Giao Sở Lao động - Thương binh
và Xã hội chủ trì, phối hợp với các cơ quan có liên quan định kỳ hằng năm rà
soát, tổng hợp các nghề mới (nếu có) trình UBND tỉnh xem xét, phê duyệt bổ sung
vào danh mục nghề đào tạo cho phù hợp, theo quy định của pháp luật.
Người học là phụ nữ, lao động
nông thôn, người khuyết tật, người dân tộc thiểu số, người thuộc hộ nghèo, hộ cận
nghèo, thanh niên hoàn thành nghĩa vụ quân sự, nghĩa vụ công an, thanh niên
tình nguyện hoàn thành nhiệm vụ thực hiện chương trình, dự án phát triển kinh tế
- xã hội.
TT
|
Tên nghề đào tạo
|
Phương thức thực hiện
|
A
|
TRÌNH ĐỘ SƠ CẤP
|
|
I
|
NGHỀ PHI NÔNG NGHIỆP
|
|
1
|
Nhóm nghề công nghệ thông
tin
|
|
1.1
|
Công nghệ thông tin
|
Giao nhiệm vụ hoặc đặt hàng
|
1.2
|
Tin học văn phòng
|
Giao nhiệm vụ hoặc đặt hàng
|
2
|
Nhóm nghề du lịch, khách sạn,
nhà hàng, dịch vụ thẩm mỹ
|
|
2.1
|
Hướng dẫn du lịch
|
Giao nhiệm vụ hoặc đặt hàng
|
2.2
|
Quản trị lữ hành
|
Giao nhiệm vụ hoặc đặt hàng
|
2.3
|
Kỹ thuật chế biến món ăn
|
Giao nhiệm vụ hoặc đặt hàng
|
2.4
|
Kỹ thuật Bar – Buồng – Bàn
|
Giao nhiệm vụ hoặc đặt hàng
|
2.5
|
Tạo mẫu và chăm sóc sắc đẹp
|
Giao nhiệm vụ hoặc đặt hàng
|
3
|
Nhóm nghề ngôn ngữ nước
ngoài
|
|
3.1
|
Tiếng Anh
|
Giao nhiệm vụ hoặc đặt hàng
|
3.2
|
Tiếng Trung Quốc
|
Giao nhiệm vụ hoặc đặt hàng
|
3.3
|
Tiếng Hàn Quốc
|
Giao nhiệm vụ hoặc đặt hàng
|
3.4
|
Tiếng Nhật
|
Giao nhiệm vụ hoặc đặt hàng
|
3.5
|
Tiếng nước ngoài khác
|
Giao nhiệm vụ hoặc đặt hàng
|
4
|
Nhóm nghề sản xuất, chế biến
sợi, vải, giày, da
|
|
4.1
|
May thời trang
|
Giao nhiệm vụ hoặc đặt hàng
|
4.2
|
May công nghiệp
|
Giao nhiệm vụ hoặc đặt hàng
|
4.3
|
Thiết kế thời trang
|
Giao nhiệm vụ hoặc đặt hàng
|
4.4
|
Thiết kế may đo áo dài
|
Giao nhiệm vụ hoặc đặt hàng
|
4.5
|
Công nghệ giặt - là
|
Giao nhiệm vụ hoặc đặt hàng
|
4.6
|
Công nghệ da giày
|
Giao nhiệm vụ hoặc đặt hàng
|
4.7
|
Công nghệ kỹ thuật thuộc da
|
Giao nhiệm vụ hoặc đặt hàng
|
4.8
|
Sản xuất hàng da, giầy
|
Giao nhiệm vụ hoặc đặt hàng
|
5
|
Nhóm nghề kỹ thuật cơ khí
|
|
5.1
|
Cắt gọt kim loại
|
Giao nhiệm vụ hoặc đặt hàng
|
5.2
|
Gò
|
Giao nhiệm vụ hoặc đặt hàng
|
5.3
|
Hàn
|
Giao nhiệm vụ hoặc đặt hàng
|
5.4
|
Gò - hàn
|
Giao nhiệm vụ hoặc đặt hàng
|
5.5
|
Hàn điện - Hàn hơi - Hàn Inox
|
Giao nhiệm vụ hoặc đặt hàng
|
5.6
|
Công nghệ đúc kim loại
|
Giao nhiệm vụ hoặc đặt hàng
|
6
|
Nhóm nghề sửa chữa, bảo
trì, bảo dưỡng
|
|
6.1
|
Sửa chữa cơ điện nông thôn
|
Giao nhiệm vụ hoặc đặt hàng
|
6.2
|
Sửa chữa máy nông nghiệp
|
Giao nhiệm vụ hoặc đặt hàng
|
6.3
|
Sửa chữa trang thiết bị nhiệt
gia đình
|
Giao nhiệm vụ hoặc đặt hàng
|
6.4
|
Sửa chữa xe máy
|
Giao nhiệm vụ hoặc đặt hàng
|
6.5
|
Sửa chữa, bảo trì tủ lạnh và
điều hòa
|
Giao nhiệm vụ hoặc đặt hàng
|
6.6
|
Sửa chữa ô tô
|
Giao nhiệm vụ hoặc đặt hàng
|
6.7
|
Lắp ráp, sửa chữa xe đạp điện,
xe máy điện
|
Giao nhiệm vụ hoặc đặt hàng
|
6.8
|
Bảo trì và sửa chữa máy nông
lâm nghiệp
|
Giao nhiệm vụ hoặc đặt hàng
|
6.9
|
Bảo trì và sửa chữa thiết bị
may
|
Giao nhiệm vụ hoặc đặt hàng
|
6.10
|
Bảo trì và sửa chữa thiết bị
cơ khí
|
Giao nhiệm vụ hoặc đặt hàng
|
6.11
|
Sửa chữa thiết bị in
|
Giao nhiệm vụ hoặc đặt hàng
|
6.12
|
Sửa chữa máy thi công xây dựng
|
Giao nhiệm vụ hoặc đặt hàng
|
7
|
Nhóm nghề lái xe, vận hành
máy
|
|
7.1
|
Đào tạo lái xe ô tô các hạng
B2, C
|
Đặt hàng
|
7.2
|
Vận hành máy xây dựng
|
Giao nhiệm vụ hoặc đặt hàng
|
7.3
|
Vận hành máy thi công nền
|
Giao nhiệm vụ hoặc đặt hàng
|
7.4
|
Vận hành xe nâng, cầu trục
|
Giao nhiệm vụ hoặc đặt hàng
|
8
|
Nhóm nghề công nghệ sản xuất,
chế tạo
|
|
8.1
|
Sản xuất vật liệu hàn
|
Giao nhiệm vụ hoặc đặt hàng
|
8.2
|
Công nghệ sản xuất bột giấy
và giấy
|
Giao nhiệm vụ hoặc đặt hàng
|
8.3
|
Công nghệ chế tạo khuôn in
|
Giao nhiệm vụ hoặc đặt hàng
|
9
|
Nhóm nghề điện - điện tử
|
|
9.1
|
Điện dân dụng
|
Giao nhiệm vụ hoặc đặt hàng
|
9.2
|
Điện tử dân dụng
|
Giao nhiệm vụ hoặc đặt hàng
|
9.3
|
Điện công nghiệp
|
Giao nhiệm vụ hoặc đặt hàng
|
9.4
|
Điện tử công nghiệp
|
Giao nhiệm vụ hoặc đặt hàng
|
9.5
|
Cơ điện tử
|
Giao nhiệm vụ hoặc đặt hàng
|
10
|
Nhóm nghề công nghệ, xây dựng
|
|
10.1
|
Công nghệ kỹ thuật xây dựng
|
Giao nhiệm vụ hoặc đặt hàng
|
10.2
|
Công nghệ kỹ thuật vật liệu
xây dựng
|
Giao nhiệm vụ hoặc đặt hàng
|
10.3
|
Công nghệ nội thất và điện nước
công trình
|
Giao nhiệm vụ hoặc đặt hàng
|
10.4
|
Công nghệ sơn
|
Giao nhiệm vụ hoặc đặt hàng
|
10.5
|
Công nghệ mạ
|
Giao nhiệm vụ hoặc đặt hàng
|
10.6
|
Công nghệ in
|
Giao nhiệm vụ hoặc đặt hàng
|
10.7
|
Công nghệ gia công bao bì
|
Giao nhiệm vụ hoặc đặt hàng
|
11
|
Nhóm nghề chăm sóc sức khỏe
|
|
11.1
|
Kỹ thuật vật lý trị liệu
|
Giao nhiệm vụ hoặc đặt hàng
|
11.2
|
Kỹ thuật phục hồi chức năng
|
Giao nhiệm vụ hoặc đặt hàng
|
11.3
|
Kỹ thuật xoa bóp - bấm huyệt
|
Giao nhiệm vụ hoặc đặt hàng
|
11.4
|
Y tế thôn bản
|
Giao nhiệm vụ hoặc đặt hàng
|
12
|
Nhóm nghề quản lý, kinh
doanh, dịch vụ
|
|
12.1
|
Kinh doanh thuốc bảo vệ thực
vật và thú y
|
Giao nhiệm vụ hoặc đặt hàng
|
12.2
|
Lắp đặt điện nội thất
|
Giao nhiệm vụ hoặc đặt hàng
|
12.3
|
Nghiệp vụ bán hàng
|
Giao nhiệm vụ hoặc đặt hàng
|
12.4
|
Quản lý điện nông thôn
|
Giao nhiệm vụ hoặc đặt hàng
|
12.5
|
Bảo vệ
|
Giao nhiệm vụ hoặc đặt hàng
|
12.6
|
Vệ sỹ
|
Giao nhiệm vụ hoặc đặt hàng
|
12.7
|
Dịch vụ xã hội khác
|
Giao nhiệm vụ hoặc đặt hàng
|
II
|
NGHỀ NÔNG NGHIỆP
|
|
1
|
Giám đốc Hợp tác xã nông
nghiệp
|
Giao nhiệm vụ hoặc đặt hàng
|
2
|
Nhóm nghề trồng trọt
|
|
2.1
|
Kỹ thuật trồng rau an toàn
|
Giao nhiệm vụ hoặc đặt hàng
|
2.2
|
Kỹ thuật trồng, chăm sóc nấm
|
Giao nhiệm vụ hoặc đặt hàng
|
2.3
|
Kỹ thuật trồng, chăm sóc cây
có múi
|
Giao nhiệm vụ hoặc đặt hàng
|
2.4
|
Kỹ thuật trồng, chăm sóc cây
na
|
Giao nhiệm vụ hoặc đặt hàng
|
2.5
|
Kỹ thuật trồng, chăm sóc cây
ăn quả
|
Giao nhiệm vụ hoặc đặt hàng
|
2.6
|
Kỹ thuật trồng rừng
|
Giao nhiệm vụ hoặc đặt hàng
|
2.7
|
Sản xuất, kinh doanh cây giống
lâm nghiệp
|
Giao nhiệm vụ hoặc đặt hàng
|
2.8
|
Kỹ thuật trồng, chăm sóc các
loại cây khác
|
Giao nhiệm vụ hoặc đặt hàng
|
3
|
Nhóm nghề chăn nuôi
|
|
3.1
|
Kỹ thuật nuôi, phòng trị bệnh
cho gia cầm
|
Giao nhiệm vụ hoặc đặt hàng
|
3.2
|
Kỹ thuật nuôi, phòng trị bệnh
cho gia súc
|
Giao nhiệm vụ hoặc đặt hàng
|
3.3
|
Kỹ thuật nuôi, phòng trị bệnh
cho các loại vật nuôi khác
|
Giao nhiệm vụ hoặc đặt hàng
|
3.4
|
Kỹ thuật Chăn nuôi - thú y
|
Giao nhiệm vụ hoặc đặt hàng
|
B
|
ĐÀO TẠO DƯỚI 03 THÁNG
|
|
I
|
NGHỀ PHI NÔNG NGHIỆP
|
|
1
|
Tin học văn phòng
|
Giao nhiệm vụ hoặc đặt hàng
|
2
|
Nhóm nghề du lịch, khách sạn,
nhà hàng, dịch vụ thẩm mỹ
|
|
2.1
|
Hướng dẫn du lịch
|
Giao nhiệm vụ hoặc đặt hàng
|
2.2
|
Quản trị lữ hành
|
Giao nhiệm vụ hoặc đặt hàng
|
2.3
|
Kỹ thuật chế biến món ăn
|
Giao nhiệm vụ hoặc đặt hàng
|
2.4
|
Kỹ thuật Bar – Buồng – Bàn
|
Giao nhiệm vụ hoặc đặt hàng
|
2.5
|
Kỹ thuật pha chế đồ uống
|
Giao nhiệm vụ hoặc đặt hàng
|
2.6
|
Lễ tân
|
Giao nhiệm vụ hoặc đặt hàng
|
2.7
|
Tạo mẫu và chăm sóc sắc đẹp
|
Giao nhiệm vụ hoặc đặt hàng
|
2.8
|
Kỹ thuật trang điểm
|
Giao nhiệm vụ hoặc đặt hàng
|
3
|
Nhóm nghề ngôn ngữ nước
ngoài
|
|
3.1
|
Tiếng Anh
|
Giao nhiệm vụ hoặc đặt hàng
|
3.2
|
Tiếng Trung Quốc
|
Giao nhiệm vụ hoặc đặt hàng
|
3.3
|
Tiếng Hàn Quốc
|
Giao nhiệm vụ hoặc đặt hàng
|
3.4
|
Tiếng Nhật
|
Giao nhiệm vụ hoặc đặt hàng
|
3.5
|
Tiếng nước ngoài khác
|
Giao nhiệm vụ hoặc đặt hàng
|
4
|
Nhóm nghề sản xuất, chế biến
sợi, vải, giày, da
|
|
4.1
|
May thời trang
|
Giao nhiệm vụ hoặc đặt hàng
|
4.2
|
May công nghiệp
|
Giao nhiệm vụ hoặc đặt hàng
|
4.3
|
Thiết kế thời trang
|
Giao nhiệm vụ hoặc đặt hàng
|
4.4
|
Thiết kế may đo áo dài
|
Giao nhiệm vụ hoặc đặt hàng
|
4.5
|
Công nghệ giặt - là
|
Giao nhiệm vụ hoặc đặt hàng
|
4.6
|
Công nghệ da giày
|
Giao nhiệm vụ hoặc đặt hàng
|
4.7
|
Công nghệ kỹ thuật thuộc da
|
Giao nhiệm vụ hoặc đặt hàng
|
4.8
|
Sản xuất hàng da, giầy
|
Giao nhiệm vụ hoặc đặt hàng
|
4.9
|
Thêu ren
|
Giao nhiệm vụ hoặc đặt hàng
|
5
|
Nhóm nghề kỹ thuật cơ khí
|
|
5.1
|
Hàn
|
Giao nhiệm vụ hoặc đặt hàng
|
5.2
|
Gò
|
Giao nhiệm vụ hoặc đặt hàng
|
5.3
|
Gò - hàn
|
Giao nhiệm vụ hoặc đặt hàng
|
5.4
|
Hàn điện - Hàn hơi - Hàn Inox
|
Giao nhiệm vụ hoặc đặt hàng
|
6
|
Nhóm nghề sửa chữa, bảo
trì, bảo dưỡng
|
|
6.1
|
Sửa chữa cơ điện nông thôn
|
Giao nhiệm vụ hoặc đặt hàng
|
6.2
|
Sửa chữa máy nông nghiệp
|
Giao nhiệm vụ hoặc đặt hàng
|
6.3
|
Sửa chữa trang thiết bị nhiệt
gia đình
|
Giao nhiệm vụ hoặc đặt hàng
|
6.4
|
Sửa chữa, bảo trì tủ lạnh và
điều hòa
|
Giao nhiệm vụ hoặc đặt hàng
|
6.5
|
Sửa chữa xe máy
|
Giao nhiệm vụ hoặc đặt hàng
|
6.6
|
Sửa chữa ô tô
|
Giao nhiệm vụ hoặc đặt hàng
|
6.7
|
Lắp ráp, sửa chữa xe đạp điện,
xe máy điện
|
Giao nhiệm vụ hoặc đặt hàng
|
6.8
|
Bảo trì và sửa chữa máy nông
lâm nghiệp
|
Giao nhiệm vụ hoặc đặt hàng
|
6.9
|
Bảo trì và sửa chữa thiết bị
may
|
Giao nhiệm vụ hoặc đặt hàng
|
6.10
|
Bảo trì và sửa chữa thiết bị
cơ khí
|
Giao nhiệm vụ hoặc đặt hàng
|
6.11
|
Sửa chữa thiết bị in
|
Giao nhiệm vụ hoặc đặt hàng
|
6.12
|
Sửa chữa máy thi công xây dựng
|
Giao nhiệm vụ hoặc đặt hàng
|
6.13
|
Sửa chữa máy vi tính
|
Giao nhiệm vụ hoặc đặt hàng
|
6.14
|
Sửa chữa điện thoại di động
|
Giao nhiệm vụ hoặc đặt hàng
|
6.15
|
Sửa chữa điện dân dụng
|
Giao nhiệm vụ hoặc đặt hàng
|
6.16
|
Sửa chữa điện công nghiệp
|
Giao nhiệm vụ hoặc đặt hàng
|
6.17
|
Sửa chữa điện tử dân dụng
|
Giao nhiệm vụ hoặc đặt hàng
|
6.18
|
Sửa chữa điện lạnh
|
Giao nhiệm vụ hoặc đặt hàng
|
6.19
|
Sửa chữa máy may công nghiệp
|
Giao nhiệm vụ hoặc đặt hàng
|
6.20
|
Sửa chữa và bảo dưỡng các loại
thiết bị, máy móc khác
|
Giao nhiệm vụ hoặc đặt hàng
|
7
|
Nhóm nghề kỹ thuật, xây dựng
|
|
7.1
|
Kỹ thuật gia công và thiết kế
sản phẩm mộc
|
Giao nhiệm vụ hoặc đặt hàng
|
7.2
|
Kỹ thuật xây dựng
|
Giao nhiệm vụ hoặc đặt hàng
|
7.3
|
Kỹ thuật điện - nước
|
Giao nhiệm vụ hoặc đặt hàng
|
7.4
|
Mộc dân dụng
|
Giao nhiệm vụ hoặc đặt hàng
|
8
|
Nhóm nghề dịch vụ xã hội
|
|
8.1
|
Dịch vụ xã hội
|
Giao nhiệm vụ hoặc đặt hàng
|
8.2
|
Dịch vụ chăm sóc gia đình
|
Giao nhiệm vụ hoặc đặt hàng
|
8.3
|
Chăm sóc và nuôi dưỡng trẻ
|
Giao nhiệm vụ hoặc đặt hàng
|
8.4
|
Chăm sóc và nuôi dưỡng người
già
|
Giao nhiệm vụ hoặc đặt hàng
|
8.5
|
Giúp việc gia đình
|
Giao nhiệm vụ hoặc đặt hàng
|
8.6
|
Các nghề dịch vụ xã hội khác
|
Giao nhiệm vụ hoặc đặt hàng
|
II
|
NGHỀ NÔNG NGHIỆP
|
|
1
|
Nhóm nghề trồng trọt
|
|
1.1
|
Kỹ thuật trồng rừng
|
Giao nhiệm vụ hoặc đặt hàng
|
1.2
|
Kỹ thuật trồng, chăm sóc cây
lúa
|
Giao nhiệm vụ hoặc đặt hàng
|
1.3
|
Kỹ thuật trồng, chăm sóc cây
ngô
|
Giao nhiệm vụ hoặc đặt hàng
|
1.4
|
Kỹ thuật trồng, chăm sóc cây
khoai tây
|
Giao nhiệm vụ hoặc đặt hàng
|
1.5
|
Kỹ thuật trồng, chăm sóc cây
khoai lang
|
Giao nhiệm vụ hoặc đặt hàng
|
1.6
|
Kỹ thuật trồng, chăm sóc cây
sắn
|
Giao nhiệm vụ hoặc đặt hàng
|
1.7
|
Kỹ thuật trồng, chăm sóc cây
lạc
|
Giao nhiệm vụ hoặc đặt hàng
|
1.8
|
Kỹ thuật trồng, chăm sóc cây
cà chua
|
Giao nhiệm vụ hoặc đặt hàng
|
1.9
|
Kỹ thuật trồng, chăm sóc cây ớt
|
Giao nhiệm vụ hoặc đặt hàng
|
1.10
|
Kỹ thuật trồng, chăm sóc cây
dưa chuột
|
Giao nhiệm vụ hoặc đặt hàng
|
1.11
|
Kỹ thuật trồng, chăm sóc cây
dưa hấu
|
Giao nhiệm vụ hoặc đặt hàng
|
1.12
|
Kỹ thuật trồng, chăm sóc cây
bí xanh
|
Giao nhiệm vụ hoặc đặt hàng
|
1.13
|
Kỹ thuật trồng, chăm sóc cây
bí đỏ
|
Giao nhiệm vụ hoặc đặt hàng
|
1.14
|
Kỹ thuật trồng, chăm sóc cây
thạch đen
|
Giao nhiệm vụ hoặc đặt hàng
|
1.15
|
Kỹ thuật trồng, chăm sóc nấm
|
Giao nhiệm vụ hoặc đặt hàng
|
1.16
|
Kỹ thuật trồng rau an toàn
|
Giao nhiệm vụ hoặc đặt hàng
|
1.17
|
Kỹ thuật trồng, chăm sóc cây
bưởi
|
Giao nhiệm vụ hoặc đặt hàng
|
1.18
|
Kỹ thuật trồng, chăm sóc cây hồng
|
Giao nhiệm vụ hoặc đặt hàng
|
1.19
|
Kỹ thuật trồng, chăm sóc cây
na
|
Giao nhiệm vụ hoặc đặt hàng
|
1.20
|
Kỹ thuật trồng, chăm sóc cây
quýt
|
Giao nhiệm vụ hoặc đặt hàng
|
1.21
|
Kỹ thuật trồng, chăm sóc hoa
|
Giao nhiệm vụ hoặc đặt hàng
|
1.22
|
Kỹ thuật trồng, chăm sóc cây
cảnh
|
Giao nhiệm vụ hoặc đặt hàng
|
1.23
|
Kỹ thuật cắt, tỉa cây bonsai
|
Giao nhiệm vụ hoặc đặt hàng
|
1.24
|
Kỹ thuật trồng, chăm sóc cây
ba kích
|
Giao nhiệm vụ hoặc đặt hàng
|
1.25
|
Kỹ thuật trồng, chăm sóc cây
sa nhân
|
Giao nhiệm vụ hoặc đặt hàng
|
1.26
|
Kỹ thuật trồng, chăm sóc cây
sâm linh quy
|
Giao nhiệm vụ hoặc đặt hàng
|
1.27
|
Kỹ thuật trồng, chăm sóc cây
trám
|
Giao nhiệm vụ hoặc đặt hàng
|
1.28
|
Kỹ thuật trồng, chăm sóc cây
hồi
|
Giao nhiệm vụ hoặc đặt hàng
|
1.29
|
Kỹ thuật trồng, chăm sóc cây
quế
|
Giao nhiệm vụ hoặc đặt hàng
|
1.30
|
Kỹ thuật trồng, chăm sóc cây
hạt dẻ
|
Giao nhiệm vụ hoặc đặt hàng
|
1.31
|
Kỹ thuật trồng, chăm sóc cây
mắc ca
|
Giao nhiệm vụ hoặc đặt hàng
|
1.32
|
Kỹ thuật trồng, chăm sóc cây
chè
|
Giao nhiệm vụ hoặc đặt hàng
|
1.33
|
Kỹ thuật trồng, chăm sóc cây
thuốc lá
|
Giao nhiệm vụ hoặc đặt hàng
|
1.34
|
Kỹ thuật trồng, chăm sóc cây
thông
|
Giao nhiệm vụ hoặc đặt hàng
|
1.35
|
Kỹ thuật trồng, chăm sóc cây
keo
|
Giao nhiệm vụ hoặc đặt hàng
|
1.36
|
Kỹ thuật trồng, chăm sóc cây
bạch đàn
|
Giao nhiệm vụ hoặc đặt hàng
|
1.37
|
Kỹ thuật trồng, chăm sóc các
loại cây khác
|
Giao nhiệm vụ hoặc đặt hàng
|
2
|
Nhóm nghề chăn nuôi
|
|
2.1
|
Kỹ thuật chăn nuôi lợn
|
Giao nhiệm vụ hoặc đặt hàng
|
2.2
|
Kỹ thuật chăn nuôi dê
|
Giao nhiệm vụ hoặc đặt hàng
|
2.3
|
Kỹ thuật chăn nuôi trâu
|
Giao nhiệm vụ hoặc đặt hàng
|
2.4
|
Kỹ thuật chăn nuôi bò
|
Giao nhiệm vụ hoặc đặt hàng
|
2.5
|
Kỹ thuật chăn nuôi thỏ
|
Giao nhiệm vụ hoặc đặt hàng
|
2.6
|
Kỹ thuật chăn nuôi gà
|
Giao nhiệm vụ hoặc đặt hàng
|
2.7
|
Kỹ thuật chăn nuôi vịt
|
Giao nhiệm vụ hoặc đặt hàng
|
2.8
|
Kỹ thuật chăn nuôi ngan
|
Giao nhiệm vụ hoặc đặt hàng
|
2.9
|
Kỹ thuật chăn nuôi ngỗng
|
Giao nhiệm vụ hoặc đặt hàng
|
2.10
|
Kỹ thuật nuôi cá nước ngọt
|
Giao nhiệm vụ hoặc đặt hàng
|
2.11
|
Kỹ thuật nuôi ong
|
Giao nhiệm vụ hoặc đặt hàng
|
2.12
|
Kỹ thuật chăn nuôi các loại động
vật khác
|
Giao nhiệm vụ hoặc đặt hàng
|
2.13
|
Kỹ thuật Chăn nuôi - thú y
|
Giao nhiệm vụ hoặc đặt hàng
|