1101 | Huyện Hòa Vang | Phan Văn Đáng | Đoạn 10,5m - | 4.400.000 | 2.550.000 | 2.280.000 | 1.510.000 | 1.240.000 | Đất TM-DV nông thôn |
1102 | Huyện Hòa Vang | Phan Văn Đáng | Đoạn 7,5m - | 3.600.000 | 2.550.000 | 2.280.000 | 1.510.000 | 1.240.000 | Đất TM-DV nông thôn |
1103 | Huyện Hòa Vang | Tế Hanh | - | 4.560.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất TM-DV nông thôn |
1104 | Huyện Hòa Vang | Túy Loan 1 | - | 2.430.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất TM-DV nông thôn |
1105 | Huyện Hòa Vang | Túy Loan 2 | - | 2.430.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất TM-DV nông thôn |
1106 | Huyện Hòa Vang | Túy Loan 3 | - | 1.990.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất TM-DV nông thôn |
1107 | Huyện Hòa Vang | Túy Loan 4 | - | 3.300.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất TM-DV nông thôn |
1108 | Huyện Hòa Vang | Túy Loan 5 | - | 1.990.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất TM-DV nông thôn |
1109 | Huyện Hòa Vang | Túy Loan 6 | - | 3.300.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất TM-DV nông thôn |
1110 | Huyện Hòa Vang | Túy Loan 7 | - | 3.300.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất TM-DV nông thôn |
1111 | Huyện Hòa Vang | Túy Loan 8 | - | 2.430.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất TM-DV nông thôn |
1112 | Huyện Hòa Vang | Túy Loan 9 | - | 2.430.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất TM-DV nông thôn |
1113 | Huyện Hòa Vang | Thu Bồn | - | 4.370.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất TM-DV nông thôn |
1114 | Huyện Hòa Vang | Trà Ban 1 | - | 2.620.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất TM-DV nông thôn |
1115 | Huyện Hòa Vang | Trà Ban 2 | - | 2.620.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất TM-DV nông thôn |
1116 | Huyện Hòa Vang | Trà Ban 3 | - | 2.620.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất TM-DV nông thôn |
1117 | Huyện Hòa Vang | Trần Tử Bình | - | 4.400.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất TM-DV nông thôn |
1118 | Huyện Hòa Vang | Trần Văn Giàu | - | 3.600.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất TM-DV nông thôn |
1119 | Huyện Hòa Vang | Trịnh Quang Xuân | - | 3.600.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất TM-DV nông thôn |
1120 | Huyện Hòa Vang | Trung Đồng | - | 3.600.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất TM-DV nông thôn |
1121 | Huyện Hòa Vang | Trường Sơn | Đoạn từ trường quân sự QK5 - đến Trạm biến áp 500KV | 5.220.000 | 2.710.000 | 2.330.000 | 1.910.000 | 1.550.000 | Đất TM-DV nông thôn |
1122 | Huyện Hòa Vang | Trường Sơn | Đoạn còn lại - | 4.360.000 | 2.710.000 | 2.330.000 | 1.910.000 | 1.550.000 | Đất TM-DV nông thôn |
1123 | Huyện Hòa Vang | Trương Vĩnh Ký | Đoạn 10,5m - | 4.890.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất TM-DV nông thôn |
1124 | Huyện Hòa Vang | Trương Vĩnh Ký | Đoạn 7,5m - | 4.200.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất TM-DV nông thôn |
1125 | Huyện Hòa Vang | Vũ Phạm Hàm | - | 1.890.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất TM-DV nông thôn |
1126 | Huyện Hòa Vang | Võ Thành Vỹ | - | 4.400.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất TM-DV nông thôn |
1127 | Huyện Hòa Vang | Vũ Miên | - | 3.600.000 | 3.430.000 | 2.780.000 | 1.670.000 | 1.300.000 | Đất TM-DV nông thôn |
1128 | Huyện Hòa Vang | Quốc lộ 1A cũ - Xã Hòa Châu | - | 920.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất TM-DV nông thôn |
1129 | Huyện Hòa Vang | Quốc lộ 1A - Xã Hòa Châu | - | 5.830.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất TM-DV nông thôn |
1130 | Huyện Hòa Vang | Đường ĐT 605 - Xã Hòa Châu | - | 3.410.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất TM-DV nông thôn |
1131 | Huyện Hòa Vang | Đường 409 - Xã Hòa Châu | Đoạn từ giáp Hòa Phước - đến giáp Hòa Tiến | 920.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất TM-DV nông thôn |
1132 | Huyện Hòa Vang | Đường nhựa thôn Phong Nam - Xã Hòa Châu | - | 1.930.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất TM-DV nông thôn |
1133 | Huyện Hòa Vang | Đường chính thôn Đông Hòa - Xã Hòa Châu | Đoạn từ Quốc lộ 1A - đến giáp trường Lê Kim Lăng | 1.030.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất TM-DV nông thôn |
1134 | Huyện Hòa Vang | Tuyến đường Quang Châu - Xã Hòa Châu | Đoạn từ Quốc lộ 1A - đến đình làng Quang Châu | 1.930.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất TM-DV nông thôn |
1135 | Huyện Hòa Vang | Đường Hòa Phước - Hòa Khương - Xã Hòa Châu | - | 2.400.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất TM-DV nông thôn |
1136 | Huyện Hòa Vang | Các thôn - Xã Hòa Châu | Đường rộng từ 5m trở lên - | 924.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất TM-DV nông thôn |
1137 | Huyện Hòa Vang | Các thôn - Xã Hòa Châu | Đường rộng từ 3,5m đến dưới 5m - | 756.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất TM-DV nông thôn |
1138 | Huyện Hòa Vang | Các thôn - Xã Hòa Châu | Đường rộng từ 2m đến dưới 3,5m - | 618.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất TM-DV nông thôn |
1139 | Huyện Hòa Vang | Các thôn - Xã Hòa Châu | Đường rộng dưới 2m - | 504.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất TM-DV nông thôn |
1140 | Huyện Hòa Vang | Đường ĐT 605 - Xã Hòa Tiến | Đoạn từ giáp Hòa Châu - đến Chợ Lệ Trạch cộng thêm 300m về phía Nam (đo từ tim đường 409) | 4.242.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất TM-DV nông thôn |
1141 | Huyện Hòa Vang | Đường ĐT 605 - Xã Hòa Tiến | Đoạn còn lại - | 3.000.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất TM-DV nông thôn |
1142 | Huyện Hòa Vang | Đường 409 (đường đi Ba ra An Trạch) - Xã Hòa Tiến | Đoạn từ giáp Hòa Châu - đến giáp đường sắt (Hòa Tiến) | 1.770.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất TM-DV nông thôn |
1143 | Huyện Hòa Vang | Đường 409 (đường đi Ba ra An Trạch) - Xã Hòa Tiến | Đoạn từ đường sắt đường (Hòa Tiến) - đến giáp phía Đông khu tái định cư Lệ Sơn 1 | 2.184.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất TM-DV nông thôn |
1144 | Huyện Hòa Vang | Đường 409 (đường đi Ba ra An Trạch) - Xã Hòa Tiến | Đoạn từ phía Đông khu tái định cư Lệ Sơn 1 - đến phía Tây khu tái định cư Lệ Sơn 1 | 1.926.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất TM-DV nông thôn |
1145 | Huyện Hòa Vang | Đường 409 (đường đi Ba ra An Trạch) - Xã Hòa Tiến | Đoạn từ phía Tây khu tái định cư Lệ Sơn 1 - đến giáp cầu Bến Giang | 1.056.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất TM-DV nông thôn |
1146 | Huyện Hòa Vang | Đường 409 (đường đi Ba ra An Trạch) - Xã Hòa Tiến | Đoạn từ cầu Bến Giang - đến giáp đình làng An Trạch | 1.080.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất TM-DV nông thôn |
1147 | Huyện Hòa Vang | Đường 409 (đường đi Ba ra An Trạch) - Xã Hòa Tiến | Đoạn từ đình làng An Trạch - đến giáp Ba ra An Trạch | 834.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất TM-DV nông thôn |
1148 | Huyện Hòa Vang | Đường ADB5 (đường từ Hòa Tiến đi Hòa Phong) - Xã Hòa Tiến | Đoạn từ đường ĐT 605 - đến cầu Đá | 2.112.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất TM-DV nông thôn |
1149 | Huyện Hòa Vang | Đường ADB5 (đường từ Hòa Tiến đi Hòa Phong) - Xã Hòa Tiến | Đoạn còn lại - | 1.722.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất TM-DV nông thôn |
1150 | Huyện Hòa Vang | Đường Hòa Phước - Hòa Khương - Xã Hòa Tiến | Đoạn từ giáp Hòa Châu - đến đường liên thôn Lệ Sơn La Bông (kể cả khu TĐC cho các hộ mặt đường ĐT 605) | 3.600.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất TM-DV nông thôn |
1151 | Huyện Hòa Vang | Đường Hòa Phước - Hòa Khương - Xã Hòa Tiến | Đoạn còn lại - | 2.400.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất TM-DV nông thôn |
1152 | Huyện Hòa Vang | Các thôn - Xã Hòa Tiến | Đường rộng từ 5m trở lên - | 864.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất TM-DV nông thôn |
1153 | Huyện Hòa Vang | Các thôn - Xã Hòa Tiến | Đường rộng từ 3,5m đến dưới 5m - | 720.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất TM-DV nông thôn |
1154 | Huyện Hòa Vang | Các thôn - Xã Hòa Tiến | Đường rộng từ 2m đến dưới 3,5m - | 588.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất TM-DV nông thôn |
1155 | Huyện Hòa Vang | Các thôn - Xã Hòa Tiến | Đường rộng dưới 2m - | 480.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất TM-DV nông thôn |
1156 | Huyện Hòa Vang | Quốc lộ 1A - Xã Hòa Phước | Đoạn từ giáp Hòa Chân - đến cầu Quá Giáng | 5.830.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất TM-DV nông thôn |
1157 | Huyện Hòa Vang | Quốc lộ 1A - Xã Hòa Phước | Đoạn từ cầu Quá Giáng - đến UBND xã Hòa Phước | 6.450.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất TM-DV nông thôn |
1158 | Huyện Hòa Vang | Quốc lộ 1A - Xã Hòa Phước | Đoạn từ UBND xã Hòa Phước - đến giáp tỉnh Quàng Nam | 5.560.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất TM-DV nông thôn |
1159 | Huyện Hòa Vang | Đường 409 - Xã Hòa Phước | Đoạn từ Quốc lộ 1A - đến giáp Hòa Châu | 2.830.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất TM-DV nông thôn |
1160 | Huyện Hòa Vang | Xã Hòa Phước | Đường từ ngã ba Tứ Câu - đến giáp cầu Tứ Câu | 3.650.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất TM-DV nông thôn |
1161 | Huyện Hòa Vang | Tuyến đường Quang Châu - địa phận xã Hòa Phước | Đoạn từ Quốc lộ 1A - đến đình làng Quang Châu | 1.930.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất TM-DV nông thôn |
1162 | Huyện Hòa Vang | Đường Hòa Phước - Hòa Khương | - | 2.400.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất TM-DV nông thôn |
1163 | Huyện Hòa Vang | Các thôn - Phía Bắc sông chảy qua cầu Quá Giáng - Xã Hòa Phước | Đường rộng từ 5m trở lên - | 1.190.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất TM-DV nông thôn |
1164 | Huyện Hòa Vang | Các thôn - Phía Bắc sông chảy qua cầu Quá Giáng - Xã Hòa Phước | Đường rộng từ 3,5m đến dưới 5m - | 880.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất TM-DV nông thôn |
1165 | Huyện Hòa Vang | Các thôn - Phía Bắc sông chảy qua cầu Quá Giáng - Xã Hòa Phước | Đường rộng từ 2m đến dưới 3,5m - | 730.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất TM-DV nông thôn |
1166 | Huyện Hòa Vang | Các thôn - Phía Bắc sông chảy qua cầu Quá Giáng - Xã Hòa Phước | Đường rộng dưới 2m - | 600.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất TM-DV nông thôn |
1167 | Huyện Hòa Vang | Các thôn - Phía Nam sông chảy qua cầu Quá Gián - Xã Hòa Phước | Đường rộng từ 5m trở lên - | 1.060.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất TM-DV nông thôn |
1168 | Huyện Hòa Vang | Các thôn - Phía Nam sông chảy qua cầu Quá Gián - Xã Hòa Phước | Đường rộng từ 3,5m đến dưới 5m - | 870.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất TM-DV nông thôn |
1169 | Huyện Hòa Vang | Các thôn - Phía Nam sông chảy qua cầu Quá Gián - Xã Hòa Phước | Đường rộng từ 2m đến dưới 3,5m - | 720.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất TM-DV nông thôn |
1170 | Huyện Hòa Vang | Các thôn - Phía Nam sông chảy qua cầu Quá Gián - Xã Hòa Phước | Đường rộng dưới 2m - | 590.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất TM-DV nông thôn |
1171 | Huyện Hòa Vang | Quốc lộ 14B - Xã Hòa Nhơn | Đoạn từ đường tránh Hải Vân Túy Loan - đến cầu Túy Loan | 3.370.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất TM-DV nông thôn |
1172 | Huyện Hòa Vang | Đường Quảng Xương - Xã Hòa Nhơn | Đoạn từ giáp Quốc lộ 14B - đến cầu Giăng (thuộc Quốc lộ 14G) | 3.440.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất TM-DV nông thôn |
1173 | Huyện Hòa Vang | Đường DH 2 - Xã Hòa Nhơn | Đoạn từ cầu Giăng - đến tiếp giáp Khu Tái định cư phục vụ giải tỏa đường ĐH2 | 1.428.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất TM-DV nông thôn |
1174 | Huyện Hòa Vang | Đường DH 2 - Xã Hòa Nhơn | Đoạn từ cầu Tây - đến giáp Hòa Sơn | 1.218.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất TM-DV nông thôn |
1175 | Huyện Hòa Vang | Đường DH 2 - Xã Hòa Nhơn | Đoạn (đường quy hoạch 10,5m) thuộc Khu Tái định cư phục vụ giải tỏa đường ĐH2 - | 3.893.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất TM-DV nông thôn |
1176 | Huyện Hòa Vang | Đường DH 2 - Xã Hòa Nhơn | Đoạn từ hết Khu Tái định cư phục vụ giải tỏa đường ĐH2 đi Cầu Tây - | 1.428.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất TM-DV nông thôn |
1177 | Huyện Hòa Vang | Đường từ Ngã 3 cây Thông đi Diêu Phong (DH10) - Xã Hòa Nhơn | Đoạn từ ngã 3 cây thông - đến cầu Tân Thanh | 950.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất TM-DV nông thôn |
1178 | Huyện Hòa Vang | Đường từ Ngã 3 cây Thông đi Diêu Phong (DH10) - Xã Hòa Nhơn | Đoạn từ cầu Tân Thanh đi Diêu Phong - | 740.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất TM-DV nông thôn |
1179 | Huyện Hòa Vang | Xã Hòa Nhơn | Đường từ cầu Giăng - đến cầu chợ Túy Loan vòng ra đốc Thủ Kỳ | 1.040.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất TM-DV nông thôn |
1180 | Huyện Hòa Vang | Đường vào mỏ đá Hòa Nhơn | Từ đường - đến ngã ba Khu nghĩa địa thôn Phước Thuận | 1.390.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất TM-DV nông thôn |
1181 | Huyện Hòa Vang | Đường tránh Hải Vân - Túy Loan (đoạn thuộc xã Hòa Nhơn) | - | 2.080.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất TM-DV nông thôn |
1182 | Huyện Hòa Vang | Bà Nà - Suối Mơ (đoạn thuộc xã Hòa Nhơn) - Xã Hòa Nhơn | - | 3.650.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất TM-DV nông thôn |
1183 | Huyện Hòa Vang | Các thôn - Xã Hòa Nhơn | Đường rộng từ 5m trở lên - | 540.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất TM-DV nông thôn |
1184 | Huyện Hòa Vang | Các thôn - Xã Hòa Nhơn | Đường rộng từ 3,5m đến dưới 5m - | 420.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất TM-DV nông thôn |
1185 | Huyện Hòa Vang | Các thôn - Xã Hòa Nhơn | Đường rộng từ 2m đến dưới 3,5m - | 320.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất TM-DV nông thôn |
1186 | Huyện Hòa Vang | Các thôn - Xã Hòa Nhơn | Đường rộng dưới 2m - | 280.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất TM-DV nông thôn |
1187 | Huyện Hòa Vang | Quốc lộ 14B - Xã Hòa Phong | Đoạn từ cầu Túy Loan - đến giáp Hòa Khương | 2.450.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất TM-DV nông thôn |
1188 | Huyện Hòa Vang | Đường Quảng Xương - Đoạn từ cầu Giăng đến giáp đường vào Trung tâm Hành chính huyện Hòa Vang (thuộc Quốc lộ 14B cũ) - Xã Hòa Phong | Đoạn từ cầu Giăng - đến của Bảy Nhâm | 3.430.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất TM-DV nông thôn |
1189 | Huyện Hòa Vang | Đường Quảng Xương - Đoạn từ cầu Giăng đến giáp đường vào Trung tâm Hành chính huyện Hòa Vang (thuộc Quốc lộ 14B cũ) - Xã Hòa Phong | Đoạn từ của Bảy Nhâm - đến giáp Đường vào chợ Túy Loan cũ | 4.800.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất TM-DV nông thôn |
1190 | Huyện Hòa Vang | Đường Quảng Xương - Đoạn từ cầu Giăng đến giáp đường vào Trung tâm Hành chính huyện Hòa Vang (thuộc Quốc lộ 14B cũ) - Xã Hòa Phong | Đoạn từ Đường vào chợ Túy Loan cũ - đến giáp Cầu Túy Loan | 5.100.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất TM-DV nông thôn |
1191 | Huyện Hòa Vang | Đường Quảng Xương - Đoạn từ cầu Giăng đến giáp đường vào Trung tâm Hành chính huyện Hòa Vang (thuộc Quốc lộ 14B cũ) - Xã Hòa Phong | Đoạn còn lại - | 4.500.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất TM-DV nông thôn |
1192 | Huyện Hòa Vang | Đường vào chợ và mặt tiền quanh chợ Túy Loan cũ - Xã Hòa Phong | - | 1.840.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất TM-DV nông thôn |
1193 | Huyện Hòa Vang | Đường DH 5 - Xã Hòa Phong | Đoạn từ Quốc lộ 14B - đến hết khu dân cư quân đội | 1.390.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất TM-DV nông thôn |
1194 | Huyện Hòa Vang | Đường DH 5 - Xã Hòa Phong | Đoạn còn lại (giáp xã Hòa Phú) - | 710.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất TM-DV nông thôn |
1195 | Huyện Hòa Vang | Quốc lộ 14G - Xã Hòa Phong | Đoạn từ ngã ba Túy Loan - đến đồi Chu Hương | 1.140.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất TM-DV nông thôn |
1196 | Huyện Hòa Vang | Quốc lộ 14G - Xã Hòa Phong | Đoạn từ đồi Chu Hương - đến giáp Hòa Phú | 790.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất TM-DV nông thôn |
1197 | Huyện Hòa Vang | Đường từ Hòa Phong đi Hòa Tiến - Xã Hòa Phong | Đoạn từ QL14B - đến cầu Sông Yên | 1.690.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất TM-DV nông thôn |
1198 | Huyện Hòa Vang | Đường từ Quốc lộ 14B cũ đi Trạm y tế Hòa Phong - Xã Hòa Phong | - | 1.220.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất TM-DV nông thôn |
1199 | Huyện Hòa Vang | Các thôn - Xã Hòa Phong | Đường rộng từ 5m trở lên - | 710.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất TM-DV nông thôn |
1200 | Huyện Hòa Vang | Các thôn - Xã Hòa Phong | Đường rộng từ 3,5m đến dưới 5m - | 550.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất TM-DV nông thôn |