|
Bản dịch này thuộc quyền sở hữu của
THƯ VIỆN PHÁP LUẬT. Mọi hành vi sao chép, đăng tải lại mà không có sự đồng ý của
THƯ VIỆN PHÁP LUẬT là vi phạm pháp luật về Sở hữu trí tuệ.
THƯ VIỆN PHÁP LUẬT has the copyright on this translation. Copying or reposting it without the consent of
THƯ VIỆN PHÁP LUẬT is a violation against the Law on Intellectual Property.
X
CÁC NỘI DUNG ĐƯỢC SỬA ĐỔI, HƯỚNG DẪN
Các nội dung của VB này được VB khác thay đổi, hướng dẫn sẽ được làm nổi bật bằng
các màu sắc:
: Sửa đổi, thay thế,
hủy bỏ
Click vào phần bôi vàng để xem chi tiết.
|
|
|
Đang tải văn bản...
Quyết định 39/2022/QĐ-UBND Bộ đơn giá thu gom xử lý chất thải rắn đô thị Phú Thọ
Số hiệu:
|
39/2022/QĐ-UBND
|
|
Loại văn bản:
|
Quyết định
|
Nơi ban hành:
|
Tỉnh Phú Thọ
|
|
Người ký:
|
Phan Trọng Tấn
|
Ngày ban hành:
|
29/11/2022
|
|
Ngày hiệu lực:
|
Đã biết
|
Ngày công báo:
|
Đang cập nhật
|
|
Số công báo:
|
Đang cập nhật
|
|
Tình trạng:
|
Đã biết
|
ỦY BAN NHÂN DÂN
TỈNH PHÚ THỌ
-------
|
CỘNG HÒA XÃ HỘI
CHỦ NGHĨA VIỆT NAM
Độc lập - Tự do - Hạnh phúc
---------------
|
Số:
39/2022/QĐ-UBND
|
Phú Thọ, ngày 29
tháng 11 năm 2022
|
QUYẾT ĐỊNH
BAN HÀNH BỘ ĐƠN GIÁ THU GOM, VẬN CHUYỂN VÀ XỬ LÝ CHẤT THẢI RẮN
ĐÔ THỊ; DUY TRÌ, PHÁT TRIỂN HỆ THỐNG CÂY XANH ĐÔ THỊ; DUY TRÌ HỆ THỐNG CHIẾU
SÁNG ĐÔ THỊ; DUY TRÌ HỆ THỐNG THOÁT NƯỚC ĐÔ THỊ; QUY ĐỊNH ĐỊNH MỨC TỶ LỆ CHI
PHÍ QUẢN LÝ CHUNG TRONG DỰ TOÁN CHI PHÍ DỊCH VỤ SỰ NGHIỆP CÔNG SỬ DỤNG NGÂN
SÁCH NHÀ NƯỚC VÀ SẢN PHẨM DỊCH VỤ CÔNG ÍCH ĐÔ THỊ TỈNH PHÚ THỌ
ỦY BAN NHÂN DÂN TỈNH PHÚ THỌ
Căn cứ Luật Tổ chức chính
quyền địa phương ngày 19 tháng 6 năm 2015;
Căn cứ Luật sửa đổi, bổ sung
một số điều của Luật Tổ chức Chính phủ và Luật Tổ chức chính quyền địa phương
ngày 22 tháng 11 năm 2019;
Căn cứ Luật Ngân sách nhà nước
ngày 25 tháng 6 năm 2015;
Căn cứ Luật Giá ngày 20
tháng 6 năm 2012;
Căn cứ Nghị quyết số
1210/2016/UBTVQH13 ngày 25 tháng 05 năm 2016 của Ủy ban Thường vụ Quốc hội về
phân loại đô thị;
Căn cứ Nghị định số
79/2009/NĐ-CP ngày 28 tháng 9 năm 2009 của Chính phủ về quản lý chiếu sáng đô
thị;
Căn cứ Nghị định số
64/2010/NĐ-CP ngày 11 tháng 6 năm 2010 của Chính phủ về quản lý cây xanh đô thị;
Căn cứ Nghị định số 177/2013/NĐ-CP
ngày 14 tháng 11 năm 2013 của Chính phủ quy định chi tiết và hướng dẫn thi hành
một số điều của Luật giá;
Căn cứ Nghị định số
80/2014/NĐ-CP ngày 06 tháng 8 năm 2014 của Chính phủ về thoát nước và xử lý nước
thải;
Căn cứ Nghị định số 149/2016/NĐ-CP
ngày 11 tháng 11 năm 2016 của Chính phủ sửa đổi bổ sung một số điều của Nghị định
số 177/2013/NĐ-CP ngày 14 tháng 11 năm 2013 của Chính phủ quy định chi tiết và
hướng dẫn thi hành một số điều của Luật giá;
Căn cứ Nghị định số
32/2019/NĐ-CP ngày 10 tháng 4 năm 2019 của Chính phủ quy định giao nhiệm vụ, đặt
hàng hoặc đấu thầu cung cấp sản phẩm dịch vụ công sử dụng ngân sách nhà nước từ
nguồn kinh phí chi thường xuyên;
Căn cứ Nghị định số
38/2019/NĐ-CP ngày 09 tháng 5 năm 2019 của Chính phủ quy định mức lương cơ sở đối
với cán bộ, công chức, viên chức và lực lượng vũ trang;
Căn cứ Thông tư số
56/2014/TT-BTC ngày 28 tháng 4 năm 2014 của Bộ trưởng Bộ Tài chính hướng dẫn thực
hiện Nghị định số 177/2013/NĐ-CP ngày 14 tháng 11 năm 2013 của Chính phủ; Thông
tư số 233/2016/TT-BTC ngày 11 tháng 11 năm 2016 của Bộ trưởng Bộ Tài chính sửa
đổi, bổ sung một số Điều của Thông tư số 56/2014/TT-BTC ngày 28 tháng 4 năm
2014 của Bộ trưởng Bộ Tài chính;
Căn cứ Thông tư số
25/2014/TT-BTC ngày 17 tháng 02 năm 2014 của Bộ trưởng Bộ Tài chính quy định
phương pháp định giá chung đối với hàng hóa, dịch vụ;
Căn cứ Thông tư số
14/2017/TT-BXD ngày 28 tháng 12 năm 2017 của Bộ trưởng Bộ Xây dựng hướng dẫn
xác định và quản lý chi phí dịch vụ công ích đô thị; Căn cứ Thông tư số
13/2018/TT-BXD ngày 27 tháng 12 năm 2018 của Bộ trưởng Bộ Xây dựng hướng dẫn
phương pháp định giá dịch vụ thoát nước;
Căn cứ Thông tư số
17/2019/TT-BLĐTBXH ngày 06 tháng 11 năm 2019 của Bộ trưởng Bộ Lao động - Thương
binh và Xã hội hướng dẫn xác định chi phí tiền lương, chi phí nhân công trong
giá, đơn giá sản phẩm, dịch vụ công sử dụng kinh phí ngân sách nhà nước do
doanh nghiệp thực hiện;
Căn cứ Thông tư số
13/2021/TT-BXD ngày 31 tháng 8 năm 2021 của Bộ trưởng Bộ Xây dựng hướng dẫn
phương pháp xác định các chỉ tiêu kinh tế kỹ thuật và đo bóc khối lượng công
trình;
Theo đề nghị của Giám đốc Sở
Xây dựng tại Tờ trình số 194/SXD-TTr ngày 28 tháng 11 năm 2022.
QUYẾT ĐỊNH:
Điều 1.
Ban hành kèm theo Quyết định này Bộ đơn giá Thu gom,
vận chuyển và xử lý chất thải rắn đô thị; duy trì, phát triển hệ thống cây xanh
đô thị; duy trì hệ thống chiếu sáng đô thị; duy trì hệ thống thoát nước đô thị
trên địa bàn tỉnh Phú Thọ (Chi tiết tại phụ biểu kèm theo Quyết định này).
Điều 2.
Quy định định mức tỷ lệ chi phí quản lý chung
Mức tỷ lệ chi phí quản lý chung
trong dự toán chi phí dịch vụ thu gom, vận chuyển và xử lý chất thải rắn đô thị;
duy trì, phát triển hệ thống cây xanh đô thị; duy trì hệ thống chiếu sáng đô thị
đối với các đô thị được xác định bằng tỷ lệ phần trăm (%) so với chi phí nhân
công trực tiếp theo bảng sau:
Đơn
vị tính: %
TT
|
Loại dịch vụ công ích
|
Loại đô thị
|
I
|
II
|
III ÷ V
|
1
|
Thu gom, vận chuyển chất thải
rắn sinh hoạt đô thị
|
37
|
35
|
34
|
2
|
Duy trì, phát triển hệ thống
cây xanh đô thị
|
34
|
33
|
32
|
3
|
Duy trì hệ thống chiếu sáng
đô thị
|
35
|
34
|
32
|
Đối với dịch vụ: Thu gom, vận
chuyển chất thải rắn sinh hoạt đô thị; duy trì, phát triển hệ thống cây xanh đô
thị; duy trì hệ thống chiếu sáng đô thị có chi phí sử dụng xe, máy, thiết bị
thi công > 60% chi phí trực tiếp thì định mức chi phí quản lý chung là 3,5%
so với chi phí sử dụng xe, máy, thiết bị thi công.
Điều 3.
Bộ đơn giá Thu gom, vận chuyển và xử lý chất thải rắn
đô thị; duy trì, phát triển hệ thống cây xanh đô thị; duy trì hệ thống chiếu
sáng đô thị; duy trì hệ thống thoát nước đô thị là đơn giá tối đa. Khi Nhà nước
thay đổi chính sách đã viện dẫn về cơ sở xác định đơn giá và biến động giá thị
trường làm Bộ đơn giá này tăng hơn 20% thì các cơ quan, đơn vị có trách nhiệm
tham mưu đề xuất UBND tỉnh xem xét, quyết định điều chỉnh.
Điều 4.
Hiệu lực thi hành
Quyết định này có hiệu lực kể từ
ngày 10 tháng 12 năm 2022 và thay thế Quyết định số 11/2017/QĐ-UBND ngày 20
tháng 4 năm 2017 của UBND tỉnh Phú Thọ về việc quy định giá sản phẩm công ích dịch
vụ môi trường đô thị trên địa bàn thành phố Việt Trì và thị xã Phú Thọ, tỉnh
Phú Thọ.
Điều 5.
Tổ chức thực hiện
1. Đơn giá tối đa quy định
trong Bộ đơn giá được áp dụng thực hiện giao các nhiệm vụ bảo đảm các thành phần
công việc phù hợp và đồng bộ với kết cấu định mức kinh tế - kỹ thuật do Bộ Xây
dựng đã công bố.
2. Các cơ quan, đơn vị căn cứ
đơn giá tối đa quy định khi thực hiện lập, thẩm định, phê duyệt dự toán và quản
lý chi phí dịch vụ công sử dụng ngân sách nhà nước và dịch vụ công ích; thực hiện
rà soát chi phí trên cơ sở khối lượng công việc và điều kiện thực tế phù hợp khả
năng dự toán ngân sách nhà nước giao.
3. Giao Sở Xây dựng tổ chức triển
khai, phổ biến và hướng dẫn thống nhất thực hiện Bộ đơn giá thu gom, vận chuyển
và xử lý chất thải rắn đô thị; duy trì cây xanh đô thị; duy trì hệ thống chiếu
sáng đô thị; duy trì hệ thống thoát nước đô thị trên địa bàn tỉnh Phú Thọ, tổng
hợp những vấn đề vướng mắc, phát sinh trong quá trình thực hiện báo cáo UBND tỉnh
xem xét, quyết định.
4. Chánh Văn phòng UBND tỉnh; Giám
đốc, Thủ trưởng các sở, ban, ngành; Chủ tịch UBND các huyện, thành, thị và các
đơn vị, tổ chức, cá nhân có liên quan chịu trách nhiệm thi hành Quyết định
này./.
Nơi nhận:
- Như Điều 5;
- Văn phòng Chính phủ;
- Website Chính phủ;
- Bộ Xây dựng;
- Vụ Pháp chế - Bộ Xây dựng;
- Cục Kiểm tra văn bản QPPL - Bộ Tư pháp;
- TT: TU, HĐND tỉnh;
- UBMTTQ tỉnh;
- CT, các PCT UBND tỉnh;
- Trung tâm Công báo - Tin học;
- Cổng thông tin điện tử tỉnh;
- CV NCTH;
- Lưu: VT, TH4(150b).
|
TM. ỦY BAN NHÂN
DÂN
KT. CHỦ TỊCH
PHÓ CHỦ TỊCH
Phan Trọng Tấn
|
ĐƠN GIÁ THU GOM, VẬN CHUYỂN VÀ XỬ LÝ CHẤT THẢI RẮN ĐÔ THỊ; DUY
TRÌ, PHÁT TRIỂN HỆ THỐNG CÂY XANH ĐÔ THỊ; DUY TRÌ HỆ THỐNG CHIẾU SÁNG ĐÔ THỊ;
DUY TRÌ HỆ THỐNG THOÁT NƯỚC ĐÔ THỊ
(Kèm
theo Quyết định số 39/2022/QĐ-UBND ngày 29/11/2022 của UBND tỉnh Phú Thọ)
CHƯƠNG I: THU GOM, VẬN CHUYỂN VÀ XỬ LÝ CHẤT THẢI RẮN ĐÔ THỊ
A. KHU VỰC THÀNH PHỐ VIỆT TRÌ
Đơn
vị tính: Đồng
STT
|
Mã hiệu
|
Tên công tác
|
Đơn vị tính
|
Vật liệu
|
Nhân công
|
Máy thi công
|
Đơn giá
|
I
|
|
CÔNG TÁC QUÉT, GOM RÁC TRÊN
HÈ, ĐƯỜNG PHỐ BẰNG THỦ CÔNG
|
|
|
|
|
|
1
|
MT1.01.00
|
Công tác duy trì vệ sinh đường
phố ban ngày bằng thủ công.
|
1km
|
|
185.899
|
|
263.595
|
2
|
MT1.02.01
|
Công tác quét, gom rác đường
phố bằng thủ công.
|
10.000m2
|
|
387.289
|
|
549.156
|
3
|
MT1.02.02
|
Công tác quét, gom rác hè phố
bằng thủ công.
|
10.000m2
|
|
278.848
|
|
395.393
|
4
|
MT1.03.00
|
Công tác duy trì dải phân
cách bằng thủ công.
|
1km
|
|
123.933
|
|
175.730
|
5
|
MT1.04.00
|
Công tác tua vỉa hè, thu dọn
phế thải ở gốc cây, cột điện, miệng cống hàm ếch.
|
1km
|
|
123.933
|
|
175.730
|
6
|
MT1.05.00
|
Công tác duy trì vệ sinh ngõ
xóm
|
1km
|
|
201.390
|
|
285.561
|
7
|
MT1.06.00
|
Công tác xúc rác sinh hoạt tại
điểm tập kết rác tập trung lên xe ôtô bằng thủ công
|
1 tấn rác sinh hoạt
|
|
114.148
|
|
161.857
|
8
|
MT1.07.00
|
Công tác xúc dọn phế thải xây
dựng bằng thủ công
|
1 tấn phế thải xây dựng
|
|
73.381
|
|
104.051
|
II
|
|
CÔNG TÁC THU GOM, VẬN CHUYỂN
CHẤT THẢI RẮN SINH HOẠT, PHẾ THẢI XÂY DỰNG VÀ CHẤT THẢI RẮN Y TẾ BẰNG CƠ GIỚI
|
|
|
|
|
|
1
|
MT2.01.01
|
Công tác thu gom rác sinh hoạt
từ các xe thô sơ (xe đẩy tay) tại các điểm tập kết rác lên xe ép rác, vận
chuyển đến địa điểm đổ rác. Loại xe ép rác 4 tấn
|
|
|
|
|
|
|
|
Cự ly L ≤ 15km
|
1 tấn rác
|
|
26.026
|
87.231
|
120.380
|
|
|
Cự ly 15 < L ≤ 20km
|
1 tấn rác
|
|
27.396
|
91.822
|
126.716
|
|
|
Cự ly 20 < L ≤ 25km
|
1 tấn rác
|
|
30.409
|
101.922
|
140.655
|
|
|
Cự ly 25 < L ≤ 30km
|
1 tấn rác
|
|
33.423
|
112.022
|
154.594
|
|
|
Cự ly 30 < L ≤ 35km
|
1 tấn rác
|
|
35.614
|
119.368
|
164.731
|
|
|
Cự ly 35 < L ≤ 40km
|
1 tấn rác
|
|
37.806
|
126.714
|
174.868
|
|
|
Cự ly 40 < L ≤ 45km
|
1 tấn rác
|
|
39.724
|
133.141
|
183.738
|
|
|
Cự ly 45 < L ≤ 50km
|
1 tấn rác
|
|
41.367
|
138.651
|
191.341
|
|
|
Cự ly 50 < L ≤ 55km
|
1 tấn rác
|
|
43.011
|
144.160
|
198.944
|
|
|
Cự ly 55 < L ≤ 60km
|
1 tấn rác
|
|
44.381
|
148.751
|
205.280
|
|
|
Cự ly 60 < L ≤ 65km
|
1 tấn rác
|
|
45.477
|
152.424
|
210.349
|
2
|
MT2.01.02
|
Công tác thu gom rác sinh hoạt
từ các xe thô sơ (xe đẩy tay) tại các điểm tập kết rác lên xe ép rác, vận
chuyển đến địa điểm đổ rác. Loại xe ép rác 7 tấn
|
|
|
|
|
|
|
|
Cự ly L ≤ 15km
|
1 tấn rác
|
|
20.294
|
78.384
|
104.971
|
|
|
Cự ly 15 < L ≤ 20km
|
1 tấn rác
|
|
21.362
|
82.509
|
110.496
|
|
|
Cự ly 20 < L ≤ 25km
|
1 tấn rác
|
|
23.712
|
91.585
|
122.650
|
|
|
Cự ly 25 < L ≤ 30km
|
1 tấn rác
|
|
26.062
|
100.661
|
134.805
|
|
|
Cự ly 30 < L ≤ 35km
|
1 tấn rác
|
|
27.771
|
107.262
|
143.644
|
|
|
Cự ly 35 < L ≤ 40km
|
1 tấn rác
|
|
29.480
|
113.863
|
152.484
|
|
|
Cự ly 40 < L ≤ 45km
|
1 tấn rác
|
|
30.975
|
119.639
|
160.219
|
|
|
Cự ly 45 < L ≤ 50km
|
1 tấn rác
|
|
32.257
|
124.589
|
166.849
|
|
|
Cự ly 50 < L ≤ 55km
|
1 tấn rác
|
|
33.538
|
129.540
|
173.478
|
|
|
Cự ly 55 < L ≤ 60km
|
1 tấn rác
|
|
34.607
|
133.665
|
179.003
|
|
|
Cự ly 60 < L ≤ 65km
|
1 tấn rác
|
|
35.461
|
136.965
|
183.423
|
3
|
MT2.01.03
|
Công tác thu gom rác sinh hoạt
từ các xe thô sơ (xe đẩy tay) tại các điểm tập kết rác lên xe ép rác, vận
chuyển đến địa điểm đổ rác. Loại xe ép rác 10 tấn
|
|
|
|
|
|
|
|
Cự ly L ≤ 15km
|
1 tấn rác
|
|
14.407
|
67.219
|
86.918
|
|
|
Cự ly 15 < L ≤ 20km
|
1 tấn rác
|
|
15.165
|
70.757
|
91.493
|
|
|
Cự ly 20 < L ≤ 25km
|
1 tấn rác
|
|
16.834
|
78.541
|
101.557
|
|
|
Cự ly 25 < L ≤ 30km
|
1 tấn rác
|
|
18.502
|
86.324
|
111.622
|
|
|
Cự ly 30 < L ≤ 35km
|
1 tấn rác
|
|
19.715
|
91.984
|
118.941
|
|
|
Cự ly 35 < L ≤ 40km
|
1 tấn rác
|
|
20.928
|
97.645
|
126.261
|
|
|
Cự ly 40 < L ≤ 45km
|
1 tấn rác
|
|
21.990
|
102.598
|
132.665
|
|
|
Cự ly 45 < L ≤ 50km
|
1 tấn rác
|
|
22.900
|
106.843
|
138.155
|
|
|
Cự ly 50 < L ≤ 55km
|
1 tấn rác
|
|
23.810
|
111.089
|
143.644
|
|
|
Cự ly 55 < L ≤ 60km
|
1 tấn rác
|
|
24.568
|
114.627
|
148.219
|
|
|
Cự ly 60 < L ≤ 65km
|
1 tấn rác
|
|
25.175
|
117.457
|
151.879
|
4
|
MT2.02.01
|
Công tác thu gom rác sinh hoạt
từ thùng rác bên đường và tại các cơ sở y tế, vận chuyển đến địa điểm đổ rác.
Loại xe ép rác 4 tấn
|
|
|
|
|
|
|
|
Cự ly L ≤ 15km
|
1 tấn rác
|
3.960
|
43.067
|
181.523
|
243.124
|
|
|
Cự ly 15 < L ≤ 20km
|
1 tấn rác
|
3.960
|
45.333
|
191.076
|
255.704
|
|
|
Cự ly 20 < L ≤ 25km
|
1 tấn rác
|
3.960
|
50.320
|
212.095
|
283.381
|
|
|
Cự ly 25 < L ≤ 30km
|
1 tấn rác
|
3.960
|
55.306
|
233.113
|
311.058
|
|
|
Cự ly 30 < L ≤ 35km
|
1 tấn rác
|
3.960
|
58.933
|
248.399
|
331.186
|
|
|
Cự ly 35 < L ≤ 40km
|
1 tấn rác
|
3.960
|
62.560
|
263.686
|
351.315
|
|
|
Cự ly 40 < L ≤ 45km
|
1 tấn rác
|
3.960
|
65.733
|
277.061
|
368.927
|
|
|
Cự ly 45 < L ≤ 50km
|
1 tấn rác
|
3.960
|
68.453
|
288.526
|
384.023
|
|
|
Cự ly 50 < L ≤ 55km
|
1 tấn rác
|
3.960
|
71.173
|
299.990
|
399.120
|
|
|
Cự ly 55 < L ≤ 60km
|
1 tấn rác
|
3.960
|
73.440
|
309.544
|
411.700
|
|
|
Cự ly 60 < L ≤ 65km
|
1 tấn rác
|
3.960
|
75.253
|
317.187
|
421.764
|
5
|
MT2.02.02
|
Công tác thu gom rác sinh hoạt
từ thùng rác bên đường và tại các cơ sở y tế, vận chuyển đến địa điểm đổ rác.
Loại xe ép rác 7 tấn
|
|
|
|
|
|
|
|
Cự ly L ≤ 15km
|
1 tấn rác
|
3.960
|
30.673
|
157.128
|
204.165
|
|
|
Cự ly 15 < L ≤ 20km
|
1 tấn rác
|
3.960
|
32.288
|
165.398
|
214.694
|
|
|
Cự ly 20 < L ≤ 25km
|
1 tấn rác
|
3.960
|
35.839
|
183.591
|
237.860
|
|
|
Cự ly 25 < L ≤ 30km
|
1 tấn rác
|
3.960
|
39.391
|
201.785
|
261.026
|
|
|
Cự ly 30 < L ≤ 35km
|
1 tấn rác
|
3.960
|
41.974
|
215.017
|
277.873
|
|
|
Cự ly 35 < L ≤ 40km
|
1 tấn rác
|
3.960
|
44.557
|
228.249
|
294.721
|
|
|
Cự ly 40 < L ≤ 45km
|
1 tấn rác
|
3.960
|
46.817
|
239.827
|
309.463
|
|
|
Cự ly 45 < L ≤ 50km
|
1 tấn rác
|
3.960
|
48.754
|
249.751
|
322.098
|
|
|
Cự ly 50 < L ≤ 55km
|
1 tấn rác
|
3.960
|
50.692
|
259.674
|
334.734
|
|
|
Cự ly 55 < L ≤ 60km
|
1 tấn rác
|
3.960
|
52.306
|
267.944
|
345.264
|
|
|
Cự ly 60 < L ≤ 65km
|
1 tấn rác
|
3.960
|
53.598
|
274.560
|
353.688
|
6
|
MT2.02.03
|
Công tác thu gom rác sinh hoạt
từ thùng rác bên đường và tại các cơ sở y tế, vận chuyển đến địa điểm đổ rác.
Loại xe ép rác 10 tấn
|
|
|
|
|
|
|
|
Cự ly L ≤ 15km
|
1 tấn rác
|
39.600
|
29.124
|
141.363
|
222.561
|
|
|
Cự ly 15 < L ≤ 20km
|
1 tấn rác
|
39.600
|
30.657
|
148.803
|
232.117
|
|
|
Cự ly 20 < L ≤ 25km
|
1 tấn rác
|
39.600
|
34.029
|
165.171
|
253.142
|
|
|
Cự ly 25 < L ≤ 30km
|
1 tấn rác
|
39.600
|
37.402
|
181.539
|
274.166
|
|
|
Cự ly 30 < L ≤ 35km
|
1 tấn rác
|
39.600
|
39.854
|
193.444
|
289.457
|
|
|
Cự ly 35 < L ≤ 40km
|
1 tấn rác
|
39.600
|
42.307
|
205.348
|
304.747
|
|
|
Cự ly 40 < L ≤ 45km
|
1 tấn rác
|
39.600
|
44.453
|
215.764
|
318.126
|
|
|
Cự ly 45 < L ≤ 50km
|
1 tấn rác
|
39.600
|
46.292
|
224.692
|
329.594
|
|
|
Cự ly 50 < L ≤ 55km
|
1 tấn rác
|
39.600
|
48.131
|
233.620
|
341.062
|
|
|
Cự ly 55 < L ≤ 60km
|
1 tấn rác
|
39.600
|
49.664
|
241.060
|
350.619
|
|
|
Cự ly 60 < L ≤ 65km
|
1 tấn rác
|
39.600
|
50.891
|
247.013
|
358.264
|
7
|
MT2.03.01
|
Công tác vận chuyển rác sinh
hoạt bằng xe ép rác kín (hooklip) < 10 tấn
|
|
|
|
|
|
|
|
Cự ly L ≤ 15km
|
1 tấn rác
|
|
8.675
|
86.179
|
101.296
|
|
|
Cự ly 15 < L ≤ 20km
|
1 tấn rác
|
|
9.132
|
90.715
|
106.627
|
|
|
Cự ly 20 < L ≤ 25km
|
1 tấn rác
|
|
10.136
|
100.693
|
118.356
|
|
|
Cự ly 25 < L ≤ 30km
|
1 tấn rác
|
|
11.141
|
110.672
|
130.085
|
|
|
Cự ly 30 < L ≤ 35km
|
1 tấn rác
|
|
11.871
|
117.929
|
138.615
|
|
|
Cự ly 35 < L ≤ 40km
|
1 tấn rác
|
|
12.602
|
125.186
|
147.145
|
|
|
Cự ly 40 < L ≤ 45km
|
1 tấn rác
|
|
13.241
|
131.536
|
154.609
|
|
|
Cự ly 45 < L ≤ 50km
|
1 tấn rác
|
|
13.789
|
136.979
|
161.007
|
|
|
Cự ly 50 < L ≤ 55km
|
1 tấn rác
|
|
14.337
|
142.422
|
167.405
|
|
|
Cự ly 55 < L ≤ 60km
|
1 tấn rác
|
|
14.794
|
146.957
|
172.736
|
|
|
Cự ly 60 < L ≤ 65km
|
1 tấn rác
|
|
15.159
|
150.586
|
177.001
|
8
|
MT2.03.02
|
Công tác vận chuyển rác sinh
hoạt bằng xe ép rác kín (hooklip) ≥ 10 tấn
|
|
|
|
|
|
|
|
Cự ly L ≤ 15km
|
1 tấn rác
|
|
6.197
|
61.556
|
72.354
|
|
|
Cự ly 15 < L ≤ 20km
|
1 tấn rác
|
|
6.523
|
64.796
|
76.162
|
|
|
Cự ly 20 < L ≤ 25km
|
1 tấn rác
|
|
7.240
|
71.924
|
84.540
|
|
|
Cự ly 25 < L ≤ 30km
|
1 tấn rác
|
|
7.958
|
79.051
|
92.918
|
|
|
Cự ly 30 < L ≤ 35km
|
1 tấn rác
|
|
8.480
|
84.235
|
99.011
|
|
|
Cự ly 35 < L ≤ 40km
|
1 tấn rác
|
|
9.001
|
89.419
|
105.104
|
|
|
Cự ly 40 < L ≤ 45km
|
1 tấn rác
|
|
9.458
|
93.954
|
110.435
|
|
|
Cự ly 45 < L ≤ 50km
|
1 tấn rác
|
|
9.849
|
97.842
|
115.005
|
|
|
Cự ly 50 < L ≤ 55km
|
1 tấn rác
|
|
10.241
|
101.730
|
119.575
|
|
|
Cự ly 55 < L ≤ 60km
|
1 tấn rác
|
|
10.567
|
104.970
|
123.383
|
|
|
Cự ly 60 < L ≤ 65km
|
1 tấn rác
|
|
10.828
|
107.561
|
126.429
|
9
|
MT2.04.00
|
Công tác vệ sinh thùng thu gom
rác sinh hoạt
|
100 thùng
|
|
286.965
|
|
406.903
|
10
|
MT2.05.01
|
Công tác thu gom, vận chuyển
rác y tế, bệnh phẩm của các cơ sở y tế về khu xử lý. (Thùng nhựa)
|
|
|
|
|
|
|
|
Cự ly L ≤ 40km
|
1 tấn rác y tế, bệnh phẩm
|
|
345.543
|
703.725
|
1.111.485
|
|
|
Cự ly 40 < L ≤ 50km
|
1 tấn rác y tế, bệnh phẩm
|
|
425.284
|
866.123
|
1.367.982
|
|
|
Cự ly 50 < L ≤ 60km
|
1 tấn rác y tế, bệnh phẩm
|
|
505.025
|
1.028.521
|
1.624.478
|
|
|
Cự ly 60 < L ≤ 70km
|
1 tấn rác y tế, bệnh phẩm
|
|
531.605
|
1.082.654
|
1.709.977
|
|
|
Cự ly 70 < L ≤ 80km
|
1 tấn rác y tế, bệnh phẩm
|
|
558.185
|
1.136.786
|
1.795.476
|
11
|
MT2.05.02
|
Công tác thu gom, vận chuyển
rác y tế, bệnh phẩm của các cơ sở y tế về khu xử lý. (Thùng carton)
|
|
|
|
|
|
|
|
Cự ly L ≤ 40km
|
1 tấn rác y tế, bệnh phẩm
|
|
414.440
|
841.879
|
1.330.788
|
|
|
Cự ly 40 < L ≤ 50km
|
1 tấn rác y tế, bệnh phẩm
|
|
510.080
|
1.036.159
|
1.637.893
|
|
|
Cự ly 50 < L ≤ 60km
|
1 tấn rác y tế, bệnh phẩm
|
|
605.720
|
1.230.439
|
1.944.997
|
|
|
Cự ly 60 < L ≤ 70km
|
1 tấn rác y tế, bệnh phẩm
|
|
637.600
|
1.295.199
|
2.047.366
|
|
|
Cự ly 70 < L ≤ 80km
|
1 tấn rác y tế, bệnh phẩm
|
|
669.480
|
1.359.959
|
2.149.734
|
12
|
MT2.06.01
|
Công tác thu gom, vận chuyển
phế thải xây dựng tại các điểm tập kết bằng xe tải về bãi đỗ, bằng ô tô tự đổ
1,2 tấn
|
|
|
|
|
|
|
|
Cự ly L ≤ 10km
|
1 tấn phế thải xây dựng
|
|
97.189
|
68.264
|
208.462
|
|
|
Cự ly 10 < L ≤ 15km
|
1 tấn phế thải xây dựng
|
|
114.683
|
80.551
|
245.986
|
|
|
Cự ly 15 < L ≤ 20km
|
1 tấn phế thải xây dựng
|
|
136.065
|
95.569
|
291.847
|
|
|
Cự ly 20 < L ≤ 25km
|
1 tấn phế thải xây dựng
|
|
155.503
|
109.222
|
333.540
|
13
|
MT2.06.02
|
Công tác thu gom, vận chuyển
phế thải xây dựng tại các điểm tập kết bằng xe tải về bãi đỗ, bằng ô tô tự đổ
2 tấn
|
|
|
|
|
|
|
|
Cự ly L ≤ 10km
|
1 tấn phế thải xây dựng
|
|
97.189
|
82.305
|
222.995
|
|
|
Cự ly 10 < L ≤ 15km
|
1 tấn phế thải xây dựng
|
|
114.683
|
97.120
|
263.134
|
|
|
Cự ly 15 < L ≤ 20km
|
1 tấn phế thải xây dựng
|
|
136.065
|
115.227
|
312.193
|
|
|
Cự ly 20 < L ≤ 25km
|
1 tấn phế thải xây dựng
|
|
155.503
|
131.688
|
356.792
|
14
|
MT2.06.03
|
Công tác thu gom, vận chuyển phế
thải xây dựng tại các điểm tập kết bằng xe tải về bãi đỗ, bằng ô tô tự đổ 4 tấn
|
|
|
|
|
|
|
|
Cự ly L ≤ 10km
|
1 tấn phế thải xây dựng
|
|
97.189
|
83.862
|
224.606
|
|
|
Cự ly 10 < L ≤ 15km
|
1 tấn phế thải xây dựng
|
|
114.683
|
98.957
|
265.035
|
|
|
Cự ly 15 < L ≤ 20km
|
1 tấn phế thải xây dựng
|
|
136.065
|
117.406
|
314.448
|
|
|
Cự ly 20 < L ≤ 25km
|
1 tấn phế thải xây dựng
|
|
155.503
|
134.178
|
359.370
|
15
|
MT2.07.00
|
Công tác xúc rác sinh hoạt tại
các điểm tập kết rác tập trung bằng cơ giới
|
1 tấn rác
|
|
1.451
|
24.332
|
27.567
|
16
|
MT2.08.00
|
Công tác xúc phế thải xây dựng
tại các điểm tập kết tập trung bằng cơ giới
|
1 tấn phế thải xây dựng
|
|
1.158
|
19.411
|
21.992
|
17
|
MT2.09.01
|
Công tác vận chuyển phế thải
xây dựng bằng xe tải <10 tấn
|
|
|
|
|
|
|
|
Cự ly L ≤ 15km
|
1 tấn phế thải xây dựng
|
|
8.056
|
46.856
|
58.531
|
|
|
Cự ly 15 < L ≤ 20km
|
1 tấn phế thải xây dựng
|
|
8.480
|
49.322
|
61.611
|
|
|
Cự ly 20 < L ≤ 25km
|
1 tấn phế thải xây dựng
|
|
9.412
|
54.747
|
68.389
|
|
|
Cự ly 25 < L ≤ 30km
|
1 tấn phế thải xây dựng
|
|
10.345
|
60.173
|
75.166
|
|
|
Cự ly 30 < L ≤ 35km
|
1 tấn phế thải xây dựng
|
|
11.023
|
64.119
|
80.095
|
|
|
Cự ly 35 < L ≤ 40km
|
1 tấn phế thải xây dựng
|
|
11.702
|
68.064
|
85.024
|
|
|
Cự ly 40 < L ≤ 45km
|
1 tấn phế thải xây dựng
|
|
12.295
|
71.517
|
89.336
|
|
|
Cự ly 45 < L ≤ 50km
|
1 tấn phế thải xây dựng
|
|
12.804
|
74.476
|
93.033
|
|
|
Cự ly 50 < L ≤ 55km
|
1 tấn phế thải xây dựng
|
|
13.313
|
77.436
|
96.730
|
|
|
Cự ly 55 < L ≤ 60km
|
1 tấn phế thải xây dựng
|
|
13.737
|
79.902
|
99.810
|
|
|
Cự ly 60 < L ≤ 65km
|
1 tấn phế thải xây dựng
|
|
14.076
|
81.875
|
102.275
|
18
|
MT2.09.02
|
Công tác vận chuyển phế thải
xây dựng bằng xe tải ≥10 tấn
|
|
|
|
|
|
|
|
Cự ly L ≤ 15km
|
1 tấn phế thải xây dựng
|
|
5.267
|
41.874
|
50.308
|
|
|
Cự ly 15 < L ≤ 20km
|
1 tấn phế thải xây dựng
|
|
5.544
|
44.078
|
52.955
|
|
|
Cự ly 20 < L ≤ 25km
|
1 tấn phế thải xây dựng
|
|
6.154
|
48.926
|
58.781
|
|
|
Cự ly 25 < L ≤ 30km
|
1 tấn phế thải xây dựng
|
|
6.764
|
53.775
|
64.606
|
|
|
Cự ly 30 < L ≤ 35km
|
1 tấn phế thải xây dựng
|
|
7.208
|
57.301
|
68.842
|
|
|
Cự ly 35 < L ≤ 40km
|
1 tấn phế thải xây dựng
|
|
7.651
|
60.827
|
73.079
|
|
|
Cự ly 40 < L ≤ 45km
|
1 tấn phế thải xây dựng
|
|
8.039
|
63.913
|
76.785
|
|
|
Cự ly 45 < L ≤ 50km
|
1 tấn phế thải xây dựng
|
|
8.372
|
66.557
|
79.963
|
|
|
Cự ly 50 < L ≤ 55km
|
1 tấn phế thải xây dựng
|
|
8.705
|
69.202
|
83.140
|
|
|
Cự ly 55 < L ≤ 60km
|
1 tấn phế thải xây dựng
|
|
8.982
|
71.406
|
85.788
|
|
|
Cự ly 60 < L ≤ 65km
|
1 tấn phế thải xây dựng
|
|
9.204
|
73.169
|
87.906
|
19
|
MT2.10.01
|
Công tác vớt rác trên mặt
kênh, mương bằng xuồng công suất 24CV
|
10.000m2
|
|
120.834
|
97.253
|
271.994
|
20
|
MT2.10.02
|
Công tác vớt rác trên mặt kênh,
mương bằng xuồng công suất 4CV
|
10.000m2
|
|
407.673
|
277.186
|
864.947
|
III
|
|
CÔNG TÁC XỬ LÝ RÁC
|
|
|
|
|
|
1
|
MT3.01.00
|
Công tác vận hành bãi chôn lấp
và xử lý chất thải sinh hoạt công suất bãi ≤ 500 tấn/ngày
|
1 tấn rác
|
26.955
|
10.542
|
6.537
|
49.613
|
2
|
MT3.02.00
|
Công tác vận hành bãi chôn lấp
và xử lý chất thải sinh hoạt công suất bãi từ trên 500 tấn/ngày đến 1.500 tấn/ngày
|
1 tấn rác
|
23.188
|
8.258
|
5.261
|
41.154
|
3
|
MT3.03.00
|
Công tác vận hành bãi chôn lấp
và xử lý chất thải sinh hoạt công suất bãi từ 1.500 tấn/ngày đến 3.500 tấn/ngày
|
1 tấn rác
|
34.030
|
12.299
|
17.040
|
70.298
|
4
|
MT3.04.00
|
Công tác xử lý phế thải xây dựng
tại bãi chôn lấp công suất bãi < 500 tấn/ngày
|
1 tấn
|
|
6.268
|
5.153
|
14.220
|
5
|
MT3.05.00
|
Công tác xử lý phế thải xây dựng
tại bãi chôn lấp công suất bãi từ 500 tấn/ngày đến 1.000 tấn/ngày
|
1 tấn
|
|
3.671
|
5.545
|
9.740
|
V
|
|
CÔNG TÁC XỬ LÝ RÁC Y TẾ
|
|
|
|
|
|
1
|
MT4.01.00
|
Công tác xử lý rác y tế, bệnh
phẩm bằng lò gas
|
1 tấn rác y tế, rác bệnh phẩm
|
7.895.163
|
1.458.355
|
947.779
|
11.220.319
|
VI
|
|
CÔNG TÁC QUÉT RÁC TRÊN ĐƯỜNG
PHỐ VÀ TƯỚI NƯỚC RỬA ĐƯỜNG BẰNG CƠ GIỚI
|
|
|
|
|
|
1
|
MT5.01.00
|
Công tác quét đường phố bằng
cơ giới
|
1km
|
141.200
|
|
55.703
|
205.813
|
2
|
MT5.02.01
|
Công tác tưới nước rửa đường.
Ô tô tưới nước 9m3
|
1km
|
56.000
|
|
185.515
|
256.688
|
3
|
MT5.02.02
|
Công tác tưới nước rửa đường.
Ô tô tưới nước 16m3
|
1km
|
56.000
|
|
181.448
|
252.332
|
4
|
MT5.03.00
|
Công tác vận hành hệ thống
bơm nước cung cấp nước rửa đường
|
100m3 nước
|
|
67.966
|
34.447
|
132.024
|
B. KHU VỰC THỊ XÃ PHÚ THỌ VÀ CÁC THỊ TRẤN THUỘC CÁC HUYỆN: PHÙ
NINH, LÂM THAO, THANH BA, TAM NÔNG
Đơn
vị tính: Đồng
STT
|
Mã hiệu
|
Tên công tác
|
Đơn vị tính
|
Vật liệu
|
Nhân công
|
Máy thi công
|
Đơn giá
|
I
|
|
CÔNG TÁC QUÉT, GOM RÁC
TRÊN HÈ, ĐƯỜNG PHỐ BẰNG THỦ CÔNG
|
|
|
|
|
|
1
|
MT1.01.00
|
Công tác duy trì vệ sinh đường
phố ban ngày bằng thủ công.
|
1km
|
|
146.110
|
|
202.640
|
2
|
MT1.02.01
|
Công tác quét, gom rác đường
phố bằng thủ công.
|
10.000m2
|
|
304.396
|
|
422.166
|
3
|
MT1.02.02
|
Công tác quét, gom rác hè phố
bằng thủ công.
|
10.000m2
|
|
219.165
|
|
303.960
|
4
|
MT1.03.00
|
Công tác duy trì dải phân
cách bằng thủ công.
|
1km
|
|
97.407
|
|
135.093
|
5
|
MT1.04.00
|
Công tác tua vỉa hè, thu dọn
phế thải ở gốc cây, cột điện, miệng cống hàm ếch.
|
1km
|
|
97.407
|
|
135.093
|
6
|
MT1.05.00
|
Công tác duy trì vệ sinh ngõ
xóm
|
1km
|
|
158.286
|
|
219.526
|
7
|
MT1.06.00
|
Công tác xúc rác sinh hoạt tại
điểm tập kết rác tập trung lên xe ôtô bằng thủ công
|
1 tấn rác sinh hoạt
|
|
106.538
|
|
147.758
|
8
|
MT1.07.00
|
Công tác xúc dọn phế thải xây
dựng bằng thủ công
|
1 tấn phế thải xây dựng
|
|
68.489
|
|
94.987
|
II
|
|
CÔNG TÁC THU GOM, VẬN CHUYỂN
CHẤT THẢI RẮN SINH HOẠT, PHẾ THẢI XÂY DỰNG VÀ CHẤT THẢI RẮN Y TẾ BẰNG CƠ GIỚI
|
|
|
|
|
|
1
|
MT2.01.01
|
Công tác thu gom rác sinh hoạt
từ các xe thô sơ (xe đẩy tay) tại các điểm tập kết rác lên xe ép rác, vận
chuyển đến địa điểm đổ rác. Loại xe ép rác 4 tấn
|
|
|
|
|
|
|
|
Cự ly L ≤ 15km
|
1 tấn rác
|
|
24.291
|
86.347
|
117.638
|
|
|
Cự ly 15 < L ≤ 20km
|
1 tấn rác
|
|
25.569
|
90.892
|
123.830
|
|
|
Cự ly 20 < L ≤ 25km
|
1 tấn rác
|
|
28.382
|
100.890
|
137.451
|
|
|
Cự ly 25 < L ≤ 30km
|
1 tấn rác
|
|
31.194
|
110.888
|
151.072
|
|
|
Cự ly 30 < L ≤ 35km
|
1 tấn rác
|
|
33.240
|
118.159
|
160.978
|
|
|
Cự ly 35 < L ≤ 40km
|
1 tấn rác
|
|
35.286
|
125.430
|
170.885
|
|
|
Cự ly 40 < L ≤ 45km
|
1 tấn rác
|
|
37.075
|
131.793
|
179.553
|
|
|
Cự ly 45 < L ≤ 50km
|
1 tấn rác
|
|
38.610
|
137.246
|
186.983
|
|
|
Cự ly 50 < L ≤ 55km
|
1 tấn rác
|
|
40.144
|
142.700
|
194.412
|
|
|
Cự ly 55 < L ≤ 60km
|
1 tấn rác
|
|
41.422
|
147.244
|
200.604
|
|
|
Cự ly 60 < L ≤ 65km
|
1 tấn rác
|
|
42.445
|
150.880
|
205.557
|
2
|
MT2.01.02
|
Công tác thu gom rác sinh hoạt
từ các xe thô sơ (xe đẩy tay) tại các điểm tập kết rác lên xe ép rác, vận
chuyển đến địa điểm đổ rác. Loại xe ép rác 7 tấn
|
|
|
|
|
|
|
|
Cự ly L ≤ 15km
|
1 tấn rác
|
|
18.941
|
77.697
|
102.835
|
|
|
Cự ly 15 < L ≤ 20km
|
1 tấn rác
|
|
19.938
|
81.786
|
108.247
|
|
|
Cự ly 20 < L ≤ 25km
|
1 tấn rác
|
|
22.131
|
90.783
|
120.154
|
|
|
Cự ly 25 < L ≤ 30km
|
1 tấn rác
|
|
24.324
|
99.779
|
132.062
|
|
|
Cự ly 30 < L ≤ 35km
|
1 tấn rác
|
|
25.919
|
106.322
|
140.721
|
|
|
Cự ly 35 < L ≤ 40km
|
1 tấn rác
|
|
27.514
|
112.865
|
149.381
|
|
|
Cự ly 40 < L ≤ 45km
|
1 tấn rác
|
|
28.910
|
118.590
|
156.959
|
|
|
Cự ly 45 < L ≤ 50km
|
1 tấn rác
|
|
30.106
|
123.497
|
163.453
|
|
|
Cự ly 50 < L ≤ 55km
|
1 tấn rác
|
|
31.303
|
128.405
|
169.948
|
|
|
Cự ly 55 < L ≤ 60km
|
1 tấn rác
|
|
32.299
|
132.494
|
175.361
|
|
|
Cự ly 60 < L ≤ 65km
|
1 tấn rác
|
|
33.097
|
135.765
|
179.691
|
3
|
MT2.01.03
|
Công tác thu gom rác sinh hoạt
từ các xe thô sơ (xe đẩy tay) tại các điểm tập kết rác lên xe ép rác, vận
chuyển đến địa điểm đổ rác. Loại xe ép rác 10 tấn
|
|
|
|
|
|
|
|
Cự ly L ≤ 15km
|
1 tấn rác
|
|
13.447
|
66.608
|
85.270
|
|
|
Cự ly 15 < L ≤ 20km
|
1 tấn rác
|
|
14.154
|
70.114
|
89.758
|
|
|
Cự ly 20 < L ≤ 25km
|
1 tấn rác
|
|
15.711
|
77.827
|
99.631
|
|
|
Cự ly 25 < L ≤ 30km
|
1 tấn rác
|
|
17.268
|
85.539
|
109.505
|
|
|
Cự ly 30 < L ≤ 35km
|
1 tấn rác
|
|
18.401
|
91.148
|
116.685
|
|
|
Cự ly 35 < L ≤ 40km
|
1 tấn rác
|
|
19.533
|
96.758
|
123.866
|
|
|
Cự ly 40 < L ≤ 45km
|
1 tấn rác
|
|
20.524
|
101.666
|
130.149
|
|
|
Cự ly 45 < L ≤ 50km
|
1 tấn rác
|
|
21.373
|
105.872
|
135.534
|
|
|
Cự ly 50 < L ≤ 55km
|
1 tấn rác
|
|
22.222
|
110.079
|
140.920
|
|
|
Cự ly 55 < L ≤ 60km
|
1 tấn rác
|
|
22.930
|
113.585
|
145.408
|
|
|
Cự ly 60 < L ≤ 65km
|
1 tấn rác
|
|
23.496
|
116.390
|
148.998
|
4
|
MT2.02.01
|
Công tác thu gom rác sinh hoạt
từ thùng rác bên đường và tại các cơ sở y tế, vận chuyển đến địa điểm đổ rác.
Loại xe ép rác 4 tấn
|
|
|
|
|
|
|
|
Cự ly L ≤ 15km
|
1 tấn rác
|
3.960
|
40.195
|
179.684
|
238.183
|
|
|
Cự ly 15 < L ≤ 20km
|
1 tấn rác
|
3.960
|
42.311
|
189.141
|
250.503
|
|
|
Cự ly 20 < L ≤ 25km
|
1 tấn rác
|
3.960
|
46.965
|
209.947
|
277.608
|
|
|
Cự ly 25 < L ≤ 30km
|
1 tấn rác
|
3.960
|
51.619
|
230.752
|
304.712
|
|
|
Cự ly 30 < L ≤ 35km
|
1 tấn rác
|
3.960
|
55.004
|
245.883
|
324.425
|
|
|
Cự ly 35 < L ≤ 40km
|
1 tấn rác
|
3.960
|
58.389
|
261.015
|
344.137
|
|
|
Cự ly 40 < L ≤ 45km
|
1 tấn rác
|
3.960
|
61.351
|
274.255
|
361.385
|
|
|
Cự ly 45 < L ≤ 50km
|
1 tấn rác
|
3.960
|
63.890
|
285.603
|
376.170
|
|
|
Cự ly 50 < L ≤ 55km
|
1 tấn rác
|
3.960
|
66.428
|
296.952
|
390.954
|
|
|
Cự ly 55 < L ≤ 60km
|
1 tấn rác
|
3.960
|
68.544
|
306.409
|
403.274
|
|
|
Cự ly 60 < L ≤ 65km
|
1 tấn rác
|
3.960
|
70.236
|
313.974
|
413.130
|
5
|
MT2.02.02
|
Công tác thu gom rác sinh hoạt
từ thùng rác bên đường và tại các cơ sở y tế, vận chuyển đến địa điểm đổ rác.
Loại xe ép rác 7 tấn
|
|
|
|
|
|
|
|
Cự ly L ≤ 15km
|
1 tấn rác
|
3.960
|
28.628
|
155.751
|
200.573
|
|
|
Cự ly 15 < L ≤ 20km
|
1 tấn rác
|
3.960
|
30.135
|
163.948
|
210.914
|
|
|
Cự ly 20 < L ≤ 25km
|
1 tấn rác
|
3.960
|
33.450
|
181.983
|
233.664
|
|
|
Cự ly 25 < L ≤ 30km
|
1 tấn rác
|
3.960
|
36.765
|
200.017
|
256.414
|
|
|
Cự ly 30 < L ≤ 35km
|
1 tấn rác
|
3.960
|
39.176
|
213.133
|
272.959
|
|
|
Cự ly 35 < L ≤ 40km
|
1 tấn rác
|
3.960
|
41.587
|
226.249
|
289.504
|
|
|
Cự ly 40 < L ≤ 45km
|
1 tấn rác
|
3.960
|
43.696
|
237.725
|
303.981
|
|
|
Cự ly 45 < L ≤ 50km
|
1 tấn rác
|
3.960
|
45.504
|
247.562
|
316.390
|
|
|
Cự ly 50 < L ≤ 55km
|
1 tấn rác
|
3.960
|
47.312
|
257.399
|
328.799
|
|
|
Cự ly 55 < L ≤ 60km
|
1 tấn rác
|
3.960
|
48.819
|
265.596
|
339.140
|
|
|
Cự ly 60 < L ≤ 65km
|
1 tấn rác
|
3.960
|
50.024
|
272.154
|
347.412
|
6
|
MT2.02.03
|
Công tác thu gom rác sinh hoạt
từ thùng rác bên đường và tại các cơ sở y tế, vận chuyển đến địa điểm đổ rác.
Loại xe ép rác 10 tấn
|
|
|
|
|
|
|
|
Cự ly L ≤ 15km
|
1 tấn rác
|
39.600
|
27.183
|
140.078
|
219.175
|
|
|
Cự ly 15 < L ≤ 20km
|
1 tấn rác
|
39.600
|
28.613
|
147.450
|
228.553
|
|
|
Cự ly 20 < L ≤ 25km
|
1 tấn rác
|
39.600
|
31.761
|
163.670
|
249.186
|
|
|
Cự ly 25 < L ≤ 30km
|
1 tấn rác
|
39.600
|
34.908
|
179.889
|
269.818
|
|
|
Cự ly 30 < L ≤ 35km
|
1 tấn rác
|
39.600
|
37.197
|
191.686
|
284.823
|
|
|
Cự ly 35 < L ≤ 40km
|
1 tấn rác
|
39.600
|
39.486
|
203.482
|
299.829
|
|
|
Cự ly 40 < L ≤ 45km
|
1 tấn rác
|
39.600
|
41.489
|
213.803
|
312.958
|
|
|
Cự ly 45 < L ≤ 50km
|
1 tấn rác
|
39.600
|
43.206
|
222.650
|
324.212
|
|
|
Cự ly 50 < L ≤ 55km
|
1 tấn rác
|
39.600
|
44.923
|
231.497
|
335.466
|
|
|
Cự ly 55 < L ≤ 60km
|
1 tấn rác
|
39.600
|
46.353
|
238.870
|
344.845
|
|
|
Cự ly 60 < L ≤ 65km
|
1 tấn rác
|
39.600
|
47.498
|
244.768
|
352.348
|
7
|
MT2.03.01
|
Công tác vận chuyển rác sinh
hoạt bằng xe ép rác kín (hooklip) < 10 tấn
|
|
|
|
|
|
|
|
Cự ly L ≤ 15km
|
1 tấn rác
|
|
8.097
|
85.445
|
99.911
|
|
|
Cự ly 15 < L ≤ 20km
|
1 tấn rác
|
|
8.523
|
89.942
|
105.169
|
|
|
Cự ly 20 < L ≤ 25km
|
1 tấn rác
|
|
9.461
|
99.835
|
116.738
|
|
|
Cự ly 25 < L ≤ 30km
|
1 tấn rác
|
|
10.398
|
109.729
|
128.306
|
|
|
Cự ly 30 < L ≤ 35km
|
1 tấn rác
|
|
11.080
|
116.924
|
136.720
|
|
|
Cự ly 35 < L ≤ 40km
|
1 tấn rác
|
|
11.762
|
124.120
|
145.133
|
|
|
Cự ly 40 < L ≤ 45km
|
1 tấn rác
|
|
12.358
|
130.415
|
152.495
|
|
|
Cự ly 45 < L ≤ 50km
|
1 tấn rác
|
|
12.870
|
135.812
|
158.805
|
|
|
Cự ly 50 < L ≤ 55km
|
1 tấn rác
|
|
13.381
|
141.209
|
165.116
|
|
|
Cự ly 55 < L ≤ 60km
|
1 tấn rác
|
|
13.807
|
145.706
|
170.374
|
|
|
Cự ly 60 < L ≤ 65km
|
1 tấn rác
|
|
14.148
|
149.303
|
174.581
|
8
|
MT2.03.02
|
Công tác vận chuyển rác sinh
hoạt bằng xe ép rác kín (hooklip) ≥ 10 tấn
|
|
|
|
|
|
|
|
Cự ly L ≤ 15km
|
1 tấn rác
|
|
5.784
|
61.032
|
71.365
|
|
|
Cự ly 15 < L ≤ 20km
|
1 tấn rác
|
|
6.088
|
64.244
|
75.121
|
|
|
Cự ly 20 < L ≤ 25km
|
1 tấn rác
|
|
6.758
|
71.311
|
83.384
|
|
|
Cự ly 25 < L ≤ 30km
|
1 tấn rác
|
|
7.427
|
78.378
|
91.647
|
|
|
Cự ly 30 < L ≤ 35km
|
1 tấn rác
|
|
7.914
|
83.517
|
97.657
|
|
|
Cự ly 35 < L ≤ 40km
|
1 tấn rác
|
|
8.401
|
88.657
|
103.667
|
|
|
Cự ly 40 < L ≤ 45km
|
1 tấn rác
|
|
8.827
|
93.154
|
108.925
|
|
|
Cự ly 45 < L ≤ 50km
|
1 tấn rác
|
|
9.193
|
97.009
|
113.432
|
|
|
Cự ly 50 < L ≤ 55km
|
1 tấn rác
|
|
9.558
|
100.863
|
117.940
|
|
|
Cự ly 55 < L ≤ 60km
|
1 tấn rác
|
|
9.862
|
104.075
|
121.696
|
|
|
Cự ly 60 < L ≤ 65km
|
1 tấn rác
|
|
10.106
|
106.645
|
124.701
|
9
|
MT2.04.00
|
Công tác vệ sinh thùng thu gom
rác sinh hoạt
|
100 thùng
|
|
267.834
|
|
371.460
|
10
|
MT2.05.01
|
Công tác thu gom, vận chuyển
rác y tế, bệnh phẩm của các cơ sở y tế về khu xử lý. (Thùng nhựa)
|
|
|
|
|
|
|
|
Cự ly L ≤ 40km
|
1 tấn rác y tế, bệnh phẩm
|
|
322.507
|
692.802
|
1.075.941
|
|
|
Cự ly 40 < L ≤ 50km
|
1 tấn rác y tế, bệnh phẩm
|
|
396.932
|
852.679
|
1.324.236
|
|
|
Cự ly 50 < L ≤ 60km
|
1 tấn rác y tế, bệnh phẩm
|
|
471.356
|
1.012.557
|
1.572.530
|
|
|
Cự ly 60 < L ≤ 70km
|
1 tấn rác y tế, bệnh phẩm
|
|
496.165
|
1.065.849
|
1.655.295
|
|
|
Cự ly 70 < L ≤ 80km
|
1 tấn rác y tế, bệnh phẩm
|
|
520.973
|
1.119.141
|
1.738.059
|
11
|
MT2.05.02
|
Công tác thu gom, vận chuyển
rác y tế, bệnh phẩm của các cơ sở y tế về khu xử lý. (Thùng carton)
|
|
|
|
|
|
|
|
Cự ly L ≤ 40km
|
1 tấn rác y tế, bệnh phẩm
|
|
386.811
|
828.812
|
1.288.193
|
|
|
Cự ly 40 < L ≤ 50km
|
1 tấn rác y tế, bệnh phẩm
|
|
476.075
|
1.020.076
|
1.585.468
|
|
|
Cự ly 50 < L ≤ 60km
|
1 tấn rác y tế, bệnh phẩm
|
|
565.339
|
1.211.341
|
1.882.744
|
|
|
Cự ly 60 < L ≤ 70km
|
1 tấn rác y tế, bệnh phẩm
|
|
595.093
|
1.275.095
|
1.981.836
|
|
|
Cự ly 70 < L ≤ 80km
|
1 tấn rác y tế, bệnh phẩm
|
|
624.848
|
1.338.850
|
2.080.927
|
12
|
MT2.06.01
|
Công tác thu gom, vận chuyển
phế thải xây dựng tại các điểm tập kết bằng xe tải về bãi đỗ, bằng ô tô tự đổ
1,2 tấn
|
|
|
|
|
|
|
|
Cự ly L ≤ 10km
|
1 tấn phế thải xây dựng
|
|
90.710
|
66.104
|
194.223
|
|
|
Cự ly 10 < L ≤ 15km
|
1 tấn phế thải xây dựng
|
|
107.038
|
78.003
|
229.183
|
|
|
Cự ly 15 < L ≤ 20km
|
1 tấn phế thải xây dựng
|
|
126.994
|
92.545
|
271.912
|
|
|
Cự ly 20 < L ≤ 25km
|
1 tấn phế thải xây dựng
|
|
145.136
|
105.766
|
310.757
|
13
|
MT2.06.02
|
Công tác thu gom, vận chuyển
phế thải xây dựng tại các điểm tập kết bằng xe tải về bãi đỗ, bằng ô tô tự đổ
2 tấn
|
|
|
|
|
|
|
|
Cự ly L ≤ 10km
|
1 tấn phế thải xây dựng
|
|
90.710
|
80.769
|
209.401
|
|
|
Cự ly 10 < L ≤ 15km
|
1 tấn phế thải xây dựng
|
|
107.038
|
95.307
|
247.093
|
|
|
Cự ly 15 < L ≤ 20km
|
1 tấn phế thải xây dựng
|
|
126.994
|
113.076
|
293.162
|
|
|
Cự ly 20 < L ≤ 25km
|
1 tấn phế thải xây dựng
|
|
145.136
|
129.230
|
335.042
|
14
|
MT2.06.03
|
Công tác thu gom, vận chuyển phế
thải xây dựng tại các điểm tập kết bằng xe tải về bãi đỗ, bằng ô tô tự đổ 4 tấn
|
|
|
|
|
|
|
|
Cự ly L ≤ 10km
|
1 tấn phế thải xây dựng
|
|
90.710
|
82.599
|
211.296
|
|
|
Cự ly 10 < L ≤ 15km
|
1 tấn phế thải xây dựng
|
|
107.038
|
97.467
|
249.329
|
|
|
Cự ly 15 < L ≤ 20km
|
1 tấn phế thải xây dựng
|
|
126.994
|
115.639
|
295.814
|
|
|
Cự ly 20 < L ≤ 25km
|
1 tấn phế thải xây dựng
|
|
145.136
|
132.159
|
338.073
|
15
|
MT2.07.00
|
Công tác xúc rác sinh hoạt tại
các điểm tập kết rác tập trung bằng cơ giới
|
1 tấn rác
|
|
1.355
|
24.241
|
27.370
|
16
|
MT2.08.00
|
Công tác xúc phế thải xây dựng
tại các điểm tập kết tập trung bằng cơ giới
|
1 tấn phế thải xây dựng
|
|
1.081
|
19.338
|
21.834
|
17
|
MT2.09.01
|
Công tác vận chuyển phế thải
xây dựng bằng xe tải <10 tấn
|
|
|
|
|
|
|
|
Cự ly L ≤ 15km
|
1 tấn phế thải xây dựng
|
|
7.519
|
46.309
|
57.389
|
|
|
Cự ly 15 < L ≤ 20km
|
1 tấn phế thải xây dựng
|
|
7.914
|
48.746
|
60.410
|
|
|
Cự ly 20 < L ≤ 25km
|
1 tấn phế thải xây dựng
|
|
8.785
|
54.108
|
67.055
|
|
|
Cự ly 25 < L ≤ 30km
|
1 tấn phế thải xây dựng
|
|
9.655
|
59.470
|
73.700
|
|
|
Cự ly 30 < L ≤ 35km
|
1 tấn phế thải xây dựng
|
|
10.289
|
63.370
|
78.532
|
|
|
Cự ly 35 < L ≤ 40km
|
1 tấn phế thải xây dựng
|
|
10.922
|
67.270
|
83.365
|
|
|
Cự ly 40 < L ≤ 45km
|
1 tấn phế thải xây dựng
|
|
11.476
|
70.682
|
87.594
|
|
|
Cự ly 45 < L ≤ 50km
|
1 tấn phế thải xây dựng
|
|
11.951
|
73.607
|
91.218
|
|
|
Cự ly 50 < L ≤ 55km
|
1 tấn phế thải xây dựng
|
|
12.425
|
76.532
|
94.843
|
|
|
Cự ly 55 < L ≤ 60km
|
1 tấn phế thải xây dựng
|
|
12.821
|
78.969
|
97.863
|
|
|
Cự ly 60 < L ≤ 65km
|
1 tấn phế thải xây dựng
|
|
13.138
|
80.919
|
100.280
|
18
|
MT2.09.02
|
Công tác vận chuyển phế thải
xây dựng bằng xe tải ≥10 tấn
|
|
|
|
|
|
|
|
Cự ly L ≤ 15km
|
1 tấn phế thải xây dựng
|
|
4.916
|
41.493
|
49.536
|
|
|
Cự ly 15 < L ≤ 20km
|
1 tấn phế thải xây dựng
|
|
5.175
|
43.677
|
52.143
|
|
|
Cự ly 20 < L ≤ 25km
|
1 tấn phế thải xây dựng
|
|
5.744
|
48.481
|
57.879
|
|
|
Cự ly 25 < L ≤ 30km
|
1 tấn phế thải xây dựng
|
|
6.313
|
53.285
|
63.615
|
|
|
Cự ly 30 < L ≤ 35km
|
1 tấn phế thải xây dựng
|
|
6.727
|
56.780
|
67.786
|
|
|
Cự ly 35 < L ≤ 40km
|
1 tấn phế thải xây dựng
|
|
7.141
|
60.274
|
71.958
|
|
|
Cự ly 40 < L ≤ 45km
|
1 tấn phế thải xây dựng
|
|
7.503
|
63.331
|
75.608
|
|
|
Cự ly 45 < L ≤ 50km
|
1 tấn phế thải xây dựng
|
|
7.814
|
65.952
|
78.736
|
|
|
Cự ly 50 < L ≤ 55km
|
1 tấn phế thải xây dựng
|
|
8.124
|
68.572
|
81.865
|
|
|
Cự ly 55 < L ≤ 60km
|
1 tấn phế thải xây dựng
|
|
8.383
|
70.756
|
84.472
|
|
|
Cự ly 60 < L ≤ 65km
|
1 tấn phế thải xây dựng
|
|
8.590
|
72.503
|
86.558
|
19
|
MT2.10.01
|
Công tác vớt rác trên mặt
kênh, mương bằng xuồng công suất 24CV
|
10.000m2
|
|
112.779
|
93.416
|
253.098
|
20
|
MT2.10.02
|
Công tác vớt rác trên mặt
kênh, mương bằng xuồng công suất 4CV
|
10.000m2
|
|
380.494
|
261.447
|
798.305
|
III
|
|
CÔNG TÁC XỬ LÝ RÁC
|
|
|
|
|
|
1
|
MT3.01.00
|
Công tác vận hành bãi chôn lấp
và xử lý chất thải sinh hoạt công suất bãi ≤ 500 tấn/ngày
|
1 tấn rác
|
26.955
|
9.840
|
6.490
|
48.262
|
2
|
MT3.02.00
|
Công tác vận hành bãi chôn lấp
và xử lý chất thải sinh hoạt công suất bãi từ trên 500 tấn/ngày đến 1.500 tấn/ngày
|
1 tấn rác
|
23.188
|
7.708
|
5.229
|
40.101
|
3
|
MT3.03.00
|
Công tác vận hành bãi chôn lấp
và xử lý chất thải sinh hoạt công suất bãi từ 1.500 tấn/ngày đến 3.500 tấn/ngày
|
1 tấn rác
|
34.030
|
11.479
|
16.892
|
68.625
|
4
|
MT3.04.00
|
Công tác xử lý phế thải xây dựng
tại bãi chôn lấp công suất bãi < 500 tấn/ngày
|
1 tấn
|
|
5.850
|
5.108
|
13.400
|
5
|
MT3.05.00
|
Công tác xử lý phế thải xây dựng
tại bãi chôn lấp công suất bãi từ 500 tấn/ngày đến 1.000 tấn/ngày
|
1 tấn
|
|
3.426
|
5.487
|
9.424
|
V
|
|
CÔNG TÁC XỬ LÝ RÁC Y TẾ
|
|
|
|
|
|
1
|
MT4.01.00
|
Công tác xử lý rác y tế, bệnh
phẩm bằng lò gas
|
1 tấn rác y tế, rác bệnh phẩm
|
7.895.163
|
1.361.131
|
941.664
|
11.033.868
|
VI
|
|
CÔNG TÁC QUÉT RÁC TRÊN ĐƯỜNG
PHỐ VÀ TƯỚI NƯỚC RỬA ĐƯỜNG BẰNG CƠ GIỚI
|
|
|
|
|
|
1
|
MT5.01.00
|
Công tác quét đường phố bằng
cơ giới
|
1km
|
141.200
|
|
46.554
|
196.011
|
2
|
MT5.02.01
|
Công tác tưới nước rửa đường.
Ô tô tưới nước 9m3
|
1km
|
56.000
|
|
182.755
|
253.731
|
3
|
MT5.02.02
|
Công tác tưới nước rửa đường.
Ô tô tưới nước 16m3
|
1km
|
56.000
|
|
179.296
|
250.026
|
4
|
MT5.03.00
|
Công tác vận hành hệ thống
bơm nước cung cấp nước rửa đường
|
100m3 nước
|
|
63.435
|
33.086
|
122.222
|
C. THỊ TRẤN YÊN LẬP THUỘC HUYỆN YÊN LẬP
Đơn
vị tính: Đồng
STT
|
Mã hiệu
|
Tên công tác
|
Đơn vị tính
|
Vật liệu
|
Nhân công
|
Máy thi công
|
Đơn giá
|
I
|
|
CÔNG TÁC QUÉT, GOM RÁC
TRÊN HÈ, ĐƯỜNG PHỐ BẰNG THỦ CÔNG
|
|
|
|
|
|
1
|
MT1.01.00
|
Công tác duy trì vệ sinh đường
phố ban ngày bằng thủ công.
|
1km
|
|
140.680
|
|
195.109
|
2
|
MT1.02.01
|
Công tác quét, gom rác đường
phố bằng thủ công.
|
10.000m2
|
|
293.083
|
|
406.477
|
3
|
MT1.02.02
|
Công tác quét, gom rác hè phố
bằng thủ công.
|
10.000m2
|
|
211.020
|
|
292.663
|
4
|
MT1.03.00
|
Công tác duy trì dải phân
cách bằng thủ công.
|
1km
|
|
93.787
|
|
130.073
|
5
|
MT1.04.00
|
Công tác tua vỉa hè, thu dọn
phế thải ở gốc cây, cột điện, miệng cống hàm ếch.
|
1km
|
|
93.787
|
|
130.073
|
6
|
MT1.05.00
|
Công tác duy trì vệ sinh ngõ
xóm
|
1km
|
|
152.403
|
|
211.368
|
7
|
MT1.06.00
|
Công tác xúc rác sinh hoạt tại
điểm tập kết rác tập trung lên xe ôtô bằng thủ công
|
1 tấn rác sinh hoạt
|
|
102.579
|
|
142.267
|
8
|
MT1.07.00
|
Công tác xúc dọn phế thải xây
dựng bằng thủ công
|
1 tấn phế thải xây dựng
|
|
65.944
|
|
91.457
|
II
|
|
CÔNG TÁC THU GOM, VẬN CHUYỂN
CHẤT THẢI RẮN SINH HOẠT, PHẾ THẢI XÂY DỰNG VÀ CHẤT THẢI RẮN Y TẾ BẰNG CƠ GIỚI
|
|
|
|
|
|
1
|
MT2.01.01
|
Công tác thu gom rác sinh hoạt
từ các xe thô sơ (xe đẩy tay) tại các điểm tập kết rác lên xe ép rác, vận
chuyển đến địa điểm đổ rác. Loại xe ép rác 4 tấn
|
|
|
|
|
|
|
|
Cự ly L ≤ 15km
|
1 tấn rác
|
|
23.388
|
85.880
|
116.203
|
|
|
Cự ly 15 < L ≤ 20km
|
1 tấn rác
|
|
24.619
|
90.400
|
122.319
|
|
|
Cự ly 20 < L ≤ 25km
|
1 tấn rác
|
|
27.327
|
100.344
|
135.774
|
|
|
Cự ly 25 < L ≤ 30km
|
1 tấn rác
|
|
30.035
|
110.288
|
149.229
|
|
|
Cự ly 30 < L ≤ 35km
|
1 tấn rác
|
|
32.005
|
117.520
|
159.015
|
|
|
Cự ly 35 < L ≤ 40km
|
1 tấn rác
|
|
33.974
|
124.752
|
168.800
|
|
|
Cự ly 40 < L ≤ 45km
|
1 tấn rác
|
|
35.698
|
131.079
|
177.363
|
|
|
Cự ly 45 < L ≤ 50km
|
1 tấn rác
|
|
37.175
|
136.503
|
184.702
|
|
|
Cự ly 50 < L ≤ 55km
|
1 tấn rác
|
|
38.652
|
141.927
|
192.041
|
|
|
Cự ly 55 < L ≤ 60km
|
1 tấn rác
|
|
39.883
|
146.447
|
198.157
|
|
|
Cự ly 60 < L ≤ 65km
|
1 tấn rác
|
|
40.867
|
150.063
|
203.050
|
2
|
MT2.01.02
|
Công tác thu gom rác sinh hoạt
từ các xe thô sơ (xe đẩy tay) tại các điểm tập kết rác lên xe ép rác, vận
chuyển đến địa điểm đổ rác. Loại xe ép rác 7 tấn
|
|
|
|
|
|
|
|
Cự ly L ≤ 15km
|
1 tấn rác
|
|
18.237
|
77.334
|
101.717
|
|
|
Cự ly 15 < L ≤ 20km
|
1 tấn rác
|
|
19.197
|
81.404
|
107.071
|
|
|
Cự ly 20 < L ≤ 25km
|
1 tấn rác
|
|
21.309
|
90.358
|
118.848
|
|
|
Cự ly 25 < L ≤ 30km
|
1 tấn rác
|
|
23.420
|
99.313
|
130.626
|
|
|
Cự ly 30 < L ≤ 35km
|
1 tấn rác
|
|
24.956
|
105.825
|
139.192
|
|
|
Cự ly 35 < L ≤ 40km
|
1 tấn rác
|
|
26.492
|
112.337
|
147.758
|
|
|
Cự ly 40 < L ≤ 45km
|
1 tấn rác
|
|
27.836
|
118.036
|
155.253
|
|
|
Cự ly 45 < L ≤ 50km
|
1 tấn rác
|
|
28.987
|
122.920
|
161.677
|
|
|
Cự ly 50 < L ≤ 55km
|
1 tấn rác
|
|
30.139
|
127.804
|
168.101
|
|
|
Cự ly 55 < L ≤ 60km
|
1 tấn rác
|
|
31.099
|
131.874
|
173.455
|
|
|
Cự ly 60 < L ≤ 65km
|
1 tấn rác
|
|
31.867
|
135.130
|
177.737
|
3
|
MT2.01.03
|
Công tác thu gom rác sinh hoạt
từ các xe thô sơ (xe đẩy tay) tại các điểm tập kết rác lên xe ép rác, vận
chuyển đến địa điểm đổ rác. Loại xe ép rác 10 tấn
|
|
|
|
|
|
|
|
Cự ly L ≤ 15km
|
1 tấn rác
|
|
12.947
|
66.228
|
84.346
|
|
|
Cự ly 15 < L ≤ 20km
|
1 tấn rác
|
|
13.628
|
69.714
|
88.785
|
|
|
Cự ly 20 < L ≤ 25km
|
1 tấn rác
|
|
15.127
|
77.383
|
98.551
|
|
|
Cự ly 25 < L ≤ 30km
|
1 tấn rác
|
|
16.627
|
85.051
|
108.318
|
|
|
Cự ly 30 < L ≤ 35km
|
1 tấn rác
|
|
17.717
|
90.628
|
115.420
|
|
|
Cự ly 35 < L ≤ 40km
|
1 tấn rác
|
|
18.807
|
96.205
|
122.523
|
|
|
Cự ly 40 < L ≤ 45km
|
1 tấn rác
|
|
19.761
|
101.085
|
128.738
|
|
|
Cự ly 45 < L ≤ 50km
|
1 tấn rác
|
|
20.579
|
105.268
|
134.065
|
|
|
Cự ly 50 < L ≤ 55km
|
1 tấn rác
|
|
21.397
|
109.451
|
139.392
|
|
|
Cự ly 55 < L ≤ 60km
|
1 tấn rác
|
|
22.078
|
112.937
|
143.831
|
|
|
Cự ly 60 < L ≤ 65km
|
1 tấn rác
|
|
22.623
|
115.725
|
147.383
|
4
|
MT2.02.01
|
Công tác thu gom rác sinh hoạt
từ thùng rác bên đường và tại các cơ sở y tế, vận chuyển đến địa điểm đổ rác.
Loại xe ép rác 4 tấn
|
|
|
|
|
|
|
|
Cự ly L ≤ 15km
|
1 tấn rác
|
3.960
|
38.702
|
178.711
|
235.595
|
|
|
Cự ly 15 < L ≤ 20km
|
1 tấn rác
|
3.960
|
40.739
|
188.117
|
247.779
|
|
|
Cự ly 20 < L ≤ 25km
|
1 tấn rác
|
3.960
|
45.220
|
208.810
|
274.584
|
|
|
Cự ly 25 < L ≤ 30km
|
1 tấn rác
|
3.960
|
49.701
|
229.503
|
301.389
|
|
|
Cự ly 30 < L ≤ 35km
|
1 tấn rác
|
3.960
|
52.960
|
244.553
|
320.883
|
|
|
Cự ly 35 < L ≤ 40km
|
1 tấn rác
|
3.960
|
56.219
|
259.602
|
340.378
|
|
|
Cự ly 40 < L ≤ 45km
|
1 tấn rác
|
3.960
|
59.071
|
272.770
|
357.435
|
|
|
Cự ly 45 < L ≤ 50km
|
1 tấn rác
|
3.960
|
61.515
|
284.057
|
372.056
|
|
|
Cự ly 50 < L ≤ 55km
|
1 tấn rác
|
3.960
|
63.960
|
295.344
|
386.677
|
|
|
Cự ly 55 < L ≤ 60km
|
1 tấn rác
|
3.960
|
65.996
|
304.750
|
398.861
|
|
|
Cự ly 60 < L ≤ 65km
|
1 tấn rác
|
3.960
|
67.626
|
312.275
|
408.608
|
5
|
MT2.02.02
|
Công tác thu gom rác sinh hoạt
từ thùng rác bên đường và tại các cơ sở y tế, vận chuyển đến địa điểm đổ rác.
Loại xe ép rác 7 tấn
|
|
|
|
|
|
|
|
Cự ly L ≤ 15km
|
1 tấn rác
|
3.960
|
27.564
|
155.023
|
198.692
|
|
|
Cự ly 15 < L ≤ 20km
|
1 tấn rác
|
3.960
|
29.015
|
163.182
|
208.934
|
|
|
Cự ly 20 < L ≤ 25km
|
1 tấn rác
|
3.960
|
32.207
|
181.132
|
231.466
|
|
|
Cự ly 25 < L ≤ 30km
|
1 tấn rác
|
3.960
|
35.399
|
199.082
|
253.997
|
|
|
Cự ly 30 < L ≤ 35km
|
1 tấn rác
|
3.960
|
37.720
|
212.136
|
270.384
|
|
|
Cự ly 35 < L ≤ 40km
|
1 tấn rác
|
3.960
|
40.041
|
225.191
|
286.771
|
|
|
Cự ly 40 < L ≤ 45km
|
1 tấn rác
|
3.960
|
42.072
|
236.614
|
301.110
|
|
|
Cự ly 45 < L ≤ 50km
|
1 tấn rác
|
3.960
|
43.813
|
246.404
|
313.400
|
|
|
Cự ly 50 < L ≤ 55km
|
1 tấn rác
|
3.960
|
45.554
|
256.195
|
325.690
|
|
|
Cự ly 55 < L ≤ 60km
|
1 tấn rác
|
3.960
|
47.005
|
264.354
|
335.931
|
|
|
Cự ly 60 < L ≤ 65km
|
1 tấn rác
|
3.960
|
48.165
|
270.882
|
344.125
|
6
|
MT2.02.03
|
Công tác thu gom rác sinh hoạt
từ thùng rác bên đường và tại các cơ sở y tế, vận chuyển đến địa điểm đổ rác.
Loại xe ép rác 10 tấn
|
|
|
|
|
|
|
|
Cự ly L ≤ 15km
|
1 tấn rác
|
39.600
|
26.172
|
139.279
|
217.273
|
|
|
Cự ly 15 < L ≤ 20km
|
1 tấn rác
|
39.600
|
27.550
|
146.609
|
226.551
|
|
|
Cự ly 20 < L ≤ 25km
|
1 tấn rác
|
39.600
|
30.580
|
162.736
|
246.964
|
|
|
Cự ly 25 < L ≤ 30km
|
1 tấn rác
|
39.600
|
33.611
|
178.863
|
267.376
|
|
|
Cự ly 30 < L ≤ 35km
|
1 tấn rác
|
39.600
|
35.815
|
190.592
|
282.221
|
|
|
Cự ly 35 < L ≤ 40km
|
1 tấn rác
|
39.600
|
38.019
|
202.321
|
297.066
|
|
|
Cự ly 40 < L ≤ 45km
|
1 tấn rác
|
39.600
|
39.947
|
212.583
|
310.056
|
|
|
Cự ly 45 < L ≤ 50km
|
1 tấn rác
|
39.600
|
41.600
|
221.380
|
321.190
|
|
|
Cự ly 50 < L ≤ 55km
|
1 tấn rác
|
39.600
|
43.253
|
230.176
|
332.324
|
|
|
Cự ly 55 < L ≤ 60km
|
1 tấn rác
|
39.600
|
44.631
|
237.507
|
341.602
|
|
|
Cự ly 60 < L ≤ 65km
|
1 tấn rác
|
39.600
|
45.733
|
243.371
|
349.025
|
7
|
MT2.03.01
|
Công tác vận chuyển rác sinh
hoạt bằng xe ép rác kín (hooklip) < 10 tấn
|
|
|
|
|
|
|
|
Cự ly L ≤ 15km
|
1 tấn rác
|
|
7.796
|
84.988
|
99.110
|
|
|
Cự ly 15 < L ≤ 20km
|
1 tấn rác
|
|
8.206
|
89.461
|
104.326
|
|
|
Cự ly 20 < L ≤ 25km
|
1 tấn rác
|
|
9.109
|
99.302
|
115.802
|
|
|
Cự ly 25 < L ≤ 30km
|
1 tấn rác
|
|
10.012
|
109.142
|
127.278
|
|
|
Cự ly 30 < L ≤ 35km
|
1 tấn rác
|
|
10.668
|
116.299
|
135.624
|
|
|
Cự ly 35 < L ≤ 40km
|
1 tấn rác
|
|
11.325
|
123.456
|
143.970
|
|
|
Cự ly 40 < L ≤ 45km
|
1 tấn rác
|
|
11.899
|
129.718
|
151.273
|
|
|
Cự ly 45 < L ≤ 50km
|
1 tấn rác
|
|
12.392
|
135.086
|
157.533
|
|
|
Cự ly 50 < L ≤ 55km
|
1 tấn rác
|
|
12.884
|
140.454
|
163.792
|
|
|
Cự ly 55 < L ≤ 60km
|
1 tấn rác
|
|
13.294
|
144.927
|
169.009
|
|
|
Cự ly 60 < L ≤ 65km
|
1 tấn rác
|
|
13.622
|
148.505
|
173.182
|
8
|
MT2.03.02
|
Công tác vận chuyển rác sinh
hoạt bằng xe ép rác kín (hooklip) ≥ 10 tấn
|
|
|
|
|
|
|
|
Cự ly L ≤ 15km
|
1 tấn rác
|
|
5.569
|
60.706
|
70.793
|
|
|
Cự ly 15 < L ≤ 20km
|
1 tấn rác
|
|
5.862
|
63.901
|
74.519
|
|
|
Cự ly 20 < L ≤ 25km
|
1 tấn rác
|
|
6.506
|
70.930
|
82.716
|
|
|
Cự ly 25 < L ≤ 30km
|
1 tấn rác
|
|
7.151
|
77.959
|
90.913
|
|
|
Cự ly 30 < L ≤ 35km
|
1 tấn rác
|
|
7.620
|
83.071
|
96.874
|
|
|
Cự ly 35 < L ≤ 40km
|
1 tấn rác
|
|
8.089
|
88.183
|
102.836
|
|
|
Cự ly 40 < L ≤ 45km
|
1 tấn rác
|
|
8.499
|
92.656
|
108.052
|
|
|
Cự ly 45 < L ≤ 50km
|
1 tấn rác
|
|
8.851
|
96.490
|
112.523
|
|
|
Cự ly 50 < L ≤ 55km
|
1 tấn rác
|
|
9.203
|
100.324
|
116.995
|
|
|
Cự ly 55 < L ≤ 60km
|
1 tấn rác
|
|
9.496
|
103.519
|
120.721
|
|
|
Cự ly 60 < L ≤ 65km
|
1 tấn rác
|
|
9.730
|
106.075
|
123.701
|
9
|
MT2.04.00
|
Công tác vệ sinh thùng thu
gom rác sinh hoạt
|
100 thùng
|
|
258.612
|
|
358.669
|
10
|
MT2.05.01
|
Công tác thu gom, vận chuyển
rác y tế, bệnh phẩm của các cơ sở y tế về khu xử lý. (Thùng nhựa)
|
|
|
|
|
|
|
|
Cự ly L ≤ 40km
|
1 tấn rác y tế, bệnh phẩm
|
|
310.521
|
687.404
|
1.057.754
|
|
|
Cự ly 40 < L ≤ 50km
|
1 tấn rác y tế, bệnh phẩm
|
|
382.180
|
846.036
|
1.301.851
|
|
|
Cự ly 50 < L ≤ 60km
|
1 tấn rác y tế, bệnh phẩm
|
|
453.839
|
1.004.667
|
1.545.948
|
|
|
Cự ly 60 < L ≤ 70km
|
1 tấn rác y tế, bệnh phẩm
|
|
477.725
|
1.057.545
|
1.627.314
|
|
|
Cự ly 70 < L ≤ 80km
|
1 tấn rác y tế, bệnh phẩm
|
|
501.612
|
1.110.422
|
1.708.680
|
11
|
MT2.05.02
|
Công tác thu gom, vận chuyển
rác y tế, bệnh phẩm của các cơ sở y tế về khu xử lý. (Thùng carton)
|
|
|
|
|
|
|
|
Cự ly L ≤ 40km
|
1 tấn rác y tế, bệnh phẩm
|
|
372.435
|
822.355
|
1.266.397
|
|
|
Cự ly 40 < L ≤ 50km
|
1 tấn rác y tế, bệnh phẩm
|
|
458.382
|
1.012.129
|
1.558.643
|
|
|
Cự ly 50 < L ≤ 60km
|
1 tấn rác y tế, bệnh phẩm
|
|
544.328
|
1.201.903
|
1.850.888
|
|
|
Cự ly 60 < L ≤ 70km
|
1 tấn rác y tế, bệnh phẩm
|
|
572.977
|
1.265.161
|
1.948.303
|
|
|
Cự ly 70 < L ≤ 80km
|
1 tấn rác y tế, bệnh phẩm
|
|
601.626
|
1.328.419
|
2.045.719
|
12
|
MT2.06.01
|
Công tác thu gom, vận chuyển
phế thải xây dựng tại các điểm tập kết bằng xe tải về bãi đỗ, bằng ô tô tự đổ
1,2 tấn
|
|
|
|
|
|
|
|
Cự ly L ≤ 10km
|
1 tấn phế thải xây dựng
|
|
87.339
|
65.232
|
188.645
|
|
|
Cự ly 10 < L ≤ 15km
|
1 tấn phế thải xây dựng
|
|
103.060
|
76.974
|
222.601
|
|
|
Cự ly 15 < L ≤ 20km
|
1 tấn phế thải xây dựng
|
|
122.274
|
91.325
|
264.103
|
|
|
Cự ly 20 < L ≤ 25km
|
1 tấn phế thải xây dựng
|
|
139.742
|
104.371
|
301.832
|
13
|
MT2.06.02
|
Công tác thu gom, vận chuyển phế
thải xây dựng tại các điểm tập kết bằng xe tải về bãi đỗ, bằng ô tô tự đổ 2 tấn
|
|
|
|
|
|
|
|
Cự ly L ≤ 10km
|
1 tấn phế thải xây dựng
|
|
87.339
|
80.010
|
203.940
|
|
|
Cự ly 10 < L ≤ 15km
|
1 tấn phế thải xây dựng
|
|
103.060
|
94.411
|
240.649
|
|
|
Cự ly 15 < L ≤ 20km
|
1 tấn phế thải xây dựng
|
|
122.274
|
112.013
|
285.516
|
|
|
Cự ly 20 < L ≤ 25km
|
1 tấn phế thải xây dựng
|
|
139.742
|
128.015
|
326.304
|
14
|
MT2.06.03
|
Công tác thu gom, vận chuyển
phế thải xây dựng tại các điểm tập kết bằng xe tải về bãi đỗ, bằng ô tô tự đổ
4 tấn
|
|
|
|
|
|
|
|
Cự ly L ≤ 10km
|
1 tấn phế thải xây dựng
|
|
87.339
|
81.932
|
205.929
|
|
|
Cự ly 10 < L ≤ 15km
|
1 tấn phế thải xây dựng
|
|
103.060
|
96.679
|
242.997
|
|
|
Cự ly 15 < L ≤ 20km
|
1 tấn phế thải xây dựng
|
|
122.274
|
114.704
|
288.301
|
|
|
Cự ly 20 < L ≤ 25km
|
1 tấn phế thải xây dựng
|
|
139.742
|
131.091
|
329.487
|
15
|
MT2.07.00
|
Công tác xúc rác sinh hoạt tại
các điểm tập kết rác tập trung bằng cơ giới
|
1 tấn rác
|
|
1.304
|
24.196
|
27.270
|
16
|
MT2.08.00
|
Công tác xúc phế thải xây dựng
tại các điểm tập kết tập trung bằng cơ giới
|
1 tấn phế thải xây dựng
|
|
1.040
|
19.303
|
21.754
|
17
|
MT2.09.01
|
Công tác vận chuyển phế thải
xây dựng bằng xe tải <10 tấn
|
|
|
|
|
|
|
|
Cự ly L ≤ 15km
|
1 tấn phế thải xây dựng
|
|
7.239
|
46.020
|
56.790
|
|
|
Cự ly 15 < L ≤ 20km
|
1 tấn phế thải xây dựng
|
|
7.620
|
48.442
|
59.779
|
|
|
Cự ly 20 < L ≤ 25km
|
1 tấn phế thải xây dựng
|
|
8.458
|
53.770
|
66.355
|
|
|
Cự ly 25 < L ≤ 30km
|
1 tấn phế thải xây dựng
|
|
9.297
|
59.099
|
72.930
|
|
|
Cự ly 30 < L ≤ 35km
|
1 tấn phế thải xây dựng
|
|
9.906
|
62.974
|
77.713
|
|
|
Cự ly 35 < L ≤ 40km
|
1 tấn phế thải xây dựng
|
|
10.516
|
66.850
|
82.495
|
|
|
Cự ly 40 < L ≤ 45km
|
1 tấn phế thải xây dựng
|
|
11.049
|
70.241
|
86.679
|
|
|
Cự ly 45 < L ≤ 50km
|
1 tấn phế thải xây dựng
|
|
11.506
|
73.147
|
90.266
|
|
|
Cự ly 50 < L ≤ 55km
|
1 tấn phế thải xây dựng
|
|
11.964
|
76.054
|
93.853
|
|
|
Cự ly 55 < L ≤ 60km
|
1 tấn phế thải xây dựng
|
|
12.345
|
78.476
|
96.842
|
|
|
Cự ly 60 < L ≤ 65km
|
1 tấn phế thải xây dựng
|
|
12.649
|
80.413
|
99.233
|
18
|
MT2.09.02
|
Công tác vận chuyển phế thải xây
dựng bằng xe tải ≥10 tấn
|
|
|
|
|
|
|
|
Cự ly L ≤ 15km
|
1 tấn phế thải xây dựng
|
|
4.733
|
41.280
|
49.119
|
|
|
Cự ly 15 < L ≤ 20km
|
1 tấn phế thải xây dựng
|
|
4.982
|
43.453
|
51.705
|
|
|
Cự ly 20 < L ≤ 25km
|
1 tấn phế thải xây dựng
|
|
5.530
|
48.233
|
57.392
|
|
|
Cự ly 25 < L ≤ 30km
|
1 tấn phế thải xây dựng
|
|
6.079
|
53.013
|
63.080
|
|
|
Cự ly 30 < L ≤ 35km
|
1 tấn phế thải xây dựng
|
|
6.477
|
56.489
|
67.216
|
|
|
Cự ly 35 < L ≤ 40km
|
1 tấn phế thải xây dựng
|
|
6.876
|
59.965
|
71.352
|
|
|
Cự ly 40 < L ≤ 45km
|
1 tấn phế thải xây dựng
|
|
7.224
|
63.007
|
74.972
|
|
|
Cự ly 45 < L ≤ 50km
|
1 tấn phế thải xây dựng
|
|
7.523
|
65.614
|
78.074
|
|
|
Cự ly 50 < L ≤ 55km
|
1 tấn phế thải xây dựng
|
|
7.822
|
68.221
|
81.176
|
|
|
Cự ly 55 < L ≤ 60km
|
1 tấn phế thải xây dựng
|
|
8.072
|
70.394
|
83.762
|
|
|
Cự ly 60 < L ≤ 65km
|
1 tấn phế thải xây dựng
|
|
8.271
|
72.132
|
85.830
|
19
|
MT2.10.01
|
Công tác vớt rác trên mặt
kênh, mương bằng xuồng công suất 24CV
|
10.000m2
|
|
108.587
|
91.509
|
245.312
|
20
|
MT2.10.02
|
Công tác vớt rác trên mặt
kênh, mương bằng xuồng công suất 4CV
|
10.000m2
|
|
366.354
|
254.396
|
771.396
|
III
|
|
CÔNG TÁC XỬ LÝ RÁC
|
|
|
|
|
|
1
|
MT3.01.00
|
Công tác vận hành bãi chôn lấp
và xử lý chất thải sinh hoạt công suất bãi ≤ 500 tấn/ngày
|
1 tấn rác
|
26.955
|
9.450
|
6.465
|
47.696
|
2
|
MT3.02.00
|
Công tác vận hành bãi chôn lấp
và xử lý chất thải sinh hoạt công suất bãi từ trên 500 tấn/ngày đến 1.500 tấn/ngày
|
1 tấn rác
|
23.188
|
7.402
|
5.214
|
39.662
|
3
|
MT3.03.00
|
Công tác vận hành bãi chôn lấp
và xử lý chất thải sinh hoạt công suất bãi từ 1.500 tấn/ngày đến 3.500 tấn/ngày
|
1 tấn rác
|
33.698
|
11.025
|
16.818
|
67.573
|
4
|
MT3.04.00
|
Công tác xử lý phế thải xây dựng
tại bãi chôn lấp công suất bãi < 500 tấn/ngày
|
1 tấn
|
|
5.651
|
5.082
|
13.097
|
5
|
MT3.05.00
|
Công tác xử lý phế thải xây dựng
tại bãi chôn lấp công suất bãi từ 500 tấn/ngày đến 1.000 tấn/ngày
|
1 tấn
|
|
3.310
|
5.455
|
9.269
|
V
|
|
CÔNG TÁC XỬ LÝ RÁC Y TẾ
|
|
|
|
|
|
1
|
MT4.01.00
|
Công tác xử lý rác y tế, bệnh
phẩm bằng lò gas
|
1 tấn rác y tế, rác bệnh phẩm
|
7.895.163
|
1.307.192
|
938.532
|
10.955.818
|
VI
|
|
CÔNG TÁC QUÉT RÁC TRÊN ĐƯỜNG
PHỐ VÀ TƯỚI NƯỚC RỬA ĐƯỜNG BẰNG CƠ GIỚI
|
|
|
|
|
|
1
|
MT5.01.00
|
Công tác quét đường phố bằng
cơ giới
|
1km
|
141.200
|
|
46.366
|
195.811
|
2
|
MT5.02.01
|
Công tác tưới nước rửa đường.
Ô tô tưới nước 9m3
|
1km
|
56.000
|
|
181.038
|
251.892
|
3
|
MT5.02.02
|
Công tác tưới nước rửa đường.
Ô tô tưới nước
16m3
|
1km
|
56.000
|
|
177.956
|
248.591
|
4
|
MT5.03.00
|
Công tác vận hành hệ thống
bơm nước cung cấp nước rửa đường
|
100m3 nước
|
|
61.250
|
32.419
|
118.502
|
D. KHU VỰC CÁC THỊ TRẤN THUỘC CÁC HUYỆN: TÂN SƠN, THANH SƠN,
THANH THỦY, CẨM KHÊ, HẠ HÒA VÀ ĐOAN HÙNG
Đơn
vị tính: Đồng
STT
|
Mã hiệu
|
Tên công tác
|
Đơn vị tính
|
Vật liệu
|
Nhân công
|
Máy thi công
|
Đơn giá
|
I
|
|
CÔNG TÁC QUÉT, GOM RÁC
TRÊN HÈ, ĐƯỜNG PHỐ BẰNG THỦ CÔNG
|
|
|
|
|
|
1
|
MT1.01.00
|
Công tác duy trì vệ sinh đường
phố ban ngày bằng thủ công.
|
1km
|
|
135.673
|
|
188.165
|
2
|
MT1.02.01
|
Công tác quét, gom rác đường
phố bằng thủ công.
|
10.000m2
|
|
282.653
|
|
392.011
|
3
|
MT1.02.02
|
Công tác quét, gom rác hè phố
bằng thủ công.
|
10.000m2
|
|
203.510
|
|
282.248
|
4
|
MT1.03.00
|
Công tác duy trì dải phân
cách bằng thủ công.
|
1km
|
|
90.449
|
|
125.444
|
5
|
MT1.04.00
|
Công tác tua vỉa hè, thu dọn
phế thải ở gốc cây, cột điện, miệng cống hàm ếch.
|
1km
|
|
90.449
|
|
125.444
|
6
|
MT1.05.00
|
Công tác duy trì vệ sinh ngõ
xóm
|
1km
|
|
146.980
|
|
203.846
|
7
|
MT1.06.00
|
Công tác xúc rác sinh hoạt tại
điểm tập kết rác tập trung lên xe ôtô bằng thủ công
|
1 tấn rác sinh hoạt
|
|
98.929
|
|
137.204
|
8
|
MT1.07.00
|
Công tác xúc dọn phế thải xây
dựng bằng thủ công
|
1 tấn phế thải xây dựng
|
|
63.597
|
|
88.203
|
II
|
|
CÔNG TÁC THU GOM, VẬN CHUYỂN
CHẤT THẢI RẮN SINH HOẠT, PHẾ THẢI XÂY DỰNG VÀ CHẤT THẢI RẮN Y TẾ BẰNG CƠ GIỚI
|
|
|
|
|
|
1
|
MT2.01.01
|
Công tác thu gom rác sinh hoạt
từ các xe thô sơ (xe đẩy tay) tại các điểm tập kết rác lên xe ép rác, vận
chuyển đến địa điểm đổ rác. Loại xe ép rác 4 tấn
|
|
|
|
|
|
|
|
Cự ly L ≤ 15km
|
1 tấn rác
|
|
22.556
|
85.464
|
114.896
|
|
|
Cự ly 15 < L ≤ 20km
|
1 tấn rác
|
|
23.743
|
89.962
|
120.943
|
|
|
Cự ly 20 < L ≤ 25km
|
1 tấn rác
|
|
26.355
|
99.857
|
134.247
|
|
|
Cự ly 25 < L ≤ 30km
|
1 tấn rác
|
|
28.966
|
109.753
|
147.550
|
|
|
Cự ly 30 < L ≤ 35km
|
1 tấn rác
|
|
30.866
|
116.950
|
157.226
|
|
|
Cự ly 35 < L ≤ 40km
|
1 tấn rác
|
|
32.765
|
124.147
|
166.901
|
|
|
Cự ly 40 < L ≤ 45km
|
1 tấn rác
|
|
34.427
|
130.444
|
175.367
|
|
|
Cự ly 45 < L ≤ 50km
|
1 tấn rác
|
|
35.852
|
135.842
|
182.624
|
|
|
Cự ly 50 < L ≤ 55km
|
1 tấn rác
|
|
37.276
|
141.240
|
189.880
|
|
|
Cự ly 55 < L ≤ 60km
|
1 tấn rác
|
|
38.463
|
145.738
|
195.928
|
|
|
Cự ly 60 < L ≤ 65km
|
1 tấn rác
|
|
39.413
|
149.336
|
200.765
|
2
|
MT2.01.02
|
Công tác thu gom rác sinh hoạt
từ các xe thô sơ (xe đẩy tay) tại các điểm tập kết rác lên xe ép rác, vận
chuyển đến địa điểm đổ rác. Loại xe ép rác 7 tấn
|
|
|
|
|
|
|
|
Cự ly L ≤ 15km
|
1 tấn rác
|
|
17.588
|
77.010
|
100.699
|
|
|
Cự ly 15 < L ≤ 20km
|
1 tấn rác
|
|
18.514
|
81.063
|
105.999
|
|
|
Cự ly 20 < L ≤ 25km
|
1 tấn rác
|
|
20.550
|
89.980
|
117.659
|
|
|
Cự ly 25 < L ≤ 30km
|
1 tấn rác
|
|
22.587
|
98.897
|
129.319
|
|
|
Cự ly 30 < L ≤ 35km
|
1 tấn rác
|
|
24.068
|
105.382
|
137.798
|
|
|
Cự ly 35 < L ≤ 40km
|
1 tấn rác
|
|
25.549
|
111.867
|
146.278
|
|
|
Cự ly 40 < L ≤ 45km
|
1 tấn rác
|
|
26.845
|
117.542
|
153.698
|
|
|
Cự ly 45 < L ≤ 50km
|
1 tấn rác
|
|
27.956
|
122.406
|
160.058
|
|
|
Cự ly 50 < L ≤ 55km
|
1 tấn rác
|
|
29.067
|
127.269
|
166.418
|
|
|
Cự ly 55 < L ≤ 60km
|
1 tấn rác
|
|
29.992
|
131.323
|
171.718
|
|
|
Cự ly 60 < L ≤ 65km
|
1 tấn rác
|
|
30.733
|
134.565
|
175.958
|
3
|
MT2.01.03
|
Công tác thu gom rác sinh hoạt
từ các xe thô sơ (xe đẩy tay) tại các điểm tập kết rác lên xe ép rác, vận
chuyển đến địa điểm đổ rác. Loại xe ép rác 10 tấn
|
|
|
|
|
|
|
|
Cự ly L ≤ 15km
|
1 tấn rác
|
|
12.486
|
65.998
|
83.621
|
|
|
Cự ly 15 < L ≤ 20km
|
1 tấn rác
|
|
13.143
|
69.471
|
88.023
|
|
|
Cự ly 20 < L ≤ 25km
|
1 tấn rác
|
|
14.589
|
77.113
|
97.705
|
|
|
Cự ly 25 < L ≤ 30km
|
1 tấn rác
|
|
16.035
|
84.755
|
107.388
|
|
|
Cự ly 30 < L ≤ 35km
|
1 tấn rác
|
|
17.086
|
90.312
|
114.429
|
|
|
Cự ly 35 < L ≤ 40km
|
1 tấn rác
|
|
18.138
|
95.870
|
121.471
|
|
|
Cự ly 40 < L ≤ 45km
|
1 tấn rác
|
|
19.058
|
100.733
|
127.633
|
|
|
Cự ly 45 < L ≤ 50km
|
1 tấn rác
|
|
19.846
|
104.901
|
132.914
|
|
|
Cự ly 50 < L ≤ 55km
|
1 tấn rác
|
|
20.635
|
109.070
|
138.195
|
|
|
Cự ly 55 < L ≤ 60km
|
1 tấn rác
|
|
21.292
|
112.543
|
142.597
|
|
|
Cự ly 60 < L ≤ 65km
|
1 tấn rác
|
|
21.818
|
115.322
|
146.117
|
4
|
MT2.02.01
|
Công tác thu gom rác sinh hoạt
từ thùng rác bên đường và tại các cơ sở y tế, vận chuyển đến địa điểm đổ rác.
Loại xe ép rác 4 tấn
|
|
|
|
|
|
|
|
Cự ly L ≤ 15km
|
1 tấn rác
|
3.960
|
37.324
|
177.845
|
233.242
|
|
|
Cự ly 15 < L ≤ 20km
|
1 tấn rác
|
3.960
|
39.289
|
187.206
|
245.302
|
|
|
Cự ly 20 < L ≤ 25km
|
1 tấn rác
|
3.960
|
43.611
|
207.798
|
271.834
|
|
|
Cự ly 25 < L ≤ 30km
|
1 tấn rác
|
3.960
|
47.932
|
228.391
|
298.367
|
|
|
Cự ly 30 < L ≤ 35km
|
1 tấn rác
|
3.960
|
51.075
|
243.368
|
317.663
|
|
|
Cự ly 35 < L ≤ 40km
|
1 tấn rác
|
3.960
|
54.218
|
258.344
|
336.959
|
|
|
Cự ly 40 < L ≤ 45km
|
1 tấn rác
|
3.960
|
56.969
|
271.448
|
353.844
|
|
|
Cự ly 45 < L ≤ 50km
|
1 tấn rác
|
3.960
|
59.326
|
282.681
|
368.316
|
|
|
Cự ly 50 < L ≤ 55km
|
1 tấn rác
|
3.960
|
61.683
|
293.913
|
382.788
|
|
|
Cự ly 55 < L ≤ 60km
|
1 tấn rác
|
3.960
|
63.648
|
303.273
|
394.848
|
|
|
Cự ly 60 < L ≤ 65km
|
1 tấn rác
|
3.960
|
65.219
|
310.762
|
404.496
|
5
|
MT2.02.02
|
Công tác thu gom rác sinh hoạt
từ thùng rác bên đường và tại các cơ sở y tế, vận chuyển đến địa điểm đổ rác.
Loại xe ép rác 7 tấn
|
|
|
|
|
|
|
|
Cự ly L ≤ 15km
|
1 tấn rác
|
3.960
|
26.584
|
154.374
|
196.982
|
|
|
Cự ly 15 < L ≤ 20km
|
1 tấn rác
|
3.960
|
27.983
|
162.499
|
207.134
|
|
|
Cự ly 20 < L ≤ 25km
|
1 tấn rác
|
3.960
|
31.061
|
180.374
|
229.468
|
|
|
Cự ly 25 < L ≤ 30km
|
1 tấn rác
|
3.960
|
34.139
|
198.249
|
251.801
|
|
|
Cự ly 30 < L ≤ 35km
|
1 tấn rác
|
3.960
|
36.377
|
211.249
|
268.044
|
|
|
Cự ly 35 < L ≤ 40km
|
1 tấn rác
|
3.960
|
38.616
|
224.249
|
284.287
|
|
|
Cự ly 40 < L ≤ 45km
|
1 tấn rác
|
3.960
|
40.575
|
235.624
|
298.500
|
|
|
Cự ly 45 < L ≤ 50km
|
1 tấn rác
|
3.960
|
42.254
|
245.374
|
310.682
|
|
|
Cự ly 50 < L ≤ 55km
|
1 tấn rác
|
3.960
|
43.933
|
255.124
|
322.864
|
|
|
Cự ly 55 < L ≤ 60km
|
1 tấn rác
|
3.960
|
45.332
|
263.249
|
333.016
|
|
|
Cự ly 60 < L ≤ 65km
|
1 tấn rác
|
3.960
|
46.451
|
269.748
|
341.137
|
6
|
MT2.02.03
|
Công tác thu gom rác sinh hoạt
từ thùng rác bên đường và tại các cơ sở y tế, vận chuyển đến địa điểm đổ rác.
Loại xe ép rác 10 tấn
|
|
|
|
|
|
|
|
Cự ly L ≤ 15km
|
1 tấn rác
|
39.600
|
25.241
|
138.793
|
215.789
|
|
|
Cự ly 15 < L ≤ 20km
|
1 tấn rác
|
39.600
|
26.569
|
146.098
|
224.989
|
|
|
Cự ly 20 < L ≤ 25km
|
1 tấn rác
|
39.600
|
29.492
|
162.169
|
245.230
|
|
|
Cự ly 25 < L ≤ 30km
|
1 tấn rác
|
39.600
|
32.415
|
178.240
|
265.470
|
|
|
Cự ly 30 < L ≤ 35km
|
1 tấn rác
|
39.600
|
34.540
|
189.927
|
280.190
|
|
|
Cự ly 35 < L ≤ 40km
|
1 tấn rác
|
39.600
|
36.666
|
201.615
|
294.910
|
|
|
Cự ly 40 < L ≤ 45km
|
1 tấn rác
|
39.600
|
38.526
|
211.842
|
307.791
|
|
|
Cự ly 45 < L ≤ 50km
|
1 tấn rác
|
39.600
|
40.120
|
220.608
|
318.831
|
|
|
Cự ly 50 < L ≤ 55km
|
1 tấn rác
|
39.600
|
41.714
|
229.374
|
329.871
|
|
|
Cự ly 55 < L ≤ 60km
|
1 tấn rác
|
39.600
|
43.042
|
236.679
|
339.071
|
|
|
Cự ly 60 < L ≤ 65km
|
1 tấn rác
|
39.600
|
44.105
|
242.523
|
346.431
|
7
|
MT2.03.01
|
Công tác vận chuyển rác sinh
hoạt bằng xe ép rác kín (hooklip) < 10 tấn
|
|
|
|
|
|
|
|
Cự ly L ≤ 15km
|
1 tấn rác
|
|
7.519
|
84.710
|
98.526
|
|
|
Cự ly 15 < L ≤ 20km
|
1 tấn rác
|
|
7.914
|
89.169
|
103.711
|
|
|
Cự ly 20 < L ≤ 25km
|
1 tấn rác
|
|
8.785
|
98.978
|
115.120
|
|
|
Cự ly 25 < L ≤ 30km
|
1 tấn rác
|
|
9.655
|
108.786
|
126.528
|
|
|
Cự ly 30 < L ≤ 35km
|
1 tấn rác
|
|
10.289
|
115.920
|
134.825
|
|
|
Cự ly 35 < L ≤ 40km
|
1 tấn rác
|
|
10.922
|
123.053
|
143.122
|
|
|
Cự ly 40 < L ≤ 45km
|
1 tấn rác
|
|
11.476
|
129.295
|
150.381
|
|
|
Cự ly 45 < L ≤ 50km
|
1 tấn rác
|
|
11.951
|
134.645
|
156.604
|
|
|
Cự ly 50 < L ≤ 55km
|
1 tấn rác
|
|
12.425
|
139.995
|
162.827
|
|
|
Cự ly 55 < L ≤ 60km
|
1 tấn rác
|
|
12.821
|
144.454
|
168.012
|
|
|
Cự ly 60 < L ≤ 65km
|
1 tấn rác
|
|
13.138
|
148.020
|
172.161
|
8
|
MT2.03.02
|
Công tác vận chuyển rác sinh
hoạt bằng xe ép rác kín (hooklip) ≥ 10 tấn
|
|
|
|
|
|
|
|
Cự ly L ≤ 15km
|
1 tấn rác
|
|
5.370
|
60.507
|
70.376
|
|
|
Cự ly 15 < L ≤ 20km
|
1 tấn rác
|
|
5.653
|
63.692
|
74.079
|
|
|
Cự ly 20 < L ≤ 25km
|
1 tấn rác
|
|
6.275
|
70.698
|
82.228
|
|
|
Cự ly 25 < L ≤ 30km
|
1 tấn rác
|
|
6.897
|
77.704
|
90.377
|
|
|
Cự ly 30 < L ≤ 35km
|
1 tấn rác
|
|
7.349
|
82.800
|
96.303
|
|
|
Cự ly 35 < L ≤ 40km
|
1 tấn rác
|
|
7.801
|
87.895
|
102.230
|
|
|
Cự ly 40 < L ≤ 45km
|
1 tấn rác
|
|
8.197
|
92.354
|
107.415
|
|
|
Cự ly 45 < L ≤ 50km
|
1 tấn rác
|
|
8.536
|
96.175
|
111.860
|
|
|
Cự ly 50 < L ≤ 55km
|
1 tấn rác
|
|
8.875
|
99.997
|
116.305
|
|
|
Cự ly 55 < L ≤ 60km
|
1 tấn rác
|
|
9.158
|
103.181
|
120.009
|
|
|
Cự ly 60 < L ≤ 65km
|
1 tấn rác
|
|
9.384
|
105.729
|
122.972
|
9
|
MT2.04.00
|
Công tác vệ sinh thùng thu
gom rác sinh hoạt
|
100 thùng
|
|
248.703
|
|
344.927
|
10
|
MT2.05.01
|
Công tác thu gom, vận chuyển rác
y tế, bệnh phẩm của các cơ sở y tế về khu xử lý. (Thùng nhựa)
|
|
|
|
|
|
|
|
Cự ly L ≤ 40km
|
1 tấn rác y tế, bệnh phẩm
|
|
299.471
|
681.879
|
1.040.398
|
|
|
Cự ly 40 < L ≤ 50km
|
1 tấn rác y tế, bệnh phẩm
|
|
368.580
|
839.235
|
1.280.490
|
|
|
Cự ly 50 < L ≤ 60km
|
1 tấn rác y tế, bệnh phẩm
|
|
437.688
|
996.592
|
1.520.582
|
|
|
Cự ly 60 < L ≤ 70km
|
1 tấn rác y tế, bệnh phẩm
|
|
460.724
|
1.049.044
|
1.600.612
|
|
|
Cự ly 70 < L ≤ 80km
|
1 tấn rác y tế, bệnh phẩm
|
|
483.761
|
1.101.496
|
1.680.643
|
11
|
MT2.05.02
|
Công tác thu gom, vận chuyển
rác y tế, bệnh phẩm của các cơ sở y tế về khu xử lý. (Thùng carton)
|
|
|
|
|
|
|
|
Cự ly L ≤ 40km
|
1 tấn rác y tế, bệnh phẩm
|
|
359.181
|
815.745
|
1.245.599
|
|
|
Cự ly 40 < L ≤ 50km
|
1 tấn rác y tế, bệnh phẩm
|
|
442.069
|
1.003.993
|
1.533.044
|
|
|
Cự ly 50 < L ≤ 60km
|
1 tấn rác y tế, bệnh phẩm
|
|
524.957
|
1.192.242
|
1.820.490
|
|
|
Cự ly 60 < L ≤ 70km
|
1 tấn rác y tế, bệnh phẩm
|
|
552.587
|
1.254.992
|
1.916.305
|
|
|
Cự ly 70 < L ≤ 80km
|
1 tấn rác y tế, bệnh phẩm
|
|
580.216
|
1.317.741
|
2.012.121
|
12
|
MT2.06.01
|
Công tác thu gom, vận chuyển
phế thải xây dựng tại các điểm tập kết bằng xe tải về bãi đỗ, bằng ô tô tự đổ
1,2 tấn
|
|
|
|
|
|
|
|
Cự ly L ≤ 10km
|
1 tấn phế thải xây dựng
|
|
84.231
|
63.944
|
183.001
|
|
|
Cự ly 10 < L ≤ 15km
|
1 tấn phế thải xây dựng
|
|
99.392
|
75.454
|
215.941
|
|
|
Cự ly 15 < L ≤ 20km
|
1 tấn phế thải xây dựng
|
|
117.923
|
89.521
|
256.202
|
|
|
Cự ly 20 < L ≤ 25km
|
1 tấn phế thải xây dựng
|
|
134.769
|
102.310
|
292.802
|
13
|
MT2.06.02
|
Công tác thu gom, vận chuyển phế
thải xây dựng tại các điểm tập kết bằng xe tải về bãi đỗ, bằng ô tô tự đổ 2 tấn
|
|
|
|
|
|
|
|
Cự ly L ≤ 10km
|
1 tấn phế thải xây dựng
|
|
84.231
|
79.233
|
198.825
|
|
|
Cự ly 10 < L ≤ 15km
|
1 tấn phế thải xây dựng
|
|
99.392
|
93.494
|
234.614
|
|
|
Cự ly 15 < L ≤ 20km
|
1 tấn phế thải xây dựng
|
|
117.923
|
110.926
|
278.355
|
|
|
Cự ly 20 < L ≤ 25km
|
1 tấn phế thải xây dựng
|
|
134.769
|
126.772
|
318.120
|
14
|
MT2.06.03
|
Công tác thu gom, vận chuyển
phế thải xây dựng tại các điểm tập kết bằng xe tải về bãi đỗ, bằng ô tô tự đổ
4 tấn
|
|
|
|
|
|
|
|
Cự ly L ≤ 10km
|
1 tấn phế thải xây dựng
|
|
84.231
|
81.337
|
201.003
|
|
|
Cự ly 10 < L ≤ 15km
|
1 tấn phế thải xây dựng
|
|
99.392
|
95.978
|
237.184
|
|
|
Cự ly 15 < L ≤ 20km
|
1 tấn phế thải xây dựng
|
|
117.923
|
113.872
|
281.405
|
|
|
Cự ly 20 < L ≤ 25km
|
1 tấn phế thải xây dựng
|
|
134.769
|
130.139
|
321.605
|
15
|
MT2.07.00
|
Công tác xúc rác sinh hoạt tại
các điểm tập kết rác tập trung bằng cơ giới
|
1 tấn rác
|
|
1.258
|
24.150
|
27.172
|
16
|
MT2.08.00
|
Công tác xúc phế thải xây dựng
tại các điểm tập kết tập trung bằng cơ giới
|
1 tấn phế thải xây dựng
|
|
1.003
|
19.266
|
21.676
|
17
|
MT2.09.01
|
Công tác vận chuyển phế thải
xây dựng bằng xe tải <10 tấn
|
|
|
|
|
|
|
|
Cự ly L ≤ 15km
|
1 tấn phế thải xây dựng
|
|
6.982
|
45.762
|
56.247
|
|
|
Cự ly 15 < L ≤ 20km
|
1 tấn phế thải xây dựng
|
|
7.349
|
48.171
|
59.208
|
|
|
Cự ly 20 < L ≤ 25km
|
1 tấn phế thải xây dựng
|
|
8.157
|
53.469
|
65.721
|
|
|
Cự ly 25 < L ≤ 30km
|
1 tấn phế thải xây dựng
|
|
8.966
|
58.768
|
72.233
|
|
|
Cự ly 30 < L ≤ 35km
|
1 tấn phế thải xây dựng
|
|
9.554
|
62.622
|
76.970
|
|
|
Cự ly 35 < L ≤ 40km
|
1 tấn phế thải xây dựng
|
|
10.142
|
66.475
|
81.707
|
|
|
Cự ly 40 < L ≤ 45km
|
1 tấn phế thải xây dựng
|
|
10.656
|
69.847
|
85.851
|
|
|
Cự ly 45 < L ≤ 50km
|
1 tấn phế thải xây dựng
|
|
11.097
|
72.738
|
89.404
|
|
|
Cự ly 50 < L ≤ 55km
|
1 tấn phế thải xây dựng
|
|
11.538
|
75.628
|
92.956
|
|
|
Cự ly 55 < L ≤ 60km
|
1 tấn phế thải xây dựng
|
|
11.905
|
78.036
|
95.916
|
|
|
Cự ly 60 < L ≤ 65km
|
1 tấn phế thải xây dựng
|
|
12.199
|
79.963
|
98.285
|
18
|
MT2.09.02
|
Công tác vận chuyển phế thải
xây dựng bằng xe tải ≥10 tấn
|
|
|
|
|
|
|
|
Cự ly L ≤ 15km
|
1 tấn phế thải xây dựng
|
|
4.565
|
41.112
|
48.765
|
|
|
Cự ly 15 < L ≤ 20km
|
1 tấn phế thải xây dựng
|
|
4.805
|
43.276
|
51.331
|
|
|
Cự ly 20 < L ≤ 25km
|
1 tấn phế thải xây dựng
|
|
5.334
|
48.036
|
56.978
|
|
|
Cự ly 25 < L ≤ 30km
|
1 tấn phế thải xây dựng
|
|
5.862
|
52.796
|
62.624
|
|
|
Cự ly 30 < L ≤ 35km
|
1 tấn phế thải xây dựng
|
|
6.247
|
56.258
|
66.731
|
|
|
Cự ly 35 < L ≤ 40km
|
1 tấn phế thải xây dựng
|
|
6.631
|
59.720
|
70.837
|
|
|
Cự ly 40 < L ≤ 45km
|
1 tấn phế thải xây dựng
|
|
6.967
|
62.750
|
74.430
|
|
|
Cự ly 45 < L ≤ 50km
|
1 tấn phế thải xây dựng
|
|
7.256
|
65.346
|
77.510
|
|
|
Cự ly 50 < L ≤ 55km
|
1 tấn phế thải xây dựng
|
|
7.544
|
67.943
|
80.590
|
|
|
Cự ly 55 < L ≤ 60km
|
1 tấn phế thải xây dựng
|
|
7.784
|
70.107
|
83.157
|
|
|
Cự ly 60 < L ≤ 65km
|
1 tấn phế thải xây dựng
|
|
7.976
|
71.838
|
85.210
|
19
|
MT2.10.01
|
Công tác vớt rác trên mặt
kênh, mương bằng xuồng công suất 24CV
|
10.000m2
|
|
104.723
|
89.580
|
237.955
|
20
|
MT2.10.02
|
Công tác vớt rác trên mặt
kênh, mương bằng xuồng công suất 4CV
|
10.000m2
|
|
353.316
|
245.708
|
744.322
|
III
|
|
CÔNG TÁC XỬ LÝ RÁC
|
|
|
|
|
|
1
|
MT3.01.00
|
Công tác vận hành bãi chôn lấp
và xử lý chất thải sinh hoạt công suất bãi ≤ 500 tấn/ngày
|
1 tấn rác
|
26.955
|
9.137
|
6.442
|
47.238
|
2
|
MT3.02.00
|
Công tác vận hành bãi chôn lấp
và xử lý chất thải sinh hoạt công suất bãi từ trên 500 tấn/ngày đến 1.500 tấn/ngày
|
1 tấn rác
|
23.188
|
7.157
|
5.197
|
39.304
|
3
|
MT3.03.00
|
Công tác vận hành bãi chôn lấp
và xử lý chất thải sinh hoạt công suất bãi từ 1.500 tấn/ngày đến 3.500 tấn/ngày
|
1 tấn rác
|
33.721
|
10.660
|
16.743
|
67.014
|
4
|
MT3.04.00
|
Công tác xử lý phế thải xây dựng
tại bãi chôn lấp công suất bãi < 500 tấn/ngày
|
1 tấn
|
|
5.432
|
5.063
|
12.773
|
5
|
MT3.05.00
|
Công tác xử lý phế thải xây dựng
tại bãi chôn lấp công suất bãi từ 500 tấn/ngày đến 1.000 tấn/ngày
|
1 tấn
|
|
3.182
|
5.428
|
9.108
|
V
|
|
CÔNG TÁC XỬ LÝ RÁC Y TẾ
|
|
|
|
|
|
1
|
MT4.01.00
|
Công tác xử lý rác y tế, bệnh
phẩm bằng lò gas
|
1 tấn rác y tế, rác bệnh phẩm
|
7.895.163
|
1.263.907
|
935.549
|
10.892.700
|
VI
|
|
CÔNG TÁC QUÉT RÁC TRÊN ĐƯỜNG
PHỐ VÀ TƯỚI NƯỚC RỬA ĐƯỜNG BẰNG CƠ GIỚI
|
|
|
|
|
|
1
|
MT5.01.00
|
Công tác quét đường phố bằng
cơ giới
|
1km
|
141.200
|
|
46.199
|
195.632
|
2
|
MT5.02.01
|
Công tác tưới nước rửa đường.
Ô tô tưới nước 9m3
|
1km
|
56.000
|
|
179.995
|
250.775
|
3
|
MT5.02.02
|
Công tác tưới nước rửa đường.
Ô tô tưới nước 16m3
|
1km
|
56.000
|
|
177.143
|
247.720
|
4
|
MT5.03.00
|
Công tác vận hành hệ thống
bơm nước cung cấp nước rửa đường
|
100m3 nước
|
|
58.903
|
31.726
|
114.529
|
CHƯƠNG II: DUY TRÌ CÂY XANH ĐÔ THỊ
A. KHU VỰC THÀNH PHỐ VIỆT TRÌ
Đơn
vị tính: Đồng
STT
|
Mã hiệu
|
Tên công tác
|
Đơn vị tính
|
Vật liệu
|
Nhân công
|
Máy thi công
|
Đơn giá
|
I
|
|
DUY TRÌ THẢM CỎ
|
|
|
|
|
|
1
|
CX1.01.11
|
Tưới nước giếng khoan thảm cỏ
thuần chủng bằng máy bơm xăng
|
100m2/ lần
|
4.000
|
10.270
|
2.439
|
20.908
|
2
|
CX1.01.12
|
Tưới nước giếng khoan thảm cỏ
thuần chủng bằng máy bơm điện
|
100m2/ lần
|
4.000
|
13.593
|
12.565
|
35.997
|
3
|
CX1.01.21
|
Tưới nước thảm cỏ thuần chủng
bằng thủ công
|
100m2/lần
|
4.000
|
18.124
|
|
29.276
|
4
|
CX1.01.31
|
Tưới nước thảm cỏ thuần chủng
bằng xe bồn 5m3
|
100m2/ lần
|
4.000
|
14.952
|
20.749
|
46.352
|
5
|
CX1.01.32
|
Tưới nước thảm cỏ thuần chủng
bằng xe bồn 8m3
|
100m2/ lần
|
4.000
|
14.952
|
16.228
|
41.673
|
6
|
CX1.01.41
|
Tưới nước giếng khoan thảm cỏ
không thuần chủng (tiểu đảo, dải phân cách) bằng máy bơm xăng
|
100m2/ lần
|
4.800
|
14.952
|
2.905
|
28.712
|
7
|
CX1.01.42
|
Tưới nước giếng khoan thảm cỏ
không thuần chủng (tiểu đảo, dải phân cách) bằng máy bơm điện
|
100m2/ lần
|
4.800
|
16.312
|
15.078
|
43.196
|
8
|
CX1.01.51
|
Tưới nước giếng khoan thảm cỏ
không thuần chủng (tiểu đảo, dải phân cách) bằng thủ công
|
100m2/ lần
|
4.800
|
23.108
|
|
37.017
|
9
|
CX1.01.61
|
Tưới nước thảm cỏ không thuần
chủng (tiểu đảo, dải phân cách) bằng xe bồn 5m3
|
100m2/ lần
|
4.800
|
13.593
|
22.635
|
47.247
|
10
|
CX1.01.62
|
Tưới nước thảm cỏ không thuần
chủng (tiểu đảo, dải phân cách) bằng xe bồn 8m3
|
100m2/ lần
|
4.800
|
13.593
|
16.228
|
40.616
|
11
|
CX1.02.11
|
Phát thảm cỏ thuần chủng (tiểu
đảo, dải phân cách) bằng máy
|
100m2/ lần
|
|
23.645
|
4.446
|
37.395
|
12
|
CX1.02.12
|
Phát thảm cỏ không thuần chủng
(tiểu đảo, dải phân cách) bằng máy
|
100m2/ lần
|
|
17.612
|
3.318
|
27.859
|
13
|
CX1.02.21
|
Phát thảm cỏ thuần chủng (tiểu
đảo, dải phân cách) bằng thủ công
|
100m2/ lần
|
|
73.381
|
|
101.772
|
14
|
CX1.02.22
|
Phát thảm cỏ không thuần chủng
bằng thủ công
|
100m2/ lần
|
|
58.705
|
|
81.418
|
15
|
CX1.03.01
|
Xén lề cỏ lá tre
|
100md/ lần
|
|
48.921
|
|
67.848
|
16
|
CX1.03.02
|
Xén lề cỏ nhung
|
100md/ lần
|
|
73.381
|
|
101.772
|
17
|
CX1.04.01
|
Làm cỏ tạp
|
100m2/ lần
|
|
48.921
|
|
67.848
|
18
|
CX1.05.01
|
Trồng dặm cỏ lá tre
|
1m2/lần
|
15.292
|
22.341
|
|
46.811
|
19
|
CX1.05.02
|
Trồng dặm cỏ nhung
|
1m2/lần
|
18.570
|
12.556
|
|
36.634
|
20
|
CX1.06.01
|
Phun thuốc phòng trừ sâu cỏ
|
100m2/ lần
|
1.950
|
11.578
|
|
18.076
|
21
|
CX1.07.01
|
Bón phân thảm cỏ
|
100m2/ lần
|
36.000
|
14.676
|
|
57.614
|
II
|
|
DUY TRÌ CÂY TRANG TRÍ
|
|
|
|
|
|
1
|
CX2.01.11
|
Tưới nước giếng khoan bồn
hoa, bồn cảnh, cây hàng rào bằng máy bơm xăng
|
100m2/ lần
|
4.000
|
10.874
|
2.582
|
21.895
|
2
|
CX2.01.12
|
Tưới nước giếng khoan bồn
hoa, bồn cảnh, cây hàng rào bằng máy bơm điện
|
100m2/ lần
|
4.000
|
13.593
|
12.565
|
35.997
|
3
|
CX2.01.21
|
Tưới nước bồn hoa, bồn cảnh,
cây hàng rào bằng thủ công
|
100m2/ lần
|
4.000
|
21.900
|
|
34.513
|
4
|
CX2.01.31
|
Tưới nước bồn hoa, bồn cảnh,
cây hàng rào bằng xe bồn 5m3
|
100m2/ lần
|
4.000
|
15.103
|
20.958
|
46.779
|
5
|
CX2.01.32
|
Tưới nước bồn hoa, bồn cảnh,
cây hàng rào bằng xe bồn 8m3
|
100m2/ lần
|
4.000
|
15.103
|
16.314
|
41.971
|
6
|
CX2.02.01
|
Công tác thay hoa bồn hoa giống
|
100m2/ lần
|
9.027.778
|
489.207
|
|
10.022.231
|
7
|
CX2.02.02
|
Công tác thay hoa bồn hoa giỏ
|
100m2/ lần
|
7.200.000
|
440.286
|
|
8.062.633
|
8
|
CX2.03.01
|
Phun thuốc trừ sâu bồn hoa
|
100m2/ lần
|
1.950
|
27.233
|
|
39.787
|
9
|
CX2.04.01
|
Bón phân và xử lý đất bồn hoa
|
100m2/ lần
|
80.000
|
49.084
|
|
150.874
|
10
|
CX2.05.01
|
Duy trì bồn cảnh lá mầu có
hàng rào
|
100m2/ năm
|
2.108.500
|
2.891.214
|
|
6.192.122
|
11
|
CX2.05.02
|
Duy trì bồn cảnh lá mầu không
hàng rào
|
100m2/ năm
|
3.151.800
|
3.638.070
|
|
8.307.753
|
12
|
CX2.06.01
|
Duy trì cây hàng rào, đường
viền cao <1m
|
100m2/ năm
|
80.400
|
1.981.289
|
|
2.831.063
|
13
|
CX2.06.02
|
Duy trì cây hàng rào, đường
viền cao >=1m
|
100m2/ năm
|
80.400
|
3.147.232
|
|
4.448.111
|
14
|
CX2.07.01
|
Trồng dặm cây hàng rào, đường
viền
|
1m2 trồng dặm/ lần
|
44.400
|
5.437
|
|
53.495
|
15
|
CX2.08.11
|
Tưới nước giếng khoan cây ra
hoa, tạo hình bằng máy bơm xăng
|
100 cây/ lần
|
4.000
|
10.270
|
2.439
|
20.908
|
16
|
CX2.08.12
|
Tưới nước giếng khoan cây ra
hoa, tạo hình bằng máy bơm điện
|
100 cây/ lần
|
4.000
|
13.593
|
12.565
|
35.997
|
17
|
CX2.08.21
|
Tưới nước cây ra hoa, tạo
hình bằng thủ công
|
100 cây/ lần
|
4.000
|
20.390
|
|
32.418
|
18
|
CX2.08.31
|
Tưới nước cây ra hoa, tạo
hình bằng xe bồn 5m3
|
100 cây/ lần
|
4.000
|
14.952
|
20.749
|
46.352
|
19
|
CX2.08.32
|
Tưới nước cây ra hoa, tạo
hình bằng xe bồn 8m3
|
100 cây/ lần
|
4.000
|
132.910
|
14.682
|
203.669
|
20
|
CX2.09.01
|
Duy trì cây cảnh trổ hoa
|
100 cây/năm
|
537.200
|
7.000.446
|
|
10.264.920
|
21
|
CX2.10.01
|
Trồng dặm cây cảnh trổ hoa
|
100 cây
|
12.000.000
|
2.038.965
|
|
15.247.840
|
22
|
CX2.11.01
|
Duy trì cây cảnh tạo hình
|
100 cây/năm
|
522.900
|
6.281.419
|
|
9.252.902
|
23
|
CX2.12.11
|
Tưới nước giếng khoan cây cảnh
trồng chậu bằng máy bơm xăng
|
100 chậu/lần
|
2.400
|
6.797
|
1.549
|
13.514
|
24
|
CX2.12.12
|
Tưới nước giếng khoan cây cảnh
trồng chậu bằng máy bơm điện
|
100 chậu/lần
|
2.400
|
9.515
|
8.167
|
24.134
|
25
|
CX2.12.21
|
Tưới nước cây cảnh trồng chậu
bằng thủ công
|
100 chậu/lần
|
2.400
|
14.952
|
|
23.221
|
26
|
CX2.12.31
|
Tưới nước cây cảnh trồng chậu
bằng xe bồn 5m3
|
100 chậu/lần
|
2.400
|
9.364
|
13.833
|
29.788
|
27
|
CX2.12.32
|
Tưới nước cây cảnh trồng chậu
bằng xe bồn 8m3
|
100 chậu/lần
|
2.400
|
10.875
|
11.591
|
29.563
|
28
|
CX2.13.01
|
Thay đất phân chậu cảnh
|
100 chậu/lần
|
1.500.000
|
1.467.621
|
|
3.587.944
|
29
|
CX2.14.01
|
Duy trì cây cảnh trồng chậu
|
100 chậu/năm
|
354.900
|
4.696.388
|
|
6.880.742
|
30
|
CX2.15.01
|
Trồng dặm cây cảnh trồng chậu
|
100 chậu trồng dặm
|
12.060.000
|
1.359.310
|
|
14.367.327
|
31
|
CX2.16.01
|
Thay chậu hỏng vỡ
|
100 chậu/lần
|
4.500.000
|
1.304.552
|
|
6.466.784
|
32
|
CX2.17.01
|
Duy trì cây leo
|
10 cây/lần
|
1.204
|
17.611
|
|
25.671
|
III
|
|
DUY TRÌ CÂY BÓNG MÁT
|
|
|
|
|
|
1
|
CX3.01.01
|
Duy trì cây bóng mát mới trồng
|
1 cây/năm
|
184.324
|
170.244
|
75.450
|
504.978
|
2
|
CX3.02.01
|
Duy trì thảm cỏ gốc cây bóng
mát
|
1 bồn/năm
|
38.964
|
595.202
|
226.575
|
1.100.319
|
3
|
CX3.03.01
|
Duy trì cây bóng mát loại 1
|
1 cây/năm
|
9.341
|
66.043
|
|
101.263
|
4
|
CX3.04.01
|
Duy trì cây bóng mát loại 2
|
1 cây/ năm
|
1.066
|
415.826
|
89.368
|
670.308
|
5
|
CX3.05.01
|
Duy trì cây bóng mát loại 3
|
1 cây/ năm
|
1.770
|
849.590
|
146.939
|
1.332.210
|
6
|
CX3.06.01
|
Giải tỏa cành cây gẫy, cây loại
1
|
1 cây
|
|
47.441
|
9.247
|
75.366
|
7
|
CX3.06.02
|
Giải tỏa cành cây gẫy, cây loại
2
|
1 cây
|
1.015
|
189.762
|
56.250
|
322.450
|
8
|
CX3.06.03
|
Giải tỏa cành cây gẫy, cây loại
3
|
1 cây
|
1.218
|
316.270
|
72.260
|
514.684
|
9
|
CX3.07.01
|
Cắt thấp tán, khống chế chiều
cao, cây loại 1
|
1 cây
|
6.810
|
711.607
|
248.622
|
1.251.299
|
10
|
CX3.07.02
|
Cắt thấp tán, khống chế chiều
cao, cây loại 2
|
1 cây
|
8.172
|
948.809
|
313.083
|
1.648.402
|
11
|
CX3.08.00
|
Gỡ phụ sinh cây cổ thụ
|
1 cây
|
|
1.174.097
|
287.298
|
1.925.709
|
12
|
CX3.09.01
|
Giải tỏa cành cây gẫy, đổ,
cây loại 1
|
1 cây
|
|
521.845
|
39.631
|
764.765
|
13
|
CX3.09.02
|
Giải tỏa cành cây gẫy, đổ,
cây loại 2
|
1 cây
|
|
1.106.944
|
380.107
|
1.928.632
|
14
|
CX3.09.03
|
Giải tỏa cành cây gẫy, đổ,
cây loại 3
|
1 cây
|
|
2.372.023
|
659.311
|
3.972.146
|
15
|
CX3.10.01
|
Đốn hạ cây sâu bệnh, cây loại
1
|
1 cây
|
|
513.060
|
73.391
|
787.522
|
16
|
CX3.10.02
|
Đốn hạ cây sâu bệnh, cây loại
2
|
1 cây
|
|
2.008.313
|
632.566
|
3.440.035
|
17
|
CX3.10.03
|
Đốn hạ cây sâu bệnh, cây loại
3
|
1 cây
|
|
3.399.899
|
1.125.540
|
5.880.254
|
18
|
CX3.11.01
|
Quét vôi gốc cây, cây loại 1
|
1 cây
|
339
|
4.531
|
|
6.634
|
19
|
CX3.11.02
|
Quét vôi gốc cây, cây loại 2
|
1 cây
|
1.217
|
7.552
|
|
11.733
|
20
|
CX3.11.03
|
Quét vôi gốc cây, cây loại 3
|
1 cây
|
2.434
|
17.067
|
|
26.190
|
B. KHU VỰC THỊ XÃ PHÚ THỌ VÀ CÁC THỊ TRẤN THUỘC CÁC HUYỆN:
PHÙ NINH, LÂM THAO, THANH BA, TAM NÔNG
Đơn
vị tính: Đồng
STT
|
Mã hiệu
|
Tên công tác
|
Đơn vị tính
|
Vật liệu
|
Nhân công
|
Máy thi công
|
Đơn giá
|
I
|
|
DUY TRÌ THẢM CỎ
|
|
|
|
|
|
1
|
CX1.01.11
|
Tưới nước giếng khoan thảm cỏ
thuần chủng bằng máy bơm xăng
|
100m2/ lần
|
4.000
|
9.586
|
2.439
|
19.760
|
2
|
CX1.01.12
|
Tưới nước giếng khoan thảm cỏ
thuần chủng bằng máy bơm điện
|
100m2/ lần
|
4.000
|
12.687
|
11.785
|
33.670
|
3
|
CX1.01.21
|
Tưới nước thảm cỏ thuần chủng
bằng thủ công
|
100m2/lần
|
4.000
|
16.916
|
|
27.251
|
4
|
CX1.01.31
|
Tưới nước thảm cỏ thuần chủng
bằng xe bồn 5m3
|
100m2/ lần
|
4.000
|
13.956
|
20.420
|
44.341
|
5
|
CX1.01.32
|
Tưới nước thảm cỏ thuần chủng
bằng xe bồn 8m3
|
100m2/ lần
|
4.000
|
13.956
|
15.967
|
39.732
|
6
|
CX1.01.41
|
Tưới nước giếng khoan thảm cỏ
không thuần chủng (tiểu đảo, dải phân cách) bằng máy bơm xăng
|
100m2/ lần
|
4.800
|
13.956
|
2.905
|
27.041
|
7
|
CX1.01.42
|
Tưới nước giếng khoan thảm cỏ
không thuần chủng (tiểu đảo, dải phân cách) bằng máy bơm điện
|
100m2/ lần
|
4.800
|
15.224
|
14.142
|
40.404
|
8
|
CX1.01.51
|
Tưới nước giếng khoan thảm cỏ
không thuần chủng (tiểu đảo, dải phân cách) bằng thủ công
|
100m2/ lần
|
4.800
|
21.568
|
|
34.434
|
9
|
CX1.01.61
|
Tưới nước thảm cỏ không thuần
chủng (tiểu đảo, dải phân cách) bằng xe bồn 5m3
|
100m2/ lần
|
4.800
|
12.687
|
22.276
|
45.357
|
10
|
CX1.01.62
|
Tưới nước thảm cỏ không thuần
chủng (tiểu đảo, dải phân cách) bằng xe bồn 8m3
|
100m2/ lần
|
4.800
|
12.687
|
15.967
|
38.827
|
11
|
CX1.02.11
|
Phát thảm cỏ thuần chủng (tiểu
đảo, dải phân cách) bằng máy
|
100m2/ lần
|
|
22.069
|
4.446
|
34.752
|
12
|
CX1.02.12
|
Phát thảm cỏ không thuần chủng
(tiểu đảo, dải phân cách) bằng máy
|
100m2/ lần
|
|
16.437
|
3.318
|
25.891
|
13
|
CX1.02.21
|
Phát thảm cỏ thuần chủng (tiểu
đảo, dải phân cách) bằng thủ công
|
100m2/ lần
|
|
68.489
|
|
93.570
|
14
|
CX1.02.22
|
Phát thảm cỏ không thuần chủng
bằng thủ công
|
100m2/ lần
|
|
54.791
|
|
74.856
|
15
|
CX1.03.01
|
Xén lề cỏ lá tre
|
100md/ lần
|
|
45.659
|
|
62.380
|
16
|
CX1.03.02
|
Xén lề cỏ nhung
|
100md/ lần
|
|
68.489
|
|
93.570
|
17
|
CX1.04.01
|
Làm cỏ tạp
|
100m2/ lần
|
|
45.659
|
|
62.380
|
18
|
CX1.05.01
|
Trồng dặm cỏ lá tre
|
1m2/lần
|
15.292
|
20.851
|
|
44.314
|
19
|
CX1.05.02
|
Trồng dặm cỏ nhung
|
1m2/lần
|
18.570
|
11.719
|
|
35.231
|
20
|
CX1.06.01
|
Phun thuốc phòng trừ sâu cỏ
|
100m2/ lần
|
1.950
|
10.806
|
|
16.781
|
21
|
CX1.07.01
|
Bón phân thảm cỏ
|
100m2/ lần
|
36.000
|
13.698
|
|
55.974
|
II
|
|
DUY TRÌ CÂY TRANG TRÍ
|
|
|
|
|
|
1
|
CX2.01.11
|
Tưới nước giếng khoan bồn
hoa, bồn cảnh, cây hàng rào bằng máy bơm xăng
|
100m2/ lần
|
4.000
|
10.150
|
2.582
|
20.679
|
2
|
CX2.01.12
|
Tưới nước giếng khoan bồn
hoa, bồn cảnh, cây hàng rào bằng máy bơm điện
|
100m2/ lần
|
4.000
|
12.687
|
11.785
|
33.670
|
3
|
CX2.01.21
|
Tưới nước bồn hoa, bồn cảnh,
cây hàng rào bằng thủ công
|
100m2/ lần
|
4.000
|
20.440
|
|
32.065
|
4
|
CX2.01.31
|
Tưới nước bồn hoa, bồn cảnh,
cây hàng rào bằng xe bồn 5m3
|
100m2/ lần
|
4.000
|
14.097
|
20.626
|
44.747
|
5
|
CX2.01.32
|
Tưới nước bồn hoa, bồn cảnh,
cây hàng rào bằng xe bồn 8m3
|
100m2/ lần
|
4.000
|
14.097
|
16.051
|
40.012
|
6
|
CX2.02.01
|
Công tác thay hoa bồn hoa giống
|
100m2/ lần
|
9.027.778
|
456.593
|
|
9.967.548
|
7
|
CX2.02.02
|
Công tác thay hoa bồn hoa giỏ
|
100m2/ lần
|
7.200.000
|
410.934
|
|
8.013.418
|
8
|
CX2.03.01
|
Phun thuốc trừ sâu bồn hoa
|
100m2/ lần
|
1.950
|
25.417
|
|
36.743
|
9
|
CX2.04.01
|
Bón phân và xử lý đất bồn hoa
|
100m2/ lần
|
80.000
|
45.812
|
|
145.388
|
10
|
CX2.05.01
|
Duy trì bồn cảnh lá mầu có
hàng rào
|
100m2/ năm
|
2.108.500
|
2.698.466
|
|
5.868.942
|
11
|
CX2.05.02
|
Duy trì bồn cảnh lá mầu không
hàng rào
|
100m2/ năm
|
3.151.800
|
3.395.532
|
|
7.901.089
|
12
|
CX2.06.01
|
Duy trì cây hàng rào, đường
viền cao <1m
|
100m2/ năm
|
80.400
|
1.849.203
|
|
2.609.595
|
13
|
CX2.06.02
|
Duy trì cây hàng rào, đường
viền cao >=1m
|
100m2/ năm
|
80.400
|
2.937.417
|
|
4.096.313
|
14
|
CX2.07.01
|
Trồng dặm cây hàng rào, đường
viền
|
1m2 trồng dặm/ lần
|
44.400
|
5.075
|
|
52.887
|
15
|
CX2.08.11
|
Tưới nước giếng khoan cây ra
hoa, tạo hình bằng máy bơm xăng
|
100 cây/ lần
|
4.000
|
9.586
|
2.439
|
19.760
|
16
|
CX2.08.12
|
Tưới nước giếng khoan cây ra
hoa, tạo hình bằng máy bơm điện
|
100 cây/ lần
|
4.000
|
12.687
|
11.785
|
33.670
|
17
|
CX2.08.21
|
Tưới nước cây ra hoa, tạo
hình bằng thủ công
|
100 cây/ lần
|
4.000
|
19.030
|
|
30.139
|
18
|
CX2.08.31
|
Tưới nước cây ra hoa, tạo hình
bằng xe bồn 5m3
|
100 cây/ lần
|
4.000
|
13.956
|
20.420
|
44.341
|
19
|
CX2.08.32
|
Tưới nước cây ra hoa, tạo
hình bằng xe bồn 8m3
|
100 cây/ lần
|
4.000
|
124.050
|
14.446
|
188.568
|
20
|
CX2.09.01
|
Duy trì cây cảnh trổ hoa
|
100 cây/năm
|
537.200
|
6.533.749
|
|
9.482.410
|
21
|
CX2.10.01
|
Trồng dặm cây cảnh trổ hoa
|
100 cây
|
12.000.000
|
1.903.034
|
|
15.019.925
|
22
|
CX2.11.01
|
Duy trì cây cảnh tạo hình
|
100 cây/năm
|
522.900
|
5.862.658
|
|
8.550.765
|
23
|
CX2.12.11
|
Tưới nước giếng khoan cây cảnh
trồng chậu bằng máy bơm xăng
|
100 chậu/lần
|
2.400
|
6.343
|
1.549
|
12.754
|
24
|
CX2.12.12
|
Tưới nước giếng khoan cây cảnh
trồng chậu bằng máy bơm điện
|
100 chậu/lần
|
2.400
|
8.881
|
7.660
|
22.545
|
25
|
CX2.12.21
|
Tưới nước cây cảnh trồng chậu
bằng thủ công
|
100 chậu/lần
|
2.400
|
13.956
|
|
21.550
|
26
|
CX2.12.31
|
Tưới nước cây cảnh trồng chậu
bằng xe bồn 5m3
|
100 chậu/lần
|
2.400
|
8.740
|
13.613
|
28.514
|
27
|
CX2.12.32
|
Tưới nước cây cảnh trồng chậu
bằng xe bồn 8m3
|
100 chậu/lần
|
2.400
|
10.150
|
11.405
|
28.154
|
28
|
CX2.13.01
|
Thay đất phân chậu cảnh
|
100 chậu/lần
|
1.500.000
|
1.369.780
|
|
3.423.893
|
29
|
CX2.14.01
|
Duy trì cây cảnh trồng chậu
|
100 chậu/năm
|
354.900
|
4.383.296
|
|
6.355.780
|
30
|
CX2.15.01
|
Trồng dặm cây cảnh trồng chậu
|
100 chậu trồng dặm
|
12.060.000
|
1.268.689
|
|
14.215.383
|
31
|
CX2.16.01
|
Thay chậu hỏng vỡ
|
100 chậu/lần
|
4.500.000
|
1.217.582
|
|
6.320.961
|
32
|
CX2.17.01
|
Duy trì cây leo
|
10 cây/lần
|
1.204
|
16.437
|
|
23.703
|
III
|
|
DUY TRÌ CÂY BÓNG MÁT
|
|
|
|
|
|
1
|
CX3.01.01
|
Duy trì cây bóng mát mới trồng
|
1 cây/năm
|
184.324
|
158.895
|
74.254
|
484.710
|
2
|
CX3.02.01
|
Duy trì thảm cỏ gốc cây bóng
mát
|
1 bồn/năm
|
38.964
|
555.522
|
223.010
|
1.030.097
|
3
|
CX3.03.01
|
Duy trì cây bóng mát loại 1
|
1 cây/năm
|
9.341
|
61.640
|
|
93.881
|
4
|
CX3.04.01
|
Duy trì cây bóng mát loại 2
|
1 cây/ năm
|
1.066
|
388.104
|
88.461
|
622.889
|
5
|
CX3.05.01
|
Duy trì cây bóng mát loại 3
|
1 cây/ năm
|
1.770
|
792.950
|
145.459
|
1.235.711
|
6
|
CX3.06.01
|
Giải tỏa cành cây gẫy, cây loại
1
|
1 cây
|
|
44.278
|
9.247
|
70.063
|
7
|
CX3.06.02
|
Giải tỏa cành cây gẫy, cây loại
2
|
1 cây
|
1.015
|
177.111
|
55.677
|
300.645
|
8
|
CX3.06.03
|
Giải tỏa cành cây gẫy, cây loại
3
|
1 cây
|
1.218
|
295.185
|
71.496
|
478.541
|
9
|
CX3.07.01
|
Cắt thấp tán, khống chế chiều
cao, cây loại 1
|
1 cây
|
6.810
|
664.166
|
244.369
|
1.167.354
|
10
|
CX3.07.02
|
Cắt thấp tán, khống chế chiều
cao, cây loại 2
|
1 cây
|
8.172
|
885.555
|
307.756
|
1.536.830
|
11
|
CX3.08.00
|
Gỡ phụ sinh cây cổ thụ
|
1 cây
|
|
1.095.824
|
282.401
|
1.789.399
|
12
|
CX3.09.01
|
Giải tỏa cành cây gẫy, đổ,
cây loại 1
|
1 cây
|
|
487.055
|
39.631
|
706.433
|
13
|
CX3.09.02
|
Giải tỏa cành cây gẫy, đổ,
cây loại 2
|
1 cây
|
|
1.033.148
|
375.156
|
1.799.773
|
14
|
CX3.09.03
|
Giải tỏa cành cây gẫy, đổ,
cây loại 3
|
1 cây
|
|
2.213.888
|
651.758
|
3.699.184
|
15
|
CX3.10.01
|
Đốn hạ cây sâu bệnh, cây loại
1
|
1 cây
|
|
478.856
|
73.391
|
730.173
|
16
|
CX3.10.02
|
Đốn hạ cây sâu bệnh, cây loại
2
|
1 cây
|
|
1.874.425
|
624.024
|
3.206.705
|
17
|
CX3.10.03
|
Đốn hạ cây sâu bệnh, cây loại
3
|
1 cây
|
|
3.173.239
|
1.111.784
|
5.485.976
|
18
|
CX3.11.01
|
Quét vôi gốc cây, cây loại 1
|
1 cây
|
339
|
4.229
|
|
6.128
|
19
|
CX3.11.02
|
Quét vôi gốc cây, cây loại 2
|
1 cây
|
1.217
|
7.048
|
|
10.889
|
20
|
CX3.11.03
|
Quét vôi gốc cây, cây loại 3
|
1 cây
|
2.434
|
15.929
|
|
24.282
|
C. THỊ TRẤN YÊN LẬP THUỘC HUYỆN YÊN LẬP
Đơn
vị tính: Đồng
STT
|
Mã hiệu
|
Tên công tác
|
Đơn vị tính
|
Vật liệu
|
Nhân công
|
Máy thi công
|
Đơn giá
|
I
|
|
DUY TRÌ THẢM CỎ
|
|
|
|
|
|
1
|
CX1.01.11
|
Tưới nước giếng khoan thảm cỏ
thuần chủng bằng máy bơm xăng
|
100m2/ lần
|
4.000
|
9.256
|
2.439
|
19.309
|
2
|
CX1.01.12
|
Tưới nước giếng khoan thảm cỏ
thuần chủng bằng máy bơm điện
|
100m2/ lần
|
4.000
|
12.250
|
11.474
|
32.752
|
3
|
CX1.01.21
|
Tưới nước thảm cỏ thuần chủng
bằng thủ công
|
100m2/lần
|
4.000
|
16.333
|
|
26.455
|
4
|
CX1.01.31
|
Tưới nước thảm cỏ thuần chủng
bằng xe bồn 5m3
|
100m2/ lần
|
4.000
|
13.475
|
20.246
|
43.504
|
5
|
CX1.01.32
|
Tưới nước thảm cỏ thuần chủng
bằng xe bồn 8m3
|
100m2/ lần
|
4.000
|
13.475
|
15.805
|
38.907
|
6
|
CX1.01.41
|
Tưới nước giếng khoan thảm cỏ
không thuần chủng (tiểu đảo, dải phân cách) bằng máy bơm xăng
|
100m2/ lần
|
4.800
|
13.475
|
2.905
|
26.385
|
7
|
CX1.01.42
|
Tưới nước giếng khoan thảm cỏ
không thuần chủng (tiểu đảo, dải phân cách) bằng máy bơm điện
|
100m2/ lần
|
4.800
|
14.700
|
13.769
|
39.302
|
8
|
CX1.01.51
|
Tưới nước giếng khoan thảm cỏ
không thuần chủng (tiểu đảo, dải phân cách) bằng thủ công
|
100m2/ lần
|
4.800
|
20.825
|
|
33.419
|
9
|
CX1.01.61
|
Tưới nước thảm cỏ không thuần
chủng (tiểu đảo, dải phân cách) bằng xe bồn 5m3
|
100m2/ lần
|
4.800
|
12.250
|
22.087
|
44.563
|
10
|
CX1.01.62
|
Tưới nước thảm cỏ không thuần
chủng (tiểu đảo, dải phân cách) bằng xe bồn 8m3
|
100m2/ lần
|
4.800
|
12.250
|
15.805
|
38.062
|
11
|
CX1.02.11
|
Phát thảm cỏ thuần chủng (tiểu
đảo, dải phân cách) bằng máy
|
100m2/ lần
|
|
21.249
|
4.446
|
33.631
|
12
|
CX1.02.12
|
Phát thảm cỏ không thuần chủng
(tiểu đảo, dải phân cách) bằng máy
|
100m2/ lần
|
|
15.827
|
3.318
|
25.056
|
13
|
CX1.02.21
|
Phát thảm cỏ thuần chủng (tiểu
đảo, dải phân cách) bằng thủ công
|
100m2/ lần
|
|
65.944
|
|
90.092
|
14
|
CX1.02.22
|
Phát thảm cỏ không thuần chủng
bằng thủ công
|
100m2/ lần
|
|
52.755
|
|
72.074
|
15
|
CX1.03.01
|
Xén lề cỏ lá tre
|
100md/ lần
|
|
43.963
|
|
60.062
|
16
|
CX1.03.02
|
Xén lề cỏ nhung
|
100md/ lần
|
|
65.944
|
|
90.092
|
17
|
CX1.04.01
|
Làm cỏ tạp
|
100m2/ lần
|
|
43.963
|
|
60.062
|
18
|
CX1.05.01
|
Trồng dặm cỏ lá tre
|
1m2/lần
|
15.292
|
20.076
|
|
43.255
|
19
|
CX1.05.02
|
Trồng dặm cỏ nhung
|
1m2/lần
|
18.570
|
11.284
|
|
34.636
|
20
|
CX1.06.01
|
Phun thuốc phòng trừ sâu cỏ
|
100m2/ lần
|
1.950
|
10.404
|
|
16.233
|
21
|
CX1.07.01
|
Bón phân thảm cỏ
|
100m2/ lần
|
36.000
|
13.189
|
|
55.278
|
II
|
|
DUY TRÌ CÂY TRANG TRÍ
|
|
|
|
|
|
1
|
CX2.01.11
|
Tưới nước giếng khoan bồn
hoa, bồn cảnh, cây hàng rào bằng máy bơm xăng
|
100m2/ lần
|
4.000
|
9.800
|
2.582
|
20.202
|
2
|
CX2.01.12
|
Tưới nước giếng khoan bồn
hoa, bồn cảnh, cây hàng rào bằng máy bơm điện
|
100m2/ lần
|
4.000
|
12.250
|
11.474
|
32.752
|
3
|
CX2.01.21
|
Tưới nước bồn hoa, bồn cảnh,
cây hàng rào bằng thủ công
|
100m2/ lần
|
4.000
|
19.736
|
|
31.104
|
4
|
CX2.01.31
|
Tưới nước bồn hoa, bồn cảnh,
cây hàng rào bằng xe bồn 5m3
|
100m2/ lần
|
4.000
|
13.611
|
20.451
|
43.902
|
5
|
CX2.01.32
|
Tưới nước bồn hoa, bồn cảnh,
cây hàng rào bằng xe bồn 8m3
|
100m2/ lần
|
4.000
|
13.611
|
15.888
|
39.180
|
6
|
CX2.02.01
|
Công tác thay hoa bồn hoa giống
|
100m2/ lần
|
9.027.778
|
439.625
|
|
9.944.365
|
7
|
CX2.02.02
|
Công tác thay hoa bồn hoa giỏ
|
100m2/ lần
|
7.200.000
|
395.662
|
|
7.992.554
|
8
|
CX2.03.01
|
Phun thuốc trừ sâu bồn hoa
|
100m2/ lần
|
1.950
|
24.472
|
|
35.452
|
9
|
CX2.04.01
|
Bón phân và xử lý đất bồn hoa
|
100m2/ lần
|
80.000
|
44.109
|
|
143.062
|
10
|
CX2.05.01
|
Duy trì bồn cảnh lá mầu có
hàng rào
|
100m2/ năm
|
2.108.500
|
2.598.181
|
|
5.731.932
|
11
|
CX2.05.02
|
Duy trì bồn cảnh lá mầu không
hàng rào
|
100m2/ năm
|
3.151.800
|
3.269.341
|
|
7.728.687
|
12
|
CX2.06.01
|
Duy trì cây hàng rào, đường
viền cao <1m
|
100m2/ năm
|
80.400
|
1.780.479
|
|
2.515.705
|
13
|
CX2.06.02
|
Duy trì cây hàng rào, đường
viền cao >=1m
|
100m2/ năm
|
80.400
|
2.828.251
|
|
3.947.171
|
14
|
CX2.07.01
|
Trồng dặm cây hàng rào, đường
viền
|
1m2 trồng dặm/ lần
|
44.400
|
4.900
|
|
52.648
|
15
|
CX2.08.11
|
Tưới nước giếng khoan cây ra
hoa, tạo hình bằng máy bơm xăng
|
100 cây/ lần
|
4.000
|
9.256
|
2.439
|
19.309
|
16
|
CX2.08.12
|
Tưới nước giếng khoan cây ra
hoa, tạo hình bằng máy bơm điện
|
100 cây/ lần
|
4.000
|
12.250
|
11.474
|
32.752
|
17
|
CX2.08.21
|
Tưới nước cây ra hoa, tạo
hình bằng thủ công
|
100 cây/ lần
|
4.000
|
18.375
|
|
29.244
|
18
|
CX2.08.31
|
Tưới nước cây ra hoa, tạo
hình bằng xe bồn 5m3
|
100 cây/ lần
|
4.000
|
13.475
|
20.246
|
43.504
|
19
|
CX2.08.32
|
Tưới nước cây ra hoa, tạo
hình bằng xe bồn 8m3
|
100 cây/ lần
|
4.000
|
119.778
|
14.300
|
182.581
|
20
|
CX2.09.01
|
Duy trì cây cảnh trổ hoa
|
100 cây/năm
|
537.200
|
6.308.768
|
|
9.175.041
|
21
|
CX2.10.01
|
Trồng dặm cây cảnh trổ hoa
|
100 cây
|
12.000.000
|
1.837.505
|
|
14.930.400
|
22
|
CX2.11.01
|
Duy trì cây cảnh tạo hình
|
100 cây/năm
|
522.900
|
5.644.779
|
|
8.253.098
|
23
|
CX2.12.11
|
Tưới nước giếng khoan cây cảnh
trồng chậu bằng máy bơm xăng
|
100 chậu/lần
|
2.400
|
6.125
|
1.549
|
12.456
|
24
|
CX2.12.12
|
Tưới nước giếng khoan cây cảnh
trồng chậu bằng máy bơm điện
|
100 chậu/lần
|
2.400
|
8.575
|
7.458
|
21.919
|
25
|
CX2.12.21
|
Tưới nước cây cảnh trồng chậu
bằng thủ công
|
100 chậu/lần
|
2.400
|
13.475
|
|
20.894
|
26
|
CX2.12.31
|
Tưới nước cây cảnh trồng chậu
bằng xe bồn 5m3
|
100 chậu/lần
|
2.400
|
8.439
|
13.497
|
27.983
|
27
|
CX2.12.32
|
Tưới nước cây cảnh trồng chậu
bằng xe bồn 8m3
|
100 chậu/lần
|
2.400
|
9.800
|
11.289
|
27.557
|
28
|
CX2.13.01
|
Thay đất phân chậu cảnh
|
100 chậu/lần
|
1.500.000
|
1.318.874
|
|
3.354.345
|
29
|
CX2.14.01
|
Duy trì cây cảnh trồng chậu
|
100 chậu/năm
|
354.900
|
4.220.395
|
|
6.133.225
|
30
|
CX2.15.01
|
Trồng dặm cây cảnh trồng chậu
|
100 chậu trồng dặm
|
12.060.000
|
1.225.004
|
|
14.155.700
|
31
|
CX2.16.01
|
Thay chậu hỏng vỡ
|
100 chậu/lần
|
4.500.000
|
1.172.332
|
|
6.259.140
|
32
|
CX2.17.01
|
Duy trì cây leo
|
10 cây/lần
|
1.204
|
15.826
|
|
22.868
|
III
|
|
DUY TRÌ CÂY BÓNG MÁT
|
|
|
|
|
|
1
|
CX3.01.01
|
Duy trì cây bóng mát mới trồng
|
1 cây/năm
|
184.324
|
152.989
|
73.622
|
475.988
|
2
|
CX3.02.01
|
Duy trì thảm cỏ gốc cây bóng
mát
|
1 bồn/năm
|
38.964
|
534.877
|
221.124
|
999.939
|
3
|
CX3.03.01
|
Duy trì cây bóng mát loại 1
|
1 cây/năm
|
9.341
|
59.349
|
|
90.751
|
4
|
CX3.04.01
|
Duy trì cây bóng mát loại 2
|
1 cây/ năm
|
1.066
|
373.681
|
87.950
|
602.655
|
5
|
CX3.05.01
|
Duy trì cây bóng mát loại 3
|
1 cây/ năm
|
1.770
|
763.481
|
144.626
|
1.194.588
|
6
|
CX3.06.01
|
Giải tỏa cành cây gẫy, cây loại
1
|
1 cây
|
|
42.523
|
9.247
|
67.666
|
7
|
CX3.06.02
|
Giải tỏa cành cây gẫy, cây loại
2
|
1 cây
|
1.015
|
170.092
|
55.355
|
290.723
|
8
|
CX3.06.03
|
Giải tỏa cành cây gẫy, cây loại
3
|
1 cây
|
1.218
|
283.487
|
71.066
|
462.115
|
9
|
CX3.07.01
|
Cắt thấp tán, khống chế chiều
cao, cây loại 1
|
1 cây
|
6.810
|
637.847
|
242.045
|
1.128.991
|
10
|
CX3.07.02
|
Cắt thấp tán, khống chế chiều
cao, cây loại 2
|
1 cây
|
8.172
|
850.462
|
304.827
|
1.485.855
|
11
|
CX3.08.00
|
Gỡ phụ sinh cây cổ thụ
|
1 cây
|
|
1.055.099
|
279.714
|
1.730.980
|
12
|
CX3.09.01
|
Giải tỏa cành cây gẫy, đổ,
cây loại 1
|
1 cây
|
|
467.754
|
4.661
|
643.870
|
13
|
CX3.09.02
|
Giải tỏa cành cây gẫy, đổ,
cây loại 2
|
1 cây
|
|
992.206
|
227.605
|
1.591.123
|
14
|
CX3.09.03
|
Giải tỏa cành cây gẫy, đổ,
cây loại 3
|
1 cây
|
|
2.126.156
|
356.542
|
3.273.775
|
15
|
CX3.10.01
|
Đốn hạ cây sâu bệnh, cây loại
1
|
1 cây
|
|
459.880
|
8.632
|
637.221
|
16
|
CX3.10.02
|
Đốn hạ cây sâu bệnh, cây loại
2
|
1 cây
|
|
1.800.145
|
427.882
|
2.902.216
|
17
|
CX3.10.03
|
Đốn hạ cây sâu bệnh, cây loại
3
|
1 cây
|
|
3.047.490
|
719.864
|
4.908.540
|
18
|
CX3.11.01
|
Quét vôi gốc cây, cây loại 1
|
1 cây
|
339
|
4.083
|
|
5.929
|
19
|
CX3.11.02
|
Quét vôi gốc cây, cây loại 2
|
1 cây
|
1.217
|
6.806
|
|
10.558
|
20
|
CX3.11.03
|
Quét vôi gốc cây, cây loại 3
|
1 cây
|
2.434
|
15.381
|
|
23.533
|
D. KHU VỰC CÁC THỊ TRẤN THUỘC CÁC HUYỆN: TÂN SƠN, THANH SƠN,
THANH THỦY, CẨM KHÊ, HẠ HÒA VÀ ĐOAN HÙNG
Đơn
vị tính: Đồng
STT
|
Mã hiệu
|
Tên công tác
|
Đơn vị tính
|
Vật liệu
|
Nhân công
|
Máy thi công
|
Đơn giá
|
I
|
|
DUY TRÌ THẢM CỎ
|
|
|
|
|
|
1
|
CX1.01.11
|
Tưới nước giếng khoan thảm cỏ
thuần chủng bằng máy bơm xăng
|
100m2/ lần
|
4.000
|
8.901
|
2.439
|
18.825
|
2
|
CX1.01.12
|
Tưới nước giếng khoan thảm cỏ
thuần chủng bằng máy bơm điện
|
100m2/ lần
|
4.000
|
11.781
|
11.005
|
31.625
|
3
|
CX1.01.21
|
Tưới nước thảm cỏ thuần chủng
bằng thủ công
|
100m2/lần
|
4.000
|
15.708
|
|
25.600
|
4
|
CX1.01.31
|
Tưới nước thảm cỏ thuần chủng
bằng xe bồn 5m3
|
100m2/ lần
|
4.000
|
12.959
|
20.091
|
42.639
|
5
|
CX1.01.32
|
Tưới nước thảm cỏ thuần chủng
bằng xe bồn 8m3
|
100m2/ lần
|
4.000
|
12.959
|
15.706
|
38.100
|
6
|
CX1.01.41
|
Tưới nước giếng khoan thảm cỏ
không thuần chủng (tiểu đảo, dải phân cách) bằng máy bơm xăng
|
100m2/ lần
|
4.800
|
12.959
|
2.905
|
25.679
|
7
|
CX1.01.42
|
Tưới nước giếng khoan thảm cỏ
không thuần chủng (tiểu đảo, dải phân cách) bằng máy bơm điện
|
100m2/ lần
|
4.800
|
14.137
|
13.206
|
37.950
|
8
|
CX1.01.51
|
Tưới nước giếng khoan thảm cỏ
không thuần chủng (tiểu đảo, dải phân cách) bằng thủ công
|
100m2/ lần
|
4.800
|
20.027
|
|
32.329
|
9
|
CX1.01.61
|
Tưới nước thảm cỏ không thuần
chủng (tiểu đảo, dải phân cách) bằng xe bồn 5m3
|
100m2/ lần
|
4.800
|
11.781
|
21.918
|
43.748
|
10
|
CX1.01.62
|
Tưới nước thảm cỏ không thuần
chủng (tiểu đảo, dải phân cách) bằng xe bồn 8m3
|
100m2/ lần
|
4.800
|
11.781
|
15.706
|
37.319
|
11
|
CX1.02.11
|
Phát thảm cỏ thuần chủng (tiểu
đảo, dải phân cách) bằng máy
|
100m2/ lần
|
|
20.492
|
4.446
|
32.598
|
12
|
CX1.02.12
|
Phát thảm cỏ không thuần chủng
(tiểu đảo, dải phân cách) bằng máy
|
100m2/ lần
|
|
15.263
|
3.318
|
24.287
|
13
|
CX1.02.21
|
Phát thảm cỏ thuần chủng (tiểu
đảo, dải phân cách) bằng thủ công
|
100m2/ lần
|
|
63.597
|
|
86.886
|
14
|
CX1.02.22
|
Phát thảm cỏ không thuần chủng
bằng thủ công
|
100m2/ lần
|
|
50.878
|
|
69.509
|
15
|
CX1.03.01
|
Xén lề cỏ lá tre
|
100md/ lần
|
|
42.398
|
|
57.924
|
16
|
CX1.03.02
|
Xén lề cỏ nhung
|
100md/ lần
|
|
63.597
|
|
86.886
|
17
|
CX1.04.01
|
Làm cỏ tạp
|
100m2/ lần
|
|
42.398
|
|
57.924
|
18
|
CX1.05.01
|
Trồng dặm cỏ lá tre
|
1m2/lần
|
15.292
|
19.362
|
|
42.279
|
19
|
CX1.05.02
|
Trồng dặm cỏ nhung
|
1m2/lần
|
18.570
|
10.882
|
|
34.087
|
20
|
CX1.06.01
|
Phun thuốc phòng trừ sâu cỏ
|
100m2/ lần
|
1.950
|
10.034
|
|
15.727
|
21
|
CX1.07.01
|
Bón phân thảm cỏ
|
100m2/ lần
|
36.000
|
12.719
|
|
54.637
|
II
|
|
DUY TRÌ CÂY TRANG TRÍ
|
|
|
|
|
|
1
|
CX2.01.11
|
Tưới nước giếng khoan bồn
hoa, bồn cảnh, cây hàng rào bằng máy bơm xăng
|
100m2/ lần
|
4.000
|
9.425
|
2.582
|
19.689
|
2
|
CX2.01.12
|
Tưới nước giếng khoan bồn
hoa, bồn cảnh, cây hàng rào bằng máy bơm điện
|
100m2/ lần
|
4.000
|
11.781
|
11.005
|
31.625
|
3
|
CX2.01.21
|
Tưới nước bồn hoa, bồn cảnh,
cây hàng rào bằng thủ công
|
100m2/ lần
|
4.000
|
18.980
|
|
30.070
|
4
|
CX2.01.31
|
Tưới nước bồn hoa, bồn cảnh,
cây hàng rào bằng xe bồn 5m3
|
100m2/ lần
|
4.000
|
13.090
|
20.294
|
43.027
|
5
|
CX2.01.32
|
Tưới nước bồn hoa, bồn cảnh,
cây hàng rào bằng xe bồn 8m3
|
100m2/ lần
|
4.000
|
13.090
|
15.789
|
38.365
|
6
|
CX2.02.01
|
Công tác thay hoa bồn hoa giống
|
100m2/ lần
|
9.027.778
|
423.980
|
|
9.922.991
|
7
|
CX2.02.02
|
Công tác thay hoa bồn hoa giỏ
|
100m2/ lần
|
7.200.000
|
381.582
|
|
7.973.317
|
8
|
CX2.03.01
|
Phun thuốc trừ sâu bồn hoa
|
100m2/ lần
|
1.950
|
23.602
|
|
34.263
|
9
|
CX2.04.01
|
Bón phân và xử lý đất bồn hoa
|
100m2/ lần
|
80.000
|
42.539
|
|
140.917
|
10
|
CX2.05.01
|
Duy trì bồn cảnh lá mầu có
hàng rào
|
100m2/ năm
|
2.108.500
|
2.505.719
|
|
5.605.611
|
11
|
CX2.05.02
|
Duy trì bồn cảnh lá mầu không
hàng rào
|
100m2/ năm
|
3.151.800
|
3.152.994
|
|
7.569.734
|
12
|
CX2.06.01
|
Duy trì cây hàng rào, đường
viền cao <1m
|
100m2/ năm
|
80.400
|
1.717.117
|
|
2.429.139
|
13
|
CX2.06.02
|
Duy trì cây hàng rào, đường
viền cao >=1m
|
100m2/ năm
|
80.400
|
2.727.602
|
|
3.809.663
|
14
|
CX2.07.01
|
Trồng dặm cây hàng rào, đường
viền
|
1m2 trồng dặm/ lần
|
44.400
|
4.712
|
|
52.392
|
15
|
CX2.08.11
|
Tưới nước giếng khoan cây ra
hoa, tạo hình bằng máy bơm xăng
|
100 cây/ lần
|
4.000
|
8.901
|
2.439
|
18.825
|
16
|
CX2.08.12
|
Tưới nước giếng khoan cây ra
hoa, tạo hình bằng máy bơm điện
|
100 cây/ lần
|
4.000
|
11.781
|
11.005
|
31.625
|
17
|
CX2.08.21
|
Tưới nước cây ra hoa, tạo
hình bằng thủ công
|
100 cây/ lần
|
4.000
|
17.671
|
|
28.282
|
18
|
CX2.08.31
|
Tưới nước cây ra hoa, tạo hình
bằng xe bồn 5m3
|
100 cây/ lần
|
4.000
|
12.959
|
20.091
|
42.639
|
19
|
CX2.08.32
|
Tưới nước cây ra hoa, tạo
hình bằng xe bồn 8m3
|
100 cây/ lần
|
4.000
|
115.189
|
14.210
|
176.219
|
20
|
CX2.09.01
|
Duy trì cây cảnh trổ hoa
|
100 cây/năm
|
537.200
|
6.067.053
|
|
8.844.810
|
21
|
CX2.10.01
|
Trồng dặm cây cảnh trổ hoa
|
100 cây
|
12.000.000
|
1.767.103
|
|
14.834.216
|
22
|
CX2.11.01
|
Duy trì cây cảnh tạo hình
|
100 cây/năm
|
522.900
|
5.443.897
|
|
7.978.653
|
23
|
CX2.12.11
|
Tưới nước giếng khoan cây cảnh
trồng chậu bằng máy bơm xăng
|
100 chậu/lần
|
2.400
|
5.890
|
1.549
|
12.135
|
24
|
CX2.12.12
|
Tưới nước giếng khoan cây cảnh
trồng chậu bằng máy bơm điện
|
100 chậu/lần
|
2.400
|
8.246
|
7.153
|
21.154
|
25
|
CX2.12.21
|
Tưới nước cây cảnh trồng chậu
bằng thủ công
|
100 chậu/lần
|
2.400
|
12.959
|
|
20.188
|
26
|
CX2.12.31
|
Tưới nước cây cảnh trồng chậu
bằng xe bồn 5m3
|
100 chậu/lần
|
2.400
|
8.116
|
13.394
|
27.434
|
27
|
CX2.12.32
|
Tưới nước cây cảnh trồng chậu
bằng xe bồn 8m3
|
100 chậu/lần
|
2.400
|
9.425
|
11.219
|
26.971
|
28
|
CX2.13.01
|
Thay đất phân chậu cảnh
|
100 chậu/lần
|
1.500.000
|
1.271.939
|
|
3.290.222
|
29
|
CX2.14.01
|
Duy trì cây cảnh trồng chậu
|
100 chậu/năm
|
354.900
|
4.070.203
|
|
5.928.033
|
30
|
CX2.15.01
|
Trồng dặm cây cảnh trồng chậu
|
100 chậu trồng dặm
|
12.060.000
|
1.178.069
|
|
14.091.577
|
31
|
CX2.16.01
|
Thay chậu hỏng vỡ
|
100 chậu/lần
|
4.500.000
|
1.130.612
|
|
6.202.142
|
32
|
CX2.17.01
|
Duy trì cây leo
|
10 cây/lần
|
1.204
|
15.263
|
|
22.099
|
III
|
|
DUY TRÌ CÂY BÓNG MÁT
|
|
|
|
|
|
1
|
CX3.01.01
|
Duy trì cây bóng mát mới trồng
|
1 cây/năm
|
184.324
|
147.545
|
73.059
|
467.967
|
2
|
CX3.02.01
|
Duy trì thảm cỏ gốc cây bóng
mát
|
1 bồn/năm
|
38.964
|
515.842
|
219.445
|
972.196
|
3
|
CX3.03.01
|
Duy trì cây bóng mát loại 1
|
1 cây/năm
|
9.341
|
57.237
|
|
87.865
|
4
|
CX3.04.01
|
Duy trì cây bóng mát loại 2
|
1 cây/ năm
|
1.066
|
360.383
|
87.554
|
584.076
|
5
|
CX3.05.01
|
Duy trì cây bóng mát loại 3
|
1 cây/ năm
|
1.770
|
736.311
|
143.979
|
1.156.799
|
6
|
CX3.06.01
|
Giải tỏa cành cây gẫy, cây loại
1
|
1 cây
|
|
41.115
|
9.247
|
65.742
|
7
|
CX3.06.02
|
Giải tỏa cành cây gẫy, cây loại
2
|
1 cây
|
1.015
|
164.460
|
55.104
|
282.769
|
8
|
CX3.06.03
|
Giải tỏa cành cây gẫy, cây loại
3
|
1 cây
|
1.218
|
274.100
|
70.732
|
448.945
|
9
|
CX3.07.01
|
Cắt thấp tán, khống chế chiều
cao, cây loại 1
|
1 cây
|
6.810
|
616.726
|
240.115
|
1.098.138
|
10
|
CX3.07.02
|
Cắt thấp tán, khống chế chiều
cao, cây loại 2
|
1 cây
|
8.172
|
822.301
|
302.428
|
1.444.899
|
11
|
CX3.08.00
|
Gỡ phụ sinh cây cổ thụ
|
1 cây
|
|
1.017.551
|
277.503
|
1.677.394
|
12
|
CX3.09.01
|
Giải tỏa cành cây gẫy, đổ,
cây loại 1
|
1 cây
|
|
452.266
|
39.631
|
658.904
|
13
|
CX3.09.02
|
Giải tỏa cành cây gẫy, đổ,
cây loại 2
|
1 cây
|
|
959.351
|
370.205
|
1.693.828
|
14
|
CX3.09.03
|
Giải tỏa cành cây gẫy, đổ,
cây loại 3
|
1 cây
|
|
2.055.753
|
644.206
|
3.475.322
|
15
|
CX3.10.01
|
Đốn hạ cây sâu bệnh, cây loại
1
|
1 cây
|
|
444.652
|
73.391
|
683.443
|
16
|
CX3.10.02
|
Đốn hạ cây sâu bệnh, cây loại
2
|
1 cây
|
|
1.740.538
|
615.482
|
3.014.947
|
17
|
CX3.10.03
|
Đốn hạ cây sâu bệnh, cây loại
3
|
1 cây
|
|
2.946.579
|
1.098.028
|
5.162.076
|
18
|
CX3.11.01
|
Quét vôi gốc cây, cây loại 1
|
1 cây
|
339
|
3.927
|
|
5.715
|
19
|
CX3.11.02
|
Quét vôi gốc cây, cây loại 2
|
1 cây
|
1.217
|
6.545
|
|
10.201
|
20
|
CX3.11.03
|
Quét vôi gốc cây, cây loại 3
|
1 cây
|
2.434
|
14.791
|
|
22.727
|
CHƯƠNG III: DUY TRÌ HỆ THỐNG CHIẾU SÁNG ĐÔ THỊ
A. KHU VỰC THÀNH PHỐ VIỆT TRÌ
Đơn
vị tính: Đồng
STT
|
Mã hiệu
|
Tên công tác
|
Đơn vị tính
|
Vật liệu
|
Nhân công
|
Máy thi công
|
Đơn giá
|
I
|
|
LẮP DỰNG CỘT ĐÈN, XÀ, CẦN
ĐÈN, CHÓA ĐÈN
|
|
|
|
|
|
1
|
CS.1.01.11
|
Lắp đặt cột đèn bằng thủ
công, cột bê tông ≤10m
|
1 cột
|
1.920.000
|
637.684
|
|
2.878.204
|
2
|
CS.1.01.12
|
Lắp đặt cột đèn bằng thủ
công, cột bê tông > 10m
|
1 cột
|
3.500.000
|
708.538
|
|
4.612.505
|
3
|
CS.1.01.13
|
Lắp đặt cột đèn bằng thủ
công, cột thép, cột gang ≤8m
|
1 cột
|
3.387.889
|
425.123
|
|
4.100.468
|
4
|
CS.1.01.14
|
Lắp đặt cột đèn bằng thủ
công, cột thép, cột gang ≤10m
|
1 cột
|
4.782.857
|
637.684
|
|
5.841.261
|
5
|
CS.1.01.15
|
Lắp đặt cột đèn bằng thủ
công, cột thép, cột gang ≤12m
|
1 cột
|
5.686.667
|
708.538
|
|
6.875.705
|
6
|
CS.1.01.21
|
Lắp đặt cột đèn bằng máy, cột
bê tông ≤10m
|
1 cột
|
1.920.000
|
354.269
|
137.105
|
2.624.106
|
7
|
CS.1.01.22
|
Lắp đặt cột đèn bằng máy, cột
bê tông >10m
|
1 cột
|
3.500.000
|
495.977
|
182.806
|
4.504.708
|
8
|
CS.1.01.23
|
Lắp đặt cột đèn bằng máy, cột
thép, cột gang ≤8m
|
1 cột
|
3.387.889
|
354.269
|
91.403
|
4.096.069
|
9
|
CS.1.01.24
|
Lắp đặt cột đèn bằng máy, cột
thép, cột gang ≤10m
|
1 cột
|
4.782.857
|
354.269
|
91.403
|
5.539.862
|
10
|
CS.1.01.25
|
Lắp đặt cột đèn bằng máy, cột
thép, cột gang ≤12m
|
1 cột
|
5.686.667
|
425.123
|
137.105
|
6.621.606
|
11
|
CS.1.01.31
|
Vận chuyển cột đèn, cột bê
tông ≤10m
|
1 cột
|
|
|
34.263
|
36.703
|
12
|
CS.1.01.32
|
Vận chuyển cột đèn, cột bê
tông >10m
|
1 cột
|
|
|
34.263
|
36.703
|
13
|
CS.1.01.33
|
Vận chuyển cột đèn, cột thép,
cột gang ≤10m
|
1 cột
|
|
|
34.263
|
36.703
|
14
|
CS.1.01.34
|
Vận chuyển cột đèn, cột thép,
cột gang ≤10m
|
1 cột
|
|
|
34.263
|
36.703
|
15
|
CS.1.01.35
|
Vận chuyển cột đèn, cột thép,
cột gang ≤12m
|
1 cột
|
|
|
34.263
|
36.703
|
16
|
CS.1.02.11
|
Lắp chụp đầu cột (cột mới),
chiều dài cột ≤10,5m
|
1 chiếc
|
896.000
|
76.721
|
151.039
|
1.190.883
|
17
|
CS.1.02.12
|
Lắp chụp đầu cột (cột mới),
chiều dài cột >10,5m
|
1 chiếc
|
896.000
|
84.393
|
177.194
|
1.228.673
|
18
|
CS.1.02.20
|
Lắp đặt chụp đầu cột vào cột
tận dụng (cột hạ thế có sẵn)
|
1 chiếc
|
890.000
|
76.721
|
151.039
|
1.184.673
|
19
|
CS.1.03.11
|
Lắp cần đèn Φ60, chiều dài cần
đèn ≤2,8m
|
1 cần đèn
|
978.000
|
145.769
|
151.039
|
1.372.231
|
20
|
CS.1.03.12
|
Lắp cần đèn Φ60, chiều dài cần
đèn ≤3,2m
|
1 cần đèn
|
905.000
|
161.113
|
151.039
|
1.318.116
|
21
|
CS.1.03.13
|
Lắp cần đèn Φ60, chiều dài cần
đèn ≤3,6m
|
1 cần đèn
|
978.000
|
174.923
|
151.039
|
1.412.967
|
22
|
CS.1.03.21
|
Lắp cần đèn chữ S, chiều dài
cần đèn ≤2,8m
|
1 cần đèn
|
774.356
|
153.441
|
171.177
|
1.193.023
|
23
|
CS.1.03.22
|
Lắp cần đèn chữ S, chiều dài
cần đèn ≤3,2m
|
1 cần đèn
|
1.124.356
|
176.458
|
171.177
|
1.587.432
|
24
|
CS.1.03.31
|
Lắp cần đèn sợi tóc Φ48, chiều
dài cần đèn ≤1,5m
|
1 cần đèn
|
367.178
|
122.753
|
100.693
|
655.763
|
25
|
CS.1.03.32
|
Lắp cần đèn sợi tóc Φ48, chiều
dài cần đèn ≤2,0m
|
1 cần đèn
|
537.178
|
122.753
|
100.693
|
831.713
|
26
|
CS.1.04.11
|
Lắp chóa cao áp ở độ cao
<=12m
|
1 chóa
|
2.599.950
|
76.721
|
151.039
|
2.954.472
|
27
|
CS.1.04.12
|
Lắp chóa cao áp ở độ cao
>12m
|
1 chóa
|
2.599.950
|
107.409
|
177.194
|
3.024.421
|
28
|
CS.1.04.13
|
Lắp chao cao áp
|
1 chóa
|
2.599.950
|
46.032
|
151.039
|
2.911.592
|
29
|
CS.1.04.14
|
Lắp chóa huỳnh quang
|
1 chóa
|
427.000
|
76.721
|
151.039
|
705.468
|
30
|
CS.1.05.10
|
Đục lỗ để lắp xà và luồn cáp
|
1 bộ
|
|
38.360
|
178.962
|
231.411
|
31
|
CS.1.05.20
|
Lắp xà dọc
|
1 bộ
|
350.000
|
191.802
|
214.871
|
852.636
|
32
|
CS.1.05.31
|
Lắp xà ngang bằng máy, loại
xà <=1m
|
1 bộ
|
350.000
|
61.377
|
119.308
|
571.492
|
33
|
CS.1.05.32
|
Lắp xà ngang bằng máy, loại
xà >1m
|
1 bộ
|
350.000
|
76.721
|
119.308
|
592.932
|
34
|
CS.1.05.41
|
Lắp xà ngang bằng thủ công loại
xà ≤ 1m
|
1 bộ
|
350.000
|
122.753
|
|
533.767
|
35
|
CS.1.05.42
|
Lắp xà ngang bằng thủ công loại
xà >1m
|
1 bộ
|
350.000
|
153.441
|
|
576.646
|
36
|
CS.1.06.10
|
Làm tiếp địa cho cột điện
|
1 bộ
|
290.000
|
72.117
|
|
400.916
|
37
|
CS.1.06.20
|
Làm tiếp địa lặp lại cho lưới
điện cáp ngầm
|
1 bộ
|
290.000
|
61.377
|
23.647
|
410.383
|
38
|
CS.1.06.30
|
Làm tiếp địa lặp lại cho lưới
điện cáp treo
|
1 bộ
|
290.000
|
76.721
|
249.902
|
665.996
|
II
|
|
KÉO DÂY, KÉO CÁP - LÀM ĐẦU
CÁP KHÔ, LUỒN CÁP CỬA CỘT - ĐÁNH SỐ CỘT - LẮP BẢNG ĐIỆN CỬA CỘT, LẮP CỬA CỘT
- LUỒN DÂY LÊN ĐÈN - LẮP TỦ ĐIỆN
|
|
|
|
|
|
1
|
CS.2.01.01
|
Kéo dây, cáp trên lưới đèn
chiếu sáng, tiết diện dây 6 ÷ 25mm2
|
100m
|
6.016.714
|
230.162
|
298.270
|
6.857.602
|
2
|
CS.2.01.02
|
Kéo dây, cáp trên lưới đèn
chiếu sáng, tiết diện dây 26 ÷ 50mm2
|
100m
|
14.693.102
|
383.603
|
1.193.079
|
16.978.187
|
3
|
CS.2.02.10
|
Làm đầu cáp khô
|
1 đầu cáp
|
42.091
|
61.377
|
|
129.322
|
4
|
CS.2.02.20
|
Lắp cầu chì đuôi cá
|
1 cầu chì
|
15.000
|
35.427
|
|
65.025
|
5
|
CS.2.03.10
|
Rải cáp ngầm
|
100m
|
21.923.899
|
212.561
|
|
22.988.236
|
6
|
CS.2.04.10
|
Luồn cáp cửa cột
|
1 đầu cáp
|
|
35.427
|
|
49.500
|
7
|
CS.2.05.10
|
Đánh số cột BTLT
|
10 cột
|
33.600
|
220.956
|
|
343.506
|
8
|
CS.2.05.20
|
Đánh số cột thép
|
10 cột
|
5.600
|
220.956
|
|
314.526
|
9
|
CS.2.06.10
|
Lắp bảng điện cửa cột
|
1 bảng
|
150.000
|
23.016
|
|
187.409
|
10
|
CS.2.06.20
|
Lắp cửa cột
|
1 cửa
|
29.044
|
42.512
|
20.245
|
110.415
|
11
|
CS.2.07.10
|
Luồn dây từ cáp treo lên đèn
|
100m
|
1.037.736
|
354.269
|
1.193.079
|
2.803.896
|
12
|
CS.2.07.20
|
Luồn dây từ cáp ngầm lên đèn
|
100m
|
1.037.736
|
354.269
|
|
1.569.059
|
13
|
CS.2.08.10
|
Lắp giá đỡ tủ
|
1 bộ
|
521.640
|
354.269
|
|
1.034.900
|
14
|
CS.2.08.21
|
Lắp đặt tủ điện điều khiển
chiếu sáng, chiều cao lắp đặt <2m
|
1 tủ
|
14.142.500
|
333.013
|
|
15.102.790
|
15
|
CS.2.08.22
|
Lắp đặt tủ điện điều khiển
chiếu sáng, chiều cao lắp đặt ≥2m
|
1 tủ
|
14.142.500
|
333.013
|
238.616
|
15.349.757
|
III
|
|
LẮP CÁC LOẠI ĐÈN SÂN VƯỜN
|
|
|
|
|
|
1
|
CS.3.01.11
|
Lắp dựng cột đèn sân vườn bằng
thủ công
|
1 cột
|
7.500.000
|
460.324
|
|
8.405.688
|
2
|
CS.3.01.12
|
Lắp dựng cột đèn sân vườn bằng
cơ giới
|
1 cột
|
7.500.000
|
230.162
|
182.806
|
8.273.298
|
3
|
CS.3.02.10
|
Lắp đặt đèn lồng
|
1 bộ
|
350.000
|
92.065
|
178.962
|
676.113
|
4
|
CS.3.03.11
|
Lắp đặt đèn cầu
|
1 bộ
|
695.300
|
30.688
|
178.962
|
947.740
|
5
|
CS.3.03.12
|
Lắp đặt đèn nấm
|
1 bộ
|
609.000
|
46.032
|
178.962
|
879.859
|
6
|
CS.3.03.13
|
Lắp đặt đèn chiếu sáng thảm cỏ
|
1 bộ
|
350.000
|
92.065
|
|
490.888
|
IV
|
|
LẮP ĐẶT ĐÈN TRANG TRÍ
|
|
|
|
|
|
1
|
CS.4.01.11
|
Lắp đèn bóng ốc ngang đường
|
100 bóng
|
5.195.000
|
613.765
|
1.193.079
|
7.469.245
|
2
|
CS.4.01.12
|
Lắp đèn bóng ốc ngang ngã 3-
ngã 4
|
100 bóng
|
5.360.000
|
920.648
|
1.789.618
|
8.686.230
|
3
|
CS.4.01.21
|
Lắp đèn dây rắn ngang đường
|
10m
|
600.000
|
153.441
|
238.616
|
1.082.363
|
4
|
CS.4.01.22
|
Lắp đèn dây rắn ngang ngã 3-
ngã 4
|
10m
|
600.000
|
230.162
|
357.924
|
1.313.045
|
5
|
CS.4.02.11
|
Lắp đèn bóng ốc viền công
trình kiến trúc, H<3m
|
100 bóng
|
5.150.000
|
767.207
|
1.193.079
|
7.637.066
|
6
|
CS.4.02.12
|
Lắp đèn bóng ốc viền công
trình kiến trúc, H>=3m
|
100 bóng
|
5.150.000
|
997.369
|
1.789.618
|
8.576.078
|
7
|
CS.4.02.21
|
Lắp đèn dây rắn viền công trình
kiến trúc, H<3m
|
10m
|
600.000
|
153.441
|
119.308
|
958.880
|
8
|
CS.4.02.22
|
Lắp đèn dây rắn viền công
trình kiến trúc, H>=3m
|
10m
|
600.000
|
199.474
|
238.616
|
1.146.682
|
9
|
CS.4.03.11
|
Lắp đèn bóng ốc trang trí
cây, H<3m
|
100 bóng
|
5.150.000
|
537.045
|
238.616
|
6.327.603
|
10
|
CS.4.03.12
|
Lắp đèn bóng ốc trang trí
cây, H>=3m
|
100 bóng
|
5.150.000
|
767.207
|
477.232
|
6.896.164
|
11
|
CS.4.03.21
|
Lắp đèn bóng 3W trang trí
cây, H<3m
|
100 bóng
|
1.500.000
|
15.344
|
29.827
|
1.604.810
|
12
|
CS.4.03.22
|
Lắp đèn bóng 3W trang trí
cây, H>=3m
|
100 bóng
|
1.500.000
|
30.688
|
35.792
|
1.632.424
|
13
|
CS.4.04.11
|
Lắp đèn bóng ốc viền khẩu hiệu,
biểu tượng, H<3m
|
100 bóng
|
5.150.000
|
613.765
|
954.463
|
7.175.703
|
14
|
CS.4.04.12
|
Lắp đèn bóng ốc viền khẩu hiệu,
biểu tượng, H>3m
|
100 bóng
|
5.150.000
|
797.895
|
1.431.695
|
7.926.913
|
15
|
CS.4.04.21
|
Lắp đèn dây rắn viền khẩu hiệu,
biểu tượng, H<3m
|
10m
|
600.000
|
153.441
|
178.962
|
1.020.621
|
16
|
CS.4.04.22
|
Lắp đèn dây rắn viền khẩu hiệu,
biểu tượng, H>3m
|
10m
|
600.000
|
199.474
|
357.924
|
1.270.166
|
17
|
CS.4.04.31
|
Lắp đèn ống viền khẩu hiệu, biểu
tượng, H<3m
|
10m
|
750.000
|
460.324
|
238.616
|
1.666.405
|
18
|
CS.4.04.32
|
Lắp đèn ống viền khẩu hiệu,
biểu tượng, H>3m
|
10m
|
750.000
|
613.765
|
477.232
|
2.127.768
|
19
|
CS.4.05.11
|
Lắp đèn pha trên cạn, H<3m
|
1 bộ
|
1.093.300
|
153.441
|
178.962
|
1.531.187
|
20
|
CS.4.05.12
|
Lắp đèn pha trên cạn, H≥3m
|
1 bộ
|
1.093.300
|
199.474
|
212.633
|
1.630.355
|
21
|
CS.4.05.20
|
Lắp đèn pha dưới nước
|
1 bộ
|
1.093.300
|
276.194
|
|
1.517.478
|
22
|
CS.4.06.11
|
Lắp khung kích thước 1m x 2m,
H<3m
|
1 bộ
|
250.000
|
230.162
|
190.893
|
777.918
|
23
|
CS.4.06.12
|
Lắp khung kích thước 1m x 2m,
H≥ 3m
|
1 bộ
|
250.000
|
306.883
|
286.339
|
983.903
|
24
|
CS.4.06.21
|
Lắp khung kích thước > 1m
x 2m, độ cao H < 3m
|
1 bộ
|
420.000
|
306.883
|
201.385
|
1.071.925
|
25
|
CS.4.06.22
|
Lắp khung kích thước > 1m
x 2m, độ cao H ≥ 3m
|
1 bộ
|
420.000
|
398.948
|
302.078
|
1.304.780
|
26
|
CS.4.07.11
|
Lắp bộ điều khiển nhấp nháy 2
÷ 3 kênh
|
1 bộ
|
750.000
|
153.441
|
|
990.646
|
27
|
CS.4.07.12
|
Lắp bộ điều khiển nhấp nháy ≥
4 kênh
|
1 bộ
|
750.000
|
230.162
|
|
1.097.844
|
V
|
|
DUY TRÌ LƯỚI ĐIỆN CHIẾU
SÁNG
|
|
|
|
|
|
1
|
CS.5.01.10
|
Thay bóng đèn sợi tóc bằng thủ
công
|
20 bóng
|
414.420
|
510.147
|
|
1.141.728
|
2
|
CS.5.01.2a1
|
Thay bóng cao áp bằng cơ giới,
chiều cao cột H<10m
|
20 bóng
|
4.474.420
|
613.765
|
1.193.079
|
6.723.445
|
3
|
CS.5.01.2a2
|
Thay bóng cao áp bằng cơ giới,
chiều cao cột 10m <= H <18m
|
20 bóng
|
4.474.420
|
767.207
|
1.417.551
|
7.170.170
|
4
|
CS.5.01.2a3
|
Thay bóng cao áp bằng cơ giới,
chiều cao cột 18m <= H <24m
|
20 bóng
|
4.474.420
|
1.074.089
|
1.764.975
|
7.958.545
|
5
|
CS.5.01.2b
|
Thay bóng cao áp bằng thủ
công, chiều cao cột <10m
|
20 bóng
|
4.474.420
|
1.104.778
|
|
6.174.675
|
6
|
CS.5.01.3a
|
Thay bóng đèn ống bằng máy
|
20 bóng
|
2.948.350
|
566.830
|
1.193.079
|
5.078.383
|
7
|
CS.5.01.3b
|
Thay bóng đèn ống bằng thủ
công
|
20 bóng
|
2.948.350
|
1.020.295
|
|
4.477.149
|
8
|
CS.5.02.11
|
Thay choá đèn (lốp đèn đơn) đèn
pha, chao đèn cao áp bằng máy ở độ cao H <12m
|
10 lốp
|
14.280.000
|
1.687.855
|
2.864.943
|
20.103.371
|
9
|
CS.5.02.12
|
Thay choá đèn (lốp đèn đơn)
đèn pha, chao đèn cao áp bằng máy ở độ cao 12 <= H <18m
|
10 lốp
|
14.280.000
|
1.841.296
|
2.362.586
|
19.797.827
|
10
|
CS.5.02.13
|
Thay choá đèn (lốp đèn đơn)
đèn pha, chao đèn cao áp bằng máy ở độ cao 18 <= H <24m
|
10 lốp
|
14.280.000
|
1.994.738
|
2.851.113
|
20.517.849
|
11
|
CS.5.02.14
|
Thay choá đèn (lốp đèn kép)
đèn pha, chao đèn cao áp bằng máy ở độ cao H <12m
|
10 lốp
|
14.280.000
|
2.869.353
|
2.864.943
|
21.754.219
|
12
|
CS.5.02.15
|
Thay choá đèn (lốp đèn kép)
đèn pha, chao đèn cao áp bằng máy ở độ cao 12 <= H <18m
|
10 lốp
|
14.280.000
|
2.992.106
|
2.362.586
|
21.405.797
|
13
|
CS.5.02.16
|
Thay choá đèn (lốp đèn kép) đèn
pha, chao đèn cao áp bằng máy ở độ cao 18 <= H <24m
|
10 lốp
|
14.280.000
|
3.160.892
|
2.851.113
|
22.147.258
|
14
|
CS.5.02.20
|
Thay choá đèn (lốp đèn đơn)
đèn pha, chao đèn cao áp bằng thủ công, chiều cao cột <10m
|
10 lốp
|
16.480.000
|
3.068.827
|
|
21.344.718
|
15
|
CS.5.03.11
|
Thay chấn lưu (hoặc bộ mồi)
và bóng đồng bộ bằng máy chiều cao cột H <10m
|
1 bộ
|
401.721
|
118.150
|
201.385
|
789.300
|
16
|
CS.5.03.12
|
Thay chấn lưu (hoặc bộ mồi)
và bóng đồng bộ bằng máy chiều cao cột 10 <= H <12mm
|
1 bộ
|
401.721
|
133.494
|
236.259
|
846.833
|
17
|
CS.5.03.13
|
Thay chấn lưu (hoặc bộ mồi)
và bóng đồng bộ bằng máy chiều cao cột 12<= H <18mm
|
1 bộ
|
401.721
|
181.061
|
236.259
|
913.296
|
18
|
CS.5.03.14
|
Thay chấn lưu (hoặc bộ mồi)
và bóng đồng bộ bằng máy chiều cao cột 18 <= H <24mm
|
1 bộ
|
401.721
|
202.543
|
285.111
|
993.874
|
19
|
CS.5.03.20
|
Thay chấn lưu (hoặc bộ mồi)
và bóng đồng bộ bằng thủ công chiều cao cột H <10m
|
1 bộ
|
401.721
|
176.458
|
|
662.336
|
20
|
CS.5.03.31
|
Thay chấn lưu, chiều cao cột
H <10m
|
1 bộ
|
180.000
|
107.409
|
181.247
|
523.967
|
21
|
CS.5.03.32
|
Thay chấn lưu, chiều cao cột
10 <= H <12m
|
1 bộ
|
180.000
|
122.753
|
181.247
|
545.407
|
22
|
CS.5.03.33
|
Thay chấn lưu, chiều cao cột
12 <= H <18m
|
1 bộ
|
180.000
|
168.786
|
236.259
|
666.663
|
23
|
CS.5.03.34
|
Thay chấn lưu, chiều cao cột
18 <= H < 24m
|
1 bộ
|
180.000
|
184.130
|
285.111
|
738.665
|
24
|
CS.5.03.51
|
Thay chấn lưu, bộ mồi và bóng
đồng bộ bằng máy chiều cao cột H <10m
|
1 bộ
|
515.721
|
144.235
|
241.662
|
985.424
|
25
|
CS.5.03.52
|
Thay chấn lưu, bộ mồi và bóng
đồng bộ bằng máy chiều cao cột 10 <= H <12mm
|
1 bộ
|
515.721
|
164.182
|
251.731
|
1.023.717
|
26
|
CS.5.03.53
|
Thay chấn lưu, bộ mồi và bóng
đồng bộ bằng máy chiều cao cột 12 <= H <18mm
|
1 bộ
|
515.721
|
224.024
|
318.949
|
1.176.902
|
27
|
CS.5.03.54
|
Thay chấn lưu, bộ mồi và bóng
đồng bộ bằng máy chiều cao cột 18 <= H <24mm
|
1 bộ
|
515.721
|
248.575
|
380.149
|
1.274.546
|
28
|
CS.5.03.60
|
Thay chấn lưu, bộ mồi và bóng
đồng bộ bằng thủ công, chiều cao cột <10m
|
1 bộ
|
515.721
|
216.352
|
|
836.069
|
29
|
CS.5.03.71
|
Thay thế bộ điện tiết kiệm điện
bằng máy chiều cao cột H <10m
|
1 bộ
|
37.221
|
153.441
|
201.385
|
461.353
|
30
|
CS.5.03.72
|
Thay thế bộ điện tiết kiệm điện
bằng máy chiều cao cột 10 <= H <12m
|
1 bộ
|
37.221
|
168.786
|
236.259
|
518.887
|
31
|
CS.5.03.73
|
Thay thế bộ điện tiết kiệm điện
bằng máy chiều cao cột 12 <= H <18m
|
1 bộ
|
37.221
|
214.818
|
236.259
|
583.206
|
32
|
CS.5.03.74
|
Thay thế bộ điện tiết kiệm điện
bằng máy chiều cao cột 18 <= H <24m
|
1 bộ
|
37.221
|
230.162
|
285.111
|
655.208
|
33
|
CS.5.03.80
|
Thay thế bộ điện tiết kiệm điện
bằng thủ công tại công viên, vườn hoa
|
1 bộ
|
37.221
|
230.162
|
|
360.118
|
34
|
CS.5.04.10
|
Thay bộ xà đơn dài 1,2m - 4 sứ
|
1 bộ
|
631.768
|
414.292
|
190.893
|
1.430.323
|
35
|
CS.5.04.20
|
Thay bộ xà kép dài 1,2m - 4 sứ
|
1 bộ
|
745.536
|
460.324
|
214.754
|
1.637.088
|
36
|
CS.5.04.30
|
Thay bộ xà dài 0,6m có sứ
|
1 bộ
|
194.884
|
383.603
|
190.893
|
935.269
|
37
|
CS.5.04.40
|
Thay bộ xà đơn dài 1,2m không
sứ, không dây bằng máy
|
1 bộ
|
602.000
|
230.162
|
143.170
|
1.092.844
|
38
|
CS.5.04.50
|
Thay bộ xà đơn dài 1,2m không
sứ, không dây bằng thủ công
|
1 bộ
|
602.000
|
460.324
|
|
1.266.258
|
39
|
CS.5.04.60a
|
Thay bộ xà dài 0,6m không sứ,
không dây kết hợp máy
|
1 bộ
|
187.178
|
184.130
|
143.170
|
599.185
|
40
|
CS.5.04.60b
|
Thay bộ xà dài 0,4m không sứ,
không dây kết hợp máy
|
1 bộ
|
153.178
|
184.130
|
143.170
|
563.995
|
41
|
CS.5.04.60c
|
Thay bộ xà dài 0,3m không sứ,
không dây kết hợp máy
|
1 bộ
|
139.178
|
184.130
|
143.170
|
549.505
|
42
|
CS.5.04.70a
|
Thay bộ xà dài 0,6m không sứ,
không dây bằng thủ công
|
1 bộ
|
187.178
|
337.571
|
|
665.400
|
43
|
CS.5.04.70b
|
Thay bộ xà dài 0,4m không sứ,
không dây bằng thủ công
|
1 bộ
|
153.178
|
337.571
|
|
630.210
|
44
|
CS.5.04.70c
|
Thay bộ xà dài 0,3m không sứ,
không dây bằng thủ công
|
1 bộ
|
139.178
|
337.571
|
|
615.720
|
45
|
CS.5.05.11
|
Thay cần đèn cao áp chữ L
|
1 bộ
|
1.209.023
|
383.603
|
201.385
|
1.995.762
|
46
|
CS.5.05.12
|
Thay cần đèn cao áp chữ S
|
1 bộ
|
1.209.023
|
537.045
|
201.385
|
2.210.158
|
47
|
CS.5.05.13
|
Thay chụp liền cần
|
1 bộ
|
750.000
|
537.045
|
201.385
|
1.735.069
|
48
|
CS.5.05.14a
|
Thay chụp ống phóng đơn
|
1 bộ
|
650.000
|
537.045
|
201.385
|
1.631.569
|
49
|
CS.5.05.14b
|
Thay chụp ống phóng kép
|
1 bộ
|
650.000
|
537.045
|
201.385
|
1.631.569
|
50
|
CS.5.05.21
|
Thay cần đèn cao áp chữ L bằng
thủ công
|
1 bộ
|
1.030.750
|
690.486
|
|
2.031.608
|
51
|
CS.5.05.22
|
Thay cần đèn cao áp chữ S bằng
thủ công
|
1 bộ
|
1.030.750
|
966.681
|
|
2.417.521
|
52
|
CS.5.05.30
|
Thay cần đèn chao cao áp bằng
cơ giới
|
1 bộ
|
1.011.667
|
306.883
|
238.616
|
1.722.834
|
53
|
CS.5.05.40
|
Thay cần đèn chao cao áp bằng
thủ công
|
1 bộ
|
1.011.667
|
552.389
|
|
1.818.900
|
54
|
CS.5.07.1a1
|
Thay dây đồng một ruột bằng
cơ giới, dây M6
|
40m
|
1.066.197
|
306.883
|
202.823
|
1.742.228
|
55
|
CS.5.07.1b1
|
Thay dây đồng một ruột bằng
thủ công, dây M6
|
40m
|
1.066.197
|
552.389
|
|
1.875.339
|
56
|
CS.5.07.1a2
|
Thay dây đồng một ruột bằng
cơ giới, dây M10
|
40m
|
1.687.458
|
383.603
|
202.823
|
2.492.431
|
57
|
CS.5.07.1b2
|
Thay dây đồng một ruột bằng
thủ công, dây M10
|
40m
|
1.687.458
|
690.486
|
|
2.711.301
|
58
|
CS.5.07.1a3
|
Thay dây đồng một ruột bằng
cơ giới, dây đồng M16
|
40m
|
2.615.817
|
383.603
|
202.823
|
3.453.283
|
59
|
CS.5.07.1b3
|
Thay dây đồng một ruột bằng
thủ công, dây M16
|
40m
|
2.615.817
|
690.486
|
|
3.672.153
|
60
|
CS.5.07.1a4
|
Thay dây đồng một ruột bằng
cơ giới, dây M25
|
40m
|
4.014.163
|
383.603
|
202.823
|
4.900.570
|
61
|
CS.5.07.1b4
|
Thay dây đồng một ruột bằng
thủ công, dây M25
|
40m
|
4.014.163
|
690.486
|
|
5.119.440
|
62
|
CS.5.07.1a5
|
Thay dây đồng một ruột bằng
cơ giới, dây A16
|
40m
|
1.962.401
|
383.603
|
202.823
|
2.776.997
|
63
|
CS.5.07.1b5
|
Thay dây đồng một ruột bằng
thủ công, dây A16
|
40m
|
1.962.401
|
690.486
|
|
2.995.867
|
64
|
CS.5.07.1a6
|
Thay dây đồng một ruột bằng
cơ giới, dây A25
|
40m
|
3.034.079
|
383.603
|
202.823
|
3.886.183
|
65
|
CS.5.07.1b6
|
Thay dây đồng một ruột bằng
thủ công, dây A25
|
40m
|
3.034.079
|
690.486
|
|
4.105.053
|
66
|
CS.5.07.1c
|
Thay dây lên đèn
|
40m
|
815.076
|
767.207
|
596.539
|
2.533.002
|
67
|
CS.5.07.2a
|
Thay cáp treo bằng máy
|
40m
|
5.909.342
|
613.765
|
596.539
|
7.591.171
|
68
|
CS.5.07.2b
|
Thay cáp treo bằng thủ công
|
40m
|
5.909.342
|
1.104.778
|
|
7.659.820
|
69
|
CS.5.07.31
|
Thay cáp ngầm trên nền đất
|
40m
|
9.563.559
|
4.910.123
|
|
16.758.953
|
70
|
CS.5.07.32
|
Thay cáp ngầm trên nền hè phố
|
40m
|
9.563.559
|
6.137.654
|
|
18.474.121
|
71
|
CS.5.07.33
|
Thay cáp ngầm trên nền đường
nhựa
|
40m
|
9.563.559
|
7.978.950
|
|
21.046.872
|
72
|
CS.5.07.34
|
Thay cáp ngầm trên nền đường
bê tông atphal
|
40m
|
9.563.559
|
7.978.950
|
|
21.046.872
|
73
|
CS.5.08.10
|
Thay tủ điện
|
tủ
|
14.142.500
|
613.765
|
238.616
|
15.742.039
|
74
|
CS.5.09.11
|
Nối cáp ngầm trên nền đất
|
1 mối nối
|
386.400
|
767.207
|
|
1.471.904
|
75
|
CS.5.09.12
|
Nối cáp ngầm trên nền hè phố
|
1 mối nối
|
386.400
|
920.648
|
|
1.686.300
|
76
|
CS.5.09.13
|
Nối cáp ngầm trên nền đường
nhựa
|
1 mối nối
|
386.400
|
997.369
|
|
1.793.498
|
77
|
CS.5.09.14
|
Nối cáp ngầm trên nền đường
bê tông atphal
|
1 mối nối
|
386.400
|
1.074.089
|
|
1.900.695
|
78
|
CS.5.10.11
|
Thay cột đèn, cột BT ly tâm,
cột BT chữ H
|
1 cột
|
2.734.000
|
2.355.180
|
1.758.017
|
7.940.013
|
79
|
CS.5.10.12
|
Thay cột đèn, cột sắt
|
1 cột
|
2.483.636
|
2.125.614
|
1.758.017
|
7.360.124
|
80
|
CS.5.11.10
|
Sơn cột sắt (có chiều cao 8 ÷
9,5m)
|
cột
|
181.000
|
283.415
|
716.236
|
1.247.919
|
81
|
CS.5.11.20
|
Sơn chụp, sơn cần đèn
|
cột
|
76.600
|
170.049
|
302.078
|
629.533
|
82
|
CS.5.11.30
|
Sơn cột đèn chùm bằng máy có
chiều cao cột >4m
|
cột
|
132.000
|
283.415
|
402.770
|
949.489
|
83
|
CS.5.11.40
|
Sơn cột đèn chùm bằng thủ
công (áp dụng cột có chiều cao cột <4m
|
cột
|
132.000
|
566.830
|
|
928.624
|
84
|
CS.5.11.50
|
Sơn cột đèn 1 cầu, đèn chùa,
đèn vương miện bằng thủ công
|
cột
|
100.500
|
425.123
|
|
698.020
|
85
|
CS.5.11.60
|
Sơn tủ điện cả giá đỡ
|
tủ
|
243.000
|
283.415
|
|
647.507
|
86
|
CS.5.12.10
|
Thay sứ cũ
|
1 quả sứ
|
5.000
|
52.432
|
119.308
|
187.248
|
87
|
CS.5.13.11
|
Duy trì choá đèn cao áp, kính
đèn cao áp, chiều cao cột <10m
|
1 bộ
|
14.400
|
42.512
|
83.516
|
160.743
|
88
|
CS.5.13.12
|
Duy trì choá đèn cao áp, kính
đèn cao áp, chiều cao cột 10 ÷ <12mm
|
1 bộ
|
14.400
|
56.683
|
70.485
|
167.056
|
89
|
CS.5.13.13
|
Duy trì choá đèn cao áp, kính
đèn cao áp, chiều cao cột 12 ÷ <18mm
|
1 bộ
|
14.400
|
70.854
|
94.503
|
211.715
|
90
|
CS.5.13.14
|
Duy trì choá đèn cao áp, kính
đèn cao áp, chiều cao cột 18 ÷ <24mm
|
1 bộ
|
14.400
|
85.025
|
122.191
|
260.172
|
91
|
CS.5.14.10
|
Thay quả cầu nhựa hoặc thủy
tinh bằng cơ giới
|
1 quả
|
165.000
|
85.025
|
119.308
|
413.059
|
92
|
CS.5.14.20
|
Thay quả cầu nhựa hoặc thủy
tinh bằng thủ công
|
1 quả
|
165.000
|
153.044
|
|
384.616
|
VI
|
|
DUY TRÌ TRẠM ĐÈN
|
|
|
|
|
|
1
|
CS.6.01.10
|
Duy trì trạm 1 chế độ bằng thủ
công
|
|
|
|
|
|
|
|
Chiều dài tuyến trạm = 1500m,
trạm trên đường phố
|
1 trạm/ngày
|
|
61.377
|
|
85.758
|
|
|
Chiều dài tuyến trạm <
500m, trạm trên đường phố
|
1 trạm/ngày
|
|
30.688
|
|
42.879
|
|
|
Chiều dài tuyến trạm 500m ÷
1000m, trạm trên đường phố
|
1 trạm/ngày
|
|
49.101
|
|
68.607
|
|
|
Chiều dài tuyến trạm 1000m ÷
1500m, trạm trên đường phố
|
1 trạm/ngày
|
|
55.239
|
|
77.182
|
|
|
Chiều dài tuyến trạm 1500m ÷
3000m, trạm trên đường phố
|
1 trạm/ngày
|
|
67.514
|
|
94.334
|
|
|
Chiều dài tuyến trạm >
3000m, trạm trên đường phố
|
1 trạm/ngày
|
|
73.652
|
|
102.910
|
|
|
Trạm trong ngõ xóm nội thành
|
1 trạm/ngày
|
|
73.652
|
|
102.910
|
|
|
Trạm trong khu tập thể dân cư
nội thành
|
1 trạm/ngày
|
|
67.514
|
|
94.334
|
|
|
Trạm ngoại thành
|
1 trạm/ngày
|
|
73.652
|
|
102.910
|
2
|
CS.6.01.20
|
Duy trì trạm 1 chế độ bằng đồng
hồ hẹn giờ
|
|
|
|
|
|
|
|
Chiều dài tuyến trạm = 1500m,
trạm trên đường phố
|
1 trạm/ngày
|
|
47.567
|
|
66.463
|
|
|
Chiều dài tuyến trạm <
500m, trạm trên đường phố
|
1 trạm/ngày
|
|
23.783
|
|
33.231
|
|
|
Chiều dài tuyến trạm 500m ÷
1000m, trạm trên đường phố
|
1 trạm/ngày
|
|
38.053
|
|
53.170
|
|
|
Chiều dài tuyến trạm 1000m ÷
1500m, trạm trên đường phố
|
1 trạm/ngày
|
|
42.810
|
|
59.816
|
|
|
Chiều dài tuyến trạm 1500m ÷
3000m, trạm trên đường phố
|
1 trạm/ngày
|
|
52.323
|
|
73.109
|
|
|
Chiều dài tuyến trạm > 3000m,
trạm trên đường phố
|
1 trạm/ngày
|
|
57.080
|
|
79.755
|
|
|
Trạm trong ngõ xóm nội thành
|
1 trạm/ngày
|
|
57.080
|
|
79.755
|
|
|
Trạm trong khu tập thể dân cư
nội thành
|
1 trạm/ngày
|
|
52.323
|
|
73.109
|
|
|
Trạm ngoại thành
|
1 trạm/ngày
|
|
57.080
|
|
79.755
|
3
|
CS.6.01.30
|
Duy trì trạm 1 chế độ bằng
thiết bị trung tâm điều khiển UTU
|
|
|
|
|
|
|
|
Chiều dài tuyến trạm = 1500m,
trạm trên đường phố
|
1 trạm/ngày
|
|
38.360
|
|
53.599
|
|
|
Chiều dài tuyến trạm <
500m, trạm trên đường phố
|
1 trạm/ngày
|
|
19.180
|
|
26.799
|
|
|
Chiều dài tuyến trạm 500m ÷
1000m, trạm trên đường phố
|
1 trạm/ngày
|
|
30.688
|
|
42.879
|
|
|
Chiều dài tuyến trạm 1000m ÷
1500m, trạm trên đường phố
|
1 trạm/ngày
|
|
34.524
|
|
48.239
|
|
|
Chiều dài tuyến trạm 1500m ÷
3000m, trạm trên đường phố
|
1 trạm/ngày
|
|
42.196
|
|
58.959
|
|
|
Chiều dài tuyến trạm >
3000m, trạm trên đường phố
|
1 trạm/ngày
|
|
46.032
|
|
64.319
|
|
|
Trạm trong ngõ xóm nội thành
|
1 trạm/ngày
|
|
46.032
|
|
64.319
|
|
|
Trạm trong khu tập thể dân cư
nội thành
|
1 trạm/ngày
|
|
42.196
|
|
58.959
|
|
|
Trạm ngoại thành
|
1 trạm/ngày
|
|
46.032
|
|
64.319
|
4
|
CS.6.01.40
|
Duy trì trạm 2 chế độ bằng
tay (buổi tối)
|
|
|
|
|
|
|
|
Chiều dài tuyến trạm = 1500m,
trạm trên đường phố
|
1 trạm/ngày
|
|
70.583
|
|
98.622
|
|
|
Chiều dài tuyến trạm <
500m, trạm trên đường phố
|
1 trạm/ngày
|
|
35.292
|
|
49.311
|
|
|
Chiều dài tuyến trạm 500m ÷
1000m, trạm trên đường phố
|
1 trạm/ngày
|
|
56.466
|
|
78.898
|
|
|
Chiều dài tuyến trạm 1000m ÷
1500m, trạm trên đường phố
|
1 trạm/ngày
|
|
63.525
|
|
88.760
|
|
|
Chiều dài tuyến trạm 1500m ÷
3000m, trạm trên đường phố
|
1 trạm/ngày
|
|
77.641
|
|
108.484
|
|
|
Chiều dài tuyến trạm >
3000m, trạm trên đường phố
|
1 trạm/ngày
|
|
84.700
|
|
118.347
|
|
|
Trạm trong ngõ xóm nội thành
|
1 trạm/ngày
|
|
84.700
|
|
118.347
|
|
|
Trạm trong khu tập thể dân cư
nội thành
|
1 trạm/ngày
|
|
77.641
|
|
108.484
|
|
|
Trạm ngoại thành
|
1 trạm/ngày
|
|
84.700
|
|
118.347
|
5
|
CS.6.01.50
|
Duy trì trạm 2 chế độ bằng đồng
hồ hẹn giờ
|
|
|
|
|
|
|
|
Chiều dài tuyến trạm = 1500m,
trạm trên đường phố
|
1 trạm/ngày
|
|
52.170
|
|
72.895
|
|
|
Chiều dài tuyến trạm <
500m, trạm trên đường phố
|
1 trạm/ngày
|
|
26.085
|
|
36.447
|
|
|
Chiều dài tuyến trạm 500m ÷
1000m, trạm trên đường phố
|
1 trạm/ngày
|
|
41.736
|
|
58.316
|
|
|
Chiều dài tuyến trạm 1000m ÷
1500m, trạm trên đường phố
|
1 trạm/ngày
|
|
46.953
|
|
65.605
|
|
|
Chiều dài tuyến trạm 1500m ÷
3000m, trạm trên đường phố
|
1 trạm/ngày
|
|
57.387
|
|
80.184
|
|
|
Chiều dài tuyến trạm >
3000m, trạm trên đường phố
|
1 trạm/ngày
|
|
62.604
|
|
87.474
|
|
|
Trạm trong ngõ xóm nội thành
|
1 trạm/ngày
|
|
62.604
|
|
87.474
|
|
|
Trạm trong khu tập thể dân cư
nội thành
|
1 trạm/ngày
|
|
57.387
|
|
80.184
|
|
|
Trạm ngoại thành
|
1 trạm/ngày
|
|
62.604
|
|
87.474
|
6
|
CS.6.01.60
|
Duy trì trạm 2 chế độ bằng
thiết bị trung tâm điều khiển UTU
|
|
|
|
|
|
|
|
Chiều dài tuyến trạm = 1500m,
trạm trên đường phố
|
1 trạm/ngày
|
|
39.895
|
|
55.743
|
|
|
Chiều dài tuyến trạm <
500m, trạm trên đường phố
|
1 trạm/ngày
|
|
19.947
|
|
27.872
|
|
|
Chiều dài tuyến trạm 500m ÷
1000m, trạm trên đường phố
|
1 trạm/ngày
|
|
31.916
|
|
44.594
|
|
|
Chiều dài tuyến trạm 1000m ÷
1500m, trạm trên đường phố
|
1 trạm/ngày
|
|
35.905
|
|
50.169
|
|
|
Chiều dài tuyến trạm 1500m ÷
3000m, trạm trên đường phố
|
1 trạm/ngày
|
|
43.884
|
|
61.317
|
|
|
Chiều dài tuyến trạm >
3000m, trạm trên đường phố
|
1 trạm/ngày
|
|
47.874
|
|
66.892
|
|
|
Trạm trong ngõ xóm nội thành
|
1 trạm/ngày
|
|
47.874
|
|
66.892
|
|
|
Trạm trong khu tập thể dân cư
nội thành
|
1 trạm/ngày
|
|
43.884
|
|
61.317
|
|
|
Trạm ngoại thành
|
1 trạm/ngày
|
|
47.874
|
|
66.892
|
7
|
CS.6.01.70
|
Quản lý, kiểm tra trạm biến thế
đèn công cộng
|
1 trạm/ngày
|
|
49.101
|
|
68.607
|
8
|
CS.6.02.10
|
Thay Modem
|
bộ
|
200.000
|
98.383
|
|
344.466
|
9
|
CS.6.02.20
|
Thay PLC Master
|
bộ
|
100.000
|
215.420
|
|
404.495
|
10
|
CS.6.02.30
|
Thay PLC RTU
|
bộ
|
100.000
|
215.420
|
|
404.495
|
11
|
CS.6.02.40
|
Thay bộ đo điện áp và dòng điện
|
bộ
|
445.400
|
196.766
|
|
735.920
|
12
|
CS.6.02.50
|
Thay bộ đo dòng điện
|
bộ
|
123.000
|
98.383
|
|
264.771
|
13
|
CS.6.02.61
|
Thay Coupler ngoài lưới
|
bộ
|
300.000
|
215.420
|
362.493
|
986.676
|
14
|
CS.6.02.62
|
Thay Coupler trong tủ điều
khiển
|
bộ
|
300.000
|
107.710
|
|
460.998
|
15
|
CS.6.02.70
|
Thay tủ điều khiển khu vực
|
bộ
|
14.142.500
|
430.839
|
|
15.239.478
|
16
|
CS.6.03.10
|
Thay thế phần điều khiển giám
sát trung tâm tại tủ điều khiển chiếu sáng
|
bộ
|
1.500.000
|
323.129
|
|
2.003.993
|
17
|
CS.6.03.20
|
Xử lý mất truyền thông tin
(tín hiệu) giữa các tủ
|
1 lần xử lý
|
|
215.420
|
|
300.995
|
18
|
CS.6.03.30
|
Lựa chọn pha truyền thông để
đồng bộ hóa tín hiệu giữa các tủ (do thay TBA, thay cáp nguồn)
|
1 lần lựa chọn
|
|
107.710
|
|
150.498
|
19
|
CS.6.03.40
|
Thay mạch hiển thị (board mạch)
trên bảng hiển thị
|
1 lần lựa chọn
|
2.000.000
|
107.710
|
|
2.220.498
|
20
|
CS.6.03.50
|
Xử lý sự cố máy tính tại
trung tâm
|
1 lần xử lý
|
|
215.420
|
|
300.995
|
B. KHU VỰC THỊ XÃ PHÚ THỌ VÀ CÁC THỊ TRẤN THUỘC CÁC HUYỆN:
PHÙ NINH, LÂM THAO, THANH BA, TAM NÔNG
Đơn
vị tính: Đồng
STT
|
Mã hiệu
|
Tên công tác
|
Đơn vị tính
|
Vật liệu
|
Nhân công
|
Máy thi công
|
Đơn giá
|
I
|
|
LẮP DỰNG CỘT ĐÈN, XÀ, CẦN
ĐÈN, CHÓA ĐÈN
|
|
|
|
|
|
1
|
CS.1.01.11
|
Lắp đặt cột đèn bằng thủ
công, cột bê tông ≤10m
|
1 cột
|
1.920.000
|
595.172
|
|
2.800.324
|
2
|
CS.1.01.12
|
Lắp đặt cột đèn bằng thủ
công, cột bê tông > 10m
|
1 cột
|
3.500.000
|
661.302
|
|
4.525.971
|
3
|
CS.1.01.13
|
Lắp đặt cột đèn bằng thủ công,
cột thép, cột gang ≤8m
|
1 cột
|
3.387.889
|
396.781
|
|
4.048.548
|
4
|
CS.1.01.14
|
Lắp đặt cột đèn bằng thủ
công, cột thép, cột gang ≤10m
|
1 cột
|
4.782.857
|
595.172
|
|
5.763.381
|
5
|
CS.1.01.15
|
Lắp đặt cột đèn bằng thủ
công, cột thép, cột gang ≤12m
|
1 cột
|
5.686.667
|
661.302
|
|
6.789.171
|
6
|
CS.1.01.21
|
Lắp đặt cột đèn bằng máy, cột
bê tông ≤10m
|
1 cột
|
1.920.000
|
330.651
|
133.957
|
2.577.581
|
7
|
CS.1.01.22
|
Lắp đặt cột đèn bằng máy, cột
bê tông >10m
|
1 cột
|
3.500.000
|
462.912
|
178.610
|
4.439.791
|
8
|
CS.1.01.23
|
Lắp đặt cột đèn bằng máy, cột
thép, cột gang ≤8m
|
1 cột
|
3.387.889
|
330.651
|
89.305
|
4.050.631
|
9
|
CS.1.01.24
|
Lắp đặt cột đèn bằng máy, cột
thép, cột gang ≤10m
|
1 cột
|
4.782.857
|
330.651
|
89.305
|
5.494.423
|
10
|
CS.1.01.25
|
Lắp đặt cột đèn bằng máy, cột
thép, cột gang ≤12m
|
1 cột
|
5.686.667
|
396.781
|
133.957
|
6.566.429
|
11
|
CS.1.01.31
|
Vận chuyển cột đèn, cột bê
tông ≤10m
|
1 cột
|
|
|
33.758
|
36.162
|
12
|
CS.1.01.32
|
Vận chuyển cột đèn, cột bê
tông >10m
|
1 cột
|
|
|
33.758
|
36.162
|
13
|
CS.1.01.33
|
Vận chuyển cột đèn, cột thép,
cột gang ≤10m
|
1 cột
|
|
|
33.758
|
36.162
|
14
|
CS.1.01.34
|
Vận chuyển cột đèn, cột thép,
cột gang ≤10m
|
1 cột
|
|
|
33.758
|
36.162
|
15
|
CS.1.01.35
|
Vận chuyển cột đèn, cột thép,
cột gang ≤12m
|
1 cột
|
|
|
33.758
|
36.162
|
16
|
CS.1.02.11
|
Lắp chụp đầu cột (cột mới),
chiều dài cột ≤10,5m
|
1 chiếc
|
896.000
|
71.606
|
147.459
|
1.177.808
|
17
|
CS.1.02.12
|
Lắp chụp đầu cột (cột mới),
chiều dài cột >10,5m
|
1 chiếc
|
896.000
|
78.767
|
173.614
|
1.214.661
|
18
|
CS.1.02.20
|
Lắp đặt chụp đầu cột vào cột
tận dụng (cột hạ thế có sẵn)
|
1 chiếc
|
890.000
|
71.606
|
147.459
|
1.171.598
|
19
|
CS.1.03.11
|
Lắp cần đèn Φ60, chiều dài cần
đèn ≤2,8m
|
1 cần đèn
|
978.000
|
136.051
|
147.459
|
1.350.723
|
20
|
CS.1.03.12
|
Lắp cần đèn Φ60, chiều dài cần
đèn ≤3,2m
|
1 cần đèn
|
905.000
|
150.373
|
147.459
|
1.294.734
|
21
|
CS.1.03.13
|
Lắp cần đèn Φ60, chiều dài cần
đèn ≤3,6m
|
1 cần đèn
|
978.000
|
163.262
|
147.459
|
1.387.898
|
22
|
CS.1.03.21
|
Lắp cần đèn chữ S, chiều dài
cần đèn ≤2,8m
|
1 cần đèn
|
774.356
|
143.212
|
167.120
|
1.170.083
|
23
|
CS.1.03.22
|
Lắp cần đèn chữ S, chiều dài
cần đèn ≤3,2m
|
1 cần đèn
|
1.124.356
|
164.694
|
167.120
|
1.561.682
|
24
|
CS.1.03.31
|
Lắp cần đèn sợi tóc Φ48, chiều
dài cần đèn ≤1,5m
|
1 cần đèn
|
367.178
|
114.570
|
98.306
|
638.300
|
25
|
CS.1.03.32
|
Lắp cần đèn sợi tóc Φ48, chiều
dài cần đèn ≤2,0m
|
1 cần đèn
|
537.178
|
114.570
|
98.306
|
814.250
|
26
|
CS.1.04.11
|
Lắp chóa cao áp ở độ cao
<=12m
|
1 chóa
|
2.599.950
|
71.606
|
147.459
|
2.941.396
|
27
|
CS.1.04.12
|
Lắp chóa cao áp ở độ cao
>12m
|
1 chóa
|
2.599.950
|
100.248
|
173.614
|
3.007.598
|
28
|
CS.1.04.13
|
Lắp chao cao áp
|
1 chóa
|
2.599.950
|
42.964
|
147.459
|
2.902.265
|
29
|
CS.1.04.14
|
Lắp chóa huỳnh quang
|
1 chóa
|
427.000
|
71.606
|
147.459
|
692.393
|
30
|
CS.1.05.10
|
Đục lỗ để lắp xà và luồn cáp
|
1 bộ
|
|
35.803
|
175.382
|
224.929
|
31
|
CS.1.05.20
|
Lắp xà dọc
|
1 bộ
|
350.000
|
179.015
|
211.290
|
825.506
|
32
|
CS.1.05.31
|
Lắp xà ngang bằng máy, loại
xà <=1m
|
1 bộ
|
350.000
|
57.285
|
116.921
|
561.526
|
33
|
CS.1.05.32
|
Lắp xà ngang bằng máy, loại
xà >1m
|
1 bộ
|
350.000
|
71.606
|
116.921
|
581.091
|
34
|
CS.1.05.41
|
Lắp xà ngang bằng thủ công loại
xà ≤ 1m
|
1 bộ
|
350.000
|
114.570
|
|
518.775
|
35
|
CS.1.05.42
|
Lắp xà ngang bằng thủ công loại
xà >1m
|
1 bộ
|
350.000
|
143.212
|
|
557.906
|
36
|
CS.1.06.10
|
Làm tiếp địa cho cột điện
|
1 bộ
|
290.000
|
67.310
|
|
392.108
|
37
|
CS.1.06.20
|
Làm tiếp địa lặp lại cho lưới
điện cáp ngầm
|
1 bộ
|
290.000
|
57.285
|
22.624
|
401.828
|
38
|
CS.1.06.30
|
Làm tiếp địa lặp lại cho lưới
điện cáp treo
|
1 bộ
|
290.000
|
71.606
|
243.253
|
649.745
|
II
|
|
KÉO DÂY, KÉO CÁP - LÀM ĐẦU
CÁP KHÔ, LUỒN CÁP CỬA CỘT - ĐÁNH SỐ CỘT - LẮP BẢNG ĐIỆN CỬA CỘT, LẮP CỬA CỘT
- LUỒN DÂY LÊN ĐÈN - LẮP TỦ ĐIỆN
|
|
|
|
|
|
1
|
CS.2.01.01
|
Kéo dây, cáp trên lưới đèn chiếu
sáng, tiết diện dây 6 ÷ 25mm2
|
100m
|
6.016.714
|
214.818
|
292.303
|
6.823.316
|
2
|
CS.2.01.02
|
Kéo dây, cáp trên lưới đèn
chiếu sáng, tiết diện dây 26 ÷ 50mm2
|
100m
|
14.693.102
|
358.030
|
1.169.210
|
16.906.633
|
3
|
CS.2.02.10
|
Làm đầu cáp khô
|
1 đầu cáp
|
42.091
|
57.285
|
|
121.827
|
4
|
CS.2.02.20
|
Lắp cầu chì đuôi cá
|
1 cầu chì
|
15.000
|
33.065
|
|
60.699
|
5
|
CS.2.03.10
|
Rải cáp ngầm
|
100m
|
21.923.899
|
198.391
|
|
22.962.276
|
6
|
CS.2.04.10
|
Luồn cáp cửa cột
|
1 đầu cáp
|
|
33.065
|
|
45.174
|
7
|
CS.2.05.10
|
Đánh số cột BTLT
|
10 cột
|
33.600
|
206.225
|
|
316.521
|
8
|
CS.2.05.20
|
Đánh số cột thép
|
10 cột
|
5.600
|
206.225
|
|
287.541
|
9
|
CS.2.06.10
|
Lắp bảng điện cửa cột
|
1 bảng
|
150.000
|
21.482
|
|
184.598
|
10
|
CS.2.06.20
|
Lắp cửa cột
|
1 cửa
|
29.044
|
39.678
|
19.222
|
104.164
|
11
|
CS.2.07.10
|
Luồn dây từ cáp treo lên đèn
|
100m
|
1.037.736
|
330.651
|
1.169.210
|
2.735.925
|
12
|
CS.2.07.20
|
Luồn dây từ cáp ngầm lên đèn
|
100m
|
1.037.736
|
330.651
|
|
1.525.792
|
13
|
CS.2.08.10
|
Lắp giá đỡ tủ
|
1 bộ
|
521.640
|
330.651
|
|
991.633
|
14
|
CS.2.08.21
|
Lắp đặt tủ điện điều khiển
chiếu sáng, chiều cao lắp đặt <2m
|
1 tủ
|
14.142.500
|
310.812
|
|
15.062.119
|
15
|
CS.2.08.22
|
Lắp đặt tủ điện điều khiển
chiếu sáng, chiều cao lắp đặt ≥2m
|
1 tủ
|
14.142.500
|
310.812
|
233.842
|
15.304.145
|
III
|
|
LẮP CÁC LOẠI ĐÈN SÂN VƯỜN
|
|
|
|
|
|
1
|
CS.3.01.11
|
Lắp dựng cột đèn sân vườn bằng
thủ công
|
1 cột
|
7.500.000
|
429.636
|
|
8.349.468
|
2
|
CS.3.01.12
|
Lắp dựng cột đèn sân vườn bằng
cơ giới
|
1 cột
|
7.500.000
|
214.818
|
178.610
|
8.240.845
|
3
|
CS.3.02.10
|
Lắp đặt đèn lồng
|
1 bộ
|
350.000
|
85.927
|
175.382
|
661.164
|
4
|
CS.3.03.11
|
Lắp đặt đèn cầu
|
1 bộ
|
695.300
|
28.642
|
175.382
|
940.287
|
5
|
CS.3.03.12
|
Lắp đặt đèn nấm
|
1 bộ
|
609.000
|
42.964
|
175.382
|
870.532
|
6
|
CS.3.03.13
|
Lắp đặt đèn chiếu sáng thảm cỏ
|
1 bộ
|
350.000
|
85.927
|
|
479.644
|
IV
|
|
LẮP ĐẶT ĐÈN TRANG TRÍ
|
|
|
|
|
|
1
|
CS.4.01.11
|
Lắp đèn bóng ốc ngang đường
|
100 bóng
|
5.195.000
|
572.848
|
1.169.210
|
7.369.582
|
2
|
CS.4.01.12
|
Lắp đèn bóng ốc ngang ngã 3-
ngã 4
|
100 bóng
|
5.360.000
|
859.272
|
1.753.815
|
8.536.735
|
3
|
CS.4.01.21
|
Lắp đèn dây rắn ngang đường
|
10m
|
600.000
|
143.212
|
233.842
|
1.058.683
|
4
|
CS.4.01.22
|
Lắp đèn dây rắn ngang ngã 3-
ngã 4
|
10m
|
600.000
|
214.818
|
350.763
|
1.277.524
|
5
|
CS.4.02.11
|
Lắp đèn bóng ốc viền công
trình kiến trúc, H<3m
|
100 bóng
|
5.150.000
|
716.060
|
1.169.210
|
7.518.663
|
6
|
CS.4.02.12
|
Lắp đèn bóng ốc viền công
trình kiến trúc, H>=3m
|
100 bóng
|
5.150.000
|
930.878
|
1.753.815
|
8.417.214
|
7
|
CS.4.02.21
|
Lắp đèn dây rắn viền công
trình kiến trúc, H<3m
|
10m
|
600.000
|
143.212
|
116.921
|
937.669
|
8
|
CS.4.02.22
|
Lắp đèn dây rắn viền công
trình kiến trúc, H>=3m
|
10m
|
600.000
|
186.176
|
233.842
|
1.117.379
|
9
|
CS.4.03.11
|
Lắp đèn bóng ốc trang trí
cây, H<3m
|
100 bóng
|
5.150.000
|
501.242
|
233.842
|
6.257.073
|
10
|
CS.4.03.12
|
Lắp đèn bóng ốc trang trí
cây, H>=3m
|
100 bóng
|
5.150.000
|
716.060
|
467.684
|
6.792.584
|
11
|
CS.4.03.21
|
Lắp đèn bóng 3W trang trí
cây, H<3m
|
100 bóng
|
1.500.000
|
14.321
|
29.230
|
1.602.319
|
12
|
CS.4.03.22
|
Lắp đèn bóng 3W trang trí
cây, H>=3m
|
100 bóng
|
1.500.000
|
28.642
|
35.076
|
1.627.935
|
13
|
CS.4.04.11
|
Lắp đèn bóng ốc viền khẩu hiệu,
biểu tượng, H<3m
|
100 bóng
|
5.150.000
|
572.848
|
935.368
|
7.080.981
|
14
|
CS.4.04.12
|
Lắp đèn bóng ốc viền khẩu hiệu,
biểu tượng, H>3m
|
100 bóng
|
5.150.000
|
744.702
|
1.403.052
|
7.799.821
|
15
|
CS.4.04.21
|
Lắp đèn dây rắn viền khẩu hiệu,
biểu tượng, H<3m
|
10m
|
600.000
|
143.212
|
175.382
|
998.176
|
16
|
CS.4.04.22
|
Lắp đèn dây rắn viền khẩu hiệu,
biểu tượng, H>3m
|
10m
|
600.000
|
186.176
|
350.763
|
1.238.393
|
17
|
CS.4.04.31
|
Lắp đèn ống viền khẩu hiệu,
biểu tượng, H<3m
|
10m
|
750.000
|
429.636
|
233.842
|
1.605.245
|
18
|
CS.4.04.32
|
Lắp đèn ống viền khẩu hiệu,
biểu tượng, H>3m
|
10m
|
750.000
|
572.848
|
467.684
|
2.042.928
|
19
|
CS.4.05.11
|
Lắp đèn pha trên cạn, H<3m
|
1 bộ
|
1.093.300
|
143.212
|
175.382
|
1.508.741
|
20
|
CS.4.05.12
|
Lắp đèn pha trên cạn, H≥3m
|
1 bộ
|
1.093.300
|
186.176
|
208.336
|
1.601.547
|
21
|
CS.4.05.20
|
Lắp đèn pha dưới nước
|
1 bộ
|
1.093.300
|
257.782
|
|
1.483.747
|
22
|
CS.4.06.11
|
Lắp khung kích thước 1m x 2m,
H<3m
|
1 bộ
|
250.000
|
214.818
|
187.074
|
745.855
|
23
|
CS.4.06.12
|
Lắp khung kích thước 1m x 2m,
H≥ 3m
|
1 bộ
|
250.000
|
286.424
|
280.610
|
940.494
|
24
|
CS.4.06.21
|
Lắp khung kích thước > 1m
x 2m, độ cao H < 3m
|
1 bộ
|
420.000
|
286.424
|
196.611
|
1.029.505
|
25
|
CS.4.06.22
|
Lắp khung kích thước > 1m
x 2m, độ cao H ≥ 3m
|
1 bộ
|
420.000
|
372.351
|
294.917
|
1.248.645
|
26
|
CS.4.07.11
|
Lắp bộ điều khiển nhấp nháy 2
÷ 3 kênh
|
1 bộ
|
750.000
|
143.212
|
|
971.906
|
27
|
CS.4.07.12
|
Lắp bộ điều khiển nhấp nháy ≥
4 kênh
|
1 bộ
|
750.000
|
214.818
|
|
1.069.734
|
V
|
|
DUY TRÌ LƯỚI ĐIỆN CHIẾU
SÁNG
|
|
|
|
|
|
1
|
CS.5.01.10
|
Thay bóng đèn sợi tóc bằng thủ
công
|
20 bóng
|
414.420
|
476.138
|
|
1.079.424
|
2
|
CS.5.01.2a1
|
Thay bóng cao áp bằng cơ giới,
chiều cao cột H<10m
|
20 bóng
|
4.474.420
|
572.848
|
1.169.210
|
6.623.782
|
3
|
CS.5.01.2a2
|
Thay bóng cao áp bằng cơ giới,
chiều cao cột 10m <= H <18m
|
20 bóng
|
4.474.420
|
716.060
|
1.388.909
|
7.046.826
|
4
|
CS.5.01.2a3
|
Thay bóng cao áp bằng cơ giới,
chiều cao cột 18m <= H <24m
|
20 bóng
|
4.474.420
|
1.002.484
|
1.733.946
|
7.795.251
|
5
|
CS.5.01.2b
|
Thay bóng cao áp bằng thủ công,
chiều cao cột <10m
|
20 bóng
|
4.474.420
|
1.031.126
|
|
6.039.749
|
6
|
CS.5.01.3a
|
Thay bóng đèn ống bằng máy
|
20 bóng
|
2.948.350
|
529.042
|
1.169.210
|
4.984.451
|
7
|
CS.5.01.3b
|
Thay bóng đèn ống bằng thủ
công
|
20 bóng
|
2.948.350
|
952.275
|
|
4.352.540
|
8
|
CS.5.02.11
|
Thay choá đèn (lốp đèn đơn)
đèn pha, chao đèn cao áp bằng máy ở độ cao H <12m
|
10 lốp
|
14.280.000
|
1.575.331
|
2.817.205
|
19.847.825
|
9
|
CS.5.02.12
|
Thay choá đèn (lốp đèn đơn)
đèn pha, chao đèn cao áp bằng máy ở độ cao 12 <= H <18m
|
10 lốp
|
14.280.000
|
1.718.543
|
2.314.848
|
19.523.542
|
10
|
CS.5.02.13
|
Thay choá đèn (lốp đèn đơn)
đèn pha, chao đèn cao áp bằng máy ở độ cao 18 <= H <24m
|
10 lốp
|
14.280.000
|
1.861.755
|
2.800.989
|
20.222.354
|
11
|
CS.5.02.14
|
Thay choá đèn (lốp đèn kép)
đèn pha, chao đèn cao áp bằng máy ở độ cao H <12m
|
10 lốp
|
14.280.000
|
2.678.063
|
2.817.205
|
21.354.377
|
12
|
CS.5.02.15
|
Thay choá đèn (lốp đèn kép)
đèn pha, chao đèn cao áp bằng máy ở độ cao 12 <= H <18m
|
10 lốp
|
14.280.000
|
2.792.633
|
2.314.848
|
20.990.963
|
13
|
CS.5.02.16
|
Thay choá đèn (lốp đèn kép) đèn
pha, chao đèn cao áp bằng máy ở độ cao 18 <= H <24m
|
10 lốp
|
14.280.000
|
2.950.166
|
2.800.989
|
21.709.340
|
14
|
CS.5.02.20
|
Thay choá đèn (lốp đèn đơn)
đèn pha, chao đèn cao áp bằng thủ công, chiều cao cột <10m
|
10 lốp
|
16.480.000
|
2.864.239
|
|
20.969.923
|
15
|
CS.5.03.11
|
Thay chấn lưu (hoặc bộ mồi)
và bóng đồng bộ bằng máy chiều cao cột H <10m
|
1 bộ
|
401.721
|
110.273
|
196.611
|
769.929
|
16
|
CS.5.03.12
|
Thay chấn lưu (hoặc bộ mồi)
và bóng đồng bộ bằng máy chiều cao cột 10 <= H <12mm
|
1 bộ
|
401.721
|
124.594
|
231.485
|
825.589
|
17
|
CS.5.03.13
|
Thay chấn lưu (hoặc bộ mồi)
và bóng đồng bộ bằng máy chiều cao cột 12<= H <18mm
|
1 bộ
|
401.721
|
168.990
|
231.485
|
886.242
|
18
|
CS.5.03.14
|
Thay chấn lưu (hoặc bộ mồi)
và bóng đồng bộ bằng máy chiều cao cột 18 <= H <24mm
|
1 bộ
|
401.721
|
189.040
|
280.099
|
963.950
|
19
|
CS.5.03.20
|
Thay chấn lưu (hoặc bộ mồi)
và bóng đồng bộ bằng thủ công chiều cao cột H <10m
|
1 bộ
|
401.721
|
164.694
|
|
640.786
|
20
|
CS.5.03.31
|
Thay chấn lưu, chiều cao cột
H <10m
|
1 bộ
|
180.000
|
100.248
|
176.950
|
506.403
|
21
|
CS.5.03.32
|
Thay chấn lưu, chiều cao cột
10 <= H <12m
|
1 bộ
|
180.000
|
114.570
|
176.950
|
525.968
|
22
|
CS.5.03.33
|
Thay chấn lưu, chiều cao cột
12 <= H <18m
|
1 bộ
|
180.000
|
157.533
|
231.485
|
641.108
|
23
|
CS.5.03.34
|
Thay chấn lưu, chiều cao cột
18 <= H < 24m
|
1 bộ
|
180.000
|
171.854
|
280.099
|
710.990
|
24
|
CS.5.03.51
|
Thay chấn lưu, bộ mồi và bóng
đồng bộ bằng máy chiều cao cột H <10m
|
1 bộ
|
515.721
|
134.619
|
235.934
|
961.879
|
25
|
CS.5.03.52
|
Thay chấn lưu, bộ mồi và bóng
đồng bộ bằng máy chiều cao cột 10 <= H <12mm
|
1 bộ
|
515.721
|
153.237
|
245.764
|
997.489
|
26
|
CS.5.03.53
|
Thay chấn lưu, bộ mồi và bóng
đồng bộ bằng máy chiều cao cột 12 <= H <18mm
|
1 bộ
|
515.721
|
209.089
|
312.505
|
1.142.871
|
27
|
CS.5.03.54
|
Thay chấn lưu, bộ mồi và bóng
đồng bộ bằng máy chiều cao cột 18 <= H <24mm
|
1 bộ
|
515.721
|
232.003
|
373.465
|
1.237.271
|
28
|
CS.5.03.60
|
Thay chấn lưu, bộ mồi và bóng
đồng bộ bằng thủ công, chiều cao cột <10m
|
1 bộ
|
515.721
|
201.929
|
|
809.646
|
29
|
CS.5.03.71
|
Thay thế bộ điện tiết kiệm điện
bằng máy chiều cao cột H <10m
|
1 bộ
|
37.221
|
143.212
|
196.611
|
437.673
|
30
|
CS.5.03.72
|
Thay thế bộ điện tiết kiệm điện
bằng máy chiều cao cột 10 <= H <12m
|
1 bộ
|
37.221
|
157.533
|
231.485
|
493.332
|
31
|
CS.5.03.73
|
Thay thế bộ điện tiết kiệm điện
bằng máy chiều cao cột 12 <= H <18m
|
1 bộ
|
37.221
|
200.497
|
231.485
|
552.029
|
32
|
CS.5.03.74
|
Thay thế bộ điện tiết kiệm điện
bằng máy chiều cao cột 18 <= H <24m
|
1 bộ
|
37.221
|
214.818
|
280.099
|
621.910
|
33
|
CS.5.03.80
|
Thay thế bộ điện tiết kiệm điện
bằng thủ công tại công viên, vườn hoa
|
1 bộ
|
37.221
|
214.818
|
|
332.008
|
34
|
CS.5.04.10
|
Thay bộ xà đơn dài 1,2m - 4 sứ
|
1 bộ
|
631.768
|
386.672
|
187.074
|
1.375.773
|
35
|
CS.5.04.20
|
Thay bộ xà kép dài 1,2m - 4 sứ
|
1 bộ
|
745.536
|
429.636
|
210.458
|
1.576.422
|
36
|
CS.5.04.30
|
Thay bộ xà dài 0,6m có sứ
|
1 bộ
|
194.884
|
358.030
|
187.074
|
884.466
|
37
|
CS.5.04.40
|
Thay bộ xà đơn dài 1,2m không
sứ, không dây bằng máy
|
1 bộ
|
602.000
|
214.818
|
140.305
|
1.061.770
|
38
|
CS.5.04.50
|
Thay bộ xà đơn dài 1,2m không
sứ, không dây bằng thủ công
|
1 bộ
|
602.000
|
429.636
|
|
1.210.038
|
39
|
CS.5.04.60a
|
Thay bộ xà dài 0,6m không sứ,
không dây kết hợp máy
|
1 bộ
|
187.178
|
171.854
|
140.305
|
573.732
|
40
|
CS.5.04.60b
|
Thay bộ xà dài 0,4m không sứ,
không dây kết hợp máy
|
1 bộ
|
153.178
|
171.854
|
140.305
|
538.542
|
41
|
CS.5.04.60c
|
Thay bộ xà dài 0,3m không sứ,
không dây kết hợp máy
|
1 bộ
|
139.178
|
171.854
|
140.305
|
524.052
|
42
|
CS.5.04.70a
|
Thay bộ xà dài 0,6m không sứ,
không dây bằng thủ công
|
1 bộ
|
187.178
|
315.066
|
|
624.173
|
43
|
CS.5.04.70b
|
Thay bộ xà dài 0,4m không sứ,
không dây bằng thủ công
|
1 bộ
|
153.178
|
315.066
|
|
588.983
|
44
|
CS.5.04.70c
|
Thay bộ xà dài 0,3m không sứ,
không dây bằng thủ công
|
1 bộ
|
139.178
|
315.066
|
|
574.493
|
45
|
CS.5.05.11
|
Thay cần đèn cao áp chữ L
|
1 bộ
|
1.209.023
|
358.030
|
196.611
|
1.943.972
|
46
|
CS.5.05.12
|
Thay cần đèn cao áp chữ S
|
1 bộ
|
1.209.023
|
501.242
|
196.611
|
2.139.628
|
47
|
CS.5.05.13
|
Thay chụp liền cần
|
1 bộ
|
750.000
|
501.242
|
196.611
|
1.664.539
|
48
|
CS.5.05.14a
|
Thay chụp ống phóng đơn
|
1 bộ
|
650.000
|
501.242
|
196.611
|
1.561.039
|
49
|
CS.5.05.14b
|
Thay chụp ống phóng kép
|
1 bộ
|
650.000
|
501.242
|
196.611
|
1.561.039
|
50
|
CS.5.05.21
|
Thay cần đèn cao áp chữ L bằng
thủ công
|
1 bộ
|
1.030.750
|
644.454
|
|
1.947.279
|
51
|
CS.5.05.22
|
Thay cần đèn cao áp chữ S bằng
thủ công
|
1 bộ
|
1.030.750
|
902.235
|
|
2.299.460
|
52
|
CS.5.05.30
|
Thay cần đèn chao cao áp bằng
cơ giới
|
1 bộ
|
1.011.667
|
286.424
|
233.842
|
1.680.414
|
53
|
CS.5.05.40
|
Thay cần đèn chao cao áp bằng
thủ công
|
1 bộ
|
1.011.667
|
515.563
|
|
1.751.437
|
54
|
CS.5.07.1a1
|
Thay dây đồng một ruột bằng
cơ giới, dây M6
|
40m
|
1.066.197
|
286.424
|
198.766
|
1.700.548
|
55
|
CS.5.07.1b1
|
Thay dây đồng một ruột bằng thủ
công, dây M6
|
40m
|
1.066.197
|
515.563
|
|
1.807.876
|
56
|
CS.5.07.1a2
|
Thay dây đồng một ruột bằng
cơ giới, dây M10
|
40m
|
1.687.458
|
358.030
|
198.766
|
2.441.382
|
57
|
CS.5.07.1b2
|
Thay dây đồng một ruột bằng
thủ công, dây M10
|
40m
|
1.687.458
|
644.454
|
|
2.626.971
|
58
|
CS.5.07.1a3
|
Thay dây đồng một ruột bằng
cơ giới, dây đồng M16
|
40m
|
2.615.817
|
358.030
|
198.766
|
3.402.234
|
59
|
CS.5.07.1b3
|
Thay dây đồng một ruột bằng
thủ công, dây M16
|
40m
|
2.615.817
|
644.454
|
|
3.587.824
|
60
|
CS.5.07.1a4
|
Thay dây đồng một ruột bằng cơ
giới, dây M25
|
40m
|
4.014.163
|
358.030
|
198.766
|
4.849.521
|
61
|
CS.5.07.1b4
|
Thay dây đồng một ruột bằng
thủ công, dây M25
|
40m
|
4.014.163
|
644.454
|
|
5.035.111
|
62
|
CS.5.07.1a5
|
Thay dây đồng một ruột bằng
cơ giới, dây A16
|
40m
|
1.962.401
|
358.030
|
198.766
|
2.725.948
|
63
|
CS.5.07.1b5
|
Thay dây đồng một ruột bằng
thủ công, dây A16
|
40m
|
1.962.401
|
644.454
|
|
2.911.538
|
64
|
CS.5.07.1a6
|
Thay dây đồng một ruột bằng
cơ giới, dây A25
|
40m
|
3.034.079
|
358.030
|
198.766
|
3.835.134
|
65
|
CS.5.07.1b6
|
Thay dây đồng một ruột bằng thủ
công, dây A25
|
40m
|
3.034.079
|
644.454
|
|
4.020.724
|
66
|
CS.5.07.1c
|
Thay dây lên đèn
|
40m
|
815.076
|
716.060
|
584.605
|
2.426.951
|
67
|
CS.5.07.2a
|
Thay cáp treo bằng máy
|
40m
|
5.909.342
|
572.848
|
584.605
|
7.503.860
|
68
|
CS.5.07.2b
|
Thay cáp treo bằng thủ công
|
40m
|
5.909.342
|
1.031.126
|
|
7.524.893
|
69
|
CS.5.07.31
|
Thay cáp ngầm trên nền đất
|
40m
|
9.563.559
|
4.582.782
|
|
16.159.280
|
70
|
CS.5.07.32
|
Thay cáp ngầm trên nền hè phố
|
40m
|
9.563.559
|
5.728.477
|
|
17.724.529
|
71
|
CS.5.07.33
|
Thay cáp ngầm trên nền đường
nhựa
|
40m
|
9.563.559
|
7.447.020
|
|
20.072.403
|
72
|
CS.5.07.34
|
Thay cáp ngầm trên nền đường
bê tông atphal
|
40m
|
9.563.559
|
7.447.020
|
|
20.072.403
|
73
|
CS.5.08.10
|
Thay tủ điện
|
tủ
|
14.142.500
|
572.848
|
233.842
|
15.662.138
|
74
|
CS.5.09.11
|
Nối cáp ngầm trên nền đất
|
1 mối nối
|
386.400
|
716.060
|
|
1.378.205
|
75
|
CS.5.09.12
|
Nối cáp ngầm trên nền hè phố
|
1 mối nối
|
386.400
|
859.272
|
|
1.573.861
|
76
|
CS.5.09.13
|
Nối cáp ngầm trên nền đường
nhựa
|
1 mối nối
|
386.400
|
930.878
|
|
1.671.689
|
77
|
CS.5.09.14
|
Nối cáp ngầm trên nền đường
bê tông atphal
|
1 mối nối
|
386.400
|
1.002.484
|
|
1.769.517
|
78
|
CS.5.10.11
|
Thay cột đèn, cột BT ly tâm,
cột BT chữ H
|
1 cột
|
2.734.000
|
2.198.168
|
1.719.566
|
7.612.578
|
79
|
CS.5.10.12
|
Thay cột đèn, cột sắt
|
1 cột
|
2.483.636
|
1.983.906
|
1.719.566
|
7.060.727
|
80
|
CS.5.11.10
|
Sơn cột sắt (có chiều cao 8 ÷
9,5m)
|
cột
|
181.000
|
264.521
|
704.301
|
1.215.579
|
81
|
CS.5.11.20
|
Sơn chụp, sơn cần đèn
|
cột
|
76.600
|
158.713
|
294.917
|
601.353
|
82
|
CS.5.11.30
|
Sơn cột đèn chùm bằng máy có
chiều cao cột >4m
|
cột
|
132.000
|
264.521
|
393.223
|
904.994
|
83
|
CS.5.11.40
|
Sơn cột đèn chùm bằng thủ công
(áp dụng cột có chiều cao cột <4m
|
cột
|
132.000
|
529.042
|
|
859.397
|
84
|
CS.5.11.50
|
Sơn cột đèn 1 cầu, đèn chùa,
đèn vương miện bằng thủ công
|
cột
|
100.500
|
396.781
|
|
646.100
|
85
|
CS.5.11.60
|
Sơn tủ điện cả giá đỡ
|
tủ
|
243.000
|
264.521
|
|
612.893
|
86
|
CS.5.12.10
|
Thay sứ cũ
|
1 quả sứ
|
5.000
|
48.936
|
116.921
|
181.073
|
87
|
CS.5.13.11
|
Duy trì choá đèn cao áp, kính
đèn cao áp, chiều cao cột <10m
|
1 bộ
|
14.400
|
39.678
|
81.845
|
143.645
|
88
|
CS.5.13.12
|
Duy trì choá đèn cao áp, kính
đèn cao áp, chiều cao cột 10 ÷ <12mm
|
1 bộ
|
14.400
|
52.904
|
68.814
|
158.404
|
89
|
CS.5.13.13
|
Duy trì choá đèn cao áp, kính
đèn cao áp, chiều cao cột 12 ÷ <18mm
|
1 bộ
|
14.400
|
66.130
|
92.594
|
201.086
|
90
|
CS.5.13.14
|
Duy trì choá đèn cao áp, kính
đèn cao áp, chiều cao cột 18 ÷ <24mm
|
1 bộ
|
14.400
|
79.356
|
120.042
|
247.564
|
91
|
CS.5.14.10
|
Thay quả cầu nhựa hoặc thủy
tinh bằng cơ giới
|
1 quả
|
165.000
|
79.356
|
116.921
|
400.205
|
92
|
CS.5.14.20
|
Thay quả cầu nhựa hoặc thủy
tinh bằng thủ công
|
1 quả
|
165.000
|
142.841
|
|
365.925
|
VI
|
|
DUY TRÌ TRẠM ĐÈN
|
|
|
|
|
|
1
|
CS.6.01.10
|
Duy trì trạm 1 chế độ bằng thủ
công
|
|
|
|
|
|
|
|
Chiều dài tuyến trạm = 1500m,
trạm trên đường phố
|
1 trạm/ngày
|
|
57.285
|
|
78.262
|
|
|
Chiều dài tuyến trạm <
500m, trạm trên đường phố
|
1 trạm/ngày
|
|
28.642
|
|
39.131
|
|
|
Chiều dài tuyến trạm 500m ÷ 1000m,
trạm trên đường phố
|
1 trạm/ngày
|
|
45.828
|
|
62.610
|
|
|
Chiều dài tuyến trạm 1000m ÷
1500m, trạm trên đường phố
|
1 trạm/ngày
|
|
51.556
|
|
70.436
|
|
|
Chiều dài tuyến trạm 1500m ÷
3000m, trạm trên đường phố
|
1 trạm/ngày
|
|
63.013
|
|
86.089
|
|
|
Chiều dài tuyến trạm >
3000m, trạm trên đường phố
|
1 trạm/ngày
|
|
68.742
|
|
93.915
|
|
|
Trạm trong ngõ xóm nội thành
|
1 trạm/ngày
|
|
68.742
|
|
93.915
|
|
|
Trạm trong khu tập thể dân cư
nội thành
|
1 trạm/ngày
|
|
63.013
|
|
86.089
|
|
|
Trạm ngoại thành
|
1 trạm/ngày
|
|
68.742
|
|
93.915
|
2
|
CS.6.01.20
|
Duy trì trạm 1 chế độ bằng đồng
hồ hẹn giờ
|
|
|
|
|
|
|
|
Chiều dài tuyến trạm = 1500m,
trạm trên đường phố
|
1 trạm/ngày
|
|
44.396
|
|
60.653
|
|
|
Chiều dài tuyến trạm <
500m, trạm trên đường phố
|
1 trạm/ngày
|
|
22.198
|
|
30.327
|
|
|
Chiều dài tuyến trạm 500m ÷
1000m, trạm trên đường phố
|
1 trạm/ngày
|
|
35.517
|
|
48.523
|
|
|
Chiều dài tuyến trạm 1000m ÷
1500m, trạm trên đường phố
|
1 trạm/ngày
|
|
39.956
|
|
54.588
|
|
|
Chiều dài tuyến trạm 1500m ÷
3000m, trạm trên đường phố
|
1 trạm/ngày
|
|
48.835
|
|
66.719
|
|
|
Chiều dài tuyến trạm >
3000m, trạm trên đường phố
|
1 trạm/ngày
|
|
53.275
|
|
72.784
|
|
|
Trạm trong ngõ xóm nội thành
|
1 trạm/ngày
|
|
53.275
|
|
72.784
|
|
|
Trạm trong khu tập thể dân cư
nội thành
|
1 trạm/ngày
|
|
48.835
|
|
66.719
|
|
|
Trạm ngoại thành
|
1 trạm/ngày
|
|
53.275
|
|
72.784
|
3
|
CS.6.01.30
|
Duy trì trạm 1 chế độ bằng
thiết bị trung tâm điều khiển UTU
|
|
|
|
|
|
|
|
Chiều dài tuyến trạm = 1500m,
trạm trên đường phố
|
1 trạm/ngày
|
|
35.803
|
|
48.914
|
|
|
Chiều dài tuyến trạm < 500m,
trạm trên đường phố
|
1 trạm/ngày
|
|
17.902
|
|
24.457
|
|
|
Chiều dài tuyến trạm 500m ÷
1000m, trạm trên đường phố
|
1 trạm/ngày
|
|
28.642
|
|
39.131
|
|
|
Chiều dài tuyến trạm 1000m ÷
1500m, trạm trên đường phố
|
1 trạm/ngày
|
|
32.223
|
|
44.023
|
|
|
Chiều dài tuyến trạm 1500m ÷
3000m, trạm trên đường phố
|
1 trạm/ngày
|
|
39.383
|
|
53.805
|
|
|
Chiều dài tuyến trạm >
3000m, trạm trên đường phố
|
1 trạm/ngày
|
|
42.964
|
|
58.697
|
|
|
Trạm trong ngõ xóm nội thành
|
1 trạm/ngày
|
|
42.964
|
|
58.697
|
|
|
Trạm trong khu tập thể dân cư
nội thành
|
1 trạm/ngày
|
|
39.383
|
|
53.805
|
|
|
Trạm ngoại thành
|
1 trạm/ngày
|
|
42.964
|
|
58.697
|
4
|
CS.6.01.40
|
Duy trì trạm 2 chế độ bằng
tay (buổi tối)
|
|
|
|
|
|
|
|
Chiều dài tuyến trạm = 1500m,
trạm trên đường phố
|
1 trạm/ngày
|
|
65.878
|
|
90.002
|
|
|
Chiều dài tuyến trạm <
500m, trạm trên đường phố
|
1 trạm/ngày
|
|
32.939
|
|
45.001
|
|
|
Chiều dài tuyến trạm 500m ÷
1000m, trạm trên đường phố
|
1 trạm/ngày
|
|
52.702
|
|
72.001
|
|
|
Chiều dài tuyến trạm 1000m ÷
1500m, trạm trên đường phố
|
1 trạm/ngày
|
|
59.290
|
|
81.002
|
|
|
Chiều dài tuyến trạm 1500m ÷
3000m, trạm trên đường phố
|
1 trạm/ngày
|
|
72.465
|
|
99.002
|
|
|
Chiều dài tuyến trạm >
3000m, trạm trên đường phố
|
1 trạm/ngày
|
|
79.053
|
|
108.002
|
|
|
Trạm trong ngõ xóm nội thành
|
1 trạm/ngày
|
|
79.053
|
|
108.002
|
|
|
Trạm trong khu tập thể dân cư
nội thành
|
1 trạm/ngày
|
|
72.465
|
|
99.002
|
|
|
Trạm ngoại thành
|
1 trạm/ngày
|
|
79.053
|
|
108.002
|
5
|
CS.6.01.50
|
Duy trì trạm 2 chế độ bằng đồng
hồ hẹn giờ
|
|
|
|
|
|
|
|
Chiều dài tuyến trạm = 1500m,
trạm trên đường phố
|
1 trạm/ngày
|
|
48.692
|
|
66.523
|
|
|
Chiều dài tuyến trạm <
500m, trạm trên đường phố
|
1 trạm/ngày
|
|
24.346
|
|
33.262
|
|
|
Chiều dài tuyến trạm 500m ÷
1000m, trạm trên đường phố
|
1 trạm/ngày
|
|
38.954
|
|
53.219
|
|
|
Chiều dài tuyến trạm 1000m ÷
1500m, trạm trên đường phố
|
1 trạm/ngày
|
|
43.823
|
|
59.871
|
|
|
Chiều dài tuyến trạm 1500m ÷
3000m, trạm trên đường phố
|
1 trạm/ngày
|
|
53.561
|
|
73.175
|
|
|
Chiều dài tuyến trạm >
3000m, trạm trên đường phố
|
1 trạm/ngày
|
|
58.431
|
|
79.828
|
|
|
Trạm trong ngõ xóm nội thành
|
1 trạm/ngày
|
|
58.431
|
|
79.828
|
|
|
Trạm trong khu tập thể dân cư
nội thành
|
1 trạm/ngày
|
|
53.561
|
|
73.175
|
|
|
Trạm ngoại thành
|
1 trạm/ngày
|
|
58.431
|
|
79.828
|
6
|
CS.6.01.60
|
Duy trì trạm 2 chế độ bằng thiết
bị trung tâm điều khiển UTU
|
|
|
|
|
|
|
|
Chiều dài tuyến trạm = 1500m,
trạm trên đường phố
|
1 trạm/ngày
|
|
37.235
|
|
50.871
|
|
|
Chiều dài tuyến trạm <
500m, trạm trên đường phố
|
1 trạm/ngày
|
|
18.618
|
|
25.435
|
|
|
Chiều dài tuyến trạm 500m ÷ 1000m,
trạm trên đường phố
|
1 trạm/ngày
|
|
29.788
|
|
40.696
|
|
|
Chiều dài tuyến trạm 1000m ÷
1500m, trạm trên đường phố
|
1 trạm/ngày
|
|
33.512
|
|
45.784
|
|
|
Chiều dài tuyến trạm 1500m ÷
3000m, trạm trên đường phố
|
1 trạm/ngày
|
|
40.959
|
|
55.958
|
|
|
Chiều dài tuyến trạm >
3000m, trạm trên đường phố
|
1 trạm/ngày
|
|
44.682
|
|
61.045
|
|
|
Trạm trong ngõ xóm nội thành
|
1 trạm/ngày
|
|
44.682
|
|
61.045
|
|
|
Trạm trong khu tập thể dân cư
nội thành
|
1 trạm/ngày
|
|
40.959
|
|
55.958
|
|
|
Trạm ngoại thành
|
1 trạm/ngày
|
|
44.682
|
|
61.045
|
7
|
CS.6.01.70
|
Quản lý, kiểm tra trạm biến
thế đèn công cộng
|
1 trạm/ngày
|
|
45.828
|
|
62.610
|
8
|
CS.6.02.10
|
Thay Modem
|
bộ
|
200.000
|
91.824
|
|
332.450
|
9
|
CS.6.02.20
|
Thay PLC Master
|
bộ
|
100.000
|
201.058
|
|
378.186
|
10
|
CS.6.02.30
|
Thay PLC RTU
|
bộ
|
100.000
|
201.058
|
|
378.186
|
11
|
CS.6.02.40
|
Thay bộ đo điện áp và dòng điện
|
bộ
|
445.400
|
183.648
|
|
711.889
|
12
|
CS.6.02.50
|
Thay bộ đo dòng điện
|
bộ
|
123.000
|
91.824
|
|
252.755
|
13
|
CS.6.02.61
|
Thay Coupler ngoài lưới
|
bộ
|
300.000
|
201.058
|
353.901
|
951.473
|
14
|
CS.6.02.62
|
Thay Coupler trong tủ điều
khiển
|
bộ
|
300.000
|
100.529
|
|
447.843
|
15
|
CS.6.02.70
|
Thay tủ điều khiển khu vực
|
bộ
|
14.142.500
|
402.117
|
|
15.186.859
|
16
|
CS.6.03.10
|
Thay thế phần điều khiển giám
sát trung tâm tại tủ điều khiển chiếu sáng
|
bộ
|
1.500.000
|
301.588
|
|
1.964.529
|
17
|
CS.6.03.20
|
Xử lý mất truyền thông tin
(tín hiệu) giữa các tủ
|
1 lần xử lý
|
|
201.058
|
|
274.686
|
18
|
CS.6.03.30
|
Lựa chọn pha truyền thông để
đồng bộ hóa tín hiệu giữa các tủ (do thay TBA, thay cáp nguồn)
|
1 lần lựa chọn
|
|
100.529
|
|
137.343
|
19
|
CS.6.03.40
|
Thay mạch hiển thị (board mạch)
trên bảng hiển thị
|
1 lần lựa chọn
|
2.000.000
|
100.529
|
|
2.207.343
|
20
|
CS.6.03.50
|
Xử lý sự cố máy tính tại
trung tâm
|
1 lần xử lý
|
|
201.058
|
|
274.686
|
C. THỊ TRẤN YÊN LẬP THUỘC HUYỆN YÊN LẬP
Đơn
vị tính: Đồng
STT
|
Mã hiệu
|
Tên công tác
|
Đơn vị tính
|
Vật liệu
|
Nhân công
|
Máy thi công
|
Đơn giá
|
I
|
|
LẮP DỰNG CỘT ĐÈN, XÀ, CẦN
ĐÈN, CHÓA ĐÈN
|
|
|
|
|
|
1
|
CS.1.01.11
|
Lắp đặt cột đèn bằng thủ
công, cột bê tông ≤10m
|
1 cột
|
1.920.000
|
576.127
|
|
2.774.305
|
2
|
CS.1.01.12
|
Lắp đặt cột đèn bằng thủ
công, cột bê tông > 10m
|
1 cột
|
3.500.000
|
640.141
|
|
4.497.061
|
3
|
CS.1.01.13
|
Lắp đặt cột đèn bằng thủ
công, cột thép, cột gang ≤8m
|
1 cột
|
3.387.889
|
384.085
|
|
4.031.202
|
4
|
CS.1.01.14
|
Lắp đặt cột đèn bằng thủ công,
cột thép, cột gang ≤10m
|
1 cột
|
4.782.857
|
576.127
|
|
5.737.362
|
5
|
CS.1.01.15
|
Lắp đặt cột đèn bằng thủ
công, cột thép, cột gang ≤12m
|
1 cột
|
5.686.667
|
640.141
|
|
6.760.261
|
6
|
CS.1.01.21
|
Lắp đặt cột đèn bằng máy, cột
bê tông ≤10m
|
1 cột
|
1.920.000
|
320.071
|
132.375
|
2.561.488
|
7
|
CS.1.01.22
|
Lắp đặt cột đèn bằng máy, cột
bê tông >10m
|
1 cột
|
3.500.000
|
448.099
|
176.500
|
4.417.370
|
8
|
CS.1.01.23
|
Lắp đặt cột đèn bằng máy, cột
thép, cột gang ≤8m
|
1 cột
|
3.387.889
|
320.071
|
88.250
|
4.035.084
|
9
|
CS.1.01.24
|
Lắp đặt cột đèn bằng máy, cột
thép, cột gang ≤10m
|
1 cột
|
4.782.857
|
320.071
|
88.250
|
5.478.876
|
10
|
CS.1.01.25
|
Lắp đặt cột đèn bằng máy, cột
thép, cột gang ≤12m
|
1 cột
|
5.686.667
|
384.085
|
132.375
|
6.547.445
|
11
|
CS.1.01.31
|
Vận chuyển cột đèn, cột bê
tông ≤10m
|
1 cột
|
|
|
33.488
|
35.873
|
12
|
CS.1.01.32
|
Vận chuyển cột đèn, cột bê
tông >10m
|
1 cột
|
|
|
33.488
|
35.873
|
13
|
CS.1.01.33
|
Vận chuyển cột đèn, cột thép,
cột gang ≤10m
|
1 cột
|
|
|
33.488
|
35.873
|
14
|
CS.1.01.34
|
Vận chuyển cột đèn, cột thép,
cột gang ≤10m
|
1 cột
|
|
|
33.488
|
35.873
|
15
|
CS.1.01.35
|
Vận chuyển cột đèn, cột thép,
cột gang ≤12m
|
1 cột
|
|
|
33.488
|
35.873
|
16
|
CS.1.02.11
|
Lắp chụp đầu cột (cột mới),
chiều dài cột ≤10,5m
|
1 chiếc
|
896.000
|
69.099
|
145.443
|
1.172.296
|
17
|
CS.1.02.12
|
Lắp chụp đầu cột (cột mới),
chiều dài cột >10,5m
|
1 chiếc
|
896.000
|
76.009
|
171.598
|
1.208.807
|
18
|
CS.1.02.20
|
Lắp đặt chụp đầu cột vào cột
tận dụng (cột hạ thế có sẵn)
|
1 chiếc
|
890.000
|
69.099
|
145.443
|
1.166.086
|
19
|
CS.1.03.11
|
Lắp cần đèn Φ60, chiều dài cần
đèn ≤2,8m
|
1 cần đèn
|
978.000
|
131.288
|
145.443
|
1.342.128
|
20
|
CS.1.03.12
|
Lắp cần đèn Φ60, chiều dài cần
đèn ≤3,2m
|
1 cần đèn
|
905.000
|
145.107
|
145.443
|
1.285.454
|
21
|
CS.1.03.13
|
Lắp cần đèn Φ60, chiều dài cần
đèn ≤3,6m
|
1 cần đèn
|
978.000
|
157.545
|
145.443
|
1.378.002
|
22
|
CS.1.03.21
|
Lắp cần đèn chữ S, chiều dài cần
đèn ≤2,8m
|
1 cần đèn
|
774.356
|
138.198
|
164.835
|
1.160.868
|
23
|
CS.1.03.22
|
Lắp cần đèn chữ S, chiều dài
cần đèn ≤3,2m
|
1 cần đèn
|
1.124.356
|
158.927
|
164.835
|
1.551.439
|
24
|
CS.1.03.31
|
Lắp cần đèn sợi tóc Φ48, chiều
dài cần đèn ≤1,5m
|
1 cần đèn
|
367.178
|
110.558
|
96.962
|
631.429
|
25
|
CS.1.03.32
|
Lắp cần đèn sợi tóc Φ48, chiều
dài cần đèn ≤2,0m
|
1 cần đèn
|
537.178
|
110.558
|
96.962
|
807.379
|
26
|
CS.1.04.11
|
Lắp chóa cao áp ở độ cao
<=12m
|
1 chóa
|
2.599.950
|
69.099
|
145.443
|
2.935.884
|
27
|
CS.1.04.12
|
Lắp chóa cao áp ở độ cao
>12m
|
1 chóa
|
2.599.950
|
96.738
|
171.598
|
3.000.716
|
28
|
CS.1.04.13
|
Lắp chao cao áp
|
1 chóa
|
2.599.950
|
41.459
|
145.443
|
2.898.123
|
29
|
CS.1.04.14
|
Lắp chóa huỳnh quang
|
1 chóa
|
427.000
|
69.099
|
145.443
|
686.881
|
30
|
CS.1.05.10
|
Đục lỗ để lắp xà và luồn cáp
|
1 bộ
|
|
34.549
|
173.366
|
221.472
|
31
|
CS.1.05.20
|
Lắp xà dọc
|
1 bộ
|
350.000
|
172.747
|
209.275
|
814.856
|
32
|
CS.1.05.31
|
Lắp xà ngang bằng máy, loại
xà <=1m
|
1 bộ
|
350.000
|
55.279
|
115.577
|
557.394
|
33
|
CS.1.05.32
|
Lắp xà ngang bằng máy, loại
xà >1m
|
1 bộ
|
350.000
|
69.099
|
115.577
|
576.275
|
34
|
CS.1.05.41
|
Lắp xà ngang bằng thủ công loại
xà ≤ 1m
|
1 bộ
|
350.000
|
110.558
|
|
513.294
|
35
|
CS.1.05.42
|
Lắp xà ngang bằng thủ công loại
xà >1m
|
1 bộ
|
350.000
|
138.198
|
|
551.055
|
36
|
CS.1.06.10
|
Làm tiếp địa cho cột điện
|
1 bộ
|
290.000
|
64.953
|
|
388.889
|
37
|
CS.1.06.20
|
Làm tiếp địa lặp lại cho lưới
điện cáp ngầm
|
1 bộ
|
290.000
|
55.279
|
22.122
|
398.569
|
38
|
CS.1.06.30
|
Làm tiếp địa lặp lại cho lưới
điện cáp treo
|
1 bộ
|
290.000
|
69.099
|
239.733
|
642.676
|
II
|
|
KÉO DÂY, KÉO CÁP - LÀM ĐẦU
CÁP KHÔ, LUỒN CÁP CỬA CỘT - ĐÁNH SỐ CỘT - LẮP BẢNG ĐIỆN CỬA CỘT, LẮP CỬA CỘT
- LUỒN DÂY LÊN ĐÈN - LẮP TỦ ĐIỆN
|
|
|
|
|
|
1
|
CS.2.01.01
|
Kéo dây, cáp trên lưới đèn
chiếu sáng, tiết diện dây 6 ÷ 25mm2
|
100m
|
6.016.714
|
207.296
|
288.943
|
6.809.563
|
2
|
CS.2.01.02
|
Kéo dây, cáp trên lưới đèn
chiếu sáng, tiết diện dây 26 ÷ 50mm2
|
100m
|
14.693.102
|
345.494
|
1.155.772
|
16.875.597
|
3
|
CS.2.02.10
|
Làm đầu cáp khô
|
1 đầu cáp
|
42.091
|
55.279
|
|
119.086
|
4
|
CS.2.02.20
|
Lắp cầu chì đuôi cá
|
1 cầu chì
|
15.000
|
32.007
|
|
59.253
|
5
|
CS.2.03.10
|
Rải cáp ngầm
|
100m
|
21.923.899
|
192.042
|
|
22.953.603
|
6
|
CS.2.04.10
|
Luồn cáp cửa cột
|
1 đầu cáp
|
|
32.007
|
|
43.728
|
7
|
CS.2.05.10
|
Đánh số cột BTLT
|
10 cột
|
33.600
|
200.360
|
|
308.508
|
8
|
CS.2.05.20
|
Đánh số cột thép
|
10 cột
|
5.600
|
200.360
|
|
279.528
|
9
|
CS.2.06.10
|
Lắp bảng điện cửa cột
|
1 bảng
|
150.000
|
20.730
|
|
183.571
|
10
|
CS.2.06.20
|
Lắp cửa cột
|
1 cửa
|
29.044
|
38.409
|
18.721
|
101.910
|
11
|
CS.2.07.10
|
Luồn dây từ cáp treo lên đèn
|
100m
|
1.037.736
|
320.071
|
1.155.772
|
2.707.561
|
12
|
CS.2.07.20
|
Luồn dây từ cáp ngầm lên đèn
|
100m
|
1.037.736
|
320.071
|
|
1.511.337
|
13
|
CS.2.08.10
|
Lắp giá đỡ tủ
|
1 bộ
|
521.640
|
320.071
|
|
977.178
|
14
|
CS.2.08.21
|
Lắp đặt tủ điện điều khiển
chiếu sáng, chiều cao lắp đặt <2m
|
1 tủ
|
14.142.500
|
300.866
|
|
15.048.531
|
15
|
CS.2.08.22
|
Lắp đặt tủ điện điều khiển chiếu
sáng, chiều cao lắp đặt ≥2m
|
1 tủ
|
14.142.500
|
300.866
|
231.154
|
15.287.776
|
III
|
|
LẮP CÁC LOẠI ĐÈN SÂN VƯỜN
|
|
|
|
|
|
1
|
CS.3.01.11
|
Lắp dựng cột đèn sân vườn bằng
thủ công
|
1 cột
|
7.500.000
|
414.593
|
|
8.328.916
|
2
|
CS.3.01.12
|
Lắp dựng cột đèn sân vườn bằng
cơ giới
|
1 cột
|
7.500.000
|
207.296
|
176.500
|
8.228.385
|
3
|
CS.3.02.10
|
Lắp đặt đèn lồng
|
1 bộ
|
350.000
|
82.919
|
173.366
|
654.967
|
4
|
CS.3.03.11
|
Lắp đặt đèn cầu
|
1 bộ
|
695.300
|
27.640
|
173.366
|
936.830
|
5
|
CS.3.03.12
|
Lắp đặt đèn nấm
|
1 bộ
|
609.000
|
41.459
|
173.366
|
866.390
|
6
|
CS.3.03.13
|
Lắp đặt đèn chiếu sáng thảm cỏ
|
1 bộ
|
350.000
|
82.919
|
|
475.533
|
IV
|
|
LẮP ĐẶT ĐÈN TRANG TRÍ
|
|
|
|
|
|
1
|
CS.4.01.11
|
Lắp đèn bóng ốc ngang đường
|
100 bóng
|
5.195.000
|
552.790
|
1.155.772
|
7.328.270
|
2
|
CS.4.01.12
|
Lắp đèn bóng ốc ngang ngã 3-
ngã 4
|
100 bóng
|
5.360.000
|
829.185
|
1.733.657
|
8.474.768
|
3
|
CS.4.01.21
|
Lắp đèn dây rắn ngang đường
|
10m
|
600.000
|
138.198
|
231.154
|
1.049.050
|
4
|
CS.4.01.22
|
Lắp đèn dây rắn ngang ngã 3-
ngã 4
|
10m
|
600.000
|
207.296
|
346.731
|
1.263.075
|
5
|
CS.4.02.11
|
Lắp đèn bóng ốc viền công trình
kiến trúc, H<3m
|
100 bóng
|
5.150.000
|
690.988
|
1.155.772
|
7.470.501
|
6
|
CS.4.02.12
|
Lắp đèn bóng ốc viền công
trình kiến trúc, H>=3m
|
100 bóng
|
5.150.000
|
898.284
|
1.733.657
|
8.351.821
|
7
|
CS.4.02.21
|
Lắp đèn dây rắn viền công
trình kiến trúc, H<3m
|
10m
|
600.000
|
138.198
|
115.577
|
929.428
|
8
|
CS.4.02.22
|
Lắp đèn dây rắn viền công
trình kiến trúc, H>=3m
|
10m
|
600.000
|
179.657
|
231.154
|
1.105.692
|
9
|
CS.4.03.11
|
Lắp đèn bóng ốc trang trí
cây, H<3m
|
100 bóng
|
5.150.000
|
483.691
|
231.154
|
6.230.314
|
10
|
CS.4.03.12
|
Lắp đèn bóng ốc trang trí
cây, H>=3m
|
100 bóng
|
5.150.000
|
690.988
|
462.309
|
6.752.767
|
11
|
CS.4.03.21
|
Lắp đèn bóng 3W trang trí
cây, H<3m
|
100 bóng
|
1.500.000
|
13.820
|
28.894
|
1.601.286
|
12
|
CS.4.03.22
|
Lắp đèn bóng 3W trang trí
cây, H>=3m
|
100 bóng
|
1.500.000
|
27.640
|
34.673
|
1.626.148
|
13
|
CS.4.04.11
|
Lắp đèn bóng ốc viền khẩu hiệu,
biểu tượng, H<3m
|
100 bóng
|
5.150.000
|
552.790
|
924.617
|
7.042.451
|
14
|
CS.4.04.12
|
Lắp đèn bóng ốc viền khẩu hiệu,
biểu tượng, H>3m
|
100 bóng
|
5.150.000
|
718.627
|
1.386.926
|
7.747.506
|
15
|
CS.4.04.21
|
Lắp đèn dây rắn viền khẩu hiệu,
biểu tượng, H<3m
|
10m
|
600.000
|
138.198
|
173.366
|
989.239
|
16
|
CS.4.04.22
|
Lắp đèn dây rắn viền khẩu hiệu,
biểu tượng, H>3m
|
10m
|
600.000
|
179.657
|
346.731
|
1.225.314
|
17
|
CS.4.04.31
|
Lắp đèn ống viền khẩu hiệu,
biểu tượng, H<3m
|
10m
|
750.000
|
414.593
|
231.154
|
1.581.911
|
18
|
CS.4.04.32
|
Lắp đèn ống viền khẩu hiệu,
biểu tượng, H>3m
|
10m
|
750.000
|
552.790
|
462.309
|
2.009.961
|
19
|
CS.4.05.11
|
Lắp đèn pha trên cạn, H<3m
|
1 bộ
|
1.093.300
|
138.198
|
173.366
|
1.499.804
|
20
|
CS.4.05.12
|
Lắp đèn pha trên cạn, H≥3m
|
1 bộ
|
1.093.300
|
179.657
|
205.917
|
1.590.137
|
21
|
CS.4.05.20
|
Lắp đèn pha dưới nước
|
1 bộ
|
1.093.300
|
248.756
|
|
1.471.415
|
22
|
CS.4.06.11
|
Lắp khung kích thước 1m x 2m,
H<3m
|
1 bộ
|
250.000
|
207.296
|
184.923
|
733.354
|
23
|
CS.4.06.12
|
Lắp khung kích thước 1m x 2m,
H≥ 3m
|
1 bộ
|
250.000
|
276.395
|
277.385
|
923.455
|
24
|
CS.4.06.21
|
Lắp khung kích thước > 1m
x 2m, độ cao H < 3m
|
1 bộ
|
420.000
|
276.395
|
193.924
|
1.013.022
|
25
|
CS.4.06.22
|
Lắp khung kích thước > 1m
x 2m, độ cao H ≥ 3m
|
1 bộ
|
420.000
|
359.314
|
290.886
|
1.226.661
|
26
|
CS.4.07.11
|
Lắp bộ điều khiển nhấp nháy 2
÷ 3 kênh
|
1 bộ
|
750.000
|
138.198
|
|
965.055
|
27
|
CS.4.07.12
|
Lắp bộ điều khiển nhấp nháy ≥
4 kênh
|
1 bộ
|
750.000
|
207.296
|
|
1.059.458
|
V
|
|
DUY TRÌ LƯỚI ĐIỆN CHIẾU
SÁNG
|
|
|
|
|
|
1
|
CS.5.01.10
|
Thay bóng đèn sợi tóc bằng thủ
công
|
20 bóng
|
414.420
|
460.902
|
|
1.058.609
|
2
|
CS.5.01.2a1
|
Thay bóng cao áp bằng cơ giới,
chiều cao cột H<10m
|
20 bóng
|
4.474.420
|
552.790
|
1.155.772
|
6.582.470
|
3
|
CS.5.01.2a2
|
Thay bóng cao áp bằng cơ giới,
chiều cao cột 10m <= H <18m
|
20 bóng
|
4.474.420
|
690.988
|
1.372.783
|
6.995.882
|
4
|
CS.5.01.2a3
|
Thay bóng cao áp bằng cơ giới,
chiều cao cột 18m <= H <24m
|
20 bóng
|
4.474.420
|
967.383
|
1.716.476
|
7.729.215
|
5
|
CS.5.01.2b
|
Thay bóng cao áp bằng thủ
công, chiều cao cột <10m
|
20 bóng
|
4.474.420
|
995.022
|
|
5.990.424
|
6
|
CS.5.01.3a
|
Thay bóng đèn ống bằng máy
|
20 bóng
|
2.948.350
|
512.113
|
1.155.772
|
4.947.415
|
7
|
CS.5.01.3b
|
Thay bóng đèn ống bằng thủ
công
|
20 bóng
|
2.948.350
|
921.803
|
|
4.310.910
|
8
|
CS.5.02.11
|
Thay choá đèn (lốp đèn đơn)
đèn pha, chao đèn cao áp bằng máy ở độ cao H <12m
|
10 lốp
|
14.280.000
|
1.520.173
|
2.790.328
|
19.744.649
|
9
|
CS.5.02.12
|
Thay choá đèn (lốp đèn đơn)
đèn pha, chao đèn cao áp bằng máy ở độ cao 12 <= H <18m
|
10 lốp
|
14.280.000
|
1.658.370
|
2.287.971
|
19.413.515
|
10
|
CS.5.02.13
|
Thay choá đèn (lốp đèn đơn)
đèn pha, chao đèn cao áp bằng máy ở độ cao 18 <= H <24m
|
10 lốp
|
14.280.000
|
1.796.568
|
2.772.768
|
20.104.086
|
11
|
CS.5.02.14
|
Thay choá đèn (lốp đèn kép)
đèn pha, chao đèn cao áp bằng máy ở độ cao H <12m
|
10 lốp
|
14.280.000
|
2.584.293
|
2.790.328
|
21.198.451
|
12
|
CS.5.02.15
|
Thay choá đèn (lốp đèn kép)
đèn pha, chao đèn cao áp bằng máy ở độ cao 12 <= H <18m
|
10 lốp
|
14.280.000
|
2.694.851
|
2.287.971
|
20.829.556
|
13
|
CS.5.02.16
|
Thay choá đèn (lốp đèn kép)
đèn pha, chao đèn cao áp bằng máy ở độ cao 18 <= H <24m
|
10 lốp
|
14.280.000
|
2.846.869
|
2.772.768
|
21.539.007
|
14
|
CS.5.02.20
|
Thay choá đèn (lốp đèn đơn)
đèn pha, chao đèn cao áp bằng thủ công, chiều cao cột <10m
|
10 lốp
|
16.480.000
|
2.763.950
|
|
20.832.908
|
15
|
CS.5.03.11
|
Thay chấn lưu (hoặc bộ mồi)
và bóng đồng bộ bằng máy chiều cao cột H <10m
|
1 bộ
|
401.721
|
106.412
|
193.924
|
761.872
|
16
|
CS.5.03.12
|
Thay chấn lưu (hoặc bộ mồi)
và bóng đồng bộ bằng máy chiều cao cột 10 <= H <12mm
|
1 bộ
|
401.721
|
120.232
|
228.797
|
816.847
|
17
|
CS.5.03.13
|
Thay chấn lưu (hoặc bộ mồi) và
bóng đồng bộ bằng máy chiều cao cột 12<= H <18mm
|
1 bộ
|
401.721
|
163.073
|
228.797
|
875.377
|
18
|
CS.5.03.14
|
Thay chấn lưu (hoặc bộ mồi)
và bóng đồng bộ bằng máy chiều cao cột 18 <= H <24mm
|
1 bộ
|
401.721
|
182.421
|
277.277
|
951.986
|
19
|
CS.5.03.20
|
Thay chấn lưu (hoặc bộ mồi)
và bóng đồng bộ bằng thủ công chiều cao cột H <10m
|
1 bộ
|
401.721
|
158.927
|
|
632.907
|
20
|
CS.5.03.31
|
Thay chấn lưu, chiều cao cột
H <10m
|
1 bộ
|
180.000
|
96.738
|
174.531
|
499.104
|
21
|
CS.5.03.32
|
Thay chấn lưu, chiều cao cột
10 <= H <12m
|
1 bộ
|
180.000
|
110.558
|
174.531
|
517.984
|
22
|
CS.5.03.33
|
Thay chấn lưu, chiều cao cột
12 <= H <18m
|
1 bộ
|
180.000
|
152.017
|
228.797
|
630.791
|
23
|
CS.5.03.34
|
Thay chấn lưu, chiều cao cột
18 <= H < 24m
|
1 bộ
|
180.000
|
165.837
|
277.277
|
699.848
|
24
|
CS.5.03.51
|
Thay chấn lưu, bộ mồi và bóng
đồng bộ bằng máy chiều cao cột H <10m
|
1 bộ
|
515.721
|
129.906
|
232.708
|
952.102
|
25
|
CS.5.03.52
|
Thay chấn lưu, bộ mồi và bóng
đồng bộ bằng máy chiều cao cột 10 <= H <12mm
|
1 bộ
|
515.721
|
147.871
|
242.405
|
986.682
|
26
|
CS.5.03.53
|
Thay chấn lưu, bộ mồi và bóng
đồng bộ bằng máy chiều cao cột 12 <= H <18mm
|
1 bộ
|
515.721
|
201.768
|
308.876
|
1.129.114
|
27
|
CS.5.03.54
|
Thay chấn lưu, bộ mồi và bóng
đồng bộ bằng máy chiều cao cột 18 <= H <24mm
|
1 bộ
|
515.721
|
223.880
|
369.702
|
1.222.278
|
28
|
CS.5.03.60
|
Thay chấn lưu, bộ mồi và bóng
đồng bộ bằng thủ công, chiều cao cột <10m
|
1 bộ
|
515.721
|
194.859
|
|
799.987
|
29
|
CS.5.03.71
|
Thay thế bộ điện tiết kiệm điện
bằng máy chiều cao cột H <10m
|
1 bộ
|
37.221
|
138.198
|
193.924
|
428.040
|
30
|
CS.5.03.72
|
Thay thế bộ điện tiết kiệm điện
bằng máy chiều cao cột 10 <= H <12m
|
1 bộ
|
37.221
|
152.017
|
228.797
|
483.015
|
31
|
CS.5.03.73
|
Thay thế bộ điện tiết kiệm điện
bằng máy chiều cao cột 12 <= H <18m
|
1 bộ
|
37.221
|
193.477
|
228.797
|
539.656
|
32
|
CS.5.03.74
|
Thay thế bộ điện tiết kiệm điện
bằng máy chiều cao cột 18 <= H <24m
|
1 bộ
|
37.221
|
207.296
|
277.277
|
608.713
|
33
|
CS.5.03.80
|
Thay thế bộ điện tiết kiệm điện
bằng thủ công tại công viên, vườn hoa
|
1 bộ
|
37.221
|
207.296
|
|
321.732
|
34
|
CS.5.04.10
|
Thay bộ xà đơn dài 1,2m - 4 sứ
|
1 bộ
|
631.768
|
373.133
|
184.923
|
1.355.050
|
35
|
CS.5.04.20
|
Thay bộ xà kép dài 1,2m - 4 sứ
|
1 bộ
|
745.536
|
414.593
|
208.039
|
1.553.366
|
36
|
CS.5.04.30
|
Thay bộ xà dài 0,6m có sứ
|
1 bộ
|
194.884
|
345.494
|
184.923
|
865.114
|
37
|
CS.5.04.40
|
Thay bộ xà đơn dài 1,2m không
sứ, không dây bằng máy
|
1 bộ
|
602.000
|
207.296
|
138.693
|
1.049.825
|
38
|
CS.5.04.50
|
Thay bộ xà đơn dài 1,2m không
sứ, không dây bằng thủ công
|
1 bộ
|
602.000
|
414.593
|
|
1.189.486
|
39
|
CS.5.04.60a
|
Thay bộ xà dài 0,6m không sứ,
không dây kết hợp máy
|
1 bộ
|
187.178
|
165.837
|
138.693
|
563.843
|
40
|
CS.5.04.60b
|
Thay bộ xà dài 0,4m không sứ,
không dây kết hợp máy
|
1 bộ
|
153.178
|
165.837
|
138.693
|
528.653
|
41
|
CS.5.04.60c
|
Thay bộ xà dài 0,3m không sứ,
không dây kết hợp máy
|
1 bộ
|
139.178
|
165.837
|
138.693
|
514.163
|
42
|
CS.5.04.70a
|
Thay bộ xà dài 0,6m không sứ,
không dây bằng thủ công
|
1 bộ
|
187.178
|
304.035
|
|
609.101
|
43
|
CS.5.04.70b
|
Thay bộ xà dài 0,4m không sứ,
không dây bằng thủ công
|
1 bộ
|
153.178
|
304.035
|
|
573.911
|
44
|
CS.5.04.70c
|
Thay bộ xà dài 0,3m không sứ,
không dây bằng thủ công
|
1 bộ
|
139.178
|
304.035
|
|
559.421
|
45
|
CS.5.05.11
|
Thay cần đèn cao áp chữ L
|
1 bộ
|
1.209.023
|
345.494
|
193.924
|
1.924.063
|
46
|
CS.5.05.12
|
Thay cần đèn cao áp chữ S
|
1 bộ
|
1.209.023
|
483.691
|
193.924
|
2.112.869
|
47
|
CS.5.05.13
|
Thay chụp liền cần
|
1 bộ
|
750.000
|
483.691
|
193.924
|
1.637.780
|
48
|
CS.5.05.14a
|
Thay chụp ống phóng đơn
|
1 bộ
|
650.000
|
483.691
|
193.924
|
1.534.280
|
49
|
CS.5.05.14b
|
Thay chụp ống phóng kép
|
1 bộ
|
650.000
|
483.691
|
193.924
|
1.534.280
|
50
|
CS.5.05.21
|
Thay cần đèn cao áp chữ L bằng
thủ công
|
1 bộ
|
1.030.750
|
621.889
|
|
1.916.451
|
51
|
CS.5.05.22
|
Thay cần đèn cao áp chữ S bằng
thủ công
|
1 bộ
|
1.030.750
|
870.644
|
|
2.256.301
|
52
|
CS.5.05.30
|
Thay cần đèn chao cao áp bằng
cơ giới
|
1 bộ
|
1.011.667
|
276.395
|
231.154
|
1.663.931
|
53
|
CS.5.05.40
|
Thay cần đèn chao cao áp bằng
thủ công
|
1 bộ
|
1.011.667
|
497.511
|
|
1.726.775
|
54
|
CS.5.07.1a1
|
Thay dây đồng một ruột bằng
cơ giới, dây M6
|
40m
|
1.066.197
|
276.395
|
196.481
|
1.684.482
|
55
|
CS.5.07.1b1
|
Thay dây đồng một ruột bằng thủ
công, dây M6
|
40m
|
1.066.197
|
497.511
|
|
1.783.213
|
56
|
CS.5.07.1a2
|
Thay dây đồng một ruột bằng
cơ giới, dây M10
|
40m
|
1.687.458
|
345.494
|
196.481
|
2.421.890
|
57
|
CS.5.07.1b2
|
Thay dây đồng một ruột bằng
thủ công, dây M10
|
40m
|
1.687.458
|
621.889
|
|
2.596.143
|
58
|
CS.5.07.1a3
|
Thay dây đồng một ruột bằng
cơ giới, dây đồng M16
|
40m
|
2.615.817
|
345.494
|
196.481
|
3.382.743
|
59
|
CS.5.07.1b3
|
Thay dây đồng một ruột bằng
thủ công, dây M16
|
40m
|
2.615.817
|
621.889
|
|
3.556.995
|
60
|
CS.5.07.1a4
|
Thay dây đồng một ruột bằng cơ
giới, dây M25
|
40m
|
4.014.163
|
345.494
|
196.481
|
4.830.030
|
61
|
CS.5.07.1b4
|
Thay dây đồng một ruột bằng
thủ công, dây M25
|
40m
|
4.014.163
|
621.889
|
|
5.004.283
|
62
|
CS.5.07.1a5
|
Thay dây đồng một ruột bằng
cơ giới, dây A16
|
40m
|
1.962.401
|
345.494
|
196.481
|
2.706.457
|
63
|
CS.5.07.1b5
|
Thay dây đồng một ruột bằng
thủ công, dây A16
|
40m
|
1.962.401
|
621.889
|
|
2.880.710
|
64
|
CS.5.07.1a6
|
Thay dây đồng một ruột bằng
cơ giới, dây A25
|
40m
|
3.034.079
|
345.494
|
196.481
|
3.815.643
|
65
|
CS.5.07.1b6
|
Thay dây đồng một ruột bằng thủ
công, dây A25
|
40m
|
3.034.079
|
621.889
|
|
3.989.896
|
66
|
CS.5.07.1c
|
Thay dây lên đèn
|
40m
|
815.076
|
690.988
|
577.886
|
2.385.742
|
67
|
CS.5.07.2a
|
Thay cáp treo bằng máy
|
40m
|
5.909.342
|
552.790
|
577.886
|
7.469.502
|
68
|
CS.5.07.2b
|
Thay cáp treo bằng thủ công
|
40m
|
5.909.342
|
995.022
|
|
7.475.568
|
69
|
CS.5.07.31
|
Thay cáp ngầm trên nền đất
|
40m
|
9.563.559
|
4.422.320
|
|
15.940.058
|
70
|
CS.5.07.32
|
Thay cáp ngầm trên nền hè phố
|
40m
|
9.563.559
|
5.527.900
|
|
17.450.501
|
71
|
CS.5.07.33
|
Thay cáp ngầm trên nền đường
nhựa
|
40m
|
9.563.559
|
7.186.270
|
|
19.716.166
|
72
|
CS.5.07.34
|
Thay cáp ngầm trên nền đường
bê tông atphal
|
40m
|
9.563.559
|
7.186.270
|
|
19.716.166
|
73
|
CS.5.08.10
|
Thay tủ điện
|
tủ
|
14.142.500
|
552.790
|
231.154
|
15.631.954
|
74
|
CS.5.09.11
|
Nối cáp ngầm trên nền đất
|
1 mối nối
|
386.400
|
690.988
|
|
1.343.951
|
75
|
CS.5.09.12
|
Nối cáp ngầm trên nền hè phố
|
1 mối nối
|
386.400
|
829.185
|
|
1.532.757
|
76
|
CS.5.09.13
|
Nối cáp ngầm trên nền đường
nhựa
|
1 mối nối
|
386.400
|
898.284
|
|
1.627.159
|
77
|
CS.5.09.14
|
Nối cáp ngầm trên nền đường
bê tông atphal
|
1 mối nối
|
386.400
|
967.383
|
|
1.721.562
|
78
|
CS.5.10.11
|
Thay cột đèn, cột BT ly tâm,
cột BT chữ H
|
1 cột
|
2.734.000
|
2.127.830
|
1.699.368
|
7.495.576
|
79
|
CS.5.10.12
|
Thay cột đèn, cột sắt
|
1 cột
|
2.483.636
|
1.920.424
|
1.699.368
|
6.953.092
|
80
|
CS.5.11.10
|
Sơn cột sắt (có chiều cao 8 ÷
9,5m)
|
cột
|
181.000
|
256.057
|
697.582
|
1.199.621
|
81
|
CS.5.11.20
|
Sơn chụp, sơn cần đèn
|
cột
|
76.600
|
153.634
|
290.886
|
590.242
|
82
|
CS.5.11.30
|
Sơn cột đèn chùm bằng máy có
chiều cao cột >4m
|
cột
|
132.000
|
256.057
|
387.847
|
887.866
|
83
|
CS.5.11.40
|
Sơn cột đèn chùm bằng thủ công
(áp dụng cột có chiều cao cột <4m
|
cột
|
132.000
|
512.113
|
|
836.269
|
84
|
CS.5.11.50
|
Sơn cột đèn 1 cầu, đèn chùa,
đèn vương miện bằng thủ công
|
cột
|
100.500
|
384.085
|
|
628.754
|
85
|
CS.5.11.60
|
Sơn tủ điện cả giá đỡ
|
tủ
|
243.000
|
256.057
|
|
601.329
|
86
|
CS.5.12.10
|
Thay sứ cũ
|
1 quả sứ
|
5.000
|
47.371
|
115.577
|
178.013
|
87
|
CS.5.13.11
|
Duy trì choá đèn cao áp, kính
đèn cao áp, chiều cao cột <10m
|
1 bộ
|
14.400
|
38.409
|
80.904
|
141.323
|
88
|
CS.5.13.12
|
Duy trì choá đèn cao áp, kính
đèn cao áp, chiều cao cột 10 ÷ <12mm
|
1 bộ
|
14.400
|
51.211
|
67.873
|
155.118
|
89
|
CS.5.13.13
|
Duy trì choá đèn cao áp, kính
đèn cao áp, chiều cao cột 12 ÷ <18mm
|
1 bộ
|
14.400
|
64.014
|
91.519
|
197.082
|
90
|
CS.5.13.14
|
Duy trì choá đèn cao áp, kính
đèn cao áp, chiều cao cột 18 ÷ <24mm
|
1 bộ
|
14.400
|
76.817
|
118.833
|
242.843
|
91
|
CS.5.14.10
|
Thay quả cầu nhựa hoặc thủy
tinh bằng cơ giới
|
1 quả
|
165.000
|
76.817
|
115.577
|
395.345
|
92
|
CS.5.14.20
|
Thay quả cầu nhựa hoặc thủy
tinh bằng thủ công
|
1 quả
|
165.000
|
138.271
|
|
359.680
|
VI
|
|
DUY TRÌ TRẠM ĐÈN
|
|
|
|
|
|
1
|
CS.6.01.10
|
Duy trì trạm 1 chế độ bằng thủ
công
|
|
|
|
|
|
|
|
Chiều dài tuyến trạm = 1500m,
trạm trên đường phố
|
1 trạm/ngày
|
|
55.279
|
|
75.522
|
|
|
Chiều dài tuyến trạm <
500m, trạm trên đường phố
|
1 trạm/ngày
|
|
27.640
|
|
37.761
|
|
|
Chiều dài tuyến trạm 500m ÷ 1000m,
trạm trên đường phố
|
1 trạm/ngày
|
|
44.223
|
|
60.418
|
|
|
Chiều dài tuyến trạm 1000m ÷
1500m, trạm trên đường phố
|
1 trạm/ngày
|
|
49.751
|
|
67.970
|
|
|
Chiều dài tuyến trạm 1500m ÷
3000m, trạm trên đường phố
|
1 trạm/ngày
|
|
60.807
|
|
83.074
|
|
|
Chiều dài tuyến trạm >
3000m, trạm trên đường phố
|
1 trạm/ngày
|
|
66.335
|
|
90.627
|
|
|
Trạm trong ngõ xóm nội thành
|
1 trạm/ngày
|
|
66.335
|
|
90.627
|
|
|
Trạm trong khu tập thể dân cư
nội thành
|
1 trạm/ngày
|
|
60.807
|
|
83.074
|
|
|
Trạm ngoại thành
|
1 trạm/ngày
|
|
66.335
|
|
90.627
|
2
|
CS.6.01.20
|
Duy trì trạm 1 chế độ bằng đồng
hồ hẹn giờ
|
|
|
|
|
|
|
|
Chiều dài tuyến trạm = 1500m,
trạm trên đường phố
|
1 trạm/ngày
|
|
42.841
|
|
58.530
|
|
|
Chiều dài tuyến trạm <
500m, trạm trên đường phố
|
1 trạm/ngày
|
|
21.421
|
|
29.265
|
|
|
Chiều dài tuyến trạm 500m ÷
1000m, trạm trên đường phố
|
1 trạm/ngày
|
|
34.273
|
|
46.824
|
|
|
Chiều dài tuyến trạm 1000m ÷
1500m, trạm trên đường phố
|
1 trạm/ngày
|
|
38.557
|
|
52.677
|
|
|
Chiều dài tuyến trạm 1500m ÷
3000m, trạm trên đường phố
|
1 trạm/ngày
|
|
47.125
|
|
64.383
|
|
|
Chiều dài tuyến trạm >
3000m, trạm trên đường phố
|
1 trạm/ngày
|
|
51.409
|
|
70.236
|
|
|
Trạm trong ngõ xóm nội thành
|
1 trạm/ngày
|
|
51.409
|
|
70.236
|
|
|
Trạm trong khu tập thể dân cư
nội thành
|
1 trạm/ngày
|
|
47.125
|
|
64.383
|
|
|
Trạm ngoại thành
|
1 trạm/ngày
|
|
51.409
|
|
70.236
|
3
|
CS.6.01.30
|
Duy trì trạm 1 chế độ bằng
thiết bị trung tâm điều khiển UTU
|
|
|
|
|
|
|
|
Chiều dài tuyến trạm = 1500m,
trạm trên đường phố
|
1 trạm/ngày
|
|
34.549
|
|
47.201
|
|
|
Chiều dài tuyến trạm < 500m,
trạm trên đường phố
|
1 trạm/ngày
|
|
17.275
|
|
23.601
|
|
|
Chiều dài tuyến trạm 500m ÷
1000m, trạm trên đường phố
|
1 trạm/ngày
|
|
27.640
|
|
37.761
|
|
|
Chiều dài tuyến trạm 1000m ÷
1500m, trạm trên đường phố
|
1 trạm/ngày
|
|
31.094
|
|
42.481
|
|
|
Chiều dài tuyến trạm 1500m ÷
3000m, trạm trên đường phố
|
1 trạm/ngày
|
|
38.004
|
|
51.922
|
|
|
Chiều dài tuyến trạm >
3000m, trạm trên đường phố
|
1 trạm/ngày
|
|
41.459
|
|
56.642
|
|
|
Trạm trong ngõ xóm nội thành
|
1 trạm/ngày
|
|
41.459
|
|
56.642
|
|
|
Trạm trong khu tập thể dân cư
nội thành
|
1 trạm/ngày
|
|
38.004
|
|
51.922
|
|
|
Trạm ngoại thành
|
1 trạm/ngày
|
|
41.459
|
|
56.642
|
4
|
CS.6.01.40
|
Duy trì trạm 2 chế độ bằng
tay (buổi tối)
|
|
|
|
|
|
|
|
Chiều dài tuyến trạm = 1500m,
trạm trên đường phố
|
1 trạm/ngày
|
|
63.571
|
|
86.851
|
|
|
Chiều dài tuyến trạm <
500m, trạm trên đường phố
|
1 trạm/ngày
|
|
31.785
|
|
43.425
|
|
|
Chiều dài tuyến trạm 500m ÷
1000m, trạm trên đường phố
|
1 trạm/ngày
|
|
50.857
|
|
69.480
|
|
|
Chiều dài tuyến trạm 1000m ÷
1500m, trạm trên đường phố
|
1 trạm/ngày
|
|
57.214
|
|
78.166
|
|
|
Chiều dài tuyến trạm 1500m ÷
3000m, trạm trên đường phố
|
1 trạm/ngày
|
|
69.928
|
|
95.536
|
|
|
Chiều dài tuyến trạm >
3000m, trạm trên đường phố
|
1 trạm/ngày
|
|
76.285
|
|
104.221
|
|
|
Trạm trong ngõ xóm nội thành
|
1 trạm/ngày
|
|
76.285
|
|
104.221
|
|
|
Trạm trong khu tập thể dân cư
nội thành
|
1 trạm/ngày
|
|
69.928
|
|
95.536
|
|
|
Trạm ngoại thành
|
1 trạm/ngày
|
|
76.285
|
|
104.221
|
5
|
CS.6.01.50
|
Duy trì trạm 2 chế độ bằng đồng
hồ hẹn giờ
|
|
|
|
|
|
|
|
Chiều dài tuyến trạm = 1500m,
trạm trên đường phố
|
1 trạm/ngày
|
|
46.987
|
|
64.194
|
|
|
Chiều dài tuyến trạm <
500m, trạm trên đường phố
|
1 trạm/ngày
|
|
23.494
|
|
32.097
|
|
|
Chiều dài tuyến trạm 500m ÷
1000m, trạm trên đường phố
|
1 trạm/ngày
|
|
37.590
|
|
51.355
|
|
|
Chiều dài tuyến trạm 1000m ÷
1500m, trạm trên đường phố
|
1 trạm/ngày
|
|
42.288
|
|
57.775
|
|
|
Chiều dài tuyến trạm 1500m ÷
3000m, trạm trên đường phố
|
1 trạm/ngày
|
|
51.686
|
|
70.613
|
|
|
Chiều dài tuyến trạm >
3000m, trạm trên đường phố
|
1 trạm/ngày
|
|
56.385
|
|
77.033
|
|
|
Trạm trong ngõ xóm nội thành
|
1 trạm/ngày
|
|
56.385
|
|
77.033
|
|
|
Trạm trong khu tập thể dân cư
nội thành
|
1 trạm/ngày
|
|
51.686
|
|
70.613
|
|
|
Trạm ngoại thành
|
1 trạm/ngày
|
|
56.385
|
|
77.033
|
6
|
CS.6.01.60
|
Duy trì trạm 2 chế độ bằng thiết
bị trung tâm điều khiển UTU
|
|
|
|
|
|
|
|
Chiều dài tuyến trạm = 1500m,
trạm trên đường phố
|
1 trạm/ngày
|
|
35.931
|
|
49.089
|
|
|
Chiều dài tuyến trạm <
500m, trạm trên đường phố
|
1 trạm/ngày
|
|
17.966
|
|
24.545
|
|
|
Chiều dài tuyến trạm 500m ÷ 1000m,
trạm trên đường phố
|
1 trạm/ngày
|
|
28.745
|
|
39.272
|
|
|
Chiều dài tuyến trạm 1000m ÷
1500m, trạm trên đường phố
|
1 trạm/ngày
|
|
32.338
|
|
44.181
|
|
|
Chiều dài tuyến trạm 1500m ÷
3000m, trạm trên đường phố
|
1 trạm/ngày
|
|
39.525
|
|
53.998
|
|
|
Chiều dài tuyến trạm >
3000m, trạm trên đường phố
|
1 trạm/ngày
|
|
43.118
|
|
58.907
|
|
|
Trạm trong ngõ xóm nội thành
|
1 trạm/ngày
|
|
43.118
|
|
58.907
|
|
|
Trạm trong khu tập thể dân cư
nội thành
|
1 trạm/ngày
|
|
39.525
|
|
53.998
|
|
|
Trạm ngoại thành
|
1 trạm/ngày
|
|
43.118
|
|
58.907
|
7
|
CS.6.01.70
|
Quản lý, kiểm tra trạm biến
thế đèn công cộng
|
1 trạm/ngày
|
|
44.223
|
|
60.418
|
8
|
CS.6.02.10
|
Thay Modem
|
bộ
|
200.000
|
87.873
|
|
327.052
|
9
|
CS.6.02.20
|
Thay PLC Master
|
bộ
|
100.000
|
191.912
|
|
365.690
|
10
|
CS.6.02.30
|
Thay PLC RTU
|
bộ
|
100.000
|
191.912
|
|
365.690
|
11
|
CS.6.02.40
|
Thay bộ đo điện áp và dòng điện
|
bộ
|
445.400
|
175.746
|
|
701.093
|
12
|
CS.6.02.50
|
Thay bộ đo dòng điện
|
bộ
|
123.000
|
87.873
|
|
247.357
|
13
|
CS.6.02.61
|
Thay Coupler ngoài lưới
|
bộ
|
300.000
|
191.912
|
349.063
|
933.970
|
14
|
CS.6.02.62
|
Thay Coupler trong tủ điều
khiển
|
bộ
|
300.000
|
95.956
|
|
441.595
|
15
|
CS.6.02.70
|
Thay tủ điều khiển khu vực
|
bộ
|
14.142.500
|
383.824
|
|
15.161.868
|
16
|
CS.6.03.10
|
Thay thế phần điều khiển giám
sát trung tâm tại tủ điều khiển chiếu sáng
|
bộ
|
1.500.000
|
287.868
|
|
1.945.785
|
17
|
CS.6.03.20
|
Xử lý mất truyền thông tin
(tín hiệu) giữa các tủ
|
1 lần xử lý
|
|
191.912
|
|
262.190
|
18
|
CS.6.03.30
|
Lựa chọn pha truyền thông để
đồng bộ hóa tín hiệu giữa các tủ (do thay TBA, thay cáp nguồn)
|
1 lần lựa chọn
|
|
95.956
|
|
131.095
|
19
|
CS.6.03.40
|
Thay mạch hiển thị (board mạch)
trên bảng hiển thị
|
1 lần lựa chọn
|
2.000.000
|
95.956
|
|
2.201.095
|
20
|
CS.6.03.50
|
Xử lý sự cố máy tính tại
trung tâm
|
1 lần xử lý
|
|
191.912
|
|
262.190
|
D. KHU VỰC CÁC THỊ TRẤN THUỘC CÁC HUYỆN: TÂN SƠN, THANH SƠN,
THANH THỦY, CẨM KHÊ, HẠ HÒA VÀ ĐOAN HÙNG
Đơn
vị tính: Đồng
STT
|
Mã hiệu
|
Tên công tác
|
Đơn vị tính
|
Vật liệu
|
Nhân công
|
Máy thi công
|
Đơn giá
|
I
|
|
LẮP DỰNG CỘT ĐÈN, XÀ, CẦN
ĐÈN, CHÓA ĐÈN
|
|
|
|
|
|
1
|
CS.1.01.11
|
Lắp đặt cột đèn bằng thủ
công, cột bê tông ≤10m
|
1 cột
|
1.920.000
|
552.660
|
|
2.742.244
|
2
|
CS.1.01.12
|
Lắp đặt cột đèn bằng thủ
công, cột bê tông > 10m
|
1 cột
|
3.500.000
|
614.066
|
|
4.461.437
|
3
|
CS.1.01.13
|
Lắp đặt cột đèn bằng thủ công,
cột thép, cột gang ≤8m
|
1 cột
|
3.387.889
|
368.440
|
|
4.009.827
|
4
|
CS.1.01.14
|
Lắp đặt cột đèn bằng thủ
công, cột thép, cột gang ≤10m
|
1 cột
|
4.782.857
|
552.660
|
|
5.705.301
|
5
|
CS.1.01.15
|
Lắp đặt cột đèn bằng thủ
công, cột thép, cột gang ≤12m
|
1 cột
|
5.686.667
|
614.066
|
|
6.724.637
|
6
|
CS.1.01.21
|
Lắp đặt cột đèn bằng máy, cột
bê tông ≤10m
|
1 cột
|
1.920.000
|
307.033
|
130.810
|
2.542.057
|
7
|
CS.1.01.22
|
Lắp đặt cột đèn bằng máy, cột
bê tông >10m
|
1 cột
|
3.500.000
|
429.846
|
174.414
|
4.390.274
|
8
|
CS.1.01.23
|
Lắp đặt cột đèn bằng máy, cột
thép, cột gang ≤8m
|
1 cột
|
3.387.889
|
307.033
|
87.207
|
4.016.193
|
9
|
CS.1.01.24
|
Lắp đặt cột đèn bằng máy, cột
thép, cột gang ≤10m
|
1 cột
|
4.782.857
|
307.033
|
87.207
|
5.459.985
|
10
|
CS.1.01.25
|
Lắp đặt cột đèn bằng máy, cột
thép, cột gang ≤12m
|
1 cột
|
5.686.667
|
368.440
|
130.810
|
6.524.451
|
11
|
CS.1.01.31
|
Vận chuyển cột đèn, cột bê
tông ≤10m
|
1 cột
|
|
|
33.253
|
35.622
|
12
|
CS.1.01.32
|
Vận chuyển cột đèn, cột bê
tông >10m
|
1 cột
|
|
|
33.253
|
35.622
|
13
|
CS.1.01.33
|
Vận chuyển cột đèn, cột thép,
cột gang ≤10m
|
1 cột
|
|
|
33.253
|
35.622
|
14
|
CS.1.01.34
|
Vận chuyển cột đèn, cột thép,
cột gang ≤10m
|
1 cột
|
|
|
33.253
|
35.622
|
15
|
CS.1.01.35
|
Vận chuyển cột đèn, cột thép,
cột gang ≤12m
|
1 cột
|
|
|
33.253
|
35.622
|
16
|
CS.1.02.11
|
Lắp chụp đầu cột (cột mới),
chiều dài cột ≤10,5m
|
1 chiếc
|
896.000
|
66.491
|
143.878
|
1.167.114
|
17
|
CS.1.02.12
|
Lắp chụp đầu cột (cột mới),
chiều dài cột >10,5m
|
1 chiếc
|
896.000
|
73.140
|
170.033
|
1.203.269
|
18
|
CS.1.02.20
|
Lắp đặt chụp đầu cột vào cột tận
dụng (cột hạ thế có sẵn)
|
1 chiếc
|
890.000
|
66.491
|
143.878
|
1.160.904
|
19
|
CS.1.03.11
|
Lắp cần đèn Φ60, chiều dài cần
đèn ≤2,8m
|
1 cần đèn
|
978.000
|
126.333
|
143.878
|
1.333.741
|
20
|
CS.1.03.12
|
Lắp cần đèn Φ60, chiều dài cần
đèn ≤3,2m
|
1 cần đèn
|
905.000
|
139.632
|
143.878
|
1.276.354
|
21
|
CS.1.03.13
|
Lắp cần đèn Φ60, chiều dài cần
đèn ≤3,6m
|
1 cần đèn
|
978.000
|
151.600
|
143.878
|
1.368.260
|
22
|
CS.1.03.21
|
Lắp cần đèn chữ S, chiều dài
cần đèn ≤2,8m
|
1 cần đèn
|
774.356
|
132.983
|
163.062
|
1.151.908
|
23
|
CS.1.03.22
|
Lắp cần đèn chữ S, chiều dài
cần đèn ≤3,2m
|
1 cần đèn
|
1.124.356
|
152.930
|
163.062
|
1.541.410
|
24
|
CS.1.03.31
|
Lắp cần đèn sợi tóc Φ48, chiều
dài cần đèn ≤1,5m
|
1 cần đèn
|
367.178
|
106.386
|
95.919
|
624.650
|
25
|
CS.1.03.32
|
Lắp cần đèn sợi tóc Φ48, chiều
dài cần đèn ≤2,0m
|
1 cần đèn
|
537.178
|
106.386
|
95.919
|
800.600
|
26
|
CS.1.04.11
|
Lắp chóa cao áp ở độ cao
<=12m
|
1 chóa
|
2.599.950
|
66.491
|
143.878
|
2.930.703
|
27
|
CS.1.04.12
|
Lắp chóa cao áp ở độ cao
>12m
|
1 chóa
|
2.599.950
|
93.088
|
170.033
|
2.994.109
|
28
|
CS.1.04.13
|
Lắp chao cao áp
|
1 chóa
|
2.599.950
|
39.895
|
143.878
|
2.894.367
|
29
|
CS.1.04.14
|
Lắp chóa huỳnh quang
|
1 chóa
|
427.000
|
66.491
|
143.878
|
681.699
|
30
|
CS.1.05.10
|
Đục lỗ để lắp xà và luồn cáp
|
1 bộ
|
|
33.246
|
171.801
|
218.447
|
31
|
CS.1.05.20
|
Lắp xà dọc
|
1 bộ
|
350.000
|
166.228
|
207.710
|
804.331
|
32
|
CS.1.05.31
|
Lắp xà ngang bằng máy, loại
xà <=1m
|
1 bộ
|
350.000
|
53.193
|
114.534
|
553.465
|
33
|
CS.1.05.32
|
Lắp xà ngang bằng máy, loại
xà >1m
|
1 bộ
|
350.000
|
66.491
|
114.534
|
571.633
|
34
|
CS.1.05.41
|
Lắp xà ngang bằng thủ công loại
xà ≤ 1m
|
1 bộ
|
350.000
|
106.386
|
|
507.595
|
35
|
CS.1.05.42
|
Lắp xà ngang bằng thủ công loại
xà >1m
|
1 bộ
|
350.000
|
132.983
|
|
543.931
|
36
|
CS.1.06.10
|
Làm tiếp địa cho cột điện
|
1 bộ
|
290.000
|
62.502
|
|
385.540
|
37
|
CS.1.06.20
|
Làm tiếp địa lặp lại cho lưới
điện cáp ngầm
|
1 bộ
|
290.000
|
53.193
|
21.601
|
395.179
|
38
|
CS.1.06.30
|
Làm tiếp địa lặp lại cho lưới
điện cáp treo
|
1 bộ
|
290.000
|
66.491
|
236.604
|
635.875
|
II
|
|
KÉO DÂY, KÉO CÁP - LÀM ĐẦU
CÁP KHÔ, LUỒN CÁP CỬA CỘT - ĐÁNH SỐ CỘT - LẮP BẢNG ĐIỆN CỬA CỘT, LẮP CỬA CỘT
- LUỒN DÂY LÊN ĐÈN - LẮP TỦ ĐIỆN
|
|
|
|
|
|
1
|
CS.2.01.01
|
Kéo dây, cáp trên lưới đèn
chiếu sáng, tiết diện dây 6 ÷ 25mm2
|
100m
|
6.016.714
|
199.474
|
286.335
|
6.796.177
|
2
|
CS.2.01.02
|
Kéo dây, cáp trên lưới đèn
chiếu sáng, tiết diện dây 26 ÷ 50mm2
|
100m
|
14.693.102
|
332.456
|
1.145.342
|
16.846.990
|
3
|
CS.2.02.10
|
Làm đầu cáp khô
|
1 đầu cáp
|
42.091
|
53.193
|
|
116.236
|
4
|
CS.2.02.20
|
Lắp cầu chì đuôi cá
|
1 cầu chì
|
15.000
|
30.703
|
|
57.472
|
5
|
CS.2.03.10
|
Rải cáp ngầm
|
100m
|
21.923.899
|
184.220
|
|
22.942.916
|
6
|
CS.2.04.10
|
Luồn cáp cửa cột
|
1 đầu cáp
|
|
30.703
|
|
41.947
|
7
|
CS.2.05.10
|
Đánh số cột BTLT
|
10 cột
|
33.600
|
191.495
|
|
296.396
|
8
|
CS.2.05.20
|
Đánh số cột thép
|
10 cột
|
5.600
|
191.495
|
|
267.416
|
9
|
CS.2.06.10
|
Lắp bảng điện cửa cột
|
1 bảng
|
150.000
|
19.947
|
|
182.502
|
10
|
CS.2.06.20
|
Lắp cửa cột
|
1 cửa
|
29.044
|
36.844
|
18.199
|
99.233
|
11
|
CS.2.07.10
|
Luồn dây từ cáp treo lên đèn
|
100m
|
1.037.736
|
307.033
|
1.145.342
|
2.678.954
|
12
|
CS.2.07.20
|
Luồn dây từ cáp ngầm lên đèn
|
100m
|
1.037.736
|
307.033
|
|
1.493.525
|
13
|
CS.2.08.10
|
Lắp giá đỡ tủ
|
1 bộ
|
521.640
|
307.033
|
|
959.366
|
14
|
CS.2.08.21
|
Lắp đặt tủ điện điều khiển
chiếu sáng, chiều cao lắp đặt <2m
|
1 tủ
|
14.142.500
|
288.611
|
|
15.031.788
|
15
|
CS.2.08.22
|
Lắp đặt tủ điện điều khiển
chiếu sáng, chiều cao lắp đặt ≥2m
|
1 tủ
|
14.142.500
|
288.611
|
229.068
|
15.268.874
|
III
|
|
LẮP CÁC LOẠI ĐÈN SÂN VƯỜN
|
|
|
|
|
|
1
|
CS.3.01.11
|
Lắp dựng cột đèn sân vườn bằng
thủ công
|
1 cột
|
7.500.000
|
398.948
|
|
8.307.542
|
2
|
CS.3.01.12
|
Lắp dựng cột đèn sân vườn bằng
cơ giới
|
1 cột
|
7.500.000
|
199.474
|
174.414
|
8.215.539
|
3
|
CS.3.02.10
|
Lắp đặt đèn lồng
|
1 bộ
|
350.000
|
79.790
|
171.801
|
649.073
|
4
|
CS.3.03.11
|
Lắp đặt đèn cầu
|
1 bộ
|
695.300
|
26.597
|
171.801
|
933.786
|
5
|
CS.3.03.12
|
Lắp đặt đèn nấm
|
1 bộ
|
609.000
|
39.895
|
171.801
|
862.634
|
6
|
CS.3.03.13
|
Lắp đặt đèn chiếu sáng thảm cỏ
|
1 bộ
|
350.000
|
79.790
|
|
471.258
|
IV
|
|
LẮP ĐẶT ĐÈN TRANG TRÍ
|
|
|
|
|
|
1
|
CS.4.01.11
|
Lắp đèn bóng ốc ngang đường
|
100 bóng
|
5.195.000
|
531.930
|
1.145.342
|
7.288.976
|
2
|
CS.4.01.12
|
Lắp đèn bóng ốc ngang ngã 3-
ngã 4
|
100 bóng
|
5.360.000
|
797.895
|
1.718.012
|
8.415.827
|
3
|
CS.4.01.21
|
Lắp đèn dây rắn ngang đường
|
10m
|
600.000
|
132.983
|
229.068
|
1.039.766
|
4
|
CS.4.01.22
|
Lắp đèn dây rắn ngang ngã 3-
ngã 4
|
10m
|
600.000
|
199.474
|
343.602
|
1.249.150
|
5
|
CS.4.02.11
|
Lắp đèn bóng ốc viền công
trình kiến trúc, H<3m
|
100 bóng
|
5.150.000
|
664.913
|
1.145.342
|
7.424.082
|
6
|
CS.4.02.12
|
Lắp đèn bóng ốc viền công trình
kiến trúc, H>=3m
|
100 bóng
|
5.150.000
|
864.386
|
1.718.012
|
8.289.317
|
7
|
CS.4.02.21
|
Lắp đèn dây rắn viền công
trình kiến trúc, H<3m
|
10m
|
600.000
|
132.983
|
114.534
|
921.223
|
8
|
CS.4.02.22
|
Lắp đèn dây rắn viền công
trình kiến trúc, H>=3m
|
10m
|
600.000
|
172.877
|
229.068
|
1.094.271
|
9
|
CS.4.03.11
|
Lắp đèn bóng ốc trang trí
cây, H<3m
|
100 bóng
|
5.150.000
|
465.439
|
229.068
|
6.203.218
|
10
|
CS.4.03.12
|
Lắp đèn bóng ốc trang trí
cây, H>=3m
|
100 bóng
|
5.150.000
|
664.913
|
458.137
|
6.712.825
|
11
|
CS.4.03.21
|
Lắp đèn bóng 3W trang trí
cây, H<3m
|
100 bóng
|
1.500.000
|
13.298
|
28.634
|
1.600.304
|
12
|
CS.4.03.22
|
Lắp đèn bóng 3W trang trí
cây, H>=3m
|
100 bóng
|
1.500.000
|
26.597
|
34.360
|
1.624.399
|
13
|
CS.4.04.11
|
Lắp đèn bóng ốc viền khẩu hiệu,
biểu tượng, H<3m
|
100 bóng
|
5.150.000
|
531.930
|
916.273
|
7.005.316
|
14
|
CS.4.04.12
|
Lắp đèn bóng ốc viền khẩu hiệu,
biểu tượng, H>3m
|
100 bóng
|
5.150.000
|
691.509
|
1.374.410
|
7.697.504
|
15
|
CS.4.04.21
|
Lắp đèn dây rắn viền khẩu hiệu,
biểu tượng, H<3m
|
10m
|
600.000
|
132.983
|
171.801
|
980.495
|
16
|
CS.4.04.22
|
Lắp đèn dây rắn viền khẩu hiệu,
biểu tượng, H>3m
|
10m
|
600.000
|
172.877
|
343.602
|
1.212.813
|
17
|
CS.4.04.31
|
Lắp đèn ống viền khẩu hiệu,
biểu tượng, H<3m
|
10m
|
750.000
|
398.948
|
229.068
|
1.558.378
|
18
|
CS.4.04.32
|
Lắp đèn ống viền khẩu hiệu,
biểu tượng, H>3m
|
10m
|
750.000
|
531.930
|
458.137
|
1.977.144
|
19
|
CS.4.05.11
|
Lắp đèn pha trên cạn, H<3m
|
1 bộ
|
1.093.300
|
132.983
|
171.801
|
1.491.060
|
20
|
CS.4.05.12
|
Lắp đèn pha trên cạn, H≥3m
|
1 bộ
|
1.093.300
|
172.877
|
204.040
|
1.578.932
|
21
|
CS.4.05.20
|
Lắp đèn pha dưới nước
|
1 bộ
|
1.093.300
|
239.369
|
|
1.458.591
|
22
|
CS.4.06.11
|
Lắp khung kích thước 1m x 2m,
H<3m
|
1 bộ
|
250.000
|
199.474
|
183.255
|
720.940
|
23
|
CS.4.06.12
|
Lắp khung kích thước 1m x 2m,
H≥ 3m
|
1 bộ
|
250.000
|
265.965
|
274.882
|
906.614
|
24
|
CS.4.06.21
|
Lắp khung kích thước > 1m
x 2m, độ cao H < 3m
|
1 bộ
|
420.000
|
265.965
|
191.838
|
996.613
|
25
|
CS.4.06.22
|
Lắp khung kích thước > 1m
x 2m, độ cao H ≥ 3m
|
1 bộ
|
420.000
|
345.755
|
287.757
|
1.204.898
|
26
|
CS.4.07.11
|
Lắp bộ điều khiển nhấp nháy 2
÷ 3 kênh
|
1 bộ
|
750.000
|
132.983
|
|
957.931
|
27
|
CS.4.07.12
|
Lắp bộ điều khiển nhấp nháy ≥
4 kênh
|
1 bộ
|
750.000
|
199.474
|
|
1.048.771
|
V
|
|
DUY TRÌ LƯỚI ĐIỆN CHIẾU
SÁNG
|
|
|
|
|
|
1
|
CS.5.01.10
|
Thay bóng đèn sợi tóc bằng thủ
công
|
20 bóng
|
414.420
|
442.128
|
|
1.032.960
|
2
|
CS.5.01.2a1
|
Thay bóng cao áp bằng cơ giới,
chiều cao cột H<10m
|
20 bóng
|
4.474.420
|
531.930
|
1.145.342
|
6.543.176
|
3
|
CS.5.01.2a2
|
Thay bóng cao áp bằng cơ giới,
chiều cao cột 10m <= H <18m
|
20 bóng
|
4.474.420
|
664.913
|
1.360.267
|
6.947.304
|
4
|
CS.5.01.2a3
|
Thay bóng cao áp bằng cơ giới,
chiều cao cột 18m <= H <24m
|
20 bóng
|
4.474.420
|
930.878
|
1.702.917
|
7.665.308
|
5
|
CS.5.01.2b
|
Thay bóng cao áp bằng thủ
công, chiều cao cột <10m
|
20 bóng
|
4.474.420
|
957.474
|
|
5.939.126
|
6
|
CS.5.01.3a
|
Thay bóng đèn ống bằng máy
|
20 bóng
|
2.948.350
|
491.253
|
1.145.342
|
4.908.121
|
7
|
CS.5.01.3b
|
Thay bóng đèn ống bằng thủ
công
|
20 bóng
|
2.948.350
|
884.255
|
|
4.259.612
|
8
|
CS.5.02.11
|
Thay choá đèn (lốp đèn đơn)
đèn pha, chao đèn cao áp bằng máy ở độ cao H <12m
|
10 lốp
|
14.280.000
|
1.462.808
|
2.769.468
|
19.644.687
|
9
|
CS.5.02.12
|
Thay choá đèn (lốp đèn đơn) đèn
pha, chao đèn cao áp bằng máy ở độ cao 12 <= H <18m
|
10 lốp
|
14.280.000
|
1.595.790
|
2.267.111
|
19.306.428
|
10
|
CS.5.02.13
|
Thay choá đèn (lốp đèn đơn)
đèn pha, chao đèn cao áp bằng máy ở độ cao 18 <= H <24m
|
10 lốp
|
14.280.000
|
1.728.773
|
2.750.865
|
19.988.794
|
11
|
CS.5.02.14
|
Thay choá đèn (lốp đèn kép)
đèn pha, chao đèn cao áp bằng máy ở độ cao H <12m
|
10 lốp
|
14.280.000
|
2.486.773
|
2.769.468
|
21.043.628
|
12
|
CS.5.02.15
|
Thay choá đèn (lốp đèn kép)
đèn pha, chao đèn cao áp bằng máy ở độ cao 12 <= H <18m
|
10 lốp
|
14.280.000
|
2.593.159
|
2.267.111
|
20.669.033
|
13
|
CS.5.02.16
|
Thay choá đèn (lốp đèn kép)
đèn pha, chao đèn cao áp bằng máy ở độ cao 18 <= H <24m
|
10 lốp
|
14.280.000
|
2.739.440
|
2.750.865
|
21.369.568
|
14
|
CS.5.02.20
|
Thay choá đèn (lốp đèn đơn) đèn
pha, chao đèn cao áp bằng thủ công, chiều cao cột <10m
|
10 lốp
|
16.480.000
|
2.659.650
|
|
20.690.414
|
15
|
CS.5.03.11
|
Thay chấn lưu (hoặc bộ mồi)
và bóng đồng bộ bằng máy chiều cao cột H <10m
|
1 bộ
|
401.721
|
102.397
|
191.838
|
754.227
|
16
|
CS.5.03.12
|
Thay chấn lưu (hoặc bộ mồi)
và bóng đồng bộ bằng máy chiều cao cột 10 <= H <12mm
|
1 bộ
|
401.721
|
115.695
|
226.711
|
808.489
|
17
|
CS.5.03.13
|
Thay chấn lưu (hoặc bộ mồi)
và bóng đồng bộ bằng máy chiều cao cột 12<= H <18mm
|
1 bộ
|
401.721
|
156.919
|
226.711
|
864.811
|
18
|
CS.5.03.14
|
Thay chấn lưu (hoặc bộ mồi)
và bóng đồng bộ bằng máy chiều cao cột 18 <= H <24mm
|
1 bộ
|
401.721
|
175.537
|
275.087
|
940.314
|
19
|
CS.5.03.20
|
Thay chấn lưu (hoặc bộ mồi)
và bóng đồng bộ bằng thủ công chiều cao cột H <10m
|
1 bộ
|
401.721
|
152.930
|
|
624.714
|
20
|
CS.5.03.31
|
Thay chấn lưu, chiều cao cột
H <10m
|
1 bộ
|
180.000
|
93.088
|
172.654
|
492.173
|
21
|
CS.5.03.32
|
Thay chấn lưu, chiều cao cột
10 <= H <12m
|
1 bộ
|
180.000
|
106.386
|
172.654
|
510.341
|
22
|
CS.5.03.33
|
Thay chấn lưu, chiều cao cột
12 <= H <18m
|
1 bộ
|
180.000
|
146.281
|
226.711
|
620.795
|
23
|
CS.5.03.34
|
Thay chấn lưu, chiều cao cột
18 <= H < 24m
|
1 bộ
|
180.000
|
159.579
|
275.087
|
689.031
|
24
|
CS.5.03.51
|
Thay chấn lưu, bộ mồi và bóng
đồng bộ bằng máy chiều cao cột H <10m
|
1 bộ
|
515.721
|
125.004
|
230.205
|
942.814
|
25
|
CS.5.03.52
|
Thay chấn lưu, bộ mồi và bóng
đồng bộ bằng máy chiều cao cột 10 <= H <12mm
|
1 bộ
|
515.721
|
142.291
|
239.797
|
976.360
|
26
|
CS.5.03.53
|
Thay chấn lưu, bộ mồi và bóng
đồng bộ bằng máy chiều cao cột 12 <= H <18mm
|
1 bộ
|
515.721
|
194.155
|
306.060
|
1.115.797
|
27
|
CS.5.03.54
|
Thay chấn lưu, bộ mồi và bóng
đồng bộ bằng máy chiều cao cột 18 <= H <24mm
|
1 bộ
|
515.721
|
215.432
|
366.782
|
1.207.713
|
28
|
CS.5.03.60
|
Thay chấn lưu, bộ mồi và bóng
đồng bộ bằng thủ công, chiều cao cột <10m
|
1 bộ
|
515.721
|
187.505
|
|
789.941
|
29
|
CS.5.03.71
|
Thay thế bộ điện tiết kiệm điện
bằng máy chiều cao cột H <10m
|
1 bộ
|
37.221
|
132.983
|
191.838
|
418.756
|
30
|
CS.5.03.72
|
Thay thế bộ điện tiết kiệm điện
bằng máy chiều cao cột 10 <= H <12m
|
1 bộ
|
37.221
|
146.281
|
226.711
|
473.019
|
31
|
CS.5.03.73
|
Thay thế bộ điện tiết kiệm điện
bằng máy chiều cao cột 12 <= H <18m
|
1 bộ
|
37.221
|
186.176
|
226.711
|
527.523
|
32
|
CS.5.03.74
|
Thay thế bộ điện tiết kiệm điện
bằng máy chiều cao cột 18 <= H <24m
|
1 bộ
|
37.221
|
199.474
|
275.087
|
595.759
|
33
|
CS.5.03.80
|
Thay thế bộ điện tiết kiệm điện
bằng thủ công tại công viên, vườn hoa
|
1 bộ
|
37.221
|
199.474
|
|
311.045
|
34
|
CS.5.04.10
|
Thay bộ xà đơn dài 1,2m - 4 sứ
|
1 bộ
|
631.768
|
359.053
|
183.255
|
1.334.086
|
35
|
CS.5.04.20
|
Thay bộ xà kép dài 1,2m - 4 sứ
|
1 bộ
|
745.536
|
398.948
|
206.162
|
1.530.049
|
36
|
CS.5.04.30
|
Thay bộ xà dài 0,6m có sứ
|
1 bộ
|
194.884
|
332.456
|
183.255
|
845.575
|
37
|
CS.5.04.40
|
Thay bộ xà đơn dài 1,2m không
sứ, không dây bằng máy
|
1 bộ
|
602.000
|
199.474
|
137.441
|
1.037.843
|
38
|
CS.5.04.50
|
Thay bộ xà đơn dài 1,2m không
sứ, không dây bằng thủ công
|
1 bộ
|
602.000
|
398.948
|
|
1.168.112
|
39
|
CS.5.04.60a
|
Thay bộ xà dài 0,6m không sứ,
không dây kết hợp máy
|
1 bộ
|
187.178
|
159.579
|
137.441
|
553.997
|
40
|
CS.5.04.60b
|
Thay bộ xà dài 0,4m không sứ,
không dây kết hợp máy
|
1 bộ
|
153.178
|
159.579
|
137.441
|
518.807
|
41
|
CS.5.04.60c
|
Thay bộ xà dài 0,3m không sứ,
không dây kết hợp máy
|
1 bộ
|
139.178
|
159.579
|
137.441
|
504.317
|
42
|
CS.5.04.70a
|
Thay bộ xà dài 0,6m không sứ,
không dây bằng thủ công
|
1 bộ
|
187.178
|
292.562
|
|
593.427
|
43
|
CS.5.04.70b
|
Thay bộ xà dài 0,4m không sứ,
không dây bằng thủ công
|
1 bộ
|
153.178
|
292.562
|
|
558.237
|
44
|
CS.5.04.70c
|
Thay bộ xà dài 0,3m không sứ,
không dây bằng thủ công
|
1 bộ
|
139.178
|
292.562
|
|
543.747
|
45
|
CS.5.05.11
|
Thay cần đèn cao áp chữ L
|
1 bộ
|
1.209.023
|
332.456
|
191.838
|
1.904.092
|
46
|
CS.5.05.12
|
Thay cần đèn cao áp chữ S
|
1 bộ
|
1.209.023
|
465.439
|
191.838
|
2.085.773
|
47
|
CS.5.05.13
|
Thay chụp liền cần
|
1 bộ
|
750.000
|
465.439
|
191.838
|
1.610.685
|
48
|
CS.5.05.14a
|
Thay chụp ống phóng đơn
|
1 bộ
|
650.000
|
465.439
|
191.838
|
1.507.185
|
49
|
CS.5.05.14b
|
Thay chụp ống phóng kép
|
1 bộ
|
650.000
|
465.439
|
191.838
|
1.507.185
|
50
|
CS.5.05.21
|
Thay cần đèn cao áp chữ L bằng
thủ công
|
1 bộ
|
1.030.750
|
598.421
|
|
1.884.390
|
51
|
CS.5.05.22
|
Thay cần đèn cao áp chữ S bằng
thủ công
|
1 bộ
|
1.030.750
|
837.790
|
|
2.211.415
|
52
|
CS.5.05.30
|
Thay cần đèn chao cao áp bằng
cơ giới
|
1 bộ
|
1.011.667
|
265.965
|
229.068
|
1.647.522
|
53
|
CS.5.05.40
|
Thay cần đèn chao cao áp bằng
thủ công
|
1 bộ
|
1.011.667
|
478.737
|
|
1.701.126
|
54
|
CS.5.07.1a1
|
Thay dây đồng một ruột bằng
cơ giới, dây M6
|
40m
|
1.066.197
|
265.965
|
194.708
|
1.668.398
|
55
|
CS.5.07.1b1
|
Thay dây đồng một ruột bằng
thủ công, dây M6
|
40m
|
1.066.197
|
478.737
|
|
1.757.564
|
56
|
CS.5.07.1a2
|
Thay dây đồng một ruột bằng
cơ giới, dây M10
|
40m
|
1.687.458
|
332.456
|
194.708
|
2.402.244
|
57
|
CS.5.07.1b2
|
Thay dây đồng một ruột bằng
thủ công, dây M10
|
40m
|
1.687.458
|
598.421
|
|
2.564.082
|
58
|
CS.5.07.1a3
|
Thay dây đồng một ruột bằng
cơ giới, dây đồng M16
|
40m
|
2.615.817
|
332.456
|
194.708
|
3.363.096
|
59
|
CS.5.07.1b3
|
Thay dây đồng một ruột bằng
thủ công, dây M16
|
40m
|
2.615.817
|
598.421
|
|
3.524.934
|
60
|
CS.5.07.1a4
|
Thay dây đồng một ruột bằng
cơ giới, dây M25
|
40m
|
4.014.163
|
332.456
|
194.708
|
4.810.383
|
61
|
CS.5.07.1b4
|
Thay dây đồng một ruột bằng
thủ công, dây M25
|
40m
|
4.014.163
|
598.421
|
|
4.972.221
|
62
|
CS.5.07.1a5
|
Thay dây đồng một ruột bằng
cơ giới, dây A16
|
40m
|
1.962.401
|
332.456
|
194.708
|
2.686.810
|
63
|
CS.5.07.1b5
|
Thay dây đồng một ruột bằng
thủ công, dây A16
|
40m
|
1.962.401
|
598.421
|
|
2.848.648
|
64
|
CS.5.07.1a6
|
Thay dây đồng một ruột bằng
cơ giới, dây A25
|
40m
|
3.034.079
|
332.456
|
194.708
|
3.795.996
|
65
|
CS.5.07.1b6
|
Thay dây đồng một ruột bằng
thủ công, dây A25
|
40m
|
3.034.079
|
598.421
|
|
3.957.835
|
66
|
CS.5.07.1c
|
Thay dây lên đèn
|
40m
|
815.076
|
664.913
|
572.671
|
2.344.721
|
67
|
CS.5.07.2a
|
Thay cáp treo bằng máy
|
40m
|
5.909.342
|
531.930
|
572.671
|
7.435.606
|
68
|
CS.5.07.2b
|
Thay cáp treo bằng thủ công
|
40m
|
5.909.342
|
957.474
|
|
7.424.270
|
69
|
CS.5.07.31
|
Thay cáp ngầm trên nền đất
|
40m
|
9.563.559
|
4.255.440
|
|
15.712.066
|
70
|
CS.5.07.32
|
Thay cáp ngầm trên nền hè phố
|
40m
|
9.563.559
|
5.319.300
|
|
17.165.512
|
71
|
CS.5.07.33
|
Thay cáp ngầm trên nền đường
nhựa
|
40m
|
9.563.559
|
6.915.090
|
|
19.345.680
|
72
|
CS.5.07.34
|
Thay cáp ngầm trên nền đường
bê tông atphal
|
40m
|
9.563.559
|
6.915.090
|
|
19.345.680
|
73
|
CS.5.08.10
|
Thay tủ điện
|
tủ
|
14.142.500
|
531.930
|
229.068
|
15.601.296
|
74
|
CS.5.09.11
|
Nối cáp ngầm trên nền đất
|
1 mối nối
|
386.400
|
664.913
|
|
1.308.327
|
75
|
CS.5.09.12
|
Nối cáp ngầm trên nền hè phố
|
1 mối nối
|
386.400
|
797.895
|
|
1.490.008
|
76
|
CS.5.09.13
|
Nối cáp ngầm trên nền đường
nhựa
|
1 mối nối
|
386.400
|
864.386
|
|
1.580.849
|
77
|
CS.5.09.14
|
Nối cáp ngầm trên nền đường
bê tông atphal
|
1 mối nối
|
386.400
|
930.878
|
|
1.671.689
|
78
|
CS.5.10.11
|
Thay cột đèn, cột BT ly tâm,
cột BT chữ H
|
1 cột
|
2.734.000
|
2.041.156
|
1.681.115
|
7.358.272
|
79
|
CS.5.10.12
|
Thay cột đèn, cột sắt
|
1 cột
|
2.483.636
|
1.842.199
|
1.681.115
|
6.827.330
|
80
|
CS.5.11.10
|
Sơn cột sắt (có chiều cao 8 ÷
9,5m)
|
cột
|
181.000
|
245.627
|
692.367
|
1.183.239
|
81
|
CS.5.11.20
|
Sơn chụp, sơn cần đèn
|
cột
|
76.600
|
147.376
|
287.757
|
578.454
|
82
|
CS.5.11.30
|
Sơn cột đèn chùm bằng máy có
chiều cao cột >4m
|
cột
|
132.000
|
245.627
|
383.675
|
869.299
|
83
|
CS.5.11.40
|
Sơn cột đèn chùm bằng thủ
công (áp dụng cột có chiều cao cột <4m
|
cột
|
132.000
|
491.253
|
|
807.770
|
84
|
CS.5.11.50
|
Sơn cột đèn 1 cầu, đèn chùa,
đèn vương miện bằng thủ công
|
cột
|
100.500
|
368.440
|
|
607.380
|
85
|
CS.5.11.60
|
Sơn tủ điện cả giá đỡ
|
tủ
|
243.000
|
245.627
|
|
587.080
|
86
|
CS.5.12.10
|
Thay sứ cũ
|
1 quả sứ
|
5.000
|
45.441
|
114.534
|
174.898
|
87
|
CS.5.13.11
|
Duy trì choá đèn cao áp, kính
đèn cao áp, chiều cao cột <10m
|
1 bộ
|
14.400
|
36.844
|
80.174
|
138.922
|
88
|
CS.5.13.12
|
Duy trì choá đèn cao áp, kính
đèn cao áp, chiều cao cột 10 ÷ <12mm
|
1 bộ
|
14.400
|
49.125
|
67.143
|
151.512
|
89
|
CS.5.13.13
|
Duy trì choá đèn cao áp, kính
đèn cao áp, chiều cao cột 12 ÷ <18mm
|
1 bộ
|
14.400
|
61.407
|
90.684
|
192.656
|
90
|
CS.5.13.14
|
Duy trì choá đèn cao áp, kính
đèn cao áp, chiều cao cột 18 ÷ <24mm
|
1 bộ
|
14.400
|
73.688
|
117.894
|
237.597
|
91
|
CS.5.14.10
|
Thay quả cầu nhựa hoặc thủy
tinh bằng cơ giới
|
1 quả
|
165.000
|
73.688
|
114.534
|
389.990
|
92
|
CS.5.14.20
|
Thay quả cầu nhựa hoặc thủy
tinh bằng thủ công
|
1 quả
|
165.000
|
132.638
|
|
351.985
|
VI
|
|
DUY TRÌ TRẠM ĐÈN
|
|
|
|
|
|
1
|
CS.6.01.10
|
Duy trì trạm 1 chế độ bằng thủ
công
|
|
|
|
|
|
|
|
Chiều dài tuyến trạm = 1500m,
trạm trên đường phố
|
1 trạm/ngày
|
|
53.193
|
|
72.672
|
|
|
Chiều dài tuyến trạm <
500m, trạm trên đường phố
|
1 trạm/ngày
|
|
26.597
|
|
36.336
|
|
|
Chiều dài tuyến trạm 500m ÷
1000m, trạm trên đường phố
|
1 trạm/ngày
|
|
42.554
|
|
58.138
|
|
|
Chiều dài tuyến trạm 1000m ÷
1500m, trạm trên đường phố
|
1 trạm/ngày
|
|
47.874
|
|
65.405
|
|
|
Chiều dài tuyến trạm 1500m ÷
3000m, trạm trên đường phố
|
1 trạm/ngày
|
|
58.512
|
|
79.940
|
|
|
Chiều dài tuyến trạm >
3000m, trạm trên đường phố
|
1 trạm/ngày
|
|
63.832
|
|
87.207
|
|
|
Trạm trong ngõ xóm nội thành
|
1 trạm/ngày
|
|
63.832
|
|
87.207
|
|
|
Trạm trong khu tập thể dân cư
nội thành
|
1 trạm/ngày
|
|
58.512
|
|
79.940
|
|
|
Trạm ngoại thành
|
1 trạm/ngày
|
|
63.832
|
|
87.207
|
2
|
CS.6.01.20
|
Duy trì trạm 1 chế độ bằng đồng
hồ hẹn giờ
|
|
|
|
|
|
|
|
Chiều dài tuyến trạm = 1500m,
trạm trên đường phố
|
1 trạm/ngày
|
|
41.225
|
|
56.321
|
|
|
Chiều dài tuyến trạm < 500m,
trạm trên đường phố
|
1 trạm/ngày
|
|
20.612
|
|
28.161
|
|
|
Chiều dài tuyến trạm 500m ÷
1000m, trạm trên đường phố
|
1 trạm/ngày
|
|
32.980
|
|
45.057
|
|
|
Chiều dài tuyến trạm 1000m ÷
1500m, trạm trên đường phố
|
1 trạm/ngày
|
|
37.102
|
|
50.689
|
|
|
Chiều dài tuyến trạm 1500m ÷
3000m, trạm trên đường phố
|
1 trạm/ngày
|
|
45.347
|
|
61.953
|
|
|
Chiều dài tuyến trạm >
3000m, trạm trên đường phố
|
1 trạm/ngày
|
|
49.470
|
|
67.585
|
|
|
Trạm trong ngõ xóm nội thành
|
1 trạm/ngày
|
|
49.470
|
|
67.585
|
|
|
Trạm trong khu tập thể dân cư
nội thành
|
1 trạm/ngày
|
|
45.347
|
|
61.953
|
|
|
Trạm ngoại thành
|
1 trạm/ngày
|
|
49.470
|
|
67.585
|
3
|
CS.6.01.30
|
Duy trì trạm 1 chế độ bằng
thiết bị trung tâm điều khiển UTU
|
|
|
|
|
|
|
|
Chiều dài tuyến trạm = 1500m,
trạm trên đường phố
|
1 trạm/ngày
|
|
33.246
|
|
45.420
|
|
|
Chiều dài tuyến trạm <
500m, trạm trên đường phố
|
1 trạm/ngày
|
|
16.623
|
|
22.710
|
|
|
Chiều dài tuyến trạm 500m ÷
1000m, trạm trên đường phố
|
1 trạm/ngày
|
|
26.596
|
|
36.336
|
|
|
Chiều dài tuyến trạm 1000m ÷
1500m, trạm trên đường phố
|
1 trạm/ngày
|
|
29.921
|
|
40.878
|
|
|
Chiều dài tuyến trạm 1500m ÷
3000m, trạm trên đường phố
|
1 trạm/ngày
|
|
36.570
|
|
49.962
|
|
|
Chiều dài tuyến trạm >
3000m, trạm trên đường phố
|
1 trạm/ngày
|
|
39.895
|
|
54.504
|
|
|
Trạm trong ngõ xóm nội thành
|
1 trạm/ngày
|
|
39.895
|
|
54.504
|
|
|
Trạm trong khu tập thể dân cư
nội thành
|
1 trạm/ngày
|
|
36.570
|
|
49.962
|
|
|
Trạm ngoại thành
|
1 trạm/ngày
|
|
39.895
|
|
54.504
|
4
|
CS.6.01.40
|
Duy trì trạm 2 chế độ bằng
tay (buổi tối)
|
|
|
|
|
|
|
|
Chiều dài tuyến trạm = 1500m,
trạm trên đường phố
|
1 trạm/ngày
|
|
61.172
|
|
83.573
|
|
|
Chiều dài tuyến trạm <
500m, trạm trên đường phố
|
1 trạm/ngày
|
|
30.586
|
|
41.787
|
|
|
Chiều dài tuyến trạm 500m ÷
1000m, trạm trên đường phố
|
1 trạm/ngày
|
|
48.938
|
|
66.859
|
|
|
Chiều dài tuyến trạm 1000m ÷
1500m, trạm trên đường phố
|
1 trạm/ngày
|
|
55.055
|
|
75.216
|
|
|
Chiều dài tuyến trạm 1500m ÷
3000m, trạm trên đường phố
|
1 trạm/ngày
|
|
67.289
|
|
91.931
|
|
|
Chiều dài tuyến trạm >
3000m, trạm trên đường phố
|
1 trạm/ngày
|
|
73.406
|
|
100.288
|
|
|
Trạm trong ngõ xóm nội thành
|
1 trạm/ngày
|
|
73.406
|
|
100.288
|
|
|
Trạm trong khu tập thể dân cư
nội thành
|
1 trạm/ngày
|
|
67.289
|
|
91.931
|
|
|
Trạm ngoại thành
|
1 trạm/ngày
|
|
73.406
|
|
100.288
|
5
|
CS.6.01.50
|
Duy trì trạm 2 chế độ bằng đồng
hồ hẹn giờ
|
|
|
|
|
|
|
|
Chiều dài tuyến trạm = 1500m,
trạm trên đường phố
|
1 trạm/ngày
|
|
45.214
|
|
61.772
|
|
|
Chiều dài tuyến trạm <
500m, trạm trên đường phố
|
1 trạm/ngày
|
|
22.607
|
|
30.886
|
|
|
Chiều dài tuyến trạm 500m ÷ 1000m,
trạm trên đường phố
|
1 trạm/ngày
|
|
36.171
|
|
49.417
|
|
|
Chiều dài tuyến trạm 1000m ÷
1500m, trạm trên đường phố
|
1 trạm/ngày
|
|
40.693
|
|
55.594
|
|
|
Chiều dài tuyến trạm 1500m ÷
3000m, trạm trên đường phố
|
1 trạm/ngày
|
|
49.736
|
|
67.949
|
|
|
Chiều dài tuyến trạm >
3000m, trạm trên đường phố
|
1 trạm/ngày
|
|
54.257
|
|
74.126
|
|
|
Trạm trong ngõ xóm nội thành
|
1 trạm/ngày
|
|
54.257
|
|
74.126
|
|
|
Trạm trong khu tập thể dân cư
nội thành
|
1 trạm/ngày
|
|
49.736
|
|
67.949
|
|
|
Trạm ngoại thành
|
1 trạm/ngày
|
|
54.257
|
|
74.126
|
6
|
CS.6.01.60
|
Duy trì trạm 2 chế độ bằng
thiết bị trung tâm điều khiển UTU
|
|
|
|
|
|
|
|
Chiều dài tuyến trạm = 1500m,
trạm trên đường phố
|
1 trạm/ngày
|
|
34.576
|
|
47.237
|
|
|
Chiều dài tuyến trạm <
500m, trạm trên đường phố
|
1 trạm/ngày
|
|
17.288
|
|
23.619
|
|
|
Chiều dài tuyến trạm 500m ÷
1000m, trạm trên đường phố
|
1 trạm/ngày
|
|
27.660
|
|
37.790
|
|
|
Chiều dài tuyến trạm 1000m ÷
1500m, trạm trên đường phố
|
1 trạm/ngày
|
|
31.118
|
|
42.513
|
|
|
Chiều dài tuyến trạm 1500m ÷
3000m, trạm trên đường phố
|
1 trạm/ngày
|
|
38.033
|
|
51.961
|
|
|
Chiều dài tuyến trạm >
3000m, trạm trên đường phố
|
1 trạm/ngày
|
|
41.491
|
|
56.684
|
|
|
Trạm trong ngõ xóm nội thành
|
1 trạm/ngày
|
|
41.491
|
|
56.684
|
|
|
Trạm trong khu tập thể dân cư
nội thành
|
1 trạm/ngày
|
|
38.033
|
|
51.961
|
|
|
Trạm ngoại thành
|
1 trạm/ngày
|
|
41.491
|
|
56.684
|
7
|
CS.6.01.70
|
Quản lý, kiểm tra trạm biến
thế đèn công cộng
|
1 trạm/ngày
|
|
42.554
|
|
58.138
|
8
|
CS.6.02.10
|
Thay Modem
|
bộ
|
200.000
|
85.265
|
|
323.489
|
9
|
CS.6.02.20
|
Thay PLC Master
|
bộ
|
100.000
|
186.697
|
|
358.565
|
10
|
CS.6.02.30
|
Thay PLC RTU
|
bộ
|
100.000
|
186.697
|
|
358.565
|
11
|
CS.6.02.40
|
Thay bộ đo điện áp và dòng điện
|
bộ
|
445.400
|
170.531
|
|
693.968
|
12
|
CS.6.02.50
|
Thay bộ đo dòng điện
|
bộ
|
123.000
|
85.265
|
|
243.794
|
13
|
CS.6.02.61
|
Thay Coupler ngoài lưới
|
bộ
|
300.000
|
186.697
|
345.308
|
922.959
|
14
|
CS.6.02.62
|
Thay Coupler trong tủ điều
khiển
|
bộ
|
300.000
|
93.349
|
|
438.033
|
15
|
CS.6.02.70
|
Thay tủ điều khiển khu vực
|
bộ
|
14.142.500
|
373.394
|
|
15.147.618
|
16
|
CS.6.03.10
|
Thay thế phần điều khiển giám
sát trung tâm tại tủ điều khiển chiếu sáng
|
bộ
|
1.500.000
|
280.046
|
|
1.935.098
|
17
|
CS.6.03.20
|
Xử lý mất truyền thông tin
(tín hiệu) giữa các tủ
|
1 lần xử lý
|
|
186.697
|
|
255.065
|
18
|
CS.6.03.30
|
Lựa chọn pha truyền thông để đồng
bộ hóa tín hiệu giữa các tủ (do thay TBA, thay cáp nguồn)
|
1 lần lựa chọn
|
|
93.349
|
|
127.533
|
19
|
CS.6.03.40
|
Thay mạch hiển thị (board mạch)
trên bảng hiển thị
|
1 lần lựa chọn
|
2.000.000
|
93.349
|
|
2.197.533
|
20
|
CS.6.03.50
|
Xử lý sự cố máy tính tại
trung tâm
|
1 lần xử lý
|
|
186.697
|
|
255.065
|
CHƯƠNG IV: DUY TRÌ HỆ THỐNG THOÁT NƯỚC ĐÔ THỊ
A. KHU VỰC THÀNH PHỐ VIỆT TRÌ
Đơn
vị tính: Đồng
STT
|
Mã hiệu
|
Tên công tác
|
Đơn vị tính
|
Vật liệu
|
Nhân công
|
Máy thi công
|
Đơn giá
|
I
|
|
NẠO VÉT BÙN BẰNG THỦ CÔNG
|
|
|
|
|
|
1
|
TN1.01.11a
|
Nạo vét bùn hố ga. Cự ly
trung chuyển bùn 1000m.
|
m3 bùn
|
|
637.600
|
|
824.895
|
2
|
TN1.01.11b
|
Nạo vét bùn hố ga. Cự ly
trung chuyển bùn 1500m.
|
m3 bùn
|
|
733.240
|
|
948.629
|
3
|
TN1.01.11c
|
Nạo vét bùn hố ga. Cự ly
trung chuyển bùn 2000m.
|
m3 bùn
|
|
809.752
|
|
1.047.617
|
4
|
TN1.01.11d
|
Nạo vét bùn hố ga. Không
trung chuyển bùn.
|
m3 bùn
|
|
554.712
|
|
717.659
|
5
|
TN1.01.21a
|
Nạo vét bùn cống ngầm bằng thủ
công, đường kính cống <=200mm. Cự ly trung chuyển bùn 1000m.
|
m3 bùn
|
|
1.042.636
|
|
1.348.910
|
6
|
TN1.01.21b
|
Nạo vét bùn cống ngầm bằng thủ
công, đường kính cống <=200mm. Cự ly trung chuyển bùn 1500m.
|
m3 bùn
|
|
1.199.031
|
|
1.551.246
|
7
|
TN1.01.21c
|
Nạo vét bùn cống ngầm bằng thủ
công, đường kính cống <=200mm. Cự ly trung chuyển bùn 2000m.
|
m3 bùn
|
|
1.324.147
|
|
1.713.116
|
8
|
TN1.01.21d
|
Nạo vét bùn cống ngầm bằng thủ
công, đường kính cống <=200mm. Không trung chuyển bùn.
|
m3 bùn
|
|
907.093
|
|
1.173.552
|
9
|
TN1.01.22a
|
Nạo vét bùn cống ngầm bằng thủ
công, đường kính cống (300 ÷ 600)mm. Cự ly trung chuyển bùn 1000m.
|
m3 bùn
|
|
1.013.539
|
|
1.311.266
|
10
|
TN1.01.22b
|
Nạo vét bùn cống ngầm bằng thủ
công, đường kính cống (300 ÷ 600)mm. Cự ly trung chuyển bùn 1500m.
|
m3 bùn
|
|
1.165.570
|
|
1.507.956
|
11
|
TN1.01.22c
|
Nạo vét bùn cống ngầm bằng thủ
công, đường kính cống (300 ÷ 600)mm. Cự ly trung chuyển bùn 2000m.
|
m3 bùn
|
|
1.287.195
|
|
1.665.308
|
12
|
TN1.01.22d
|
Nạo vét bùn cống ngầm bằng thủ
công, đường kính cống (300 ÷ 600)mm. Không trung chuyển bùn.
|
m3 bùn
|
|
881.779
|
|
1.140.801
|
13
|
TN1.01.23a
|
Nạo vét bùn cống ngầm bằng thủ
công, đường kính cống (700 ÷ 1000)mm. Cự ly trung chuyển bùn 1000m.
|
m3 bùn
|
|
974.743
|
|
1.261.074
|
14
|
TN1.01.23b
|
Nạo vét bùn cống ngầm bằng thủ
công, đường kính cống (700 ÷ 1000)mm. Cự ly trung chuyển bùn 1500m.
|
m3 bùn
|
|
1.120.955
|
|
1.450.235
|
15
|
TN1.01.23c
|
Nạo vét bùn cống ngầm bằng thủ
công, đường kính cống (700 ÷ 1000)mm. Cự ly trung chuyển bùn 2000m.
|
m3 bùn
|
|
1.237.924
|
|
1.601.564
|
16
|
TN1.01.23d
|
Nạo vét bùn cống ngầm bằng thủ
công, đường kính cống (700 ÷ 1000)mm. Không trung chuyển bùn.
|
m3 bùn
|
|
848.027
|
|
1.097.134
|
17
|
TN1.01.24a
|
Nạo vét bùn cống ngầm bằng thủ
công, đường kính cống > 1000mm. Cự ly trung chuyển bùn 1000m.
|
m3 bùn
|
|
950.496
|
|
1.229.704
|
18
|
TN1.01.24b
|
Nạo vét bùn cống ngầm bằng thủ
công, đường kính cống > 1000mm. Cự ly trung chuyển bùn 1500m.
|
m3 bùn
|
|
1.093.070
|
|
1.414.160
|
19
|
TN1.01.24c
|
Nạo vét bùn cống ngầm bằng thủ
công, đường kính cống > 1000mm. Cự ly trung chuyển bùn 2000m.
|
m3 bùn
|
|
1.207.130
|
|
1.561.724
|
20
|
TN1.01.24d
|
Nạo vét bùn cống ngầm bằng thủ
công, đường kính cống > 1000mm. Không trung chuyển bùn.
|
m3 bùn
|
|
826.931
|
|
1.069.842
|
21
|
TN1.01.31a
|
Nạo vét bùn cống hộp nổi kích
thước B ≥ 300mm ÷ 1000mm; H ≥ 400mm ÷ 1000mm. Cự ly trung chuyển bùn 1000m.
|
m3 bùn
|
|
795.125
|
|
1.028.692
|
22
|
TN1.01.31b
|
Nạo vét bùn cống hộp nổi kích
thước B ≥ 300mm ÷ 1000mm; H ≥ 400mm ÷ 1000mm. Cự ly trung chuyển bùn 1500m.
|
m3 bùn
|
|
914.393
|
|
1.182.996
|
23
|
TN1.01.31c
|
Nạo vét bùn cống hộp nổi kích
thước B ≥ 300mm ÷ 1000mm; H ≥ 400mm ÷ 1000mm. Cự ly trung chuyển bùn 2000m.
|
m3 bùn
|
|
1.009.808
|
|
1.306.439
|
24
|
TN1.01.31d
|
Nạo vét bùn cống hộp nổi kích
thước B ≥ 300mm ÷ 1000mm; H ≥ 400mm ÷ 1000mm. Không trung chuyển bùn.
|
m3 bùn
|
|
691.758
|
|
894.962
|
25
|
TN1.02.1a1a
|
Nạo vét bùn mương bằng thủ
công với mương có chiều rộng ≤ 6m (không có hành lang, không có lối vào). Cự
ly trung chuyển bùn 150m.
|
m3 bùn
|
|
633.620
|
|
819.745
|
26
|
TN1.02.1a1b
|
Nạo vét bùn mương bằng thủ công
với mương có chiều rộng ≤ 6m (không có hành lang, không có lối vào). Không
trung chuyển bùn.
|
m3 bùn
|
|
538.577
|
|
696.784
|
27
|
TN1.02.1b1a
|
Nạo vét bùn mương bằng thủ
công với mương có chiều rộng ≤ 6m (có hành lang lối vào). Cự ly trung chuyển
bùn 150m.
|
m3 bùn
|
|
547.470
|
|
708.289
|
28
|
TN1.02.1b1b
|
Nạo vét bùn mương bằng thủ
công với mương có chiều rộng ≤ 6m (có hành lang lối vào). Không trung chuyển
bùn.
|
m3 bùn
|
|
465.349
|
|
602.045
|
29
|
TN1.02.2a1a
|
Nạo vét bùn mương bằng thủ
công với mương có chiều rộng > 6m (không có hành lang, không có lối vào).
Cự ly trung chuyển bùn 150m.
|
m3 bùn
|
|
616.945
|
|
798.173
|
30
|
TN1.02.2a1b
|
Nạo vét bùn mương bằng thủ
công với mương có chiều rộng > 6m (không có hành lang, không có lối vào).
Không trung chuyển bùn.
|
m3 bùn
|
|
524.404
|
|
678.447
|
31
|
TN1.02.2b1a
|
Nạo vét bùn mương bằng thủ
công với mương có chiều rộng > 6m (có hành lang lối vào). Cự ly trung chuyển
bùn 150m.
|
m3 bùn
|
|
529.406
|
|
684.919
|
32
|
TN1.02.2b1b
|
Nạo vét bùn mương bằng thủ
công với mương có chiều rộng > 6m (có hành lang lối vào). Không trung chuyển
bùn.
|
m3 bùn
|
|
449.995
|
|
582.181
|
33
|
TN1.03.01a
|
Công tác nhặt, thu gom phế thải
và vớt rau bèo trên mương, sông thoát nước, chiều rộng ≤ 6m. Cự ly trung chuyển
phế thải 150m.
|
1km
|
|
600.094
|
|
776.372
|
34
|
TN1.03.01b
|
Công tác nhặt, thu gom phế thải
và vớt rau bèo trên mương, sông thoát nước, chiều rộng ≤ 6m. Không trung chuyển
phế thải.
|
1km
|
|
510.080
|
|
659.916
|
35
|
TN1.03.02a
|
Công tác nhặt, thu gom phế thải
và vớt rau bèo trên mương, sông thoát nước, chiều rộng ≤ 15m. Cự ly trung
chuyển phế thải 150m.
|
1km
|
|
660.104
|
|
854.009
|
36
|
TN1.03.02b
|
Công tác nhặt, thu gom phế thải
và vớt rau bèo trên mương, sông thoát nước, chiều rộng ≤ 15m. Không trung
chuyển phế thải.
|
1km
|
|
561.088
|
|
725.907
|
37
|
TN1.03.03a
|
Công tác nhặt, thu gom phế thải
và vớt rau bèo trên mương, sông thoát nước, chiều rộng > 15m. Cự ly trung
chuyển phế thải 150m.
|
1km
|
|
855.134
|
|
1.106.330
|
38
|
TN1.03.03b
|
Công tác nhặt, thu gom phế thải
và vớt rau bèo trên mương, sông thoát nước, chiều rộng > 15m. Không trung
chuyển phế thải.
|
1km
|
|
726.864
|
|
940.380
|
II
|
|
NẠO VÉT BÙN BẰNG CƠ GIỚI
|
|
|
|
|
|
1
|
TN2.01.11a
|
Nạo vét bùn cống ngầm bằng xe
hút bùn 3 tấn (cống tròn có đường kính ≥ 700mm và các loại công khác có tiết
diện tương đương). Cự ly vận chuyển bùn L = 15km.
|
m3 bùn
|
|
43.926
|
52.172
|
110.828
|
2
|
TN2.01.11b
|
Nạo vét bùn cống ngầm bằng xe
hút bùn 3 tấn (cống tròn có đường kính ≥ 700mm và các loại công khác có tiết diện
tương đương). Cự ly vận chuyển bùn L ≤ 8km.
|
m3 bùn
|
|
43.926
|
46.694
|
105.158
|
3
|
TN2.01.11c
|
Nạo vét bùn cống ngầm bằng xe
hút bùn 3 tấn (cống tròn có đường kính ≥ 700mm và các loại công khác có tiết
diện tương đương). Cự ly vận chuyển bùn 8 < L ≤ 10km.
|
m3 bùn
|
|
43.926
|
48.259
|
106.778
|
4
|
TN2.01.11d
|
Nạo vét bùn cống ngầm bằng xe
hút bùn 3 tấn (cống tròn có đường kính ≥ 700mm và các loại công khác có tiết
diện tương đương). Cự ly vận chuyển bùn 10 < L ≤ 14km.
|
m3 bùn
|
|
43.926
|
49.824
|
108.398
|
5
|
TN2.01.11e
|
Nạo vét bùn cống ngầm bằng xe
hút bùn 3 tấn (cống tròn có đường kính ≥ 700mm và các loại công khác có tiết
diện tương đương). Cự ly vận chuyển bùn 15 < L ≤ 18km.
|
m3 bùn
|
|
43.926
|
54.520
|
113.258
|
6
|
TN2.01.11g
|
Nạo vét bùn cống ngầm bằng xe
hút bùn 3 tấn (cống tròn có đường kính ≥ 700mm và các loại công khác có tiết
diện tương đương). Cự ly vận chuyển bùn 18 < L ≤ 20km.
|
m3 bùn
|
|
43.926
|
56.085
|
114.878
|
7
|
TN2.01.21a
|
Nạo vét bùn cống ngầm bằng xe
phun nước phản lực kết hợp với các thiết bị khác. Cự ly vận chuyển bùn L =
15km.
|
1m dài
|
3.504
|
15.831
|
80.433
|
107.356
|
8
|
TN2.01.21b
|
Nạo vét bùn cống ngầm bằng xe
phun nước phản lực kết hợp với các thiết bị khác. Cự ly vận chuyển bùn L ≤
8km.
|
1m dài
|
3.504
|
15.831
|
71.987
|
98.615
|
9
|
TN2.01.21c
|
Nạo vét bùn cống ngầm bằng xe
phun nước phản lực kết hợp với các thiết bị khác. Cự ly vận chuyển bùn 8 <
L ≤ 10km.
|
1m dài
|
3.504
|
15.831
|
74.400
|
101.113
|
10
|
TN2.01.21d
|
Nạo vét bùn cống ngầm bằng xe
phun nước phản lực kết hợp với các thiết bị khác. Cự ly vận chuyển bùn 10
< L ≤ 14km.
|
1m dài
|
3.504
|
15.831
|
76.813
|
103.610
|
11
|
TN2.01.21e
|
Nạo vét bùn cống ngầm bằng xe
phun nước phản lực kết hợp với các thiết bị khác. Cự ly vận chuyển bùn 15
< L ≤ 18km.
|
1m dài
|
3.504
|
15.831
|
84.052
|
111.102
|
12
|
TN2.01.21g
|
Nạo vét bùn cống ngầm bằng xe
phun nước phản lực kết hợp với các thiết bị khác. Cự ly vận chuyển bùn 18
< L ≤ 20km.
|
1m dài
|
3.504
|
15.831
|
86.465
|
113.600
|
13
|
TN2.01.31a
|
Nạo vét bùn cống ngầm bằng xe
hút chân không có độ chân không cao (8 tấn) kết hợp với các thiết bị khác. Cự
ly vận chuyển bùn L = 15km.
|
1m dài
|
8.480
|
29.870
|
134.805
|
186.944
|
14
|
TN2.01.31b
|
Nạo vét bùn cống ngầm bằng xe
hút chân không có độ chân không cao (8 tấn) kết hợp với các thiết bị khác. Cự
ly vận chuyển bùn L ≤ 8km.
|
1m dài
|
8.480
|
29.870
|
120.650
|
172.294
|
15
|
TN2.01.31c
|
Nạo vét bùn cống ngầm bằng xe
hút chân không có độ chân không cao (8 tấn) kết hợp với các thiết bị khác. Cự
ly vận chuyển bùn 8 < L ≤ 10km.
|
1m dài
|
8.480
|
29.870
|
124.695
|
176.480
|
16
|
TN2.01.31d
|
Nạo vét bùn cống ngầm bằng xe
hút chân không có độ chân không cao (8 tấn) kết hợp với các thiết bị khác. Cự
ly vận chuyển bùn 10 < L ≤ 14km.
|
1m dài
|
8.480
|
29.870
|
128.739
|
180.666
|
17
|
TN2.01.31e
|
Nạo vét bùn cống ngầm bằng xe
hút chân không có độ chân không cao (8 tấn) kết hợp với các thiết bị khác. Cự
ly vận chuyển bùn 15 < L ≤ 18km.
|
1m dài
|
8.480
|
29.870
|
140.871
|
193.223
|
18
|
TN2.01.31g
|
Nạo vét bùn cống ngầm bằng xe
hút chân không có độ chân không cao (8 tấn) kết hợp với các thiết bị khác. Cự
ly vận chuyển bùn 18 < L ≤ 20km.
|
1m dài
|
8.480
|
29.870
|
144.915
|
197.408
|
19
|
TN2.01.41a
|
Nạo vét bùn cống ngầm bằng
máy tời kết hợp với các thiết bị khác. Cự ly vận chuyển bùn L = 15km.
|
1m dài
|
960
|
54.029
|
218.578
|
297.122
|
20
|
TN2.01.41b
|
Nạo vét bùn cống ngầm bằng
máy tời kết hợp với các thiết bị khác. Cự ly vận chuyển bùn L ≤ 8km.
|
1m dài
|
960
|
54.029
|
195.627
|
273.368
|
21
|
TN2.01.41c
|
Nạo vét bùn cống ngầm bằng
máy tời kết hợp với các thiết bị khác. Cự ly vận chuyển bùn 8 < L ≤ 10km.
|
1m dài
|
960
|
54.029
|
202.184
|
280.155
|
22
|
TN2.01.41d
|
Nạo vét bùn cống ngầm bằng
máy tời kết hợp với các thiết bị khác. Cự ly vận chuyển bùn 10 < L ≤ 14km.
|
1m dài
|
960
|
54.029
|
208.742
|
286.942
|
23
|
TN2.01.41e
|
Nạo vét bùn cống ngầm bằng
máy tời kết hợp với các thiết bị khác. Cự ly vận chuyển bùn 15 < L ≤ 18km.
|
1m dài
|
960
|
54.029
|
228.414
|
307.302
|
24
|
TN2.01.41g
|
Nạo vét bùn cống ngầm bằng
máy tời kết hợp với các thiết bị khác. Cự ly vận chuyển bùn 18 < L ≤ 20km.
|
1m dài
|
960
|
54.029
|
234.971
|
314.089
|
25
|
TN2.02.01
|
Nạo vét bùn mương thoát nước
bằng xe hút chân không kết hợp với các thiết bị khác (mương có chiều rộng
< 5m)
|
1m3
|
3.825
|
65.391
|
362.773
|
464.028
|
III
|
|
VẬN CHUYỂN BÙN BẰNG CƠ GIỚI
|
|
|
|
|
|
1
|
TN3.01.01a
|
Vận chuyển bùn bằng xe ô tô tự
đổ 2,5T. Cự ly vận chuyển bùn L = 15km.
|
m3 bùn
|
|
130.455
|
77.333
|
248.816
|
2
|
TN3.01.01b
|
Vận chuyển bùn bằng xe ô tô tự
đổ 2,5T. Cự ly vận chuyển bùn L ≤ 8km.
|
m3 bùn
|
|
130.455
|
69.213
|
240.412
|
3
|
TN3.01.01c
|
Vận chuyển bùn bằng xe ô tô tự
đổ 2,5T. Cự ly vận chuyển bùn 8 < L ≤ 10km.
|
m3 bùn
|
|
130.455
|
71.533
|
242.813
|
4
|
TN3.01.01d
|
Vận chuyển bùn bằng xe ô tô tự
đổ 2,5T. Cự ly vận chuyển bùn 10 < L ≤ 14km.
|
m3 bùn
|
|
130.455
|
73.853
|
245.215
|
5
|
TN3.01.01e
|
Vận chuyển bùn bằng xe ô tô tự
đổ 2,5T. Cự ly vận chuyển bùn 15 < L ≤ 18km.
|
m3 bùn
|
|
130.455
|
80.813
|
252.418
|
6
|
TN3.01.01g
|
Vận chuyển bùn bằng xe ô tô tự
đổ 2,5T. Cự ly vận chuyển bùn 18 < L ≤ 20km.
|
m3 bùn
|
|
130.455
|
83.133
|
254.819
|
7
|
TN3.01.02a
|
Vận chuyển bùn bằng xe ô tô tự
đổ 4T. Cự ly vận chuyển bùn L = 15km.
|
m3 bùn
|
|
81.535
|
80.919
|
189.236
|
8
|
TN3.01.02b
|
Vận chuyển bùn bằng xe ô tô tự
đổ 4T. Cự ly vận chuyển bùn L ≤ 8km.
|
m3 bùn
|
|
81.535
|
72.423
|
180.443
|
9
|
TN3.01.02c
|
Vận chuyển bùn bằng xe ô tô tự
đổ 4T. Cự ly vận chuyển bùn 8 < L ≤ 10km.
|
m3 bùn
|
|
81.535
|
74.850
|
182.955
|
10
|
TN3.01.02d
|
Vận chuyển bùn bằng xe ô tô tự
đổ 4T. Cự ly vận chuyển bùn 10 < L ≤ 14km.
|
m3 bùn
|
|
81.535
|
77.278
|
185.468
|
11
|
TN3.01.02e
|
Vận chuyển bùn bằng xe ô tô tự
đổ 4T. Cự ly vận chuyển bùn 15 < L ≤ 18km.
|
m3 bùn
|
|
81.535
|
84.560
|
193.005
|
12
|
TN3.01.02g
|
Vận chuyển bùn bằng xe ô tô tự
đổ 4T. Cự ly vận chuyển bùn 18 < L ≤ 20km.
|
m3 bùn
|
|
81.535
|
86.988
|
195.518
|
IV
|
|
CÔNG TÁC KIỂM TRA HỆ THỐNG
THOÁT NƯỚC
|
|
|
|
|
|
1
|
TN4.01.01
|
Kiểm tra lòng cống bằng
phương pháp chui lòng cống
|
1km
|
|
2.635.581
|
|
3.409.783
|
2
|
TN4.02.01
|
Kiểm tra lòng cống bằng
phương pháp gương soi
|
1km
|
|
1.932.759
|
|
2.500.507
|
B. KHU VỰC THỊ XÃ PHÚ THỌ VÀ CÁC THỊ TRẤN THUỘC CÁC HUYỆN:
PHÙ NINH, LÂM THAO, THANH BA, TAM NÔNG
Đơn
vị tính: Đồng
STT
|
Mã hiệu
|
Tên công tác
|
Đơn vị tính
|
Vật liệu
|
Nhân công
|
Máy thi công
|
Đơn giá
|
I
|
|
NẠO VÉT BÙN BẰNG THỦ CÔNG
|
|
|
|
|
|
1
|
TN1.01.11a
|
Nạo vét bùn hố ga. Cự ly
trung chuyển bùn 1000m.
|
m3 bùn
|
|
504.536
|
|
652.743
|
2
|
TN1.01.11b
|
Nạo vét bùn hố ga. Cự ly
trung chuyển bùn 1500m.
|
m3 bùn
|
|
580.216
|
|
750.654
|
3
|
TN1.01.11c
|
Nạo vét bùn hố ga. Cự ly
trung chuyển bùn 2000m.
|
m3 bùn
|
|
640.760
|
|
828.984
|
4
|
TN1.01.11d
|
Nạo vét bùn hố ga. Không
trung chuyển bùn.
|
m3 bùn
|
|
438.946
|
|
567.886
|
5
|
TN1.01.21a
|
Nạo vét bùn cống ngầm bằng thủ
công, đường kính cống <=200mm. Cự ly trung chuyển bùn 1000m.
|
m3 bùn
|
|
825.042
|
|
1.067.398
|
6
|
TN1.01.21b
|
Nạo vét bùn cống ngầm bằng thủ
công, đường kính cống <=200mm. Cự ly trung chuyển bùn 1500m.
|
m3 bùn
|
|
948.799
|
|
1.227.508
|
7
|
TN1.01.21c
|
Nạo vét bùn cống ngầm bằng thủ
công, đường kính cống <=200mm. Cự ly trung chuyển bùn 2000m.
|
m3 bùn
|
|
1.047.804
|
|
1.355.596
|
8
|
TN1.01.21d
|
Nạo vét bùn cống ngầm bằng thủ
công, đường kính cống <=200mm. Không trung chuyển bùn.
|
m3 bùn
|
|
717.787
|
|
928.637
|
9
|
TN1.01.22a
|
Nạo vét bùn cống ngầm bằng thủ
công, đường kính cống (300 ÷ 600)mm. Cự ly trung chuyển bùn 1000m.
|
m3 bùn
|
|
802.018
|
|
1.037.611
|
10
|
TN1.01.22b
|
Nạo vét bùn cống ngầm bằng thủ
công, đường kính cống (300 ÷ 600)mm. Cự ly trung chuyển bùn 1500m.
|
m3 bùn
|
|
922.320
|
|
1.193.252
|
11
|
TN1.01.22c
|
Nạo vét bùn cống ngầm bằng thủ
công, đường kính cống (300 ÷ 600)mm. Cự ly trung chuyển bùn 2000m.
|
m3 bùn
|
|
1.018.563
|
|
1.317.765
|
12
|
TN1.01.22d
|
Nạo vét bùn cống ngầm bằng thủ
công, đường kính cống (300 ÷ 600)mm. Không trung chuyển bùn.
|
m3 bùn
|
|
697.756
|
|
902.721
|
13
|
TN1.01.23a
|
Nạo vét bùn cống ngầm bằng thủ
công, đường kính cống (700 ÷ 1000)mm. Cự ly trung chuyển bùn 1000m.
|
m3 bùn
|
|
771.319
|
|
997.893
|
14
|
TN1.01.23b
|
Nạo vét bùn cống ngầm bằng thủ
công, đường kính cống (700 ÷ 1000)mm. Cự ly trung chuyển bùn 1500m.
|
m3 bùn
|
|
887.016
|
|
1.147.577
|
15
|
TN1.01.23c
|
Nạo vét bùn cống ngầm bằng thủ
công, đường kính cống (700 ÷ 1000)mm. Cự ly trung chuyển bùn 2000m.
|
m3 bùn
|
|
979.575
|
|
1.267.325
|
16
|
TN1.01.23d
|
Nạo vét bùn cống ngầm bằng thủ
công, đường kính cống (700 ÷ 1000)mm. Không trung chuyển bùn.
|
m3 bùn
|
|
671.047
|
|
868.167
|
17
|
TN1.01.24a
|
Nạo vét bùn cống ngầm bằng thủ
công, đường kính cống > 1000mm. Cự ly trung chuyển bùn 1000m.
|
m3 bùn
|
|
752.132
|
|
973.070
|
18
|
TN1.01.24b
|
Nạo vét bùn cống ngầm bằng thủ
công, đường kính cống > 1000mm. Cự ly trung chuyển bùn 1500m.
|
m3 bùn
|
|
864.951
|
|
1.119.031
|
19
|
TN1.01.24c
|
Nạo vét bùn cống ngầm bằng thủ
công, đường kính cống > 1000mm. Cự ly trung chuyển bùn 2000m.
|
m3 bùn
|
|
955.207
|
|
1.235.799
|
20
|
TN1.01.24d
|
Nạo vét bùn cống ngầm bằng thủ
công, đường kính cống > 1000mm. Không trung chuyển bùn.
|
m3 bùn
|
|
654.354
|
|
846.571
|
21
|
TN1.01.31a
|
Nạo vét bùn cống hộp nổi kích
thước B ≥ 300mm ÷ 1000mm; H ≥ 400mm ÷ 1000mm. Cự ly trung chuyển bùn 1000m.
|
m3 bùn
|
|
629.186
|
|
814.009
|
22
|
TN1.01.31b
|
Nạo vét bùn cống hộp nổi kích
thước B ≥ 300mm ÷ 1000mm; H ≥ 400mm ÷ 1000mm. Cự ly trung chuyển bùn 1500m.
|
m3 bùn
|
|
723.563
|
|
936.110
|
23
|
TN1.01.31c
|
Nạo vét bùn cống hộp nổi kích
thước B ≥ 300mm ÷ 1000mm; H ≥ 400mm ÷ 1000mm. Cự ly trung chuyển bùn 2000m.
|
m3 bùn
|
|
799.066
|
|
1.033.791
|
24
|
TN1.01.31d
|
Nạo vét bùn cống hộp nổi kích
thước B ≥ 300mm ÷ 1000mm; H ≥ 400mm ÷ 1000mm. Không trung chuyển bùn.
|
m3 bùn
|
|
547.392
|
|
708.188
|
25
|
TN1.02.1a1a
|
Nạo vét bùn mương bằng thủ
công với mương có chiều rộng ≤ 6m (không có hành lang, không có lối vào). Cự
ly trung chuyển bùn 150m.
|
m3 bùn
|
|
501.386
|
|
648.668
|
26
|
TN1.02.1a1b
|
Nạo vét bùn mương bằng thủ
công với mương có chiều rộng ≤ 6m (không có hành lang, không có lối vào).
Không trung chuyển bùn.
|
m3 bùn
|
|
426.178
|
|
551.368
|
27
|
TN1.02.1b1a
|
Nạo vét bùn mương bằng thủ
công với mương có chiều rộng ≤ 6m (có hành lang lối vào). Cự ly trung chuyển
bùn 150m.
|
m3 bùn
|
|
433.215
|
|
560.472
|
28
|
TN1.02.1b1b
|
Nạo vét bùn mương bằng thủ
công với mương có chiều rộng ≤ 6m (có hành lang lối vào). Không trung chuyển
bùn.
|
m3 bùn
|
|
368.233
|
|
476.401
|
29
|
TN1.02.2a1a
|
Nạo vét bùn mương bằng thủ
công với mương có chiều rộng > 6m (không có hành lang, không có lối vào).
Cự ly trung chuyển bùn 150m.
|
m3 bùn
|
|
488.192
|
|
631.598
|
30
|
TN1.02.2a1b
|
Nạo vét bùn mương bằng thủ công
với mương có chiều rộng > 6m (không có hành lang, không có lối vào). Không
trung chuyển bùn.
|
m3 bùn
|
|
414.963
|
|
536.858
|
31
|
TN1.02.2b1a
|
Nạo vét bùn mương bằng thủ
công với mương có chiều rộng > 6m (có hành lang lối vào). Cự ly trung chuyển
bùn 150m.
|
m3 bùn
|
|
418.921
|
|
541.979
|
32
|
TN1.02.2b1b
|
Nạo vét bùn mương bằng thủ
công với mương có chiều rộng > 6m (có hành lang lối vào). Không trung chuyển
bùn.
|
m3 bùn
|
|
356.083
|
|
460.682
|
33
|
TN1.03.01a
|
Công tác nhặt, thu gom phế thải
và vớt rau bèo trên mương, sông thoát nước, chiều rộng ≤ 6m. Cự ly trung chuyển
phế thải 150m.
|
1km
|
|
474.857
|
|
614.346
|
34
|
TN1.03.01b
|
Công tác nhặt, thu gom phế thải
và vớt rau bèo trên mương, sông thoát nước, chiều rộng ≤ 6m. Không trung chuyển
phế thải.
|
1km
|
|
403.629
|
|
522.194
|
35
|
TN1.03.02a
|
Công tác nhặt, thu gom phế thải
và vớt rau bèo trên mương, sông thoát nước, chiều rộng ≤ 15m. Cự ly trung
chuyển phế thải 150m.
|
1km
|
|
522.343
|
|
675.781
|
36
|
TN1.03.02b
|
Công tác nhặt, thu gom phế thải
và vớt rau bèo trên mương, sông thoát nước, chiều rộng ≤ 15m. Không trung
chuyển phế thải.
|
1km
|
|
443.991
|
|
574.414
|
37
|
TN1.03.03a
|
Công tác nhặt, thu gom phế thải
và vớt rau bèo trên mương, sông thoát nước, chiều rộng > 15m. Cự ly trung
chuyển phế thải 150m.
|
1km
|
|
676.671
|
|
875.443
|
38
|
TN1.03.03b
|
Công tác nhặt, thu gom phế thải
và vớt rau bèo trên mương, sông thoát nước, chiều rộng > 15m. Không trung
chuyển phế thải.
|
1km
|
|
575.171
|
|
744.127
|
II
|
|
NẠO VÉT BÙN BẰNG CƠ GIỚI
|
|
|
|
|
|
1
|
TN2.01.11a
|
Nạo vét bùn cống ngầm bằng xe
hút bùn 3 tấn (cống tròn có đường kính ≥ 700mm và các loại công khác có tiết
diện tương đương). Cự ly vận chuyển bùn L = 15km.
|
m3 bùn
|
|
40.998
|
51.316
|
106.153
|
2
|
TN2.01.11b
|
Nạo vét bùn cống ngầm bằng xe
hút bùn 3 tấn (cống tròn có đường kính ≥ 700mm và các loại công khác có tiết
diện tương đương). Cự ly vận chuyển bùn L ≤ 8km.
|
m3 bùn
|
|
40.998
|
45.928
|
100.577
|
3
|
TN2.01.11c
|
Nạo vét bùn cống ngầm bằng xe
hút bùn 3 tấn (cống tròn có đường kính ≥ 700mm và các loại công khác có tiết
diện tương đương). Cự ly vận chuyển bùn 8 < L ≤ 10km.
|
m3 bùn
|
|
40.998
|
47.468
|
102.170
|
4
|
TN2.01.11d
|
Nạo vét bùn cống ngầm bằng xe
hút bùn 3 tấn (cống tròn có đường kính ≥ 700mm và các loại công khác có tiết
diện tương đương). Cự ly vận chuyển bùn 10 < L ≤ 14km.
|
m3 bùn
|
|
40.998
|
49.007
|
103.763
|
5
|
TN2.01.11e
|
Nạo vét bùn cống ngầm bằng xe
hút bùn 3 tấn (cống tròn có đường kính ≥ 700mm và các loại công khác có tiết
diện tương đương). Cự ly vận chuyển bùn 15 < L ≤ 18km.
|
m3 bùn
|
|
40.998
|
53.626
|
108.544
|
6
|
TN2.01.11g
|
Nạo vét bùn cống ngầm bằng xe
hút bùn 3 tấn (cống tròn có đường kính ≥ 700mm và các loại công khác có tiết
diện tương đương). Cự ly vận chuyển bùn 18 < L ≤ 20km.
|
m3 bùn
|
|
40.998
|
55.165
|
110.137
|
7
|
TN2.01.21a
|
Nạo vét bùn cống ngầm bằng xe
phun nước phản lực kết hợp với các thiết bị khác. Cự ly vận chuyển bùn L =
15km.
|
1m dài
|
3.504
|
14.776
|
79.203
|
104.718
|
8
|
TN2.01.21b
|
Nạo vét bùn cống ngầm bằng xe
phun nước phản lực kết hợp với các thiết bị khác. Cự ly vận chuyển bùn L ≤
8km.
|
1m dài
|
3.504
|
14.776
|
70.887
|
96.110
|
9
|
TN2.01.21c
|
Nạo vét bùn cống ngầm bằng xe
phun nước phản lực kết hợp với các thiết bị khác. Cự ly vận chuyển bùn 8 <
L ≤ 10km.
|
1m dài
|
3.504
|
14.776
|
73.263
|
98.570
|
10
|
TN2.01.21d
|
Nạo vét bùn cống ngầm bằng xe
phun nước phản lực kết hợp với các thiết bị khác. Cự ly vận chuyển bùn 10
< L ≤ 14km.
|
1m dài
|
3.504
|
14.776
|
75.639
|
101.029
|
11
|
TN2.01.21e
|
Nạo vét bùn cống ngầm bằng xe
phun nước phản lực kết hợp với các thiết bị khác. Cự ly vận chuyển bùn 15
< L ≤ 18km.
|
1m dài
|
3.504
|
14.776
|
82.767
|
108.407
|
12
|
TN2.01.21g
|
Nạo vét bùn cống ngầm bằng xe
phun nước phản lực kết hợp với các thiết bị khác. Cự ly vận chuyển bùn 18
< L ≤ 20km.
|
1m dài
|
3.504
|
14.776
|
85.143
|
110.866
|
13
|
TN2.01.31a
|
Nạo vét bùn cống ngầm bằng xe
hút chân không có độ chân không cao (8 tấn) kết hợp với các thiết bị khác. Cự
ly vận chuyển bùn L = 15km.
|
1m dài
|
8.480
|
27.879
|
132.549
|
182.033
|
14
|
TN2.01.31b
|
Nạo vét bùn cống ngầm bằng xe
hút chân không có độ chân không cao (8 tấn) kết hợp với các thiết bị khác. Cự
ly vận chuyển bùn L ≤ 8km.
|
1m dài
|
8.480
|
27.879
|
118.631
|
167.628
|
15
|
TN2.01.31c
|
Nạo vét bùn cống ngầm bằng xe
hút chân không có độ chân không cao (8 tấn) kết hợp với các thiết bị khác. Cự
ly vận chuyển bùn 8 < L ≤ 10km.
|
1m dài
|
8.480
|
27.879
|
122.608
|
171.744
|
16
|
TN2.01.31d
|
Nạo vét bùn cống ngầm bằng xe
hút chân không có độ chân không cao (8 tấn) kết hợp với các thiết bị khác. Cự
ly vận chuyển bùn 10 < L ≤ 14km.
|
1m dài
|
8.480
|
27.879
|
126.584
|
175.859
|
17
|
TN2.01.31e
|
Nạo vét bùn cống ngầm bằng xe
hút chân không có độ chân không cao (8 tấn) kết hợp với các thiết bị khác. Cự
ly vận chuyển bùn 15 < L ≤ 18km.
|
1m dài
|
8.480
|
27.879
|
138.513
|
188.206
|
18
|
TN2.01.31g
|
Nạo vét bùn cống ngầm bằng xe
hút chân không có độ chân không cao (8 tấn) kết hợp với các thiết bị khác. Cự
ly vận chuyển bùn 18 < L ≤ 20km.
|
1m dài
|
8.480
|
27.879
|
142.490
|
192.322
|
19
|
TN2.01.41a
|
Nạo vét bùn cống ngầm bằng
máy tời kết hợp với các thiết bị khác. Cự ly vận chuyển bùn L = 15km.
|
1m dài
|
960
|
50.427
|
214.845
|
288.599
|
20
|
TN2.01.41b
|
Nạo vét bùn cống ngầm bằng
máy tời kết hợp với các thiết bị khác. Cự ly vận chuyển bùn L ≤ 8km.
|
1m dài
|
960
|
50.427
|
192.287
|
265.251
|
21
|
TN2.01.41c
|
Nạo vét bùn cống ngầm bằng máy
tời kết hợp với các thiết bị khác. Cự ly vận chuyển bùn 8 < L ≤ 10km.
|
1m dài
|
960
|
50.427
|
198.732
|
271.922
|
22
|
TN2.01.41d
|
Nạo vét bùn cống ngầm bằng
máy tời kết hợp với các thiết bị khác. Cự ly vận chuyển bùn 10 < L ≤ 14km.
|
1m dài
|
960
|
50.427
|
205.177
|
278.593
|
23
|
TN2.01.41e
|
Nạo vét bùn cống ngầm bằng
máy tời kết hợp với các thiết bị khác. Cự ly vận chuyển bùn 15 < L ≤ 18km.
|
1m dài
|
960
|
50.427
|
224.513
|
298.605
|
24
|
TN2.01.41g
|
Nạo vét bùn cống ngầm bằng máy
tời kết hợp với các thiết bị khác. Cự ly vận chuyển bùn 18 < L ≤ 20km.
|
1m dài
|
960
|
50.427
|
230.959
|
305.276
|
25
|
TN2.02.01
|
Nạo vét bùn mương thoát nước
bằng xe hút chân không kết hợp với các thiết bị khác (mương có chiều rộng
< 5m)
|
1m3
|
3.825
|
61.031
|
357.156
|
452.575
|
III
|
|
VẬN CHUYỂN BÙN BẰNG CƠ GIỚI
|
|
|
|
|
|
1
|
TN3.01.01a
|
Vận chuyển bùn bằng xe ô tô tự
đổ 2,5T. Cự ly vận chuyển bùn L = 15km.
|
m3 bùn
|
|
121.758
|
75.890
|
236.071
|
2
|
TN3.01.01b
|
Vận chuyển bùn bằng xe ô tô tự
đổ 2,5T. Cự ly vận chuyển bùn L ≤ 8km.
|
m3 bùn
|
|
121.758
|
67.922
|
227.824
|
3
|
TN3.01.01c
|
Vận chuyển bùn bằng xe ô tô tự
đổ 2,5T. Cự ly vận chuyển bùn 8 < L ≤ 10km.
|
m3 bùn
|
|
121.758
|
70.198
|
230.180
|
4
|
TN3.01.01d
|
Vận chuyển bùn bằng xe ô tô tự
đổ 2,5T. Cự ly vận chuyển bùn 10 < L ≤ 14km.
|
m3 bùn
|
|
121.758
|
72.475
|
232.536
|
5
|
TN3.01.01e
|
Vận chuyển bùn bằng xe ô tô tự
đổ 2,5T. Cự ly vận chuyển bùn 15 < L ≤ 18km.
|
m3 bùn
|
|
121.758
|
79.305
|
239.605
|
6
|
TN3.01.01g
|
Vận chuyển bùn bằng xe ô tô tự
đổ 2,5T. Cự ly vận chuyển bùn 18 < L ≤ 20km.
|
m3 bùn
|
|
121.758
|
81.582
|
241.962
|
7
|
TN3.01.02a
|
Vận chuyển bùn bằng xe ô tô tự
đổ 4T. Cự ly vận chuyển bùn L = 15km.
|
m3 bùn
|
|
76.099
|
79.701
|
180.944
|
8
|
TN3.01.02b
|
Vận chuyển bùn bằng xe ô tô tự
đổ 4T. Cự ly vận chuyển bùn L ≤ 8km.
|
m3 bùn
|
|
76.099
|
71.333
|
172.282
|
9
|
TN3.01.02c
|
Vận chuyển bùn bằng xe ô tô tự
đổ 4T. Cự ly vận chuyển bùn 8 < L ≤ 10km.
|
m3 bùn
|
|
76.099
|
73.724
|
174.757
|
10
|
TN3.01.02d
|
Vận chuyển bùn bằng xe ô tô tự
đổ 4T. Cự ly vận chuyển bùn 10 < L ≤ 14km.
|
m3 bùn
|
|
76.099
|
76.115
|
177.232
|
11
|
TN3.01.02e
|
Vận chuyển bùn bằng xe ô tô tự
đổ 4T. Cự ly vận chuyển bùn 15 < L ≤ 18km.
|
m3 bùn
|
|
76.099
|
83.288
|
184.656
|
12
|
TN3.01.02g
|
Vận chuyển bùn bằng xe ô tô tự
đổ 4T. Cự ly vận chuyển bùn 18 < L ≤ 20km.
|
m3 bùn
|
|
76.099
|
85.679
|
187.130
|
IV
|
|
CÔNG TÁC KIỂM TRA HỆ THỐNG
THOÁT NƯỚC
|
|
|
|
|
|
1
|
TN4.01.01
|
Kiểm tra lòng cống bằng
phương pháp chui lòng cống
|
1km
|
|
2.459.875
|
|
3.182.464
|
2
|
TN4.02.01
|
Kiểm tra lòng cống bằng
phương pháp gương soi
|
1km
|
|
1.803.909
|
|
2.333.807
|
C. THỊ TRẤN YÊN LẬP THUỘC HUYỆN YÊN LẬP
Đơn
vị tính: Đồng
STT
|
Mã hiệu
|
Tên công tác
|
Đơn vị tính
|
Vật liệu
|
Nhân công
|
Máy thi công
|
Đơn giá
|
I
|
|
NẠO VÉT BÙN BẰNG THỦ CÔNG
|
|
|
|
|
|
1
|
TN1.01.11a
|
Nạo vét bùn hố ga. Cự ly
trung chuyển bùn 1000m.
|
m3 bùn
|
|
485.785
|
|
628.484
|
2
|
TN1.01.11b
|
Nạo vét bùn hố ga. Cự ly
trung chuyển bùn 1500m.
|
m3 bùn
|
|
558.653
|
|
722.757
|
3
|
TN1.01.11c
|
Nạo vét bùn hố ga. Cự ly
trung chuyển bùn 2000m.
|
m3 bùn
|
|
616.947
|
|
798.175
|
4
|
TN1.01.11d
|
Nạo vét bùn hố ga. Không
trung chuyển bùn.
|
m3 bùn
|
|
422.633
|
|
546.781
|
5
|
TN1.01.21a
|
Nạo vét bùn cống ngầm bằng thủ
công, đường kính cống <=200mm. Cự ly trung chuyển bùn 1000m.
|
m3 bùn
|
|
792.347
|
|
1.025.099
|
6
|
TN1.01.21b
|
Nạo vét bùn cống ngầm bằng thủ
công, đường kính cống <=200mm. Cự ly trung chuyển bùn 1500m.
|
m3 bùn
|
|
911.199
|
|
1.178.864
|
7
|
TN1.01.21c
|
Nạo vét bùn cống ngầm bằng thủ
công, đường kính cống <=200mm. Cự ly trung chuyển bùn 2000m.
|
m3 bùn
|
|
1.006.281
|
|
1.301.876
|
8
|
TN1.01.21d
|
Nạo vét bùn cống ngầm bằng thủ
công, đường kính cống <=200mm. Không trung chuyển bùn.
|
m3 bùn
|
|
689.342
|
|
891.836
|
9
|
TN1.01.22a
|
Nạo vét bùn cống ngầm bằng thủ
công, đường kính cống (300 ÷ 600)mm. Cự ly trung chuyển bùn 1000m.
|
m3 bùn
|
|
770.235
|
|
996.492
|
10
|
TN1.01.22b
|
Nạo vét bùn cống ngầm bằng thủ
công, đường kính cống (300 ÷ 600)mm. Cự ly trung chuyển bùn 1500m.
|
m3 bùn
|
|
885.771
|
|
1.145.966
|
11
|
TN1.01.22c
|
Nạo vét bùn cống ngầm bằng thủ
công, đường kính cống (300 ÷ 600)mm. Cự ly trung chuyển bùn 2000m.
|
m3 bùn
|
|
978.199
|
|
1.265.545
|
12
|
TN1.01.22d
|
Nạo vét bùn cống ngầm bằng thủ
công, đường kính cống (300 ÷ 600)mm. Không trung chuyển bùn.
|
m3 bùn
|
|
670.105
|
|
866.948
|
13
|
TN1.01.23a
|
Nạo vét bùn cống ngầm bằng thủ
công, đường kính cống (700 ÷ 1000)mm. Cự ly trung chuyển bùn 1000m.
|
m3 bùn
|
|
740.753
|
|
958.349
|
14
|
TN1.01.23b
|
Nạo vét bùn cống ngầm bằng thủ
công, đường kính cống (700 ÷ 1000)mm. Cự ly trung chuyển bùn 1500m.
|
m3 bùn
|
|
851.866
|
|
1.102.101
|
15
|
TN1.01.23c
|
Nạo vét bùn cống ngầm bằng thủ
công, đường kính cống (700 ÷ 1000)mm. Cự ly trung chuyển bùn 2000m.
|
m3 bùn
|
|
940.756
|
|
1.217.103
|
16
|
TN1.01.23d
|
Nạo vét bùn cống ngầm bằng thủ
công, đường kính cống (700 ÷ 1000)mm. Không trung chuyển bùn.
|
m3 bùn
|
|
644.455
|
|
833.763
|
17
|
TN1.01.24a
|
Nạo vét bùn cống ngầm bằng thủ
công, đường kính cống > 1000mm. Cự ly trung chuyển bùn 1000m.
|
m3 bùn
|
|
722.326
|
|
934.509
|
18
|
TN1.01.24b
|
Nạo vét bùn cống ngầm bằng thủ
công, đường kính cống > 1000mm. Cự ly trung chuyển bùn 1500m.
|
m3 bùn
|
|
830.675
|
|
1.074.686
|
19
|
TN1.01.24c
|
Nạo vét bùn cống ngầm bằng thủ
công, đường kính cống > 1000mm. Cự ly trung chuyển bùn 2000m.
|
m3 bùn
|
|
917.354
|
|
1.186.827
|
20
|
TN1.01.24d
|
Nạo vét bùn cống ngầm bằng thủ
công, đường kính cống > 1000mm. Không trung chuyển bùn.
|
m3 bùn
|
|
628.424
|
|
813.023
|
21
|
TN1.01.31a
|
Nạo vét bùn cống hộp nổi kích
thước B ≥ 300mm ÷ 1000mm; H ≥ 400mm ÷ 1000mm. Cự ly trung chuyển bùn 1000m.
|
m3 bùn
|
|
605.803
|
|
783.757
|
22
|
TN1.01.31b
|
Nạo vét bùn cống hộp nổi kích
thước B ≥ 300mm ÷ 1000mm; H ≥ 400mm ÷ 1000mm. Cự ly trung chuyển bùn 1500m.
|
m3 bùn
|
|
696.673
|
|
901.321
|
23
|
TN1.01.31c
|
Nạo vét bùn cống hộp nổi kích
thước B ≥ 300mm ÷ 1000mm; H ≥ 400mm ÷ 1000mm. Cự ly trung chuyển bùn 2000m.
|
m3 bùn
|
|
769.369
|
|
995.372
|
24
|
TN1.01.31d
|
Nạo vét bùn cống hộp nổi kích
thước B ≥ 300mm ÷ 1000mm; H ≥ 400mm ÷ 1000mm. Không trung chuyển bùn.
|
m3 bùn
|
|
527.048
|
|
681.869
|
25
|
TN1.02.1a1a
|
Nạo vét bùn mương bằng thủ
công với mương có chiều rộng ≤ 6m (không có hành lang, không có lối vào). Cự
ly trung chuyển bùn 150m.
|
m3 bùn
|
|
484.121
|
|
626.332
|
26
|
TN1.02.1a1b
|
Nạo vét bùn mương bằng thủ
công với mương có chiều rộng ≤ 6m (không có hành lang, không có lối vào).
Không trung chuyển bùn.
|
m3 bùn
|
|
411.503
|
|
532.382
|
27
|
TN1.02.1b1a
|
Nạo vét bùn mương bằng thủ công
với mương có chiều rộng ≤ 6m (có hành lang lối vào). Cự ly trung chuyển bùn
150m.
|
m3 bùn
|
|
418.298
|
|
541.173
|
28
|
TN1.02.1b1b
|
Nạo vét bùn mương bằng thủ
công với mương có chiều rộng ≤ 6m (có hành lang lối vào). Không trung chuyển
bùn.
|
m3 bùn
|
|
355.553
|
|
459.997
|
29
|
TN1.02.2a1a
|
Nạo vét bùn mương bằng thủ
công với mương có chiều rộng > 6m (không có hành lang, không có lối vào).
Cự ly trung chuyển bùn 150m.
|
m3 bùn
|
|
471.381
|
|
609.850
|
30
|
TN1.02.2a1b
|
Nạo vét bùn mương bằng thủ
công với mương có chiều rộng > 6m (không có hành lang, không có lối vào).
Không trung chuyển bùn.
|
m3 bùn
|
|
400.674
|
|
518.372
|
31
|
TN1.02.2b1a
|
Nạo vét bùn mương bằng thủ
công với mương có chiều rộng > 6m (có hành lang lối vào). Cự ly trung chuyển
bùn 150m.
|
m3 bùn
|
|
404.496
|
|
523.317
|
32
|
TN1.02.2b1b
|
Nạo vét bùn mương bằng thủ
công với mương có chiều rộng > 6m (có hành lang lối vào). Không trung chuyển
bùn.
|
m3 bùn
|
|
343.822
|
|
444.819
|
33
|
TN1.03.01a
|
Công tác nhặt, thu gom phế thải
và vớt rau bèo trên mương, sông thoát nước, chiều rộng ≤ 6m. Cự ly trung chuyển
phế thải 150m.
|
1km
|
|
457.210
|
|
591.515
|
34
|
TN1.03.01b
|
Công tác nhặt, thu gom phế thải
và vớt rau bèo trên mương, sông thoát nước, chiều rộng ≤ 6m. Không trung chuyển
phế thải.
|
1km
|
|
388.628
|
|
502.788
|
35
|
TN1.03.02a
|
Công tác nhặt, thu gom phế thải
và vớt rau bèo trên mương, sông thoát nước, chiều rộng ≤ 15m. Cự ly trung
chuyển phế thải 150m.
|
1km
|
|
502.930
|
|
650.666
|
36
|
TN1.03.02b
|
Công tác nhặt, thu gom phế thải
và vớt rau bèo trên mương, sông thoát nước, chiều rộng ≤ 15m. Không trung
chuyển phế thải.
|
1km
|
|
427.491
|
|
553.066
|
37
|
TN1.03.03a
|
Công tác nhặt, thu gom phế thải
và vớt rau bèo trên mương, sông thoát nước, chiều rộng > 15m. Cự ly trung
chuyển phế thải 150m.
|
1km
|
|
651.524
|
|
842.909
|
38
|
TN1.03.03b
|
Công tác nhặt, thu gom phế thải
và vớt rau bèo trên mương, sông thoát nước, chiều rộng > 15m. Không trung
chuyển phế thải.
|
1km
|
|
553.795
|
|
716.472
|
II
|
|
NẠO VÉT BÙN BẰNG CƠ GIỚI
|
|
|
|
|
|
1
|
TN2.01.11a
|
Nạo vét bùn cống ngầm bằng xe
hút bùn 3 tấn (cống tròn có đường kính ≥ 700mm và các loại công khác có tiết
diện tương đương). Cự ly vận chuyển bùn L = 15km.
|
m3 bùn
|
|
39.373
|
50.894
|
103.614
|
2
|
TN2.01.11b
|
Nạo vét bùn cống ngầm bằng xe
hút bùn 3 tấn (cống tròn có đường kính ≥ 700mm và các loại công khác có tiết
diện tương đương). Cự ly vận chuyển bùn L ≤ 8km.
|
m3 bùn
|
|
39.373
|
45.550
|
98.083
|
3
|
TN2.01.11c
|
Nạo vét bùn cống ngầm bằng xe
hút bùn 3 tấn (cống tròn có đường kính ≥ 700mm và các loại công khác có tiết
diện tương đương). Cự ly vận chuyển bùn 8 < L ≤ 10km.
|
m3 bùn
|
|
39.373
|
47.077
|
99.663
|
4
|
TN2.01.11d
|
Nạo vét bùn cống ngầm bằng xe
hút bùn 3 tấn (cống tròn có đường kính ≥ 700mm và các loại công khác có tiết diện
tương đương). Cự ly vận chuyển bùn 10 < L ≤ 14km.
|
m3 bùn
|
|
39.373
|
48.603
|
101.244
|
5
|
TN2.01.11e
|
Nạo vét bùn cống ngầm bằng xe
hút bùn 3 tấn (cống tròn có đường kính ≥ 700mm và các loại công khác có tiết
diện tương đương). Cự ly vận chuyển bùn 15 < L ≤ 18km.
|
m3 bùn
|
|
39.373
|
53.184
|
105.984
|
6
|
TN2.01.11g
|
Nạo vét bùn cống ngầm bằng xe
hút bùn 3 tấn (cống tròn có đường kính ≥ 700mm và các loại công khác có tiết
diện tương đương). Cự ly vận chuyển bùn 18 < L ≤ 20km.
|
m3 bùn
|
|
39.373
|
54.711
|
107.565
|
7
|
TN2.01.21a
|
Nạo vét bùn cống ngầm bằng xe
phun nước phản lực kết hợp với các thiết bị khác. Cự ly vận chuyển bùn L =
15km.
|
1m dài
|
3.504
|
14.190
|
78.512
|
103.245
|
8
|
TN2.01.21b
|
Nạo vét bùn cống ngầm bằng xe
phun nước phản lực kết hợp với các thiết bị khác. Cự ly vận chuyển bùn L ≤
8km.
|
1m dài
|
3.504
|
14.190
|
70.268
|
94.712
|
9
|
TN2.01.21c
|
Nạo vét bùn cống ngầm bằng xe
phun nước phản lực kết hợp với các thiết bị khác. Cự ly vận chuyển bùn 8 <
L ≤ 10km.
|
1m dài
|
3.504
|
14.190
|
72.623
|
97.150
|
10
|
TN2.01.21d
|
Nạo vét bùn cống ngầm bằng xe
phun nước phản lực kết hợp với các thiết bị khác. Cự ly vận chuyển bùn 10
< L ≤ 14km.
|
1m dài
|
3.504
|
14.190
|
74.979
|
99.588
|
11
|
TN2.01.21e
|
Nạo vét bùn cống ngầm bằng xe
phun nước phản lực kết hợp với các thiết bị khác. Cự ly vận chuyển bùn 15
< L ≤ 18km.
|
1m dài
|
3.504
|
14.190
|
82.045
|
106.901
|
12
|
TN2.01.21g
|
Nạo vét bùn cống ngầm bằng xe
phun nước phản lực kết hợp với các thiết bị khác. Cự ly vận chuyển bùn 18
< L ≤ 20km.
|
1m dài
|
3.504
|
14.190
|
84.400
|
109.339
|
13
|
TN2.01.31a
|
Nạo vét bùn cống ngầm bằng xe
hút chân không có độ chân không cao (8 tấn) kết hợp với các thiết bị khác. Cự
ly vận chuyển bùn L = 15km.
|
1m dài
|
8.480
|
26.774
|
131.290
|
179.301
|
14
|
TN2.01.31b
|
Nạo vét bùn cống ngầm bằng xe
hút chân không có độ chân không cao (8 tấn) kết hợp với các thiết bị khác. Cự
ly vận chuyển bùn L ≤ 8km.
|
1m dài
|
8.480
|
26.774
|
117.505
|
165.033
|
15
|
TN2.01.31c
|
Nạo vét bùn cống ngầm bằng xe
hút chân không có độ chân không cao (8 tấn) kết hợp với các thiết bị khác. Cự
ly vận chuyển bùn 8 < L ≤ 10km.
|
1m dài
|
8.480
|
26.774
|
121.443
|
169.109
|
16
|
TN2.01.31d
|
Nạo vét bùn cống ngầm bằng xe
hút chân không có độ chân không cao (8 tấn) kết hợp với các thiết bị khác. Cự
ly vận chuyển bùn 10 < L ≤ 14km.
|
1m dài
|
8.480
|
26.774
|
125.382
|
173.186
|
17
|
TN2.01.31e
|
Nạo vét bùn cống ngầm bằng xe
hút chân không có độ chân không cao (8 tấn) kết hợp với các thiết bị khác. Cự
ly vận chuyển bùn 15 < L ≤ 18km.
|
1m dài
|
8.480
|
26.774
|
137.198
|
185.416
|
18
|
TN2.01.31g
|
Nạo vét bùn cống ngầm bằng xe
hút chân không có độ chân không cao (8 tấn) kết hợp với các thiết bị khác. Cự
ly vận chuyển bùn 18 < L ≤ 20km.
|
1m dài
|
8.480
|
26.774
|
141.137
|
189.492
|
19
|
TN2.01.41a
|
Nạo vét bùn cống ngầm bằng
máy tời kết hợp với các thiết bị khác. Cự ly vận chuyển bùn L = 15km.
|
1m dài
|
960
|
48.429
|
212.846
|
283.944
|
20
|
TN2.01.41b
|
Nạo vét bùn cống ngầm bằng
máy tời kết hợp với các thiết bị khác. Cự ly vận chuyển bùn L ≤ 8km.
|
1m dài
|
960
|
48.429
|
190.497
|
260.813
|
21
|
TN2.01.41c
|
Nạo vét bùn cống ngầm bằng
máy tời kết hợp với các thiết bị khác. Cự ly vận chuyển bùn 8 < L ≤ 10km.
|
1m dài
|
960
|
48.429
|
196.883
|
267.422
|
22
|
TN2.01.41d
|
Nạo vét bùn cống ngầm bằng
máy tời kết hợp với các thiết bị khác. Cự ly vận chuyển bùn 10 < L ≤ 14km.
|
1m dài
|
960
|
48.429
|
203.268
|
274.031
|
23
|
TN2.01.41e
|
Nạo vét bùn cống ngầm bằng
máy tời kết hợp với các thiết bị khác. Cự ly vận chuyển bùn 15 < L ≤ 18km.
|
1m dài
|
960
|
48.429
|
222.424
|
293.858
|
24
|
TN2.01.41g
|
Nạo vét bùn cống ngầm bằng
máy tời kết hợp với các thiết bị khác. Cự ly vận chuyển bùn 18 < L ≤ 20km.
|
1m dài
|
960
|
48.429
|
228.809
|
300.467
|
25
|
TN2.02.01
|
Nạo vét bùn mương thoát nước
bằng xe hút chân không kết hợp với các thiết bị khác (mương có chiều rộng
< 5m)
|
1m3
|
3.825
|
58.763
|
353.965
|
446.337
|
III
|
|
VẬN CHUYỂN BÙN BẰNG CƠ GIỚI
|
|
|
|
|
|
1
|
TN3.01.01a
|
Vận chuyển bùn bằng xe ô tô tự
đổ 2,5T. Cự ly vận chuyển bùn L = 15km.
|
m3 bùn
|
|
117.233
|
75.177
|
229.478
|
2
|
TN3.01.01b
|
Vận chuyển bùn bằng xe ô tô tự
đổ 2,5T. Cự ly vận chuyển bùn L ≤ 8km.
|
m3 bùn
|
|
117.233
|
67.283
|
221.309
|
3
|
TN3.01.01c
|
Vận chuyển bùn bằng xe ô tô tự
đổ 2,5T. Cự ly vận chuyển bùn 8 < L ≤ 10km.
|
m3 bùn
|
|
117.233
|
69.539
|
223.643
|
4
|
TN3.01.01d
|
Vận chuyển bùn bằng xe ô tô tự
đổ 2,5T. Cự ly vận chuyển bùn 10 < L ≤ 14km.
|
m3 bùn
|
|
117.233
|
71.794
|
225.977
|
5
|
TN3.01.01e
|
Vận chuyển bùn bằng xe ô tô tự
đổ 2,5T. Cự ly vận chuyển bùn 15 < L ≤ 18km.
|
m3 bùn
|
|
117.233
|
78.560
|
232.980
|
6
|
TN3.01.01g
|
Vận chuyển bùn bằng xe ô tô tự
đổ 2,5T. Cự ly vận chuyển bùn 18 < L ≤ 20km.
|
m3 bùn
|
|
117.233
|
80.815
|
235.314
|
7
|
TN3.01.02a
|
Vận chuyển bùn bằng xe ô tô tự
đổ 4T. Cự ly vận chuyển bùn L = 15km.
|
m3 bùn
|
|
73.271
|
79.057
|
176.618
|
8
|
TN3.01.02b
|
Vận chuyển bùn bằng xe ô tô tự
đổ 4T. Cự ly vận chuyển bùn L ≤ 8km.
|
m3 bùn
|
|
73.271
|
70.756
|
168.026
|
9
|
TN3.01.02c
|
Vận chuyển bùn bằng xe ô tô tự
đổ 4T. Cự ly vận chuyển bùn 8 < L ≤ 10km.
|
m3 bùn
|
|
73.271
|
73.128
|
170.481
|
10
|
TN3.01.02d
|
Vận chuyển bùn bằng xe ô tô tự
đổ 4T. Cự ly vận chuyển bùn 10 < L ≤ 14km.
|
m3 bùn
|
|
73.271
|
75.499
|
172.936
|
11
|
TN3.01.02e
|
Vận chuyển bùn bằng xe ô tô tự
đổ 4T. Cự ly vận chuyển bùn 15 < L ≤ 18km.
|
m3 bùn
|
|
73.271
|
82.614
|
180.300
|
12
|
TN3.01.02g
|
Vận chuyển bùn bằng xe ô tô tự
đổ 4T. Cự ly vận chuyển bùn 18 < L ≤ 20km.
|
m3 bùn
|
|
73.271
|
84.986
|
182.755
|
IV
|
|
CÔNG TÁC KIỂM TRA HỆ THỐNG
THOÁT NƯỚC
|
|
|
|
|
|
1
|
TN4.01.01
|
Kiểm tra lòng cống bằng
phương pháp chui lòng cống
|
1km
|
|
2.362.395
|
|
3.056.349
|
2
|
TN4.02.01
|
Kiểm tra lòng cống bằng
phương pháp gương soi
|
1km
|
|
1.732.423
|
|
2.241.322
|
D. KHU VỰC CÁC THỊ TRẤN THUỘC CÁC HUYỆN: TÂN SƠN, THANH SƠN,
THANH THỦY, CẨM KHÊ, HẠ HÒA VÀ ĐOAN HÙNG
Đơn
vị tính: Đồng
STT
|
Mã hiệu
|
Tên công tác
|
Đơn vị tính
|
Vật liệu
|
Nhân công
|
Máy thi công
|
Đơn giá
|
I
|
|
NẠO VÉT BÙN BẰNG THỦ CÔNG
|
|
|
|
|
|
1
|
TN1.01.11a
|
Nạo vét bùn hố ga. Cự ly
trung chuyển bùn 1000m.
|
m3 bùn
|
|
468.497
|
|
606.118
|
2
|
TN1.01.11b
|
Nạo vét bùn hố ga. Cự ly
trung chuyển bùn 1500m.
|
m3 bùn
|
|
538.772
|
|
697.036
|
3
|
TN1.01.11c
|
Nạo vét bùn hố ga. Cự ly
trung chuyển bùn 2000m.
|
m3 bùn
|
|
594.992
|
|
769.770
|
4
|
TN1.01.11d
|
Nạo vét bùn hố ga. Không
trung chuyển bùn.
|
m3 bùn
|
|
407.593
|
|
527.323
|
5
|
TN1.01.21a
|
Nạo vét bùn cống ngầm bằng thủ
công, đường kính cống <=200mm. Cự ly trung chuyển bùn 1000m.
|
m3 bùn
|
|
766.111
|
|
991.156
|
6
|
TN1.01.21b
|
Nạo vét bùn cống ngầm bằng thủ
công, đường kính cống <=200mm. Cự ly trung chuyển bùn 1500m.
|
m3 bùn
|
|
881.027
|
|
1.139.829
|
7
|
TN1.01.21c
|
Nạo vét bùn cống ngầm bằng thủ
công, đường kính cống <=200mm. Cự ly trung chuyển bùn 2000m.
|
m3 bùn
|
|
972.961
|
|
1.258.768
|
8
|
TN1.01.21d
|
Nạo vét bùn cống ngầm bằng thủ
công, đường kính cống <=200mm. Không trung chuyển bùn.
|
m3 bùn
|
|
666.516
|
|
862.305
|
9
|
TN1.01.22a
|
Nạo vét bùn cống ngầm bằng thủ
công, đường kính cống (300 ÷ 600)mm. Cự ly trung chuyển bùn 1000m.
|
m3 bùn
|
|
744.731
|
|
963.495
|
10
|
TN1.01.22b
|
Nạo vét bùn cống ngầm bằng thủ
công, đường kính cống (300 ÷ 600)mm. Cự ly trung chuyển bùn 1500m.
|
m3 bùn
|
|
856.440
|
|
1.108.020
|
11
|
TN1.01.22c
|
Nạo vét bùn cống ngầm bằng thủ
công, đường kính cống (300 ÷ 600)mm. Cự ly trung chuyển bùn 2000m.
|
m3 bùn
|
|
945.808
|
|
1.223.639
|
12
|
TN1.01.22d
|
Nạo vét bùn cống ngầm bằng thủ
công, đường kính cống (300 ÷ 600)mm. Không trung chuyển bùn.
|
m3 bùn
|
|
647.916
|
|
838.241
|
13
|
TN1.01.23a
|
Nạo vét bùn cống ngầm bằng thủ
công, đường kính cống (700 ÷ 1000)mm. Cự ly trung chuyển bùn 1000m.
|
m3 bùn
|
|
716.224
|
|
926.615
|
14
|
TN1.01.23b
|
Nạo vét bùn cống ngầm bằng thủ
công, đường kính cống (700 ÷ 1000)mm. Cự ly trung chuyển bùn 1500m.
|
m3 bùn
|
|
823.658
|
|
1.065.608
|
15
|
TN1.01.23c
|
Nạo vét bùn cống ngầm bằng thủ
công, đường kính cống (700 ÷ 1000)mm. Cự ly trung chuyển bùn 2000m.
|
m3 bùn
|
|
909.605
|
|
1.176.801
|
16
|
TN1.01.23d
|
Nạo vét bùn cống ngầm bằng thủ
công, đường kính cống (700 ÷ 1000)mm. Không trung chuyển bùn.
|
m3 bùn
|
|
623.115
|
|
806.155
|
17
|
TN1.01.24a
|
Nạo vét bùn cống ngầm bằng thủ
công, đường kính cống > 1000mm. Cự ly trung chuyển bùn 1000m.
|
m3 bùn
|
|
698.408
|
|
903.565
|
18
|
TN1.01.24b
|
Nạo vét bùn cống ngầm bằng thủ
công, đường kính cống > 1000mm. Cự ly trung chuyển bùn 1500m.
|
m3 bùn
|
|
803.169
|
|
1.039.100
|
19
|
TN1.01.24c
|
Nạo vét bùn cống ngầm bằng thủ
công, đường kính cống > 1000mm. Cự ly trung chuyển bùn 2000m.
|
m3 bùn
|
|
886.978
|
|
1.147.528
|
20
|
TN1.01.24d
|
Nạo vét bùn cống ngầm bằng thủ
công, đường kính cống > 1000mm. Không trung chuyển bùn.
|
m3 bùn
|
|
607.615
|
|
786.102
|
21
|
TN1.01.31a
|
Nạo vét bùn cống hộp nổi kích
thước B ≥ 300mm ÷ 1000mm; H ≥ 400mm ÷ 1000mm. Cự ly trung chuyển bùn 1000m.
|
m3 bùn
|
|
584.244
|
|
755.865
|
22
|
TN1.01.31b
|
Nạo vét bùn cống hộp nổi kích
thước B ≥ 300mm ÷ 1000mm; H ≥ 400mm ÷ 1000mm. Cự ly trung chuyển bùn 1500m.
|
m3 bùn
|
|
671.880
|
|
869.245
|
23
|
TN1.01.31c
|
Nạo vét bùn cống hộp nổi kích
thước B ≥ 300mm ÷ 1000mm; H ≥ 400mm ÷ 1000mm. Cự ly trung chuyển bùn 2000m.
|
m3 bùn
|
|
741.990
|
|
959.949
|
24
|
TN1.01.31d
|
Nạo vét bùn cống hộp nổi kích
thước B ≥ 300mm ÷ 1000mm; H ≥ 400mm ÷ 1000mm. Không trung chuyển bùn.
|
m3 bùn
|
|
508.292
|
|
657.603
|
25
|
TN1.02.1a1a
|
Nạo vét bùn mương bằng thủ
công với mương có chiều rộng ≤ 6m (không có hành lang, không có lối vào). Cự
ly trung chuyển bùn 150m.
|
m3 bùn
|
|
465.573
|
|
602.335
|
26
|
TN1.02.1a1b
|
Nạo vét bùn mương bằng thủ
công với mương có chiều rộng ≤ 6m (không có hành lang, không có lối vào).
Không trung chuyển bùn.
|
m3 bùn
|
|
395.737
|
|
511.984
|
27
|
TN1.02.1b1a
|
Nạo vét bùn mương bằng thủ công
với mương có chiều rộng ≤ 6m (có hành lang lối vào). Cự ly trung chuyển bùn
150m.
|
m3 bùn
|
|
402.271
|
|
520.438
|
28
|
TN1.02.1b1b
|
Nạo vét bùn mương bằng thủ
công với mương có chiều rộng ≤ 6m (có hành lang lối vào). Không trung chuyển
bùn.
|
m3 bùn
|
|
341.931
|
|
442.373
|
29
|
TN1.02.2a1a
|
Nạo vét bùn mương bằng thủ
công với mương có chiều rộng > 6m (không có hành lang, không có lối vào).
Cự ly trung chuyển bùn 150m.
|
m3 bùn
|
|
453.321
|
|
586.484
|
30
|
TN1.02.2a1b
|
Nạo vét bùn mương bằng thủ
công với mương có chiều rộng > 6m (không có hành lang, không có lối vào).
Không trung chuyển bùn.
|
m3 bùn
|
|
385.323
|
|
498.511
|
31
|
TN1.02.2b1a
|
Nạo vét bùn mương bằng thủ
công với mương có chiều rộng > 6m (có hành lang lối vào). Cự ly trung chuyển
bùn 150m.
|
m3 bùn
|
|
388.998
|
|
503.266
|
32
|
TN1.02.2b1b
|
Nạo vét bùn mương bằng thủ
công với mương có chiều rộng > 6m (có hành lang lối vào). Không trung chuyển
bùn.
|
m3 bùn
|
|
330.649
|
|
427.776
|
33
|
TN1.03.01a
|
Công tác nhặt, thu gom phế thải
và vớt rau bèo trên mương, sông thoát nước, chiều rộng ≤ 6m. Cự ly trung chuyển
phế thải 150m.
|
1km
|
|
440.939
|
|
570.464
|
34
|
TN1.03.01b
|
Công tác nhặt, thu gom phế thải
và vớt rau bèo trên mương, sông thoát nước, chiều rộng ≤ 6m. Không trung chuyển
phế thải.
|
1km
|
|
374.798
|
|
484.895
|
35
|
TN1.03.02a
|
Công tác nhặt, thu gom phế thải
và vớt rau bèo trên mương, sông thoát nước, chiều rộng ≤ 15m. Cự ly trung
chuyển phế thải 150m.
|
1km
|
|
485.033
|
|
627.511
|
36
|
TN1.03.02b
|
Công tác nhặt, thu gom phế thải
và vớt rau bèo trên mương, sông thoát nước, chiều rộng ≤ 15m. Không trung
chuyển phế thải.
|
1km
|
|
412.278
|
|
533.384
|
37
|
TN1.03.03a
|
Công tác nhặt, thu gom phế thải
và vớt rau bèo trên mương, sông thoát nước, chiều rộng > 15m. Cự ly trung
chuyển phế thải 150m.
|
1km
|
|
628.338
|
|
812.912
|
38
|
TN1.03.03b
|
Công tác nhặt, thu gom phế thải
và vớt rau bèo trên mương, sông thoát nước, chiều rộng > 15m. Không trung
chuyển phế thải.
|
1km
|
|
534.087
|
|
690.975
|
II
|
|
NẠO VÉT BÙN BẰNG CƠ GIỚI
|
|
|
|
|
|
1
|
TN2.01.11a
|
Nạo vét bùn cống ngầm bằng xe
hút bùn 3 tấn (cống tròn có đường kính ≥ 700mm và các loại công khác có tiết
diện tương đương). Cự ly vận chuyển bùn L = 15km.
|
m3 bùn
|
|
38.070
|
50.461
|
101.479
|
2
|
TN2.01.11b
|
Nạo vét bùn cống ngầm bằng xe
hút bùn 3 tấn (cống tròn có đường kính ≥ 700mm và các loại công khác có tiết
diện tương đương). Cự ly vận chuyển bùn L ≤ 8km.
|
m3 bùn
|
|
38.070
|
45.162
|
95.995
|
3
|
TN2.01.11c
|
Nạo vét bùn cống ngầm bằng xe
hút bùn 3 tấn (cống tròn có đường kính ≥ 700mm và các loại công khác có tiết diện
tương đương). Cự ly vận chuyển bùn 8 < L ≤ 10km.
|
m3 bùn
|
|
38.070
|
46.676
|
97.562
|
4
|
TN2.01.11d
|
Nạo vét bùn cống ngầm bằng xe
hút bùn 3 tấn (cống tròn có đường kính ≥ 700mm và các loại công khác có tiết
diện tương đương). Cự ly vận chuyển bùn 10 < L ≤ 14km.
|
m3 bùn
|
|
38.070
|
48.190
|
99.129
|
5
|
TN2.01.11e
|
Nạo vét bùn cống ngầm bằng xe
hút bùn 3 tấn (cống tròn có đường kính ≥ 700mm và các loại công khác có tiết
diện tương đương). Cự ly vận chuyển bùn 15 < L ≤ 18km.
|
m3 bùn
|
|
38.070
|
52.731
|
103.829
|
6
|
TN2.01.11g
|
Nạo vét bùn cống ngầm bằng xe
hút bùn 3 tấn (cống tròn có đường kính ≥ 700mm và các loại công khác có tiết
diện tương đương). Cự ly vận chuyển bùn 18 < L ≤ 20km.
|
m3 bùn
|
|
38.070
|
54.245
|
105.396
|
7
|
TN2.01.21a
|
Nạo vét bùn cống ngầm bằng xe
phun nước phản lực kết hợp với các thiết bị khác. Cự ly vận chuyển bùn L =
15km.
|
1m dài
|
3.504
|
13.720
|
77.973
|
102.079
|
8
|
TN2.01.21b
|
Nạo vét bùn cống ngầm bằng xe
phun nước phản lực kết hợp với các thiết bị khác. Cự ly vận chuyển bùn L ≤
8km.
|
1m dài
|
3.504
|
13.720
|
69.786
|
93.605
|
9
|
TN2.01.21c
|
Nạo vét bùn cống ngầm bằng xe
phun nước phản lực kết hợp với các thiết bị khác. Cự ly vận chuyển bùn 8 <
L ≤ 10km.
|
1m dài
|
3.504
|
13.720
|
72.125
|
96.026
|
10
|
TN2.01.21d
|
Nạo vét bùn cống ngầm bằng xe
phun nước phản lực kết hợp với các thiết bị khác. Cự ly vận chuyển bùn 10
< L ≤ 14km.
|
1m dài
|
3.504
|
13.720
|
74.464
|
98.447
|
11
|
TN2.01.21e
|
Nạo vét bùn cống ngầm bằng xe
phun nước phản lực kết hợp với các thiết bị khác. Cự ly vận chuyển bùn 15
< L ≤ 18km.
|
1m dài
|
3.504
|
13.720
|
81.482
|
105.711
|
12
|
TN2.01.21g
|
Nạo vét bùn cống ngầm bằng xe
phun nước phản lực kết hợp với các thiết bị khác. Cự ly vận chuyển bùn 18
< L ≤ 20km.
|
1m dài
|
3.504
|
13.720
|
83.821
|
108.132
|
13
|
TN2.01.31a
|
Nạo vét bùn cống ngầm bằng xe
hút chân không có độ chân không cao (8 tấn) kết hợp với các thiết bị khác. Cự
ly vận chuyển bùn L = 15km.
|
1m dài
|
8.480
|
25.887
|
130.292
|
177.121
|
14
|
TN2.01.31b
|
Nạo vét bùn cống ngầm bằng xe
hút chân không có độ chân không cao (8 tấn) kết hợp với các thiết bị khác. Cự
ly vận chuyển bùn L ≤ 8km.
|
1m dài
|
8.480
|
25.887
|
116.612
|
162.962
|
15
|
TN2.01.31c
|
Nạo vét bùn cống ngầm bằng xe
hút chân không có độ chân không cao (8 tấn) kết hợp với các thiết bị khác. Cự
ly vận chuyển bùn 8 < L ≤ 10km.
|
1m dài
|
8.480
|
25.887
|
120.520
|
167.007
|
16
|
TN2.01.31d
|
Nạo vét bùn cống ngầm bằng xe
hút chân không có độ chân không cao (8 tấn) kết hợp với các thiết bị khác. Cự
ly vận chuyển bùn 10 < L ≤ 14km.
|
1m dài
|
8.480
|
25.887
|
124.429
|
171.053
|
17
|
TN2.01.31e
|
Nạo vét bùn cống ngầm bằng xe
hút chân không có độ chân không cao (8 tấn) kết hợp với các thiết bị khác. Cự
ly vận chuyển bùn 15 < L ≤ 18km.
|
1m dài
|
8.480
|
25.887
|
136.156
|
183.190
|
18
|
TN2.01.31g
|
Nạo vét bùn cống ngầm bằng xe
hút chân không có độ chân không cao (8 tấn) kết hợp với các thiết bị khác. Cự
ly vận chuyển bùn 18 < L ≤ 20km.
|
1m dài
|
8.480
|
25.887
|
140.064
|
187.235
|
19
|
TN2.01.41a
|
Nạo vét bùn cống ngầm bằng
máy tời kết hợp với các thiết bị khác. Cự ly vận chuyển bùn L = 15km.
|
1m dài
|
960
|
46.826
|
211.113
|
280.076
|
20
|
TN2.01.41b
|
Nạo vét bùn cống ngầm bằng
máy tời kết hợp với các thiết bị khác. Cự ly vận chuyển bùn L ≤ 8km.
|
1m dài
|
960
|
46.826
|
188.946
|
257.133
|
21
|
TN2.01.41c
|
Nạo vét bùn cống ngầm bằng máy
tời kết hợp với các thiết bị khác. Cự ly vận chuyển bùn 8 < L ≤ 10km.
|
1m dài
|
960
|
46.826
|
195.280
|
263.688
|
22
|
TN2.01.41d
|
Nạo vét bùn cống ngầm bằng
máy tời kết hợp với các thiết bị khác. Cự ly vận chuyển bùn 10 < L ≤ 14km.
|
1m dài
|
960
|
46.826
|
201.613
|
270.243
|
23
|
TN2.01.41e
|
Nạo vét bùn cống ngầm bằng
máy tời kết hợp với các thiết bị khác. Cự ly vận chuyển bùn 15 < L ≤ 18km.
|
1m dài
|
960
|
46.826
|
220.613
|
289.909
|
24
|
TN2.01.41g
|
Nạo vét bùn cống ngầm bằng máy
tời kết hợp với các thiết bị khác. Cự ly vận chuyển bùn 18 < L ≤ 20km.
|
1m dài
|
960
|
46.826
|
226.947
|
296.464
|
25
|
TN2.02.01
|
Nạo vét bùn mương thoát nước
bằng xe hút chân không kết hợp với các thiết bị khác (mương có chiều rộng
< 5m)
|
1m3
|
3.825
|
56.672
|
351.540
|
441.122
|
III
|
|
VẬN CHUYỂN BÙN BẰNG CƠ GIỚI
|
|
|
|
|
|
1
|
TN3.01.01a
|
Vận chuyển bùn bằng xe ô tô tự
đổ 2,5T. Cự ly vận chuyển bùn L = 15km.
|
m3 bùn
|
|
113.061
|
74.447
|
223.325
|
2
|
TN3.01.01b
|
Vận chuyển bùn bằng xe ô tô tự
đổ 2,5T. Cự ly vận chuyển bùn L ≤ 8km.
|
m3 bùn
|
|
113.061
|
66.630
|
215.235
|
3
|
TN3.01.01c
|
Vận chuyển bùn bằng xe ô tô tự
đổ 2,5T. Cự ly vận chuyển bùn 8 < L ≤ 10km.
|
m3 bùn
|
|
113.061
|
68.863
|
217.546
|
4
|
TN3.01.01d
|
Vận chuyển bùn bằng xe ô tô tự
đổ 2,5T. Cự ly vận chuyển bùn 10 < L ≤ 14km.
|
m3 bùn
|
|
113.061
|
71.097
|
219.858
|
5
|
TN3.01.01e
|
Vận chuyển bùn bằng xe ô tô tự
đổ 2,5T. Cự ly vận chuyển bùn 15 < L ≤ 18km.
|
m3 bùn
|
|
113.061
|
77.797
|
226.793
|
6
|
TN3.01.01g
|
Vận chuyển bùn bằng xe ô tô tự
đổ 2,5T. Cự ly vận chuyển bùn 18 < L ≤ 20km.
|
m3 bùn
|
|
113.061
|
80.030
|
229.104
|
7
|
TN3.01.02a
|
Vận chuyển bùn bằng xe ô tô tự
đổ 4T. Cự ly vận chuyển bùn L = 15km.
|
m3 bùn
|
|
70.663
|
78.483
|
172.651
|
8
|
TN3.01.02b
|
Vận chuyển bùn bằng xe ô tô tự
đổ 4T. Cự ly vận chuyển bùn L ≤ 8km.
|
m3 bùn
|
|
70.663
|
70.242
|
164.122
|
9
|
TN3.01.02c
|
Vận chuyển bùn bằng xe ô tô tự
đổ 4T. Cự ly vận chuyển bùn 8 < L ≤ 10km.
|
m3 bùn
|
|
70.663
|
72.597
|
166.559
|
10
|
TN3.01.02d
|
Vận chuyển bùn bằng xe ô tô tự
đổ 4T. Cự ly vận chuyển bùn 10 < L ≤ 14km.
|
m3 bùn
|
|
70.663
|
74.951
|
168.995
|
11
|
TN3.01.02e
|
Vận chuyển bùn bằng xe ô tô tự
đổ 4T. Cự ly vận chuyển bùn 15 < L ≤ 18km.
|
m3 bùn
|
|
70.663
|
82.015
|
176.306
|
12
|
TN3.01.02g
|
Vận chuyển bùn bằng xe ô tô tự
đổ 4T. Cự ly vận chuyển bùn 18 < L ≤ 20km.
|
m3 bùn
|
|
70.663
|
84.369
|
178.743
|
IV
|
|
CÔNG TÁC KIỂM TRA HỆ THỐNG
THOÁT NƯỚC
|
|
|
|
|
|
1
|
TN4.01.01
|
Kiểm tra lòng cống bằng
phương pháp chui lòng cống
|
1km
|
|
2.284.170
|
|
2.955.145
|
2
|
TN4.02.01
|
Kiểm tra lòng cống bằng
phương pháp gương soi
|
1km
|
|
1.675.058
|
|
2.167.106
|
*Ghi chú: Đơn giá trên đã
bao gồm chi phí quản chung, chi phí sản xuất chung, lợi nhuận định mức, chi phí
quản lý doanh nghiệp và chưa bao gồm thuế giá trị gia tăng
Quyết định 39/2022/QĐ-UBND về Bộ đơn giá Thu gom, vận chuyển và xử lý chất thải rắn đô thị; duy trì, phát triển hệ thống cây xanh đô thị; duy trì hệ thống chiếu sáng đô thị; duy trì hệ thống thoát nước đô thị; Quy định định mức tỷ lệ chi phí quản lý chung trong dự toán chi phí dịch vụ sự nghiệp công sử dụng ngân sách nhà nước và sản phẩm dịch vụ công ích đô thị tỉnh Phú Thọ
Văn bản này chưa cập nhật nội dung Tiếng Anh
Quyết định 39/2022/QĐ-UBND ngày 29/11/2022 về Bộ đơn giá Thu gom, vận chuyển và xử lý chất thải rắn đô thị; duy trì, phát triển hệ thống cây xanh đô thị; duy trì hệ thống chiếu sáng đô thị; duy trì hệ thống thoát nước đô thị; Quy định định mức tỷ lệ chi phí quản lý chung trong dự toán chi phí dịch vụ sự nghiệp công sử dụng ngân sách nhà nước và sản phẩm dịch vụ công ích đô thị tỉnh Phú Thọ
2.275
|
NỘI DUNG SỬA ĐỔI, HƯỚNG DẪN
Văn bản bị thay thế
Văn bản thay thế
Chú thích
Chú thích:
Rà chuột vào nội dụng văn bản để sử dụng.
<Nội dung> = Nội dung hai
văn bản đều có;
<Nội dung> =
Nội dung văn bản cũ có, văn bản mới không có;
<Nội dung> = Nội dung văn
bản cũ không có, văn bản mới có;
<Nội dung> = Nội dung được sửa đổi, bổ
sung.
Click trái để xem cụ thể từng nội dung cần so sánh
và cố định bảng so sánh.
Click phải để xem những nội dung sửa đổi, bổ sung.
Double click để xem tất cả nội dung không có thay
thế tương ứng.
Tắt so sánh [X] để
trở về trạng thái rà chuột ban đầu.
FILE ĐƯỢC ĐÍNH KÈM THEO VĂN BẢN
FILE ATTACHED TO DOCUMENT
|
|
|
Địa chỉ:
|
17 Nguyễn Gia Thiều, P. Võ Thị Sáu, Q.3, TP.HCM
|
Điện thoại:
|
(028) 3930 3279 (06 lines)
|
E-mail:
|
inf[email protected]
|
Mã số thuế:
|
0315459414
|
|
|
TP. HCM, ngày 31/05/2021
Thưa Quý khách,
Đúng 14 tháng trước, ngày 31/3/2020, THƯ VIỆN PHÁP LUẬT đã bật Thông báo này, và nay 31/5/2021 xin bật lại.
Hơn 1 năm qua, dù nhiều khó khăn, chúng ta cũng đã đánh thắng Covid 19 trong 3 trận đầu. Trận 4 này, với chỉ đạo quyết liệt của Chính phủ, chắc chắn chúng ta lại thắng.
Là sản phẩm online, nên 250 nhân sự chúng tôi vừa làm việc tại trụ sở, vừa làm việc từ xa qua Internet ngay từ đầu tháng 5/2021.
Sứ mệnh của THƯ VIỆN PHÁP LUẬT là:
sử dụng công nghệ cao để tổ chức lại hệ thống văn bản pháp luật,
và kết nối cộng đồng Dân Luật Việt Nam,
nhằm:
Giúp công chúng “…loại rủi ro pháp lý, nắm cơ hội làm giàu…”,
và cùng công chúng xây dựng, thụ hưởng một xã hội pháp quyền trong tương lai gần;
Chúng tôi cam kết dịch vụ sẽ được cung ứng bình thường trong mọi tình huống.
THÔNG BÁO
về Lưu trữ, Sử dụng Thông tin Khách hàng
Kính gửi: Quý Thành viên,
Nghị định 13/2023/NĐ-CP về Bảo vệ dữ liệu cá nhân (hiệu lực từ ngày 01/07/2023) yêu cầu xác nhận sự đồng ý của thành viên khi thu thập, lưu trữ, sử dụng thông tin mà quý khách đã cung cấp trong quá trình đăng ký, sử dụng sản phẩm, dịch vụ của THƯ VIỆN PHÁP LUẬT.
Quý Thành viên xác nhận giúp THƯ VIỆN PHÁP LUẬT được tiếp tục lưu trữ, sử dụng những thông tin mà Quý Thành viên đã, đang và sẽ cung cấp khi tiếp tục sử dụng dịch vụ.
Thực hiện Nghị định 13/2023/NĐ-CP, chúng tôi cập nhật Quy chế và Thỏa thuận Bảo về Dữ liệu cá nhân bên dưới.
Trân trọng cảm ơn Quý Thành viên.
Tôi đã đọc và đồng ý Quy chế và Thỏa thuận Bảo vệ Dữ liệu cá nhân
Tiếp tục sử dụng
Cảm ơn đã dùng ThuVienPhapLuat.vn
- Bạn vừa bị Đăng xuất khỏi Tài khoản .
-
Hiện tại có đủ người dùng cùng lúc,
nên khi người thứ vào thì bạn bị Đăng xuất.
- Có phải do Tài khoản của bạn bị lộ mật khẩu
nên nhiều người khác vào dùng?
- Hỗ trợ: (028) 3930.3279 _ 0906.229966
- Xin lỗi Quý khách vì sự bất tiện này!
Tài khoản hiện đã đủ người
dùng cùng thời điểm.
Quý khách Đăng nhập vào thì sẽ
có 1 người khác bị Đăng xuất.
Tài khoản của Quý Khách đẵ đăng nhập quá nhiều lần trên nhiều thiết bị khác nhau, Quý Khách có thể vào đây để xem chi tiết lịch sử đăng nhập
Có thể tài khoản của bạn đã bị rò rỉ mật khẩu và mất bảo mật, xin vui lòng đổi mật khẩu tại đây để tiếp tục sử dụng
|
|