1. Đơn giá sản xuất chương trình phát thanh phục vụ
nhiệm vụ chính trị của thành phố Hải Phòng (theo Phụ lục I);
2. Đơn giá sản xuất chương trình truyền hình phục vụ
nhiệm vụ chính trị của thành phố Hải Phòng (theo Phụ lục II).
1. Quyết định này áp dụng đối với Đài Phát thanh và
Truyền hình Hải Phòng và các tổ chức, cá nhân có hoạt động liên quan đến việc
quản lý, đặt hàng dịch vụ sự nghiệp công sử dụng ngân sách nhà nước sản xuất
chương trình phát thanh, truyền hình phục vụ nhiệm vụ chính trị của thành phố Hải
Phòng.
2. Khuyến khích cơ quan, tổ chức không sử dụng ngân
sách nhà nước để sản xuất các chương trình phát thanh, truyền hình trên địa bàn
thành phố Hải Phòng áp dụng Đơn giá tại Quyết định này.
1. Quyết định này có hiệu lực thi hành kể từ ngày
01 tháng 01 năm 2024.
Chánh Văn phòng Ủy ban nhân dân thành phố, Giám đốc
Sở Thông tin và Truyền thông, Giám đốc Sở Tài chính, Giám đốc Đài Phát thanh và
Truyền hình Hải Phòng, Thủ trưởng các cơ quan liên quan và các tổ chức, cá nhân
có liên quan chịu trách nhiệm thi hành Quyết định này./.
Số hiệu
|
Nội dung
|
Đơn vị
|
Đơn giá
|
1
|
PHẦN: BẢN TIN THỜI SỰ
|
|
|
1.1
|
Chương trình biên tập trong nước
|
|
|
13.01.00.01.01.1
|
Sản xuất bản tin thời sự trực tiếp thời lượng 05
phút. Trị số định mức sản xuất chương trình không có thời lượng khai thác lại
|
1 bản tin
|
1.448
|
13.01.00.01.01.2
|
Sản xuất bản tin thời sự hực tiếp thời lượng 05
phút. Trị số định mức sản xuất chương trình có thời lượng tư liệu khai thác lại
đến 30%
|
1 bản tin
|
1.210
|
13.01.00.01.01.3
|
Sản xuất bản tin thời sự trực tiếp thời lượng 05
phút. Trị số định mức sản xuất chương trình có thời lượng tư liệu khai thác lại
trên 30% đến 50%
|
1 bản tin
|
944
|
13.01.00.01.01.4
|
Sản xuất bản tin thời sự trực tiếp thời lượng 05
phút. Trị số định mức sản xuất chương trình có thời lượng tư liệu khai thác lại
trên 50% đến 70%
|
1 bản tin
|
689
|
13.01.00.01.01.5
|
Sản xuất bản tin thời sự trực tiếp thời lượng 05
phút. Trị số định mức sản xuất chương trình có thời lượng tư liệu khai thác lại
trên 70%
|
1 bản tin
|
400
|
13.01.00.01.02.1
|
Sản xuất bản tin thời sự trực tiếp thời lượng 10
phút. Trị số định mức sản xuất chương trình không có thời lượng khai thác lại
|
1 bản tin
|
2.764
|
13.01.00.01.02.2
|
Sản xuất bản tin thời sự trực tiếp thời lượng 10
phút. Trị số định mức sản xuất chương trình có thời lượng tư liệu khai thác lại
đến 30%
|
1 bản tin
|
2.277
|
13.01.00.01.02.3
|
Sản xuất bản tin thời sự trực tiếp thời lượng 10
phút. Trị số định mức sản xuất chương trình có thời lượng tư liệu khai thác lại
trên 30% đến 50%
|
1 bản tin
|
1.765
|
13.01.00.01.02.4
|
Sản xuất bản tin thời sự trực tiếp thời lượng 10
phút. Trị số định mức sản xuất chương trình có thời lượng tư liệu khai thác lại
trên 50% đến 70%
|
1 bản tin
|
1.268
|
13.01.00.01.02.5
|
Sản xuất bản tin thời sự trực tiếp thời lượng 10
phút. Trị số định mức sản xuất chương trình có thời lượng tư liệu khai thác lại
trên 70%
|
1 bản tin
|
655
|
13.01.00.01.03.1
|
Sản xuất bản tin thời sự trực tiếp thời lượng 15
phút. Trị số định mức sản xuất chương trình không có thời lượng khai thác lại
|
1 bản tin
|
4.351
|
13.01.00.01.03.2
|
Sản xuất bản tin thời sự trực tiếp thời lượng 15
phút. Trị số định mức sản xuất chương trình có thời lượng tư liệu khai thác lại
đến 30%
|
1 bản tin
|
3.621
|
13.01.00.01.03.3
|
Sản xuất bản tin thời sự trực tiếp thời lượng 15
phút. Trị số định mức sản xuất chương trình có thời lượng tư liệu khai thác
lai trên 30% đến 50%
|
1 bản tin
|
2.887
|
13.01.00.01.03.4
|
Sản xuất bản tin thời sự trực tiếp thời lượng 15
phút. Trị số định mức sản xuất chương trình có thời lượng tư liệu khai thác
lai trên 50% đến 70%
|
1 bản tin
|
2.138
|
13.01.00.01.03.5
|
Sản xuất bản tin thời sự trực tiếp thời lượng 15
phút. Trị số định mức sản xuất chương trình có thời lượng tư liệu khai thác
lai trên 70%
|
1 bản tin
|
1.235
|
1.2
|
Bản tin thời sự ghi âm phát sau
|
|
|
13.01.00.02.01.1
|
Sản xuất bản tin thời sự ghi âm phát sau thời lượng
05 phút. Trị số định mức sản xuất chương trình không có thời lượng khai thác
lại
|
1 bản tin
|
1.352
|
13.01.00.02.01.2
|
Sản xuất bản tin thời sự ghi âm phát sau thời lượng
05 phút. Trị số định mức sản xuất chương trình có thời lượng tư liệu khai
thác lại đến 30%
|
1 bản tin
|
1.102
|
13.01.00.02.01.3
|
Sản xuất bản tin thời sự ghi âm phát sau thời lượng
05 phút. Trị số định mức sản xuất chương trình có thời lượng tư liệu khai
thác lại trên 30% đến 50%
|
1 bản tin
|
846
|
13.01.00.02.01.4
|
Sản xuất bản tin thời sự ghi âm phát sau thời lượng
05 phút. Trị số định mức sản xuất chương trình có thời lượng tư liệu khai
thác lại trên 50% đến 70%
|
1 bản tin
|
592
|
13.01.00.02.01.5
|
Sản xuất bản tin thời sự ghi âm phát sau thời lượng
05 phút. Trị số định mức sản xuất chương trình có thời lượng tư liệu khai
thác lại trên 70%
|
1 bản tin
|
292
|
13.01.00.02.02.1
|
Sản xuất bản tin thời sự ghi âm phát sau thời lượng
10 phút. Trị số định mức sản xuất chương trình không có thời lượng khai thác
lại
|
1 bản tin
|
2.649
|
13.01.00.02.02.2
|
Sản xuất bản tin thời sự ghi âm phát sau thời lượng
10 phút. Trị số định mức sản xuất chương trình có thời lượng tư liệu khai
thác lại đến 30%
|
1 bản tin
|
2.160
|
13.01.00.02.02.3
|
Sản xuất bản tin thời sự ghi âm phát sau thời lượng
10 phút. Trị số định mức sản xuất chương trình có thời lượng tư liệu khai
thác lại trên 30% đến 50%
|
1 bản tin
|
1.647
|
13.01.00.02.02.4
|
Sản xuất bản tin thời sự ghi âm phát sau thời lượng
10 phút. Trị số định mức sản xuất chương trình có thời lượng tư liệu khai thác
lại trên 50% đến 70%
|
1 bản tin
|
1.150
|
13.01.00.02.02.5
|
Sản xuất bản tin thời sự ghi âm phát sau thời lượng
10 phút. Trị số định mức sản xuất chương trình có thời lượng tư liệu khai
thác lại trên 70%
|
1 bản tin
|
542
|
13.01.00.02.03.1
|
Sản xuất bản tin thời sự ghi âm phát sau thời lượng
15 phút. Trị số định mức sản xuất chương trình không có thời lượng khai thác
lại
|
1 bản tin
|
3.925
|
13.01.00.02.03.2
|
Sản xuất bản tin thời sự ghi âm phát sau thời lượng
15 phút. Trị số định mức sản xuất chương trình có thời lượng tư liệu khai
thác lại đến 30%
|
1 bản tin
|
3.192
|
13.01.00.02.03.3
|
Sản xuất bản tin thời sự ghi âm phát sau thời lượng
15 phút. Trị số định mức sản xuất chương trình có thời lượng tư liệu khai
thác lại trên 30% đến 50%
|
1 bản tin
|
2.465
|
13.01.00.02.03.4
|
Sản xuất bản tin thời sự ghi âm phát sau thời lượng
15 phút. Trị số định mức sản xuất chương trình có thời lượng tư liệu khai
thác lại trên 50% đến 70%
|
1 bản tin
|
1.724
|
13.01.00.02.03.5
|
Sản xuất bản tin thời sự ghi âm phát sau thời lượng
15 phút. Trị số định mức sản xuất chương trình có thời lượng tư liệu khai
thác lại trên 70%
|
1 bản tin
|
814
|
2
|
PHẦN: BẢN TIN CHUYÊN ĐỀ
GHI ÂM PHÁT SAU
|
|
|
2.1
|
Bản tin chuyên đề ghi âm phát sau
|
|
|
13.02.00.00.01.1
|
Sản xuất bản tin chuyên đề ghi âm phát sau thời lượng
05 phút. Trị số định mức sản xuất chương trình không có thời lượng khai thác
lại
|
1 bản tin chuyên đề
|
1.413
|
13.02.00.00.01.2
|
Sản xuất bản tin chuyên đề ghi âm phát sau thời
lượng 05 phút. Trị số định mức sản xuất chương trình có thời lượng tư liệu khai
thác lại đến 30%
|
1 bản tin chuyên đề
|
1.057
|
13.02.00.00.01.3
|
Sản xuất bản tin chuyên đề ghi âm phát sau thời
lượng 05 phút. Trị số định mức sản xuất chương trình có thời lượng tư liệu
khai thác lại trên 30% đến 50%
|
1 bản tin chuyên đề
|
806
|
13.02.00.00.01.4
|
Sản xuất bản tin chuyên đề ghi âm phát sau thời
lượng 05 phút. Trị số định mức sản xuất chương trình có thời lượng tư liệu
khai thác lại trên 50% đến 70%
|
1 bản tin chuyên đề
|
565
|
13.02.00.00.01.5
|
Sản xuất bản tin chuyên đề ghi âm phát sau thời
lượng 05 phút. Trị số định mức sản xuất chương trình có thời lượng tư liệu
khai thác lại trên 70%
|
1 bản tin chuyên đề
|
246
|
13.02.00.00.02.1
|
Sản xuất bản tin chuyên đề ghi âm phát sau thời
lượng 10 phút. Trị số định mức sản xuất chương trình không có thời lượng khai
thác lại
|
1 bản tin chuyên đề
|
2.902
|
13.02.00.00.02.2
|
Sản xuất bản tin chuyên đề ghi âm phát sau thời
lượng 10 phút. Trị số định mức sản xuất chương trình có thời lượng tư liệu
khai thác lại đến 30%
|
1 bản tin chuyên đề
|
2.163
|
13.02.00.00.02.3
|
Sản xuất bản tin chuyên đề ghi âm phát sau thời
lượng 10 phút. Trị số định mức sản xuất chương trình có thời lượng tư liệu
khai thác lại trên 30% đến 50%
|
1 bản tin chuyên đề
|
1.648
|
13.02.00.00.02.4
|
Sản xuất bản tin chuyên đề ghi âm phát sau thời
lượng 10 phút. Trị số định mức sản xuất chương trình có thời lượng tư liệu
khai thác lại trên 50% đến 70%
|
1 bản tin chuyên đề
|
1.127
|
13.02.00.00.02.5
|
Sản xuất bản tin chuyên đề ghi âm phát sau thời
lượng 10 phút. Trị số định mức sản xuất chương trình có thời lượng tư liệu
khai thác lại trên 70%
|
1 bản tin chuyên đề
|
492
|
13.02.00.00.03.1
|
Sản xuất bản tin chuyên đề ghi âm phát sau thời
lượng 15 phút. Trị số định mức sản xuất chương trình không có thời lượng khai
thác lại
|
1 bản tin chuyên đề
|
4.141
|
13.02.00.00.03.2
|
Sản xuất bản tin chuyên đề ghi âm phát sau thời
lượng 15 phút. Trị số định mức sản xuất chương trình có thời lượng tư liệu
khai thác lại đến 30%
|
1 bản tin chuyên đề
|
3.098
|
13.02.00.00.03.3
|
Sản xuất bản tin chuyên đề ghi âm phát sau thời
lượng 15 phút. Trị số định mức sản xuất chương trình có thời lượng tư liệu
khai thác lại trên 30% đến 50%
|
1 bản tin chuyên đề
|
2.370
|
13.02.00.00.03.4
|
Sản xuất bản tin chuyên đề ghi âm phát sau thời
lượng 15 phút. Trị số định mức sản xuất chương trình có thời lượng tư liệu khai
thác lại trên 50% đến 70%
|
1 bản tin chuyên đề
|
1.640
|
13.02.00.00.03.5
|
Sản xuất bản tin chuyên đề ghi âm phát sau thời
lượng 15 phút. Trị số định mức sản xuất chương trình có thời lượng tư liệu
khai thác lại trên 70%
|
1 bản tin chuyên đề
|
731
|
3
|
PHẦN: BẢN TIN TIẾNG
DÂN TỘC
|
|
|
3.1
|
Bản tin tiếng dân tộc
|
|
|
13.03.00.00.01.1
|
Sản xuất bản tin tiếng dân tộc thời lượng 10
phút.
|
1 bản tin
|
546
|
13.03.00.00.02.1
|
Sản xuất bản tin tiếng dân tộc thời lượng 15
phút.
|
1 bản tin
|
868
|
4
|
PHẦN: CHƯƠNG TRÌNH THỜI
SỰ TỔNG HỢP
|
|
|
4.1
|
Chương trình thời sự tổng hợp trực tiếp
|
|
|
13.04.00.01.01.1
|
Sản xuất chương trình thời sự tổng hợp trực tiếp
thời lượng 30 phút. Trị số định mức sản xuất chương trình không có thời lượng
khai thác lại
|
1 chương trình
|
6.556
|
13.04.00.01.01.2
|
Sản xuất chương trình thời sự tổng hợp trực tiếp
thời lượng 30 phút. Trị số định mức sản xuất chương trình có thời lượng tư liệu
khai thác lại đến 30%
|
1 chương trình
|
5.389
|
13.04.00.01.01.3
|
Sản xuất chương trình thời sự tổng hợp trực tiếp thời
lượng 30 phút. Trị số định mức sản xuất chương trình có thời lượng tư liệu
khai thác lại trên 30% đến 50%
|
1 chương trình
|
4.223
|
13.04.00.01.01.4
|
Sản xuất chương trình thời sự tổng hợp trực tiếp
thời lượng 30 phút. Trị số định mức sản xuất chương trình có thời lượng tư liệu
khai thác lại trên 50% đến 70%
|
1 chương trình
|
3.046
|
13.04.00.01.01.5
|
Sản xuất chương trình thời sự tổng hợp trực tiếp
thời lượng 30 phút. Trị số định mức sản xuất chương trình có thời lượng tư liệu
khai thác lại trên 70%
|
1 chương trình
|
1.578
|
13.04.00.01.02.1
|
Sản xuất chương trình thời sự tổng hợp trực tiếp
thời lượng 45 phút. Trị số định mức sản xuất chương trình không có thời lượng
khai thác lại
|
1 chương trình
|
9.891
|
13.01.00.01.02.2
|
Sản xuất chương trình thời sự tổng hợp trực tiếp
thời lượng 45 phút. Trị số định mức sản xuất chương trình có thời lượng tư liệu
khai thác lại đến 30%
|
1 chương trình
|
8.159
|
13.01.00.01.02.3
|
Sản xuất chương trình thời sự tổng hợp trực tiếp
thời lượng 45 phút. Trị số định mức sản xuất chương trình có thời lượng tư liệu
khai thác lại trên 30% đến 50%
|
1 chương trình
|
6.419
|
13.01.00.01.02.4
|
Sản xuất chương trình thời sự tổng hợp trực tiếp
thời lượng 45 phút. Trị số định mức sản xuất chương trình có thời lượng tư liệu
khai thác lại trên 50% đến 70%
|
1 chương trình
|
4.682
|
13.01.00.01.02.5
|
Sản xuất chương trình thời sự tổng hợp trực tiếp
thời lượng 45 phút. Trị số định mức sản xuất chương trình có thời lượng tư liệu
khai thác lại trên 70%
|
1 chương trình
|
2.526
|
4.2
|
Chương trình thời sự tổng hợp ghi âm phát sau
|
|
|
13.04.00.02.01.1
|
Sản xuất chương trình thời sự tổng hợp ghi âm
phát sau thời lượng 30 phút. Trị số định mức sản xuất chương trình không có
thời lượng khai thác lại
|
1 chương trình
|
6.240
|
13.04.00.02.01.2
|
Sản xuất chương trình thời sự tổng hợp ghi âm
phát sau thời lượng 30 phút. Trị số định mức sản xuất chương trình có thời lượng
tư liệu khai thác lại đến 30%
|
1 chương trình
|
5.082
|
13.04.00.02.01.3
|
Sản xuất chương trình thời sự tổng hợp ghi âm phát
sau thời lượng 30 phút. Trị số định mức sản xuất chương trình có thời lượng
tư liệu khai thác lại trên 30% đến 50%
|
1 chương trình
|
3.913
|
13.04.00.02.01.4
|
Sản xuất chương trình thời sự tổng hợp ghi âm
phát sau thời lượng 30 phút. Trị số định mức sản xuất chương trình có thời lượng
tư liệu khai thác lại trên 50% đến 70%
|
1 chương trình
|
2.738
|
13.04.00.02.01.5
|
Sản xuất chương trình thời sự tổng hợp ghi âm
phát sau thời lượng 30 phút. Trị số định mức sản xuất chương trình có thời lượng
tư liệu khai thác lại trên 70%
|
1 chương trình
|
1.278
|
5
|
PHẦN: BẢN TIN THỜI SỰ TIẾNG
NƯỚC NGOÀI
|
|
|
5.1
|
Bản tin thời sự tiếng nước ngoài trực tiếp
|
|
|
13.05.01.01.01.1
|
Sản xuất bản tin thời sự tiếng nước ngoài trực tiếp
thời lượng 05 phút.
|
1 bản tin
|
814
|
13.05.01.01.02.1
|
Sản xuất bản tin thời sự tiếng nước ngoài trực tiếp
thời lượng 10 phút.
|
1 bản tin
|
1.083
|
13.05.01.01.03.1
|
Sản xuất bản tin thời sự tiếng nước ngoài trực tiếp
thời lượng 15 phút.
|
1 bản tin
|
1.648
|
5.2
|
Bản tin thời sự tiếng nước ngoài ghi âm phát
sau
|
|
|
13.05.01.02.01.1
|
Sản xuất bản tin thời sự tiếng nước ngoài ghi âm
phát sau thời lượng 05 phút.
|
1 bản tin
|
721
|
13.05.01.02.02.1
|
Sản xuất bản tin thời sự tiếng nước ngoài ghi âm
phát sau thời lượng 10 phút.
|
1 bản tin
|
939
|
13.05.01.02.03.1
|
Sản xuất bản tin thời sự tiếng nước ngoài ghi âm
phát sau thời lượng 15 phút.
|
1 bản tin
|
1.387
|
5.3
|
Bản tin chuyên đề tiếng nước ngoài
|
|
|
13.05.02.00.01.1
|
Sản xuất bản tin chuyên đề tiếng nước ngoài thời
lượng 05 phút.
|
1 bản tin
|
870
|
13.05.03.00.01.1
|
Sản xuất chương trình thời sự tổng hợp tiếng nước
ngoài ghi âm phát sau thời lượng 30 phút.
|
1 chương trình
|
2.585
|
6
|
PHẦN: BẢN TIN THỜI TIẾT
|
|
|
6.1
|
Bản tin thời tiết
|
|
|
13.06.00.00.01.1
|
Sản xuất bản tin thời tiết thời lượng 05 phút.
|
1 bản tin
|
175
|
7
|
PHẦN: CHƯƠNG TRÌNH TƯ VẤN
|
|
|
7.1
|
Chương trình tư vấn trực tiếp
|
|
|
13.07.00.00.01.1
|
Sản xuất chương trình tư vấn trực tiếp thời lượng
30 phút.
|
1 chương trình tư
vấn
|
5.872
|
7.2
|
Chương trình tư vấn phát sau
|
|
|
13.07.00.02.01.1
|
Sản xuất chương trình tư vấn phát sau thời lượng
15 phút.
|
1 chương trình tư
vấn
|
2.586
|
13.07.00.02.02.1
|
Sản xuất chương trình tư vấn phát sau thời lượng
30 phút.
|
1 chương trình tư
vấn
|
4.637
|
8
|
PHẦN: CHƯƠNG TRÌNH TỌA
ĐÀM
|
|
|
8.1
|
Chương trình tọa đàm trực tiếp
|
|
|
13.08.00.01.01.1
|
Sản xuất chương trình tọa đàm trực tiếp thời lượng
30 phút. Trị số định mức sản xuất chương trình không có thời lượng khai thác
lại.
|
1 chương trình tọa
đàm
|
7.491
|
13.08.00.01.01.2
|
Sản xuất chương trình tọa đàm trực tiếp thời lượng
30 phút. Trị số định mức sản xuất chương trình có thời lượng khai thác lại đến
30%
|
1 chương trình tọa
đàm
|
5.059
|
13.08.00.01.02.1
|
Sản xuất chương trình tọa đàm trực tiếp thời lượng
45 phút. Trị số định mức sản xuất chương trình không có thời lượng khai thác
lại
|
1 chương trình tọa
đàm
|
8.223
|
13.08.00.01.02.2
|
Sản xuất chương trình tọa đàm trực tiếp thời lượng
45 phút. Trị số định mức sản xuất chương trình có thời lượng khai thác lại đến
30%
|
1 chương trình tọa
đàm
|
5.789
|
13.08.00.01.03.1
|
Sản xuất chương trình tọa đàm trực tiếp thời lượng
60 phút. Trị số định mức sản xuất chương trình không có thời lượng khai thác
lại.
|
1 chương trình tọa
đàm
|
8.949
|
13.08.00.01.03.2
|
Sản xuất chương trình tọa đàm trực tiếp thời lượng
60 phút. Trị số định mức sản xuất chương trình có thời lượng khai thác lại đến
30%
|
1 chương trình tọa
đàm
|
6.511
|
8.2
|
Chương trình tọa đàm ghi âm phát sau
|
|
|
13.08.00.02.01.1
|
Sản xuất chương trình tọa đàm ghi âm phát sau thời
lượng 30 phút. Trị số định mức sản xuất chương trình không có thời lượng khai
thác lại.
|
1 chương trình tọa
đàm
|
6.935
|
13.08.00.02.01.2
|
Sản xuất chương trình tọa đàm ghi âm phát sau thời
lượng 30 phút. Trị số định mức sản xuất chương trình có thời lượng khai thác
lại đến 30%
|
1 chương trình tọa
đàm
|
4.668
|
13.08.00.02.01.1
|
Sản xuất chương trình tọa đàm ghi âm phát sau thời
lượng 45 phút. Trị số định mức sản xuất chương trình không có thời lượng khai
thác lại.
|
1 chương trình tọa
đàm
|
7.488
|
13.08.00.02.01.2
|
Sản xuất chương trình tọa đàm ghi âm phát sau thời
lượng 45 phút. Trị số định mức sản xuất chương trình có thời lượng khai thác
lại đến 30%
|
1 chương trình tọa
đàm
|
5.226
|
9
|
PHẦN: CHƯƠNG TRÌNH TẠP
CHÍ
|
|
|
9.1
|
Chương trình tạp chí
|
|
|
13.09.00.02.01.1
|
Sản xuất chương trình tạp chí thời lượng 10 phút.
Trị số định mức sản xuất chương trình không có thời lượng khai thác lại.
|
1 chương trình tạp
chí
|
3.003
|
13.09.00.02.01.2
|
Sản xuất chương trình tạp chí thời lượng 10 phút.
Trị số định mức sản xuất chương trình có thời lượng khai thác lại đến 30%
|
1 chương trình tạp
chí
|
2.791
|
13.09.00.02.01.3
|
Sản xuất chương trình tạp chí thời lượng 10 phút.
Trị số định mức sản xuất chương trình có thời lượng khai thác lại trên 30% đến
50%
|
1 chương trình tạp
chí
|
2.570
|
13.09.00.02.01.4
|
Sản xuất chương trình tạp chí thời lượng 10 phút.
Trị số định mức sản xuất chương trình có thời lượng khai thác lại trên 50% đến
70%
|
1 chương trình tạp
chí
|
2.354
|
13.09.00.02.01.5
|
Sản xuất chương trình tạp chí thời lượng 10 phút.
Trị số định mức sản xuất chương trình có thời lượng khai thác lại trên 70%
|
1 chương trình tạp
chí
|
2.105
|
13.09.00.02.02.1
|
Sản xuất chương trình tạp chí thời lượng 15 phút.
Trị số định mức sản xuất chương trình không có thời lượng khai thác lại.
|
1 chương trình tạp
chí
|
4.525
|
13.09.00.02.02.2
|
Sản xuất chương trình tạp chí thời lượng 15 phút.
Trị số định mức sản xuất chương trình có thời lượng khai thác lại đến 30%
|
1 chương trình tạp
chí
|
4.148
|
13.09.00.02.02.3
|
Sản xuất chương trình tạp chí thời lượng 15 phút.
Trị số định mức sản xuất chương trình có thời lượng khai thác lại trên 30% đến
50%
|
1 chương trình tạp
chí
|
3.767
|
13.09.00.02.02.4
|
Sản xuất chương trình tạp chí thời lượng 15 phút.
Trị số định mức sản xuất chương trình có thời lượng khai thác lại trên 50% đến
70%
|
1 chương trình tạp
chí
|
3.391
|
13.09.00.02.02.5
|
Sản xuất chương trình tạp chí thời lượng 15 phút.
Trị số định mức sản xuất chương trình có thời lượng khai thác lại trên 70%
|
1 chương trình tạp
chí
|
2.946
|
13.09.00.02.03.1
|
Sản xuất chương trình tạp chí thời lượng 20 phút.
Trị số định mức sản xuất chương trình không có thời lượng khai thác lại.
|
1 chương trình tạp
chí
|
5.349
|
13.09.00.02.03.2
|
Sản xuất chương trình tạp chí thời lượng 20 phút.
Trị số định mức sản xuất chương trình có thời lượng khai thác lại đến 30%
|
1 chương trình tạp
chí
|
5.068
|
13.09.00.02.03.3
|
Sản xuất chương trình tạp chí thời lượng 20 phút.
Trị số định mức sản xuất chương trình có thời lượng khai thác lại trên 30% đến
50%
|
1 chương trình tạp
chí
|
4.631
|
13.09.00.02.03.4
|
Sản xuất chương trình tạp chí thời lượng 20 phút.
Trị số định mức sản xuất chương trình có thời lượng khai thác lại trên 50% đến
70%
|
1 chương trình tạp
chí
|
4.200
|
13.09.00.02.03.5
|
Sản xuất chương trình tạp chí thời lượng 20 phút.
Trị số định mức sản xuất chương trình có thời lượng khai thác lại trên 70%
|
1 chương trình tạp
chí
|
3.704
|
13.09.00.02.04.1
|
Sản xuất chương trình tạp chí thời lượng 30 phút.
Trị số định mức sản xuất chương trình không có thời lượng khai thác lại
|
1 chương trình tạp
chí
|
6.276
|
13.09.00.02.04.2
|
Sản xuất chương trình tạp chí thời lượng 30 phút.
Trị số định mức sản xuất chương trình có thời lượng khai thác lại đến 30%
|
1 chương trình tạp
chí
|
5.999
|
13.09.00.02.04.3
|
Sản xuất chương trình tạp chí thời lượng 30 phút.
Trị số định mức sản xuất chương trình có thời lượng khai thác lại trên 30% đến
50%
|
1 chương trình tạp
chí
|
5.550
|
13.09.00.02.04.4
|
Sản xuất chương trình tạp chí thời lượng 30 phút.
Trị số định mức sản xuất chương trình có thời lượng khai thác lại trên 50% đến
70%
|
1 chương trình tạp
chí
|
5.128
|
13.09.00.02.04.5
|
Sản xuất chương trình tạp chí thời lượng 30 phút.
Trị số định mức sản xuất chương trình có thời lượng khai thác lại trên 70%
|
1 chương trình tạp
chí
|
4.629
|
10
|
PHẦN: CHƯƠNG TRÌNH ĐIỂM
BÁO
|
|
|
10.1
|
Chương trình điểm báo trong nước trực tiếp
|
|
|
13.10.00.01.01.1
|
Sản xuất chương trình điểm báo trong nước trực tiếp
thời lượng 05 phút.
|
1 chương trình điểm
báo
|
192
|
13.10.00.01.02.1
|
Sản xuất chương trình điểm báo trong nước trực tiếp
thời lượng 10 phút.
|
1 chương trình điểm
báo
|
305
|
10.2
|
Chương trình điểm báo trong nước phát sau
|
|
|
13.10.00.02.01.1
|
Sản xuất chương trình điểm báo trong nước phát
sau thời lượng 05 phút.
|
1 chương. trình điểm
báo
|
182
|
11
|
PHẦN: PHÓNG SỰ
|
|
|
11.1
|
Phóng sự chính luận
|
|
|
13.11.01.00.01.1
|
Sản xuất phóng sự chính luận thời lượng 05 phút.
Trị số định mức sản xuất chương trình không có thời lượng khai thác lại
|
1 phóng sự
|
2.025
|
13.11.01.00.01.2
|
Sản xuất phóng sự chính luận thời lượng 05 phút. Trị
số định mức sản xuất chương trình có thời lượng khai thác lại đến 30%
|
1 phóng sự
|
1.849
|
13.11.01.00.01.3
|
Sản xuất phóng sự chính luận thời lượng 05 phút.
Trị số định mức sản xuất chương trình có thời lượng khai thác lại trên 30% đến
50%
|
1 phóng sự
|
1.673
|
13.11.01.00.01.4
|
Sản xuất phóng sự chính luận thời lượng 05 phút.
Trị số định mức sản xuất chương trình có thời lượng khai thác lại trên 50% đến
70%
|
1 phóng sự
|
1.503
|
13.11.01.00.01.5
|
Sản xuất phóng sự chính luận thời lượng 05 phút.
Trị số định mức sản xuất chương trình có thời lượng khai thác lại trên 70%
|
1 phóng sự
|
1.283
|
13.11.01.00.02.1
|
Sản xuất phóng sự chính luận thời lượng 10 phút.
Trị số định mức sản xuất chương trình không có thời lượng khai thác lại
|
1 phóng sự
|
2.985
|
13.11.01.00.02.2
|
Sản xuất phóng sự chính luận thời lượng 10 phút.
Trị số định mức sản xuất chương trình có thời lượng khai thác lại đến 30%
|
1 phóng sự
|
2.725
|
13.11.01.00.02.3
|
Sản xuất phóng sự chính luận thời lượng 10 phút.
Trị số định mức sản xuất chương trình có thời lượng khai thác lại trên 30% đến
50%
|
1 phóng sự
|
2.440
|
13.11.01.00.02.4
|
Sản xuất phóng sự chính luận thời lượng 10 phút.
Trị số định mức sản xuất chương trình có thời lượng khai thác lại trên 50% đến
70%
|
1 phóng sự
|
2.163
|
13.11.01.00.02.5
|
Sản xuất phóng sự chính luận thời lượng 10 phút.
Trị số định mức sản xuất chương trình có thời lượng khai thác lại trên 70%
|
1 phóng sự
|
1.849
|
11.2
|
Phóng sự chân dung
|
|
|
13.11.02.00.01.1
|
Sản xuất phóng sự chân dung thời lượng 05 phút. Trị
số định mức sản xuất chương trình không có thời lượng khai thác lại
|
1 phóng sự chân
dung
|
1.595
|
13.11.02.00.01.2
|
Sản xuất phóng sự chân dung thời lượng 05 phút.
Trị số định mức sản xuất chương trình có thời lượng khai thác lại đến 30%
|
1 phóng sự chân dung
|
1.438
|
13.11.02.00.01.3
|
Sản xuất phóng sự chân dung thời lượng 05 phút.
Trị số định mức sản xuất chương trình có thời lượng khai thác lại trên 30% đến
50%
|
1 phóng sự chân
dung
|
1.287
|
13.11.02.00.01.4
|
Sản xuất phóng sự chân dung thời lượng 05 phút.
Trị số định mức sản xuất chương trình có thời lượng khai thác lại trên 50% đến
70%
|
1 phóng sự chân
dung
|
1.135
|
13.11.02.00.01.5
|
Sản xuất phóng sự chân dung thời lượng 05 phút.
Trị số định mức sản xuất chương trình có thời lượng khai thác lại trên 70%
|
1 phóng sự chân
dung
|
947
|
13.11.02.00.02.1
|
Sản xuất phóng sự chân dung thời lượng 10 phút.
Trị số định mức sản xuất chương trình không có thời lượng khai thác lại
|
1 phóng sự chân
dung
|
2.689
|
13.11.02.00.02.2
|
Sản xuất phóng sự chân dung thời lượng 10 phút. Trị
số định mức sản xuất chương trình có thời lượng khai thác lại đến 30%
|
1 phóng sự chân
dung
|
2.456
|
13.11.02.00.02.3
|
Sản xuất phóng sự chân dung thời lượng 10 phút.
Trị số định mức sản xuất chương trình có thời lượng khai thác lại trên 30% đến
50%
|
1 phóng sự chân
dung
|
2.215
|
13.11.02.00.02.4
|
Sản xuất phóng sự chân dung thời lượng 10 phút.
Trị số định mức sản xuất chương trình có thời lượng khai thác lại trên 50% đến
70%
|
1 phóng sự chân
dung
|
1.982
|
13.11.02.00.02.5
|
Sản xuất phóng sự chân dung thời lượng 10 phút.
Trị số định mức sản xuất chương trình có thời lượng khai thác lại trên 70%
|
1 phóng sự chân
dung
|
1.687
|
11.3
|
Phóng sự điều tra
|
|
|
13.11.03.00.01.1
|
Sản xuất phóng sự điều tra thời lượng 05 phút. Trị
số định mức sản xuất chương trình không có thời lượng khai thác lại
|
1 phóng sự
|
4.536
|
13.11.03.00.01.2
|
Sản xuất phóng sự điều tra thời lượng 05 phút. Trị
số định mức sản xuất chương trình có thời lượng khai thác lại đến 30%
|
1 phóng sự
|
4.139
|
13.11.03.00.01.3
|
Sản xuất phóng sự điều tra thời lượng 05 phút. Trị
số định mức sản xuất chương trình có thời lương khai thác lai trên 30% đến
50%
|
1 phóng sự
|
3.741
|
13.11.03.00.02.1
|
Sản xuất phóng sự điều tra thời lượng 10 phút. Trị
số định mức sản xuất chương trình không có thời lượng khai thác lại
|
1 phóng sự
|
6.801
|
13.11.03.00.02.2
|
Sản xuất phóng sự điều tra thời lượng 10 phút. Trị
số định mức sản xuất chương trình có thời lượng khai thác lại đến 30%
|
1 phóng sự
|
6.204
|
13.11.03.00.02.3
|
Sản xuất phóng sự điều tra thời lượng 10 phút. Trị
số định mức sản xuất chương trình có thời lượng khai thác lại trên 30% đến
50%
|
1 phóng sự
|
5.607
|
12
|
PHẦN: CHƯƠNG TRÌNH TƯỜNG
THUẬT TRỰC TIẾP TRÊN SÓNG PHÁT THANH
|
|
|
12.1
|
Chương trình tường thuật trực tiếp trên sóng
phát thanh
|
|
|
13.12.00.00.01.1
|
Sản xuất chương trình tường thuật trực tiếp trên
sóng phát thanh thời lượng 90 phút.
|
1 chương trình
|
13.350
|
13.12.00.00.02.1
|
Sản xuất chương trình tường thuật trực tiếp trên
sóng phát thanh thời lượng 120 phút.
|
1 chương trình
|
14.184
|
13.12.00.00.03.1
|
Sản xuất chương trình tường thuật trực tiếp trên
sóng phát thanh thời lượng 180 phút.
|
1 chương trình
|
15.342
|
13
|
PHẦN: CHƯƠNG TRÌNH GIAO
LƯU
|
|
|
13.1
|
Chương trình giao lưu trực tiếp
|
|
|
13.13.00.01.01.1
|
Sản xuất chương trình giao lưu trực tiếp thời lượng
30 phút. Trị số định mức sản xuất chương trình không có thời lượng khai thác
lại
|
1 chương trình
giao lưu
|
8.289
|
13.13.00.01.01.2
|
Sản xuất chương trình giao lưu trực tiếp thời lượng
30 phút. Trị số định mức sản xuất chương trình có thời lượng tư liệu khai
thác lại đến 30%
|
1 chương trình
giao lưu
|
5.827
|
13.13.00.01.02.1
|
Sản xuất chương trình giao lưu trực tiếp thời lượng
45 phút. Trị số định mức sản xuất chương trình không có thời lượng khai thác
lại
|
1 chương trình
giao lưu
|
9.209
|
13.13.00.01.02.2
|
Sản xuất chương trình giao lưu trực tiếp thời lượng
45 phút. Trị số định mức sản xuất chương trình có thời lượng tư liệu khai
thác lại đến 30%
|
1 chương trình
giao lưu
|
6.751
|
13.13.00.01.03.1
|
Sản xuất chương trình giao lưu trực tiếp thời lượng
55 phút. Trị số định mức sản xuất chương trình không có thời lượng khai thác
lại
|
1 chương trình
giao lưu
|
9.754
|
13.13.00.01.03.2
|
Sản xuất chương trình giao lưu trực tiếp thời lượng
55 phút. Trị số định mức sản xuất chương trình có thời lượng tư liệu khai
thác lại đến 30%
|
1 chương trình
giao lưu
|
7.294
|
13.2
|
Chương trình giao lưu ghi âm phát sau
|
|
|
13.13.00.02.01.1
|
Sản xuất chương trình giao lưu ghi âm phát sau thời
lượng 30 phút. Trị số định mức sản xuất chương trình không có thời lượng khai
thác lại
|
1 chương trình
giao lưu
|
8.019
|
13.13.00.02.01.2
|
Sản xuất chương trình giao lưu ghi âm phát sau thời
lượng 30 phút. Trị số định mức sản xuất chương trình có thời lượng tư liệu
khai thác lại đến 30%
|
1 chương trình
giao lưu
|
5.587
|
13.13.00.02.02.1
|
Sản xuất chương trình giao lưu ghi âm phát sau thời
lượng 45 phút. Trị số định mức sản xuất chương trình không có thời lượng khai
thác lại
|
1 chương trình
giao lưu
|
8.644
|
13.13.00.02.02.2
|
Sản xuất chương trình giao lưu ghi âm phát sau thời
lượng 45 phút. Trị số định mức sản xuất chương trình có thời lượng tư liệu
khai thác lại đến 30%
|
1 chương trình
giao lưu
|
6.184
|
13.13.00.02.03.1
|
Sản xuất chương trình giao lưu ghi âm phát sau thời
lượng 55 phút. Trị số định mức sản xuất chương trình không có thời lượng khai
thác lại
|
1 chương trình
giao lưu
|
9.070
|
13.13.00.02.03.2
|
Sản xuất chương trình giao lưu ghi âm phát sau thời
lượng 55 phút. Trị số định mức sản xuất chương trình có thời lượng tư liệu
khai thác lại đến 30%
|
1 chương trình
giao lưu
|
6.615
|
14
|
PHẦN: CHƯƠNG TRÌNH BÌNH
LUẬN
|
|
|
14.1
|
Chương trình bình luận
|
|
|
13.14.00.00.01.1
|
Sản xuất chương trình bình luận thời lượng 05
phút.
|
1 chương trình
bình luận
|
936
|
13.14.00.00.02.1
|
Sản xuất chương trình bình luận thời lượng 10
phút.
|
1 chương trình
bình luận
|
1.494
|
15
|
PHẦN: CHƯƠNG TRÌNH XÃ
LUẬN
|
|
|
15.1
|
Chương trình xã luận
|
|
|
13.15.00.00.01.1
|
Sản xuất chương trình xã luận thời lượng 05 phút.
|
1 chương trình xã
luận
|
3.196
|
13.15.00.00.02.1
|
Sản xuất chương trình xã luận thời lượng 10 phút.
|
1 chương trình xã
luận
|
4.783
|
16
|
PHẦN: TIỂU PHẨM
|
|
|
16.1
|
Tiểu phẩm
|
|
|
13.16.00.00.01.1
|
Sản xuất tiểu phẩm thời lượng 05 phút.
|
1 tiểu phẩm
|
1.824
|
13.16.00.00.02.1
|
Sản xuất tiểu phẩm thời lượng 10 phút.
|
1 tiểu phẩm
|
2.851
|
13.16.00.00.03.1
|
Sản xuất tiểu phẩm thời lượng 15 phút.
|
1 tiểu phẩm
|
3.826
|
17
|
PHẦN: GAME SHOW
|
|
|
17.1
|
Game show phát trực tiếp
|
|
|
13.17.00.10.01.1
|
Sản xuất chương trình game show phát trực tiếp thời
lượng 55 phút.
|
1 chương trình
Game show
|
2.026
|
17.2
|
Game show phát sau
|
|
|
13.17.00.20.01.1
|
Sản xuất chương trình game show phát sau thời lượng
55 phút.
|
1 chương trình
Game show
|
1.999
|
18
|
PHẦN: BIÊN TẬP KỊCH
TRUYỀN THANH
|
|
|
18.1
|
Biên tập kịch truyền thanh
|
|
|
13.18.00.00.01.1
|
Sản xuất biên tập kịch truyền thanh thời lượng 15
phút.
|
1 kịch truyền
thanh
|
4.577
|
13.18.00.00.02.1
|
Sản xuất biên tập kịch truyền thanh thời lượng 30
phút.
|
1 kịch truyền
thanh
|
7.052
|
13.18.00.00.03.1
|
Sản xuất biên tập kịch truyền thanh thời lượng 60
phút.
|
1 kịch truyền
thanh
|
11.514
|
13.18.00.00.04.1
|
Sản xuất biên tập kịch truyền thanh thời lượng 90
phút.
|
1 kịch truyền
thanh
|
18.080
|
19
|
PHẦN: BIÊN TẬP CA KỊCH
|
|
|
19.1
|
Biên tập ca kịch
|
|
|
13.19.00.00.01.1
|
Sản xuất biên tập ca kịch thời lượng 90 phút.
|
1 ca kịch
|
17.546
|
20
|
PHẦN: THU TÁC PHẨM MỚI
|
|
|
20.1
|
Thu truyện
|
|
|
13.20.10.00.01.1
|
Sản xuất chương trình thu truyện thời lượng 10
phút.
|
1 chương trình thu
truyện
|
783
|
20.2
|
Thu thơ, thu nhạc
|
|
|
13.20.20.00.01.1
|
Sản xuất chương trình chương trình thu thơ, thu
nhạc thời lượng 05 phút.
|
1 chương trình
|
743
|
21
|
PHẦN: ĐỌC TRUYỆN
|
|
|
21.1
|
Đọc truyện
|
|
|
13.21.00.00.01.1
|
Sản xuất chương trình đọc truyện thời lượng 15
phút.
|
1 chương trình đọc
truyện
|
299
|
13.21.00.00.02.1
|
Sản xuất chương trình đọc truyện thời lượng 20
phút.
|
1 chương trình đọc
truyện
|
392
|
13.21.00.00.03.1
|
Sản xuất chương trình đọc truyện thời lượng 30
phút.
|
1 chương trình đọc
truyện
|
570
|
22
|
PHẦN: PHÁT THANH VĂN HỌC
|
|
|
22.1
|
Phát thanh văn học
|
|
|
13.22.00.00.01.1
|
Sản xuất chương trình phát thanh văn học thời lượng
15 phút.
|
1 chương trình
|
1.866
|
13.22.00.00.02.1
|
Sản xuất chương trình phát thanh văn học thời lượng
30 phút.
|
1 chương trình
|
4.033
|
23
|
PHẦN: BÌNH TRUYỆN
|
|
|
23.1
|
Bình truyện
|
|
|
13.23.00.00.01.1
|
Sản xuất chương trình bình truyện thời lượng 30
phút.
|
1 chương trình
|
3.088
|
24
|
PHẦN: TRẢ LỜI THÍNH GIẢ
GHI ÂM PHÁT SAU
|
|
|
24.1
|
Trả lời thính giả dạng điều tra
|
|
|
13.24.10.00.01.1
|
Sản xuất chương trình trả lời thính giả dạng điều
tra thời lượng 10 phút.
|
1 chương trình
|
6.167
|
13.24.10.00.02.1
|
Sản xuất chương trình trả lời thính giả dạng điều
tra thời lượng 15 phút.
|
1 chương trình
|
7.645
|
13.24.10.00.03.1
|
Sản xuất chương trình trả lời thính giả dạng điều
tra thời lượng 30 phút.
|
1 chương trình
|
9.956
|
24.2
|
Trả lời thính giả dạng không điều tra
|
|
|
13.24.20.00.01.1
|
Sản xuất chương trình trả lời thính giả dạng
không điều tra thời lượng 10 phút.
|
1 chương trình
|
927
|
13.24.20.00.02.1
|
Sản xuất chương trình trả lời thính giả dạng
không điều tra thời lượng 30 phút.
|
1 chương trình
|
2.027
|
25
|
PHẦN: PHỔ BIẾN KIẾN THỨC
|
|
|
25.1
|
Chương trình dạy tiếng việt
|
|
|
13.25.10.00.01.1
|
Sản xuất chương trình dạy tiếng Việt thời lượng
15 phút.
|
1 chương trình dạy
học
|
825
|
25.2
|
Chương trình dạy tiếng nước ngoài
|
|
|
13.25.20.00.01.1
|
Sản xuất chương trình dạy tiếng nước ngoài thời
lượng 15 phút.
|
1 chương trình dạy
học
|
946
|
25.3
|
Chương trình dạy học hát
|
|
|
13.25.30.00.01.1
|
Sản xuất chương trình dạy học hát thời lượng 15
phút.
|
1 bài học hát
|
567
|
13.25.30.00.02.1
|
Sản xuất chương trình dạy học hát thời lượng 30
phút.
|
1 bài học hát
|
840
|
25.4
|
Chương trình dạy học chuyên ngành
|
|
|
13.25.40.00.01.1
|
Sản xuất chương trình dạy học chuyên ngành thời
lượng 15 phút.
|
1 chương trình
|
230
|
26
|
PHẦN: BIÊN TẬP BỘ NHẠC
HIỆU, NHẠC CẮT CHƯƠNG TRÌNH
|
|
|
26.1
|
Biên tập bộ nhạc hiệu, nhạc cắt chương trình
|
|
|
13.26.00.00.01.1
|
Biên tập bộ nhạc hiệu, nhạc cắt chương trình phát
thanh
|
1 bộ chương trình
|
2.769
|
27
|
PHẦN: SHOW PHÁT THANH
|
|
|
27.1
|
Show phát thanh trực tiếp
|
|
|
13.27.00.01.01.1
|
Sản xuất chương trình Show phát thanh trực tiếp
thời lượng 30 phút. Trị số định mức sản xuất chương trình không có thời lượng
khai thác lại
|
1 show phát thanh
|
7.062
|
13.27.00.01.01.2
|
Sản xuất chương trình Show phát thanh trực tiếp
thời lượng 30 phút. Trị số định mức sản xuất chương trình có thời lượng tư liệu
khai thác lại đến 30%
|
1 show phát thanh
|
6.635
|
13.27.00.01.01.3
|
Sản xuất chương trình Show phát thanh trực tiếp
thời lượng 30 phút. Trị số định mức sản xuất chương trình có thời lượng tư liệu
khai thác lại trên 30% đến 50%
|
1 show phát thanh
|
6.180
|
13.27.00.01.01.4
|
Sản xuất chương trình Show phát thanh trực tiếp
thời lượng 30 phút. Trị số định mức sản xuất chương trình có thời lượng tư liệu
khai thác lại trên 50% đến 70%
|
1 show phát thanh
|
5.739
|
13.27.00.01.01.5
|
Sản xuất chương trình Show phát thanh trực tiếp
thời lượng 30 phút. Trị số định mức sản xuất chương trình có thời lượng tư liệu
khai thác lại trên 70%
|
1 show phát thanh
|
5.201
|
13.27.00.01.02.1
|
Sản xuất chương trình Show phát thanh trực tiếp
thời lượng 60 phút. Trị số định mức sản xuất chương trình không có thời lượng
khai thác lại
|
1 show phát thanh
|
12.407
|
13.27.00.01.02.2
|
Sản xuất chương trình Show phát thanh trực tiếp
thời lượng 60 phút. Trị số định mức sản xuất chương trình có thời lượng tư liệu
khai thác lại đến 30%
|
1 show phát thanh
|
11.004
|
13.27.00.01.02.3
|
Sản xuất chương trình Show phát thanh trực tiếp
thời lượng 60 phút. Trị số định mức sản xuất chương trình có thời lượng tư liệu
khai thác lại trên 30% đến 50%
|
1 show phát thanh
|
9.602
|
13.27.00.01.02.4
|
Sản xuất chương trình Show phát thanh trực tiếp
thời lượng 60 phút. Trị số định mức sản xuất chương trình có thời lượng tư liệu
khai thác lại trên 50% đến 70%
|
1 show phát thanh
|
8.223
|
13.27.00.01.02.5
|
Sản xuất chương trình Show phát thanh trực tiếp
thời lượng 60 phút. Trị số định mức sản xuất chương trình có thời lượng tư liệu
khai thác lại trên 70%
|
1 show phát thanh
|
6.476
|
13.27.00.01.03.1
|
Sản xuất chương trình Show phát thanh trực tiếp
thời lượng 115 phút. Trị số định mức sản xuất chương trình không có thời lượng
khai thác lại
|
1 show phát thanh
|
19.280
|
13.27.00.01.03.2
|
Sản xuất chương trình Show phát thanh trực tiếp thời
lượng 115 phút. Trị số định mức sản xuất chương trình có thời lượng tư liệu
khai thác lại đến 30%
|
1 show phát thanh
|
17.133
|
13.27.00.01.03.3
|
Sản xuất chương trình Show phát thanh trực tiếp
thời lượng 115 phút. Trị số định mức sản xuất chương trình có thời lượng tư
liệu khai thác lại trên 30% đến 50%
|
1 show phát thanh
|
14.840
|
13.27.00.01.03.4
|
Sản xuất chương trình Show phát thanh trực tiếp
thời lượng 115 phút. Trị số định mức sản xuất chương trình có thời lượng tư
liệu khai thác lại trên 50% đến 70%
|
1 show phát thanh
|
12.567
|
13.27.00.01.03.5
|
Sản xuất chương trình Show phát thanh trực tiếp
thời lượng 115 phút. Trị số định mức sản xuất chương trình có thời lượng tư
liệu khai thác lại trên 70%
|
1 show phát thanh
|
9.733
|
27.2
|
Show phát thanh phát sau
|
|
|
13.27.00.02.00.1
|
Sản xuất chương trình Show phát thanh phát sau thời
lượng 30 phút. Trị số định mức sản xuất chương trình không có thời lượng khai
thác lại
|
1 show phát thanh
|
6.565
|
13.27.00.02.00.2
|
Sản xuất chương trình Show phát thanh phát sau thời
lượng 30 phút. Trị số định mức sản xuất chương trình có thời lượng tư liệu
khai thác lại đến 30%
|
1 show phát thanh
|
5.825
|
13.27.00.02.00.3
|
Sản xuất chương trình Show phát thanh phát sau thời
lượng 30 phút. Trị số định mức sản xuất chương trình có thời lượng tư liệu
khai thác lại trên 30% đến 50%
|
1 show phát thanh
|
5.081
|
13.27.00.02.00.4
|
Sản xuất chương trình Show phát thanh phát sau thời
lượng 30 phút. Trị số định mức sản xuất chương trình có thời lượng tư liệu
khai thác lại trên 50% đến 70%
|
1 show phát thanh
|
4.339
|
13.27.00.02.00.5
|
Sản xuất chương trình Show phát thanh phát sau thời
lượng 30 phút. Trị số định mức sản xuất chương trình có thời lượng tư liệu
khai thác lại trên 70%
|
1 show phát thanh
|
3.431
|
1. Đơn giá sản xuất các chương trình phát thanh
chưa bao gồm các khoản mục chi phí nghiệp vụ chuyên môn đặc thù như sau:
+ Chi phí mua bản quyền các chương trình để biên tập,
khai thác: Bản quyền âm nhạc; bản quyền tin tức trong nước, quốc tế;
+ Chi phí thuê chuyên gia ngoại ngữ chuyên ngành
(biên dịch chuyển ngữ trực tiếp trên sóng phát thanh);
+ Chi phí thuê đường truyền từ hiện trường về tổng
khống chế; chi phí thuê máy móc thiết bị chuyên dùng sử dụng trực tiếp chưa có
trong định mức;
+ Chi phí liên quan đến hoạt động nghệ thuật (ca sỹ,
nhạc sỹ, hòa âm, phối khí) và các chi phí thuê mướn khác (đạo cụ, thuê địa điểm,
thuê bảo vệ nếu có....);
+ Chi phí tại tổng khống chế (kỹ thuật, thư ký
sóng, đạo diễn sóng, điện năng, chi phí chung và các chi phí hợp lệ khác).
Khi phát sinh chi phí này, đơn vị lập dự toán theo
hướng dẫn của các văn bản pháp luật liên quan và trình các cấp có thẩm quyền
phê duyệt theo quy định của pháp luật.
2. Khi có sự điều chỉnh về lương cơ sở, mức đóng bảo
hiểm xã hội thì đơn giá trên điều chỉnh theo đúng các quy định hướng dẫn của
pháp luật.
3. Khi đơn vị sử dụng tài sản từ quỹ phát triển sự
nghiệp có giá trị nhỏ hơn hoặc lớn hơn tài sản đang tính toán thì áp nguyên giá
tài sản thực tế sử dụng để điều chỉnh giá.
4. Trường hợp đối với những thể loại chương trình
phát thanh có yêu cầu kỹ thuật, sản xuất mang tính đặc thù riêng... khác với
quy định trong đơn giá sản xuất chương trình phát thanh. Căn cứ vào yêu cầu kỹ
thuật (tiêu chuẩn kỹ thuật), biện pháp, điều kiện sản xuất và phương pháp xây dựng
đơn giá theo quy định, hướng dẫn của Sở Thông tin và Truyền thông và các đơn vị
liên quan để lập đơn giá bổ sung trình cơ quan có thẩm quyền theo quy định hiện
hành./.
TT
|
Thể loại
|
Thời lượng
|
Thời lượng tư liệu
khai thác lại
|
Đơn giá
|
Trong đó
|
Lương và các
khoản đóng góp cho người lao động
|
Khấu hao từ quỹ
phát triển sự nghiệp
|
A
|
B
|
C
|
D
|
1
|
2
|
3
|
1
|
Bản tin truyền hình ngắn
|
5 phút
|
0%
|
3.767
|
2.225
|
683
|
1.1
|
|
|
đến 30%
|
3.085
|
1.808
|
570
|
1.2
|
|
|
trên 30% đến 50%
|
2.437
|
1.431
|
456
|
1.3
|
|
|
trên 50% đến 70%
|
1.774
|
1.035
|
343
|
1.4
|
|
|
trên 70%
|
956
|
546
|
203
|
2
|
Bản tin truyền hình trong nước phát trực tiếp
|
10 phút
|
0%
|
8.333
|
4.874
|
1.565
|
2.1
|
|
|
đến 30%
|
6.938
|
4.064
|
1.317
|
2.2
|
|
|
trên 30% đến 50%
|
5.591
|
3.263
|
1.083
|
2.3
|
|
|
trên 50% đến 70%
|
4.240
|
2.458
|
849
|
2.4
|
|
|
trên 70%
|
2.563
|
1.464
|
559
|
3
|
Bản tin truyền hình trong nước phát trực tiếp
|
15 phút
|
0%
|
10.115
|
5.789
|
2.068
|
3.1
|
|
|
đến 30%
|
8.494
|
4.831
|
1.777
|
3.2
|
|
|
trên 30% đến 50%
|
6.836
|
3.852
|
1.483
|
3.3
|
|
|
trên 50% đến 70%
|
5.197
|
2.882
|
1.190
|
3.4
|
|
|
trên 70%
|
3.143
|
1.670
|
824
|
4
|
Bản tin truyền hình trong nước phát trực tiếp
|
20 phút
|
0%
|
11.958
|
7.004
|
2.229
|
4.1
|
|
|
đến 30%
|
10.052
|
5.875
|
1.893
|
4.2
|
|
|
trên 30% đến 50%
|
8.130
|
4.737
|
1.554
|
4.3
|
|
|
trên 50% đến 70%
|
6.211
|
3.599
|
1.216
|
4.4
|
|
|
trên 70%
|
3.817
|
2.179
|
793
|
5
|
Bản tin truyền hình trong nước phát trực tiếp
|
30 phút
|
0%
|
16.490
|
9.679
|
3.042
|
5.1
|
|
|
đến 30%
|
13.760
|
8.061
|
2.562
|
5.2
|
|
|
trên 30% đến 50%
|
11.040
|
6.449
|
2.082
|
5.3
|
|
|
trên 50% đến 70%
|
8.286
|
4.816
|
1.599
|
5.4
|
|
|
trên 70%
|
4.881
|
2.796
|
999
|
6
|
Bản tin truyền hình trong nước ghi hình phát sau
|
10 phút
|
0%
|
7.289
|
4.306
|
1.308
|
6.1
|
|
|
đến 30%
|
5.937
|
3.500
|
1.074
|
6.2
|
|
|
trên 30% đến 50%
|
4.582
|
2.695
|
840
|
6.3
|
|
|
trên 50% đến 70%
|
3.231
|
1.891
|
606
|
6.4
|
|
|
trên 70%
|
1.557
|
896
|
315
|
7
|
Bản tin truyền hình trong nước ghi hình phát sau
|
15 phút
|
0%
|
8.837
|
5.210
|
1.598
|
7.1
|
|
|
đến 30%
|
7.207
|
4.243
|
1.312
|
7.2
|
|
|
trên 30% đến 50%
|
5.560
|
3.266
|
1.023
|
7.3
|
|
|
trên 50% đến 70%
|
3.910
|
2.286
|
734
|
7.4
|
|
|
trên 70%
|
1.855
|
1.066
|
375
|
8
|
Bản tin truyền hình trong nước ghi hình phát sau
|
20 phút
|
0%
|
10.405
|
6.123
|
1.895
|
8.1
|
|
|
đến 30%
|
8.757
|
5.176
|
1.586
|
8.2
|
|
|
trên 30% đến 50%
|
6.766
|
3.990
|
1.240
|
8.3
|
|
|
trên 50% đến 70%
|
4.794
|
2.814
|
896
|
8.4
|
|
|
trên 70%
|
2.313
|
1.332
|
464
|
9
|
Bản tin truyền hình trong nước ghi hình phát sau
|
30 phút
|
0%
|
15.300
|
9.071
|
2.736
|
9.1
|
|
|
đến 30%
|
12.468
|
7.384
|
2.244
|
9.2
|
|
|
trên 30% đến 50%
|
9.647
|
5.699
|
1.754
|
9.3
|
|
|
trên 50% đến 70%
|
6.814
|
4.009
|
1.262
|
9.4
|
|
|
trên 70%
|
3.293
|
1.908
|
650
|
10
|
Bản tin truyền hình tiếng dân tộc biên dịch
|
15 phút
|
0%
|
1.542
|
795
|
443
|
11
|
Bản tin truyền hình tiếng dân tộc biên dịch
|
30 phút
|
0%
|
2.591
|
1.371
|
690
|
12
|
Bản tin truyền hình chuyên đề
|
5 phút
|
|
3.767
|
2.225
|
679
|
12.1
|
|
|
đến 30%
|
3.110
|
1.833
|
566
|
12.2
|
|
|
trên 30% đến 50%
|
2.437
|
1.431
|
452
|
12.3
|
|
|
trên 50% đến 70%
|
1.770
|
1.035
|
338
|
12.4
|
|
|
trên 70%
|
951
|
546
|
199
|
13
|
Bản tin truyền hình chuyên đề
|
15 phút
|
|
8.102
|
4.783
|
1.456
|
13.1
|
|
|
đến 30%
|
6.618
|
3.901
|
1.199
|
13.2
|
|
|
trên 30% đến 50%
|
5.133
|
3.019
|
942
|
13.3
|
|
|
trên 50% đến 70%
|
3.663
|
2.145
|
687
|
13.4
|
|
|
trên 70%
|
1.809
|
1.041
|
366
|
14
|
Bản tin truyền hình quốc tế biên dịch
|
10 phút
|
|
1.609
|
914
|
370
|
15
|
Bản tin truyền hình quốc tế biên dịch
|
15 phút
|
|
2.648
|
1.502
|
607
|
16
|
Bản tin truyền hình quốc tế biên dịch
|
20 phút
|
|
3.461
|
1.977
|
777
|
17
|
Bản tin truyền hình biên dịch sang tiếng nước
ngoài
|
15 phút
|
|
3.112
|
1.763
|
698
|
18
|
Bản tin truyền hình biên dịch sang tiếng nước
ngoài
|
30 phút
|
|
4.433
|
2.454
|
974
|
19
|
Bản tin truyền hình thời tiết
|
5 phút
|
|
1.093
|
589
|
270
|
20
|
Bản tin truyền hình chạy chữ
|
15 phút
|
|
714
|
432
|
143
|
21
|
Chương trình thời sự tổng hợp phát trực tiếp
|
10 phút
|
0%
|
8.023
|
4.675
|
1.542
|
21.1
|
|
|
đến 30%
|
6.739
|
3.914
|
1.313
|
21.2
|
|
|
trên 30% đến 50%
|
5.454
|
3.153
|
1.084
|
21.3
|
|
|
trên 50% đến 70%
|
4.170
|
2.393
|
854
|
21.4
|
|
|
trên 70%
|
2.560
|
1.441
|
568
|
22
|
Chương trình thời sự tổng hợp phát trực tiếp
|
15 phút
|
0%
|
10.432
|
6.096
|
1.975
|
22.1
|
|
|
đến 30%
|
8.727
|
5.087
|
1.671
|
22.2
|
|
|
trên 30% đến 50%
|
6.965
|
4.042
|
1.360
|
22.3
|
|
|
trên 50% đến 70%
|
5.228
|
3.011
|
1.051
|
22.4
|
|
|
trên 70%
|
3.340
|
1.900
|
704
|
23
|
Chương trình thời sự tổng hợp phát trực tiếp
|
20 phút
|
0%
|
13.661
|
8.031
|
2.523
|
23.1
|
|
|
đến 30%
|
11.468
|
6.732
|
2.135
|
23.2
|
|
|
trên 30% đến 50%
|
9.238
|
5.410
|
1.742
|
23.3
|
|
|
trên 50% đến 70%
|
7.032
|
4.098
|
1.353
|
23.4
|
|
|
trên 70%
|
4.260
|
2.451
|
863
|
24
|
Chương trình thời sự tổng hợp phát trực tiếp
|
30 phút
|
0%
|
17.120
|
10.045
|
3.180
|
24.1
|
|
|
đến 30%
|
15.332
|
9.018
|
2.818
|
24.2
|
|
|
trên 30% đến 50%
|
11.521
|
6.732
|
2.179
|
24.3
|
|
|
trên 50% đến 70%
|
8.693
|
5.057
|
1.675
|
24.4
|
|
|
trên 70%
|
5.188
|
2.982
|
1.049
|
25
|
Chương trình thời sự tổng hợp phát trực tiếp
|
45 phút
|
0%
|
18.239
|
11.633
|
3.694
|
25.1
|
|
|
đến 30%
|
15.261
|
9.723
|
3.119
|
25.2
|
|
|
trên 30% đến 50%
|
12.289
|
7.818
|
2.544
|
25.3
|
|
|
trên 50% đến 70%
|
9.331
|
5.923
|
1.971
|
25.4
|
|
|
trên 70%
|
5.620
|
3.543
|
1.253
|
26
|
Chương trình thời sự tổng hợp ghi hình phát sau
|
10 phút
|
0%
|
6.932
|
4.096
|
1.251
|
26.1
|
|
|
đến 30%
|
5.645
|
3.328
|
1.027
|
26.2
|
|
|
trên 30% đến 50%
|
4.375
|
2.573
|
806
|
26.3
|
|
|
trên 50% đến 70%
|
3.099
|
1.813
|
583
|
26.4
|
|
|
trên 70%
|
1.496
|
861
|
305
|
27
|
Chương trình thời sự tổng hợp ghi hình phát sau
|
15 phút
|
0%
|
9.353
|
5.506
|
1.711
|
27.1
|
|
|
đến 30%
|
7.637
|
4.493
|
1.405
|
27.2
|
|
|
trên 30% đến 50%
|
5.885
|
3.451
|
1.095
|
27.3
|
|
|
trên 50% đến 70%
|
4.144
|
2.421
|
787
|
27.4
|
|
|
trên 70%
|
1.975
|
1.134
|
401
|
28
|
Chương trình thời sự tổng hợp ghi hình phát sau
|
20 phút
|
0%
|
11.561
|
6.801
|
2.117
|
28.1
|
|
|
đến 30%
|
9.423
|
5.538
|
1.737
|
28.2
|
|
|
trên 30% đến 50%
|
7.268
|
4.260
|
1.353
|
28.3
|
|
|
trên 50% đến 70%
|
5.097
|
2.974
|
968
|
28.4
|
|
|
trên 70%
|
2.417
|
1.386
|
490
|
29
|
Chương trình thời sự tổng hợp ghi hình phát sau
|
30 phút
|
0%
|
15.479
|
9.117
|
2.827
|
29.1
|
|
|
đến 30%
|
12.621
|
7.423
|
2.319
|
29.2
|
|
|
trên 30% đến 50%
|
9.762
|
5.731
|
1.810
|
29.3
|
|
|
trên 50% đến 70%
|
6.888
|
4.030
|
1.300
|
29.4
|
|
|
trên 70%
|
3.320
|
1.914
|
665
|
30
|
Phóng sự chính luận
|
5 phút
|
0%
|
6.073
|
3.454
|
1.269
|
30.1
|
|
|
đến 30%
|
5.505
|
3.116
|
1.174
|
30.2
|
|
|
trên 30% đến 50%
|
4.950
|
2.787
|
1.080
|
30.3
|
|
|
trên 50% đến 70%
|
4.389
|
2.453
|
986
|
30.4
|
|
|
trên 70%
|
3.680
|
2.031
|
867
|
31
|
Phóng sự chính luận
|
10 phút
|
0%
|
8.301
|
4.758
|
1.683
|
31.1
|
|
|
đến 30%
|
7.401
|
4.223
|
1.531
|
31.2
|
|
|
trên 30% đến 50%
|
6.507
|
3.693
|
1.380
|
31.3
|
|
|
trên 50% đến 70%
|
5.607
|
3.159
|
1.227
|
31.4
|
|
|
trên 70%
|
4.489
|
2.495
|
1.038
|
32
|
Phóng sự chính luận
|
15 phút
|
0%
|
10.447
|
6.008
|
2.088
|
32.1
|
|
|
đến 30%
|
9.228
|
5.284
|
1.881
|
32.2
|
|
|
trên 30% đến 50%
|
8.021
|
4.569
|
1.676
|
32.3
|
|
|
trên 50% đến 70%
|
6.807
|
3.850
|
1.469
|
32.4
|
|
|
trên 70%
|
5.296
|
2.954
|
1.212
|
33
|
Phóng sự điều tra
|
5 phút
|
0%
|
10.491
|
6.972
|
1.643
|
33.1
|
|
|
đến 30%
|
9.314
|
6.160
|
1.497
|
33.2
|
|
|
trên 30% đến 50%
|
8.147
|
5.354
|
1.352
|
34
|
Phóng sự điều tra
|
10 phút
|
0
|
14.778
|
9.806
|
2.330
|
34.1
|
|
|
đến 30%
|
13.170
|
8.697
|
2.129
|
34.2
|
|
|
trên 30% đến 50%
|
11.570
|
7.594
|
1.929
|
35
|
Phóng sự điều tra
|
15 phút
|
0
|
24.826
|
16.481
|
3.915
|
35.1
|
|
|
đến 30%
|
22.151
|
14.634
|
3.582
|
35.2
|
|
|
trên 30% đến 50%
|
19.477
|
12.790
|
3.249
|
36
|
Phóng sự đồng hành
|
15 phút
|
0
|
9.059
|
4.927
|
1.781
|
36.1
|
|
|
đến 30%
|
7.845
|
4.200
|
1.583
|
36.2
|
|
|
trên 30% đến 50%
|
6.636
|
3.472
|
1.387
|
36.3
|
|
|
trên 50% đến 70%
|
5.424
|
2.745
|
1.190
|
36.4
|
|
|
trên 70%
|
3.908
|
1.833
|
945
|
37
|
Phóng sự đồng hành
|
25 phút
|
0%
|
18.680
|
13.570
|
2.753
|
37.1
|
|
|
đến 30%
|
15.864
|
11.376
|
2.420
|
37.2
|
|
|
trên 30% đến 50%
|
13.062
|
9.191
|
2.089
|
37.3
|
|
|
trên 50% đến 70%
|
9.855
|
6.604
|
1.757
|
37.4
|
|
|
trên 70%
|
6.722
|
4.268
|
1.318
|
38
|
Phóng sự chân dung
|
5 phút
|
0%
|
4.380
|
2.013
|
708
|
38.1
|
|
|
đến 30%
|
3.895
|
1.792
|
645
|
38.2
|
|
|
trên 30% đến 50%
|
3.413
|
1.571
|
583
|
38.3
|
|
|
trên 50% đến 70%
|
2.929
|
1.350
|
520
|
38.4
|
|
|
trên 70%
|
2.324
|
1.073
|
441
|
39
|
Phóng sự chân dung
|
15 phút
|
0%
|
7.327
|
4.229
|
1.432
|
39.1
|
|
|
đến 30%
|
6.436
|
3.699
|
1.284
|
39.2
|
|
|
trên 30% đến 50%
|
5.532
|
3.160
|
1.134
|
39.3
|
|
|
trên 50% đến 70%
|
4.641
|
2.630
|
986
|
39.4
|
|
|
trên 70%
|
3.521
|
1.963
|
799
|
40
|
Phóng sự chân dung
|
20 phút
|
0%
|
9.503
|
5.505
|
1.847
|
40.1
|
|
|
đến 30%
|
8.349
|
4.818
|
1.655
|
40.2
|
|
|
trên 30% đến 50%
|
7.196
|
4.131
|
1.463
|
40.3
|
|
|
trên 50% đến 70%
|
6.042
|
3.444
|
1.272
|
40.4
|
|
|
trên 70%
|
4.592
|
2.580
|
1.031
|
41
|
Phóng sự tài liệu
|
5 phút
|
0%
|
10.088
|
5.880
|
1.846
|
41.1
|
|
|
đến 30%
|
8.729
|
5.165
|
1.664
|
41.2
|
|
|
trên 30% đến 50%
|
7.571
|
4.459
|
1.483
|
41.3
|
|
|
trên 50% đến 70%
|
6.400
|
3.745
|
1.301
|
41.4
|
|
|
trên 70%
|
4.940
|
2.855
|
1.074
|
42
|
Phóng sự tài liệu
|
15 phút
|
0%
|
19.928
|
11.590
|
3.448
|
42.1
|
|
|
đến 30%
|
16.694
|
9.960
|
3.033
|
42.2
|
|
|
trên 30% đến 50%
|
14.030
|
8.335
|
2.619
|
42.3
|
|
|
trên 50% đến 70%
|
11.359
|
6.705
|
2.204
|
42.4
|
|
|
trên 70%
|
8.024
|
4.670
|
1.686
|
43
|
Ký sự
|
15 phút
|
0%
|
25.321
|
15.466
|
4.180
|
43.1
|
|
|
đến 30%
|
22.697
|
13.605
|
3.722
|
43.2
|
|
|
trên 30% đến 50%
|
19.534
|
11.758
|
3.266
|
43.3
|
|
|
trên 50% đến 70%
|
16.347
|
9.896
|
2.808
|
43.4
|
|
|
trên 70%
|
12.386
|
7.584
|
2.237
|
44
|
Ký sự
|
20 phút
|
0%
|
29.485
|
17.967
|
4.826
|
44.1
|
|
|
đến 30%
|
26.432
|
15.765
|
4.282
|
44.2
|
|
|
trên 30% đến 50%
|
22.641
|
13.572
|
3.740
|
44.3
|
|
|
trên 50% đến 70%
|
18.838
|
11.371
|
3.196
|
44.4
|
|
|
trên 70%
|
14.089
|
8.622
|
2.517
|
45
|
Ký sự
|
30 phút
|
0%
|
42.048
|
25.653
|
6.994
|
45.1
|
|
|
đến 30%
|
38.144
|
22.852
|
6.295
|
45.2
|
|
|
trên 30% đến 50%
|
33.059
|
19.889
|
5.571
|
45.3
|
|
|
trên 50% đến 70%
|
27.970
|
16.924
|
4.845
|
45.4
|
|
|
trên 70%
|
24.164
|
14.833
|
4.387
|
46
|
Phim tài liệu - sản xuất
|
10 phút
|
0%
|
28.286
|
17.470
|
4.014
|
46.1
|
|
|
đến 30%
|
24.932
|
15.464
|
3.610
|
46.2
|
|
|
trên 30% đến 50%
|
21.596
|
13.471
|
3.207
|
46.3
|
|
|
trên 50% đến 70%
|
18.242
|
11.465
|
2.803
|
46.4
|
|
|
trên 70%
|
14.062
|
8.967
|
2.298
|
47
|
Phim tài liệu - sản xuất
|
20 phút
|
0%
|
46.735
|
28.922
|
6.558
|
47.1
|
|
|
đến 30%
|
40.747
|
25.297
|
5.831
|
47.2
|
|
|
trên 30% đến 50%
|
34.765
|
21.676
|
5.105
|
47.3
|
|
|
trên 50% đến 70%
|
28.777
|
18.051
|
4.379
|
47.4
|
|
|
trên 70%
|
21.292
|
13.520
|
3.471
|
48
|
Phim tài liệu - sản xuất
|
30 phút
|
0%
|
67.443
|
43.451
|
10.208
|
48.1
|
|
|
đến 30%
|
60.662
|
38.584
|
9.223
|
48.2
|
|
|
trên 30% đến 50%
|
52.944
|
33.717
|
8.238
|
48.3
|
|
|
trên 50% đến 70%
|
45.219
|
28.846
|
7.251
|
48.4
|
|
|
trên 70%
|
35.572
|
22.762
|
6.020
|
49
|
Phim tài liệu - sản xuất
|
45 phút
|
0%
|
101.452
|
65.112
|
15.701
|
49.1
|
|
|
đến 30%
|
90.948
|
57.630
|
14.125
|
49.2
|
|
|
trên 30% đến 50%
|
79.038
|
50.147
|
12.549
|
49.3
|
|
|
trên 50% đến 70%
|
67.127
|
42.664
|
10.973
|
49.4
|
|
|
trên 70%
|
52.247
|
33.315
|
9.004
|
50
|
Phim tài liệu - Biên dịch
|
20 phút
|
0%
|
4.839
|
2.781
|
1.068
|
51
|
Phim tài liệu - Biên dịch
|
60 phút
|
0%
|
9.064
|
5.237
|
1.984
|
52
|
Tạp chí
|
15 phút
|
0%
|
9.763
|
5.500
|
1.853
|
52.1
|
|
|
đến 30%
|
8.957
|
4.872
|
1.675
|
52.2
|
|
|
trên 30% đến 50%
|
7.901
|
4.243
|
1.497
|
52.3
|
|
|
trên 50% đến 70%
|
6.842
|
3.612
|
1.319
|
52.4
|
|
|
trên 70%
|
5.535
|
2.835
|
1.098
|
53
|
Tạp chí
|
20 phút
|
0%
|
13.275
|
7.533
|
2.546
|
53.1
|
|
|
đến 30%
|
11.873
|
6.601
|
2.195
|
53.2
|
|
|
trên 30% đến 50%
|
10.107
|
5.583
|
1.852
|
53.3
|
|
|
trên 50% đến 70%
|
8.414
|
4.609
|
1.518
|
53.4
|
|
|
trên 70%
|
6.573
|
3.394
|
1.374
|
54
|
Tạp chí
|
30 phút
|
0%
|
18.578
|
10.564
|
3.625
|
54.1
|
|
|
đến 30%
|
16.666
|
9.250
|
3.246
|
54.2
|
|
|
trên 30% đến 50%
|
14.440
|
7.929
|
2.865
|
54.3
|
|
|
trên 50% đến 70%
|
12.221
|
6.612
|
2.484
|
54.4
|
|
|
trên 70%
|
9.426
|
4.951
|
2.006
|
55
|
Tọa đàm trường quay trực tiếp
|
15 phút
|
0%
|
9.742
|
4.282
|
1.650
|
55.1
|
|
|
đến 30%
|
8.460
|
3.523
|
1.428
|
56
|
Tọa đàm trường quay trực tiếp
|
30 phút
|
0%
|
16.479
|
8.244
|
2.966
|
56.1
|
|
|
đến 30%
|
12.289
|
5.760
|
2.242
|
57
|
Tọa đàm trường quay trực tiếp
|
45 phút
|
0%
|
18.833
|
9.593
|
3.480
|
57.1
|
|
|
đến 30%
|
14.122
|
6.801
|
2.657
|
58
|
Toạ đàm trường quay ghi hình phát sau
|
15 phút
|
0%
|
9.126
|
3.882
|
1.542
|
58.1
|
|
|
đến 30%
|
7.666
|
3.017
|
1.287
|
59
|
Toạ đàm trường quay ghi hình phát sau
|
30 phút
|
0%
|
14.243
|
7.492
|
2.776
|
59.1
|
|
|
đến 30%
|
11.158
|
5.019
|
2.029
|
60
|
Toạ đàm trường quay ghi hình phát sau
|
40 phút
|
0%
|
17.878
|
8.722
|
3.232
|
60.1
|
|
|
đến 30%
|
13.217
|
5.990
|
2.394
|
61
|
Tọa đàm ngoại cảnh ghi hình phát sau
|
15 phút
|
0%
|
10.743
|
5.268
|
1.831
|
61.1
|
|
|
đến 30%
|
9.353
|
4.452
|
1.589
|
62
|
Tọa đàm ngoại cảnh ghi hình phát sau
|
20 phút
|
0%
|
15.005
|
7.653
|
2.612
|
62.1
|
|
|
đến 30%
|
12.243
|
6.019
|
2.126
|
63
|
Tọa đàm ngoại cảnh ghi hình phát sau
|
30 phút
|
0%
|
19.653
|
10.367
|
3.338
|
63.1
|
|
|
đến 30%
|
15.510
|
7.917
|
2.606
|
64
|
Giao lưu trường quay trực tiếp
|
30 phút
|
0%
|
30.963
|
16.289
|
5.749
|
64.1
|
|
|
đến 30%
|
27.168
|
14.051
|
5.075
|
65
|
Giao lưu trường quay ghi hình phát sau
|
30 phút
|
0%
|
18.916
|
9.837
|
3.741
|
65.1
|
|
|
đến 30%
|
16.688
|
7.521
|
3.055
|
66
|
Giao lưu ngoại cảnh trực tiếp
|
30 phút
|
0%
|
39.654
|
13.696
|
17.817
|
66.1
|
|
|
đến 30%
|
36.752
|
11.982
|
17.332
|
67
|
Giao lưu ngoại cảnh ghi hình phát sau
|
30 phút
|
0%
|
21.963
|
10.942
|
3.609
|
67.1
|
|
|
đến 30%
|
19.158
|
9.273
|
3.134
|
68
|
Giao lưu trường quay trực tiếp có chương trình biểu
diễn nghệ thuật
|
90 phút
|
0%
|
48.822
|
27.743
|
10.156
|
68.1
|
|
|
đến 30%
|
44.910
|
25.432
|
9.467
|
69
|
Tư vấn qua truyền hình
|
30 phút
|
|
15.520
|
8.283
|
2.845
|
70
|
Tường thuật trực tiếp
|
45 phút
|
|
37.143
|
22.002
|
6.950
|
71
|
Tường thuật trực tiếp
|
60 phút
|
|
35.050
|
22.248
|
7.392
|
72
|
Tường thuật trực tiếp
|
90 phút
|
|
38.977
|
22.739
|
7.967
|
73
|
Tường thuật trực tiếp
|
120 phút
|
|
39.941
|
23.230
|
8.231
|
74
|
Tường thuật trực tiếp
|
150 phút
|
|
40.430
|
23.721
|
8.320
|
75
|
Tường thuật trực tiếp
|
180 phút
|
|
41.762
|
24.153
|
8.745
|
76
|
Trailer cổ động
|
01 phút
|
|
1.703
|
1.111
|
222
|
77
|
Trailer cổ động
|
01 phút 30 giây
|
|
1.995
|
1.306
|
259
|
78
|
Trailer cổ động
|
02 phút 20 giây
|
|
2.756
|
1.807
|
355
|
79
|
Trailer giới thiệu
|
45 giây
|
|
624
|
391
|
86
|
80
|
Trailer giới thiệu
|
01 phút
|
|
751
|
473
|
103
|
81
|
Trailer giới thiệu
|
01 phút 30 giây
|
|
885
|
556
|
122
|
82
|
Hình hiệu kênh
|
|
|
51.422
|
36.118
|
5.635
|
83
|
Bộ hình hiệu chương trình
|
|
|
17.630
|
11.773
|
2.150
|
84
|
Hình hiệu quảng cáo
|
30 giây
|
|
13.413
|
8.617
|
1.741
|
85
|
Đồ họa mô phỏng động
|
|
|
2.440
|
1.564
|
317
|
86
|
Đồ họa mô phỏng tĩnh
|
|
|
638
|
405
|
84
|
87
|
Đồ họa bản tin dạng mô phỏng động
|
|
|
358
|
222
|
49
|
88
|
Đồ họa bản tin dạng mô phỏng tĩnh
|
|
|
154
|
96
|
21
|
89
|
Đồ họa bản tin biểu đồ
|
|
|
71
|
32
|
14
|
90
|
Trả lời khán giả trực tiếp
|
30 phút
|
|
8.105
|
5.116
|
1.157
|
91
|
Trả lời khán giả trực tiếp
|
60 phút
|
|
13.552
|
8.353
|
1.993
|
92
|
Trả lời khán giả ghi hình phát sau - Dạng điều
tra
|
15 phút
|
|
13.153
|
8.275
|
1.844
|
93
|
Trả lời khán giả ghi hình phát sau - Dạng trả lời
câu hỏi thông thường của khán giả
|
30 phút
|
|
9.172
|
5.117
|
2.147
|
94
|
Chương trình truyền hình trên mạng Internet
|
05 phút
|
|
134
|
52
|
15
|
95
|
Chương trình truyền hình trên mạng Internet
|
10 phút
|
|
186
|
72
|
21
|
96
|
Chương trình truyền hình trên mạng Internet
|
15 phút
|
|
256
|
100
|
28
|
97
|
Chương trình truyền hình trên mạng Internet
|
20 phút
|
|
289
|
112
|
33
|
98
|
Chương trình truyền hình trên mạng Internet
|
30 phút
|
|
422
|
165
|
47
|
99
|
Chương trình truyền hình trên mạng Internet
|
45 phút
|
|
466
|
181
|
53
|
100
|
Chương trình biên tập trong nước
|
15 phút
|
|
765
|
472
|
120
|
101
|
Chương trình biên tập trong nước
|
30 phút
|
|
1.562
|
910
|
314
|
102
|
Chương trình biên tập trong nước (tiếng Việt)
|
15 phút
|
|
939
|
590
|
210
|
103
|
Chương trình biên tập trong nước (tiếng nước
ngoài)
|
30 phút
|
|
1.827
|
1.153
|
409
|
|
PHỤ LỤC
|
|
|
|
|
|
104
|
Biên dịch và phụ đề bản tin, chương trình thời sự
tổng hợp và trả lời khán giả từ tiếng Việt sang tiếng nước ngoài
|
5 phút
|
|
331
|
214
|
83
|
105
|
Biên dịch và phụ đề bản tin, chương trình thời sự
tổng hợp và trả lời khán giả từ tiếng Việt sang tiếng nước ngoài
|
10 phút
|
|
604
|
364
|
142
|
106
|
Biên dịch và phụ đề bản tin, chương trình thời sự
tổng hợp và trả lời khán giả từ tiếng Việt sang tiếng nước ngoài.
|
15 phút
|
|
911
|
544
|
211
|
107
|
Biên dịch và phụ đề bản tin, chương trình thời sự
tổng hợp và trả lời khán giả từ tiếng Việt sang tiếng nước ngoài
|
20 phút
|
|
1.125
|
661
|
255
|
108
|
Biên dịch và phụ đề bản tin, chương trình thời sự
tổng hợp và trả lời khán giả từ tiếng Việt sang tiếng nước ngoài
|
30 phút
|
|
1.375
|
812
|
310
|
109
|
Biên dịch và phụ đề phóng sự, ký sự, phim tài liệu
từ tiếng Việt sang tiếng nước ngoài
|
5 phút
|
|
672
|
333
|
133
|
110
|
Biên dịch và phụ đề phóng sự, ký sự, phim tài liệu
từ tiếng Việt sang tiếng nước ngoài
|
10 phút
|
|
1.089
|
658
|
264
|
111
|
Biên dịch và phụ đề phóng sự, ký sự, phim tài liệu
từ tiếng Việt sang tiếng nước ngoài
|
15 phút
|
|
1.679
|
997
|
398
|
112
|
Biên dịch và phụ đề phóng sự, ký sự, phim tài liệu
từ tiếng Việt sang tiếng nước ngoài
|
20 phút
|
|
2.255
|
1.325
|
530
|
113
|
Biên dịch và phụ đề phóng sự, ký sự, phim tài liệu
từ tiếng Việt sang tiếng nước ngoài
|
25 phút
|
|
2.837
|
1.659
|
663
|
114
|
Biên dịch và phụ đề phóng sự, ký sự, phim tài liệu
từ tiếng Việt sang tiếng nước ngoài
|
30 phút
|
|
3.407
|
1.983
|
794
|
115
|
Biên dịch và phụ đề phóng sự, ký sự, phim tài liệu
từ tiếng Việt sang tiếng nước ngoài
|
50 phút
|
|
5.508
|
3.290
|
1.319
|
116
|
Biên dịch và phụ đề tạp chí từ tiếng Việt sang tiếng
nước ngoài
|
15 phút
|
|
2.098
|
937
|
374
|
117
|
Biên dịch và phụ đề tạp chí từ tiếng Việt sang tiếng
nước ngoài
|
20 phút
|
|
2.173
|
1.280
|
511
|
118
|
Biên dịch và phụ đề tạp chí từ tiếng Việt sang tiếng
nước ngoài
|
30 phút
|
|
3.169
|
1.878
|
751
|
119
|
Biên dịch và phụ đề tọa đàm, giao lưu ghi hình
phát sau tư vấn qua truyền hình từ tiếng Việt sang tiếng nước ngoài
|
15 phút
|
|
1.662
|
836
|
332
|
120
|
Biên dịch và phụ đề tọa đàm, giao lưu ghi hình
phát sau tư vấn qua truyền hình
|
20 phút
|
|
1.938
|
1.143
|
454
|
121
|
Biên dịch và phụ đề tọa đàm, giao lưu ghi hình
phát sau tư vấn qua truyền hình từ tiếng Việt sang tiếng nước ngoài
|
30 phút
|
|
2.875
|
1.708
|
680
|
122
|
Biên dịch và phụ đề tọa đàm, giao lưu ghi hình
phát sau tư vấn qua truyền hình từ tiếng Việt sang tiếng nước ngoài
|
40 phút
|
|
3.238
|
1.875
|
741
|
123
|
Biên dịch bản tin, chương trình thời sự và trả lời
khán giả từ tiếng nước ngoài sang tiếng Việt
|
5 phút
|
|
577
|
138
|
53
|
124
|
Biên dịch bản tin, chương trình thời sự và trả lời
khán giả từ tiếng nước ngoài sang tiếng Việt
|
10 phút
|
|
404
|
245
|
92
|
125
|
Biên dịch bản tin, chương trình thời sự và trả lời
khán giả từ tiếng nước ngoài sang tiếng Việt
|
15 phút
|
|
594
|
353
|
134
|
126
|
Biên dịch bản tin, chương trình thời sự và trả lời
khán giả từ tiếng nước ngoài sang tiếng Việt
|
20 phút
|
|
741
|
437
|
164
|
127
|
Biên dịch bản tin, chương trình thời sự và trả lời
khán giả từ tiếng nước ngoài sang tiếng Việt
|
30 phút
|
|
910
|
540
|
199
|
128
|
Biên dịch và phụ đề phóng sự, ký sự, phim tài liệu
từ tiếng nước ngoài sang tiếng Việt
|
5 phút
|
|
440
|
215
|
86
|
129
|
Biên dịch và phụ đề phóng sự, ký sự, phim tài liệu
từ tiếng nước ngoài sang tiếng Việt
|
10 phút
|
|
714
|
431
|
173
|
130
|
Biên dịch và phụ đề phóng sự, ký sự, phim tài liệu
từ tiếng nước ngoài sang tiếng Việt
|
15 phút
|
|
1.094
|
646
|
259
|
131
|
Biên dịch và phụ đề phóng sự, ký sự, phim tài liệu
từ tiếng nước ngoài sang tiếng Việt
|
20 phút
|
|
1.464
|
856
|
344
|
132
|
Biên dịch và phụ đề phóng sự, ký sự, phim tài liệu
từ tiếng nước ngoài sang tiếng Việt
|
25 phút
|
|
1.832
|
1.066
|
427
|
133
|
Biên dịch và phụ đề phóng sự, ký sự, phim tài liệu
từ tiếng nước ngoài sang tiếng Việt
|
30 phút
|
|
2.217
|
1.287
|
516
|
134
|
Biên dịch và phụ đề phóng sự, ký sự, phim tài liệu
từ tiếng nước ngoài sang tiếng Việt
|
50 phút
|
|
3.534
|
2.101
|
845
|
135
|
Biên dịch và phụ đề tạp chí từ tiếng nước ngoài
sang tiếng Việt
|
15 phút
|
|
1.351
|
600
|
240
|
136
|
Biên dịch và phụ đề tạp chí từ tiếng nước ngoài
sang tiếng Việt
|
20 phút
|
|
1.397
|
820
|
328
|
137
|
Biên dịch và phụ đề tạp chí từ tiếng nước ngoài
sang tiếng Việt
|
30 phút
|
|
2.040
|
1.205
|
482
|
138
|
Biên dịch và phụ đề tọa đàm, giao lưu ghi hình phát
sau, tư vấn qua truyền hình từ tiếng nước ngoài sang tiếng Việt
|
15 phút
|
|
1.079
|
542
|
215
|
139
|
Biên dịch và phụ đề tọa đàm, giao lưu ghi hình
phát sau, tư vấn qua truyền hình từ tiếng nước ngoài sang tiếng Việt
|
20 phút
|
|
1.251
|
734
|
292
|
140
|
Biên dịch và phụ đề tọa đàm, giao lưu ghi hình
phát sau, tư vấn qua truyền hình từ tiếng nước ngoài sang tiếng Việt
|
30 phút
|
|
4.708
|
2.326
|
1.332
|
141
|
Biên dịch và phụ đề tọa đàm, giao lưu ghi hình
phát sau, tư vấn qua truyền hình từ tiếng nước ngoài sang tiếng Việt
|
40 phút
|
|
4.708
|
2.326
|
1.332
|
142
|
Biên dịch và phụ đề bản tin, trả lời khán giả từ
tiếng Việt sang tiếng dân tộc
|
5 phút
|
|
451
|
153
|
55
|
143
|
Biên dịch và phụ đề bản tin, trả lời khán giả từ
tiếng Việt sang tiếng dân tộc
|
10 phút
|
|
468
|
286
|
100
|
144
|
Biên dịch và phụ đề bản tin, trả lời khán giả từ
tiếng Việt sang tiếng dân tộc
|
15 phút
|
|
682
|
406
|
143
|
145
|
Biên dịch và phụ đề bản tin, trả lời khán giả từ
tiếng Việt sang tiếng dân tộc
|
20 phút
|
|
851
|
501
|
176
|
146
|
Biên dịch và phụ đề bản tin, trả lời khán giả từ
tiếng Việt sang tiếng dân tộc
|
30 phút
|
|
1.110
|
663
|
227
|
147
|
Biên dịch và phụ đề phóng sự, ký sự, phim tài liệu
từ tiếng Việt sang tiếng dân tộc
|
5 phút
|
|
430
|
184
|
74
|
148
|
Biên dịch và phụ đề phóng sự, ký sự, phim tài liệu
từ tiếng Việt sang tiếng dân tộc
|
10 phút
|
|
617
|
365
|
148
|
149
|
Biên dịch và phụ đề phóng sự, ký sự, phim tài liệu
từ tiếng Việt sang tiếng dân tộc
|
15 phút
|
|
916
|
529
|
215
|
150
|
Biên dịch và phụ đề phóng sự, ký sự, phim tài liệu
từ tiếng Việt sang tiếng dân tộc
|
20 phút
|
|
1.525
|
693
|
280
|
151
|
Biên dịch và phụ đề phóng sự, ký sự, phim tài liệu
từ tiếng Việt sang tiếng dân tộc
|
25 phút
|
|
1.407
|
888
|
217
|
152
|
Biên dịch và phụ đề phóng sự, ký sự, phim tài liệu
từ tiếng Việt sang tiếng dân tộc
|
30 phút
|
|
1.833
|
1.042
|
421
|
153
|
Biên dịch và phụ đề phóng sự, ký sự, phim tài liệu
từ tiếng Việt sang tiếng dân tộc
|
50 phút
|
|
2.670
|
1.554
|
620
|
154
|
Biên dịch và phụ đề tạp chí từ tiếng Việt sang tiếng
dân tộc
|
15 phút
|
|
1.062
|
464
|
183
|
155
|
Biên dịch và phụ đề tạp chí từ tiếng Việt sang tiếng
dân tộc
|
20 phút
|
|
1.073
|
620
|
245
|
156
|
Biên dịch và phụ đề tạp chí từ tiếng Việt sang tiếng
dân tộc
|
30 phút
|
|
1.562
|
911
|
360
|
157
|
Biên dịch tọa đàm, giao lưu ghi hình phát sau, tư
vấn qua truyền hình từ tiếng Việt sang tiếng dân tộc
|
15 phút
|
|
855
|
423
|
165
|
158
|
Biên dịch tọa đàm, giao lưu ghi hình phát sau, tư
vấn qua truyền hình từ tiếng Việt sang tiếng dân tộc
|
20 phút
|
|
992
|
575
|
226
|
159
|
Biên dịch tọa đàm, giao lưu ghi hình phát sau, tư
vấn qua truyền hình từ tiếng Việt sang tiếng dân tộc
|
30 phút
|
|
1.465
|
858
|
336
|
160
|
Biên dịch tọa đàm, giao lưu ghi hình phát sau, tư
vấn qua truyền hình từ tiếng Việt sang tiếng dân tộc
|
40 phút
|
|
1.761
|
1.015
|
389
|
161
|
Biên dịch và phụ đề bản tin, trả lời khán giả từ
tiếng dân tộc sang tiếng Việt
|
5 phút
|
|
380
|
104
|
42
|
162
|
Biên dịch và phụ đề bản tin, trả lời khán giả từ
tiếng dân tộc sang tiếng Việt
|
10 phút
|
|
310
|
183
|
73
|
163
|
Biên dịch và phụ đề bản tin, trả lời khán giả từ
tiếng dân tộc sang tiếng Việt
|
15 phút
|
|
446
|
258
|
103
|
164
|
Biên dịch và phụ đề bản tin, trả lời khán giả từ
tiếng dân tộc sang tiếng Việt
|
20 phút
|
|
552
|
317
|
126
|
165
|
Biên dịch và phụ đề bản tin, trả lời khán giả từ
tiếng dân tộc sang tiếng Việt
|
30 phút
|
|
684
|
397
|
155
|
166
|
Biên dịch và phụ đề phóng sự, ký sự, phim tài liệu
từ tiếng dân tộc sang tiếng Việt
|
5 phút
|
|
310
|
144
|
61
|
167
|
Biên dịch và phụ đề phóng sự, ký sự, phim tài liệu
từ tiếng dân tộc sang tiếng Việt
|
10 phút
|
|
485
|
283
|
122
|
168
|
Biên dịch và phụ đề phóng sự, ký sự, phim tài liệu
từ tiếng dân tộc sang tiếng Việt
|
15 phút
|
|
680
|
397
|
155
|
169
|
Biên dịch và phụ đề phóng sự, ký sự, phim tài liệu
từ tiếng dân tộc sang tiếng Việt
|
20 phút
|
|
936
|
534
|
228
|
170
|
Biên dịch và phụ đề phóng sự, ký sự, phim tài liệu
từ tiếng dân tộc sang tiếng Việt
|
25 phút
|
|
773
|
410
|
175
|
171
|
Biên dịch và phụ đề phóng sự, ký sự, phim tài liệu
từ tiếng dân tộc sang tiếng Việt
|
30 phút
|
|
1.370
|
801
|
342
|
172
|
Biên dịch và phụ đề phóng sự, ký sự, phim tài liệu
từ tiếng dân tộc sang tiếng Việt
|
50 phút
|
|
2.016
|
1.154
|
489
|
173
|
Biên dịch và phụ đề tạp chí từ tiếng dân tộc sang
tiếng Việt
|
15 phút
|
|
777
|
333
|
140
|
174
|
Biên dịch và phụ đề tạp chí từ tiếng dân tộc sang
tiếng Việt
|
20 phút
|
|
798
|
456
|
191
|
175
|
Biên dịch và phụ đề tạp chí từ tiếng dân tộc sang
tiếng Việt
|
30 phút
|
|
1.164
|
670
|
281
|
176
|
Biên dịch và phụ đề tọa đàm, giao lưu ghi hình
phát sau, tư vấn qua truyền hình từ tiếng dân tộc sang tiếng Việt
|
15 phút
|
|
624
|
305
|
126
|
177
|
Biên dịch và phụ đề tọa đàm, giao lưu ghi hình
phát sau, tư vấn qua truyền hình từ tiếng dân tộc sang tiếng Việt
|
20 phút
|
|
719
|
411
|
171
|
178
|
Biên dịch và phụ đề tọa đàm, giao lưu ghi hình
phát sau, tư vấn qua truyền hình từ tiếng dân tộc sang tiếng Việt
|
30 phút
|
|
1.067
|
617
|
257
|
179
|
Biên dịch và phụ đề tọa đàm, giao lưu ghi hình
phát sau, tư vấn qua truyền hình từ tiếng dân tộc sang tiếng Việt
|
40 phút
|
|
1.236
|
701
|
285
|
1. Đơn giá sản xuất các chương trình truyền hình
chưa bao gồm các khoản mục chi phí nghiệp vụ chuyên môn đặc thù như sau:
+ Chi phí mua bản quyền các chương trình để biên tập,
khai thác: Bản quyền âm nhạc; bản quyền tin tức trong nước, quốc tế;
+ Chi phí thuê chuyên gia ngoại ngữ chuyên ngành
(biên dịch chuyển ngữ trực tiếp trên sóng truyền hình);
+ Chi phí thuê đường truyền từ hiện trường về tổng
khống chế; chi phí thuê máy móc thiết bị chuyên dùng sử dụng trực tiếp chưa có
trong định mức;
+ Chi phí trang trí sân khấu; chi phí liên quan đến
hoạt động nghệ thuật (ca sỹ, nhạc sỹ, hòa âm, phối khí) và các chi phí thuê mướn
khác (đạo cụ, thuê địa điểm, thuê bảo vệ nếu có);
+ Chi phí tại tổng khống chế (kỹ thuật, thư ký
sóng, đạo diễn sóng, điện năng, chi phí chung và các chi phí hợp lệ khác), chi
phí thuê truyền dẫn, phát sóng các chương trình truyền hình trên các hạ tầng.
Khi phát sinh chi phí này đơn vị lập dự toán theo
hướng dẫn của các văn bản pháp luật liên quan và trình các cấp có thẩm quyền
phê duyệt theo quy định của pháp luật.
2. Khi có sự điều chỉnh về lương cơ sở, mức đóng bảo
hiểm xã hội thì đơn giá trên điều chỉnh theo đúng các quy định hướng dẫn của
pháp luật.
3. Khi đơn vị sử dụng tài sản từ quỹ phát triển sự
nghiệp có giá trị nhỏ hơn hoặc lớn hơn tài sản đang tính toán thì áp nguyên giá
tài sản thực tế sử dụng để điều chỉnh giá.
4. Trường hợp đối với những thể loại chương trình
truyền hình có yêu cầu kỹ thuật, sản xuất mang tính đặc thù riêng... khác với
quy định trong đơn giá sản xuất chương trình truyền hình. Căn cứ vào yêu cầu kỹ
thuật (tiêu chuẩn kỹ thuật), biện pháp, điều kiện sản xuất và phương pháp xây dựng
đơn giá theo quy định, hướng dẫn của Sở Thông tin và Truyền thông và các đơn vị
liên quan để lập đơn giá bổ sung trình cơ quan có thẩm quyền theo quy định hiện
hành./.