Số
và ký hiệu hồ sơ
|
Tên
đề mục và tiêu đề hồ sơ
|
Thời
hạn bảo quản
|
Người
lập hồ sơ
|
Ghi
chú
|
(1)
|
(2)
|
(3)
|
(4)
|
(5)
|
|
I. VĂN PHÒNG
|
|
|
|
|
1. Pháp chế - Đối ngoại
|
|
|
|
01.VP
|
Hồ sơ về kế hoạch, báo cáo công tác
xây dựng văn bản quy phạm pháp luật của Sở Y tế (năm)
|
Vĩnh
viễn
|
Trần
Tuấn Nam
|
|
02.VP
|
Hồ sơ về dự thảo các văn bản quy phạm
pháp luật, đề nghị cơ quan, cá nhân tham gia góp ý; gửi Sở Tư pháp thẩm định,
trình Ủy ban nhân dân Thành phố ban hành
|
Vĩnh
viễn
|
Trần
Tuấn Nam
|
|
03.VP
|
Hồ sơ về việc góp ý xây dựng văn bản
quy phạm pháp luật do cơ quan khác chủ trì
|
5
năm
|
Trần
Tuấn Nam
|
|
04.VP
|
Hồ sơ về công tác kiểm tra, rà soát
văn bản quy phạm pháp luật trong lĩnh vực Y tế
|
20
năm
|
Trần
Tuấn Nam
|
|
05.VP
|
Hồ sơ hội nghị công tác pháp chế, phổ
biến văn bản quy phạm pháp luật
|
10
năm
|
Trần
Tuấn Nam
|
|
06.VP
|
Hồ sơ về xây dựng, quản lý và khai
thác Tủ sách pháp luật cơ quan
|
Vĩnh
viễn
|
Trần
Tuấn Nam
|
|
07.VP
|
Hồ sơ về kế hoạch, báo cáo chương
trình phổ biến giáo dục pháp luật (năm)
|
Vĩnh
viễn
|
Trần
Tuấn Nam
|
|
08.VP
|
Hồ sơ về công tác phổ biến, giáo dục
pháp luật
|
10
năm
|
Trần
Tuấn Nam
|
|
09.VP
|
Hồ sơ về công tác theo dõi tình
hình thi hành pháp luật
|
10
năm
|
Trần
Tuấn Nam
|
|
10.VP
|
Hồ sơ về công tác bồi thường Nhà nước
theo quy định
|
20
năm
|
Trần
Tuấn Nam
|
|
11.VP
|
Hồ sơ về công tác tham gia tố tụng
hành chính
|
10
năm
|
Trần
Tuấn Nam
|
|
12.VP
|
Hồ sơ về kế hoạch, báo cáo kết quả
thực hiện Phát ngôn và cung cấp thông tin cho báo chí (năm)
|
Vĩnh
viễn
|
Trần
Tuấn Nam
|
|
13.VP
|
Hồ sơ về việc cung cấp thông tin
cho báo, đài theo yêu cầu liên quan đến lĩnh vực Y tế
|
10
năm
|
Trần
Tuấn Nam
|
|
14.VP
|
Hồ sơ về việc trao đổi công tác
pháp chế
|
10
năm
|
Trần
Tuấn Nam
|
CV để
biết
|
15.VP
|
Hồ sơ ký kết hợp tác quốc tế (MOU) của ngành Y tế
|
Vĩnh
viễn
|
Nguyễn
Thị Ngọc Diễm
|
|
16.VP
|
Hồ sơ xin phép tiếp khách nước
ngoài
|
50
năm
|
Nguyễn
Thị Ngọc Diễm
|
|
17.VP
|
Hồ sơ trao đổi về công tác hợp tác
quốc tế
|
10
năm
|
Nguyễn
Thị Ngọc Diễm
|
CV để
biết
|
|
2. Cải cách hành chính - ISO
|
|
|
|
18.VP
|
Hồ sơ về kế hoạch, báo cáo công tác
cải cách hành chính (năm)
|
Vĩnh
viễn
|
Khổng
Tử Lê Thùy My
|
|
19.VP
|
Hồ sơ về việc thực hiện cải cách
hành chính
|
20
năm
|
Khổng
Tử Lê Thùy My
|
|
20.VP
|
Hồ sơ công bố thủ tục hành chính
|
Vĩnh
viễn
|
Khổng
Tử Lê Thùy My
|
|
21.VP
|
Hồ sơ về công tác kiểm soát thủ tục
hành chính
|
20
năm
|
Khổng
Tử Lê Thùy My
|
|
22.VP
|
Hồ sơ về kiểm tra công tác cải cách
hành chính
|
20
năm
|
Khổng
Tử Lê Thùy My
|
Phối
hợp với PC, VTLT
|
23.VP
|
Hồ sơ về áp dụng và duy trì Hệ thống
quản lý chất lượng theo TCVN ISO 9001:2015 tại cơ quan Sở Y tế
|
Vĩnh
viễn
|
Khổng
Tử Lê Thùy My
|
|
24.VP
|
Hồ sơ về kế hoạch, báo cáo công tác
của Văn phòng (năm)
|
Vĩnh
viễn
|
Phan
Văn Hùng
|
|
|
3. Công nghệ thông tin
|
|
|
|
25.VP
|
Hồ sơ xây dựng, triển khai chương trình,
kế hoạch, đề án ứng dụng công nghệ thông tin của ngành Y tế, cơ quan Sở Y tế
|
Vĩnh
viễn
|
Trần
Đức Định
|
|
26.VP
|
Hồ sơ đấu thầu và tổ chức thực hiện
chương trình, đề án, kế hoạch ứng dụng công nghệ thông tin của ngành, cơ quan
Sở Y tế
|
20
năm
|
Trần
Đức Định
Lê
Thị Thúy Quỳnh
Lê
Minh Tuấn
|
|
27.VP
|
Hồ sơ nghiệm thu kết quả thực hiện
chương trình, đề án ứng dụng công nghệ thông tin của cơ quan Sở Y tế
|
20
năm
|
Trần
Đức Định
Lê
Thị Thúy Quỳnh
Lê
Minh Tuấn
|
|
28.VP
|
Hồ sơ xây dựng và quản lý các cơ sở
dữ liệu của ngành, cơ quan Sở Y tế
|
Vĩnh
viễn
|
Trần
Đức Định
Lê
Thị Thúy Quỳnh
Lê
Minh Tuấn
|
|
29.VP
|
Hồ sơ về trao đổi công tác ứng dụng
công nghệ thông tin
|
10
năm
|
Trần
Đức Định
Lê
Thị Thúy Quỳnh
Lê
Minh Tuấn
|
CV để
biết
|
|
4. Văn thư, lưu trữ
|
|
|
|
30.VP
|
Hồ sơ về kế hoạch công tác văn thư,
lưu trữ (năm) của Sở Y tế
|
Vĩnh
viễn
|
Châu
Hồng Hà
|
|
31.VP
|
Hồ sơ về việc ban hành Danh mục hồ
sơ của Sở Y tế năm 2021
|
Vĩnh
viễn
|
Châu
Hồng Hà
|
|
32.VP
|
Tập lưu và sổ đăng ký văn bản mật
đi, văn bản mật đến năm 2021
|
Vĩnh
viễn
|
Nguyễn
Thị Ngọc Hạnh
|
|
33.VP
|
Tập lưu quyết định của Sở Y tế năm
2021
|
Vĩnh
viễn
|
Trần
Thị Hoa
Từ
Ngọc Hương
|
|
34.VP
|
Sổ đăng ký quyết định của Sở Y tế
năm 2021
|
Vĩnh
viễn
|
Trần
Thị Hoa
Từ
Ngọc Hương
|
|
35.VP
|
Tập lưu văn bản đi của Sở Y tế năm
2021
|
50
năm
|
Trần
Thị Hoa
Từ
Ngọc Hương
|
|
36.VP
|
Sổ đăng ký văn bản đi của Sở Y tế
năm 2021
|
50
năm
|
Trần
Thị Hoa
Từ
Ngọc Hương
|
|
37.VP
|
Tập lưu sao y của Sở Y tế năm 2021
|
20
năm
|
Trần
Thị Hoa
|
|
38.VP
|
Tập lưu giấy mời của Sở Y tế năm
2021
|
5
năm
|
Trần
Thị Hoa
|
|
39.VP
|
Hồ sơ gốc quyết định của Sở Y tế
năm 2021
|
Vĩnh
viễn
|
|
Các
phòng chức năng sau khi trình ký, chuyển hồ sơ gốc ra VPS cho số, phát hành
và lưu trữ
|
40.VP
|
Hồ sơ gốc kế hoạch, báo cáo (năm,
dài hạn) của Sở Y tế
|
Vĩnh
viễn
|
|
41.VP
|
Hồ sơ gốc văn bản đi của Sở Y tế
năm 2021
|
50
năm
|
|
42.VP
|
Hồ sơ gốc dịch vụ hành chính công
trực tuyến mức độ 3, 4
|
50
năm
|
|
43.VP
|
Tập lưu Giấy tiếp nhận hồ sơ và trả
kết quả Y, Dược (kèm Bảng giao nhận, Danh sách giao nhận hồ sơ)
|
10
năm
|
Phạm
Ngọc Thúy
|
|
44.VP
|
Tập lưu Giấy tiếp nhận hồ sơ và trả
kết quả các loại khác: Hội thảo thuốc, mỹ phẩm, quảng cáo, công bố mỹ phẩm,...
(kèm Bảng giao nhận, Danh sách giao nhận hồ sơ)
|
10
năm
|
Phạm
Ngọc Thúy
|
|
45.VP
|
Phiếu đề nghị lưu tham khảo (kèm
văn bản đến) của các phòng
|
10
năm
|
Châu
Hồng Hà
|
|
46.VP
|
Sổ đăng ký văn bản đến
|
20
năm
|
Bùi
Thanh Nhựt
|
|
47.VP
|
Hồ sơ về quản lý và sử dụng con dấu
|
20
năm
|
Đặng
Thị Minh Phương
|
|
48.VP
|
Tập lưu Biên bản giao, nhận hồ sơ,
tài liệu vào Lưu trữ cơ quan Sở Y tế
|
20
năm
|
Châu
Hồng Hà
|
|
49.VP
|
Hồ sơ về việc giao nộp hồ sơ, tài
liệu có giá trị lịch sử của Sở Y tế vào Trung tâm Lưu trữ lịch sử thành phố
|
Vĩnh
viễn
|
Châu
Hồng Hà
|
|
50.VP
|
Hồ sơ về việc hủy tài liệu hết giá
trị của Sở Y tế
|
20
năm
|
Châu
Hồng Hà
|
|
51.VP
|
Hồ sơ về tổng hợp báo cáo thống kê công
tác văn thư, lưu trữ và tài liệu lưu trữ (năm) theo Thông tư số
03/2018/TT-BNV
|
20
năm
|
Châu
Hồng Hà
|
|
52.VP
|
Hồ sơ về việc kiểm tra, hướng dẫn
nghiệp vụ văn thư, lưu trữ đối với các đơn vị trực thuộc năm 2021
|
20
năm
|
Châu
Hồng Hà
|
Phối
hợp với CCHC, PC
|
53.VP
|
Hồ sơ về việc thẩm định Danh mục
tài liệu hết giá trị của các đơn vị trực thuộc
|
20
năm
|
Châu
Hồng Hà
|
|
54.VP
|
Sổ cho mượn hồ sơ, tài liệu (kèm
Phiếu chuyển, phiếu đề nghị, CV của các phòng,.. về việc
mượn hồ sơ, tài liệu)
|
20
năm
|
Châu
Hồng Hà
|
|
|
5. Quản trị công sở
|
|
|
|
55.VP
|
Hồ sơ về công tác phòng, chống
cháy, nổ, thiên tai
|
10
năm
|
Võ
Đình Phi
|
|
56.VP
|
Hồ sơ về mua sắm, sử dụng tài sản,
máy móc, thiết bị của cơ quan Sở Y tế
|
20
năm
|
Nguyễn
Xuân Vĩnh
|
|
57.VP
|
Hồ sơ về việc thực hiện, theo dõi các
hợp đồng điện thoại, báo chí
|
5
năm
|
Nguyễn
Xuân Vĩnh
|
|
58.VP
|
Hồ sơ sửa chữa nhỏ các công trình
|
15
năm
|
Nguyễn
Xuân Vĩnh
|
|
59.VP
|
Giấy đề nghị xe đi công tác, đề nghị
sửa chữa điện, nước
|
5
năm
|
Nguyễn
Xuân Vĩnh
|
|
60.VP
|
Sổ cấp phát đồ dùng, văn phòng phẩm
|
5
năm
|
Nguyễn
Xuân Vĩnh
Võ
Đình Phi
|
|
61.VP
|
Sổ theo dõi khách ra, vào trụ sở cơ
quan Sở Y tế
|
5
năm
|
Nguyễn
An Tân
|
|
|
6. Tài chính Kế toán
|
|
|
|
62.VP
|
Dự toán, báo cáo tài chính và quyết
toán (năm)
|
Vĩnh
viễn
|
Nguyễn
Thị Mai Hương
|
|
63.VP
|
Sổ kế toán tổng hợp
|
20
năm
|
Nguyễn
Thị Mai Hương
|
|
64.VP
|
Sổ kế toán chi tiết
|
10
năm
|
Nguyễn
Thị Mai Hương
|
|
65.VP
|
Kế hoạch, báo cáo về thuế, phí và lệ
phí (năm)
|
Vĩnh
viễn
|
Nguyễn
Thanh Hà
|
|
66.VP
|
Biên lai thu phí, lệ phí
|
10
năm
|
Tiêu
Thị Thu Hiền
|
|
67.VP
|
Hồ sơ về thuế thu nhập cá nhân của
cơ quan Sở Y tế
|
10
năm
|
Trần
Thị Phước Thảo
|
|
68.VP
|
Hồ sơ về việc kiểm kê tài sản định
kỳ
|
20
năm
|
Phạm
Ngọc Thúy
|
|
69.VP
|
Hồ sơ về việc bàn giao, thanh lý
tài sản
|
20
năm
|
Phạm
Ngọc Thúy
|
|
70.VP
|
Bảng thanh toán tiền lương, chứng từ
thanh toán tiền lương của các phòng, ban Sở Y tế
|
50
năm
|
Trần
Thị Phước Thảo
|
|
71.VP
|
Chứng từ thu chi, chứng từ ngân
hàng, chứng từ thanh toán kinh phí các dự án,...
|
10
năm
|
Trần
Thị Phước Thảo
|
|
72.VP
|
Hồ sơ bảo hiểm xã hội, bảo hiểm y tế
|
70
năm
|
Trần
Thị Phước Thảo
|
Hồ
sơ tăng giảm nhân sự
|
73.
VP
|
Hồ sơ về quy chế chi tiêu nội bộ cơ
quan Sở Y tế
|
Vĩnh
viễn
|
Nguyễn
Thị Mai Hương
|
|
|
II. PHÒNG TỔ CHỨC
CÁN BỘ
|
|
|
|
01.TCCB
|
Hồ sơ xây dựng,
ban hành Điều lệ tổ chức, Quy chế tổ chức, hoạt động, chức năng nhiệm vụ của
cơ quan Sở và các đơn vị trực thuộc
|
Vĩnh
viễn
|
Trần
Minh Thái
Trần
Thị Phương Loan
|
|
02.TCCB
|
Hồ sơ quy hoạch tổ chức bộ máy
ngành Y tế
|
Vĩnh
viễn
|
Trần
Minh Thái
|
|
03.TCCB
|
Hồ sơ về việc thành lập, đổi tên,
thay đổi chức năng, nhiệm vụ, quyền hạn của cơ quan Sở Y tế và các đơn vị trực
thuộc
|
Vĩnh
viễn
|
Trần
Minh Thái
|
|
04.TCCB
|
Hồ sơ về việc hợp nhất, sáp nhập,
chia tách, giải thể các đơn vị trực thuộc
|
Vĩnh
viễn
|
Trần
Minh Thái
|
|
05.TCCB
|
Hồ sơ về việc thành lập các đoàn kiểm
tra, hội đồng chuyên môn, hội đồng khác, các tổ cử thành viên tham gia,...
|
Vĩnh
viễn
|
Vũ
Đình Toàn
|
|
06.TCCB
|
Hồ sơ xây dựng, ban hành tiêu chuẩn
chức danh công chức, viên chức lãnh đạo, quản lý
|
Vĩnh
viễn
|
Phạm
Thắng Đô
|
|
07.TCCB
|
Hồ sơ về xây dựng và thực hiện chỉ
tiêu biên chế ngành Y tế
|
Vĩnh
viễn
|
Ngô
Thị Cẩm Hường
|
|
08.TCCB
|
Hồ sơ xây dựng Đề án vị trí việc
làm
|
Vĩnh
viễn
|
Lê
Thanh Tùng Nhỏ
|
|
09.TCCB
|
Hồ sơ về Báo cáo thống kê tổ chức
và lao động ngành Y tế
|
Vĩnh
viễn
|
Đặng
Thị Diễm Kiều
|
|
10.TCCB
|
Hồ sơ quản lý nguồn nhân lực y tế bằng
ứng dụng công nghệ thông tin
|
Vĩnh
viễn
|
Vũ
Đình Toàn
|
|
11.TCCB
|
Hồ sơ về việc bổ nhiệm, đề bạt,
luân chuyển công chức lãnh đạo, quản lý
|
70
năm
|
Phạm
Thắng Đô
|
|
12.TCCB
|
Hồ sơ điều động công chức
|
70
năm
|
Đặng
Thị Diễm Kiều
|
|
13.TCCB
|
Hồ sơ điều động viên chức
|
70
năm
|
Đặng
Thị Thu Huế
|
|
14.TCCB
|
Hồ sơ tuyển dụng công chức
|
70
năm
|
Đặng
Thị Diễm Kiều
|
|
15.TCCB
|
Hồ sơ thi công chức
|
20
năm
|
Đặng
Thị Diễm Kiều
|
|
16.TCCB
|
Hồ sơ về việc xét tuyển, thi tuyển
viên chức
|
20
năm
|
Ngô
Thị Cẩm Hường
|
|
17.TCCB
|
Hồ sơ về việc bổ nhiệm chức danh
nghề nghiệp viên chức
|
20
năm
|
Nguyễn
Thị Thu Lan
|
|
18.TCCB
|
Hồ sơ kỷ luật công chức, viên chức
|
70
năm
|
Nguyễn
Thị Thu Lan
|
|
19.TCCB
|
Hồ sơ giải quyết nghỉ việc công chức,
viên chức
|
70
năm
|
Trần
Thị Thanh Thúy
|
|
20.TCCB
|
Hồ sơ giải quyết hưu trí công chức,
viên chức
|
70
năm
|
Đặng
Thị Diễm Kiều
|
|
21.TCCB
|
Hợp đồng lao động vụ việc của cơ
quan Sở Y tế
|
5
năm sau khi chấm dứt Hợp đồng
|
Đặng
Thị Diễm Kiều
|
|
22.TCCB
|
Hồ sơ giải quyết khiếu nại, tố cáo
liên quan đến chế độ, chính sách của công chức, viên chức
|
20
năm
|
Nguyễn
Thị Minh Khanh
Nguyễn
Thị Thu Lan
|
|
23.TCCB
|
Hồ sơ gốc công chức cơ quan Sở Y tế
|
Vĩnh
viễn
|
Đặng
Thị Diễm Kiều
|
|
24.TCCB
|
Hồ sơ cho phép công chức, viên chức
đi nước ngoài
|
50
năm
|
Lê
Thanh Tùng Nhỏ
Đặng
Thị Thu Huế
|
|
25.TCCB
|
Hồ sơ về thực hiện chính sách thu
hút và phát triển đội ngũ chuyên gia, nhà khoa học và người có tài năng đặc biệt
đối với lĩnh vực Thành phố Hồ Chí Minh có nhu cầu trong giai đoạn 2019-2022
|
20
năm
|
Nguyễn
Thị Minh Khanh
|
|
26.TCCB
|
Kế hoạch, báo cáo công tác đào tạo,
bồi dưỡng công chức, viên chức ngành Y tế, cơ quan Sở Y tế (năm)
|
Vĩnh
viễn
|
Trần
Minh Thái
Vũ
Đình Toàn
|
|
27.TCCB
|
Hồ sơ tổ chức đào tạo sau đại học
trong nước đối với công chức, viên chức
|
20
năm
|
Phạm
Thắng Đô
|
|
28.TCCB
|
Hồ sơ đào tạo liên tục
|
20
năm
|
Trần
Minh Thái
|
|
29.TCCB
|
Hồ sơ tổ chức các lớp bồi dưỡng
công chức, viên chức
|
10
năm
|
Vũ
Đình Toàn
|
|
30.TCCB
|
Hồ sơ về nâng lương của công chức,
viên chức
|
20
năm
|
Trần
Thị Thanh Thúy
|
|
31.TCCB
|
Hồ sơ về Kế hoạch, báo cáo công tác
thi đua, khen thưởng của ngành Y tế, cơ quan Sở Y tế (năm)
|
Vĩnh
viễn
|
Trần
Thị Phương Loan
Nguyễn
Thị Diễm Hương
|
|
32.TCCB
|
Hồ sơ tổ chức thực hiện phong trào
thi đua nhân các dịp kỷ niệm
|
10
năm
|
Trần
Thị Phương Loan
Nguyễn
Thị Diễm Hương
|
|
33.TCCB
|
Hồ sơ khen thưởng của Chủ tịch Nước
và Thủ tướng Chính phủ cho tập thể, cá nhân ngành Y tế
|
Vĩnh
viễn
|
Trần
Thị Phương Loan
Nguyễn
Thị Diễm Hương
|
|
34.TCCB
|
Hồ sơ khen thưởng của Bộ trưởng Bộ
Y tế, Chủ tịch Ủy ban nhân dân thành phố cho tập thể, cá nhân ngành Y tế
|
20
năm
|
Trần
Thị Phương Loan
Nguyễn
Thị Diễm Hương
|
|
35.TCCB
|
Hồ sơ khen thưởng của Giám đốc Sở Y
tế cho tập thể, cá nhân ngành Y tế
|
10
năm
|
Trần
Thị Phương Loan
Nguyễn
Thị Diễm Hương
|
|
36.TCCB
|
Hồ sơ khen thưởng đối với người nước ngoài
|
Vĩnh
viễn
|
Trần
Thị Phương Loan
Nguyễn
Thị Diễm Hương
|
|
37.TCCB
|
Bản kê khai tài sản công chức, viên
chức
|
70
năm
|
Nguyễn
Thị Minh Khanh
|
|
38.TCCB
|
Phiếu đánh giá công chức cơ quan Sở
Y tế
|
70
năm
|
Phạm
Thắng Đô
|
|
39.TCCB
|
Hồ sơ về công tác bảo vệ chính trị
nội bộ
|
20
năm
|
Trần
Thị Hồng Huyên
|
|
40.TCCB
|
Hồ sơ hoạt động của Ban Vì sự tiến
bộ phụ nữ và bình đẳng giới
|
10
năm
|
Trần
Minh Thái
|
|
41.TCCB
|
Hồ sơ về thực hiện Quy chế dân chủ
cơ sở
|
10
năm
|
Nguyễn
Thị Minh Khanh
|
|
42.TCCB
|
Hồ sơ về thực hiện Quy tắc ứng xử của
ngành, đổi mới phong cách thái độ phục vụ
|
10
năm
|
Vũ
Đình Toàn
|
|
43.TCCB
|
Hồ sơ về Kế hoạch, báo cáo công tác
dân vận (năm)
|
Vĩnh
viễn
|
Phạm
Thắng Đô
|
|
44.TCCB
|
Hồ sơ về Kế hoạch, báo cáo công tác
dân tộc (năm)
|
Vĩnh
viễn
|
Lê
Thanh Tùng Nhỏ
|
|
45.TCCB
|
Hồ sơ về Kế hoạch, báo cáo công tác
tôn giáo (năm)
|
Vĩnh
viễn
|
Lại
Nguyễn Hồng Quế
|
|
46.TCCB
|
Hồ sơ quản lý hội nghề nghiệp
|
10
năm
|
Lại
Nguyễn Hồng Quế
|
|
47.TCCB
|
Hồ sơ quản lý các quỹ thuộc ngành Y
tế
|
10
năm
|
Lại
Nguyễn Hồng Quế
|
|
48.TCCB
|
Hồ sơ trao đổi về công tác tổ chức,
cán bộ
|
10
năm
|
Chuyên
viên phụ trách
|
CV để
biết
|
|
III. PHÒNG KẾ HOẠCH
- TÀI CHÍNH
|
|
|
|
01.KHTC
|
Hồ sơ về kế hoạch, báo cáo công tác
quy hoạch ngành Y tế (năm)
|
Vĩnh
viễn
|
Trương
Sĩ Phú
|
|
02.KHTC
|
Hồ sơ xây dựng quy hoạch phát triển
ngành Y tế, cơ quan Sở Y tế
|
Vĩnh
viễn
|
Trương
Sĩ Phú
|
|
03.KHTC
|
Hồ sơ về việc theo dõi quy hoạch sử
dụng đất quận, huyện
|
Vĩnh
viễn
|
Trương
Sĩ Phú
|
|
04.KHTC
|
Hồ sơ về quản lý, tổ chức thực hiện
các đề án, dự án, chương trình mục tiêu ngành Y tế, cơ quan Sở Y tế
|
Vĩnh
viễn
|
Trương
Sĩ Phú
|
|
05.KHTC
|
Hồ sơ thẩm định, phê duyệt đề án
chiến lược, đề án quy hoạch phát triển, đề án, dự án, chương trình mục tiêu của
các đơn vị thuộc phạm vi quản lý của ngành, cơ quan Sở
|
Vĩnh
viễn
|
Trương
Sĩ Phú
|
|
06.KHTC
|
Hồ sơ về báo cáo tổng kết đánh giá
thực hiện các đề án chiến lược, đề án quy hoạch phát triển, đề án, dự án,
chương trình, mục tiêu của các đơn vị thuộc phạm vi quản lý nhà nước
|
Vĩnh
viễn
|
Trương
Sĩ Phú
|
|
07.KHTC
|
Hồ sơ về báo cáo sơ kết đánh giá thực
hiện các đề án chiến lược, đề án quy hoạch phát triển, đề án, dự án, chương
trình, mục tiêu của các đơn vị thuộc phạm vi quản lý nhà nước
|
10
năm
|
Trương
Sĩ Phú
|
|
08.KHTC
|
Hồ sơ trao đổi về công tác quy hoạch
|
10
năm
|
Trương
Sĩ Phú
|
CV để
biết
|
09.KHTC
|
Hồ sơ xây dựng chỉ tiêu giường bệnh
hàng năm
|
Vĩnh
viễn
|
Dương
Thị Phương Oanh
|
|
10.KHTC
|
Hồ sơ về kế hoạch và báo cáo thực hiện
kế hoạch của ngành Y tế (dài hạn, năm)
|
Vĩnh
viễn
|
Vũ
Ngọc Trinh
|
|
11.KHTC
|
Hồ sơ tổ chức Hội nghị tổng kết
công tác (năm) của ngành Y tế
|
Vĩnh
viễn
|
Vũ
Ngọc Trinh
|
|
12.KHTC
|
Hồ sơ về kế hoạch và báo cáo thực hiện
kế hoạch của ngành Y tế (6 tháng, 9 tháng)
|
20
năm
|
Vũ
Ngọc Trinh
|
|
13.KHTC
|
Hồ sơ về kế hoạch và báo cáo thực
hiện kế hoạch của ngành Y tế (quý, tháng)
|
5
năm
|
Vũ
Ngọc Trinh
|
|
14.KHTC
|
Tập lưu Kế hoạch và báo cáo thực hiện
kế hoạch của các đơn vị trực thuộc (dài hạn, năm)
|
Vĩnh
viễn
|
Vũ
Ngọc Trinh
|
|
15.KHTC
|
Tập lưu Kế hoạch và báo cáo thực hiện
kế hoạch của các đơn vị trực thuộc (quý, 6 tháng, 9 tháng)
|
5
năm
|
Vũ
Ngọc Trinh
|
|
16.KHTC
|
Hồ sơ về việc chỉ đạo, kiểm tra việc
thực hiện kế hoạch
|
20
năm
|
Vũ Ngọc
Trinh
|
|
17.KHTC
|
Hồ sơ về báo cáo thống kê tổng hợp,
thống kê chuyên đề (dài hạn, năm)
|
Vĩnh
viễn
|
Nguyễn
Đức Ninh
|
|
18.KHTC
|
Hồ sơ về báo cáo thống kê tổng hợp,
thống kê chuyên đề (quý, 6 tháng, 9 tháng)
|
20
năm
|
Vũ
Ngọc Trinh
|
|
19.KHTC
|
Hồ sơ về kế hoạch, báo cáo về công
tác viện trợ (năm)
|
Vĩnh
viễn
|
Nguyễn
Thanh Minh
|
|
20.KHTC
|
Hồ sơ trao đổi về công tác viện trợ,
tài trợ
|
10
năm
|
Nguyễn
Thanh Minh
|
CV để
biết
|
21.KHTC
|
Hồ sơ về các dự án trang thiết bị
|
20
năm
|
Đỗ
Trung Nguyên
Đỗ
Việt Tuấn
Nguyễn
Đức Ninh
|
|
22.KHTC
|
Hồ sơ xây dựng văn bản quy định, hướng
dẫn về xây dựng cơ bản của ngành Y tế
|
Vĩnh
viễn
|
Lê
Thanh Triều
|
|
23.KHTC
|
Hồ sơ về kế hoạch, báo cáo công tác
đầu tư xây dựng cơ bản của ngành Y tế (dài hạn, năm)
|
Vĩnh
viễn
|
Lê
Thanh Triều
|
|
24.KHTC
|
Hồ sơ công trình xây dựng cơ bản
(công trình nhóm A; công trình áp dụng các giải pháp mới về kiến trúc, kết cấu,
công nghệ, thiết bị, vật liệu mới; công trình xây dựng trong điều kiện địa chất,
địa hình đặc biệt; công trình được xếp hạng di tích lịch sử văn hóa)
|
Vĩnh
viễn
|
Lê
Thanh Triều
|
|
25.KHTC
|
Hồ sơ công trình xây dựng cơ bản
(công trình nhóm B, C và sửa chữa lớn)
|
Theo
tuổi thọ công trình
|
Lê
Thanh Triều
|
|
26.KHTC
|
Hồ sơ sửa chữa nhỏ các công trình
|
15
năm
|
Lê
Thanh Triều
|
|
27.KHTC
|
Hồ sơ trao đổi về công tác xây dựng
cơ bản
|
10
năm
|
Lê
Thanh Triều
|
CV để
biết
|
28.KHTC
|
Hồ sơ xây dựng dự toán, xây dựng kế
hoạch phân bổ, giao và điều chỉnh dự toán ngân sách nhà nước (năm) cho các
đơn vị
|
Vĩnh
viễn
|
Ngô
Thị Hồng Hà
|
Kể từ
ngày nhận bàn giao năm 2020
|
29.KHTC
|
Hồ sơ về báo cáo tổng hợp công khai
dự toán ngân sách nhà nước (năm)
|
Vĩnh
viễn
|
Ngô
Thị Hồng Hà
|
Kể từ
ngày nhận năm 2021
|
30.KHTC
|
Hồ sơ xét duyệt, thẩm định quyết
toán (năm) của các đơn vị
|
Vĩnh
viễn
|
Chuyên
viên phụ trách đơn vị
|
|
31.KHTC
|
Hồ sơ về báo cáo tổng hợp quyết
toán ngành Y tế (năm)
|
Vĩnh
viễn
|
Lê
Thị Thu Hồng
Bùi
Nguyễn Trí Đức
|
|
32.KHTC
|
Tập lưu Báo cáo quyết toán (năm) của
các đơn vị
|
Vĩnh
viễn
|
Chuyên
viên phụ trách đơn vị
|
|
33.KHTC
|
Hồ sơ về kế hoạch, báo cáo kết quả
thực hành tiết kiệm, chống lãng phí của ngành Y tế, Sở Y tế (năm)
|
Vĩnh
viễn
|
Nguyễn
Bảo Uyên Nhi
|
|
34.KHTC
|
Hồ sơ về báo cáo tổng hợp công khai
quyết toán ngân sách nhà nước (năm)
|
Vĩnh
viễn
|
Ngô
Thị Hồng Hà
|
|
35.KHTC
|
Hồ sơ về báo cáo tổng hợp viện phí
(năm)
|
Vĩnh
viễn
|
Phạm
Văn Quyết
|
|
36.KHTC
|
Hồ sơ về hướng dẫn, thực hiện chính
sách bảo hiểm y tế
|
20
năm
|
Phạm
Thị Thu Trang
|
|
37.KHTC
|
Hồ sơ về báo cáo ghi thu, ghi chi
viện trợ
|
10
năm
|
Lê
Thị Thu Hồng
|
Thẩm
kế đề nghị THBQ 10 năm
|
38.KHTC
|
Hồ sơ về hướng dẫn, thực hiện chính
sách về giá dịch vụ khám bệnh, chữa bệnh
|
20
năm
|
Phạm
Thị Thu Hiền
|
|
39.KHTC
|
Hồ sơ về báo cáo tình hình quản lý,
sử dụng tài sản nhà nước (năm)
|
Vĩnh
viễn
|
Nguyễn
Bảo Uyên Nhi
|
|
40.KHTC
|
Hồ sơ về hướng dẫn, thực hiện chính
sách về khám, chữa bệnh cho người nghèo
|
20
năm
|
Phạm
Văn Quyết
|
|
41.KHTC
|
Chứng từ Quỹ khám, chữa bệnh cho
người nghèo
|
10
năm
|
Phạm
Văn Quyết
|
|
42.KHTC
|
Hồ sơ về đấu thầu mua sắm trang thiết
bị, vật tư tiêu hao của các đơn vị
|
20
năm
|
Nguyễn
Ngọc Sơn
Phạm
Văn Quyết
|
|
43.KHTC
|
Hồ sơ về báo cáo thực hiện Nghị định
số 43/2006/NĐ-CP
|
50
năm
|
Nguyễn
Bảo Uyên Nhi
|
CV tổng
hợp BC gửi Sở TC
|
44.KHTC
|
Hồ sơ về việc thẩm định, giao quyền
tự chủ, tự chịu trách nhiệm về tài chính theo Nghị định số 43/2006/NĐ-CP cho
các đơn vị trực thuộc
|
50
năm
|
Chuyên
viên phụ trách
|
|
45.KHTC
|
Hồ sơ trao đổi về công tác tài
chính, kế toán
|
10
năm
|
Chuyên
viên phụ trách
|
CV để
biết
|
|
IV. PHÒNG NGHIỆP
VỤ DƯỢC
|
|
|
|
01.NVD
|
Hồ sơ phê duyệt kế hoạch lựa chọn
nhà thầu các gói thầu mua sắm thuốc của các đơn vị
|
Vĩnh
viễn
|
Lê
Ngọc Danh
Lê
Hoàng Nhã
Lý
Thành Trung
Vũ
Thị Thúy Hồng
Trần
Thị Như Thủy
Lê
Huỳnh Thùy Dung
|
Lưu
hồ sơ gốc theo sổ Quyết định
|
02.NVD
|
Hồ sơ về Báo cáo công tác Dược, Mỹ
phẩm của Sở Y tế (năm)
|
Vĩnh
viễn
|
Trần
Thị Như Thủy
|
|
03.NVD
|
Tập lưu Báo cáo công tác Dược của
các đơn vị trực thuộc (năm)
|
Vĩnh
viễn
|
Lê
Ngọc Danh
Lê
Hoàng Nhã
Đặng
Thành Thái
Vũ
Thị Thúy Hồng
Lê
Huỳnh Thùy Dung
Trần
Thị Như Thủy
|
|
04.NVD
|
Tập lưu Báo cáo sử dụng thuốc gây nghiện,
thuốc hướng thần, tiền chất của các đơn vị (năm)
|
20
năm
|
Lê
Hoàng Nhã
|
|
05.NVD
|
Tập lưu Báo cáo tình hình sử dụng
thuốc của các đơn vị (năm)
|
20
năm
|
Lê
Huỳnh Thùy Dung
|
|
06.NVD
|
Tập lưu Báo cáo sử dụng kháng sinh
của các đơn vị (năm)
|
20
năm
|
Trần
Thị Như Thủy
|
|
07.NVD
|
Hồ sơ về việc cho phép các đơn vị
mua thuốc gây nghiện, thuốc hướng thần, thuốc tiền chất
|
20
năm
|
Lê
Hoàng Nhã
Vũ
Thị Thúy Hồng
|
|
08.NVD
|
Hồ sơ cho phép bán lẻ thuốc thuộc
Danh mục thuốc hạn chế bán lẻ đối với cơ sở chưa được, đã được cấp Giấy chứng
nhận đủ điều kiện kinh doanh Dược
|
20
năm
|
Lê
Hoàng Nhã
Vũ
Thị Thúy Hồng
|
|
09.NVD
|
Hồ sơ cho phép hủy thuốc gây nghiện,
thuốc hướng thần, thuốc tiền chất, nguyên liệu làm thuốc là dược chất gây
nghiện, dược chất hướng thần, tiền chất dùng làm thuốc
|
20
năm
|
Lê
Hoàng Nhã
Vũ
Thị Thúy Hồng
Đặng
Thành Thái
|
|
10.NVD
|
Hồ sơ chương trình bình ổn giá thuốc
|
20
năm
|
Trần
Văn Mười
|
|
11.NVD
|
Hồ sơ đăng ký thuốc sản xuất trong
nước
|
20
năm
|
Trần
Văn Mười
|
|
12.NVD
|
Hồ sơ kê khai lại giá thuốc sản xuất
trong nước
|
20
năm
|
Trần
Văn Mười
|
|
13.NVD
|
Hồ sơ về đình chỉ lưu hành và rút số
đăng ký thuốc
|
20
năm
|
Hà
Song Lam
|
|
14.NVD
|
Hồ sơ về thu hồi thuốc
|
20
năm
|
Hà
Song Lam
|
|
15.NVD
|
Tập lưu Báo cáo thu hồi thuốc, báo
cáo tiêu hủy thuốc của các đơn vị (năm)
|
20
năm
|
Hà
Song Lam
|
|
16.NVD
|
Hồ sơ cho phép xuất khẩu thuốc phải
kiểm soát đặc biệt thuộc hành lý cá nhân của tổ chức, cá nhân xuất cảnh gửi
theo vận tải đơn, hàng hóa mang theo người của tổ chức, cá nhân xuất cảnh để
điều trị bệnh cho bản thân người xuất cảnh và không phải nguyên liệu làm thuốc
phải kiểm soát đặc biệt
|
20
năm
|
Lý
Thành Trung
|
|
17.NVD
|
Hồ sơ cho phép nhập khẩu thuốc thuộc
hành lý cá nhân của tổ chức, cá nhân nhập cảnh gửi theo vận tải đơn, hàng hóa
mang theo người của tổ chức, cá nhân nhập cảnh để điều trị bệnh cho bản thân
người nhập cảnh
|
20
năm
|
Lý
Thành Trung
|
|
18.NVD
|
Hồ sơ tiếp nhận thuốc viện trợ
|
20
năm
|
Lý
Thành Trung
|
|
19.NVD
|
Hồ sơ cấp, cấp lại Giấy xác nhận nội
dung quảng cáo mỹ phẩm
|
20
năm
|
Ngô
Mỹ Hạnh
|
|
20.NVD
|
Hồ sơ cấp Giấy xác nhận nội dung
thông tin thuốc theo hình thức hội thảo, giới thiệu thuốc
|
20
năm
|
Ngô
Mỹ Hạnh
|
|
21.NVD
|
Hồ sơ công bố, hủy công bố danh
sách người được cấp thẻ Người giới thiệu thuốc
|
20
năm
|
Vũ
Thị Thúy Hồng
|
|
22.NVD
|
Hồ sơ kiểm tra, hướng dẫn công tác
Dược tại các đơn vị
|
Vĩnh
viễn
|
Chuyên
viên phụ trách
|
|
23.NVD
|
Tập lưu văn bản thông báo tổ chức hội
thảo, giới thiệu thuốc
|
10
năm
|
Ngô
Mỹ Hạnh
Hà
Song Lam
|
|
24.NVD
|
Hồ sơ trao đổi về công tác Dược, Mỹ
phẩm
|
10
năm
|
Chuyên
viên phụ trách
|
CV để
biết
|
|
V. PHÒNG NGHIỆP
VỤ Y
|
|
|
|
|
1. Khám bệnh, chữa bệnh
|
|
|
|
01.NVY
|
Hồ sơ phê duyệt danh mục kỹ thuật
trong khám bệnh, chữa bệnh
|
Vĩnh
viễn
|
Trần
Phạm Thanh Thủy
Lê
Huy Nguyễn Tuấn
Lữ Mộng
Thùy Linh
Bùi
Nguyễn Thành Long
Nguyễn
Hồng Dũng
Đặng
Minh Sang
Vũ
Quỳnh Hoa
Lê
Duy Trầm Chi
|
Lưu
hồ sơ gốc theo sổ Quyết định
|
02.NVY
|
Hồ sơ cho phép các cơ sở khám bệnh,
chữa bệnh triển khai thí điểm kỹ thuật mới, phương pháp mới trong khám bệnh,
chữa bệnh
|
Vĩnh
viễn
|
Trần
Phạm Thanh Thủy
Lê Huy
Nguyễn Tuấn
Lữ Mộng
Thùy Linh
Bùi
Nguyễn Thành Long
Nguyễn
Hồng Dũng
|
Lưu
hồ sơ gốc theo sổ Quyết định
|
03.NVY
|
Hồ sơ cấp, cấp lại Giấy xác nhận nội
dung quảng cáo dịch vụ khám bệnh, chữa bệnh
|
20
năm
|
Lê Huy Nguyễn Tuấn
|
|
04.NVY
|
Hồ sơ đăng ký khám bệnh, chữa bệnh
Bảo hiểm y tế
|
50
năm
|
Lữ Mộng
Thùy Linh
|
|
05.NVY
|
Hồ sơ công bố cơ sở khám, chữa bệnh
đủ điều kiện khám sức khỏe, khám sức khỏe lái xe, khám sức khỏe thuyền viên
|
20
năm
|
Trần
Thị Ngọc Hiếu
|
|
06.NVY
|
Hồ sơ về thành lập khoa, phòng khám
|
50
năm
|
Lê Huy Nguyễn Tuấn
Nguyễn
Hồng Dũng
|
|
07.NVY
|
Hồ sơ kiểm tra bệnh viện
|
20
năm
|
Lữ Mộng
Thùy Linh
|
|
08.NVY
|
Hồ sơ quản lý chất lượng bệnh viện
|
20
năm
|
Lữ Mộng
Thùy Linh
|
|
09.NVY
|
Hồ sơ bệnh viện vệ tinh, phòng khám
vệ tinh
|
50
năm
|
Lê
Huy Nguyễn Tuấn
|
|
10.NVY
|
Hồ sơ phòng khám Bác sĩ gia đình
|
50
năm
|
Chuyên
viên phụ trách
|
|
11.NVY
|
Hồ sơ về công tác phòng, chống
kháng thuốc
|
30
năm
|
Lữ Mộng
Thùy Linh
Bùi
Nguyễn Thành Long
|
|
12.NVY
|
Hồ sơ cấp Giấy chứng nhận mắc bệnh,
tật, dị dạng, dị tật có liên quan đến phơi nhiễm với chất độc hóa học
|
70
năm
|
Trần
Thị Ngọc Hiếu
|
|
13.NVY
|
Hồ sơ cho phép cá nhân trong nước,
nước ngoài tổ chức khám bệnh, chữa bệnh nhân đạo
|
20
năm
|
Trần
Thị Ngọc Hiếu
|
|
14.NVY
|
Hồ sơ cho phép đoàn khám bệnh, chữa
bệnh trong nước, nước ngoài; đội khám bệnh, chữa bệnh chữ thập đỏ lưu động tổ
chức khám bệnh, chữa bệnh nhân đạo
|
20
năm
|
Trần
Thị Ngọc Hiếu
|
|
15.NVY
|
Hồ sơ hội thảo, hội nghị về khám bệnh,
chữa bệnh
|
20
năm
|
Lê
Huy Nguyễn Tuấn
|
|
|
2. Y tế dự phòng
|
|
|
|
16.NVY
|
Hồ sơ công bố cơ sở đủ điều kiện sản xuất chế phẩm diệt côn trùng, diệt khuẩn dùng
trong lĩnh vực gia dụng và y tế
|
20
năm
|
Đồng
Văn Ngọc
|
|
17.NVY
|
Hồ sơ công bố cơ sở đủ điều kiện cung
cấp dịch vụ diệt côn trùng, diệt khuẩn trong lĩnh vực gia dụng và y tế bằng
chế phẩm
|
20
năm
|
Đồng
Văn Ngọc
|
|
18.NVY
|
Hồ sơ cấp Giấy phép vận chuyển hóa
chất, chế phẩm diệt côn trùng, diệt khuẩn dùng trong lĩnh vực gia dụng và y tế
bằng phương tiện giao thông cơ giới đường bộ
|
50
năm
|
Đồng
Văn Ngọc
|
|
19.NVY
|
Hồ sơ công bố cơ sở xét nghiệm đạt
tiêu chuẩn an toàn sinh học cấp I, cấp II
|
20
năm
|
Trần
Phạm Thanh Thủy
|
|
20.NVY
|
Hồ sơ công bố cơ sở đủ điều kiện
tiêm chủng
|
20
năm
|
Lê
Duy Trầm Chi
|
|
21.NVY
|
Hồ sơ xác định trường hợp được bồi
thường khi xảy ra tai biến trong tiêm chủng
|
20
năm
|
Lê
Duy Trầm Chi
|
|
22.NVY
|
Hồ sơ công bố, công bố lại đối với
cơ sở đủ điều kiện điều trị nghiện chất dạng thuốc phiện
|
20
năm
|
Đồng
Văn Ngọc
|
|
23.NVY
|
Hồ sơ kiểm soát nhiễm khuẩn
|
50
năm
|
Lữ Mộng
Thùy Linh
|
|
24.NVY
|
Hồ sơ phòng, chống bệnh truyền nhiễm
|
10
năm
|
Đặng
Minh Sang
|
|
25.NVY
|
Hồ sơ phòng, chống bệnh không lây
nhiễm
|
10
năm
|
Đồng
Văn Ngọc
|
|
26.NVY
|
Hồ sơ phòng, chống HIV/AIDS, ma túy
|
50
năm
|
Đồng
Văn Ngọc
|
|
27.NVY
|
Hồ sơ cấp Giấy chứng nhận bị nhiễm
HIV do tai nạn rủi ro nghề nghiệp
|
70
năm
|
Đồng
Văn Ngọc
|
|
28.NVY
|
Hồ sơ triển khai hoạt động phòng,
chống tác hại của thuốc lá
|
10
năm
|
Lê
Long Hải
|
|
29.NVY
|
Hồ sơ về truyền thông, giáo dục sức
khỏe
|
10
năm
|
Lê
Long Hải
Hoàng
Văn Cường
|
|
|
3. Công tác khác
|
|
|
|
30.NVY
|
Hồ sơ về công tác quân dân y
|
50
năm
|
Hoàng
Văn Cường
|
|
31.NVY
|
Hồ sơ về Đề án 1816
|
50
năm
|
Lê
Huy Nguyễn Tuấn
|
|
32.NVY
|
Hồ sơ về vệ sinh lao động, vệ sinh
môi trường
|
10
năm
|
Nguyễn
Thị Mỹ Nha
|
|
33.NVY
|
Hồ sơ về các dự án do Phòng Nghiệp
vụ Y phụ trách
|
10
năm
|
Chuyên
viên phụ trách
|
|
34.NVY
|
Hồ sơ nghiên cứu khoa học của các
đơn vị
|
20
năm
|
Bùi
Nguyễn Thành Long
|
|
35.NVY
|
Hồ sơ về y tế học đường
|
10
năm
|
Lê
Duy Trầm Chi
|
|
36.NVY
|
Hồ sơ về phường, xã đạt chuẩn
|
10
năm
|
Lê
Long Hải
|
|
37.NVY
|
Hồ sơ về nông thôn mới
|
10
năm
|
Lê
Long Hải
|
|
38.NVY
|
Hồ sơ về công tác thanh niên
|
10
năm
|
Lê
Long Hải
|
|
|
VI. PHÒNG QUẢN
LÝ DỊCH VỤ Y TẾ
|
|
|
|
|
1. Y dược cổ truyền
|
|
|
|
01.QLDVYT
|
Hồ sơ cấp, cấp lại Giấy chứng nhận
là Lương y
|
20
năm
|
Chuyên
viên phụ trách
|
|
|
2. Dược, Mỹ phẩm
|
|
|
|
02.QLDVYT
|
Hồ sơ cấp, cấp lại, điều chỉnh Chứng
chỉ hành nghề dược
|
50
năm
|
Chuyên
viên phụ trách
|
|
03.QLDVYT
|
Hồ sơ cấp, cấp lại, điều chỉnh Giấy
chứng nhận đủ điều kiện kinh doanh dược
|
20
năm
|
Chuyên
viên phụ trách
|
|
04.QLDVYT
|
Hồ sơ đánh giá đáp ứng, duy trì đáp
ứng Thực hành tốt cơ sở bán lẻ thuốc, Thực hành tốt phân
phối thuốc, nguyên liệu làm thuốc
|
20
năm
|
Chuyên
viên phụ trách
|
|
05.QLDVYT
|
Hồ sơ cấp, cấp lại, điều chỉnh Giấy
chứng nhận đủ điều kiện sản xuất mỹ phẩm
|
20
năm
|
Chuyên
viên phụ trách
|
|
06.QLDVYT
|
Hồ sơ cấp số tiếp nhận Phiếu công bố
sản phẩm mỹ phẩm sản xuất trong nước
|
10
năm
|
Chuyên
viên phụ trách
|
|
|
3. Khám bệnh, chữa bệnh
|
|
|
|
07.QLDVYT
|
Hồ sơ cấp lần đầu, cấp điều chỉnh,
cấp lại Chứng chỉ hành nghề khám bệnh, chữa bệnh
|
20
năm
|
Chuyên
viên phụ trách
|
Cấp
điều chỉnh CCHN đã bao gồm cấp bổ sung phạm vi hoạt động chuyên môn
|
08.QLDVYT
|
Hồ sơ đề nghị cấp, cấp lại, điều chỉnh
Giấy phép hoạt động, thay đổi người chịu trách nhiệm chuyên môn đối với cơ sở
khám bệnh, chữa bệnh
|
20
năm
|
Chuyên
viên phụ trách
|
|
09.QLDVYT
|
Hồ sơ cấp, cấp lại Giấy phép hoạt động
đối với trạm, điểm sơ cấp cứu chữ thập đỏ
|
20
năm
|
Chuyên
viên phụ trách
|
- Cấp lần đầu: Nộp HS tại P.YT QH
đúng thành phần theo quy định.
- Cấp lại: Nộp HS tại Sở Y tế đúng
thành phần theo quy định
|
10.QLDVYT
|
Hồ sơ công bố đủ điều kiện hoạt động
đối với cơ sở dịch vụ thẩm mỹ
|
20
năm
|
Chuyên
viên phụ trách
|
Hiện
tại, KQ được công bố đăng tải trực tiếp trên Trang thông tin điện tử của Sở Y
tế
|
|
VII. PHÒNG THANH
TRA
|
|
|
|
01.TTra
|
Hồ sơ về kế hoạch công tác thanh
tra y tế (dài hạn, năm)
|
Vĩnh
viễn
|
Thanh
tra viên phụ trách
|
|
02.TTra
|
Hồ sơ về báo cáo công tác thanh tra
y tế (dài hạn, năm)
|
Vĩnh
viễn
|
Thanh
tra viên phụ trách
|
|
03.TTra
|
Hồ sơ báo cáo công tác thanh tra y
tế (6 tháng, 9 tháng)
|
20
năm
|
Thanh
tra viên phụ trách
|
|
04.TTra
|
Hồ sơ báo cáo công tác thanh tra y
tế (quý)
|
5
năm
|
Thanh
tra viên phụ trách
|
|
05.TTra
|
Hồ sơ báo cáo công tác giải quyết
khiếu nại, tố cáo (dài hạn, năm)
|
Vĩnh
viễn
|
Thanh
tra viên phụ trách
|
|
06.TTra
|
Hồ sơ báo cáo công tác giải quyết
khiếu nại, tố cáo (6 tháng, 9 tháng)
|
20
năm
|
Thanh
tra viên phụ trách
|
|
07.TTra
|
Hồ sơ báo cáo công tác giải quyết
khiếu nại, tố cáo (quý)
|
5
năm
|
Thanh
tra viên phụ trách
|
|
08.TTra
|
Hồ sơ báo cáo công tác tiếp công
dân (dài hạn, năm)
|
Vĩnh
viễn
|
Thanh
tra viên phụ trách
|
|
09.TTra
|
Hồ sơ báo cáo công tác tiếp công
dân (6 tháng, 9 tháng)
|
20
năm
|
Thanh
tra viên phụ trách
|
|
10.TTra
|
Hồ sơ báo cáo công tác tiếp công
dân (quý)
|
5
năm
|
Thanh
tra viên phụ trách
|
|
11.TTra
|
Hồ sơ về kế hoạch công tác phòng,
chống tham nhũng (năm)
|
20
năm
|
Thanh
tra viên phụ trách
|
|
12.TTra
|
Hồ sơ báo cáo công tác phòng, chống
tham nhũng (năm)
|
20
năm
|
Thanh
tra viên phụ trách
|
|
13.TTra
|
Hồ sơ báo cáo công tác phòng, chống
tham nhũng (quý, 6 tháng, 9 tháng)
|
5
năm
|
Thanh
tra viên phụ trách
|
|
14.TTra
|
Hồ sơ thanh tra hành chính, chuyên
ngành và kiểm tra việc thực hiện kết luận thanh tra
|
20
năm
|
Thanh
tra viên phụ trách
|
|
15.TTra
|
Hồ sơ thực hiện kết luận thanh tra
của Thanh tra thành phố, các Bộ, ngành
|
20
năm
|
Thanh
tra viên phụ trách
|
|
16.TTra
|
Hồ sơ cá nhân có dấu hiệu sử dụng bằng
cấp, giấy tờ giả
|
20
năm
|
Thanh
tra viên phụ trách
|
|
17.TTra
|
Hồ sơ kiểm tra, xử lý vi phạm hành
chính về khám bệnh, chữa bệnh
|
20
năm
|
Thanh
tra viên phụ trách
|
|
18.TTra
|
Hồ sơ kiểm tra, xử lý vi phạm hành
chính về dược
|
20
năm
|
Thanh
tra viên phụ trách
|
|
19.TTra
|
Hồ sơ kiểm tra, xử lý vi phạm hành
chính về mỹ phẩm
|
20
năm
|
Thanh
tra viên phụ trách
|
|
20.TTra
|
Hồ sơ kiểm tra, xử lý vi phạm hành
chính về trang thiết bị y tế
|
20
năm
|
Thanh
tra viên phụ trách
|
|
21.TTra
|
Hồ sơ kiểm tra, xử lý vi phạm hành
chính về dự phòng
|
20
năm
|
Thanh
tra viên phụ trách
|
|
22.TTra
|
Hồ sơ phản ánh
|
20
năm
|
Thanh
tra viên phụ trách
|
|
23.TTra
|
Hồ sơ khiếu nại
|
20
năm
|
Thanh
tra viên phụ trách
|
|
24.TTra
|
Hồ sơ tố cáo
|
20
năm
|
Thanh
tra viên phụ trách
|
|
25.TTra
|
Tập lưu quyết định của Thanh tra Sở
Y tế năm 2021
|
Vĩnh
viễn
|
Thanh
tra viên phụ trách
|
|
26.TTra
|
Sổ đăng ký quyết định của Thanh tra
năm 2021
|
Vĩnh
viễn
|
Thanh
tra viên phụ trách
|
|
27.TTra
|
Tập lưu văn bản đi của Thanh tra Sở
Y tế năm 2021
|
50
năm
|
Thanh
tra viên phụ trách
|
|
28.TTra
|
Sổ đăng ký văn bản đi của Thanh tra
năm 2021
|
50
năm
|
Thanh
tra viên phụ trách
|
|
29.TTra
|
Sổ đăng ký văn bản đến của Thanh
tra năm 2021
|
20
năm
|
Thanh
tra viên phụ trách
|
|