Bản dịch này thuộc quyền sở hữu của
THƯ VIỆN PHÁP LUẬT . Mọi hành vi sao chép, đăng tải lại mà không có sự đồng ý của
THƯ VIỆN PHÁP LUẬT là vi phạm pháp luật về Sở hữu trí tuệ.
THƯ VIỆN PHÁP LUẬT has the copyright on this translation. Copying or reposting it without the consent of
THƯ VIỆN PHÁP LUẬT is a violation against the Law on Intellectual Property.
X
CÁC NỘI DUNG ĐƯỢC SỬA ĐỔI, HƯỚNG DẪN
Các nội dung của VB này được VB khác thay đổi, hướng dẫn sẽ được làm nổi bật bằng
các màu sắc:
: Sửa đổi, thay thế,
hủy bỏ
Click vào phần
bôi vàng để xem chi tiết.
Đang tải văn bản...
Số hiệu:
1304/QĐ-UBND
Loại văn bản:
Quyết định
Nơi ban hành:
Tỉnh Thanh Hóa
Người ký:
Lê Đức Giang
Ngày ban hành:
03/04/2024
Ngày hiệu lực:
Đã biết
Ngày công báo:
Đang cập nhật
Số công báo:
Đang cập nhật
Tình trạng:
Đã biết
ỦY BAN NHÂN DÂN
TỈNH THANH HOÁ
-------
CỘNG HÒA XÃ HỘI
CHỦ NGHĨA VIỆT NAM
Độc lập - Tự do - Hạnh phúc
---------------
Số: 1304/QĐ-UBND
Thanh Hoá, ngày
03 tháng 4 năm 2024
QUYẾT ĐỊNH
ỦY BAN NHÂN DÂN TỈNH THANH HÓA
Căn cứ Luật Tổ chức chính quyền địa phương ngày
19/6/2015; Luật sửa đổi, bổ sung một số điều của Luật Tổ chức Chính phủ và Luật
Tổ chức chính quyền địa phương ngày 22/11/2019;
Căn cứ Luật Đất đai ngày 29/11/2013; Luật Quy hoạch
ngày 24/11/2017, Luật sửa đổi, bổ sung một số điều của 37 Luật liên quan đến
quy hoạch ngày 20/11/2018;
Căn cứ các Nghị quyết số của Quốc hội: Số
39/2021/QH15 ngày 13/11/2021 về quy hoạch sử dụng đất quốc gia thời kỳ
2021-2030, tầm nhìn đến năm 2050, Kế hoạch sử dụng đất quốc gia 5 năm
2021-2025; số 61/2022/QH15 ngày 16/6/2022 của Quốc hội về việc tiếp tục tăng cường
hiệu lực, hiệu quả thực hiện chính sách, pháp luật về quy hoạch và một số giải
pháp tháo gỡ khó khăn, vướng mắc, đẩy nhanh tiến độ lập và nâng cao chất lượng
quy hoạch thời kỳ 2021-2030;
Căn cứ các Nghị định của Chính phủ: Số
43/2014/NĐ-CP ngày 15/52014 quy định chi tiết thi hành một số điều của Luật Đất
đai; số 01/2017/NĐ-CP ngày 06/01/2017 về sửa đổi, bổ sung một số nghị định quy
định chi tiết thi hành Luật Đất đai; số 148/2020/NĐ-CP ngày 18/12/2020 về việc
sửa đổi, bổ sung một số nghị định quy định chi tiết thi hành Luật Đất đai;
Căn cứ các Quyết định của Thủ tướng Chính phủ: Số
326/QĐ-TTg ngày 09/3/2022 về việc phân bổ chỉ tiêu quy hoạch sử dụng đất quốc
gia thời kỳ 2021 - 2030, tầm nhìn đến năm 2050, kế hoạch sử dụng đất quốc gia 5
năm 2021-2025; số 153/QĐ-UBND ngày 27/02/2023 về việc phê duyệt quy hoạch tỉnh
Thanh Hóa thời kỳ 2021-2030, tầm nhìn đến năm 2045;
Căn cứ các Thông tư của Bộ trưởng Bộ Tài nguyên
và Môi trường: Số 01/2021/TT-BTNMT ngày 12/4/2021 về việc quy định kỹ thuật việc
lập, điều chỉnh quy hoạch, kế hoạch sử dụng đất; số 11/2021/TT-BTNMT ngày
06/8/2021 về việc ban hành định mức kinh tế - kỹ thuật lập, điều chỉnh quy hoạch,
kế hoạch sử dụng đất;
Căn cứ các Nghị quyết của Hội đồng nhân dân tỉnh:
Số 405/NQ-HĐND ngày 26/4/2021; số 23/NQ-HĐND ngày 17/7/2021; số 164/NQ-HĐND
ngày 11/10/2021; số 182/NQ-HĐND ngày 10/12/2021; số 285/NQ-HĐND ngày 13/7/2022;
334/NQ-HĐND ngày 11/12/2022; số 412/NQ-HĐND ngày 12/7/2023; số 441/NQ-HĐND ngày
29/9/2023; số 475/NQ-HĐND ngày 14/12/2023; số 515/NQ-HĐND ngày 14/3/2024 về việc
chấp thuận danh mục các công trình, dự án phải thu hồi đất, chuyển mục đích sử
dụng đất trồng lúa, đất rùng phòng hộ và quyết định chủ trương chuyển mục đích
sử dụng rừng trên địa bàn tỉnh Thanh Hóa;
Căn cứ các Quyết định của UBND tỉnh: Số
2907/QĐ-UBND ngày 26/8/2022 về việc phê duyệt phân bổ chỉ tiêu sử dụng đất trong
phương án phân bổ và khoanh vùng đất đai theo khu chức năng và theo loại đất đến
từng đơn vị hành chính cấp huyện trong quy hoạch tỉnh đến năm 2030, tầm nhìn đến
năm 2045 và điều chỉnh quy hoạch sử dụng đất thời kỳ 2021-2030 cấp huyện; số
2715/QĐ-UBND ngày 31/7/2023 về việc phê duyệt điều chỉnh quy hoạch sử dụng đất
đến năm 2030, huyện Đông Sơn; số 2598/QĐ-UBND ngày 20/7/2023 và số 214/QĐ-UBND
ngày 12/01/2024 về việc phê duyệt điều chỉnh, bổ sung chỉ tiêu sử dụng đất
chuyên trồng lúa nước đã được phân bổ tại Quyết định số 2907/QĐ-UBND ngày
26/8/2022 của UBND tỉnh
Theo đề nghị của Sở Tài nguyên và Môi trường tại
Tờ trình số 467/TTr- STNMT ngày 27/3/2024 (kèm theo hồ sơ có liên quan).
QUYẾT ĐỊNH:
Điều 1. Phê duyệt kế hoạch sử dụng đất năm 2024, huyện Đông Sơn với
các chỉ tiêu chủ yếu như sau:
1. Phân bổ diện tích các loại đất trong năm kế hoạch
TT
Chỉ tiêu sử dụng
đất
Mã
Tổng diện tích (ha)
Tổng diện tích
8.286,84
1
Đất nông nghiệp
NNP
4.822,89
2
Đất phi nông nghiệp
PNN
3.263,90
3
Đất chưa sử dụng
CSD
200,05
(Chi tiết theo Phụ
biểu số I đính kèm)
2. Kế hoạch thu hồi các loại đất
TT
Chỉ tiêu sử dụng
đất
Mã
Tổng diện tích (ha)
1
Đất nông nghiệp
NNP
194,87
2
Đất phi nông nghiệp
PNN
37,21
(Chi tiết theo Phụ
biểu số II đính kèm)
3. Kế hoạch chuyển mục đích sử dụng đất
TT
Chỉ tiêu sử dụng
đất
Mã
Diện tích (ha)
1
Đất nông nghiệp chuyển sang phi nông nghiệp
213,91
1.1
Đất trồng lúa
LUA/PNN
179,20
Trong đó: Đất chuyên trồng lúa nước
LUC/PNN
179,20
1.2
Đất trồng cây hàng năm khác
HNK/PNN
8,49
1.3
Đất trồng cây lâu năm
CLN/PNN
22,78
1.4
Đất rừng phòng hộ
RPH/PNN
1.5
Đất rừng đặc dụng
RDD/PNN
1.6
Đất rừng sản xuất
RSX/PNN
Trong đó: Đất có rừng sản xuất là rừng tự
nhiên
RSN/PNN
1.7
Đất nuôi trồng thuỷ sản
NTS/PNN
2,64
1.8
Đất làm muối
LUM/PNN
1.9
Đất nông nghiệp khác
NKH/PNN
0,80
2
Chuyển đổi cơ cấu sử dụng đất trong nội bộ đất
nông nghiệp
3
Đất phi nông nghiệp không phải là đất ở chuyển
sang đất ở
PKO/OCT
42,04
(Chi tiết theo Phụ
biểu số III đính kèm)
4. Kế hoạch đưa đất chưa sử dụng vào sử dụng
TT
Chỉ tiêu sử dụng
đất
Mã
Tổng diện tích (ha)
Tổng cộng
0,73
1
Đất nông nghiệp
NNP
0,50
2
Đất phi nông nghiệp
PNN
0,23
(Chi tiết theo Phụ
biểu số IV đính kèm)
5. Danh mục công trình, dự án thực hiện trong năm
2024: Chi tiết theo Phụ biểu số V đính kèm.
Điều 2. Tổ chức thực hiện.
1. Ủy ban nhân dân huyện Đông Sơn.
- Tổ chức thực hiện và công bố, công khai hồ sơ kế hoạch
sử dụng đất năm 2024, huyện Đông Sơn; đảm bảo phù hợp với các chỉ tiêu sử dụng
đất được phân bổ, đáp ứng yêu cầu phát triển kinh tế - xã hội, đảm bảo quốc
phòng, an ninh trên địa bàn.
- Tăng cường công tác tuyên truyền pháp luật đất
đai để người sử dụng đất nắm vững các quy định của pháp luật, sử dụng đất đúng
mục đích, tiết kiệm, hiệu quả, bảo vệ môi trường và phát triển bền vững.
- Chịu trách nhiệm trước pháp luật, trước UBND tỉnh,
Chủ tịch UBND tỉnh về xác định ranh giới, chỉ tiêu của từng loại đất; không
gian kế hoạch sử dụng đất; công khai diện tích bảo vệ đất trồng lúa, đất rừng
phòng hộ, đất rừng sản xuất là rừng tự nhiên đã được xác định trong kế hoạch sử
dụng đất. Thực hiện nghiêm trình tự, thủ tục, hồ sơ chuyển mục đích đất trồng
lúa, đất rừng phòng hộ, đất rừng đặc dụng hoặc đất có rừng tự nhiên để báo cáo
Thủ tướng Chính phủ, Hội đồng nhân dân tỉnh chấp thuận theo thẩm quyền và quy định
của pháp luật làm căn cứ để thu hồi đất, giao đất, cho thuê đất đảm bảo phù hợp
với chỉ tiêu sử dụng đất của huyện, của tỉnh.
- Thực hiện đầy đủ, nghiêm túc trách nhiệm quản lý
Nhà nước về đất đai; quản lý, sử dụng đất theo đúng quy hoạch, kế hoạch sử dụng
đất được duyệt; thường xuyên kiểm tra, giám sát, phát hiện xử lý kịp thời các
trường hợp vi phạm về sử dụng đất; kiên quyết không giao đất, cho thuê đất,
chuyển mục đích sử dụng đất, thu hồi đất theo thẩm quyền đối với các trường hợp
không có trong quy hoạch, kế hoạch sử dụng đất.
- Chủ động cân đối, bố trí, huy động các nguồn lực
để thực hiện hiệu quả điều chỉnh kế hoạch sử dụng đất của huyện. Khuyến khích sử
dụng đất tiết kiệm, hiệu quả, khắc phục triệt để tình trạng bỏ hoang đất đã
giao và đã cho thuê. Tổ chức quản lý, giám sát chặt chẽ quỹ đất được quy hoạch
phát triển đô thị, khu công nghiệp, cụm công nghiệp, đất cơ sở sản xuất phi
nông nghiệp theo đúng kế hoạch sử dụng đất, khắc phục tình trạng mất cân đối
trong cơ cấu sử dụng đất giữa đất ở với đất xây dựng cơ sở hạ tầng kỹ thuật, hạ
tầng xã hội và các yêu cầu về bảo vệ môi trường.
- Định kỳ hàng năm, tổng hợp, báo cáo và đánh giá cụ
thể kết quả thực hiện quy hoạch, kế hoạch sử dụng đất của huyện, gửi Sở Tài
nguyên và Môi trường để tổng hợp, báo cáo UBND tỉnh theo quy định.
2. Sở Tài nguyên và Môi trường
- Chịu trách nhiệm trước pháp luật và UBND tỉnh, Chủ
tịch UBND tỉnh trong tham mưu quản lý Nhà nước về đất đai trên địa bàn tỉnh; về
tính chính xác, phù hợp với hồ sơ quy hoạch sử dụng đất thời kỳ 2021-2030, với
chỉ tiêu chuyển mục đích sử dụng của từng loại đất trong năm kế hoạch sử dụng đất
được thẩm định; chủ trì, phối hợp với các đơn vị liên quan theo dõi, kiểm tra,
thanh tra, giám sát quá trình triển khai, tổ chức thực hiện kế hoạch sử dụng đất
của huyện; kiên quyết không giải quyết hoặc tham mưu giải quyết việc giao đất,
cho thuê đất, chuyển mục đích sử dụng đất, thu hồi đất đối với các trường hợp
không có trong quy hoạch, kế hoạch sử dụng đất; kiểm tra, xử lý các trường hợp
đã được giao đất, cho thuê đất nhưng không sử dụng, sử dụng sai mục đích theo
đúng quy định của pháp luật.
- Tổng hợp, báo cáo UBND tỉnh kết quả thực hiện,
làm rõ những hạn chế, khó khăn, đề xuất được các biện pháp khắc phục trong thực
hiện kế hoạch sử dụng đất hằng năm cấp huyện theo quy định.
3. Các Sở, ban, ngành cấp tỉnh và các đơn vị có
liên quan theo chức năng, nhiệm vụ được giao có trách nhiệm phối hợp chặt chẽ,
triển khai, tổ chức thực hiện hiệu quả các nội dung kế hoạch sử dụng đất năm
2024, huyện Đông Sơn theo đúng quy định của pháp luật.
Điều 3. Quyết định này có hiệu lực thi hành kể từ ngày ký ban hành.
Chánh Văn phòng UBND tỉnh, Giám đốc các sở: Tài nguyên và Môi trường, Kế hoạch
và Đầu tư, Xây dựng, Công thương, Nông nghiệp và PTNT, Giao thông v n tải, Y tế,
Giáo dục và Đào tạo; Ban quản lý Khu kinh tế Nghi Sơn và các khu công nghiệp;
UBND huyện Đông Sơn và Thủ trưởng các cơ quan, đơn vị có liên quan chịu trách
nhiệm thi hành Quyết định này./.
Nơi nhận:
- Như Điều 3, Quyết định;
- Bộ Tài nguyên và Môi trường (để b/cáo);
- Thường trực: Tỉnh ủy, HĐND tỉnh (để b/cáo);
- Chủ tịch, các PCT UBND tỉnh (để b/cáo);
- Huyện ủy, HĐND huyện Đông Sơn;
- Các đơn vị có liên quan;
- Lưu: VT, NN.
(MC81.03.24)
TM. ỦY BAN NHÂN
DÂN
KT. CHỦ TỊCH
PHÓ CHỦ TỊCH
Lê Đức Giang
Phụ
biểu số I
(Kèm theo Quyết định
số 1304/QĐ-UBND ngày 03 tháng 4 năm 2024 của UBND tỉnh)
Đơn vị tính: ha
TT
Chỉ tiêu sử dụng
đất
Mã
Tổng diện tích
Diện tích phân
theo đơn vị hành chính
Thị trấn Rừng
Thông
Xã Đông Thanh
Xã Đông Hoà
Xã Đông Tiến
Xã Đông Phú
Xã Đông Khê
Xã Đông Văn
Xã Đông Hoàng
Xã Đông Minh
Xã Đông Ninh
Xã Đông Yên
Xã Đông Nam
Xã Đông Thịnh
Xã Đông Quang
LOẠI ĐẤT
TỔNG DIỆN TÍCH
TỰ NHIÊN
8.286,84
595,62
579,74
557,48
517,89
568,31
650,75
657,89
517,45
412,83
557,46
550,81
943,34
437,71
739,56
1
Đất nông nghiệp
NNP
4.822,89
216,55
368,49
352,26
311,30
373,29
330,70
408,99
301,52
247,12
339,75
380,86
458,06
254,33
479,67
1.1
Đất trồng lúa
LUA
4.404,47
163,13
354,13
321,26
296,48
312,89
325,32
357,77
273,72
238,43
331,67
366,94
397,9
207,74
457,09
Trong đó: Đất chuyên trồng lúa nước
LUC
4.398,49
163,13
354,13
321,26
296,48
312,89
325,22
356,31
273,72
238,43
327,33
366,86
397,9
207,74
457,09
1.2
Đất trồng cây hàng năm khác
HNK
53,11
5,49
1,82
0,69
4,54
4,16
0,95
0,71
8,88
0,70
3,22
1,36
14,34
5,7
0,55
1.3
Đất trồng cây lâu năm
CLN
91,57
2,45
2,29
5,70
2,49
13,24
2,49
6,12
9,68
0,61
3,43
6,68
21,6
8,1
6,69
1.4
Đất rừng phòng hộ
RPH
24,96
24,96
1.5
Đất rừng đặc dụng
RDD
1.6
Đất rừng sản xuất
RSX
34,60
10,97
23,63
Trong đó: Đất có rừng sản xuất là rừng tự
nhiên
RSN
1.7
Đất nuôi trồng thuỷ sản
NTS
82,11
8,25
2,56
12,37
0,59
6,02
0,47
11,06
7,36
3,42
0,23
5,37
0,55
12,24
11,62
1.8
Đất làm muối
LMU
1.9
Đất nông nghiệp khác
NKH
132,07
1,30
7,69
12,24
7,20
36,98
1,47
33,33
1,88
3,96
1,2
0,51
0,04
20,55
3,72
2
Đất phi nông nghiệp
PNN
3.263,90
376,49
210,88
203,61
197,78
187,32
319,02
241,55
214,30
165,13
215,36
167,97
329,11
181,56
253,82
Trong đó:
2.1
Đất quốc phòng
CQP
8,94
6,36
1,08
1,5
2.2
Đất an ninh
CAN
2,03
0,51
0,12
0,12
0,10
0,12
0,12
0,12
0,12
0,10
0,14
0,12
0,1
0,12
0,12
2.3
Đất khu công nghiệp
SKK
2.4
Đất cụm công nghiệp
SKN
51,44
14,31
17,35
8,00
7
4,78
2.5
Đất thương mại, dịch vụ
TMD
29,68
8,89
0,50
0,22
0,24
0,23
4,16
1,21
1,17
4,34
1,33
0,40
1,67
4,72
0,6
2.6
Đất cơ sở sản xuất phi nông nghiệp
SKC
72,17
1,92
0,03
1,23
13,67
8,77
11,52
1,63
17,18
0,45
2,25
0,55
10,12
2,85
2.7
Đất sử dụng cho hoạt động khoáng sản
SKS
41,26
1,29
3,91
16,12
19,94
2.8
Đất sản xuất vật liệu xây dựng, làm đồ gốm
SKX
45,84
2,89
9,80
16,26
13,81
0,81
2,27
2.9
Đất phát triển hạ tầng cấp quốc gia, cấp tỉnh, cấp
huyện, cấp xã
DHT
1.492,20
119,44
116,43
90,67
77,66
89,97
162,58
129,29
101,47
81,30
93,23
80,01
143,26
82,08
124,81
-
Đất giao thông
DGT
944,18
58,81
74,03
69,09
46,38
62,61
102,88
91,59
45,23
58,20
57,18
54,29
81,12
53,13
89,64
-
Đất thuỷ lợi
DTL
273,62
27,44
17,26
9,09
13,98
13,14
36,19
21,30
43,36
12,66
18,61
14,75
16,22
12,81
16,81
-
Đất xây dựng cơ sở văn hoá
DVH
19,19
1,90
2,08
1,52
0,68
0,62
1,66
1,01
1,36
0,85
1,11
0,89
2,14
1,22
2,15
-
Đất xây dựng cơ sở y tế
DYT
6,79
3,15
0,54
0,28
0,12
0,35
0,63
0,25
0,20
0,14
0,4
0,04
0,26
0,24
0,19
-
Đất xây dựng cơ sở giáo dục và đào tạo
DGD
42,58
6,79
2,17
2,27
2,65
1,73
4,11
5,23
1,86
1,58
1,56
1,81
1,88
5,87
3,07
-
Đất xây dựng cơ sở thể dục thể thao
DTT
32,99
6,51
1,16
0,82
1,44
1,97
3,42
1,76
1,52
2,42
2,94
1,14
4,2
1,06
2,63
-
Đất công trình năng lượng
DNL
4,15
0,78
0,07
0,53
0,05
0,14
0,57
0,25
0,96
0,04
0,55
0,04
0,01
0,14
0,02
-
Đất công trình bưu chính, viễn thông
DBV
0,55
0,14
0,02
0,03
0,03
0,02
0,06
0,04
0,02
0,02
0,03
0,04
0,08
0,02
-
Đất xây dựng kho dự trữ quốc gia
DKG
-
Đất có di tích lịch sử - văn hoá
DDT
16,57
1,79
1,31
0,04
0,34
2,44
0,93
9,72
-
Đất bãi thải, xử lý chất thải
DRA
18,64
0,33
0,03
0,05
18,17
0,06
-
Đất cơ sở tôn giáo
TON
1,81
0,32
1,00
0,49
-
Đất làm nghĩa trang, nhà tang lễ, nhà hoả táng
NTD
121,46
7,74
17,20
6,58
11,02
9,27
11,79
7,20
5,56
5,36
7,72
5,85
9,26
7,11
9,8
-
Đất xây dựng cơ sở khoa học và công nghệ
DKH
-
Đất xây dựng cơ sở dịch vụ xã hội
DXH
-
Đất chợ
DCH
9,67
5,86
0,11
0,46
0,12
0,23
0,33
1,06
0,18
0,24
0,24
0,42
0,42
2.10
Đất danh lam thắng cảnh
DDL
2.11
Đất sinh hoạt cộng đồng
DSH
2.12
Đất khu vui chơi giải trí, công cộng
DKV
19,27
3,54
0,36
0,71
1,13
1,90
2,85
0,49
1,13
0,40
1,02
0,25
0,26
2,44
2,79
2.13
Đất ở tại nông thôn
ONT
1.192,90
83,62
106,74
102,78
72,13
134,63
74,60
79,04
77,75
96,69
86,07
105,24
90,24
83,37
2.14
Đất ở tại đô thị
ODT
209,10
209,10
2.15
Đất xây dựng trụ sở cơ quan
TSC
11,31
2,25
1,27
0,27
0,39
0,42
0,75
0,60
0,41
0,67
1
0,53
0,83
1,03
0,89
2.16
Đất xây dựng trụ sở của tổ chức sự nghiệp
DTS
1,28
1,03
0,05
0,14
0,06
2.17
Đất xây dựng cơ sở ngoại giao
DNG
2.18
Đất tín ngưỡng
TIN
2,94
0,07
0,31
0,83
0,28
0,29
0,23
0,06
0,39
0,04
0,24
0,01
0,19
2.19
Đất sông, ngòi, kênh, rạch, suối
SON
78,65
4,65
8,05
2,77
1,38
2,09
4,26
10,62
33,67
11,16
2.20
Đất có mặt nước chuyên dùng
MNC
4,89
0,24
0,19
0,15
0,07
0,03
0,07
1,69
2,29
0,11
0,05
2.21
Đất phi nông nghiệp khác
PNK
3
Đất chưa sử dụng
CSD
200,05
2,58
0,37
1,61
8,81
7,70
1,03
7,35
1,63
0,58
2,35
1,98
156,17
1,82
6,07
Phụ
biểu số II
Kế hoạch thu hồi đất năm 2024, huyện Đông Sơn
(Kèm theo Quyết định
số 1304/QĐ-UBND ngày 03 tháng 04 năm 2024 của UBND tỉnh)
Đơn vị tính: ha
TT
Chỉ tiêu sử dụng
đất
Mã
Tổng diện tích
Diện tích phân
theo đơn vị hành chính
Thị trấn Rừng
Thông
Xã Đông Thanh
Xã Đông Hoà
Xã Đông Tiến
Xã Đông Phú
Xã Đông Khê
Xã Đông Văn
Xã Đông Hoàng
Xã Đông Minh
Xã Đông Ninh
Xã Đông Yên
Xã Đông Nam
Xã Đông Thịnh
Xã Đông Quang
TỔNG DIỆN TÍCH
THU HỒI
232,08
94,60
6,70
8,96
11,10
1,24
20,54
2,90
16,82
3,28
13,45
9,23
19,19
19,99
4,08
1
Đất nông nghiệp
NNP
194,87
70,15
6,23
8,38
9,73
1,24
16,91
2,73
14,26
3,28
13,08
8,99
18,09
18,02
3,78
1.1
Đất trồng lúa
LUA
160,79
68,09
5,04
7,82
4,33
0,36
10,78
0,60
10,36
1,21
10,70
5,86
16,30
17,00
2,34
Trong đó: Đất chuyên trồng lúa nước
LUC
160,79
68,09
5,04
7,82
4,33
0,36
10,78
0,60
10,36
1,21
10,70
5,86
16,30
17,00
2,34
1.2
Đất trồng cây hàng năm khác
HNK
8,03
0,44
0,25
4,30
0,23
2,54
0,15
0,05
0,07
1.3
Đất trồng cây lâu năm
CLN
22,78
1,62
0,52
0,56
1,10
0,65
3,52
2,13
2,37
1,00
2,38
2,82
1,67
1,00
1,44
1.4
Đất rừng phòng hộ
RPH
1.5
Đất rừng đặc dụng
RDD
1.6
Đất rừng sản xuất
RSX
Trong đó: Đất có rừng sản xuất là rùng tự
nhiên
RSN
1.7
Đất nuôi trồng thuỷ sản
NTS
2,61
0,19
0,02
1,28
1,07
0,05
1.8
Đất làm muối
LMU
1.9
Đất nông nghiệp khác
NKH
0,66
0,23
0,05
0,10
0,26
0,02
2
Đất phi nông nghiệp
PNN
37,21
24,45
0,47
0,58
1,37
3,63
0,17
2,56
0,37
0,24
1,10
1,97
0,30
Trong đó:
2.1
Đất quốc phòng
CQP
2.2
Đất an ninh
CAN
2.3
Đất khu công nghiệp
SKK
2.4
Đất cụm công nghiệp
SKN
2.5
Đất thương mại, dịch vụ
TMD
2.6
Đất cơ sở sản xuất phi nông nghiệp
SKC
2.7
Đất sử dụng cho hoạt động khoáng sản
SKS
2.8
Đất sản xuất vật liệu xây dựng, làm đồ gốm
SKX
2.9
Đất phát triển hạ tầng cấp quốc gia, cấp tỉnh, cấp
huyện, cấp xã
DHT
36,25
24,45
0,42
0,58
1,37
3,63
0,05
2,06
0,20
0,24
1,10
1,85
0,30
Trong đó:
-
Đất giao thông
DGT
32,98
22,60
0,40
0,56
0,57
3,63
1,70
0,20
0,12
1,10
1,80
0,30
-
Đất thuỷ lợi
DTL
2,35
1,85
0,02
0,02
0,05
0,36
0,05
-
Đất xây dựng cơ sở văn hoá
DVH
-
Đất xây dựng cơ sở y tế
DYT
0,12
0,12
-
Đất xây dựng cơ sở giáo dục và đào tạo
DGD
-
Đất xây dựng cơ sở thể dục thể thao
DTT
0,80
0,80
-
Đất công trình năng lượng
DNL
-
Đất công trình bưu chính, viễn thông
DBV
-
Đất xây dựng kho dự trữ quốc gia
DKG
-
Đất có di tích lịch sử - văn hoá
DDT
-
Đất bãi thải, xử lý chất thải
DRA
-
Đất cơ sở tôn giáo
TON
-
Đất làm nghĩa trang, nhà tang lễ, nhà hoả táng
NTD
-
Đất xây dựng cơ sở khoa học và công nghệ
DKH
-
Đất xây dựng cơ sở dịch vụ xã hội
DXH
-
Đất chợ
DCH
2.10
Đất danh lam thắng cảnh
DDL
2.11
Đất sinh hoạt cộng đồng
DSH
2.12
Đất khu vui chơi giải trí, công cộng
DKV
2.13
Đất ở tại nông thôn
ONT
0,72
0,05
0,50
0,17
2.14
Đất ở tại đô thị
ODT
2.15
Đất xây dựng trụ sở cơ quan
TSC
0,24
0,12
0,12
2.16
Đất xây dựng trụ sở của tổ chức sự nghiệp
DTS
2.17
Đất xây dựng cơ sở ngoại giao
DNG
2.18
Đất tín ngưỡng
TIN
2.19
Đất sông, ngòi, kênh, rạch, suối
SON
2.20
Đất có mặt nước chuyên dùng
MNC
2.21
Đất phi nông nghiệp khác
PNK
Phụ
biểu số III
(Kèm theo Quyết định
số 1304/QĐ-UBND ngày 03 tháng 04 năm 2024 của UBND tỉnh)
Đơn vị tính: ha
TT
Chỉ tiêu sử dụng
đất
Mã
Tổng diện tích
Diện tích phân
theo đơn vị hành chính
Thị trấn Rừng
Thông
Xã Đông Thanh
Xã Đông Hoà
Xã Đông Tiến
Xã Đông Phú
Xã Đông Khê
Xã Đông Văn
Xã Đông Hoàng
Xã Đông Minh
Xã Đông Ninh
Xã Đông Yên
Xã Đông Nam
Xã Đông Thịnh
Xã Đông Quang
1
Đất nông nghiệp chuyển sang phi nông nghiệp
NNP/PNN
213,91
73,64
6,73
8,38
12,70
2,24
18,41
3,68
17,05
3,88
13,41
9,37
18,64
20,40
5,38
1.1
Đất trồng lúa
LUA/PNN
179,20
71,29
5,54
7,82
7,16
1,36
12,28
1,55
13,15
1,81
11,03
6,24
16,65
19,38
3,94
Trong đó: Đất chuyên trồng lúa nước
LUC/PNN
179,20
71,29
5,54
7,82
7,16
1,36
12,28
1,55
13,15
1,81
11,03
6,24
16,65
19,38
3,94
1.2
Đất trồng cây hàng năm khác
HNK/PNN
8,49
0,70
0,25
4,30
0,23
2,54
0,15
0,05
0,27
1.3
Đất trồng cây lâu năm
CLN/PNN
22,78
1,62
0,52
0,56
1,10
0,65
3,52
2,13
2,37
1,00
2,38
2,82
1,67
1,00
1,44
1.4
Đất rừng phòng hộ
RPH/PNN
1.5
Đất rừng đặc dụng
RDD/PNN
1.6
Đất rừng sản xuất
RSX/PNN
Trong đó: Đất có rừng sản xuất là rừng tự
nhiên
RSN/PNN
1.7
Đất nuôi trồng thuỷ sản
NTS/PNN
2,64
0,03
0,19
0,02
1,28
1,07
0,05
1.8
Đất làm muối
LUM/PNN
1.9
Đất nông nghiệp khác
NKH/PNN
0,80
0,23
0,14
0,05
0,10
0,26
0,02
2
Chuyển đổi cơ cấu sử dụng đất trong nội bộ đất
nông nghiệp
Trong đó:
2.1
Đất trồng lúa chuyển sang đất trồng cây lâu năm
LUA/CLN
2.2
Đất trồng lúa chuyển sang đất trồng rừng
LUA/LNP
2.3
Đất trồng lúa chuyển sang đất nuôi trồng thuỷ sản
LUA/NTS
2.4
Đất trồng lúa chuyển sang đất làm muối
LUA/LMU
2.5
Đất trồng cây hàng năm khác chuyển sang đất nuôi
trồng thuỷ sản
HNK/NTS
2.6
Đất trồng cây hàng năm khác chuyển sang đất làm
muối
HNK/LMU
2.7
Đất rừng phòng hộ chuyển sang đất nông nghiệp
không phải là rừng
RPH/NKR(a)
2.8
Đất rừng đặc dụng chuyển sang đất nông nghiệp
không phải là rừng
RDD/NKR(a)
2.9
Đất rừng sản xuất chuyển sang đất nông nghiệp
không phải là rừng
RSX/NKR(a)
Trong đó: Đất có rừng sản xuất là rừng tự
nhiên
RSN/NKP(a)
3
Đất phi nông nghiệp không phải là đất ở chuyển
sang đất ở
PKO/OCT
42,04
24,45
1,00
0,58
1,91
0,19
3,56
7,84
0,86
0,45
1,08
0,12
Phụ
biểu số IV
Kế hoạch đưa đất chưa sử dụng vào sử dụng năm 2024,
huyện Đông Sơn
(Kèm theo Quyết định
số 1304/QĐ-UBND ngày 03 tháng 04 năm 2024 của UBND tỉnh)
Đơn vị tính: ha
TT
Chỉ tiêu sử dụng
đất
Mã
Tổng diện tích
Diện tích phân
theo đơn vị hành chính
Thị trấn Rừng
Thông
Xã Đông Thanh
Xã Đông Hoà
Xã Đông Tiến
Xã Đông Phú
Xã Đông Khê
Xã Đông Văn
Xã Đông Hoàng
Xã Đông Minh
Xã Đông Ninh
Xã Đông Yên
Xã Đông Nam
Xã Đông Thịnh
Xã Đông Quang
1
Đất nông nghiệp
NNP
0,50
0,50
1.1
Đất trồng lúa
LUA
Trong đó: Đất chuyên trồng lúa nước
LUC
1.2
Đất trồng cây hàng năm khác
HNK
1.3
Đất trồng cây lâu năm
CLN
0,50
0,50
1.4
Đất rừng phòng hộ
RPH
1.5
Đất rừng đặc dụng
RDD
1.6
Đất rừng sản xuất
RSX
Trong đó: Đất có rừng sản xuất là rùng tự
nhiên
RSN
1.7
Đất nuôi trồng thuỷ sản
NTS
1.8
Đất làm muối
LMU
1.9
Đất nông nghiệp khác
NKH
2
Đất phi nông nghiệp
PNN
0,23
0,23
Trong đó:
2.1
Đất quốc phòng
CQP
2.2
Đất an ninh
CAN
2.3
Đất khu công nghiệp
SKK
2.4
Đất cụm công nghiệp
SKN
2.5
Đất thương mại, dịch vụ
TMD
0,23
0,23
2.6
Đất cơ sở sản xuất phi nông nghiệp
SKC
2.7
Đất sử dụng cho hoạt động khoáng sản
SKS
2.8
Đất sản xuất vật liệu xây dựng, làm đồ gốm
SKX
2.9
Đất phát triển hạ tầng cấp quốc gia, cấp tỉnh, cấp
huyện, cấp xã
DHT
Trong đó:
-
Đất giao thông
DGT
-
Đất thuỷ lợi
DTL
-
Đất xây dựng cơ sở văn hoá
DVH
-
Đất xây dựng cơ sở y tế
DYT
-
Đất xây dựng cơ sở giáo dục và đào tạo
DGD
-
Đất xây dựng cơ sở thể dục thể thao
DTT
-
Đất công trình năng lượng
DNL
-
Đất công trình bưu chính, viễn thông
DBV
-
Đất xây dựng kho dự trữ quốc gia
DKG
-
Đất có di tích lịch sử - văn hoá
DDT
-
Đất bãi thải, xử lý chất thải
DRA
-
Đất cơ sở tôn giáo
TON
-
Đất làm nghĩa trang, nhà tang lễ, nhà hoả táng
NTD
-
Đất xây dựng cơ sở khoa học và công nghệ
DKH
-
Đất xây dựng cơ sở dịch vụ xã hội
DXH
-
Đất chợ
DCH
2.10
Đất danh lam thắng cảnh
DDL
2.11
Đất sinh hoạt cộng đồng
DSH
2.12
Đất khu vui chơi giải trí, công cộng
DKV
2.13
Đất ở tại nông thôn
ONT
2.14
Đất ở tại đô thị
ODT
2.15
Đất xây dựng trụ sở cơ quan
TSC
2.16
Đất xây dựng trụ sở của tổ chức sự nghiệp
DTS
2.17
Đất xây dựng cơ sở ngoại giao
DNG
2.18
Đất tín ngưỡng
TIN
2.19
Đất sông, ngòi, kênh, rạch, suối
SON
2.20
Đất có mặt nước chuyên dùng
MNC
2.21
Đất phi nông nghiệp khác
PNK
Phụ
biểu số V
Danh mục công trình, dự án thực hiện trong năm 2024,
huyện Đông Sơn
(Kèm theo Quyết định
số 1304/QĐ-UBND ngày 03 tháng 04 năm 2024 của UBND tỉnh)
Đơn vị tính: ha
TT
Hạng mục công
trình
Diện tích kế hoạch
Diện tích hiện
trạng
Tăng thêm
Địa điểm (đến
cấp xã)
Vị trí trên bản
đồ địa chính
Căn cứ pháp lý
Ghi chú
Diện tích
Sử dụng vào loại
đất
1
Công trình, dự án trong kế hoạch sử dụng đất cấp
tỉnh
1.1
Công trình, dự án quy hoạch đất an ninh
1
Trụ sở Công an xã Đông Tiến
0,10
0,10
CAN
Xã Đông Tiến
Tờ bản đồ số 11;
thửa 861, 863, 900, 902, 903,…
Công văn số 236/CAT-PH10
ngày 22/01/2024 của Công an tỉnh về cập nhật kế hoạch sử dụng đất an ninh năm
2024
2
Trụ sở Công an xã Đông Khê
0,12
0,12
CAN
Xã Đông Khê
Tờ bản đồ số 11;
thửa 760, 761, 762, 601
3
Trụ sở Công an xã Đông Minh
0,10
0,10
CAN
Xã Đông Minh
Tờ bản đồ số 11;
thửa 765, 766, 689, 690, 691, 692, 693, 694
4
Trụ sở Công an xã Đông Thanh
0,12
0,12
CAN
Xã Đông Thanh
Tờ bản đồ số 15;
thửa 48, 76, 77, 78, 79,…
5
Trụ sở Công an xã Đông Thịnh
0,12
0,12
CAN
Xã Đông Thịnh
Tờ bản đồ số 6; thửa
702
6
Trụ sở Công an xã Đông Yên
0,12
0,12
CAN
Xã Đông Yên
Tờ bản đồ số 10;
thửa 458
7
Trụ sở Công an xã Đông Hòa
0,12
0,12
CAN
Xã Đông Hòa
Tờ bản đồ số 11;
thửa 305, 350,…
8
Trụ sở Công an xã Đông Văn
0,12
0,12
CAN
Xã Đông Văn
Tờ bản đồ số 11;
thửa 629
9
Trụ sở Công an xã Đông Phú
0,12
0,12
CAN
Xã Đông Phú
Tờ bản đồ số 15;
thửa 48, 76, 77, 78, 79,…
10
Trụ sở Công an xã Đông Nam
0,10
0,10
CAN
Xã Đông Nam
Tờ bản đồ 16; thửa
520, 521, 522, 523, 540, 564…
2
Công trình, dự án quan trọng quốc gia do Quốc
hội, Thủ tướng Chính phủ quyết định chủ trương đầu tư mà phải thu hồi đất
2.1
Đất năng lượng
1
Đường dây 500kV Quỳnh Lưu - Thanh Hóa
1,75
1,75
DNL
Xã Đông Hoàng, Đông
Ninh, Đông Khê
Công trình dạng
tuyến
Quyết định số
1508/QĐ-TTg ngày 01/12/2023 của Thủ tướng Chính phủ về việc chấp thuận chủ
trương đầu tư đồng thời chấp thuận nhà đầu tư
3
Các công trình, dự án còn lại
3.1
Công trình, dự án do Hội đồng nhân dân cấp tỉnh
chấp thuận mà phải thu hồi đất
3.1.1
Công trình giao thông
1
Mở rộng từ cống đồng Ve đi nổ đơm, hiện trạng 4m,
quy hoạch lên 2m, chiều dài khoảng 750m
0,30
0,30
DGT
Xã Đông Quang
Công trình dạng
tuyến
Nghị quyết số
405/NQ-HĐND ngày 26/4/2021 của HĐND tỉnh
2
Tuyến đường từ nhà văn hóa thôn Phù Chẩn đến cầu
Phù Chẩn, xã Đông Ninh
0,17
DGT
Xã Đông Ninh
Công trình dạng
tuyến
Nghị quyết số 285/NQ-HĐND
ngày 13/7/2022 của HĐND tỉnh
3
Nâng cấp, mở rộng đường giao thông Phúc Triền 1 -
Phúc Triền 2, xã Đông Thanh
0,42
0,31
DGT
Xã Đông Thanh
Công trình dạng
tuyến
Nghị quyết số
334/NQ-HĐND ngày 11/12/2022 của HĐND tỉnh
4
Nâng cấp, mở rộng Đại lộ Đông Tây đoạn từ Km 0+00
- Km0+220 (chiều dài khoảng 220m), đoạn qua địa bàn huyện Đông Sơn
0,561
0,561
DGT
Thị trấn Rừng
Thông
Công trình dạng
tuyến
Nghị quyết số
475/NQ-HĐND ngày 14/12/2023 của HĐND tỉnh
5
Đường Đông Xuân, huyện Đông Sơn - Thành phố Thanh
Hóa, đoạn Đông Xuân - Đông Thanh (Mở mới tuyến đường từ đường trục chính đô
thị đến đường nối lên xuống cao tốc)
5,00
5,00
DGT
Xã Đông Khê; xã
Đông Thanh
Công trình dạng
tuyến
Nghị quyết số
475/NQ-HĐND ngày 14/12/2023 của HĐND tỉnh
6
Nâng cấp, mở rộng tuyến đường giao thông từ nhà
văn hóa thôn Cần đến hộ ông Thường, xã Đông Thanh (Mở mới tuyến đường đoạn từ
nhà văn hóa thôn Cần đi mặt bằng Đồng Ri, rộng 7,5m, dài 430m)
0,058
0,058
DGT
Xã Đông Thanh
Công trình dạng
tuyến
Nghị quyết số
475/NQ-HĐND ngày 14/12/2023 của HĐND tỉnh
7
Nâng cấp, mở rộng đường giao thông thôn Yên Doãn
1 và Yên Doãn 2, xã Đông Yên
0,547
0,547
DGT
Xã Đông Yên
Công trình dạng
tuyến
Nghị quyết số 412/NQ-HĐND
ngày 12/7/2023 của HĐND tỉnh
8
Nâng cấp, mở rộng mặt đường, mở rộng mặt Cầu tuyến
đường từ Cầu ông Nguyện đi nhà ông Thao thôn Mai Chữ, xã Đông Nam
0,05
0,05
DGT
Xã Đông Nam
Công trình dạng
tuyến
Nghị quyết số
441/NQ-HĐND ngày 29/9/2023 của HĐND tỉnh
9
Nâng cấp, mở rộng 02 đoạn đường giao thông nông
thôn Thôn Cần, xã Đông Thanh (Mở mới tuyến đường đoạn từ nhà văn hóa thôn Cần
đi mặt bằng Đồng Ri, rộng 7,5m, dài 430m)
0,13
0,13
DGT
Xã Đông Thanh
Công trình dạng
tuyến
Nghị quyết số 441/NQ-HĐND
ngày 29/9/2023 của HĐND tỉnh
10
Nâng cấp, mở rộng đường giao thông thôn Tân Đại,
xã Đông Hòa
0,24
0,24
DGT
Xã Đông Hòa
Công trình dạng
tuyến
Nghị quyết số
441/NQ-HĐND ngày 29/9/2023 của HĐND tỉnh
11
Nâng cấp, mở rộng 03 tuyến đường giao thông thôn
Phú Minh, xã Đông Hòa
0,11
0,11
DGT
Xã Đông Hòa
Công trình dạng
tuyến
Nghị quyết số
441/NQ-HĐND ngày 29/9/2023 của HĐND tỉnh
12
Nâng cấp, mở rộng tuyến đường giao thông liên
thôn Hiền Thư - Cựu Tự, xã Đông Hòa
0,06
0,06
DGT
Xã Đông Hòa
Công trình dạng
tuyến
Nghị quyết số
441/NQ-HĐND ngày 29/9/2023 của HĐND tỉnh
13
Nâng cấp, mở rộng 03 đoạn đường giao thông nông
thôn thôn Tân Đại, xã Đông Hòa
0,11
0,11
DGT
Xã
Đông Hòa
Công
trình dạng tuyến
Nghị quyết số 441/NQ-HĐND
ngày 29/9/2023 của HĐND tỉnh
14
Nâng cấp, mở rộng 02 đoạn đường giao thông nông
thôn thôn Thượng Hòa, xã Đông Hòa (Nâng cấp, cải tạo đường Đông Hòa)
0,15
0,15
DGT
Xã
Đông Hòa
Công
trình dạng tuyến
Nghị quyết số
441/NQ-HĐND ngày 29/9/2023 của HĐND tỉnh
15
Nâng cấp, mở rộng tuyến đường từ nhà ông Nguyễn
Tài Hải đến nhà ông Lê Văn Hảo, thôn Phú Minh, xã Đông Hòa (Nâng cấp, mở rộng
đường giao thông thôn Thượng Hòa, xã Đông Hòa)
0,02
0,02
DGT
Xã
Đông Hòa
Công
trình dạng tuyến
Nghị
quyết số 441/NQ-HĐND ngày 29/9/2023 của HĐND tỉnh
16
Nâng cấp mở rộng đường giao thông thôn Học Thượng
và thôn Hoàng Học, xã Đông Hoàng
0,10
0,10
DGT
Xã
Đông Hoàng
Công
trình dạng tuyến
Nghị quyết số 441/NQ-HĐND
ngày 29/9/2023 của HĐND tỉnh
17
Nâng cấp, mở rộng tuyến đường liên thôn từ cây đa
Tân Chính đến nhà ông Giáp thôn Phú Yên, xã Đông Nam
0,46
0,46
DGT
Xã
Đông Nam
Công
trình dạng tuyến
Nghị quyết số
412/NQ-HĐND ngày 12/7/2023 của HĐND tỉnh
18
Nâng cấp mở rộng đường giao thông thôn Sơn Lương,
xã Đông Nam
1,02
1,02
DGT
Xã Đông Nam
Công trình dạng
tuyến
Nghị quyết số
441/NQ-HĐND ngày 29/9/2023 của HĐND tỉnh
19
Nâng cấp, cải tạo đường giao thông từ Quốc lộ 47 đến
nhà văn hóa thôn Bắc Giáp, xã Đông Khê
0,13
0,13
DGT
Xã
Đông Khê
Công
trình dạng tuyến
Nghị quyết số
334/NQ-HĐND ngày 11/12/2022 của HĐND tỉnh
20
Đường giao thông tư QL45 vào Giang 15A đoạn qua
trường xã Đông Thanh
0,09
0,09
DGT
Xã Đông Thanh
Công trình dạng
tuyến
Nghị quyết số
385/NQ-HĐND ngày 24/3/2023 của HĐND tỉnh
21
Nâng cấp, mở rộng đường giao thông từ TL515B đi
thôn Hoàng Học, xã Đông Hoàng
0,20
0,20
DGT
Xã
Đông Hoàng
Công
trình dạng tuyến
Nghị quyết số 334/NQ-HĐND
ngày 11/12/2022 của HĐND tỉnh
22
Đầu tư đảo giao thông tại đoạn nhà may Phú Anh,
xã Đông Khê
0,14
0,14
DGT
Xã Đông Khê
Công trình dạng
tuyến
Nghị quyết số
385/NQ-HĐND ngày 24/3/2023 của HĐND tỉnh
23
Tuyến đường từ hồ UBND xã đến ngã ba đường liên
thôn, xã Đông Hòa
0,32
0,32
DGT
Xã Đông Hòa
Công trình dạng
tuyến
Nghị quyết số
334/NQ-HĐND ngày 11/12/2022 của HĐND tỉnh
24
Nâng cấp, mở rộng đường giao thông từ đường Đông
Yên - Đông Văn qua Cổng làng Yên Trường đến xóm Đồng Khoai, xã Đông Yên
0,44
0,44
DGT
Xã Đông Yên
Công trình dạng
tuyến
Nghị quyết số
334/NQ-HĐND ngày 11/12/2022 của HĐND tỉnh
25
Nâng cấp, mở rộng đường giao thông thôn Phú Minh,
xã Đông Hòa
0,01
0,01
DGT
Xã Đông Hòa
Công trình dạng
tuyến
Nghị quyết số
334/NQ-HĐND ngày 11/12/2022 của HĐND tỉnh
26
Nâng cấp, mở rộng tuyến đường từ MB 1165 đến đường
giao thông giữa thôn Kiệm, xã Đông Thanh
0,45
0,45
DGT
Xã Đông Thanh
Công trình dạng
tuyến
Nghị quyết số 334/NQ-HĐND
ngày 11/12/2022 của HĐND tỉnh
27
Tuyến đường liên thôn đến cầu vượt cao tốc, xã
Đông Hòa
0,28
0,28
DGT
Xã Đông Hòa
Công trình dạng
tuyến
Nghị quyết số
334/NQ-HĐND ngày 11/12/2022 của HĐND tỉnh
28
Đầu tư mới tuyến đường từ quốc lộ 47 (phía tây
nhà máy may Phú Anh) đến điểm dân cư Đồng Nam, xã Đông Khê
0,55
0,55
DGT
Xã Đông Khê
Công trình dạng
tuyến
Nghị quyết số
334/NQ-HĐND ngày 11/12/2022 của HĐND tỉnh
29
Nâng cấp, mở rộng đường giao thông thôn Thượng
Hòa, xã Đông Hòa
0,72
0,72
DGT
Xã Đông Hòa
Công trình dạng
tuyến
Nghị quyết số
334/NQ-HĐND ngày 11/12/2022 của HĐND tỉnh
30
Nâng cấp, mở rộng đường giao thông thôn Tân Đại
đi thôn Phú Minh, xã Đông Hòa (đoạn từ đường trục chính xã đến hộ anh Lê Phú
Thám)
0,09
0,09
DGT
Xã Đông Hòa
Công trình dạng
tuyến
Nghị quyết số
334/NQ-HĐND ngày 11/12/2022 của HĐND tỉnh
31
Nâng cấp, cải tạo đường Đông Hòa
0,39
0,39
DGT
Xã Đông Hòa
Công trình dạng
tuyến
Nghị quyết số
334/NQ-HĐND ngày 11/12/2022 của HĐND tỉnh
32
Nâng cấp, mở rộng đường giao thông xã Đông Yên đi
Đông Hòa (đoạn từ TL517 đến chân cầu vượt cao tốc)
0,30
0,30
DGT
Xã Đông Hòa, xã
Đông Yên
Công trình dạng
tuyến
33
Mở mới tuyến đường từ Cầu Vạn Đông Ninh đi xã Thiệu
Trung, huyện Thiệu Hoá, dài khoảng 4,2km, rộng 14,5m (Đường giao thông từ xã
Đông Ninh đi xã Đông Khê)
5,03
5,03
DGT
Xã Đông Ninh, Đông
Khê, Đông Hoàng
Công trình dạng
tuyến
Nghị quyết số
385/NQ-HĐND ngày 24/3/2023 của HĐND tỉnh
34
Đường giao thông tư xã Đông Nam đến đường vành đai
phía Tây thành phố Thanh Hóa, tại xã Đông Quang
6,91
6,91
DGT
Xã Đông Nam và xã
Đông Quang
Công trình dạng
tuyến
Nghị quyết số
334/NQ-HĐND ngày 11/12/2022 của HĐND tỉnh
35
Nâng cấp, mở rộng đường giao thông từ xã Đông Yên
đi xã Đông Văn
0,81
0,81
DGT
Xã Đông Yên, xã
Đông Văn
Công trình dạng
tuyến
Nghị quyết số
334/NQ-HĐND ngày 11/12/2022 của HĐND tỉnh
36
Nâng cấp, mở rộng tuyến đường sắt Bắc Nam đến cầu
Sông Min, xã Đông Quang, Đông Phú
0,36
0,36
DGT
Xã Đông Quang, xã
Đông Phú
Công trình dạng
tuyến
Nghị quyết số
515/NQ-HĐND ngày 14/3/2024 của HĐND tỉnh
37
Nâng cấp, mở rộng tuyến đường giao thông từ đường
trục chính qua thôn Chính Bình đến thôn Hiền Thư, xã Đông Hòa (Đường giao
thông từ cầu làng Bái (thôn Chính Bình) đi đê Sông Hoàng, xã Đông Hòa)
0,60
0,60
DGT
Xã Đông Hòa
Công trình dạng
tuyến
Nghị quyết số
515/NQ-HĐND ngày 14/3/2024 của HĐND tỉnh
38
Nâng cấp, mở rộng 02 đoạn đường giao thông nông
thôn thôn Phú Bình, xã Đông Phú
0,17
0,17
DGT
Xã Đông Phú
Công trình dạng
tuyến
Nghị quyết số
475/NQ-HĐND ngày 14/12/2023 của HĐND tỉnh
3.1.2
Đất sở y tế
1
Xây dựng Trạm Y tế
0,20
0,20
DYT
Xã Đông Thanh
Tờ bản đồ số 11;
thửa 1391, 1369, 1390, 1347,…
Nghị quyết số
405/NQ-HĐND ngày 26/4/2021 của HĐND tỉnh
3.1.3
Đất sở giáo dục, đào tạo
1
Mở mới đất trường tiểu học
0,80
0,80
DGD
Xã Đông Tiến
Tờ bản đồ sô 11;
thửa 1017, 1018, 1172, 1127, 1800, 1129, 1121, 1188, 1113,...
Nghị quyết số
405/NQ-HĐND ngày 26/4/2021 của HĐND tỉnh
2
Mở rộng Trường mầm non xã Đông Nam (mở rộng trường
mầm non Đông Nam đạt chuẩn quốc gia giai đoạn 2, xã Đông Nam)
0,32
0,32
DGD
Xã Đông Nam
Tờ bản đồ số 16;
thửa 613, 614, 615, 774, 641,…
Nghị quyết số
515/NQ-HĐND ngày 14/3/2024 của HĐND tỉnh
3
Mở rộng trường THCS (xây dựng trường tiểu học -
THCS xã Đông Thanh)
0,44
0,44
DGD
Xã Đông Thanh
Tờ bản đồ 11; thửa
233, 232, 263, 234, 266, 294,…Tờ bản đồ 12; thửa 130, 129, 128,… 182, 183,
1297, 1296
Nghị quyết số
515/NQ-HĐND ngày 14/3/2024 của HĐND tỉnh
3.1.4
Đất thể dục thể thao
1
Mở mới sân thể thao thôn Minh Thành
0,20
0,20
DTT
Xã Đông Quang
Tờ bản đồ số 18;
thửa 312, 329, 389, 311, 331,...
Nghị quyết số
405/NQ-HĐND ngày 26/4/2021 của HĐND tỉnh
2
Mở mới sân thể thao tại thôn Phúc Triền 1
0,20
0,20
DTT
Xã Đông Thanh
Tờ bản đồ số 7; thửa
629, 630, 631, 632, 597, 568,…
Nghị quyết số
405/NQ-HĐND ngày 26/4/2021 của HĐND tỉnh
3
Mở mới sân thể thao tại thôn Quỳnh Bôi 2
0,24
0,24
DTT
Xã Đông Thanh
Tờ bản đồ số 12;
thửa 88, 89, 37, 50, 51,…
Nghị quyết số
405/NQ-HĐND ngày 26/4/2021 của HĐND tỉnh
4
Sân thể thao theo mặt bằng 930 thuộc điểm dân cư
thôn Hòa Bình (giáp nhà máy may)
0,50
0,50
DTT
Xã Đông Ninh
Tờ bản đồ số 09;
thửa 167, 111,…. Tờ bản đồ số 10; thửa 27, 54, 53, 1, 2, 3, 4, 5, 26…
Nghị quyết số
23/NQ-HĐND ngày 17/07/2021 của HĐND tỉnh
5
Sân thể thao và khu vui chơi giải trí công cộng
thuộc mặt bằng số 3083- Đông Khê
0,65
0,65
DTT
Xã Đông Khê
Tờ bản đồ số 9; thửa
726, 735, 458, 687, 688, 685, 1053, 679, 677, 642, 643, 646,…
Nghị quyết số
405/NQ-HĐND ngày 26/4/2021 của HĐND tỉnh
3.1.5
Đất xây dựng cơ sở văn hóa
1
Đầu tư khuôn viên cảnh quan giáp khu di tích Đền
thờ Nguyễn Chích, xã Đông Ninh
0,26
0,17
DDT
Xã Đông Ninh
Tờ bản đồ 15; thửa
650, 627
Nghị quyết số
515/NQ-HĐND ngày 14/3/2024 của HĐND tỉnh
3.1.6
Đất nghĩa trang nghĩa địa
1
Mở rộng nghĩa địa Cồn Vừng thôn Cựu Tự
0,50
0,50
NTD
Xã Đông Hòa
Tờ bản đồ số 10; thửa
136, 132, 131, 114, 115, 116,…
Nghị quyết số
405/NQ-HĐND ngày 26/4/2021 của HĐND tỉnh
2
Mở mới nghĩa địa tại thôn Phúc Triền 2 + thôn Quỳnh
Bôi 1
0,50
0,50
NTD
Xã Đông Thanh
Tờ bản đồ số 8; thửa
100, 109, 110, 158, 134, 135,…
3
Mở mới nghĩa địa tại thôn Thọ Phật
0,50
0,50
NTD
Xã Đông Hoàng
Tờ bản đồ số 6; thửa
23, 13, 8, 6, 5,…
4
Mở rộng nghĩa địa tại thôn Tâm Binh
0,50
0,50
NTD
Xã Đông Hoàng
Tờ bản đồ số 11;
thửa 815, 779, 780, 849, 851, 819, 893,…
5
Mở mới nghĩa địa thôn 5 Đông Minh
0,50
0,50
NTD
Xã Đông Minh
Tờ bản đồ số 16;
thửa 206, 196, 199, 183, 164,…
6
Quy hoạch chỉnh trang bố trí tái định cư mồ mả tại
Cồn Chùa Lọoc
1,89
1,89
NTD
Xã Đông Khê
Tờ bản đồ số 11; thửa
222, 264, 265, 268, 333,… 259, 276,...
7
Quy hoạch chỉnh trang bố trí tái định cư mồ mả tại
thôn Hòa Bình + Thế Giới (Nghĩa địa Cồn Miên)
0,50
0,50
NTD
Xã Đông Ninh
Tờ bản đồ số 11;
thửa 346, 347, 348,… tờ bản đồ 12; thửa 367, 368, 410, 411, 460,…
8
Mở rộng nghĩa địa thôn Văn Ba, thôn 1 Đức Thắng
(Mã Chộp)
0,50
0,50
NTD
Xã Đông Quang
Tờ bản đồ số 13;
thửa 1147, 1161, 1189, 1188, 1206, 1232, 1180, 1154, 1148, 1120,…
9
Mở rộng nghĩa địa thôn Minh Thành (Khu Ngọc Lâu)
0,50
0,50
NTD
Xã Đông Quang
Tờ bản đồ số 18;
thửa 876, 874, 923, 940,… 954, 957, 925, 908,…
3.1.7
Đất khu dân cư nông thôn
1
Điểm dân cư thôn Mai Chữ (Giai đoạn 2) xã Đông
Nam
4,10
4,10
ONT
Xã Đông Nam
Tờ bản đồ 22; thửa
507, 575, 579,… 399, 400, 401, 402, 403, 422, 458,…
Nghị quyết số
515/NQ-HĐND ngày 14/3/2024 của HĐND tỉnh
2
Khu dân cư thôn Sơn Lương
1,30
1,30
ONT
Xã Đông Nam
Tờ bản đồ 20; thửa
354, 400, 434, 437
Nghị quyết số 475/NQ-HĐND
ngày 14/12/2023 của HĐND tỉnh
3
Khu dân cư Tây Bắc đường vành đai phía Tây tại xã
Đông Thịnh huyện Đông Sơn và phường Đông Tân thành phố Thanh Hóa (khu dân cư
Thịnh Tân)
18,30
18,30
ONT
Xã Đông Thịnh
Tờ bản đồ số 9; thửa
667, 668, 669, 653, 685, 671;… 672, 673, 675,…593,…
Nghị quyết số
182/NQ-HĐND ngày 10/12/2021 của HĐND tỉnh
4
Điểm dân cư nông thôn thôn Thọ Phật, xã Đông
Hoàng
2,35
2,35
ONT
Xã Đông Hoàng
Tờ bản đồ số 9; thửa
1080, 1120, 1099, 1076, 1191, 1118,… tờ bản đồ số 12; thửa 44, 45, 46, 52,…
Nghị quyết số
164/NQ-HĐND ngày 11/10/2021 của HĐND tỉnh
5
Hạ tầng điểm dân cư thôn Hòa Bình (Giáp nhà máy
may), xã Đông Ninh
1,62
1,62
ONT
Xã Đông Ninh
Tờ bản đồ số 9; thửa
197, 198, 199, 206, 205, 204, 274, 288, 287,…
Nghị quyết số 23/NQ-HĐND
ngày 17/07/2021 của HĐND tỉnh
6
Điểm dân cư Cồn Căng, Thôn Hòa Bình, xã Đông
Ninh, huyện Đông Sơn
0,65
0,65
ONT
Xã Đông Ninh
Tờ bản đồ 12; thửa
377, 338, 310, 290,…
Nghị quyết số
405/NQ-HĐND ngày 26/4/2021 của HĐND tỉnh
7
Điểm xen cư nông thôn và chợ xã Đông Tiến, huyện
Đông Sơn, tỉnh Thanh Hóa
5,48
5,48
ONT
Xã Đông Tiến
Tờ bản đồ số 11;
thửa 1011, 1012, 1013, 1014, 1015,…
Nghị quyết số
515/NQ-HĐND ngày 14/3/2024 của HĐND tỉnh
8
Hạ tầng Điểm xen cư nông thôn thôn Thành Vinh, xã
Đông Nam, huyện Đông Sơn
0,26
0,26
ONT
Xã Đông Nam
Tờ bản đồ 11; thửa
207, 205. Tờ bản đồ 15; thửa 213, 214, 237
Nghị quyết số
475/NQ-HĐND ngày 14/12/2023 của HĐND tỉnh
9
Điểm dân cư nông thôn Đồng Cự Bản thôn 4, thôn 5
xã Đông Khê
7,13
7,13
ONT
Xã
Đông Khê
Tờ bản đồ số 11;
thửa 106, 1027, 953, 954, 893,… Tờ bản đồ 12; thửa 340, 328, 327, 329, 300,
301,…
Nghị quyết số
475/NQ-HĐND ngày 14/12/2023 của HĐND tỉnh
11
Điểm xen cư nông thôn Đồng Nếp, Thôn Phúc Triền 1
0,93
0,55
0,38
ONT
Xã
Đông Thanh
Tờ bản đồ 7; thửa
748, 782, 838,… 815, 839, 892, 893,… 986, 987, 1019, 1048, 1049, 1050, 1100,
1077, 1078,…
Nghị
quyết số 475/NQQHĐND ngày 14/12/2023 của HĐND tỉnh
12
Hạ tầng kỹ thuật điểm dân cư thôn Đại Từ (cạnh
trường Mầm non) xã Đông Thịnh, giai đoạn 2
0,50
0,50
ONT
Xã
Đông Thịnh
Tờ bản đồ 6; thửa
1088, 1090, 1093, 1089, 1094, 1092,…, tờ bản đồ số 8; thửa 95, 96, 97, 98,
196, 197, 198, 199, 296, 297,…
Nghị
quyết số 475/NQ-HĐND ngày 14/12/2023 của HĐND tỉnh
13
Điểm dân cư nông thôn xã Đông Hòa, giai đoạn 2
4,50
4,50
ONT
Xã
Đông Hòa
Tờ bản đồ số 8; thửa
221, 321, 322, 220, 323, 324, 365,… 463, 462…
Nghị quyết số
515/NQ-HĐND ngày 14/3/2023 của HĐND tỉnh
14
Điểm dân cư nông thôn trước Công sở xã Đông Hoàng,
huyện Đông Sơn, tỉnh Thanh Hóa (Phục vụ tái định cư dự án Đường dây 500kv Quỳnh
Lưu - Thanh Hoá)
1,01
1,01
ONT
Xã
Đông Hoàng
Tờ bản
đồ 8; thửa 890, 1158, 1196, 1166
Nghị
quyết số 515/NQ-HĐND ngày 14/3/2023 của HĐND tỉnh
15
Điểm dân cư cạnh trường mầm non thôn Yên Cẩm 2
3,20
3,20
ONT
Xã Đông Yên
Tờ bản đồ 10; thửa
861, 834, 921, 937,…
Nghị quyết số
475/NQ-HĐND ngày 14/12/2023 của HĐND tỉnh
16
Điểm xen cư nông thôn đường Đông Văn - Đông Yên
1,60
1,60
ONT
Xã Đông Yên
Tờ bản đồ 10; thửa
388, 389, 390, 391, 392, 332, 333,...
Nghị quyết số
475/NQ-HĐND ngày 14/12/2023 của HĐND tỉnh
17
Điểm dân cư thôn Hạnh Phúc Đoàn
7,11
7,11
ONT
Xã Đông Nam
Tờ bản đồ 15; thửa
484; 528; 449; 486; 789; 576; 787;…
Nghị quyết số 475/NQ-HĐND
ngày 14/12/2023 của HĐND tỉnh
18
Điểm xen cư trước công sở UBND xã Đông Ninh
0,30
0,30
ONT
Xã Đông Ninh
Tờ bản đồ số 11;
thửa 650, 667, 684, 718,…
Nghị quyết
441/NQ-HĐND ngày 29/9/2023 của HĐND tỉnh
3.1.8
Đất dân cư đô thị
1
Khu dân cư mới OM42, OM43, OM44 (Khu dân cư mới
phía Đông Bắc đường trục chính đô thị) tại Thị trấn Rừng Thông
14,97
14,97
ODT
Thị trấn Rừng
Thông
Tờ bản đồ số 11;
thửa 1324, 1325, 1322, 1323, 1250, 1248,…
Nghị quyết số
475/NQ-HĐND ngày 14/12/2023 của HĐND tỉnh
2
Khu dân cư mới số 1
55,80
55,80
ODT
Thị trấn Rừng
Thông
Tờ bản đồ 15; thửa
1338, 1337, 1335, 1385, 1386, 1333, 1331, 1330,… tờ bản đồ 19; thửa 2, 3, 4,
67, 68,…tờ bản đồ 18
Nghị quyết số 182/NQ-HĐND
ngày 10/12//2021 và số 515/NQ-HĐND ngày 14/03/2024 của HĐND tỉnh
3
Khu dân cư mới OM-27 tại thị trấn Rừng Thông (Tây
Nam QL 47)
5,26
5,26
ODT
Thị trấn Rừng
Thông
Tờ bản đồ 11; thửa
523, 544, 555, 556
Nghị quyết số
285/NQ-HĐND ngày 13/7/2022 của HĐND tỉnh
4
Xen cư Thống Nhất
0,20
0,20
ODT
Thị trấn Rừng
Thông
Tờ bản đồ số 5
Nghị quyết số
475/NQ-HĐND ngày 14/12/2023 của HĐND tỉnh
5
Khu dân cư Đồng Nhưng (Khu D)
7,91
7,91
ODT
Thị trấn Rừng
Thông
Tờ bản đồ 5; thửa
58, 59, 88, 65, 66, 67,… tờ bản đồ số 2; thửa 14, 15, 16, 17,…
Nghị quyết số
164/NQ-HĐND ngày 11/10/2021, số 182/NQ -HĐND ngày 10/12/2022 và số
285/NQ-HĐND ngày 13/7/2022 của HĐND tỉnh
6
Khu dân cư Đồng Nhưng (Khu E)
7,93
7,93
ODT
Thị trấn Rừng
Thông
Tờ bản đồ số 5; thửa
16, 17, 18, 19,… 30, 36, 37, 43,… tờ bản đồ số 2; thửa 11, 18, 19, 20,…
Nghị quyết số
164/NQ-HĐND ngày 11/10/2021 của HĐND tỉnh
3.2
Công trình, dự án đã thu hồi đất đăng ký để thực
hiện các thủ tục giao đất, cho thuê đất, đấu giá quyền sử dụng đất
3.2.1
Đất ở tại đô thị
1
Hạ tầng khu dân cư mới OM-7, OM-17, CX7 (Khu dân
cư mới tại phía Nam đường trục trung tâm)
2,54
2,54
ODT
Thị trấn Rừng
Thông
Trích lục bản đồ 334/TLBĐ
ngày 11/6/2021 do Văn phòng đăng ký Đất đai tỉnh Thanh Hóa lập
Đã hoàn thành bồi
thường GPMB
2
Khu dân cư Dọc đường trung tâm huyện (giáp khu
công nghiệp) OM39-40 (MB2652)
0,13
0,13
ODT
Thị trấn Rừng
Thông
Trích lục bản đồ số
56/TLBĐ ngày 05/01/2020 do Chi nhánh Văn phòng Đăng ký đất đai huyện Đông Sơn
lập
Đã hoàn thành bồi
thường GPMB
3
Khu Tái định cư đường trục chính thị trấn Rừng
Thông (OM15-OM16) (TĐC Toàn Tân)
0,27
0,27
ODT
Thị trấn Rừng
Thông
Quyết định số 3857/QĐ-UBND
ngày 10/11/2020 do UBND huyện Đông Sơn về việc thu hồi đất thực hiện dự án
Đã hoàn thành bồi
thường GPMB
4
Khu dân cư mới OM-4 (MB 4132)
0,25
0,25
ODT
Thị trấn Rừng
Thông
Trích lục bản đồ số
26/TLBĐ ngày 29/6/2021 do Chi nhánh Văn phòng Đăng ký đất đai huyện Đông Sơn
lập
Đã hoàn thành bồi
thường GPMB
5
Khu dân cư mới OM-11 (MB 4132)
0,20
0,20
ODT
Thị trấn Rừng
Thông
Trích lục bản đồ số
26/TLBĐ ngày 29/6/2021 do Chi nhánh văn phòng đăng ký đất đai huyện Đông Sơn
lập
Đã hoàn thành bồi thường
GPMB
6
Khu dân cư mới thị trấn Rừng Thông (MB Nhuệ Sâm
1879)
0,89
0,17
ODT
Thị trấn Rừng
Thông
Các Quyết định thu
hồi đất: số 1360/QĐ-UBND ngày 22/6/2017; số 2376/QĐ-UBND ngày 10/10/2017; số
1575/QĐ-UBND ngày 27/6/2018; số 2855/QĐ- UBND ngày 6/9/2019; số 2311/QĐ-UBND
ngày 10/7/2020; số 1126/QĐ-UBND ngày 8/4/2020; số 1455/QĐ-UBND ngày
11/5/2019…
Đã hoàn thành bồi
thường GPMB
0,72
TMD
7
Điểm dân cư Thị trấn Rừng Thông (OM-19)
1,30
1,30
ODT
Thị trấn Rừng
Thông
Trích lục số 46/TLBĐ
ngày 07/9/2021 do Chi nhánh Văn phòng Đăng ký đất đai huyện Đông Sơn lập
Đã hoàn thành bồi
thường GPMB
8
Hạ tầng khu dân cư Đồng Nhưng, xã Đông Tiến, huyện
Đông Sơn khu C
3,25
3,25
ODT
Thị trấn Rừng
Thông
Trích lục bản đồ số
243/TLBĐ ngày 20/4/2023 do Chi nhánh Văn phòng Đăng ký huyện Đông Sơn lập
Đã hoàn thành bồi
thường GPMB
9
Khu dân cư TT Rừng Thông thuộc MBQH số 4761 ngày
29/11/2018
0,12
0,12
ODT
Thị trấn Rừng
Thông
Trích lục bản đồ số
25/TLBĐ ngày 03/5/2018
Đã hoàn thành bồi
thường GPMB
10
Mặt bằng quy hoạch số 2742 ngày 13/8/2020 - Tái định
cư Toàn Tân
0,11
0,11
ODT
Thị trấn Rừng
Thông
Bản đo đạc chỉnh
lý trích lục bản đồ địa chính số 35/TLBĐ ngày 10/10 /2021
Đã hoàn thành bồi
thường GPMB
11
Khu tái định cư và khai thác quỹ đất phục vụ GPMB
thực hiện dự án Đường trục chính đô thị, thị trấn Đông Sơn (Kết nối Q.lộ 45,
47)
0,18
0,18
ODT
Thị trấn Rừng
Thông
Trích lục bản đồ số
26/TLBĐ ngày 6/01/2020 của Chi nhánh Văn phòng Đăng ký đất đai huyện Đông Sơn
lập
Đã hoàn thành bồi
thường GPMB
12
Hạ tầng khu dân cư mới phía Tây Nam Quốc lộ 47,
thị trấn Rừng Thông
6,30
6,30
ODT
Thị trấn Rừng
Thông
Trích lục bản đồ số
116/TLBĐ ngày 28/11/2023 do Chi nhánh Văn phòng Đăng ký đất đai huyện Đông
Sơn lập
Đã hoàn thành bồi
thường GPMB
13
Hạ tầng khu dân cư mới OM14 thị trấn Rừng Thông
0,15
0,15
ONT
Thị trấn Rừng
Thông
Quyết định thu hồi
đất số 2574/QĐ-UBND ngày 03/8/2020
Đã hoàn thành bồi
thường GPMB
14
Khu dân cư TT Rừng Thông thuộc MBQH số 2513 ngày
23/10/2017 (dự án Đồng Vèn)
0,21
0,21
ONT
Thị trấn Rừng
Thông
Các Quyết định thu
hồi đất: số 657/QĐ-UBND ngày 8/3/2018; số 996/QĐ-UBND ngày 27/4/2018; số
2290/QĐ-UBND ngày 6/9/2018; số 704/QĐ- UBND ngày 25/3/2019
Đã hoàn thành bồi
thường GPMB
15
Mặt bằng Đồng Chìa (MBQH 4200), thị trấn Rừng
Thông
0,12
0,12
ONT
Thị trấn Rừng
Thông
Quyết định thu hồi
đất số 3453/QĐ-UBND ngày 05/10/2020
Đã hoàn thành bồi
thường GPMB
3.2.2
Đất ở tại nông thôn
Đã hoàn thành bồi
thường GPMB
1
Hạ tầng điểm dân cư thôn Chiếu Thượng, xã Đông
Phú
0,20
0,20
ONT
Xã Đông Phú
Trích lục bản đồ số
13/TLBĐ ngày 24/01/2020 do Chi nhánh Văn phòng Đăng ký đất đai huyện Đông Sơn
lập
Đã hoàn thành bồi
thường GPMB
2
Điểm dân cư nông thôn, thôn Phú Bình, xã Đông Phú
1,88
1,50
ONT
Xã Đông Phú
Trích lục bản đồ số
58/TLBĐ ngày 02/10/2021 (Khu A) và trích lục số 56/TLBĐ ngày 19/5/2022 (khu
B) do Chi nhánh Văn phòng Đăng ký đất đai huyện Đông Sơn lập
Đã hoàn thành bồi
thường GPMB
0,38
TMD
3
Hạ tầng điểm dân cư thôn Yên Doãn 2, xã Đông Yên
0,07
0,07
ONT
Xã Đông Yên
Trích lục bản đồ số
12/TLBĐ ngày 24/01/2020 do Chi nhánh Văn phòng Đăng ký đất đai huyện Đông Sơn
lập
Đã hoàn thành bồi
thường GPMB
4
Hạ tầng kỹ thuật khu dân cư mới Đồng Nam xã Đông
Anh (Nay là xã Đông Khê, MB650)
0,15
0,15
ONT
Xã Đông Khê
Trích lục bản đồ số
150/TLBĐ ngày 10/10/2019 do Văn phòng Đăng ký đất đai huyện Đông Sơn lập
Đã hoàn thành bồi
thường GPMB
5
Khu dân cư nông thôn Đồng Bừng (MB 725 ngày
25/3/2019)
0,12
0,12
ONT
Xã Đông Khê
Các Quyết định thu
hồi đất: số 4957/QĐ-UBND ngày 9/12/2019; số 692/QĐ-UBND ngày 24/2/2020; số
360/QĐ-UBND ngày 20/1/2020
Đã hoàn thành bồi
thường GPMB
6
Hạ tầng điểm dân cư nông thôn xã Đông Anh (Sau
cây xăng Minh Hương giáp mặt bằng Nhuệ Sâm, MB 2623)
0,01
0,01
ONT
Xã Đông Khê
Trích lục bản đồ số
24/TLBĐ ngày 24/5/2020 do Chi nhánh Văn phòng Đăng ký đất đai huyện Đông Sơn
lập
Đã hoàn thành bồi
thường GPMB
7
Hạ tầng điểm dân cư nông thôn xã Đông Anh (Sau cây
xăng Minh Hương, MB 258)
0,05
0,05
ONT
Xã Đông Khê
Trích lục bản đồ số
25/TLBĐ ngày 05/5/2020 do Chi nhánh Văn phòng Đăng ký đất đai huyện Đông Sơn
lập
Đã hoàn thành bồi
thường GPMB
8
Điểm dân cư nông thôn khu Đồng Cồn Củ, Đa Đôi,
Thôn 3, xã Đông Anh (Sau doanh nghiệp Ngọc Ấn, MB8467)
0,44
0,44
ONT
Xã Đông Khê
Bản đo đạc chỉnh
lý trích lục bản đồ địa chính số 138/TLBĐ ngày 22/12/2020 do Chi nhánh Văn
phòng Đăng ký đất đai huyện Đông Sơn lập
Đã hoàn thành bồi
thường GPMB
9
Điểm dân cư Cồn U thôn 2, xã Đông Khê
0,02
0,02
ONT
Xã Đông Khê
Các Quyết định thu
hồi đất: số 8635/QĐ-UBND ngày 21/10/2021; số 139/QĐ-UBND ngày 19/01/2021
Đã hoàn thành bồi
thường GPMB
10
Điểm dân cư nông thôn Đồng Xỉn, Thôn 4, thôn 5,
xã Đông Khê
0,96
0,84
ONT
Xã Đông Khê
Bản đo đạc chỉnh
lý trích lục bản đồ địa chính số 235/TLBĐ ngày 07/05/2021 do Văn phòng Đăng
ký đất đai tỉnh Thanh Hóa lập
Đã hoàn thành bồi
thường GPMB
0,12
TMD
11
Điểm dân cư nông thôn cạnh trường mầm non Đông Anh
(Nay là xã Đông Khê)
1,00
1,00
ONT
Xã Đông Khê
Trích lục bản đồ số
27/TLBĐ ngày 29/06/2021 do Văn phòng Đăng ký đất đai huyện Đông Sơn lập
Đã hoàn thành bồi
thường GPMB
12
Hạ tầng điểm dân cư nông thôn cạnh nhà văn hóa
thôn Viên Khê 1, xã Đông Khê
0,06
0,06
ONT
Xã Đông Khê
Trích lục bản đồ số
25/TLBĐ- VPĐK ngày 01/7/2021 do Chi nhánh Văn phòng Đăng ký đất đai huyện
Đông Sơn lập
Đã hoàn thành bồi
thường GPMB
13
Điểm dân cư và nhà văn hóa thôn Chợ Rủn, xã Đông
Khê
1,24
1,24
ONT
Xã Đông Khê
Bản đo đạc chỉnh
lý trích lục bản đồ địa chính số 89 /TLBĐ ngày 30/11/2021 do Văn phòng Đăng
ký đất đai huyện Đông Sơn lập
Đã hoàn thành bồi
thường GPMB
14
Khu dân cư Nhà Thánh thôn 7, xã Đông Anh (nay thuộc
xã Đông Khê)
0,08
0,08
ONT
Xã Đông Khê
Trích lục bản đồ số
85/TLBĐ ngày 05/4/2021 do Chi nhánh Văn phòng Đăng ký đất đai huyện Đông Sơn
lập
Đã hoàn thành bồi
thường GPMB
15
Hạ tầng điểm dân cư xã Đông Thịnh, cạnh đường nối
TL517 đi bệnh viện huyện Đông Sơn và đường giao thông nối TL517 đi bệnh viện
huyện Đông Sơn (giai đoạn 1)
2,58
2,58
ONT
Xã Đông Thịnh
Trích lục bản đồ số
14/TLBĐ ngày 06/04/2021 do Chi nhánh Văn phòng Đăng ký đất đai huyện Đông Sơn
lập
Đã hoàn thành bồi
thường GPMB
16
Hạ tầng điểm dân cư xã Đông Thịnh, cạnh đường nối
TL517 đi bệnh viện huyện Đông Sơn và đường giao thông nối TL517 đi bệnh viện
huyện Đông Sơn (Giai đoạn 2)
1,73
1,31
ONT
Xã Đông Thịnh
Trích lục bản đồ số
20/TLBĐ ngày 03/6/2021 do Chi nhánh Văn phòng Đăng ký đất đai huyện Đông Sơn
lập
Đã hoàn thành bồi thường
GPMB
0,42
TMD
17
Điểm dân cư xã Đông Thịnh, cạnh khu Nhuệ Sâm - phần
phía Tây
0,22
0,22
ONT
Xã Đông Thịnh
Trích lục số
32/TLBĐ ngày 24/4/2020 do Chi nhánh Văn phòng Đăng ký đất đai huyện Đông Sơn
lập
Đã hoàn thành bồi
thường GPMB
18
Điểm dân cư xã Đông Thịnh, cạnh khu Nhuệ Sâm - phần
phía Đông
0,07
0,07
ONT
Xã Đông Thịnh
Quyết định thu hồi
đất số 2132/QĐ-UBND ngày 23/6/2020
Đã hoàn thành bồi
thường GPMB
19
Điểm xen cư nông thôn, thôn Ngọc Lậu, xã Đông Thịnh,
huyện Đông Sơn
1,15
1,15
ONT
Xã Đông Thịnh
Trích lục bản đồ số
55/TLBĐ và số 56/TLBĐ 08/10/2021 do Chi nhánh Văn phòng Đăng ký đất đai huyện
Đông Sơn lập
Đã hoàn thành bồi
thường GPMB
20
Hạ tầng khu dân cư nông thôn, thôn 3, thôn 4 xã
Đông Minh
0,10
0,10
ONT
Xã Đông Minh
Quyết định thu hồi
đất số 1129/QĐ-UBND ngày 15/4/2021
Đã hoàn thành bồi
thường GPMB
21
Hạ tầng điểm dân cư nông thôn, cạnh NVH thôn 1,
xã Đông Minh
0,40
0,40
ONT
Xã Đông Minh
Quyết định thu hồi
đất số 1642/QĐ-UBND ngày 31/5/2021
Đã hoàn thành bồi
thường GPMB
22
Điểm dân cư nông tại đồng Trổ, đồng Ngang, thôn
1, thôn 2, xã Đông Minh, huyện Đông Sơn (Giai đoạn 1)
0,15
0,15
ONT
Xã Đông Minh
Trích lục bản đồ số
28/TLBĐ ngày 30/06/2021 do Chi nhánh Văn phòng Đăng ký đất đai huyện Đông Sơn
lập
Đã hoàn thành bồi
thường GPMB
23
Khu dân cư mới tại Đồng Xỉn, Thôn 1, 2, xã Đông
Minh
0,20
0,20
ONT
Xã Đông Minh
Trích lục bản đồ số
79/TLBĐ ngày 10/04/2021 do Chi nhánh Văn phòng Đăng ký đất đai huyện Đông Sơn
lập
Đã hoàn thành bồi
thường GPMB
24
Điểm dân cư thôn 1 xã Đông Minh
1,88
1,88
ONT
Xã Đông Minh
Quyết định thu hồi
đất số 1642/QĐ-UBND ngày 31/5/2021
Đã hoàn thành bồi
thường GPMB
25
Điểm dân cư thôn 5 (MBQH 3695)
0,04
0,04
ONT
Xã Đông Minh
Quyết định thu hồi
đất số 7418/QĐ-UBND ngày 09/8/2021
Đã hoàn thành bồi
thường GPMB
26
Điểm xen cư khu Đồng Đất Mạ thôn Hữu Bộc xã Đông
Ninh
0,52
0,52
ONT
Xã Đông Ninh
Quyết định thu hồi
đất số 7422/QĐ-UBND ngày 09/8/2021
Đã hoàn thành bồi
thường GPMB
27
Hạ tầng điểm dân cư Cồn Căng, Thôn Hòa Bình, xã
Đông Ninh
0,25
0,25
ONT
Xã Đông Ninh
Trích lục bản đồ địa
chính khu đất số 105/TLBĐ do Chi nhánh Văn phòng Đăng ký huyện Đông Sơn lập
ngày 16/11/2023
Đã hoàn thành bồi
thường GPMB
28
Điểm dân cư thôn Hòa Bình (giáp nhà máy may
Ikungvina)
1,20
1,20
ONT
Xã Đông Ninh
Trích lục bản đồ địa
chính khu đất số 98/TLBĐ do Chi nhánh Văn phòng Đăng ký huyện Đông Sơn lập
ngày 11/11/2023
Đã hoàn thành bồi
thường GPMB
29
Hạ tầng điểm dân cư thôn Thế Giới, thôn Thành
Huy, thôn Hòa Bình, xã Đông Ninh, (Phía Bắc)
2,02
1,95
ONT
Xã Đông Ninh
Bản đo đạc chỉnh
lý trích lục bản đồ địa chính số 52/TLBĐ ngày 29/10/2021 do Văn phòng Đăng ký
đất đai huyện Đông Sơn lập
Đã hoàn thành bồi
thường GPMB
0,07
TMD
30
Điểm xen cư trước công sở UBND xã Đông Ninh
0,10
0,10
ONT
Xã Đông Ninh
Trích lục bản đồ địa
chính số 11/TLBĐ do Chi nhánh Văn phòng Đăng ký đất đai huyện Đông Sơn lập
ngày 25/8/2023
Đã hoàn thành bồi
thường GPMB
31
Điểm dân cư thôn Hòa Bình - MB 4920
1,24
1,24
ONT
Xã Đông Ninh
Trích lục bản đồ địa
chính khu đất số 71/TLBĐ-VPĐK ngày 21/8/2021 do Văn phòng Đăng ký đất đai huyện
Đông Sơn lập
Đã hoàn thành bồi
thường GPMB
32
Hạ tầng điểm dân cư nông thôn thôn Hoàng Học, xã
Đông Hoàng
0,38
0,38
ONT
Xã Đông Hoàng
Trích lục bản đồ số
121/TLBĐ ngày 22/10/2020 do Chi nhánh Văn phòng Đăng ký đất đai huyện Đông
Sơn lập
Đã hoàn thành bồi
thường GPMB
33
Hạ tầng khu dân cư mới đối diện Công ty Thái
Long, thôn Hiệp Khởi, thôn Triệu Xá, xã Đông Tiến
1,65
1,65
ONT
Xã Đông Tiến
Trích lục bản đồ số
10/TLBĐ ngày 05/4/2021 do Chi nhánh Văn phòng Đăng ký đất đai huyện Đông Sơn
lập
Đã hoàn thành bồi
thường GPMB
34
Hạ tầng điểm dân cư nông thôn Đồng Ngổ, xã Đông
Tiến
0,30
0,30
ONT
Xã Đông Tiến
Trích lục bản đồ số
19/TLBĐ do Chi nhánh Văn phòng Đăng ký đất đai huyện Đông Sơn lập ngày
01/6/2021
Đã hoàn thành bồi
thường GPMB
35
Hạ tầng khu dân cư Đồng Nhưng, xã Đông Tiến (khu
A)
3,31
3,31
ONT
Xã Đông Tiến
Trích lục bản đồ số
242/TLBĐ ngày 20/4/2023 do Chi nhánh Văn phòng Đăng ký huyện Đông Sơn lập
Đã hoàn thành bồi
thường GPMB
36
Hạ tầng khu dân cư Đồng Nhưng, xã Đông Tiến (khu
B)
3,90
1,90
ONT
Xã Đông Tiến
Trích lục bản đồ số
30/TLBĐ ngày 13/01/2022 do Văn phòng đăng ký đất đai Thanh Hóa lập
Đã hoàn thành bồi
thường GPMB
2,00
TMD
37
Hạ tầng điểm dân cư nông thôn Đồng Cồng, thôn Tân
Đại, xã Đông Hòa, giai đoạn 1
0,01
0,01
ONT
Xã Đông Hòa
Trích lục bản đồ số
16/TLBĐ- VPĐK ngày 10/06/2021 do Chi nhánh Văn phòng Đăng ký đất đai huyện
Đông Sơn lập
Đã hoàn thành bồi
thường GPMB
38
Hạ tầng điểm dân cư nông thôn Đồng Cồng, thôn Tân
Đại, xã Đông Hòa (giai đoạn 2)
1,27
1,27
ONT
Xã Đông Hòa
Trích lục bản đồ số
33/TLBĐ ngày 01/10/2021 do Chi nhánh Văn phòng Đăng ký đất đai huyện Đông Sơn
lập
Đã hoàn thành bồi
thường GPMB
39
Hạ tầng điểm dân cư nông thôn xã Đông Hòa
0,22
0,22
ONT
Xã Đông Hòa
Trích lục bản đồ số
15/TLBĐ ngày 10/6/2021 do Chi nhánh Văn phòng Đăng ký đất đai huyện Đông Sơn
lập
Đã hoàn thành bồi
thường GPMB
40
Điểm dân cư Đồng Cửa Ao Thôn Văn Thắng, Đông Văn
0,01
0,01
ONT
Xã Đông Văn
Trích lục bản đồ số
120/TLBĐ ngày 28/9/2021 do Chi nhánh Văn phòng Đăng ký đất đai huyện Đông Sơn
lập
Đã hoàn thành bồi
thường GPMB
41
Hạ tầng điểm dân cư nông thôn Đồng Đa Giác Thôn 1
Đức Thắng, xã Đông Quang
0,58
0,58
ONT
Xã Đông Quang
Trích lục bản đồ số
48/TLBĐ ngày 21/9/2021 do Chi nhánh Văn phòng Đăng ký đất đai huyện Đông Sơn
lập
Đã hoàn thành bồi
thường GPMB
42
Hạ tầng điểm dân cư nông thôn, thôn 1, 2, 3 Thịnh
Trị, xã Đông Quang - khu A
2,84
2,84
ONT
Xã Đông Quang
Trích lục bản đồ số
50/TLBĐ ngày 06/10/2021 do Chi nhánh Văn phòng Đăng ký đất đai huyện Đông Sơn
lập
Đã hoàn thành bồi
thường GPMB
43
Hạ tầng điểm dân cư nông thôn, thôn 1, 2, 3 Thịnh
Trị, xã Đông Quang - khu B
2,87
2,67
ONT
Xã Đông Quang
Trích lục bản đồ số
51/TLBĐ ngày 06/10/2021 do Chi nhánh Văn phòng đăng ký đất đai huyện Đông Sơn
lập
Đã hoàn thành bồi
thường GPMB
0,20
TMD
44
Hạ tầng điểm dân cư nông thôn, thôn 1, 2, 3 Thịnh
Trị, xã Đông Quang - khu C
1,38
1,38
ONT
Xã Đông Quang
Trích lục bản đồ số
52/TLBĐ ngày 06/10/2021 do Chi nhánh Văn phòng Đăng ký đất đai huyện Đông Sơn
lập
Đã hoàn thành bồi
thường GPMB
45
Hạ tầng điểm dân cư nông thôn Đồng Ri, thôn Ngọc
Tích, xã Đông Thanh
0,09
0,09
ONT
Xã Đông Thanh
Trích lục bản đồ số
12/TLBĐ- VPĐK ngày 02/06/2021 do Chi nhánh Văn phòng Đăng ký đất đai huyện
Đông Sơn lập
Đã hoàn thành bồi
thường GPMB
46
Hạ tầng mở rộng trung tâm hành chính và điểm xen
cư nông thôn xã Đông Phú
0,77
0,77
ONT
Xã Đông Phú
Trích lục bản đồ số
88/TLBĐ ngày 18/5/2022 do Chi nhánh Văn phòng Đăng ký đất đai huyện Đông Sơn
lập
Đã hoàn thành bồi
thường GPMB
47
Điểm dân cư thôn Hạnh phúc Đoàn, xã Đông Nam
1,25
1,25
ONT
xã Đông Nam
Trích lục bản đồ địa
chính khu đất số 156/TLBĐ tỷ lệ 1/1000 do Chi nhánh Văn phòng đăng ký huyện
Đông Sơn lập ngày 24/11/2022
Đã hoàn thành bồi
thường GPMB
48
Hạ tầng điểm xen cư nông thôn thôn Thành Vinh, xã
Đông Nam
0,16
0,16
ONT
Xã Đông Nam
Trích lục bản đồ địa
chính khu đất số 109/TLBĐ do Chi nhánh Văn phòng Đăng ký huyện Đông Sơn lập
ngày 16/11/2023
Đã hoàn thành bồi
thường GPMB
49
Hạ tầng điểm dân cư thôn Thế Giới, thôn Thành
Huy, thôn Hòa Bình, xã Đông Ninh, (Phía Nam)
1,62
1,62
ONT
Xã Đông Ninh
Bản đo đạc chỉnh lý
trích lục bản đồ địa chính số 169/TLBĐ ngày 03/06/2022 do Chi nhánh Văn phòng
Đăng ký đất đai huyện Đông Sơn lập
Đã hoàn thành bồi
thường GPMB
50
Mặt bằng quy hoạch số 1712 ngày 04/6/2021 - xen
cư Ngọc Lậu, xã Đông Thịnh
1,24
1,24
ONT
Xã Đông Thịnh
Trích lục bản đồ số
55/TLBĐ và số 56/TLBĐ ngày 08/10/2021 do Chi nhánh Văn phòng Đăng ký đất đai
huyện Đông Sơn lập
Đã hoàn thành bồi
thường GPMB
51
Mặt bằng quy hoạch số 9653 ngày 19/12/2021 - Đại
Từ 1 và chợ xã Đông Thịnh
1,55
1,55
ONT
Xã Đông Thịnh
Trích lục số
168/TLBĐ ngày 9/5/2022 do Chi nhánh Văn phòng Đăng ký đất đai huyện Đông Sơn
lập
Đã hoàn thành bồi
thường GPMB
52
Mặt bằng quy hoạch số 1203 ngày 26/04/2021 - Phía
Tây thôn Ngọc L u, xã Đông Thịnh (Điểm dân cư thôn Ngọc Lậu, xã Đông Thịnh)
1,2000
1,2000
ONT
Xã Đông Thịnh
Trích lục số
32/TLBĐ ngày 24/4/2020 do Chi nhánh Văn phòng Đăng ký đất đai huyện Đông Sơn
lập
Đã hoàn thành bồi
thường GPMB
53
Hạ tầng điểm dân cư nông thôn Đồng Trỗ, Đồng Ngang,
thôn 1, thôn 2, xã Đông Minh (Giai đoạn 2)
1,90
1,90
ONT
Xã Đông Minh
Trích lục bản đồ số
28/TLBĐ ngày 30/06/2021 do Chi nhánh Văn phòng Đăng ký đất đai huyện Đông Sơn
lập
Đã hoàn thành bồi
thường GPMB
54
Hạ tầng khu tái định cư và khai thác quỹ đất Đồng
Bừng thôn 3, xã Đông Anh, huyện Đông Sơn, tỉnh Thanh Hóa phục vụ GPMB đường bộ
cao tốc Bắc Nam (đoạn Mai Sơn - QL45) (MB2420)
0,03
0,03
ONT
Xã Đông Khê
Trích lục bản đồ số
148/TLBĐ ngày 08/10/2019 do Chi nhánh Văn phòng Đăng ký đất đai huyện Đông
Sơn lập
Đã hoàn thành bồi
thường GPMB
55
Hạ tầng khu tái định cư và khai thác quỹ đất Đồng
Bái Nội thôn 3, 4 xã Đông Minh, huyện Đông Sơn, tỉnh Thanh Hóa phục vụ GPMB
đường bộ cao tốc Bắc - Nam (Đoạn từ Mai Sơn đến QL45)
0,04
0,04
ONT
Xã Đông Minh
Trích lục bản đồ số
111/TLBĐ ngày 04/9/2019 do Chi nhánh Văn phòng Đăng ký đất đai huyện Đông Sơn
lập
Đã hoàn thành bồi
thường GPMB
56
Khu tái định cư và khai thác quỹ đất Đồng Ri,
thôn Ngọc Tích, xã Đông Thanh, huyện Đông Sơn, tỉnh Thanh Hóa, phục vụ GPMB
đường bộ cao tốc Bắc Nam (đoạn Mai Sơn - QL45)
0,10
0,10
ONT
Xã Đông Thanh
Trích lục bản đồ địa
chính số 19/TLBĐ ngày 5/09/2019 do Chi nhánh Văn phòng Đăng ký đất đai huyện
Đông Sơn lập
Đã hoàn thành bồi
thường GPMB
57
Khu tái định cư và khai thác quỹ đất Đồng Rong,
thôn Ngọc Tích, xã Đông Thanh, huyện Đông Sơn, tỉnh Thanh Hóa, phục vụ GPMB
đường bộ cao tốc Bắc Nam (đoạn Mai Sơn - QL45)
0,20
0,20
ONT
Xã Đông Thanh
Trích lục bản đồ địa
chính số 20/TLBĐ ngày 5/9/2019 do Văn phòng Đăng ký đất đai huyện Đông Sơn lập
Đã hoàn thành bồi
thường GPMB
58
Khu tái định cư và khai thác quỹ đất thôn Hiền
Thư - Thôn Phú Minh, xã Đông Hòa, huyện Đông Sơn, phục vụ GPMB đường bộ cao tốc
Bắc Nam (Đoạn Mai Sơn - QL45)
0,10
0,10
ONT
Xã Đông Hòa
Trích lục bản đồ số
18/TLBĐ ngày 5/09/2019 do Văn phòng Đăng ký đất đai huyện Đông Sơn lập
Đã hoàn thành bồi
thường GPMB
59
Điểm dân cư nông thôn thôn Văn Ba, xã Đông Quang
1,75
1,75
ONT
Xã Đông Quang
Trích lục bản đồ địa
chính số 82/TLBĐ ngày 29/6/2022 do Văn phòng Đăng ký đất đai huyện Đông Sơn lập
Đã hoàn thành bồi
thường GPMB
60
Hạ tầng điểm dân cư nông thôn thôn Văn Bắc, xã
Đông Văn
2,52
2,52
ONT
Xã Đông Văn
Trích lục bản đồ địa
chính khu đất số 22/TLBĐ ngày 8/3/2022 do Chi nhánh Văn phòng Đăng ký huyện
Đông Sơn lập
Đã hoàn thành bồi
thường GPMB
61
Mặt bằng quy hoạch số 9534 ngày 09/12/2021 - giáp
đền thờ Nguyễn Văn Nghi, thôn Phúc Triền 1, xã Đông Thanh (điểm dân cư nông
thôn giáp đền thờ Nguyễn Văn Nghi, thôn Phúc Triền 1, xã Đông Thanh, huyện
Đông Sơn)
3,25
3,25
ONT
Xã Đông Thanh
Trích lục bản đồ số
537/TLBĐ ngày 21/7/2022 do Văn phòng Đăng ký đất đai tỉnh Thanh Hóa lập
Đã hoàn thành bồi
thường GPMB
62
Khu dân cư đối diện Đồng Ngỗ, xã Đông tiến (MBQH
707 năm 2010)
0,05
0,05
ONT
Xã Đông Tiến
Thửa số 147, 148,
149, 150, 151, 152, 153, 154, 155, 156, 157, 158, 159, tờ bản đồ số 03 (BĐĐC
đo vẽ năm 1990)
Đã hoàn thành bồi
thường GPMB
3.3
Khu vực cần chuyển mục đích sử dụng đất để thực
hiện việc nhận chuyển nhượng, thuê quyền sử dụng đất, nhận góp vốn bằng quyền
sử dụng đất
3.3.1
Đất thương mại dịch vụ
1
Quy hoạch mở rộng quỹ tín dụng
0,10
0,10
TMD
Xã Đông Minh
Tờ bản đồ số 11;
thửa 874, 875, 876, 877, 879,…
2
Đất thương mại dịch vụ (phía Tây đường nối QL 47
đi đường phú Anh Cầu vạn )
0,50
0,50
TMD
Xã Đông Minh
Tờ bản đồ số 10;
thửa 1056, 1055, 1090, 1104, 1103,…
3
Cơ sở cung ứng vật liệu xây dựng, điểm đ u đỗ
phương tiện trạm cấp nhiên liệu nội bộ, kết hợp văn phòng
3,53
3,53
TMD
Xã Đông Minh
Tờ bản đồ số 10;
thửa 356, 358,…
4
Đất thương mại dịch vụ
0,13
0,13
TMD
Xã Đông Thịnh
Tờ bản đồ số 7; thửa
227, 224, 222
5
Đất thương mại dịch vụ
0,35
0,35
TMD
Xã Đông Thịnh
Tờ bản đồ số 10;
thửa 148, 149, 146, 147…
6
Đất thương mại dịch vụ
0,10
0,10
TMD
Xã Đông Thịnh
Tờ bản đồ số 8; thửa
939, 940, 941,…
7
Đất thương mại dịch vụ
1,30
1,30
TMD
Xã Đông Thịnh
Tờ bản đồ số 11;
thửa 229, 228, 268, 267, 266…
8
Đất thương mại dịch vụ
0,50
0,50
TMD
Xã Đông Thịnh
Tờ bản đồ số 10,
thửa 165,166,167,168,175,173…
9
Đất thương mại dịch vụ
0,45
0,45
TMD
Xã Đông Văn
Tờ bản đồ số 10; thửa
164, 165, 166, 167, 168, 169, 170, 171, 188, 190,...Tờ bản đồ số 11; thửa
322, 323, 324, 325, 560…
10
Quy hoạch hợp tác xã dịch vụ
0,10
0,10
TMD
Xã Đông Yên
Tờ bản đồ 11; thửa
117, 138, 956
11
Đất thương mại dịch vụ
0,30
0,30
TMD
Xã Đông Yên
Tờ bản đồ số 10;
thửa 1336, 1337,... tờ bản đồ số 13; thửa 40, 61, 39, 21, 22, 12, 3;…
12
Đất thương mại dịch vụ (phố Hàm Hạ)
0,29
0,29
TMD
Thị trấn Rừng
Thông
Tờ bản đồ 14; thửa
558, 561, 559, 562, 560, 616, 564, 565
13
Khu thương mại dịch vụ phí Nam QL 47 thị trấn Rừng
Thông
0,50
0,50
TMD
Thị trấn Rừng
Thông
Tờ bản đồ 11; thửa
569, 576, 577, 590, 591, 592, 600, 604
14
Đất thương mại dịch vụ
0,10
0,10
TMD
Xã Đông Quang
Tờ bản đồ số 10;
thửa 1350, 1351, 1352, 1354, 1436, 1348…
15
Đất thương mại dịch vụ
0,50
0,50
TMD
Xã Đông Quang
Tờ bản đồ số 7; thửa
172, 160, 190, 191, 192, 205
16
Đất thương mại dịch vụ (Đông Anh cũ)
0,50
0,50
TMD
Xã Đông Khê
Tờ bản đồ số 8; thửa
963, 902, 903, 901, 900
17
Đất thương mại dịch vụ phía Đông đường Phú Anh -
Cầu Vạn
0,50
0,50
TMD
Xã Đông Khê
Tờ bản đồ số 10;
thửa 145, 144, 173, 191, 214, 192, 192, 215, 222, 223, 216, 190, 180, 139,
181…
18
Đất thương mại dịch vụ (hợp tác xã tại thôn Triệu
Tiền)
0,10
0,10
TMD
Xã Đông Tiến
Tờ bản đồ số 11;
thửa 829
19
Đất thương mại dịch vụ thôn Nhuận Thạch
0,14
0,14
TMD
Xã Đông Tiến
Tờ bản đồ 8; thửa
686 (1), 686 (2),
20
Đất thương mại dịch vụ tại Đồng Lăng Tương thôn
Tân Chính
0,40
0,40
TMD
Xã Đông Nam
Tờ bản đồ 22; thửa
58, 98, 962, 961, 963,…
21
Đất thương mại dịch vụ tổng hợp (Cầu Lăng)
0,40
0,40
TMD
Xã Đông Nam
Tờ bản đồ số 22;
thửa 954, 955, 956,…
22
Đất thương mại dịch vụ
9,63
9,63
TMD
Xã Đông Tiến
Tờ bản đồ 11; thửa
909
23
Đất thương mại dịch vụ tổng hợp (Vân Đô xã Đông
Minh)
0,50
0,50
TMD
Xã Đông Minh
Tờ bản đồ số 10;
thửa 565, 564, 571, 684, 685, 686, 790,….
24
Đất thương mại dịch vụ tổng hợp
0,50
0,50
TMD
Xã Đông Thanh
Tờ bản đồ số 01; thửa
1,… 77, 22, 23, 46, 45, 78, 107, 134, 135,... 1172, 1217, 1273, 1244, 1275,….
25
Khu kinh doanh dịch vụ thương mại tổng hợp ( Đối
diện nhà máy may phú Anh)
0,50
0,50
TMD
Xã Đông Khê
Tờ bản đồ số 8; thửa
745, 736,...
26
Đất thương mại dịch vụ thị trấn Rừng Thông
2,70
2,70
TMD
Thị trấn Rừng
Thông
Tờ bản đồ số 10;
thửa 429, 417, 406, 380, 418, 419, 420, 437, 438,…
27
Đất dịch vụ kinh doanh xã Đông Nam
0,45
0,45
TMD
Xã Đông Nam
Thửa đất số 955,
956, 898; tờ bản đồ số 22
3.3.2
Đất cơ sở sản xuất phi nông nghiệp
1
Đất sản xuất phi nông nghiệp
0,83
0,83
SKC
Xã Đông Hoàng
Tờ bản đồ số 11;
thửa 306, 287, 263, 251, 250,….
2
Đất sản xuất phi nông nghiệp (giáp cây xăng Thực
Hằng)
1,00
1,00
SKC
Xã Đông Hoàng
Tờ bản đồ số 8; thửa
993, 994, 1031, 1032, 1007, 1041, 1040, 1042, 1080,…
3
Đất sản xuất phi nông nghiệp (thuộc cụm làng nghề
xã Đông Hoàng)
1,00
1,00
SKC
Xã Đông Hoàng
Tờ bản đồ số 12;
thửa 218, 219, 249, 262, 273,…595, 268, 267, 599,…
4
Đất sản xuất phi nông nghiệp
3,5
3,50
SKC
Xã Đông Minh
Tờ bản đồ số 11; tờ
bản đồ số 8, thửa 55, 56, 25, 26, 22, 64, 60, 56, 37, 38,...
5
Mở rộng Khai Trường mỏ khai thác đá vôi làm vật
liệu Xây dựng thông thường tại xã Đông Quang (cụm CN Vức)
1,30
1,30
SKC
Xã Đông Quang
Tờ bản đồ số 11;
thửa 32, 33, 34, 35, 38, 39, 40,…
6
Đất sản xuất phi nông nghiệp
1,00
1,00
SKC
Xã Đông Phú
Tờ bản đồ số 15;
thửa 333, 379, 387, 386, 336,…
3.3.3
Đất nông nghiệp khác
1
Khu đất nông nghiệp công nghệ cao
2,00
2,00
NKH
Xã Đông Thanh
Tờ bản đồ số 16,
thửa ...136, 79, 80, 109, 46, 162, 185, 108, 135, 160, 161, 184, 239, 256,
256, 133, 134, 107, 183;…,
2
Khu đất nông nghiệp công nghệ cao
2,00
2,00
NKH
Xã Đông Thanh
Tờ bản đồ số 17,
thửa ...88,96,97,105,113,114,115, 127,130, 131,132, 140,141,142, 143, 76,
90,…,
3
Khu đất nông nghiệp công nghệ cao
1,30
1,30
NKH
Thị trấn Rừng
Thông
Tờ bản đồ số 13,
thửa 2, 3, 4, 5, 9, 11, 83, 1109, Tờ bản đồ số 14, thửa 1, 2, 3, 172…,
4
Khu đất nông nghiệp công nghệ cao
2,00
2,00
NKH
Xã Đông Tiến
Tờ bản đồ số 12,
thửa 563, 531, 564,…507, 508, 510,….512….,
3.3.4
Đất trồng cây lâu năm
1
Đất trồng cây lâu năm xã Đông Tiến
1,50
1,50
CLN
Xã Đông Tiến
Tờ bản đồ số 8; thửa
191, 130, 131,…133, 18, 167, 16, 192,…
3.3.5
Đất nuôi trồng thủy sản
1
Đất nuôi trồng thủy sản (khu vực mỏ sét )
5,00
5,00
NTS
Xã Đông Quang
Tờ bản đồ số 15;
thửa 199, 759
3.4
Chuyển mục đích sử dụng đất vườn, ao trong
cùng thửa đất ở có nhà ở đã được cấp Giấy chứng nhận quyền sử dụng đất sang đất
ở
Dương Văn Nhĩ
0,0538
0,0200
0,0200
ONT
Xã Đông Quang
Tờ bản đồ số 13,
thửa 735
DL 703409
Nguyễn Hoàng Việt
0,0173
0,0100
0,0073
ONT
Xã Đông Quang
Tờ bản đồ số 10,
thửa 999
CL 556858
Đàm Văn Thái
0,0402
0,0200
0,0202
ONT
Xã Đông Quang
Tờ bản đồ số 15,
thửa 38
DL 902589
Nguyễn Văn Quyết
0,0300
0,0200
0,0100
ONT
Xã Đông Quang
Tờ bản đồ số 11,
thửa 383
DL 902951
Mai Xuân Hạnh
0,0202
0,0100
0,0102
ONT
Xã Đông Quang
Tờ bản đồ số 10,
thửa 1551
DL 752580
Mai Xuân Sùng Hoán
0,0240
0,0100
0,0140
ONT
Xã Đông Quang
Tờ bản đồ số 10,
thửa 1552
CQ 752581
Trịnh Thế Hưng
0,0457
0,0100
0,0200
ONT
Xã Đông Quang
Tờ bản đồ số 18,
thửa 243
D 0675072
Nguyễn Viết Mão
0,0326
0,0200
0,0126
ONT
Xã Đông Quang
Tờ bản đồ số 11,
thửa 280
DL 703411
Trịnh Đức Thắng
0,0221
0,0100
0,0121
ONT
Xã Đông Quang
Tờ bản đồ số 11,
thửa 329
DL 056925
Nguyễn Khắc Phương
0,0346
0,0200
0,0146
ONT
Xã Đông Quang
Tờ bản đồ số 14,
thửa 777
DL 586694
Mai Xuân Thoại
0,0345
0,0200
0,0145
ONT
Xã Đông Quang
Tờ bản đồ số 14,
thửa 746
BC 031250
Lê Thanh Thảo
0,0381
0,0200
0,0181
ONT
Xã Đông Quang
Tờ bản đồ số 11,
thửa 281
BV 899173
Dương Xuân Ánh
0,0245
0,0185
0,0060
ONT
Xã Đông Quang
Tờ bản đồ số 14,
thửa 1076
DL 586700
Dương Xuân Ánh
0,0180
0,0100
0,0080
ONT
Xã Đông Quang
Tờ bản đồ số 14,
thửa 1075
CP 175791
Nguyễn Hoàng Bình
0,0619
0,0200
0,0200
ONT
Xã Đông Quang
Tờ bản đồ số 11,
thửa 950
CB 690955
Dương Văn Hiệu
0,0898
0,0200
0,0400
ONT
Xã Đông Quang
Tờ bản đồ số 14,
thửa 511
CH 106498
Nguyễn Đình Minh
0,0307
0,0100
0,0207
ONT
Xã Đông Quang
Tờ bản đồ số 11, thửa
1229
DL 703737
Nguyễn Đình Ngọc
0,0339
0,0100
0,0239
ONT
Xã Đông Quang
Tờ bản đồ số 11,
thửa 1228
DL 703736
Lâm Bá Sỹ
0,0346
0,0200
0,0146
ONT
Xã Đông Quang
Tờ bản đồ số 13,
thửa 149
DH 113933
Nguyễn Danh Khương
0,0656
0,0200
0,0200
ONT
Xã Đông Quang
Tờ bản đồ số 11,
thửa 776
D 0675136
Trịnh Văn Quý
0,0425
0,0229
0,0196
ONT
Xã Đông Quang
Tờ bản đồ số 11,
thửa 1012
CP 175643
Nguyễn Hoàng Việt
0,0173
0,0100
0,0073
ONT
Xã Đông Quang
Tờ bản đồ số 11,
thửa 782
AB 686918
Lâm Bá Chinh
0,0362
0,0200
0,0162
ONT
Xã Đông Quang
Tờ bản đồ số 13,
thửa 151
CK 574909
Nguyễn Hữu Trợ
0,0733
0,0200
0,0200
ONT
Xã Đông Quang
Tờ bản đồ số 13,
thửa 1495
E 0288137
Lê Phú Thành
0,0250
0,0100
0,0150
ONT
Xã Đông Quang
Tờ bản đồ số 13,
thửa 1480
CT 659038
Lê Phú Thắng
0,0270
0,0050
0,0220
ONT
Xã Đông Quang
Tờ bản đồ số 13,
thửa 1494
CT 639039
Nguyễn Trọng Toàn
0,0360
0,0200
0,0160
ONT
Xã Đông Quang
Tờ bản đồ số 11,
thửa 239
E 0333808
Nguyễn Khắc Minh
0,0543
0,0050
0,0200
ONT
Xã Đông Quang
Tờ bản đồ số 18,
thửa 310
D 0678003
Lê Thị Cúc - Lê Phú Lâm
0,0457
0,0050
0,0200
ONT
Xã Đông Quang
Tờ bản đồ số 09,
thửa 726
DH472810
Lê Xuân Trường
0,0182
0,0050
0,0132
ONT
Xã Đông Quang
Tờ bản đồ số 09,
thửa 728
DH472626
Trịnh Đức Chấp
0,0300
0,0200
0,0100
ONT
Xã Đông Quang
Tờ bản đồ số 11,
thửa 376
DD 737280
Lê Tài Trung
0,0102
0,0050
0,0052
ONT
Xã Đông Quang
Tờ bản đồ số 15,
thửa 771
CR 771757
Lê Thị Hà
0,0264
0,0200
0,0064
ONT
Xã Đông Quang
Tờ bản đồ số 13,
thửa 1823
DH 313295
Lê Thị Nga
0,0094
0,0070
0,0024
ONT
Xã Đông Quang
Tờ bản đồ số 13,
thửa 1820
DH 000942
Lê Văn Tân
0,0500
0,0200
0,0200
ONT
Xã Đông Quang
Tờ bản đồ số 11,
thửa 273
E 0272709
Lê Ngọc Đỉnh
0,0349
0,0220
0,0129
ONT
Xã Đông Quang
Tờ bản đồ số 14,
thửa 463
DH 113376
Nguyễn Trọng Thắng
0,0764
0,0478
0,0200
ONT
Xã Đông Quang
Tờ bản đồ số 10,
thửa 1290
CĐ 089089
Lê Duy Thành
0,0292
0,0100
0,0192
ONT
Xã Đông Quang
Tờ bản đồ số 10,
thửa 1596
CE 487578
Lâm Bá Sắc
0,0715
0,0200
0,0200
ONT
Xã Đông Quang
Tờ bản đồ số 9, thửa
28
E 0272332
Dương Văn Kiện
0,0158
0,0158
0,0158
ONT
Xã Đông Quang
Tờ bản đồ số 14,
thửa 400
DH 113950
Lê Quang Dũng
0,0438
0,0140
0,0200
ONT
Xã Đông Quang
Tờ bản đồ số 10,
thửa 1549
CP 175911
Nguyễn Trọng Thường
0,0488
0,0200
0,0200
ONT
Xã Đông Quang
Tờ bản đồ số 11,
thửa 595
E 0272689
Ngô Đình Trường
0,0239
0,0100
0,0139
ONT
Xã Đông Quang
Tờ bản đồ số 14,
thửa 180
BP 363123
Nguyễn Hoàng Toàn
0,0309
0,0200
0,0109
ONT
Xã Đông Quang
Tờ bản đồ số 10,
thửa 874
CM 940422
Lê Quang Năm
0,0304
0,0200
0,0104
ONT
Xã Đông Quang
Tờ bản đồ số 11,
thửa 383
DH000745
Dương Văn Kiện
0,0234
0,0158
0,0234
ONT
Xã Đông Quang
Tờ bản đồ số 13,
thửa 820
DH 113373
Lê Văn Cương
0,0532
0,0200
0,0200
ONT
Xã Đông Quang
Tờ bản đồ số 09,
thửa 466
DH 472607
Mai Xuân Lâm
0,0407
0,0200
0,0207
ONT
Xã Đông Quang
Tờ bản đồ số 10,
thửa 673
CO 073798
Lê Văn Thắng
0,0151
0,0050
0,0101
ONT
Xã Đông Quang
Tờ bản đồ số 09,
thửa 744
CS 670176
Dương Văn Kiện
0,0102
0,0102
0,0102
ONT
Xã Đông Quang
Tờ bản đồ số 13,
thửa 886
DH 113374
Lê Phú Dự
0,0259
0,0050
0,0209
ONT
Xã Đông Quang
Tờ bản đồ số 13,
thửa 1479
CT 659037
Nguyễn Đình Hùng
0,0328
0,0200
0,0128
ONT
Xã Đông Quang
Tờ bản đồ số 09,
thửa 279
DH 113904
Nguyễn Xuân Đức
0,0150
0,0050
0,0100
ONT
Xã Đông Quang
Tờ bản đồ số 11,
thửa 379
BV 899287
Nguyễn Đình Đạo
0,0494
0,0200
0,0200
ONT
Xã Đông Quang
Tờ bản đồ số 11,
thửa 274
CE 487571
Nguyễn Đình Đạo
0,0313
0,0200
0,0113
ONT
Xã Đông Quang
Tờ bản đồ số 11,
thửa 327
CS 670366
Nguyễn Văn Cừ
0,0449
0,0200
0,0200
ONT
Xã Đông Quang
Tờ bản đồ số 14,
thửa 829
CR 771491
Ngô Đình Vượng
0,0500
0,0200
0,0200
ONT
Xã Đông Quang
Tờ bản đồ số 14,
thửa 212
E 0288808
Lê Doãn Thu
0,0302
0,0200
0,0102
ONT
Xã Đông Quang
Tờ bản đồ số 09,
thửa 733
CR 771515
Lê Văn Hưng
0,0700
0,0200
0,0200
ONT
Xã Đông Quang
Tờ bản đồ số 13, thửa
1402
DH 472815
Lâm Bá Quát
0,0150
0,0100
0,0050
ONT
Xã Đông Quang
Tờ bản đồ số 13,
thửa 1449
CP 175926
Lê Ngọc Hòa
0,0450
0,0200
0,0200
ONT
Xã Đông Quang
Tờ bản đồ số 09,
thửa 525
CH 106421
Lê Văn Tuấn
0,0354
0,0100
0,0200
ONT
Xã Đông Quang
Tờ bản đồ số 11,
thửa 976
CH106873
Lê Ngọc Quế
0,0812
0,0200
0,0200
ONT
Xã Đông Quang
Tờ bản đồ số 14,
thửa 65
E 0272345
Nguyễn Xuân Minh
0,0566
0,0200
0,0200
ONT
Xã Đông Quang
Tờ bản đồ số 11,
thửa 30
E0272702
Mai Thị Hoa
0,0485
0,0200
0,0200
ONT
Xã Đông Quang
Tờ bản đồ số 11,
thửa 318
E 0272713
Lê Duy Vương
0,0200
0,0100
0,0100
ONT
Xã Đông Quang
Tờ bản đồ số 11,
thửa 997
CM940526
Đoàn Ngọc Chiến
0,0291
0,0200
0,0091
ONT
Xã Đông Quang
Tờ bản đồ số 11,
thửa 378
CV731539
Lê Văn Sơn
0,0259
0,0200
0,0059
ONT
Xã Đông Quang
Tờ bản đồ số 13,
thửa 1821
DH 000941
Nguyễn Danh Thịnh
0,0594
0,0200
0,0200
ONT
Xã Đông Quang
Tờ bản đồ số 10,
thửa 861
AB 686918
Lê Doãn Sinh
0,0378
0,0200
0,0178
ONT
Xã Đông Quang
Tờ bản đồ số 10,
thửa 1727
E 0272248
Lâm Xuân Hoài
0,0153
0,0100
0,0053
ONT
Xã Đông Quang
Tờ bản đồ số 09,
thửa 44
CX 464322
Lê Văn Tăng
0,0431
0,0155
0,0200
ONT
Xã Đông Quang
Tờ bản đồ số 09,
thửa 707
CĐ089830
Nguyễn Minh Đông
0,0168
0,0100
0,0068
ONT
Xã Đông Quang
Tờ bản đồ số 11,
thửa 271
CR 771464
Lê Văn Tùng
0,0387
0,0100
0,0200
ONT
Xã Đông Quang
Tờ bản đồ số 10,
thửa 1728
DB 629747
Lê Văn Minh
0,0388
0,0100
0,0200
ONT
Xã Đông Quang
Tờ bản đồ số 10,
thửa 1727
DB 629746
Nguyễn Thị Vân
0,0145
0,0100
0,0045
ONT
Xã Đông Quang
Tờ bản đồ số 13,
thửa 222
AB 657365
Lê Thị Nga
0,0328
0,0200
0,0128
ONT
Xã Đông Quang
Tờ bản đồ số 11,
thửa 277
DH 000110
Lê Doãn Dung
0,0134
0,0100
0,0034
ONT
Xã Đông Quang
Tờ bản đồ số 09, thửa
711
CK 574905
Lê Duy Dương
0,0300
0,0200
0,0100
ONT
Xã Đông Quang
Tờ bản đồ số 11,
thửa 996
CM 940527
Dương Văn Hàng
0,0300
0,0200
0,0100
ONT
Xã Đông Quang
Tờ bản đồ số 14,
thửa 299
G 340614
Nguyễn Văn Minh
0,0288
0,0150
0,0138
ONT
Xã Đông Quang
Tờ bản đồ số 10,
thửa 1607
CT 659393
Lê Thị Xuân
0,0086
0,0060
0,0026
ONT
Xã Đông Quang
Tờ bản đồ số 10,
thửa 1705
DD272967
Lê Quang Cường
0,0143
0,0070
0,0073
ONT
Xã Đông Quang
Tờ bản đồ số 10,
thửa 1706
DD272966
Mai Xuân Minh
0,0610
0,0200
0,0200
ONT
Xã Đông Quang
Tờ bản đồ số 10,
thửa 608
DE 377839
Vũ Xuân Minh
0,0411
0,0200
0,0200
ONT
Xã Đông Quang
Tờ bản đồ số 13,
thửa 1389
CE 487857
Lâm Thị Hằng
0,0357
0,0200
0,0157
ONT
Xã Đông Quang
Tờ bản đồ số 13,
thửa 1053
DH 113432
Nguyễn Thị Thủy
0,0100
0,0050
0,0050
ONT
Xã Đông Quang
Tờ bản đồ số 10,
thửa 1608
CT 659393
Lê Ngọc Hân
0,0360
0,0200
0,0160
ONT
Xã Đông Quang
Tờ bản đồ số 03,
thửa 230
E0272275
Nguyễn Bá Thúy
0,0459
0,0200
0,0259
ONT
Xã Đông Quang
Tờ bản đồ số 14,
thửa 896
DO 648060
Lê Phú Bằng
0,0408
0,0200
0,0208
ONT
Xã Đông Hòa
Tờ bản đồ số 4, thửa
641
AC 083460
Nguyễn Thị Nụ Hồng
0,0120
0,0050
0,0070
ONT
Xã Đông Hòa
Tờ bản đồ số 11,
thửa 1475
CH 250891
Lê Sỹ Thịnh
0,0269
0.0233
0.0036
ONT
Xã Đông Hòa
Tờ bản đồ số 11,
thửa 1520
DD 272033
Nguyễn Tài Khang
0.0590
0.0200
0,0200
ONT
Xã Đông Hòa
Tờ bản đồ số 12,
thửa 347
DD 272862
Lê Phú Xuân
0,0631
0,0200
0,0200
ONT
Xã Đông Hòa
Tờ bản đồ số 12,
thửa 288
DH 000018
Trần Viết Đô
0,0678
0,0200
0,0200
ONT
Xã Đông Hòa
Tờ bản đồ số 11,
thửa 1569
DH 000037
Nguyễn Văn Duy
0,0134
0,0050
0,0084
ONT
Xã Đông Hòa
Tờ bản đồ số 11,
thửa 1774
DH 113060
Nguyễn Văn Tú
0,0211
0,0050
0,0161
ONT
Xã Đông Hòa
Tờ bản đồ số 11, thửa
1776
DH 113061
Nguyễn Thị Tuyển
0,0145
0,0050
0,0095
ONT
Xã Đông Hòa
Tờ bản đồ số 11,
thửa 1777
DH 113063
Nguyễn Văn Duyên
0,0175
0,0050
0,0125
ONT
Xã Đông Hòa
Tờ bản đồ số 11,
thửa 1775
DH 113 064
Lê Sỹ Khương
0,0876
0,0200
0,0200
ONT
Xã Đông Hòa
Tờ bản đồ số 14,
thửa 683
DL 056408
Lê Phú Sơn
0,0327
0,0078
0,0200
ONT
Xã Đông Hòa
Tờ bản đồ số 11,
thửa 1991
DL056766
Lê Thị Châu
0,0524
0,0100
0,0200
ONT
Xã Đông Hòa
Tờ bản đồ số 10,
thửa 1092
DL703090
Nguyễn Duy Toán
0,0173
0,0000
0,0173
ONT
Xã Đông Hòa
Tờ bản đồ số 11,
thửa 498
DL 703075
Hà Thị Điệp
0,0242
0,0127
0,0115
ONT
Xã Đông Hòa
Tờ bản đồ số 11,
thửa 1950
DH 313084
Hà Văn Hách
0,0137
0,0074
0,0063
ONT
Xã Đông Hòa
Tờ bản đồ số 11,
thửa 1949
DH 313844
Trương Quang Hiệp
0,1006
0,0200
0,0200
ONT
Xã Đông Hòa
Tờ bản đồ số 11,
thửa 761
DL 902703
Nguyễn Tài Tiến
0,0213
0,0050
0,0163
ONT
Xã Đông Hòa
Tờ bản đồ số 06,
thửa 217
BL 965820
Nguyễn Thị Huệ
0,0212
0,0050
0,0162
ONT
Xã Đông Hòa
Tờ bản đồ số 6, thửa
219
BL 965819
Nguyễn Tài Mạnh
0,0212
0,0050
0,0162
ONT
Xã Đông Hòa
Tờ bản đồ số 6, thửa
218
BL 965873
Nguyễn Tài Lên
0,0212
0,0050
0,0162
ONT
Xã Đông Hòa
Tờ bản đồ số 6, thửa
18
BL 965818
Nguyễn Bá Tám
0,0200
0,0140
0,0060
ONT
Xã Đông Hòa
Tờ bản đồ số 04,
thửa 624
BL 965246
Lê Duy Hiếu
0,0192
0,0069
0,0123
ONT
Xã Đông Hòa
Tờ bản đồ số 15,
thửa 1114
CV 731049
Lê Thị Hạnh
0,0188
0,0105
0,0083
ONT
Xã Đông Hòa
Tờ bản đồ số 15,
thửa 1115
CV 731345
Nguyễn Thị Dòng
0,0912
0,0200
0,0200
ONT
Xã Đông Hòa
Tờ bản đồ số 4, thửa
206
A 310346
Nguyễn Văn Vịnh
0,1213
0,0636
0,0200
ONT
Xã Đông Hòa
Tờ bản đồ số 14,
thửa 659
CT 568445
Lê Sỹ Hợi
0,0616
0,0200
0,0200
ONT
Xã Đông Hòa
Tờ bản đồ số 11, thửa
986
CĐ 089337
Trần Viết Thắng
0,0220
0,0065
0,0155
ONT
Xã Đông Hòa
Tờ bản đồ số 11,
thửa 1975
DL 586858
Trần Viết Vang
0,0373
0,0070
0,0200
ONT
Xã Đông Hòa
Tờ bản đồ số 11,
thửa 1976
DL 586113
Trần Thị Thịnh
0,0177
0,0065
0,0112
ONT
Xã Đông Hòa
Tờ bản đồ số 11,
thửa 977
DL 586859
Lê Phú Hưng
0,0494
0,0200
0,0200
ONT
Xã Đông Hòa
Tờ bản đồ số 3, thửa
925
BG 508479
Lê Thị Thảo
0,0332
0,0200
0,0132
ONT
Xã Đông Hòa
Tờ bản đồ số 4, thửa
701
BH 782441
Trần Viết Quýnh
0,0301
0,0050
0,0200
ONT
Xã Đông Hòa
Tờ bản đồ số 3, thửa
947
BL 965315
Trần Viết Duy
0,1369
0,0200
0,0200
ONT
Xã Đông Hòa
Tờ bản đồ số 11,
thửa 318
CL 651363
Lê Thị Vân
0,0932
0,0500
0,0200
ONT
Xã Đông Hòa
Tờ bản đồ số 4, thửa
561
BD 494908
Lê Nhân Tư
0,0364
0,0200
0,0164
ONT
Xã Đông Hòa
Tờ bản đồ số 10,
thửa 737
DN 424207
Nguyễn Đức Hoa
0,0360
0,0200
0,0200
ONT
Xã Đông Phú
Tờ bản đồ số 2, thửa
239
AB-712319
Nguyễn Văn Thuần
0,0130
0,0030
0,0100
ONT
Xã Đông Phú
Tờ bản đồ số 2, thửa
432
D-0549913
Nguyễn Chí Lượng
0,0403
0,0200
0,0200
ONT
Xã Đông Phú
Tờ bản đồ số 11,
thửa 190
CH-02783
Nguyễn Chí Hồng
0,0195
0,0060
0,0135
ONT
Xã Đông Phú
Tờ bản đồ số 2, thửa
1074
AB-657351
Võ Thị Nga
0,0500
0,0200
0,0200
ONT
Xã Đông Phú
Tờ bản đồ số 2, thửa
1116
AB-712057
Nguyễn Chí Minh
0,0280
0,0200
0,0080
ONT
Xã Đông Phú
Tờ bản đồ số 2, thửa
1131
AB-680544
Nguyễn Thị Thuận
0,0095
0,0050
0,0045
ONT
Xã Đông Phú
Tờ bản đồ số 2, thửa
1160
BH-782252
Nguyễn Thị Chính
0,0330
0,0200
0,0130
ONT
Xã Đông Phú
Tờ bản đồ số 2, thửa
445
E-0002087
Lê Văn Đức
0,0204
0,0130
0,0200
ONT
Xã Đông Phú
Tờ bản đồ số 11,
thửa 686
CP-133460
Đặng Thị Bỉnh
0,0096
0,0070
0,0026
ONT
Xã Đông Phú
Tờ bản đồ số 11, thửa
685
CP-133461
Lê Văn Hợp
0,0670
0,0200
0,0200
ONT
Xã Đông Phú
Tờ bản đồ số 11,
thửa 721
DL-586353
Lê Văn Nhân
0,0433
0,0100
0,0200
ONT
Xã Đông Phú
Tờ bản đồ số 11,
thửa 728
DL-703304
Lê Văn Quyền
0,0294
0,0100
0,0194
ONT
Xã Đông Phú
Tờ bản đồ số 11,
thửa 729
DL-703305
Nguyễn Thị Oanh
0,0324
0,0050
0,0200
ONT
Xã Đông Phú
Tờ bản đồ số 15,
thửa 1334
DL-703357
Lê Thị Hằng
0,0149
0,0050
0,0099
ONT
Xã Đông Phú
Tờ bản đồ số 5, thửa
2062
BP-363232
Lê Như Lực
0,0454
0,0200
0,0200
ONT
Xã Đông Phú
Tờ bản đồ số 2, thửa
1118
AP-731303
Lê Thị Yên
0,0163
0,0060
0,0100
ONT
Xã Đông Phú
Tờ bản đồ số 15,
thửa 754
CV-206599
Nguyễn Bá Hà
0,0249
0,0070
0,0179
ONT
Xã Đông Phú
Tờ bản đồ số 15,
thửa 753
CV-206597
Lê Thị Thu
0,0400
0,0200
0,0200
ONT
Xã Đông Phú
Tờ bản đồ số 5, thửa
1178
AB-731291
Lê Tài Hoà
0,0400
0,0200
0,0200
ONT
Xã Đông Phú
Tờ bản đồ số 5, thửa
480
E-0002044
Trần Văn Thuý
0,0300
0,0200
0,0100
ONT
Xã Đông Phú
Tờ bản đồ số 5, thửa
1161
AB-731298
Lê Tài Hạnh
0,0129
0,0067
0,0062
ONT
Xã Đông Phú
Tờ bản đồ số 16,
thửa 116
CT-659135
Lê Tài Thao
0,0300
0,0200
0,0100
ONT
Xã Đông Phú
Tờ bản đồ số 5, thửa
1181
BE-155539
Lê Duy Định
0,0261
0,0050
0,0211
ONT
Xã Đông Phú
Tờ bản đồ số 15,
thửa 922
CP-175899
Lê Duy Định
0,0369
0,0100
0,0200
ONT
Xã Đông Phú
Tờ bản đồ số 15,
thửa 920
CP-175900
Lê Duy Long
0,0097
0,0050
0,0047
ONT
Xã Đông Phú
Tờ bản đồ số 15,
thửa 921
CP-175908
Đàm Tuấn Anh
0,0202
0,0070
0,0132
ONT
Xã Đông Phú
Tờ bản đồ số 15,
thửa 725
CP-175769
Nguyễn Chí Hát
0,0444
0,0200
0,0244
ONT
Xã Đông Phú
Tờ bản đồ số 4, thửa
238
A 2000717
Nguyễn Chí Thị
0,0414
0,0200
0,0214
ONT
Xã Đông Phú
Tờ bản đồ số 4, thửa
1983
H 00237
Nguyễn Chí Nhinh
0,0200
0,0100
0,0100
ONT
Xã Đông Phú
Tờ bản đồ số 4, thửa
161
H 00237
Ngô Thị Xoa
0,0182
0,0060
0,0122
ONT
Xã Đông Phú
Tờ bản đồ số 15,
thửa 726
CP-175767
Nguyễn Bá Hải
0,0802
0,0200
0,0200
ONT
Xã Đông Phú
Tờ bản đồ số 13,
thửa 411
AB-731291
Nguyễn Thế Chung
0,0900
0,0200
0,0200
ONT
Xã Đông Phú
Tờ bản đồ số 15,
thửa 501
CO - 073667
Lê Quang Hà
0,0600
0,0200
0,0400
ONT
Xã Đông Phú
Tờ bản đồ số 01,
thửa 133
E002007
Lê Đình Định
0,0500
0,0200
0,0300
ONT
Xã Đông Phú
Tờ bản đồ số 04, thửa
1998
AB712157
Lê Văn Đức
0,0975
0,0200
0,0200
ONT
Xã Đông Thanh
Tờ bản đồ số 12,
thửa 1091
CT 659292
Lê Minh Thư
0,0150
0,0100
0,0050
ONT
Xã Đông Thanh
Tờ bản đồ số 12,
thửa 1419
CT 659124
Hà Văn Miêng
0,0212
0,0050
0,0162
ONT
Xã Đông Thanh
Tờ bản đồ số 16,
thửa 627
DH 313004
Trần Thị Thuần
0,0183
0,0150
0,0033
ONT
Xã Đông Thanh
Tờ bản đồ số 12,
thửa 1117
CP 175923
Lê Văn Bình
0,0511
0,0200
0,0200
ONT
Xã Đông Thanh
Tờ bản đồ số 11,
thửa 1715
DD 272163
Hoàng Văn Hiền
0,0531
0,0200
0,0200
ONT
Xã Đông Thanh
Tờ bản đồ số 12,
thửa 870
CL 556816
Nguyễn Thành Chung
0,0586
0,0200
0,0200
ONT
Xã Đông Thanh
Tờ bản đồ số 12,
thửa 788
CL 556855
La Đức Hùng
0,0337
0,0096
0,0200
ONT
Xã Đông Thanh
Tờ bản đồ số 11,
thửa 1870
DH 313046
Nguyễn Văn Trung
0,0267
0,0174
0,0093
ONT
Xã Đông Thanh
Tờ bản đồ số 12,
thửa 1580
DL 902111
Nguyễn Văn Thắng
0,0153
0,0111
0,0041
ONT
Xã Đông Thanh
Tờ bản đồ số 12,
thửa 1579
DL 902110
Kiều Thị Mùi
0,0477
0,0200
0,0200
ONT
Xã Đông Thanh
Tờ bản đồ số 16,
thửa 437
CB 690992
Nguyễn Văn Kỳ
0,0358
0,0100
0,0200
ONT
Xã Đông Thanh
Tờ bản đồ số 15,
thửa 936
DL 703915
Hoàng Thị Châu
0,0481
0,0200
0,0200
ONT
Xã Đông Thanh
Tờ bản đồ số 6, thửa
416
DL 902192
Nguyễn Văn Nam
0,0400
0,0200
0,0200
ONT
Xã Đông Thanh
Tờ bản đồ số 6, thửa
202
D 0889835
Lê Tuấn Anh
0,0508
0,0200
0,0200
ONT
Xã Đông Thanh
Tờ bản đồ số 11,
thửa 1122
DH 313812
Lê Văn Du
0,0200
0,0150
0,0050
ONT
Xã Đông Thanh
Tờ bản đồ số 12,
thửa 1724
DD 647076
Nguyễn Văn Hồng
0,0326
0,0200
0,0126
ONT
Xã Đông Thanh
Tờ bản đồ số 11,
thửa 1149
CQ 752499
Nguyễn Thanh Sơn
0,0286
0,0080
0,0206
ONT
Xã Đông Thanh
Tờ bản đồ số 11,
thửa 1840
DH 472651
Nguyễn Xuân Nam
0,0823
0,0200
0,0200
ONT
Xã Đông Thanh
Tờ bản đồ số 11,
thửa 1101
DL 586861
Lê Văn Cần
0,0590
0,0200
0,0200
ONT
Xã Đông Thanh
Tờ bản đồ số 15,
thửa 89
CP 175648
Lê Văn Vinh
0,0455
0,0200
0,0200
ONT
Xã Đông Thanh
Tờ bản đồ số 15,
thửa 1354
DL 586873
Hoàng Văn Kỳ
0,0445
0,0330
0,0115
ONT
Xã Đông Thanh
Tờ bản đồ số 11,
thửa 1413
CE 487875
Cao Văn Toản
0,0736
0,0200
0,0200
ONT
Xã Đông Thanh
Tờ bản đồ số 14,
thửa 108
CB 690959
Nguyễn Thị Loan
0,0520
0,0100
0,0200
ONT
Xã Đông Thanh
Tờ bản đồ số 15,
thửa 1353
DL 056481
Lê Văn Tĩnh
0,0596
0,0200
0,0200
ONT
Xã Đông Thanh
Tờ bản đồ số 3, thửa
1112
D 0580303
Nguyễn Văn Chúc
0,0763
0,0200
0,0200
ONT
Xã Đông Thanh
Tờ bản đồ số 15,
thửa 281
DL 902702
Lê Ngọc Khương
0,0319
0,0050
0,0200
ONT
Xã Đông Thanh
Tờ bản đồ số 14,
thửa 302
DL 823954
Lê Văn Khôi
0,0283
0,0050
0,0200
ONT
Xã Đông Thanh
Tờ bản đồ số 14,
thửa 304
DL 823956
Lê Thị Hằng
0,0319
0,0050
0,0200
ONT
Xã Đông Thanh
Tờ bản đồ số 14,
thửa 301
DL 8239573
Trần Văn Chinh
0,0300
0,0200
0,0100
ONT
Xã Đông Thanh
Tờ bản đồ số 11,
thửa 42
CĐ 089878
Nguyễn Ngọc Lập
0,0083
0,0040
0,0043
ONT
Xã Đông Thanh
Tờ bản đồ số 7, thửa
1088
DE 698867
Nguyễn Xuân Hải
0,0359
0,0110
0,0200
ONT
Xã Đông Thanh
Tờ bản đồ số 7, thửa
1210
DD 754340
Nguyễn Hải Quân
0,0350
0,0100
0,0200
ONT
Xã Đông Thanh
Tờ bản đồ số 7, thửa
1196
DH 472643
Trần Văn Nam
0,0262
0,0150
0,0112
ONT
Xã Đông Thanh
Tờ bản đồ số 7, thửa
1068
DL 823774
Nguyễn Ngọc Cơ
0,0361
0,0170
0,0192
ONT
Xã Đông Thanh
Tờ bản đồ số 7, thửa
1070
DL 703030
Đặng Văn Sơn
0,0144
0,0076
0,0068
ONT
Xã Đông Thanh
Tờ bản đồ số 7, thửa
931
DB 629693
Lê Hữu Chấn
0,0587
0,0070
0,0200
ONT
Xã Đông Thanh
Tờ bản đồ số 7, thửa
1148
CĐ 089394
Lê Thị Lệ
0,0352
0,0200
0,0152
ONT
Xã Đông Thanh
Tờ bản đồ số 11,
thửa 291
BV 899207
Lê Thị Phương
0,0174
0,0125
0,0049
ONT
Xã Đông Thanh
Tờ bản đồ số 11,
thửa 390
DH 113865
Lê Thị Phương
0,0256
0,0170
0,0086
ONT
Xã Đông Thanh
Tờ bản đồ số 11, thửa
352
DH 000181
Nguyễn Hữu Hoa
0,0630
0,0100
0,0200
ONT
Xã Đông Thanh
Tờ bản đồ số 3, thửa
183
BK 584364
Lê Thế Dũng
0,0394
0,0067
0,0200
ONT
Xã Đông Thanh
Tờ bản đồ số 12,
thửa 1376
CL 556841
Lê Thế Dũng
0,0895
0,0133
0,0200
ONT
Xã Đông Thanh
Tờ bản đồ số 12,
thửa 1375
CK 574039
Lê Xuân Học
0,0976
0,0740
0,0236
ONT
Xã Đông Thanh
Tờ bản đồ số 12,
thửa 283
CĐ 089955
Lê Quang Thống (Bình)
0,0530
0,0200
0,0330
ONT
Xã Đông Thanh
Tờ bản đồ số 4, thửa
788
D 0580955
Hà Văn May
0,0293
0,0200
0,0093
ONT
Xã Đông Thanh
Tờ bản đồ số 12,
thửa 371
CV 206605
Lê Quang Cao
0,0346
0,0200
0,0146
ONT
Xã Đông Thanh
Tờ bản đồ số 12,
thửa 764
DH 313090
Lê Quang Ẩn
0,0333
0,0200
0,0133
ONT
Xã Đông Thanh
Tờ bản đồ số 12, thửa
616
DH 313047
Hà Văn Tuấn
0,0388
0,0200
0,0188
ONT
Xã Đông Thanh
Tờ bản đồ số 12,
thửa 290
CH 106890
Nguyễn Ngọc Thau
0,0267
0,0100
0,0167
ONT
Xã Đông Thanh
Tờ bản đồ số 4, thửa
349
BP 363285
Đỗ Bá Huệ
0,0325
0,0096
0,0229
ONT
Xã Đông Thanh
Tờ bản đồ số 11,
thửa 1902
DL 703071
Đỗ Bá Tý
0,0335
0,0095
0,0239
ONT
Xã Đông Thanh
Tờ bản đồ số 11,
thửa 1903
DL 703072
Nguyễn Quốc Hoàn
0,0326
0,0166
0,0160
ONT
Xã Đông Thanh
Tờ bản đồ số 11,
thửa 832
DL 902117
Hoàng Đình Thiết
0,0917
0,0200
0,0717
ONT
Xã Đông Thanh
Tờ bản đồ số 12,
thửa 192
DL 703067
Lê Quang Sinh
0,0208
0,0100
0,0108
ONT
Xã Đông Thanh
Tờ bản đồ số 11,
thửa 397
DN 424293
Lê Quang Trường
0,0497
0,0100
0,0200
ONT
Xã Đông Thanh
Tờ bản đồ số 11,
thửa 398
DN 424292
Lê Hữu Tại
0,0222
0,0070
0,0152
ONT
Xã Đông Thanh
Tờ bản đồ số 7, thửa
1149
CĐ 089393
Lê Hữu Tại
0,0151
0,0060
0,0091
ONT
Xã Đông Thanh
Tờ bản đồ số 7, thửa
1150
CĐ 0889392
Lê Hữu Chấn
0,0587
0,0070
0,0200
ONT
Xã Đông Thanh
Tờ bản đồ số 7, thửa
1148
CĐ 089394
Lê Văn Giáp
0,0257
0,0100
0,0157
ONT
Xã Đông Thanh
Tờ bản đồ số 12,
thửa 1415
DH 313805
Nguyễn Thị Hoa
0,0231
0,0052
0,0179
ONT
Xã Đông Thanh
Tờ bản đồ số 12,
thửa 1534
DL 056794
Nguyễn Văn Toản
0,0542
0,0200
0,0200
ONT
Xã Đông Thanh
Tờ bản đồ số 11,
thửa 468
DN 499794
Lê Văn Hòa
0,0203
0,0070
0,0133
ONT
Xã Đông Thanh
Tờ bản đồ số 15,
thửa 1355
DL 586874
Đặng Văn Giang
0,0551
0,0200
0,0351
ONT
Xã Đông Tiến
Tờ bản đồ số 12,
thửa 1388
CR776911
Thiều Quang Hùng
0,0520
0,0200
0,0320
ONT
Xã Đông Tiến
Tờ bản đồ số 4, thửa
947
D027661
Thiều Viết Quang
0,0606
0,0100
0,0500
ONT
Xã Đông Tiến
Tờ bản đồ số 10,
thửa 1339
CX464145
Phạm Tá Hải
0,0809
0,0200
0,0609
ONT
Xã Đông Tiến
Tờ bản đồ số 10,
thửa 18
CO073371
Lê Hữu Tuyên( Nhung)
0,0544
0,0200
0,0344
ONT
Xã Đông Tiến
Tờ bản đồ số 11,
thửa 177
D0264742
Nguyễn Xuân Hiểu( Học)
0,0530
0,0200
0,0330
ONT
Xã Đông Tiến
Tờ bản đồ số 11,
thửa 611
D0264935
Nguyễn Xuân Minh(Nguyện)
0,0800
0,0200
0,0600
ONT
Xã Đông Tiến
Tờ bản đồ số 11,
thửa 178
D0264770
Nguyễn Thị Thúy
0,0275
0,0067
0,0208
ONT
Xã Đông Tiến
Tờ bản đồ số 03,
thửa 1091
AB657244
Doãn Viết Nhất
0,0700
0,0200
0,0500
ONT
Xã Đông Tiến
Tờ bản đồ số 03,
thửa 174
A01690
Vũ Xuân Khanh
0,0420
0,0200
0,0220
ONT
Xã Đông Tiến
Tờ bản đồ số 10,
thửa 447
DL586100
Nguyễn Đình Phúc
0,0942
0,0200
0,0742
ONT
Xã Đông Tiến
Tờ bản đồ số 11,
thửa 847
DN499552
Doãn Viết Năm
0,0385
0,0200
0,0185
ONT
Xã Đông Tiến
Tờ bản đồ số 12,
thửa 686
DN424103
Thiều Văn Chung
0,0184
0,0070
0,0114
ONT
Xã Đông Tiến
Tờ bản đồ số 11,
thửa 3054
DN499513
Thiều Phụ Lân
0,0362
0,0200
0,0162
ONT
Xã Đông Tiến
Tờ bản đồ số 16,
thửa 1745
CM940021
Thiều Văn Hiếu
0,0184
0,0070
0,0114
ONT
Xã Đông Tiến
Tờ bản đồ số 11,
thửa 3053
CN03997
Thiều Văn Long
0,0836
0,0400
0,0436
ONT
Xã Đông Tiến
Tờ bản đồ số 11,
thửa 39
DN424575
Nguyễn Duy Tám
0,0240
0,0200
0,0040
ONT
Xã Đông Tiến
Tờ bản đồ số 04,
thửa 845
A01570
Nguyễn Bá Cương
0,0214
0,0100
0,0114
ONT
Xã Đông Tiến
Tờ bản đồ số 20,
thửa 124
DE477268
Thiều Ngọc Ninh
0,0565
0,0200
0,0365
ONT
Xã Đông Tiến
Tờ bản đồ số 3, thửa
501
AB657261
Thiều Văn Đức
0,0429
0,0200
0,0229
ONT
Xã Đông Tiến
Tờ bản đồ số 4, thửa
99
C275679
Thiều Viết Toản
0,0430
0,0200
0,0230
ONT
Xã Đông Tiến
Tờ bản đồ số 4, thửa
850
D0205341
Trần Văn Ký
0,0390
0,0200
0,0190
ONT
Xã Đông Tiến
Tờ bản đồ số 4, thửa
803
D0205239
Phạm Tá Cầu
0,0270
0,0200
0,0070
ONT
Xã Đông Tiến
Tờ bản đồ số 3, thửa
270
X436482
Trần Văn Đạo
0,0250
0,0200
0,0050
ONT
Xã Đông Tiến
Tờ bản đồ số 4, thửa
547
D0205221
Trần Văn Cường
0,0920
0,0500
0,0420
ONT
Xã Đông Tiến
Tờ bản đồ số 16,
thửa 2174
CP133311
Thiều Thọ Nếp
0,0335
0,0200
0,0135
ONT
Xã Đông Tiến
Tờ bản đồ số 1, thửa
274
D0212617
Phạm Thị Tuyết
0,0530
0,0200
0,0330
ONT
Xã Đông Tiến
Tờ bản đồ số 10,
thửa 191
DH313720
Phạm Thị Quý
0,0116
0,0060
0,0056
ONT
Xã Đông Tiến
Tờ bản đồ số 16, thửa
215
CE487714
Nguyễn Văn Hải
0,0104
0,0060
0,0044
ONT
Xã Đông Tiến
Tờ bản đồ số 16,
thửa 216
CL651127
Nguyễn Văn Chi
0,0330
0,0200
0,0130
ONT
Xã Đông Tiến
Tờ bản đồ số 4, thửa
836
D0205286
Lê Bá Hân
0,0566
0,0200
0,0366
ONT
Xã Đông Tiến
Tờ bản đồ số 3, thửa
275
D0276499
Thiều Thọ Bảy
0,0283
0,0100
0,0183
ONT
Xã Đông Tiến
Tờ bản đồ số 10,
thửa 465
CP175399
Thiều Văn Hùng
0,0266
0,0200
0,0066
ONT
Xã Đông Tiến
Tờ bản đồ số 1, thửa
332
D0264998
Hồ Văn Nụ
0,0218
0,0200
0,0018
ONT
Xã Đông Tiến
Tờ bản đồ số 4, thửa
830
D0205214
Phạm Tá Cầu
0,0454
0,0327
0,0126
ONT
Xã Đông Tiến
Tờ bản đồ số 10,
thửa 1249
CS771200
Trần Văn Hoàn
0,0448
0,0200
0,0248
ONT
Xã Đông Tiến
Tờ bản đồ số 4 ,thửa
492
E0288505
Lê Đình Thực
0,0316
0,0100
0,0216
ONT
Xã Đông Tiến
Tờ bản đồ số 11,
thửa 652
CO073321
Hồ Thanh Hùng
0,0226
0,0100
0,0126
ONT
Xã Đông Tiến
Tờ bản đồ số 15,
thửa 1773
DL703678
Hoàng Sỹ Tểnh
0,0293
0,0200
0,0093
ONT
Xã Đông Tiến
Tờ bản đồ số 4, thửa
806
D0205215
Hồ Văn Cường
0,0222
0,0100
0,0122
ONT
Xã Đông Tiến
Tờ bản đồ số 15,
thửa 1772
DL703679
Thiều Thọ Nhưng
0,0570
0,0200
0,0370
ONT
Xã Đông Tiến
Tờ bản đồ số 3, thửa
323
D0212940
Nguyễn Văn Tuyên
0,0465
0,0200
0,0265
ONT
Xã Đông Tiến
Tờ bản đồ số 3, thửa
531
D0212915
Lê Văn Hưởng
0,0335
0,0200
0,0135
ONT
Xã Đông Tiến
Tờ bản đồ số 3, thửa
329
D0212582
Nguyễn Xuân Cường
0,0266
0,0050
0,0216
ONT
Xã Đông Tiến
Tờ bản đồ số 16,
thửa 2152
CM940798
Nguyễn Thị Huệ
0,0930
0,0050
0,0043
ONT
Xã Đông Tiến
Tờ bản đồ số 16,
thửa 2153
CM940799
Nguyễn Thị Ánh Phượng
0,0990
0,0050
0,0049
ONT
Xã Đông Tiến
Tờ bản đồ số 16,
thửa 2154
CL556002
Thiều Quang Tám
0,0385
0,0200
0,0185
ONT
Xã Đông Tiến
Tờ bản đồ số 10,
thửa 02
A166753
Thiều Việt Hà
0,0681
0,0200
0,0481
ONT
Xã Đông Tiến
Tờ bản đồ số 4, thửa
286
D0264796
Nguyễn Thị Tình
0,0535
0,0200
0,0335
ONT
Xã Đông Tiến
Tờ bản đồ số 3, thửa
203
D0212894
Nguyễn Văn Lúa
0,0390
0,0200
0,0190
ONT
Xã Đông Tiến
Tờ bản đồ số 4, thửa
383
D0285206
Chu Thị An
0,0250
0,0200
0,0500
ONT
Xã Đông Tiến
Tờ bản đồ số 3, thửa
117
D0212555
Tràn Thị Thịnh
0,0560
0,0200
0,0360
ONT
Xã Đông Tiến
Tờ bản đồ số 3, thửa
117
D0212555
Lê Đình Hóa
0,0430
0,0200
0,0230
ONT
Xã Đông Tiến
Tờ bản đồ số 3, thửa
204
D0212949
Nguyễn Bá Lâm
0,0416
0,0200
0,0216
ONT
Xã Đông Tiến
Tờ bản đồ số 4, thửa
39
D0212711
Đặng Văn Dũng
0,0951
0,0627
0,0324
ONT
Xã Đông Tiến
Tờ bản đồ số 16,
thửa 1612
DL703129
Nguyễn Bá Chung
0,0328
0,0070
0,0258
ONT
Xã Đông Tiến
Tờ bản đồ số 16,
thửa 2299
DL823883
Nguyễn Bá Đức
0,0144
0,0065
0,0079
ONT
Xã Đông Tiến
Tờ bản đồ số 16,
thửa 2298
DL823878
Nguyễn Bá Huy
0,0140
0,0065
0,0075
ONT
Xã Đông Tiến
Tờ bản đồ số 16,
thửa 2297
DL823884
Thiều Ngọc Cảnh
0,0400
0,0200
0,0200
ONT
Xã Đông Tiến
Tờ bản đồ số 2, thửa
245
212321
Thiều Ngọc Vệ
0,0312
0,0200
0,0112
ONT
Xã Đông Tiến
Tờ bản đồ số 2, thửa
245
D0212633
Lê Đình Sơn
0,0670
0,0200
0,0470
ONT
Xã Đông Tiến
Tờ bản đồ số 3, thửa
114
D0212997
Thiều Thọ Dũng
0,0265
0,0200
0,0065
ONT
Xã Đông Tiến
Tờ bản đồ số 3, thửa
192
212594
Nguyễn Bá Hùng
0,0532
0,0200
0,0332
ONT
Xã Đông Tiến
Tờ bản đồ số 6, thửa
61
D0276648
Phạm Văn Đệ
0,0176
0,0050
0,0126
ONT
Xã Đông Tiến
Tờ bản đồ số 16,
thửa 2112
CĐ089950
Nguyễn Văn Sinh
0,0317
0,0200
0,0117
ONT
Xã Đông Tiến
Tờ bản đồ số 16,
thửa 216
CQ752386
Trần Văn Khôi
0,0757
0,0200
0,0557
ONT
Xã Đông Tiến
Tờ bản đồ số 4, thửa
407
D0205357
Trần Văn Hùng
0,0410
0,0200
0,0210
ONT
Xã Đông Tiến
Tờ bản đồ số 4, thửa
480
A00368
Thiều Thọ Tam
0,0335
0,0200
0,0135
ONT
Xã Đông Tiến
Tờ bản đồ số 3, thửa
207
D0212899
Thiều Văn Hoàn
0,0350
0,0200
0,0150
ONT
Xã Đông Tiến
Tờ bản đồ số 1, thửa
227
D02644999
Thiều Ngọc Viên
0,0311
0,0200
0,0111
ONT
Xã Đông Tiến
Tờ bản đồ số 2, thửa
236
D0212311
Chu Thị Thoa
0,0660
0,0200
0,0460
ONT
Xã Đông Tiến
Tờ bản đồ số 3, thửa
03
D0276594
Trần Ngọc Kính
0,0700
0,0200
0,0500
ONT
Xã Đông Tiến
Tờ bản đồ số 10, thửa
944
DI400458
Trần Văn Nụ
0,0247
0,0200
0,0047
ONT
Xã Đông Tiến
Tờ bản đồ số 4, thửa
413
D0276317
Trần Văn Gia
0,0324
0,0219
0,0105
ONT
Xã Đông Tiến
Tờ bản đồ số 16,
thửa 629
DH113179
Nguyễn Văn Thông
0,0237
0,0200
0,0037
ONT
Xã Đông Tiến
Tờ bản đồ số 4, thửa
612
D985042
Phạm Văn Tuyên
0,0966
0,0130
0,0836
ONT
Xã Đông Tiến
Tờ bản đồ số 10,
thửa 1174
BY762264
Thiều Ngọc Giang
0,0350
0,0200
0,0150
ONT
Xã Đông Tiến
Tờ bản đồ số 4, thửa
64
D0264718
Thiều Thị Phin
0,0400
0,0200
0,0200
ONT
Xã Đông Tiến
Tờ bản đồ số 4, thửa
66
D0264798
Nguyễn Xuân Đạt
0,0390
0,0200
0,0190
ONT
Xã Đông Tiến
Tờ bản đồ số 16,
thửa 416
DL703627
Trần Văn Hải
0,0910
0,0050
0,0041
ONT
Xã Đông Tiến
Tờ bản đồ số 16,
thửa 2175
CP133310
Thiều Quang Cạy
0,0340
0,0200
0,0140
ONT
Xã Đông Tiến
Tờ bản đồ số 6, thửa
225
D0276636
Thiều Quang Kính
0,0464
0,0200
0,0264
ONT
Xã Đông Tiến
Tờ bản đồ số 6, thửa
225
D0264288
Nguyễn Thị Định
0,0687
0,0200
0,0487
ONT
Xã Đông Tiến
Tờ bản đồ số 3, thửa
348
D0264923
Thiều Văn Trường
0,0398
0,0200
0,0198
ONT
Xã Đông Tiến
Tờ bản đồ số 3, thửa
257
D0264641
Thiều Văn Sáu
0,0431
0,0150
0,0281
ONT
Xã Đông Tiến
Tờ bản đồ số 4, thửa
08
BL965539
Nguyễn Xuân Tuyên
0,0564
0,0100
0,0464
ONT
Xã Đông Tiến
Tờ bản đồ số 11,
thửa 846
CL651130
Lê Văn Cầu
0,0470
0,0200
0,0270
ONT
Xã Đông Tiến
Tờ bản đồ số 3, thửa
517
D0212911
Thiều Quang Chất
0,0425
0,0200
0,0225
ONT
Xã Đông Tiến
Tờ bản đồ số 8, thửa
695
SDH313756
Lê Văn Thực
0,0394
0,0200
0,0194
ONT
Xã Đông Tiến
Tờ bản đồ số 8, thửa
1049
DE698191
Thiều Thị Toan
0,0467
0,0200
0,0267
ONT
Xã Đông Tiến
Tờ bản đồ số 15,
thửa 1059
DL902439
Nguyễn Bá Sự
0,0487
0,0200
0,0287
ONT
Xã Đông Tiến
Tờ bản đồ số 16,
1242
DL056717
Doãn Viết Năm
0,0247
0,0200
0,0047
ONT
Xã Đông Tiến
Tờ bản đồ số 3, thửa
301
D0284066
Thiều Viết Quang
0,0450
0,0200
0,0250
ONT
Xã Đông Tiến
Tờ bản đồ số 16,
thửa 1644
DE582356
Thiều Ngọc Điền
0,0520
0,0200
0,0320
ONT
Xã Đông Tiến
Tờ bản đồ số 6, thửa
84
D0276660
Nguyễn Bá Hưng
0,0673
0,0200
0,0473
ONT
Xã Đông Tiến
Tờ bản đồ số 16,
thửa 1482
DB629296
Thiều Văn Long
0,0836
0,0200
0,0636
ONT
Xã Đông Tiến
Tờ bản đồ số 11,thửa
39
DD272196
Thiều Văn Việt
0,0774
0,0230
0,0474
ONT
Xã Đông Tiến
Tờ bản đồ số 11,
thửa 1898
DL902886
Thiều Phụ Trãi
0,0751
0,0400
0,0328
ONT
Xã Đông Tiến
Tờ bản đồ số 16,
thửa 1743
CM940039
Doãn Viết Thanh
0,0349
0,0100
0,0249
ONT
Xã Đông Tiến
Tờ bản đồ số 11,
thửa 1951
CS670613
Doãn Viết Thiện
0,0348
0,0100
0,0348
ONT
Xã Đông Tiến
Tờ bản đồ số 11,
thửa 1952
CS670606
Nguyễn Xuân Chính
0,0629
0,0200
0,0429
ONT
Xã Đông Tiến
Tờ bản đồ số 1, thửa
198
D0276709
Nguyễn Duy Tám
0,0240
0,0200
0,0400
ONT
Xã Đông Tiến
Tờ bản đồ số 6, thửa
845
D0276662
Nguyễn Xuân Tình
0,0558
0,0100
0,0458
ONT
Xã Đông Tiến
Tờ bản đồ số 11,
thửa 848
CL651131
Nguyễn Xuân Hưng
0,0722
0,0100
0,0622
ONT
Xã Đông Tiến
Tờ bản đồ số 11,
thửa 404
DL703894
Thiều Thị Tám
0,0811
0,0200
0,0611
ONT
Xã Đông Tiến
Tờ bản đồ số 11,
thửa 881
CH142270
Trần Ngọc Đăng
0,0673
0,0200
0,0473
ONT
Xã Đông Tiến
Tờ bản đồ số 16,
thửa 1482
DB629296
Hồ Văn Thụ
0,0281
0,0200
0,0081
ONT
Xã Đông Tiến
Tờ bản đồ số 04,
thửa 930
D0205214
Lê Tự Long
0,0582
0,0200
0,0382
ONT
Xã Đông Tiến
Tờ bản đồ số 11,
thửa 817
DL586044
Nguyễn Xuân Sơn
0,0320
0,0100
0,0220
ONT
Xã Đông Tiến
Tờ bản đồ số 11,
thửa 1861
CĐ089927
Nguyễn Xuân Dương
0,0392
0,0100
0,0292
ONT
Xã Đông Tiến
Tờ bản đồ số 11,
thửa 1860
CĐ089925
Nguyễn Văn Hưng
0,0615
0,0200
0,0415
ONT
Xã Đông Tiến
Tờ bản đồ số 10,
thửa 368
DL902606
Doãn Viết Thiện
0,0348
0,0100
0,0248
ONT
Xã Đông Tiến
Tờ bản đồ số 11,
thửa 1952
CS670606
Doãn Viết Thành
0,0252
0,0100
0,0152
ONT
Xã Đông Tiến
Tờ bản đồ số 12,
thửa 1394
CS771071
Trần Văn Cảnh
0,0669
0,0200
0,0469
ONT
Xã Đông Tiến
Tờ bản đồ số 15,
thửa 345
BS746549
Thiều Thị Sáu
0,0413
0,0150
0,0263
ONT
Xã Đông Tiến
Tờ bản đồ số 04,
thửa 08
BL965539
Lê Đình Sỹ
0,0265
0,0200
0,0065
ONT
Xã Đông Tiến
Tờ bản đồ số 03,
thửa 702
D0212868
Thiều Khắc Cương
0,0594
0,0200
0,0394
ONT
Xã Đông Tiến
Tờ bản đồ số 03,
thửa 248
D0264647
Lê Thị Phượng
0,0450
0,0200
0,0250
ONT
Xã Đông Tiến
Tờ bản đồ số 02,
thửa 277
D0212676
Phạm Thị Năm
0,0430
0,0200
0,0230
ONT
Xã Đông Tiến
Tờ bản đồ số 03,
thửa 130
D0276421
Nguyễn Thị Duyên
0,0365
0,0200
0,0165
ONT
Xã Đông Tiến
Tờ bản đồ số 04,
thửa 923
D0212771
Bùi Thị Mạnh
0,0400
0,0200
0,0200
ONT
Xã Đông Tiến
Tờ bản đồ số 02, thửa
198
D0276773
Thiều Khắc Hào
0,0466
0,0200
0,0266
ONT
Xã Đông Tiến
Tờ bản đồ số 04,
thửa 297
D0276858
Nguyễn Thế Bính
0,0484
0,0100
0,0348
ONT
Xã Đông Tiến
Tờ bản đồ số 15,
thửa 1736
DB629324
Thiều Văn Châu
0,0760
0,0200
0,0560
ONT
Xã Đông Tiến
Tờ bản đồ số 04,
thửa 642
D0212027
Nguyễn Phi Cơ
0,0650
0,0200
0,0450
ONT
Xã Đông Tiến
Tờ bản đồ số 04,
thửa 617
X436483
Thiều Phụ Hoàng
0,0513
0,0200
0,0313
ONT
Xã Đông Tiến
Tờ bản đồ số 16,
thửa 1238
DL056338
Thiều Văn Ngôn
0,0187
0,0110
0,0077
ONT
Xã Đông Tiến
Tờ bản đồ số 08,
thửa 1049
DL823680
Phạm Văn Vệ
0,0465
0,0200
0,0256
ONT
Xã Đông Tiến
Tờ bản đồ số 03,
thửa 196
D0276958
Thiều Sỹ Thông
0,0354
0,0200
0,0154
ONT
Xã Đông Tiến
Tờ bản đồ số 02,
thửa 382
D0212342
Nguyễn Thế Gạo
0,0145
0,0060
0,0085
ONT
Xã Đông Tiến
Tờ bản đồ số 16,
thửa 2192
CS771253
Nguyễn Thế Sơn
0,0199
0,0070
0,0129
ONT
Xã Đông Tiến
Tờ bản đồ số 16,
thửa 2193
CS771255
Nguyễn Thế Giang
0,0226
0,0070
0,0156
ONT
Xã Đông Tiến
Tờ bản đồ số 16,
thửa 2194
CS771256
Trần Văn Hưng
0,0341
0,0200
0,0141
ONT
Xã Đông Tiến
Tờ bản đồ số 04,
thửa 486
D0205308
Trần Văn Phụng
0,0239
0,0200
0,0139
ONT
Xã Đông Tiến
Tờ bản đồ số 16,
thửa 20
CM940606
Phạm Văn Khánh
0,0410
0,0200
0,0210
ONT
Xã Đông Tiến
Tờ bản đồ số 01,
thửa 75
D0212222
Lê Văn Thực
0,0394
0,0200
0,0194
ONT
Xã Đông Tiến
Tờ bản đồ số 08,
thửa 1049
DE698191
Nguyễn Phi Lược
0,0200
0,0080
0,0120
ONT
Xã Đông Tiến
Tờ bản đồ số 15,
thửa 1652
CS670684
Lê Thị Nghê
0,0429
0,0200
0,0290
ONT
Xã Đông Tiến
Tờ bản đồ số 03,
thửa 249
D0264650
Chu Thị Hà
0,0350
0,0200
0,0150
ONT
Xã Đông Tiến
Tờ bản đồ số 03,
thửa 701
X436436
Thiều Phụ Trải
0,0728
0,0400
0,0328
ONT
Xã Đông Tiến
Tờ bản đồ số 16, thửa
1743
DN 424591
Lê Tự Bạo
0,0513
0,0200
0,0313
ONT
Xã Đông Tiến
Tờ bản đồ số 12,
thửa 953
DN 424196
Phạm Văn Thắng
0,0490
0,0200
0,0290
ONT
Xã Đông Tiến
Tờ bản đồ số 06,
thửa 843
D 042444 (A00379)
Thiều Khắc Sơn
0,0562
0,0192
0,0200
ONT
Xã Đông Tiến
Tờ bản đồ số 11,
thửa 671
CH 027798
Nguyễn Xuân Chính
0,0687
0,0200
0,0200
ONT
Xã Đông Tiến
Tờ bản đồ số 11,
thửa 87
CH 027798
Trần Văn Quyền
0,0495
0,0100
0,0395
ONT
Xã Đông Tiến
Tờ bản đồ số 12,
thửa 1400
CV 206062
Nguyễn Bá Soát
0,0597
0,0200
0,0397
ONT
Xã Đông Tiến
Tờ bản đồ số 16,
thửa 1094
DN 499010
Lê Văn Huấn
0,0830
0,0200
0,0200
ONT
Xã Đông Yên
Tờ bản đồ số 7, thửa
299 (tờ bản đồ số 2, thửa 578)
AB 665941
Nguyễn Đình Thành
0,0457
0,0200
0,0200
ONT
Xã Đông Yên
Tờ bản đồ số 10,
thửa 266 (tờ bản đồ số 1, thửa 209)
O 975221
Nguyễn Trung Thà
0,0671
0,0100
0,0200
ONT
Xã Đông Yên
Tờ bản đồ số 10,
thửa 671
CL 556738
Nguyễn Thị Tươi (Đồng Minh Chủ)
0,0599
0,0200
0,0200
ONT
Xã Đông Yên
Tờ bản đồ số 10,
thửa 465 (tờ bản đồ số 2 thửa 252)
D 0889749
Trần Thị Khanh (Nguyễn Công Thị)
0,0668
0,0200
0,0200
ONT
Xã Đông Yên
Tờ bản đồ số 11,
thửa 70 (tờ bản đồ số 2, thửa 901)
D 0689313
Nguyễn Thị Thu
0,0691
0,0200
0,0200
ONT
Xã Đông Yên
Tờ bản đồ số 11,
thửa 673 (tờ bản đồ số 2, thửa 195)
BL 965769
Lê Thị Ninh
0,1177
0,0200
0,0200
ONT
Xã Đông Yên
Tờ bản đồ số 11,
thửa 134 (tờ bản đồ số 2, thửa 414)
D 0889286
Lê Thị Ong
0,0832
0,0200
0,0200
ONT
Xã Đông Yên
Tờ bản đồ số 11, thửa
826 (tờ bản đồ số 2, thửa 438)
D 0889379
Nguyễn Trung Hào
0,0930
0,0200
0,0200
ONT
Xã Đông Yên
Tờ bản đồ số 10,
thửa 997 (tờ bản đồ số 2, thửa 997)
D 0294562
Lê Văn Hưng
0,0861
0,0200
0,0200
ONT
Xã Đông Yên
Tờ bản đồ số 14, thửa
183 (tờ bản đồ số 2, thửa 4)
D 0889322
Nguyễn Đình Duy
0,1240
0,1000
0,0240
ONT
Xã Đông Yên
Tờ bản đồ số 10,
thửa 733
CX 464174
Nguyễn Trung Hưng
0,0206
0,0030
0,0176
ONT
Xã Đông Yên
Tờ bản đồ số 12,
thửa 233 (tờ bản đồ số 3, thửa 182)
X 436419
Lê Văn Toàn
0,0802
0,0200
0,0200
ONT
Xã Đông Yên
Tờ bản đồ số 10,
thửa 673
CH 115548
Nguyễn Trung Nghị
0,0308
0,0200
0,0108
ONT
Xã Đông Yên
Tờ bản đồ số 13,
thửa 344 (tờ bản đồ số 3, thửa 824)
D 0761490
Nguyễn Văn Tám
0,0630
0,0556
0,0074
ONT
Xã Đông Yên
Tờ bản đồ số 13,
thửa 673
CO 073203
Nguyễn Đình Giới
0,0583
0,0200
0,0383
ONT
Xã Đông Yên
Tờ bản đồ số 10,
thửa 256
CV 731807
Nguyễn Đình Giới
0,0440
0,0200
0,0240
ONT
Xã Đông Yên
Tờ bản đồ số 10, thửa
40 (tờ bản đồ số 2, thửa 136)
E 0311000
Vũ Văn Sỹ
0,0201
0,0099
0,0102
ONT
Xã Đông Yên
Tờ bản đồ số 7, thửa
781
CT 568055
Hoàng Đình Thái
0,0648
0,0200
0,0200
ONT
Xã Đông Yên
Tờ bản đồ số 13,
thửa 352 (tờ bản đồ số 3, thửa 328)
D 0761492
Lê Thị Sửu (Lê Văn Lư)
0,0741
0,0200
0,0200
ONT
Xã Đông Yên
Tờ bản đồ số 8, thửa
251 (tờ bản đồ số 2, thửa 146)
D 0889672
Nguyễn Thị Vinh (Hoàng Hữu Bi)
0,0900
0,0200
0,0200
ONT
Xã Đông Yên
Tờ bản đồ số 13,
thửa 294 (tờ bản đồ số 3, thửa 276)
D 0761514
Nguyễn Đình Bách
0,1134
0,0200
0,0200
ONT
Xã Đông Yên
Tờ bản đồ số 10,
thửa 551 (tờ bản đồ số 1, thửa 736)
Q 137053
Nguyễn Đình Mười
0,1674
0,0200
0,0200
ONT
Xã Đông Yên
Tờ bản đồ số 10,
thửa 199 (tờ bản đồ số 1, thửa 238)
E0310271
Nguyễn Đình Hưng
0,0361
0,0007
0,0200
ONT
Xã Đông Yên
Tờ bản đồ số 10,
thửa 1508
CR 771850
Trần Quốc Hùng
0,0205
0,0070
0,0135
ONT
Xã Đông Yên
Tờ bản đồ số 13,
thửa 787
BA 808092
Nguyễn Thị Thanh
0,0737
0,0200
0,0200
ONT
Xã Đông Yên
Tờ bản đồ số 12,
thửa 304 (tờ bản đồ số 3, thửa 188)
D 0761474
Trần Ngọc Thanh
0,0666
0,0200
0,0200
ONT
Xã Đông Yên
Tờ bản đồ số 8, thửa
255 (tờ bản đồ số 2, thửa 156)
D 0889678
Nguyễn Thị Từ
0,0666
0,0200
0,0200
ONT
Xã Đông Yên
Tờ bản đồ số 8, thửa
405, (tờ bản đồ số 2, thửa 809)
D 0889779
Lê Thị Thanh
0,0713
0,0200
0,0200
ONT
Xã Đông Yên
Tờ bản đồ số 11,
thửa 758 (tờ bản đồ số 2, thửa 376)
D 0889325
Nguyễn Đình Dự
0,0678
0,0200
0,0200
ONT
Xã Đông Yên
Tờ bản đồ số 10, thửa
184 (tờ bản đồ số 1, thửa 1)
E 0310206
Nguyễn Thị Hồng
0,0300
0,0200
0,0100
ONT
Xã Đông Yên
Tờ bản đồ số 7, thửa
385 (tờ bản đồ số 2, thửa 795)
BB 290742
Nguyễn Văn Ân
0,0698
0,0200
0,0200
ONT
Xã Đông Yên
Tờ bản đồ số 7, thửa
336 (tờ bản đồ số 2, thửa 668)
D 0889793
Nguyễn Bá Quân
0,0459
0,0100
0,0200
ONT
Xã Đông Yên
Tờ bản đồ số 8, thửa
411
CV 206037
Nguyễn Đình Vương
0,0734
0,0200
0,0200
ONT
Xã Đông Yên
Tờ bản đồ số 10,
thửa 278 (tờ bản đồ số 1 thửa 280)
E 0310861
Nguyễn Thị Thu
0,0146
0,0050
0,0096
ONT
Xã Đông Yên
Tờ bản đồ số 10,
thửa 1426
CB 690077
Nguyễn Trung Vinh
0,0163
0,0050
0,0113
ONT
Xã Đông Yên
Tờ bản đồ số 10,
thửa 1460
CB 690113
Nguyễn Đình Chưởng
0,1112
0,0812
0,0200
ONT
Xã Đông Yên
Tờ bản đồ số 10,
thửa 233
CB 690249
Nguyễn Văn Tiêu
0,0469
0,0200
0,0200
ONT
Xã Đông Yên
Tờ bản đồ số 13,
thửa 277 (tờ bản đồ số 3, thửa 367)
D 0761549
Ngô Thị Thạch
0,1185
0,0200
0,0200
ONT
Xã Đông Yên
Tờ bản đồ số 10, thửa
4 (tờ bản đồ số 2, thửa 67)
D 0889729
Lê Thị Tiến
0,0733
0,0200
0,0200
ONT
Xã Đông Yên
Tờ bản đồ số 11,
thửa 149 (tờ bản đồ số 1, thửa 895)
D 0889393
Lê Trường Sơn
0,0728
0,0200
0,0200
ONT
Xã Đông Yên
Tờ bản đồ số 10,
thửa 386 (tờ bản đồ số 2, thửa 72)
D 0889794
Nguyễn Đình Vinh
0,0733
0,0200
0,0200
ONT
Xã Đông Yên
Tờ bản đồ số 10,
thửa 211 (tờ bản đồ số 1, thửa 129)
E 0310262
Nguyễn Đức Chiến
0,0145
0,0050
0,0095
ONT
Xã Đông Yên
Tờ bản đồ số 10,
thửa 887
CR 771807
Nguyễn Đức Chiến
0,0446
0,0100
0,0200
ONT
Xã Đông Yên
Tờ bản đồ số 10,
thửa 1440 (tờ bản đồ số 3, thửa 889)
BE 155465
Nguyễn Hữu Tú
0,0206
0,0050
0,0156
ONT
Xã Đông Yên
Tờ bản đồ số 10,
thửa 1088 (tờ bản đồ số 1, thửa 867)
AB 634362
Nguyễn Thị Nhưng
0,0103
0,0050
0,0053
ONT
Xã Đông Yên
Tờ bản đồ số 10,
thửa 1089 (tờ bản đồ số 1, thửa 866)
AB 634359
Nguyễn Hữu Tuân
0,0205
0,0050
0,0155
ONT
Xã Đông Yên
Tờ bản đồ số 10,
thửa 1090 (tờ bản đồ số 1 thửa 888)
AB 634360
Nguyễn Đình Bảy
0,0930
0,0200
0,0200
ONT
Xã Đông Yên
Tờ bản đồ số 11,
thửa 651 (tờ bản đồ 2, thửa 312)
D 0889248
Nguyễn Đức Diễn
0,0359
0,0120
0,0239
ONT
Xã Đông Yên
Tờ bản đồ số 10,
thửa 1549
CT 568250
Nguyễn Đức Đại
0,0243
0,0072
0,0170
ONT
Xã Đông Yên
Tờ bản đồ số 10,
thửa 1548
CT 568249
Lê Thị Đước (Nguyễn Hữu Khôi)
0,1181
0,0200
0,0200
ONT
Xã Đông Yên
Tờ bản đồ số 11,
thửa 148 (tờ bản đồ số 2, thửa 884)
D 0889341
Thiều Ngọc Lực
0,0241
0,0100
0,0141
ONT
Xã Đông Yên
Tờ bản đồ số 10,
thửa 1321 (tờ bản đồ số 2, thửa 433)
BL 965749
Nguyễn Công Thống
0,1000
0,0200
0,0200
ONT
Xã Đông Yên
Tờ bản đồ số 12,
thửa 306 (tờ bản đồ số 3, thửa 187)
D 0761471
Lê Xuân Khánh
0,1037
0,0200
0,0200
ONT
Xã Đông Yên
Tờ bản đồ số 10,
thửa 640
DH 113780
Lê Văn Huấn
0,0529
0,0200
0,0200
ONT
Xã Đông Yên
Tờ bản đồ số 11,
thửa 70 (tờ bản đồ số 2, thửa 225)
D 0889369
Lê Thị Liên
0,0566
0,0200
0,0200
ONT
Xã Đông Yên
Tờ bản đồ số 10,
thửa 373 (tờ bản đồ số 1, thửa 475)
E 0310268
Nguyễn Bá Cảnh
0,0741
0,0200
0,0200
ONT
Xã Đông Yên
Tờ bản đồ số 10,
thửa 702 (tờ bản đồ số 2, thửa 498)
GE 0311365
Nguyễn Văn Sơn
0,0633
0,0200
0,0200
ONT
Xã Đông Yên
Tờ bản đồ số 13,
thửa 282 (tờ bản đồ số 3, thửa 318)
D 0761507
Nguyễn Đăng Thắng
0,1115
0,0200
0,0200
ONT
Xã Đông Yên
Tờ bản đồ số 13,
thửa 303 (tờ bản đồ số 3, thửa 251)
D 0761532
Nguyễn Thị Phượng
0,0985
0,0200
0,0200
ONT
Xã Đông Yên
Tờ bản đồ số 10,
thửa 219 (tờ bản đồ số 1, thửa 92)
E 0310256
Đồng Thị Thê
0,0966
0,0200
0,0200
ONT
Xã Đông Yên
Tờ bản đồ số 7, thửa
412 (tờ bản đồ số 2, thửa 895)
D 0889205
Nguyễn Văn Hóa
0,0399
0,0298
0,0102
ONT
Xã Đông Yên
Tờ bản đồ số 13,
thửa 768 (tờ bản đồ số 3, thửa 426)
BP 363846
Thiều Ngọc Toản
0,0793
0,0200
0,0200
ONT
Xã Đông Yên
Tờ bản đồ số 11,
thửa 640 (tờ bản đồ số 2, thửa 193)
E 0311375
Nguyễn Thìn Phong
0,0235
0,0050
0,0185
ONT
Xã Đông Yên
Tờ bản đồ số 12,
thửa 497 (tờ bản đồ số 3, thửa 215)
AB 657113
Nguyễn Thìn Khâm
0,0200
0,0050
0,0150
ONT
Xã Đông Yên
Tờ bản đồ số 12,
thửa 498 (tờ bản đồ số 3, thửa 216)
AB 657114
Nguyễn Văn Lộc
0,0399
0,0200
0,0199
ONT
Xã Đông Yên
Tờ bản đồ số 12,
thửa 516 (tờ bản đồ số 3, thửa 138)
AB 712426
Nguyễn Trung Thư
0,0627
0,0100
0,0200
ONT
Xã Đông Yên
Tờ bản đồ số 10,
thửa 785
DL 902768
Đặng Thị Tại
0,1667
0,0200
0,0200
ONT
Xã Đông Yên
Tờ bản đồ số 10,
thửa 961+962 (tờ bản đồ số 2, thửa 916+1386+1387+1388)
D 0294570
Nguyễn Hữu Đạo
0,0817
0,0200
0,0200
ONT
Xã Đông Yên
Tờ bản đồ số 10,
thửa 137
DB 629133
Nguyễn Trung Hòa
0,0658
0,0200
0,0200
ONT
Xã Đông Yên
Tờ bản đồ số 13,
thửa 301 (tờ bản đồ số 3, thửa 352)
D 0761503
Nguyễn Đình Cường
0,0529
0,0200
0,0200
ONT
Xã Đông Yên
Tờ bản đồ số 7, thửa
230 (tờ bản đồ số 1, thửa 899)
E 0310216
Nguyễn Thị Dung
0,0573
0,0200
0,0200
ONT
Xã Đông Yên
Tờ bản đồ số 11,
thửa 780 (tờ bản đồ số 2, thửa 354)
AB 943675
Nguyễn Đình Quyết
0,0150
0,0050
0,0100
ONT
Xã Đông Yên
Tờ bản đồ số 10,
thửa 403 (tờ bản đồ số 1, thửa 778)
V 060129
Lê Thị Hoa (Cao Văn Hùng)
0,0812
0,0100
0,0200
ONT
Xã Đông Yên
Tờ bản đồ số 12,
thửa 234 (tờ bản đồ số 3, thửa 185)
Y 672833
Nguyễn Quốc Định
0,0555
0,0100
0,0200
ONT
Xã Đông Yên
Tờ bản đồ số 10,
thửa 1418
DB 629159
Nguyễn Đình Thịnh
0,0462
0,0100
0,0200
ONT
Xã Đông Yên
Tờ bản đồ số 10,
thửa 1419
B 690773
Trương Văn Quê
0,0463
0,0200
0,0200
ONT
Xã Đông Yên
Tờ bản đồ số 10,
thửa 661
CM 940691
Ngô Văn Châu
0,0446
0,0200
0,0200
ONT
Xã Đông Yên
Tờ bản đồ số 7, thửa
367 (tờ bản đồ số 2, thửa 769)
D 0889775
Lê Thị Hồng
0,0095
0,0061
0,0034
ONT
Xã Đông Yên
Tờ bản đồ số 12,
thửa 281
DD 272521
Trịnh Đình Thơ
0,0721
0,0200
0,0200
ONT
Xã Đông Yên
Tờ bản đồ số 10,
thửa 262 (tờ bản đồ số 1, thửa 239)
137123,0
Lê Quang Chung
0,0130
0,0100
0,0030
ONT
Xã Đông Yên
Tờ bản đồ số 7, thửa
945
CB 690515
Lê Quang Liêu
0,0264
0,0200
0,0064
ONT
Xã Đông Yên
Tờ bản đồ số 7, thửa
949
CĐ 089988
Nguyễn Văn Phú
0,0400
0,0200
0,0200
ONT
Xã Đông Yên
Tờ bản đồ số 13,
thửa 287 (tờ bản đồ số 3, thửa 585)
D 0761586
Nguyễn Văn Chinh
0,0397
0,0200
0,0197
ONT
Xã Đông Yên
Tờ bản đồ số 13,
thửa 428 (tờ bản đồ số 3, thửa 402)
P 363850
Thiều Ngọc Đức
0,0236
0,0100
0,0136
ONT
Xã Đông Yên
Tờ bản đồ số 10,
thửa 1320 (tờ bản đồ số 2, thửa 1393)
BL 965750
Nguyễn Văn Loan
0,0515
0,0200
0,0200
ONT
Xã Đông Yên
Tờ bản đồ số 13,
thửa 260 (tờ bản đồ số 3, thửa 427)
D 0161571
Nguyễn Văn Loan (Nguyễn Văn Thêm)
0,0417
0,0200
0,0217
ONT
Xã Đông Yên
Tờ bản đồ số 13,
thửa 260 (tờ bản đồ số 3, thửa 450)
D 0161561
Nguyễn Công Thiện
0,0902
0,0200
0,0200
ONT
Xã Đông Yên
Tờ bản đồ số 11,
thửa 282 (tờ bản đồ số 2, thửa 440)
D 0889357
Đoàn Kim Tiến
0,0333
0,0200
0,0133
ONT
Xã Đông Yên
Tờ bản đồ số 7, thửa
859
D 0889737
Nguyễn Trung Quảng
0,0841
0,0200
0,0200
ONT
Xã Đông Yên
Tờ bản đồ số 10,
thửa 555
DL 823583
Nguyễn Thị Minh
0,0533
0,0200
0,0200
ONT
Xã Đông Yên
Tờ bản đồ số 13,
thửa 278 (tờ bản đồ số 3, thửa 385)
D 0761550
Trương Văn Quê (Trương Ký)
0,1063
0,0200
0,0200
ONT
Xã Đông Yên
Tờ bản đồ số 10,
thửa 390 (tờ bản đồ số 1, thửa 566)
E 0310976
Lê Minh Chưởng
0,0240
0,0098
0,0142
ONT
Xã Đông Yên
Tờ bản đồ số 10,
thửa 1469 (tờ bản đồ số 2, thửa 353)
BE 155892
Lê Văn Bảy
0,0244
0,0100
0,0144
ONT
Xã Đông Yên
Tờ bản đồ số 7, thửa
335 (tờ bản đồ số 2, thửa 584)
BA 808095
Nguyễn Thọ Học
0,0781
0,0200
0,0200
ONT
Xã Đông Yên
Tờ bản đồ số 10,
thửa 863 (tờ bản đồ số 1, thửa 97)
BK 750008
Nguyễn Thị Thọ (Nguyễn Hữu Sự)
0,0500
0,0200
0,0300
ONT
Xã Đông Yên
Tờ bản đồ số 7, thửa
289 (tờ bản đồ số 1, thửa 813)
D 0889603
Lê Minh Lực
0,0533
0,0200
0,0200
ONT
Xã Đông Yên
Tờ bản đồ số 8, thửa
292 (tờ bản đồ số 2, thửa 213)
D 0889645
Nguyễn Trọng Sự
0,0666
0,0200
0,0200
ONT
Xã Đông Yên
Tờ bản đồ số 7, thửa
149 (tờ bản đồ số 2, thửa 396)
D 0889604
Lê Văn Ân
0,1366
0,0200
0,0200
ONT
Xã Đông Yên
Tờ bản đồ số 7, thửa
288 (tờ bản đồ số 2, thửa 589)
E 0002958
Lê Ngọc Oanh
0,0600
0,0200
0,0200
ONT
Xã Đông Yên
Tờ bản đồ số 13, thửa
285 (tờ bản đồ số 3, thửa 333)
D 0761536
Nguyễn Đức Đoàn
0,0485
0,0200
0,0200
ONT
Xã Đông Yên
Tờ bản đồ số 10,
thửa 620
CO 073301
Lê Văn Nhởn
0,0674
0,0200
0,0200
ONT
Xã Đông Yên
Tờ bản đồ số 10,
thửa 608 (tờ bản đồ số 1, thửa 172)
BK 750552
Lê Văn Vượng
0,0697
0,0200
0,0200
ONT
Xã Đông Yên
Tờ bản đồ số 11,
thửa 693 tờ bản đồ số 2, thửa 247)
E 0311356
Mai Văn Hùng
0,0774
0,0200
0,0200
ONT
Xã Đông Yên
Tờ bản đồ số 11,
thửa 227
CL 556988
Nguyễn Hữu Thịnh
0,0497
0,0200
0,0200
ONT
Xã Đông Yên
Tờ bản đồ số 13,
thửa 387 (tờ bản đồ số 3, thửa 573)
D 0761582
Nguyễn Đình Tý
0,0497
0,0200
0,0200
ONT
Xã Đông Yên
Tờ bản đồ số 10,
thửa 475 (tờ bản đồ số 1, thửa 703)
E 0310929
Lê Thị Lợi
0,0447
0,0200
0,0200
ONT
Xã Đông Yên
Tờ bản đồ số 17,
thửa 222
E 0310212
Lê Văn Đoàn
0,0428
0,0200
0,0228
ONT
Xã Đông Yên
Tờ bản đồ số 7, thửa
135 (tờ bản đồ số 2, thửa 326)
E 0002956
Nguyễn Thị Xuyến
0,1161
0,0200
0,0200
ONT
Xã Đông Yên
Tờ bản đồ số 10, thửa
369 (tờ bản đồ số 1 thửa 415)
E 0310936
Lê Đình Cương
0,0076
0,0020
0,0056
ONT
Xã Đông Yên
Tờ bản đồ số 12,
thửa 506 (tờ bản đồ số 3 thửa 241)
AB 731038
Phùng Thị Hòa (Lê Văn Tiến)
0,0365
0,0200
0,0165
ONT
Xã Đông Yên
Tờ bản đồ số 10, thửa
630 (tờ bản đồ số 12, thửa 434)
E 0311396
Lê Văn Thanh
0,0581
0,0200
0,0200
ONT
Xã Đông Yên
Tờ bản đồ số 7, thửa
365 (tờ bản đồ số 2, thửa 730)
D 0889735
Nguyễn Trung Tám
0,0700
0,0200
0,0200
ONT
Xã Đông Yên
Tờ bản đồ số 10, thửa
960 (tờ bản đồ số 2, thửa 931)
D 0205110
Đỗ Huy Bản
0,0276
0,0200
0,0076
ONT
Xã Đông Yên
Tờ bản đồ số 10,
thửa 1677 (tờ bản đồ số 2, thửa 210)
BK 584073
Trần Ngọc Long
0,0366
0,0200
0,0166
ONT
Xã Đông Yên
Tờ bản đồ số 7, thửa
362, (tờ bản đồ số 1, thửa 882)
A 800436
Nguyễn Đình Tá
0,0632
0,0200
0,0200
ONT
Xã Đông Yên
Tờ bản đồ số 10,
thửa 354 (tờ bản đồ số 1, thửa 373)
E 0351432
Nguyễn Đăng Y
0,0249
0,0080
0,0169
ONT
Xã Đông Yên
Tờ bản đồ số 13,
thửa 784
CX 464004
Trần Thị Lý (Nguyễn Hữu Hơn)
0,1133
0,0200
0,0200
ONT
Xã Đông Yên
Tờ bản đồ số 10,
thửa 797 (tờ bản đồ số 2, thửa 691)
A 800048
Lê Thị Tuyên (Lê Văn Hà)
0,0531
0,0200
0,0200
ONT
Xã Đông Yên
Tờ bản đồ số 11,
thửa 731 (tờ bản đồ số 2, thửa 331)
E 0311363
Đỗ Ngọc Khương
0,0566
0,0200
0,0200
ONT
Xã Đông Yên
Tờ bản đồ số 10,
thửa 339 (tờ bản đồ số 1, thửa 274)
E 0810599
Nguyễn Trung Thành
0,0484
0,0200
0,0200
ONT
Xã Đông Yên
Tờ bản đồ số 10,
thửa 1044 (tờ bản đồ số 2, thửa 972)
BH 782097
Lê Văn Nhung
0,0764
0,0200
0,0200
ONT
Xã Đông Yên
Tờ bản đồ số 7, thửa
162 (tờ bản đồ số 1 thửa 614+639)
E 0002921
Nguyễn Thị Quế
0,0300
0,0200
0,0100
ONT
Xã Đông Yên
Tờ bản đồ số 10,
thửa 1084 (tờ bản đồ số 2, thửa 208)
Ab 686518
Trần Viết Nghị
0,0799
0,0200
0,0200
ONT
Xã Đông Yên
Tờ bản đồ số 14,
thửa 270 (tờ bản đồ số 2, thửa 69)
D 0889303
Nguyễn Thị Bích
0,0722
0,0200
0,0200
ONT
Xã Đông Yên
Tờ bản đồ số 10,
thửa 948
DL 902790
Lê Thị Quyên
0,0280
0,0250
0,0030
ONT
Xã Đông Yên
Tờ bản đồ số 8, thửa
208 (tờ bản đồ số 2, thửa 165)
AB 605889
Nguyễn Đình Hoan
0,0840
0,0200
0,0200
ONT
Xã Đông Yên
Tờ bản đồ số 13,
thử 290 (tờ bản đồ số 3, thửa 302)
D 0761525
Nguyễn Trung Bảo
0,0341
0,0200
0,0141
ONT
Xã Đông Yên
Tờ bản đồ số 10,
thửa 973 (tờ bản đồ số 2, thửa 910)
D 0294565
Lê Thị Liên
0,0513
0,0198
0,0200
ONT
Xã Đông Yên
Tờ bản đồ số 10,
thửa 1815
DH 113727
Nguyễn Trung Long
0,0600
0,0200
0,0200
ONT
Xã Đông Yên
Tờ bản đồ số 10,
thửa 532 (tờ bản đồ số 1, thửa 954)
D 0294559
Lê Văn Châm
0,0533
0,0200
0,0200
ONT
Xã Đông Yên
Tờ bản đồ số 11,
thửa 846 (tờ bản đồ số 2, thửa 465)
D 0889270
Lê Văn Tuấn
0,0300
0,0200
0,0100
ONT
Xã Đông Yên
Tờ bản đồ số 7, thửa
367
CM 940517
Lại Mạnh Tuấn
0,0129
0,0050
0,0079
ONT
Xã Đông Yên
Tờ bản đồ số 7, thửa
947
DE 477476
Nguyễn Thị Mong
0,0333
0,0200
0,0133
ONT
Xã Đông Yên
Tờ bản đồ số 12,
thửa 311 (tờ bản đồ số 3, thửa 197)
D 0761466
Nguyễn Thọ Cự (Nguyễn Thọ Đạt)
0,0766
0,0200
0,0200
ONT
Xã Đông Yên
Tờ bản đồ số 10,
thửa 706A (tờ bản đồ số 2, thửa 522)
C 120039
Nguyễn Đăng Hưng
0,0133
0,0060
0,0073
ONT
Xã Đông Yên
Tờ bản đồ số 13,
thửa 785
CX 464193
Nguyễn Đăng Hinh
0,0122
0,0060
0,0062
ONT
Xã Đông Yên
Tờ bản đồ số 13,
thửa 786
CX 464195
Nguyễn Đình Cường
0,0397
0,0200
0,0197
ONT
Xã Đông Yên
Tờ bản đồ số 10,
thửa 702
CH 115651
Nguyễn Văn Phiên
0,0600
0,0200
0,0200
ONT
Xã Đông Yên
Tờ bản đồ số 13,
thửa 265 (tờ bản đồ số 3, thửa 488)
D 0761573
Nguyễn Thị Nhàn
0,0700
0,0200
0,0200
ONT
Xã Đông Yên
Tờ bản đồ số 15,
thửa 386 (tờ bản đồ số 3, thửa 2)
D 0761592
Thiều Văn Khánh
0,0206
0,0100
0,0106
ONT
Xã Đông Yên
Tờ bản đồ số 7, thửa
1004 (tờ bản đồ số 2, thửa 625)
AB 982143
Nguyễn Thị Quyên
0,0099
0,0050
0,0049
ONT
Xã Đông Yên
Tờ bản đồ số 10,
thửa 9 (tờ bản đồ số 1, thửa 85)
CL 556076
Nguyễn Thị Hường
0,0316
0,0100
0,0216
ONT
Xã Đông Yên
Tờ bản đồ số 7, thửa
983
CS 771271
Thiều Văn Nguyên
0,0920
0,0200
0,0200
ONT
Xã Đông Yên
Tờ bản đồ số 7, thửa
300 (tờ bản đồ số 2, thửa 590)
BK 584306
Lê Đình Tính
0,0149
0,0050
0,0099
ONT
Xã Đông Yên
Tờ bản đồ số 10,
thửa 941
CB 690080
Nguyễn Thị Gấm
0,0221
0,0100
0,0121
ONT
Xã Đông Yên
Tờ bản đồ số 12,
thửa 234 (tờ bản đồ số 3, thửa 181)
Y 672834
Lê Thị Năm
0,0356
0,0085
0,0200
ONT
Xã Đông Yên
Tờ bản đồ số 7, thửa
982
CS 771270
Lê Xuân Thanh
0,0294
0,0100
0,0194
ONT
Xã Đông Yên
Tờ bản đồ số 10,
thửa 1331 (tờ bản đồ số 2, thửa 432)
BB 290718
Lê Văn Thanh
0,0538
0,0200
0,0200
ONT
Xã Đông Yên
Tờ bản đồ số 7, thửa
151a (tờ bản đồ số 1, thửa 554)
K 584075
Lê Đình Tuấn
0,0161
0,0050
0,0111
ONT
Xã Đông Yên
Tờ bản đồ số 10,
thửa 942
CB 690081
Nguyễn Thị Thương
0,0237
0,0090
0,0147
ONT
Xã Đông Yên
Tờ bản đồ số 13,
thửa 788
DD 754133
Đỗ Đình Tuân
0,0150
0,0070
0,0080
ONT
Xã Đông Yên
Tờ bản đồ số 10,
thửa 1455
CB 690587
Nguyễn Thị Nết
0,0156
0,0050
0,0106
ONT
Xã Đông Yên
Tờ bản đồ số 13,
thửa 787
DD 754134
Lê Thị Gái
0,0119
0,0060
0,0059
ONT
Xã Đông Yên
Tờ bản đồ số 7, thửa
968
CK 574485
Lê Văn Hồng
0,0730
0,0200
0,0530
ONT
Xã Đông Yên
Tờ bản đồ số 11,
thửa 848
CB 690168
Lê Trọng Tỉnh
0,0329
0,0050
0,0279
ONT
Xã Đông Yên
Tờ bản đồ số 10,
thửa 1446
CB69058
Lê Quân Lực
0,0636
0,0456
0,0179
ONT
Xã Đông Yên
Tờ bản đồ số 07,
thửa 1004
DL902793
Lê Xuân Tân
0,1047
0,0200
0,0400
ONT
Xã Đông Yên
Tờ bản đồ số 01,
thửa 260
E 0010209
Lê Văn Tuân
0,0330
0,0200
0,0130
ONT
Xã Đông Khê
Tờ bản đồ số 10,
thửa 351
CĐ089398
Lê Văn Tuân
0,0330
0,0200
0,0130
ONT
Xã Đông Khê
Tờ bản đồ số 10,
thửa 352
CĐ089699
Lê Huy Hiếu
0,0333
0,0200
0,0133
ONT
Xã Đông Khê
Tờ bản đồ số 10,
thửa 340
DH313105
Lê Khả Hai
0,0078
0,0050
0,0028
ONT
Xã Đông Khê
Tờ bản đồ số 9, thửa
140
CR771310
Lê Thị Năm
0,0128
0,0068
0,0061
ONT
Xã Đông Khê
Tờ bản đồ số 10,
thửa 504
CS771555
Lê Công Khanh
0,0581
0,0200
0,0200
ONT
Xã Đông Khê
Tờ bản đồ số 9, thửa
332
CH110100
Phạm Ích Chung
0,0433
0,0200
0,0233
ONT
Xã Đông Khê
Tờ bản đồ số 10,
thửa 418
CH106914
Nguyễn Văn Phát
0,0137
0,0014
0,0123
ONT
Xã Đông Khê
Tờ bản đồ số 09,
thửa 1237
DL823189
Lê Chí Sơn
0,0262
0,0120
0,0142
ONT
Xã Đông Khê
Tờ bản đồ số 10,
thửa 1304
DL902430
Lê Thị Thêu
0,0173
0,0050
0,0123
ONT
Xã Đông Khê
Tờ bản đồ số 11, thửa
1158
DL823181
Lê Thị Nở
0,0500
0,0200
0,0200
ONT
Xã Đông Khê
Tờ bản đồ số 3, thửa
794
AB943690
Lê Hữu Bảy
0,0486
0,0200
0,0200
ONT
Xã Đông Khê
Tờ bản đồ số 8, thửa
236
DL056381
Lê Văn Luận
0,0621
0,0200
0,0200
ONT
Xã Đông Khê
Tờ bản đồ số 10,
thửa 294
CR771318
Nguyễn Sỹ Hoà
0,0860
0,0200
0,0200
ONT
Xã Đông Khê
Tờ bản đồ số 3, thửa
589
BC031549
Lê Văn Mai
0,0333
0,0200
0,0133
ONT
Xã Đông Khê
Tờ bản đồ số 1 thửa
733
D0356931
Lê Thị Phương
0,0133
0,0040
0,0093
ONT
Xã Đông Khê
Tờ bản đồ số 1 thửa
182
Y690414
Lê Văn Tấn
0,0765
0,0200
0,0200
ONT
Xã Đông Khê
Tờ bản đồ số 1, thửa
793
A2400023
Nguyễn Xuân Tuyên
0,0134
0,0060
0,0074
ONT
Xã Đông Khê
Tờ bản đồ số 16,
thửa 2318
DL586201
Lê Văn Binh
0,0266
0,0200
0,0066
ONT
Xã Đông Khê
Tờ bản đồ số 2, thửa
223
D0761783
Phạm Bá Hùng
0,0422
0,0200
0,0222
ONT
Xã Đông Khê
Tờ bản đồ số 11,
thửa 840
DH313969
Lê Sỹ Luận
0,0409
0,0200
0,0209
ONT
Xã Đông Khê
Tờ bản đồ số 8, thửa
263
DH313979
Lê Doãn Bốn
0,1317
0,0200
0,0200
ONT
Xã Đông Khê
Tờ bản đồ số 7, thửa
248
D 0761867
Trịnh Văn Tá
0,0207
0,0109
0,0098
ONT
Xã Đông Khê
Tờ bản đồ số 7, thửa
913
DE 698914
Lê Văn Lương
0,0144
0,0100
0,0044
ONT
Xã Đông Khê
Tờ bản đồ số 7, thửa
727
BV 899196
Lê Quang Tính
0,0670
0,0200
0,0200
ONT
Xã Đông Khê
Tờ bản đồ số 2, thửa
223
D 0761770
Lê Thị Đài (Lê Văn Tám)
0,0320
0,0200
0,0120
ONT
Xã Đông Khê
Tờ bản đồ số 2, thửa
224
D 0761768
Lê Trọng Bảy
0,0565
0,0200
0,0365
ONT
Xã Đông Khê
Tờ bản đồ số 1, thửa
72
A27 00350
Lê Văn Hiến
0,0316
0,0200
0,0116
ONT
Xã Đông Khê
Tờ bản đồ số 08,
thửa 443
CB 690030
Lê Văn Minh
0,0264
0,0200
0,0064
ONT
Xã Đông Khê
Tờ bản đồ số 1, thửa
68
D 0761662
Lê Trọng Hùng
0,0473
0,0200
0,0273
ONT
Xã Đông Khê
Tờ bản đồ số 1, thửa
205
A27 04321
Lê Văn Huế
0,0214
0,0100
0,0114
ONT
Xã Đông Khê
Tờ bản đồ số 2, thửa
320
AB 657474
Lê Văn Chinh
0,0309
0,0200
0,0109
ONT
Xã Đông Khê
Tờ bản đồ số 1, thửa
236
D 0761202
Lê Văn Xây
0,0352
0,0200
0,0152
ONT
Xã Đông Khê
Tờ bản đồ số 1, thửa
54
A27 00035
Lê Văn Bùi
0,0382
0,0200
0,0182
ONT
Xã Đông Khê
Tờ bản đồ số 2, thửa
223
E 0311979
Lê Xuân Toàn
0,0505
0,0200
0,0200
ONT
Xã Đông Khê
Tờ bản đồ số 7, thửa
563
AB 680958
Lê Thị Mai
0,0417
0,0100
0,0317
ONT
Xã Đông Khê
Tờ bản đồ số 7, thửa
728
BV 899198
Lê Văn Kế
0,0163
0,0061
0,0103
ONT
Xã Đông Khê
Tờ bản đồ số 7, thửa
910
DH 472167
Lê Văn Thiết
0,0652
0,0068
0,0200
ONT
Xã Đông Khê
Tờ bản đồ số 7, thửa
911
DH 472166
Lê Thị Hương
0,0171
0,0072
0,0099
ONT
Xã Đông Khê
Tờ bản đồ số 7, thửa
909
DH 472168
Lê Doãn Hạnh
0,0382
0,0200
0,0182
ONT
Xã Đông Khê
Tờ bản đồ số 7, thửa
565
D 0761785
Lê Thị Hoa
0,1200
0,0150
0,0200
ONT
Xã Đông Khê
Tờ bản đồ số 1, thửa
201
BS 746159
Lê Văn Tính
0,0194
0,0100
0,0094
ONT
Xã Đông Khê
Tờ bản đồ số 3, thửa
108
O 975562
Lê Thị Hoạt
0,0336
0,0200
0,0136
ONT
Xã Đông Khê
Tờ bản đồ số 4, thửa
223
A27 00434
Lê Thị Nguyệt
0,0430
0,0200
0,0230
ONT
Xã Đông Khê
Tờ bản đồ số 2, thửa
317
AB 657333
Lê Thị Xuyên
0,0203
0,0160
0,0043
ONT
Xã Đông Khê
Tờ bản đồ số 7, thửa
290
D 0761204
Lê Quang Tăng
0,0376
0,0200
0,0176
ONT
Xã Đông Khê
Tờ bản đồ số 1, thửa
63
D 0761203
Lê Mậu Trạch
0,0329
0,0200
0,0129
ONT
Xã Đông Khê
Tờ bản đồ số 7, thửa
307
DH 000832
Lê Ngọc Tàu
0,0866
0,0200
0,0200
ONT
Xã Đông Khê
Tờ bản đồ số 1, thửa
63
D 0761899
Lê Văn Thanh
0,0440
0,0200
0,0240
ONT
Xã Đông Khê
Tờ bản đồ số 2, thửa
223
E 0311982
Lê Văn Thoại
0,0324
0,0050
0,0200
ONT
Xã Đông Khê
Tờ bản đồ số 3, thửa
28
AB 671664
Lưu Thị Thu Tần
0,0126
0,0066
0,0060
ONT
Xã Đông Khê
Tờ bản đồ số 8, thửa
757
DE 698080
Lưu Thị Thu Tần
0,0282
0,0200
0,0082
ONT
Xã Đông Khê
Tờ bản đồ số 8, thửa
756
DE 698079
Lưu Trọng Hùng
0,0280
0,0200
0,0080
ONT
Xã Đông Khê
Tờ bản đồ số 2, thửa
87a
D 0761381
Lê Sỹ Luận
0,0300
0,0200
0,0100
ONT
Xã Đông Khê
Tờ bản đồ số 1, thửa
274
E 0311815
Lê Đức Triệu
0,0728
0,0200
0,0200
ONT
Xã Đông Khê
Tờ bản đồ số 3, thửa
64
D 0761681
Lê Thị Nỡ
0,0188
0,0141
0,0047
ONT
Xã Đông Khê
Tờ bản đồ số 8, thửa
729
DH 113103
Nguyễn Thị Chung
0,0590
0,0200
0,0200
ONT
Xã Đông Khê
Tờ bản đồ số 2, thửa
225
D 0761376
Lê Thọ Sinh
0,0224
0,0152
0,0072
ONT
Xã Đông Khê
Tờ bản đồ số 8, thửa
705
CE 487939
Phan Thị Dung
0,0749
0,0200
0,0200
ONT
Xã Đông Khê
Tờ bản đồ số 1, thửa
152
D 0761324
Lưu Trọng Toán
0,0497
0,0200
0,0200
ONT
Xã Đông Khê
Tờ bản đồ số 2, thửa
229
D 0761377
Phan Văn Thiết
0,0550
0,0200
0,0200
ONT
Xã Đông Khê
Tờ bản đồ số 1, thửa
282
D 0761606
Phan Doãn Cấp
0,0595
0,0200
0,0200
ONT
Xã Đông Khê
Tờ bản đồ số 2, thửa
236
D 0761378
Nguyễn Trọng Khuyên
0,0133
0,0100
0,0033
ONT
Xã Đông Khê
Tờ bản đồ số 3, thửa
290
BE 155434
Lưu Huy Ngọc
0,0774
0,0200
0,0200
ONT
Xã Đông Khê
Tờ bản đồ số 1, thửa
157
A27 003290
Lưu Trọng Độ
0,0344
0,0200
0,0144
ONT
Xã Đông Khê
Tờ bản đồ số 1, thửa
243
D 0761610
Lưu Thị Thư
0,0459
0,0200
0,0200
ONT
Xã Đông Khê
Tờ bản đồ số 1, thửa
236
E 0287524
Phạm Văn Trường
0,0237
0,0140
0,0097
ONT
Xã Đông Khê
Tờ bản đồ số 8, thửa
642
CS 670996
Lê Thị Xuân
0,0400
0,0200
0,0200
ONT
Xã Đông Khê
Tờ bản đồ số 3, thửa
85
E 0311873
Lê Hữu Xuân
0,0314
0,0200
0,0114
ONT
Xã Đông Khê
Tờ bản đồ số 1, thửa
360
D 0761711
Lưu Huy Hạnh
0,0650
0,0200
0,0200
ONT
Xã Đông Khê
Tờ bản đồ số 1, thửa
155
D 0761400
Lê Văn Cương (Nhàn)
0,0116
0,0071
0,0045
ONT
Xã Đông Khê
Tờ bản đồ số 8, thửa
1628
CQ 752083
Lê Hữu Thanh
0,0562
0,0200
0,0200
ONT
Xã Đông Khê
Tờ bản đồ số 8, thửa
239
D 0761280
Nguyên Văn Dung
0,0518
0,0200
0,0200
ONT
Xã Đông Khê
Tờ bản đồ số 9, thửa
188
E 0287522
Lê Bá Hải
0,0768
0,0200
0,0200
ONT
Xã Đông Khê
Tờ bản đồ số 2, thửa
64
K 270516
Lê Bá Báu
0,0293
0,0200
0,0093
ONT
Xã Đông Khê
Tờ bản đồ số 2, thửa
63
E 0287434
Lại Thị Sang
0,0163
0,0050
0,0113
ONT
Xã Đông Khê
Tờ bản đồ số 8, thửa
1186
DA 166387
Nguyễn Thị Yến
0,0152
0,0080
0,0072
ONT
Xã Đông Khê
Tờ bản đồ số 8, thửa
7
DA 166649
Nguyễn Duy Đỗ
0,0384
0,0200
0,0184
ONT
Xã Đông Khê
Tờ bản đồ số 4, thửa
245
K 270413
Lê Thị Vang
0,0228
0,0200
0,0028
ONT
Xã Đông Khê
Tờ bản đồ số 4, thửa
709
AB 731118
Nguyễn Duy Định
0,0510
0,0200
0,0200
ONT
Xã Đông Khê
Tờ bản đồ số 4, thửa
90
E 0287591
Trịnh Thị Mai
0,0094
0,0074
0,0020
ONT
Xã Đông Khê
Tờ bản đồ số 4, thửa
382
Đ 913015
Lê Thị Khê
0,0350
0,0200
0,0150
ONT
Xã Đông Khê
Tờ bản đồ số 1, thửa
256
E 0333243
Lê Văn Thu
0,0265
0,0160
0,0105
ONT
Xã Đông Khê
Tờ bản đồ số 9, thửa
104
AB 605672
Lê Văn Kiên
0,0119
0,0050
0,0069
ONT
Xã Đông Khê
Tờ bản đồ số 9, thửa
144
CO 073405
Hà Xuân Nam
0,0075
0,0050
0,0025
ONT
Xã Đông Khê
Tờ bản đồ số 1, thửa
258
Đ 913009
Nguyễn Thị Hoa
0,0183
0,0100
0,0083
ONT
Xã Đông Khê
Tờ bản đồ số 10,
thửa 516
AB 657441
Nguyễn Văn Dũng
0,0106
0,0050
0,0056
ONT
Xã Đông Khê
Tờ bản đồ số 9, thửa
150
CO 073444
Lê Khả Dầu
0,0078
0,0050
0,0028
ONT
Xã Đông Khê
Tờ bản đồ số 9, thửa
140
CR 771310
Lê Xuân Toàn
0,0090
0,0040
0,0050
ONT
Xã Đông Khê
Tờ bản đồ số 1, thửa
209
W 300647
Lê Kinh Tuấn
0,0333
0,0200
0,0133
ONT
Xã Đông Khê
Tờ bản đồ số 9, thửa
112
CM 940095
Nguyễn Duy Trường
0,0297
0,0150
0,0147
ONT
Xã Đông Khê
Tờ bản đồ số 9, thửa
181
CX 464486
Lê Thị Nhẹ
0,0350
0,0200
0,0150
ONT
Xã Đông Khê
Tờ bản đồ số 1, thửa
239
E 0333206
Lê Khắc Dũng
0,0333
0,0200
0,0133
ONT
Xã Đông Khê
Tờ bản đồ số 3, thửa
795
AB 634398
Nguyễn Văn Thủy
0,0574
0,0200
0,0200
ONT
Xã Đông Khê
Tờ bản đồ số 10,
thửa 379
DH 000235
Lê Khả Quyết
0,0258
0,0100
0,0158
ONT
Xã Đông Khê
Tờ bản đồ số 10,
thửa 385
BS 746862
Lê Khả Chiến
0,0257
0,0100
0,0157
ONT
Xã Đông Khê
Tờ bản đồ số 10,
thửa 1015
BS 746861
Nguyễn Thị Hải
0,0099
0,0030
0,0069
ONT
Xã Đông Khê
Tờ bản đồ số 1, thửa
209
Đ 913002
Lê Văn Thăng
0,0333
0,0200
0,0133
ONT
Xã Đông Khê
Tờ bản đồ số 3, thửa
146
O 975240
Lê Chí Linh
0,0244
0,0130
0,0114
ONT
Xã Đông Khê
Tờ bản đồ số 10,
thửa 1294
DH 010169
Lê Thị Dung
0,0122
0,0070
0,0052
ONT
Xã Đông Khê
Tờ bản đồ số 10,
thửa 1293
DH 000170
Đặng Quang Bình
0,0365
0,0200
0,0165
ONT
Xã Đông Khê
Tờ bản đồ số 10,
thửa 521
DH 113648
Lê Thị Công
0,0505
0,0050
0,0200
ONT
Xã Đông Khê
Tờ bản đồ số 9, thửa
149
CH 110008
Trần Văn Vương
0,0075
0,0040
0,0035
ONT
Xã Đông Khê
Tờ bản đồ số 9, thửa
139
CB 690360
Lê Như Thuân
0,0150
0,0050
0,0100
ONT
Xã Đông Khê
Tờ bản đồ số 1, thửa
180
V 060061
Đăng Quang Hiệp
0,0131
0,0050
0,0081
ONT
Xã Đông Khê
Tờ bản đồ số 10,
thửa 1034
CE 487904
Lê Thị Tiền
0,0366
0,0200
0,0166
ONT
Xã Đông Khê
Tờ bản đồ số 1, thửa
220
E 0339231
Lê Thị Vinh
0,0366
0,0200
0,0166
ONT
Xã Đông Khê
Tờ bản đồ số 1, thửa
221
E 0333223
Vũ Văn Chiến
0,0142
0,0050
0,0092
ONT
Xã Đông Khê
Tờ bản đồ số 10, thửa
1040
CS 771503
Lê Quang Thông
0,0400
0,0200
0,0200
ONT
Xã Đông Khê
Tờ bản đồ số 3, thửa
808
AB 943577
Lê Bá Khương
0,0121
0,0070
0,0051
ONT
Xã Đông Khê
Tờ bản đồ số 1, thửa
209
V 060026
Nguyễn Thiện
0,0299
0,0133
0,0166
ONT
Xã Đông Khê
Tờ bản đồ số 1, thửa
167
AB 657425
Lê Bá Trường
0,0104
0,0075
0,0029
ONT
Xã Đông Khê
Tờ bản đồ số 10,
thửa 707
CR 771309
Lê Đình Từ
0,0104
0,0075
0,0029
ONT
Xã Đông Khê
Tờ bản đồ số 10,
thửa 994
CR 771308
Nguyễn Văn Hảo
0,0290
0,0100
0,0190
ONT
Xã Đông Khê
Tờ bản đồ số 10,
thửa 501
CP 175437
Lê Văn Tám
0,0295
0,0200
0,0095
ONT
Xã Đông Khê
Tờ bản đồ số 1, thửa
241
E 0333291
Lê Thị Thủy
0,0333
0,0140
0,0193
ONT
Xã Đông Khê
Tờ bản đồ số 10,
thửa 337
CQ 752256
Lê Văn Dưỡng
0,0350
0,0200
0,0150
ONT
Xã Đông Khê
Tờ bản đồ số 1, thửa
259
D 0963108
Lê Văn Dưỡng
0,0335
0,0200
0,0135
ONT
Xã Đông Khê
Tờ bản đồ số 10,
thửa 305
CQ 752387
Lê Thị Hồng
0,0166
0,0060
0,0106
ONT
Xã Đông Khê
Tờ bản đồ số 10,
thửa 1063
CQ 752264
Trần Thị Hoa
0,0373
0,0140
0,0233
ONT
Xã Đông Khê
Tờ bản đồ số 10,
thửa 1042
CH 250068
Lê Duy Hiểu
0,0333
0,0200
0,0133
ONT
Xã Đông Khê
Tờ bản đồ số 10,
thửa 340
DH 313105
Lê Văn Khánh
0,0461
0,0200
0,0261
ONT
Xã Đông Khê
Tờ bản đồ số 3, thửa
105
BB 290676
Lê Trọng Hùng
0,0330
0,0200
0,0130
ONT
Xã Đông Khê
Tờ bản đồ số 10,
thửa 288
CH 106902
Lê Trọng Hiền
0,0338
0,0200
0,0138
ONT
Xã Đông Khê
Tờ bản đồ số 10,
thửa 365
CĐ 089250
Lê Văn Dũng
0,0410
0,0200
0,0210
ONT
Xã Đông Khê
Tờ bản đồ số 1, thửa
765
D 0955979
Lê Huy Quyến
0,0332
0,0200
0,0132
ONT
Xã Đông Khê
Tờ bản đồ số 10,
thửa 301
CH 110009
Lê Như Thuận
0,0330
0,0200
0,0130
ONT
Xã Đông Khê
Tờ bản đồ số 10,
thửa 336
CĐ 089421
Phan Thị Hiền
0,0365
0,0200
0,0165
ONT
Xã Đông Khê
Tờ bản đồ số 3, thửa
82
D 0963106
Trần Văn Bảy
0,0815
0,0200
0,0200
ONT
Xã Đông Khê
Tờ bản đồ số 1, thửa
787
D 0963083
Lê Thị Phương
0,0245
0,0100
0,0145
ONT
Xã Đông Khê
Tờ bản đồ số 1, thửa
798
W 300702
Lê Như Tuân
0,0250
0,0100
0,0150
ONT
Xã Đông Khê
Tờ bản đồ số 1, thửa
798
W 300701
Lê Như Thuật
0,0665
0,0200
0,0200
ONT
Xã Đông Khê
Tờ bản đồ số 10,
thửa 1160
DD 737688
Lê Như Thuật
0,0270
0,0200
0,0070
ONT
Xã Đông Khê
Tờ bản đồ số 10,
thửa 317
DE 698915
Lê Thị Hằng
0,0599
0,0200
0,0200
ONT
Xã Đông Khê
Tờ bản đồ số 1, thửa
792
A24 00040
Lê Văn Binh
0,0483
0,0200
0,0200
ONT
Xã Đông Khê
Tờ bản đồ số 2, thửa
223
A270949
Nguyễn Văn Phát
0,0137
0,0014
0,0123
ONT
Xã Đông Khê
Tờ bản đồ số 9, thửa
1237
DL 823189
Lê Công Trưởng
0,0450
0,0200
0,0250
ONT
Xã Đông Khê
Tờ bản đồ số 2, thửa
146
E
0287436(A2700680)
Lại Khắc Phú
0,0615
0,0200
0,0200
ONT
Xã Đông Khê
Tờ bản đồ số 8, thửa
2587
DL 902611
Phạm Bá Minh
0,0851
0,0200
0,0200
ONT
Xã Đông Khê
Tờ bản đồ số 16,
thửa 713
HC00785
Phạm Bá Bảy
0,0260
0,0200
0,0060
ONT
Xã Đông Khê
Tờ bản đồ số 4, thửa
420
A2400943
Phạm Ích Thực
0,0091
0,0038
0,0053
ONT
Xã Đông Khê
Tờ bản đồ số 11,
thửa 1141
CH00227
Phạm Ích Thực
0,0094
0,0040
0,0054
ONT
Xã Đông Khê
Tờ bản đồ số 11,
thửa 1142
CH00225
Lê Trọng Tôn
0,0533
0,0200
0,0200
ONT
Xã Đông Khê
Tờ bản đồ số 11,
thửa 902
CH04358
Lê Thị Vui
0,0310
0,0200
0,0110
ONT
Xã Đông Khê
Tờ bản đồ số 11,
thửa 885
CS04114
Phạm Thị Mừng
0,0332
0,0200
0,0132
ONT
Xã Đông Khê
Tờ bản đồ số 4, thửa
431
A2400185
Lê Trọng Hải
0,0292
0,0206
0,0086
ONT
Xã Đông Khê
Tờ bản đồ số 11,
thửa 1315
CH00277
Lê Đình Quang
0,0320
0,0200
0,0120
ONT
Xã Đông Khê
Tờ bản đồ số 11,
thửa 582
CS04154
Lê Trọng Học
0,0105
0,0050
0,0055
ONT
Xã Đông Khê
Tờ bản đồ số 11,
thửa 703
DL703810
Lê Thị Hợp
0,0560
0,0200
0,0200
ONT
Xã Đông Khê
Tờ bản đồ số 11,
thửa 529
CH04305
Lê Khả Diêu
0,0944
0,0200
0,0200
ONT
Xã Đông Khê
Tờ bản đồ số 10,
thửa 490
CH03942
Lê Đình Vương
0,0436
0,0200
0,0236
ONT
Xã Đông Khê
Tờ bản đồ số 11,
thửa 725
4136
Lê Đình Vương
0,0492
0,0200
0,0292
ONT
Xã Đông Khê
Tờ bản đồ số 11,
thửa 649
4136
Lương Trọng Trung
0,0169
0,0037
0,0132
ONT
Xã Đông Khê
Tờ bản đồ số 11,
thửa 1143
CH00764
Lê Quang Du
0,0097
0,0068
0,0029
ONT
Xã Đông Khê
Tờ bản đồ số 8, thửa
1505
CH00946
Lê Văn Minh
0,0253
0,0200
0,0053
ONT
Xã Đông Khê
Tờ bản đồ số 10,
thửa 1015
CH250077
Lê Văn Minh
0,0251
0,0200
0,0051
ONT
Xã Đông Khê
Tờ bản đồ số 10,
thửa 304
CH250074
Lê Hữu Vĩnh
0,0117
0,0070
0,0047
ONT
Xã Đông Khê
Tờ bản đồ số 8, thửa
1572
CH00884
Lê Thị Huế
0,0114
0,0064
0,0050
ONT
Xã Đông Khê
Tờ bản đồ số 8, thửa
1571
CH00883
Lê Văn Bình
0,0590
0,0200
0,0200
ONT
Xã Đông Khê
Tờ bản đồ số 7, thửa
407
CH00733
Nguyễn Thị Thoa
0,0102
0,0063
0,0039
ONT
Xã Đông Khê
Tờ bản đồ số 8, thửa
1206
CH00562
Nguyễn Thị Thoa
0,0152
0,0084
0,0068
ONT
Xã Đông Khê
Tờ bản đồ số 8, thửa
1027
CH00726
Lê Thọ Thà
0,0439
0,0100
0,0200
ONT
Xã Đông Khê
Tờ bản đồ số 8, thửa
441
CH04274
Lê Bá Quyền
0,0176
0,0050
0,0126
ONT
Xã Đông Khê
Tờ bản đồ số 11,
thửa 1508
CS01751
Lê Bá Quyền
0,0185
0,0050
0,0135
ONT
Xã Đông Khê
Tờ bản đồ số 11,
thửa 1430
CS01637
Lê Bá Quyền
0,0181
0,0050
0,0131
ONT
Xã Đông Khê
Tờ bản đồ số 11,
thửa 1429
CS01638
Lê Xuân Vinh
0,0561
0,0200
0,0200
ONT
Xã Đông Khê
Tờ bản đồ số 10,
thửa 191
CS03650
Lai Khắc Phú
0,0391
0,0200
0,0191
ONT
Xã Đông Khê
Tờ bản đồ số 9, thửa
1006
CH01450
Lai Khắc Phú
0,0365
0,0200
0,0165
ONT
Xã Đông Khê
Tờ bản đồ số 8, thửa
1203
CH01451
Nguyễn Duy Chiến
0,0678
0,0200
0,0200
ONT
Xã Đông Khê
Tờ bản đồ số 9, thửa
741
CH01125
Lê Thế Khả
0,0339
0,0264
0,0075
ONT
Xã Đông Khê
Tờ bản đồ số 4, thửa
860
H00470
Nguyễn Duy Thành
0,1010
0,0200
0,0200
ONT
Xã Đông Khê
Tờ bản đồ số 4, thửa
236
A270825
Lê Sỹ Luận
0,0409
0,0200
0,0209
ONT
Xã Đông Khê
Tờ bản đồ số 8, thửa
263
DH313979
Phạm Bá Hùng
0,0450
0,0200
0,0250
ONT
Xã Đông Khê
Tờ bản đồ số 11,
thửa 840
CS0985
Lê Anh Phấn
0,0130
0,0066
0,0064
ONT
Xã Đông Khê
Tờ bản đồ số 7, thửa
558
CS03925
Lê Anh Phấn
0,0126
0,0100
0,0026
ONT
Xã Đông Khê
Tờ bản đồ số 7, thửa
920
CS03996
Lê Thị Hương Liên
0,0127
0,0100
0,0027
ONT
Xã Đông Khê
Tờ bản đồ số 7, thửa
901
CS03995
Lê Huy Tâm
0,0333
0,0200
0,0133
ONT
Xã Đông Khê
Tờ bản đồ số 1, thửa
339
CB690240
Lê Văn Loan
0,0600
0,0200
0,0200
ONT
Xã Đông Khê
Tờ bản đồ số 1, thửa
635
E0592170
Lê Văn Phượng
0,0357
0,0200
0,0157
ONT
Xã Đông Khê
Tờ bản đồ số 6, thửa
705
CE487909
Trần Sáu
0,0333
0,0200
0,0133
ONT
Xã Đông Khê
Tờ bản đồ số 10,
thửa 338
CĐ089416
Lê Văn Luận
0,0621
0,0200
0,0200
ONT
Xã Đông Khê
Tờ bản đồ số 10,
thửa 294
CR771318
Lê Thị Kỷ
0,0430
0,0200
0,0230
ONT
Xã Đông Khê
Tờ bản đồ số 1, thửa
551
A2400052
Lê Văn Loan
0,0331
0,0200
0,0131
ONT
Xã Đông Khê
Tờ bản đồ số 10,
thửa 237
CĐ089407
Lê Văn Hùng
0,0333
0,0200
0,0133
ONT
Xã Đông Khê
Tờ bản đồ số 10,
thửa 349
CĐ089399
Lê Văn Tuân
0,0330
0,0200
0,0130
ONT
Xã Đông Khê
Tờ bản đồ số 10,
thửa 352
CĐ089699
Lê Văn Tuân
0,0330
0,0200
0,0130
ONT
Xã Đông Khê
Tờ bản đồ số 10,
thửa 351
CĐ089398
Nguyễn Sỹ Hòa
0,0860
0,0200
0,0200
ONT
Xã Đông Khê
Tờ bản đồ số 3, thửa
598
BC031549
Lê Đức Hiệp
0,0127
0,0066
0,0061
ONT
Xã Đông Khê
Tờ bản đồ số 10,
thửa 1043
CH250079
Lê Văn thức
0,0330
0,0200
0,0130
ONT
Xã Đông Khê
Tờ bản đồ số 10,
thửa 175
CH110096
Trần Nam
0,0335
0,0200
0,0135
ONT
Xã Đông Khê
Tờ bản đồ số 10, thửa
290
CT659924
Lưu Trọng Hùng
0,0360
0,0200
0,0160
ONT
Xã Đông Khê
Tờ bản đồ số 8, thửa
593
D0761381
Lê Bá Nhất
0,0566
0,0090
0,0200
ONT
Xã Đông Khê
Tờ bản đồ số 2, thửa
751
160076
Lê Hữu Thanh
0,0562
0,0200
0,0200
ONT
Xã Đông Khê
Tờ bản đồ số 8, thửa
239
D1823243
Lê Văn Đai
0,0837
0,0200
0,0200
ONT
Xã Đông Khê
Tờ bản đồ số 8, thửa
346
PB629396
Lê Văn Luân
0,0520
0,0200
0,0200
ONT
Xã Đông Khê
Tờ bản đồ số 8, thửa
353
D1823324
Phan Doãn Bơn
0,0670
0,0200
0,0200
ONT
Xã Đông Khê
Tờ bản đồ số 8, thửa
190
DI400459
Phan Doãn Ban
0,0362
0,0200
0,0162
ONT
Xã Đông Khê
Tờ bản đồ số 8, thửa
2117
CX464615
Phan Doãn Ban
0,0164
0,0100
0,0064
ONT
Xã Đông Khê
Tờ bản đồ số 8, thửa
717
DL703877
Phan Thị Đức
0,0527
0,0200
0,0200
ONT
Xã Đông Khê
Tờ bản đồ số 2, thửa
212
PB363329
Phan Doãn Quang
0,0339
0,0200
0,0139
ONT
Xã Đông Khê
Tờ bản đồ số 8, thửa
203
CH106961
Lê Văn Bình
0,0590
0,0200
0,0200
ONT
Xã Đông Khê
Tờ bản đồ số 7, thửa
407
CH00733
Hoàng Ngọc Dung
0,0458
0,0200
0,0258
ONT
Xã Đông Khê
Tờ bản đồ số 7, thửa
533
DL902652
Nguyễn Thị Năm
0,0388
0,0200
0,0188
ONT
Xã Đông Khê
Tờ bản đồ số 7, thửa
729
BY762378
Lê Trọng Tuấn
0,0719
0,0200
0,0200
ONT
Xã Đông Khê
Tờ bản đồ số 1, thửa
325
12700008
Phạm Thị Cam
0,0868
0,0200
0,0200
ONT
Xã Đông Khê
Tờ bản đồ số 1, thửa
210
12500002
Lê Quang Lam
0,0740
0,0200
0,0200
ONT
Xã Đông Khê
Tờ bản đồ số 2, thửa
261
BĐ494005
Lê Quang Lam
0,0270
0,0200
0,0070
ONT
Xã Đông Khê
Tờ bản đồ số 1, thửa
260
AB7006379
Lê Hữu Cường
0,0250
0,0200
0,0050
ONT
Xã Đông Khê
Tờ bản đồ số 1, thửa
224
D0761857
Lê Văn Lạc
0,0440
0,0200
0,0240
ONT
Xã Đông Khê
Tờ bản đồ số 7, thửa
486
DL823186
Trần Văn Minh
0,0334
0,0200
0,0134
ONT
Xã Đông Khê
Tờ bản đồ số 11,
thửa 1444
CR771115
Lê Viết Hường
0,0158
0,0100
0,0058
ONT
Xã Đông Khê
Tờ bản đồ số 11,
thửa 202
CR771353
Lê Viết Hưng
0,0180
0,0100
0,0080
ONT
Xã Đông Khê
Tờ bản đồ số 11,
thửa 1445
CR771354
Lê Văn Trung
0,0937
0,0200
0,0200
ONT
Xã Đông Khê
Tờ bản đồ số 11,
thửa 381
DL902612
Lê Đình Hương
0,0510
0,0200
0,0200
ONT
Xã Đông Khê
Tờ bản đồ số 11,
thửa 509
DL056344
Lê Viết Tuyến
0,0691
0,0200
0,0200
ONT
Xã Đông Khê
Tờ bản đồ số 11,
thửa 395
DL823241
Lê Sỹ Hà
0,0751
0,0200
0,0200
ONT
Xã Đông Khê
Tờ bản đồ số 11,
thửa 323
DL703630
Lê Viết Thành
0,0266
0,0060
0,0206
ONT
Xã Đông Khê
Tờ bản đồ số 11,
thửa 1372
CH250091
Lê Văn Thơ
0,0333
0,0200
0,0133
ONT
Xã Đông Khê
Tờ bản đồ số 04,
thửa 311
E0333324
Lê Huy Cương
0,0201
0,0150
0,0051
ONT
Xã Đông Khê
Tờ bản đồ số 11,
thửa 1348
CĐ089188
Lê Văn Tiến
0,0289
0,0200
0,0089
ONT
Xã Đông Khê
Tờ bản đồ số 10,
thửa 259
DH313750
Lê Đức Loan
0,0485
0,0130
0,0200
ONT
Xã Đông Khê
Tờ bản đồ số 10,
thửa 2657
DL902098
Nguyễn Đình Tuân
0,0219
0,0070
0,0149
ONT
Xã Đông Khê
Tờ bản đồ số 10,
thửa 2658
DL902097
Nguyễn Thị Hiệu
0,0305
0,0200
0,0105
ONT
Xã Đông Khê
Tờ bản đồ số 01,
thửa 305
E0333289
Lê Hữu Ngọc
0,0607
0,0200
0,0200
ONT
Xã Đông Khê
Tờ bản đồ số 11,
thửa 370
DL586062
Lê Thanh Chính
0,1027
0,0600
0,0200
ONT
Xã Đông Khê
Tờ bản đồ số 11,
thửa 141
DL823635
Lê Trọng Hùng
0,0060
0,0045
0,0015
ONT
Xã Đông Khê
Tờ bản đồ số 10,
thửa 764
DN499548
Phạm Bá Vang
0,1123
0,0200
0,0200
ONT
Xã Đông Khê
Tờ bản đồ số 11,
thửa 761
DN424590
Lê Văn Hoàn
0,0500
0,0200
0,0300
ONT
Xã Đông Khê
Tờ bản đồ số 04,
thửa 707
AB 943952
Lê Viết Chung
0,0615
0,0200
0,0300
ONT
Xã Đông Khê
Tờ bản đồ số 10,
thửa 566
CK 574763
Lê Đình Từ
0,0250
0,0200
0,0050
ONT
Xã Đông Khê
Tờ bản đồ số 3, thửa
335
O 985175
Lê Thanh Oai
0,0356
0,0188
0,0168
ONT
Xã Đông Ninh
Tờ bản đồ số 9, thửa
357
HD000801
Nguyễn Văn Chủ
0,0230
0,0060
0,0170
ONT
Xã Đông Ninh
Tờ bản đồ số 15,
thửa 346
BY762416
Nguyễn Huấn
0,0200
0,0070
0,0130
ONT
Xã Đông Ninh
Tờ bản đồ số 5, thửa
804
BC 031618
Lưu Thị Lan
0,0668
0,0200
0,0200
ONT
Xã Đông Ninh
Tờ bản đồ số 15,
thửa 302
BY 762298
Lê Lệnh Nhờ
0,0597
0,0200
0,0200
ONT
Xã Đông Ninh
Tờ bản đồ số 15,
thửa 726
CE487992
Nguyễn Trọng Nông
0,0476
0,0200
0,0200
ONT
Xã Đông Ninh
Tờ bản đồ số 15,
thửa 291
DH313275
Nguyễn Văn Tiên
0,0735
0,0200
0,0200
ONT
Xã Đông Ninh
Tờ bản đồ số 15,
thửa 609
DI703444
Lê Thị Tình
0,0642
0,0200
0,0200
ONT
Xã Đông Ninh
Tờ bản đồ số 4, thửa
696,695
E0272822
Nguyễn Thanh Ân
0,0370
0,0200
0,0170
ONT
Xã Đông Ninh
Tờ bản đồ số 11,
thửa 62
CM940917
Nguyễn Thị Là
0,0546
0,0200
0,0200
ONT
Xã Đông Ninh
Tờ bản đồ số 16, thửa
413
DL902940
Lê Viết Tình
0,0511
0,0200
0,0200
ONT
Xã Đông Ninh
Tờ bản đồ số 4, thửa
950
BL965353
Lê Kinh Hải
0,0117
0,0050
0,0067
ONT
Xã Đông Ninh
Tờ bản đồ số 12,
thửa 60
CP133885
Phan Thị Tho
0,0472
0,0200
0,0272
ONT
Xã Đông Ninh
Tờ bản đồ số 5, thửa
788
AB705525
Lê Thị Duyên
0,0748
0,0200
0,0200
ONT
Xã Đông Ninh
Tờ bản đồ số 12,
thửa 1124
DE 698431
Lê Văn Tuấn
0,0805
0,0200
0,0200
ONT
Xã Đông Ninh
Tờ bản đồ số 20,
thửa 138
CĐ 089500
Nguyễn Bá Việt
0,0869
0,0200
0,0200
ONT
Xã Đông Ninh
Tờ bản đồ số 16,
thửa 173
DH 000640
Lê Thị Lơ
0,0435
0,0200
0,0235
ONT
Xã Đông Ninh
Tờ bản đồ số 4, thửa
559 (tờ bản đồ số 12, thửa 706)
E2722953
Lê Đình Giáp
0,0304
0,0171
0,0133
ONT
Xã Đông Ninh
Tờ bản đồ số 12, thửa
1693
CP 133660
Nguyễn Nhâm
0,0453
0,0200
0,0200
ONT
Xã Đông Ninh
Tờ bản đồ số 15,
thửa 436
DL 823407
Chu Đình Vinh
0,1845
0,0200
0,0200
ONT
Xã Đông Ninh
Tờ bản đồ số 5, thửa
521
E 875922
Trần Thị Hoàn
0,0327
0,0100
0,0200
ONT
Xã Đông Nam
Tờ bản đồ số 15,
thửa 108
AB657308
Nguyễn Văn Hợp
0,0439
0,0200
0,0239
ONT
Xã Đông Nam
Tờ bản đồ số 15,
thửa 32
CV731506
Lê Duy Đông
0,0640
0,0200
0,0200
ONT
Xã Đông Nam
Tờ bản đồ số 23,
thửa 233
BH782123
Lê Ngọc Ân
0,0688
0,0200
0,0200
ONT
Xã Đông Nam
Tờ bản đồ số 16,
thửa 509
O975346
Lưu Quang Nam
0,0680
0,0200
0,0200
ONT
Xã Đông Nam
Tờ bản đồ số 17,
thửa 134
DH000436
Đỗ Xuân Thắng
0,0550
0,0200
0,0200
ONT
Xã Đông Nam
Tờ bản đồ số 15,
thửa 206
E0283112
Trần Văn Nghĩa
0,0453
0,0200
0,0200
ONT
Xã Đông Nam
Tờ bản đồ số 15,
thửa 398
E0283435
Tần Văn Được
0,0587
0,0200
0,0200
ONT
Xã Đông Nam
Tờ bản đồ số 21,
thửa 579
G120111
Đào Thị Thảo
0,0510
0,0200
0,0200
ONT
Xã Đông Nam
Tờ bản đồ số 23,
thửa 132
E0283003
Trần Văn Tuấn
0,0443
0,0200
0,0200
ONT
Xã Đông Nam
Tờ bản đồ số 15,
thửa 36
CĐ089877
Trần Văn Nghĩa
0,0292
0,0200
0,0200
ONT
Xã Đông Nam
Tờ bản đồ số 15,
thửa 392
AB680710
Lê Thị Phương
0,0551
0,0200
0,0200
ONT
Xã Đông Nam
Tờ bản đồ số 16,
thửa 438
DH472502
Lê Ngọc Thịnh
0,0324
0,0200
0,0124
ONT
Xã Đông Nam
Tờ bản đồ số 23,
thửa 254
BK584362
Lê Ngọc Tần
0,0688
0,0200
0,0200
ONT
Xã Đông Nam
Tờ bản đồ số 16,
thửa 434
E0360698
Vũ Văn Chung
0,0550
0,0200
0,0200
ONT
Xã Đông Nam
Tờ bản đồ số 17,
thửa 118
E0360648
Nguyễn Thị Uyên
0,0640
0,0200
0,0200
ONT
Xã Đông Nam
Tờ bản đồ số 23,
thửa 138
C120781
Đặng Thị Thủy
0,0437
0,0200
0,0200
ONT
Xã Đông Nam
Tờ bản đồ số 15,
thửa 100
AB943544
Bùi Văn Chiến
0,0449
0,0200
0,0200
ONT
Xã Đông Nam
Tờ bản đồ số 11,
thửa 161
E0360481
Đỗ Thị Chung
0,0390
0,0200
0,0190
ONT
Xã Đông Nam
Tờ bản đồ số 11,
thửa 196
E0360452
NguyễnThị Ngọc
0,0352
0,0200
0,0152
ONT
Xã Đông Nam
Tờ bản đồ số 23,
thửa 68
C120616
Dương Khắc Cường
0,0329
0,0200
0,0129
ONT
Xã Đông Nam
Tờ bản đồ số 22,
thửa 931
CM940588
Lê Hữu Lượng
0,0300
0,0200
0,0100
ONT
Xã Đông Nam
Tờ bản đồ số 23,
thửa 96
AB686775
Hoàng Đình Toan
0,0161
0,0070
0,0091
ONT
Xã Đông Nam
Tờ bản đồ số 15, thửa
1100
DA166116
Lê Đoan Ninh
0,0152
0,0070
0,0082
ONT
Xã Đông Nam
Tờ bản đồ số 15,
thửa 1098
DA166115
Đặng Công Tùng
0,0196
0,0060
0,0136
ONT
Xã Đông Nam
Tờ bản đồ số 15,
thửa 1099
DA166114
Lê Ngọc Hội
0,0558
0,0200
0,0200
ONT
Xã Đông Nam
Tờ bản đồ số 23,
thửa 80
A2900474
Trần Văn Chinh
0,0144
0,0066
0,0078
ONT
Xã Đông Nam
Tờ bản đồ số 15,
thửa 1069
CV206580
Tràn Thị Thêu
0,0136
0,0066
0,0070
ONT
Xã Đông Nam
Tờ bản đồ số 15,
thửa 1071
CV206582
Trần Thị Ái
0,0110
0,0068
0,0042
ONT
Xã Đông Nam
Tờ bản đồ số 15,
thửa 1070
CV206581
Nguyễn Đăng Vinh
0,0522
0,0200
0,0200
ONT
Xã Đông Nam
Tờ bản đồ số 15,
thửa 117
E0366209
Lê Trọng Vinh
0,0309
0,0100
0,0109
ONT
Xã Đông Nam
Tờ bản đồ số 16,
thửa 870
DL823066
Lê Trọng Ninh
0,0442
0,0200
0,0220
ONT
Xã Đông Nam
Tờ bản đồ số 16,
thửa 397
E0360661
Bùi Văn Trung
0,0452
0,0200
0,0200
ONT
Xã Đông Nam
Tờ bản đồ số 15,
thửa 397
H00107
Nguyễn Thị Linh
0,0161
0,0066
0,0095
ONT
Xã Đông Nam
Tờ bản đồ số 15, thửa
1091
CY680003
Nguyễn Thị Ái
0,0174
0,0066
0,0108
ONT
Xã Đông Nam
Tờ bản đồ số 15,
thửa 1090
CY680002
Nguyễn Thị Ngọc
0,0159
0,0068
0,0091
ONT
Xã Đông Nam
Tờ bản đồ số 15,
thửa 1092
CY680004
Dương Văn Thắng
0,0500
0,0200
0,0200
ONT
Xã Đông Nam
Tờ bản đồ số 17,
thửa 54
BK584061
Lê Xuân Sơn
0,0408
0,0200
0,0208
ONT
Xã Đông Nam
Tờ bản đồ số 16,
thửa 387
E0360809
Nguyễn Văn Cao
0,1253
0,0200
0,0200
ONT
Xã Đông Nam
Tờ bản đồ số 21,
thửa 980
E0360392
Lê Hữu Trọng
0,0290
0,0200
0,0090
ONT
Xã Đông Nam
Tờ bản đồ số 22,
thửa 208
AB706112
Hoàng Thị Nga
0,0700
0,0200
0,0200
ONT
Xã Đông Nam
Tờ bản đồ số 17,
thửa 23
E0360603
Lê Văn Thủy
0,0940
0,0200
0,0200
ONT
Xã Đông Nam
Tờ bản đồ số 22,
thửa 907
BP363085
Nguyễn Văn Chiến
0,0460
0,0200
0,0200
ONT
Xã Đông Nam
Tờ bản đồ số 21,
thửa 859
AC085402
Nguyễn Thị Xuyến
0,0373
0,0200
0,0173
ONT
Xã Đông Nam
Tờ bản đồ số 16,
thửa 472
DL056623
Trần Văn Vụ
0,0413
0,0200
0,0213
ONT
Xã Đông Nam
Tờ bản đồ số 16, thửa
171
CV731687
Phạm Duy Minh
0,0272
0,0150
0,0122
ONT
Xã Đông Nam
Tờ bản đồ số 20,
thửa 617
CP175934
Lê Ng Hoạch
0,0346
0,0200
0,0146
ONT
Xã Đông Nam
Tờ bản đồ số 16,
thửa 546
E0360624
Phạm Bá Tuấn
0,0381
0,0200
0,0181
ONT
Xã Đông Nam
Tờ bản đồ số 21,
thửa 264
E0283467
Nguyễn Văn Chinh
0,0747
0,0200
0,0200
ONT
Xã Đông Nam
Tờ bản đồ số 20,
thửa 542
E0360327
Đặng Đình Hưng
0,0962
0,0200
0,0200
ONT
Xã Đông Nam
Tờ bản đồ số 21,
thửa 122
BL965401
Lê Xuân Nghiêm
0,0346
0,0200
0,0146
ONT
Xã Đông Nam
Tờ bản đồ số 16,
thửa 393
E0360687
Lâm Thị Nhiều
0,0668
0,0200
0,0200
ONT
Xã Đông Nam
Tờ bản đồ số 23,
thửa 185
C120314
Trần Văn Lực
0,0535
0,0200
0,0200
ONT
Xã Đông Nam
Tờ bản đồ số 14,
thửa 161
E0360522
Hoàng Thị Nhàn
0,1077
0,0200
0,0200
ONT
Xã Đông Nam
Tờ bản đồ số 20,
thửa 189
E0283496
Bùi Sỹ Nguyên
0,0160
0,0050
0,0110
ONT
Xã Đông Nam
Tờ bản đồ số 17,
thửa 187
BL965239
Nguyễn Văn Thịnh
0,0365
0,0200
0,0165
ONT
Xã Đông Nam
Tờ bản đồ số 16, thửa
462
E0360684
Nguyễn Hồng Tân
0,0250
0,0070
0,0180
ONT
Xã Đông Nam
Tờ bản đồ số 15,
thửa 974
CR771640
Nguyễn Hồng Dung
0,0250
0,0070
0,0180
ONT
Xã Đông Nam
Tờ bản đồ số 15,
thửa 973
CR771639
Nguyễn Hồng Thảo
0,0803
0,0060
0,0200
ONT
Xã Đông Nam
Tờ bản đồ số 15,
thửa 972
CR771657
Dương Khắc Cường
0,0329
0,0200
0,0129
ONT
Xã Đông Nam
Tờ bản đồ số 22,
thửa 931
CM940588
Trần Thị Chuyện
0,0200
0,0100
0,0100
ONT
Xã Đông Nam
Tờ bản đồ số 15,
thửa 797
AB943625
Trần Quốc Quân
0,0719
0,0100
0,0200
ONT
Xã Đông Nam
Tờ bản đồ số 15,
thửa 1015
CT659303
Lê Văn Hải
0,0642
0,0334
0,0200
ONT
Xã Đông Nam
Tờ bản đồ số 22,
thửa 156
D D 737248
Nguyễn Thị Quyến
0,0670
0,0200
0,0200
ONT
Xã Đông Nam
Tờ bản đồ số 21,
thửa 552
GA2900144
Trần Minh Khang
0,0523
0,0200
0,0200
ONT
Xã Đông Nam
Tờ bản đồ số 14,
thửa 245
A2900615
Đặng Công Đạo
0,0792
0,0200
0,0200
ONT
Xã Đông Nam
Tờ bản đồ số 11,
thửa 285 (tờ bản đồ số 2, thửa 1471)
AB614363
Đặng Công Lực
0,0318
0,0070
0,0200
ONT
Xã Đông Nam
Tờ bản đồ số 11,
thửa 284
CL651100
Nguyễn Chính Nhạn
0,1317
0,0200
0,0200
ONT
Xã Đông Nam
Tờ bản đồ số 22,
thửa 6
DH313403
Trần Thế Nghị
0,0376
0,0254
0,0122
ONT
Xã Đông Nam
Tờ bản đồ số 22,
thửa 1220
DE584690
Trần Văn Được
0,0587
0,0200
0,0200
ONT
Xã Đông Nam
Tờ bản đồ số 21,
thửa 579
G120111
Phạm Văn Thắng
0,0500
0,0200
0,0200
ONT
Xã Đông Nam
Tờ bản đồ số 21,
thửa 653
G120163
Lê Hữu Nam
0,0716
0,0200
0,0200
ONT
Xã Đông Nam
Tờ bản đồ số 23,
thửa 240
DD272144
Trần Thị Hoàn
0,0370
0,0100
0,0200
ONT
Xã Đông Nam
Tờ bản đồ số 15,
thửa 108
AB657308
Nguyễn Đình Lâm
0,0529
0,0200
0,0200
ONT
Xã Đông Nam
Tờ bản đồ số 12,
thửa 167
DD272646
Đặng Thị Quyền
0,0629
0,0200
0,0200
ONT
Xã Đông Nam
Tờ bản đồ số 16,
thửa 560
A2900042
Hoàng Đình Chính
0,1674
0,0200
0,0200
ONT
Xã Đông Nam
Tờ bản đồ số 20,
thửa 166
E0360369
Nguyễn Văn Hợp
0,0439
0,0200
0,0200
ONT
Xã Đông Nam
Tờ bản đồ số 15,
thửa 312
CV721506
Nguyễn Văn Hoan
0,0300
0,0200
0,0100
ONT
Xã Đông Nam
Tờ bản đồ số 11,
thửa 161
A2900475
Lê Ngọc Tuấn
0,0480
0,0200
0,0200
ONT
Xã Đông Nam
Tờ bản đồ số 22,
thửa 179
AB731172
Nguyễn Thị Hân
0,0267
0,0200
0,0067
ONT
Xã Đông Nam
Tờ bản đồ số 15,
thửa 16
BC508060
Nguyễn Thị Vân
0,0363
0,0200
0,0163
ONT
Xã Đông Nam
Tờ bản đồ số 23,
thửa 140
A2900476
Lê Ngọc Hoạch
0,0346
0,0200
0,0146
ONT
Xã Đông Nam
Tờ bản đồ số 16,
thửa 546
E9360624
Phạm Văn Tiến
0,0367
0,0200
0,0167
ONT
Xã Đông Nam
Tờ bản đồ số 20, thửa
555
E0360379
Lẻ Quốc Ân
0,0300
0,0100
0,0200
ONT
Xã Đông Nam
Tờ bản đồ số 14,
thửa 137
AB712488
Bùi Xuân Hinh
0,1423
0,1000
0,0400
ONT
Xã Đông Nam
Tờ bản đồ số 17,
thửa 263
DD272135
Trương Văn Binh
0,0450
0,0200
0,0200
ONT
Xã Đông Hoàng
Tờ bản đồ số 2, thửa
641
E 0311198
Trương Văn Hoan
0,0781
0,0200
0,0200
ONT
Xã Đông Hoàng
Tờ bản đồ số 8, thửa
862
DH 113296
Lê Hoài Nam
0,0373
0,0200
0,0200
ONT
Xã Đông Hoàng
Tờ bản đồ số 7, thửa
202
DH 313945
Lê Vũ Lợi
0,0337
0,0200
0,0137
ONT
Xã Đông Hoàng
Tờ bản đồ số 8, thửa
95
DB 629047
Lê Thị Quỳnh
0,0229
0,0150
0,0079
ONT
Xã Đông Hoàng
Tờ bản đồ số 8, thửa
1170
DL902350
Lê Quang Hiền
0,0450
0,0200
0,0200
ONT
Xã Đông Hoàng
Tờ bản đồ số 4, thửa
110
AB 605683
Lê Văn Thiện
0,0375
0,0200
0,0175
ONT
Xã Đông Hoàng
Tờ bản đồ số 2, thửa
651
AB 657431
Lê Văn Đáng
0,0214
0,0062
0,0152
ONT
Xã Đông Hoàng
Tờ bản đồ số 3, thửa
59
AB 657436
Lê Thị Dinh
0,0201
0,0100
0,0101
ONT
Xã Đông Hoàng
Tờ bản đồ số 3, thửa
1138
AB 671616
Lê Bá Yên
0,0759
0,0100
0,0200
ONT
Xã Đông Hoàng
Tờ bản đồ số 3, thửa
1139
AB 671617
Lê Đình Hùng
0,0229
0,0100
0,0129
ONT
Xã Đông Hoàng
Tờ bản đồ số 1, thửa
1192
AB 671742
Lê Đình Nam
0,0162
0,0100
0,0062
ONT
Xã Đông Hoàng
Tờ bản đồ số 1, thửa
1191
AB 671743
Lê Huy Thức
0,0296
0,0100
0,0196
ONT
Xã Đông Hoàng
Tờ bản đồ số 3, thửa
1136
AB 671936
Nguyễn Danh Nhân
0,0110
0,0040
0,0070
ONT
Xã Đông Hoàng
Tờ bản đồ số 3, thửa
724
AB 706047
Trần Văn Thành
0,0292
0,0200
0,0092
ONT
Xã Đông Hoàng
Tờ bản đồ số 1, thửa
1198
AB 731464
Lê Ngọc Diệp
0,0110
0,0040
0,0070
ONT
Xã Đông Hoàng
Tờ bản đồ số 3, thửa
59
AB 982201
Lê Văn Hai
0,0570
0,0200
0,0200
ONT
Xã Đông Hoàng
Tờ bản đồ số 1, thửa
973
B034449
Lê Bá Chất
0,0530
0,0200
0,0200
ONT
Xã Đông Hoàng
Tờ bản đồ số 2, thửa
444
BB 290658
Lê Duy Trường
0,0265
0,0100
0,0165
ONT
Xã Đông Hoàng
Tờ bản đồ số 1, thửa
666
BĐ 494366
Lê Duy An
0,0265
0,0100
0,0165
ONT
Xã Đông Hoàng
Tờ bản đồ số 1, thửa
1215
BĐ 494367
Lê Bá Chung
0,0680
0,0200
0,0200
ONT
Xã Đông Hoàng
Tờ bản đồ số 1, thửa
613
BE 155550
Nguyễn Công Hùng
0,0219
0,0060
0,0159
ONT
Xã Đông Hoàng
Tờ bản đồ số 4, thửa
747
BK 225712
Lê Hữu Dương
0,0330
0,0200
0,0130
ONT
Xã Đông Hoàng
Tờ bản đồ số 1, thửa
665
BK 750807
Ngô Quang Tới
0,0112
0,0040
0,0072
ONT
Xã Đông Hoàng
Tờ bản đồ số 1, thửa
1221
BS 746393
Lê Minh Chung
0,0360
0,0200
0,0160
ONT
Xã Đông Hoàng
Tờ bản đồ số 9, thửa
818
BV 899555
Nguyễn Văn Minh
0,0440
0,0200
0,0200
ONT
Xã Đông Hoàng
Tờ bản đồ số 1, thửa
1030
C 466890
Lê Xuân Hợi
0,0200
0,0100
0,0100
ONT
Xã Đông Hoàng
Tờ bản đồ số 11,
thửa 1175
C T 568448
Phạm Đình Gay
0,0290
0,0140
0,0150
ONT
Xã Đông Hoàng
Tờ bản đồ số 8, thửa
1135
CB 690316
Lê Thị Tuyến (Nghị)
0,0096
0,0050
0,0046
ONT
Xã Đông Hoàng
Tờ bản đồ số 8, thửa
1257
CĐ 089555
Lê Huy Nghị
0,0183
0,0100
0,0083
ONT
Xã Đông Hoàng
Tờ bản đồ số 12,
thửa 616
CE 487757
Lê Văn Hội
0,0382
0,0200
0,0182
ONT
Xã Đông Hoàng
Tờ bản đồ số 7, thửa
91
CP 133820
Lê Đức Vượng
0,0171
0,0100
0,0071
ONT
Xã Đông Hoàng
Tờ bản đồ số 11,
thửa 1172
CQ 752068
Lê Đức Hoàng
0,0235
0,0100
0,0135
ONT
Xã Đông Hoàng
Tờ bản đồ số 11,
thửa 1171
CQ 752069
Lê Thị Lan Anh (Tư)
0,0207
0,0040
0,0167
ONT
Xã Đông Hoàng
Tờ bản đồ số 12,
thửa 635
CQ 752108
Lê Văn Thiện
0,0639
0,0100
0,0200
ONT
Xã Đông Hoàng
Tờ bản đồ số 5, thửa
610
CR 776515
Nguyễn Đình Tiến
0,0205
0,0050
0,0155
ONT
Xã Đông Hoàng
Tờ bản đồ số 8, thửa
1284
CR 776760
Trương Văn Lăng
0,0374
0,0150
0,0224
ONT
Xã Đông Hoàng
Tờ bản đồ số 8, thửa
1283
CR 776762
Lê Thị Tuyến
0,0499
0,0200
0,0200
ONT
Xã Đông Hoàng
Tờ bản đồ số 8, thửa
1019
CR776534
Trương Văn Mạnh
0,0216
0,0100
0,0116
ONT
Xã Đông Hoàng
Tờ bản đồ số 8, thửa
1294
CS 670435
Hà Xuân Thắng
0,0140
0,0050
0,0090
ONT
Xã Đông Hoàng
Tờ bản đồ số 11,
thửa 231
CS 670766
Lê Văn Trình
0,0301
0,0100
0,0201
ONT
Xã Đông Hoàng
Tờ bản đồ số 8, thửa
1307
CT 568426
Lê Xuân Thắng
0,0483
0,0100
0,0200
ONT
Xã Đông Hoàng
Tờ bản đồ số 11,
thửa 1176
CT 568449
Lê Bá Xuân
0,0621
0,0200
0,0200
ONT
Xã Đông Hoàng
Tờ bản đồ số 8, thửa
77
CT 568615
Lê Hoài Nam
0,0122
0,0100
0,0022
ONT
Xã Đông Hoàng
Tờ bản đồ số 7, thửa
295
CT 568675
Lê Hữu Lạng
0,0122
0,0100
0,0022
ONT
Xã Đông Hoàng
Tờ bản đồ số 7, thửa
954
CT 568681
Hà Xuân Ngọc
0,0274
0,0200
0,0074
ONT
Xã Đông Hoàng
Tờ bản đồ số 12,
thửa 197
CV 731295
Nguyễn Như Long
0,0425
0,0200
0,0225
ONT
Xã Đông Hoàng
Tờ bản đồ số 9, thửa
928
CH 250654
Lê Huy Châu
0,0320
0,0200
0,0120
ONT
Xã Đông Hoàng
Tờ bản đồ số 3, thửa
67
D 0580762
Nguyễn Quý Tùng
0,0600
0,0200
0,0200
ONT
Xã Đông Hoàng
Tờ bản đồ số 2, thửa
602
D 0596780
Trương Văn Thế
0,0595
0,0200
0,0200
ONT
Xã Đông Hoàng
Tờ bản đồ số 1, thửa
968
D 0596828
Lê Văn Thao
0,0750
0,0200
0,0200
ONT
Xã Đông Hoàng
Tờ bản đồ số 3, thửa
572
D 0596841
Lê Sĩ Bộ
0,0310
0,0200
0,0110
ONT
Xã Đông Hoàng
Tờ bản đồ số 4, thửa
147
D 0596926
Nguyễn Trọng Hóa
0,0884
0,0200
0,0200
ONT
Xã Đông Hoàng
Tờ bản đồ số 4, thửa
568
D 0596938
Lê Xuân Tôi
0,0266
0,0150
0,0116
ONT
Xã Đông Hoàng
Tờ bản đồ số 4, thửa
432
D 0596941
Lê Văn Ngân
0,0830
0,0200
0,0200
ONT
Xã Đông Hoàng
Tờ bản đồ số 4, thửa
630
D 0596984
Phạm Hồng Tiến
0,0256
0,0200
0,0056
ONT
Xã Đông Hoàng
Tờ bản đồ số 4, thửa
1026
D 0598632
Lê Xân Học
0,0487
0,0200
0,0200
ONT
Xã Đông Hoàng
Tờ bản đồ số 11,
thửa 988
DA 168708
Cáp Đức Dương
0,0296
0,0200
0,0096
ONT
Xã Đông Hoàng
Tờ bản đồ số 8, thửa
1195
DA 168827
Lê Khắc Khoa
0,0460
0,0200
0,0200
ONT
Xã Đông Hoàng
Tờ bản đồ số 1, thửa
1169
DD 0596831
Lê Thị Thủy
0,0288
0,0070
0,0218
ONT
Xã Đông Hoàng
Tờ bản đồ số 12,
thửa 704
DD 272466
Trần Văn Binh
0,0607
0,0130
0,0200
ONT
Xã Đông Hoàng
Tờ bản đồ số 12,
thửa 705
DD 272467
Lê Thị Soạn
0,0332
0,0100
0,0232
ONT
Xã Đông Hoàng
Tờ bản đồ số 8, thửa
21
DD 272500
Nguyễn Đình Dôi
0,0532
0,0200
0,0200
ONT
Xã Đông Hoàng
Tờ bản đồ số 5, thửa
388
DD 272585
Hà Xuân Linh
0,0288
0,0200
0,0088
ONT
Xã Đông Hoàng
Tờ bản đồ số 12,
thửa 196
DD 754127
Lê Bá Tới
0,0730
0,0200
0,0200
ONT
Xã Đông Hoàng
Tờ bản đồ số 5, thửa
1119
DD 754130
Lê Bá Hoài
0,0474
0,0350
0,0124
ONT
Xã Đông Hoàng
Tờ bản đồ số 8, thửa
180
DD 754195
Lê Huy Vóc
0,0464
0,0200
0,0200
ONT
Xã Đông Hoàng
Tờ bản đồ số 12,
thửa 79
DE 377354
Lê Duy Hòa
0,0282
0,0200
0,0082
ONT
Xã Đông Hoàng
Tờ bản đồ số 8, thửa
178
DE 477410
Lê Duy Pha
0,0163
0,0111
0,0052
ONT
Xã Đông Hoàng
Tờ bản đồ số 8, thửa
1764
DE 582603
Lê Hồng Quảng
0,0723
0,0200
0,0200
ONT
Xã Đông Hoàng
Tờ bản đồ số 8, thửa
280
DE 584165
Lê Kinh Dũng
0,0428
0,0200
0,0228
ONT
Xã Đông Hoàng
Tờ bản đồ số 12,
thửa 121
DH 313304
Trần Văn Tài
0,0093
0,0065
0,0028
ONT
Xã Đông Hoàng
Tờ bản đồ số 7, thửa
301
DH 472423
Trương Văn Lý
0,0091
0,0065
0,0026
ONT
Xã Đông Hoàng
Tờ bản đồ số 7, thửa
302
DH 472424
Nguyễn Xuân Nghìn
0,0129
0,0070
0,0059
ONT
Xã Đông Hoàng
Tờ bản đồ số 7, thửa
294
DH 472425
Lê Bá Dương
0,0478
0,0200
0,0200
ONT
Xã Đông Hoàng
Tờ bản đồ số 8, thửa
90
DH 472964
Lê Thị Hằng
0,0280
0,0080
0,0200
ONT
Xã Đông Hoàng
Tờ bản đồ 11, thửa
58
DL056232
Lê Đăng Khiêm
0,0288
0,0200
0,0088
ONT
Xã Đông Hoàng
Tờ bản đồ số 12,
thửa 243
DS 113246
Lê Đăng Tuấn
0,0395
0,0100
0,0200
ONT
Xã Đông Hoàng
Tờ bản đồ số 11,
thửa 1225
ĐA 168829
Lê Đăng Khôi
0,0307
0,0100
0,0207
ONT
Xã Đông Hoàng
Tờ bản đồ số 11,
thửa 1224
ĐA 168830
Nguyễn Công Hùng
0,0305
0,0140
0,0165
ONT
Xã Đông Hoàng
Tờ bản đồ số 11,
thửa 187
ĐA 168943
Lê Đức Thắng
0,0072
0,0065
0,0007
ONT
Xã Đông Hoàng
Tờ bản đồ số 8, thửa
1209
ĐH 472463
Lê Xuân Kẹo
0,0420
0,0200
0,0220
ONT
Xã Đông Hoàng
Tờ bản đồ số 2, thửa
876
E 0311084
Lê Xuân Trúc
0,0600
0,0200
0,0200
ONT
Xã Đông Hoàng
Tờ bản đồ số 4, thửa
2
E 0311101
Lê Duy Định
0,0400
0,0200
0,0200
ONT
Xã Đông Hoàng
Tờ bản đồ số 4, thửa
144
E 0311107
Nguyễn Đình Nam
0,0280
0,0200
0,0080
ONT
Xã Đông Hoàng
Tờ bản đồ số 2, thửa
1101
E 0311127
Lê Thị Lập
0,0384
0,0200
0,0184
ONT
Xã Đông Hoàng
Tờ bản đồ số 2, thửa
975
E 0311131
Lê Thị Thuần
0,0720
0,0200
0,0200
ONT
Xã Đông Hoàng
Tờ bản đồ số 2, thửa
738
E 0311141
Lê Hữu Đào (Giáp)
0,0540
0,0200
0,0200
ONT
Xã Đông Hoàng
Tờ bản đồ số 2, thửa
733
E 0311164
Lê Hữu Đua
0,0672
0,0200
0,0200
ONT
Xã Đông Hoàng
Tờ bản đồ số 2, thửa
741
E 0311170
Lê Hữu Binh (Dân)
0,0400
0,0200
0,0200
ONT
Xã Đông Hoàng
Tờ bản đồ số 2, thửa
645
E 0311430
Trương Văn Khơi
0,0270
0,0200
0,0070
ONT
Xã Đông Hoàng
Tờ bản đồ số 1, thửa
729
E 0311474
Trương Văn Tình
0,0585
0,0200
0,0200
ONT
Xã Đông Hoàng
Tờ bản đồ số 2, thửa
643
E 0311475
Lê Hữu Tứ
0,0392
0,0200
0,0192
ONT
Xã Đông Hoàng
Tờ bản đồ số 2, thửa
815
E 0311530
Lê Thị Ghi
0,0500
0,0200
0,0200
ONT
Xã Đông Hoàng
Tờ bản đồ số 3, thửa
276
E 0311575
Lê Quang Tâm
0,0470
0,0200
0,0200
ONT
Xã Đông Hoàng
Tờ bản đồ số 3, thửa
272
E 0311589
Lê Đức Minh
0,0250
0,0200
0,0050
ONT
Xã Đông Hoàng
Tờ bản đồ số 3, thửa
277
E 03115951
Lê Văn Thạch
0,0445
0,0200
0,0245
ONT
Xã Đông Hoàng
Tờ bản đồ số 1, thửa
1044
E 0334417
Lê Huy Hạnh
0,0337
0,0200
0,0137
ONT
Xã Đông Hoàng
Tờ bản đồ số 1, thửa
968
E 0334434
Lê Văn Thử
0,0330
0,0200
0,0130
ONT
Xã Đông Hoàng
Tờ bản đồ số 1, thửa
1007
E 0339114
Lê Bá Hộ
0,0729
0,0200
0,0200
ONT
Xã Đông Hoàng
Tờ bản đồ số 14,
thửa 114
E 827222
Lê Trọng Huân
0,0560
0,0200
0,0200
ONT
Xã Đông Hoàng
Tờ bản đồ số 2, thửa
1050
E 827610
Lê Thị Tháp
0,0700
0,0200
0,0200
ONT
Xã Đông Hoàng
Tờ bản đồ số 1, thửa
1265
E 827618
Trương Văn Bắc
0,0210
0,0200
0,0010
ONT
Xã Đông Hoàng
Tờ bản đồ số 2, thửa
1074
E 827638
Lê Bá Lự
0,0500
0,0200
0,0200
ONT
Xã Đông Hoàng
Tờ bản đồ số 1, thửa
624
E 875010
Lê Quang Nhuận
0,0288
0,0200
0,0088
ONT
Xã Đông Hoàng
Tờ bản đồ số 1, thửa
622
E 875011
Lê Vũ Cung
0,0510
0,0200
0,0200
ONT
Xã Đông Hoàng
Tờ bản đồ số 1, thửa
614
E 875016
Lê Văn Bá
0,0700
0,0200
0,0200
ONT
Xã Đông Hoàng
Tờ bản đồ số 1, thửa
617
E 875017
Nguyễn Văn Phong
0,0600
0,0200
0,0200
ONT
Xã Đông Hoàng
Tờ bản đồ số 1, thửa
601
E 875018
Lê Văn Dũng
0,0470
0,0200
0,0200
ONT
Xã Đông Hoàng
Tờ bản đồ số 1, thửa
615
E 875042
Lê Vũ Reo
0,0480
0,0200
0,0200
ONT
Xã Đông Hoàng
Tờ bản đồ số 2, thửa
287
E 875053
Nguyễn Đình Du
0,0610
0,0200
0,0200
ONT
Xã Đông Hoàng
Tờ bản đồ số 2, thửa
49
E 875058
Lê Bá Tự
0,0625
0,0200
0,0200
ONT
Xã Đông Hoàng
Tờ bản đồ số 1, thửa
36
E 875059
Lê Vũ Ca
0,0540
0,0200
0,0200
ONT
Xã Đông Hoàng
Tờ bản đồ số 2, thửa
422
E 875073
Phạm Gia Tiến
0,0500
0,0200
0,0200
ONT
Xã Đông Hoàng
Tờ bản đồ số 2, thửa
440
E 875080
Lê Văn Thông
0,0314
0,0200
0,0114
ONT
Xã Đông Hoàng
Tờ bản đồ số 1, thửa
968
E 9334432
Lê Bá Hộ
0,0720
0,0200
0,0200
ONT
Xã Đông Hoàng
Tờ bản đồ số 3, thửa
620
E827223
Lê Văn Bình
0,0312
0,0200
0,0112
ONT
Xã Đông Hoàng
Tờ bản đồ số 1, thửa
1167
G 166882
Lê Văn Bính
0,0416
0,0200
0,0216
ONT
Xã Đông Hoàng
Tờ bản đồ số 1, thửa
430
G 340545
Lê Văn Dương (Hằng)
0,0470
0,0200
0,0200
ONT
Xã Đông Hoàng
Tờ bản đồ số 1, thửa
736
H 971934
Lê Kinh Dũng
0,0427
0,0200
0,0227
ONT
Xã Đông Hoàng
Tờ bản đồ số 12,
thửa 121
DH 313304
Lê Phú Ngân
0,0120
0,0050
0,0070
ONT
Xã Đông Hoàng
Tờ bản đồ số 8, thửa
1286
CP133635
Lê Phú Đạt
0,0120
0,0050
0,0070
ONT
Xã Đông Hoàng
Tờ bản đồ số 8, thửa
1287
CP133636
Lê Phú Đôn
0,0081
0,0050
0,0070
ONT
Xã Đông Hoàng
Tờ bản đồ số 8, thửa
1282
CP133631
Lê Phú Hoàn
0,0132
0,0050
0,0082
ONT
Xã Đông Hoàng
Tờ bản đồ số 8, thửa
1285
CP133630
Trần Văn Hưng
0,0467
0,0200
0,0200
ONT
Xã Đông Văn
Tờ bản đồ số 9, thửa
451
DL 056034
Lê Đình Tằm
0,0669
0,0200
0,0200
ONT
Xã Đông Văn
Tờ bản đồ số 9, thửa
256
DL 823522
Nguyễn Duy Mai
0,0042
0,0200
0,0022
ONT
Xã Đông Văn
Tờ bản đồ số 9, thửa
542
CT568043
Lê Thị Xuyến
0,0542
0,0200
0,0200
ONT
Xã Đông Văn
Tờ bản đồ số 9, thửa
305
CT568149
Hoàng Đình Bình
0,0488
0,0200
0,0200
ONT
Xã Đông Văn
Tờ bản đồ số 16,
thửa 77
DN 424539
Nguyễn Hữu Bùi
0,0760
0,0200
0,0200
ONT
Xã Đông Văn
Tờ bản đồ số 3, thửa
189
D 0675986
Nguyễn Hữu Lục
0,0489
0,0200
0,0200
ONT
Xã Đông Văn
Tờ bản đồ số 192,
thửa 15
DN 499509
Nguyễn Hữu Việt
0,1348
0,0200
0,0200
ONT
Xã Đông Văn
Tờ bản đồ số 9, thửa
449
DL 823045
Nguyễn Tất Bạo
0,0152
0,0104
0,0048
ONT
Xã Đông Văn
Tờ bản đồ số 9, thửa
568
DL 902424
Thiều Quốc Sỹ
0,0338
0,0200
0,0138
ONT
Xã Đông Văn
Tờ bản đồ số 8, thửa
536
CH 00987
Trần Đình Thắng
0,0360
0,0200
0,0160
ONT
Xã Đông Văn
Tờ bản đồ số 2, thửa
1189
CH00162
Trần Đình Hùng
0,0700
0,0200
0,0200
ONT
Xã Đông Văn
Tờ bản đồ số 2, thửa
402
A21 00884
Trần Hữu Quyền
0,0320
0,0200
0,0120
ONT
Xã Đông Văn
Tờ bản đồ số 8, thửa
98
CH01159
Trần Văn Hưng
0,0344
0,0200
0,0144
ONT
Xã Đông Văn
Tờ bản đồ số 2, thửa
592
A21 00877
Nguyễn Văn Nhất
0,0253
0,0100
0,0153
ONT
Xã Đông Văn
Tờ bản đồ số 8, thửa
626
CT 568138
Thiều Thị Thanh
0,0832
0,0200
0,0200
ONT
Xã Đông Văn
Tờ bản đồ số 2, thửa
409
A21 00888
Thiều Văn Lợi
0,0359
0,0200
0,0159
ONT
Xã Đông Văn
Tờ bản đồ số 8, thửa
176
DL 902654
Lê Đoan Anh
0,0805
0,0300
0,0200
ONT
Xã Đông Văn
Tờ bản đồ số 11,
thửa 1361
DL 586917
Thiều Văn Khuê
0,0672
0,0200
0,0200
ONT
Xã Đông Văn
Tờ bản đồ số 8, thửa
226
DL 823049
Hoàng Đình Tư
0,0768
0,0200
0,0200
ONT
Xã Đông Văn
Tờ bản đồ số 8, thửa
393
DL 902695
Thiều Quốc Sỹ
0,0238
0,0100
0,0138
ONT
Xã Đông Văn
Tờ bản đồ số 8, thửa
536
CK574381
Thiều Quang Thành
0,0350
0,0100
0,0250
ONT
Xã Đông Văn
Tờ bản đồ số 8, thửa
278
CK 574380
Trần Đức Thiện
0,0700
0,0200
0,0200
ONT
Xã Đông Văn
Tờ bản đồ số 2, thửa
415
A 2100862
Thiều Văn Lâm
0,0352
0,0200
0,0152
ONT
Xã Đông Văn
Tờ bản đồ số 11,
thửa 124
D 0981802
Thiều Ngọc Đức
0,0920
0,0200
0,0200
ONT
Xã Đông Văn
Tờ bản đồ số 2, thửa
557
A2100894
Thiều Văn Tư( Linh)
0,0583
0,0200
0,0200
ONT
Xã Đông Văn
Tờ bản đồ số 2, thửa
290
D 0981906
Trần Đình Hóa
0,0300
0,0200
0,0100
ONT
Xã Đông Văn
Tờ bản đồ số 2, thửa
290
A2100987
Trần Đình Cam
0,0784
0,0200
0,0200
ONT
Xã Đông Văn
Tờ bản đồ số 2, thửa
295
A 2100942
Lê Thị Lan
0,0400
0,0200
0,0200
ONT
Xã Đông Văn
Tờ bản đồ số 2, thửa
229
A2100971
Hoàng Đình Sự
0,0710
0,0200
0,0200
ONT
Xã Đông Văn
Tờ bản đồ số 8, thửa
351
O975406
Trần Đình Thế
0,0300
0,0200
0,0100
ONT
Xã Đông Văn
Tờ bản đồ số 2, thửa
257
A 21001043
Nguyễn Xuân Thu
0,0570
0,0200
0,0200
ONT
Xã Đông Văn
Tờ bản đồ số 2, thửa
426
D 0981919
Trần Xuân Tứ
0,0580
0,0200
0,0200
ONT
Xã Đông Văn
Tờ bản đồ số 2, thửa
557
A2100896
Trần Đức Bốn
0,0483
0,0200
0,0200
ONT
Xã Đông Văn
Tờ bản đồ số 11,
thửa 35
DH 313895
Thiều Văn Liên
0,0676
0,0200
0,0200
ONT
Xã Đông Văn
Tờ bản đồ số 8, thửa
248
DH 000642
Trần Thị Đào
0,0400
0,0200
0,0200
ONT
Xã Đông Văn
Tờ bản đồ số 2, thửa
418
A2100976
Trần Xuân Chức
0,0732
0,0200
0,0200
ONT
Xã Đông Văn
Tờ bản đồ số 2, thửa
445
V 060100
Trần Thế Thanh
0,0212
0,0070
0,0142
ONT
Xã Đông Văn
Tờ bản đồ số 11,
thửa 1151
CP 133258
Nguyễn Thị Thể
0,1223
0,0200
0,0200
ONT
Xã Đông Văn
Tờ bản đồ số 2, thửa
1033
A 2100317
Thiều Văn Minh
0,0530
0,0200
0,0200
ONT
Xã Đông Văn
Tờ bản đồ số 2, thửa
935
A2100305
Thiều Văn Hoàng
0,0447
0,0200
0,0200
ONT
Xã Đông Văn
Tờ bản đồ số 2(11)
A21 00341
Thiều Văn Hải
0,0204
0,0065
0,0139
ONT
Xã Đông Văn
Tờ bản đồ số 11,
thửa 1238
CV 206160
Thiều Nam Anh
0,0201
0,0070
0,0131
ONT
Xã Đông Văn
Tờ bản đồ số 11,
thửa 1239
CV 206158
Trần Xuân Vượng
0,0301
0,0200
0,0101
ONT
Xã Đông Văn
Tờ bản đồ số 11,
thửa 1150
CH01075
Thiều Thị Bảy
0,0833
0,0200
0,0200
ONT
Xã Đông Văn
Tờ bản đồ số 11,
thửa 570 (tờ bản đồ số 2, thửa 892a)
D 0675889
Thiều Thủ Sáu
0,0942
0,0200
0,0200
ONT
Xã Đông Văn
Tờ bản đồ số 11,
thửa 614
D 0675937
Hà Duy Thanh
0,0340
0,0200
0,0140
ONT
Xã Đông Văn
Tờ bản đồ số 2, thửa
816
A2100258
Nguyễn Thị Toan
0,0139
0,0060
0,0079
ONT
Xã Đông Văn
Tờ bản đồ số 11,
thửa 1152
CH01176
Hạ Duy Toàn
0,0425
0,0200
0,0225
ONT
Xã Đông Văn
Tờ bản đồ số 11,
thửa 300
CH01139
Lê Đình Tuyên
0,0270
0,0200
0,0070
ONT
Xã Đông Văn
Tờ bản đồ số 3, thửa
128
D 0981027
Nguyễn Văn Xã
0,0534
0,0200
0,0200
ONT
Xã Đông Văn
Tờ bản đồ số 2, thửa
1117
A21 00670
Nguyễn Văn Xã
0,0354
0,0200
0,0154
ONT
Xã Đông Văn
Tờ bản đồ số 2, thửa
1115
BE 155631
Thiều Thị Long
0,0310
0,0200
0,0110
ONT
Xã Đông Văn
Tờ bản đồ số 2, thửa
1192
BK 225582
Lê Văn Hồng
0,0566
0,0200
0,0200
ONT
Xã Đông Văn
Tờ bản đồ số 3, thửa
169
D 0981133
Lê Đình Đường
0,0440
0,0200
0,0240
ONT
Xã Đông Văn
Tờ bản đồ số 3, thửa
126
A21 00718
Thiều Văn Quyết
0,0442
0,0200
0,0242
ONT
Xã Đông Văn
Tờ bản đồ số 11,
thửa 950
DL 902210
Lê Đình Dương
0,0396
0,0200
0,0196
ONT
Xã Đông Văn
Tờ bản đồ số 3, thửa
136
A21 00725
Lê Đình Bản
0,0460
0,0200
0,0200
ONT
Xã Đông Văn
Tờ bản đồ số 3, thửa
125
A 2100751
Lê Văn Chung
0,0396
0,0200
0,0196
ONT
Xã Đông Văn
Tờ bản đồ số 11,
thửa 811
CS771151
Mai Thị Châu
0,0299
0,0200
0,0099
ONT
Xã Đông Văn
Tờ bản đồ số 15, thửa
18
CY680176
Nguyễn Hữu Lục
0,0489
0,0200
0,0200
ONT
Xã Đông Văn
Tờ bản đồ số 15,
thửa 192
DN499509
Lê Đình Duyên
0,0455
0,0200
0,0200
ONT
Xã Đông Văn
Tờ bản đồ số 3, thửa
186
A21 00727
Hoàng Đình Trung
0,0400
0,0200
0,0200
ONT
Xã Đông Văn
Tờ bản đồ số 3, thửa
234
A21 00701
Thiều Minh Phú
0,0635
0,0200
0,0200
ONT
Xã Đông Văn
Tờ bản đồ số 3, thửa
51
A21 00771
Lê Đình Dung
0,0365
0,0200
0,0165
ONT
Xã Đông Văn
Tờ bản đồ số 2, thửa
43
D 0981008
Lê Đình Lan
0,0325
0,0200
0,0125
ONT
Xã Đông Văn
Tờ bản đồ số 3, thửa
185
A2100744
Thiều Văn Quyết
0,0442
0,0200
0,0242
ONT
Xã Đông Văn
Tờ bản đồ số 11,
thửa 950
DL 902210
Lê Hồng Tư
0,0150
0,0100
0,0050
ONT
Xã Đông Văn
Tờ bản đồ số 11,
thửa 1369
DL 902030
Hạ Thị Phúc
0,0436
0,0200
0,0236
ONT
Xã Đông Văn
Tờ bản đồ số 11,
thửa 1020 (tờ bản đồ số 5, thửa 206)
Đ 855433
Dương Thị Phố
0,0319
0,0200
0,0119
ONT
Xã Đông Văn
Tờ bản đồ số 11,
thửa 775
P 133419
Lê Hồng Quang
0,0361
0,0100
0,0261
ONT
Xã Đông Văn
Tờ bản đồ số 11,
thửa 1370
DL 902031
Lê Minh Quang
0,0135
0,0100
0,0053
ONT
Xã Đông Văn
Tờ bản đồ số 13,
thửa 37
CH 01403
Lê Đoan Thuận
0,0470
0,0200
0,0200
ONT
Xã Đông Văn
Tờ bản đồ số 5, thửa
460
A 2100057
Lê Quang Long
0,0337
0,0200
0,0137
ONT
Xã Đông Văn
Tờ bản đồ số 5, thửa
505
A 2100094
Thiều Thị Chinh
0,0315
0,0200
0,0115
ONT
Xã Đông Văn
Tờ bản đồ số 15,
thửa 191
CT 568237
Lê Đình Hòa
0,0350
0,0200
0,0150
ONT
Xã Đông Văn
Tờ bản đồ số 15,
thửa 331
DL 056941
Lê Thanh Hải
0,0250
0,0200
0,0050
ONT
Xã Đông Văn
Tờ bản đồ số 5, thửa
750
AB 614447
Cù Chính Diễn
0,0111
0,0068
0,0043
ONT
Xã Đông Văn
Tờ bản đồ số 13,
thửa 43
CH01753
Cù Thị Hương
0,0104
0,0066
0,0038
ONT
Xã Đông Văn
Tờ bản đồ số 13,
thửa 42
CH 01755
Cù Chính Dũng
0,0104
0,0066
0,0038
ONT
Xã Đông Văn
Tờ bản đồ số 13,
thửa 44
CH 01754
Lê Minh Tuấn
0,0450
0,0150
0,0200
ONT
Xã Đông Văn
Tờ bản đồ số 5, thửa
430
A21 00826
Lê Thị Hòng
0,0141
0,0100
0,0041
ONT
Xã Đông Văn
Tờ bản đồ số 12,
thửa 440
CH00785
Lê Thị Oanh
0,0075
0,0050
0,0025
ONT
Xã Đông Văn
Tờ bản đồ số 12,
thửa 441
CE 487841
Nguyễn Hữu Đỉnh
0,0174
0,0100
0,0074
ONT
Xã Đông Văn
Tờ bản đồ số 16,
thửa 827
CS771020
Nguyễn Hữu Mùi
0,0185
0,0100
0,0085
ONT
Xã Đông Văn
Tờ bản đồ số 16 thửa
828
CS 771021
Lê Thị Hà
0,0420
0,0200
0,0220
ONT
Xã Đông Văn
Tờ bản đồ số 6, thửa
348
A2100044
Nguyễn Hữu Mạnh
0,0103
0,0050
0,0053
ONT
Xã Đông Văn
Tờ bản đồ số 15,
thửa 743
DL 703459
Nguyễn Ngọc Trâm Anh
0,0098
0,0050
0,0048
ONT
Xã Đông Văn
Tờ bản đồ số 15,
thửa 742
DL 703462
Nguyễn Hữu Việt
0,0815
0,0200
0,0200
ONT
Xã Đông Văn
Tờ bản đồ số 16,
thửa 21
DL 703455
Lê Đình Toán
0,0330
0,0200
0,0130
ONT
Xã Đông Văn
Tờ bản đồ số 5, thửa
459
A 2100164
Lê Đoan Trung
0,0266
0,0200
0,0066
ONT
Xã Đông Văn
Tờ bản đồ số 5, thửa
94
A21 00063
Nguyễn Văn Tú
0,0386
0,0200
0,0186
ONT
Xã Đông Văn
Tờ bản đồ số 5, thửa
585 (tờ bản đồ số 16, thửa 483)
A21 00140
Hoàng Đình Sơn
0,0340
0,0200
0,0140
ONT
Xã Đông Văn
Tờ bản đồ số 5, thửa
587
A2100150
Hoàng Đình Thắng
0,0480
0,0200
0,0200
ONT
Xã Đông Văn
Tờ bản đồ số 5, thửa
591
A 2100153
Hoàng Thị Thanh Hà
0,0144
0,0050
0,0094
ONT
Xã Đông Văn
Tờ bản đồ số 16,
thửa 845
CT 659841
Hoàng Thị Huyền
0,0146
0,0050
0,0096
ONT
Xã Đông Văn
Tờ bản đồ số 16,
thửa 844
CT 568185
Thiều Công Sự
0,0632
0,0020
0,0020
ONT
xã Đông Văn
Tờ bản đồ số 02,
thửa 509
84
Nguyễn Văn Khánh
0,0365
0,0200
0,0165
ONT
Xã Đông Văn
Tờ bản đồ số 5, thửa
358
A 2100139
Lê Đoan Bảy
0,0302
0,0200
0,0102
ONT
Xã Đông Văn
Tờ bản đồ số 15,
thửa 170
AB 731033
Lê Đoan Lâm
0,0311
0,0100
0,0211
ONT
Xã Đông Văn
Tờ bản đồ số 16,
thửa 803
CP 133353
Lê Huy Vinh
0,0660
0,0200
0,0200
ONT
Xã Đông Văn
Tờ bản đồ số 6, thửa
311
A21 00565
Lê Văn Cường
0,1000
0,0500
0,0200
ONT
Xã Đông Văn
Tờ bản đồ số 17,
thửa 290
CH00750
Nguyễn Hữu Hưng
0,0238
0,0050
0,0188
ONT
Xã Đông Văn
Tờ bản đồ số 17,
thửa 312
CR 771871
Lê Huy Khanh
0,0235
0,0200
0,0035
ONT
Xã Đông Văn
Tờ bản đồ số 16,
thửa 815
CH01423
Lê Huy Tuấn
0,0338
0,0250
0,0088
ONT
Xã Đông Văn
Tờ bản đồ số 17,
thửa 295
CH00767
Lê Thị Hiền
0,0233
0,0050
0,0183
ONT
Xã Đông Văn
Tờ bản đồ số 16,
thửa 813
CH01424
Nguyễn Hữu Quyền
0,0483
0,0050
0,0200
ONT
Xã Đông Văn
Tờ bản đồ số 17,
thửa 314
CR 771873
Nguyễn Hữu Vần
0,0240
0,0050
0,0190
ONT
Xã Đông Văn
Tờ bản đồ số 17,
thửa 313
CR 771882
Nguyễn Thị Hằng
0,0241
0,0050
0,0191
ONT
Xã Đông Văn
Tờ bản đồ số 17,
thửa 311
CR 771881
Nguyễn Trọng Thọ
0,1314
0,0200
0,0200
ONT
Xã Đông Văn
Tờ bản đồ số 17,
thửa 47
DL 703733
Nguyễn Quốc Minh
0,0209
0,0100
0,0110
ONT
Xã Đông Văn
Tờ bản đồ số 16,
thửa 834
CH01705
Lê Thị Thảo
0,0241
0,0050
0,0191
ONT
Xã Đông Văn
Tờ bản đồ số 16,
thửa 812
CH01422
Nguyễn Quốc Chính
0,0206
0,0100
0,0106
ONT
Xã Đông Văn
Tờ bản đồ số 16,
thửa 835
CH01706
Lê Huy Tiến
0,0357
0,0250
0,0107
ONT
Xã Đông Văn
Tờ bản đồ số 17,
thửa 294
CH00768
Lê Huy Lợi
0,0226
0,0050
0,0176
ONT
Xã Đông Văn
Tờ bản đồ số 16,
thửa 814
CH1425
Lê Thị Thuận
0,0254
0,0050
0,0204
ONT
Xã Đông Văn
Tờ bản đồ số 16,
thửa 811
CH01421
Lê Huy Chinh
0,0630
0,0200
0,0200
ONT
Xã Đông Văn
Tờ bản đồ số 6, thửa
436
A2100377
Nguyễn Trọng Hạnh
0,1000
0,0200
0,0200
ONT
Xã Đông Văn
Tờ bản đồ số 6, thửa
476
A2100428
Nguyễn Quốc Quang
0,0648
0,0300
0,0200
ONT
Xã Đông Văn
Tờ bản đồ số 17,
thửa 270
CH00668
Nguyễn Văn Chung
0,0648
0,0200
0,0200
ONT
Xã Đông Văn
Tờ bản đồ số 17,
thửa 49
CT 568257
Nguyễn Hữu Sơn
0,0416
0,0100
0,0200
ONT
Xã Đông Văn
Tờ bản đồ số 17,
thửa 323
CY 680911
Phùng Bá Mạnh
0,0280
0,0070
0,0210
ONT
Xã Đông Văn
Tờ bản đồ số 16,
thửa 783
CS 670643
Phùng Bá Hùng
0,0228
0,0065
0,0163
ONT
Xã Đông Văn
Tờ bản đồ số 16,
thửa 782
CS 670644
Đỗ Thế Văn
0,1169
0,0200
0,0200
ONT
Xã Đông Văn
Tờ bản đồ số 6, thửa
468 (tờ bản đồ số 16, thửa 693)
A 2100430
Trần Xuân Hùng
0,0420
0,0200
0,0220
ONT
Xã Đông Văn
Tờ bản đồ số 11, thửa
438
DD754530
Nguyễn Văn Minh
0,0422
0,0200
0,0222
ONT
Xã Đông Văn
Tờ bản đồ số 11,
thửa 738
BY 762179
Nguyễn Hữu Bốn
0,1657
0,0200
0,0200
ONT
Xã Đông Văn
Tờ bản đồ số 17(6)
A2100350
Thiều Văn Ngọc
0,0200
0,0065
0,0135
ONT
Xã Đông Văn
Tờ bản đồ số 11,
thửa 1240
CV206159
Thiều Thị Thoa
0,0750
0,0200
0,0200
ONT
Xã Đông Văn
Tờ bản đồ 8, thửa
418 (tờ bản đồ số 2, thửa 147)
D 0981958
Trần Văn Hưng
0,0467
0,0200
0,0200
ONT
Xã Đông Văn
Tờ bản đồ số 09,
thửa 451
DL 056034
Nguyễn Thị Đức
0,0455
0,0200
0,0200
ONT
Xã Đông Văn
Tờ bản đồ số 08,
thửa 143
DH 000598
Lê Thị Ngợi
0,0399
0,0200
0,0199
ONT
Xã Đông Văn
Tờ bản đồ số 16,
thửa đất số 434
A 2100575
Phan Đình Vinh
0,0800
0,0200
0,0200
ONT
Xã Đông Thịnh
Tờ bản đồ số 1, thửa
192
D 067 5245
Phan Đình Đáo
0,0580
0,0200
0,0200
ONT
Xã Đông Thịnh
Tờ bản đồ số 1, thửa
831
D 076 1120
Lê Thị Hồng Nhung
0,0177
0,0100
0,0077
ONT
Xã Đông Thịnh
Tờ bản đồ số 8, thửa
1237
CS 771 486
Nguyễn Đình Đáp
0,0231
0,0200
0,0031
ONT
Xã Đông Thịnh
Tờ bản đồ số 1, thửa
192
D 076 1190
Nguyễn Hữu Định
0,0392
0,0200
0,0192
ONT
Xã Đông Thịnh
Tờ bản đồ số 1, thửa
168
D 076 1125
Nguyễn Đức Bắc
0,0476
0,0200
0,0200
ONT
Xã Đông Thịnh
Tờ bản đồ số 9, thửa
433
DH 113 597
Nguyễn văn Liên
0,0295
0,0100
0,0195
ONT
Xã Đông Thịnh
Tờ bản đồ số 2, thửa
295
AB706 377
Doãn Trọng Viên
0,0635
0,0200
0,0200
ONT
Xã Đông Thịnh
Tờ bản đồ số 1(8),
thửa 221
E 0272551
Lê Văn Tài
0,1315
0,0200
0,0200
ONT
Xã Đông Thịnh
Tờ bản đồ số 2, thửa
317 (tờ bản đồ số 6, thửa 1138)
BC 031110
Nguyễn Quang Thắng
0,0754
0,0200
0,0200
ONT
Xã Đông Thịnh
Tờ bản đồ số 1(6),
thửa 584
E 0272513
Doãn Văn Kiệm
0,0782
0,0200
0,0200
ONT
Xã Đông Thịnh
Tờ bản đồ số 1, thửa
185 (tờ bản đồ số 8, thửa 126)
E 0272186
Nguyễn Đình Thọ
0,0308
0,0200
0,0108
ONT
Xã Đông Thịnh
Tờ bản đồ số 2, thửa
245 (tờ bản đồ số 6, thửa 772)
BG 508579
Hoàng Văn Thiệu
0,0398
0,0200
0,0198
ONT
Xã Đông Thịnh
Tờ bản đồ số 1, thửa
16 (tờ bản đồ số 6, thửa 1109)
E 0592820
Lê Hữu Thản
0,0250
0,0200
0,0050
ONT
Xã Đông Thịnh
Tờ bản đồ số 1, thửa
803
M 356178
Lê Văn Tự
0,0264
0,0200
0,0064
ONT
Xã Đông Thịnh
Tờ bản đồ số 1, thửa
195
D 076 085
Hoàng Văn Giới
0,0638
0,0200
0,0200
ONT
Xã Đông Thịnh
Tờ bản đồ số 5, thửa
395
CM 940 026
Lê Bá Nhiệm
0,0312
0,0200
0,0112
ONT
Xã Đông Thịnh
Tờ bản đồ số 6, thửa
743
E 027 2541
Doãn Đình Hải
0,0389
0,0200
0,0189
ONT
Xã Đông Thịnh
Tờ bản đồ số 5, thửa
190
E 059 2899
Doãn Trọng Khanh
0,0096
0,0065
0,0189
ONT
Xã Đông Thịnh
Tờ bản đồ số 6, thửa
1783
DL 056 047
Doãn Trọng Khanh
0,0185
0,0056
0,0129
ONT
Xã Đông Thịnh
Tờ bản đồ số 1, thửa
947
BH 782 151
Nguyễn Thế Phúc (Hà
0,0695
0,0200
0,0200
ONT
Xã Đông Thịnh
Tờ bản đồ số 01 thửa
125
D 0675 300
Lê Xuân Triều
0,1131
0,0200
0,0200
ONT
Xã Đông Thịnh
Tờ bản đồ số 1, thửa
285
E 059 2478
Thiều Ngọc Quý
0,0471
0,0200
0,0200
ONT
Xã Đông Thịnh
Tờ bản đồ số 8, thửa
363
D 0761157
Lê Văn Hoàn
0,0500
0,0200
0,0200
ONT
Xã Đông Thịnh
Tờ bản đồ số 5, thửa
766
D 0939953
Lê Văn Sơn
0,0582
0,0200
0,0200
ONT
Xã Đông Thịnh
Tờ bản đồ số 6, thửa
1208
BV 899197
Nguyễn Thị Hương
0,0477
0,0300
0,0177
ONT
Xã Đông Thịnh
Tờ bản đồ số 9, thửa
863
CS 771688
Nguyễn Quang Luận
0,0485
0,0200
0,0200
ONT
Xã Đông Thịnh
Tờ bản đồ số 5, thửa
182
E 0592833
Nguyễn Đình Chung
0,0076
0,0050
0,0026
ONT
Xã Đông Thịnh
Tờ bản đồ số 7, thửa
441
BS 746851
Nguyễn Đình Bính
0,0074
0,0050
0,0024
ONT
Xã Đông Thịnh
Tờ bản đồ số 7, thửa
131
AB 665982
Nguyễn Văn Tuấn
0,0505
0,0100
0,0200
ONT
Xã Đông Thịnh
Tờ bản đồ số 6, thửa
1500
DD 272765
Lê Văn Thắng
0,0369
0,0100
0,0200
ONT
Xã Đông Thịnh
Tờ bản đồ số 6, thửa
744
DL 902 246
Nghiêm Thị Lan
0,0392
0,0200
0,0192
ONT
Xã Đông Thịnh
Tờ bản đồ số 6, thửa
581
DL 586 459
Lê Thị Hoa
0,0143
0,0040
0,0103
ONT
Xã Đông Thịnh
Tờ bản đồ số 9, thửa
930
DL 056 061
Nguyễn Đình Bẩy
0,0843
0,0200
0,0200
ONT
Xã Đông Thịnh
Tờ bản đồ số 8, thửa
437
DL 703 712
Nguyễn Tài Bảy
0,0346
0,0070
0,0200
ONT
Xã Đông Thịnh
Tờ bản đồ số 8 thửa
1423
DL 586419
Nguyễn Thị Sau
0,0148
0,0065
0,0083
ONT
Xã Đông Thịnh
Tờ bản đồ số 8, thửa
1422
DL 586418
Lê Văn Quảng
0,0374
0,0200
0,0174
ONT
Xã Đông Thịnh
Tờ bản đồ số 8, thửa
1119
CĐ 089 053
Lê Văn Thủy
0,0465
0,0200
0,0200
ONT
Xã Đông Thịnh
Tờ bản đồ số 8, thửa
144
CR 771 236
Lê Hữu Khải
0,0144
0,0050
0,0094
ONT
Xã Đông Thịnh
Tờ bản đồ số 9, thửa
931
DL 056 084
Doãn Thị Lý
0,0545
0,0200
0,0200
ONT
Xã Đông Thịnh
Tờ bản đồ số 6, thửa
199
DL 823 551
Lê Thị Hoa
0,0136
0,0050
0,0086
ONT
Xã Đông Thịnh
Tờ bản đồ số 9, thửa
1813
DL 902259
Doãn Thị Lan
0,0100
0,0060
0,0040
ONT
Xã Đông Thịnh
Tờ bản đồ số 8, thửa
1277
DL 586 461
Doãn Văn Hải
0,0677
0,0200
0,0200
ONT
Xã Đông Thịnh
Tờ bản đồ số 2, thửa
304
BE 155 484
Thiều Thị Kim
0,0404
0,0200
0,0204
ONT
Xã Đông Thịnh
Tờ bản đồ số 6, thửa
694
DL 902 588
Nguyễn Văn Chiến
0,0196
0,0050
0,0146
ONT
Xã Đông Thịnh
Tờ bản đồ số 6, thửa
1020
DL 823 550
Doãn Thị Huệ
0,0198
0,0050
0,0148
ONT
Xã Đông Thịnh
Tờ bản đồ số 6, thửa
1019
DL 703 780
Nguyễn Văn Sơn
0,0214
0,0050
0,0164
ONT
Xã Đông Thịnh
Tờ bản đồ số 6, thửa
983
DD 272085
Nguyễn Thị Biên
0,0763
0,0200
0,0200
ONT
Xã Đông Thịnh
Tờ bản đồ số 9 thửa
221
D 0939920
Lê Thị Luận
0,0775
0,0200
0,0200
ONT
Xã Đông Thịnh
Tờ bản đồ số 08 thửa
03
D 857 5315
Lê Thị Nương
0,0634
0,0200
0,0200
ONT
Xã Đông Thịnh
Tờ bản đồ số 6, thửa
118
Q 137184
Thi Thị Vi
0,0459
0,0200
0,0200
ONT
Xã Đông Thịnh
Tờ bản đồ số 6, thửa
216
DN 424 070
Lê Văn Thơm
0,0575
0,0200
0,0200
ONT
Xã Đông Thịnh
Tờ bản đồ số 8, thửa
808
D 0675216
Nguyễn Thị Mai
0,0503
0,0200
0,0200
ONT
Xã Đông Thịnh
Tờ bản đồ số 6, thửa
208
E 059 2446
Dương Thị Toan
0,0453
0,0100
0,0200
ONT
Xã Đông Thịnh
Tờ bản đồ số 6, thửa
899
BE 155 484
Dương Thị Thơm
0,0555
0,0200
0,0200
ONT
Xã Đông Thịnh
Tờ bản đồ số 6, thửa
753
E 0272156
Nguyễn Thị Dung
0,0401
0,0200
0,0201
ONT
Xã Đông Thịnh
Tờ bản đồ số 6, thửa
833
CT 568937
Lê Thị Thơm
0,0478
0,0100
0,0200
ONT
Xã Đông Thịnh
Tờ bản đồ số 2, thửa
181
BL 965 805
Dương Thị Toan
0,0453
0,0100
0,0200
ONT
Xã Đông Thịnh
Tờ bản đồ số 6, thửa
899
BE 155 484
Doãn Đình Dũng
0,0287
0,0200
0,0087
ONT
Xã Đông Thịnh
Tờ bản đồ số 6, thửa
602
DL 586435
Phùng Đình Tâm
0,0551
0,0200
0,0200
ONT
Xã Đông Thịnh
Tờ bản đồ số 5, thửa
312
E 0592962
Nguyễn Thị Hoa
0,0564
0,0200
0,0200
ONT
Xã Đông Thịnh
Tờ bản đồ số 01,
thửa 144
D 0761038
Doãn Thị Dung
0,0091
0,0040
0,0051
ONT
Xã Đông Thịnh
Tờ bản đồ số 02,
thửa 378
P 363 951
Nguyễn Thế Hoà
0,0080
0,0051
0,0029
ONT
Xã Đông Thịnh
Tờ bản đồ số 06,
thửa 930
DN 499155
Đỗ Thị Vân
0,0440
0,0200
0,0240
ONT
Xã Đông Thịnh
Tờ bản đồ số 08,
thửa 251
DL 902276
Lê Văn Hùng
0,03786
0,0200
0,01786
ONT
Xã Đông Thịnh
Tờ bản đồ 06, thửa
1146
DO 648177
Lê Thị Xoan
0,0238
0,0200
0,0038
ODT
Thị trấn Rừng
Thông
Tờ bản đồ số 10,
thửa 9 (tờ bản đồ số 1, thửa 85)
A 809 225
Thiều Tất Đại
0,0312
0,0200
0,0112
ODT
Thị trấn Rừng
Thông
Tờ bản đồ số 3, thửa
520
AB 705 641
Thiều Quang Minh
0,0330
0,0200
0,0130
ODT
Thị trấn Rừng
Thông
Tờ bản đồ số 3, thửa
519
AB 705 642
Trịnh Đình Xuyên
0,0323
0,0200
0,0123
ODT
Thị trấn Rừng
Thông
Tờ bản đồ số 2 thửa
34
AB686619
Lê Văn Đang
0,0410
0,0200
0,0100
ODT
Thị trấn Rừng
Thông
Tờ bản đồ số 6, thửa
748
BA 808 233
Thiều Thị Phiến
0,0370
0,0100
0,0100
ODT
Thị trấn Rừng
Thông
Tờ bản đồ số 1, thửa
12
BB 290 710
Phùng Đình Thu
0,0102
0,0040
0,0062
ODT
Thị trấn Rừng
Thông
Tờ bản đồ số 1, thửa
74
BB 346 821
Nguyễn Văn Thống
0,0079
0,0040
0,0039
ODT
Thị trấn Rừng
Thông
Tờ bản đồ số 1, thửa
51
BD 494 472
Nguyễn Thị Thơm
0,0427
0,0200
0,0100
ODT
Thị trấn Rừng
Thông
Tờ bản đồ số 1, thửa
294
BĐ 494 061
Nguyễn Thị Nụ
0,0156
0,0059
0,0097
ODT
Thị trấn Rừng
Thông
Tờ bản đồ số 3, thửa
565
BĐ 494 820
Nguyễn Thị Viết
0,0375
0,0200
0,0175
ODT
Thị trấn Rừng
Thông
Tờ bản đồ số 1, thửa
288
BĐ 494 830
Lê Thị Thành
0,0522
0,0200
0,0100
ODT
Thị trấn Rừng
Thông
Tờ bản đồ số 1, thửa
780
BG 508 130
Lê Tế Thắng
0,0350
0,0200
0,0100
ODT
Thị trấn Rừng
Thông
Tờ bản đồ số 3, thửa
517
BG 508 476
Nguyễn Thị Chỉ
0,0412
0,0200
0,0100
ODT
Thị trấn Rừng
Thông
Tờ bản đồ số 04,
thửa 126 (tờ bản đồ số 7, thửa 454)
E 034 3809
Nguyễn Thị Bốn
0,0276
0,0100
0,0100
ODT
Thị trấn Rừng
Thông
Tờ bản đồ số 7, thửa
736
DL 703 292
Phạm Thị Tương
0,0201
0,0157
0,0044
ODT
Thị trấn Rừng
Thông
Tờ bản đồ số 7, thửa
266
DL 703 232
Phạm Tiến Hùng
0,0127
0,0080
0,0047
ODT
Thị trấn Rừng
Thông
Tờ bản đồ số 4, thửa
49
CX 464 626
Nguyễn Xuân Tuyên
0,0135
0,0060
0,0075
ODT
Thị trấn Rừng
Thông
Tờ bản đồ số 16,
thửa 2318
DL 586 201
Phạm Văn Long
0,0351
0,0070
0,0100
ODT
Thị trấn Rừng
Thông
Tờ bản đồ số 10,
thửa 2015
CV 206 319
Phạm Văn Hùng
0,0710
0,0070
0,0100
ODT
Thị trấn Rừng
Thông
Tờ bản đồ số 10,
thửa 2016
CV 206 320
Phạm Văn Hành
0,0353
0,0060
0,0100
ODT
Thị trấn Rừng
Thông
Tờ bản đồ số 10,
thửa 2014
CV 206 321
Nguyễn Hữu Tám
0,0247
0,0050
0,0100
ODT
Thị trấn Rừng
Thông
Tờ bản đồ số 6, thửa
168
CE 487 716
Phạm Ngọc Thanh
0,0258
0,0100
0,0158
ODT
Thị trấn Rừng
Thông
Tờ bản đồ số 3, thửa
81
CE 487 732
Lê Thị Mận
0,1108
0,0200
0,0100
ODT
Thị trấn Rừng
Thông
Tờ bản đồ số 8, thửa
374
CB 382 080
Hà Đình Hùng
0,0200
0,0054
0,0146
ODT
Thị trấn Rừng
Thông
Tờ bản đồ số 7, thửa
432
CS 670 816
Lê Văn Bắc
0,0607
0,0300
0,0100
ODT
Thị trấn Rừng
Thông
Tờ bản đồ số 7, thửa
165
CB 690 996
Nguyễn Hữu Vinh
0,0300
0,0200
0,0100
ODT
Thị trấn Rừng
Thông
Tờ bản đồ số 4, thửa
235
A 900 183
Hồ Đức Hải
0,0499
0,0160
0,0100
ODT
Thị trấn Rừng
Thông
Tờ bản đồ số 3, thửa
288
E 034 3005
Lê Phạm Phương Linh
0,02675
0,0105
0,0150
ODT
Thị trấn Rừng
Thông
Tờ bản đồ số 4, thửa
150
DO 648260
Hoàng Văn Hùng
0,0153
0,0110
0,0042
ODT
Thị trấn Rừng
Thông
Tờ bản đồ số 7, thửa
439
CV 731 725
Nguyễn Thị Nhung
0,0148
0,0136
0,0012
ODT
Thị trấn Rừng
Thông
Tờ bản đồ số 1, thửa
585
BL 965 311
Lê Thị Thơ
0,0133
0,0070
0,0063
ODT
Thị trấn Rừng
Thông
Tờ bản đồ số 3, thửa
347
Q 137 116
Thiều Đình Nga
0,1076
0,0200
0,0100
ODT
Thị trấn Rừng
Thông
Tờ bản đồ số 1, thửa
19
CS 670 972
Nguyễn Chí Hòa
0,0196
0,0067
0,0129
ODT
Thị trấn Rừng
Thông
Tờ bản đồ số 1, thửa
717
BG 508 665
Thiều Quang Xuân
0,0464
0,0178
0,0100
ODT
Thị trấn Rừng
Thông
Tờ bản đồ số 10,
thửa 602
CE 487 701
Thiều Quang Đông
0,0300
0,0200
0,0100
ODT
Thị trấn Rừng
Thông
Tờ bản đồ số 4, thửa
271
E 034 3064
Nguyễn ĐÌnh Vinh
0,0427
0,0200
0,0100
ODT
Thị trấn Rừng
Thông
Tờ bản đồ số 4, thửa
250
E 034 3114
Lê Thị Chiến
0,0195
0,0050
0,0145
ODT
Thị trấn Rừng
Thông
Tờ bản đồ số 4, thửa
353
CX 464 756
Lê Thị Chiến
0,0838
0,0050
0,0200
ODT
Thị trấn Rừng
Thông
Tờ bản đồ số 4, thửa
356
CX 464 757
Lê Đình Sơn
0,0517
0,0050
0,0467
ODT
Thị trấn Rừng
Thông
Tờ bản đồ số 4, thửa
355
CX 464 759
Lê Thị Chinh
0,0132
0,0050
0,0082
ODT
Thị trấn Rừng
Thông
Tờ bản đồ số 4, thửa
354
CX 464 758
Vũ Văn Hùng
0,0079
0,0048
0,0031
ODT
Thị trấn Rừng
Thông
Tờ bản đồ số 11,
thửa 593
CB 382 303
Phạm Văn Đông
0,0367
0,0200
0,0167
ODT
Thị trấn Rừng
Thông
Tờ bản đồ số 6, thửa
192
D 026 4396
Nguyễn Hữu Kiểm
0,0149
0,0050
0,0099
ODT
Thị trấn Rừng
Thông
Tờ bản đồ số 8, thửa
603
CB 382 492
Phan Doãn Hoàng
0,0379
0,0176
0,0203
ODT
Thị trấn Rừng
Thông
Tờ bản đồ số 1, thửa
258
Db160 109
Lê Thị Tuyết Để
0,0427
0,0200
0,0227
ODT
Thị trấn Rừng
Thông
Tờ bản đồ số 7 thửa
238
DN 424 961
Nguyễn Đình Thành
0,0349
0,0223
0,0126
ODT
Thị trấn Rừng
Thông
Tờ bản đồ số 1 thửa
1010
H 00 437
Nguyễn Đình Huệ
0,0160
0,0070
0,0090
ODT
Thị trấn Rừng
Thông
Tờ bản đồ số 8 thửa
654
CR 776 368
Nguyễn Đình Dũng
0,0130
0,0060
0,0070
ODT
Thị trấn Rừng
Thông
Tờ bản đồ số 8 thửa
653
CR 776 369
Lê Thanh Huyền
0,0091
0,0041
0,0050
ODT
Thị trấn Rừng
Thông
Tờ bản đồ số 1 thửa
130
BK 584 629
Nguyễn Hữu Tám
0,0247
0,0050
0,0197
ODT
Thị trấn Rừng
Thông
Tờ bản đồ số 6, thửa168
CE 487 716
Nguyễn Thị Hà
0,0101
0,0050
0,0051
ODT
Thị trấn Rừng
Thông
Tờ bản đồ số 6, thửa
166
CE 487 718
Nguyễn Thị Yến
0,0106
0,0050
0,0056
ODT
Thị trấn Rừng
Thông
Tờ bản đồ số 6, thửa
165
CE 487 719
Nguyễn Thị Chiến
0,0111
0,0050
0,0061
ODT
Thị trấn Rừng
Thông
Tờ bản đồ số 6, thửa
167
CE 487 720
Thiều Quang Cường
0,0119
0,0060
0,0059
ODT
Thị trấn Rừng
Thông
Tờ bản đồ số 7, thửa
737
CP 175 023
Thiều Tất Cầm
0,0560
0,0265
0,0100
ODT
Thị trấn Rừng
Thông
Tờ bản đồ số 7, thửa
790
CT 659 506
Lê Tế Long
0,0277
0,0100
0,0100
ODT
Thị trấn Rừng
Thông
Tờ bản đồ số 7, thửa
736
CQ 752 933
Nguyễn Thị Năm
0,0230
0,0150
0,0080
ODT
Thị trấn Rừng
Thông
Tờ bản đồ số 4, thửa
583
CB 690 504
Nguyễn Đình Tiến
0,0248
0,0150
0,0098
ODT
Thị trấn Rừng
Thông
Tờ bản đồ số 4, thửa
584
CB 690 502
Nguyễn Thị Chính
0,0249
0,0150
0,0099
ODT
Thị trấn Rừng
Thông
Tờ bản đồ số 4, thửa
585
CB 690 505
Thiều Quang Vương
0,0375
0,0200
0,0100
ODT
Thị trấn Rừng
Thông
Tờ bản đồ số 7, thửa
571
CQ 752 906
Nguyễn Văn Tùng
0,0297
0,0200
0,0097
ODT
Thị trấn Rừng
Thông
Tờ bản đồ số 14,
thửa 563
CV 206 297
Lê Bá Chinh
0,0447
0,0200
0,0100
ODT
Thị trấn Rừng
Thông
Tờ bản đồ số 14, thửa
762
CO 073 889
Phạm Thị Bình
0,0265
0,0200
0,0065
ODT
Thị trấn Rừng
Thông
Tờ bản đồ số 5, thửa
377
D 027 6101
Dương Văn Hùng
0,0164
0,0085
0,0079
ODT
Thị trấn Rừng
Thông
Tờ bản đồ số 7, thửa
364
CB 690 562
Lê Bá Tính
0,0447
0,0200
0,0100
ODT
Thị trấn Rừng
Thông
Tờ bản đồ số 3, thửa
764
D 027 6084
Trần Văn Dự
0,0512
0,0200
0,0100
ODT
Thị trấn Rừng
Thông
Tờ bản đồ số 5, thửa
250
E 0288 570
Nguyễn Thị Khương
0,0891
0,0200
0,0200
ODT
Thị trấn Rừng
Thông
Tờ bản đồ số 4, thửa
107
CQ 752 980
Lê Thị Lý
0,0405
0,0200
0,0100
ODT
Thị trấn Rừng
Thông
Tờ bản đồ số 5, thửa
205
D 264 869
Nguyễn Thị Diệp
0,0255
0,0100
0,0155
ODT
Thị trấn Rừng
Thông
Tờ bản đồ số 7, thửa
821
CV 206 226
Phùng Đình Thực
0,0403
0,0100
0,0100
ODT
Thị trấn Rừng
Thông
Tờ bản đồ số 20,
thửa 766
CS 771 892
Phùng Văn Thùy
0,0258
0,0100
0,0100
ODT
Thị trấn Rừng
Thông
Tờ bản đồ số 20,
thửa 767
CS 771 891
Nguyễn Thị Nguyệt
0,0115
0,0060
0,0055
ODT
Thị trấn Rừng
Thông
Tờ bản đồ số 10, thửa
628
CO 073 025
Nguyễn Hữu Huyên
0,0775
0,0140
0,0100
ODT
Thị trấn Rừng
Thông
Tờ bản đồ số 10,
thửa 629
CO 073 024
Phạm Văn Huynh
0,0300
0,0200
0,0100
ODT
Thị trấn Rừng
Thông
Tờ bản đồ số 6, thửa
293
D 021 2409
Lê Văn Cư
0,0201
0,0100
0,0101
ODT
Thị trấn Rừng
Thông
Tờ bản đồ số 16,
thửa 1776
CS 670 901
Lê Văn Hân
0,0942
0,0200
0,0200
ODT
Thị trấn Rừng
Thông
Tờ bản đồ số 6, thửa
643
D 026 4276
Phạm Văn Học
0,0625
0,0200
0,0100
ODT
Thị trấn Rừng
Thông
Tờ bản đồ số 20,
thửa 337
CB 690 661
Mai Đình Xe
0,0520
0,0200
0,0100
ODT
Thị trấn Rừng
Thông
Tờ bản đồ số 1, thửa
299
46088
Lê Văn Tuấn
0,1000
0,0200
0,0100
ODT
Thị trấn Rừng
Thông
Tờ bản đồ số 1, thửa
14
CK 574 254
Lê Văn Tuấn
0,0234
0,0100
0,0134
ODT
Thị trấn Rừng
Thông
Tờ bản đồ số 1, thửa
72
CY 680 642
Hoàng Văn Long
0,0585
0,0050
0,0100
ODT
Thị trấn Rừng
Thông
Tờ bản đồ số 1, thửa
13
CT 659 396
Bùi Thị Hồng
0,0271
0,0100
0,0100
ODT
Thị trấn Rừng
Thông
Tờ bản đồ số 1, thửa
26
CT 659 395
Lê Bá Nha
0,0390
0,0200
0,0100
ODT
Thị trấn Rừng
Thông
Tờ bản đồ số 3, thửa
914
D 026 4972
Lê Bá Tính
0,0308
0,0200
0,0108
ODT
Thị trấn Rừng
Thông
Tờ bản đồ số 5, thửa
218
D 027 6274
Phạm Thị Hiền
0,0657
0,0200
0,0100
ODT
Thị trấn Rừng
Thông
Tờ bản đồ số 5, thửa
164
D 027 6293
Lê Thị Yến
0,0595
0,0200
0,0100
ODT
Thị trấn Rừng
Thông
Tờ bản đồ số 10,
thửa 98
CH00544
Nguyễn Duy Quế
0,0181
0,0100
0,0081
ODT
Thị trấn Rừng
Thông
Tờ bản đồ số 8, thửa
599
CB 690 430
Nguyễn Văn Chiến
0,0169
0,0100
0,0069
ODT
Thị trấn Rừng
Thông
Tờ bản đồ số 4, thửa
312
CL 556 139
Thiều Đình Chanh
0,0394
0,0200
0,0100
ODT
Thị trấn Rừng
Thông
Tờ bản đồ số 20,
thửa 17
CR 776 208
Nguyễn Văn Hòa
0,0103
0,0037
0,0066
ODT
Thị trấn Rừng
Thông
Tờ bản đồ số 4, thửa
170
A 900263
Thiều Đình Nga
0,1076
0,0200
0,0100
ODT
Thị trấn Rừng
Thông
Tờ bản đồ số 1, thửa
19
CS 670 972
Thiều Đình Bắc
0,0197
0,0070
0,0127
ODT
Thị trấn Rừng
Thông
Tờ bản đồ số 1, thửa
68
CL 556 122
Nguyễn Đình Bên
0,0951
0,0120
0,0100
ODT
Thị trấn Rừng
Thông
Tờ bản đồ số 1, thửa
54
CQ 752 929
Nguyễn Mạnh Hùng
0,0334
0,0040
0,0100
ODT
Thị trấn Rừng
Thông
Tờ bản đồ số 1, thửa
1021
BK 750 766
Lê Huy Giới
0,0121
0,0050
0,0071
ODT
Thị trấn Rừng
Thông
Tờ bản đồ số 14,
thửa 1750
CX 755 542
Lê Thị Nga
0,0192
0,0050
0,0142
ODT
Thị trấn Rừng
Thông
Tờ bản đồ số 14,
thửa 1749
CX 755 541
Nguyễn Đình Khôi
0,0142
0,0100
0,0042
ODT
Thị trấn Rừng
Thông
Tờ bản đồ số 7, thửa
846
DH 472 562
Nguyễn Đình Toàn
0,0183
0,0100
0,0083
ODT
Thị trấn Rừng
Thông
Tờ bản đồ số 7,thửa
845
DH 472 561
Nguyễn Văn An
0,0099
0,0050
0,0049
ODT
Thị trấn Rừng
Thông
Tờ bản đồ số 10,
thửa 110
CD 080 887
Doãn Trọng An
0,0539
0,0200
0,0100
ODT
Thị trấn Rừng
Thông
Tờ bản đồ số 16,
thửa 1619
DD 737 315
Nguyễn Mạnh Ngọc
0,0216
0,0150
0,0066
ODT
Thị trấn Rừng
Thông
Tờ bản đồ số 7, thửa
267
DB 629 423
Vũ Thị Xuân
0,0087
0,0062
0,0025
ODT
Thị trấn Rừng
Thông
Tờ bản đồ số 04,
thửa 116
CS670589
Phùng Thế Dũng
0,0105
0,0067
0,0038
ODT
Thị trấn Rừng
Thông
Tờ bản đồ số 4, thửa
313
CQ 752 771
Phùng Văn Cương
0,0195
0,0088
0,0107
ODT
Thị trấn Rừng
Thông
Tờ bản đồ số 20,
thửa 999
DL 056 621
Phùng Văn Thức
0,0284
0,0112
0,0100
ODT
Thị trấn Rừng
Thông
Tờ bản đồ số 20,
thửa 998
DL 056 620
Nguyễn Đức Vượng
0,0488
0,0200
0,0100
ODT
Thị trấn Rừng
Thông
Tờ bản đồ số 20,
thửa 360
CR 776 302
Nguyễn Thị Khương
0,0891
0,0200
0,0100
ODT
Thị trấn Rừng
Thông
Tờ bản đồ số 4, thửa
107
CQ 752 980
Thiều Đình Bình
0,0506
0,0200
0,0100
ODT
Thị trấn Rừng
Thông
Tờ bản đồ số 20,
thửa 331
CO 073 106
Vũ Bá Lưu
0,0524
0,0154
0,0100
ODT
Thị trấn Rừng
Thông
Tờ bản đồ số 4, thửa
137
Đ160158
Vũ Bá Sơn
0,0084
0,0046
0,0038
ODT
Thị trấn Rừng
Thông
Tờ bản đồ số 10,
thửa 619
CV206322
Nguyễn Đình Sơn
0,0455
0,0200
0,0100
ODT
Thị trấn Rừng
Thông
Tờ bản đồ số 03,
thửa 405
O985048
Phạm Tiến Dũng
0,0153
0,0052
0,0101
ODT
Thị trấn Rừng
Thông
Tờ bản đồ số 14,
thửa 981
DH313685
Doãn Đức Hải
0,0180
0,0129
0,0051
ODT
Thị trấn Rừng
Thông
Tờ bản đồ số 4, thửa
241
CT 659785
Nguyễn Hữu Đại
0,1108
0,0200
0,0100
ODT
Thị trấn Rừng
Thông
Tờ bản đồ số 8, thửa
374
CB 382 080
Vũ Thị Xuân
0,0087
0,0062
0,0025
ODT
Thị trấn Rừng
Thông
Tờ bản đồ số 4, thửa
116
CS 670589
Nguyễn Văn An
0,0099
0,0050
0,0049
ODT
Thị trấn Rừng
Thông
Tờ bản đồ số 10,
thửa 110
CD 080887
Nguyễn Đình Sơn
0,0505
0,0200
0,0100
ODT
Thị trấn Rừng
Thông
Tờ bản đồ số 3, thửa
405
O 985 048
Nguyễn Văn Tuyên
0,0134
0,0060
0,0074
ODT
Thị trấn Rừng
Thông
Tờ bản đồ số 16,
thửa 2318
DL 586 201
Lê Văn Dung
0,0228
0,0080
0,0100
ODT
Thị trấn Rừng
Thông
Tờ bản đồ số 20,
thửa 990
DH 313 605
Nguyễn Thị Tý
0,0227
0,0100
0,0127
ODT
Thị trấn Rừng
Thông
Tờ bản đồ số 16,
thửa 1621
DL 902865
Phạm Văn Tùng
0,0134
0,0060
0,0074
ODT
Thị trấn Rừng
Thông
Tờ bản đồ số 16,
thửa 2318
DH 313 632
Thiều Quang Hùng
0,0135
0,0100
0,0035
ODT
Thị trấn Rừng
Thông
Tờ bản đồ số 7, thửa
751
CT 659820
Nguyễn Hữu Năm
0,0232
0,0120
0,0112
ODT
Thị trấn Rừng
Thông
Tờ bản đồ số 7, thửa
339
BS 746 771
Lê Trọng Phương
0,0206
0,0131
0,0076
ODT
Thị trấn Rừng
Thông
Tờ bản đồ số 10,
thửa 75
CS 670 522
Lê Tế Thực
0,0620
0,0200
0,0200
ODT
Thị trấn Rừng
Thông
Tờ bản đồ số 7, thửa
635
DL 586273
Nguyễn Xuân Bốn
0,0266
0,0200
0,0066
ODT
Thị trấn Rừng
Thông
Tờ bản đồ số 03,
thửa 292
D0276714
Thiều Đình Thắng
0,0259
100,0000
0,0159
ODT
Thị trấn Rừng
Thông
Tờ bản đồ số 20,
thửa 141
BY762495
Hoàng Thị Nơn
0,0950
0,0240
0,0080
ODT
Thị trấn Rừng
Thông
Tờ bản đồ số 54,
thửa 01
DN 499870
Lê Khắc Triệu
0,0150
0,0105
0,0045
ODT
Thị trấn Rừng
Thông
Tờ bản đồ số 4, thửa
112
CS670928
Lê Tế Tiến
0,0711
0,0401
0,0309
ODT
Thị trấn Rừng
Thông
Tờ bản đồ số 7, thửa
337
CP133019
Đỗ Xuân Trường
0,0266
0,0232
0,0034
ODT
Thị trấn Rừng
Thông
Tờ bản đồ số 8, thửa
223
CQ 752792
Lê Trần An
0,0716
0,0200
0,0200
ONT
Xã Đông Minh
Tờ bản đồ số 10,
thửa 51
BV 899242
Phạm Thị Thương
0,0360
0,0091
0,0200
ONT
Xã Đông Minh
Tờ bản đồ số 11,
thửa 801
K 137142
Trịnh Duy Lương
0,0811
0,0200
0,0200
ONT
Xã Đông Minh
Tờ bản đồ số 10,
thửa 342
DL 823360
Trịnh Thị Nhung
0,0540
0,0200
0,0200
ONT
Xã Đông Minh
Tờ bản đồ số 1, thửa
1074
BC 031225
Phan Xuân Phú
0,0630
0,0200
0,0200
ONT
Xã Đông Minh
Tờ bản đồ số 4, thửa
491
E 0274708
Lê Ngọc Sơn
0,0673
0,0200
0,0200
ONT
Xã Đông Minh
Tờ bản đồ số 13,
thửa 1097
DH 000400
Đinh Viết Đức
0,0527
0,0200
0,0200
ONT
Xã Đông Minh
Tờ bản đồ số 4, thửa
838
AB 731452
Lê Xuân Thuyết
0,0234
0,0065
0,0169
ONT
Xã Đông Minh
Tờ bản đồ số 10,
thửa 1414
CB 382226
Lê Đức Mạnh
0,0186
0,0070
0,0116
ONT
Xã Đông Minh
Tờ bản đồ số 7, thửa
229
CP 175465
Lê Thị Thanh
0,0179
0,0050
0,0129
ONT
Xã Đông Minh
Tờ bản đồ số 7, thửa
88
DD 75008
Lê Thị Thanh
0,0156
0,0050
0,0106
ONT
Xã Đông Minh
Tờ bản đồ số 7, thửa
212
DD 75006
Lê Lệnh Phùng
0,0526
0,0200
0,0200
ONT
Xã Đông Minh
Tờ bản đồ số 11,
thửa 903
BY 726396
Đỗ Văn Huỳnh
0,0405
0,0200
0,0205
ONT
Xã Đông Minh
Tờ bản đồ số 4, thửa
472
A25001051
Đỗ Văn Nghĩa
0,0740
0,0200
0,0200
ONT
Xã Đông Minh
Tờ bản đồ số 13,
thửa 488
BS 746988
Phạm Thị Thương
0,0140
0,0050
0,0090
ONT
Xã Đông Minh
Tờ bản đồ số 11,
thửa 1137
BS 746637
Lê Xuân Tốt
0,0272
0,0200
0,0072
ONT
Xã Đông Minh
Tờ bản đồ số 4, thửa
833
AB 751431
Trịnh Thị Lâm
0,0300
0,0200
0,0100
ONT
Xã Đông Minh
Tờ bản đồ số 1, thửa
230
E 0274994
Trịnh Duy Hiệp
0,0390
0,0080
0,0200
ONT
Xã Đông Minh
Tờ bản đồ số 1, thửa
179
A 2500211
Nguyễn Văn Thúy
0,0479
0,0200
0,0200
ONT
Xã Đông Minh
Tờ bản đồ số 1, thửa
888
E 0274939
Đỗ Thị Thuận
0,0330
0,0200
0,0130
ONT
Xã Đông Minh
Tờ bản đồ số 13,
thửa 285
CĐ 089251
Đỗ Thị Tịnh
0,0354
0,0200
0,0154
ONT
Xã Đông Minh
Tờ bản đồ số 14,
thửa 235
CQ 752201
Trịnh Duy Hạnh
0,0488
0,0200
0,0200
ONT
Xã Đông Minh
Tờ bản đồ số 1, thửa
482
G 778856
Lê Phú Chiến
0,0497
0,0200
0,0200
ONT
Xã Đông Minh
Tờ bản đồ số 10, thửa
145
CP 175584
Trần văn Chính
0,0137
0,0050
0,0087
ONT
Xã Đông Minh
Tờ bản đồ số 7, thửa
221
CQ 752175
Thiều Ngọc Toàn
0,0266
0,0200
0,0066
ONT
Xã Đông Minh
Tờ bản đồ số 1, thửa
1068
AB 720184
Nguyễn Thị Thương
0,0128
0,0040
0,0088
ONT
Xã Đông Minh
Tờ bản đồ, thửa
1139
CK 574106
Lê Bá Song
0,0434
0,0200
0,0234
ONT
Xã Đông Minh
Tờ bản đồ số 1, thửa
234
E 0274895
Lê Xuân Hưng
0,0397
0,0200
0,0197
ONT
Xã Đông Minh
Tờ bản đồ số 14,
thửa 477
DH 113214
Vũ Thị Huế
0,0251
0,0080
0,0171
ONT
Xã Đông Minh
Tờ bản đồ số 11,
thửa 356
BS 746779
Lê Quang Văn
0,0070
0,0040
0,0030
ONT
Xã Đông Minh
Tờ bản đồ số 1, thửa
1268
BP 363040
Lê Bá Doanh
0,0484
0,0200
0,0200
ONT
Xã Đông Minh
Tờ bản đồ số 1, thửa
709
BI 622407
Lê Thị Đỗ
0,0889
0,0200
0,0200
ONT
Xã Đông Minh
Tờ bản đồ số 13,
thửa 825
AB 731204
Lê Trần Thao
0,0376
0,0200
0,0176
ONT
Xã Đông Minh
Tờ bản đồ số 1, thửa
638
O 975303
Lê Văn Hòa
0,0306
0,0100
0,0206
ONT
Xã Đông Minh
Tờ bản đồ số 11,
thửa 1166
CH 750668
Lê Bá Chương
0,0496
0,0200
0,0296
ONT
Xã Đông Minh
Tờ bản đồ số 1, thửa
147
G 776827
Lê Văn Huê
0,0168
0,0040
0,0128
ONT
Xã Đông Minh
Tờ bản đồ số 1, thửa
1267
BP 363930
Lê Văn Thấu
0,0468
0,0200
0,0200
ONT
Xã Đông Minh
Tờ bản đồ số 1, thửa
255
E 0274898
Trịnh Duy Thức
0,0100
0,0050
0,0050
ONT
Xã Đông Minh
Tờ bản đồ số 1, thửa
66
AB 982400
Trịnh Duy Thức
0,0335
0,0200
0,0135
ONT
Xã Đông Minh
Tờ bản đồ số 1, thửa
231
A 2500168
Lê Tiến Thành
0,0489
0,0200
0,0200
ONT
Xã Đông Minh
Tờ bản đồ số 11,
thửa 729
CX 755578
Nguyễn Văn Dũng
0,0192
0,0100
0,0092
ONT
Xã Đông Minh
Tờ bản đồ số 7, thửa
131
CR 771111
Lê Thị Tấn Tâm
0,0134
0,0100
0,0034
ONT
Xã Đông Minh
Tờ bản đồ số 7, thửa
129
DH 472471
Trịnh Duy Tuấn
0,0486
0,0353
0,0133
ONT
Xã Đông Minh
Tờ bản đồ số 10,
thửa 1146
CS 771773
Trịnh Thị Bình
0,0126
0,0060
0,0066
ONT
Xã Đông Minh
Tờ bản đồ số 11,
thửa 1123
DD 754026
Nguyễn Văn Hải
0,0420
0,0200
0,0220
ONT
Xã Đông Minh
Tờ bản đồ số 11,
thửa 241
CP 175559
Lê Thị Tân
0,0487
0,0200
0,0200
ONT
Xã Đông Minh
Tờ bản đồ số 10,
thửa 180
CS 771754
Lê Văn Lượng
0,0320
0,0100
0,0220
ONT
Xã Đông Minh
Tờ bản đồ số 10,
thửa 202
CR 771205
Lê Văn Lâm
0,0350
0,0100
0,0200
ONT
Xã Đông Minh
Tờ bản đồ số 10,
thửa 1463
CR 771204
Trịnh Duy Cao
0,0398
0,0200
0,0198
ONT
Xã Đông Minh
Tờ bản đồ số 1, thửa
167
G 776838
Lê Quang Trung
0,0720
0,0200
0,0200
ONT
Xã Đông Minh
Tờ bản đồ số 2, thửa
31
G 776926
Trịnh Duy Minh
0,0489
0,0200
0,0289
ONT
Xã Đông Minh
Tờ bản đồ số 10,
thửa 110
CP 175558
Lê Lệnh Lâm
0,0764
0,0200
0,0200
ONT
Xã Đông Minh
Tờ bản đồ số 1, thửa
801
E 0274955
Lê Thị Dung
0,0264
0,0200
0,0064
ONT
Xã Đông Minh
Tờ bản đồ số 1, thửa
778
G 776313
Lê Mạnh Hùng
0,0432
0,0352
0,0080
ONT
Xã Đông Minh
Tờ bản đồ số 13,
thửa 688
DD 754094
Lê Văn Long
0,0589
0,0200
0,0200
ONT
Xã Đông Minh
Tờ bản đồ số 14,
thửa 472
DH 113229
Lê Xuân Văn
0,0262
0,0070
0,0192
ONT
Xã Đông Minh
Tờ bản đồ số 10,
thửa 1413
CO 073436
Lê Đình Hùng
0,1095
0,0200
0,0200
ONT
Xã Đông Minh
Tờ bản đồ số 14,
thửa 316
CL 556155
Lê Kim Vinh
0,1047
0,0200
0,0200
ONT
Xã Đông Minh
Tờ bản đồ số 10,
thửa 1011
CH 250162
Trần Hiếu
0,0235
0,0090
0,0145
ONT
Xã Đông Minh
Tờ bản đồ số 1, thửa
1217
BP 363352
Trần Hiếu
0,0118
0,0080
0,0038
ONT
Xã Đông Minh
Tờ bản đồ số 1, thửa
1266
BL 965922
Đỗ Thị Huê
0,0138
0,0000
0,0138
ONT
Xã Đông Minh
Tờ bản đồ số 7, thửa
223
CQ 752385
Nguyễn Hữu Hải
0,0467
0,0200
0,0200
ONT
Xã Đông Minh
Tờ bản đồ số 10,
thửa 109
CR 771042
Nguyễn Văn Huy
0,0285
0,0100
0,0185
ONT
Xã Đông Minh
Tờ bản đồ số 10,
thửa 1718
CV 731195
Lê Thị Hoa
0,0284
0,0100
0,0184
ONT
Xã Đông Minh
Tờ bản đồ số 10,
thửa 1717
CV 731194
Lê Trần Lân
0,0372
0,0200
0,0172
ONT
Xã Đông Minh
Tờ bản đồ số 1, thửa
1078
AB 686718
Trịnh Duy Thảo
0,0612
0,0200
0,0200
ONT
Xã Đông Minh
Tờ bản đồ số 1, thửa
168
G 776837
Lê Văn Quang
0,0476
0,0200
0,0200
ONT
Xã Đông Minh
Tờ bản đồ số 1, thửa
228
G 776834
Hà Thị Nhung
0,0100
0,0050
0,0050
ONT
Xã Đông Minh
Tờ bản đồ số 1, thửa
66
Y 041289
Lê Trường Hải
0,0234
0,0160
0,0074
ONT
Xã Đông Minh
Tờ bản đồ số 1, thửa
969
AB 657482
Trịnh Duy Nghĩa
0,0425
0,0200
0,0225
ONT
Xã Đông Minh
Tờ bản đồ số 10,
thửa 938
CR 771040
Trịnh Thị Tuyết
0,0691
0,0200
0,0200
ONT
Xã Đông Minh
Tờ bản đồ số 10,
thửa 331
BS 746648
Đỗ Văn Đạt
0,0443
0,0070
0,0200
ONT
Xã Đông Minh
Tờ bản đồ số 14,
thửa 872
CV 206852
Lê Huy Tuấn
0,0734
0,0400
0,0200
ONT
Xã Đông Minh
Tờ bản đồ số 11,
thửa 659
CT 568852
Đỗ Thị Hiền
0,0693
0,0100
0,0200
ONT
Xã Đông Minh
Tờ bản đồ số 14,
thửa 860
CE 487036
Lê Bá Thanh
0,0231
0,0200
0,0031
ONT
Xã Đông Minh
Tờ bản đồ số 1, thửa
173
X 436403
Đỗ Thị Thuận
0,0330
0,0200
0,0130
ONT
Xã Đông Minh
Tờ bản đồ số 13,
thửa 285
CD 089251
Phan Thanh Giản
0,0224
0,0200
0,0024
ONT
Xã Đông Minh
Tờ bản đồ số 2, thửa
39
G 776894
Lê Xuân Hùng
0,0911
0,0200
0,0200
ONT
Xã Đông Minh
Tờ bản đồ số 13,
thửa 977
BV 899967
Lê Bá Hòa
0,0554
0,0200
0,0200
ONT
Xã Đông Minh
Tờ bản đồ số 11,
thửa 306
G 776993
Lê Anh Tú
0,0416
0,0200
0,0216
ONT
Xã Đông Minh
Tờ bản đồ số 13,
thửa i
CX 464697
Lê Xuân Hiền
0,0828
0,0200
0,0200
ONT
Xã Đông Minh
Tờ bản đồ số 13,
thửa 973
CH 250146
Lê Văn Duyên
0,0278
0,0040
0,0238
ONT
Xã Đông Minh
Tờ bản đồ số 10,
thửa 190
CQ 752240
Lê Xuân Quý
0,0532
0,0200
0,0332
ONT
Xã Đông Minh
Tờ bản đồ số 13,
thửa 976
G 776935
Phan Xuân Đức
0,0378
0,0200
0,0178
ONT
Xã Đông Minh
Tờ bản đồ số 13,
thửa 850
A2500237
Đỗ Văn Cường
0,0310
0,0200
0,0110
ONT
Xã Đông Minh
Tờ bản đồ số 13,
thửa 295
E 0274709
Đinh Khắc Thướng
0,0308
0,0200
0,0108
ONT
Xã Đông Minh
Tờ bản đồ số 13,
thửa 291
AB 731138
Lê Thị Thịnh
0,0604
0,0200
0,0200
ONT
Xã Đông Minh
Tờ bản đồ số 11,
thửa 604
M 356186
Lê Văn Nam
0,0106
0,0040
0,0066
ONT
Xã Đông Minh
Tờ bản đồ số 11,
thửa 318
V 060115
Lê Thị Hoa
0,0320
0,0200
0,0120
ONT
Xã Đông Minh
Tờ bản đồ số 10,
thửa 1081
G 776817
Lê Thị Mai
0,0505
0,0150
0,0200
ONT
Xã Đông Minh
Tờ bản đồ số 11,
thửa 588
Y 672899
Lê Thanh Tường
0,0172
0,0100
0,0072
ONT
Xã Đông Minh
Tờ bản đồ số 11,
thửa 567
BK 750803
Lê Lệnh Long
0,0893
0,0200
0,0200
ONT
Xã Đông Minh
Tờ bản đồ số 11,
thửa 712
E 0274954
Đinh Ngọc Thảnh
0,0804
0,0200
0,0200
ONT
Xã Đông Minh
Tờ bản đồ số 13,
thửa 1113
BA 808441
Lê Xuân Tuấn (thiện)
0,0554
0,0200
0,0354
ONT
Xã Đông Minh
Tờ bản đồ số 14,
thửa 604
E 0274779
Lê Bá Quyền
0,0100
0,0040
0,0060
ONT
Xã Đông Minh
Tờ bản đồ số 1, thửa
176a
BP 363859
Lê Huy Hoa
0,0650
0,0100
0,0200
ONT
Xã Đông Minh
Tờ bản đồ số 11,
thửa 1219
BK 750292
Trịnh Duy Tuấn
0,0460
0,0200
0,0260
ONT
Xã Đông Minh
Tờ bản đồ số 1, thửa
191
E 0274809
Đỗ Văn Thành
0,0236
0,0050
0,0186
ONT
Xã Đông Minh
Tờ bản đồ số 14,
thửa 871
CV 206851
Nguyễn Bá Nam
0,0060
0,0040
0,0020
ONT
Xã Đông Minh
Tờ bản đồ số 11,
thửa 1144
BS 746667
Lê Lệnh Phùng
0,0489
0,0140
0,0200
ONT
Xã Đông Minh
Tờ bản đồ số 1, thửa
751
O 975345
Lê Khắc Cường
0,0138
0,0040
0,0098
ONT
Xã Đông Minh
Tờ bản đồ số 1, thửa
1260
BP 363931
Lê Như Lợi
0,0585
0,0200
0,0200
ONT
Xã Đông Minh
Tờ bản đồ số 11,
thửa 297
BV899391
Lê Văn Ngà
0,0630
0,0200
0,0200
ONT
Xã Đông Minh
Tờ bản đồ số 1, thửa
1230
BĐ 494960
Lê Lệnh Cường
0,0574
0,0200
0,0200
ONT
Xã Đông Minh
Tờ bản đồ số 11,
thửa 596
G 776902
Lê Huy Cương
0,0380
0,0080
0,0200
ONT
Xã Đông Minh
Tờ bản đồ số 11,
thửa 321
CĐ 089761
Lê Bá Ngọc
0,0528
0,0200
0,0200
ONT
Xã Đông Minh
Tờ bản đồ số 4, thửa
1022
AB 680528
Lê Huy Thiện
0,0413
0,0200
0,0213
ONT
Xã Đông Minh
Tờ bản đồ số 11,
thửa 863
E 0274934
Lê Xuân Chung
0,0125
0,0060
0,0065
ONT
Xã Đông Minh
Tờ bản đồ số 13,
thửa 1081
CM 9401
Lê Văn Hòa
0,0306
0,0100
0,0206
ONT
Xã Đông Minh
Tờ bản đồ số 11,
thửa 1166
CH 250668
Đỗ Văn Quý
0,0421
0,0200
0,0221
ONT
Xã Đông Minh
Tờ bản đồ số 4, thửa
815
AB 680965
Lê Quang Khương
0,0364
0,0200
0,0164
ONT
Xã Đông Minh
Tờ bản đồ số 1, thửa
833
K 137144
Lê Huy Cương
0,0421
0,0200
0,0200
ONT
Xã Đông Minh
Tờ bản đồ số 11,
thửa 389
CO 073404
Nguyễn Văn Chính
0,0070
0,0030
0,0040
ONT
Xã Đông Minh
Tờ bản đồ số 1, thửa
177
Đ 430770
Đỗ Văn Giáp
0,0760
0,0200
0,0200
ONT
Xã Đông Minh
Tờ bản đồ số 4, thửa
552
AB 943950
Trịnh Duy Hoa
0,0451
0,0080
0,0200
ONT
Xã Đông Minh
Tờ bản đồ số 1, thửa
176
BP 363858
Lê Khắc Chúc
0,0433
0,0200
0,0233
ONT
Xã Đông Minh
Tờ bản đồ số 13,
thửa 621
DD 272441
Đỗ Hoàng Bốn
0,0528
0,0200
0,0200
ONT
Xã Đông Minh
Tờ bản đồ số 10,
thửa 244
DL 823340
Lê Trọng Dũng
0,0250
0,0167
0,0083
ONT
Xã Đông Minh
Tờ bản đồ số 1, thửa
869
G 776816
Lê Trọng Ân
0,0150
0,0133
0,0017
ONT
Xã Đông Minh
Tờ bản đồ số 1, thửa
1116
BK 750716
Phạm Thị Hậu
0,1050
0,0200
0,0200
ONT
Xã Đông Minh
Tờ bản đồ số 11,
thửa 837
K137137
Lê Minh Khôi
0,0540
0,0200
0,0200
ONT
Xã Đông Minh
Tờ bản đồ số 14,
thửa 314
DL 703503
Lê Trọng Cường
0,0434
0,0070
0,0200
ONT
Xã Đông Minh
Tờ bản đồ số 11, thửa
1266
CV 731183
Lê Trọng Ân
0,0447
0,0060
0,0200
ONT
Xã Đông Minh
Tờ bản đồ số 11,
thửa 1264
CV 731184
Lê Thị Thuận
0,0284
0,0070
0,0214
ONT
Xã Đông Minh
Tờ bản đồ số 11,
thửa 1265
CV 731185
Trịnh Duy Hùng
0,0146
0,0090
0,0056
ONT
Xã Đông Minh
Tờ bản đồ số 7, thửa
232
CQ 752251
Trịnh Duy Mạnh
0,0146
0,0090
0,0056
ONT
Xã Đông Minh
Tờ bản đồ số 7, thửa
233
CQ 752252
Lê Thị Quang
0,0158
0,0087
0,0200
ONT
Xã Đông Minh
Tờ bản đồ số 11,
thửa 670
E 681651
Lê Thị Hoa
0,0404
0,0200
0,0204
ONT
Xã Đông Minh
Tờ bản đồ số 10,
thửa 1081
G 776817
Lê Ngọc Kế
0,0392
0,0200
0,0192
ONT
Xã Đông Minh
Tờ bản đồ số 13,
thửa 777
DL 0564242
Lê Xuân Luận
0,0576
0,0200
0,0200
ONT
Xã Đông Minh
Tờ bản đồ số 13,
thửa 541
DL 0564245
Quyết định 1304/QĐ-UBND phê duyệt kế hoạch sử dụng đất năm 2024, huyện Đông Sơn, tỉnh Thanh Hóa
Văn bản này chưa cập nhật nội dung Tiếng Anh
Quyết định 1304/QĐ-UBND ngày 03/04/2024 phê duyệt kế hoạch sử dụng đất năm 2024, huyện Đông Sơn, tỉnh Thanh Hóa
880
NỘI DUNG SỬA ĐỔI, HƯỚNG DẪN
Văn bản bị thay thế
Văn bản thay thế
Chú thích
Chú thích:
Rà chuột vào nội dụng văn bản để sử dụng.
<Nội dung> = Nội dung hai
văn bản đều có;
<Nội dung> =
Nội dung văn bản cũ có, văn bản mới không có;
<Nội dung> = Nội dung văn
bản cũ không có, văn bản mới có;
<Nội dung> = Nội dung được sửa đổi, bổ
sung.
Click trái để xem cụ thể từng nội dung cần so sánh
và cố định bảng so sánh.
Click phải để xem những nội dung sửa đổi, bổ sung.
Double click để xem tất cả nội dung không có thay
thế tương ứng.
Tắt so sánh [X] để
trở về trạng thái rà chuột ban đầu.
FILE ĐƯỢC ĐÍNH KÈM THEO VĂN BẢN
FILE ATTACHED TO DOCUMENT
Địa chỉ:
17 Nguyễn Gia Thiều, P. Võ Thị Sáu, Q.3, TP.HCM
Điện thoại:
(028) 3930 3279 (06 lines)
E-mail:
i nf o@ThuVienPhapLuat.vn
Mã số thuế:
0315459414
TP. HCM, ngày 31/0 5/2021
Thưa Quý khách,
Đúng 14 tháng trước, ngày 31/3/2020, THƯ VIỆN PHÁP LUẬT đã bậ t Thông báo này, và nay 31/5/2021 xin bật lại.
Hơn 1 năm qua, dù nhiều khó khăn, chúng ta cũng đã đánh thắng Covid 19 trong 3 trận đầu. Trận 4 này , với chỉ đạo quyết liệt của Chính phủ, chắc chắn chúng ta lại thắng .
Là sản phẩm online, nên 25 0 nhân sự chúng tôi vừa làm việc tại trụ sở, vừa làm việc từ xa qua Internet ngay từ đầu tháng 5/2021 .
S ứ mệnh của THƯ VIỆN PHÁP LUẬT là:
s ử dụng công nghệ cao để tổ chức lại hệ thống văn bản pháp luật ,
v à kết nối cộng đồng Dân L uật Việt Nam,
nhằm :
G iúp công chúng “…loại rủi ro pháp lý, nắm cơ hội làm giàu…” ,
v à cùng công chúng xây dựng, thụ hưởng một xã hội pháp quyền trong tương lai gần;
Chúng tôi cam kết dịch vụ sẽ được cung ứng bình thường trong mọi tình huống.
THÔNG BÁO
về Lưu trữ, Sử dụng Thông tin Khách hàng
Kính gửi: Quý Thành viên,
Nghị định 13/2023/NĐ-CP về Bảo vệ dữ liệu cá nhân (hiệu lực từ ngày 01/07/2023) yêu cầu xác nhận sự đồng ý của thành viên khi thu thập, lưu trữ, sử dụng thông tin mà quý khách đã cung cấp trong quá trình đăng ký, sử dụng sản phẩm, dịch vụ của THƯ VIỆN PHÁP LUẬT .
Quý Thành viên xác nhận giúp THƯ VIỆN PHÁP LUẬT được tiếp tục lưu trữ, sử dụng những thông tin mà Quý Thành viên đã, đang và sẽ cung cấp khi tiếp tục sử dụng dịch vụ.
Thực hiện Nghị định 13/2023/NĐ-CP, chúng tôi cập nhật Quy chế và Thỏa thuận Bảo về Dữ liệu cá nhân bên dưới.
Trân trọng cảm ơn Quý Thành viên.
Tôi đã đọc và đồng ý Quy chế và Thỏa thuận Bảo vệ Dữ liệu cá nhân
Tiếp tục sử dụng