TIỆN ÍCH NÂNG CAO
Tra cứu Bảng giá đất Bảng giá đất Lưu ý
Chọn địa bàn:
Loại đất:
Mức giá:
Sắp xếp:
Tìm thấy 10672 kết quả
Chú thích: VT - Vị trí đất (Vị trí 1, 2, 3, 4, 5)

Đăng nhập

Ban hành kèm theo văn bản số 09/2020/QĐ-UBND ngày 20/12/2019 của UBND Thành phố Đà Nẵng
(Văn bản sửa đổi bổ sung số 07/2021/QĐ-UBND ngày 27/03/2021 của UBND Thành phố Đà Nẵng)
STTQuận/HuyệnTên đường/Làng xãĐoạn: Từ - ĐếnVT1VT2VT3VT4VT5Loại
401Quận Ngũ Hành SơnBan Ban 8 - 4.520.0000000Đất TM-DV đô thị
402Quận Ngũ Hành SơnBan Ban 9 - 4.520.0000000Đất TM-DV đô thị
403Quận Ngũ Hành SơnBan Ban 10 - 4.520.0000000Đất TM-DV đô thị
404Quận Ngũ Hành SơnBan Ban 11 - 4.520.0000000Đất TM-DV đô thị
405Quận Ngũ Hành SơnBan Ban 12 - 4.520.0000000Đất TM-DV đô thị
406Quận Ngũ Hành SơnBan Ban 14 - 4.520.0000000Đất TM-DV đô thị
407Quận Ngũ Hành SơnBan Ban 15 - 5.270.0000000Đất TM-DV đô thị
408Quận Ngũ Hành SơnBan Ban 16 - 4.520.0000000Đất TM-DV đô thị
409Quận Ngũ Hành SơnBan Ban 17 - 4.520.0000000Đất TM-DV đô thị
410Quận Ngũ Hành SơnMộc Sơn 7 - 18.630.0000000Đất TM-DV đô thị
411Quận Ngũ Hành SơnBùi Quốc Khái - 13.010.0000000Đất TM-DV đô thị
412Quận Ngũ Hành SơnĐa Mặn 15 - 10.120.0000000Đất TM-DV đô thị
413Quận Ngũ Hành SơnLê Hữu Khánh Đoạn tiếp theo từ đường Mỹ Đa Tây 10 - đến giáp đường Lê Hữu Khánh hiện hữu16.250.0000000Đất TM-DV đô thị
414Quận Ngũ Hành SơnPhạm Tuấn Tài - Đoạn 7,5mĐoạn đường từ đường Mỹ Đa Tây 10 - đến giáp đường Nguyễn Lữ14.000.0000000Đất TM-DV đô thị
415Quận Ngũ Hành SơnMỹ Đa Tây 10Đoạn 7,5m - 14.000.0000000Đất TM-DV đô thị
416Quận Ngũ Hành SơnMỹ Đa Tây 10Đoạn 5,5m - 11.900.0000000Đất TM-DV đô thị
417Quận Ngũ Hành SơnMỹ Đa Tây 11 - 10.710.0000000Đất TM-DV đô thị
418Quận Ngũ Hành SơnMỹ Đa Tây 12 - 14.000.0000000Đất TM-DV đô thị
419Quận Ngũ Hành SơnQuảng NamĐoạn 20m - 17.932.0000000Đất TM-DV đô thị
420Quận Ngũ Hành SơnQuảng NamĐoạn 15m - 14.783.0000000Đất TM-DV đô thị
421Quận Ngũ Hành SơnKhu tái định cư Bá Tùng - phường Hòa QuýĐường 5,5m - 3.030.0000000Đất SX-KD đô thị
422Quận Ngũ Hành SơnKhu tái định cư Bá Tùng - phường Hòa QuýĐường 7,5m - 3.490.0000000Đất SX-KD đô thị
423Quận Ngũ Hành SơnKhu tái định cư Bá Tùng - phường Hòa QuýĐường 10,5m - 4.310.0000000Đất SX-KD đô thị
424Quận Ngũ Hành SơnKhu tái định cư Bá Tùng mở rộng (2A-2B-3-3A) - phường Hòa QuýĐường 3,5m - 2.620.0000000Đất SX-KD đô thị
425Quận Ngũ Hành SơnKhu tái định cư Bá Tùng mở rộng (2A-2B-3-3A) - phường Hòa QuýĐường 5,5m - 2.930.0000000Đất SX-KD đô thị
426Quận Ngũ Hành SơnKhu tái định cư Bá Tùng mở rộng (2A-2B-3-3A) - phường Hòa QuýĐường 7,5m - 3.450.0000000Đất SX-KD đô thị
427Quận Ngũ Hành SơnKhu tái định cư Bá Tùng mở rộng (2A-2B-3-3A) - phường Hòa QuýĐường 10,5m - 4.220.0000000Đất SX-KD đô thị
428Quận Ngũ Hành SơnKhu Đô thị Hòa Quý - phường Hòa QuýĐường 3,5 m - 2.750.0000000Đất SX-KD đô thị
429Quận Ngũ Hành SơnKhu Đô thị Hòa Quý - phường Hòa QuýĐường 5,5m - 3.060.0000000Đất SX-KD đô thị
430Quận Ngũ Hành SơnKhu Đô thị Hòa Quý - phường Hòa QuýĐường 7,5m - 3.580.0000000Đất SX-KD đô thị
431Quận Ngũ Hành SơnKhu Đô thị ven sông Hòa Quý - Đồng Nò - phường Hòa QuýĐường 7,5m - 3.990.0000000Đất SX-KD đô thị
432Quận Ngũ Hành SơnKhu Đô thị ven sông Hòa Quý - Đồng Nò - phường Hòa QuýĐường 10,5m - 4.600.0000000Đất SX-KD đô thị
433Quận Ngũ Hành SơnKhu Đô thị ven sông Hòa Quý - Đồng Nò - phường Hòa QuýĐường 15m - 5.280.0000000Đất SX-KD đô thị
434Quận Ngũ Hành SơnKhu TĐC phía Bắc đường vành đai phía Nam - phường Hòa QuýĐường 5,5m - 2.830.0000000Đất SX-KD đô thị
435Quận Ngũ Hành SơnKhu TĐC phía Bắc đường vành đai phía Nam - phường Hòa QuýĐường 7,5m - 3.310.0000000Đất SX-KD đô thị
436Quận Ngũ Hành SơnKhu TĐC phía Bắc đường vành đai phía Nam - phường Hòa QuýĐường 10,5m - 3.890.0000000Đất SX-KD đô thị
437Quận Ngũ Hành SơnKhu TĐC Bình Kỳ - phường Hòa QuýĐường 3,5m - 2.750.0000000Đất SX-KD đô thị
438Quận Ngũ Hành SơnKhu TĐC Bình Kỳ - phường Hòa QuýĐường 5,5m - 3.060.0000000Đất SX-KD đô thị
439Quận Ngũ Hành SơnKhu TĐC Bình Kỳ - phường Hòa QuýĐường 7,5m - 3.580.0000000Đất SX-KD đô thị
440Quận Ngũ Hành SơnMở rộng KĐT biệt thự sinh thái, công viên văn hóa làng quê và quần thể sông nước, phường Hòa QuýĐường 5,5m - 3.055.0000000Đất SX-KD đô thị
441Quận Ngũ Hành SơnMở rộng KĐT biệt thự sinh thái, công viên văn hóa làng quê và quần thể sông nước, phường Hòa QuýĐường 7,5m - 3.985.0000000Đất SX-KD đô thị
442Quận Ngũ Hành SơnMở rộng KĐT biệt thự sinh thái, công viên văn hóa làng quê và quần thể sông nước, phường Hòa QuýĐường 10,5m - 4.595.0000000Đất SX-KD đô thị
443Quận Ngũ Hành SơnMở rộng KĐT biệt thự sinh thái, công viên văn hóa làng quê và quần thể sông nước, phường Hòa QuýĐường 15m - 5.257.0000000Đất SX-KD đô thị
444Quận Ngũ Hành SơnKhu Làng đá Mỹ nghệ - phường Hòa HảiĐường 5,5m - 3.560.0000000Đất SX-KD đô thị
445Quận Ngũ Hành SơnKhu Làng đá Mỹ nghệ - phường Hòa HảiĐường 7,5m - 4.350.0000000Đất SX-KD đô thị
446Quận Ngũ Hành SơnKhu đô thị FPT - phường Hòa HảiĐường 5,5m - 4.560.0000000Đất SX-KD đô thị
447Quận Ngũ Hành SơnKhu đô thị FPT - phường Hòa HảiĐường 7,5m - 5.330.0000000Đất SX-KD đô thị
448Quận Ngũ Hành SơnKhu đô thị FPT - phường Hòa HảiĐường 10,5m - 6.570.0000000Đất SX-KD đô thị
449Quận Ngũ Hành SơnKhu đô thị FPT - phường Hòa HảiĐường 15m - 8.030.0000000Đất SX-KD đô thị
450Quận Ngũ Hành SơnKhu đô thị Phú Mỹ An - phường Hòa HảiĐường 5,5m - 4.550.0000000Đất SX-KD đô thị
451Quận Ngũ Hành SơnKhu đô thị Phú Mỹ An - phường Hòa HảiĐường 7,5m - 5.320.0000000Đất SX-KD đô thị
452Quận Ngũ Hành SơnKhu đô thị Phú Mỹ An - phường Hòa HảiĐường 10,5m - 5.970.0000000Đất SX-KD đô thị
453Quận Ngũ Hành SơnKhu đô thị Phú Mỹ An - phường Hòa HảiĐường 15m - 6.780.0000000Đất SX-KD đô thị
454Quận Ngũ Hành SơnKhu Tái định cư Đông Hải, Tân Trà - phường Hòa HảiĐường 5,5m - 5.260.0000000Đất SX-KD đô thị
455Quận Ngũ Hành SơnKhu Tái định cư Đông Hải, Tân Trà - phường Hòa HảiĐường 7,5m - 6.670.0000000Đất SX-KD đô thị
456Quận Ngũ Hành SơnKhu Tái định cư Đông Hải, Tân Trà - phường Hòa HảiĐường 10,5m - 7.970.0000000Đất SX-KD đô thị
457Quận Ngũ Hành SơnKhu Tái định cư Đông Hải, Tân Trà - phường Hòa HảiĐường 5,5m - 8.330.0000000Đất SX-KD đô thị
458Quận Ngũ Hành SơnKhu Tái định cư Đông Hải, Tân Trà - phường Hòa HảiĐường 7,5m - 10.200.0000000Đất SX-KD đô thị
459Quận Ngũ Hành SơnKhu Tái định cư Đông Hải, Tân Trà - phường Hòa HảiĐường 10,5m - 12.470.0000000Đất SX-KD đô thị
460Quận Ngũ Hành SơnKhu Tái định cư Đông Hải, Tân Trà - phường Hòa HảiĐường 5,5m - 6.770.0000000Đất SX-KD đô thị
461Quận Ngũ Hành SơnKhu Tái định cư Đông Hải, Tân Trà - phường Hòa HảiĐường 7,5m - 7.830.0000000Đất SX-KD đô thị
462Quận Ngũ Hành SơnKhu Tái định cư Đông Hải, Tân Trà - phường Hòa HảiĐường 10,5m - 9.070.0000000Đất SX-KD đô thị
463Quận Ngũ Hành SơnKhu dân cư Bắc bến xe Đông Nam - phường Hòa HảiĐường 5,5m - 9.180.0000000Đất SX-KD đô thị
464Quận Ngũ Hành SơnPhân khu X4 thuộc khu dân cư Hòa Hải 2 - phường Hòa HảiĐường 5,5m - 5.570.0000000Đất SX-KD đô thị
465Quận Ngũ Hành SơnPhân khu X4 thuộc khu dân cư Hòa Hải 2 - phường Hòa HảiĐường 15m - 10.080.0000000Đất SX-KD đô thị
466Quận Ngũ Hành SơnKhu TĐC Tây Nam làng đá mỹ nghệ - phường Hòa HảiĐường 5,5m - 2.840.0000000Đất SX-KD đô thị
467Quận Ngũ Hành SơnKhu TĐC Tây Nam làng đá mỹ nghệ - phường Hòa HảiĐường 7,5m - 3.520.0000000Đất SX-KD đô thị
468Quận Ngũ Hành SơnKhu TĐC Tây Nam làng đá mỹ nghệ - phường Hòa HảiĐường 10,5m - 4.310.0000000Đất SX-KD đô thị
469Quận Ngũ Hành SơnKhu TĐC Tây Nam làng đá mỹ nghệ - phường Hòa HảiĐường 15m - 5.050.0000000Đất SX-KD đô thị
470Quận Ngũ Hành SơnKhu TĐC tiếp giáp về phía Tây khu đô thị FPT - phường Hòa HảiĐường 5,5m - 4.560.0000000Đất SX-KD đô thị
471Quận Ngũ Hành SơnKhu TĐC tiếp giáp về phía Tây khu đô thị FPT - phường Hòa HảiĐường 7,5m - 5.330.0000000Đất SX-KD đô thị
472Quận Ngũ Hành SơnKhu TĐC tiếp giáp về phía Tây khu đô thị FPT - phường Hòa HảiĐường 10,5m - 6.570.0000000Đất SX-KD đô thị
473Quận Ngũ Hành SơnKhu TĐC tiếp giáp về phía Tây khu đô thị FPT - phường Hòa HảiĐường 15m - 8.030.0000000Đất SX-KD đô thị
474Quận Ngũ Hành SơnTuyến đường 10,5m nối từ tường Trường Sa đến bãi tắm Non Nước - phường Hòa Hải - 13.310.0000000Đất SX-KD đô thị
475Quận Ngũ Hành SơnKhu dân cư thu nhập thấp Đông Trà - phường Hòa HảiĐường 5,5m - 2.900.0000000Đất SX-KD đô thị
476Quận Ngũ Hành SơnKhu dân cư thu nhập thấp Đông Trà - phường Hòa HảiĐường 7,5m - 3.630.0000000Đất SX-KD đô thị
477Quận Ngũ Hành SơnKhu dân cư thu nhập thấp Đông Trà - phường Hòa HảiĐường 10,5m - 4.440.0000000Đất SX-KD đô thị
478Quận Ngũ Hành SơnMở rộng KĐT ven sông Hòa Quý - Đồng Nò về phía Đông, phường Hòa Hải (dự án Hoàng Trà)Đường 5,5m - 3.055.0000000Đất SX-KD đô thị
479Quận Ngũ Hành SơnMở rộng KĐT ven sông Hòa Quý - Đồng Nò về phía Đông, phường Hòa Hải (dự án Hoàng Trà)Đường 7,5m - 3.985.0000000Đất SX-KD đô thị
480Quận Ngũ Hành SơnMở rộng KĐT ven sông Hòa Quý - Đồng Nò về phía Đông, phường Hòa Hải (dự án Hoàng Trà)Đường 10,5m - 4.595.0000000Đất SX-KD đô thị
481Quận Ngũ Hành SơnMở rộng KĐT ven sông Hòa Quý - Đồng Nò về phía Đông, phường Hòa Hải (dự án Hoàng Trà)Đường 15m - 5.275.0000000Đất SX-KD đô thị
482Quận Ngũ Hành SơnKhu gia đình quân nhân vùng 3 Hải quân - phường Khuê MỹĐường 5,5m - 7.270.0000000Đất SX-KD đô thị
483Quận Ngũ Hành SơnKhu gia đình quân nhân vùng 3 Hải quân - phường Khuê MỹĐường 7,5m - 8.030.0000000Đất SX-KD đô thị
484Quận Ngũ Hành SơnKhu dân cư Nhà máy cao su - phường Khuê MỹĐường 7,5m - 12.630.0000000Đất SX-KD đô thị
485Quận Ngũ Hành SơnKhu dân cư Bùi Tá HánĐường 5,5m - 5.360.0000000Đất SX-KD đô thị
486Quận Ngũ Hành SơnKhu số 4 mở rộng - Khu đô thị mới Nam cầu Tiên Sơn - phường Khuê MỹĐường 7,5m - 9.580.0000000Đất SX-KD đô thị
487Quận Ngũ Hành SơnKhu số 4 mở rộng - Khu đô thị mới Nam cầu Tiên Sơn - phường Khuê MỹĐường 10,5m - 11.050.0000000Đất SX-KD đô thị
488Quận Ngũ Hành SơnKhu số 4 mở rộng - Khu đô thị mới Nam cầu Tiên Sơn - phường Khuê MỹĐường 15m - 13.650.0000000Đất SX-KD đô thị
489Quận Ngũ Hành SơnKhu TĐC Mỹ Đa Tây - phường Khuê MỹĐường 3,5m - 7.110.0000000Đất SX-KD đô thị
490Quận Ngũ Hành SơnKhu TĐC Mỹ Đa Tây - phường Khuê MỹĐường 5,5m - 8.310.0000000Đất SX-KD đô thị
491Quận Ngũ Hành SơnKhu TĐC Mỹ Đa Tây - phường Khuê MỹĐường 7,5m - 9.700.0000000Đất SX-KD đô thị
492Quận Ngũ Hành SơnKhu TĐC chợ và khu phố chợ Khuê Mỹ - phường Khuê MỹĐường 7,5m - 7.730.0000000Đất SX-KD đô thị
493Quận Ngũ Hành SơnKhu TĐC chợ và khu phố chợ Khuê Mỹ - phường Khuê MỹĐường 10,5m - 10.070.0000000Đất SX-KD đô thị
494Quận Ngũ Hành SơnKhu số 4 vệt khai thác quỹ đất dự án mở rộng Lê Văn Hiến - Trần Đại Nghĩa (Đường Từ Ngã 4 Lê Văn Hiến - Nguyễn Đức Thuận đến Trần Văn Đán - phường Khuê MỹĐường 5,5m - 9.820.0000000Đất SX-KD đô thị
495Quận Ngũ Hành SơnKhu số 4 vệt khai thác quỹ đất dự án mở rộng Lê Văn Hiến - Trần Đại Nghĩa (Đường Từ Ngã 4 Lê Văn Hiến - Nguyễn Đức Thuận đến Trần Văn Đán - phường Khuê MỹĐường 15m - 12.290.0000000Đất SX-KD đô thị
496Quận Ngũ Hành SơnKhu dân cư số 12 Hồ Xuân Hương - phường Khuê MỹĐường 5,5m - 9.510.0000000Đất SX-KD đô thị
497Quận Ngũ Hành SơnKhu dân cư thuộc địa bàn phường Mỹ AnĐường dẫn 2 bến cầu Trần Thị Lý thuộc địa bàn quận Ngũ Hành Sơn rộng 7,5m - 15.440.0000000Đất SX-KD đô thị
498Quận Ngũ Hành SơnKhu dân cư thuộc địa bàn phường Mỹ AnĐường 5,5m - 12.260.0000000Đất SX-KD đô thị
499Quận Ngũ Hành SơnKhu dân cư thuộc địa bàn phường Mỹ AnĐường 7,5m - 14.320.0000000Đất SX-KD đô thị
500Quận Ngũ Hành SơnKhu dân cư thuộc địa bàn phường Mỹ AnĐường 10,5m - 16.750.0000000Đất SX-KD đô thị

« Trước1234567891011121314151617181920Tiếp »


DMCA.com Protection Status
IP: 3.21.21.53
Hãy để chúng tôi hỗ trợ bạn!