ứng yêu cầu phát triển kinh tế - xã hội, đảm bảo quốc
phòng, an ninh trên địa bàn.
- Tăng cường công tác tuyên truyền pháp luật đất
đai để người sử dụng đất nắm vững các quy định của pháp luật, sử dụng đất đúng
mục đích, tiết kiệm, hiệu quả, bảo vệ môi trường và phát triển bền vững.
- Chịu trách nhiệm trước pháp luật, trước UBND tỉnh,
Chủ tịch UBND tỉnh về xác định ranh giới, chỉ tiêu của từng loại đất; không
gian kế hoạch sử dụng đất; công khai diện tích bảo vệ đất trồng lúa, đất rừng
phòng hộ, đất rừng sản xuất là rừng tự nhiên đã được xác định trong kế hoạch sử
dụng đất. Thực hiện nghiêm trình tự, thủ tục, hồ sơ chuyển mục đích đất trồng
lúa, đất rừng phòng hộ, đất rừng đặc dụng hoặc đất có rừng tự nhiên để báo cáo
Thủ tướng Chính phủ, Hội đồng nhân dân tỉnh chấp thuận theo thẩm quyền và quy định
của pháp luật làm căn cứ để thu hồi đất, giao đất, cho thuê đất đảm bảo phù hợp
với chỉ tiêu sử dụng đất của huyện, của tỉnh.
- Thực hiện đầy đủ, nghiêm túc trách nhiệm quản lý
Nhà nước về đất đai; quản lý, sử dụng đất theo đúng quy hoạch, kế hoạch sử dụng
đất được duyệt; thường xuyên kiểm tra, giám sát, phát hiện xử lý kịp thời các
trường hợp vi phạm về sử dụng đất; kiên quyết không giao đất, cho thuê đất,
chuyển mục đích sử dụng đất, thu hồi đất theo thẩm quyền đối với các trường hợp
không có trong quy hoạch, kế hoạch sử dụng đất.
- Chủ động cân đối, bố trí, huy động các nguồn lực
để thực hiện hiệu quả điều chỉnh kế hoạch sử dụng đất của huyện. Khuyến khích sử
dụng đất tiết kiệm, hiệu quả, khắc phục triệt để tình trạng bỏ hoang đất đã
giao và đã cho thuê. Tổ chức quản lý, giám sát chặt chẽ quỹ đất được quy hoạch
phát triển đô thị, khu công nghiệp, cụm công nghiệp, đất cơ sở sản xuất phi
nông nghiệp theo đúng kế hoạch sử dụng đất, khắc phục tình trạng mất cân đối
trong cơ cấu sử dụng đất giữa đất ở với đất xây dựng cơ sở hạ tầng kỹ thuật, hạ
tầng xã hội và các yêu cầu về bảo vệ môi trường.
- Định kỳ hàng năm, tổng hợp, báo cáo và đánh giá cụ
thể kết quả thực hiện quy hoạch, kế hoạch sử dụng đất của huyện, gửi Sở Tài
nguyên và Môi trường để tổng hợp, báo cáo UBND tỉnh theo quy định.
2. Sở Tài nguyên và Môi trường
- Chịu trách nhiệm trước pháp luật và UBND tỉnh, Chủ
tịch UBND tỉnh trong tham mưu quản lý Nhà nước về đất đai trên địa bàn tỉnh; về
tính chính xác, phù hợp với hồ sơ quy hoạch sử dụng đất thời kỳ 2021-2030, với
chỉ tiêu chuyển mục đích sử dụng của từng loại đất trong năm kế hoạch sử dụng đất
được thẩm định; chủ trì, phối hợp với các đơn vị liên quan theo dõi, kiểm tra,
thanh tra, giám sát quá trình triển khai, tổ chức thực hiện kế hoạch sử dụng đất
của huyện; kiên quyết không giải quyết hoặc tham mưu giải quyết việc giao đất,
cho thuê đất, chuyển mục đích sử dụng đất, thu hồi đất đối với các trường hợp
không có trong quy hoạch, kế hoạch sử dụng đất; kiểm tra, xử lý các trường hợp
đã được giao đất, cho thuê đất nhưng không sử dụng, sử dụng sai mục đích theo
đúng quy định của pháp luật.
- Tổng hợp, báo cáo UBND tỉnh kết quả thực hiện,
làm rõ những hạn chế, khó khăn, đề xuất được các biện pháp khắc phục trong thực
hiện kế hoạch sử dụng đất hằng năm cấp huyện theo quy định.
3. Các Sở, ban, ngành cấp tỉnh và các đơn vị có
liên quan theo chức năng, nhiệm vụ được giao có trách nhiệm phối hợp chặt chẽ,
triển khai, tổ chức thực hiện hiệu quả các nội dung kế hoạch sử dụng đất năm
2024, huyện Đông Sơn theo đúng quy định của pháp luật.
Điều 3. Quyết định này có hiệu lực thi hành kể từ ngày ký ban hành.
Chánh Văn phòng UBND tỉnh, Giám đốc các sở: Tài nguyên và Môi trường, Kế hoạch
và Đầu tư, Xây dựng, Công thương, Nông nghiệp và PTNT, Giao thông v n tải, Y tế,
Giáo dục và Đào tạo; Ban quản lý Khu kinh tế Nghi Sơn và các khu công nghiệp;
UBND huyện Đông Sơn và Thủ trưởng các cơ quan, đơn vị có liên quan chịu trách
nhiệm thi hành Quyết định này./.
Nơi nhận:
- Như Điều 3, Quyết định;
- Bộ Tài nguyên và Môi trường (để b/cáo);
- Thường trực: Tỉnh ủy, HĐND tỉnh (để b/cáo);
- Chủ tịch, các PCT UBND tỉnh (để b/cáo);
- Huyện ủy, HĐND huyện Đông Sơn;
- Các đơn vị có liên quan;
- Lưu: VT, NN.
(MC81.03.24)
|
TM. ỦY BAN NHÂN
DÂN
KT. CHỦ TỊCH
PHÓ CHỦ TỊCH
Lê Đức Giang
|
Phụ
biểu số I
(Kèm theo Quyết định
số 1304/QĐ-UBND ngày 03 tháng 4 năm 2024 của UBND tỉnh)
Đơn vị tính: ha
TT
|
Chỉ tiêu sử dụng
đất
|
Mã
|
Tổng diện tích
|
Diện tích phân
theo đơn vị hành chính
|
Thị trấn Rừng
Thông
|
Xã Đông Thanh
|
Xã Đông Hoà
|
Xã Đông Tiến
|
Xã Đông Phú
|
Xã Đông Khê
|
Xã Đông Văn
|
Xã Đông Hoàng
|
Xã Đông Minh
|
Xã Đông Ninh
|
Xã Đông Yên
|
Xã Đông Nam
|
Xã Đông Thịnh
|
Xã Đông Quang
|
|
LOẠI ĐẤT
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
TỔNG DIỆN TÍCH
TỰ NHIÊN
|
|
8.286,84
|
595,62
|
579,74
|
557,48
|
517,89
|
568,31
|
650,75
|
657,89
|
517,45
|
412,83
|
557,46
|
550,81
|
943,34
|
437,71
|
739,56
|
1
|
Đất nông nghiệp
|
NNP
|
4.822,89
|
216,55
|
368,49
|
352,26
|
311,30
|
373,29
|
330,70
|
408,99
|
301,52
|
247,12
|
339,75
|
380,86
|
458,06
|
254,33
|
479,67
|
1.1
|
Đất trồng lúa
|
LUA
|
4.404,47
|
163,13
|
354,13
|
321,26
|
296,48
|
312,89
|
325,32
|
357,77
|
273,72
|
238,43
|
331,67
|
366,94
|
397,9
|
207,74
|
457,09
|
|
Trong đó: Đất chuyên trồng lúa nước
|
LUC
|
4.398,49
|
163,13
|
354,13
|
321,26
|
296,48
|
312,89
|
325,22
|
356,31
|
273,72
|
238,43
|
327,33
|
366,86
|
397,9
|
207,74
|
457,09
|
1.2
|
Đất trồng cây hàng năm khác
|
HNK
|
53,11
|
5,49
|
1,82
|
0,69
|
4,54
|
4,16
|
0,95
|
0,71
|
8,88
|
0,70
|
3,22
|
1,36
|
14,34
|
5,7
|
0,55
|
1.3
|
Đất trồng cây lâu năm
|
CLN
|
91,57
|
2,45
|
2,29
|
5,70
|
2,49
|
13,24
|
2,49
|
6,12
|
9,68
|
0,61
|
3,43
|
6,68
|
21,6
|
8,1
|
6,69
|
1.4
|
Đất rừng phòng hộ
|
RPH
|
24,96
|
24,96
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
1.5
|
Đất rừng đặc dụng
|
RDD
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
1.6
|
Đất rừng sản xuất
|
RSX
|
34,60
|
10,97
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
23,63
|
|
|
|
Trong đó: Đất có rừng sản xuất là rừng tự
nhiên
|
RSN
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
1.7
|
Đất nuôi trồng thuỷ sản
|
NTS
|
82,11
|
8,25
|
2,56
|
12,37
|
0,59
|
6,02
|
0,47
|
11,06
|
7,36
|
3,42
|
0,23
|
5,37
|
0,55
|
12,24
|
11,62
|
1.8
|
Đất làm muối
|
LMU
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
1.9
|
Đất nông nghiệp khác
|
NKH
|
132,07
|
1,30
|
7,69
|
12,24
|
7,20
|
36,98
|
1,47
|
33,33
|
1,88
|
3,96
|
1,2
|
0,51
|
0,04
|
20,55
|
3,72
|
2
|
Đất phi nông nghiệp
|
PNN
|
3.263,90
|
376,49
|
210,88
|
203,61
|
197,78
|
187,32
|
319,02
|
241,55
|
214,30
|
165,13
|
215,36
|
167,97
|
329,11
|
181,56
|
253,82
|
|
Trong đó:
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
2.1
|
Đất quốc phòng
|
CQP
|
8,94
|
6,36
|
|
|
|
|
|
|
1,08
|
|
|
|
1,5
|
|
|
2.2
|
Đất an ninh
|
CAN
|
2,03
|
0,51
|
0,12
|
0,12
|
0,10
|
0,12
|
0,12
|
0,12
|
0,12
|
0,10
|
0,14
|
0,12
|
0,1
|
0,12
|
0,12
|
2.3
|
Đất khu công nghiệp
|
SKK
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
2.4
|
Đất cụm công nghiệp
|
SKN
|
51,44
|
14,31
|
|
|
|
|
|
17,35
|
8,00
|
|
7
|
|
|
|
4,78
|
2.5
|
Đất thương mại, dịch vụ
|
TMD
|
29,68
|
8,89
|
0,50
|
0,22
|
0,24
|
0,23
|
4,16
|
1,21
|
1,17
|
4,34
|
1,33
|
0,40
|
1,67
|
4,72
|
0,6
|
2.6
|
Đất cơ sở sản xuất phi nông nghiệp
|
SKC
|
72,17
|
1,92
|
0,03
|
1,23
|
13,67
|
8,77
|
11,52
|
1,63
|
17,18
|
0,45
|
2,25
|
0,55
|
10,12
|
|
2,85
|
2.7
|
Đất sử dụng cho hoạt động khoáng sản
|
SKS
|
41,26
|
1,29
|
|
|
|
3,91
|
|
|
|
|
|
|
16,12
|
|
19,94
|
2.8
|
Đất sản xuất vật liệu xây dựng, làm đồ gốm
|
SKX
|
45,84
|
2,89
|
|
|
|
9,80
|
|
16,26
|
|
|
|
|
13,81
|
0,81
|
2,27
|
2.9
|
Đất phát triển hạ tầng cấp quốc gia, cấp tỉnh, cấp
huyện, cấp xã
|
DHT
|
1.492,20
|
119,44
|
116,43
|
90,67
|
77,66
|
89,97
|
162,58
|
129,29
|
101,47
|
81,30
|
93,23
|
80,01
|
143,26
|
82,08
|
124,81
|
-
|
Đất giao thông
|
DGT
|
944,18
|
58,81
|
74,03
|
69,09
|
46,38
|
62,61
|
102,88
|
91,59
|
45,23
|
58,20
|
57,18
|
54,29
|
81,12
|
53,13
|
89,64
|
-
|
Đất thuỷ lợi
|
DTL
|
273,62
|
27,44
|
17,26
|
9,09
|
13,98
|
13,14
|
36,19
|
21,30
|
43,36
|
12,66
|
18,61
|
14,75
|
16,22
|
12,81
|
16,81
|
-
|
Đất xây dựng cơ sở văn hoá
|
DVH
|
19,19
|
1,90
|
2,08
|
1,52
|
0,68
|
0,62
|
1,66
|
1,01
|
1,36
|
0,85
|
1,11
|
0,89
|
2,14
|
1,22
|
2,15
|
-
|
Đất xây dựng cơ sở y tế
|
DYT
|
6,79
|
3,15
|
0,54
|
0,28
|
0,12
|
0,35
|
0,63
|
0,25
|
0,20
|
0,14
|
0,4
|
0,04
|
0,26
|
0,24
|
0,19
|
-
|
Đất xây dựng cơ sở giáo dục và đào tạo
|
DGD
|
42,58
|
6,79
|
2,17
|
2,27
|
2,65
|
1,73
|
4,11
|
5,23
|
1,86
|
1,58
|
1,56
|
1,81
|
1,88
|
5,87
|
3,07
|
-
|
Đất xây dựng cơ sở thể dục thể thao
|
DTT
|
32,99
|
6,51
|
1,16
|
0,82
|
1,44
|
1,97
|
3,42
|
1,76
|
1,52
|
2,42
|
2,94
|
1,14
|
4,2
|
1,06
|
2,63
|
-
|
Đất công trình năng lượng
|
DNL
|
4,15
|
0,78
|
0,07
|
0,53
|
0,05
|
0,14
|
0,57
|
0,25
|
0,96
|
0,04
|
0,55
|
0,04
|
0,01
|
0,14
|
0,02
|
-
|
Đất công trình bưu chính, viễn thông
|
DBV
|
0,55
|
0,14
|
0,02
|
0,03
|
0,03
|
0,02
|
0,06
|
0,04
|
0,02
|
0,02
|
|
0,03
|
0,04
|
0,08
|
0,02
|
-
|
Đất xây dựng kho dự trữ quốc gia
|
DKG
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
-
|
Đất có di tích lịch sử - văn hoá
|
DDT
|
16,57
|
|
1,79
|
|
1,31
|
|
0,04
|
|
0,34
|
|
2,44
|
0,93
|
9,72
|
|
|
-
|
Đất bãi thải, xử lý chất thải
|
DRA
|
18,64
|
|
|
|
|
|
|
0,33
|
|
0,03
|
0,05
|
|
18,17
|
|
0,06
|
-
|
Đất cơ sở tôn giáo
|
TON
|
1,81
|
0,32
|
|
|
|
|
1,00
|
|
|
|
0,49
|
|
|
|
|
-
|
Đất làm nghĩa trang, nhà tang lễ, nhà hoả táng
|
NTD
|
121,46
|
7,74
|
17,20
|
6,58
|
11,02
|
9,27
|
11,79
|
7,20
|
5,56
|
5,36
|
7,72
|
5,85
|
9,26
|
7,11
|
9,8
|
-
|
Đất xây dựng cơ sở khoa học và công nghệ
|
DKH
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
-
|
Đất xây dựng cơ sở dịch vụ xã hội
|
DXH
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
-
|
Đất chợ
|
DCH
|
9,67
|
5,86
|
0,11
|
0,46
|
|
0,12
|
0,23
|
0,33
|
1,06
|
|
0,18
|
0,24
|
0,24
|
0,42
|
0,42
|
2.10
|
Đất danh lam thắng cảnh
|
DDL
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
2.11
|
Đất sinh hoạt cộng đồng
|
DSH
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
2.12
|
Đất khu vui chơi giải trí, công cộng
|
DKV
|
19,27
|
3,54
|
0,36
|
0,71
|
1,13
|
1,90
|
2,85
|
0,49
|
1,13
|
0,40
|
1,02
|
0,25
|
0,26
|
2,44
|
2,79
|
2.13
|
Đất ở tại nông thôn
|
ONT
|
1.192,90
|
|
83,62
|
106,74
|
102,78
|
72,13
|
134,63
|
74,60
|
79,04
|
77,75
|
96,69
|
86,07
|
105,24
|
90,24
|
83,37
|
2.14
|
Đất ở tại đô thị
|
ODT
|
209,10
|
209,10
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
2.15
|
Đất xây dựng trụ sở cơ quan
|
TSC
|
11,31
|
2,25
|
1,27
|
0,27
|
0,39
|
0,42
|
0,75
|
0,60
|
0,41
|
0,67
|
1
|
0,53
|
0,83
|
1,03
|
0,89
|
2.16
|
Đất xây dựng trụ sở của tổ chức sự nghiệp
|
DTS
|
1,28
|
1,03
|
|
0,05
|
|
|
|
|
0,14
|
0,06
|
|
|
|
|
|
2.17
|
Đất xây dựng cơ sở ngoại giao
|
DNG
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
2.18
|
Đất tín ngưỡng
|
TIN
|
2,94
|
0,07
|
0,31
|
0,83
|
0,28
|
|
0,29
|
|
0,23
|
0,06
|
0,39
|
0,04
|
0,24
|
0,01
|
0,19
|
2.19
|
Đất sông, ngòi, kênh, rạch, suối
|
SON
|
78,65
|
4,65
|
8,05
|
2,77
|
1,38
|
|
2,09
|
|
4,26
|
|
10,62
|
|
33,67
|
|
11,16
|
2.20
|
Đất có mặt nước chuyên dùng
|
MNC
|
4,89
|
0,24
|
0,19
|
|
0,15
|
0,07
|
0,03
|
|
0,07
|
|
1,69
|
|
2,29
|
0,11
|
0,05
|
2.21
|
Đất phi nông nghiệp khác
|
PNK
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
3
|
Đất chưa sử dụng
|
CSD
|
200,05
|
2,58
|
0,37
|
1,61
|
8,81
|
7,70
|
1,03
|
7,35
|
1,63
|
0,58
|
2,35
|
1,98
|
156,17
|
1,82
|
6,07
|
Phụ
biểu số II
Kế hoạch thu hồi đất năm 2024, huyện Đông Sơn
(Kèm theo Quyết định
số 1304/QĐ-UBND ngày 03 tháng 04 năm 2024 của UBND tỉnh)
Đơn vị tính: ha
TT
|
Chỉ tiêu sử dụng
đất
|
Mã
|
Tổng diện tích
|
Diện tích phân
theo đơn vị hành chính
|
Thị trấn Rừng
Thông
|
Xã Đông Thanh
|
Xã Đông Hoà
|
Xã Đông Tiến
|
Xã Đông Phú
|
Xã Đông Khê
|
Xã Đông Văn
|
Xã Đông Hoàng
|
Xã Đông Minh
|
Xã Đông Ninh
|
Xã Đông Yên
|
Xã Đông Nam
|
Xã Đông Thịnh
|
Xã Đông Quang
|
|
TỔNG DIỆN TÍCH
THU HỒI
|
|
232,08
|
94,60
|
6,70
|
8,96
|
11,10
|
1,24
|
20,54
|
2,90
|
16,82
|
3,28
|
13,45
|
9,23
|
19,19
|
19,99
|
4,08
|
1
|
Đất nông nghiệp
|
NNP
|
194,87
|
70,15
|
6,23
|
8,38
|
9,73
|
1,24
|
16,91
|
2,73
|
14,26
|
3,28
|
13,08
|
8,99
|
18,09
|
18,02
|
3,78
|
1.1
|
Đất trồng lúa
|
LUA
|
160,79
|
68,09
|
5,04
|
7,82
|
4,33
|
0,36
|
10,78
|
0,60
|
10,36
|
1,21
|
10,70
|
5,86
|
16,30
|
17,00
|
2,34
|
|
Trong đó: Đất chuyên trồng lúa nước
|
LUC
|
160,79
|
68,09
|
5,04
|
7,82
|
4,33
|
0,36
|
10,78
|
0,60
|
10,36
|
1,21
|
10,70
|
5,86
|
16,30
|
17,00
|
2,34
|
1.2
|
Đất trồng cây hàng năm khác
|
HNK
|
8,03
|
0,44
|
0,25
|
|
4,30
|
0,23
|
2,54
|
|
0,15
|
|
|
0,05
|
0,07
|
|
|
1.3
|
Đất trồng cây lâu năm
|
CLN
|
22,78
|
1,62
|
0,52
|
0,56
|
1,10
|
0,65
|
3,52
|
2,13
|
2,37
|
1,00
|
2,38
|
2,82
|
1,67
|
1,00
|
1,44
|
1.4
|
Đất rừng phòng hộ
|
RPH
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
1.5
|
Đất rừng đặc dụng
|
RDD
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
1.6
|
Đất rừng sản xuất
|
RSX
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
Trong đó: Đất có rừng sản xuất là rùng tự
nhiên
|
RSN
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
1.7
|
Đất nuôi trồng thuỷ sản
|
NTS
|
2,61
|
|
0,19
|
|
|
|
0,02
|
|
1,28
|
1,07
|
|
|
0,05
|
|
|
1.8
|
Đất làm muối
|
LMU
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
1.9
|
Đất nông nghiệp khác
|
NKH
|
0,66
|
|
0,23
|
|
|
|
0,05
|
|
0,10
|
|
|
0,26
|
|
0,02
|
|
2
|
Đất phi nông nghiệp
|
PNN
|
37,21
|
24,45
|
0,47
|
0,58
|
1,37
|
|
3,63
|
0,17
|
2,56
|
|
0,37
|
0,24
|
1,10
|
1,97
|
0,30
|
|
Trong đó:
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
2.1
|
Đất quốc phòng
|
CQP
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
2.2
|
Đất an ninh
|
CAN
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
2.3
|
Đất khu công nghiệp
|
SKK
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
2.4
|
Đất cụm công nghiệp
|
SKN
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
2.5
|
Đất thương mại, dịch vụ
|
TMD
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
2.6
|
Đất cơ sở sản xuất phi nông nghiệp
|
SKC
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
2.7
|
Đất sử dụng cho hoạt động khoáng sản
|
SKS
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
2.8
|
Đất sản xuất vật liệu xây dựng, làm đồ gốm
|
SKX
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
2.9
|
Đất phát triển hạ tầng cấp quốc gia, cấp tỉnh, cấp
huyện, cấp xã
|
DHT
|
36,25
|
24,45
|
0,42
|
0,58
|
1,37
|
|
3,63
|
0,05
|
2,06
|
|
0,20
|
0,24
|
1,10
|
1,85
|
0,30
|
|
Trong đó:
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
-
|
Đất giao thông
|
DGT
|
32,98
|
22,60
|
0,40
|
0,56
|
0,57
|
|
3,63
|
|
1,70
|
|
0,20
|
0,12
|
1,10
|
1,80
|
0,30
|
-
|
Đất thuỷ lợi
|
DTL
|
2,35
|
1,85
|
0,02
|
0,02
|
|
|
|
0,05
|
0,36
|
|
|
|
|
0,05
|
|
-
|
Đất xây dựng cơ sở văn hoá
|
DVH
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
-
|
Đất xây dựng cơ sở y tế
|
DYT
|
0,12
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
0,12
|
|
|
|
-
|
Đất xây dựng cơ sở giáo dục và đào tạo
|
DGD
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
-
|
Đất xây dựng cơ sở thể dục thể thao
|
DTT
|
0,80
|
|
|
|
0,80
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
-
|
Đất công trình năng lượng
|
DNL
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
-
|
Đất công trình bưu chính, viễn thông
|
DBV
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
-
|
Đất xây dựng kho dự trữ quốc gia
|
DKG
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
-
|
Đất có di tích lịch sử - văn hoá
|
DDT
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
-
|
Đất bãi thải, xử lý chất thải
|
DRA
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
-
|
Đất cơ sở tôn giáo
|
TON
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
-
|
Đất làm nghĩa trang, nhà tang lễ, nhà hoả táng
|
NTD
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
-
|
Đất xây dựng cơ sở khoa học và công nghệ
|
DKH
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
-
|
Đất xây dựng cơ sở dịch vụ xã hội
|
DXH
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
-
|
Đất chợ
|
DCH
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
2.10
|
Đất danh lam thắng cảnh
|
DDL
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
2.11
|
Đất sinh hoạt cộng đồng
|
DSH
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
2.12
|
Đất khu vui chơi giải trí, công cộng
|
DKV
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
2.13
|
Đất ở tại nông thôn
|
ONT
|
0,72
|
|
0,05
|
|
|
|
|
|
0,50
|
|
0,17
|
|
|
|
|
2.14
|
Đất ở tại đô thị
|
ODT
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
2.15
|
Đất xây dựng trụ sở cơ quan
|
TSC
|
0,24
|
|
|
|
|
|
|
0,12
|
|
|
|
|
|
0,12
|
|
2.16
|
Đất xây dựng trụ sở của tổ chức sự nghiệp
|
DTS
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
2.17
|
Đất xây dựng cơ sở ngoại giao
|
DNG
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
2.18
|
Đất tín ngưỡng
|
TIN
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
2.19
|
Đất sông, ngòi, kênh, rạch, suối
|
SON
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
2.20
|
Đất có mặt nước chuyên dùng
|
MNC
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
2.21
|
Đất phi nông nghiệp khác
|
PNK
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
Phụ
biểu số III
(Kèm theo Quyết định
số 1304/QĐ-UBND ngày 03 tháng 04 năm 2024 của UBND tỉnh)
Đơn vị tính: ha
TT
|
Chỉ tiêu sử dụng
đất
|
Mã
|
Tổng diện tích
|
Diện tích phân
theo đơn vị hành chính
|
Thị trấn Rừng
Thông
|
Xã Đông Thanh
|
Xã Đông Hoà
|
Xã Đông Tiến
|
Xã Đông Phú
|
Xã Đông Khê
|
Xã Đông Văn
|
Xã Đông Hoàng
|
Xã Đông Minh
|
Xã Đông Ninh
|
Xã Đông Yên
|
Xã Đông Nam
|
Xã Đông Thịnh
|
Xã Đông Quang
|
1
|
Đất nông nghiệp chuyển sang phi nông nghiệp
|
NNP/PNN
|
213,91
|
73,64
|
6,73
|
8,38
|
12,70
|
2,24
|
18,41
|
3,68
|
17,05
|
3,88
|
13,41
|
9,37
|
18,64
|
20,40
|
5,38
|
1.1
|
Đất trồng lúa
|
LUA/PNN
|
179,20
|
71,29
|
5,54
|
7,82
|
7,16
|
1,36
|
12,28
|
1,55
|
13,15
|
1,81
|
11,03
|
6,24
|
16,65
|
19,38
|
3,94
|
|
Trong đó: Đất chuyên trồng lúa nước
|
LUC/PNN
|
179,20
|
71,29
|
5,54
|
7,82
|
7,16
|
1,36
|
12,28
|
1,55
|
13,15
|
1,81
|
11,03
|
6,24
|
16,65
|
19,38
|
3,94
|
1.2
|
Đất trồng cây hàng năm khác
|
HNK/PNN
|
8,49
|
0,70
|
0,25
|
|
4,30
|
0,23
|
2,54
|
|
0,15
|
|
|
0,05
|
0,27
|
|
|
1.3
|
Đất trồng cây lâu năm
|
CLN/PNN
|
22,78
|
1,62
|
0,52
|
0,56
|
1,10
|
0,65
|
3,52
|
2,13
|
2,37
|
1,00
|
2,38
|
2,82
|
1,67
|
1,00
|
1,44
|
1.4
|
Đất rừng phòng hộ
|
RPH/PNN
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
1.5
|
Đất rừng đặc dụng
|
RDD/PNN
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
1.6
|
Đất rừng sản xuất
|
RSX/PNN
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
Trong đó: Đất có rừng sản xuất là rừng tự
nhiên
|
RSN/PNN
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
1.7
|
Đất nuôi trồng thuỷ sản
|
NTS/PNN
|
2,64
|
0,03
|
0,19
|
|
|
|
0,02
|
|
1,28
|
1,07
|
|
|
0,05
|
|
|
1.8
|
Đất làm muối
|
LUM/PNN
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
1.9
|
Đất nông nghiệp khác
|
NKH/PNN
|
0,80
|
|
0,23
|
|
0,14
|
|
0,05
|
|
0,10
|
|
|
0,26
|
|
0,02
|
|
2
|
Chuyển đổi cơ cấu sử dụng đất trong nội bộ đất
nông nghiệp
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
Trong đó:
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
2.1
|
Đất trồng lúa chuyển sang đất trồng cây lâu năm
|
LUA/CLN
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
2.2
|
Đất trồng lúa chuyển sang đất trồng rừng
|
LUA/LNP
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
2.3
|
Đất trồng lúa chuyển sang đất nuôi trồng thuỷ sản
|
LUA/NTS
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
2.4
|
Đất trồng lúa chuyển sang đất làm muối
|
LUA/LMU
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
2.5
|
Đất trồng cây hàng năm khác chuyển sang đất nuôi
trồng thuỷ sản
|
HNK/NTS
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
2.6
|
Đất trồng cây hàng năm khác chuyển sang đất làm
muối
|
HNK/LMU
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
2.7
|
Đất rừng phòng hộ chuyển sang đất nông nghiệp
không phải là rừng
|
RPH/NKR(a)
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
2.8
|
Đất rừng đặc dụng chuyển sang đất nông nghiệp
không phải là rừng
|
RDD/NKR(a)
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
2.9
|
Đất rừng sản xuất chuyển sang đất nông nghiệp
không phải là rừng
|
RSX/NKR(a)
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
Trong đó: Đất có rừng sản xuất là rừng tự
nhiên
|
RSN/NKP(a)
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
3
|
Đất phi nông nghiệp không phải là đất ở chuyển
sang đất ở
|
PKO/OCT
|
42,04
|
24,45
|
1,00
|
0,58
|
1,91
|
0,19
|
3,56
|
7,84
|
0,86
|
|
|
0,45
|
1,08
|
0,12
|
|
Phụ
biểu số IV
Kế hoạch đưa đất chưa sử dụng vào sử dụng năm 2024,
huyện Đông Sơn
(Kèm theo Quyết định
số 1304/QĐ-UBND ngày 03 tháng 04 năm 2024 của UBND tỉnh)
Đơn vị tính: ha
TT
|
Chỉ tiêu sử dụng
đất
|
Mã
|
Tổng diện tích
|
Diện tích phân
theo đơn vị hành chính
|
Thị trấn Rừng
Thông
|
Xã Đông Thanh
|
Xã Đông Hoà
|
Xã Đông Tiến
|
Xã Đông Phú
|
Xã Đông Khê
|
Xã Đông Văn
|
Xã Đông Hoàng
|
Xã Đông Minh
|
Xã Đông Ninh
|
Xã Đông Yên
|
Xã Đông Nam
|
Xã Đông Thịnh
|
Xã Đông Quang
|
1
|
Đất nông nghiệp
|
NNP
|
0,50
|
|
|
|
0,50
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
1.1
|
Đất trồng lúa
|
LUA
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
Trong đó: Đất chuyên trồng lúa nước
|
LUC
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
1.2
|
Đất trồng cây hàng năm khác
|
HNK
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
1.3
|
Đất trồng cây lâu năm
|
CLN
|
0,50
|
|
|
|
0,50
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
1.4
|
Đất rừng phòng hộ
|
RPH
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
1.5
|
Đất rừng đặc dụng
|
RDD
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
1.6
|
Đất rừng sản xuất
|
RSX
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
Trong đó: Đất có rừng sản xuất là rùng tự
nhiên
|
RSN
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
1.7
|
Đất nuôi trồng thuỷ sản
|
NTS
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
1.8
|
Đất làm muối
|
LMU
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
1.9
|
Đất nông nghiệp khác
|
NKH
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
2
|
Đất phi nông nghiệp
|
PNN
|
0,23
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
0,23
|
|
|
|
Trong đó:
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
2.1
|
Đất quốc phòng
|
CQP
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
2.2
|
Đất an ninh
|
CAN
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
2.3
|
Đất khu công nghiệp
|
SKK
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
2.4
|
Đất cụm công nghiệp
|
SKN
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
2.5
|
Đất thương mại, dịch vụ
|
TMD
|
0,23
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
0,23
|
|
|
2.6
|
Đất cơ sở sản xuất phi nông nghiệp
|
SKC
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
2.7
|
Đất sử dụng cho hoạt động khoáng sản
|
SKS
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
2.8
|
Đất sản xuất vật liệu xây dựng, làm đồ gốm
|
SKX
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
2.9
|
Đất phát triển hạ tầng cấp quốc gia, cấp tỉnh, cấp
huyện, cấp xã
|
DHT
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
Trong đó:
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
-
|
Đất giao thông
|
DGT
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
-
|
Đất thuỷ lợi
|
DTL
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
-
|
Đất xây dựng cơ sở văn hoá
|
DVH
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
-
|
Đất xây dựng cơ sở y tế
|
DYT
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
-
|
Đất xây dựng cơ sở giáo dục và đào tạo
|
DGD
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
-
|
Đất xây dựng cơ sở thể dục thể thao
|
DTT
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
-
|
Đất công trình năng lượng
|
DNL
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
-
|
Đất công trình bưu chính, viễn thông
|
DBV
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
-
|
Đất xây dựng kho dự trữ quốc gia
|
DKG
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
-
|
Đất có di tích lịch sử - văn hoá
|
DDT
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
-
|
Đất bãi thải, xử lý chất thải
|
DRA
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
-
|
Đất cơ sở tôn giáo
|
TON
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
-
|
Đất làm nghĩa trang, nhà tang lễ, nhà hoả táng
|
NTD
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
-
|
Đất xây dựng cơ sở khoa học và công nghệ
|
DKH
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
-
|
Đất xây dựng cơ sở dịch vụ xã hội
|
DXH
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
-
|
Đất chợ
|
DCH
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
2.10
|
Đất danh lam thắng cảnh
|
DDL
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
2.11
|
Đất sinh hoạt cộng đồng
|
DSH
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
2.12
|
Đất khu vui chơi giải trí, công cộng
|
DKV
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
2.13
|
Đất ở tại nông thôn
|
ONT
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
2.14
|
Đất ở tại đô thị
|
ODT
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
2.15
|
Đất xây dựng trụ sở cơ quan
|
TSC
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
2.16
|
Đất xây dựng trụ sở của tổ chức sự nghiệp
|
DTS
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
2.17
|
Đất xây dựng cơ sở ngoại giao
|
DNG
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
2.18
|
Đất tín ngưỡng
|
TIN
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
2.19
|
Đất sông, ngòi, kênh, rạch, suối
|
SON
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
2.20
|
Đất có mặt nước chuyên dùng
|
MNC
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
2.21
|
Đất phi nông nghiệp khác
|
PNK
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
Phụ
biểu số V
Danh mục công trình, dự án thực hiện trong năm 2024,
huyện Đông Sơn
(Kèm theo Quyết định
số 1304/QĐ-UBND ngày 03 tháng 04 năm 2024 của UBND tỉnh)
Đơn vị tính: ha
TT
|
Hạng mục công
trình
|
Diện tích kế hoạch
|
Diện tích hiện
trạng
|
Tăng thêm
|
Địa điểm (đến
cấp xã)
|
Vị trí trên bản
đồ địa chính
|
Căn cứ pháp lý
|
Ghi chú
|
Diện tích
|
Sử dụng vào loại
đất
|
1
|
Công trình, dự án trong kế hoạch sử dụng đất cấp
tỉnh
|
|
|
|
|
|
|
|
|
1.1
|
Công trình, dự án quy hoạch đất an ninh
|
|
|
|
|
|
|
|
|
1
|
Trụ sở Công an xã Đông Tiến
|
0,10
|
|
0,10
|
CAN
|
Xã Đông Tiến
|
Tờ bản đồ số 11;
thửa 861, 863, 900, 902, 903,…
|
Công văn số 236/CAT-PH10
ngày 22/01/2024 của Công an tỉnh về cập nhật kế hoạch sử dụng đất an ninh năm
2024
|
|
2
|
Trụ sở Công an xã Đông Khê
|
0,12
|
|
0,12
|
CAN
|
Xã Đông Khê
|
Tờ bản đồ số 11;
thửa 760, 761, 762, 601
|
3
|
Trụ sở Công an xã Đông Minh
|
0,10
|
|
0,10
|
CAN
|
Xã Đông Minh
|
Tờ bản đồ số 11;
thửa 765, 766, 689, 690, 691, 692, 693, 694
|
4
|
Trụ sở Công an xã Đông Thanh
|
0,12
|
|
0,12
|
CAN
|
Xã Đông Thanh
|
Tờ bản đồ số 15;
thửa 48, 76, 77, 78, 79,…
|
5
|
Trụ sở Công an xã Đông Thịnh
|
0,12
|
|
0,12
|
CAN
|
Xã Đông Thịnh
|
Tờ bản đồ số 6; thửa
702
|
6
|
Trụ sở Công an xã Đông Yên
|
0,12
|
|
0,12
|
CAN
|
Xã Đông Yên
|
Tờ bản đồ số 10;
thửa 458
|
7
|
Trụ sở Công an xã Đông Hòa
|
0,12
|
|
0,12
|
CAN
|
Xã Đông Hòa
|
Tờ bản đồ số 11;
thửa 305, 350,…
|
8
|
Trụ sở Công an xã Đông Văn
|
0,12
|
|
0,12
|
CAN
|
Xã Đông Văn
|
Tờ bản đồ số 11;
thửa 629
|
9
|
Trụ sở Công an xã Đông Phú
|
0,12
|
|
0,12
|
CAN
|
Xã Đông Phú
|
Tờ bản đồ số 15;
thửa 48, 76, 77, 78, 79,…
|
10
|
Trụ sở Công an xã Đông Nam
|
0,10
|
|
0,10
|
CAN
|
Xã Đông Nam
|
Tờ bản đồ 16; thửa
520, 521, 522, 523, 540, 564…
|
2
|
Công trình, dự án quan trọng quốc gia do Quốc
hội, Thủ tướng Chính phủ quyết định chủ trương đầu tư mà phải thu hồi đất
|
|
|
|
|
|
|
|
|
2.1
|
Đất năng lượng
|
|
|
|
|
|
|
|
|
1
|
Đường dây 500kV Quỳnh Lưu - Thanh Hóa
|
1,75
|
|
1,75
|
DNL
|
Xã Đông Hoàng, Đông
Ninh, Đông Khê
|
Công trình dạng
tuyến
|
Quyết định số
1508/QĐ-TTg ngày 01/12/2023 của Thủ tướng Chính phủ về việc chấp thuận chủ
trương đầu tư đồng thời chấp thuận nhà đầu tư
|
|
3
|
Các công trình, dự án còn lại
|
|
|
|
|
|
|
|
|
3.1
|
Công trình, dự án do Hội đồng nhân dân cấp tỉnh
chấp thuận mà phải thu hồi đất
|
|
|
|
|
|
|
|
|
3.1.1
|
Công trình giao thông
|
|
|
|
|
|
|
|
|
1
|
Mở rộng từ cống đồng Ve đi nổ đơm, hiện trạng 4m,
quy hoạch lên 2m, chiều dài khoảng 750m
|
0,30
|
|
0,30
|
DGT
|
Xã Đông Quang
|
Công trình dạng
tuyến
|
Nghị quyết số
405/NQ-HĐND ngày 26/4/2021 của HĐND tỉnh
|
|
2
|
Tuyến đường từ nhà văn hóa thôn Phù Chẩn đến cầu
Phù Chẩn, xã Đông Ninh
|
0,17
|
|
|
DGT
|
Xã Đông Ninh
|
Công trình dạng
tuyến
|
Nghị quyết số 285/NQ-HĐND
ngày 13/7/2022 của HĐND tỉnh
|
|
3
|
Nâng cấp, mở rộng đường giao thông Phúc Triền 1 -
Phúc Triền 2, xã Đông Thanh
|
0,42
|
|
0,31
|
DGT
|
Xã Đông Thanh
|
Công trình dạng
tuyến
|
Nghị quyết số
334/NQ-HĐND ngày 11/12/2022 của HĐND tỉnh
|
|
4
|
Nâng cấp, mở rộng Đại lộ Đông Tây đoạn từ Km 0+00
- Km0+220 (chiều dài khoảng 220m), đoạn qua địa bàn huyện Đông Sơn
|
0,561
|
|
0,561
|
DGT
|
Thị trấn Rừng
Thông
|
Công trình dạng
tuyến
|
Nghị quyết số
475/NQ-HĐND ngày 14/12/2023 của HĐND tỉnh
|
|
5
|
Đường Đông Xuân, huyện Đông Sơn - Thành phố Thanh
Hóa, đoạn Đông Xuân - Đông Thanh (Mở mới tuyến đường từ đường trục chính đô
thị đến đường nối lên xuống cao tốc)
|
5,00
|
|
5,00
|
DGT
|
Xã Đông Khê; xã
Đông Thanh
|
Công trình dạng
tuyến
|
Nghị quyết số
475/NQ-HĐND ngày 14/12/2023 của HĐND tỉnh
|
|
6
|
Nâng cấp, mở rộng tuyến đường giao thông từ nhà
văn hóa thôn Cần đến hộ ông Thường, xã Đông Thanh (Mở mới tuyến đường đoạn từ
nhà văn hóa thôn Cần đi mặt bằng Đồng Ri, rộng 7,5m, dài 430m)
|
0,058
|
|
0,058
|
DGT
|
Xã Đông Thanh
|
Công trình dạng
tuyến
|
Nghị quyết số
475/NQ-HĐND ngày 14/12/2023 của HĐND tỉnh
|
|
7
|
Nâng cấp, mở rộng đường giao thông thôn Yên Doãn
1 và Yên Doãn 2, xã Đông Yên
|
0,547
|
|
0,547
|
DGT
|
Xã Đông Yên
|
Công trình dạng
tuyến
|
Nghị quyết số 412/NQ-HĐND
ngày 12/7/2023 của HĐND tỉnh
|
|
8
|
Nâng cấp, mở rộng mặt đường, mở rộng mặt Cầu tuyến
đường từ Cầu ông Nguyện đi nhà ông Thao thôn Mai Chữ, xã Đông Nam
|
0,05
|
|
0,05
|
DGT
|
Xã Đông Nam
|
Công trình dạng
tuyến
|
Nghị quyết số
441/NQ-HĐND ngày 29/9/2023 của HĐND tỉnh
|
|
9
|
Nâng cấp, mở rộng 02 đoạn đường giao thông nông
thôn Thôn Cần, xã Đông Thanh (Mở mới tuyến đường đoạn từ nhà văn hóa thôn Cần
đi mặt bằng Đồng Ri, rộng 7,5m, dài 430m)
|
0,13
|
|
0,13
|
DGT
|
Xã Đông Thanh
|
Công trình dạng
tuyến
|
Nghị quyết số 441/NQ-HĐND
ngày 29/9/2023 của HĐND tỉnh
|
|
10
|
Nâng cấp, mở rộng đường giao thông thôn Tân Đại,
xã Đông Hòa
|
0,24
|
|
0,24
|
DGT
|
Xã Đông Hòa
|
Công trình dạng
tuyến
|
Nghị quyết số
441/NQ-HĐND ngày 29/9/2023 của HĐND tỉnh
|
|
11
|
Nâng cấp, mở rộng 03 tuyến đường giao thông thôn
Phú Minh, xã Đông Hòa
|
0,11
|
|
0,11
|
DGT
|
Xã Đông Hòa
|
Công trình dạng
tuyến
|
Nghị quyết số
441/NQ-HĐND ngày 29/9/2023 của HĐND tỉnh
|
|
12
|
Nâng cấp, mở rộng tuyến đường giao thông liên
thôn Hiền Thư - Cựu Tự, xã Đông Hòa
|
0,06
|
|
0,06
|
DGT
|
Xã Đông Hòa
|
Công trình dạng
tuyến
|
Nghị quyết số
441/NQ-HĐND ngày 29/9/2023 của HĐND tỉnh
|
|
13
|
Nâng cấp, mở rộng 03 đoạn đường giao thông nông
thôn thôn Tân Đại, xã Đông Hòa
|
0,11
|
|
0,11
|
DGT
|
Xã
Đông Hòa
|
Công
trình dạng tuyến
|
Nghị quyết số 441/NQ-HĐND
ngày 29/9/2023 của HĐND tỉnh
|
|
14
|
Nâng cấp, mở rộng 02 đoạn đường giao thông nông
thôn thôn Thượng Hòa, xã Đông Hòa (Nâng cấp, cải tạo đường Đông Hòa)
|
0,15
|
|
0,15
|
DGT
|
Xã
Đông Hòa
|
Công
trình dạng tuyến
|
Nghị quyết số
441/NQ-HĐND ngày 29/9/2023 của HĐND tỉnh
|
|
15
|
Nâng cấp, mở rộng tuyến đường từ nhà ông Nguyễn
Tài Hải đến nhà ông Lê Văn Hảo, thôn Phú Minh, xã Đông Hòa (Nâng cấp, mở rộng
đường giao thông thôn Thượng Hòa, xã Đông Hòa)
|
0,02
|
|
0,02
|
DGT
|
Xã
Đông Hòa
|
Công
trình dạng tuyến
|
Nghị
quyết số 441/NQ-HĐND ngày 29/9/2023 của HĐND tỉnh
|
|
16
|
Nâng cấp mở rộng đường giao thông thôn Học Thượng
và thôn Hoàng Học, xã Đông Hoàng
|
0,10
|
|
0,10
|
DGT
|
Xã
Đông Hoàng
|
Công
trình dạng tuyến
|
Nghị quyết số 441/NQ-HĐND
ngày 29/9/2023 của HĐND tỉnh
|
|
17
|
Nâng cấp, mở rộng tuyến đường liên thôn từ cây đa
Tân Chính đến nhà ông Giáp thôn Phú Yên, xã Đông Nam
|
0,46
|
|
0,46
|
DGT
|
Xã
Đông Nam
|
Công
trình dạng tuyến
|
Nghị quyết số
412/NQ-HĐND ngày 12/7/2023 của HĐND tỉnh
|
|
18
|
Nâng cấp mở rộng đường giao thông thôn Sơn Lương,
xã Đông Nam
|
1,02
|
|
1,02
|
DGT
|
Xã Đông Nam
|
Công trình dạng
tuyến
|
Nghị quyết số
441/NQ-HĐND ngày 29/9/2023 của HĐND tỉnh
|
|
19
|
Nâng cấp, cải tạo đường giao thông từ Quốc lộ 47 đến
nhà văn hóa thôn Bắc Giáp, xã Đông Khê
|
0,13
|
|
0,13
|
DGT
|
Xã
Đông Khê
|
Công
trình dạng tuyến
|
Nghị quyết số
334/NQ-HĐND ngày 11/12/2022 của HĐND tỉnh
|
|
20
|
Đường giao thông tư QL45 vào Giang 15A đoạn qua
trường xã Đông Thanh
|
0,09
|
|
0,09
|
DGT
|
Xã Đông Thanh
|
Công trình dạng
tuyến
|
Nghị quyết số
385/NQ-HĐND ngày 24/3/2023 của HĐND tỉnh
|
|
21
|
Nâng cấp, mở rộng đường giao thông từ TL515B đi
thôn Hoàng Học, xã Đông Hoàng
|
0,20
|
|
0,20
|
DGT
|
Xã
Đông Hoàng
|
Công
trình dạng tuyến
|
Nghị quyết số 334/NQ-HĐND
ngày 11/12/2022 của HĐND tỉnh
|
|
22
|
Đầu tư đảo giao thông tại đoạn nhà may Phú Anh,
xã Đông Khê
|
0,14
|
|
0,14
|
DGT
|
Xã Đông Khê
|
Công trình dạng
tuyến
|
Nghị quyết số
385/NQ-HĐND ngày 24/3/2023 của HĐND tỉnh
|
|
23
|
Tuyến đường từ hồ UBND xã đến ngã ba đường liên
thôn, xã Đông Hòa
|
0,32
|
|
0,32
|
DGT
|
Xã Đông Hòa
|
Công trình dạng
tuyến
|
Nghị quyết số
334/NQ-HĐND ngày 11/12/2022 của HĐND tỉnh
|
|
24
|
Nâng cấp, mở rộng đường giao thông từ đường Đông
Yên - Đông Văn qua Cổng làng Yên Trường đến xóm Đồng Khoai, xã Đông Yên
|
0,44
|
|
0,44
|
DGT
|
Xã Đông Yên
|
Công trình dạng
tuyến
|
Nghị quyết số
334/NQ-HĐND ngày 11/12/2022 của HĐND tỉnh
|
|
25
|
Nâng cấp, mở rộng đường giao thông thôn Phú Minh,
xã Đông Hòa
|
0,01
|
|
0,01
|
DGT
|
Xã Đông Hòa
|
Công trình dạng
tuyến
|
Nghị quyết số
334/NQ-HĐND ngày 11/12/2022 của HĐND tỉnh
|
|
26
|
Nâng cấp, mở rộng tuyến đường từ MB 1165 đến đường
giao thông giữa thôn Kiệm, xã Đông Thanh
|
0,45
|
|
0,45
|
DGT
|
Xã Đông Thanh
|
Công trình dạng
tuyến
|
Nghị quyết số 334/NQ-HĐND
ngày 11/12/2022 của HĐND tỉnh
|
|
27
|
Tuyến đường liên thôn đến cầu vượt cao tốc, xã
Đông Hòa
|
0,28
|
|
0,28
|
DGT
|
Xã Đông Hòa
|
Công trình dạng
tuyến
|
Nghị quyết số
334/NQ-HĐND ngày 11/12/2022 của HĐND tỉnh
|
|
28
|
Đầu tư mới tuyến đường từ quốc lộ 47 (phía tây
nhà máy may Phú Anh) đến điểm dân cư Đồng Nam, xã Đông Khê
|
0,55
|
|
0,55
|
DGT
|
Xã Đông Khê
|
Công trình dạng
tuyến
|
Nghị quyết số
334/NQ-HĐND ngày 11/12/2022 của HĐND tỉnh
|
|
29
|
Nâng cấp, mở rộng đường giao thông thôn Thượng
Hòa, xã Đông Hòa
|
0,72
|
|
0,72
|
DGT
|
Xã Đông Hòa
|
Công trình dạng
tuyến
|
Nghị quyết số
334/NQ-HĐND ngày 11/12/2022 của HĐND tỉnh
|
|
30
|
Nâng cấp, mở rộng đường giao thông thôn Tân Đại
đi thôn Phú Minh, xã Đông Hòa (đoạn từ đường trục chính xã đến hộ anh Lê Phú
Thám)
|
0,09
|
|
0,09
|
DGT
|
Xã Đông Hòa
|
Công trình dạng
tuyến
|
Nghị quyết số
334/NQ-HĐND ngày 11/12/2022 của HĐND tỉnh
|
|
31
|
Nâng cấp, cải tạo đường Đông Hòa
|
0,39
|
|
0,39
|
DGT
|
Xã Đông Hòa
|
Công trình dạng
tuyến
|
Nghị quyết số
334/NQ-HĐND ngày 11/12/2022 của HĐND tỉnh
|
|
32
|
Nâng cấp, mở rộng đường giao thông xã Đông Yên đi
Đông Hòa (đoạn từ TL517 đến chân cầu vượt cao tốc)
|
0,30
|
|
0,30
|
DGT
|
Xã Đông Hòa, xã
Đông Yên
|
Công trình dạng
tuyến
|
|
|
33
|
Mở mới tuyến đường từ Cầu Vạn Đông Ninh đi xã Thiệu
Trung, huyện Thiệu Hoá, dài khoảng 4,2km, rộng 14,5m (Đường giao thông từ xã
Đông Ninh đi xã Đông Khê)
|
5,03
|
|
5,03
|
DGT
|
Xã Đông Ninh, Đông
Khê, Đông Hoàng
|
Công trình dạng
tuyến
|
Nghị quyết số
385/NQ-HĐND ngày 24/3/2023 của HĐND tỉnh
|
|
34
|
Đường giao thông tư xã Đông Nam đến đường vành đai
phía Tây thành phố Thanh Hóa, tại xã Đông Quang
|
6,91
|
|
6,91
|
DGT
|
Xã Đông Nam và xã
Đông Quang
|
Công trình dạng
tuyến
|
Nghị quyết số
334/NQ-HĐND ngày 11/12/2022 của HĐND tỉnh
|
|
35
|
Nâng cấp, mở rộng đường giao thông từ xã Đông Yên
đi xã Đông Văn
|
0,81
|
|
0,81
|
DGT
|
Xã Đông Yên, xã
Đông Văn
|
Công trình dạng
tuyến
|
Nghị quyết số
334/NQ-HĐND ngày 11/12/2022 của HĐND tỉnh
|
|
36
|
Nâng cấp, mở rộng tuyến đường sắt Bắc Nam đến cầu
Sông Min, xã Đông Quang, Đông Phú
|
0,36
|
|
0,36
|
DGT
|
Xã Đông Quang, xã
Đông Phú
|
Công trình dạng
tuyến
|
Nghị quyết số
515/NQ-HĐND ngày 14/3/2024 của HĐND tỉnh
|
|
37
|
Nâng cấp, mở rộng tuyến đường giao thông từ đường
trục chính qua thôn Chính Bình đến thôn Hiền Thư, xã Đông Hòa (Đường giao
thông từ cầu làng Bái (thôn Chính Bình) đi đê Sông Hoàng, xã Đông Hòa)
|
0,60
|
|
0,60
|
DGT
|
Xã Đông Hòa
|
Công trình dạng
tuyến
|
Nghị quyết số
515/NQ-HĐND ngày 14/3/2024 của HĐND tỉnh
|
|
38
|
Nâng cấp, mở rộng 02 đoạn đường giao thông nông
thôn thôn Phú Bình, xã Đông Phú
|
0,17
|
|
0,17
|
DGT
|
Xã Đông Phú
|
Công trình dạng
tuyến
|
Nghị quyết số
475/NQ-HĐND ngày 14/12/2023 của HĐND tỉnh
|
|
3.1.2
|
Đất sở y tế
|
|
|
|
|
|
|
|
|
1
|
Xây dựng Trạm Y tế
|
0,20
|
|
0,20
|
DYT
|
Xã Đông Thanh
|
Tờ bản đồ số 11;
thửa 1391, 1369, 1390, 1347,…
|
Nghị quyết số
405/NQ-HĐND ngày 26/4/2021 của HĐND tỉnh
|
|
3.1.3
|
Đất sở giáo dục, đào tạo
|
|
|
|
|
|
|
|
|
1
|
Mở mới đất trường tiểu học
|
0,80
|
|
0,80
|
DGD
|
Xã Đông Tiến
|
Tờ bản đồ sô 11;
thửa 1017, 1018, 1172, 1127, 1800, 1129, 1121, 1188, 1113,...
|
Nghị quyết số
405/NQ-HĐND ngày 26/4/2021 của HĐND tỉnh
|
|
2
|
Mở rộng Trường mầm non xã Đông Nam (mở rộng trường
mầm non Đông Nam đạt chuẩn quốc gia giai đoạn 2, xã Đông Nam)
|
0,32
|
|
0,32
|
DGD
|
Xã Đông Nam
|
Tờ bản đồ số 16;
thửa 613, 614, 615, 774, 641,…
|
Nghị quyết số
515/NQ-HĐND ngày 14/3/2024 của HĐND tỉnh
|
|
3
|
Mở rộng trường THCS (xây dựng trường tiểu học -
THCS xã Đông Thanh)
|
0,44
|
|
0,44
|
DGD
|
Xã Đông Thanh
|
Tờ bản đồ 11; thửa
233, 232, 263, 234, 266, 294,…Tờ bản đồ 12; thửa 130, 129, 128,… 182, 183,
1297, 1296
|
Nghị quyết số
515/NQ-HĐND ngày 14/3/2024 của HĐND tỉnh
|
|
3.1.4
|
Đất thể dục thể thao
|
|
|
|
|
|
|
|
|
1
|
Mở mới sân thể thao thôn Minh Thành
|
0,20
|
|
0,20
|
DTT
|
Xã Đông Quang
|
Tờ bản đồ số 18;
thửa 312, 329, 389, 311, 331,...
|
Nghị quyết số
405/NQ-HĐND ngày 26/4/2021 của HĐND tỉnh
|
|
2
|
Mở mới sân thể thao tại thôn Phúc Triền 1
|
0,20
|
|
0,20
|
DTT
|
Xã Đông Thanh
|
Tờ bản đồ số 7; thửa
629, 630, 631, 632, 597, 568,…
|
Nghị quyết số
405/NQ-HĐND ngày 26/4/2021 của HĐND tỉnh
|
|
3
|
Mở mới sân thể thao tại thôn Quỳnh Bôi 2
|
0,24
|
|
0,24
|
DTT
|
Xã Đông Thanh
|
Tờ bản đồ số 12;
thửa 88, 89, 37, 50, 51,…
|
Nghị quyết số
405/NQ-HĐND ngày 26/4/2021 của HĐND tỉnh
|
|
4
|
Sân thể thao theo mặt bằng 930 thuộc điểm dân cư
thôn Hòa Bình (giáp nhà máy may)
|
0,50
|
|
0,50
|
DTT
|
Xã Đông Ninh
|
Tờ bản đồ số 09;
thửa 167, 111,…. Tờ bản đồ số 10; thửa 27, 54, 53, 1, 2, 3, 4, 5, 26…
|
Nghị quyết số
23/NQ-HĐND ngày 17/07/2021 của HĐND tỉnh
|
|
5
|
Sân thể thao và khu vui chơi giải trí công cộng
thuộc mặt bằng số 3083- Đông Khê
|
0,65
|
|
0,65
|
DTT
|
Xã Đông Khê
|
Tờ bản đồ số 9; thửa
726, 735, 458, 687, 688, 685, 1053, 679, 677, 642, 643, 646,…
|
Nghị quyết số
405/NQ-HĐND ngày 26/4/2021 của HĐND tỉnh
|
|
3.1.5
|
Đất xây dựng cơ sở văn hóa
|
|
|
|
|
|
|
|
|
1
|
Đầu tư khuôn viên cảnh quan giáp khu di tích Đền
thờ Nguyễn Chích, xã Đông Ninh
|
0,26
|
|
0,17
|
DDT
|
Xã Đông Ninh
|
Tờ bản đồ 15; thửa
650, 627
|
Nghị quyết số
515/NQ-HĐND ngày 14/3/2024 của HĐND tỉnh
|
|
3.1.6
|
Đất nghĩa trang nghĩa địa
|
|
|
|
|
|
|
|
|
1
|
Mở rộng nghĩa địa Cồn Vừng thôn Cựu Tự
|
0,50
|
|
0,50
|
NTD
|
Xã Đông Hòa
|
Tờ bản đồ số 10; thửa
136, 132, 131, 114, 115, 116,…
|
Nghị quyết số
405/NQ-HĐND ngày 26/4/2021 của HĐND tỉnh
|
|
2
|
Mở mới nghĩa địa tại thôn Phúc Triền 2 + thôn Quỳnh
Bôi 1
|
0,50
|
|
0,50
|
NTD
|
Xã Đông Thanh
|
Tờ bản đồ số 8; thửa
100, 109, 110, 158, 134, 135,…
|
|
3
|
Mở mới nghĩa địa tại thôn Thọ Phật
|
0,50
|
|
0,50
|
NTD
|
Xã Đông Hoàng
|
Tờ bản đồ số 6; thửa
23, 13, 8, 6, 5,…
|
|
4
|
Mở rộng nghĩa địa tại thôn Tâm Binh
|
0,50
|
|
0,50
|
NTD
|
Xã Đông Hoàng
|
Tờ bản đồ số 11;
thửa 815, 779, 780, 849, 851, 819, 893,…
|
|
5
|
Mở mới nghĩa địa thôn 5 Đông Minh
|
0,50
|
|
0,50
|
NTD
|
Xã Đông Minh
|
Tờ bản đồ số 16;
thửa 206, 196, 199, 183, 164,…
|
|
6
|
Quy hoạch chỉnh trang bố trí tái định cư mồ mả tại
Cồn Chùa Lọoc
|
1,89
|
|
1,89
|
NTD
|
Xã Đông Khê
|
Tờ bản đồ số 11; thửa
222, 264, 265, 268, 333,… 259, 276,...
|
|
7
|
Quy hoạch chỉnh trang bố trí tái định cư mồ mả tại
thôn Hòa Bình + Thế Giới (Nghĩa địa Cồn Miên)
|
0,50
|
|
0,50
|
NTD
|
Xã Đông Ninh
|
Tờ bản đồ số 11;
thửa 346, 347, 348,… tờ bản đồ 12; thửa 367, 368, 410, 411, 460,…
|
|
8
|
Mở rộng nghĩa địa thôn Văn Ba, thôn 1 Đức Thắng
(Mã Chộp)
|
0,50
|
|
0,50
|
NTD
|
Xã Đông Quang
|
Tờ bản đồ số 13;
thửa 1147, 1161, 1189, 1188, 1206, 1232, 1180, 1154, 1148, 1120,…
|
|
9
|
Mở rộng nghĩa địa thôn Minh Thành (Khu Ngọc Lâu)
|
0,50
|
|
0,50
|
NTD
|
Xã Đông Quang
|
Tờ bản đồ số 18;
thửa 876, 874, 923, 940,… 954, 957, 925, 908,…
|
|
3.1.7
|
Đất khu dân cư nông thôn
|
|
|
|
|
|
|
|
|
1
|
Điểm dân cư thôn Mai Chữ (Giai đoạn 2) xã Đông
Nam
|
4,10
|
|
4,10
|
ONT
|
Xã Đông Nam
|
Tờ bản đồ 22; thửa
507, 575, 579,… 399, 400, 401, 402, 403, 422, 458,…
|
Nghị quyết số
515/NQ-HĐND ngày 14/3/2024 của HĐND tỉnh
|
|
2
|
Khu dân cư thôn Sơn Lương
|
1,30
|
|
1,30
|
ONT
|
Xã Đông Nam
|
Tờ bản đồ 20; thửa
354, 400, 434, 437
|
Nghị quyết số 475/NQ-HĐND
ngày 14/12/2023 của HĐND tỉnh
|
|
3
|
Khu dân cư Tây Bắc đường vành đai phía Tây tại xã
Đông Thịnh huyện Đông Sơn và phường Đông Tân thành phố Thanh Hóa (khu dân cư
Thịnh Tân)
|
18,30
|
|
18,30
|
ONT
|
Xã Đông Thịnh
|
Tờ bản đồ số 9; thửa
667, 668, 669, 653, 685, 671;… 672, 673, 675,…593,…
|
Nghị quyết số
182/NQ-HĐND ngày 10/12/2021 của HĐND tỉnh
|
|
4
|
Điểm dân cư nông thôn thôn Thọ Phật, xã Đông
Hoàng
|
2,35
|
|
2,35
|
ONT
|
Xã Đông Hoàng
|
Tờ bản đồ số 9; thửa
1080, 1120, 1099, 1076, 1191, 1118,… tờ bản đồ số 12; thửa 44, 45, 46, 52,…
|
Nghị quyết số
164/NQ-HĐND ngày 11/10/2021 của HĐND tỉnh
|
|
5
|
Hạ tầng điểm dân cư thôn Hòa Bình (Giáp nhà máy
may), xã Đông Ninh
|
1,62
|
|
1,62
|
ONT
|
Xã Đông Ninh
|
Tờ bản đồ số 9; thửa
197, 198, 199, 206, 205, 204, 274, 288, 287,…
|
Nghị quyết số 23/NQ-HĐND
ngày 17/07/2021 của HĐND tỉnh
|
|
6
|
Điểm dân cư Cồn Căng, Thôn Hòa Bình, xã Đông
Ninh, huyện Đông Sơn
|
0,65
|
|
0,65
|
ONT
|
Xã Đông Ninh
|
Tờ bản đồ 12; thửa
377, 338, 310, 290,…
|
Nghị quyết số
405/NQ-HĐND ngày 26/4/2021 của HĐND tỉnh
|
|
7
|
Điểm xen cư nông thôn và chợ xã Đông Tiến, huyện
Đông Sơn, tỉnh Thanh Hóa
|
5,48
|
|
5,48
|
ONT
|
Xã Đông Tiến
|
Tờ bản đồ số 11;
thửa 1011, 1012, 1013, 1014, 1015,…
|
Nghị quyết số
515/NQ-HĐND ngày 14/3/2024 của HĐND tỉnh
|
|
8
|
Hạ tầng Điểm xen cư nông thôn thôn Thành Vinh, xã
Đông Nam, huyện Đông Sơn
|
0,26
|
|
0,26
|
ONT
|
Xã Đông Nam
|
Tờ bản đồ 11; thửa
207, 205. Tờ bản đồ 15; thửa 213, 214, 237
|
Nghị quyết số
475/NQ-HĐND ngày 14/12/2023 của HĐND tỉnh
|
|
9
|
Điểm dân cư nông thôn Đồng Cự Bản thôn 4, thôn 5
xã Đông Khê
|
7,13
|
|
7,13
|
ONT
|
Xã
Đông Khê
|
Tờ bản đồ số 11;
thửa 106, 1027, 953, 954, 893,… Tờ bản đồ 12; thửa 340, 328, 327, 329, 300,
301,…
|
Nghị quyết số
475/NQ-HĐND ngày 14/12/2023 của HĐND tỉnh
|
|
11
|
Điểm xen cư nông thôn Đồng Nếp, Thôn Phúc Triền 1
|
0,93
|
0,55
|
0,38
|
ONT
|
Xã
Đông Thanh
|
Tờ bản đồ 7; thửa
748, 782, 838,… 815, 839, 892, 893,… 986, 987, 1019, 1048, 1049, 1050, 1100,
1077, 1078,…
|
Nghị
quyết số 475/NQQHĐND ngày 14/12/2023 của HĐND tỉnh
|
|
12
|
Hạ tầng kỹ thuật điểm dân cư thôn Đại Từ (cạnh
trường Mầm non) xã Đông Thịnh, giai đoạn 2
|
0,50
|
|
0,50
|
ONT
|
Xã
Đông Thịnh
|
Tờ bản đồ 6; thửa
1088, 1090, 1093, 1089, 1094, 1092,…, tờ bản đồ số 8; thửa 95, 96, 97, 98,
196, 197, 198, 199, 296, 297,…
|
Nghị
quyết số 475/NQ-HĐND ngày 14/12/2023 của HĐND tỉnh
|
|
13
|
Điểm dân cư nông thôn xã Đông Hòa, giai đoạn 2
|
4,50
|
|
4,50
|
ONT
|
Xã
Đông Hòa
|
Tờ bản đồ số 8; thửa
221, 321, 322, 220, 323, 324, 365,… 463, 462…
|
Nghị quyết số
515/NQ-HĐND ngày 14/3/2023 của HĐND tỉnh
|
|
14
|
Điểm dân cư nông thôn trước Công sở xã Đông Hoàng,
huyện Đông Sơn, tỉnh Thanh Hóa (Phục vụ tái định cư dự án Đường dây 500kv Quỳnh
Lưu - Thanh Hoá)
|
1,01
|
|
1,01
|
ONT
|
Xã
Đông Hoàng
|
Tờ bản
đồ 8; thửa 890, 1158, 1196, 1166
|
Nghị
quyết số 515/NQ-HĐND ngày 14/3/2023 của HĐND tỉnh
|
|
15
|
Điểm dân cư cạnh trường mầm non thôn Yên Cẩm 2
|
3,20
|
|
3,20
|
ONT
|
Xã Đông Yên
|
Tờ bản đồ 10; thửa
861, 834, 921, 937,…
|
Nghị quyết số
475/NQ-HĐND ngày 14/12/2023 của HĐND tỉnh
|
|
16
|
Điểm xen cư nông thôn đường Đông Văn - Đông Yên
|
1,60
|
|
1,60
|
ONT
|
Xã Đông Yên
|
Tờ bản đồ 10; thửa
388, 389, 390, 391, 392, 332, 333,...
|
Nghị quyết số
475/NQ-HĐND ngày 14/12/2023 của HĐND tỉnh
|
|
17
|
Điểm dân cư thôn Hạnh Phúc Đoàn
|
7,11
|
|
7,11
|
ONT
|
Xã Đông Nam
|
Tờ bản đồ 15; thửa
484; 528; 449; 486; 789; 576; 787;…
|
Nghị quyết số 475/NQ-HĐND
ngày 14/12/2023 của HĐND tỉnh
|
|
18
|
Điểm xen cư trước công sở UBND xã Đông Ninh
|
0,30
|
|
0,30
|
ONT
|
Xã Đông Ninh
|
Tờ bản đồ số 11;
thửa 650, 667, 684, 718,…
|
Nghị quyết
441/NQ-HĐND ngày 29/9/2023 của HĐND tỉnh
|
|
3.1.8
|
Đất dân cư đô thị
|
|
|
|
|
|
|
|
|
1
|
Khu dân cư mới OM42, OM43, OM44 (Khu dân cư mới
phía Đông Bắc đường trục chính đô thị) tại Thị trấn Rừng Thông
|
14,97
|
|
14,97
|
ODT
|
Thị trấn Rừng
Thông
|
Tờ bản đồ số 11;
thửa 1324, 1325, 1322, 1323, 1250, 1248,…
|
Nghị quyết số
475/NQ-HĐND ngày 14/12/2023 của HĐND tỉnh
|
|
2
|
Khu dân cư mới số 1
|
55,80
|
|
55,80
|
ODT
|
Thị trấn Rừng
Thông
|
Tờ bản đồ 15; thửa
1338, 1337, 1335, 1385, 1386, 1333, 1331, 1330,… tờ bản đồ 19; thửa 2, 3, 4,
67, 68,…tờ bản đồ 18
|
Nghị quyết số 182/NQ-HĐND
ngày 10/12//2021 và số 515/NQ-HĐND ngày 14/03/2024 của HĐND tỉnh
|
|
3
|
Khu dân cư mới OM-27 tại thị trấn Rừng Thông (Tây
Nam QL 47)
|
5,26
|
|
5,26
|
ODT
|
Thị trấn Rừng
Thông
|
Tờ bản đồ 11; thửa
523, 544, 555, 556
|
Nghị quyết số
285/NQ-HĐND ngày 13/7/2022 của HĐND tỉnh
|
|
4
|
Xen cư Thống Nhất
|
0,20
|
|
0,20
|
ODT
|
Thị trấn Rừng
Thông
|
Tờ bản đồ số 5
|
Nghị quyết số
475/NQ-HĐND ngày 14/12/2023 của HĐND tỉnh
|
|
5
|
Khu dân cư Đồng Nhưng (Khu D)
|
7,91
|
|
7,91
|
ODT
|
Thị trấn Rừng
Thông
|
Tờ bản đồ 5; thửa
58, 59, 88, 65, 66, 67,… tờ bản đồ số 2; thửa 14, 15, 16, 17,…
|
Nghị quyết số
164/NQ-HĐND ngày 11/10/2021, số 182/NQ -HĐND ngày 10/12/2022 và số
285/NQ-HĐND ngày 13/7/2022 của HĐND tỉnh
|
|
6
|
Khu dân cư Đồng Nhưng (Khu E)
|
7,93
|
|
7,93
|
ODT
|
Thị trấn Rừng
Thông
|
Tờ bản đồ số 5; thửa
16, 17, 18, 19,… 30, 36, 37, 43,… tờ bản đồ số 2; thửa 11, 18, 19, 20,…
|
Nghị quyết số
164/NQ-HĐND ngày 11/10/2021 của HĐND tỉnh
|
|
3.2
|
Công trình, dự án đã thu hồi đất đăng ký để thực
hiện các thủ tục giao đất, cho thuê đất, đấu giá quyền sử dụng đất
|
|
|
|
|
|
|
|
|
3.2.1
|
Đất ở tại đô thị
|
|
|
|
|
|
|
|
|
1
|
Hạ tầng khu dân cư mới OM-7, OM-17, CX7 (Khu dân
cư mới tại phía Nam đường trục trung tâm)
|
2,54
|
2,54
|
|
ODT
|
Thị trấn Rừng
Thông
|
Trích lục bản đồ 334/TLBĐ
ngày 11/6/2021 do Văn phòng đăng ký Đất đai tỉnh Thanh Hóa lập
|
Đã hoàn thành bồi
thường GPMB
|
|
2
|
Khu dân cư Dọc đường trung tâm huyện (giáp khu
công nghiệp) OM39-40 (MB2652)
|
0,13
|
0,13
|
|
ODT
|
Thị trấn Rừng
Thông
|
Trích lục bản đồ số
56/TLBĐ ngày 05/01/2020 do Chi nhánh Văn phòng Đăng ký đất đai huyện Đông Sơn
lập
|
Đã hoàn thành bồi
thường GPMB
|
|
3
|
Khu Tái định cư đường trục chính thị trấn Rừng
Thông (OM15-OM16) (TĐC Toàn Tân)
|
0,27
|
0,27
|
|
ODT
|
Thị trấn Rừng
Thông
|
Quyết định số 3857/QĐ-UBND
ngày 10/11/2020 do UBND huyện Đông Sơn về việc thu hồi đất thực hiện dự án
|
Đã hoàn thành bồi
thường GPMB
|
|
4
|
Khu dân cư mới OM-4 (MB 4132)
|
0,25
|
0,25
|
|
ODT
|
Thị trấn Rừng
Thông
|
Trích lục bản đồ số
26/TLBĐ ngày 29/6/2021 do Chi nhánh Văn phòng Đăng ký đất đai huyện Đông Sơn
lập
|
Đã hoàn thành bồi
thường GPMB
|
|
5
|
Khu dân cư mới OM-11 (MB 4132)
|
0,20
|
0,20
|
|
ODT
|
Thị trấn Rừng
Thông
|
Trích lục bản đồ số
26/TLBĐ ngày 29/6/2021 do Chi nhánh văn phòng đăng ký đất đai huyện Đông Sơn
lập
|
Đã hoàn thành bồi thường
GPMB
|
|
6
|
Khu dân cư mới thị trấn Rừng Thông (MB Nhuệ Sâm
1879)
|
0,89
|
0,17
|
|
ODT
|
Thị trấn Rừng
Thông
|
Các Quyết định thu
hồi đất: số 1360/QĐ-UBND ngày 22/6/2017; số 2376/QĐ-UBND ngày 10/10/2017; số
1575/QĐ-UBND ngày 27/6/2018; số 2855/QĐ- UBND ngày 6/9/2019; số 2311/QĐ-UBND
ngày 10/7/2020; số 1126/QĐ-UBND ngày 8/4/2020; số 1455/QĐ-UBND ngày
11/5/2019…
|
Đã hoàn thành bồi
thường GPMB
|
|
0,72
|
|
TMD
|
7
|
Điểm dân cư Thị trấn Rừng Thông (OM-19)
|
1,30
|
1,30
|
|
ODT
|
Thị trấn Rừng
Thông
|
Trích lục số 46/TLBĐ
ngày 07/9/2021 do Chi nhánh Văn phòng Đăng ký đất đai huyện Đông Sơn lập
|
Đã hoàn thành bồi
thường GPMB
|
|
8
|
Hạ tầng khu dân cư Đồng Nhưng, xã Đông Tiến, huyện
Đông Sơn khu C
|
3,25
|
3,25
|
|
ODT
|
Thị trấn Rừng
Thông
|
Trích lục bản đồ số
243/TLBĐ ngày 20/4/2023 do Chi nhánh Văn phòng Đăng ký huyện Đông Sơn lập
|
Đã hoàn thành bồi
thường GPMB
|
|
9
|
Khu dân cư TT Rừng Thông thuộc MBQH số 4761 ngày
29/11/2018
|
0,12
|
0,12
|
|
ODT
|
Thị trấn Rừng
Thông
|
Trích lục bản đồ số
25/TLBĐ ngày 03/5/2018
|
Đã hoàn thành bồi
thường GPMB
|
|
10
|
Mặt bằng quy hoạch số 2742 ngày 13/8/2020 - Tái định
cư Toàn Tân
|
0,11
|
0,11
|
|
ODT
|
Thị trấn Rừng
Thông
|
Bản đo đạc chỉnh
lý trích lục bản đồ địa chính số 35/TLBĐ ngày 10/10 /2021
|
Đã hoàn thành bồi
thường GPMB
|
|
11
|
Khu tái định cư và khai thác quỹ đất phục vụ GPMB
thực hiện dự án Đường trục chính đô thị, thị trấn Đông Sơn (Kết nối Q.lộ 45,
47)
|
0,18
|
0,18
|
|
ODT
|
Thị trấn Rừng
Thông
|
Trích lục bản đồ số
26/TLBĐ ngày 6/01/2020 của Chi nhánh Văn phòng Đăng ký đất đai huyện Đông Sơn
lập
|
Đã hoàn thành bồi
thường GPMB
|
|
12
|
Hạ tầng khu dân cư mới phía Tây Nam Quốc lộ 47,
thị trấn Rừng Thông
|
6,30
|
6,30
|
|
ODT
|
Thị trấn Rừng
Thông
|
Trích lục bản đồ số
116/TLBĐ ngày 28/11/2023 do Chi nhánh Văn phòng Đăng ký đất đai huyện Đông
Sơn lập
|
Đã hoàn thành bồi
thường GPMB
|
|
13
|
Hạ tầng khu dân cư mới OM14 thị trấn Rừng Thông
|
0,15
|
0,15
|
|
ONT
|
Thị trấn Rừng
Thông
|
Quyết định thu hồi
đất số 2574/QĐ-UBND ngày 03/8/2020
|
Đã hoàn thành bồi
thường GPMB
|
|
14
|
Khu dân cư TT Rừng Thông thuộc MBQH số 2513 ngày
23/10/2017 (dự án Đồng Vèn)
|
0,21
|
0,21
|
|
ONT
|
Thị trấn Rừng
Thông
|
Các Quyết định thu
hồi đất: số 657/QĐ-UBND ngày 8/3/2018; số 996/QĐ-UBND ngày 27/4/2018; số
2290/QĐ-UBND ngày 6/9/2018; số 704/QĐ- UBND ngày 25/3/2019
|
Đã hoàn thành bồi
thường GPMB
|
|
15
|
Mặt bằng Đồng Chìa (MBQH 4200), thị trấn Rừng
Thông
|
0,12
|
0,12
|
|
ONT
|
Thị trấn Rừng
Thông
|
Quyết định thu hồi
đất số 3453/QĐ-UBND ngày 05/10/2020
|
Đã hoàn thành bồi
thường GPMB
|
|
3.2.2
|
Đất ở tại nông thôn
|
|
|
|
|
|
|
Đã hoàn thành bồi
thường GPMB
|
|
1
|
Hạ tầng điểm dân cư thôn Chiếu Thượng, xã Đông
Phú
|
0,20
|
0,20
|
|
ONT
|
Xã Đông Phú
|
Trích lục bản đồ số
13/TLBĐ ngày 24/01/2020 do Chi nhánh Văn phòng Đăng ký đất đai huyện Đông Sơn
lập
|
Đã hoàn thành bồi
thường GPMB
|
|
2
|
Điểm dân cư nông thôn, thôn Phú Bình, xã Đông Phú
|
1,88
|
1,50
|
|
ONT
|
Xã Đông Phú
|
Trích lục bản đồ số
58/TLBĐ ngày 02/10/2021 (Khu A) và trích lục số 56/TLBĐ ngày 19/5/2022 (khu
B) do Chi nhánh Văn phòng Đăng ký đất đai huyện Đông Sơn lập
|
Đã hoàn thành bồi
thường GPMB
|
|
0,38
|
TMD
|
3
|
Hạ tầng điểm dân cư thôn Yên Doãn 2, xã Đông Yên
|
0,07
|
0,07
|
|
ONT
|
Xã Đông Yên
|
Trích lục bản đồ số
12/TLBĐ ngày 24/01/2020 do Chi nhánh Văn phòng Đăng ký đất đai huyện Đông Sơn
lập
|
Đã hoàn thành bồi
thường GPMB
|
|
4
|
Hạ tầng kỹ thuật khu dân cư mới Đồng Nam xã Đông
Anh (Nay là xã Đông Khê, MB650)
|
0,15
|
0,15
|
|
ONT
|
Xã Đông Khê
|
Trích lục bản đồ số
150/TLBĐ ngày 10/10/2019 do Văn phòng Đăng ký đất đai huyện Đông Sơn lập
|
Đã hoàn thành bồi
thường GPMB
|
|
5
|
Khu dân cư nông thôn Đồng Bừng (MB 725 ngày
25/3/2019)
|
0,12
|
0,12
|
|
ONT
|
Xã Đông Khê
|
Các Quyết định thu
hồi đất: số 4957/QĐ-UBND ngày 9/12/2019; số 692/QĐ-UBND ngày 24/2/2020; số
360/QĐ-UBND ngày 20/1/2020
|
Đã hoàn thành bồi
thường GPMB
|
|
6
|
Hạ tầng điểm dân cư nông thôn xã Đông Anh (Sau
cây xăng Minh Hương giáp mặt bằng Nhuệ Sâm, MB 2623)
|
0,01
|
0,01
|
|
ONT
|
Xã Đông Khê
|
Trích lục bản đồ số
24/TLBĐ ngày 24/5/2020 do Chi nhánh Văn phòng Đăng ký đất đai huyện Đông Sơn
lập
|
Đã hoàn thành bồi
thường GPMB
|
|
7
|
Hạ tầng điểm dân cư nông thôn xã Đông Anh (Sau cây
xăng Minh Hương, MB 258)
|
0,05
|
0,05
|
|
ONT
|
Xã Đông Khê
|
Trích lục bản đồ số
25/TLBĐ ngày 05/5/2020 do Chi nhánh Văn phòng Đăng ký đất đai huyện Đông Sơn
lập
|
Đã hoàn thành bồi
thường GPMB
|
|
8
|
Điểm dân cư nông thôn khu Đồng Cồn Củ, Đa Đôi,
Thôn 3, xã Đông Anh (Sau doanh nghiệp Ngọc Ấn, MB8467)
|
0,44
|
0,44
|
|
ONT
|
Xã Đông Khê
|
Bản đo đạc chỉnh
lý trích lục bản đồ địa chính số 138/TLBĐ ngày 22/12/2020 do Chi nhánh Văn
phòng Đăng ký đất đai huyện Đông Sơn lập
|
Đã hoàn thành bồi
thường GPMB
|
|
9
|
Điểm dân cư Cồn U thôn 2, xã Đông Khê
|
0,02
|
0,02
|
|
ONT
|
Xã Đông Khê
|
Các Quyết định thu
hồi đất: số 8635/QĐ-UBND ngày 21/10/2021; số 139/QĐ-UBND ngày 19/01/2021
|
Đã hoàn thành bồi
thường GPMB
|
|
10
|
Điểm dân cư nông thôn Đồng Xỉn, Thôn 4, thôn 5,
xã Đông Khê
|
0,96
|
0,84
|
|
ONT
|
Xã Đông Khê
|
Bản đo đạc chỉnh
lý trích lục bản đồ địa chính số 235/TLBĐ ngày 07/05/2021 do Văn phòng Đăng
ký đất đai tỉnh Thanh Hóa lập
|
Đã hoàn thành bồi
thường GPMB
|
|
0,12
|
TMD
|
11
|
Điểm dân cư nông thôn cạnh trường mầm non Đông Anh
(Nay là xã Đông Khê)
|
1,00
|
1,00
|
|
ONT
|
Xã Đông Khê
|
Trích lục bản đồ số
27/TLBĐ ngày 29/06/2021 do Văn phòng Đăng ký đất đai huyện Đông Sơn lập
|
Đã hoàn thành bồi
thường GPMB
|
|
12
|
Hạ tầng điểm dân cư nông thôn cạnh nhà văn hóa
thôn Viên Khê 1, xã Đông Khê
|
0,06
|
0,06
|
|
ONT
|
Xã Đông Khê
|
Trích lục bản đồ số
25/TLBĐ- VPĐK ngày 01/7/2021 do Chi nhánh Văn phòng Đăng ký đất đai huyện
Đông Sơn lập
|
Đã hoàn thành bồi
thường GPMB
|
|
13
|
Điểm dân cư và nhà văn hóa thôn Chợ Rủn, xã Đông
Khê
|
1,24
|
1,24
|
|
ONT
|
Xã Đông Khê
|
Bản đo đạc chỉnh
lý trích lục bản đồ địa chính số 89 /TLBĐ ngày 30/11/2021 do Văn phòng Đăng
ký đất đai huyện Đông Sơn lập
|
Đã hoàn thành bồi
thường GPMB
|
|
14
|
Khu dân cư Nhà Thánh thôn 7, xã Đông Anh (nay thuộc
xã Đông Khê)
|
0,08
|
0,08
|
|
ONT
|
Xã Đông Khê
|
Trích lục bản đồ số
85/TLBĐ ngày 05/4/2021 do Chi nhánh Văn phòng Đăng ký đất đai huyện Đông Sơn
lập
|
Đã hoàn thành bồi
thường GPMB
|
|
15
|
Hạ tầng điểm dân cư xã Đông Thịnh, cạnh đường nối
TL517 đi bệnh viện huyện Đông Sơn và đường giao thông nối TL517 đi bệnh viện
huyện Đông Sơn (giai đoạn 1)
|
2,58
|
2,58
|
|
ONT
|
Xã Đông Thịnh
|
Trích lục bản đồ số
14/TLBĐ ngày 06/04/2021 do Chi nhánh Văn phòng Đăng ký đất đai huyện Đông Sơn
lập
|
Đã hoàn thành bồi
thường GPMB
|
|
16
|
Hạ tầng điểm dân cư xã Đông Thịnh, cạnh đường nối
TL517 đi bệnh viện huyện Đông Sơn và đường giao thông nối TL517 đi bệnh viện
huyện Đông Sơn (Giai đoạn 2)
|
1,73
|
1,31
|
|
ONT
|
Xã Đông Thịnh
|
Trích lục bản đồ số
20/TLBĐ ngày 03/6/2021 do Chi nhánh Văn phòng Đăng ký đất đai huyện Đông Sơn
lập
|
Đã hoàn thành bồi thường
GPMB
|
|
0,42
|
|
TMD
|
17
|
Điểm dân cư xã Đông Thịnh, cạnh khu Nhuệ Sâm - phần
phía Tây
|
0,22
|
0,22
|
|
ONT
|
Xã Đông Thịnh
|
Trích lục số
32/TLBĐ ngày 24/4/2020 do Chi nhánh Văn phòng Đăng ký đất đai huyện Đông Sơn
lập
|
Đã hoàn thành bồi
thường GPMB
|
|
18
|
Điểm dân cư xã Đông Thịnh, cạnh khu Nhuệ Sâm - phần
phía Đông
|
0,07
|
0,07
|
|
ONT
|
Xã Đông Thịnh
|
Quyết định thu hồi
đất số 2132/QĐ-UBND ngày 23/6/2020
|
Đã hoàn thành bồi
thường GPMB
|
|
19
|
Điểm xen cư nông thôn, thôn Ngọc Lậu, xã Đông Thịnh,
huyện Đông Sơn
|
1,15
|
1,15
|
|
ONT
|
Xã Đông Thịnh
|
Trích lục bản đồ số
55/TLBĐ và số 56/TLBĐ 08/10/2021 do Chi nhánh Văn phòng Đăng ký đất đai huyện
Đông Sơn lập
|
Đã hoàn thành bồi
thường GPMB
|
|
20
|
Hạ tầng khu dân cư nông thôn, thôn 3, thôn 4 xã
Đông Minh
|
0,10
|
0,10
|
|
ONT
|
Xã Đông Minh
|
Quyết định thu hồi
đất số 1129/QĐ-UBND ngày 15/4/2021
|
Đã hoàn thành bồi
thường GPMB
|
|
21
|
Hạ tầng điểm dân cư nông thôn, cạnh NVH thôn 1,
xã Đông Minh
|
0,40
|
0,40
|
|
ONT
|
Xã Đông Minh
|
Quyết định thu hồi
đất số 1642/QĐ-UBND ngày 31/5/2021
|
Đã hoàn thành bồi
thường GPMB
|
|
22
|
Điểm dân cư nông tại đồng Trổ, đồng Ngang, thôn
1, thôn 2, xã Đông Minh, huyện Đông Sơn (Giai đoạn 1)
|
0,15
|
0,15
|
|
ONT
|
Xã Đông Minh
|
Trích lục bản đồ số
28/TLBĐ ngày 30/06/2021 do Chi nhánh Văn phòng Đăng ký đất đai huyện Đông Sơn
lập
|
Đã hoàn thành bồi
thường GPMB
|
|
23
|
Khu dân cư mới tại Đồng Xỉn, Thôn 1, 2, xã Đông
Minh
|
0,20
|
0,20
|
|
ONT
|
Xã Đông Minh
|
Trích lục bản đồ số
79/TLBĐ ngày 10/04/2021 do Chi nhánh Văn phòng Đăng ký đất đai huyện Đông Sơn
lập
|
Đã hoàn thành bồi
thường GPMB
|
|
24
|
Điểm dân cư thôn 1 xã Đông Minh
|
1,88
|
1,88
|
|
ONT
|
Xã Đông Minh
|
Quyết định thu hồi
đất số 1642/QĐ-UBND ngày 31/5/2021
|
Đã hoàn thành bồi
thường GPMB
|
|
25
|
Điểm dân cư thôn 5 (MBQH 3695)
|
0,04
|
0,04
|
|
ONT
|
Xã Đông Minh
|
Quyết định thu hồi
đất số 7418/QĐ-UBND ngày 09/8/2021
|
Đã hoàn thành bồi
thường GPMB
|
|
26
|
Điểm xen cư khu Đồng Đất Mạ thôn Hữu Bộc xã Đông
Ninh
|
0,52
|
0,52
|
|
ONT
|
Xã Đông Ninh
|
Quyết định thu hồi
đất số 7422/QĐ-UBND ngày 09/8/2021
|
Đã hoàn thành bồi
thường GPMB
|
|
27
|
Hạ tầng điểm dân cư Cồn Căng, Thôn Hòa Bình, xã
Đông Ninh
|
0,25
|
0,25
|
|
ONT
|
Xã Đông Ninh
|
Trích lục bản đồ địa
chính khu đất số 105/TLBĐ do Chi nhánh Văn phòng Đăng ký huyện Đông Sơn lập
ngày 16/11/2023
|
Đã hoàn thành bồi
thường GPMB
|
|
28
|
Điểm dân cư thôn Hòa Bình (giáp nhà máy may
Ikungvina)
|
1,20
|
1,20
|
|
ONT
|
Xã Đông Ninh
|
Trích lục bản đồ địa
chính khu đất số 98/TLBĐ do Chi nhánh Văn phòng Đăng ký huyện Đông Sơn lập
ngày 11/11/2023
|
Đã hoàn thành bồi
thường GPMB
|
|
29
|
Hạ tầng điểm dân cư thôn Thế Giới, thôn Thành
Huy, thôn Hòa Bình, xã Đông Ninh, (Phía Bắc)
|
2,02
|
1,95
|
|
ONT
|
Xã Đông Ninh
|
Bản đo đạc chỉnh
lý trích lục bản đồ địa chính số 52/TLBĐ ngày 29/10/2021 do Văn phòng Đăng ký
đất đai huyện Đông Sơn lập
|
Đã hoàn thành bồi
thường GPMB
|
|
0,07
|
TMD
|
30
|
Điểm xen cư trước công sở UBND xã Đông Ninh
|
0,10
|
0,10
|
|
ONT
|
Xã Đông Ninh
|
Trích lục bản đồ địa
chính số 11/TLBĐ do Chi nhánh Văn phòng Đăng ký đất đai huyện Đông Sơn lập
ngày 25/8/2023
|
Đã hoàn thành bồi
thường GPMB
|
|
31
|
Điểm dân cư thôn Hòa Bình - MB 4920
|
1,24
|
1,24
|
|
ONT
|
Xã Đông Ninh
|
Trích lục bản đồ địa
chính khu đất số 71/TLBĐ-VPĐK ngày 21/8/2021 do Văn phòng Đăng ký đất đai huyện
Đông Sơn lập
|
Đã hoàn thành bồi
thường GPMB
|
|
32
|
Hạ tầng điểm dân cư nông thôn thôn Hoàng Học, xã
Đông Hoàng
|
0,38
|
0,38
|
|
ONT
|
Xã Đông Hoàng
|
Trích lục bản đồ số
121/TLBĐ ngày 22/10/2020 do Chi nhánh Văn phòng Đăng ký đất đai huyện Đông
Sơn lập
|
Đã hoàn thành bồi
thường GPMB
|
|
33
|
Hạ tầng khu dân cư mới đối diện Công ty Thái
Long, thôn Hiệp Khởi, thôn Triệu Xá, xã Đông Tiến
|
1,65
|
1,65
|
|
ONT
|
Xã Đông Tiến
|
Trích lục bản đồ số
10/TLBĐ ngày 05/4/2021 do Chi nhánh Văn phòng Đăng ký đất đai huyện Đông Sơn
lập
|
Đã hoàn thành bồi
thường GPMB
|
|
34
|
Hạ tầng điểm dân cư nông thôn Đồng Ngổ, xã Đông
Tiến
|
0,30
|
0,30
|
|
ONT
|
Xã Đông Tiến
|
Trích lục bản đồ số
19/TLBĐ do Chi nhánh Văn phòng Đăng ký đất đai huyện Đông Sơn lập ngày
01/6/2021
|
Đã hoàn thành bồi
thường GPMB
|
|
35
|
Hạ tầng khu dân cư Đồng Nhưng, xã Đông Tiến (khu
A)
|
3,31
|
3,31
|
|
ONT
|
Xã Đông Tiến
|
Trích lục bản đồ số
242/TLBĐ ngày 20/4/2023 do Chi nhánh Văn phòng Đăng ký huyện Đông Sơn lập
|
Đã hoàn thành bồi
thường GPMB
|
|
36
|
Hạ tầng khu dân cư Đồng Nhưng, xã Đông Tiến (khu
B)
|
3,90
|
1,90
|
|
ONT
|
Xã Đông Tiến
|
Trích lục bản đồ số
30/TLBĐ ngày 13/01/2022 do Văn phòng đăng ký đất đai Thanh Hóa lập
|
Đã hoàn thành bồi
thường GPMB
|
|
2,00
|
TMD
|
37
|
Hạ tầng điểm dân cư nông thôn Đồng Cồng, thôn Tân
Đại, xã Đông Hòa, giai đoạn 1
|
0,01
|
0,01
|
|
ONT
|
Xã Đông Hòa
|
Trích lục bản đồ số
16/TLBĐ- VPĐK ngày 10/06/2021 do Chi nhánh Văn phòng Đăng ký đất đai huyện
Đông Sơn lập
|
Đã hoàn thành bồi
thường GPMB
|
|
38
|
Hạ tầng điểm dân cư nông thôn Đồng Cồng, thôn Tân
Đại, xã Đông Hòa (giai đoạn 2)
|
1,27
|
1,27
|
|
ONT
|
Xã Đông Hòa
|
Trích lục bản đồ số
33/TLBĐ ngày 01/10/2021 do Chi nhánh Văn phòng Đăng ký đất đai huyện Đông Sơn
lập
|
Đã hoàn thành bồi
thường GPMB
|
|
39
|
Hạ tầng điểm dân cư nông thôn xã Đông Hòa
|
0,22
|
0,22
|
|
ONT
|
Xã Đông Hòa
|
Trích lục bản đồ số
15/TLBĐ ngày 10/6/2021 do Chi nhánh Văn phòng Đăng ký đất đai huyện Đông Sơn
lập
|
Đã hoàn thành bồi
thường GPMB
|
|
40
|
Điểm dân cư Đồng Cửa Ao Thôn Văn Thắng, Đông Văn
|
0,01
|
0,01
|
|
ONT
|
Xã Đông Văn
|
Trích lục bản đồ số
120/TLBĐ ngày 28/9/2021 do Chi nhánh Văn phòng Đăng ký đất đai huyện Đông Sơn
lập
|
Đã hoàn thành bồi
thường GPMB
|
|
41
|
Hạ tầng điểm dân cư nông thôn Đồng Đa Giác Thôn 1
Đức Thắng, xã Đông Quang
|
0,58
|
0,58
|
|
ONT
|
Xã Đông Quang
|
Trích lục bản đồ số
48/TLBĐ ngày 21/9/2021 do Chi nhánh Văn phòng Đăng ký đất đai huyện Đông Sơn
lập
|
Đã hoàn thành bồi
thường GPMB
|
|
42
|
Hạ tầng điểm dân cư nông thôn, thôn 1, 2, 3 Thịnh
Trị, xã Đông Quang - khu A
|
2,84
|
2,84
|
|
ONT
|
Xã Đông Quang
|
Trích lục bản đồ số
50/TLBĐ ngày 06/10/2021 do Chi nhánh Văn phòng Đăng ký đất đai huyện Đông Sơn
lập
|
Đã hoàn thành bồi
thường GPMB
|
|
43
|
Hạ tầng điểm dân cư nông thôn, thôn 1, 2, 3 Thịnh
Trị, xã Đông Quang - khu B
|
2,87
|
2,67
|
|
ONT
|
Xã Đông Quang
|
Trích lục bản đồ số
51/TLBĐ ngày 06/10/2021 do Chi nhánh Văn phòng đăng ký đất đai huyện Đông Sơn
lập
|
Đã hoàn thành bồi
thường GPMB
|
|
0,20
|
TMD
|
44
|
Hạ tầng điểm dân cư nông thôn, thôn 1, 2, 3 Thịnh
Trị, xã Đông Quang - khu C
|
1,38
|
1,38
|
|
ONT
|
Xã Đông Quang
|
Trích lục bản đồ số
52/TLBĐ ngày 06/10/2021 do Chi nhánh Văn phòng Đăng ký đất đai huyện Đông Sơn
lập
|
Đã hoàn thành bồi
thường GPMB
|
|
45
|
Hạ tầng điểm dân cư nông thôn Đồng Ri, thôn Ngọc
Tích, xã Đông Thanh
|
0,09
|
0,09
|
|
ONT
|
Xã Đông Thanh
|
Trích lục bản đồ số
12/TLBĐ- VPĐK ngày 02/06/2021 do Chi nhánh Văn phòng Đăng ký đất đai huyện
Đông Sơn lập
|
Đã hoàn thành bồi
thường GPMB
|
|
46
|
Hạ tầng mở rộng trung tâm hành chính và điểm xen
cư nông thôn xã Đông Phú
|
0,77
|
0,77
|
|
ONT
|
Xã Đông Phú
|
Trích lục bản đồ số
88/TLBĐ ngày 18/5/2022 do Chi nhánh Văn phòng Đăng ký đất đai huyện Đông Sơn
lập
|
Đã hoàn thành bồi
thường GPMB
|
|
47
|
Điểm dân cư thôn Hạnh phúc Đoàn, xã Đông Nam
|
1,25
|
1,25
|
|
ONT
|
xã Đông Nam
|
Trích lục bản đồ địa
chính khu đất số 156/TLBĐ tỷ lệ 1/1000 do Chi nhánh Văn phòng đăng ký huyện
Đông Sơn lập ngày 24/11/2022
|
Đã hoàn thành bồi
thường GPMB
|
|
48
|
Hạ tầng điểm xen cư nông thôn thôn Thành Vinh, xã
Đông Nam
|
0,16
|
0,16
|
|
ONT
|
Xã Đông Nam
|
Trích lục bản đồ địa
chính khu đất số 109/TLBĐ do Chi nhánh Văn phòng Đăng ký huyện Đông Sơn lập
ngày 16/11/2023
|
Đã hoàn thành bồi
thường GPMB
|
|
49
|
Hạ tầng điểm dân cư thôn Thế Giới, thôn Thành
Huy, thôn Hòa Bình, xã Đông Ninh, (Phía Nam)
|
1,62
|
1,62
|
|
ONT
|
Xã Đông Ninh
|
Bản đo đạc chỉnh lý
trích lục bản đồ địa chính số 169/TLBĐ ngày 03/06/2022 do Chi nhánh Văn phòng
Đăng ký đất đai huyện Đông Sơn lập
|
Đã hoàn thành bồi
thường GPMB
|
|
50
|
Mặt bằng quy hoạch số 1712 ngày 04/6/2021 - xen
cư Ngọc Lậu, xã Đông Thịnh
|
1,24
|
1,24
|
|
ONT
|
Xã Đông Thịnh
|
Trích lục bản đồ số
55/TLBĐ và số 56/TLBĐ ngày 08/10/2021 do Chi nhánh Văn phòng Đăng ký đất đai
huyện Đông Sơn lập
|
Đã hoàn thành bồi
thường GPMB
|
|
51
|
Mặt bằng quy hoạch số 9653 ngày 19/12/2021 - Đại
Từ 1 và chợ xã Đông Thịnh
|
1,55
|
1,55
|
|
ONT
|
Xã Đông Thịnh
|
Trích lục số
168/TLBĐ ngày 9/5/2022 do Chi nhánh Văn phòng Đăng ký đất đai huyện Đông Sơn
lập
|
Đã hoàn thành bồi
thường GPMB
|
|
52
|
Mặt bằng quy hoạch số 1203 ngày 26/04/2021 - Phía
Tây thôn Ngọc L u, xã Đông Thịnh (Điểm dân cư thôn Ngọc Lậu, xã Đông Thịnh)
|
1,2000
|
1,2000
|
|
ONT
|
Xã Đông Thịnh
|
Trích lục số
32/TLBĐ ngày 24/4/2020 do Chi nhánh Văn phòng Đăng ký đất đai huyện Đông Sơn
lập
|
Đã hoàn thành bồi
thường GPMB
|
|
53
|
Hạ tầng điểm dân cư nông thôn Đồng Trỗ, Đồng Ngang,
thôn 1, thôn 2, xã Đông Minh (Giai đoạn 2)
|
1,90
|
1,90
|
|
ONT
|
Xã Đông Minh
|
Trích lục bản đồ số
28/TLBĐ ngày 30/06/2021 do Chi nhánh Văn phòng Đăng ký đất đai huyện Đông Sơn
lập
|
Đã hoàn thành bồi
thường GPMB
|
|
54
|
Hạ tầng khu tái định cư và khai thác quỹ đất Đồng
Bừng thôn 3, xã Đông Anh, huyện Đông Sơn, tỉnh Thanh Hóa phục vụ GPMB đường bộ
cao tốc Bắc Nam (đoạn Mai Sơn - QL45) (MB2420)
|
0,03
|
0,03
|
|
ONT
|
Xã Đông Khê
|
Trích lục bản đồ số
148/TLBĐ ngày 08/10/2019 do Chi nhánh Văn phòng Đăng ký đất đai huyện Đông
Sơn lập
|
Đã hoàn thành bồi
thường GPMB
|
|
55
|
Hạ tầng khu tái định cư và khai thác quỹ đất Đồng
Bái Nội thôn 3, 4 xã Đông Minh, huyện Đông Sơn, tỉnh Thanh Hóa phục vụ GPMB
đường bộ cao tốc Bắc - Nam (Đoạn từ Mai Sơn đến QL45)
|
0,04
|
0,04
|
|
ONT
|
Xã Đông Minh
|
Trích lục bản đồ số
111/TLBĐ ngày 04/9/2019 do Chi nhánh Văn phòng Đăng ký đất đai huyện Đông Sơn
lập
|
Đã hoàn thành bồi
thường GPMB
|
|
56
|
Khu tái định cư và khai thác quỹ đất Đồng Ri,
thôn Ngọc Tích, xã Đông Thanh, huyện Đông Sơn, tỉnh Thanh Hóa, phục vụ GPMB
đường bộ cao tốc Bắc Nam (đoạn Mai Sơn - QL45)
|
0,10
|
0,10
|
|
ONT
|
Xã Đông Thanh
|
Trích lục bản đồ địa
chính số 19/TLBĐ ngày 5/09/2019 do Chi nhánh Văn phòng Đăng ký đất đai huyện
Đông Sơn lập
|
Đã hoàn thành bồi
thường GPMB
|
|
57
|
Khu tái định cư và khai thác quỹ đất Đồng Rong,
thôn Ngọc Tích, xã Đông Thanh, huyện Đông Sơn, tỉnh Thanh Hóa, phục vụ GPMB
đường bộ cao tốc Bắc Nam (đoạn Mai Sơn - QL45)
|
0,20
|
0,20
|
|
ONT
|
Xã Đông Thanh
|
Trích lục bản đồ địa
chính số 20/TLBĐ ngày 5/9/2019 do Văn phòng Đăng ký đất đai huyện Đông Sơn lập
|
Đã hoàn thành bồi
thường GPMB
|
|
58
|
Khu tái định cư và khai thác quỹ đất thôn Hiền
Thư - Thôn Phú Minh, xã Đông Hòa, huyện Đông Sơn, phục vụ GPMB đường bộ cao tốc
Bắc Nam (Đoạn Mai Sơn - QL45)
|
0,10
|
0,10
|
|
ONT
|
Xã Đông Hòa
|
Trích lục bản đồ số
18/TLBĐ ngày 5/09/2019 do Văn phòng Đăng ký đất đai huyện Đông Sơn lập
|
Đã hoàn thành bồi
thường GPMB
|
|
59
|
Điểm dân cư nông thôn thôn Văn Ba, xã Đông Quang
|
1,75
|
1,75
|
|
ONT
|
Xã Đông Quang
|
Trích lục bản đồ địa
chính số 82/TLBĐ ngày 29/6/2022 do Văn phòng Đăng ký đất đai huyện Đông Sơn lập
|
Đã hoàn thành bồi
thường GPMB
|
|
60
|
Hạ tầng điểm dân cư nông thôn thôn Văn Bắc, xã
Đông Văn
|
2,52
|
2,52
|
|
ONT
|
Xã Đông Văn
|
Trích lục bản đồ địa
chính khu đất số 22/TLBĐ ngày 8/3/2022 do Chi nhánh Văn phòng Đăng ký huyện
Đông Sơn lập
|
Đã hoàn thành bồi
thường GPMB
|
|
61
|
Mặt bằng quy hoạch số 9534 ngày 09/12/2021 - giáp
đền thờ Nguyễn Văn Nghi, thôn Phúc Triền 1, xã Đông Thanh (điểm dân cư nông
thôn giáp đền thờ Nguyễn Văn Nghi, thôn Phúc Triền 1, xã Đông Thanh, huyện
Đông Sơn)
|
3,25
|
3,25
|
|
ONT
|
Xã Đông Thanh
|
Trích lục bản đồ số
537/TLBĐ ngày 21/7/2022 do Văn phòng Đăng ký đất đai tỉnh Thanh Hóa lập
|
Đã hoàn thành bồi
thường GPMB
|
|
62
|
Khu dân cư đối diện Đồng Ngỗ, xã Đông tiến (MBQH
707 năm 2010)
|
0,05
|
0,05
|
|
ONT
|
Xã Đông Tiến
|
Thửa số 147, 148,
149, 150, 151, 152, 153, 154, 155, 156, 157, 158, 159, tờ bản đồ số 03 (BĐĐC
đo vẽ năm 1990)
|
Đã hoàn thành bồi
thường GPMB
|
|
3.3
|
Khu vực cần chuyển mục đích sử dụng đất để thực
hiện việc nhận chuyển nhượng, thuê quyền sử dụng đất, nhận góp vốn bằng quyền
sử dụng đất
|
|
|
|
|
|
|
|
|
3.3.1
|
Đất thương mại dịch vụ
|
|
|
|
|
|
|
|
|
1
|
Quy hoạch mở rộng quỹ tín dụng
|
0,10
|
|
0,10
|
TMD
|
Xã Đông Minh
|
Tờ bản đồ số 11;
thửa 874, 875, 876, 877, 879,…
|
|
|
2
|
Đất thương mại dịch vụ (phía Tây đường nối QL 47
đi đường phú Anh Cầu vạn )
|
0,50
|
|
0,50
|
TMD
|
Xã Đông Minh
|
Tờ bản đồ số 10;
thửa 1056, 1055, 1090, 1104, 1103,…
|
|
|
3
|
Cơ sở cung ứng vật liệu xây dựng, điểm đ u đỗ
phương tiện trạm cấp nhiên liệu nội bộ, kết hợp văn phòng
|
3,53
|
3,53
|
|
TMD
|
Xã Đông Minh
|
Tờ bản đồ số 10;
thửa 356, 358,…
|
|
|
4
|
Đất thương mại dịch vụ
|
0,13
|
|
0,13
|
TMD
|
Xã Đông Thịnh
|
Tờ bản đồ số 7; thửa
227, 224, 222
|
|
|
5
|
Đất thương mại dịch vụ
|
0,35
|
|
0,35
|
TMD
|
Xã Đông Thịnh
|
Tờ bản đồ số 10;
thửa 148, 149, 146, 147…
|
|
|
6
|
Đất thương mại dịch vụ
|
0,10
|
|
0,10
|
TMD
|
Xã Đông Thịnh
|
Tờ bản đồ số 8; thửa
939, 940, 941,…
|
|
|
7
|
Đất thương mại dịch vụ
|
1,30
|
|
1,30
|
TMD
|
Xã Đông Thịnh
|
Tờ bản đồ số 11;
thửa 229, 228, 268, 267, 266…
|
|
|
8
|
Đất thương mại dịch vụ
|
0,50
|
|
0,50
|
TMD
|
Xã Đông Thịnh
|
Tờ bản đồ số 10,
thửa 165,166,167,168,175,173…
|
|
|
9
|
Đất thương mại dịch vụ
|
0,45
|
|
0,45
|
TMD
|
Xã Đông Văn
|
Tờ bản đồ số 10; thửa
164, 165, 166, 167, 168, 169, 170, 171, 188, 190,...Tờ bản đồ số 11; thửa
322, 323, 324, 325, 560…
|
|
|
10
|
Quy hoạch hợp tác xã dịch vụ
|
0,10
|
|
0,10
|
TMD
|
Xã Đông Yên
|
Tờ bản đồ 11; thửa
117, 138, 956
|
|
|
11
|
Đất thương mại dịch vụ
|
0,30
|
|
0,30
|
TMD
|
Xã Đông Yên
|
Tờ bản đồ số 10;
thửa 1336, 1337,... tờ bản đồ số 13; thửa 40, 61, 39, 21, 22, 12, 3;…
|
|
|
12
|
Đất thương mại dịch vụ (phố Hàm Hạ)
|
0,29
|
|
0,29
|
TMD
|
Thị trấn Rừng
Thông
|
Tờ bản đồ 14; thửa
558, 561, 559, 562, 560, 616, 564, 565
|
|
|
13
|
Khu thương mại dịch vụ phí Nam QL 47 thị trấn Rừng
Thông
|
0,50
|
|
0,50
|
TMD
|
Thị trấn Rừng
Thông
|
Tờ bản đồ 11; thửa
569, 576, 577, 590, 591, 592, 600, 604
|
|
|
14
|
Đất thương mại dịch vụ
|
0,10
|
|
0,10
|
TMD
|
Xã Đông Quang
|
Tờ bản đồ số 10;
thửa 1350, 1351, 1352, 1354, 1436, 1348…
|
|
|
15
|
Đất thương mại dịch vụ
|
0,50
|
|
0,50
|
TMD
|
Xã Đông Quang
|
Tờ bản đồ số 7; thửa
172, 160, 190, 191, 192, 205
|
|
|
16
|
Đất thương mại dịch vụ (Đông Anh cũ)
|
0,50
|
|
0,50
|
TMD
|
Xã Đông Khê
|
Tờ bản đồ số 8; thửa
963, 902, 903, 901, 900
|
|
|
17
|
Đất thương mại dịch vụ phía Đông đường Phú Anh -
Cầu Vạn
|
0,50
|
|
0,50
|
TMD
|
Xã Đông Khê
|
Tờ bản đồ số 10;
thửa 145, 144, 173, 191, 214, 192, 192, 215, 222, 223, 216, 190, 180, 139,
181…
|
|
|
18
|
Đất thương mại dịch vụ (hợp tác xã tại thôn Triệu
Tiền)
|
0,10
|
|
0,10
|
TMD
|
Xã Đông Tiến
|
Tờ bản đồ số 11;
thửa 829
|
|
|
19
|
Đất thương mại dịch vụ thôn Nhuận Thạch
|
0,14
|
|
0,14
|
TMD
|
Xã Đông Tiến
|
Tờ bản đồ 8; thửa
686 (1), 686 (2),
|
|
|
20
|
Đất thương mại dịch vụ tại Đồng Lăng Tương thôn
Tân Chính
|
0,40
|
|
0,40
|
TMD
|
Xã Đông Nam
|
Tờ bản đồ 22; thửa
58, 98, 962, 961, 963,…
|
|
|
21
|
Đất thương mại dịch vụ tổng hợp (Cầu Lăng)
|
0,40
|
|
0,40
|
TMD
|
Xã Đông Nam
|
Tờ bản đồ số 22;
thửa 954, 955, 956,…
|
|
|
22
|
Đất thương mại dịch vụ
|
9,63
|
9,63
|
|
TMD
|
Xã Đông Tiến
|
Tờ bản đồ 11; thửa
909
|
|
|
23
|
Đất thương mại dịch vụ tổng hợp (Vân Đô xã Đông
Minh)
|
0,50
|
|
0,50
|
TMD
|
Xã Đông Minh
|
Tờ bản đồ số 10;
thửa 565, 564, 571, 684, 685, 686, 790,….
|
|
|
24
|
Đất thương mại dịch vụ tổng hợp
|
0,50
|
|
0,50
|
TMD
|
Xã Đông Thanh
|
Tờ bản đồ số 01; thửa
1,… 77, 22, 23, 46, 45, 78, 107, 134, 135,... 1172, 1217, 1273, 1244, 1275,….
|
|
|
25
|
Khu kinh doanh dịch vụ thương mại tổng hợp ( Đối
diện nhà máy may phú Anh)
|
0,50
|
|
0,50
|
TMD
|
Xã Đông Khê
|
Tờ bản đồ số 8; thửa
745, 736,...
|
|
|
26
|
Đất thương mại dịch vụ thị trấn Rừng Thông
|
2,70
|
|
2,70
|
TMD
|
Thị trấn Rừng
Thông
|
Tờ bản đồ số 10;
thửa 429, 417, 406, 380, 418, 419, 420, 437, 438,…
|
|
|
27
|
Đất dịch vụ kinh doanh xã Đông Nam
|
0,45
|
|
0,45
|
TMD
|
Xã Đông Nam
|
Thửa đất số 955,
956, 898; tờ bản đồ số 22
|
|
|
3.3.2
|
Đất cơ sở sản xuất phi nông nghiệp
|
|
|
|
|
|
|
|
|
1
|
Đất sản xuất phi nông nghiệp
|
0,83
|
|
0,83
|
SKC
|
Xã Đông Hoàng
|
Tờ bản đồ số 11;
thửa 306, 287, 263, 251, 250,….
|
|
|
2
|
Đất sản xuất phi nông nghiệp (giáp cây xăng Thực
Hằng)
|
1,00
|
|
1,00
|
SKC
|
Xã Đông Hoàng
|
Tờ bản đồ số 8; thửa
993, 994, 1031, 1032, 1007, 1041, 1040, 1042, 1080,…
|
|
|
3
|
Đất sản xuất phi nông nghiệp (thuộc cụm làng nghề
xã Đông Hoàng)
|
1,00
|
|
1,00
|
SKC
|
Xã Đông Hoàng
|
Tờ bản đồ số 12;
thửa 218, 219, 249, 262, 273,…595, 268, 267, 599,…
|
|
|
4
|
Đất sản xuất phi nông nghiệp
|
3,5
|
3,50
|
|
SKC
|
Xã Đông Minh
|
Tờ bản đồ số 11; tờ
bản đồ số 8, thửa 55, 56, 25, 26, 22, 64, 60, 56, 37, 38,...
|
|
|
5
|
Mở rộng Khai Trường mỏ khai thác đá vôi làm vật
liệu Xây dựng thông thường tại xã Đông Quang (cụm CN Vức)
|
1,30
|
|
1,30
|
SKC
|
Xã Đông Quang
|
Tờ bản đồ số 11;
thửa 32, 33, 34, 35, 38, 39, 40,…
|
|
|
6
|
Đất sản xuất phi nông nghiệp
|
1,00
|
|
1,00
|
SKC
|
Xã Đông Phú
|
Tờ bản đồ số 15;
thửa 333, 379, 387, 386, 336,…
|
|
|
3.3.3
|
Đất nông nghiệp khác
|
|
|
|
|
|
|
|
|
1
|
Khu đất nông nghiệp công nghệ cao
|
2,00
|
|
2,00
|
NKH
|
Xã Đông Thanh
|
Tờ bản đồ số 16,
thửa ...136, 79, 80, 109, 46, 162, 185, 108, 135, 160, 161, 184, 239, 256,
256, 133, 134, 107, 183;…,
|
|
|
2
|
Khu đất nông nghiệp công nghệ cao
|
2,00
|
|
2,00
|
NKH
|
Xã Đông Thanh
|
Tờ bản đồ số 17,
thửa ...88,96,97,105,113,114,115, 127,130, 131,132, 140,141,142, 143, 76,
90,…,
|
|
|
3
|
Khu đất nông nghiệp công nghệ cao
|
1,30
|
|
1,30
|
NKH
|
Thị trấn Rừng
Thông
|
Tờ bản đồ số 13,
thửa 2, 3, 4, 5, 9, 11, 83, 1109, Tờ bản đồ số 14, thửa 1, 2, 3, 172…,
|
|
|
4
|
Khu đất nông nghiệp công nghệ cao
|
2,00
|
|
2,00
|
NKH
|
Xã Đông Tiến
|
Tờ bản đồ số 12,
thửa 563, 531, 564,…507, 508, 510,….512….,
|
|
|
3.3.4
|
Đất trồng cây lâu năm
|
|
|
|
|
|
|
|
|
1
|
Đất trồng cây lâu năm xã Đông Tiến
|
1,50
|
|
1,50
|
CLN
|
Xã Đông Tiến
|
Tờ bản đồ số 8; thửa
191, 130, 131,…133, 18, 167, 16, 192,…
|
|
|
3.3.5
|
Đất nuôi trồng thủy sản
|
|
|
|
|
|
|
|
|
1
|
Đất nuôi trồng thủy sản (khu vực mỏ sét )
|
5,00
|
|
5,00
|
NTS
|
Xã Đông Quang
|
Tờ bản đồ số 15;
thửa 199, 759
|
|
|
3.4
|
Chuyển mục đích sử dụng đất vườn, ao trong
cùng thửa đất ở có nhà ở đã được cấp Giấy chứng nhận quyền sử dụng đất sang đất
ở
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
Dương Văn Nhĩ
|
0,0538
|
0,0200
|
0,0200
|
ONT
|
Xã Đông Quang
|
Tờ bản đồ số 13,
thửa 735
|
DL 703409
|
|
|
Nguyễn Hoàng Việt
|
0,0173
|
0,0100
|
0,0073
|
ONT
|
Xã Đông Quang
|
Tờ bản đồ số 10,
thửa 999
|
CL 556858
|
|
|
Đàm Văn Thái
|
0,0402
|
0,0200
|
0,0202
|
ONT
|
Xã Đông Quang
|
Tờ bản đồ số 15,
thửa 38
|
DL 902589
|
|
|
Nguyễn Văn Quyết
|
0,0300
|
0,0200
|
0,0100
|
ONT
|
Xã Đông Quang
|
Tờ bản đồ số 11,
thửa 383
|
DL 902951
|
|
|
Mai Xuân Hạnh
|
0,0202
|
0,0100
|
0,0102
|
ONT
|
Xã Đông Quang
|
Tờ bản đồ số 10,
thửa 1551
|
DL 752580
|
|
|
Mai Xuân Sùng Hoán
|
0,0240
|
0,0100
|
0,0140
|
ONT
|
Xã Đông Quang
|
Tờ bản đồ số 10,
thửa 1552
|
CQ 752581
|
|
|
Trịnh Thế Hưng
|
0,0457
|
0,0100
|
0,0200
|
ONT
|
Xã Đông Quang
|
Tờ bản đồ số 18,
thửa 243
|
D 0675072
|
|
|
Nguyễn Viết Mão
|
0,0326
|
0,0200
|
0,0126
|
ONT
|
Xã Đông Quang
|
Tờ bản đồ số 11,
thửa 280
|
DL 703411
|
|
|
Trịnh Đức Thắng
|
0,0221
|
0,0100
|
0,0121
|
ONT
|
Xã Đông Quang
|
Tờ bản đồ số 11,
thửa 329
|
DL 056925
|
|
|
Nguyễn Khắc Phương
|
0,0346
|
0,0200
|
0,0146
|
ONT
|
Xã Đông Quang
|
Tờ bản đồ số 14,
thửa 777
|
DL 586694
|
|
|
Mai Xuân Thoại
|
0,0345
|
0,0200
|
0,0145
|
ONT
|
Xã Đông Quang
|
Tờ bản đồ số 14,
thửa 746
|
BC 031250
|
|
|
Lê Thanh Thảo
|
0,0381
|
0,0200
|
0,0181
|
ONT
|
Xã Đông Quang
|
Tờ bản đồ số 11,
thửa 281
|
BV 899173
|
|
|
Dương Xuân Ánh
|
0,0245
|
0,0185
|
0,0060
|
ONT
|
Xã Đông Quang
|
Tờ bản đồ số 14,
thửa 1076
|
DL 586700
|
|
|
Dương Xuân Ánh
|
0,0180
|
0,0100
|
0,0080
|
ONT
|
Xã Đông Quang
|
Tờ bản đồ số 14,
thửa 1075
|
CP 175791
|
|
|
Nguyễn Hoàng Bình
|
0,0619
|
0,0200
|
0,0200
|
ONT
|
Xã Đông Quang
|
Tờ bản đồ số 11,
thửa 950
|
CB 690955
|
|
|
Dương Văn Hiệu
|
0,0898
|
0,0200
|
0,0400
|
ONT
|
Xã Đông Quang
|
Tờ bản đồ số 14,
thửa 511
|
CH 106498
|
|
|
Nguyễn Đình Minh
|
0,0307
|
0,0100
|
0,0207
|
ONT
|
Xã Đông Quang
|
Tờ bản đồ số 11, thửa
1229
|
DL 703737
|
|
|
Nguyễn Đình Ngọc
|
0,0339
|
0,0100
|
0,0239
|
ONT
|
Xã Đông Quang
|
Tờ bản đồ số 11,
thửa 1228
|
DL 703736
|
|
|
Lâm Bá Sỹ
|
0,0346
|
0,0200
|
0,0146
|
ONT
|
Xã Đông Quang
|
Tờ bản đồ số 13,
thửa 149
|
DH 113933
|
|
|
Nguyễn Danh Khương
|
0,0656
|
0,0200
|
0,0200
|
ONT
|
Xã Đông Quang
|
Tờ bản đồ số 11,
thửa 776
|
D 0675136
|
|
|
Trịnh Văn Quý
|
0,0425
|
0,0229
|
0,0196
|
ONT
|
Xã Đông Quang
|
Tờ bản đồ số 11,
thửa 1012
|
CP 175643
|
|
|
Nguyễn Hoàng Việt
|
0,0173
|
0,0100
|
0,0073
|
ONT
|
Xã Đông Quang
|
Tờ bản đồ số 11,
thửa 782
|
AB 686918
|
|
|
Lâm Bá Chinh
|
0,0362
|
0,0200
|
0,0162
|
ONT
|
Xã Đông Quang
|
Tờ bản đồ số 13,
thửa 151
|
CK 574909
|
|
|
Nguyễn Hữu Trợ
|
0,0733
|
0,0200
|
0,0200
|
ONT
|
Xã Đông Quang
|
Tờ bản đồ số 13,
thửa 1495
|
E 0288137
|
|
|
Lê Phú Thành
|
0,0250
|
0,0100
|
0,0150
|
ONT
|
Xã Đông Quang
|
Tờ bản đồ số 13,
thửa 1480
|
CT 659038
|
|
|
Lê Phú Thắng
|
0,0270
|
0,0050
|
0,0220
|
ONT
|
Xã Đông Quang
|
Tờ bản đồ số 13,
thửa 1494
|
CT 639039
|
|
|
Nguyễn Trọng Toàn
|
0,0360
|
0,0200
|
0,0160
|
ONT
|
Xã Đông Quang
|
Tờ bản đồ số 11,
thửa 239
|
E 0333808
|
|
|
Nguyễn Khắc Minh
|
0,0543
|
0,0050
|
0,0200
|
ONT
|
Xã Đông Quang
|
Tờ bản đồ số 18,
thửa 310
|
D 0678003
|
|
|
Lê Thị Cúc - Lê Phú Lâm
|
0,0457
|
0,0050
|
0,0200
|
ONT
|
Xã Đông Quang
|
Tờ bản đồ số 09,
thửa 726
|
DH472810
|
|
|
Lê Xuân Trường
|
0,0182
|
0,0050
|
0,0132
|
ONT
|
Xã Đông Quang
|
Tờ bản đồ số 09,
thửa 728
|
DH472626
|
|
|
Trịnh Đức Chấp
|
0,0300
|
0,0200
|
0,0100
|
ONT
|
Xã Đông Quang
|
Tờ bản đồ số 11,
thửa 376
|
DD 737280
|
|
|
Lê Tài Trung
|
0,0102
|
0,0050
|
0,0052
|
ONT
|
Xã Đông Quang
|
Tờ bản đồ số 15,
thửa 771
|
CR 771757
|
|
|
Lê Thị Hà
|
0,0264
|
0,0200
|
0,0064
|
ONT
|
Xã Đông Quang
|
Tờ bản đồ số 13,
thửa 1823
|
DH 313295
|
|
|
Lê Thị Nga
|
0,0094
|
0,0070
|
0,0024
|
ONT
|
Xã Đông Quang
|
Tờ bản đồ số 13,
thửa 1820
|
DH 000942
|
|
|
Lê Văn Tân
|
0,0500
|
0,0200
|
0,0200
|
ONT
|
Xã Đông Quang
|
Tờ bản đồ số 11,
thửa 273
|
E 0272709
|
|
|
Lê Ngọc Đỉnh
|
0,0349
|
0,0220
|
0,0129
|
ONT
|
Xã Đông Quang
|
Tờ bản đồ số 14,
thửa 463
|
DH 113376
|
|
|
Nguyễn Trọng Thắng
|
0,0764
|
0,0478
|
0,0200
|
ONT
|
Xã Đông Quang
|
Tờ bản đồ số 10,
thửa 1290
|
CĐ 089089
|
|
|
Lê Duy Thành
|
0,0292
|
0,0100
|
0,0192
|
ONT
|
Xã Đông Quang
|
Tờ bản đồ số 10,
thửa 1596
|
CE 487578
|
|
|
Lâm Bá Sắc
|
0,0715
|
0,0200
|
0,0200
|
ONT
|
Xã Đông Quang
|
Tờ bản đồ số 9, thửa
28
|
E 0272332
|
|
|
Dương Văn Kiện
|
0,0158
|
0,0158
|
0,0158
|
ONT
|
Xã Đông Quang
|
Tờ bản đồ số 14,
thửa 400
|
DH 113950
|
|
|
Lê Quang Dũng
|
0,0438
|
0,0140
|
0,0200
|
ONT
|
Xã Đông Quang
|
Tờ bản đồ số 10,
thửa 1549
|
CP 175911
|
|
|
Nguyễn Trọng Thường
|
0,0488
|
0,0200
|
0,0200
|
ONT
|
Xã Đông Quang
|
Tờ bản đồ số 11,
thửa 595
|
E 0272689
|
|
|
Ngô Đình Trường
|
0,0239
|
0,0100
|
0,0139
|
ONT
|
Xã Đông Quang
|
Tờ bản đồ số 14,
thửa 180
|
BP 363123
|
|
|
Nguyễn Hoàng Toàn
|
0,0309
|
0,0200
|
0,0109
|
ONT
|
Xã Đông Quang
|
Tờ bản đồ số 10,
thửa 874
|
CM 940422
|
|
|
Lê Quang Năm
|
0,0304
|
0,0200
|
0,0104
|
ONT
|
Xã Đông Quang
|
Tờ bản đồ số 11,
thửa 383
|
DH000745
|
|
|
Dương Văn Kiện
|
0,0234
|
0,0158
|
0,0234
|
ONT
|
Xã Đông Quang
|
Tờ bản đồ số 13,
thửa 820
|
DH 113373
|
|
|
Lê Văn Cương
|
0,0532
|
0,0200
|
0,0200
|
ONT
|
Xã Đông Quang
|
Tờ bản đồ số 09,
thửa 466
|
DH 472607
|
|
|
Mai Xuân Lâm
|
0,0407
|
0,0200
|
0,0207
|
ONT
|
Xã Đông Quang
|
Tờ bản đồ số 10,
thửa 673
|
CO 073798
|
|
|
Lê Văn Thắng
|
0,0151
|
0,0050
|
0,0101
|
ONT
|
Xã Đông Quang
|
Tờ bản đồ số 09,
thửa 744
|
CS 670176
|
|
|
Dương Văn Kiện
|
0,0102
|
0,0102
|
0,0102
|
ONT
|
Xã Đông Quang
|
Tờ bản đồ số 13,
thửa 886
|
DH 113374
|
|
|
Lê Phú Dự
|
0,0259
|
0,0050
|
0,0209
|
ONT
|
Xã Đông Quang
|
Tờ bản đồ số 13,
thửa 1479
|
CT 659037
|
|
|
Nguyễn Đình Hùng
|
0,0328
|
0,0200
|
0,0128
|
ONT
|
Xã Đông Quang
|
Tờ bản đồ số 09,
thửa 279
|
DH 113904
|
|
|
Nguyễn Xuân Đức
|
0,0150
|
0,0050
|
0,0100
|
ONT
|
Xã Đông Quang
|
Tờ bản đồ số 11,
thửa 379
|
BV 899287
|
|
|
Nguyễn Đình Đạo
|
0,0494
|
0,0200
|
0,0200
|
ONT
|
Xã Đông Quang
|
Tờ bản đồ số 11,
thửa 274
|
CE 487571
|
|
|
Nguyễn Đình Đạo
|
0,0313
|
0,0200
|
0,0113
|
ONT
|
Xã Đông Quang
|
Tờ bản đồ số 11,
thửa 327
|
CS 670366
|
|
|
Nguyễn Văn Cừ
|
0,0449
|
0,0200
|
0,0200
|
ONT
|
Xã Đông Quang
|
Tờ bản đồ số 14,
thửa 829
|
CR 771491
|
|
|
Ngô Đình Vượng
|
0,0500
|
0,0200
|
0,0200
|
ONT
|
Xã Đông Quang
|
Tờ bản đồ số 14,
thửa 212
|
E 0288808
|
|
|
Lê Doãn Thu
|
0,0302
|
0,0200
|
0,0102
|
ONT
|
Xã Đông Quang
|
Tờ bản đồ số 09,
thửa 733
|
CR 771515
|
|
|
Lê Văn Hưng
|
0,0700
|
0,0200
|
0,0200
|
ONT
|
Xã Đông Quang
|
Tờ bản đồ số 13, thửa
1402
|
DH 472815
|
|
|
Lâm Bá Quát
|
0,0150
|
0,0100
|
0,0050
|
ONT
|
Xã Đông Quang
|
Tờ bản đồ số 13,
thửa 1449
|
CP 175926
|
|
|
Lê Ngọc Hòa
|
0,0450
|
0,0200
|
0,0200
|
ONT
|
Xã Đông Quang
|
Tờ bản đồ số 09,
thửa 525
|
CH 106421
|
|
|
Lê Văn Tuấn
|
0,0354
|
0,0100
|
0,0200
|
ONT
|
Xã Đông Quang
|
Tờ bản đồ số 11,
thửa 976
|
CH106873
|
|
|
Lê Ngọc Quế
|
0,0812
|
0,0200
|
0,0200
|
ONT
|
Xã Đông Quang
|
Tờ bản đồ số 14,
thửa 65
|
E 0272345
|
|
|
Nguyễn Xuân Minh
|
0,0566
|
0,0200
|
0,0200
|
ONT
|
Xã Đông Quang
|
Tờ bản đồ số 11,
thửa 30
|
E0272702
|
|
|
Mai Thị Hoa
|
0,0485
|
0,0200
|
0,0200
|
ONT
|
Xã Đông Quang
|
Tờ bản đồ số 11,
thửa 318
|
E 0272713
|
|
|
Lê Duy Vương
|
0,0200
|
0,0100
|
0,0100
|
ONT
|
Xã Đông Quang
|
Tờ bản đồ số 11,
thửa 997
|
CM940526
|
|
|
Đoàn Ngọc Chiến
|
0,0291
|
0,0200
|
0,0091
|
ONT
|
Xã Đông Quang
|
Tờ bản đồ số 11,
thửa 378
|
CV731539
|
|
|
Lê Văn Sơn
|
0,0259
|
0,0200
|
0,0059
|
ONT
|
Xã Đông Quang
|
Tờ bản đồ số 13,
thửa 1821
|
DH 000941
|
|
|
Nguyễn Danh Thịnh
|
0,0594
|
0,0200
|
0,0200
|
ONT
|
Xã Đông Quang
|
Tờ bản đồ số 10,
thửa 861
|
AB 686918
|
|
|
Lê Doãn Sinh
|
0,0378
|
0,0200
|
0,0178
|
ONT
|
Xã Đông Quang
|
Tờ bản đồ số 10,
thửa 1727
|
E 0272248
|
|
|
Lâm Xuân Hoài
|
0,0153
|
0,0100
|
0,0053
|
ONT
|
Xã Đông Quang
|
Tờ bản đồ số 09,
thửa 44
|
CX 464322
|
|
|
Lê Văn Tăng
|
0,0431
|
0,0155
|
0,0200
|
ONT
|
Xã Đông Quang
|
Tờ bản đồ số 09,
thửa 707
|
CĐ089830
|
|
|
Nguyễn Minh Đông
|
0,0168
|
0,0100
|
0,0068
|
ONT
|
Xã Đông Quang
|
Tờ bản đồ số 11,
thửa 271
|
CR 771464
|
|
|
Lê Văn Tùng
|
0,0387
|
0,0100
|
0,0200
|
ONT
|
Xã Đông Quang
|
Tờ bản đồ số 10,
thửa 1728
|
DB 629747
|
|
|
Lê Văn Minh
|
0,0388
|
0,0100
|
0,0200
|
ONT
|
Xã Đông Quang
|
Tờ bản đồ số 10,
thửa 1727
|
DB 629746
|
|
|
Nguyễn Thị Vân
|
0,0145
|
0,0100
|
0,0045
|
ONT
|
Xã Đông Quang
|
Tờ bản đồ số 13,
thửa 222
|
AB 657365
|
|
|
Lê Thị Nga
|
0,0328
|
0,0200
|
0,0128
|
ONT
|
Xã Đông Quang
|
Tờ bản đồ số 11,
thửa 277
|
DH 000110
|
|
|
Lê Doãn Dung
|
0,0134
|
0,0100
|
0,0034
|
ONT
|
Xã Đông Quang
|
Tờ bản đồ số 09, thửa
711
|
CK 574905
|
|
|
Lê Duy Dương
|
0,0300
|
0,0200
|
0,0100
|
ONT
|
Xã Đông Quang
|
Tờ bản đồ số 11,
thửa 996
|
CM 940527
|
|
|
Dương Văn Hàng
|
0,0300
|
0,0200
|
0,0100
|
ONT
|
Xã Đông Quang
|
Tờ bản đồ số 14,
thửa 299
|
G 340614
|
|
|
Nguyễn Văn Minh
|
0,0288
|
0,0150
|
0,0138
|
ONT
|
Xã Đông Quang
|
Tờ bản đồ số 10,
thửa 1607
|
CT 659393
|
|
|
Lê Thị Xuân
|
0,0086
|
0,0060
|
0,0026
|
ONT
|
Xã Đông Quang
|
Tờ bản đồ số 10,
thửa 1705
|
DD272967
|
|
|
Lê Quang Cường
|
0,0143
|
0,0070
|
0,0073
|
ONT
|
Xã Đông Quang
|
Tờ bản đồ số 10,
thửa 1706
|
DD272966
|
|
|
Mai Xuân Minh
|
0,0610
|
0,0200
|
0,0200
|
ONT
|
Xã Đông Quang
|
Tờ bản đồ số 10,
thửa 608
|
DE 377839
|
|
|
Vũ Xuân Minh
|
0,0411
|
0,0200
|
0,0200
|
ONT
|
Xã Đông Quang
|
Tờ bản đồ số 13,
thửa 1389
|
CE 487857
|
|
|
Lâm Thị Hằng
|
0,0357
|
0,0200
|
0,0157
|
ONT
|
Xã Đông Quang
|
Tờ bản đồ số 13,
thửa 1053
|
DH 113432
|
|
|
Nguyễn Thị Thủy
|
0,0100
|
0,0050
|
0,0050
|
ONT
|
Xã Đông Quang
|
Tờ bản đồ số 10,
thửa 1608
|
CT 659393
|
|
|
Lê Ngọc Hân
|
0,0360
|
0,0200
|
0,0160
|
ONT
|
Xã Đông Quang
|
Tờ bản đồ số 03,
thửa 230
|
E0272275
|
|
|
Nguyễn Bá Thúy
|
0,0459
|
0,0200
|
0,0259
|
ONT
|
Xã Đông Quang
|
Tờ bản đồ số 14,
thửa 896
|
DO 648060
|
|
|
Lê Phú Bằng
|
0,0408
|
0,0200
|
0,0208
|
ONT
|
Xã Đông Hòa
|
Tờ bản đồ số 4, thửa
641
|
AC 083460
|
|
|
Nguyễn Thị Nụ Hồng
|
0,0120
|
0,0050
|
0,0070
|
ONT
|
Xã Đông Hòa
|
Tờ bản đồ số 11,
thửa 1475
|
CH 250891
|
|
|
Lê Sỹ Thịnh
|
0,0269
|
0.0233
|
0.0036
|
ONT
|
Xã Đông Hòa
|
Tờ bản đồ số 11,
thửa 1520
|
DD 272033
|
|
|
Nguyễn Tài Khang
|
0.0590
|
0.0200
|
0,0200
|
ONT
|
Xã Đông Hòa
|
Tờ bản đồ số 12,
thửa 347
|
DD 272862
|
|
|
Lê Phú Xuân
|
0,0631
|
0,0200
|
0,0200
|
ONT
|
Xã Đông Hòa
|
Tờ bản đồ số 12,
thửa 288
|
DH 000018
|
|
|
Trần Viết Đô
|
0,0678
|
0,0200
|
0,0200
|
ONT
|
Xã Đông Hòa
|
Tờ bản đồ số 11,
thửa 1569
|
DH 000037
|
|
|
Nguyễn Văn Duy
|
0,0134
|
0,0050
|
0,0084
|
ONT
|
Xã Đông Hòa
|
Tờ bản đồ số 11,
thửa 1774
|
DH 113060
|
|
|
Nguyễn Văn Tú
|
0,0211
|
0,0050
|
0,0161
|
ONT
|
Xã Đông Hòa
|
Tờ bản đồ số 11, thửa
1776
|
DH 113061
|
|
|
Nguyễn Thị Tuyển
|
0,0145
|
0,0050
|
0,0095
|
ONT
|
Xã Đông Hòa
|
Tờ bản đồ số 11,
thửa 1777
|
DH 113063
|
|
|
Nguyễn Văn Duyên
|
0,0175
|
0,0050
|
0,0125
|
ONT
|
Xã Đông Hòa
|
Tờ bản đồ số 11,
thửa 1775
|
DH 113 064
|
|
|
Lê Sỹ Khương
|
0,0876
|
0,0200
|
0,0200
|
ONT
|
Xã Đông Hòa
|
Tờ bản đồ số 14,
thửa 683
|
DL 056408
|
|
|
Lê Phú Sơn
|
0,0327
|
0,0078
|
0,0200
|
ONT
|
Xã Đông Hòa
|
Tờ bản đồ số 11,
thửa 1991
|
DL056766
|
|
|
Lê Thị Châu
|
0,0524
|
0,0100
|
0,0200
|
ONT
|
Xã Đông Hòa
|
Tờ bản đồ số 10,
thửa 1092
|
DL703090
|
|
|
Nguyễn Duy Toán
|
0,0173
|
0,0000
|
0,0173
|
ONT
|
Xã Đông Hòa
|
Tờ bản đồ số 11,
thửa 498
|
DL 703075
|
|
|
Hà Thị Điệp
|
0,0242
|
0,0127
|
0,0115
|
ONT
|
Xã Đông Hòa
|
Tờ bản đồ số 11,
thửa 1950
|
DH 313084
|
|
|
Hà Văn Hách
|
0,0137
|
0,0074
|
0,0063
|
ONT
|
Xã Đông Hòa
|
Tờ bản đồ số 11,
thửa 1949
|
DH 313844
|
|
|
Trương Quang Hiệp
|
0,1006
|
0,0200
|
0,0200
|
ONT
|
Xã Đông Hòa
|
Tờ bản đồ số 11,
thửa 761
|
DL 902703
|
|
|
Nguyễn Tài Tiến
|
0,0213
|
0,0050
|
0,0163
|
ONT
|
Xã Đông Hòa
|
Tờ bản đồ số 06,
thửa 217
|
BL 965820
|
|
|
Nguyễn Thị Huệ
|
0,0212
|
0,0050
|
0,0162
|
ONT
|
Xã Đông Hòa
|
Tờ bản đồ số 6, thửa
219
|
BL 965819
|
|
|
Nguyễn Tài Mạnh
|
0,0212
|
0,0050
|
0,0162
|
ONT
|
Xã Đông Hòa
|
Tờ bản đồ số 6, thửa
218
|
BL 965873
|
|
|
Nguyễn Tài Lên
|
0,0212
|
0,0050
|
0,0162
|
ONT
|
Xã Đông Hòa
|
Tờ bản đồ số 6, thửa
18
|
BL 965818
|
|
|
Nguyễn Bá Tám
|
0,0200
|
0,0140
|
0,0060
|
ONT
|
Xã Đông Hòa
|
Tờ bản đồ số 04,
thửa 624
|
BL 965246
|
|
|
Lê Duy Hiếu
|
0,0192
|
0,0069
|
0,0123
|
ONT
|
Xã Đông Hòa
|
Tờ bản đồ số 15,
thửa 1114
|
CV 731049
|
|
|
Lê Thị Hạnh
|
0,0188
|
0,0105
|
0,0083
|
ONT
|
Xã Đông Hòa
|
Tờ bản đồ số 15,
thửa 1115
|
CV 731345
|
|
|
Nguyễn Thị Dòng
|
0,0912
|
0,0200
|
0,0200
|
ONT
|
Xã Đông Hòa
|
Tờ bản đồ số 4, thửa
206
|
A 310346
|
|
|
Nguyễn Văn Vịnh
|
0,1213
|
0,0636
|
0,0200
|
ONT
|
Xã Đông Hòa
|
Tờ bản đồ số 14,
thửa 659
|
CT 568445
|
|
|
Lê Sỹ Hợi
|
0,0616
|
0,0200
|
0,0200
|
ONT
|
Xã Đông Hòa
|
Tờ bản đồ số 11, thửa
986
|
CĐ 089337
|
|
|
Trần Viết Thắng
|
0,0220
|
0,0065
|
0,0155
|
ONT
|
Xã Đông Hòa
|
Tờ bản đồ số 11,
thửa 1975
|
DL 586858
|
|
|
Trần Viết Vang
|
0,0373
|
0,0070
|
0,0200
|
ONT
|
Xã Đông Hòa
|
Tờ bản đồ số 11,
thửa 1976
|
DL 586113
|
|
|
Trần Thị Thịnh
|
0,0177
|
0,0065
|
0,0112
|
ONT
|
Xã Đông Hòa
|
Tờ bản đồ số 11,
thửa 977
|
DL 586859
|
|
|
Lê Phú Hưng
|
0,0494
|
0,0200
|
0,0200
|
ONT
|
Xã Đông Hòa
|
Tờ bản đồ số 3, thửa
925
|
BG 508479
|
|
|
Lê Thị Thảo
|
0,0332
|
0,0200
|
0,0132
|
ONT
|
Xã Đông Hòa
|
Tờ bản đồ số 4, thửa
701
|
BH 782441
|
|
|
Trần Viết Quýnh
|
0,0301
|
0,0050
|
0,0200
|
ONT
|
Xã Đông Hòa
|
Tờ bản đồ số 3, thửa
947
|
BL 965315
|
|
|
Trần Viết Duy
|
0,1369
|
0,0200
|
0,0200
|
ONT
|
Xã Đông Hòa
|
Tờ bản đồ số 11,
thửa 318
|
CL 651363
|
|
|
Lê Thị Vân
|
0,0932
|
0,0500
|
0,0200
|
ONT
|
Xã Đông Hòa
|
Tờ bản đồ số 4, thửa
561
|
BD 494908
|
|
|
Lê Nhân Tư
|
0,0364
|
0,0200
|
0,0164
|
ONT
|
Xã Đông Hòa
|
Tờ bản đồ số 10,
thửa 737
|
DN 424207
|
|
|
Nguyễn Đức Hoa
|
0,0360
|
0,0200
|
0,0200
|
ONT
|
Xã Đông Phú
|
Tờ bản đồ số 2, thửa
239
|
AB-712319
|
|
|
Nguyễn Văn Thuần
|
0,0130
|
0,0030
|
0,0100
|
ONT
|
Xã Đông Phú
|
Tờ bản đồ số 2, thửa
432
|
D-0549913
|
|
|
Nguyễn Chí Lượng
|
0,0403
|
0,0200
|
0,0200
|
ONT
|
Xã Đông Phú
|
Tờ bản đồ số 11,
thửa 190
|
CH-02783
|
|
|
Nguyễn Chí Hồng
|
0,0195
|
0,0060
|
0,0135
|
ONT
|
Xã Đông Phú
|
Tờ bản đồ số 2, thửa
1074
|
AB-657351
|
|
|
Võ Thị Nga
|
0,0500
|
0,0200
|
0,0200
|
ONT
|
Xã Đông Phú
|
Tờ bản đồ số 2, thửa
1116
|
AB-712057
|
|
|
Nguyễn Chí Minh
|
0,0280
|
0,0200
|
0,0080
|
ONT
|
Xã Đông Phú
|
Tờ bản đồ số 2, thửa
1131
|
AB-680544
|
|
|
Nguyễn Thị Thuận
|
0,0095
|
0,0050
|
0,0045
|
ONT
|
Xã Đông Phú
|
Tờ bản đồ số 2, thửa
1160
|
BH-782252
|
|
|
Nguyễn Thị Chính
|
0,0330
|
0,0200
|
0,0130
|
ONT
|
Xã Đông Phú
|
Tờ bản đồ số 2, thửa
445
|
E-0002087
|
|
|
Lê Văn Đức
|
0,0204
|
0,0130
|
0,0200
|
ONT
|
Xã Đông Phú
|
Tờ bản đồ số 11,
thửa 686
|
CP-133460
|
|
|
Đặng Thị Bỉnh
|
0,0096
|
0,0070
|
0,0026
|
ONT
|
Xã Đông Phú
|
Tờ bản đồ số 11, thửa
685
|
CP-133461
|
|
|
Lê Văn Hợp
|
0,0670
|
0,0200
|
0,0200
|
ONT
|
Xã Đông Phú
|
Tờ bản đồ số 11,
thửa 721
|
DL-586353
|
|
|
Lê Văn Nhân
|
0,0433
|
0,0100
|
0,0200
|
ONT
|
Xã Đông Phú
|
Tờ bản đồ số 11,
thửa 728
|
DL-703304
|
|
|
Lê Văn Quyền
|
0,0294
|
0,0100
|
0,0194
|
ONT
|
Xã Đông Phú
|
Tờ bản đồ số 11,
thửa 729
|
DL-703305
|
|
|
Nguyễn Thị Oanh
|
0,0324
|
0,0050
|
0,0200
|
ONT
|
Xã Đông Phú
|
Tờ bản đồ số 15,
thửa 1334
|
DL-703357
|
|
|
Lê Thị Hằng
|
0,0149
|
0,0050
|
0,0099
|
ONT
|
Xã Đông Phú
|
Tờ bản đồ số 5, thửa
2062
|
BP-363232
|
|
|
Lê Như Lực
|
0,0454
|
0,0200
|
0,0200
|
ONT
|
Xã Đông Phú
|
Tờ bản đồ số 2, thửa
1118
|
AP-731303
|
|
|
Lê Thị Yên
|
0,0163
|
0,0060
|
0,0100
|
ONT
|
Xã Đông Phú
|
Tờ bản đồ số 15,
thửa 754
|
CV-206599
|
|
|
Nguyễn Bá Hà
|
0,0249
|
0,0070
|
0,0179
|
ONT
|
Xã Đông Phú
|
Tờ bản đồ số 15,
thửa 753
|
CV-206597
|
|
|
Lê Thị Thu
|
0,0400
|
0,0200
|
0,0200
|
ONT
|
Xã Đông Phú
|
Tờ bản đồ số 5, thửa
1178
|
AB-731291
|
|
|
Lê Tài Hoà
|
0,0400
|
0,0200
|
0,0200
|
ONT
|
Xã Đông Phú
|
Tờ bản đồ số 5, thửa
480
|
E-0002044
|
|
|
Trần Văn Thuý
|
0,0300
|
0,0200
|
0,0100
|
ONT
|
Xã Đông Phú
|
Tờ bản đồ số 5, thửa
1161
|
AB-731298
|
|
|
Lê Tài Hạnh
|
0,0129
|
0,0067
|
0,0062
|
ONT
|
Xã Đông Phú
|
Tờ bản đồ số 16,
thửa 116
|
CT-659135
|
|
|
Lê Tài Thao
|
0,0300
|
0,0200
|
0,0100
|
ONT
|
Xã Đông Phú
|
Tờ bản đồ số 5, thửa
1181
|
BE-155539
|
|
|
Lê Duy Định
|
0,0261
|
0,0050
|
0,0211
|
ONT
|
Xã Đông Phú
|
Tờ bản đồ số 15,
thửa 922
|
CP-175899
|
|
|
Lê Duy Định
|
0,0369
|
0,0100
|
0,0200
|
ONT
|
Xã Đông Phú
|
Tờ bản đồ số 15,
thửa 920
|
CP-175900
|
|
|
Lê Duy Long
|
0,0097
|
0,0050
|
0,0047
|
ONT
|
Xã Đông Phú
|
Tờ bản đồ số 15,
thửa 921
|
CP-175908
|
|
|
Đàm Tuấn Anh
|
0,0202
|
0,0070
|
0,0132
|
ONT
|
Xã Đông Phú
|
Tờ bản đồ số 15,
thửa 725
|
CP-175769
|
|
|
Nguyễn Chí Hát
|
0,0444
|
0,0200
|
0,0244
|
ONT
|
Xã Đông Phú
|
Tờ bản đồ số 4, thửa
238
|
A 2000717
|
|
|
Nguyễn Chí Thị
|
0,0414
|
0,0200
|
0,0214
|
ONT
|
Xã Đông Phú
|
Tờ bản đồ số 4, thửa
1983
|
H 00237
|
|
|
Nguyễn Chí Nhinh
|
0,0200
|
0,0100
|
0,0100
|
ONT
|
Xã Đông Phú
|
Tờ bản đồ số 4, thửa
161
|
H 00237
|
|
|
Ngô Thị Xoa
|
0,0182
|
0,0060
|
0,0122
|
ONT
|
Xã Đông Phú
|
Tờ bản đồ số 15,
thửa 726
|
CP-175767
|
|
|
Nguyễn Bá Hải
|
0,0802
|
0,0200
|
0,0200
|
ONT
|
Xã Đông Phú
|
Tờ bản đồ số 13,
thửa 411
|
AB-731291
|
|
|
Nguyễn Thế Chung
|
0,0900
|
0,0200
|
0,0200
|
ONT
|
Xã Đông Phú
|
Tờ bản đồ số 15,
thửa 501
|
CO - 073667
|
|
|
Lê Quang Hà
|
0,0600
|
0,0200
|
0,0400
|
ONT
|
Xã Đông Phú
|
Tờ bản đồ số 01,
thửa 133
|
E002007
|
|
|
Lê Đình Định
|
0,0500
|
0,0200
|
0,0300
|
ONT
|
Xã Đông Phú
|
Tờ bản đồ số 04, thửa
1998
|
AB712157
|
|
|
Lê Văn Đức
|
0,0975
|
0,0200
|
0,0200
|
ONT
|
Xã Đông Thanh
|
Tờ bản đồ số 12,
thửa 1091
|
CT 659292
|
|
|
Lê Minh Thư
|
0,0150
|
0,0100
|
0,0050
|
ONT
|
Xã Đông Thanh
|
Tờ bản đồ số 12,
thửa 1419
|
CT 659124
|
|
|
Hà Văn Miêng
|
0,0212
|
0,0050
|
0,0162
|
ONT
|
Xã Đông Thanh
|
Tờ bản đồ số 16,
thửa 627
|
DH 313004
|
|
|
Trần Thị Thuần
|
0,0183
|
0,0150
|
0,0033
|
ONT
|
Xã Đông Thanh
|
Tờ bản đồ số 12,
thửa 1117
|
CP 175923
|
|
|
Lê Văn Bình
|
0,0511
|
0,0200
|
0,0200
|
ONT
|
Xã Đông Thanh
|
Tờ bản đồ số 11,
thửa 1715
|
DD 272163
|
|
|
Hoàng Văn Hiền
|
0,0531
|
0,0200
|
0,0200
|
ONT
|
Xã Đông Thanh
|
Tờ bản đồ số 12,
thửa 870
|
CL 556816
|
|
|
Nguyễn Thành Chung
|
0,0586
|
0,0200
|
0,0200
|
ONT
|
Xã Đông Thanh
|
Tờ bản đồ số 12,
thửa 788
|
CL 556855
|
|
|
La Đức Hùng
|
0,0337
|
0,0096
|
0,0200
|
ONT
|
Xã Đông Thanh
|
Tờ bản đồ số 11,
thửa 1870
|
DH 313046
|
|
|
Nguyễn Văn Trung
|
0,0267
|
0,0174
|
0,0093
|
ONT
|
Xã Đông Thanh
|
Tờ bản đồ số 12,
thửa 1580
|
DL 902111
|
|
|
Nguyễn Văn Thắng
|
0,0153
|
0,0111
|
0,0041
|
ONT
|
Xã Đông Thanh
|
Tờ bản đồ số 12,
thửa 1579
|
DL 902110
|
|
|
Kiều Thị Mùi
|
0,0477
|
0,0200
|
0,0200
|
ONT
|
Xã Đông Thanh
|
Tờ bản đồ số 16,
thửa 437
|
CB 690992
|
|
|
Nguyễn Văn Kỳ
|
0,0358
|
0,0100
|
0,0200
|
ONT
|
Xã Đông Thanh
|
Tờ bản đồ số 15,
thửa 936
|
DL 703915
|
|
|
Hoàng Thị Châu
|
0,0481
|
0,0200
|
0,0200
|
ONT
|
Xã Đông Thanh
|
Tờ bản đồ số 6, thửa
416
|
DL 902192
|
|
|
Nguyễn Văn Nam
|
0,0400
|
0,0200
|
0,0200
|
ONT
|
Xã Đông Thanh
|
Tờ bản đồ số 6, thửa
202
|
D 0889835
|
|
|
Lê Tuấn Anh
|
0,0508
|
0,0200
|
0,0200
|
ONT
|
Xã Đông Thanh
|
Tờ bản đồ số 11,
thửa 1122
|
DH 313812
|
|
|
Lê Văn Du
|
0,0200
|
0,0150
|
0,0050
|
ONT
|
Xã Đông Thanh
|
Tờ bản đồ số 12,
thửa 1724
|
DD 647076
|
|
|
Nguyễn Văn Hồng
|
0,0326
|
0,0200
|
0,0126
|
ONT
|
Xã Đông Thanh
|
Tờ bản đồ số 11,
thửa 1149
|
CQ 752499
|
|
|
Nguyễn Thanh Sơn
|
0,0286
|
0,0080
|
0,0206
|
ONT
|
Xã Đông Thanh
|
Tờ bản đồ số 11,
thửa 1840
|
DH 472651
|
|
|
Nguyễn Xuân Nam
|
0,0823
|
0,0200
|
0,0200
|
ONT
|
Xã Đông Thanh
|
Tờ bản đồ số 11,
thửa 1101
|
DL 586861
|
|
|
Lê Văn Cần
|
0,0590
|
0,0200
|
0,0200
|
ONT
|
Xã Đông Thanh
|
Tờ bản đồ số 15,
thửa 89
|
CP 175648
|
|
|
Lê Văn Vinh
|
0,0455
|
0,0200
|
0,0200
|
ONT
|
Xã Đông Thanh
|
Tờ bản đồ số 15,
thửa 1354
|
DL 586873
|
|
|
Hoàng Văn Kỳ
|
0,0445
|
0,0330
|
0,0115
|
ONT
|
Xã Đông Thanh
|
Tờ bản đồ số 11,
thửa 1413
|
CE 487875
|
|
|
Cao Văn Toản
|
0,0736
|
0,0200
|
0,0200
|
ONT
|
Xã Đông Thanh
|
Tờ bản đồ số 14,
thửa 108
|
CB 690959
|
|
|
Nguyễn Thị Loan
|
0,0520
|
0,0100
|
0,0200
|
ONT
|
Xã Đông Thanh
|
Tờ bản đồ số 15,
thửa 1353
|
DL 056481
|
|
|
Lê Văn Tĩnh
|
0,0596
|
0,0200
|
0,0200
|
ONT
|
Xã Đông Thanh
|
Tờ bản đồ số 3, thửa
1112
|
D 0580303
|
|
|
Nguyễn Văn Chúc
|
0,0763
|
0,0200
|
0,0200
|
ONT
|
Xã Đông Thanh
|
Tờ bản đồ số 15,
thửa 281
|
DL 902702
|
|
|
Lê Ngọc Khương
|
0,0319
|
0,0050
|
0,0200
|
ONT
|
Xã Đông Thanh
|
Tờ bản đồ số 14,
thửa 302
|
DL 823954
|
|
|
Lê Văn Khôi
|
0,0283
|
0,0050
|
0,0200
|
ONT
|
Xã Đông Thanh
|
Tờ bản đồ số 14,
thửa 304
|
DL 823956
|
|
|
Lê Thị Hằng
|
0,0319
|
0,0050
|
0,0200
|
ONT
|
Xã Đông Thanh
|
Tờ bản đồ số 14,
thửa 301
|
DL 8239573
|
|
|
Trần Văn Chinh
|
0,0300
|
0,0200
|
0,0100
|
ONT
|
Xã Đông Thanh
|
Tờ bản đồ số 11,
thửa 42
|
CĐ 089878
|
|
|
Nguyễn Ngọc Lập
|
0,0083
|
0,0040
|
0,0043
|
ONT
|
Xã Đông Thanh
|
Tờ bản đồ số 7, thửa
1088
|
DE 698867
|
|
|
Nguyễn Xuân Hải
|
0,0359
|
0,0110
|
0,0200
|
ONT
|
Xã Đông Thanh
|
Tờ bản đồ số 7, thửa
1210
|
DD 754340
|
|
|
Nguyễn Hải Quân
|
0,0350
|
0,0100
|
0,0200
|
ONT
|
Xã Đông Thanh
|
Tờ bản đồ số 7, thửa
1196
|
DH 472643
|
|
|
Trần Văn Nam
|
0,0262
|
0,0150
|
0,0112
|
ONT
|
Xã Đông Thanh
|
Tờ bản đồ số 7, thửa
1068
|
DL 823774
|
|
|
Nguyễn Ngọc Cơ
|
0,0361
|
0,0170
|
0,0192
|
ONT
|
Xã Đông Thanh
|
Tờ bản đồ số 7, thửa
1070
|
DL 703030
|
|
|
Đặng Văn Sơn
|
0,0144
|
0,0076
|
0,0068
|
ONT
|
Xã Đông Thanh
|
Tờ bản đồ số 7, thửa
931
|
DB 629693
|
|
|
Lê Hữu Chấn
|
0,0587
|
0,0070
|
0,0200
|
ONT
|
Xã Đông Thanh
|
Tờ bản đồ số 7, thửa
1148
|
CĐ 089394
|
|
|
Lê Thị Lệ
|
0,0352
|
0,0200
|
0,0152
|
ONT
|
Xã Đông Thanh
|
Tờ bản đồ số 11,
thửa 291
|
BV 899207
|
|
|
Lê Thị Phương
|
0,0174
|
0,0125
|
0,0049
|
ONT
|
Xã Đông Thanh
|
Tờ bản đồ số 11,
thửa 390
|
DH 113865
|
|
|
Lê Thị Phương
|
0,0256
|
0,0170
|
0,0086
|
ONT
|
Xã Đông Thanh
|
Tờ bản đồ số 11, thửa
352
|
DH 000181
|
|
|
Nguyễn Hữu Hoa
|
0,0630
|
0,0100
|
0,0200
|
ONT
|
Xã Đông Thanh
|
Tờ bản đồ số 3, thửa
183
|
BK 584364
|
|
|
Lê Thế Dũng
|
0,0394
|
0,0067
|
0,0200
|
ONT
|
Xã Đông Thanh
|
Tờ bản đồ số 12,
thửa 1376
|
CL 556841
|
|
|
Lê Thế Dũng
|
0,0895
|
0,0133
|
0,0200
|
ONT
|
Xã Đông Thanh
|
Tờ bản đồ số 12,
thửa 1375
|
CK 574039
|
|
|
Lê Xuân Học
|
0,0976
|
0,0740
|
0,0236
|
ONT
|
Xã Đông Thanh
|
Tờ bản đồ số 12,
thửa 283
|
CĐ 089955
|
|
|
Lê Quang Thống (Bình)
|
0,0530
|
0,0200
|
0,0330
|
ONT
|
Xã Đông Thanh
|
Tờ bản đồ số 4, thửa
788
|
D 0580955
|
|
|
Hà Văn May
|
0,0293
|
0,0200
|
0,0093
|
ONT
|
Xã Đông Thanh
|
Tờ bản đồ số 12,
thửa 371
|
CV 206605
|
|
|
Lê Quang Cao
|
0,0346
|
0,0200
|
0,0146
|
ONT
|
Xã Đông Thanh
|
Tờ bản đồ số 12,
thửa 764
|
DH 313090
|
|
|
Lê Quang Ẩn
|
0,0333
|
0,0200
|
0,0133
|
ONT
|
Xã Đông Thanh
|
Tờ bản đồ số 12, thửa
616
|
DH 313047
|
|
|
Hà Văn Tuấn
|
0,0388
|
0,0200
|
0,0188
|
ONT
|
Xã Đông Thanh
|
Tờ bản đồ số 12,
thửa 290
|
CH 106890
|
|
|
Nguyễn Ngọc Thau
|
0,0267
|
0,0100
|
0,0167
|
ONT
|
Xã Đông Thanh
|
Tờ bản đồ số 4, thửa
349
|
BP 363285
|
|
|
Đỗ Bá Huệ
|
0,0325
|
0,0096
|
0,0229
|
ONT
|
Xã Đông Thanh
|
Tờ bản đồ số 11,
thửa 1902
|
DL 703071
|
|
|
Đỗ Bá Tý
|
0,0335
|
0,0095
|
0,0239
|
ONT
|
Xã Đông Thanh
|
Tờ bản đồ số 11,
thửa 1903
|
DL 703072
|
|
|
Nguyễn Quốc Hoàn
|
0,0326
|
0,0166
|
0,0160
|
ONT
|
Xã Đông Thanh
|
Tờ bản đồ số 11,
thửa 832
|
DL 902117
|
|
|
Hoàng Đình Thiết
|
0,0917
|
0,0200
|
0,0717
|
ONT
|
Xã Đông Thanh
|
Tờ bản đồ số 12,
thửa 192
|
DL 703067
|
|
|
Lê Quang Sinh
|
0,0208
|
0,0100
|
0,0108
|
ONT
|
Xã Đông Thanh
|
Tờ bản đồ số 11,
thửa 397
|
DN 424293
|
|
|
Lê Quang Trường
|
0,0497
|
0,0100
|
0,0200
|
ONT
|
Xã Đông Thanh
|
Tờ bản đồ số 11,
thửa 398
|
DN 424292
|
|
|
Lê Hữu Tại
|
0,0222
|
0,0070
|
0,0152
|
ONT
|
Xã Đông Thanh
|
Tờ bản đồ số 7, thửa
1149
|
CĐ 089393
|
|
|
Lê Hữu Tại
|
0,0151
|
0,0060
|
0,0091
|
ONT
|
Xã Đông Thanh
|
Tờ bản đồ số 7, thửa
1150
|
CĐ 0889392
|
|
|
Lê Hữu Chấn
|
0,0587
|
0,0070
|
0,0200
|
ONT
|
Xã Đông Thanh
|
Tờ bản đồ số 7, thửa
1148
|
CĐ 089394
|
|
|
Lê Văn Giáp
|
0,0257
|
0,0100
|
0,0157
|
ONT
|
Xã Đông Thanh
|
Tờ bản đồ số 12,
thửa 1415
|
DH 313805
|
|
|
Nguyễn Thị Hoa
|
0,0231
|
0,0052
|
0,0179
|
ONT
|
Xã Đông Thanh
|
Tờ bản đồ số 12,
thửa 1534
|
DL 056794
|
|
|
Nguyễn Văn Toản
|
0,0542
|
0,0200
|
0,0200
|
ONT
|
Xã Đông Thanh
|
Tờ bản đồ số 11,
thửa 468
|
DN 499794
|
|
|
Lê Văn Hòa
|
0,0203
|
0,0070
|
0,0133
|
ONT
|
Xã Đông Thanh
|
Tờ bản đồ số 15,
thửa 1355
|
DL 586874
|
|
|
Đặng Văn Giang
|
0,0551
|
0,0200
|
0,0351
|
ONT
|
Xã Đông Tiến
|
Tờ bản đồ số 12,
thửa 1388
|
CR776911
|
|
|
Thiều Quang Hùng
|
0,0520
|
0,0200
|
0,0320
|
ONT
|
Xã Đông Tiến
|
Tờ bản đồ số 4, thửa
947
|
D027661
|
|
|
Thiều Viết Quang
|
0,0606
|
0,0100
|
0,0500
|
ONT
|
Xã Đông Tiến
|
Tờ bản đồ số 10,
thửa 1339
|
CX464145
|
|
|
Phạm Tá Hải
|
0,0809
|
0,0200
|
0,0609
|
ONT
|
Xã Đông Tiến
|
Tờ bản đồ số 10,
thửa 18
|
CO073371
|
|
|
Lê Hữu Tuyên( Nhung)
|
0,0544
|
0,0200
|
0,0344
|
ONT
|
Xã Đông Tiến
|
Tờ bản đồ số 11,
thửa 177
|
D0264742
|
|
|
Nguyễn Xuân Hiểu( Học)
|
0,0530
|
0,0200
|
0,0330
|
ONT
|
Xã Đông Tiến
|
Tờ bản đồ số 11,
thửa 611
|
D0264935
|
|
|
Nguyễn Xuân Minh(Nguyện)
|
0,0800
|
0,0200
|
0,0600
|
ONT
|
Xã Đông Tiến
|
Tờ bản đồ số 11,
thửa 178
|
D0264770
|
|
|
Nguyễn Thị Thúy
|
0,0275
|
0,0067
|
0,0208
|
ONT
|
Xã Đông Tiến
|
Tờ bản đồ số 03,
thửa 1091
|
AB657244
|
|
|
Doãn Viết Nhất
|
0,0700
|
0,0200
|
0,0500
|
ONT
|
Xã Đông Tiến
|
Tờ bản đồ số 03,
thửa 174
|
A01690
|
|
|
Vũ Xuân Khanh
|
0,0420
|
0,0200
|
0,0220
|
ONT
|
Xã Đông Tiến
|
Tờ bản đồ số 10,
thửa 447
|
DL586100
|
|
|
Nguyễn Đình Phúc
|
0,0942
|
0,0200
|
0,0742
|
ONT
|
Xã Đông Tiến
|
Tờ bản đồ số 11,
thửa 847
|
DN499552
|
|
|
Doãn Viết Năm
|
0,0385
|
0,0200
|
0,0185
|
ONT
|
Xã Đông Tiến
|
Tờ bản đồ số 12,
thửa 686
|
DN424103
|
|
|
Thiều Văn Chung
|
0,0184
|
0,0070
|
0,0114
|
ONT
|
Xã Đông Tiến
|
Tờ bản đồ số 11,
thửa 3054
|
DN499513
|
|
|
Thiều Phụ Lân
|
0,0362
|
0,0200
|
0,0162
|
ONT
|
Xã Đông Tiến
|
Tờ bản đồ số 16,
thửa 1745
|
CM940021
|
|
|
Thiều Văn Hiếu
|
0,0184
|
0,0070
|
0,0114
|
ONT
|
Xã Đông Tiến
|
Tờ bản đồ số 11,
thửa 3053
|
CN03997
|
|
|
Thiều Văn Long
|
0,0836
|
0,0400
|
0,0436
|
ONT
|
Xã Đông Tiến
|
Tờ bản đồ số 11,
thửa 39
|
DN424575
|
|
|
Nguyễn Duy Tám
|
0,0240
|
0,0200
|
0,0040
|
ONT
|
Xã Đông Tiến
|
Tờ bản đồ số 04,
thửa 845
|
A01570
|
|
|
Nguyễn Bá Cương
|
0,0214
|
0,0100
|
0,0114
|
ONT
|
Xã Đông Tiến
|
Tờ bản đồ số 20,
thửa 124
|
DE477268
|
|
|
Thiều Ngọc Ninh
|
0,0565
|
0,0200
|
0,0365
|
ONT
|
Xã Đông Tiến
|
Tờ bản đồ số 3, thửa
501
|
AB657261
|
|
|
Thiều Văn Đức
|
0,0429
|
0,0200
|
0,0229
|
ONT
|
Xã Đông Tiến
|
Tờ bản đồ số 4, thửa
99
|
C275679
|
|
|
Thiều Viết Toản
|
0,0430
|
0,0200
|
0,0230
|
ONT
|
Xã Đông Tiến
|
Tờ bản đồ số 4, thửa
850
|
D0205341
|
|
|
Trần Văn Ký
|
0,0390
|
0,0200
|
0,0190
|
ONT
|
Xã Đông Tiến
|
Tờ bản đồ số 4, thửa
803
|
D0205239
|
|
|
Phạm Tá Cầu
|
0,0270
|
0,0200
|
0,0070
|
ONT
|
Xã Đông Tiến
|
Tờ bản đồ số 3, thửa
270
|
X436482
|
|
|
Trần Văn Đạo
|
0,0250
|
0,0200
|
0,0050
|
ONT
|
Xã Đông Tiến
|
Tờ bản đồ số 4, thửa
547
|
D0205221
|
|
|
Trần Văn Cường
|
0,0920
|
0,0500
|
0,0420
|
ONT
|
Xã Đông Tiến
|
Tờ bản đồ số 16,
thửa 2174
|
CP133311
|
|
|
Thiều Thọ Nếp
|
0,0335
|
0,0200
|
0,0135
|
ONT
|
Xã Đông Tiến
|
Tờ bản đồ số 1, thửa
274
|
D0212617
|
|
|
Phạm Thị Tuyết
|
0,0530
|
0,0200
|
0,0330
|
ONT
|
Xã Đông Tiến
|
Tờ bản đồ số 10,
thửa 191
|
DH313720
|
|
|
Phạm Thị Quý
|
0,0116
|
0,0060
|
0,0056
|
ONT
|
Xã Đông Tiến
|
Tờ bản đồ số 16, thửa
215
|
CE487714
|
|
|
Nguyễn Văn Hải
|
0,0104
|
0,0060
|
0,0044
|
ONT
|
Xã Đông Tiến
|
Tờ bản đồ số 16,
thửa 216
|
CL651127
|
|
|
Nguyễn Văn Chi
|
0,0330
|
0,0200
|
0,0130
|
ONT
|
Xã Đông Tiến
|
Tờ bản đồ số 4, thửa
836
|
D0205286
|
|
|
Lê Bá Hân
|
0,0566
|
0,0200
|
0,0366
|
ONT
|
Xã Đông Tiến
|
Tờ bản đồ số 3, thửa
275
|
D0276499
|
|
|
Thiều Thọ Bảy
|
0,0283
|
0,0100
|
0,0183
|
ONT
|
Xã Đông Tiến
|
Tờ bản đồ số 10,
thửa 465
|
CP175399
|
|
|
Thiều Văn Hùng
|
0,0266
|
0,0200
|
0,0066
|
ONT
|
Xã Đông Tiến
|
Tờ bản đồ số 1, thửa
332
|
D0264998
|
|
|
Hồ Văn Nụ
|
0,0218
|
0,0200
|
0,0018
|
ONT
|
Xã Đông Tiến
|
Tờ bản đồ số 4, thửa
830
|
D0205214
|
|
|
Phạm Tá Cầu
|
0,0454
|
0,0327
|
0,0126
|
ONT
|
Xã Đông Tiến
|
Tờ bản đồ số 10,
thửa 1249
|
CS771200
|
|
|
Trần Văn Hoàn
|
0,0448
|
0,0200
|
0,0248
|
ONT
|
Xã Đông Tiến
|
Tờ bản đồ số 4 ,thửa
492
|
E0288505
|
|
|
Lê Đình Thực
|
0,0316
|
0,0100
|
0,0216
|
ONT
|
Xã Đông Tiến
|
Tờ bản đồ số 11,
thửa 652
|
CO073321
|
|
|
Hồ Thanh Hùng
|
0,0226
|
0,0100
|
0,0126
|
ONT
|
Xã Đông Tiến
|
Tờ bản đồ số 15,
thửa 1773
|
DL703678
|
|
|
Hoàng Sỹ Tểnh
|
0,0293
|
0,0200
|
0,0093
|
ONT
|
Xã Đông Tiến
|
Tờ bản đồ số 4, thửa
806
|
D0205215
|
|
|
Hồ Văn Cường
|
0,0222
|
0,0100
|
0,0122
|
ONT
|
Xã Đông Tiến
|
Tờ bản đồ số 15,
thửa 1772
|
DL703679
|
|
|
Thiều Thọ Nhưng
|
0,0570
|
0,0200
|
0,0370
|
ONT
|
Xã Đông Tiến
|
Tờ bản đồ số 3, thửa
323
|
D0212940
|
|
|
Nguyễn Văn Tuyên
|
0,0465
|
0,0200
|
0,0265
|
ONT
|
Xã Đông Tiến
|
Tờ bản đồ số 3, thửa
531
|
D0212915
|
|
|
Lê Văn Hưởng
|
0,0335
|
0,0200
|
0,0135
|
ONT
|
Xã Đông Tiến
|
Tờ bản đồ số 3, thửa
329
|
D0212582
|
|
|
Nguyễn Xuân Cường
|
0,0266
|
0,0050
|
0,0216
|
ONT
|
Xã Đông Tiến
|
Tờ bản đồ số 16,
thửa 2152
|
CM940798
|
|
|
Nguyễn Thị Huệ
|
0,0930
|
0,0050
|
0,0043
|
ONT
|
Xã Đông Tiến
|
Tờ bản đồ số 16,
thửa 2153
|
CM940799
|
|
|
Nguyễn Thị Ánh Phượng
|
0,0990
|
0,0050
|
0,0049
|
ONT
|
Xã Đông Tiến
|
Tờ bản đồ số 16,
thửa 2154
|
CL556002
|
|
|
Thiều Quang Tám
|
0,0385
|
0,0200
|
0,0185
|
ONT
|
Xã Đông Tiến
|
Tờ bản đồ số 10,
thửa 02
|
A166753
|
|
|
Thiều Việt Hà
|
0,0681
|
0,0200
|
0,0481
|
ONT
|
Xã Đông Tiến
|
Tờ bản đồ số 4, thửa
286
|
D0264796
|
|
|
Nguyễn Thị Tình
|
0,0535
|
0,0200
|
0,0335
|
ONT
|
Xã Đông Tiến
|
Tờ bản đồ số 3, thửa
203
|
D0212894
|
|
|
Nguyễn Văn Lúa
|
0,0390
|
0,0200
|
0,0190
|
ONT
|
Xã Đông Tiến
|
Tờ bản đồ số 4, thửa
383
|
D0285206
|
|
|
Chu Thị An
|
0,0250
|
0,0200
|
0,0500
|
ONT
|
Xã Đông Tiến
|
Tờ bản đồ số 3, thửa
117
|
D0212555
|
|
|
Tràn Thị Thịnh
|
0,0560
|
0,0200
|
0,0360
|
ONT
|
Xã Đông Tiến
|
Tờ bản đồ số 3, thửa
117
|
D0212555
|
|
|
Lê Đình Hóa
|
0,0430
|
0,0200
|
0,0230
|
ONT
|
Xã Đông Tiến
|
Tờ bản đồ số 3, thửa
204
|
D0212949
|
|
|
Nguyễn Bá Lâm
|
0,0416
|
0,0200
|
0,0216
|
ONT
|
Xã Đông Tiến
|
Tờ bản đồ số 4, thửa
39
|
D0212711
|
|
|
Đặng Văn Dũng
|
0,0951
|
0,0627
|
0,0324
|
ONT
|
Xã Đông Tiến
|
Tờ bản đồ số 16,
thửa 1612
|
DL703129
|
|
|
Nguyễn Bá Chung
|
0,0328
|
0,0070
|
0,0258
|
ONT
|
Xã Đông Tiến
|
Tờ bản đồ số 16,
thửa 2299
|
DL823883
|
|
|
Nguyễn Bá Đức
|
0,0144
|
0,0065
|
0,0079
|
ONT
|
Xã Đông Tiến
|
Tờ bản đồ số 16,
thửa 2298
|
DL823878
|
|
|
Nguyễn Bá Huy
|
0,0140
|
0,0065
|
0,0075
|
ONT
|
Xã Đông Tiến
|
Tờ bản đồ số 16,
thửa 2297
|
DL823884
|
|
|
Thiều Ngọc Cảnh
|
0,0400
|
0,0200
|
0,0200
|
ONT
|
Xã Đông Tiến
|
Tờ bản đồ số 2, thửa
245
|
212321
|
|
|
Thiều Ngọc Vệ
|
0,0312
|
0,0200
|
0,0112
|
ONT
|
Xã Đông Tiến
|
Tờ bản đồ số 2, thửa
245
|
D0212633
|
|
|
Lê Đình Sơn
|
0,0670
|
0,0200
|
0,0470
|
ONT
|
Xã Đông Tiến
|
Tờ bản đồ số 3, thửa
114
|
D0212997
|
|
|
Thiều Thọ Dũng
|
0,0265
|
0,0200
|
0,0065
|
ONT
|
Xã Đông Tiến
|
Tờ bản đồ số 3, thửa
192
|
212594
|
|
|
Nguyễn Bá Hùng
|
0,0532
|
0,0200
|
0,0332
|
ONT
|
Xã Đông Tiến
|
Tờ bản đồ số 6, thửa
61
|
D0276648
|
|
|
Phạm Văn Đệ
|
0,0176
|
0,0050
|
0,0126
|
ONT
|
Xã Đông Tiến
|
Tờ bản đồ số 16,
thửa 2112
|
CĐ089950
|
|
|
Nguyễn Văn Sinh
|
0,0317
|
0,0200
|
0,0117
|
ONT
|
Xã Đông Tiến
|
Tờ bản đồ số 16,
thửa 216
|
CQ752386
|
|
|
Trần Văn Khôi
|
0,0757
|
0,0200
|
0,0557
|
ONT
|
Xã Đông Tiến
|
Tờ bản đồ số 4, thửa
407
|
D0205357
|
|
|
Trần Văn Hùng
|
0,0410
|
0,0200
|
0,0210
|
ONT
|
Xã Đông Tiến
|
Tờ bản đồ số 4, thửa
480
|
A00368
|
|
|
Thiều Thọ Tam
|
0,0335
|
0,0200
|
0,0135
|
ONT
|
Xã Đông Tiến
|
Tờ bản đồ số 3, thửa
207
|
D0212899
|
|
|
Thiều Văn Hoàn
|
0,0350
|
0,0200
|
0,0150
|
ONT
|
Xã Đông Tiến
|
Tờ bản đồ số 1, thửa
227
|
D02644999
|
|
|
Thiều Ngọc Viên
|
0,0311
|
0,0200
|
0,0111
|
ONT
|
Xã Đông Tiến
|
Tờ bản đồ số 2, thửa
236
|
D0212311
|
|
|
Chu Thị Thoa
|
0,0660
|
0,0200
|
0,0460
|
ONT
|
Xã Đông Tiến
|
Tờ bản đồ số 3, thửa
03
|
D0276594
|
|
|
Trần Ngọc Kính
|
0,0700
|
0,0200
|
0,0500
|
ONT
|
Xã Đông Tiến
|
Tờ bản đồ số 10, thửa
944
|
DI400458
|
|
|
Trần Văn Nụ
|
0,0247
|
0,0200
|
0,0047
|
ONT
|
Xã Đông Tiến
|
Tờ bản đồ số 4, thửa
413
|
D0276317
|
|
|
Trần Văn Gia
|
0,0324
|
0,0219
|
0,0105
|
ONT
|
Xã Đông Tiến
|
Tờ bản đồ số 16,
thửa 629
|
DH113179
|
|
|
Nguyễn Văn Thông
|
0,0237
|
0,0200
|
0,0037
|
ONT
|
Xã Đông Tiến
|
Tờ bản đồ số 4, thửa
612
|
D985042
|
|
|
Phạm Văn Tuyên
|
0,0966
|
0,0130
|
0,0836
|
ONT
|
Xã Đông Tiến
|
Tờ bản đồ số 10,
thửa 1174
|
BY762264
|
|
|
Thiều Ngọc Giang
|
0,0350
|
0,0200
|
0,0150
|
ONT
|
Xã Đông Tiến
|
Tờ bản đồ số 4, thửa
64
|
D0264718
|
|
|
Thiều Thị Phin
|
0,0400
|
0,0200
|
0,0200
|
ONT
|
Xã Đông Tiến
|
Tờ bản đồ số 4, thửa
66
|
D0264798
|
|
|
Nguyễn Xuân Đạt
|
0,0390
|
0,0200
|
0,0190
|
ONT
|
Xã Đông Tiến
|
Tờ bản đồ số 16,
thửa 416
|
DL703627
|
|
|
Trần Văn Hải
|
0,0910
|
0,0050
|
0,0041
|
ONT
|
Xã Đông Tiến
|
Tờ bản đồ số 16,
thửa 2175
|
CP133310
|
|
|
Thiều Quang Cạy
|
0,0340
|
0,0200
|
0,0140
|
ONT
|
Xã Đông Tiến
|
Tờ bản đồ số 6, thửa
225
|
D0276636
|
|
|
Thiều Quang Kính
|
0,0464
|
0,0200
|
0,0264
|
ONT
|
Xã Đông Tiến
|
Tờ bản đồ số 6, thửa
225
|
D0264288
|
|
|
Nguyễn Thị Định
|
0,0687
|
0,0200
|
0,0487
|
ONT
|
Xã Đông Tiến
|
Tờ bản đồ số 3, thửa
348
|
D0264923
|
|
|
Thiều Văn Trường
|
0,0398
|
0,0200
|
0,0198
|
ONT
|
Xã Đông Tiến
|
Tờ bản đồ số 3, thửa
257
|
D0264641
|
|
|
Thiều Văn Sáu
|
0,0431
|
0,0150
|
0,0281
|
ONT
|
Xã Đông Tiến
|
Tờ bản đồ số 4, thửa
08
|
BL965539
|
|
|
Nguyễn Xuân Tuyên
|
0,0564
|
0,0100
|
0,0464
|
ONT
|
Xã Đông Tiến
|
Tờ bản đồ số 11,
thửa 846
|
CL651130
|
|
|
Lê Văn Cầu
|
0,0470
|
0,0200
|
0,0270
|
ONT
|
Xã Đông Tiến
|
Tờ bản đồ số 3, thửa
517
|
D0212911
|
|
|
Thiều Quang Chất
|
0,0425
|
0,0200
|
0,0225
|
ONT
|
Xã Đông Tiến
|
Tờ bản đồ số 8, thửa
695
|
SDH313756
|
|
|
Lê Văn Thực
|
0,0394
|
0,0200
|
0,0194
|
ONT
|
Xã Đông Tiến
|
Tờ bản đồ số 8, thửa
1049
|
DE698191
|
|
|
Thiều Thị Toan
|
0,0467
|
0,0200
|
0,0267
|
ONT
|
Xã Đông Tiến
|
Tờ bản đồ số 15,
thửa 1059
|
DL902439
|
|
|
Nguyễn Bá Sự
|
0,0487
|
0,0200
|
0,0287
|
ONT
|
Xã Đông Tiến
|
Tờ bản đồ số 16,
1242
|
DL056717
|
|
|
Doãn Viết Năm
|
0,0247
|
0,0200
|
0,0047
|
ONT
|
Xã Đông Tiến
|
Tờ bản đồ số 3, thửa
301
|
D0284066
|
|
|
Thiều Viết Quang
|
0,0450
|
0,0200
|
0,0250
|
ONT
|
Xã Đông Tiến
|
Tờ bản đồ số 16,
thửa 1644
|
DE582356
|
|
|
Thiều Ngọc Điền
|
0,0520
|
0,0200
|
0,0320
|
ONT
|
Xã Đông Tiến
|
Tờ bản đồ số 6, thửa
84
|
D0276660
|
|
|
Nguyễn Bá Hưng
|
0,0673
|
0,0200
|
0,0473
|
ONT
|
Xã Đông Tiến
|
Tờ bản đồ số 16,
thửa 1482
|
DB629296
|
|
|
Thiều Văn Long
|
0,0836
|
0,0200
|
0,0636
|
ONT
|
Xã Đông Tiến
|
Tờ bản đồ số 11,thửa
39
|
DD272196
|
|
|
Thiều Văn Việt
|
0,0774
|
0,0230
|
0,0474
|
ONT
|
Xã Đông Tiến
|
Tờ bản đồ số 11,
thửa 1898
|
DL902886
|
|
|
Thiều Phụ Trãi
|
0,0751
|
0,0400
|
0,0328
|
ONT
|
Xã Đông Tiến
|
Tờ bản đồ số 16,
thửa 1743
|
CM940039
|
|
|
Doãn Viết Thanh
|
0,0349
|
0,0100
|
0,0249
|
ONT
|
Xã Đông Tiến
|
Tờ bản đồ số 11,
thửa 1951
|
CS670613
|
|
|
Doãn Viết Thiện
|
0,0348
|
0,0100
|
0,0348
|
ONT
|
Xã Đông Tiến
|
Tờ bản đồ số 11,
thửa 1952
|
CS670606
|
|
|
Nguyễn Xuân Chính
|
0,0629
|
0,0200
|
0,0429
|
ONT
|
Xã Đông Tiến
|
Tờ bản đồ số 1, thửa
198
|
D0276709
|
|
|
Nguyễn Duy Tám
|
0,0240
|
0,0200
|
0,0400
|
ONT
|
Xã Đông Tiến
|
Tờ bản đồ số 6, thửa
845
|
D0276662
|
|
|
Nguyễn Xuân Tình
|
0,0558
|
0,0100
|
0,0458
|
ONT
|
Xã Đông Tiến
|
Tờ bản đồ số 11,
thửa 848
|
CL651131
|
|
|
Nguyễn Xuân Hưng
|
0,0722
|
0,0100
|
0,0622
|
ONT
|
Xã Đông Tiến
|
Tờ bản đồ số 11,
thửa 404
|
DL703894
|
|
|
Thiều Thị Tám
|
0,0811
|
0,0200
|
0,0611
|
ONT
|
Xã Đông Tiến
|
Tờ bản đồ số 11,
thửa 881
|
CH142270
|
|
|
Trần Ngọc Đăng
|
0,0673
|
0,0200
|
0,0473
|
ONT
|
Xã Đông Tiến
|
Tờ bản đồ số 16,
thửa 1482
|
DB629296
|
|
|
Hồ Văn Thụ
|
0,0281
|
0,0200
|
0,0081
|
ONT
|
Xã Đông Tiến
|
Tờ bản đồ số 04,
thửa 930
|
D0205214
|
|
|
Lê Tự Long
|
0,0582
|
0,0200
|
0,0382
|
ONT
|
Xã Đông Tiến
|
Tờ bản đồ số 11,
thửa 817
|
DL586044
|
|
|
Nguyễn Xuân Sơn
|
0,0320
|
0,0100
|
0,0220
|
ONT
|
Xã Đông Tiến
|
Tờ bản đồ số 11,
thửa 1861
|
CĐ089927
|
|
|
Nguyễn Xuân Dương
|
0,0392
|
0,0100
|
0,0292
|
ONT
|
Xã Đông Tiến
|
Tờ bản đồ số 11,
thửa 1860
|
CĐ089925
|
|
|
Nguyễn Văn Hưng
|
0,0615
|
0,0200
|
0,0415
|
ONT
|
Xã Đông Tiến
|
Tờ bản đồ số 10,
thửa 368
|
DL902606
|
|
|
Doãn Viết Thiện
|
0,0348
|
0,0100
|
0,0248
|
ONT
|
Xã Đông Tiến
|
Tờ bản đồ số 11,
thửa 1952
|
CS670606
|
|
|
Doãn Viết Thành
|
0,0252
|
0,0100
|
0,0152
|
ONT
|
Xã Đông Tiến
|
Tờ bản đồ số 12,
thửa 1394
|
CS771071
|
|
|
Trần Văn Cảnh
|
0,0669
|
0,0200
|
0,0469
|
ONT
|
Xã Đông Tiến
|
Tờ bản đồ số 15,
thửa 345
|
BS746549
|
|
|
Thiều Thị Sáu
|
0,0413
|
0,0150
|
0,0263
|
ONT
|
Xã Đông Tiến
|
Tờ bản đồ số 04,
thửa 08
|
BL965539
|
|
|
Lê Đình Sỹ
|
0,0265
|
0,0200
|
0,0065
|
ONT
|
Xã Đông Tiến
|
Tờ bản đồ số 03,
thửa 702
|
D0212868
|
|
|
Thiều Khắc Cương
|
0,0594
|
0,0200
|
0,0394
|
ONT
|
Xã Đông Tiến
|
Tờ bản đồ số 03,
thửa 248
|
D0264647
|
|
|
Lê Thị Phượng
|
0,0450
|
0,0200
|
0,0250
|
ONT
|
Xã Đông Tiến
|
Tờ bản đồ số 02,
thửa 277
|
D0212676
|
|
|
Phạm Thị Năm
|
0,0430
|
0,0200
|
0,0230
|
ONT
|
Xã Đông Tiến
|
Tờ bản đồ số 03,
thửa 130
|
D0276421
|
|
|
Nguyễn Thị Duyên
|
0,0365
|
0,0200
|
0,0165
|
ONT
|
Xã Đông Tiến
|
Tờ bản đồ số 04,
thửa 923
|
D0212771
|
|
|
Bùi Thị Mạnh
|
0,0400
|
0,0200
|
0,0200
|
ONT
|
Xã Đông Tiến
|
Tờ bản đồ số 02, thửa
198
|
D0276773
|
|
|
Thiều Khắc Hào
|
0,0466
|
0,0200
|
0,0266
|
ONT
|
Xã Đông Tiến
|
Tờ bản đồ số 04,
thửa 297
|
D0276858
|
|
|
Nguyễn Thế Bính
|
0,0484
|
0,0100
|
0,0348
|
ONT
|
Xã Đông Tiến
|
Tờ bản đồ số 15,
thửa 1736
|
DB629324
|
|
|
Thiều Văn Châu
|
0,0760
|
0,0200
|
0,0560
|
ONT
|
Xã Đông Tiến
|
Tờ bản đồ số 04,
thửa 642
|
D0212027
|
|
|
Nguyễn Phi Cơ
|
0,0650
|
0,0200
|
0,0450
|
ONT
|
Xã Đông Tiến
|
Tờ bản đồ số 04,
thửa 617
|
X436483
|
|
|
Thiều Phụ Hoàng
|
0,0513
|
0,0200
|
0,0313
|
ONT
|
Xã Đông Tiến
|
Tờ bản đồ số 16,
thửa 1238
|
DL056338
|
|
|
Thiều Văn Ngôn
|
0,0187
|
0,0110
|
0,0077
|
ONT
|
Xã Đông Tiến
|
Tờ bản đồ số 08,
thửa 1049
|
DL823680
|
|
|
Phạm Văn Vệ
|
0,0465
|
0,0200
|
0,0256
|
ONT
|
Xã Đông Tiến
|
Tờ bản đồ số 03,
thửa 196
|
D0276958
|
|
|
Thiều Sỹ Thông
|
0,0354
|
0,0200
|
0,0154
|
ONT
|
Xã Đông Tiến
|
Tờ bản đồ số 02,
thửa 382
|
D0212342
|
|
|
Nguyễn Thế Gạo
|
0,0145
|
0,0060
|
0,0085
|
ONT
|
Xã Đông Tiến
|
Tờ bản đồ số 16,
thửa 2192
|
CS771253
|
|
|
Nguyễn Thế Sơn
|
0,0199
|
0,0070
|
0,0129
|
ONT
|
Xã Đông Tiến
|
Tờ bản đồ số 16,
thửa 2193
|
CS771255
|
|
|
Nguyễn Thế Giang
|
0,0226
|
0,0070
|
0,0156
|
ONT
|
Xã Đông Tiến
|
Tờ bản đồ số 16,
thửa 2194
|
CS771256
|
|
|
Trần Văn Hưng
|
0,0341
|
0,0200
|
0,0141
|
ONT
|
Xã Đông Tiến
|
Tờ bản đồ số 04,
thửa 486
|
D0205308
|
|
|
Trần Văn Phụng
|
0,0239
|
0,0200
|
0,0139
|
ONT
|
Xã Đông Tiến
|
Tờ bản đồ số 16,
thửa 20
|
CM940606
|
|
|
Phạm Văn Khánh
|
0,0410
|
0,0200
|
0,0210
|
ONT
|
Xã Đông Tiến
|
Tờ bản đồ số 01,
thửa 75
|
D0212222
|
|
|
Lê Văn Thực
|
0,0394
|
0,0200
|
0,0194
|
ONT
|
Xã Đông Tiến
|
Tờ bản đồ số 08,
thửa 1049
|
DE698191
|
|
|
Nguyễn Phi Lược
|
0,0200
|
0,0080
|
0,0120
|
ONT
|
Xã Đông Tiến
|
Tờ bản đồ số 15,
thửa 1652
|
CS670684
|
|
|
Lê Thị Nghê
|
0,0429
|
0,0200
|
0,0290
|
ONT
|
Xã Đông Tiến
|
Tờ bản đồ số 03,
thửa 249
|
D0264650
|
|
|
Chu Thị Hà
|
0,0350
|
0,0200
|
0,0150
|
ONT
|
Xã Đông Tiến
|
Tờ bản đồ số 03,
thửa 701
|
X436436
|
|
|
Thiều Phụ Trải
|
0,0728
|
0,0400
|
0,0328
|
ONT
|
Xã Đông Tiến
|
Tờ bản đồ số 16, thửa
1743
|
DN 424591
|
|
|
Lê Tự Bạo
|
0,0513
|
0,0200
|
0,0313
|
ONT
|
Xã Đông Tiến
|
Tờ bản đồ số 12,
thửa 953
|
DN 424196
|
|
|
Phạm Văn Thắng
|
0,0490
|
0,0200
|
0,0290
|
ONT
|
Xã Đông Tiến
|
Tờ bản đồ số 06,
thửa 843
|
D 042444 (A00379)
|
|
|
Thiều Khắc Sơn
|
0,0562
|
0,0192
|
0,0200
|
ONT
|
Xã Đông Tiến
|
Tờ bản đồ số 11,
thửa 671
|
CH 027798
|
|
|
Nguyễn Xuân Chính
|
0,0687
|
0,0200
|
0,0200
|
ONT
|
Xã Đông Tiến
|
Tờ bản đồ số 11,
thửa 87
|
CH 027798
|
|
|
Trần Văn Quyền
|
0,0495
|
0,0100
|
0,0395
|
ONT
|
Xã Đông Tiến
|
Tờ bản đồ số 12,
thửa 1400
|
CV 206062
|
|
|
Nguyễn Bá Soát
|
0,0597
|
0,0200
|
0,0397
|
ONT
|
Xã Đông Tiến
|
Tờ bản đồ số 16,
thửa 1094
|
DN 499010
|
|
|
Lê Văn Huấn
|
0,0830
|
0,0200
|
0,0200
|
ONT
|
Xã Đông Yên
|
Tờ bản đồ số 7, thửa
299 (tờ bản đồ số 2, thửa 578)
|
AB 665941
|
|
|
Nguyễn Đình Thành
|
0,0457
|
0,0200
|
0,0200
|
ONT
|
Xã Đông Yên
|
Tờ bản đồ số 10,
thửa 266 (tờ bản đồ số 1, thửa 209)
|
O 975221
|
|
|
Nguyễn Trung Thà
|
0,0671
|
0,0100
|
0,0200
|
ONT
|
Xã Đông Yên
|
Tờ bản đồ số 10,
thửa 671
|
CL 556738
|
|
|
Nguyễn Thị Tươi (Đồng Minh Chủ)
|
0,0599
|
0,0200
|
0,0200
|
ONT
|
Xã Đông Yên
|
Tờ bản đồ số 10,
thửa 465 (tờ bản đồ số 2 thửa 252)
|
D 0889749
|
|
|
Trần Thị Khanh (Nguyễn Công Thị)
|
0,0668
|
0,0200
|
0,0200
|
ONT
|
Xã Đông Yên
|
Tờ bản đồ số 11,
thửa 70 (tờ bản đồ số 2, thửa 901)
|
D 0689313
|
|
|
Nguyễn Thị Thu
|
0,0691
|
0,0200
|
0,0200
|
ONT
|
Xã Đông Yên
|
Tờ bản đồ số 11,
thửa 673 (tờ bản đồ số 2, thửa 195)
|
BL 965769
|
|
|
Lê Thị Ninh
|
0,1177
|
0,0200
|
0,0200
|
ONT
|
Xã Đông Yên
|
Tờ bản đồ số 11,
thửa 134 (tờ bản đồ số 2, thửa 414)
|
D 0889286
|
|
|
Lê Thị Ong
|
0,0832
|
0,0200
|
0,0200
|
ONT
|
Xã Đông Yên
|
Tờ bản đồ số 11, thửa
826 (tờ bản đồ số 2, thửa 438)
|
D 0889379
|
|
|
Nguyễn Trung Hào
|
0,0930
|
0,0200
|
0,0200
|
ONT
|
Xã Đông Yên
|
Tờ bản đồ số 10,
thửa 997 (tờ bản đồ số 2, thửa 997)
|
D 0294562
|
|
|
Lê Văn Hưng
|
0,0861
|
0,0200
|
0,0200
|
ONT
|
Xã Đông Yên
|
Tờ bản đồ số 14, thửa
183 (tờ bản đồ số 2, thửa 4)
|
D 0889322
|
|
|
Nguyễn Đình Duy
|
0,1240
|
0,1000
|
0,0240
|
ONT
|
Xã Đông Yên
|
Tờ bản đồ số 10,
thửa 733
|
CX 464174
|
|
|
Nguyễn Trung Hưng
|
0,0206
|
0,0030
|
0,0176
|
ONT
|
Xã Đông Yên
|
Tờ bản đồ số 12,
thửa 233 (tờ bản đồ số 3, thửa 182)
|
X 436419
|
|
|
Lê Văn Toàn
|
0,0802
|
0,0200
|
0,0200
|
ONT
|
Xã Đông Yên
|
Tờ bản đồ số 10,
thửa 673
|
CH 115548
|
|
|
Nguyễn Trung Nghị
|
0,0308
|
0,0200
|
0,0108
|
ONT
|
Xã Đông Yên
|
Tờ bản đồ số 13,
thửa 344 (tờ bản đồ số 3, thửa 824)
|
D 0761490
|
|
|
Nguyễn Văn Tám
|
0,0630
|
0,0556
|
0,0074
|
ONT
|
Xã Đông Yên
|
Tờ bản đồ số 13,
thửa 673
|
CO 073203
|
|
|
Nguyễn Đình Giới
|
0,0583
|
0,0200
|
0,0383
|
ONT
|
Xã Đông Yên
|
Tờ bản đồ số 10,
thửa 256
|
CV 731807
|
|
|
Nguyễn Đình Giới
|
0,0440
|
0,0200
|
0,0240
|
ONT
|
Xã Đông Yên
|
Tờ bản đồ số 10, thửa
40 (tờ bản đồ số 2, thửa 136)
|
E 0311000
|
|
|
Vũ Văn Sỹ
|
0,0201
|
0,0099
|
0,0102
|
ONT
|
Xã Đông Yên
|
Tờ bản đồ số 7, thửa
781
|
CT 568055
|
|
|
Hoàng Đình Thái
|
0,0648
|
0,0200
|
0,0200
|
ONT
|
Xã Đông Yên
|
Tờ bản đồ số 13,
thửa 352 (tờ bản đồ số 3, thửa 328)
|
D 0761492
|
|
|
Lê Thị Sửu (Lê Văn Lư)
|
0,0741
|
0,0200
|
0,0200
|
ONT
|
Xã Đông Yên
|
Tờ bản đồ số 8, thửa
251 (tờ bản đồ số 2, thửa 146)
|
D 0889672
|
|
|
Nguyễn Thị Vinh (Hoàng Hữu Bi)
|
0,0900
|
0,0200
|
0,0200
|
ONT
|
Xã Đông Yên
|
Tờ bản đồ số 13,
thửa 294 (tờ bản đồ số 3, thửa 276)
|
D 0761514
|
|
|
Nguyễn Đình Bách
|
0,1134
|
0,0200
|
0,0200
|
ONT
|
Xã Đông Yên
|
Tờ bản đồ số 10,
thửa 551 (tờ bản đồ số 1, thửa 736)
|
Q 137053
|
|
|
Nguyễn Đình Mười
|
0,1674
|
0,0200
|
0,0200
|
ONT
|
Xã Đông Yên
|
Tờ bản đồ số 10,
thửa 199 (tờ bản đồ số 1, thửa 238)
|
E0310271
|
|
|
Nguyễn Đình Hưng
|
0,0361
|
0,0007
|
0,0200
|
ONT
|
Xã Đông Yên
|
Tờ bản đồ số 10,
thửa 1508
|
CR 771850
|
|
|
Trần Quốc Hùng
|
0,0205
|
0,0070
|
0,0135
|
ONT
|
Xã Đông Yên
|
Tờ bản đồ số 13,
thửa 787
|
BA 808092
|
|
|
Nguyễn Thị Thanh
|
0,0737
|
0,0200
|
0,0200
|
ONT
|
Xã Đông Yên
|
Tờ bản đồ số 12,
thửa 304 (tờ bản đồ số 3, thửa 188)
|
D 0761474
|
|
|
Trần Ngọc Thanh
|
0,0666
|
0,0200
|
0,0200
|
ONT
|
Xã Đông Yên
|
Tờ bản đồ số 8, thửa
255 (tờ bản đồ số 2, thửa 156)
|
D 0889678
|
|
|
Nguyễn Thị Từ
|
0,0666
|
0,0200
|
0,0200
|
ONT
|
Xã Đông Yên
|
Tờ bản đồ số 8, thửa
405, (tờ bản đồ số 2, thửa 809)
|
D 0889779
|
|
|
Lê Thị Thanh
|
0,0713
|
0,0200
|
0,0200
|
ONT
|
Xã Đông Yên
|
Tờ bản đồ số 11,
thửa 758 (tờ bản đồ số 2, thửa 376)
|
D 0889325
|
|
|
Nguyễn Đình Dự
|
0,0678
|
0,0200
|
0,0200
|
ONT
|
Xã Đông Yên
|
Tờ bản đồ số 10, thửa
184 (tờ bản đồ số 1, thửa 1)
|
E 0310206
|
|
|
Nguyễn Thị Hồng
|
0,0300
|
0,0200
|
0,0100
|
ONT
|
Xã Đông Yên
|
Tờ bản đồ số 7, thửa
385 (tờ bản đồ số 2, thửa 795)
|
BB 290742
|
|
|
Nguyễn Văn Ân
|
0,0698
|
0,0200
|
0,0200
|
ONT
|
Xã Đông Yên
|
Tờ bản đồ số 7, thửa
336 (tờ bản đồ số 2, thửa 668)
|
D 0889793
|
|
|
Nguyễn Bá Quân
|
0,0459
|
0,0100
|
0,0200
|
ONT
|
Xã Đông Yên
|
Tờ bản đồ số 8, thửa
411
|
CV 206037
|
|
|
Nguyễn Đình Vương
|
0,0734
|
0,0200
|
0,0200
|
ONT
|
Xã Đông Yên
|
Tờ bản đồ số 10,
thửa 278 (tờ bản đồ số 1 thửa 280)
|
E 0310861
|
|
|
Nguyễn Thị Thu
|
0,0146
|
0,0050
|
0,0096
|
ONT
|
Xã Đông Yên
|
Tờ bản đồ số 10,
thửa 1426
|
CB 690077
|
|
|
Nguyễn Trung Vinh
|
0,0163
|
0,0050
|
0,0113
|
ONT
|
Xã Đông Yên
|
Tờ bản đồ số 10,
thửa 1460
|
CB 690113
|
|
|
Nguyễn Đình Chưởng
|
0,1112
|
0,0812
|
0,0200
|
ONT
|
Xã Đông Yên
|
Tờ bản đồ số 10,
thửa 233
|
CB 690249
|
|
|
Nguyễn Văn Tiêu
|
0,0469
|
0,0200
|
0,0200
|
ONT
|
Xã Đông Yên
|
Tờ bản đồ số 13,
thửa 277 (tờ bản đồ số 3, thửa 367)
|
D 0761549
|
|
|
Ngô Thị Thạch
|
0,1185
|
0,0200
|
0,0200
|
ONT
|
Xã Đông Yên
|
Tờ bản đồ số 10, thửa
4 (tờ bản đồ số 2, thửa 67)
|
D 0889729
|
|
|
Lê Thị Tiến
|
0,0733
|
0,0200
|
0,0200
|
ONT
|
Xã Đông Yên
|
Tờ bản đồ số 11,
thửa 149 (tờ bản đồ số 1, thửa 895)
|
D 0889393
|
|
|
Lê Trường Sơn
|
0,0728
|
0,0200
|
0,0200
|
ONT
|
Xã Đông Yên
|
Tờ bản đồ số 10,
thửa 386 (tờ bản đồ số 2, thửa 72)
|
D 0889794
|
|
|
Nguyễn Đình Vinh
|
0,0733
|
0,0200
|
0,0200
|
ONT
|
Xã Đông Yên
|
Tờ bản đồ số 10,
thửa 211 (tờ bản đồ số 1, thửa 129)
|
E 0310262
|
|
|
Nguyễn Đức Chiến
|
0,0145
|
0,0050
|
0,0095
|
ONT
|
Xã Đông Yên
|
Tờ bản đồ số 10,
thửa 887
|
CR 771807
|
|
|
Nguyễn Đức Chiến
|
0,0446
|
0,0100
|
0,0200
|
ONT
|
Xã Đông Yên
|
Tờ bản đồ số 10,
thửa 1440 (tờ bản đồ số 3, thửa 889)
|
BE 155465
|
|
|
Nguyễn Hữu Tú
|
0,0206
|
0,0050
|
0,0156
|
ONT
|
Xã Đông Yên
|
Tờ bản đồ số 10,
thửa 1088 (tờ bản đồ số 1, thửa 867)
|
AB 634362
|
|
|
Nguyễn Thị Nhưng
|
0,0103
|
0,0050
|
0,0053
|
ONT
|
Xã Đông Yên
|
Tờ bản đồ số 10,
thửa 1089 (tờ bản đồ số 1, thửa 866)
|
AB 634359
|
|
|
Nguyễn Hữu Tuân
|
0,0205
|
0,0050
|
0,0155
|
ONT
|
Xã Đông Yên
|
Tờ bản đồ số 10,
thửa 1090 (tờ bản đồ số 1 thửa 888)
|
AB 634360
|
|
|
Nguyễn Đình Bảy
|
0,0930
|
0,0200
|
0,0200
|
ONT
|
Xã Đông Yên
|
Tờ bản đồ số 11,
thửa 651 (tờ bản đồ 2, thửa 312)
|
D 0889248
|
|
|
Nguyễn Đức Diễn
|
0,0359
|
0,0120
|
0,0239
|
ONT
|
Xã Đông Yên
|
Tờ bản đồ số 10,
thửa 1549
|
CT 568250
|
|
|
Nguyễn Đức Đại
|
0,0243
|
0,0072
|
0,0170
|
ONT
|
Xã Đông Yên
|
Tờ bản đồ số 10,
thửa 1548
|
CT 568249
|
|
|
Lê Thị Đước (Nguyễn Hữu Khôi)
|
0,1181
|
0,0200
|
0,0200
|
ONT
|
Xã Đông Yên
|
Tờ bản đồ số 11,
thửa 148 (tờ bản đồ số 2, thửa 884)
|
D 0889341
|
|
|
Thiều Ngọc Lực
|
0,0241
|
0,0100
|
0,0141
|
ONT
|
Xã Đông Yên
|
Tờ bản đồ số 10,
thửa 1321 (tờ bản đồ số 2, thửa 433)
|
BL 965749
|
|
|
Nguyễn Công Thống
|
0,1000
|
0,0200
|
0,0200
|
ONT
|
Xã Đông Yên
|
Tờ bản đồ số 12,
thửa 306 (tờ bản đồ số 3, thửa 187)
|
D 0761471
|
|
|
Lê Xuân Khánh
|
0,1037
|
0,0200
|
0,0200
|
ONT
|
Xã Đông Yên
|
Tờ bản đồ số 10,
thửa 640
|
DH 113780
|
|
|
Lê Văn Huấn
|
0,0529
|
0,0200
|
0,0200
|
ONT
|
Xã Đông Yên
|
Tờ bản đồ số 11,
thửa 70 (tờ bản đồ số 2, thửa 225)
|
D 0889369
|
|
|
Lê Thị Liên
|
0,0566
|
0,0200
|
0,0200
|
ONT
|
Xã Đông Yên
|
Tờ bản đồ số 10,
thửa 373 (tờ bản đồ số 1, thửa 475)
|
E 0310268
|
|
|
Nguyễn Bá Cảnh
|
0,0741
|
0,0200
|
0,0200
|
ONT
|
Xã Đông Yên
|
Tờ bản đồ số 10,
thửa 702 (tờ bản đồ số 2, thửa 498)
|
GE 0311365
|
|
|
Nguyễn Văn Sơn
|
0,0633
|
0,0200
|
0,0200
|
ONT
|
Xã Đông Yên
|
Tờ bản đồ số 13,
thửa 282 (tờ bản đồ số 3, thửa 318)
|
D 0761507
|
|
|
Nguyễn Đăng Thắng
|
0,1115
|
0,0200
|
0,0200
|
ONT
|
Xã Đông Yên
|
Tờ bản đồ số 13,
thửa 303 (tờ bản đồ số 3, thửa 251)
|
D 0761532
|
|
|
Nguyễn Thị Phượng
|
0,0985
|
0,0200
|
0,0200
|
ONT
|
Xã Đông Yên
|
Tờ bản đồ số 10,
thửa 219 (tờ bản đồ số 1, thửa 92)
|
E 0310256
|
|
|
Đồng Thị Thê
|
0,0966
|
0,0200
|
0,0200
|
ONT
|
Xã Đông Yên
|
Tờ bản đồ số 7, thửa
412 (tờ bản đồ số 2, thửa 895)
|
D 0889205
|
|
|
Nguyễn Văn Hóa
|
0,0399
|
0,0298
|
0,0102
|
ONT
|
Xã Đông Yên
|
Tờ bản đồ số 13,
thửa 768 (tờ bản đồ số 3, thửa 426)
|
BP 363846
|
|
|
Thiều Ngọc Toản
|
0,0793
|
0,0200
|
0,0200
|
ONT
|
Xã Đông Yên
|
Tờ bản đồ số 11,
thửa 640 (tờ bản đồ số 2, thửa 193)
|
E 0311375
|
|
|
Nguyễn Thìn Phong
|
0,0235
|
0,0050
|
0,0185
|
ONT
|
Xã Đông Yên
|
Tờ bản đồ số 12,
thửa 497 (tờ bản đồ số 3, thửa 215)
|
AB 657113
|
|
|
Nguyễn Thìn Khâm
|
0,0200
|
0,0050
|
0,0150
|
ONT
|
Xã Đông Yên
|
Tờ bản đồ số 12,
thửa 498 (tờ bản đồ số 3, thửa 216)
|
AB 657114
|
|
|
Nguyễn Văn Lộc
|
0,0399
|
0,0200
|
0,0199
|
ONT
|
Xã Đông Yên
|
Tờ bản đồ số 12,
thửa 516 (tờ bản đồ số 3, thửa 138)
|
AB 712426
|
|
|
Nguyễn Trung Thư
|
0,0627
|
0,0100
|
0,0200
|
ONT
|
Xã Đông Yên
|
Tờ bản đồ số 10,
thửa 785
|
DL 902768
|
|
|
Đặng Thị Tại
|
0,1667
|
0,0200
|
0,0200
|
ONT
|
Xã Đông Yên
|
Tờ bản đồ số 10,
thửa 961+962 (tờ bản đồ số 2, thửa 916+1386+1387+1388)
|
D 0294570
|
|
|
Nguyễn Hữu Đạo
|
0,0817
|
0,0200
|
0,0200
|
ONT
|
Xã Đông Yên
|
Tờ bản đồ số 10,
thửa 137
|
DB 629133
|
|
|
Nguyễn Trung Hòa
|
0,0658
|
0,0200
|
0,0200
|
ONT
|
Xã Đông Yên
|
Tờ bản đồ số 13,
thửa 301 (tờ bản đồ số 3, thửa 352)
|
D 0761503
|
|
|
Nguyễn Đình Cường
|
0,0529
|
0,0200
|
0,0200
|
ONT
|
Xã Đông Yên
|
Tờ bản đồ số 7, thửa
230 (tờ bản đồ số 1, thửa 899)
|
E 0310216
|
|
|
Nguyễn Thị Dung
|
0,0573
|
0,0200
|
0,0200
|
ONT
|
Xã Đông Yên
|
Tờ bản đồ số 11,
thửa 780 (tờ bản đồ số 2, thửa 354)
|
AB 943675
|
|
|
Nguyễn Đình Quyết
|
0,0150
|
0,0050
|
0,0100
|
ONT
|
Xã Đông Yên
|
Tờ bản đồ số 10,
thửa 403 (tờ bản đồ số 1, thửa 778)
|
V 060129
|
|
|
Lê Thị Hoa (Cao Văn Hùng)
|
0,0812
|
0,0100
|
0,0200
|
ONT
|
Xã Đông Yên
|
Tờ bản đồ số 12,
thửa 234 (tờ bản đồ số 3, thửa 185)
|
Y 672833
|
|
|
Nguyễn Quốc Định
|
0,0555
|
0,0100
|
0,0200
|
ONT
|
Xã Đông Yên
|
Tờ bản đồ số 10,
thửa 1418
|
DB 629159
|
|
|
Nguyễn Đình Thịnh
|
0,0462
|
0,0100
|
0,0200
|
ONT
|
Xã Đông Yên
|
Tờ bản đồ số 10,
thửa 1419
|
B 690773
|
|
|
Trương Văn Quê
|
0,0463
|
0,0200
|
0,0200
|
ONT
|
Xã Đông Yên
|
Tờ bản đồ số 10,
thửa 661
|
CM 940691
|
|
|
Ngô Văn Châu
|
0,0446
|
0,0200
|
0,0200
|
ONT
|
Xã Đông Yên
|
Tờ bản đồ số 7, thửa
367 (tờ bản đồ số 2, thửa 769)
|
D 0889775
|
|
|
Lê Thị Hồng
|
0,0095
|
0,0061
|
0,0034
|
ONT
|
Xã Đông Yên
|
Tờ bản đồ số 12,
thửa 281
|
DD 272521
|
|
|
Trịnh Đình Thơ
|
0,0721
|
0,0200
|
0,0200
|
ONT
|
Xã Đông Yên
|
Tờ bản đồ số 10,
thửa 262 (tờ bản đồ số 1, thửa 239)
|
137123,0
|
|
|
Lê Quang Chung
|
0,0130
|
0,0100
|
0,0030
|
ONT
|
Xã Đông Yên
|
Tờ bản đồ số 7, thửa
945
|
CB 690515
|
|
|
Lê Quang Liêu
|
0,0264
|
0,0200
|
0,0064
|
ONT
|
Xã Đông Yên
|
Tờ bản đồ số 7, thửa
949
|
CĐ 089988
|
|
|
Nguyễn Văn Phú
|
0,0400
|
0,0200
|
0,0200
|
ONT
|
Xã Đông Yên
|
Tờ bản đồ số 13,
thửa 287 (tờ bản đồ số 3, thửa 585)
|
D 0761586
|
|
|
Nguyễn Văn Chinh
|
0,0397
|
0,0200
|
0,0197
|
ONT
|
Xã Đông Yên
|
Tờ bản đồ số 13,
thửa 428 (tờ bản đồ số 3, thửa 402)
|
P 363850
|
|
|
Thiều Ngọc Đức
|
0,0236
|
0,0100
|
0,0136
|
ONT
|
Xã Đông Yên
|
Tờ bản đồ số 10,
thửa 1320 (tờ bản đồ số 2, thửa 1393)
|
BL 965750
|
|
|
Nguyễn Văn Loan
|
0,0515
|
0,0200
|
0,0200
|
ONT
|
Xã Đông Yên
|
Tờ bản đồ số 13,
thửa 260 (tờ bản đồ số 3, thửa 427)
|
D 0161571
|
|
|
Nguyễn Văn Loan (Nguyễn Văn Thêm)
|
0,0417
|
0,0200
|
0,0217
|
ONT
|
Xã Đông Yên
|
Tờ bản đồ số 13,
thửa 260 (tờ bản đồ số 3, thửa 450)
|
D 0161561
|
|
|
Nguyễn Công Thiện
|
0,0902
|
0,0200
|
0,0200
|
ONT
|
Xã Đông Yên
|
Tờ bản đồ số 11,
thửa 282 (tờ bản đồ số 2, thửa 440)
|
D 0889357
|
|
|
Đoàn Kim Tiến
|
0,0333
|
0,0200
|
0,0133
|
ONT
|
Xã Đông Yên
|
Tờ bản đồ số 7, thửa
859
|
D 0889737
|
|
|
Nguyễn Trung Quảng
|
0,0841
|
0,0200
|
0,0200
|
ONT
|
Xã Đông Yên
|
Tờ bản đồ số 10,
thửa 555
|
DL 823583
|
|
|
Nguyễn Thị Minh
|
0,0533
|
0,0200
|
0,0200
|
ONT
|
Xã Đông Yên
|
Tờ bản đồ số 13,
thửa 278 (tờ bản đồ số 3, thửa 385)
|
D 0761550
|
|
|
Trương Văn Quê (Trương Ký)
|
0,1063
|
0,0200
|
0,0200
|
ONT
|
Xã Đông Yên
|
Tờ bản đồ số 10,
thửa 390 (tờ bản đồ số 1, thửa 566)
|
E 0310976
|
|
|
Lê Minh Chưởng
|
0,0240
|
0,0098
|
0,0142
|
ONT
|
Xã Đông Yên
|
Tờ bản đồ số 10,
thửa 1469 (tờ bản đồ số 2, thửa 353)
|
BE 155892
|
|
|
Lê Văn Bảy
|
0,0244
|
0,0100
|
0,0144
|
ONT
|
Xã Đông Yên
|
Tờ bản đồ số 7, thửa
335 (tờ bản đồ số 2, thửa 584)
|
BA 808095
|
|
|
Nguyễn Thọ Học
|
0,0781
|
0,0200
|
0,0200
|
ONT
|
Xã Đông Yên
|
Tờ bản đồ số 10,
thửa 863 (tờ bản đồ số 1, thửa 97)
|
BK 750008
|
|
|
Nguyễn Thị Thọ (Nguyễn Hữu Sự)
|
0,0500
|
0,0200
|
0,0300
|
ONT
|
Xã Đông Yên
|
Tờ bản đồ số 7, thửa
289 (tờ bản đồ số 1, thửa 813)
|
D 0889603
|
|
|
Lê Minh Lực
|
0,0533
|
0,0200
|
0,0200
|
ONT
|
Xã Đông Yên
|
Tờ bản đồ số 8, thửa
292 (tờ bản đồ số 2, thửa 213)
|
D 0889645
|
|
|
Nguyễn Trọng Sự
|
0,0666
|
0,0200
|
0,0200
|
ONT
|
Xã Đông Yên
|
Tờ bản đồ số 7, thửa
149 (tờ bản đồ số 2, thửa 396)
|
D 0889604
|
|
|
Lê Văn Ân
|
0,1366
|
0,0200
|
0,0200
|
ONT
|
Xã Đông Yên
|
Tờ bản đồ số 7, thửa
288 (tờ bản đồ số 2, thửa 589)
|
E 0002958
|
|
|
Lê Ngọc Oanh
|
0,0600
|
0,0200
|
0,0200
|
ONT
|
Xã Đông Yên
|
Tờ bản đồ số 13, thửa
285 (tờ bản đồ số 3, thửa 333)
|
D 0761536
|
|
|
Nguyễn Đức Đoàn
|
0,0485
|
0,0200
|
0,0200
|
ONT
|
Xã Đông Yên
|
Tờ bản đồ số 10,
thửa 620
|
CO 073301
|
|
|
Lê Văn Nhởn
|
0,0674
|
0,0200
|
0,0200
|
ONT
|
Xã Đông Yên
|
Tờ bản đồ số 10,
thửa 608 (tờ bản đồ số 1, thửa 172)
|
BK 750552
|
|
|
Lê Văn Vượng
|
0,0697
|
0,0200
|
0,0200
|
ONT
|
Xã Đông Yên
|
Tờ bản đồ số 11,
thửa 693 tờ bản đồ số 2, thửa 247)
|
E 0311356
|
|
|
Mai Văn Hùng
|
0,0774
|
0,0200
|
0,0200
|
ONT
|
Xã Đông Yên
|
Tờ bản đồ số 11,
thửa 227
|
CL 556988
|
|
|
Nguyễn Hữu Thịnh
|
0,0497
|
0,0200
|
0,0200
|
ONT
|
Xã Đông Yên
|
Tờ bản đồ số 13,
thửa 387 (tờ bản đồ số 3, thửa 573)
|
D 0761582
|
|
|
Nguyễn Đình Tý
|
0,0497
|
0,0200
|
0,0200
|
ONT
|
Xã Đông Yên
|
Tờ bản đồ số 10,
thửa 475 (tờ bản đồ số 1, thửa 703)
|
E 0310929
|
|
|
Lê Thị Lợi
|
0,0447
|
0,0200
|
0,0200
|
ONT
|
Xã Đông Yên
|
Tờ bản đồ số 17,
thửa 222
|
E 0310212
|
|
|
Lê Văn Đoàn
|
0,0428
|
0,0200
|
0,0228
|
ONT
|
Xã Đông Yên
|
Tờ bản đồ số 7, thửa
135 (tờ bản đồ số 2, thửa 326)
|
E 0002956
|
|
|
Nguyễn Thị Xuyến
|
0,1161
|
0,0200
|
0,0200
|
ONT
|
Xã Đông Yên
|
Tờ bản đồ số 10, thửa
369 (tờ bản đồ số 1 thửa 415)
|
E 0310936
|
|
|
Lê Đình Cương
|
0,0076
|
0,0020
|
0,0056
|
ONT
|
Xã Đông Yên
|
Tờ bản đồ số 12,
thửa 506 (tờ bản đồ số 3 thửa 241)
|
AB 731038
|
|
|
Phùng Thị Hòa (Lê Văn Tiến)
|
0,0365
|
0,0200
|
0,0165
|
ONT
|
Xã Đông Yên
|
Tờ bản đồ số 10, thửa
630 (tờ bản đồ số 12, thửa 434)
|
E 0311396
|
|
|
Lê Văn Thanh
|
0,0581
|
0,0200
|
0,0200
|
ONT
|
Xã Đông Yên
|
Tờ bản đồ số 7, thửa
365 (tờ bản đồ số 2, thửa 730)
|
D 0889735
|
|
|
Nguyễn Trung Tám
|
0,0700
|
0,0200
|
0,0200
|
ONT
|
Xã Đông Yên
|
Tờ bản đồ số 10, thửa
960 (tờ bản đồ số 2, thửa 931)
|
D 0205110
|
|
|
Đỗ Huy Bản
|
0,0276
|
0,0200
|
0,0076
|
ONT
|
Xã Đông Yên
|
Tờ bản đồ số 10,
thửa 1677 (tờ bản đồ số 2, thửa 210)
|
BK 584073
|
|
|
Trần Ngọc Long
|
0,0366
|
0,0200
|
0,0166
|
ONT
|
Xã Đông Yên
|
Tờ bản đồ số 7, thửa
362, (tờ bản đồ số 1, thửa 882)
|
A 800436
|
|
|
Nguyễn Đình Tá
|
0,0632
|
0,0200
|
0,0200
|
ONT
|
Xã Đông Yên
|
Tờ bản đồ số 10,
thửa 354 (tờ bản đồ số 1, thửa 373)
|
E 0351432
|
|
|
Nguyễn Đăng Y
|
0,0249
|
0,0080
|
0,0169
|
ONT
|
Xã Đông Yên
|
Tờ bản đồ số 13,
thửa 784
|
CX 464004
|
|
|
Trần Thị Lý (Nguyễn Hữu Hơn)
|
0,1133
|
0,0200
|
0,0200
|
ONT
|
Xã Đông Yên
|
Tờ bản đồ số 10,
thửa 797 (tờ bản đồ số 2, thửa 691)
|
A 800048
|
|
|
Lê Thị Tuyên (Lê Văn Hà)
|
0,0531
|
0,0200
|
0,0200
|
ONT
|
Xã Đông Yên
|
Tờ bản đồ số 11,
thửa 731 (tờ bản đồ số 2, thửa 331)
|
E 0311363
|
|
|
Đỗ Ngọc Khương
|
0,0566
|
0,0200
|
0,0200
|
ONT
|
Xã Đông Yên
|
Tờ bản đồ số 10,
thửa 339 (tờ bản đồ số 1, thửa 274)
|
E 0810599
|
|
|
Nguyễn Trung Thành
|
0,0484
|
0,0200
|
0,0200
|
ONT
|
Xã Đông Yên
|
Tờ bản đồ số 10,
thửa 1044 (tờ bản đồ số 2, thửa 972)
|
BH 782097
|
|
|
Lê Văn Nhung
|
0,0764
|
0,0200
|
0,0200
|
ONT
|
Xã Đông Yên
|
Tờ bản đồ số 7, thửa
162 (tờ bản đồ số 1 thửa 614+639)
|
E 0002921
|
|
|
Nguyễn Thị Quế
|
0,0300
|
0,0200
|
0,0100
|
ONT
|
Xã Đông Yên
|
Tờ bản đồ số 10,
thửa 1084 (tờ bản đồ số 2, thửa 208)
|
Ab 686518
|
|
|
Trần Viết Nghị
|
0,0799
|
0,0200
|
0,0200
|
ONT
|
Xã Đông Yên
|
Tờ bản đồ số 14,
thửa 270 (tờ bản đồ số 2, thửa 69)
|
D 0889303
|
|
|
Nguyễn Thị Bích
|
0,0722
|
0,0200
|
0,0200
|
ONT
|
Xã Đông Yên
|
Tờ bản đồ số 10,
thửa 948
|
DL 902790
|
|
|
Lê Thị Quyên
|
0,0280
|
0,0250
|
0,0030
|
ONT
|
Xã Đông Yên
|
Tờ bản đồ số 8, thửa
208 (tờ bản đồ số 2, thửa 165)
|
AB 605889
|
|
|
Nguyễn Đình Hoan
|
0,0840
|
0,0200
|
0,0200
|
ONT
|
Xã Đông Yên
|
Tờ bản đồ số 13,
thử 290 (tờ bản đồ số 3, thửa 302)
|
D 0761525
|
|
|
Nguyễn Trung Bảo
|
0,0341
|
0,0200
|
0,0141
|
ONT
|
Xã Đông Yên
|
Tờ bản đồ số 10,
thửa 973 (tờ bản đồ số 2, thửa 910)
|
D 0294565
|
|
|
Lê Thị Liên
|
0,0513
|
0,0198
|
0,0200
|
ONT
|
Xã Đông Yên
|
Tờ bản đồ số 10,
thửa 1815
|
DH 113727
|
|
|
Nguyễn Trung Long
|
0,0600
|
0,0200
|
0,0200
|
ONT
|
Xã Đông Yên
|
Tờ bản đồ số 10,
thửa 532 (tờ bản đồ số 1, thửa 954)
|
D 0294559
|
|
|
Lê Văn Châm
|
0,0533
|
0,0200
|
0,0200
|
ONT
|
Xã Đông Yên
|
Tờ bản đồ số 11,
thửa 846 (tờ bản đồ số 2, thửa 465)
|
D 0889270
|
|
|
Lê Văn Tuấn
|
0,0300
|
0,0200
|
0,0100
|
ONT
|
Xã Đông Yên
|
Tờ bản đồ số 7, thửa
367
|
CM 940517
|
|
|
Lại Mạnh Tuấn
|
0,0129
|
0,0050
|
0,0079
|
ONT
|
Xã Đông Yên
|
Tờ bản đồ số 7, thửa
947
|
DE 477476
|
|
|
Nguyễn Thị Mong
|
0,0333
|
0,0200
|
0,0133
|
ONT
|
Xã Đông Yên
|
Tờ bản đồ số 12,
thửa 311 (tờ bản đồ số 3, thửa 197)
|
D 0761466
|
|
|
Nguyễn Thọ Cự (Nguyễn Thọ Đạt)
|
0,0766
|
0,0200
|
0,0200
|
ONT
|
Xã Đông Yên
|
Tờ bản đồ số 10,
thửa 706A (tờ bản đồ số 2, thửa 522)
|
C 120039
|
|
|
Nguyễn Đăng Hưng
|
0,0133
|
0,0060
|
0,0073
|
ONT
|
Xã Đông Yên
|
Tờ bản đồ số 13,
thửa 785
|
CX 464193
|
|
|
Nguyễn Đăng Hinh
|
0,0122
|
0,0060
|
0,0062
|
ONT
|
Xã Đông Yên
|
Tờ bản đồ số 13,
thửa 786
|
CX 464195
|
|
|
Nguyễn Đình Cường
|
0,0397
|
0,0200
|
0,0197
|
ONT
|
Xã Đông Yên
|
Tờ bản đồ số 10,
thửa 702
|
CH 115651
|
|
|
Nguyễn Văn Phiên
|
0,0600
|
0,0200
|
0,0200
|
ONT
|
Xã Đông Yên
|
Tờ bản đồ số 13,
thửa 265 (tờ bản đồ số 3, thửa 488)
|
D 0761573
|
|
|
Nguyễn Thị Nhàn
|
0,0700
|
0,0200
|
0,0200
|
ONT
|
Xã Đông Yên
|
Tờ bản đồ số 15,
thửa 386 (tờ bản đồ số 3, thửa 2)
|
D 0761592
|
|
|
Thiều Văn Khánh
|
0,0206
|
0,0100
|
0,0106
|
ONT
|
Xã Đông Yên
|
Tờ bản đồ số 7, thửa
1004 (tờ bản đồ số 2, thửa 625)
|
AB 982143
|
|
|
Nguyễn Thị Quyên
|
0,0099
|
0,0050
|
0,0049
|
ONT
|
Xã Đông Yên
|
Tờ bản đồ số 10,
thửa 9 (tờ bản đồ số 1, thửa 85)
|
CL 556076
|
|
|
Nguyễn Thị Hường
|
0,0316
|
0,0100
|
0,0216
|
ONT
|
Xã Đông Yên
|
Tờ bản đồ số 7, thửa
983
|
CS 771271
|
|
|
Thiều Văn Nguyên
|
0,0920
|
0,0200
|
0,0200
|
ONT
|
Xã Đông Yên
|
Tờ bản đồ số 7, thửa
300 (tờ bản đồ số 2, thửa 590)
|
BK 584306
|
|
|
Lê Đình Tính
|
0,0149
|
0,0050
|
0,0099
|
ONT
|
Xã Đông Yên
|
Tờ bản đồ số 10,
thửa 941
|
CB 690080
|
|
|
Nguyễn Thị Gấm
|
0,0221
|
0,0100
|
0,0121
|
ONT
|
Xã Đông Yên
|
Tờ bản đồ số 12,
thửa 234 (tờ bản đồ số 3, thửa 181)
|
Y 672834
|
|
|
Lê Thị Năm
|
0,0356
|
0,0085
|
0,0200
|
ONT
|
Xã Đông Yên
|
Tờ bản đồ số 7, thửa
982
|
CS 771270
|
|
|
Lê Xuân Thanh
|
0,0294
|
0,0100
|
0,0194
|
ONT
|
Xã Đông Yên
|
Tờ bản đồ số 10,
thửa 1331 (tờ bản đồ số 2, thửa 432)
|
BB 290718
|
|
|
Lê Văn Thanh
|
0,0538
|
0,0200
|
0,0200
|
ONT
|
Xã Đông Yên
|
Tờ bản đồ số 7, thửa
151a (tờ bản đồ số 1, thửa 554)
|
K 584075
|
|
|
Lê Đình Tuấn
|
0,0161
|
0,0050
|
0,0111
|
ONT
|
Xã Đông Yên
|
Tờ bản đồ số 10,
thửa 942
|
CB 690081
|
|
|
Nguyễn Thị Thương
|
0,0237
|
0,0090
|
0,0147
|
ONT
|
Xã Đông Yên
|
Tờ bản đồ số 13,
thửa 788
|
DD 754133
|
|
|
Đỗ Đình Tuân
|
0,0150
|
0,0070
|
0,0080
|
ONT
|
Xã Đông Yên
|
Tờ bản đồ số 10,
thửa 1455
|
CB 690587
|
|
|
Nguyễn Thị Nết
|
0,0156
|
0,0050
|
0,0106
|
ONT
|
Xã Đông Yên
|
Tờ bản đồ số 13,
thửa 787
|
DD 754134
|
|
|
Lê Thị Gái
|
0,0119
|
0,0060
|
0,0059
|
ONT
|
Xã Đông Yên
|
Tờ bản đồ số 7, thửa
968
|
CK 574485
|
|
|
Lê Văn Hồng
|
0,0730
|
0,0200
|
0,0530
|
ONT
|
Xã Đông Yên
|
Tờ bản đồ số 11,
thửa 848
|
CB 690168
|
|
|
Lê Trọng Tỉnh
|
0,0329
|
0,0050
|
0,0279
|
ONT
|
Xã Đông Yên
|
Tờ bản đồ số 10,
thửa 1446
|
CB69058
|
|
|
Lê Quân Lực
|
0,0636
|
0,0456
|
0,0179
|
ONT
|
Xã Đông Yên
|
Tờ bản đồ số 07,
thửa 1004
|
DL902793
|
|
|
Lê Xuân Tân
|
0,1047
|
0,0200
|
0,0400
|
ONT
|
Xã Đông Yên
|
Tờ bản đồ số 01,
thửa 260
|
E 0010209
|
|
|
Lê Văn Tuân
|
0,0330
|
0,0200
|
0,0130
|
ONT
|
Xã Đông Khê
|
Tờ bản đồ số 10,
thửa 351
|
CĐ089398
|
|
|
Lê Văn Tuân
|
0,0330
|
0,0200
|
0,0130
|
ONT
|
Xã Đông Khê
|
Tờ bản đồ số 10,
thửa 352
|
CĐ089699
|
|
|
Lê Huy Hiếu
|
0,0333
|
0,0200
|
0,0133
|
ONT
|
Xã Đông Khê
|
Tờ bản đồ số 10,
thửa 340
|
DH313105
|
|
|
Lê Khả Hai
|
0,0078
|
0,0050
|
0,0028
|
ONT
|
Xã Đông Khê
|
Tờ bản đồ số 9, thửa
140
|
CR771310
|
|
|
Lê Thị Năm
|
0,0128
|
0,0068
|
0,0061
|
ONT
|
Xã Đông Khê
|
Tờ bản đồ số 10,
thửa 504
|
CS771555
|
|
|
Lê Công Khanh
|
0,0581
|
0,0200
|
0,0200
|
ONT
|
Xã Đông Khê
|
Tờ bản đồ số 9, thửa
332
|
CH110100
|
|
|
Phạm Ích Chung
|
0,0433
|
0,0200
|
0,0233
|
ONT
|
Xã Đông Khê
|
Tờ bản đồ số 10,
thửa 418
|
CH106914
|
|
|
Nguyễn Văn Phát
|
0,0137
|
0,0014
|
0,0123
|
ONT
|
Xã Đông Khê
|
Tờ bản đồ số 09,
thửa 1237
|
DL823189
|
|
|
Lê Chí Sơn
|
0,0262
|
0,0120
|
0,0142
|
ONT
|
Xã Đông Khê
|
Tờ bản đồ số 10,
thửa 1304
|
DL902430
|
|
|
Lê Thị Thêu
|
0,0173
|
0,0050
|
0,0123
|
ONT
|
Xã Đông Khê
|
Tờ bản đồ số 11, thửa
1158
|
DL823181
|
|
|
Lê Thị Nở
|
0,0500
|
0,0200
|
0,0200
|
ONT
|
Xã Đông Khê
|
Tờ bản đồ số 3, thửa
794
|
AB943690
|
|
|
Lê Hữu Bảy
|
0,0486
|
0,0200
|
0,0200
|
ONT
|
Xã Đông Khê
|
Tờ bản đồ số 8, thửa
236
|
DL056381
|
|
|
Lê Văn Luận
|
0,0621
|
0,0200
|
0,0200
|
ONT
|
Xã Đông Khê
|
Tờ bản đồ số 10,
thửa 294
|
CR771318
|
|
|
Nguyễn Sỹ Hoà
|
0,0860
|
0,0200
|
0,0200
|
ONT
|
Xã Đông Khê
|
Tờ bản đồ số 3, thửa
589
|
BC031549
|
|
|
Lê Văn Mai
|
0,0333
|
0,0200
|
0,0133
|
ONT
|
Xã Đông Khê
|
Tờ bản đồ số 1 thửa
733
|
D0356931
|
|
|
Lê Thị Phương
|
0,0133
|
0,0040
|
0,0093
|
ONT
|
Xã Đông Khê
|
Tờ bản đồ số 1 thửa
182
|
Y690414
|
|
|
Lê Văn Tấn
|
0,0765
|
0,0200
|
0,0200
|
ONT
|
Xã Đông Khê
|
Tờ bản đồ số 1, thửa
793
|
A2400023
|
|
|
Nguyễn Xuân Tuyên
|
0,0134
|
0,0060
|
0,0074
|
ONT
|
Xã Đông Khê
|
Tờ bản đồ số 16,
thửa 2318
|
DL586201
|
|
|
Lê Văn Binh
|
0,0266
|
0,0200
|
0,0066
|
ONT
|
Xã Đông Khê
|
Tờ bản đồ số 2, thửa
223
|
D0761783
|
|
|
Phạm Bá Hùng
|
0,0422
|
0,0200
|
0,0222
|
ONT
|
Xã Đông Khê
|
Tờ bản đồ số 11,
thửa 840
|
DH313969
|
|
|
Lê Sỹ Luận
|
0,0409
|
0,0200
|
0,0209
|
ONT
|
Xã Đông Khê
|
Tờ bản đồ số 8, thửa
263
|
DH313979
|
|
|
Lê Doãn Bốn
|
0,1317
|
0,0200
|
0,0200
|
ONT
|
Xã Đông Khê
|
Tờ bản đồ số 7, thửa
248
|
D 0761867
|
|
|
Trịnh Văn Tá
|
0,0207
|
0,0109
|
0,0098
|
ONT
|
Xã Đông Khê
|
Tờ bản đồ số 7, thửa
913
|
DE 698914
|
|
|
Lê Văn Lương
|
0,0144
|
0,0100
|
0,0044
|
ONT
|
Xã Đông Khê
|
Tờ bản đồ số 7, thửa
727
|
BV 899196
|
|
|
Lê Quang Tính
|
0,0670
|
0,0200
|
0,0200
|
ONT
|
Xã Đông Khê
|
Tờ bản đồ số 2, thửa
223
|
D 0761770
|
|
|
Lê Thị Đài (Lê Văn Tám)
|
0,0320
|
0,0200
|
0,0120
|
ONT
|
Xã Đông Khê
|
Tờ bản đồ số 2, thửa
224
|
D 0761768
|
|
|
Lê Trọng Bảy
|
0,0565
|
0,0200
|
0,0365
|
ONT
|
Xã Đông Khê
|
Tờ bản đồ số 1, thửa
72
|
A27 00350
|
|
|
Lê Văn Hiến
|
0,0316
|
0,0200
|
0,0116
|
ONT
|
Xã Đông Khê
|
Tờ bản đồ số 08,
thửa 443
|
CB 690030
|
|
|
Lê Văn Minh
|
0,0264
|
0,0200
|
0,0064
|
ONT
|
Xã Đông Khê
|
Tờ bản đồ số 1, thửa
68
|
D 0761662
|
|
|
Lê Trọng Hùng
|
0,0473
|
0,0200
|
0,0273
|
ONT
|
Xã Đông Khê
|
Tờ bản đồ số 1, thửa
205
|
A27 04321
|
|
|
Lê Văn Huế
|
0,0214
|
0,0100
|
0,0114
|
ONT
|
Xã Đông Khê
|
Tờ bản đồ số 2, thửa
320
|
AB 657474
|
|
|
Lê Văn Chinh
|
0,0309
|
0,0200
|
0,0109
|
ONT
|
Xã Đông Khê
|
Tờ bản đồ số 1, thửa
236
|
D 0761202
|
|
|
Lê Văn Xây
|
0,0352
|
0,0200
|
0,0152
|
ONT
|
Xã Đông Khê
|
Tờ bản đồ số 1, thửa
54
|
A27 00035
|
|
|
Lê Văn Bùi
|
0,0382
|
0,0200
|
0,0182
|
ONT
|
Xã Đông Khê
|
Tờ bản đồ số 2, thửa
223
|
E 0311979
|
|
|
Lê Xuân Toàn
|
0,0505
|
0,0200
|
0,0200
|
ONT
|
Xã Đông Khê
|
Tờ bản đồ số 7, thửa
563
|
AB 680958
|
|
|
Lê Thị Mai
|
0,0417
|
0,0100
|
0,0317
|
ONT
|
Xã Đông Khê
|
Tờ bản đồ số 7, thửa
728
|
BV 899198
|
|
|
Lê Văn Kế
|
0,0163
|
0,0061
|
0,0103
|
ONT
|
Xã Đông Khê
|
Tờ bản đồ số 7, thửa
910
|
DH 472167
|
|
|
Lê Văn Thiết
|
0,0652
|
0,0068
|
0,0200
|
ONT
|
Xã Đông Khê
|
Tờ bản đồ số 7, thửa
911
|
DH 472166
|
|
|
Lê Thị Hương
|
0,0171
|
0,0072
|
0,0099
|
ONT
|
Xã Đông Khê
|
Tờ bản đồ số 7, thửa
909
|
DH 472168
|
|
|
Lê Doãn Hạnh
|
0,0382
|
0,0200
|
0,0182
|
ONT
|
Xã Đông Khê
|
Tờ bản đồ số 7, thửa
565
|
D 0761785
|
|
|
Lê Thị Hoa
|
0,1200
|
0,0150
|
0,0200
|
ONT
|
Xã Đông Khê
|
Tờ bản đồ số 1, thửa
201
|
BS 746159
|
|
|
Lê Văn Tính
|
0,0194
|
0,0100
|
0,0094
|
ONT
|
Xã Đông Khê
|
Tờ bản đồ số 3, thửa
108
|
O 975562
|
|
|
Lê Thị Hoạt
|
0,0336
|
0,0200
|
0,0136
|
ONT
|
Xã Đông Khê
|
Tờ bản đồ số 4, thửa
223
|
A27 00434
|
|
|
Lê Thị Nguyệt
|
0,0430
|
0,0200
|
0,0230
|
ONT
|
Xã Đông Khê
|
Tờ bản đồ số 2, thửa
317
|
AB 657333
|
|
|
Lê Thị Xuyên
|
0,0203
|
0,0160
|
0,0043
|
ONT
|
Xã Đông Khê
|
Tờ bản đồ số 7, thửa
290
|
D 0761204
|
|
|
Lê Quang Tăng
|
0,0376
|
0,0200
|
0,0176
|
ONT
|
Xã Đông Khê
|
Tờ bản đồ số 1, thửa
63
|
D 0761203
|
|
|
Lê Mậu Trạch
|
0,0329
|
0,0200
|
0,0129
|
ONT
|
Xã Đông Khê
|
Tờ bản đồ số 7, thửa
307
|
DH 000832
|
|
|
Lê Ngọc Tàu
|
0,0866
|
0,0200
|
0,0200
|
ONT
|
Xã Đông Khê
|
Tờ bản đồ số 1, thửa
63
|
D 0761899
|
|
|
Lê Văn Thanh
|
0,0440
|
0,0200
|
0,0240
|
ONT
|
Xã Đông Khê
|
Tờ bản đồ số 2, thửa
223
|
E 0311982
|
|
|
Lê Văn Thoại
|
0,0324
|
0,0050
|
0,0200
|
ONT
|
Xã Đông Khê
|
Tờ bản đồ số 3, thửa
28
|
AB 671664
|
|
|
Lưu Thị Thu Tần
|
0,0126
|
0,0066
|
0,0060
|
ONT
|
Xã Đông Khê
|
Tờ bản đồ số 8, thửa
757
|
DE 698080
|
|
|
Lưu Thị Thu Tần
|
0,0282
|
0,0200
|
0,0082
|
ONT
|
Xã Đông Khê
|
Tờ bản đồ số 8, thửa
756
|
DE 698079
|
|
|
Lưu Trọng Hùng
|
0,0280
|
0,0200
|
0,0080
|
ONT
|
Xã Đông Khê
|
Tờ bản đồ số 2, thửa
87a
|
D 0761381
|
|
|
Lê Sỹ Luận
|
0,0300
|
0,0200
|
0,0100
|
ONT
|
Xã Đông Khê
|
Tờ bản đồ số 1, thửa
274
|
E 0311815
|
|
|
Lê Đức Triệu
|
0,0728
|
0,0200
|
0,0200
|
ONT
|
Xã Đông Khê
|
Tờ bản đồ số 3, thửa
64
|
D 0761681
|
|
|
Lê Thị Nỡ
|
0,0188
|
0,0141
|
0,0047
|
ONT
|
Xã Đông Khê
|
Tờ bản đồ số 8, thửa
729
|
DH 113103
|
|
|
Nguyễn Thị Chung
|
0,0590
|
0,0200
|
0,0200
|
ONT
|
Xã Đông Khê
|
Tờ bản đồ số 2, thửa
225
|
D 0761376
|
|
|
Lê Thọ Sinh
|
0,0224
|
0,0152
|
0,0072
|
ONT
|
Xã Đông Khê
|
Tờ bản đồ số 8, thửa
705
|
CE 487939
|
|
|
Phan Thị Dung
|
0,0749
|
0,0200
|
0,0200
|
ONT
|
Xã Đông Khê
|
Tờ bản đồ số 1, thửa
152
|
D 0761324
|
|
|
Lưu Trọng Toán
|
0,0497
|
0,0200
|
0,0200
|
ONT
|
Xã Đông Khê
|
Tờ bản đồ số 2, thửa
229
|
D 0761377
|
|
|
Phan Văn Thiết
|
0,0550
|
0,0200
|
0,0200
|
ONT
|
Xã Đông Khê
|
Tờ bản đồ số 1, thửa
282
|
D 0761606
|
|
|
Phan Doãn Cấp
|
0,0595
|
0,0200
|
0,0200
|
ONT
|
Xã Đông Khê
|
Tờ bản đồ số 2, thửa
236
|
D 0761378
|
|
|
Nguyễn Trọng Khuyên
|
0,0133
|
0,0100
|
0,0033
|
ONT
|
Xã Đông Khê
|
Tờ bản đồ số 3, thửa
290
|
BE 155434
|
|
|
Lưu Huy Ngọc
|
0,0774
|
0,0200
|
0,0200
|
ONT
|
Xã Đông Khê
|
Tờ bản đồ số 1, thửa
157
|
A27 003290
|
|
|
Lưu Trọng Độ
|
0,0344
|
0,0200
|
0,0144
|
ONT
|
Xã Đông Khê
|
Tờ bản đồ số 1, thửa
243
|
D 0761610
|
|
|
Lưu Thị Thư
|
0,0459
|
0,0200
|
0,0200
|
ONT
|
Xã Đông Khê
|
Tờ bản đồ số 1, thửa
236
|
E 0287524
|
|
|
Phạm Văn Trường
|
0,0237
|
0,0140
|
0,0097
|
ONT
|
Xã Đông Khê
|
Tờ bản đồ số 8, thửa
642
|
CS 670996
|
|
|
Lê Thị Xuân
|
0,0400
|
0,0200
|
0,0200
|
ONT
|
Xã Đông Khê
|
Tờ bản đồ số 3, thửa
85
|
E 0311873
|
|
|
Lê Hữu Xuân
|
0,0314
|
0,0200
|
0,0114
|
ONT
|
Xã Đông Khê
|
Tờ bản đồ số 1, thửa
360
|
D 0761711
|
|
|
Lưu Huy Hạnh
|
0,0650
|
0,0200
|
0,0200
|
ONT
|
Xã Đông Khê
|
Tờ bản đồ số 1, thửa
155
|
D 0761400
|
|
|
Lê Văn Cương (Nhàn)
|
0,0116
|
0,0071
|
0,0045
|
ONT
|
Xã Đông Khê
|
Tờ bản đồ số 8, thửa
1628
|
CQ 752083
|
|
|
Lê Hữu Thanh
|
0,0562
|
0,0200
|
0,0200
|
ONT
|
Xã Đông Khê
|
Tờ bản đồ số 8, thửa
239
|
D 0761280
|
|
|
Nguyên Văn Dung
|
0,0518
|
0,0200
|
0,0200
|
ONT
|
Xã Đông Khê
|
Tờ bản đồ số 9, thửa
188
|
E 0287522
|
|
|
Lê Bá Hải
|
0,0768
|
0,0200
|
0,0200
|
ONT
|
Xã Đông Khê
|
Tờ bản đồ số 2, thửa
64
|
K 270516
|
|
|
Lê Bá Báu
|
0,0293
|
0,0200
|
0,0093
|
ONT
|
Xã Đông Khê
|
Tờ bản đồ số 2, thửa
63
|
E 0287434
|
|
|
Lại Thị Sang
|
0,0163
|
0,0050
|
0,0113
|
ONT
|
Xã Đông Khê
|
Tờ bản đồ số 8, thửa
1186
|
DA 166387
|
|
|
Nguyễn Thị Yến
|
0,0152
|
0,0080
|
0,0072
|
ONT
|
Xã Đông Khê
|
Tờ bản đồ số 8, thửa
7
|
DA 166649
|
|
|
Nguyễn Duy Đỗ
|
0,0384
|
0,0200
|
0,0184
|
ONT
|
Xã Đông Khê
|
Tờ bản đồ số 4, thửa
245
|
K 270413
|
|
|
Lê Thị Vang
|
0,0228
|
0,0200
|
0,0028
|
ONT
|
Xã Đông Khê
|
Tờ bản đồ số 4, thửa
709
|
AB 731118
|
|
|
Nguyễn Duy Định
|
0,0510
|
0,0200
|
0,0200
|
ONT
|
Xã Đông Khê
|
Tờ bản đồ số 4, thửa
90
|
E 0287591
|
|
|
Trịnh Thị Mai
|
0,0094
|
0,0074
|
0,0020
|
ONT
|
Xã Đông Khê
|
Tờ bản đồ số 4, thửa
382
|
Đ 913015
|
|
|
Lê Thị Khê
|
0,0350
|
0,0200
|
0,0150
|
ONT
|
Xã Đông Khê
|
Tờ bản đồ số 1, thửa
256
|
E 0333243
|
|
|
Lê Văn Thu
|
0,0265
|
0,0160
|
0,0105
|
ONT
|
Xã Đông Khê
|
Tờ bản đồ số 9, thửa
104
|
AB 605672
|
|
|
Lê Văn Kiên
|
0,0119
|
0,0050
|
0,0069
|
ONT
|
Xã Đông Khê
|
Tờ bản đồ số 9, thửa
144
|
CO 073405
|
|
|
Hà Xuân Nam
|
0,0075
|
0,0050
|
0,0025
|
ONT
|
Xã Đông Khê
|
Tờ bản đồ số 1, thửa
258
|
Đ 913009
|
|
|
Nguyễn Thị Hoa
|
0,0183
|
0,0100
|
0,0083
|
ONT
|
Xã Đông Khê
|
Tờ bản đồ số 10,
thửa 516
|
AB 657441
|
|
|
Nguyễn Văn Dũng
|
0,0106
|
0,0050
|
0,0056
|
ONT
|
Xã Đông Khê
|
Tờ bản đồ số 9, thửa
150
|
CO 073444
|
|
|
Lê Khả Dầu
|
0,0078
|
0,0050
|
0,0028
|
ONT
|
Xã Đông Khê
|
Tờ bản đồ số 9, thửa
140
|
CR 771310
|
|
|
Lê Xuân Toàn
|
0,0090
|
0,0040
|
0,0050
|
ONT
|
Xã Đông Khê
|
Tờ bản đồ số 1, thửa
209
|
W 300647
|
|
|
Lê Kinh Tuấn
|
0,0333
|
0,0200
|
0,0133
|
ONT
|
Xã Đông Khê
|
Tờ bản đồ số 9, thửa
112
|
CM 940095
|
|
|
Nguyễn Duy Trường
|
0,0297
|
0,0150
|
0,0147
|
ONT
|
Xã Đông Khê
|
Tờ bản đồ số 9, thửa
181
|
CX 464486
|
|
|
Lê Thị Nhẹ
|
0,0350
|
0,0200
|
0,0150
|
ONT
|
Xã Đông Khê
|
Tờ bản đồ số 1, thửa
239
|
E 0333206
|
|
|
Lê Khắc Dũng
|
0,0333
|
0,0200
|
0,0133
|
ONT
|
Xã Đông Khê
|
Tờ bản đồ số 3, thửa
795
|
AB 634398
|
|
|
Nguyễn Văn Thủy
|
0,0574
|
0,0200
|
0,0200
|
ONT
|
Xã Đông Khê
|
Tờ bản đồ số 10,
thửa 379
|
DH 000235
|
|
|
Lê Khả Quyết
|
0,0258
|
0,0100
|
0,0158
|
ONT
|
Xã Đông Khê
|
Tờ bản đồ số 10,
thửa 385
|
BS 746862
|
|
|
Lê Khả Chiến
|
0,0257
|
0,0100
|
0,0157
|
ONT
|
Xã Đông Khê
|
Tờ bản đồ số 10,
thửa 1015
|
BS 746861
|
|
|
Nguyễn Thị Hải
|
0,0099
|
0,0030
|
0,0069
|
ONT
|
Xã Đông Khê
|
Tờ bản đồ số 1, thửa
209
|
Đ 913002
|
|
|
Lê Văn Thăng
|
0,0333
|
0,0200
|
0,0133
|
ONT
|
Xã Đông Khê
|
Tờ bản đồ số 3, thửa
146
|
O 975240
|
|
|
Lê Chí Linh
|
0,0244
|
0,0130
|
0,0114
|
ONT
|
Xã Đông Khê
|
Tờ bản đồ số 10,
thửa 1294
|
DH 010169
|
|
|
Lê Thị Dung
|
0,0122
|
0,0070
|
0,0052
|
ONT
|
Xã Đông Khê
|
Tờ bản đồ số 10,
thửa 1293
|
DH 000170
|
|
|
Đặng Quang Bình
|
0,0365
|
0,0200
|
0,0165
|
ONT
|
Xã Đông Khê
|
Tờ bản đồ số 10,
thửa 521
|
DH 113648
|
|
|
Lê Thị Công
|
0,0505
|
0,0050
|
0,0200
|
ONT
|
Xã Đông Khê
|
Tờ bản đồ số 9, thửa
149
|
CH 110008
|
|
|
Trần Văn Vương
|
0,0075
|
0,0040
|
0,0035
|
ONT
|
Xã Đông Khê
|
Tờ bản đồ số 9, thửa
139
|
CB 690360
|
|
|
Lê Như Thuân
|
0,0150
|
0,0050
|
0,0100
|
ONT
|
Xã Đông Khê
|
Tờ bản đồ số 1, thửa
180
|
V 060061
|
|
|
Đăng Quang Hiệp
|
0,0131
|
0,0050
|
0,0081
|
ONT
|
Xã Đông Khê
|
Tờ bản đồ số 10,
thửa 1034
|
CE 487904
|
|
|
Lê Thị Tiền
|
0,0366
|
0,0200
|
0,0166
|
ONT
|
Xã Đông Khê
|
Tờ bản đồ số 1, thửa
220
|
E 0339231
|
|
|
Lê Thị Vinh
|
0,0366
|
0,0200
|
0,0166
|
ONT
|
Xã Đông Khê
|
Tờ bản đồ số 1, thửa
221
|
E 0333223
|
|
|
Vũ Văn Chiến
|
0,0142
|
0,0050
|
0,0092
|
ONT
|
Xã Đông Khê
|
Tờ bản đồ số 10, thửa
1040
|
CS 771503
|
|
|
Lê Quang Thông
|
0,0400
|
0,0200
|
0,0200
|
ONT
|
Xã Đông Khê
|
Tờ bản đồ số 3, thửa
808
|
AB 943577
|
|
|
Lê Bá Khương
|
0,0121
|
0,0070
|
0,0051
|
ONT
|
Xã Đông Khê
|
Tờ bản đồ số 1, thửa
209
|
V 060026
|
|
|
Nguyễn Thiện
|
0,0299
|
0,0133
|
0,0166
|
ONT
|
Xã Đông Khê
|
Tờ bản đồ số 1, thửa
167
|
AB 657425
|
|
|
Lê Bá Trường
|
0,0104
|
0,0075
|
0,0029
|
ONT
|
Xã Đông Khê
|
Tờ bản đồ số 10,
thửa 707
|
CR 771309
|
|
|
Lê Đình Từ
|
0,0104
|
0,0075
|
0,0029
|
ONT
|
Xã Đông Khê
|
Tờ bản đồ số 10,
thửa 994
|
CR 771308
|
|
|
Nguyễn Văn Hảo
|
0,0290
|
0,0100
|
0,0190
|
ONT
|
Xã Đông Khê
|
Tờ bản đồ số 10,
thửa 501
|
CP 175437
|
|
|
Lê Văn Tám
|
0,0295
|
0,0200
|
0,0095
|
ONT
|
Xã Đông Khê
|
Tờ bản đồ số 1, thửa
241
|
E 0333291
|
|
|
Lê Thị Thủy
|
0,0333
|
0,0140
|
0,0193
|
ONT
|
Xã Đông Khê
|
Tờ bản đồ số 10,
thửa 337
|
CQ 752256
|
|
|
Lê Văn Dưỡng
|
0,0350
|
0,0200
|
0,0150
|
ONT
|
Xã Đông Khê
|
Tờ bản đồ số 1, thửa
259
|
D 0963108
|
|
|
Lê Văn Dưỡng
|
0,0335
|
0,0200
|
0,0135
|
ONT
|
Xã Đông Khê
|
Tờ bản đồ số 10,
thửa 305
|
CQ 752387
|
|
|
Lê Thị Hồng
|
0,0166
|
0,0060
|
0,0106
|
ONT
|
Xã Đông Khê
|
Tờ bản đồ số 10,
thửa 1063
|
CQ 752264
|
|
|
Trần Thị Hoa
|
0,0373
|
0,0140
|
0,0233
|
ONT
|
Xã Đông Khê
|
Tờ bản đồ số 10,
thửa 1042
|
CH 250068
|
|
|
Lê Duy Hiểu
|
0,0333
|
0,0200
|
0,0133
|
ONT
|
Xã Đông Khê
|
Tờ bản đồ số 10,
thửa 340
|
DH 313105
|
|
|
Lê Văn Khánh
|
0,0461
|
0,0200
|
0,0261
|
ONT
|
Xã Đông Khê
|
Tờ bản đồ số 3, thửa
105
|
BB 290676
|
|
|
Lê Trọng Hùng
|
0,0330
|
0,0200
|
0,0130
|
ONT
|
Xã Đông Khê
|
Tờ bản đồ số 10,
thửa 288
|
CH 106902
|
|
|
Lê Trọng Hiền
|
0,0338
|
0,0200
|
0,0138
|
ONT
|
Xã Đông Khê
|
Tờ bản đồ số 10,
thửa 365
|
CĐ 089250
|
|
|
Lê Văn Dũng
|
0,0410
|
0,0200
|
0,0210
|
ONT
|
Xã Đông Khê
|
Tờ bản đồ số 1, thửa
765
|
D 0955979
|
|
|
Lê Huy Quyến
|
0,0332
|
0,0200
|
0,0132
|
ONT
|
Xã Đông Khê
|
Tờ bản đồ số 10,
thửa 301
|
CH 110009
|
|
|
Lê Như Thuận
|
0,0330
|
0,0200
|
0,0130
|
ONT
|
Xã Đông Khê
|
Tờ bản đồ số 10,
thửa 336
|
CĐ 089421
|
|
|
Phan Thị Hiền
|
0,0365
|
0,0200
|
0,0165
|
ONT
|
Xã Đông Khê
|
Tờ bản đồ số 3, thửa
82
|
D 0963106
|
|
|
Trần Văn Bảy
|
0,0815
|
0,0200
|
0,0200
|
ONT
|
Xã Đông Khê
|
Tờ bản đồ số 1, thửa
787
|
D 0963083
|
|
|
Lê Thị Phương
|
0,0245
|
0,0100
|
0,0145
|
ONT
|
Xã Đông Khê
|
Tờ bản đồ số 1, thửa
798
|
W 300702
|
|
|
Lê Như Tuân
|
0,0250
|
0,0100
|
0,0150
|
ONT
|
Xã Đông Khê
|
Tờ bản đồ số 1, thửa
798
|
W 300701
|
|
|
Lê Như Thuật
|
0,0665
|
0,0200
|
0,0200
|
ONT
|
Xã Đông Khê
|
Tờ bản đồ số 10,
thửa 1160
|
DD 737688
|
|
|
Lê Như Thuật
|
0,0270
|
0,0200
|
0,0070
|
ONT
|
Xã Đông Khê
|
Tờ bản đồ số 10,
thửa 317
|
DE 698915
|
|
|
Lê Thị Hằng
|
0,0599
|
0,0200
|
0,0200
|
ONT
|
Xã Đông Khê
|
Tờ bản đồ số 1, thửa
792
|
A24 00040
|
|
|
Lê Văn Binh
|
0,0483
|
0,0200
|
0,0200
|
ONT
|
Xã Đông Khê
|
Tờ bản đồ số 2, thửa
223
|
A270949
|
|
|
Nguyễn Văn Phát
|
0,0137
|
0,0014
|
0,0123
|
ONT
|
Xã Đông Khê
|
Tờ bản đồ số 9, thửa
1237
|
DL 823189
|
|
|
Lê Công Trưởng
|
0,0450
|
0,0200
|
0,0250
|
ONT
|
Xã Đông Khê
|
Tờ bản đồ số 2, thửa
146
|
E
0287436(A2700680)
|
|
|
Lại Khắc Phú
|
0,0615
|
0,0200
|
0,0200
|
ONT
|
Xã Đông Khê
|
Tờ bản đồ số 8, thửa
2587
|
DL 902611
|
|
|
Phạm Bá Minh
|
0,0851
|
0,0200
|
0,0200
|
ONT
|
Xã Đông Khê
|
Tờ bản đồ số 16,
thửa 713
|
HC00785
|
|
|
Phạm Bá Bảy
|
0,0260
|
0,0200
|
0,0060
|
ONT
|
Xã Đông Khê
|
Tờ bản đồ số 4, thửa
420
|
A2400943
|
|
|
Phạm Ích Thực
|
0,0091
|
0,0038
|
0,0053
|
ONT
|
Xã Đông Khê
|
Tờ bản đồ số 11,
thửa 1141
|
CH00227
|
|
|
Phạm Ích Thực
|
0,0094
|
0,0040
|
0,0054
|
ONT
|
Xã Đông Khê
|
Tờ bản đồ số 11,
thửa 1142
|
CH00225
|
|
|
Lê Trọng Tôn
|
0,0533
|
0,0200
|
0,0200
|
ONT
|
Xã Đông Khê
|
Tờ bản đồ số 11,
thửa 902
|
CH04358
|
|
|
Lê Thị Vui
|
0,0310
|
0,0200
|
0,0110
|
ONT
|
Xã Đông Khê
|
Tờ bản đồ số 11,
thửa 885
|
CS04114
|
|
|
Phạm Thị Mừng
|
0,0332
|
0,0200
|
0,0132
|
ONT
|
Xã Đông Khê
|
Tờ bản đồ số 4, thửa
431
|
A2400185
|
|
|
Lê Trọng Hải
|
0,0292
|
0,0206
|
0,0086
|
ONT
|
Xã Đông Khê
|
Tờ bản đồ số 11,
thửa 1315
|
CH00277
|
|
|
Lê Đình Quang
|
0,0320
|
0,0200
|
0,0120
|
ONT
|
Xã Đông Khê
|
Tờ bản đồ số 11,
thửa 582
|
CS04154
|
|
|
Lê Trọng Học
|
0,0105
|
0,0050
|
0,0055
|
ONT
|
Xã Đông Khê
|
Tờ bản đồ số 11,
thửa 703
|
DL703810
|
|
|
Lê Thị Hợp
|
0,0560
|
0,0200
|
0,0200
|
ONT
|
Xã Đông Khê
|
Tờ bản đồ số 11,
thửa 529
|
CH04305
|
|
|
Lê Khả Diêu
|
0,0944
|
0,0200
|
0,0200
|
ONT
|
Xã Đông Khê
|
Tờ bản đồ số 10,
thửa 490
|
CH03942
|
|
|
Lê Đình Vương
|
0,0436
|
0,0200
|
0,0236
|
ONT
|
Xã Đông Khê
|
Tờ bản đồ số 11,
thửa 725
|
4136
|
|
|
Lê Đình Vương
|
0,0492
|
0,0200
|
0,0292
|
ONT
|
Xã Đông Khê
|
Tờ bản đồ số 11,
thửa 649
|
4136
|
|
|
Lương Trọng Trung
|
0,0169
|
0,0037
|
0,0132
|
ONT
|
Xã Đông Khê
|
Tờ bản đồ số 11,
thửa 1143
|
CH00764
|
|
|
Lê Quang Du
|
0,0097
|
0,0068
|
0,0029
|
ONT
|
Xã Đông Khê
|
Tờ bản đồ số 8, thửa
1505
|
CH00946
|
|
|
Lê Văn Minh
|
0,0253
|
0,0200
|
0,0053
|
ONT
|
Xã Đông Khê
|
Tờ bản đồ số 10,
thửa 1015
|
CH250077
|
|
|
Lê Văn Minh
|
0,0251
|
0,0200
|
0,0051
|
ONT
|
Xã Đông Khê
|
Tờ bản đồ số 10,
thửa 304
|
CH250074
|
|
|
Lê Hữu Vĩnh
|
0,0117
|
0,0070
|
0,0047
|
ONT
|
Xã Đông Khê
|
Tờ bản đồ số 8, thửa
1572
|
CH00884
|
|
|
Lê Thị Huế
|
0,0114
|
0,0064
|
0,0050
|
ONT
|
Xã Đông Khê
|
Tờ bản đồ số 8, thửa
1571
|
CH00883
|
|
|
Lê Văn Bình
|
0,0590
|
0,0200
|
0,0200
|
ONT
|
Xã Đông Khê
|
Tờ bản đồ số 7, thửa
407
|
CH00733
|
|
|
Nguyễn Thị Thoa
|
0,0102
|
0,0063
|
0,0039
|
ONT
|
Xã Đông Khê
|
Tờ bản đồ số 8, thửa
1206
|
CH00562
|
|
|
Nguyễn Thị Thoa
|
0,0152
|
0,0084
|
0,0068
|
ONT
|
Xã Đông Khê
|
Tờ bản đồ số 8, thửa
1027
|
CH00726
|
|
|
Lê Thọ Thà
|
0,0439
|
0,0100
|
0,0200
|
ONT
|
Xã Đông Khê
|
Tờ bản đồ số 8, thửa
441
|
CH04274
|
|
|
Lê Bá Quyền
|
0,0176
|
0,0050
|
0,0126
|
ONT
|
Xã Đông Khê
|
Tờ bản đồ số 11,
thửa 1508
|
CS01751
|
|
|
Lê Bá Quyền
|
0,0185
|
0,0050
|
0,0135
|
ONT
|
Xã Đông Khê
|
Tờ bản đồ số 11,
thửa 1430
|
CS01637
|
|
|
Lê Bá Quyền
|
0,0181
|
0,0050
|
0,0131
|
ONT
|
Xã Đông Khê
|
Tờ bản đồ số 11,
thửa 1429
|
CS01638
|
|
|
Lê Xuân Vinh
|
0,0561
|
0,0200
|
0,0200
|
ONT
|
Xã Đông Khê
|
Tờ bản đồ số 10,
thửa 191
|
CS03650
|
|
|
Lai Khắc Phú
|
0,0391
|
0,0200
|
0,0191
|
ONT
|
Xã Đông Khê
|
Tờ bản đồ số 9, thửa
1006
|
CH01450
|
|
|
Lai Khắc Phú
|
0,0365
|
0,0200
|
0,0165
|
ONT
|
Xã Đông Khê
|
Tờ bản đồ số 8, thửa
1203
|
CH01451
|
|
|
Nguyễn Duy Chiến
|
0,0678
|
0,0200
|
0,0200
|
ONT
|
Xã Đông Khê
|
Tờ bản đồ số 9, thửa
741
|
CH01125
|
|
|
Lê Thế Khả
|
0,0339
|
0,0264
|
0,0075
|
ONT
|
Xã Đông Khê
|
Tờ bản đồ số 4, thửa
860
|
H00470
|
|
|
Nguyễn Duy Thành
|
0,1010
|
0,0200
|
0,0200
|
ONT
|
Xã Đông Khê
|
Tờ bản đồ số 4, thửa
236
|
A270825
|
|
|
Lê Sỹ Luận
|
0,0409
|
0,0200
|
0,0209
|
ONT
|
Xã Đông Khê
|
Tờ bản đồ số 8, thửa
263
|
DH313979
|
|
|
Phạm Bá Hùng
|
0,0450
|
0,0200
|
0,0250
|
ONT
|
Xã Đông Khê
|
Tờ bản đồ số 11,
thửa 840
|
CS0985
|
|
|
Lê Anh Phấn
|
0,0130
|
0,0066
|
0,0064
|
ONT
|
Xã Đông Khê
|
Tờ bản đồ số 7, thửa
558
|
CS03925
|
|
|
Lê Anh Phấn
|
0,0126
|
0,0100
|
0,0026
|
ONT
|
Xã Đông Khê
|
Tờ bản đồ số 7, thửa
920
|
CS03996
|
|
|
Lê Thị Hương Liên
|
0,0127
|
0,0100
|
0,0027
|
ONT
|
Xã Đông Khê
|
Tờ bản đồ số 7, thửa
901
|
CS03995
|
|
|
Lê Huy Tâm
|
0,0333
|
0,0200
|
0,0133
|
ONT
|
Xã Đông Khê
|
Tờ bản đồ số 1, thửa
339
|
CB690240
|
|
|
Lê Văn Loan
|
0,0600
|
0,0200
|
0,0200
|
ONT
|
Xã Đông Khê
|
Tờ bản đồ số 1, thửa
635
|
E0592170
|
|
|
Lê Văn Phượng
|
0,0357
|
0,0200
|
0,0157
|
ONT
|
Xã Đông Khê
|
Tờ bản đồ số 6, thửa
705
|
CE487909
|
|
|
Trần Sáu
|
0,0333
|
0,0200
|
0,0133
|
ONT
|
Xã Đông Khê
|
Tờ bản đồ số 10,
thửa 338
|
CĐ089416
|
|
|
Lê Văn Luận
|
0,0621
|
0,0200
|
0,0200
|
ONT
|
Xã Đông Khê
|
Tờ bản đồ số 10,
thửa 294
|
CR771318
|
|
|
Lê Thị Kỷ
|
0,0430
|
0,0200
|
0,0230
|
ONT
|
Xã Đông Khê
|
Tờ bản đồ số 1, thửa
551
|
A2400052
|
|
|
Lê Văn Loan
|
0,0331
|
0,0200
|
0,0131
|
ONT
|
Xã Đông Khê
|
Tờ bản đồ số 10,
thửa 237
|
CĐ089407
|
|
|
Lê Văn Hùng
|
0,0333
|
0,0200
|
0,0133
|
ONT
|
Xã Đông Khê
|
Tờ bản đồ số 10,
thửa 349
|
CĐ089399
|
|
|
Lê Văn Tuân
|
0,0330
|
0,0200
|
0,0130
|
ONT
|
Xã Đông Khê
|
Tờ bản đồ số 10,
thửa 352
|
CĐ089699
|
|
|
Lê Văn Tuân
|
0,0330
|
0,0200
|
0,0130
|
ONT
|
Xã Đông Khê
|
Tờ bản đồ số 10,
thửa 351
|
CĐ089398
|
|
|
Nguyễn Sỹ Hòa
|
0,0860
|
0,0200
|
0,0200
|
ONT
|
Xã Đông Khê
|
Tờ bản đồ số 3, thửa
598
|
BC031549
|
|
|
Lê Đức Hiệp
|
0,0127
|
0,0066
|
0,0061
|
ONT
|
Xã Đông Khê
|
Tờ bản đồ số 10,
thửa 1043
|
CH250079
|
|
|
Lê Văn thức
|
0,0330
|
0,0200
|
0,0130
|
ONT
|
Xã Đông Khê
|
Tờ bản đồ số 10,
thửa 175
|
CH110096
|
|
|
Trần Nam
|
0,0335
|
0,0200
|
0,0135
|
ONT
|
Xã Đông Khê
|
Tờ bản đồ số 10, thửa
290
|
CT659924
|
|
|
Lưu Trọng Hùng
|
0,0360
|
0,0200
|
0,0160
|
ONT
|
Xã Đông Khê
|
Tờ bản đồ số 8, thửa
593
|
D0761381
|
|
|
Lê Bá Nhất
|
0,0566
|
0,0090
|
0,0200
|
ONT
|
Xã Đông Khê
|
Tờ bản đồ số 2, thửa
751
|
160076
|
|
|
Lê Hữu Thanh
|
0,0562
|
0,0200
|
0,0200
|
ONT
|
Xã Đông Khê
|
Tờ bản đồ số 8, thửa
239
|
D1823243
|
|
|
Lê Văn Đai
|
0,0837
|
0,0200
|
0,0200
|
ONT
|
Xã Đông Khê
|
Tờ bản đồ số 8, thửa
346
|
PB629396
|
|
|
Lê Văn Luân
|
0,0520
|
0,0200
|
0,0200
|
ONT
|
Xã Đông Khê
|
Tờ bản đồ số 8, thửa
353
|
D1823324
|
|
|
Phan Doãn Bơn
|
0,0670
|
0,0200
|
0,0200
|
ONT
|
Xã Đông Khê
|
Tờ bản đồ số 8, thửa
190
|
DI400459
|
|
|
Phan Doãn Ban
|
0,0362
|
0,0200
|
0,0162
|
ONT
|
Xã Đông Khê
|
Tờ bản đồ số 8, thửa
2117
|
CX464615
|
|
|
Phan Doãn Ban
|
0,0164
|
0,0100
|
0,0064
|
ONT
|
Xã Đông Khê
|
Tờ bản đồ số 8, thửa
717
|
DL703877
|
|
|
Phan Thị Đức
|
0,0527
|
0,0200
|
0,0200
|
ONT
|
Xã Đông Khê
|
Tờ bản đồ số 2, thửa
212
|
PB363329
|
|
|
Phan Doãn Quang
|
0,0339
|
0,0200
|
0,0139
|
ONT
|
Xã Đông Khê
|
Tờ bản đồ số 8, thửa
203
|
CH106961
|
|
|
Lê Văn Bình
|
0,0590
|
0,0200
|
0,0200
|
ONT
|
Xã Đông Khê
|
Tờ bản đồ số 7, thửa
407
|
CH00733
|
|
|
Hoàng Ngọc Dung
|
0,0458
|
0,0200
|
0,0258
|
ONT
|
Xã Đông Khê
|
Tờ bản đồ số 7, thửa
533
|
DL902652
|
|
|
Nguyễn Thị Năm
|
0,0388
|
0,0200
|
0,0188
|
ONT
|
Xã Đông Khê
|
Tờ bản đồ số 7, thửa
729
|
BY762378
|
|
|
Lê Trọng Tuấn
|
0,0719
|
0,0200
|
0,0200
|
ONT
|
Xã Đông Khê
|
Tờ bản đồ số 1, thửa
325
|
12700008
|
|
|
Phạm Thị Cam
|
0,0868
|
0,0200
|
0,0200
|
ONT
|
Xã Đông Khê
|
Tờ bản đồ số 1, thửa
210
|
12500002
|
|
|
Lê Quang Lam
|
0,0740
|
0,0200
|
0,0200
|
ONT
|
Xã Đông Khê
|
Tờ bản đồ số 2, thửa
261
|
BĐ494005
|
|
|
Lê Quang Lam
|
0,0270
|
0,0200
|
0,0070
|
ONT
|
Xã Đông Khê
|
Tờ bản đồ số 1, thửa
260
|
AB7006379
|
|
|
Lê Hữu Cường
|
0,0250
|
0,0200
|
0,0050
|
ONT
|
Xã Đông Khê
|
Tờ bản đồ số 1, thửa
224
|
D0761857
|
|
|
Lê Văn Lạc
|
0,0440
|
0,0200
|
0,0240
|
ONT
|
Xã Đông Khê
|
Tờ bản đồ số 7, thửa
486
|
DL823186
|
|
|
Trần Văn Minh
|
0,0334
|
0,0200
|
0,0134
|
ONT
|
Xã Đông Khê
|
Tờ bản đồ số 11,
thửa 1444
|
CR771115
|
|
|
Lê Viết Hường
|
0,0158
|
0,0100
|
0,0058
|
ONT
|
Xã Đông Khê
|
Tờ bản đồ số 11,
thửa 202
|
CR771353
|
|
|
Lê Viết Hưng
|
0,0180
|
0,0100
|
0,0080
|
ONT
|
Xã Đông Khê
|
Tờ bản đồ số 11,
thửa 1445
|
CR771354
|
|
|
Lê Văn Trung
|
0,0937
|
0,0200
|
0,0200
|
ONT
|
Xã Đông Khê
|
Tờ bản đồ số 11,
thửa 381
|
DL902612
|
|
|
Lê Đình Hương
|
0,0510
|
0,0200
|
0,0200
|
ONT
|
Xã Đông Khê
|
Tờ bản đồ số 11,
thửa 509
|
DL056344
|
|
|
Lê Viết Tuyến
|
0,0691
|
0,0200
|
0,0200
|
ONT
|
Xã Đông Khê
|
Tờ bản đồ số 11,
thửa 395
|
DL823241
|
|
|
Lê Sỹ Hà
|
0,0751
|
0,0200
|
0,0200
|
ONT
|
Xã Đông Khê
|
Tờ bản đồ số 11,
thửa 323
|
DL703630
|
|
|
Lê Viết Thành
|
0,0266
|
0,0060
|
0,0206
|
ONT
|
Xã Đông Khê
|
Tờ bản đồ số 11,
thửa 1372
|
CH250091
|
|
|
Lê Văn Thơ
|
0,0333
|
0,0200
|
0,0133
|
ONT
|
Xã Đông Khê
|
Tờ bản đồ số 04,
thửa 311
|
E0333324
|
|
|
Lê Huy Cương
|
0,0201
|
0,0150
|
0,0051
|
ONT
|
Xã Đông Khê
|
Tờ bản đồ số 11,
thửa 1348
|
CĐ089188
|
|
|
Lê Văn Tiến
|
0,0289
|
0,0200
|
0,0089
|
ONT
|
Xã Đông Khê
|
Tờ bản đồ số 10,
thửa 259
|
DH313750
|
|
|
Lê Đức Loan
|
0,0485
|
0,0130
|
0,0200
|
ONT
|
Xã Đông Khê
|
Tờ bản đồ số 10,
thửa 2657
|
DL902098
|
|
|
Nguyễn Đình Tuân
|
0,0219
|
0,0070
|
0,0149
|
ONT
|
Xã Đông Khê
|
Tờ bản đồ số 10,
thửa 2658
|
DL902097
|
|
|
Nguyễn Thị Hiệu
|
0,0305
|
0,0200
|
0,0105
|
ONT
|
Xã Đông Khê
|
Tờ bản đồ số 01,
thửa 305
|
E0333289
|
|
|
Lê Hữu Ngọc
|
0,0607
|
0,0200
|
0,0200
|
ONT
|
Xã Đông Khê
|
Tờ bản đồ số 11,
thửa 370
|
DL586062
|
|
|
Lê Thanh Chính
|
0,1027
|
0,0600
|
0,0200
|
ONT
|
Xã Đông Khê
|
Tờ bản đồ số 11,
thửa 141
|
DL823635
|
|
|
Lê Trọng Hùng
|
0,0060
|
0,0045
|
0,0015
|
ONT
|
Xã Đông Khê
|
Tờ bản đồ số 10,
thửa 764
|
DN499548
|
|
|
Phạm Bá Vang
|
0,1123
|
0,0200
|
0,0200
|
ONT
|
Xã Đông Khê
|
Tờ bản đồ số 11,
thửa 761
|
DN424590
|
|
|
Lê Văn Hoàn
|
0,0500
|
0,0200
|
0,0300
|
ONT
|
Xã Đông Khê
|
Tờ bản đồ số 04,
thửa 707
|
AB 943952
|
|
|
Lê Viết Chung
|
0,0615
|
0,0200
|
0,0300
|
ONT
|
Xã Đông Khê
|
Tờ bản đồ số 10,
thửa 566
|
CK 574763
|
|
|
Lê Đình Từ
|
0,0250
|
0,0200
|
0,0050
|
ONT
|
Xã Đông Khê
|
Tờ bản đồ số 3, thửa
335
|
O 985175
|
|
|
Lê Thanh Oai
|
0,0356
|
0,0188
|
0,0168
|
ONT
|
Xã Đông Ninh
|
Tờ bản đồ số 9, thửa
357
|
HD000801
|
|
|
Nguyễn Văn Chủ
|
0,0230
|
0,0060
|
0,0170
|
ONT
|
Xã Đông Ninh
|
Tờ bản đồ số 15,
thửa 346
|
BY762416
|
|
|
Nguyễn Huấn
|
0,0200
|
0,0070
|
0,0130
|
ONT
|
Xã Đông Ninh
|
Tờ bản đồ số 5, thửa
804
|
BC 031618
|
|
|
Lưu Thị Lan
|
0,0668
|
0,0200
|
0,0200
|
ONT
|
Xã Đông Ninh
|
Tờ bản đồ số 15,
thửa 302
|
BY 762298
|
|
|
Lê Lệnh Nhờ
|
0,0597
|
0,0200
|
0,0200
|
ONT
|
Xã Đông Ninh
|
Tờ bản đồ số 15,
thửa 726
|
CE487992
|
|
|
Nguyễn Trọng Nông
|
0,0476
|
0,0200
|
0,0200
|
ONT
|
Xã Đông Ninh
|
Tờ bản đồ số 15,
thửa 291
|
DH313275
|
|
|
Nguyễn Văn Tiên
|
0,0735
|
0,0200
|
0,0200
|
ONT
|
Xã Đông Ninh
|
Tờ bản đồ số 15,
thửa 609
|
DI703444
|
|
|
Lê Thị Tình
|
0,0642
|
0,0200
|
0,0200
|
ONT
|
Xã Đông Ninh
|
Tờ bản đồ số 4, thửa
696,695
|
E0272822
|
|
|
Nguyễn Thanh Ân
|
0,0370
|
0,0200
|
0,0170
|
ONT
|
Xã Đông Ninh
|
Tờ bản đồ số 11,
thửa 62
|
CM940917
|
|
|
Nguyễn Thị Là
|
0,0546
|
0,0200
|
0,0200
|
ONT
|
Xã Đông Ninh
|
Tờ bản đồ số 16, thửa
413
|
DL902940
|
|
|
Lê Viết Tình
|
0,0511
|
0,0200
|
0,0200
|
ONT
|
Xã Đông Ninh
|
Tờ bản đồ số 4, thửa
950
|
BL965353
|
|
|
Lê Kinh Hải
|
0,0117
|
0,0050
|
0,0067
|
ONT
|
Xã Đông Ninh
|
Tờ bản đồ số 12,
thửa 60
|
CP133885
|
|
|
Phan Thị Tho
|
0,0472
|
0,0200
|
0,0272
|
ONT
|
Xã Đông Ninh
|
Tờ bản đồ số 5, thửa
788
|
AB705525
|
|
|
Lê Thị Duyên
|
0,0748
|
0,0200
|
0,0200
|
ONT
|
Xã Đông Ninh
|
Tờ bản đồ số 12,
thửa 1124
|
DE 698431
|
|
|
Lê Văn Tuấn
|
0,0805
|
0,0200
|
0,0200
|
ONT
|
Xã Đông Ninh
|
Tờ bản đồ số 20,
thửa 138
|
CĐ 089500
|
|
|
Nguyễn Bá Việt
|
0,0869
|
0,0200
|
0,0200
|
ONT
|
Xã Đông Ninh
|
Tờ bản đồ số 16,
thửa 173
|
DH 000640
|
|
|
Lê Thị Lơ
|
0,0435
|
0,0200
|
0,0235
|
ONT
|
Xã Đông Ninh
|
Tờ bản đồ số 4, thửa
559 (tờ bản đồ số 12, thửa 706)
|
E2722953
|
|
|
Lê Đình Giáp
|
0,0304
|
0,0171
|
0,0133
|
ONT
|
Xã Đông Ninh
|
Tờ bản đồ số 12, thửa
1693
|
CP 133660
|
|
|
Nguyễn Nhâm
|
0,0453
|
0,0200
|
0,0200
|
ONT
|
Xã Đông Ninh
|
Tờ bản đồ số 15,
thửa 436
|
DL 823407
|
|
|
Chu Đình Vinh
|
0,1845
|
0,0200
|
0,0200
|
ONT
|
Xã Đông Ninh
|
Tờ bản đồ số 5, thửa
521
|
E 875922
|
|
|
Trần Thị Hoàn
|
0,0327
|
0,0100
|
0,0200
|
ONT
|
Xã Đông Nam
|
Tờ bản đồ số 15,
thửa 108
|
AB657308
|
|
|
Nguyễn Văn Hợp
|
0,0439
|
0,0200
|
0,0239
|
ONT
|
Xã Đông Nam
|
Tờ bản đồ số 15,
thửa 32
|
CV731506
|
|
|
Lê Duy Đông
|
0,0640
|
0,0200
|
0,0200
|
ONT
|
Xã Đông Nam
|
Tờ bản đồ số 23,
thửa 233
|
BH782123
|
|
|
Lê Ngọc Ân
|
0,0688
|
0,0200
|
0,0200
|
ONT
|
Xã Đông Nam
|
Tờ bản đồ số 16,
thửa 509
|
O975346
|
|
|
Lưu Quang Nam
|
0,0680
|
0,0200
|
0,0200
|
ONT
|
Xã Đông Nam
|
Tờ bản đồ số 17,
thửa 134
|
DH000436
|
|
|
Đỗ Xuân Thắng
|
0,0550
|
0,0200
|
0,0200
|
ONT
|
Xã Đông Nam
|
Tờ bản đồ số 15,
thửa 206
|
E0283112
|
|
|
Trần Văn Nghĩa
|
0,0453
|
0,0200
|
0,0200
|
ONT
|
Xã Đông Nam
|
Tờ bản đồ số 15,
thửa 398
|
E0283435
|
|
|
Tần Văn Được
|
0,0587
|
0,0200
|
0,0200
|
ONT
|
Xã Đông Nam
|
Tờ bản đồ số 21,
thửa 579
|
G120111
|
|
|
Đào Thị Thảo
|
0,0510
|
0,0200
|
0,0200
|
ONT
|
Xã Đông Nam
|
Tờ bản đồ số 23,
thửa 132
|
E0283003
|
|
|
Trần Văn Tuấn
|
0,0443
|
0,0200
|
0,0200
|
ONT
|
Xã Đông Nam
|
Tờ bản đồ số 15,
thửa 36
|
CĐ089877
|
|
|
Trần Văn Nghĩa
|
0,0292
|
0,0200
|
0,0200
|
ONT
|
Xã Đông Nam
|
Tờ bản đồ số 15,
thửa 392
|
AB680710
|
|
|
Lê Thị Phương
|
0,0551
|
0,0200
|
0,0200
|
ONT
|
Xã Đông Nam
|
Tờ bản đồ số 16,
thửa 438
|
DH472502
|
|
|
Lê Ngọc Thịnh
|
0,0324
|
0,0200
|
0,0124
|
ONT
|
Xã Đông Nam
|
Tờ bản đồ số 23,
thửa 254
|
BK584362
|
|
|
Lê Ngọc Tần
|
0,0688
|
0,0200
|
0,0200
|
ONT
|
Xã Đông Nam
|
Tờ bản đồ số 16,
thửa 434
|
E0360698
|
|
|
Vũ Văn Chung
|
0,0550
|
0,0200
|
0,0200
|
ONT
|
Xã Đông Nam
|
Tờ bản đồ số 17,
thửa 118
|
E0360648
|
|
|
Nguyễn Thị Uyên
|
0,0640
|
0,0200
|
0,0200
|
ONT
|
Xã Đông Nam
|
Tờ bản đồ số 23,
thửa 138
|
C120781
|
|
|
Đặng Thị Thủy
|
0,0437
|
0,0200
|
0,0200
|
ONT
|
Xã Đông Nam
|
Tờ bản đồ số 15,
thửa 100
|
AB943544
|
|
|
Bùi Văn Chiến
|
0,0449
|
0,0200
|
0,0200
|
ONT
|
Xã Đông Nam
|
Tờ bản đồ số 11,
thửa 161
|
E0360481
|
|
|
Đỗ Thị Chung
|
0,0390
|
0,0200
|
0,0190
|
ONT
|
Xã Đông Nam
|
Tờ bản đồ số 11,
thửa 196
|
E0360452
|
|
|
NguyễnThị Ngọc
|
0,0352
|
0,0200
|
0,0152
|
ONT
|
Xã Đông Nam
|
Tờ bản đồ số 23,
thửa 68
|
C120616
|
|
|
Dương Khắc Cường
|
0,0329
|
0,0200
|
0,0129
|
ONT
|
Xã Đông Nam
|
Tờ bản đồ số 22,
thửa 931
|
CM940588
|
|
|
Lê Hữu Lượng
|
0,0300
|
0,0200
|
0,0100
|
ONT
|
Xã Đông Nam
|
Tờ bản đồ số 23,
thửa 96
|
AB686775
|
|
|
Hoàng Đình Toan
|
0,0161
|
0,0070
|
0,0091
|
ONT
|
Xã Đông Nam
|
Tờ bản đồ số 15, thửa
1100
|
DA166116
|
|
|
Lê Đoan Ninh
|
0,0152
|
0,0070
|
0,0082
|
ONT
|
Xã Đông Nam
|
Tờ bản đồ số 15,
thửa 1098
|
DA166115
|
|
|
Đặng Công Tùng
|
0,0196
|
0,0060
|
0,0136
|
ONT
|
Xã Đông Nam
|
Tờ bản đồ số 15,
thửa 1099
|
DA166114
|
|
|
Lê Ngọc Hội
|
0,0558
|
0,0200
|
0,0200
|
ONT
|
Xã Đông Nam
|
Tờ bản đồ số 23,
thửa 80
|
A2900474
|
|
|
Trần Văn Chinh
|
0,0144
|
0,0066
|
0,0078
|
ONT
|
Xã Đông Nam
|
Tờ bản đồ số 15,
thửa 1069
|
CV206580
|
|
|
Tràn Thị Thêu
|
0,0136
|
0,0066
|
0,0070
|
ONT
|
Xã Đông Nam
|
Tờ bản đồ số 15,
thửa 1071
|
CV206582
|
|
|
Trần Thị Ái
|
0,0110
|
0,0068
|
0,0042
|
ONT
|
Xã Đông Nam
|
Tờ bản đồ số 15,
thửa 1070
|
CV206581
|
|
|
Nguyễn Đăng Vinh
|
0,0522
|
0,0200
|
0,0200
|
ONT
|
Xã Đông Nam
|
Tờ bản đồ số 15,
thửa 117
|
E0366209
|
|
|
Lê Trọng Vinh
|
0,0309
|
0,0100
|
0,0109
|
ONT
|
Xã Đông Nam
|
Tờ bản đồ số 16,
thửa 870
|
DL823066
|
|
|
Lê Trọng Ninh
|
0,0442
|
0,0200
|
0,0220
|
ONT
|
Xã Đông Nam
|
Tờ bản đồ số 16,
thửa 397
|
E0360661
|
|
|
Bùi Văn Trung
|
0,0452
|
0,0200
|
0,0200
|
ONT
|
Xã Đông Nam
|
Tờ bản đồ số 15,
thửa 397
|
H00107
|
|
|
Nguyễn Thị Linh
|
0,0161
|
0,0066
|
0,0095
|
ONT
|
Xã Đông Nam
|
Tờ bản đồ số 15, thửa
1091
|
CY680003
|
|
|
Nguyễn Thị Ái
|
0,0174
|
0,0066
|
0,0108
|
ONT
|
Xã Đông Nam
|
Tờ bản đồ số 15,
thửa 1090
|
CY680002
|
|
|
Nguyễn Thị Ngọc
|
0,0159
|
0,0068
|
0,0091
|
ONT
|
Xã Đông Nam
|
Tờ bản đồ số 15,
thửa 1092
|
CY680004
|
|
|
Dương Văn Thắng
|
0,0500
|
0,0200
|
0,0200
|
ONT
|
Xã Đông Nam
|
Tờ bản đồ số 17,
thửa 54
|
BK584061
|
|
|
Lê Xuân Sơn
|
0,0408
|
0,0200
|
0,0208
|
ONT
|
Xã Đông Nam
|
Tờ bản đồ số 16,
thửa 387
|
E0360809
|
|
|
Nguyễn Văn Cao
|
0,1253
|
0,0200
|
0,0200
|
ONT
|
Xã Đông Nam
|
Tờ bản đồ số 21,
thửa 980
|
E0360392
|
|
|
Lê Hữu Trọng
|
0,0290
|
0,0200
|
0,0090
|
ONT
|
Xã Đông Nam
|
Tờ bản đồ số 22,
thửa 208
|
AB706112
|
|
|
Hoàng Thị Nga
|
0,0700
|
0,0200
|
0,0200
|
ONT
|
Xã Đông Nam
|
Tờ bản đồ số 17,
thửa 23
|
E0360603
|
|
|
Lê Văn Thủy
|
0,0940
|
0,0200
|
0,0200
|
ONT
|
Xã Đông Nam
|
Tờ bản đồ số 22,
thửa 907
|
BP363085
|
|
|
Nguyễn Văn Chiến
|
0,0460
|
0,0200
|
0,0200
|
ONT
|
Xã Đông Nam
|
Tờ bản đồ số 21,
thửa 859
|
AC085402
|
|
|
Nguyễn Thị Xuyến
|
0,0373
|
0,0200
|
0,0173
|
ONT
|
Xã Đông Nam
|
Tờ bản đồ số 16,
thửa 472
|
DL056623
|
|
|
Trần Văn Vụ
|
0,0413
|
0,0200
|
0,0213
|
ONT
|
Xã Đông Nam
|
Tờ bản đồ số 16, thửa
171
|
CV731687
|
|
|
Phạm Duy Minh
|
0,0272
|
0,0150
|
0,0122
|
ONT
|
Xã Đông Nam
|
Tờ bản đồ số 20,
thửa 617
|
CP175934
|
|
|
Lê Ng Hoạch
|
0,0346
|
0,0200
|
0,0146
|
ONT
|
Xã Đông Nam
|
Tờ bản đồ số 16,
thửa 546
|
E0360624
|
|
|
Phạm Bá Tuấn
|
0,0381
|
0,0200
|
0,0181
|
ONT
|
Xã Đông Nam
|
Tờ bản đồ số 21,
thửa 264
|
E0283467
|
|
|
Nguyễn Văn Chinh
|
0,0747
|
0,0200
|
0,0200
|
ONT
|
Xã Đông Nam
|
Tờ bản đồ số 20,
thửa 542
|
E0360327
|
|
|
Đặng Đình Hưng
|
0,0962
|
0,0200
|
0,0200
|
ONT
|
Xã Đông Nam
|
Tờ bản đồ số 21,
thửa 122
|
BL965401
|
|
|
Lê Xuân Nghiêm
|
0,0346
|
0,0200
|
0,0146
|
ONT
|
Xã Đông Nam
|
Tờ bản đồ số 16,
thửa 393
|
E0360687
|
|
|
Lâm Thị Nhiều
|
0,0668
|
0,0200
|
0,0200
|
ONT
|
Xã Đông Nam
|
Tờ bản đồ số 23,
thửa 185
|
C120314
|
|
|
Trần Văn Lực
|
0,0535
|
0,0200
|
0,0200
|
ONT
|
Xã Đông Nam
|
Tờ bản đồ số 14,
thửa 161
|
E0360522
|
|
|
Hoàng Thị Nhàn
|
0,1077
|
0,0200
|
0,0200
|
ONT
|
Xã Đông Nam
|
Tờ bản đồ số 20,
thửa 189
|
E0283496
|
|
|
Bùi Sỹ Nguyên
|
0,0160
|
0,0050
|
0,0110
|
ONT
|
Xã Đông Nam
|
Tờ bản đồ số 17,
thửa 187
|
BL965239
|
|
|
Nguyễn Văn Thịnh
|
0,0365
|
0,0200
|
0,0165
|
ONT
|
Xã Đông Nam
|
Tờ bản đồ số 16, thửa
462
|
E0360684
|
|
|
Nguyễn Hồng Tân
|
0,0250
|
0,0070
|
0,0180
|
ONT
|
Xã Đông Nam
|
Tờ bản đồ số 15,
thửa 974
|
CR771640
|
|
|
Nguyễn Hồng Dung
|
0,0250
|
0,0070
|
0,0180
|
ONT
|
Xã Đông Nam
|
Tờ bản đồ số 15,
thửa 973
|
CR771639
|
|
|
Nguyễn Hồng Thảo
|
0,0803
|
0,0060
|
0,0200
|
ONT
|
Xã Đông Nam
|
Tờ bản đồ số 15,
thửa 972
|
CR771657
|
|
|
Dương Khắc Cường
|
0,0329
|
0,0200
|
0,0129
|
ONT
|
Xã Đông Nam
|
Tờ bản đồ số 22,
thửa 931
|
CM940588
|
|
|
Trần Thị Chuyện
|
0,0200
|
0,0100
|
0,0100
|
ONT
|
Xã Đông Nam
|
Tờ bản đồ số 15,
thửa 797
|
AB943625
|
|
|
Trần Quốc Quân
|
0,0719
|
0,0100
|
0,0200
|
ONT
|
Xã Đông Nam
|
Tờ bản đồ số 15,
thửa 1015
|
CT659303
|
|
|
Lê Văn Hải
|
0,0642
|
0,0334
|
0,0200
|
ONT
|
Xã Đông Nam
|
Tờ bản đồ số 22,
thửa 156
|
D D 737248
|
|
|
Nguyễn Thị Quyến
|
0,0670
|
0,0200
|
0,0200
|
ONT
|
Xã Đông Nam
|
Tờ bản đồ số 21,
thửa 552
|
GA2900144
|
|
|
Trần Minh Khang
|
0,0523
|
0,0200
|
0,0200
|
ONT
|
Xã Đông Nam
|
Tờ bản đồ số 14,
thửa 245
|
A2900615
|
|
|
Đặng Công Đạo
|
0,0792
|
0,0200
|
0,0200
|
ONT
|
Xã Đông Nam
|
Tờ bản đồ số 11,
thửa 285 (tờ bản đồ số 2, thửa 1471)
|
AB614363
|
|
|
Đặng Công Lực
|
0,0318
|
0,0070
|
0,0200
|
ONT
|
Xã Đông Nam
|
Tờ bản đồ số 11,
thửa 284
|
CL651100
|
|
|
Nguyễn Chính Nhạn
|
0,1317
|
0,0200
|
0,0200
|
ONT
|
Xã Đông Nam
|
Tờ bản đồ số 22,
thửa 6
|
DH313403
|
|
|
Trần Thế Nghị
|
0,0376
|
0,0254
|
0,0122
|
ONT
|
Xã Đông Nam
|
Tờ bản đồ số 22,
thửa 1220
|
DE584690
|
|
|
Trần Văn Được
|
0,0587
|
0,0200
|
0,0200
|
ONT
|
Xã Đông Nam
|
Tờ bản đồ số 21,
thửa 579
|
G120111
|
|
|
Phạm Văn Thắng
|
0,0500
|
0,0200
|
0,0200
|
ONT
|
Xã Đông Nam
|
Tờ bản đồ số 21,
thửa 653
|
G120163
|
|
|
Lê Hữu Nam
|
0,0716
|
0,0200
|
0,0200
|
ONT
|
Xã Đông Nam
|
Tờ bản đồ số 23,
thửa 240
|
DD272144
|
|
|
Trần Thị Hoàn
|
0,0370
|
0,0100
|
0,0200
|
ONT
|
Xã Đông Nam
|
Tờ bản đồ số 15,
thửa 108
|
AB657308
|
|
|
Nguyễn Đình Lâm
|
0,0529
|
0,0200
|
0,0200
|
ONT
|
Xã Đông Nam
|
Tờ bản đồ số 12,
thửa 167
|
DD272646
|
|
|
Đặng Thị Quyền
|
0,0629
|
0,0200
|
0,0200
|
ONT
|
Xã Đông Nam
|
Tờ bản đồ số 16,
thửa 560
|
A2900042
|
|
|
Hoàng Đình Chính
|
0,1674
|
0,0200
|
0,0200
|
ONT
|
Xã Đông Nam
|
Tờ bản đồ số 20,
thửa 166
|
E0360369
|
|
|
Nguyễn Văn Hợp
|
0,0439
|
0,0200
|
0,0200
|
ONT
|
Xã Đông Nam
|
Tờ bản đồ số 15,
thửa 312
|
CV721506
|
|
|
Nguyễn Văn Hoan
|
0,0300
|
0,0200
|
0,0100
|
ONT
|
Xã Đông Nam
|
Tờ bản đồ số 11,
thửa 161
|
A2900475
|
|
|
Lê Ngọc Tuấn
|
0,0480
|
0,0200
|
0,0200
|
ONT
|
Xã Đông Nam
|
Tờ bản đồ số 22,
thửa 179
|
AB731172
|
|
|
Nguyễn Thị Hân
|
0,0267
|
0,0200
|
0,0067
|
ONT
|
Xã Đông Nam
|
Tờ bản đồ số 15,
thửa 16
|
BC508060
|
|
|
Nguyễn Thị Vân
|
0,0363
|
0,0200
|
0,0163
|
ONT
|
Xã Đông Nam
|
Tờ bản đồ số 23,
thửa 140
|
A2900476
|
|
|
Lê Ngọc Hoạch
|
0,0346
|
0,0200
|
0,0146
|
ONT
|
Xã Đông Nam
|
Tờ bản đồ số 16,
thửa 546
|
E9360624
|
|
|
Phạm Văn Tiến
|
0,0367
|
0,0200
|
0,0167
|
ONT
|
Xã Đông Nam
|
Tờ bản đồ số 20, thửa
555
|
E0360379
|
|
|
Lẻ Quốc Ân
|
0,0300
|
0,0100
|
0,0200
|
ONT
|
Xã Đông Nam
|
Tờ bản đồ số 14,
thửa 137
|
AB712488
|
|
|
Bùi Xuân Hinh
|
0,1423
|
0,1000
|
0,0400
|
ONT
|
Xã Đông Nam
|
Tờ bản đồ số 17,
thửa 263
|
DD272135
|
|
|
Trương Văn Binh
|
0,0450
|
0,0200
|
0,0200
|
ONT
|
Xã Đông Hoàng
|
Tờ bản đồ số 2, thửa
641
|
E 0311198
|
|
|
Trương Văn Hoan
|
0,0781
|
0,0200
|
0,0200
|
ONT
|
Xã Đông Hoàng
|
Tờ bản đồ số 8, thửa
862
|
DH 113296
|
|
|
Lê Hoài Nam
|
0,0373
|
0,0200
|
0,0200
|
ONT
|
Xã Đông Hoàng
|
Tờ bản đồ số 7, thửa
202
|
DH 313945
|
|
|
Lê Vũ Lợi
|
0,0337
|
0,0200
|
0,0137
|
ONT
|
Xã Đông Hoàng
|
Tờ bản đồ số 8, thửa
95
|
DB 629047
|
|
|
Lê Thị Quỳnh
|
0,0229
|
0,0150
|
0,0079
|
ONT
|
Xã Đông Hoàng
|
Tờ bản đồ số 8, thửa
1170
|
DL902350
|
|
|
Lê Quang Hiền
|
0,0450
|
0,0200
|
0,0200
|
ONT
|
Xã Đông Hoàng
|
Tờ bản đồ số 4, thửa
110
|
AB 605683
|
|
|
Lê Văn Thiện
|
0,0375
|
0,0200
|
0,0175
|
ONT
|
Xã Đông Hoàng
|
Tờ bản đồ số 2, thửa
651
|
AB 657431
|
|
|
Lê Văn Đáng
|
0,0214
|
0,0062
|
0,0152
|
ONT
|
Xã Đông Hoàng
|
Tờ bản đồ số 3, thửa
59
|
AB 657436
|
|
|
Lê Thị Dinh
|
0,0201
|
0,0100
|
0,0101
|
ONT
|
Xã Đông Hoàng
|
Tờ bản đồ số 3, thửa
1138
|
AB 671616
|
|
|
Lê Bá Yên
|
0,0759
|
0,0100
|
0,0200
|
ONT
|
Xã Đông Hoàng
|
Tờ bản đồ số 3, thửa
1139
|
AB 671617
|
|
|
Lê Đình Hùng
|
0,0229
|
0,0100
|
0,0129
|
ONT
|
Xã Đông Hoàng
|
Tờ bản đồ số 1, thửa
1192
|
AB 671742
|
|
|
Lê Đình Nam
|
0,0162
|
0,0100
|
0,0062
|
ONT
|
Xã Đông Hoàng
|
Tờ bản đồ số 1, thửa
1191
|
AB 671743
|
|
|
Lê Huy Thức
|
0,0296
|
0,0100
|
0,0196
|
ONT
|
Xã Đông Hoàng
|
Tờ bản đồ số 3, thửa
1136
|
AB 671936
|
|
|
Nguyễn Danh Nhân
|
0,0110
|
0,0040
|
0,0070
|
ONT
|
Xã Đông Hoàng
|
Tờ bản đồ số 3, thửa
724
|
AB 706047
|
|
|
Trần Văn Thành
|
0,0292
|
0,0200
|
0,0092
|
ONT
|
Xã Đông Hoàng
|
Tờ bản đồ số 1, thửa
1198
|
AB 731464
|
|
|
Lê Ngọc Diệp
|
0,0110
|
0,0040
|
0,0070
|
ONT
|
Xã Đông Hoàng
|
Tờ bản đồ số 3, thửa
59
|
AB 982201
|
|
|
Lê Văn Hai
|
0,0570
|
0,0200
|
0,0200
|
ONT
|
Xã Đông Hoàng
|
Tờ bản đồ số 1, thửa
973
|
B034449
|
|
|
Lê Bá Chất
|
0,0530
|
0,0200
|
0,0200
|
ONT
|
Xã Đông Hoàng
|
Tờ bản đồ số 2, thửa
444
|
BB 290658
|
|
|
Lê Duy Trường
|
0,0265
|
0,0100
|
0,0165
|
ONT
|
Xã Đông Hoàng
|
Tờ bản đồ số 1, thửa
666
|
BĐ 494366
|
|
|
Lê Duy An
|
0,0265
|
0,0100
|
0,0165
|
ONT
|
Xã Đông Hoàng
|
Tờ bản đồ số 1, thửa
1215
|
BĐ 494367
|
|
|
Lê Bá Chung
|
0,0680
|
0,0200
|
0,0200
|
ONT
|
Xã Đông Hoàng
|
Tờ bản đồ số 1, thửa
613
|
BE 155550
|
|
|
Nguyễn Công Hùng
|
0,0219
|
0,0060
|
0,0159
|
ONT
|
Xã Đông Hoàng
|
Tờ bản đồ số 4, thửa
747
|
BK 225712
|
|
|
Lê Hữu Dương
|
0,0330
|
0,0200
|
0,0130
|
ONT
|
Xã Đông Hoàng
|
Tờ bản đồ số 1, thửa
665
|
BK 750807
|
|
|
Ngô Quang Tới
|
0,0112
|
0,0040
|
0,0072
|
ONT
|
Xã Đông Hoàng
|
Tờ bản đồ số 1, thửa
1221
|
BS 746393
|
|
|
Lê Minh Chung
|
0,0360
|
0,0200
|
0,0160
|
ONT
|
Xã Đông Hoàng
|
Tờ bản đồ số 9, thửa
818
|
BV 899555
|
|
|
Nguyễn Văn Minh
|
0,0440
|
0,0200
|
0,0200
|
ONT
|
Xã Đông Hoàng
|
Tờ bản đồ số 1, thửa
1030
|
C 466890
|
|
|
Lê Xuân Hợi
|
0,0200
|
0,0100
|
0,0100
|
ONT
|
Xã Đông Hoàng
|
Tờ bản đồ số 11,
thửa 1175
|
C T 568448
|
|
|
Phạm Đình Gay
|
0,0290
|
0,0140
|
0,0150
|
ONT
|
Xã Đông Hoàng
|
Tờ bản đồ số 8, thửa
1135
|
CB 690316
|
|
|
Lê Thị Tuyến (Nghị)
|
0,0096
|
0,0050
|
0,0046
|
ONT
|
Xã Đông Hoàng
|
Tờ bản đồ số 8, thửa
1257
|
CĐ 089555
|
|
|
Lê Huy Nghị
|
0,0183
|
0,0100
|
0,0083
|
ONT
|
Xã Đông Hoàng
|
Tờ bản đồ số 12,
thửa 616
|
CE 487757
|
|
|
Lê Văn Hội
|
0,0382
|
0,0200
|
0,0182
|
ONT
|
Xã Đông Hoàng
|
Tờ bản đồ số 7, thửa
91
|
CP 133820
|
|
|
Lê Đức Vượng
|
0,0171
|
0,0100
|
0,0071
|
ONT
|
Xã Đông Hoàng
|
Tờ bản đồ số 11,
thửa 1172
|
CQ 752068
|
|
|
Lê Đức Hoàng
|
0,0235
|
0,0100
|
0,0135
|
ONT
|
Xã Đông Hoàng
|
Tờ bản đồ số 11,
thửa 1171
|
CQ 752069
|
|
|
Lê Thị Lan Anh (Tư)
|
0,0207
|
0,0040
|
0,0167
|
ONT
|
Xã Đông Hoàng
|
Tờ bản đồ số 12,
thửa 635
|
CQ 752108
|
|
|
Lê Văn Thiện
|
0,0639
|
0,0100
|
0,0200
|
ONT
|
Xã Đông Hoàng
|
Tờ bản đồ số 5, thửa
610
|
CR 776515
|
|
|
Nguyễn Đình Tiến
|
0,0205
|
0,0050
|
0,0155
|
ONT
|
Xã Đông Hoàng
|
Tờ bản đồ số 8, thửa
1284
|
CR 776760
|
|
|
Trương Văn Lăng
|
0,0374
|
0,0150
|
0,0224
|
ONT
|
Xã Đông Hoàng
|
Tờ bản đồ số 8, thửa
1283
|
CR 776762
|
|
|
Lê Thị Tuyến
|
0,0499
|
0,0200
|
0,0200
|
ONT
|
Xã Đông Hoàng
|
Tờ bản đồ số 8, thửa
1019
|
CR776534
|
|
|
Trương Văn Mạnh
|
0,0216
|
0,0100
|
0,0116
|
ONT
|
Xã Đông Hoàng
|
Tờ bản đồ số 8, thửa
1294
|
CS 670435
|
|
|
Hà Xuân Thắng
|
0,0140
|
0,0050
|
0,0090
|
ONT
|
Xã Đông Hoàng
|
Tờ bản đồ số 11,
thửa 231
|
CS 670766
|
|
|
Lê Văn Trình
|
0,0301
|
0,0100
|
0,0201
|
ONT
|
Xã Đông Hoàng
|
Tờ bản đồ số 8, thửa
1307
|
CT 568426
|
|
|
Lê Xuân Thắng
|
0,0483
|
0,0100
|
0,0200
|
ONT
|
Xã Đông Hoàng
|
Tờ bản đồ số 11,
thửa 1176
|
CT 568449
|
|
|
Lê Bá Xuân
|
0,0621
|
0,0200
|
0,0200
|
ONT
|
Xã Đông Hoàng
|
Tờ bản đồ số 8, thửa
77
|
CT 568615
|
|
|
Lê Hoài Nam
|
0,0122
|
0,0100
|
0,0022
|
ONT
|
Xã Đông Hoàng
|
Tờ bản đồ số 7, thửa
295
|
CT 568675
|
|
|
Lê Hữu Lạng
|
0,0122
|
0,0100
|
0,0022
|
ONT
|
Xã Đông Hoàng
|
Tờ bản đồ số 7, thửa
954
|
CT 568681
|
|
|
Hà Xuân Ngọc
|
0,0274
|
0,0200
|
0,0074
|
ONT
|
Xã Đông Hoàng
|
Tờ bản đồ số 12,
thửa 197
|
CV 731295
|
|
|
Nguyễn Như Long
|
0,0425
|
0,0200
|
0,0225
|
ONT
|
Xã Đông Hoàng
|
Tờ bản đồ số 9, thửa
928
|
CH 250654
|
|
|
Lê Huy Châu
|
0,0320
|
0,0200
|
0,0120
|
ONT
|
Xã Đông Hoàng
|
Tờ bản đồ số 3, thửa
67
|
D 0580762
|
|
|
Nguyễn Quý Tùng
|
0,0600
|
0,0200
|
0,0200
|
ONT
|
Xã Đông Hoàng
|
Tờ bản đồ số 2, thửa
602
|
D 0596780
|
|
|
Trương Văn Thế
|
0,0595
|
0,0200
|
0,0200
|
ONT
|
Xã Đông Hoàng
|
Tờ bản đồ số 1, thửa
968
|
D 0596828
|
|
|
Lê Văn Thao
|
0,0750
|
0,0200
|
0,0200
|
ONT
|
Xã Đông Hoàng
|
Tờ bản đồ số 3, thửa
572
|
D 0596841
|
|
|
Lê Sĩ Bộ
|
0,0310
|
0,0200
|
0,0110
|
ONT
|
Xã Đông Hoàng
|
Tờ bản đồ số 4, thửa
147
|
D 0596926
|
|
|
Nguyễn Trọng Hóa
|
0,0884
|
0,0200
|
0,0200
|
ONT
|
Xã Đông Hoàng
|
Tờ bản đồ số 4, thửa
568
|
D 0596938
|
|
|
Lê Xuân Tôi
|
0,0266
|
0,0150
|
0,0116
|
ONT
|
Xã Đông Hoàng
|
Tờ bản đồ số 4, thửa
432
|
D 0596941
|
|
|
Lê Văn Ngân
|
0,0830
|
0,0200
|
0,0200
|
ONT
|
Xã Đông Hoàng
|
Tờ bản đồ số 4, thửa
630
|
D 0596984
|
|
|
Phạm Hồng Tiến
|
0,0256
|
0,0200
|
0,0056
|
ONT
|
Xã Đông Hoàng
|
Tờ bản đồ số 4, thửa
1026
|
D 0598632
|
|
|
Lê Xân Học
|
0,0487
|
0,0200
|
0,0200
|
ONT
|
Xã Đông Hoàng
|
Tờ bản đồ số 11,
thửa 988
|
DA 168708
|
|
|
Cáp Đức Dương
|
0,0296
|
0,0200
|
0,0096
|
ONT
|
Xã Đông Hoàng
|
Tờ bản đồ số 8, thửa
1195
|
DA 168827
|
|
|
Lê Khắc Khoa
|
0,0460
|
0,0200
|
0,0200
|
ONT
|
Xã Đông Hoàng
|
Tờ bản đồ số 1, thửa
1169
|
DD 0596831
|
|
|
Lê Thị Thủy
|
0,0288
|
0,0070
|
0,0218
|
ONT
|
Xã Đông Hoàng
|
Tờ bản đồ số 12,
thửa 704
|
DD 272466
|
|
|
Trần Văn Binh
|
0,0607
|
0,0130
|
0,0200
|
ONT
|
Xã Đông Hoàng
|
Tờ bản đồ số 12,
thửa 705
|
DD 272467
|
|
|
Lê Thị Soạn
|
0,0332
|
0,0100
|
0,0232
|
ONT
|
Xã Đông Hoàng
|
Tờ bản đồ số 8, thửa
21
|
DD 272500
|
|
|
Nguyễn Đình Dôi
|
0,0532
|
0,0200
|
0,0200
|
ONT
|
Xã Đông Hoàng
|
Tờ bản đồ số 5, thửa
388
|
DD 272585
|
|
|
Hà Xuân Linh
|
0,0288
|
0,0200
|
0,0088
|
ONT
|
Xã Đông Hoàng
|
Tờ bản đồ số 12,
thửa 196
|
DD 754127
|
|
|
Lê Bá Tới
|
0,0730
|
0,0200
|
0,0200
|
ONT
|
Xã Đông Hoàng
|
Tờ bản đồ số 5, thửa
1119
|
DD 754130
|
|
|
Lê Bá Hoài
|
0,0474
|
0,0350
|
0,0124
|
ONT
|
Xã Đông Hoàng
|
Tờ bản đồ số 8, thửa
180
|
DD 754195
|
|
|
Lê Huy Vóc
|
0,0464
|
0,0200
|
0,0200
|
ONT
|
Xã Đông Hoàng
|
Tờ bản đồ số 12,
thửa 79
|
DE 377354
|
|
|
Lê Duy Hòa
|
0,0282
|
0,0200
|
0,0082
|
ONT
|
Xã Đông Hoàng
|
Tờ bản đồ số 8, thửa
178
|
DE 477410
|
|
|
Lê Duy Pha
|
0,0163
|
0,0111
|
0,0052
|
ONT
|
Xã Đông Hoàng
|
Tờ bản đồ số 8, thửa
1764
|
DE 582603
|
|
|
Lê Hồng Quảng
|
0,0723
|
0,0200
|
0,0200
|
ONT
|
Xã Đông Hoàng
|
Tờ bản đồ số 8, thửa
280
|
DE 584165
|
|
|
Lê Kinh Dũng
|
0,0428
|
0,0200
|
0,0228
|
ONT
|
Xã Đông Hoàng
|
Tờ bản đồ số 12,
thửa 121
|
DH 313304
|
|
|
Trần Văn Tài
|
0,0093
|
0,0065
|
0,0028
|
ONT
|
Xã Đông Hoàng
|
Tờ bản đồ số 7, thửa
301
|
DH 472423
|
|
|
Trương Văn Lý
|
0,0091
|
0,0065
|
0,0026
|
ONT
|
Xã Đông Hoàng
|
Tờ bản đồ số 7, thửa
302
|
DH 472424
|
|
|
Nguyễn Xuân Nghìn
|
0,0129
|
0,0070
|
0,0059
|
ONT
|
Xã Đông Hoàng
|
Tờ bản đồ số 7, thửa
294
|
DH 472425
|
|
|
Lê Bá Dương
|
0,0478
|
0,0200
|
0,0200
|
ONT
|
Xã Đông Hoàng
|
Tờ bản đồ số 8, thửa
90
|
DH 472964
|
|
|
Lê Thị Hằng
|
0,0280
|
0,0080
|
0,0200
|
ONT
|
Xã Đông Hoàng
|
Tờ bản đồ 11, thửa
58
|
DL056232
|
|
|
Lê Đăng Khiêm
|
0,0288
|
0,0200
|
0,0088
|
ONT
|
Xã Đông Hoàng
|
Tờ bản đồ số 12,
thửa 243
|
DS 113246
|
|
|
Lê Đăng Tuấn
|
0,0395
|
0,0100
|
0,0200
|
ONT
|
Xã Đông Hoàng
|
Tờ bản đồ số 11,
thửa 1225
|
ĐA 168829
|
|
|
Lê Đăng Khôi
|
0,0307
|
0,0100
|
0,0207
|
ONT
|
Xã Đông Hoàng
|
Tờ bản đồ số 11,
thửa 1224
|
ĐA 168830
|
|
|
Nguyễn Công Hùng
|
0,0305
|
0,0140
|
0,0165
|
ONT
|
Xã Đông Hoàng
|
Tờ bản đồ số 11,
thửa 187
|
ĐA 168943
|
|
|
Lê Đức Thắng
|
0,0072
|
0,0065
|
0,0007
|
ONT
|
Xã Đông Hoàng
|
Tờ bản đồ số 8, thửa
1209
|
ĐH 472463
|
|
|
Lê Xuân Kẹo
|
0,0420
|
0,0200
|
0,0220
|
ONT
|
Xã Đông Hoàng
|
Tờ bản đồ số 2, thửa
876
|
E 0311084
|
|
|
Lê Xuân Trúc
|
0,0600
|
0,0200
|
0,0200
|
ONT
|
Xã Đông Hoàng
|
Tờ bản đồ số 4, thửa
2
|
E 0311101
|
|
|
Lê Duy Định
|
0,0400
|
0,0200
|
0,0200
|
ONT
|
Xã Đông Hoàng
|
Tờ bản đồ số 4, thửa
144
|
E 0311107
|
|
|
Nguyễn Đình Nam
|
0,0280
|
0,0200
|
0,0080
|
ONT
|
Xã Đông Hoàng
|
Tờ bản đồ số 2, thửa
1101
|
E 0311127
|
|
|
Lê Thị Lập
|
0,0384
|
0,0200
|
0,0184
|
ONT
|
Xã Đông Hoàng
|
Tờ bản đồ số 2, thửa
975
|
E 0311131
|
|
|
Lê Thị Thuần
|
0,0720
|
0,0200
|
0,0200
|
ONT
|
Xã Đông Hoàng
|
Tờ bản đồ số 2, thửa
738
|
E 0311141
|
|
|
Lê Hữu Đào (Giáp)
|
0,0540
|
0,0200
|
0,0200
|
ONT
|
Xã Đông Hoàng
|
Tờ bản đồ số 2, thửa
733
|
E 0311164
|
|
|
Lê Hữu Đua
|
0,0672
|
0,0200
|
0,0200
|
ONT
|
Xã Đông Hoàng
|
Tờ bản đồ số 2, thửa
741
|
E 0311170
|
|
|
Lê Hữu Binh (Dân)
|
0,0400
|
0,0200
|
0,0200
|
ONT
|
Xã Đông Hoàng
|
Tờ bản đồ số 2, thửa
645
|
E 0311430
|
|
|
Trương Văn Khơi
|
0,0270
|
0,0200
|
0,0070
|
ONT
|
Xã Đông Hoàng
|
Tờ bản đồ số 1, thửa
729
|
E 0311474
|
|
|
Trương Văn Tình
|
0,0585
|
0,0200
|
0,0200
|
ONT
|
Xã Đông Hoàng
|
Tờ bản đồ số 2, thửa
643
|
E 0311475
|
|
|
Lê Hữu Tứ
|
0,0392
|
0,0200
|
0,0192
|
ONT
|
Xã Đông Hoàng
|
Tờ bản đồ số 2, thửa
815
|
E 0311530
|
|
|
Lê Thị Ghi
|
0,0500
|
0,0200
|
0,0200
|
ONT
|
Xã Đông Hoàng
|
Tờ bản đồ số 3, thửa
276
|
E 0311575
|
|
|
Lê Quang Tâm
|
0,0470
|
0,0200
|
0,0200
|
ONT
|
Xã Đông Hoàng
|
Tờ bản đồ số 3, thửa
272
|
E 0311589
|
|
|
Lê Đức Minh
|
0,0250
|
0,0200
|
0,0050
|
ONT
|
Xã Đông Hoàng
|
Tờ bản đồ số 3, thửa
277
|
E 03115951
|
|
|
Lê Văn Thạch
|
0,0445
|
0,0200
|
0,0245
|
ONT
|
Xã Đông Hoàng
|
Tờ bản đồ số 1, thửa
1044
|
E 0334417
|
|
|
Lê Huy Hạnh
|
0,0337
|
0,0200
|
0,0137
|
ONT
|
Xã Đông Hoàng
|
Tờ bản đồ số 1, thửa
968
|
E 0334434
|
|
|
Lê Văn Thử
|
0,0330
|
0,0200
|
0,0130
|
ONT
|
Xã Đông Hoàng
|
Tờ bản đồ số 1, thửa
1007
|
E 0339114
|
|
|
Lê Bá Hộ
|
0,0729
|
0,0200
|
0,0200
|
ONT
|
Xã Đông Hoàng
|
Tờ bản đồ số 14,
thửa 114
|
E 827222
|
|
|
Lê Trọng Huân
|
0,0560
|
0,0200
|
0,0200
|
ONT
|
Xã Đông Hoàng
|
Tờ bản đồ số 2, thửa
1050
|
E 827610
|
|
|
Lê Thị Tháp
|
0,0700
|
0,0200
|
0,0200
|
ONT
|
Xã Đông Hoàng
|
Tờ bản đồ số 1, thửa
1265
|
E 827618
|
|
|
Trương Văn Bắc
|
0,0210
|
0,0200
|
0,0010
|
ONT
|
Xã Đông Hoàng
|
Tờ bản đồ số 2, thửa
1074
|
E 827638
|
|
|
Lê Bá Lự
|
0,0500
|
0,0200
|
0,0200
|
ONT
|
Xã Đông Hoàng
|
Tờ bản đồ số 1, thửa
624
|
E 875010
|
|
|
Lê Quang Nhuận
|
0,0288
|
0,0200
|
0,0088
|
ONT
|
Xã Đông Hoàng
|
Tờ bản đồ số 1, thửa
622
|
E 875011
|
|
|
Lê Vũ Cung
|
0,0510
|
0,0200
|
0,0200
|
ONT
|
Xã Đông Hoàng
|
Tờ bản đồ số 1, thửa
614
|
E 875016
|
|
|
Lê Văn Bá
|
0,0700
|
0,0200
|
0,0200
|
ONT
|
Xã Đông Hoàng
|
Tờ bản đồ số 1, thửa
617
|
E 875017
|
|
|
Nguyễn Văn Phong
|
0,0600
|
0,0200
|
0,0200
|
ONT
|
Xã Đông Hoàng
|
Tờ bản đồ số 1, thửa
601
|
E 875018
|
|
|
Lê Văn Dũng
|
0,0470
|
0,0200
|
0,0200
|
ONT
|
Xã Đông Hoàng
|
Tờ bản đồ số 1, thửa
615
|
E 875042
|
|
|
Lê Vũ Reo
|
0,0480
|
0,0200
|
0,0200
|
ONT
|
Xã Đông Hoàng
|
Tờ bản đồ số 2, thửa
287
|
E 875053
|
|
|
Nguyễn Đình Du
|
0,0610
|
0,0200
|
0,0200
|
ONT
|
Xã Đông Hoàng
|
Tờ bản đồ số 2, thửa
49
|
E 875058
|
|
|
Lê Bá Tự
|
0,0625
|
0,0200
|
0,0200
|
ONT
|
Xã Đông Hoàng
|
Tờ bản đồ số 1, thửa
36
|
E 875059
|
|
|
Lê Vũ Ca
|
0,0540
|
0,0200
|
0,0200
|
ONT
|
Xã Đông Hoàng
|
Tờ bản đồ số 2, thửa
422
|
E 875073
|
|
|
Phạm Gia Tiến
|
0,0500
|
0,0200
|
0,0200
|
ONT
|
Xã Đông Hoàng
|
Tờ bản đồ số 2, thửa
440
|
E 875080
|
|
|
Lê Văn Thông
|
0,0314
|
0,0200
|
0,0114
|
ONT
|
Xã Đông Hoàng
|
Tờ bản đồ số 1, thửa
968
|
E 9334432
|
|
|
Lê Bá Hộ
|
0,0720
|
0,0200
|
0,0200
|
ONT
|
Xã Đông Hoàng
|
Tờ bản đồ số 3, thửa
620
|
E827223
|
|
|
Lê Văn Bình
|
0,0312
|
0,0200
|
0,0112
|
ONT
|
Xã Đông Hoàng
|
Tờ bản đồ số 1, thửa
1167
|
G 166882
|
|
|
Lê Văn Bính
|
0,0416
|
0,0200
|
0,0216
|
ONT
|
Xã Đông Hoàng
|
Tờ bản đồ số 1, thửa
430
|
G 340545
|
|
|
Lê Văn Dương (Hằng)
|
0,0470
|
0,0200
|
0,0200
|
ONT
|
Xã Đông Hoàng
|
Tờ bản đồ số 1, thửa
736
|
H 971934
|
|
|
Lê Kinh Dũng
|
0,0427
|
0,0200
|
0,0227
|
ONT
|
Xã Đông Hoàng
|
Tờ bản đồ số 12,
thửa 121
|
DH 313304
|
|
|
Lê Phú Ngân
|
0,0120
|
0,0050
|
0,0070
|
ONT
|
Xã Đông Hoàng
|
Tờ bản đồ số 8, thửa
1286
|
CP133635
|
|
|
Lê Phú Đạt
|
0,0120
|
0,0050
|
0,0070
|
ONT
|
Xã Đông Hoàng
|
Tờ bản đồ số 8, thửa
1287
|
CP133636
|
|
|
Lê Phú Đôn
|
0,0081
|
0,0050
|
0,0070
|
ONT
|
Xã Đông Hoàng
|
Tờ bản đồ số 8, thửa
1282
|
CP133631
|
|
|
Lê Phú Hoàn
|
0,0132
|
0,0050
|
0,0082
|
ONT
|
Xã Đông Hoàng
|
Tờ bản đồ số 8, thửa
1285
|
CP133630
|
|
|
Trần Văn Hưng
|
0,0467
|
0,0200
|
0,0200
|
ONT
|
Xã Đông Văn
|
Tờ bản đồ số 9, thửa
451
|
DL 056034
|
|
|
Lê Đình Tằm
|
0,0669
|
0,0200
|
0,0200
|
ONT
|
Xã Đông Văn
|
Tờ bản đồ số 9, thửa
256
|
DL 823522
|
|
|
Nguyễn Duy Mai
|
0,0042
|
0,0200
|
0,0022
|
ONT
|
Xã Đông Văn
|
Tờ bản đồ số 9, thửa
542
|
CT568043
|
|
|
Lê Thị Xuyến
|
0,0542
|
0,0200
|
0,0200
|
ONT
|
Xã Đông Văn
|
Tờ bản đồ số 9, thửa
305
|
CT568149
|
|
|
Hoàng Đình Bình
|
0,0488
|
0,0200
|
0,0200
|
ONT
|
Xã Đông Văn
|
Tờ bản đồ số 16,
thửa 77
|
DN 424539
|
|
|
Nguyễn Hữu Bùi
|
0,0760
|
0,0200
|
0,0200
|
ONT
|
Xã Đông Văn
|
Tờ bản đồ số 3, thửa
189
|
D 0675986
|
|
|
Nguyễn Hữu Lục
|
0,0489
|
0,0200
|
0,0200
|
ONT
|
Xã Đông Văn
|
Tờ bản đồ số 192,
thửa 15
|
DN 499509
|
|
|
Nguyễn Hữu Việt
|
0,1348
|
0,0200
|
0,0200
|
ONT
|
Xã Đông Văn
|
Tờ bản đồ số 9, thửa
449
|
DL 823045
|
|
|
Nguyễn Tất Bạo
|
0,0152
|
0,0104
|
0,0048
|
ONT
|
Xã Đông Văn
|
Tờ bản đồ số 9, thửa
568
|
DL 902424
|
|
|
Thiều Quốc Sỹ
|
0,0338
|
0,0200
|
0,0138
|
ONT
|
Xã Đông Văn
|
Tờ bản đồ số 8, thửa
536
|
CH 00987
|
|
|
Trần Đình Thắng
|
0,0360
|
0,0200
|
0,0160
|
ONT
|
Xã Đông Văn
|
Tờ bản đồ số 2, thửa
1189
|
CH00162
|
|
|
Trần Đình Hùng
|
0,0700
|
0,0200
|
0,0200
|
ONT
|
Xã Đông Văn
|
Tờ bản đồ số 2, thửa
402
|
A21 00884
|
|
|
Trần Hữu Quyền
|
0,0320
|
0,0200
|
0,0120
|
ONT
|
Xã Đông Văn
|
Tờ bản đồ số 8, thửa
98
|
CH01159
|
|
|
Trần Văn Hưng
|
0,0344
|
0,0200
|
0,0144
|
ONT
|
Xã Đông Văn
|
Tờ bản đồ số 2, thửa
592
|
A21 00877
|
|
|
Nguyễn Văn Nhất
|
0,0253
|
0,0100
|
0,0153
|
ONT
|
Xã Đông Văn
|
Tờ bản đồ số 8, thửa
626
|
CT 568138
|
|
|
Thiều Thị Thanh
|
0,0832
|
0,0200
|
0,0200
|
ONT
|
Xã Đông Văn
|
Tờ bản đồ số 2, thửa
409
|
A21 00888
|
|
|
Thiều Văn Lợi
|
0,0359
|
0,0200
|
0,0159
|
ONT
|
Xã Đông Văn
|
Tờ bản đồ số 8, thửa
176
|
DL 902654
|
|
|
Lê Đoan Anh
|
0,0805
|
0,0300
|
0,0200
|
ONT
|
Xã Đông Văn
|
Tờ bản đồ số 11,
thửa 1361
|
DL 586917
|
|
|
Thiều Văn Khuê
|
0,0672
|
0,0200
|
0,0200
|
ONT
|
Xã Đông Văn
|
Tờ bản đồ số 8, thửa
226
|
DL 823049
|
|
|
Hoàng Đình Tư
|
0,0768
|
0,0200
|
0,0200
|
ONT
|
Xã Đông Văn
|
Tờ bản đồ số 8, thửa
393
|
DL 902695
|
|
|
Thiều Quốc Sỹ
|
0,0238
|
0,0100
|
0,0138
|
ONT
|
Xã Đông Văn
|
Tờ bản đồ số 8, thửa
536
|
CK574381
|
|
|
Thiều Quang Thành
|
0,0350
|
0,0100
|
0,0250
|
ONT
|
Xã Đông Văn
|
Tờ bản đồ số 8, thửa
278
|
CK 574380
|
|
|
Trần Đức Thiện
|
0,0700
|
0,0200
|
0,0200
|
ONT
|
Xã Đông Văn
|
Tờ bản đồ số 2, thửa
415
|
A 2100862
|
|
|
Thiều Văn Lâm
|
0,0352
|
0,0200
|
0,0152
|
ONT
|
Xã Đông Văn
|
Tờ bản đồ số 11,
thửa 124
|
D 0981802
|
|
|
Thiều Ngọc Đức
|
0,0920
|
0,0200
|
0,0200
|
ONT
|
Xã Đông Văn
|
Tờ bản đồ số 2, thửa
557
|
A2100894
|
|
|
Thiều Văn Tư( Linh)
|
0,0583
|
0,0200
|
0,0200
|
ONT
|
Xã Đông Văn
|
Tờ bản đồ số 2, thửa
290
|
D 0981906
|
|
|
Trần Đình Hóa
|
0,0300
|
0,0200
|
0,0100
|
ONT
|
Xã Đông Văn
|
Tờ bản đồ số 2, thửa
290
|
A2100987
|
|
|
Trần Đình Cam
|
0,0784
|
0,0200
|
0,0200
|
ONT
|
Xã Đông Văn
|
Tờ bản đồ số 2, thửa
295
|
A 2100942
|
|
|
Lê Thị Lan
|
0,0400
|
0,0200
|
0,0200
|
ONT
|
Xã Đông Văn
|
Tờ bản đồ số 2, thửa
229
|
A2100971
|
|
|
Hoàng Đình Sự
|
0,0710
|
0,0200
|
0,0200
|
ONT
|
Xã Đông Văn
|
Tờ bản đồ số 8, thửa
351
|
O975406
|
|
|
Trần Đình Thế
|
0,0300
|
0,0200
|
0,0100
|
ONT
|
Xã Đông Văn
|
Tờ bản đồ số 2, thửa
257
|
A 21001043
|
|
|
Nguyễn Xuân Thu
|
0,0570
|
0,0200
|
0,0200
|
ONT
|
Xã Đông Văn
|
Tờ bản đồ số 2, thửa
426
|
D 0981919
|
|
|
Trần Xuân Tứ
|
0,0580
|
0,0200
|
0,0200
|
ONT
|
Xã Đông Văn
|
Tờ bản đồ số 2, thửa
557
|
A2100896
|
|
|
Trần Đức Bốn
|
0,0483
|
0,0200
|
0,0200
|
ONT
|
Xã Đông Văn
|
Tờ bản đồ số 11,
thửa 35
|
DH 313895
|
|
|
Thiều Văn Liên
|
0,0676
|
0,0200
|
0,0200
|
ONT
|
Xã Đông Văn
|
Tờ bản đồ số 8, thửa
248
|
DH 000642
|
|
|
Trần Thị Đào
|
0,0400
|
0,0200
|
0,0200
|
ONT
|
Xã Đông Văn
|
Tờ bản đồ số 2, thửa
418
|
A2100976
|
|
|
Trần Xuân Chức
|
0,0732
|
0,0200
|
0,0200
|
ONT
|
Xã Đông Văn
|
Tờ bản đồ số 2, thửa
445
|
V 060100
|
|
|
Trần Thế Thanh
|
0,0212
|
0,0070
|
0,0142
|
ONT
|
Xã Đông Văn
|
Tờ bản đồ số 11,
thửa 1151
|
CP 133258
|
|
|
Nguyễn Thị Thể
|
0,1223
|
0,0200
|
0,0200
|
ONT
|
Xã Đông Văn
|
Tờ bản đồ số 2, thửa
1033
|
A 2100317
|
|
|
Thiều Văn Minh
|
0,0530
|
0,0200
|
0,0200
|
ONT
|
Xã Đông Văn
|
Tờ bản đồ số 2, thửa
935
|
A2100305
|
|
|
Thiều Văn Hoàng
|
0,0447
|
0,0200
|
0,0200
|
ONT
|
Xã Đông Văn
|
Tờ bản đồ số 2(11)
|
A21 00341
|
|
|
Thiều Văn Hải
|
0,0204
|
0,0065
|
0,0139
|
ONT
|
Xã Đông Văn
|
Tờ bản đồ số 11,
thửa 1238
|
CV 206160
|
|
|
Thiều Nam Anh
|
0,0201
|
0,0070
|
0,0131
|
ONT
|
Xã Đông Văn
|
Tờ bản đồ số 11,
thửa 1239
|
CV 206158
|
|
|
Trần Xuân Vượng
|
0,0301
|
0,0200
|
0,0101
|
ONT
|
Xã Đông Văn
|
Tờ bản đồ số 11,
thửa 1150
|
CH01075
|
|
|
Thiều Thị Bảy
|
0,0833
|
0,0200
|
0,0200
|
ONT
|
Xã Đông Văn
|
Tờ bản đồ số 11,
thửa 570 (tờ bản đồ số 2, thửa 892a)
|
D 0675889
|
|
|
Thiều Thủ Sáu
|
0,0942
|
0,0200
|
0,0200
|
ONT
|
Xã Đông Văn
|
Tờ bản đồ số 11,
thửa 614
|
D 0675937
|
|
|
Hà Duy Thanh
|
0,0340
|
0,0200
|
0,0140
|
ONT
|
Xã Đông Văn
|
Tờ bản đồ số 2, thửa
816
|
A2100258
|
|
|
Nguyễn Thị Toan
|
0,0139
|
0,0060
|
0,0079
|
ONT
|
Xã Đông Văn
|
Tờ bản đồ số 11,
thửa 1152
|
CH01176
|
|
|
Hạ Duy Toàn
|
0,0425
|
0,0200
|
0,0225
|
ONT
|
Xã Đông Văn
|
Tờ bản đồ số 11,
thửa 300
|
CH01139
|
|
|
Lê Đình Tuyên
|
0,0270
|
0,0200
|
0,0070
|
ONT
|
Xã Đông Văn
|
Tờ bản đồ số 3, thửa
128
|
D 0981027
|
|
|
Nguyễn Văn Xã
|
0,0534
|
0,0200
|
0,0200
|
ONT
|
Xã Đông Văn
|
Tờ bản đồ số 2, thửa
1117
|
A21 00670
|
|
|
Nguyễn Văn Xã
|
0,0354
|
0,0200
|
0,0154
|
ONT
|
Xã Đông Văn
|
Tờ bản đồ số 2, thửa
1115
|
BE 155631
|
|
|
Thiều Thị Long
|
0,0310
|
0,0200
|
0,0110
|
ONT
|
Xã Đông Văn
|
Tờ bản đồ số 2, thửa
1192
|
BK 225582
|
|
|
Lê Văn Hồng
|
0,0566
|
0,0200
|
0,0200
|
ONT
|
Xã Đông Văn
|
Tờ bản đồ số 3, thửa
169
|
D 0981133
|
|
|
Lê Đình Đường
|
0,0440
|
0,0200
|
0,0240
|
ONT
|
Xã Đông Văn
|
Tờ bản đồ số 3, thửa
126
|
A21 00718
|
|
|
Thiều Văn Quyết
|
0,0442
|
0,0200
|
0,0242
|
ONT
|
Xã Đông Văn
|
Tờ bản đồ số 11,
thửa 950
|
DL 902210
|
|
|
Lê Đình Dương
|
0,0396
|
0,0200
|
0,0196
|
ONT
|
Xã Đông Văn
|
Tờ bản đồ số 3, thửa
136
|
A21 00725
|
|
|
Lê Đình Bản
|
0,0460
|
0,0200
|
0,0200
|
ONT
|
Xã Đông Văn
|
Tờ bản đồ số 3, thửa
125
|
A 2100751
|
|
|
Lê Văn Chung
|
0,0396
|
0,0200
|
0,0196
|
ONT
|
Xã Đông Văn
|
Tờ bản đồ số 11,
thửa 811
|
CS771151
|
|
|
Mai Thị Châu
|
0,0299
|
0,0200
|
0,0099
|
ONT
|
Xã Đông Văn
|
Tờ bản đồ số 15, thửa
18
|
CY680176
|
|
|
Nguyễn Hữu Lục
|
0,0489
|
0,0200
|
0,0200
|
ONT
|
Xã Đông Văn
|
Tờ bản đồ số 15,
thửa 192
|
DN499509
|
|
|
Lê Đình Duyên
|
0,0455
|
0,0200
|
0,0200
|
ONT
|
Xã Đông Văn
|
Tờ bản đồ số 3, thửa
186
|
A21 00727
|
|
|
Hoàng Đình Trung
|
0,0400
|
0,0200
|
0,0200
|
ONT
|
Xã Đông Văn
|
Tờ bản đồ số 3, thửa
234
|
A21 00701
|
|
|
Thiều Minh Phú
|
0,0635
|
0,0200
|
0,0200
|
ONT
|
Xã Đông Văn
|
Tờ bản đồ số 3, thửa
51
|
A21 00771
|
|
|
Lê Đình Dung
|
0,0365
|
0,0200
|
0,0165
|
ONT
|
Xã Đông Văn
|
Tờ bản đồ số 2, thửa
43
|
D 0981008
|
|
|
Lê Đình Lan
|
0,0325
|
0,0200
|
0,0125
|
ONT
|
Xã Đông Văn
|
Tờ bản đồ số 3, thửa
185
|
A2100744
|
|
|
Thiều Văn Quyết
|
0,0442
|
0,0200
|
0,0242
|
ONT
|
Xã Đông Văn
|
Tờ bản đồ số 11,
thửa 950
|
DL 902210
|
|
|
Lê Hồng Tư
|
0,0150
|
0,0100
|
0,0050
|
ONT
|
Xã Đông Văn
|
Tờ bản đồ số 11,
thửa 1369
|
DL 902030
|
|
|
Hạ Thị Phúc
|
0,0436
|
0,0200
|
0,0236
|
ONT
|
Xã Đông Văn
|
Tờ bản đồ số 11,
thửa 1020 (tờ bản đồ số 5, thửa 206)
|
Đ 855433
|
|
|
Dương Thị Phố
|
0,0319
|
0,0200
|
0,0119
|
ONT
|
Xã Đông Văn
|
Tờ bản đồ số 11,
thửa 775
|
P 133419
|
|
|
Lê Hồng Quang
|
0,0361
|
0,0100
|
0,0261
|
ONT
|
Xã Đông Văn
|
Tờ bản đồ số 11,
thửa 1370
|
DL 902031
|
|
|
Lê Minh Quang
|
0,0135
|
0,0100
|
0,0053
|
ONT
|
Xã Đông Văn
|
Tờ bản đồ số 13,
thửa 37
|
CH 01403
|
|
|
Lê Đoan Thuận
|
0,0470
|
0,0200
|
0,0200
|
ONT
|
Xã Đông Văn
|
Tờ bản đồ số 5, thửa
460
|
A 2100057
|
|
|
Lê Quang Long
|
0,0337
|
0,0200
|
0,0137
|
ONT
|
Xã Đông Văn
|
Tờ bản đồ số 5, thửa
505
|
A 2100094
|
|
|
Thiều Thị Chinh
|
0,0315
|
0,0200
|
0,0115
|
ONT
|
Xã Đông Văn
|
Tờ bản đồ số 15,
thửa 191
|
CT 568237
|
|
|
Lê Đình Hòa
|
0,0350
|
0,0200
|
0,0150
|
ONT
|
Xã Đông Văn
|
Tờ bản đồ số 15,
thửa 331
|
DL 056941
|
|
|
Lê Thanh Hải
|
0,0250
|
0,0200
|
0,0050
|
ONT
|
Xã Đông Văn
|
Tờ bản đồ số 5, thửa
750
|
AB 614447
|
|
|
Cù Chính Diễn
|
0,0111
|
0,0068
|
0,0043
|
ONT
|
Xã Đông Văn
|
Tờ bản đồ số 13,
thửa 43
|
CH01753
|
|
|
Cù Thị Hương
|
0,0104
|
0,0066
|
0,0038
|
ONT
|
Xã Đông Văn
|
Tờ bản đồ số 13,
thửa 42
|
CH 01755
|
|
|
Cù Chính Dũng
|
0,0104
|
0,0066
|
0,0038
|
ONT
|
Xã Đông Văn
|
Tờ bản đồ số 13,
thửa 44
|
CH 01754
|
|
|
Lê Minh Tuấn
|
0,0450
|
0,0150
|
0,0200
|
ONT
|
Xã Đông Văn
|
Tờ bản đồ số 5, thửa
430
|
A21 00826
|
|
|
Lê Thị Hòng
|
0,0141
|
0,0100
|
0,0041
|
ONT
|
Xã Đông Văn
|
Tờ bản đồ số 12,
thửa 440
|
CH00785
|
|
|
Lê Thị Oanh
|
0,0075
|
0,0050
|
0,0025
|
ONT
|
Xã Đông Văn
|
Tờ bản đồ số 12,
thửa 441
|
CE 487841
|
|
|
Nguyễn Hữu Đỉnh
|
0,0174
|
0,0100
|
0,0074
|
ONT
|
Xã Đông Văn
|
Tờ bản đồ số 16,
thửa 827
|
CS771020
|
|
|
Nguyễn Hữu Mùi
|
0,0185
|
0,0100
|
0,0085
|
ONT
|
Xã Đông Văn
|
Tờ bản đồ số 16 thửa
828
|
CS 771021
|
|
|
Lê Thị Hà
|
0,0420
|
0,0200
|
0,0220
|
ONT
|
Xã Đông Văn
|
Tờ bản đồ số 6, thửa
348
|
A2100044
|
|
|
Nguyễn Hữu Mạnh
|
0,0103
|
0,0050
|
0,0053
|
ONT
|
Xã Đông Văn
|
Tờ bản đồ số 15,
thửa 743
|
DL 703459
|
|
|
Nguyễn Ngọc Trâm Anh
|
0,0098
|
0,0050
|
0,0048
|
ONT
|
Xã Đông Văn
|
Tờ bản đồ số 15,
thửa 742
|
DL 703462
|
|
|
Nguyễn Hữu Việt
|
0,0815
|
0,0200
|
0,0200
|
ONT
|
Xã Đông Văn
|
Tờ bản đồ số 16,
thửa 21
|
DL 703455
|
|
|
Lê Đình Toán
|
0,0330
|
0,0200
|
0,0130
|
ONT
|
Xã Đông Văn
|
Tờ bản đồ số 5, thửa
459
|
A 2100164
|
|
|
Lê Đoan Trung
|
0,0266
|
0,0200
|
0,0066
|
ONT
|
Xã Đông Văn
|
Tờ bản đồ số 5, thửa
94
|
A21 00063
|
|
|
Nguyễn Văn Tú
|
0,0386
|
0,0200
|
0,0186
|
ONT
|
Xã Đông Văn
|
Tờ bản đồ số 5, thửa
585 (tờ bản đồ số 16, thửa 483)
|
A21 00140
|
|
|
Hoàng Đình Sơn
|
0,0340
|
0,0200
|
0,0140
|
ONT
|
Xã Đông Văn
|
Tờ bản đồ số 5, thửa
587
|
A2100150
|
|
|
Hoàng Đình Thắng
|
0,0480
|
0,0200
|
0,0200
|
ONT
|
Xã Đông Văn
|
Tờ bản đồ số 5, thửa
591
|
A 2100153
|
|
|
Hoàng Thị Thanh Hà
|
0,0144
|
0,0050
|
0,0094
|
ONT
|
Xã Đông Văn
|
Tờ bản đồ số 16,
thửa 845
|
CT 659841
|
|
|
Hoàng Thị Huyền
|
0,0146
|
0,0050
|
0,0096
|
ONT
|
Xã Đông Văn
|
Tờ bản đồ số 16,
thửa 844
|
CT 568185
|
|
|
Thiều Công Sự
|
0,0632
|
0,0020
|
0,0020
|
ONT
|
xã Đông Văn
|
Tờ bản đồ số 02,
thửa 509
|
84
|
|
|
Nguyễn Văn Khánh
|
0,0365
|
0,0200
|
0,0165
|
ONT
|
Xã Đông Văn
|
Tờ bản đồ số 5, thửa
358
|
A 2100139
|
|
|
Lê Đoan Bảy
|
0,0302
|
0,0200
|
0,0102
|
ONT
|
Xã Đông Văn
|
Tờ bản đồ số 15,
thửa 170
|
AB 731033
|
|
|
Lê Đoan Lâm
|
0,0311
|
0,0100
|
0,0211
|
ONT
|
Xã Đông Văn
|
Tờ bản đồ số 16,
thửa 803
|
CP 133353
|
|
|
Lê Huy Vinh
|
0,0660
|
0,0200
|
0,0200
|
ONT
|
Xã Đông Văn
|
Tờ bản đồ số 6, thửa
311
|
A21 00565
|
|
|
Lê Văn Cường
|
0,1000
|
0,0500
|
0,0200
|
ONT
|
Xã Đông Văn
|
Tờ bản đồ số 17,
thửa 290
|
CH00750
|
|
|
Nguyễn Hữu Hưng
|
0,0238
|
0,0050
|
0,0188
|
ONT
|
Xã Đông Văn
|
Tờ bản đồ số 17,
thửa 312
|
CR 771871
|
|
|
Lê Huy Khanh
|
0,0235
|
0,0200
|
0,0035
|
ONT
|
Xã Đông Văn
|
Tờ bản đồ số 16,
thửa 815
|
CH01423
|
|
|
Lê Huy Tuấn
|
0,0338
|
0,0250
|
0,0088
|
ONT
|
Xã Đông Văn
|
Tờ bản đồ số 17,
thửa 295
|
CH00767
|
|
|
Lê Thị Hiền
|
0,0233
|
0,0050
|
0,0183
|
ONT
|
Xã Đông Văn
|
Tờ bản đồ số 16,
thửa 813
|
CH01424
|
|
|
Nguyễn Hữu Quyền
|
0,0483
|
0,0050
|
0,0200
|
ONT
|
Xã Đông Văn
|
Tờ bản đồ số 17,
thửa 314
|
CR 771873
|
|
|
Nguyễn Hữu Vần
|
0,0240
|
0,0050
|
0,0190
|
ONT
|
Xã Đông Văn
|
Tờ bản đồ số 17,
thửa 313
|
CR 771882
|
|
|
Nguyễn Thị Hằng
|
0,0241
|
0,0050
|
0,0191
|
ONT
|
Xã Đông Văn
|
Tờ bản đồ số 17,
thửa 311
|
CR 771881
|
|
|
Nguyễn Trọng Thọ
|
0,1314
|
0,0200
|
0,0200
|
ONT
|
Xã Đông Văn
|
Tờ bản đồ số 17,
thửa 47
|
DL 703733
|
|
|
Nguyễn Quốc Minh
|
0,0209
|
0,0100
|
0,0110
|
ONT
|
Xã Đông Văn
|
Tờ bản đồ số 16,
thửa 834
|
CH01705
|
|
|
Lê Thị Thảo
|
0,0241
|
0,0050
|
0,0191
|
ONT
|
Xã Đông Văn
|
Tờ bản đồ số 16,
thửa 812
|
CH01422
|
|
|
Nguyễn Quốc Chính
|
0,0206
|
0,0100
|
0,0106
|
ONT
|
Xã Đông Văn
|
Tờ bản đồ số 16,
thửa 835
|
CH01706
|
|
|
Lê Huy Tiến
|
0,0357
|
0,0250
|
0,0107
|
ONT
|
Xã Đông Văn
|
Tờ bản đồ số 17,
thửa 294
|
CH00768
|
|
|
Lê Huy Lợi
|
0,0226
|
0,0050
|
0,0176
|
ONT
|
Xã Đông Văn
|
Tờ bản đồ số 16,
thửa 814
|
CH1425
|
|
|
Lê Thị Thuận
|
0,0254
|
0,0050
|
0,0204
|
ONT
|
Xã Đông Văn
|
Tờ bản đồ số 16,
thửa 811
|
CH01421
|
|
|
Lê Huy Chinh
|
0,0630
|
0,0200
|
0,0200
|
ONT
|
Xã Đông Văn
|
Tờ bản đồ số 6, thửa
436
|
A2100377
|
|
|
Nguyễn Trọng Hạnh
|
0,1000
|
0,0200
|
0,0200
|
ONT
|
Xã Đông Văn
|
Tờ bản đồ số 6, thửa
476
|
A2100428
|
|
|
Nguyễn Quốc Quang
|
0,0648
|
0,0300
|
0,0200
|
ONT
|
Xã Đông Văn
|
Tờ bản đồ số 17,
thửa 270
|
CH00668
|
|
|
Nguyễn Văn Chung
|
0,0648
|
0,0200
|
0,0200
|
ONT
|
Xã Đông Văn
|
Tờ bản đồ số 17,
thửa 49
|
CT 568257
|
|
|
Nguyễn Hữu Sơn
|
0,0416
|
0,0100
|
0,0200
|
ONT
|
Xã Đông Văn
|
Tờ bản đồ số 17,
thửa 323
|
CY 680911
|
|
|
Phùng Bá Mạnh
|
0,0280
|
0,0070
|
0,0210
|
ONT
|
Xã Đông Văn
|
Tờ bản đồ số 16,
thửa 783
|
CS 670643
|
|
|
Phùng Bá Hùng
|
0,0228
|
0,0065
|
0,0163
|
ONT
|
Xã Đông Văn
|
Tờ bản đồ số 16,
thửa 782
|
CS 670644
|
|
|
Đỗ Thế Văn
|
0,1169
|
0,0200
|
0,0200
|
ONT
|
Xã Đông Văn
|
Tờ bản đồ số 6, thửa
468 (tờ bản đồ số 16, thửa 693)
|
A 2100430
|
|
|
Trần Xuân Hùng
|
0,0420
|
0,0200
|
0,0220
|
ONT
|
Xã Đông Văn
|
Tờ bản đồ số 11, thửa
438
|
DD754530
|
|
|
Nguyễn Văn Minh
|
0,0422
|
0,0200
|
0,0222
|
ONT
|
Xã Đông Văn
|
Tờ bản đồ số 11,
thửa 738
|
BY 762179
|
|
|
Nguyễn Hữu Bốn
|
0,1657
|
0,0200
|
0,0200
|
ONT
|
Xã Đông Văn
|
Tờ bản đồ số 17(6)
|
A2100350
|
|
|
Thiều Văn Ngọc
|
0,0200
|
0,0065
|
0,0135
|
ONT
|
Xã Đông Văn
|
Tờ bản đồ số 11,
thửa 1240
|
CV206159
|
|
|
Thiều Thị Thoa
|
0,0750
|
0,0200
|
0,0200
|
ONT
|
Xã Đông Văn
|
Tờ bản đồ 8, thửa
418 (tờ bản đồ số 2, thửa 147)
|
D 0981958
|
|
|
Trần Văn Hưng
|
0,0467
|
0,0200
|
0,0200
|
ONT
|
Xã Đông Văn
|
Tờ bản đồ số 09,
thửa 451
|
DL 056034
|
|
|
Nguyễn Thị Đức
|
0,0455
|
0,0200
|
0,0200
|
ONT
|
Xã Đông Văn
|
Tờ bản đồ số 08,
thửa 143
|
DH 000598
|
|
|
Lê Thị Ngợi
|
0,0399
|
0,0200
|
0,0199
|
ONT
|
Xã Đông Văn
|
Tờ bản đồ số 16,
thửa đất số 434
|
A 2100575
|
|
|
Phan Đình Vinh
|
0,0800
|
0,0200
|
0,0200
|
ONT
|
Xã Đông Thịnh
|
Tờ bản đồ số 1, thửa
192
|
D 067 5245
|
|
|
Phan Đình Đáo
|
0,0580
|
0,0200
|
0,0200
|
ONT
|
Xã Đông Thịnh
|
Tờ bản đồ số 1, thửa
831
|
D 076 1120
|
|
|
Lê Thị Hồng Nhung
|
0,0177
|
0,0100
|
0,0077
|
ONT
|
Xã Đông Thịnh
|
Tờ bản đồ số 8, thửa
1237
|
CS 771 486
|
|
|
Nguyễn Đình Đáp
|
0,0231
|
0,0200
|
0,0031
|
ONT
|
Xã Đông Thịnh
|
Tờ bản đồ số 1, thửa
192
|
D 076 1190
|
|
|
Nguyễn Hữu Định
|
0,0392
|
0,0200
|
0,0192
|
ONT
|
Xã Đông Thịnh
|
Tờ bản đồ số 1, thửa
168
|
D 076 1125
|
|
|
Nguyễn Đức Bắc
|
0,0476
|
0,0200
|
0,0200
|
ONT
|
Xã Đông Thịnh
|
Tờ bản đồ số 9, thửa
433
|
DH 113 597
|
|
|
Nguyễn văn Liên
|
0,0295
|
0,0100
|
0,0195
|
ONT
|
Xã Đông Thịnh
|
Tờ bản đồ số 2, thửa
295
|
AB706 377
|
|
|
Doãn Trọng Viên
|
0,0635
|
0,0200
|
0,0200
|
ONT
|
Xã Đông Thịnh
|
Tờ bản đồ số 1(8),
thửa 221
|
E 0272551
|
|
|
Lê Văn Tài
|
0,1315
|
0,0200
|
0,0200
|
ONT
|
Xã Đông Thịnh
|
Tờ bản đồ số 2, thửa
317 (tờ bản đồ số 6, thửa 1138)
|
BC 031110
|
|
|
Nguyễn Quang Thắng
|
0,0754
|
0,0200
|
0,0200
|
ONT
|
Xã Đông Thịnh
|
Tờ bản đồ số 1(6),
thửa 584
|
E 0272513
|
|
|
Doãn Văn Kiệm
|
0,0782
|
0,0200
|
0,0200
|
ONT
|
Xã Đông Thịnh
|
Tờ bản đồ số 1, thửa
185 (tờ bản đồ số 8, thửa 126)
|
E 0272186
|
|
|
Nguyễn Đình Thọ
|
0,0308
|
0,0200
|
0,0108
|
ONT
|
Xã Đông Thịnh
|
Tờ bản đồ số 2, thửa
245 (tờ bản đồ số 6, thửa 772)
|
BG 508579
|
|
|
Hoàng Văn Thiệu
|
0,0398
|
0,0200
|
0,0198
|
ONT
|
Xã Đông Thịnh
|
Tờ bản đồ số 1, thửa
16 (tờ bản đồ số 6, thửa 1109)
|
E 0592820
|
|
|
Lê Hữu Thản
|
0,0250
|
0,0200
|
0,0050
|
ONT
|
Xã Đông Thịnh
|
Tờ bản đồ số 1, thửa
803
|
M 356178
|
|
|
Lê Văn Tự
|
0,0264
|
0,0200
|
0,0064
|
ONT
|
Xã Đông Thịnh
|
Tờ bản đồ số 1, thửa
195
|
D 076 085
|
|
|
Hoàng Văn Giới
|
0,0638
|
0,0200
|
0,0200
|
ONT
|
Xã Đông Thịnh
|
Tờ bản đồ số 5, thửa
395
|
CM 940 026
|
|
|
Lê Bá Nhiệm
|
0,0312
|
0,0200
|
0,0112
|
ONT
|
Xã Đông Thịnh
|
Tờ bản đồ số 6, thửa
743
|
E 027 2541
|
|
|
Doãn Đình Hải
|
0,0389
|
0,0200
|
0,0189
|
ONT
|
Xã Đông Thịnh
|
Tờ bản đồ số 5, thửa
190
|
E 059 2899
|
|
|
Doãn Trọng Khanh
|
0,0096
|
0,0065
|
0,0189
|
ONT
|
Xã Đông Thịnh
|
Tờ bản đồ số 6, thửa
1783
|
DL 056 047
|
|
|
Doãn Trọng Khanh
|
0,0185
|
0,0056
|
0,0129
|
ONT
|
Xã Đông Thịnh
|
Tờ bản đồ số 1, thửa
947
|
BH 782 151
|
|
|
Nguyễn Thế Phúc (Hà
|
0,0695
|
0,0200
|
0,0200
|
ONT
|
Xã Đông Thịnh
|
Tờ bản đồ số 01 thửa
125
|
D 0675 300
|
|
|
Lê Xuân Triều
|
0,1131
|
0,0200
|
0,0200
|
ONT
|
Xã Đông Thịnh
|
Tờ bản đồ số 1, thửa
285
|
E 059 2478
|
|
|
Thiều Ngọc Quý
|
0,0471
|
0,0200
|
0,0200
|
ONT
|
Xã Đông Thịnh
|
Tờ bản đồ số 8, thửa
363
|
D 0761157
|
|
|
Lê Văn Hoàn
|
0,0500
|
0,0200
|
0,0200
|
ONT
|
Xã Đông Thịnh
|
Tờ bản đồ số 5, thửa
766
|
D 0939953
|
|
|
Lê Văn Sơn
|
0,0582
|
0,0200
|
0,0200
|
ONT
|
Xã Đông Thịnh
|
Tờ bản đồ số 6, thửa
1208
|
BV 899197
|
|
|
Nguyễn Thị Hương
|
0,0477
|
0,0300
|
0,0177
|
ONT
|
Xã Đông Thịnh
|
Tờ bản đồ số 9, thửa
863
|
CS 771688
|
|
|
Nguyễn Quang Luận
|
0,0485
|
0,0200
|
0,0200
|
ONT
|
Xã Đông Thịnh
|
Tờ bản đồ số 5, thửa
182
|
E 0592833
|
|
|
Nguyễn Đình Chung
|
0,0076
|
0,0050
|
0,0026
|
ONT
|
Xã Đông Thịnh
|
Tờ bản đồ số 7, thửa
441
|
BS 746851
|
|
|
Nguyễn Đình Bính
|
0,0074
|
0,0050
|
0,0024
|
ONT
|
Xã Đông Thịnh
|
Tờ bản đồ số 7, thửa
131
|
AB 665982
|
|
|
Nguyễn Văn Tuấn
|
0,0505
|
0,0100
|
0,0200
|
ONT
|
Xã Đông Thịnh
|
Tờ bản đồ số 6, thửa
1500
|
DD 272765
|
|
|
Lê Văn Thắng
|
0,0369
|
0,0100
|
0,0200
|
ONT
|
Xã Đông Thịnh
|
Tờ bản đồ số 6, thửa
744
|
DL 902 246
|
|
|
Nghiêm Thị Lan
|
0,0392
|
0,0200
|
0,0192
|
ONT
|
Xã Đông Thịnh
|
Tờ bản đồ số 6, thửa
581
|
DL 586 459
|
|
|
Lê Thị Hoa
|
0,0143
|
0,0040
|
0,0103
|
ONT
|
Xã Đông Thịnh
|
Tờ bản đồ số 9, thửa
930
|
DL 056 061
|
|
|
Nguyễn Đình Bẩy
|
0,0843
|
0,0200
|
0,0200
|
ONT
|
Xã Đông Thịnh
|
Tờ bản đồ số 8, thửa
437
|
DL 703 712
|
|
|
Nguyễn Tài Bảy
|
0,0346
|
0,0070
|
0,0200
|
ONT
|
Xã Đông Thịnh
|
Tờ bản đồ số 8 thửa
1423
|
DL 586419
|
|
|
Nguyễn Thị Sau
|
0,0148
|
0,0065
|
0,0083
|
ONT
|
Xã Đông Thịnh
|
Tờ bản đồ số 8, thửa
1422
|
DL 586418
|
|
|
Lê Văn Quảng
|
0,0374
|
0,0200
|
0,0174
|
ONT
|
Xã Đông Thịnh
|
Tờ bản đồ số 8, thửa
1119
|
CĐ 089 053
|
|
|
Lê Văn Thủy
|
0,0465
|
0,0200
|
0,0200
|
ONT
|
Xã Đông Thịnh
|
Tờ bản đồ số 8, thửa
144
|
CR 771 236
|
|
|
Lê Hữu Khải
|
0,0144
|
0,0050
|
0,0094
|
ONT
|
Xã Đông Thịnh
|
Tờ bản đồ số 9, thửa
931
|
DL 056 084
|
|
|
Doãn Thị Lý
|
0,0545
|
0,0200
|
0,0200
|
ONT
|
Xã Đông Thịnh
|
Tờ bản đồ số 6, thửa
199
|
DL 823 551
|
|
|
Lê Thị Hoa
|
0,0136
|
0,0050
|
0,0086
|
ONT
|
Xã Đông Thịnh
|
Tờ bản đồ số 9, thửa
1813
|
DL 902259
|
|
|
Doãn Thị Lan
|
0,0100
|
0,0060
|
0,0040
|
ONT
|
Xã Đông Thịnh
|
Tờ bản đồ số 8, thửa
1277
|
DL 586 461
|
|
|
Doãn Văn Hải
|
0,0677
|
0,0200
|
0,0200
|
ONT
|
Xã Đông Thịnh
|
Tờ bản đồ số 2, thửa
304
|
BE 155 484
|
|
|
Thiều Thị Kim
|
0,0404
|
0,0200
|
0,0204
|
ONT
|
Xã Đông Thịnh
|
Tờ bản đồ số 6, thửa
694
|
DL 902 588
|
|
|
Nguyễn Văn Chiến
|
0,0196
|
0,0050
|
0,0146
|
ONT
|
Xã Đông Thịnh
|
Tờ bản đồ số 6, thửa
1020
|
DL 823 550
|
|
|
Doãn Thị Huệ
|
0,0198
|
0,0050
|
0,0148
|
ONT
|
Xã Đông Thịnh
|
Tờ bản đồ số 6, thửa
1019
|
DL 703 780
|
|
|
Nguyễn Văn Sơn
|
0,0214
|
0,0050
|
0,0164
|
ONT
|
Xã Đông Thịnh
|
Tờ bản đồ số 6, thửa
983
|
DD 272085
|
|
|
Nguyễn Thị Biên
|
0,0763
|
0,0200
|
0,0200
|
ONT
|
Xã Đông Thịnh
|
Tờ bản đồ số 9 thửa
221
|
D 0939920
|
|
|
Lê Thị Luận
|
0,0775
|
0,0200
|
0,0200
|
ONT
|
Xã Đông Thịnh
|
Tờ bản đồ số 08 thửa
03
|
D 857 5315
|
|
|
Lê Thị Nương
|
0,0634
|
0,0200
|
0,0200
|
ONT
|
Xã Đông Thịnh
|
Tờ bản đồ số 6, thửa
118
|
Q 137184
|
|
|
Thi Thị Vi
|
0,0459
|
0,0200
|
0,0200
|
ONT
|
Xã Đông Thịnh
|
Tờ bản đồ số 6, thửa
216
|
DN 424 070
|
|
|
Lê Văn Thơm
|
0,0575
|
0,0200
|
0,0200
|
ONT
|
Xã Đông Thịnh
|
Tờ bản đồ số 8, thửa
808
|
D 0675216
|
|
|
Nguyễn Thị Mai
|
0,0503
|
0,0200
|
0,0200
|
ONT
|
Xã Đông Thịnh
|
Tờ bản đồ số 6, thửa
208
|
E 059 2446
|
|
|
Dương Thị Toan
|
0,0453
|
0,0100
|
0,0200
|
ONT
|
Xã Đông Thịnh
|
Tờ bản đồ số 6, thửa
899
|
BE 155 484
|
|
|
Dương Thị Thơm
|
0,0555
|
0,0200
|
0,0200
|
ONT
|
Xã Đông Thịnh
|
Tờ bản đồ số 6, thửa
753
|
E 0272156
|
|
|
Nguyễn Thị Dung
|
0,0401
|
0,0200
|
0,0201
|
ONT
|
Xã Đông Thịnh
|
Tờ bản đồ số 6, thửa
833
|
CT 568937
|
|
|
Lê Thị Thơm
|
0,0478
|
0,0100
|
0,0200
|
ONT
|
Xã Đông Thịnh
|
Tờ bản đồ số 2, thửa
181
|
BL 965 805
|
|
|
Dương Thị Toan
|
0,0453
|
0,0100
|
0,0200
|
ONT
|
Xã Đông Thịnh
|
Tờ bản đồ số 6, thửa
899
|
BE 155 484
|
|
|
Doãn Đình Dũng
|
0,0287
|
0,0200
|
0,0087
|
ONT
|
Xã Đông Thịnh
|
Tờ bản đồ số 6, thửa
602
|
DL 586435
|
|
|
Phùng Đình Tâm
|
0,0551
|
0,0200
|
0,0200
|
ONT
|
Xã Đông Thịnh
|
Tờ bản đồ số 5, thửa
312
|
E 0592962
|
|
|
Nguyễn Thị Hoa
|
0,0564
|
0,0200
|
0,0200
|
ONT
|
Xã Đông Thịnh
|
Tờ bản đồ số 01,
thửa 144
|
D 0761038
|
|
|
Doãn Thị Dung
|
0,0091
|
0,0040
|
0,0051
|
ONT
|
Xã Đông Thịnh
|
Tờ bản đồ số 02,
thửa 378
|
P 363 951
|
|
|
Nguyễn Thế Hoà
|
0,0080
|
0,0051
|
0,0029
|
ONT
|
Xã Đông Thịnh
|
Tờ bản đồ số 06,
thửa 930
|
DN 499155
|
|
|
Đỗ Thị Vân
|
0,0440
|
0,0200
|
0,0240
|
ONT
|
Xã Đông Thịnh
|
Tờ bản đồ số 08,
thửa 251
|
DL 902276
|
|
|
Lê Văn Hùng
|
0,03786
|
0,0200
|
0,01786
|
ONT
|
Xã Đông Thịnh
|
Tờ bản đồ 06, thửa
1146
|
DO 648177
|
|
|
Lê Thị Xoan
|
0,0238
|
0,0200
|
0,0038
|
ODT
|
Thị trấn Rừng
Thông
|
Tờ bản đồ số 10,
thửa 9 (tờ bản đồ số 1, thửa 85)
|
A 809 225
|
|
|
Thiều Tất Đại
|
0,0312
|
0,0200
|
0,0112
|
ODT
|
Thị trấn Rừng
Thông
|
Tờ bản đồ số 3, thửa
520
|
AB 705 641
|
|
|
Thiều Quang Minh
|
0,0330
|
0,0200
|
0,0130
|
ODT
|
Thị trấn Rừng
Thông
|
Tờ bản đồ số 3, thửa
519
|
AB 705 642
|
|
|
Trịnh Đình Xuyên
|
0,0323
|
0,0200
|
0,0123
|
ODT
|
Thị trấn Rừng
Thông
|
Tờ bản đồ số 2 thửa
34
|
AB686619
|
|
|
Lê Văn Đang
|
0,0410
|
0,0200
|
0,0100
|
ODT
|
Thị trấn Rừng
Thông
|
Tờ bản đồ số 6, thửa
748
|
BA 808 233
|
|
|
Thiều Thị Phiến
|
0,0370
|
0,0100
|
0,0100
|
ODT
|
Thị trấn Rừng
Thông
|
Tờ bản đồ số 1, thửa
12
|
BB 290 710
|
|
|
Phùng Đình Thu
|
0,0102
|
0,0040
|
0,0062
|
ODT
|
Thị trấn Rừng
Thông
|
Tờ bản đồ số 1, thửa
74
|
BB 346 821
|
|
|
Nguyễn Văn Thống
|
0,0079
|
0,0040
|
0,0039
|
ODT
|
Thị trấn Rừng
Thông
|
Tờ bản đồ số 1, thửa
51
|
BD 494 472
|
|
|
Nguyễn Thị Thơm
|
0,0427
|
0,0200
|
0,0100
|
ODT
|
Thị trấn Rừng
Thông
|
Tờ bản đồ số 1, thửa
294
|
BĐ 494 061
|
|
|
Nguyễn Thị Nụ
|
0,0156
|
0,0059
|
0,0097
|
ODT
|
Thị trấn Rừng
Thông
|
Tờ bản đồ số 3, thửa
565
|
BĐ 494 820
|
|
|
Nguyễn Thị Viết
|
0,0375
|
0,0200
|
0,0175
|
ODT
|
Thị trấn Rừng
Thông
|
Tờ bản đồ số 1, thửa
288
|
BĐ 494 830
|
|
|
Lê Thị Thành
|
0,0522
|
0,0200
|
0,0100
|
ODT
|
Thị trấn Rừng
Thông
|
Tờ bản đồ số 1, thửa
780
|
BG 508 130
|
|
|
Lê Tế Thắng
|
0,0350
|
0,0200
|
0,0100
|
ODT
|
Thị trấn Rừng
Thông
|
Tờ bản đồ số 3, thửa
517
|
BG 508 476
|
|
|
Nguyễn Thị Chỉ
|
0,0412
|
0,0200
|
0,0100
|
ODT
|
Thị trấn Rừng
Thông
|
Tờ bản đồ số 04,
thửa 126 (tờ bản đồ số 7, thửa 454)
|
E 034 3809
|
|
|
Nguyễn Thị Bốn
|
0,0276
|
0,0100
|
0,0100
|
ODT
|
Thị trấn Rừng
Thông
|
Tờ bản đồ số 7, thửa
736
|
DL 703 292
|
|
|
Phạm Thị Tương
|
0,0201
|
0,0157
|
0,0044
|
ODT
|
Thị trấn Rừng
Thông
|
Tờ bản đồ số 7, thửa
266
|
DL 703 232
|
|
|
Phạm Tiến Hùng
|
0,0127
|
0,0080
|
0,0047
|
ODT
|
Thị trấn Rừng
Thông
|
Tờ bản đồ số 4, thửa
49
|
CX 464 626
|
|
|
Nguyễn Xuân Tuyên
|
0,0135
|
0,0060
|
0,0075
|
ODT
|
Thị trấn Rừng
Thông
|
Tờ bản đồ số 16,
thửa 2318
|
DL 586 201
|
|
|
Phạm Văn Long
|
0,0351
|
0,0070
|
0,0100
|
ODT
|
Thị trấn Rừng
Thông
|
Tờ bản đồ số 10,
thửa 2015
|
CV 206 319
|
|
|
Phạm Văn Hùng
|
0,0710
|
0,0070
|
0,0100
|
ODT
|
Thị trấn Rừng
Thông
|
Tờ bản đồ số 10,
thửa 2016
|
CV 206 320
|
|
|
Phạm Văn Hành
|
0,0353
|
0,0060
|
0,0100
|
ODT
|
Thị trấn Rừng
Thông
|
Tờ bản đồ số 10,
thửa 2014
|
CV 206 321
|
|
|
Nguyễn Hữu Tám
|
0,0247
|
0,0050
|
0,0100
|
ODT
|
Thị trấn Rừng
Thông
|
Tờ bản đồ số 6, thửa
168
|
CE 487 716
|
|
|
Phạm Ngọc Thanh
|
0,0258
|
0,0100
|
0,0158
|
ODT
|
Thị trấn Rừng
Thông
|
Tờ bản đồ số 3, thửa
81
|
CE 487 732
|
|
|
Lê Thị Mận
|
0,1108
|
0,0200
|
0,0100
|
ODT
|
Thị trấn Rừng
Thông
|
Tờ bản đồ số 8, thửa
374
|
CB 382 080
|
|
|
Hà Đình Hùng
|
0,0200
|
0,0054
|
0,0146
|
ODT
|
Thị trấn Rừng
Thông
|
Tờ bản đồ số 7, thửa
432
|
CS 670 816
|
|
|
Lê Văn Bắc
|
0,0607
|
0,0300
|
0,0100
|
ODT
|
Thị trấn Rừng
Thông
|
Tờ bản đồ số 7, thửa
165
|
CB 690 996
|
|
|
Nguyễn Hữu Vinh
|
0,0300
|
0,0200
|
0,0100
|
ODT
|
Thị trấn Rừng
Thông
|
Tờ bản đồ số 4, thửa
235
|
A 900 183
|
|
|
Hồ Đức Hải
|
0,0499
|
0,0160
|
0,0100
|
ODT
|
Thị trấn Rừng
Thông
|
Tờ bản đồ số 3, thửa
288
|
E 034 3005
|
|
|
Lê Phạm Phương Linh
|
0,02675
|
0,0105
|
0,0150
|
ODT
|
Thị trấn Rừng
Thông
|
Tờ bản đồ số 4, thửa
150
|
DO 648260
|
|
|
Hoàng Văn Hùng
|
0,0153
|
0,0110
|
0,0042
|
ODT
|
Thị trấn Rừng
Thông
|
Tờ bản đồ số 7, thửa
439
|
CV 731 725
|
|
|
Nguyễn Thị Nhung
|
0,0148
|
0,0136
|
0,0012
|
ODT
|
Thị trấn Rừng
Thông
|
Tờ bản đồ số 1, thửa
585
|
BL 965 311
|
|
|
Lê Thị Thơ
|
0,0133
|
0,0070
|
0,0063
|
ODT
|
Thị trấn Rừng
Thông
|
Tờ bản đồ số 3, thửa
347
|
Q 137 116
|
|
|
Thiều Đình Nga
|
0,1076
|
0,0200
|
0,0100
|
ODT
|
Thị trấn Rừng
Thông
|
Tờ bản đồ số 1, thửa
19
|
CS 670 972
|
|
|
Nguyễn Chí Hòa
|
0,0196
|
0,0067
|
0,0129
|
ODT
|
Thị trấn Rừng
Thông
|
Tờ bản đồ số 1, thửa
717
|
BG 508 665
|
|
|
Thiều Quang Xuân
|
0,0464
|
0,0178
|
0,0100
|
ODT
|
Thị trấn Rừng
Thông
|
Tờ bản đồ số 10,
thửa 602
|
CE 487 701
|
|
|
Thiều Quang Đông
|
0,0300
|
0,0200
|
0,0100
|
ODT
|
Thị trấn Rừng
Thông
|
Tờ bản đồ số 4, thửa
271
|
E 034 3064
|
|
|
Nguyễn ĐÌnh Vinh
|
0,0427
|
0,0200
|
0,0100
|
ODT
|
Thị trấn Rừng
Thông
|
Tờ bản đồ số 4, thửa
250
|
E 034 3114
|
|
|
Lê Thị Chiến
|
0,0195
|
0,0050
|
0,0145
|
ODT
|
Thị trấn Rừng
Thông
|
Tờ bản đồ số 4, thửa
353
|
CX 464 756
|
|
|
Lê Thị Chiến
|
0,0838
|
0,0050
|
0,0200
|
ODT
|
Thị trấn Rừng
Thông
|
Tờ bản đồ số 4, thửa
356
|
CX 464 757
|
|
|
Lê Đình Sơn
|
0,0517
|
0,0050
|
0,0467
|
ODT
|
Thị trấn Rừng
Thông
|
Tờ bản đồ số 4, thửa
355
|
CX 464 759
|
|
|
Lê Thị Chinh
|
0,0132
|
0,0050
|
0,0082
|
ODT
|
Thị trấn Rừng
Thông
|
Tờ bản đồ số 4, thửa
354
|
CX 464 758
|
|
|
Vũ Văn Hùng
|
0,0079
|
0,0048
|
0,0031
|
ODT
|
Thị trấn Rừng
Thông
|
Tờ bản đồ số 11,
thửa 593
|
CB 382 303
|
|
|
Phạm Văn Đông
|
0,0367
|
0,0200
|
0,0167
|
ODT
|
Thị trấn Rừng
Thông
|
Tờ bản đồ số 6, thửa
192
|
D 026 4396
|
|
|
Nguyễn Hữu Kiểm
|
0,0149
|
0,0050
|
0,0099
|
ODT
|
Thị trấn Rừng
Thông
|
Tờ bản đồ số 8, thửa
603
|
CB 382 492
|
|
|
Phan Doãn Hoàng
|
0,0379
|
0,0176
|
0,0203
|
ODT
|
Thị trấn Rừng
Thông
|
Tờ bản đồ số 1, thửa
258
|
Db160 109
|
|
|
Lê Thị Tuyết Để
|
0,0427
|
0,0200
|
0,0227
|
ODT
|
Thị trấn Rừng
Thông
|
Tờ bản đồ số 7 thửa
238
|
DN 424 961
|
|
|
Nguyễn Đình Thành
|
0,0349
|
0,0223
|
0,0126
|
ODT
|
Thị trấn Rừng
Thông
|
Tờ bản đồ số 1 thửa
1010
|
H 00 437
|
|
|
Nguyễn Đình Huệ
|
0,0160
|
0,0070
|
0,0090
|
ODT
|
Thị trấn Rừng
Thông
|
Tờ bản đồ số 8 thửa
654
|
CR 776 368
|
|
|
Nguyễn Đình Dũng
|
0,0130
|
0,0060
|
0,0070
|
ODT
|
Thị trấn Rừng
Thông
|
Tờ bản đồ số 8 thửa
653
|
CR 776 369
|
|
|
Lê Thanh Huyền
|
0,0091
|
0,0041
|
0,0050
|
ODT
|
Thị trấn Rừng
Thông
|
Tờ bản đồ số 1 thửa
130
|
BK 584 629
|
|
|
Nguyễn Hữu Tám
|
0,0247
|
0,0050
|
0,0197
|
ODT
|
Thị trấn Rừng
Thông
|
Tờ bản đồ số 6, thửa168
|
CE 487 716
|
|
|
Nguyễn Thị Hà
|
0,0101
|
0,0050
|
0,0051
|
ODT
|
Thị trấn Rừng
Thông
|
Tờ bản đồ số 6, thửa
166
|
CE 487 718
|
|
|
Nguyễn Thị Yến
|
0,0106
|
0,0050
|
0,0056
|
ODT
|
Thị trấn Rừng
Thông
|
Tờ bản đồ số 6, thửa
165
|
CE 487 719
|
|
|
Nguyễn Thị Chiến
|
0,0111
|
0,0050
|
0,0061
|
ODT
|
Thị trấn Rừng
Thông
|
Tờ bản đồ số 6, thửa
167
|
CE 487 720
|
|
|
Thiều Quang Cường
|
0,0119
|
0,0060
|
0,0059
|
ODT
|
Thị trấn Rừng
Thông
|
Tờ bản đồ số 7, thửa
737
|
CP 175 023
|
|
|
Thiều Tất Cầm
|
0,0560
|
0,0265
|
0,0100
|
ODT
|
Thị trấn Rừng
Thông
|
Tờ bản đồ số 7, thửa
790
|
CT 659 506
|
|
|
Lê Tế Long
|
0,0277
|
0,0100
|
0,0100
|
ODT
|
Thị trấn Rừng
Thông
|
Tờ bản đồ số 7, thửa
736
|
CQ 752 933
|
|
|
Nguyễn Thị Năm
|
0,0230
|
0,0150
|
0,0080
|
ODT
|
Thị trấn Rừng
Thông
|
Tờ bản đồ số 4, thửa
583
|
CB 690 504
|
|
|
Nguyễn Đình Tiến
|
0,0248
|
0,0150
|
0,0098
|
ODT
|
Thị trấn Rừng
Thông
|
Tờ bản đồ số 4, thửa
584
|
CB 690 502
|
|
|
Nguyễn Thị Chính
|
0,0249
|
0,0150
|
0,0099
|
ODT
|
Thị trấn Rừng
Thông
|
Tờ bản đồ số 4, thửa
585
|
CB 690 505
|
|
|
Thiều Quang Vương
|
0,0375
|
0,0200
|
0,0100
|
ODT
|
Thị trấn Rừng
Thông
|
Tờ bản đồ số 7, thửa
571
|
CQ 752 906
|
|
|
Nguyễn Văn Tùng
|
0,0297
|
0,0200
|
0,0097
|
ODT
|
Thị trấn Rừng
Thông
|
Tờ bản đồ số 14,
thửa 563
|
CV 206 297
|
|
|
Lê Bá Chinh
|
0,0447
|
0,0200
|
0,0100
|
ODT
|
Thị trấn Rừng
Thông
|
Tờ bản đồ số 14, thửa
762
|
CO 073 889
|
|
|
Phạm Thị Bình
|
0,0265
|
0,0200
|
0,0065
|
ODT
|
Thị trấn Rừng
Thông
|
Tờ bản đồ số 5, thửa
377
|
D 027 6101
|
|
|
Dương Văn Hùng
|
0,0164
|
0,0085
|
0,0079
|
ODT
|
Thị trấn Rừng
Thông
|
Tờ bản đồ số 7, thửa
364
|
CB 690 562
|
|
|
Lê Bá Tính
|
0,0447
|
0,0200
|
0,0100
|
ODT
|
Thị trấn Rừng
Thông
|
Tờ bản đồ số 3, thửa
764
|
D 027 6084
|
|
|
Trần Văn Dự
|
0,0512
|
0,0200
|
0,0100
|
ODT
|
Thị trấn Rừng
Thông
|
Tờ bản đồ số 5, thửa
250
|
E 0288 570
|
|
|
Nguyễn Thị Khương
|
0,0891
|
0,0200
|
0,0200
|
ODT
|
Thị trấn Rừng
Thông
|
Tờ bản đồ số 4, thửa
107
|
CQ 752 980
|
|
|
Lê Thị Lý
|
0,0405
|
0,0200
|
0,0100
|
ODT
|
Thị trấn Rừng
Thông
|
Tờ bản đồ số 5, thửa
205
|
D 264 869
|
|
|
Nguyễn Thị Diệp
|
0,0255
|
0,0100
|
0,0155
|
ODT
|
Thị trấn Rừng
Thông
|
Tờ bản đồ số 7, thửa
821
|
CV 206 226
|
|
|
Phùng Đình Thực
|
0,0403
|
0,0100
|
0,0100
|
ODT
|
Thị trấn Rừng
Thông
|
Tờ bản đồ số 20,
thửa 766
|
CS 771 892
|
|
|
Phùng Văn Thùy
|
0,0258
|
0,0100
|
0,0100
|
ODT
|
Thị trấn Rừng
Thông
|
Tờ bản đồ số 20,
thửa 767
|
CS 771 891
|
|
|
Nguyễn Thị Nguyệt
|
0,0115
|
0,0060
|
0,0055
|
ODT
|
Thị trấn Rừng
Thông
|
Tờ bản đồ số 10, thửa
628
|
CO 073 025
|
|
|
Nguyễn Hữu Huyên
|
0,0775
|
0,0140
|
0,0100
|
ODT
|
Thị trấn Rừng
Thông
|
Tờ bản đồ số 10,
thửa 629
|
CO 073 024
|
|
|
Phạm Văn Huynh
|
0,0300
|
0,0200
|
0,0100
|
ODT
|
Thị trấn Rừng
Thông
|
Tờ bản đồ số 6, thửa
293
|
D 021 2409
|
|
|
Lê Văn Cư
|
0,0201
|
0,0100
|
0,0101
|
ODT
|
Thị trấn Rừng
Thông
|
Tờ bản đồ số 16,
thửa 1776
|
CS 670 901
|
|
|
Lê Văn Hân
|
0,0942
|
0,0200
|
0,0200
|
ODT
|
Thị trấn Rừng
Thông
|
Tờ bản đồ số 6, thửa
643
|
D 026 4276
|
|
|
Phạm Văn Học
|
0,0625
|
0,0200
|
0,0100
|
ODT
|
Thị trấn Rừng
Thông
|
Tờ bản đồ số 20,
thửa 337
|
CB 690 661
|
|
|
Mai Đình Xe
|
0,0520
|
0,0200
|
0,0100
|
ODT
|
Thị trấn Rừng
Thông
|
Tờ bản đồ số 1, thửa
299
|
46088
|
|
|
Lê Văn Tuấn
|
0,1000
|
0,0200
|
0,0100
|
ODT
|
Thị trấn Rừng
Thông
|
Tờ bản đồ số 1, thửa
14
|
CK 574 254
|
|
|
Lê Văn Tuấn
|
0,0234
|
0,0100
|
0,0134
|
ODT
|
Thị trấn Rừng
Thông
|
Tờ bản đồ số 1, thửa
72
|
CY 680 642
|
|
|
Hoàng Văn Long
|
0,0585
|
0,0050
|
0,0100
|
ODT
|
Thị trấn Rừng
Thông
|
Tờ bản đồ số 1, thửa
13
|
CT 659 396
|
|
|
Bùi Thị Hồng
|
0,0271
|
0,0100
|
0,0100
|
ODT
|
Thị trấn Rừng
Thông
|
Tờ bản đồ số 1, thửa
26
|
CT 659 395
|
|
|
Lê Bá Nha
|
0,0390
|
0,0200
|
0,0100
|
ODT
|
Thị trấn Rừng
Thông
|
Tờ bản đồ số 3, thửa
914
|
D 026 4972
|
|
|
Lê Bá Tính
|
0,0308
|
0,0200
|
0,0108
|
ODT
|
Thị trấn Rừng
Thông
|
Tờ bản đồ số 5, thửa
218
|
D 027 6274
|
|
|
Phạm Thị Hiền
|
0,0657
|
0,0200
|
0,0100
|
ODT
|
Thị trấn Rừng
Thông
|
Tờ bản đồ số 5, thửa
164
|
D 027 6293
|
|
|
Lê Thị Yến
|
0,0595
|
0,0200
|
0,0100
|
ODT
|
Thị trấn Rừng
Thông
|
Tờ bản đồ số 10,
thửa 98
|
CH00544
|
|
|
Nguyễn Duy Quế
|
0,0181
|
0,0100
|
0,0081
|
ODT
|
Thị trấn Rừng
Thông
|
Tờ bản đồ số 8, thửa
599
|
CB 690 430
|
|
|
Nguyễn Văn Chiến
|
0,0169
|
0,0100
|
0,0069
|
ODT
|
Thị trấn Rừng
Thông
|
Tờ bản đồ số 4, thửa
312
|
CL 556 139
|
|
|
Thiều Đình Chanh
|
0,0394
|
0,0200
|
0,0100
|
ODT
|
Thị trấn Rừng
Thông
|
Tờ bản đồ số 20,
thửa 17
|
CR 776 208
|
|
|
Nguyễn Văn Hòa
|
0,0103
|
0,0037
|
0,0066
|
ODT
|
Thị trấn Rừng
Thông
|
Tờ bản đồ số 4, thửa
170
|
A 900263
|
|
|
Thiều Đình Nga
|
0,1076
|
0,0200
|
0,0100
|
ODT
|
Thị trấn Rừng
Thông
|
Tờ bản đồ số 1, thửa
19
|
CS 670 972
|
|
|
Thiều Đình Bắc
|
0,0197
|
0,0070
|
0,0127
|
ODT
|
Thị trấn Rừng
Thông
|
Tờ bản đồ số 1, thửa
68
|
CL 556 122
|
|
|
Nguyễn Đình Bên
|
0,0951
|
0,0120
|
0,0100
|
ODT
|
Thị trấn Rừng
Thông
|
Tờ bản đồ số 1, thửa
54
|
CQ 752 929
|
|
|
Nguyễn Mạnh Hùng
|
0,0334
|
0,0040
|
0,0100
|
ODT
|
Thị trấn Rừng
Thông
|
Tờ bản đồ số 1, thửa
1021
|
BK 750 766
|
|
|
Lê Huy Giới
|
0,0121
|
0,0050
|
0,0071
|
ODT
|
Thị trấn Rừng
Thông
|
Tờ bản đồ số 14,
thửa 1750
|
CX 755 542
|
|
|
Lê Thị Nga
|
0,0192
|
0,0050
|
0,0142
|
ODT
|
Thị trấn Rừng
Thông
|
Tờ bản đồ số 14,
thửa 1749
|
CX 755 541
|
|
|
Nguyễn Đình Khôi
|
0,0142
|
0,0100
|
0,0042
|
ODT
|
Thị trấn Rừng
Thông
|
Tờ bản đồ số 7, thửa
846
|
DH 472 562
|
|
|
Nguyễn Đình Toàn
|
0,0183
|
0,0100
|
0,0083
|
ODT
|
Thị trấn Rừng
Thông
|
Tờ bản đồ số 7,thửa
845
|
DH 472 561
|
|
|
Nguyễn Văn An
|
0,0099
|
0,0050
|
0,0049
|
ODT
|
Thị trấn Rừng
Thông
|
Tờ bản đồ số 10,
thửa 110
|
CD 080 887
|
|
|
Doãn Trọng An
|
0,0539
|
0,0200
|
0,0100
|
ODT
|
Thị trấn Rừng
Thông
|
Tờ bản đồ số 16,
thửa 1619
|
DD 737 315
|
|
|
Nguyễn Mạnh Ngọc
|
0,0216
|
0,0150
|
0,0066
|
ODT
|
Thị trấn Rừng
Thông
|
Tờ bản đồ số 7, thửa
267
|
DB 629 423
|
|
|
Vũ Thị Xuân
|
0,0087
|
0,0062
|
0,0025
|
ODT
|
Thị trấn Rừng
Thông
|
Tờ bản đồ số 04,
thửa 116
|
CS670589
|
|
|
Phùng Thế Dũng
|
0,0105
|
0,0067
|
0,0038
|
ODT
|
Thị trấn Rừng
Thông
|
Tờ bản đồ số 4, thửa
313
|
CQ 752 771
|
|
|
Phùng Văn Cương
|
0,0195
|
0,0088
|
0,0107
|
ODT
|
Thị trấn Rừng
Thông
|
Tờ bản đồ số 20,
thửa 999
|
DL 056 621
|
|
|
Phùng Văn Thức
|
0,0284
|
0,0112
|
0,0100
|
ODT
|
Thị trấn Rừng
Thông
|
Tờ bản đồ số 20,
thửa 998
|
DL 056 620
|
|
|
Nguyễn Đức Vượng
|
0,0488
|
0,0200
|
0,0100
|
ODT
|
Thị trấn Rừng
Thông
|
Tờ bản đồ số 20,
thửa 360
|
CR 776 302
|
|
|
Nguyễn Thị Khương
|
0,0891
|
0,0200
|
0,0100
|
ODT
|
Thị trấn Rừng
Thông
|
Tờ bản đồ số 4, thửa
107
|
CQ 752 980
|
|
|
Thiều Đình Bình
|
0,0506
|
0,0200
|
0,0100
|
ODT
|
Thị trấn Rừng
Thông
|
Tờ bản đồ số 20,
thửa 331
|
CO 073 106
|
|
|
Vũ Bá Lưu
|
0,0524
|
0,0154
|
0,0100
|
ODT
|
Thị trấn Rừng
Thông
|
Tờ bản đồ số 4, thửa
137
|
Đ160158
|
|
|
Vũ Bá Sơn
|
0,0084
|
0,0046
|
0,0038
|
ODT
|
Thị trấn Rừng
Thông
|
Tờ bản đồ số 10,
thửa 619
|
CV206322
|
|
|
Nguyễn Đình Sơn
|
0,0455
|
0,0200
|
0,0100
|
ODT
|
Thị trấn Rừng
Thông
|
Tờ bản đồ số 03,
thửa 405
|
O985048
|
|
|
Phạm Tiến Dũng
|
0,0153
|
0,0052
|
0,0101
|
ODT
|
Thị trấn Rừng
Thông
|
Tờ bản đồ số 14,
thửa 981
|
DH313685
|
|
|
Doãn Đức Hải
|
0,0180
|
0,0129
|
0,0051
|
ODT
|
Thị trấn Rừng
Thông
|
Tờ bản đồ số 4, thửa
241
|
CT 659785
|
|
|
Nguyễn Hữu Đại
|
0,1108
|
0,0200
|
0,0100
|
ODT
|
Thị trấn Rừng
Thông
|
Tờ bản đồ số 8, thửa
374
|
CB 382 080
|
|
|
Vũ Thị Xuân
|
0,0087
|
0,0062
|
0,0025
|
ODT
|
Thị trấn Rừng
Thông
|
Tờ bản đồ số 4, thửa
116
|
CS 670589
|
|
|
Nguyễn Văn An
|
0,0099
|
0,0050
|
0,0049
|
ODT
|
Thị trấn Rừng
Thông
|
Tờ bản đồ số 10,
thửa 110
|
CD 080887
|
|
|
Nguyễn Đình Sơn
|
0,0505
|
0,0200
|
0,0100
|
ODT
|
Thị trấn Rừng
Thông
|
Tờ bản đồ số 3, thửa
405
|
O 985 048
|
|
|
Nguyễn Văn Tuyên
|
0,0134
|
0,0060
|
0,0074
|
ODT
|
Thị trấn Rừng
Thông
|
Tờ bản đồ số 16,
thửa 2318
|
DL 586 201
|
|
|
Lê Văn Dung
|
0,0228
|
0,0080
|
0,0100
|
ODT
|
Thị trấn Rừng
Thông
|
Tờ bản đồ số 20,
thửa 990
|
DH 313 605
|
|
|
Nguyễn Thị Tý
|
0,0227
|
0,0100
|
0,0127
|
ODT
|
Thị trấn Rừng
Thông
|
Tờ bản đồ số 16,
thửa 1621
|
DL 902865
|
|
|
Phạm Văn Tùng
|
0,0134
|
0,0060
|
0,0074
|
ODT
|
Thị trấn Rừng
Thông
|
Tờ bản đồ số 16,
thửa 2318
|
DH 313 632
|
|
|
Thiều Quang Hùng
|
0,0135
|
0,0100
|
0,0035
|
ODT
|
Thị trấn Rừng
Thông
|
Tờ bản đồ số 7, thửa
751
|
CT 659820
|
|
|
Nguyễn Hữu Năm
|
0,0232
|
0,0120
|
0,0112
|
ODT
|
Thị trấn Rừng
Thông
|
Tờ bản đồ số 7, thửa
339
|
BS 746 771
|
|
|
Lê Trọng Phương
|
0,0206
|
0,0131
|
0,0076
|
ODT
|
Thị trấn Rừng
Thông
|
Tờ bản đồ số 10,
thửa 75
|
CS 670 522
|
|
|
Lê Tế Thực
|
0,0620
|
0,0200
|
0,0200
|
ODT
|
Thị trấn Rừng
Thông
|
Tờ bản đồ số 7, thửa
635
|
DL 586273
|
|
|
Nguyễn Xuân Bốn
|
0,0266
|
0,0200
|
0,0066
|
ODT
|
Thị trấn Rừng
Thông
|
Tờ bản đồ số 03,
thửa 292
|
D0276714
|
|
|
Thiều Đình Thắng
|
0,0259
|
100,0000
|
0,0159
|
ODT
|
Thị trấn Rừng
Thông
|
Tờ bản đồ số 20,
thửa 141
|
BY762495
|
|
|
Hoàng Thị Nơn
|
0,0950
|
0,0240
|
0,0080
|
ODT
|
Thị trấn Rừng
Thông
|
Tờ bản đồ số 54,
thửa 01
|
DN 499870
|
|
|
Lê Khắc Triệu
|
0,0150
|
0,0105
|
0,0045
|
ODT
|
Thị trấn Rừng
Thông
|
Tờ bản đồ số 4, thửa
112
|
CS670928
|
|
|
Lê Tế Tiến
|
0,0711
|
0,0401
|
0,0309
|
ODT
|
Thị trấn Rừng
Thông
|
Tờ bản đồ số 7, thửa
337
|
CP133019
|
|
|
Đỗ Xuân Trường
|
0,0266
|
0,0232
|
0,0034
|
ODT
|
Thị trấn Rừng
Thông
|
Tờ bản đồ số 8, thửa
223
|
CQ 752792
|
|
|
Lê Trần An
|
0,0716
|
0,0200
|
0,0200
|
ONT
|
Xã Đông Minh
|
Tờ bản đồ số 10,
thửa 51
|
BV 899242
|
|
|
Phạm Thị Thương
|
0,0360
|
0,0091
|
0,0200
|
ONT
|
Xã Đông Minh
|
Tờ bản đồ số 11,
thửa 801
|
K 137142
|
|
|
Trịnh Duy Lương
|
0,0811
|
0,0200
|
0,0200
|
ONT
|
Xã Đông Minh
|
Tờ bản đồ số 10,
thửa 342
|
DL 823360
|
|
|
Trịnh Thị Nhung
|
0,0540
|
0,0200
|
0,0200
|
ONT
|
Xã Đông Minh
|
Tờ bản đồ số 1, thửa
1074
|
BC 031225
|
|
|
Phan Xuân Phú
|
0,0630
|
0,0200
|
0,0200
|
ONT
|
Xã Đông Minh
|
Tờ bản đồ số 4, thửa
491
|
E 0274708
|
|
|
Lê Ngọc Sơn
|
0,0673
|
0,0200
|
0,0200
|
ONT
|
Xã Đông Minh
|
Tờ bản đồ số 13,
thửa 1097
|
DH 000400
|
|
|
Đinh Viết Đức
|
0,0527
|
0,0200
|
0,0200
|
ONT
|
Xã Đông Minh
|
Tờ bản đồ số 4, thửa
838
|
AB 731452
|
|
|
Lê Xuân Thuyết
|
0,0234
|
0,0065
|
0,0169
|
ONT
|
Xã Đông Minh
|
Tờ bản đồ số 10,
thửa 1414
|
CB 382226
|
|
|
Lê Đức Mạnh
|
0,0186
|
0,0070
|
0,0116
|
ONT
|
Xã Đông Minh
|
Tờ bản đồ số 7, thửa
229
|
CP 175465
|
|
|
Lê Thị Thanh
|
0,0179
|
0,0050
|
0,0129
|
ONT
|
Xã Đông Minh
|
Tờ bản đồ số 7, thửa
88
|
DD 75008
|
|
|
Lê Thị Thanh
|
0,0156
|
0,0050
|
0,0106
|
ONT
|
Xã Đông Minh
|
Tờ bản đồ số 7, thửa
212
|
DD 75006
|
|
|
Lê Lệnh Phùng
|
0,0526
|
0,0200
|
0,0200
|
ONT
|
Xã Đông Minh
|
Tờ bản đồ số 11,
thửa 903
|
BY 726396
|
|
|
Đỗ Văn Huỳnh
|
0,0405
|
0,0200
|
0,0205
|
ONT
|
Xã Đông Minh
|
Tờ bản đồ số 4, thửa
472
|
A25001051
|
|
|
Đỗ Văn Nghĩa
|
0,0740
|
0,0200
|
0,0200
|
ONT
|
Xã Đông Minh
|
Tờ bản đồ số 13,
thửa 488
|
BS 746988
|
|
|
Phạm Thị Thương
|
0,0140
|
0,0050
|
0,0090
|
ONT
|
Xã Đông Minh
|
Tờ bản đồ số 11,
thửa 1137
|
BS 746637
|
|
|
Lê Xuân Tốt
|
0,0272
|
0,0200
|
0,0072
|
ONT
|
Xã Đông Minh
|
Tờ bản đồ số 4, thửa
833
|
AB 751431
|
|
|
Trịnh Thị Lâm
|
0,0300
|
0,0200
|
0,0100
|
ONT
|
Xã Đông Minh
|
Tờ bản đồ số 1, thửa
230
|
E 0274994
|
|
|
Trịnh Duy Hiệp
|
0,0390
|
0,0080
|
0,0200
|
ONT
|
Xã Đông Minh
|
Tờ bản đồ số 1, thửa
179
|
A 2500211
|
|
|
Nguyễn Văn Thúy
|
0,0479
|
0,0200
|
0,0200
|
ONT
|
Xã Đông Minh
|
Tờ bản đồ số 1, thửa
888
|
E 0274939
|
|
|
Đỗ Thị Thuận
|
0,0330
|
0,0200
|
0,0130
|
ONT
|
Xã Đông Minh
|
Tờ bản đồ số 13,
thửa 285
|
CĐ 089251
|
|
|
Đỗ Thị Tịnh
|
0,0354
|
0,0200
|
0,0154
|
ONT
|
Xã Đông Minh
|
Tờ bản đồ số 14,
thửa 235
|
CQ 752201
|
|
|
Trịnh Duy Hạnh
|
0,0488
|
0,0200
|
0,0200
|
ONT
|
Xã Đông Minh
|
Tờ bản đồ số 1, thửa
482
|
G 778856
|
|
|
Lê Phú Chiến
|
0,0497
|
0,0200
|
0,0200
|
ONT
|
Xã Đông Minh
|
Tờ bản đồ số 10, thửa
145
|
CP 175584
|
|
|
Trần văn Chính
|
0,0137
|
0,0050
|
0,0087
|
ONT
|
Xã Đông Minh
|
Tờ bản đồ số 7, thửa
221
|
CQ 752175
|
|
|
Thiều Ngọc Toàn
|
0,0266
|
0,0200
|
0,0066
|
ONT
|
Xã Đông Minh
|
Tờ bản đồ số 1, thửa
1068
|
AB 720184
|
|
|
Nguyễn Thị Thương
|
0,0128
|
0,0040
|
0,0088
|
ONT
|
Xã Đông Minh
|
Tờ bản đồ, thửa
1139
|
CK 574106
|
|
|
Lê Bá Song
|
0,0434
|
0,0200
|
0,0234
|
ONT
|
Xã Đông Minh
|
Tờ bản đồ số 1, thửa
234
|
E 0274895
|
|
|
Lê Xuân Hưng
|
0,0397
|
0,0200
|
0,0197
|
ONT
|
Xã Đông Minh
|
Tờ bản đồ số 14,
thửa 477
|
DH 113214
|
|
|
Vũ Thị Huế
|
0,0251
|
0,0080
|
0,0171
|
ONT
|
Xã Đông Minh
|
Tờ bản đồ số 11,
thửa 356
|
BS 746779
|
|
|
Lê Quang Văn
|
0,0070
|
0,0040
|
0,0030
|
ONT
|
Xã Đông Minh
|
Tờ bản đồ số 1, thửa
1268
|
BP 363040
|
|
|
Lê Bá Doanh
|
0,0484
|
0,0200
|
0,0200
|
ONT
|
Xã Đông Minh
|
Tờ bản đồ số 1, thửa
709
|
BI 622407
|
|
|
Lê Thị Đỗ
|
0,0889
|
0,0200
|
0,0200
|
ONT
|
Xã Đông Minh
|
Tờ bản đồ số 13,
thửa 825
|
AB 731204
|
|
|
Lê Trần Thao
|
0,0376
|
0,0200
|
0,0176
|
ONT
|
Xã Đông Minh
|
Tờ bản đồ số 1, thửa
638
|
O 975303
|
|
|
Lê Văn Hòa
|
0,0306
|
0,0100
|
0,0206
|
ONT
|
Xã Đông Minh
|
Tờ bản đồ số 11,
thửa 1166
|
CH 750668
|
|
|
Lê Bá Chương
|
0,0496
|
0,0200
|
0,0296
|
ONT
|
Xã Đông Minh
|
Tờ bản đồ số 1, thửa
147
|
G 776827
|
|
|
Lê Văn Huê
|
0,0168
|
0,0040
|
0,0128
|
ONT
|
Xã Đông Minh
|
Tờ bản đồ số 1, thửa
1267
|
BP 363930
|
|
|
Lê Văn Thấu
|
0,0468
|
0,0200
|
0,0200
|
ONT
|
Xã Đông Minh
|
Tờ bản đồ số 1, thửa
255
|
E 0274898
|
|
|
Trịnh Duy Thức
|
0,0100
|
0,0050
|
0,0050
|
ONT
|
Xã Đông Minh
|
Tờ bản đồ số 1, thửa
66
|
AB 982400
|
|
|
Trịnh Duy Thức
|
0,0335
|
0,0200
|
0,0135
|
ONT
|
Xã Đông Minh
|
Tờ bản đồ số 1, thửa
231
|
A 2500168
|
|
|
Lê Tiến Thành
|
0,0489
|
0,0200
|
0,0200
|
ONT
|
Xã Đông Minh
|
Tờ bản đồ số 11,
thửa 729
|
CX 755578
|
|
|
Nguyễn Văn Dũng
|
0,0192
|
0,0100
|
0,0092
|
ONT
|
Xã Đông Minh
|
Tờ bản đồ số 7, thửa
131
|
CR 771111
|
|
|
Lê Thị Tấn Tâm
|
0,0134
|
0,0100
|
0,0034
|
ONT
|
Xã Đông Minh
|
Tờ bản đồ số 7, thửa
129
|
DH 472471
|
|
|
Trịnh Duy Tuấn
|
0,0486
|
0,0353
|
0,0133
|
ONT
|
Xã Đông Minh
|
Tờ bản đồ số 10,
thửa 1146
|
CS 771773
|
|
|
Trịnh Thị Bình
|
0,0126
|
0,0060
|
0,0066
|
ONT
|
Xã Đông Minh
|
Tờ bản đồ số 11,
thửa 1123
|
DD 754026
|
|
|
Nguyễn Văn Hải
|
0,0420
|
0,0200
|
0,0220
|
ONT
|
Xã Đông Minh
|
Tờ bản đồ số 11,
thửa 241
|
CP 175559
|
|
|
Lê Thị Tân
|
0,0487
|
0,0200
|
0,0200
|
ONT
|
Xã Đông Minh
|
Tờ bản đồ số 10,
thửa 180
|
CS 771754
|
|
|
Lê Văn Lượng
|
0,0320
|
0,0100
|
0,0220
|
ONT
|
Xã Đông Minh
|
Tờ bản đồ số 10,
thửa 202
|
CR 771205
|
|
|
Lê Văn Lâm
|
0,0350
|
0,0100
|
0,0200
|
ONT
|
Xã Đông Minh
|
Tờ bản đồ số 10,
thửa 1463
|
CR 771204
|
|
|
Trịnh Duy Cao
|
0,0398
|
0,0200
|
0,0198
|
ONT
|
Xã Đông Minh
|
Tờ bản đồ số 1, thửa
167
|
G 776838
|
|
|
Lê Quang Trung
|
0,0720
|
0,0200
|
0,0200
|
ONT
|
Xã Đông Minh
|
Tờ bản đồ số 2, thửa
31
|
G 776926
|
|
|
Trịnh Duy Minh
|
0,0489
|
0,0200
|
0,0289
|
ONT
|
Xã Đông Minh
|
Tờ bản đồ số 10,
thửa 110
|
CP 175558
|
|
|
Lê Lệnh Lâm
|
0,0764
|
0,0200
|
0,0200
|
ONT
|
Xã Đông Minh
|
Tờ bản đồ số 1, thửa
801
|
E 0274955
|
|
|
Lê Thị Dung
|
0,0264
|
0,0200
|
0,0064
|
ONT
|
Xã Đông Minh
|
Tờ bản đồ số 1, thửa
778
|
G 776313
|
|
|
Lê Mạnh Hùng
|
0,0432
|
0,0352
|
0,0080
|
ONT
|
Xã Đông Minh
|
Tờ bản đồ số 13,
thửa 688
|
DD 754094
|
|
|
Lê Văn Long
|
0,0589
|
0,0200
|
0,0200
|
ONT
|
Xã Đông Minh
|
Tờ bản đồ số 14,
thửa 472
|
DH 113229
|
|
|
Lê Xuân Văn
|
0,0262
|
0,0070
|
0,0192
|
ONT
|
Xã Đông Minh
|
Tờ bản đồ số 10,
thửa 1413
|
CO 073436
|
|
|
Lê Đình Hùng
|
0,1095
|
0,0200
|
0,0200
|
ONT
|
Xã Đông Minh
|
Tờ bản đồ số 14,
thửa 316
|
CL 556155
|
|
|
Lê Kim Vinh
|
0,1047
|
0,0200
|
0,0200
|
ONT
|
Xã Đông Minh
|
Tờ bản đồ số 10,
thửa 1011
|
CH 250162
|
|
|
Trần Hiếu
|
0,0235
|
0,0090
|
0,0145
|
ONT
|
Xã Đông Minh
|
Tờ bản đồ số 1, thửa
1217
|
BP 363352
|
|
|
Trần Hiếu
|
0,0118
|
0,0080
|
0,0038
|
ONT
|
Xã Đông Minh
|
Tờ bản đồ số 1, thửa
1266
|
BL 965922
|
|
|
Đỗ Thị Huê
|
0,0138
|
0,0000
|
0,0138
|
ONT
|
Xã Đông Minh
|
Tờ bản đồ số 7, thửa
223
|
CQ 752385
|
|
|
Nguyễn Hữu Hải
|
0,0467
|
0,0200
|
0,0200
|
ONT
|
Xã Đông Minh
|
Tờ bản đồ số 10,
thửa 109
|
CR 771042
|
|
|
Nguyễn Văn Huy
|
0,0285
|
0,0100
|
0,0185
|
ONT
|
Xã Đông Minh
|
Tờ bản đồ số 10,
thửa 1718
|
CV 731195
|
|
|
Lê Thị Hoa
|
0,0284
|
0,0100
|
0,0184
|
ONT
|
Xã Đông Minh
|
Tờ bản đồ số 10,
thửa 1717
|
CV 731194
|
|
|
Lê Trần Lân
|
0,0372
|
0,0200
|
0,0172
|
ONT
|
Xã Đông Minh
|
Tờ bản đồ số 1, thửa
1078
|
AB 686718
|
|
|
Trịnh Duy Thảo
|
0,0612
|
0,0200
|
0,0200
|
ONT
|
Xã Đông Minh
|
Tờ bản đồ số 1, thửa
168
|
G 776837
|
|
|
Lê Văn Quang
|
0,0476
|
0,0200
|
0,0200
|
ONT
|
Xã Đông Minh
|
Tờ bản đồ số 1, thửa
228
|
G 776834
|
|
|
Hà Thị Nhung
|
0,0100
|
0,0050
|
0,0050
|
ONT
|
Xã Đông Minh
|
Tờ bản đồ số 1, thửa
66
|
Y 041289
|
|
|
Lê Trường Hải
|
0,0234
|
0,0160
|
0,0074
|
ONT
|
Xã Đông Minh
|
Tờ bản đồ số 1, thửa
969
|
AB 657482
|
|
|
Trịnh Duy Nghĩa
|
0,0425
|
0,0200
|
0,0225
|
ONT
|
Xã Đông Minh
|
Tờ bản đồ số 10,
thửa 938
|
CR 771040
|
|
|
Trịnh Thị Tuyết
|
0,0691
|
0,0200
|
0,0200
|
ONT
|
Xã Đông Minh
|
Tờ bản đồ số 10,
thửa 331
|
BS 746648
|
|
|
Đỗ Văn Đạt
|
0,0443
|
0,0070
|
0,0200
|
ONT
|
Xã Đông Minh
|
Tờ bản đồ số 14,
thửa 872
|
CV 206852
|
|
|
Lê Huy Tuấn
|
0,0734
|
0,0400
|
0,0200
|
ONT
|
Xã Đông Minh
|
Tờ bản đồ số 11,
thửa 659
|
CT 568852
|
|
|
Đỗ Thị Hiền
|
0,0693
|
0,0100
|
0,0200
|
ONT
|
Xã Đông Minh
|
Tờ bản đồ số 14,
thửa 860
|
CE 487036
|
|
|
Lê Bá Thanh
|
0,0231
|
0,0200
|
0,0031
|
ONT
|
Xã Đông Minh
|
Tờ bản đồ số 1, thửa
173
|
X 436403
|
|
|
Đỗ Thị Thuận
|
0,0330
|
0,0200
|
0,0130
|
ONT
|
Xã Đông Minh
|
Tờ bản đồ số 13,
thửa 285
|
CD 089251
|
|
|
Phan Thanh Giản
|
0,0224
|
0,0200
|
0,0024
|
ONT
|
Xã Đông Minh
|
Tờ bản đồ số 2, thửa
39
|
G 776894
|
|
|
Lê Xuân Hùng
|
0,0911
|
0,0200
|
0,0200
|
ONT
|
Xã Đông Minh
|
Tờ bản đồ số 13,
thửa 977
|
BV 899967
|
|
|
Lê Bá Hòa
|
0,0554
|
0,0200
|
0,0200
|
ONT
|
Xã Đông Minh
|
Tờ bản đồ số 11,
thửa 306
|
G 776993
|
|
|
Lê Anh Tú
|
0,0416
|
0,0200
|
0,0216
|
ONT
|
Xã Đông Minh
|
Tờ bản đồ số 13,
thửa i
|
CX 464697
|
|
|
Lê Xuân Hiền
|
0,0828
|
0,0200
|
0,0200
|
ONT
|
Xã Đông Minh
|
Tờ bản đồ số 13,
thửa 973
|
CH 250146
|
|
|
Lê Văn Duyên
|
0,0278
|
0,0040
|
0,0238
|
ONT
|
Xã Đông Minh
|
Tờ bản đồ số 10,
thửa 190
|
CQ 752240
|
|
|
Lê Xuân Quý
|
0,0532
|
0,0200
|
0,0332
|
ONT
|
Xã Đông Minh
|
Tờ bản đồ số 13,
thửa 976
|
G 776935
|
|
|
Phan Xuân Đức
|
0,0378
|
0,0200
|
0,0178
|
ONT
|
Xã Đông Minh
|
Tờ bản đồ số 13,
thửa 850
|
A2500237
|
|
|
Đỗ Văn Cường
|
0,0310
|
0,0200
|
0,0110
|
ONT
|
Xã Đông Minh
|
Tờ bản đồ số 13,
thửa 295
|
E 0274709
|
|
|
Đinh Khắc Thướng
|
0,0308
|
0,0200
|
0,0108
|
ONT
|
Xã Đông Minh
|
Tờ bản đồ số 13,
thửa 291
|
AB 731138
|
|
|
Lê Thị Thịnh
|
0,0604
|
0,0200
|
0,0200
|
ONT
|
Xã Đông Minh
|
Tờ bản đồ số 11,
thửa 604
|
M 356186
|
|
|
Lê Văn Nam
|
0,0106
|
0,0040
|
0,0066
|
ONT
|
Xã Đông Minh
|
Tờ bản đồ số 11,
thửa 318
|
V 060115
|
|
|
Lê Thị Hoa
|
0,0320
|
0,0200
|
0,0120
|
ONT
|
Xã Đông Minh
|
Tờ bản đồ số 10,
thửa 1081
|
G 776817
|
|
|
Lê Thị Mai
|
0,0505
|
0,0150
|
0,0200
|
ONT
|
Xã Đông Minh
|
Tờ bản đồ số 11,
thửa 588
|
Y 672899
|
|
|
Lê Thanh Tường
|
0,0172
|
0,0100
|
0,0072
|
ONT
|
Xã Đông Minh
|
Tờ bản đồ số 11,
thửa 567
|
BK 750803
|
|
|
Lê Lệnh Long
|
0,0893
|
0,0200
|
0,0200
|
ONT
|
Xã Đông Minh
|
Tờ bản đồ số 11,
thửa 712
|
E 0274954
|
|
|
Đinh Ngọc Thảnh
|
0,0804
|
0,0200
|
0,0200
|
ONT
|
Xã Đông Minh
|
Tờ bản đồ số 13,
thửa 1113
|
BA 808441
|
|
|
Lê Xuân Tuấn (thiện)
|
0,0554
|
0,0200
|
0,0354
|
ONT
|
Xã Đông Minh
|
Tờ bản đồ số 14,
thửa 604
|
E 0274779
|
|
|
Lê Bá Quyền
|
0,0100
|
0,0040
|
0,0060
|
ONT
|
Xã Đông Minh
|
Tờ bản đồ số 1, thửa
176a
|
BP 363859
|
|
|
Lê Huy Hoa
|
0,0650
|
0,0100
|
0,0200
|
ONT
|
Xã Đông Minh
|
Tờ bản đồ số 11,
thửa 1219
|
BK 750292
|
|
|
Trịnh Duy Tuấn
|
0,0460
|
0,0200
|
0,0260
|
ONT
|
Xã Đông Minh
|
Tờ bản đồ số 1, thửa
191
|
E 0274809
|
|
|
Đỗ Văn Thành
|
0,0236
|
0,0050
|
0,0186
|
ONT
|
Xã Đông Minh
|
Tờ bản đồ số 14,
thửa 871
|
CV 206851
|
|
|
Nguyễn Bá Nam
|
0,0060
|
0,0040
|
0,0020
|
ONT
|
Xã Đông Minh
|
Tờ bản đồ số 11,
thửa 1144
|
BS 746667
|
|
|
Lê Lệnh Phùng
|
0,0489
|
0,0140
|
0,0200
|
ONT
|
Xã Đông Minh
|
Tờ bản đồ số 1, thửa
751
|
O 975345
|
|
|
Lê Khắc Cường
|
0,0138
|
0,0040
|
0,0098
|
ONT
|
Xã Đông Minh
|
Tờ bản đồ số 1, thửa
1260
|
BP 363931
|
|
|
Lê Như Lợi
|
0,0585
|
0,0200
|
0,0200
|
ONT
|
Xã Đông Minh
|
Tờ bản đồ số 11,
thửa 297
|
BV899391
|
|
|
Lê Văn Ngà
|
0,0630
|
0,0200
|
0,0200
|
ONT
|
Xã Đông Minh
|
Tờ bản đồ số 1, thửa
1230
|
BĐ 494960
|
|
|
Lê Lệnh Cường
|
0,0574
|
0,0200
|
0,0200
|
ONT
|
Xã Đông Minh
|
Tờ bản đồ số 11,
thửa 596
|
G 776902
|
|
|
Lê Huy Cương
|
0,0380
|
0,0080
|
0,0200
|
ONT
|
Xã Đông Minh
|
Tờ bản đồ số 11,
thửa 321
|
CĐ 089761
|
|
|
Lê Bá Ngọc
|
0,0528
|
0,0200
|
0,0200
|
ONT
|
Xã Đông Minh
|
Tờ bản đồ số 4, thửa
1022
|
AB 680528
|
|
|
Lê Huy Thiện
|
0,0413
|
0,0200
|
0,0213
|
ONT
|
Xã Đông Minh
|
Tờ bản đồ số 11,
thửa 863
|
E 0274934
|
|
|
Lê Xuân Chung
|
0,0125
|
0,0060
|
0,0065
|
ONT
|
Xã Đông Minh
|
Tờ bản đồ số 13,
thửa 1081
|
CM 9401
|
|
|
Lê Văn Hòa
|
0,0306
|
0,0100
|
0,0206
|
ONT
|
Xã Đông Minh
|
Tờ bản đồ số 11,
thửa 1166
|
CH 250668
|
|
|
Đỗ Văn Quý
|
0,0421
|
0,0200
|
0,0221
|
ONT
|
Xã Đông Minh
|
Tờ bản đồ số 4, thửa
815
|
AB 680965
|
|
|
Lê Quang Khương
|
0,0364
|
0,0200
|
0,0164
|
ONT
|
Xã Đông Minh
|
Tờ bản đồ số 1, thửa
833
|
K 137144
|
|
|
Lê Huy Cương
|
0,0421
|
0,0200
|
0,0200
|
ONT
|
Xã Đông Minh
|
Tờ bản đồ số 11,
thửa 389
|
CO 073404
|
|
|
Nguyễn Văn Chính
|
0,0070
|
0,0030
|
0,0040
|
ONT
|
Xã Đông Minh
|
Tờ bản đồ số 1, thửa
177
|
Đ 430770
|
|
|
Đỗ Văn Giáp
|
0,0760
|
0,0200
|
0,0200
|
ONT
|
Xã Đông Minh
|
Tờ bản đồ số 4, thửa
552
|
AB 943950
|
|
|
Trịnh Duy Hoa
|
0,0451
|
0,0080
|
0,0200
|
ONT
|
Xã Đông Minh
|
Tờ bản đồ số 1, thửa
176
|
BP 363858
|
|
|
Lê Khắc Chúc
|
0,0433
|
0,0200
|
0,0233
|
ONT
|
Xã Đông Minh
|
Tờ bản đồ số 13,
thửa 621
|
DD 272441
|
|
|
Đỗ Hoàng Bốn
|
0,0528
|
0,0200
|
0,0200
|
ONT
|
Xã Đông Minh
|
Tờ bản đồ số 10,
thửa 244
|
DL 823340
|
|
|
Lê Trọng Dũng
|
0,0250
|
0,0167
|
0,0083
|
ONT
|
Xã Đông Minh
|
Tờ bản đồ số 1, thửa
869
|
G 776816
|
|
|
Lê Trọng Ân
|
0,0150
|
0,0133
|
0,0017
|
ONT
|
Xã Đông Minh
|
Tờ bản đồ số 1, thửa
1116
|
BK 750716
|
|
|
Phạm Thị Hậu
|
0,1050
|
0,0200
|
0,0200
|
ONT
|
Xã Đông Minh
|
Tờ bản đồ số 11,
thửa 837
|
K137137
|
|
|
Lê Minh Khôi
|
0,0540
|
0,0200
|
0,0200
|
ONT
|
Xã Đông Minh
|
Tờ bản đồ số 14,
thửa 314
|
DL 703503
|
|
|
Lê Trọng Cường
|
0,0434
|
0,0070
|
0,0200
|
ONT
|
Xã Đông Minh
|
Tờ bản đồ số 11, thửa
1266
|
CV 731183
|
|
|
Lê Trọng Ân
|
0,0447
|
0,0060
|
0,0200
|
ONT
|
Xã Đông Minh
|
Tờ bản đồ số 11,
thửa 1264
|
CV 731184
|
|
|
Lê Thị Thuận
|
0,0284
|
0,0070
|
0,0214
|
ONT
|
Xã Đông Minh
|
Tờ bản đồ số 11,
thửa 1265
|
CV 731185
|
|
|
Trịnh Duy Hùng
|
0,0146
|
0,0090
|
0,0056
|
ONT
|
Xã Đông Minh
|
Tờ bản đồ số 7, thửa
232
|
CQ 752251
|
|
|
Trịnh Duy Mạnh
|
0,0146
|
0,0090
|
0,0056
|
ONT
|
Xã Đông Minh
|
Tờ bản đồ số 7, thửa
233
|
CQ 752252
|
|
|
Lê Thị Quang
|
0,0158
|
0,0087
|
0,0200
|
ONT
|
Xã Đông Minh
|
Tờ bản đồ số 11,
thửa 670
|
E 681651
|
|
|
Lê Thị Hoa
|
0,0404
|
0,0200
|
0,0204
|
ONT
|
Xã Đông Minh
|
Tờ bản đồ số 10,
thửa 1081
|
G 776817
|
|
|
Lê Ngọc Kế
|
0,0392
|
0,0200
|
0,0192
|
ONT
|
Xã Đông Minh
|
Tờ bản đồ số 13,
thửa 777
|
DL 0564242
|
|
|
Lê Xuân Luận
|
0,0576
|
0,0200
|
0,0200
|
ONT
|
Xã Đông Minh
|
Tờ bản đồ số 13,
thửa 541
|
DL 0564245
|
|
Quyết định 1304/QĐ-UBND phê duyệt kế hoạch sử dụng đất năm 2024, huyện Đông Sơn, tỉnh Thanh Hóa
Văn bản này chưa cập nhật nội dung Tiếng Anh
Quyết định 1304/QĐ-UBND ngày 03/04/2024 phê duyệt kế hoạch sử dụng đất năm 2024, huyện Đông Sơn, tỉnh Thanh Hóa
556
|
NỘI DUNG SỬA ĐỔI, HƯỚNG DẪN
Văn bản bị thay thế
Văn bản thay thế
Chú thích
Chú thích:
Rà chuột vào nội dụng văn bản để sử dụng.
<Nội dung> = Nội dung hai
văn bản đều có;
<Nội dung> =
Nội dung văn bản cũ có, văn bản mới không có;
<Nội dung> = Nội dung văn
bản cũ không có, văn bản mới có;
<Nội dung> = Nội dung được sửa đổi, bổ
sung.
Click trái để xem cụ thể từng nội dung cần so sánh
và cố định bảng so sánh.
Click phải để xem những nội dung sửa đổi, bổ sung.
Double click để xem tất cả nội dung không có thay
thế tương ứng.
Tắt so sánh [X] để
trở về trạng thái rà chuột ban đầu.
FILE ĐƯỢC ĐÍNH KÈM THEO VĂN BẢN
FILE ATTACHED TO DOCUMENT
|
|
|
Địa chỉ:
|
17 Nguyễn Gia Thiều, P. Võ Thị Sáu, Q.3, TP.HCM
|
Điện thoại:
|
(028) 3930 3279 (06 lines)
|
E-mail:
|
info@ThuVienPhapLuat.vn
|
Mã số thuế:
|
0315459414
|
|
|
TP. HCM, ngày 31/05/2021
Thưa Quý khách,
Đúng 14 tháng trước, ngày 31/3/2020, THƯ VIỆN PHÁP LUẬT đã bật Thông báo này, và nay 31/5/2021 xin bật lại.
Hơn 1 năm qua, dù nhiều khó khăn, chúng ta cũng đã đánh thắng Covid 19 trong 3 trận đầu. Trận 4 này, với chỉ đạo quyết liệt của Chính phủ, chắc chắn chúng ta lại thắng.
Là sản phẩm online, nên 250 nhân sự chúng tôi vừa làm việc tại trụ sở, vừa làm việc từ xa qua Internet ngay từ đầu tháng 5/2021.
Sứ mệnh của THƯ VIỆN PHÁP LUẬT là:
sử dụng công nghệ cao để tổ chức lại hệ thống văn bản pháp luật,
và kết nối cộng đồng Dân Luật Việt Nam,
nhằm:
Giúp công chúng “…loại rủi ro pháp lý, nắm cơ hội làm giàu…”,
và cùng công chúng xây dựng, thụ hưởng một xã hội pháp quyền trong tương lai gần;
Chúng tôi cam kết dịch vụ sẽ được cung ứng bình thường trong mọi tình huống.
THÔNG BÁO
về Lưu trữ, Sử dụng Thông tin Khách hàng
Kính gửi: Quý Thành viên,
Nghị định 13/2023/NĐ-CP về Bảo vệ dữ liệu cá nhân (hiệu lực từ ngày 01/07/2023) yêu cầu xác nhận sự đồng ý của thành viên khi thu thập, lưu trữ, sử dụng thông tin mà quý khách đã cung cấp trong quá trình đăng ký, sử dụng sản phẩm, dịch vụ của THƯ VIỆN PHÁP LUẬT.
Quý Thành viên xác nhận giúp THƯ VIỆN PHÁP LUẬT được tiếp tục lưu trữ, sử dụng những thông tin mà Quý Thành viên đã, đang và sẽ cung cấp khi tiếp tục sử dụng dịch vụ.
Thực hiện Nghị định 13/2023/NĐ-CP, chúng tôi cập nhật Quy chế và Thỏa thuận Bảo về Dữ liệu cá nhân bên dưới.
Trân trọng cảm ơn Quý Thành viên.
Tôi đã đọc và đồng ý Quy chế và Thỏa thuận Bảo vệ Dữ liệu cá nhân
Tiếp tục sử dụng
Cảm ơn đã dùng ThuVienPhapLuat.vn
- Bạn vừa bị Đăng xuất khỏi Tài khoản .
-
Hiện tại có đủ người dùng cùng lúc,
nên khi người thứ vào thì bạn bị Đăng xuất.
- Có phải do Tài khoản của bạn bị lộ mật khẩu
nên nhiều người khác vào dùng?
- Hỗ trợ: (028) 3930.3279 _ 0906.229966
- Xin lỗi Quý khách vì sự bất tiện này!
Tài khoản hiện đã đủ người
dùng cùng thời điểm.
Quý khách Đăng nhập vào thì sẽ
có 1 người khác bị Đăng xuất.
Tài khoản của Quý Khách đẵ đăng nhập quá nhiều lần trên nhiều thiết bị khác nhau, Quý Khách có thể vào đây để xem chi tiết lịch sử đăng nhập
Có thể tài khoản của bạn đã bị rò rỉ mật khẩu và mất bảo mật, xin vui lòng đổi mật khẩu tại đây để tiếp tục sử dụng
|
|