Học đại học có thật sự quan trọng? Tìm kiếm việc làm có quan trọng bằng cấp hay không?
Học đại học có thật sự quan trọng?
Việc học đại học có quan trọng hay không phụ thuộc vào nhiều yếu tố, bao gồm mục tiêu cá nhân, lĩnh vực ngành nghề, và hoàn cảnh cụ thể của mỗi người. Dưới đây là một số lý do mà học đại học có thể được coi là quan trọng:
Mở cửa cho cơ hội việc làm: Một số ngành nghề, như y tế, kỹ thuật, luật, và giáo dục, thường yêu cầu một bằng cử nhân hoặc cao hơn để có thể tham gia vào lĩnh vực đó. Học đại học có thể giúp bạn tiếp cận các công việc và cơ hội mà bạn không thể nếu chỉ có trình độ học vấn trung học.
Phát triển kỹ năng: Đại học không chỉ cung cấp kiến thức chuyên môn mà còn giúp bạn phát triển kỹ năng quan trọng như tư duy logic, nghiên cứu, giao tiếp, và làm việc nhóm.
Mở rộng tầm nhìn: Học đại học giúp bạn tiếp cận nhiều khía cạnh khác nhau của kiến thức và văn hóa. Điều này có thể mở rộng tầm nhìn và làm giàu kiến thức của bạn về thế giới.
Xây dựng mối quan hệ xã hội: Trường đại học cung cấp cơ hội để bạn gặp gỡ và tạo mối quan hệ với những người cùng trang lứa và có cùng sở thích. Mối quan hệ này có thể hữu ích trong tương lai, cả trong sự nghiệp và cuộc sống cá nhân.
Kiểm tra khả năng tự quản lý: Học đại học thường đòi hỏi sự tự quản lý và sự cam kết đối với việc học. Điều này có thể giúp bạn phát triển kỹ năng tự quản lý, quyết đoán và kiên nhẫn.
Lưu ý: Thông tin trên chỉ mang tính chất tham khảo. Bạn nên nhớ rằng không phải ai cũng cần học đại học để đạt được thành công trong cuộc sống. Có nhiều con đường khác nhau để đạt được mục tiêu cá nhân và nghề nghiệp, bao gồm học nghề, tự học, hoặc khởi nghiệp sớm. Quan trọng nhất là bạn phải biết rõ mục tiêu và sự phù hợp của học đại học với mục tiêu đó trong trường hợp cụ thể của bạn.
Học đại học có thật sự quan trọng? Tìm kiếm việc làm có quan trọng bằng cấp hay không?
Tìm kiếm việc làm có quan trọng bằng cấp hay không?
Việc có quan trọng bằng cấp trong quá trình xin việc làm phụ thuộc vào nhiều yếu tố khác nhau, bao gồm ngành nghề, vị trí công việc cụ thể, quốc gia và văn hóa doanh nghiệp. Dưới đây là một số điểm quan trọng cần xem xét:
Ngành nghề và vị trí công việc: Một số ngành nghề đòi hỏi bằng cấp cụ thể như y tế, luật, kỹ thuật... Trong khi đó, các ngành nghề khác có thể tập trung hơn vào kỹ năng và kinh nghiệm.
Bằng cấp và kỹ năng: Một bằng cấp có thể giúp bạn trang bị kiến thức nền tảng cần thiết cho ngành nghề của mình. Tuy nhiên, kỹ năng thực tế và khả năng thực hiện công việc cũng rất quan trọng.
Kinh nghiệm làm việc: Kinh nghiệm là một yếu tố quan trọng khi xin việc. Đôi khi, một người có nhiều kinh nghiệm thực tế trong lĩnh vực cụ thể có thể được ưu tiên hơn so với người có bằng cấp cao mà thiếu kinh nghiệm.
Sự cần thiết của bằng cấp: Một số vị trí có thể yêu cầu bằng cấp cụ thể để đảm bảo rằng người ứng tuyển có kiến thức chuyên môn cần thiết. Tuy nhiên, trong một số trường hợp, các công ty có thể coi trọng hơn các dự án thực tế bạn đã tham gia.
Công ty và văn hóa tổ chức: Một số doanh nghiệp quan trọng bằng cấp, trong khi các doanh nghiệp khác có thể tập trung hơn vào khả năng và tư duy sáng tạo của ứng viên.
Khả năng học hỏi: Nếu bạn không có bằng cấp nhưng có khả năng học hỏi tốt và nhanh chóng thích nghi với môi trường làm việc, điều này cũng có thể góp phần quan trọng trong việc bạn được chọn.
Lưu ý: Trong môi trường xin việc hiện nay, bằng cấp có thể là một yếu tố quan trọng, nhưng không phải lúc nào cũng là quyết định cuối cùng. Khả năng thực hiện công việc, kinh nghiệm, và khả năng thích nghi cũng đóng vai trò quan trọng trong quá trình tuyển dụng.
Người lao động Việt Nam hiện nay được trả mức lương tối thiểu là bao nhiêu?
Căn cứ theo quy định Điều 91 Bộ luật Lao động 2019 có giải thích về mức lương tối thiểu như sau:
Mức lương tối thiểu
1. Mức lương tối thiểu là mức lương thấp nhất được trả cho người lao động làm công việc giản đơn nhất trong điều kiện lao động bình thường nhằm bảo đảm mức sống tối thiểu của người lao động và gia đình họ, phù hợp với điều kiện phát triển kinh tế - xã hội.
...
Như vậy, mức lương tối thiểu có thể coi là mức lương tối thấp mà người lao động có thể nhận được khi thực hiện công việc đơn giản nhất trong điều kiện lao động thông thường.
Căn cứ theo Điều 3 Nghị định 38/2022/NĐ-CP có quy định về mức lương tối thiểu vùng như sau:
Mức lương tối thiểu
1. Quy định mức lương tối thiểu tháng và mức lương tối thiểu giờ đối với người lao động làm việc cho người sử dụng lao động theo vùng như sau:
2. Danh mục địa bàn vùng I, vùng II, vùng III, vùng IV được quy định tại Phụ lục ban hành kèm theo Nghị định này.
Như vậy, tuỳ theo thoả thuận giữa các bên người lao động được chi trả mức lương phù hợp. Tuy nhiên mức lương này không được thấp hơn mức lương tối thiểu vùng nên trên.
Đồng thời, căn cứ theo Thông cáo báo chí tình hình lao động việc làm Quý I năm 2023 được đăng tải trên trang Cổng thông tin điện tử của Tổng cục Thống kê, có báo cáo về mức lương trung bình của người lao động như sau:
- Thu nhập bình quân tháng của người lao động quý I năm 2023 là 7,0 triệu đồng.
- Thu nhập bình quân tháng của lao động nam cao gấp 1,36 lần thu nhập bình quân tháng của lao động nữ (8,0 triệu đồng so với 5,9 triệu đồng)
- Thu nhập bình quân của lao động ở khu vực thành thị cao gấp 1,41 lần khu vực nông thôn (8,6 triệu đồng so với 6,1 triệu đồng).
- Kỷ luật cảnh cáo cán bộ có hành vi gây hậu quả nghiêm trọng trong trường hợp nào?
- Quyết định mới của Thủ tướng Chính phủ về cải cách tiền lương toàn bộ cán bộ, công chức viên chức và lực lượng vũ trang dự toán ngân sách như thế nào?
- Chính thức hệ thống bảng lương mới theo vị trí việc làm, chức danh và chức vụ lãnh đạo cho cán bộ công chức viên chức và LLVT chuyển xếp lương ra sao?
- Lịch nghỉ Tết Dương lịch 2025, lịch nghỉ tết Âm lịch 2025 chính thức của người lao động do Thủ tướng Chính phủ quyết định cụ thể thế nào?
- Chính thức quyết định thưởng Tết 2025 cho người lao động của doanh nghiệp sẽ căn cứ vào kết quả sản xuất, kinh doanh, mức độ hoàn thành công việc đúng không?