101 | Huyện Hòa Vang | Trịnh Quang Xuân | - | 6.000.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất ở nông thôn |
102 | Huyện Hòa Vang | Trung Đồng | - | 6.000.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất ở nông thôn |
103 | Huyện Hòa Vang | Trường Sơn | Đoạn từ trường quân sự QK5 - đến Trạm biến áp 500KV | 8.700.000 | 4.510.000 | 3.890.000 | 3.180.000 | 2.590.000 | Đất ở nông thôn |
104 | Huyện Hòa Vang | Trường Sơn | Đoạn còn lại - | 7.260.000 | 4.510.000 | 3.890.000 | 3.180.000 | 2.590.000 | Đất ở nông thôn |
105 | Huyện Hòa Vang | Trương Vĩnh Ký | Đoạn 10,5m - | 8.150.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất ở nông thôn |
106 | Huyện Hòa Vang | Trương Vĩnh Ký | Đoạn 7,5m - | 7.000.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất ở nông thôn |
107 | Huyện Hòa Vang | Võ Thành Vỹ | - | 7.330.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất ở nông thôn |
108 | Huyện Hòa Vang | Vũ Miên | - | 6.000.000 | 5.710.000 | 4.640.000 | 2.790.000 | 2.170.000 | Đất ở nông thôn |
109 | Huyện Hòa Vang | Quốc lộ 1A cũ - Xã Hòa Châu | - | 3.200.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất ở nông thôn |
110 | Huyện Hòa Vang | Quốc lộ 1A - Xã Hòa Châu | - | 9.710.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất ở nông thôn |
111 | Huyện Hòa Vang | Đường ĐT 605 - Xã Hòa Châu | - | 5.680.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất ở nông thôn |
112 | Huyện Hòa Vang | Đường 409 - Xã Hòa Châu | Đoạn từ giáp Hòa Phước - đến giáp Hòa Tiến | 1.540.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất ở nông thôn |
113 | Huyện Hòa Vang | Đường nhựa thôn Phong Nam - Xã Hòa Châu | - | 3.220.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất ở nông thôn |
114 | Huyện Hòa Vang | Đường chính thôn Đông Hòa - Xã Hòa Châu | Đoạn từ Quốc lộ 1A - đến giáp trường Lê Kim Lăng | 1.720.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất ở nông thôn |
115 | Huyện Hòa Vang | Tuyến đường Quang Châu - Xã Hòa Châu | Đoạn từ Quốc lộ 1A - đến đình làng Quang Châu | 3.220.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất ở nông thôn |
116 | Huyện Hòa Vang | Đường Hòa Phước - Hòa Khương - Xã Hòa Châu | - | 4.000.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất ở nông thôn |
117 | Huyện Hòa Vang | Các thôn - Xã Hòa Châu | Đường rộng từ 5m trở lên - | 1.540.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất ở nông thôn |
118 | Huyện Hòa Vang | Các thôn - Xã Hòa Châu | Đường rộng từ 3,5m đến dưới 5m - | 1.260.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất ở nông thôn |
119 | Huyện Hòa Vang | Các thôn - Xã Hòa Châu | Đường rộng từ 2m đến dưới 3,5m - | 1.030.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất ở nông thôn |
120 | Huyện Hòa Vang | Các thôn - Xã Hòa Châu | Đường rộng dưới 2m - | 840.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất ở nông thôn |
121 | Huyện Hòa Vang | Đường ĐT 605 - Xã Hòa Tiến | Đoạn từ giáp Hòa Châu - đến Chợ Lệ Trạch cộng thêm 300m về phía Nam (đo từ tim đường 409) | 7.070.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất ở nông thôn |
122 | Huyện Hòa Vang | Đường ĐT 605 - Xã Hòa Tiến | Đoạn còn lại - | 5.000.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất ở nông thôn |
123 | Huyện Hòa Vang | đường đi Ba ra An Trạch - Đường 409 - Xã Hòa Tiến | Đoạn từ giáp Hòa Châu - đến giáp đường sắt (Hòa Tiến) | 2.950.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất ở nông thôn |
124 | Huyện Hòa Vang | đường đi Ba ra An Trạch - Đường 409 - Xã Hòa Tiến | Đoạn từ đường sắt đường (Hòa Tiến) - đến giáp phía Đông khu tái định cư Lệ Sơn 1 | 3.640.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất ở nông thôn |
125 | Huyện Hòa Vang | đường đi Ba ra An Trạch - Đường 409 - Xã Hòa Tiến | Đoạn từ phía Đông khu tái định cư Lệ Sơn 1 - đến phía Tây khu tái định cư Lệ Sơn 1 | 3.210.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất ở nông thôn |
126 | Huyện Hòa Vang | đường đi Ba ra An Trạch - Đường 409 - Xã Hòa Tiến | Đoạn từ phía Tây khu tái định cư Lệ Sơn 1 - đến giáp cầu Bến Giang | 1.760.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất ở nông thôn |
127 | Huyện Hòa Vang | đường đi Ba ra An Trạch - Đường 409 - Xã Hòa Tiến | Đoạn từ cầu Bến Giang - đến giáp đình làng An Trạch | 1.800.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất ở nông thôn |
128 | Huyện Hòa Vang | đường đi Ba ra An Trạch - Đường 409 - Xã Hòa Tiến | Đoạn từ đình làng An Trạch - đến giáp Ba ra An Trạch | 1.390.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất ở nông thôn |
129 | Huyện Hòa Vang | Đường ADB5 (đường từ Hòa Tiến đi Hòa Phong) - Xã Hòa Tiến | Đoạn từ đường ĐT 605 - đến cầu Đá | 3.520.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất ở nông thôn |
130 | Huyện Hòa Vang | Đường ADB5 (đường từ Hòa Tiến đi Hòa Phong) - Xã Hòa Tiến | Đoạn còn lại - | 2.870.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất ở nông thôn |
131 | Huyện Hòa Vang | Đường Hòa Phước - Hòa Khương - Xã Hòa Tiến | Đoạn từ giáp Hòa Châu - đến đường liên thôn Lệ Sơn La Bông (kể cả khu TĐC cho các hộ mặt đường ĐT 605) | 6.000.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất ở nông thôn |
132 | Huyện Hòa Vang | Đường Hòa Phước - Hòa Khương - Xã Hòa Tiến | Đoạn còn lại - | 4.000.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất ở nông thôn |
133 | Huyện Hòa Vang | Các thôn - Xã Hòa Tiến | Đường rộng từ 5m trở lên - | 1.440.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất ở nông thôn |
134 | Huyện Hòa Vang | Các thôn - Xã Hòa Tiến | Đường rộng từ 3,5m đến dưới 5m - | 1.200.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất ở nông thôn |
135 | Huyện Hòa Vang | Các thôn - Xã Hòa Tiến | Đường rộng từ 2m đến dưới 3,5m - | 980.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất ở nông thôn |
136 | Huyện Hòa Vang | Các thôn - Xã Hòa Tiến | Đường rộng dưới 2m - | 800.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất ở nông thôn |
137 | Huyện Hòa Vang | Quốc lộ 1A - Xã Hòa Phước | Đoạn từ giáp Hòa Chân - đến cầu Quá Giáng | 9.710.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất ở nông thôn |
138 | Huyện Hòa Vang | Quốc lộ 1A - Xã Hòa Phước | Đoạn từ cầu Quá Giáng - đến UBND xã Hòa Phước | 10.750.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất ở nông thôn |
139 | Huyện Hòa Vang | Quốc lộ 1A - Xã Hòa Phước | Đoạn từ UBND xã Hòa Phước - đến giáp tỉnh Quàng Nam | 9.260.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất ở nông thôn |
140 | Huyện Hòa Vang | Đường 409 - Xã Hòa Phước | Đoạn từ Quốc lộ 1A - đến giáp Hòa Châu | 4.710.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất ở nông thôn |
141 | Huyện Hòa Vang | Xã Hòa Phước | Đường từ ngã ba Tứ Câu - đến giáp cầu Tứ Câu | 6.090.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất ở nông thôn |
142 | Huyện Hòa Vang | Tuyến đường Quang Châu - địa phận xã Hòa Phước | Đoạn từ Quốc lộ 1A - đến đình làng Quang Châu | 3.220.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất ở nông thôn |
143 | Huyện Hòa Vang | Đường Hòa Phước - Hòa Khương | - | 4.000.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất ở nông thôn |
144 | Huyện Hòa Vang | Các thôn - Phía Bắc sông chảy qua cầu Quá Giáng - Xã Hòa Phước | Đường rộng từ 5m trở lên - | 1.990.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất ở nông thôn |
145 | Huyện Hòa Vang | Các thôn - Phía Bắc sông chảy qua cầu Quá Giáng - Xã Hòa Phước | Đường rộng từ 3,5m đến dưới 5m - | 1.470.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất ở nông thôn |
146 | Huyện Hòa Vang | Các thôn - Phía Bắc sông chảy qua cầu Quá Giáng - Xã Hòa Phước | Đường rộng từ 2m đến dưới 3,5m - | 1.210.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất ở nông thôn |
147 | Huyện Hòa Vang | Các thôn - Phía Bắc sông chảy qua cầu Quá Giáng - Xã Hòa Phước | Đường rộng dưới 2m - | 1.000.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất ở nông thôn |
148 | Huyện Hòa Vang | Các thôn - Phía Nam sông chảy qua cầu Quá Gián - Xã Hòa Phước | Đường rộng từ 5m trở lên - | 1.760.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất ở nông thôn |
149 | Huyện Hòa Vang | Các thôn - Phía Nam sông chảy qua cầu Quá Gián - Xã Hòa Phước | Đường rộng từ 3,5m đến dưới 5m - | 1.450.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất ở nông thôn |
150 | Huyện Hòa Vang | Các thôn - Phía Nam sông chảy qua cầu Quá Gián - Xã Hòa Phước | Đường rộng từ 2m đến dưới 3,5m - | 1.200.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất ở nông thôn |
151 | Huyện Hòa Vang | Các thôn - Phía Nam sông chảy qua cầu Quá Gián - Xã Hòa Phước | Đường rộng dưới 2m - | 980.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất ở nông thôn |
152 | Huyện Hòa Vang | Quốc lộ 14B - Xã Hòa Nhơn | Đoạn từ đường tránh Hải Vân Túy Loan - đến cầu Túy Loan | 5.610.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất ở nông thôn |
153 | Huyện Hòa Vang | Đường Quảng Xương - Xã Hòa Nhơn | Đoạn từ giáp Quốc lộ 14B - đến cầu Giăng (thuộc Quốc lộ 14G) | 5.730.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất ở nông thôn |
154 | Huyện Hòa Vang | Đường DH 2 - Xã Hòa Nhơn | Đoạn từ cầu Giăng - đến tiếp giáp Khu Tái định cư phục vụ giải tỏa đường ĐH2 | 2.040.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất ở nông thôn |
155 | Huyện Hòa Vang | Đường DH 2 - Xã Hòa Nhơn | Đoạn từ cầu Tây - đến giáp Hòa Sơn | 1.740.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất ở nông thôn |
156 | Huyện Hòa Vang | Đường DH 2 - Xã Hòa Nhơn | Đoạn (đường quy hoạch 10,5m) thuộc Khu Tái định cư phục vụ giải tỏa đường ĐH2 - | 5.562.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất ở nông thôn |
157 | Huyện Hòa Vang | Đường DH 2 - Xã Hòa Nhơn | Đoạn từ hết Khu Tái định cư phục vụ giải tỏa đường ĐH2 đi Cầu Tây - | 2.040.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất ở nông thôn |
158 | Huyện Hòa Vang | Đường từ Ngã 3 cây Thông đi Diêu Phong (DH10) - Xã Hòa Nhơn | Đoạn từ ngã 3 cây thông - đến cầu Tân Thanh | 1.580.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất ở nông thôn |
159 | Huyện Hòa Vang | Đường từ Ngã 3 cây Thông đi Diêu Phong (DH10) - Xã Hòa Nhơn | Đoạn từ cầu Tân Thanh đi Diêu Phong - | 1.240.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất ở nông thôn |
160 | Huyện Hòa Vang | Xã Hòa Nhơn | Đường từ cầu Giăng - đến cầu chợ Túy Loan vòng ra đốc Thủ Kỳ | 1.740.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất ở nông thôn |
161 | Huyện Hòa Vang | Đường vào mỏ đá Hòa Nhơn | Từ đường - đến ngã ba Khu nghĩa địa thôn Phước Thuận | 2.320.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất ở nông thôn |
162 | Huyện Hòa Vang | Đường tránh Hải Vân - Túy Loan (đoạn thuộc xã Hòa Nhơn) | - | 3.470.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất ở nông thôn |
163 | Huyện Hòa Vang | Bà Nà - Suối Mơ (đoạn thuộc xã Hòa Nhơn) - Xã Hòa Nhơn | - | 6.080.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất ở nông thôn |
164 | Huyện Hòa Vang | Các thôn - Xã Hòa Nhơn | Đường rộng từ 5m trở lên - | 900.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất ở nông thôn |
165 | Huyện Hòa Vang | Các thôn - Xã Hòa Nhơn | Đường rộng từ 3,5m đến dưới 5m - | 700.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất ở nông thôn |
166 | Huyện Hòa Vang | Các thôn - Xã Hòa Nhơn | Đường rộng từ 2m đến dưới 3,5m - | 540.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất ở nông thôn |
167 | Huyện Hòa Vang | Các thôn - Xã Hòa Nhơn | Đường rộng dưới 2m - | 470.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất ở nông thôn |
168 | Huyện Hòa Vang | Quốc lộ 14B - Xã Hòa Phong | Đoạn từ cầu Túy Loan - đến giáp Hòa Khương | 4.080.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất ở nông thôn |
169 | Huyện Hòa Vang | Đường Quảng Xương - Đoạn từ cầu Giăng đến giáp đường vào Trung tâm Hành chính huyện Hòa Vang (thuộc Quốc lộ 14B cũ) - Xã Hòa Phong | Đoạn từ cầu Giăng - đến của Bảy Nhâm | 5.720.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất ở nông thôn |
170 | Huyện Hòa Vang | Đường Quảng Xương - Đoạn từ cầu Giăng đến giáp đường vào Trung tâm Hành chính huyện Hòa Vang (thuộc Quốc lộ 14B cũ) - Xã Hòa Phong | Đoạn từ của Bảy Nhâm - đến giáp Đường vào chợ Túy Loan cũ | 8.000.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất ở nông thôn |
171 | Huyện Hòa Vang | Đường Quảng Xương - Đoạn từ cầu Giăng đến giáp đường vào Trung tâm Hành chính huyện Hòa Vang (thuộc Quốc lộ 14B cũ) - Xã Hòa Phong | Đoạn từ Đường vào chợ Túy Loan cũ - đến giáp Cầu Túy Loan | 8.500.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất ở nông thôn |
172 | Huyện Hòa Vang | Đường Quảng Xương - Đoạn từ cầu Giăng đến giáp đường vào Trung tâm Hành chính huyện Hòa Vang (thuộc Quốc lộ 14B cũ) - Xã Hòa Phong | Đoạn còn lại - | 7.500.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất ở nông thôn |
173 | Huyện Hòa Vang | Đường vào chợ và mặt tiền quanh chợ Túy Loan cũ - Xã Hòa Phong | - | 3.060.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất ở nông thôn |
174 | Huyện Hòa Vang | Đường DH 5 - Xã Hòa Phong | Đoạn từ Quốc lộ 14B - đến hết khu dân cư quân đội | 2.310.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất ở nông thôn |
175 | Huyện Hòa Vang | Đường DH 5 - Xã Hòa Phong | Đoạn còn lại (giáp xã Hòa Phú) - | 1.180.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất ở nông thôn |
176 | Huyện Hòa Vang | Quốc lộ 14G - Xã Hòa Phong | Đoạn từ ngã ba Túy Loan - đến đồi Chu Hương | 1.900.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất ở nông thôn |
177 | Huyện Hòa Vang | Quốc lộ 14G - Xã Hòa Phong | Đoạn từ đồi Chu Hương - đến giáp Hòa Phú | 1.320.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất ở nông thôn |
178 | Huyện Hòa Vang | Đường từ Hòa Phong đi Hòa Tiến - Xã Hòa Phong | Đoạn từ QL14B - đến cầu Sông Yên | 2.820.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất ở nông thôn |
179 | Huyện Hòa Vang | Đường từ Quốc lộ 14B cũ đi Trạm y tế Hòa Phong - Xã Hòa Phong | - | 2.030.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất ở nông thôn |
180 | Huyện Hòa Vang | Các thôn - Xã Hòa Phong | Đường rộng từ 5m trở lên - | 1.180.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất ở nông thôn |
181 | Huyện Hòa Vang | Các thôn - Xã Hòa Phong | Đường rộng từ 3,5m đến dưới 5m - | 910.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất ở nông thôn |
182 | Huyện Hòa Vang | Các thôn - Xã Hòa Phong | Đường rộng từ 2m đến dưới 3,5m - | 780.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất ở nông thôn |
183 | Huyện Hòa Vang | Các thôn - Xã Hòa Phong | Đường rộng dưới 2m - | 630.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất ở nông thôn |
184 | Huyện Hòa Vang | Quốc lộ 14B - Xã Hòa Khương | - | 3.230.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất ở nông thôn |
185 | Huyện Hòa Vang | Đường DH 4 (409) - Xã Hòa Khương | Đoạn từ Ba ra An Trạch - đến ngã tư đường nối Hòa Phước Hòa Khương | 1.010.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất ở nông thôn |
186 | Huyện Hòa Vang | Đường DH 4 (409) | Đoạn từ đường Hòa Phước Hòa Khương - đến Quốc lộ 14B | 1.520.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất ở nông thôn |
187 | Huyện Hòa Vang | Đường DH 8 - Xã Hòa Khương | Đoạn từ Quốc lộ 14B đi Tiểu đoàn 355 - | 2.010.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất ở nông thôn |
188 | Huyện Hòa Vang | Đường DH 8 - Xã Hòa Khương | Đoạn từ Tiểu đoàn 355 - đến hồ Đồng Nghệ | 1.120.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất ở nông thôn |
189 | Huyện Hòa Vang | Đường từ Quốc lộ 14B đi La Châu - Xã Hòa Khương | - | 1.630.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất ở nông thôn |
190 | Huyện Hòa Vang | Đường từ Quốc lộ 14B đi thôn 5 - Xã Hòa Khương | - | 1.630.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất ở nông thôn |
191 | Huyện Hòa Vang | Đường Hòa Phước - Hòa Khương - Xã Hòa Khương | - | 4.000.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất ở nông thôn |
192 | Huyện Hòa Vang | Các thôn - Xã Hòa Khương | Đường rộng từ 5m trở lên - | 1.010.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất ở nông thôn |
193 | Huyện Hòa Vang | Các thôn - Xã Hòa Khương | Đường rộng từ 3,5m đến dưới 5m - | 810.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất ở nông thôn |
194 | Huyện Hòa Vang | Các thôn - Xã Hòa Khương | Đường rộng từ 2m đến dưới 3,5m - | 720.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất ở nông thôn |
195 | Huyện Hòa Vang | Các thôn - Xã Hòa Khương | Đường rộng dưới 2m - | 620.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất ở nông thôn |
196 | Huyện Hòa Vang | Đường ĐT 602 - Xã Hòa Sơn | Đoạn từ cuối đường Âu Cơ - đến đường vào Nghĩa trang Hòa Sơn | 8.070.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất ở nông thôn |
197 | Huyện Hòa Vang | Đường ĐT 602 - Xã Hòa Sơn | Đoạn còn lại - | 5.010.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất ở nông thôn |
198 | Huyện Hòa Vang | Đường ĐT 601 - Xã Hòa Sơn | Đoạn từ UBND xã Hòa Sơn - đến giáp Hòa Liên | 4.500.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất ở nông thôn |
199 | Huyện Hòa Vang | Đường DH 2 - Xã Hòa Sơn | Đoạn từ ngã ba Tùng Sơn - đến giáp Hòa Nhơn | 2.280.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất ở nông thôn |
200 | Huyện Hòa Vang | Đường Hoàng Văn Thái nối dài cũ - Xã Hòa Sơn | Đoạn thôn Đại La đi thôn Phú Hạ - | 3.100.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất ở nông thôn |