TIỆN ÍCH NÂNG CAO
Tra cứu Bảng giá đất Bảng giá đất Lưu ý
Chọn địa bàn:
Loại đất:
Mức giá:
Sắp xếp:
Tìm thấy 10672 kết quả
Chú thích: VT - Vị trí đất (Vị trí 1, 2, 3, 4, 5)

Đăng nhập

Ban hành kèm theo văn bản số 09/2020/QĐ-UBND ngày 20/12/2019 của UBND Thành phố Đà Nẵng
(Văn bản sửa đổi bổ sung số 07/2021/QĐ-UBND ngày 27/03/2021 của UBND Thành phố Đà Nẵng)
STTQuận/HuyệnTên đường/Làng xãĐoạn: Từ - ĐếnVT1VT2VT3VT4VT5Loại
1Quận Liêu ChiểuKhu số 2, Khu số 3, Khu phức hợp đô thị TMDV cao tầng Phương Trang - Trung tâm đô thị mới Tây Bắc - Phường Hòa MinhĐường 3,5m - 11.290.0000000Đất ở đô thị
2Quận Liêu ChiểuKhu số 2, Khu số 3, Khu phức hợp đô thị TMDV cao tầng Phương Trang - Trung tâm đô thị mới Tây Bắc - Phường Hòa MinhĐường 5,5m - 13.830.0000000Đất ở đô thị
3Quận Liêu ChiểuKhu số 2, Khu số 3, Khu phức hợp đô thị TMDV cao tầng Phương Trang - Trung tâm đô thị mới Tây Bắc - Phường Hòa MinhĐường 7,5m - 15.090.0000000Đất ở đô thị
4Quận Liêu ChiểuKhu số 2, Khu số 3, Khu phức hợp đô thị TMDV cao tầng Phương Trang - Trung tâm đô thị mới Tây Bắc - Phường Hòa MinhĐường 10,5m - 18.450.0000000Đất ở đô thị
5Quận Liêu ChiểuKhu số 2, Khu số 3, Khu phức hợp đô thị TMDV cao tầng Phương Trang - Trung tâm đô thị mới Tây Bắc - Phường Hòa MinhĐường 15m - 22.600.0000000Đất ở đô thị
6Quận Liêu ChiểuKhu số 5, 6 và 7 - Trung tâm đô thị mới Tây Bắc - Phường Hòa MinhĐường 5,5m - 10.650.0000000Đất ở đô thị
7Quận Liêu ChiểuKhu số 5, 6 và 7 - Trung tâm đô thị mới Tây Bắc - Phường Hòa MinhĐường 7,5m - 12.850.0000000Đất ở đô thị
8Quận Liêu ChiểuKhu số 5, 6 và 7 - Trung tâm đô thị mới Tây Bắc - Phường Hòa MinhĐường 10,5m - 15.710.0000000Đất ở đô thị
9Quận Liêu ChiểuKhu số 1 và số 8 - Trung tâm đô thị mới Tây Bắc - Phường Hòa MinhĐường 5,5m - 9.970.0000000Đất ở đô thị
10Quận Liêu ChiểuKhu số 1 và số 8 - Trung tâm đô thị mới Tây Bắc - Phường Hòa MinhĐường 7,5m - 12.180.0000000Đất ở đô thị
11Quận Liêu ChiểuKhu số 1 và số 8 - Trung tâm đô thị mới Tây Bắc - Phường Hòa MinhĐường 10,5m - 14.950.0000000Đất ở đô thị
12Quận Liêu ChiểuKhu dân cư Hòa Minh 5, Khu Tái định cư Hòa Minh 5, Khu Tái định cư Foodinco, Khu dân cư phía Tây đường Nguyễn Huy Tưởng - Phường Hòa MinhĐường 5,5m - 8.230.0000000Đất ở đô thị
13Quận Liêu ChiểuKhu dân cư Hòa Minh 5, Khu Tái định cư Hòa Minh 5, Khu Tái định cư Foodinco, Khu dân cư phía Tây đường Nguyễn Huy Tưởng - Phường Hòa MinhĐường 7,5m - 10.060.0000000Đất ở đô thị
14Quận Liêu ChiểuKhu dân cư Hòa Minh 5, Khu Tái định cư Hòa Minh 5, Khu Tái định cư Foodinco, Khu dân cư phía Tây đường Nguyễn Huy Tưởng - Phường Hòa MinhĐường 10,5m - 11.990.0000000Đất ở đô thị
15Quận Liêu ChiểuKhu đô thị Phước Lý, Khu Tái định cư Phước Lý 6, Khu gia đình quân nhân Sư đoàn 375 - Phường Hòa MinhĐường 5,5m - 6.750.0000000Đất ở đô thị
16Quận Liêu ChiểuKhu đô thị Phước Lý, Khu Tái định cư Phước Lý 6, Khu gia đình quân nhân Sư đoàn 375 - Phường Hòa MinhĐường 7,5m - 8.190.0000000Đất ở đô thị
17Quận Liêu ChiểuKhu đô thị Phước Lý, Khu Tái định cư Phước Lý 6, Khu gia đình quân nhân Sư đoàn 375 - Phường Hòa MinhĐường 10,5m - 10.190.0000000Đất ở đô thị
18Quận Liêu ChiểuCác khu dân cư còn lại - Phường Hòa MinhĐường 3,5m - 8.230.0000000Đất ở đô thị
19Quận Liêu ChiểuCác khu dân cư còn lại - Phường Hòa MinhĐường 5,5m - 10.060.0000000Đất ở đô thị
20Quận Liêu ChiểuCác khu dân cư còn lại - Phường Hòa MinhĐường 7,5m - 11.990.0000000Đất ở đô thị
21Quận Liêu ChiểuCác khu dân cư còn lại - Phường Hòa MinhĐường 10,5m - 14.880.0000000Đất ở đô thị
22Quận Liêu ChiểuCác khu dân cư còn lại - Phường Hòa MinhĐường 15m - 18.190.0000000Đất ở đô thị
23Quận Liêu ChiểuCác khu dân cư Thanh Vinh, Đà Sơn và Khánh Sơn - phường Hòa Khánh Bắc, Hòa Khánh NamĐường 3,5m - 3.940.0000000Đất ở đô thị
24Quận Liêu ChiểuCác khu dân cư Thanh Vinh, Đà Sơn và Khánh Sơn - phường Hòa Khánh Bắc, Hòa Khánh NamĐường 5,5m - 4.330.0000000Đất ở đô thị
25Quận Liêu ChiểuCác khu dân cư Thanh Vinh, Đà Sơn và Khánh Sơn - phường Hòa Khánh Bắc, Hòa Khánh NamĐường 7,5m - 4.820.0000000Đất ở đô thị
26Quận Liêu ChiểuCác khu dân cư Thanh Vinh, Đà Sơn và Khánh Sơn - phường Hòa Khánh Bắc, Hòa Khánh NamĐường 10,5m - 5.420.0000000Đất ở đô thị
27Quận Liêu ChiểuCác khu dân cư Thanh Vinh, Đà Sơn và Khánh Sơn - phường Hòa Khánh Bắc, Hòa Khánh NamĐường 15m - 6.380.0000000Đất ở đô thị
28Quận Liêu ChiểuCác khu dân cư còn lại thuộc phường Hòa Khánh Nam, Hòa Khánh Bắc (trừ khu dân cư Khánh Sơn; khu dân cư Thanh Vinh, Đà SơnĐường 3,5m - 5.330.0000000Đất ở đô thị
29Quận Liêu ChiểuCác khu dân cư còn lại thuộc phường Hòa Khánh Nam, Hòa Khánh Bắc (trừ khu dân cư Khánh Sơn; khu dân cư Thanh Vinh, Đà SơnĐường 5,5m - 6.520.0000000Đất ở đô thị
30Quận Liêu ChiểuCác khu dân cư còn lại thuộc phường Hòa Khánh Nam, Hòa Khánh Bắc (trừ khu dân cư Khánh Sơn; khu dân cư Thanh Vinh, Đà SơnĐường 7,5m - 7.930.0000000Đất ở đô thị
31Quận Liêu ChiểuCác khu dân cư còn lại thuộc phường Hòa Khánh Nam, Hòa Khánh Bắc (trừ khu dân cư Khánh Sơn; khu dân cư Thanh Vinh, Đà SơnĐường 10,5m - 9.700.0000000Đất ở đô thị
32Quận Liêu ChiểuCác khu dân cư còn lại thuộc phường Hòa Khánh Nam, Hòa Khánh Bắc (trừ khu dân cư Khánh Sơn; khu dân cư Thanh Vinh, Đà SơnĐường 15m - 11.900.0000000Đất ở đô thị
33Quận Liêu ChiểuKhu dân cư Golden Hills, Khu đô thị Xanh Bàu Tràm Lakeside và Khu đô thị Ecorio - phường Hòa Hiệp NamĐường 5,5m - 5.450.0000000Đất ở đô thị
34Quận Liêu ChiểuKhu dân cư Golden Hills, Khu đô thị Xanh Bàu Tràm Lakeside và Khu đô thị Ecorio - phường Hòa Hiệp NamĐường 7,5m - 6.030.0000000Đất ở đô thị
35Quận Liêu ChiểuKhu dân cư Golden Hills, Khu đô thị Xanh Bàu Tràm Lakeside và Khu đô thị Ecorio - phường Hòa Hiệp NamĐường 10,5m - 6.670.0000000Đất ở đô thị
36Quận Liêu ChiểuKhu dân cư Golden Hills, Khu đô thị Xanh Bàu Tràm Lakeside và Khu đô thị Ecorio - phường Hòa Hiệp NamĐường 15m - 7.480.0000000Đất ở đô thị
37Quận Liêu ChiểuKhu TĐC Hòa Hiệp 2,3,4 và các Khu Dân cư phía Bắc đường số 5 - phường Hòa Hiệp NamĐường 5,5m - 5.970.0000000Đất ở đô thị
38Quận Liêu ChiểuKhu TĐC Hòa Hiệp 2,3,4 và các Khu Dân cư phía Bắc đường số 5 - phường Hòa Hiệp NamĐường 7,5m - 7.070.0000000Đất ở đô thị
39Quận Liêu ChiểuKhu TĐC Hòa Hiệp 2,3,4 và các Khu Dân cư phía Bắc đường số 5 - phường Hòa Hiệp NamĐường 10,5m - 9.170.0000000Đất ở đô thị
40Quận Liêu ChiểuKhu TĐC Hòa Hiệp 2,3,4 và các Khu Dân cư phía Bắc đường số 5 - phường Hòa Hiệp NamĐường 15m - 11.210.0000000Đất ở đô thị
41Quận Liêu ChiểuCác khu dân cư còn lại thuộc địa bàn phường Hòa Hiệp NamĐường 3,5m - 5.120.0000000Đất ở đô thị
42Quận Liêu ChiểuCác khu dân cư còn lại thuộc địa bàn phường Hòa Hiệp NamĐường 5,5m - 6.270.0000000Đất ở đô thị
43Quận Liêu ChiểuCác khu dân cư còn lại thuộc địa bàn phường Hòa Hiệp NamĐường 7,5m - 6.680.0000000Đất ở đô thị
44Quận Liêu ChiểuCác khu dân cư còn lại thuộc địa bàn phường Hòa Hiệp NamĐường 10,5m - 8.160.0000000Đất ở đô thị
45Quận Liêu ChiểuCác khu dân cư còn lại thuộc địa bàn phường Hòa Hiệp NamĐường 15m - 10.000.0000000Đất ở đô thị
46Quận Liêu ChiểuCác khu dân cư thuộc địa bàn phường Hòa Hiệp BắcĐường 3,5m - 3.940.0000000Đất ở đô thị
47Quận Liêu ChiểuCác khu dân cư thuộc địa bàn phường Hòa Hiệp BắcĐường 5,5m - 4.330.0000000Đất ở đô thị
48Quận Liêu ChiểuCác khu dân cư thuộc địa bàn phường Hòa Hiệp BắcĐường 7,5m - 4.820.0000000Đất ở đô thị
49Quận Liêu ChiểuCác khu dân cư thuộc địa bàn phường Hòa Hiệp BắcĐường 10,5m - 5.420.0000000Đất ở đô thị
50Quận Liêu ChiểuCác khu dân cư thuộc địa bàn phường Hòa Hiệp BắcĐường 15m - 6.380.0000000Đất ở đô thị
51Quận Liêu ChiểuTrương Công Huấn - 7.070.0000000Đất ở đô thị
52Quận Liêu ChiểuĐào Ngọc Chua - 5.970.0000000Đất ở đô thị
53Quận Liêu ChiểuBắc Thượng 1 - 7.070.0000000Đất ở đô thị
54Quận Liêu ChiểuBắc Thượng 2 - 5.970.0000000Đất ở đô thị
55Quận Liêu ChiểuBắc Thượng 3 - 5.970.0000000Đất ở đô thị
56Quận Liêu ChiểuBắc Thượng 4 - 5.970.0000000Đất ở đô thị
57Quận Liêu ChiểuBắc Thượng 5 - 5.970.0000000Đất ở đô thị
58Quận Liêu ChiểuLê Doãn Nhạ đoạn tiếp theo từ đường 7,5m đang thi công - đến giáp đường Nguyễn Sinh Sắc17.460.0000000Đất ở đô thị
59Quận Liêu ChiểuKhu số 2, Khu số 3, Khu phức hợp đô thị TMDV cao tầng Phương Trang - Trung tâm đô thị mới Tây Bắc - Phường Hòa MinhĐường 3,5m - 6.770.0000000Đất TM-DV đô thị
60Quận Liêu ChiểuKhu số 2, Khu số 3, Khu phức hợp đô thị TMDV cao tầng Phương Trang - Trung tâm đô thị mới Tây Bắc - Phường Hòa MinhĐường 5,5m - 8.300.0000000Đất TM-DV đô thị
61Quận Liêu ChiểuKhu số 2, Khu số 3, Khu phức hợp đô thị TMDV cao tầng Phương Trang - Trung tâm đô thị mới Tây Bắc - Phường Hòa MinhĐường 7,5m - 9.050.0000000Đất TM-DV đô thị
62Quận Liêu ChiểuKhu số 2, Khu số 3, Khu phức hợp đô thị TMDV cao tầng Phương Trang - Trung tâm đô thị mới Tây Bắc - Phường Hòa MinhĐường 10,5m - 11.070.0000000Đất TM-DV đô thị
63Quận Liêu ChiểuKhu số 2, Khu số 3, Khu phức hợp đô thị TMDV cao tầng Phương Trang - Trung tâm đô thị mới Tây Bắc - Phường Hòa MinhĐường 15m - 13.560.0000000Đất TM-DV đô thị
64Quận Liêu ChiểuKhu số 5, 6 và 7 - Trung tâm đô thị mới Tây Bắc - Phường Hòa MinhĐường 5,5m - 6.390.0000000Đất TM-DV đô thị
65Quận Liêu ChiểuKhu số 5, 6 và 7 - Trung tâm đô thị mới Tây Bắc - Phường Hòa MinhĐường 7,5m - 7.710.0000000Đất TM-DV đô thị
66Quận Liêu ChiểuKhu số 5, 6 và 7 - Trung tâm đô thị mới Tây Bắc - Phường Hòa MinhĐường 10,5m - 9.430.0000000Đất TM-DV đô thị
67Quận Liêu ChiểuKhu số 1 và số 8 - Trung tâm đô thị mới Tây Bắc - Phường Hòa MinhĐường 5,5m - 5.980.0000000Đất TM-DV đô thị
68Quận Liêu ChiểuKhu số 1 và số 8 - Trung tâm đô thị mới Tây Bắc - Phường Hòa MinhĐường 7,5m - 7.310.0000000Đất TM-DV đô thị
69Quận Liêu ChiểuKhu số 1 và số 8 - Trung tâm đô thị mới Tây Bắc - Phường Hòa MinhĐường 10,5m - 8.970.0000000Đất TM-DV đô thị
70Quận Liêu ChiểuKhu dân cư Hòa Minh 5, Khu Tái định cư Hòa Minh 5, Khu Tái định cư Foodinco, Khu dân cư phía Tây đường Nguyễn Huy Tưởng - Phường Hòa MinhĐường 5,5m - 4.940.0000000Đất TM-DV đô thị
71Quận Liêu ChiểuKhu dân cư Hòa Minh 5, Khu Tái định cư Hòa Minh 5, Khu Tái định cư Foodinco, Khu dân cư phía Tây đường Nguyễn Huy Tưởng - Phường Hòa MinhĐường 7,5m - 6.040.0000000Đất TM-DV đô thị
72Quận Liêu ChiểuKhu dân cư Hòa Minh 5, Khu Tái định cư Hòa Minh 5, Khu Tái định cư Foodinco, Khu dân cư phía Tây đường Nguyễn Huy Tưởng - Phường Hòa MinhĐường 10,5m - 7.190.0000000Đất TM-DV đô thị
73Quận Liêu ChiểuKhu đô thị Phước Lý, Khu Tái định cư Phước Lý 6, Khu gia đình quân nhân Sư đoàn 375 - Phường Hòa MinhĐường 5,5m - 4.050.0000000Đất TM-DV đô thị
74Quận Liêu ChiểuKhu đô thị Phước Lý, Khu Tái định cư Phước Lý 6, Khu gia đình quân nhân Sư đoàn 375 - Phường Hòa MinhĐường 7,5m - 4.910.0000000Đất TM-DV đô thị
75Quận Liêu ChiểuKhu đô thị Phước Lý, Khu Tái định cư Phước Lý 6, Khu gia đình quân nhân Sư đoàn 375 - Phường Hòa MinhĐường 10,5m - 6.110.0000000Đất TM-DV đô thị
76Quận Liêu ChiểuCác khu dân cư còn lại - Phường Hòa MinhĐường 3,5m - 4.940.0000000Đất TM-DV đô thị
77Quận Liêu ChiểuCác khu dân cư còn lại - Phường Hòa MinhĐường 5,5m - 6.040.0000000Đất TM-DV đô thị
78Quận Liêu ChiểuCác khu dân cư còn lại - Phường Hòa MinhĐường 7,5m - 7.190.0000000Đất TM-DV đô thị
79Quận Liêu ChiểuCác khu dân cư còn lại - Phường Hòa MinhĐường 10,5m - 8.930.0000000Đất TM-DV đô thị
80Quận Liêu ChiểuCác khu dân cư còn lại - Phường Hòa MinhĐường 15m - 10.910.0000000Đất TM-DV đô thị
81Quận Liêu ChiểuCác khu dân cư Thanh Vinh, Đà Sơn và Khánh Sơn - phường Hòa Khánh Bắc, Hòa Khánh NamĐường 3,5m - 2.360.0000000Đất TM-DV đô thị
82Quận Liêu ChiểuCác khu dân cư Thanh Vinh, Đà Sơn và Khánh Sơn - phường Hòa Khánh Bắc, Hòa Khánh NamĐường 5,5m - 2.600.0000000Đất TM-DV đô thị
83Quận Liêu ChiểuCác khu dân cư Thanh Vinh, Đà Sơn và Khánh Sơn - phường Hòa Khánh Bắc, Hòa Khánh NamĐường 7,5m - 2.890.0000000Đất TM-DV đô thị
84Quận Liêu ChiểuCác khu dân cư Thanh Vinh, Đà Sơn và Khánh Sơn - phường Hòa Khánh Bắc, Hòa Khánh NamĐường 10,5m - 3.250.0000000Đất TM-DV đô thị
85Quận Liêu ChiểuCác khu dân cư Thanh Vinh, Đà Sơn và Khánh Sơn - phường Hòa Khánh Bắc, Hòa Khánh NamĐường 15m - 3.830.0000000Đất TM-DV đô thị
86Quận Liêu ChiểuCác khu dân cư còn lại thuộc phường Hòa Khánh Nam, Hòa Khánh Bắc (trừ khu dân cư Khánh Sơn; khu dân cư Thanh Vinh, Đà SơnĐường 3,5m - 3.200.0000000Đất TM-DV đô thị
87Quận Liêu ChiểuCác khu dân cư còn lại thuộc phường Hòa Khánh Nam, Hòa Khánh Bắc (trừ khu dân cư Khánh Sơn; khu dân cư Thanh Vinh, Đà SơnĐường 5,5m - 3.910.0000000Đất TM-DV đô thị
88Quận Liêu ChiểuCác khu dân cư còn lại thuộc phường Hòa Khánh Nam, Hòa Khánh Bắc (trừ khu dân cư Khánh Sơn; khu dân cư Thanh Vinh, Đà SơnĐường 7,5m - 4.760.0000000Đất TM-DV đô thị
89Quận Liêu ChiểuCác khu dân cư còn lại thuộc phường Hòa Khánh Nam, Hòa Khánh Bắc (trừ khu dân cư Khánh Sơn; khu dân cư Thanh Vinh, Đà SơnĐường 10,5m - 5.820.0000000Đất TM-DV đô thị
90Quận Liêu ChiểuCác khu dân cư còn lại thuộc phường Hòa Khánh Nam, Hòa Khánh Bắc (trừ khu dân cư Khánh Sơn; khu dân cư Thanh Vinh, Đà SơnĐường 15m - 7.140.0000000Đất TM-DV đô thị
91Quận Liêu ChiểuKhu dân cư Golden Hills, Khu đô thị Xanh Bàu Tràm Lakeside và Khu đô thị Ecorio - phường Hòa Hiệp NamĐường 5,5m - 3.270.0000000Đất TM-DV đô thị
92Quận Liêu ChiểuKhu dân cư Golden Hills, Khu đô thị Xanh Bàu Tràm Lakeside và Khu đô thị Ecorio - phường Hòa Hiệp NamĐường 7,5m - 3.620.0000000Đất TM-DV đô thị
93Quận Liêu ChiểuKhu dân cư Golden Hills, Khu đô thị Xanh Bàu Tràm Lakeside và Khu đô thị Ecorio - phường Hòa Hiệp NamĐường 10,5m - 4.000.0000000Đất TM-DV đô thị
94Quận Liêu ChiểuKhu dân cư Golden Hills, Khu đô thị Xanh Bàu Tràm Lakeside và Khu đô thị Ecorio - phường Hòa Hiệp NamĐường 15m - 4.490.0000000Đất TM-DV đô thị
95Quận Liêu ChiểuKhu TĐC Hòa Hiệp 2,3,4 và các Khu Dân cư phía Bắc đường số 5 - phường Hòa Hiệp NamĐường 5,5m - 3.580.0000000Đất TM-DV đô thị
96Quận Liêu ChiểuKhu TĐC Hòa Hiệp 2,3,4 và các Khu Dân cư phía Bắc đường số 5 - phường Hòa Hiệp NamĐường 7,5m - 4.240.0000000Đất TM-DV đô thị
97Quận Liêu ChiểuKhu TĐC Hòa Hiệp 2,3,4 và các Khu Dân cư phía Bắc đường số 5 - phường Hòa Hiệp NamĐường 10,5m - 5.500.0000000Đất TM-DV đô thị
98Quận Liêu ChiểuKhu TĐC Hòa Hiệp 2,3,4 và các Khu Dân cư phía Bắc đường số 5 - phường Hòa Hiệp NamĐường 15m - 6.730.0000000Đất TM-DV đô thị
99Quận Liêu ChiểuCác khu dân cư còn lại thuộc địa bàn phường Hòa Hiệp NamĐường 3,5m - 3.070.0000000Đất TM-DV đô thị
100Quận Liêu ChiểuCác khu dân cư còn lại thuộc địa bàn phường Hòa Hiệp NamĐường 5,5m - 3.760.0000000Đất TM-DV đô thị

« Trước1234567891011121314151617181920Tiếp »


DMCA.com Protection Status
IP: 3.136.18.141
Hãy để chúng tôi hỗ trợ bạn!