1. Ban hành kèm theo Quyết định
này giá dịch vụ khám bệnh, chữa bệnh thuộc danh mục do quỹ bảo hiểm y tế thanh
toán; giá dịch vụ khám bệnh, chữa bệnh do ngân sách nhà nước thanh toán; giá dịch
vụ khám bệnh, chữa bệnh không thuộc danh mục do quỹ bảo hiểm y tế thanh toán mà
không phải là dịch vụ khám bệnh, chữa bệnh theo yêu cầu áp dụng tại Bệnh viện Nội
tiết Trung ương gồm:
- Giá dịch vụ khám bệnh, hội
chẩn quy định tại Phụ lục I.
- Giá dịch vụ ngày giường bệnh
quy định tại Phụ lục II.
- Giá dịch vụ kỹ thuật, xét
nghiệm quy định tại Phụ lục III.
- Giá dịch vụ kỹ thuật thực
hiện bằng phương pháp vô cảm gây tê chưa bao gồm chi phí thuốc và oxy sử dụng
cho dịch vụ theo quy định tại Phụ lục IV.
Chi phí thuốc và oxy thanh
toán với cơ quan bảo hiểm xã hội và người bệnh theo thực tế sử dụng và kết quả
mua sắm của cơ sở khám bệnh, chữa bệnh.
2. Mức giá dịch vụ khám bệnh,
chữa bệnh ban hành kèm theo Quyết định này bao gồm chi phí trực tiếp và tiền
lương, tiền công, phụ cấp và các khoản đóng góp theo quy định; trong đó chi phí
tiền lương theo mức lương cơ sở 2,34 triệu đồng, chưa bao gồm quỹ thưởng theo
quy định tại Nghị định số 73/2024/NĐ-CP ngày 30 tháng 6 năm 2024 của Chính phủ
quy định mức lương cơ sở và chế độ tiền thưởng đối với cán bộ, công chức, viên
chức và lực lượng vũ trang.
1. Quyết định này có hiệu lực
thi hành từ ngày ký ban hành.
2. Không áp dụng giá dịch vụ
khám bệnh, chữa bệnh bảo hiểm y tế áp dụng tại Bệnh viện Nội tiết Trung ương
ban hành kèm theo Thông tư số 22/2023/TT- BYT ngày 17 tháng 11 năm 2023 của Bộ
trưởng Bộ Y tế quy định thống nhất giá dịch vụ khám bệnh, chữa bệnh bảo hiểm y
tế giữa các bệnh viện cùng hạng trong toàn quốc và hướng dẫn áp dụng giá, thanh
toán chi phí khám bệnh, chữa bệnh bảo hiểm y tế trong một số trường hợp và giá
dịch vụ khám bệnh, chữa bệnh khác, áp dụng tại Bệnh viện Nội tiết Trung ương
ban hành kèm theo Thông tư số 21/2023/TT-BYT ngày 17 tháng 11 năm 2023 của Bộ
trưởng Bộ Y tế quy định khung giá dịch vụ khám bệnh, chữa bệnh của Nhà nước và
hướng dẫn áp dụng giá, thanh toán chi phí khám bệnh, chữa bệnh trong một số trường
hợp kể từ ngày Quyết định này có hiệu lực thi hành, trừ trường hợp quy định tại
khoản 4 Điều này.
3. Việc hướng dẫn thanh toán
chi phí khám bệnh, chữa bệnh bảo hiểm y tế thực hiện theo quy định của Bộ trưởng
Bộ Y tế.
4. Đối với người bệnh đang
điều trị tại cơ sở khám bệnh, chữa bệnh trước thời điểm Quyết định này có hiệu
lực và ra viện hoặc kết thúc đợt điều trị ngoại trú sau thời điểm Quyết định
này có hiệu lực: tiếp tục được áp dụng mức giá dịch vụ khám bệnh, chữa bệnh
theo quy định của cấp có thẩm quyền trước thời điểm thực hiện mức giá theo quy
định tại Quyết định này cho đến khi ra viện hoặc kết thúc đợt điều trị ngoại
trú.
Các Ông (Bà): Chánh Văn
phòng Bộ Y tế; Vụ trưởng các Vụ: Kế hoạch- Tài chính, Bảo hiểm y tế, Pháp chế;
Cục trưởng các Cục: Quản lý Khám chữa bệnh, Quản lý Y, Dược cổ truyền - Bộ Y tế;
Giám đốc Nội tiết Trung ương và Thủ trưởng các đơn vị liên quan chịu trách nhiệm
thi hành Quyết định này.
STT
|
Mã tương đương
|
Tên danh mục kỹ thuật theo Thông tư 23/2024/TT-BYT
|
Tên dịch vụ phê duyệt giá
|
Mức giá
|
Ghi chú
|
A
|
Danh mục dịch vụ do Quỹ
BHYT thanh toán
|
|
|
1
|
01.0303.0001
|
Siêu âm cấp cứu tại giường
bệnh
|
Siêu âm cấp cứu tại giường
bệnh
|
58.600
|
|
2
|
01.0020.0001
|
Siêu âm dẫn đường đặt
catheter tĩnh mạch cấp cứu
|
Siêu âm dẫn đường đặt
catheter tĩnh mạch cấp cứu
|
58.600
|
|
3
|
01.0092.0001
|
Siêu âm màng phổi cấp cứu
|
Siêu âm màng phổi cấp cứu
|
58.600
|
|
4
|
01.0239.0001
|
Siêu âm ổ bụng tại giường
cấp cứu
|
Siêu âm ổ bụng tại giường
cấp cứu
|
58.600
|
|
5
|
18.0002.0001
|
Siêu âm các tuyến nước bọt
|
Siêu âm các tuyến nước bọt
|
58.600
|
|
6
|
18.0003.0001
|
Siêu âm cơ phần mềm vùng cổ
mặt
|
Siêu âm cơ phần mềm vùng cổ
mặt
|
58.600
|
|
7
|
18.0059.0001
|
Siêu âm dương vật
|
Siêu âm dương vật
|
58.600
|
|
8
|
18.0004.0001
|
Siêu âm hạch vùng cổ
|
Siêu âm hạch vùng cổ
|
58.600
|
|
9
|
18.0016.0001
|
Siêu âm hệ tiết niệu (thận,
tuyến thượng thận, bàng quang, tiền liệt tuyến)
|
Siêu âm hệ tiết niệu (thận,
tuyến thượng thận, bàng quang, tiền liệt tuyến)
|
58.600
|
|
10
|
18.0043.0001
|
Siêu âm khớp (gối, háng, khuỷu,
cổ tay….)
|
Siêu âm khớp (gối, háng,
khuỷu, cổ tay….)
|
58.600
|
|
11
|
18.0011.0001
|
Siêu âm màng phổi
|
Siêu âm màng phổi
|
58.600
|
|
12
|
18.0015.0001
|
Siêu âm ổ bụng (gan mật, tụy,
lách, thận, bàng quang)
|
Siêu âm ổ bụng (gan mật, tụy,
lách, thận, bàng quang)
|
58.600
|
|
13
|
18.0044.0001
|
Siêu âm phần mềm (da, tổ
chức dưới da, cơ….)
|
Siêu âm phần mềm (da, tổ
chức dưới da, cơ….)
|
58.600
|
|
14
|
18.0020.0001
|
Siêu âm thai (thai, nhau
thai, nước ối)
|
Siêu âm thai (thai, nhau
thai, nước ối)
|
58.600
|
|
15
|
18.0036.0001
|
Siêu âm thai nhi trong 3
tháng cuối
|
Siêu âm thai nhi trong 3
tháng cuối
|
58.600
|
|
16
|
18.0034.0001
|
Siêu âm thai nhi trong 3
tháng đầu
|
Siêu âm thai nhi trong 3
tháng đầu
|
58.600
|
|
17
|
18.0035.0001
|
Siêu âm thai nhi trong 3
tháng giữa
|
Siêu âm thai nhi trong 3 tháng
giữa
|
58.600
|
|
18
|
18.0057.0001
|
Siêu âm tinh hoàn hai bên
|
Siêu âm tinh hoàn hai bên
|
58.600
|
|
19
|
18.0030.0001
|
Siêu âm tử cung buồng trứng
qua đường bụng
|
Siêu âm tử cung buồng trứng
qua đường bụng
|
58.600
|
|
20
|
18.0018.0001
|
Siêu âm tử cung phần phụ
|
Siêu âm tử cung phần phụ
|
58.600
|
|
21
|
18.0001.0001
|
Siêu âm tuyến giáp
|
Siêu âm tuyến giáp
|
58.600
|
|
22
|
18.0054.0001
|
Siêu âm tuyến vú hai bên
|
Siêu âm tuyến vú hai bên
|
58.600
|
|
23
|
18.0031.0003
|
Siêu âm tử cung buồng trứng
qua đường âm đạo
|
Siêu âm tử cung buồng trứng
qua đường âm đạo
|
195.600
|
|
24
|
01.0025.0004
|
Kỹ thuật đánh giá huyết động
cấp cứu không xâm nhập bằng USCOM
|
Kỹ thuật đánh giá huyết động
cấp cứu không xâm nhập bằng USCOM
|
252.300
|
|
25
|
01.0019.0004
|
Siêu âm doppler mạch cấp cứu
tại giường
|
Siêu âm doppler mạch cấp cứu
tại giường
|
252.300
|
|
26
|
01.0018.0004
|
Siêu âm tim cấp cứu tại
giường
|
Siêu âm tim cấp cứu tại
giường
|
252.300
|
|
27
|
02.0112.0004
|
Siêu âm doppler mạch máu
|
Siêu âm doppler mạch máu
|
252.300
|
|
28
|
02.0316.0004
|
Siêu âm doppler mạch máu hệ
tĩnh mạch cửa hoặc mạch máu ổ bụng
|
Siêu âm doppler mạch máu hệ
tĩnh mạch cửa hoặc mạch máu ổ bụng
|
252.300
|
|
29
|
02.0315.0004
|
Siêu âm doppler mạch máu
khối u gan
|
Siêu âm doppler mạch máu
khối u gan
|
252.300
|
|
30
|
02.0113.0004
|
Siêu âm doppler tim
|
Siêu âm doppler tim
|
252.300
|
|
31
|
18.0024.0004
|
Siêu âm doppler động mạch
thận
|
Siêu âm doppler động mạch
thận
|
252.300
|
|
32
|
18.0045.0004
|
Siêu âm doppler động mạch,
tĩnh mạch chi dưới
|
Siêu âm doppler động mạch,
tĩnh mạch chi dưới
|
252.300
|
|
33
|
18.0023.0004
|
Siêu âm doppler mạch máu ổ
bụng (động mạch chủ, mạc treo tràng trên, thân tạng…)
|
Siêu âm doppler mạch máu ổ
bụng (động mạch chủ, mạc treo tràng trên, thân tạng…)
|
252.300
|
|
34
|
18.0033.0004
|
Siêu âm doppler tử cung,
buồng trứng qua đường âm đạo
|
Siêu âm doppler tử cung,
buồng trứng qua đường âm đạo
|
252.300
|
|
35
|
18.0049.0004
|
Siêu âm tim, màng tim qua
thành ngực
|
Siêu âm tim, màng tim qua
thành ngực
|
252.300
|
|
36
|
14.0238.0010
|
Chụp khu trú dị vật nội
nhãn
|
Chụp khu trú dị vật nội nhãn
[≤ 24x30 cm, 1 tư thế]
|
58.300
|
Áp dụng cho 01 vị trí
|
37
|
14.0239.0010
|
Chụp lỗ thị giác
|
Chụp lỗ thị giác [≤ 24x30
cm, 1 tư thế]
|
58.300
|
Áp dụng cho 01 vị trí
|
38
|
18.0072.0010
|
Chụp X-quang Blondeau
|
Chụp X-quang Blondeau [≤
24x30 cm, 1 tư thế]
|
58.300
|
Áp dụng cho 01 vị trí
|
39
|
18.0089.0010
|
Chụp X-quang cột sống cổ
C1-C2
|
Chụp X-quang cột sống cổ
C1-C2 [≤ 24x30 cm, 1 tư thế]
|
58.300
|
Áp dụng cho 01 vị trí
|
40
|
18.0087.0010
|
Chụp X-quang cột sống cổ
chếch hai bên
|
Chụp X-quang cột sống cổ
chếch hai bên [≤ 24x30 cm, 1 tư thế]
|
58.300
|
Áp dụng cho 01 vị trí
|
41
|
18.0123.0010
|
Chụp X-quang đỉnh phổi ưỡn
|
Chụp X-quang đỉnh phổi ưỡn
[≤ 24x30 cm, 1 tư thế]
|
58.300
|
Áp dụng cho 01 vị trí
|
42
|
18.0073.0010
|
Chụp X-quang Hirtz
|
Chụp X-quang Hirtz [≤
24x30 cm, 1 tư thế]
|
58.300
|
Áp dụng cho 01 vị trí
|
43
|
18.0076.0010
|
Chụp X-quang hố yên thẳng
hoặc nghiêng
|
Chụp X-quang hố yên thẳng
hoặc nghiêng [≤ 24x30 cm, 1 tư thế]
|
58.300
|
Áp dụng cho 01 vị trí
|
44
|
18.0110.0010
|
Chụp X-quang khớp háng
nghiêng
|
Chụp X-quang khớp háng
nghiêng [≤ 24x30 cm, 1 tư thế]
|
58.300
|
Áp dụng cho 01 vị trí
|
45
|
18.0101.0010
|
Chụp X-quang khớp vai
nghiêng hoặc chếch
|
Chụp X-quang khớp vai
nghiêng hoặc chếch [≤ 24x30 cm, 1 tư thế]
|
58.300
|
Áp dụng cho 01 vị trí
|
46
|
18.0100.0010
|
Chụp X-quang khớp vai thẳng
|
Chụp X-quang khớp vai thẳng
[≤ 24x30 cm, 1 tư thế]
|
58.300
|
Áp dụng cho 01 vị trí
|
47
|
18.0098.0010
|
Chụp X-quang khung chậu thẳng
|
Chụp X-quang khung chậu thẳng
[≤ 24x30 cm, 1 tư thế]
|
58.300
|
Áp dụng cho 01 vị trí
|
48
|
18.0120.0010
|
Chụp X-quang ngực nghiêng
hoặc chếch mỗi bên
|
Chụp X-quang ngực nghiêng
hoặc chếch mỗi bên [≤ 24x30 cm, 1 tư thế]
|
58.300
|
Áp dụng cho 01 vị trí
|
49
|
18.0119.0010
|
Chụp X-quang ngực thẳng
|
Chụp X-quang ngực thẳng [≤
24x30 cm, 1 tư thế]
|
58.300
|
Áp dụng cho 01 vị trí
|
50
|
18.0067.0010
|
Chụp X-quang sọ thẳng/nghiêng
|
Chụp X-quang sọ thẳng/nghiêng
[≤ 24x30 cm, 1 tư thế]
|
58.300
|
Áp dụng cho 01 vị trí
|
51
|
18.0102.0010
|
Chụp X-quang xương bả vai
thẳng nghiêng
|
Chụp X-quang xương bả vai
thẳng nghiêng [≤ 24x30 cm, 1 tư thế]
|
58.300
|
Áp dụng cho 01 vị trí
|
52
|
18.0108.0010
|
Chụp X-quang xương bàn
ngón tay thẳng, nghiêng hoặc chếch
|
Chụp X-quang xương bàn
ngón tay thẳng, nghiêng hoặc chếch [≤ 24x30 cm, 1 tư thế]
|
58.300
|
Áp dụng cho 01 vị trí
|
53
|
18.0099.0010
|
Chụp X-quang xương đòn thẳng
hoặc chếch
|
Chụp X-quang xương đòn thẳng
hoặc chếch [≤ 24x30 cm, 1 tư thế]
|
58.300
|
Áp dụng cho 01 vị trí
|
54
|
14.0238.0011
|
Chụp khu trú dị vật nội
nhãn
|
Chụp khu trú dị vật nội
nhãn [≤ 24x30 cm, 2 tư thế]
|
64.300
|
Áp dụng cho 01 vị trí
|
55
|
14.0239.0011
|
Chụp lỗ thị giác
|
Chụp lỗ thị giác [≤ 24x30
cm, 2 tư thế]
|
64.300
|
Áp dụng cho 01 vị trí
|
56
|
18.0096.0011
|
Chụp X-quang cột sống cùng
cụt thẳng nghiêng
|
Chụp X-quang cột sống cùng
cụt thẳng nghiêng [≤ 24x30 cm, 2 tư thế]
|
64.300
|
Áp dụng cho 01 vị trí
|
57
|
18.0090.0011
|
Chụp X-quang cột sống ngực
thẳng nghiêng hoặc chếch
|
Chụp X-quang cột sống ngực
thẳng nghiêng hoặc chếch [≤ 24x30 cm, 2 tư thế]
|
64.300
|
Áp dụng cho 01 vị trí
|
58
|
18.0093.0011
|
Chụp X-quang cột sống thắt
lưng L5-S1 thẳng nghiêng
|
Chụp X-quang cột sống thắt
lưng L5- S1 thẳng nghiêng [≤ 24x30 cm, 2 tư thế]
|
64.300
|
Áp dụng cho 01 vị trí
|
59
|
18.0091.0011
|
Chụp X-quang cột sống thắt
lưng thẳng nghiêng
|
Chụp X-quang cột sống thắt
lưng thẳng nghiêng [≤ 24x30 cm, 2 tư thế]
|
64.300
|
Áp dụng cho 01 vị trí
|
60
|
18.0112.0011
|
Chụp X-quang khớp gối thẳng,
nghiêng hoặc chếch
|
Chụp X-quang khớp gối thẳng,
nghiêng hoặc chếch [≤ 24x30 cm, 2 tư thế]
|
64.300
|
Áp dụng cho 01 vị trí
|
61
|
18.0104.0011
|
Chụp X-quang khớp khuỷu thẳng,
nghiêng hoặc chếch
|
Chụp X-quang khớp khuỷu thẳng,
nghiêng hoặc chếch [≤ 24x30 cm, 2 tư thế]
|
64.300
|
Áp dụng cho 01 vị trí
|
62
|
18.0068.0011
|
Chụp X-quang mặt thẳng
nghiêng
|
Chụp X-quang mặt thẳng
nghiêng [≤ 24x30 cm, 2 tư thế]
|
64.300
|
Áp dụng cho 01 vị trí
|
63
|
18.0116.0011
|
Chụp X-quang xương bàn,
ngón chân thẳng, nghiêng hoặc chếch
|
Chụp X-quang xương bàn,
ngón chân thẳng, nghiêng hoặc chếch [≤ 24x30 cm, 2 tư thế]
|
64.300
|
Áp dụng cho 01 vị trí
|
64
|
18.0113.0011
|
Chụp X-quang xương bánh
chè và khớp đùi bánh chè
|
Chụp X-quang xương bánh
chè và khớp đùi bánh chè [≤ 24x30 cm, 2 tư thế]
|
64.300
|
Áp dụng cho 01 vị trí
|
65
|
18.0114.0011
|
Chụp X-quang xương cẳng
chân thẳng nghiêng
|
Chụp X-quang xương cẳng
chân thẳng nghiêng [≤ 24x30 cm, 2 tư thế]
|
64.300
|
Áp dụng cho 01 vị trí
|
66
|
18.0106.0011
|
Chụp X-quang xương cẳng
tay thẳng nghiêng
|
Chụp X-quang xương cẳng
tay thẳng nghiêng [≤ 24x30 cm, 2 tư thế]
|
64.300
|
Áp dụng cho 01 vị trí
|
67
|
18.0103.0011
|
Chụp X-quang xương cánh
tay thẳng nghiêng
|
Chụp X-quang xương cánh
tay thẳng nghiêng [≤ 24x30 cm, 2 tư thế]
|
64.300
|
Áp dụng cho 01 vị trí
|
68
|
18.0115.0011
|
Chụp X-quang xương cổ chân
thẳng, nghiêng hoặc chếch
|
Chụp X-quang xương cổ chân
thẳng, nghiêng hoặc chếch [≤ 24x30 cm, 2 tư thế]
|
64.300
|
Áp dụng cho 01 vị trí
|
69
|
18.0107.0011
|
Chụp X-quang xương cổ tay
thẳng, nghiêng hoặc chếch
|
Chụp X-quang xương cổ tay
thẳng, nghiêng hoặc chếch [≤ 24x30 cm, 2 tư thế]
|
64.300
|
Áp dụng cho 01 vị trí
|
70
|
18.0111.0011
|
Chụp X-quang xương đùi thẳng
nghiêng
|
Chụp X-quang xương đùi thẳng
nghiêng [≤ 24x30 cm, 2 tư thế]
|
64.300
|
Áp dụng cho 01 vị trí
|
71
|
18.0117.0011
|
Chụp X-quang xương gót thẳng
nghiêng
|
Chụp X-quang xương gót thẳng
nghiêng [≤ 24x30 cm, 2 tư thế]
|
64.300
|
Áp dụng cho 01 vị trí
|
72
|
18.0125.0012
|
Chụp X-quang bụng không
chuẩn bị thẳng hoặc nghiêng
|
Chụp X-quang bụng không
chuẩn bị thẳng hoặc nghiêng [> 24x30 cm, 1 tư thế]
|
64.300
|
Áp dụng cho 01 vị trí
|
73
|
18.0123.0012
|
Chụp X-quang đỉnh phổi ưỡn
|
Chụp X-quang đỉnh phổi ưỡn
[ > 24x30 cm, 1 tư thế]
|
64.300
|
Áp dụng cho 01 vị trí
|
74
|
18.0110.0012
|
Chụp X-quang khớp háng
nghiêng
|
Chụp X-quang khớp háng
nghiêng [> 24x30 cm, 1 tư thế]
|
64.300
|
Áp dụng cho 01 vị trí
|
75
|
18.0109.0012
|
Chụp X-quang khớp háng thẳng
hai bên
|
Chụp X-quang khớp háng thẳng
hai bên [> 24x30 cm, 1 tư thế]
|
64.300
|
Áp dụng cho 01 vị trí
|
76
|
18.0101.0012
|
Chụp X-quang khớp vai
nghiêng hoặc chếch
|
Chụp X-quang khớp vai
nghiêng hoặc chếch [> 24x30 cm, 1 tư thế]
|
64.300
|
Áp dụng cho 01 vị trí
|
77
|
18.0100.0012
|
Chụp X-quang khớp vai thẳng
|
Chụp X-quang khớp vai thẳng
[ > 24x30 cm, 1 tư thế]
|
64.300
|
Áp dụng cho 01 vị trí
|
78
|
18.0098.0012
|
Chụp X-quang khung chậu thẳng
|
Chụp X-quang khung chậu thẳng
[ > 24x30 cm, 1 tư thế]
|
64.300
|
Áp dụng cho 01 vị trí
|
79
|
18.0120.0012
|
Chụp X-quang ngực nghiêng
hoặc chếch mỗi bên
|
Chụp X-quang ngực nghiêng
hoặc chếch mỗi bên [ > 24x30 cm, 1 tư thế]
|
64.300
|
Áp dụng cho 01 vị trí
|
80
|
18.0119.0012
|
Chụp X-quang ngực thẳng
|
Chụp X-quang ngực thẳng [
> 24x30 cm, 1 tư thế]
|
64.300
|
Áp dụng cho 01 vị trí
|
81
|
18.0099.0012
|
Chụp X-quang xương đòn thẳng
hoặc chếch
|
Chụp X-quang xương đòn thẳng
hoặc chếch [> 24x30 cm, 1 tư thế]
|
64.300
|
Áp dụng cho 01 vị trí
|
82
|
18.0125.0013
|
Chụp X-quang bụng không
chuẩn bị thẳng hoặc nghiêng
|
Chụp X-quang bụng không
chuẩn bị thẳng hoặc nghiêng [> 24x30 cm, 2 tư thế]
|
77.300
|
Áp dụng cho 01 vị trí
|
83
|
18.0087.0013
|
Chụp X-quang cột sống cổ
chếch hai bên
|
Chụp X-quang cột sống cổ
chếch hai bên [> 24x30 cm, 2 tư thế]
|
77.300
|
Áp dụng cho 01 vị trí
|
84
|
18.0086.0013
|
Chụp X-quang cột sống cổ
thẳng nghiêng
|
Chụp X-quang cột sống cổ
thẳng nghiêng [> 24x30 cm, 2 tư thế]
|
77.300
|
Áp dụng cho 01 vị trí
|
85
|
18.0096.0013
|
Chụp X-quang cột sống cùng
cụt thẳng nghiêng
|
Chụp X-quang cột sống cùng
cụt thẳng nghiêng [> 24x30 cm, 2 tư thế]
|
77.300
|
Áp dụng cho 01 vị trí
|
86
|
18.0090.0013
|
Chụp X-quang cột sống ngực
thẳng nghiêng hoặc chếch
|
Chụp X-quang cột sống ngực
thẳng nghiêng hoặc chếch [> 24x30 cm, 2 tư thế]
|
77.300
|
Áp dụng cho 01 vị trí
|
87
|
18.0093.0013
|
Chụp X-quang cột sống thắt
lưng L5-S1 thẳng nghiêng
|
Chụp X-quang cột sống thắt
lưng L5- S1 thẳng nghiêng [> 24x30 cm, 2 tư thế]
|
77.300
|
Áp dụng cho 01 vị trí
|
88
|
18.0091.0013
|
Chụp X-quang cột sống thắt
lưng thẳng nghiêng
|
Chụp X-quang cột sống thắt
lưng thẳng nghiêng [ > 24x30 cm, 2 tư thế]
|
77.300
|
Áp dụng cho 01 vị trí
|
89
|
18.0112.0013
|
Chụp X-quang khớp gối thẳng,
nghiêng hoặc chếch
|
Chụp X-quang khớp gối thẳng,
nghiêng hoặc chếch [ >24x30 cm, 2 tư thế]
|
77.300
|
Áp dụng cho 01 vị trí
|
90
|
18.0104.0013
|
Chụp X-quang khớp khuỷu thẳng,
nghiêng hoặc chếch
|
Chụp X-quang khớp khuỷu thẳng,
nghiêng hoặc chếch [> 24x30 cm, 2 tư thế]
|
77.300
|
Áp dụng cho 01 vị trí
|
91
|
18.0100.0013
|
Chụp X-quang khớp vai thẳng
|
Chụp X-quang khớp vai thẳng
[ > 24x30 cm, 2 tư thế]
|
77.300
|
Áp dụng cho 01 vị trí
|
92
|
18.0068.0013
|
Chụp X-quang mặt thẳng
nghiêng
|
Chụp X-quang mặt thẳng
nghiêng [> 24x30 cm, 2 tư thế]
|
77.300
|
Áp dụng cho 01 vị trí
|
93
|
18.0119.0013
|
Chụp X-quang ngực thẳng
|
Chụp X-quang ngực thẳng [
> 24x30 cm, 2 tư thế]
|
77.300
|
Áp dụng cho 01 vị trí
|
94
|
18.0067.0013
|
Chụp X-quang sọ thẳng/nghiêng
|
Chụp X-quang sọ thẳng/nghiêng
[> 24x30 cm, 2 tư thế]
|
77.300
|
Áp dụng cho 01 vị trí
|
95
|
18.0118.0013
|
Chụp X-quang toàn bộ chi
dưới thẳng
|
Chụp X-quang toàn bộ chi
dưới thẳng [> 24x30 cm, 2 tư thế]
|
77.300
|
Áp dụng cho 01 vị trí
|
96
|
18.0102.0013
|
Chụp X-quang xương bả vai
thẳng nghiêng
|
Chụp X-quang xương bả vai
thẳng nghiêng [> 24x30 cm, 2 tư thế]
|
77.300
|
Áp dụng cho 01 vị trí
|
97
|
18.0108.0013
|
Chụp X-quang xương bàn
ngón tay thẳng, nghiêng hoặc chếch
|
Chụp X-quang xương bàn
ngón tay thẳng, nghiêng hoặc chếch [> 24x30 cm, 2 tư thế]
|
77.300
|
Áp dụng cho 01 vị trí
|
98
|
18.0116.0013
|
Chụp X-quang xương bàn,
ngón chân thẳng, nghiêng hoặc chếch
|
Chụp X-quang xương bàn,
ngón chân thẳng, nghiêng hoặc chếch [> 24x30 cm, 2 tư thế]
|
77.300
|
Áp dụng cho 01 vị trí
|
99
|
18.0113.0013
|
Chụp X-quang xương bánh
chè và khớp đùi bánh chè
|
Chụp X-quang xương bánh
chè và khớp đùi bánh chè [> 24x30 cm, 2 tư thế]
|
77.300
|
Áp dụng cho 01 vị trí
|
100
|
18.0114.0013
|
Chụp X-quang xương cẳng
chân thẳng nghiêng
|
Chụp X-quang xương cẳng
chân thẳng nghiêng [> 24x30 cm, 2 tư thế]
|
77.300
|
Áp dụng cho 01 vị trí
|
101
|
18.0106.0013
|
Chụp X-quang xương cẳng
tay thẳng nghiêng
|
Chụp X-quang xương cẳng
tay thẳng nghiêng [> 24x30 cm, 2 tư thế]
|
77.300
|
Áp dụng cho 01 vị trí
|
102
|
18.0103.0013
|
Chụp X-quang xương cánh
tay thẳng nghiêng
|
Chụp X-quang xương cánh
tay thẳng nghiêng [> 24x30 cm, 2 tư thế]
|
77.300
|
Áp dụng cho 01 vị trí
|
103
|
18.0115.0013
|
Chụp X-quang xương cổ chân
thẳng, nghiêng hoặc chếch
|
Chụp X-quang xương cổ chân
thẳng, nghiêng hoặc chếch [> 24x30 cm, 2 tư thế]
|
77.300
|
Áp dụng cho 01 vị trí
|
104
|
18.0107.0013
|
Chụp X-quang xương cổ tay
thẳng, nghiêng hoặc chếch
|
Chụp X-quang xương cổ tay
thẳng, nghiêng hoặc chếch [> 24x30 cm, 2 tư thế]
|
77.300
|
Áp dụng cho 01 vị trí
|
105
|
18.0111.0013
|
Chụp X-quang xương đùi thẳng
nghiêng
|
Chụp X-quang xương đùi thẳng
nghiêng [> 24x30 cm, 2 tư thế]
|
77.300
|
Áp dụng cho 01 vị trí
|
106
|
14.0244.0015
|
Chụp đáy mắt không huỳnh
quang
|
Chụp đáy mắt không huỳnh
quang
|
222.300
|
|
107
|
14.0243.0015
|
Chụp OCT bán phần sau nhãn
cầu
|
Chụp OCT bán phần sau nhãn
cầu
|
222.300
|
|
108
|
14.0242.0015
|
Chụp OCT bán phần trước
nhãn cầu
|
Chụp OCT bán phần trước
nhãn cầu
|
222.300
|
|
109
|
18.0130.0017
|
Chụp X-quang thực quản dạ
dày
|
Chụp X-quang thực quản dạ
dày [có thuốc cản quang]
|
124.300
|
|
110
|
18.0133.0019
|
Chụp X-quang đường mật qua
Kehr
|
Chụp X-quang đường mật qua
Kehr
|
280.800
|
Chưa bao gồm thuốc cản
quang.
|
111
|
18.0140.0020
|
Chụp X-quang niệu đồ tĩnh
mạch (UIV)
|
Chụp X-quang niệu đồ tĩnh
mạch (UIV) [có thuốc cản quang]
|
579.800
|
|
112
|
18.0126.0026
|
Chụp X-quang tuyến vú
|
Chụp X-quang tuyến vú
|
102.300
|
|
113
|
14.0238.0028
|
Chụp khu trú dị vật nội
nhãn
|
Chụp khu trú dị vật nội
nhãn [số hóa 1 phim]
|
73.300
|
Áp dụng cho 01 vị trí
|
114
|
14.0239.0028
|
Chụp lỗ thị giác
|
Chụp lỗ thị giác [số hóa 1
phim]
|
73.300
|
Áp dụng cho 01 vị trí
|
115
|
18.0072.0028
|
Chụp X-quang Blondeau
|
Chụp X-quang Blondeau [số
hóa 1 phim]
|
73.300
|
Áp dụng cho 01 vị trí
|
116
|
18.0125.0028
|
Chụp X-quang bụng không
chuẩn bị thẳng hoặc nghiêng
|
Chụp X-quang bụng không
chuẩn bị thẳng hoặc nghiêng [số hóa 1 phim]
|
73.300
|
Áp dụng cho 01 vị trí
|
117
|
18.0089.0028
|
Chụp X-quang cột sống cổ
C1-C2
|
Chụp X-quang cột sống cổ
C1-C2 [số hóa 1 phim]
|
73.300
|
Áp dụng cho 01 vị trí
|
118
|
18.0087.0028
|
Chụp X-quang cột sống cổ
chếch hai bên
|
Chụp X-quang cột sống cổ
chếch hai bên [số hóa 1 phim]
|
73.300
|
Áp dụng cho 01 vị trí
|
119
|
18.0086.0028
|
Chụp X-quang cột sống cổ
thẳng nghiêng
|
Chụp X-quang cột sống cổ
thẳng nghiêng [số hóa 1 phim]
|
73.300
|
Áp dụng cho 01 vị trí
|
120
|
18.0096.0028
|
Chụp X-quang cột sống cùng
cụt thẳng nghiêng
|
Chụp X-quang cột sống cùng
cụt thẳng nghiêng [số hóa 1 phim]
|
73.300
|
Áp dụng cho 01 vị trí
|
121
|
18.0090.0028
|
Chụp X-quang cột sống ngực
thẳng nghiêng hoặc chếch
|
Chụp X-quang cột sống ngực
thẳng nghiêng hoặc chếch [số hóa 1 phim]
|
73.300
|
Áp dụng cho 01 vị trí
|
122
|
18.0093.0028
|
Chụp X-quang cột sống thắt
lưng L5-S1 thẳng nghiêng
|
Chụp X-quang cột sống thắt
lưng L5- S1 thẳng nghiêng [số hóa 1 phim]
|
73.300
|
Áp dụng cho 01 vị trí
|
123
|
18.0091.0028
|
Chụp X-quang cột sống thắt
lưng thẳng nghiêng
|
Chụp X-quang cột sống thắt
lưng thẳng nghiêng [số hóa 1 phim]
|
73.300
|
Áp dụng cho 01 vị trí
|
124
|
18.0123.0028
|
Chụp X-quang đỉnh phổi ưỡn
|
Chụp X-quang đỉnh phổi ưỡn
[số hóa 1 phim]
|
73.300
|
Áp dụng cho 01 vị trí
|
125
|
18.0073.0028
|
Chụp X-quang Hirtz
|
Chụp X-quang Hirtz [số hóa
1 phim]
|
73.300
|
Áp dụng cho 01 vị trí
|
126
|
18.0076.0028
|
Chụp X-quang hố yên thẳng
hoặc nghiêng
|
Chụp X-quang hố yên thẳng
hoặc nghiêng [số hóa 1 phim]
|
73.300
|
Áp dụng cho 01 vị trí
|
127
|
18.0112.0028
|
Chụp X-quang khớp gối thẳng,
nghiêng hoặc chếch
|
Chụp X-quang khớp gối thẳng,
nghiêng hoặc chếch [số hóa 1 phim]
|
73.300
|
Áp dụng cho 01 vị trí
|
128
|
18.0110.0028
|
Chụp X-quang khớp háng
nghiêng
|
Chụp X-quang khớp háng
nghiêng [số hóa 1 phim]
|
73.300
|
Áp dụng cho 01 vị trí
|
129
|
18.0109.0028
|
Chụp X-quang khớp háng thẳng
hai bên
|
Chụp X-quang khớp háng thẳng
hai bên [số hóa 1 phim]
|
73.300
|
Áp dụng cho 01 vị trí
|
130
|
18.0104.0028
|
Chụp X-quang khớp khuỷu thẳng,
nghiêng hoặc chếch
|
Chụp X-quang khớp khuỷu thẳng,
nghiêng hoặc chếch [số hóa 1 phim]
|
73.300
|
Áp dụng cho 01 vị trí
|
131
|
18.0101.0028
|
Chụp X-quang khớp vai
nghiêng hoặc chếch
|
Chụp X-quang khớp vai
nghiêng hoặc chếch [số hóa 1 phim]
|
73.300
|
Áp dụng cho 01 vị trí
|
132
|
18.0100.0028
|
Chụp X-quang khớp vai thẳng
|
Chụp X-quang khớp vai thẳng
[số hóa 1 phim]
|
73.300
|
Áp dụng cho 01 vị trí
|
133
|
18.0098.0028
|
Chụp X-quang khung chậu thẳng
|
Chụp X-quang khung chậu thẳng
[số hóa 1 phim]
|
73.300
|
Áp dụng cho 01 vị trí
|
134
|
18.0068.0028
|
Chụp X-quang mặt thẳng
nghiêng
|
Chụp X-quang mặt thẳng
nghiêng [số hóa 1 phim]
|
73.300
|
Áp dụng cho 01 vị trí
|
135
|
18.0120.0028
|
Chụp X-quang ngực nghiêng
hoặc chếch mỗi bên
|
Chụp X-quang ngực nghiêng
hoặc chếch mỗi bên [số hóa 1 phim]
|
73.300
|
Áp dụng cho 01 vị trí
|
136
|
18.0119.0028
|
Chụp X-quang ngực thẳng
|
Chụp X-quang ngực thẳng [số
hóa 1 phim]
|
73.300
|
Áp dụng cho 01 vị trí
|
137
|
18.0067.0028
|
Chụp X-quang sọ thẳng/nghiêng
|
Chụp X-quang sọ thẳng/nghiêng
[số hóa 1 phim]
|
73.300
|
Áp dụng cho 01 vị trí
|
138
|
18.0102.0028
|
Chụp X-quang xương bả vai
thẳng nghiêng
|
Chụp X-quang xương bả vai
thẳng nghiêng [số hóa 1 phim]
|
73.300
|
Áp dụng cho 01 vị trí
|
139
|
18.0108.0028
|
Chụp X-quang xương bàn
ngón tay thẳng, nghiêng hoặc chếch
|
Chụp X-quang xương bàn
ngón tay thẳng, nghiêng hoặc chếch [số hóa 1 phim]
|
73.300
|
Áp dụng cho 01 vị trí
|
140
|
18.0116.0028
|
Chụp X-quang xương bàn,
ngón chân thẳng, nghiêng hoặc chếch
|
Chụp X-quang xương bàn,
ngón chân thẳng, nghiêng hoặc chếch [số hóa 1 phim]
|
73.300
|
Áp dụng cho 01 vị trí
|
141
|
18.0113.0028
|
Chụp X-quang xương bánh
chè và khớp đùi bánh chè
|
Chụp X-quang xương bánh
chè và khớp đùi bánh chè [số hóa 1 phim]
|
73.300
|
Áp dụng cho 01 vị trí
|
142
|
18.0114.0028
|
Chụp X-quang xương cẳng
chân thẳng nghiêng
|
Chụp X-quang xương cẳng
chân thẳng nghiêng [số hóa 1 phim]
|
73.300
|
Áp dụng cho 01 vị trí
|
143
|
18.0106.0028
|
Chụp X-quang xương cẳng
tay thẳng nghiêng
|
Chụp X-quang xương cẳng tay
thẳng nghiêng [số hóa 1 phim]
|
73.300
|
Áp dụng cho 01 vị trí
|
144
|
18.0103.0028
|
Chụp X-quang xương cánh
tay thẳng nghiêng
|
Chụp X-quang xương cánh
tay thẳng nghiêng [số hóa 1 phim]
|
73.300
|
Áp dụng cho 01 vị trí
|
145
|
18.0115.0028
|
Chụp X-quang xương cổ chân
thẳng, nghiêng hoặc chếch
|
Chụp X-quang xương cổ chân
thẳng, nghiêng hoặc chếch [số hóa 1 phim]
|
73.300
|
Áp dụng cho 01 vị trí
|
146
|
18.0107.0028
|
Chụp X-quang xương cổ tay
thẳng, nghiêng hoặc chếch
|
Chụp X-quang xương cổ tay
thẳng, nghiêng hoặc chếch [số hóa 1 phim]
|
73.300
|
Áp dụng cho 01 vị trí
|
147
|
18.0099.0028
|
Chụp X-quang xương đòn thẳng
hoặc chếch
|
Chụp X-quang xương đòn thẳng
hoặc chếch [số hóa 1 phim]
|
73.300
|
Áp dụng cho 01 vị trí
|
148
|
18.0111.0028
|
Chụp X-quang xương đùi thẳng
nghiêng
|
Chụp X-quang xương đùi thẳng
nghiêng [số hóa 1 phim]
|
73.300
|
Áp dụng cho 01 vị trí
|
149
|
18.0117.0028
|
Chụp X-quang xương gót thẳng
nghiêng
|
Chụp X-quang xương gót thẳng
nghiêng [số hóa 1 phim]
|
73.300
|
Áp dụng cho 01 vị trí
|
150
|
14.0238.0029
|
Chụp khu trú dị vật nội
nhãn
|
Chụp khu trú dị vật nội
nhãn [số hóa 2 phim]
|
105.300
|
Áp dụng cho 01 vị trí
|
151
|
14.0239.0029
|
Chụp lỗ thị giác
|
Chụp lỗ thị giác [số hóa 2
phim]
|
105.300
|
Áp dụng cho 01 vị trí
|
152
|
18.0072.0029
|
Chụp X-quang Blondeau
|
Chụp X-quang Blondeau [số
hóa 2 phim]
|
105.300
|
Áp dụng cho 01 vị trí
|
153
|
18.0125.0029
|
Chụp X-quang bụng không
chuẩn bị thẳng hoặc nghiêng
|
Chụp X-quang bụng không
chuẩn bị thẳng hoặc nghiêng [số hóa 2 phim]
|
105.300
|
Áp dụng cho 01 vị trí
|
154
|
18.0089.0029
|
Chụp X-quang cột sống cổ
C1-C2
|
Chụp X-quang cột sống cổ
C1-C2 [số hóa 2 phim]
|
105.300
|
Áp dụng cho 01 vị trí
|
155
|
18.0087.0029
|
Chụp X-quang cột sống cổ
chếch hai bên
|
Chụp X-quang cột sống cổ
chếch hai bên [số hóa 2 phim]
|
105.300
|
Áp dụng cho 01 vị trí
|
156
|
18.0086.0029
|
Chụp X-quang cột sống cổ
thẳng nghiêng
|
Chụp X-quang cột sống cổ
thẳng nghiêng [số hóa 2 phim]
|
105.300
|
Áp dụng cho 01 vị trí
|
157
|
18.0096.0029
|
Chụp X-quang cột sống cùng
cụt thẳng nghiêng
|
Chụp X-quang cột sống cùng
cụt thẳng nghiêng [số hóa 2 phim]
|
105.300
|
Áp dụng cho 01 vị trí
|
158
|
18.0090.0029
|
Chụp X-quang cột sống ngực
thẳng nghiêng hoặc chếch
|
Chụp X-quang cột sống ngực
thẳng nghiêng hoặc chếch [số hóa 2 phim]
|
105.300
|
Áp dụng cho 01 vị trí
|
159
|
18.0093.0029
|
Chụp X-quang cột sống thắt
lưng L5-S1 thẳng nghiêng
|
Chụp X-quang cột sống thắt
lưng L5- S1 thẳng nghiêng [số hóa 2 phim]
|
105.300
|
Áp dụng cho 01 vị trí
|
160
|
18.0091.0029
|
Chụp X-quang cột sống thắt
lưng thẳng nghiêng
|
Chụp X-quang cột sống thắt
lưng thẳng nghiêng [số hóa 2 phim]
|
105.300
|
Áp dụng cho 01 vị trí
|
161
|
18.0112.0029
|
Chụp X-quang khớp gối thẳng,
nghiêng hoặc chếch
|
Chụp X-quang khớp gối thẳng,
nghiêng hoặc chếch [số hóa 2 phim]
|
105.300
|
Áp dụng cho 01 vị trí
|
162
|
18.0104.0029
|
Chụp X-quang khớp khuỷu thẳng,
nghiêng hoặc chếch
|
Chụp X-quang khớp khuỷu thẳng,
nghiêng hoặc chếch [số hóa 2 phim]
|
105.300
|
Áp dụng cho 01 vị trí
|
163
|
18.0100.0029
|
Chụp X-quang khớp vai thẳng
|
Chụp X-quang khớp vai thẳng
[số hóa 2 phim]
|
105.300
|
Áp dụng cho 01 vị trí
|
164
|
18.0068.0029
|
Chụp X-quang mặt thẳng
nghiêng
|
Chụp X-quang mặt thẳng
nghiêng [số hóa 2 phim]
|
105.300
|
Áp dụng cho 01 vị trí
|
165
|
18.0119.0029
|
Chụp X-quang ngực thẳng
|
Chụp X-quang ngực thẳng [số
hóa 2 phim]
|
105.300
|
Áp dụng cho 01 vị trí
|
166
|
18.0067.0029
|
Chụp X-quang sọ thẳng/nghiêng
|
Chụp X-quang sọ thẳng/nghiêng
[số hóa 2 phim]
|
105.300
|
Áp dụng cho 01 vị trí
|
167
|
18.0102.0029
|
Chụp X-quang xương bả vai
thẳng nghiêng
|
Chụp X-quang xương bả vai
thẳng nghiêng [số hóa 2 phim]
|
105.300
|
Áp dụng cho 01 vị trí
|
168
|
18.0108.0029
|
Chụp X-quang xương bàn
ngón tay thẳng, nghiêng hoặc chếch
|
Chụp X-quang xương bàn
ngón tay thẳng, nghiêng hoặc chếch [số hóa 2 phim]
|
105.300
|
Áp dụng cho 01 vị trí
|
169
|
18.0116.0029
|
Chụp X-quang xương bàn,
ngón chân thẳng, nghiêng hoặc chếch
|
Chụp X-quang xương bàn,
ngón chân thẳng, nghiêng hoặc chếch [số hóa 2 phim]
|
105.300
|
Áp dụng cho 01 vị trí
|
170
|
18.0113.0029
|
Chụp X-quang xương bánh
chè và khớp đùi bánh chè
|
Chụp X-quang xương bánh
chè và khớp đùi bánh chè [số hóa 2 phim]
|
105.300
|
Áp dụng cho 01 vị trí
|
171
|
18.0114.0029
|
Chụp X-quang xương cẳng
chân thẳng nghiêng
|
Chụp X-quang xương cẳng
chân thẳng nghiêng [số hóa 2 phim]
|
105.300
|
Áp dụng cho 01 vị trí
|
172
|
18.0106.0029
|
Chụp X-quang xương cẳng
tay thẳng nghiêng
|
Chụp X-quang xương cẳng tay
thẳng nghiêng [số hóa 2 phim]
|
105.300
|
Áp dụng cho 01 vị trí
|
173
|
18.0103.0029
|
Chụp X-quang xương cánh
tay thẳng nghiêng
|
Chụp X-quang xương cánh
tay thẳng nghiêng [số hóa 2 phim]
|
105.300
|
Áp dụng cho 01 vị trí
|
174
|
18.0115.0029
|
Chụp X-quang xương cổ chân
thẳng, nghiêng hoặc chếch
|
Chụp X-quang xương cổ chân
thẳng, nghiêng hoặc chếch [số hóa 2 phim]
|
105.300
|
Áp dụng cho 01 vị trí
|
175
|
18.0107.0029
|
Chụp X-quang xương cổ tay
thẳng, nghiêng hoặc chếch
|
Chụp X-quang xương cổ tay
thẳng, nghiêng hoặc chếch [số hóa 2 phim]
|
105.300
|
Áp dụng cho 01 vị trí
|
176
|
18.0111.0029
|
Chụp X-quang xương đùi thẳng
nghiêng
|
Chụp X-quang xương đùi thẳng
nghiêng [số hóa 2 phim]
|
105.300
|
Áp dụng cho 01 vị trí
|
177
|
18.0117.0029
|
Chụp X-quang xương gót thẳng
nghiêng
|
Chụp X-quang xương gót thẳng
nghiêng [số hóa 2 phim]
|
105.300
|
Áp dụng cho 01 vị trí
|
178
|
18.0097.0030
|
Chụp X-quang khớp cùng chậu
thẳng chếch hai bên
|
Chụp X-quang khớp cùng chậu
thẳng chếch hai bên [số hóa 3 phim]
|
130.300
|
Áp dụng cho 01 vị trí
|
179
|
18.0118.0030
|
Chụp X-quang toàn bộ chi
dưới thẳng
|
Chụp X-quang toàn bộ chi
dưới thẳng [số hóa 3 phim]
|
130.300
|
Áp dụng cho 01 vị trí
|
180
|
18.0140.0032
|
Chụp X-quang niệu đồ tĩnh
mạch (UIV)
|
Chụp X-quang niệu đồ tĩnh
mạch (UIV) [có thuốc cản quang UVI, số hóa]
|
649.800
|
|
181
|
18.0130.0035
|
Chụp X-quang thực quản dạ
dày
|
Chụp X-quang thực quản dạ
dày [có thuốc cản quang, số hóa]
|
264.800
|
|
182
|
18.0245.0040
|
Chụp cắt lớp vi tính tiểu
khung thường quy (gồm: chụp cắt lớp vi tính tử cung- buồng trứng, tiền liệt
tuyến, các khối u vùng tiểu khung.v.v.)
|
Chụp cắt lớp vi tính tiểu
khung thường quy (gồm: chụp cắt lớp vi tính tử cung-buồng trứng, tiền liệt
tuyến, các khối u vùng tiểu khung.v.v.) [không có thuốc cản quang]
|
550.100
|
|
183
|
18.0245.0041
|
Chụp cắt lớp vi tính tiểu khung
thường quy (gồm: chụp cắt lớp vi tính tử cung- buồng trứng, tiền liệt tuyến,
các khối u vùng tiểu khung.v.v.)
|
Chụp cắt lớp vi tính tiểu
khung thường quy (gồm: chụp cắt lớp vi tính tử cung-buồng trứng, tiền liệt
tuyến, các khối u vùng tiểu khung.v.v.) [có thuốc cản quang, tử 1-32 dãy]
|
663.400
|
Chưa bao gồm thuốc cản
quang.
|
184
|
18.0269.0042
|
Chụp cắt lớp vi tính cột sống
cổ có tiêm thuốc cản quang (từ 64-128 dãy)
|
Chụp cắt lớp vi tính cột sống
cổ có tiêm thuốc cản quang (từ 64-128 dãy)
|
1.732.400
|
Chưa bao gồm thuốc cản
quang.
|
185
|
18.0271.0042
|
Chụp cắt lớp vi tính cột sống
ngực có tiêm thuốc cản quang (từ 64-128 dãy)
|
Chụp cắt lớp vi tính cột sống
ngực có tiêm thuốc cản quang (từ 64-128 dãy)
|
1.732.400
|
Chưa bao gồm thuốc cản
quang.
|
186
|
18.0273.0042
|
Chụp cắt lớp vi tính cột sống
thắt lưng có tiêm thuốc cản quang (từ 64-128 dãy)
|
Chụp cắt lớp vi tính cột sống
thắt lưng có tiêm thuốc cản quang (từ 64- 128 dãy)
|
1.732.400
|
Chưa bao gồm thuốc cản
quang.
|
187
|
18.0206.0042
|
Chụp cắt lớp vi tính động mạch
chủ ngực (từ 64-128 dãy)
|
Chụp cắt lớp vi tính động
mạch chủ ngực (từ 64-128 dãy)
|
1.732.400
|
Chưa bao gồm thuốc cản
quang.
|
188
|
18.0205.0042
|
Chụp cắt lớp vi tính động
mạch phổi (từ 64-128 dãy)
|
Chụp cắt lớp vi tính động
mạch phổi (từ 64-128 dãy)
|
1.732.400
|
Chưa bao gồm thuốc cản
quang.
|
189
|
18.0207.0042
|
Chụp cắt lớp vi tính động
mạch vành, tim (từ 64-128 dãy)
|
Chụp cắt lớp vi tính động
mạch vành, tim (từ 64-128 dãy)
|
1.732.400
|
Chưa bao gồm thuốc cản
quang.
|
190
|
18.0276.0042
|
Chụp cắt lớp vi tính khớp có
tiêm thuốc cản quang vào ổ khớp (từ 64-128 dãy)
|
Chụp cắt lớp vi tính khớp
có tiêm thuốc cản quang vào ổ khớp (từ 64- 128 dãy)
|
1.732.400
|
Chưa bao gồm thuốc cản
quang.
|
191
|
18.0275.0042
|
Chụp cắt lớp vi tính khớp
thường quy có tiêm thuốc cản quang (từ 64-128 dãy)
|
Chụp cắt lớp vi tính khớp
thường quy có tiêm thuốc cản quang (từ 64- 128 dãy)
|
1.732.400
|
Chưa bao gồm thuốc cản
quang.
|
192
|
18.0201.0042
|
Chụp cắt lớp vi tính lồng
ngực có tiêm thuốc cản quang (từ 64-128 dãy)
|
Chụp cắt lớp vi tính lồng
ngực có tiêm thuốc cản quang (từ 64-128 dãy)
|
1.732.400
|
Chưa bao gồm thuốc cản
quang.
|
193
|
18.0281.0042
|
Chụp cắt lớp vi tính mạch
máu chi dưới (từ 64-128 dãy)
|
Chụp cắt lớp vi tính mạch
máu chi dưới (từ 64-128 dãy)
|
1.732.400
|
Chưa bao gồm thuốc cản
quang.
|
194
|
18.0280.0042
|
Chụp cắt lớp vi tính mạch
máu chi trên (từ 64-128 dãy)
|
Chụp cắt lớp vi tính mạch
máu chi trên (từ 64-128 dãy)
|
1.732.400
|
Chưa bao gồm thuốc cản
quang.
|
195
|
18.0245.0042
|
Chụp cắt lớp vi tính tiểu
khung thường quy (gồm: chụp cắt lớp vi tính tử cung- buồng trứng, tiền liệt
tuyến, các khối u vùng tiểu khung.v.v.)
|
Chụp cắt lớp vi tính tiểu
khung thường quy (gồm: chụp cắt lớp vi tính tử cung-buồng trứng, tiền liệt
tuyến, các khối u vùng tiểu khung.v.v.) [có thuốc cản quang]
|
1.732.400
|
Chưa bao gồm thuốc cản
quang.
|
196
|
18.0278.0042
|
Chụp cắt lớp vi tính xương
chi có tiêm thuốc cản quang (từ 64-128 dãy)
|
Chụp cắt lớp vi tính xương
chi có tiêm thuốc cản quang (từ 64-128 dãy)
|
1.732.400
|
Chưa bao gồm thuốc cản
quang.
|
197
|
18.0172.0042
|
Chụp CLVT hàm - mặt có tiêm
thuốc cản quang (từ 64-128 dãy)
|
Chụp CLVT hàm - mặt có
tiêm thuốc cản quang (từ 64-128 dãy)
|
1.732.400
|
Chưa bao gồm thuốc cản
quang.
|
198
|
18.0167.0042
|
Chụp CLVT hệ động mạch cảnh
có tiêm thuốc cản quang (từ 64-128 dãy)
|
Chụp CLVT hệ động mạch cảnh
có tiêm thuốc cản quang (từ 64-128 dãy)
|
1.732.400
|
Chưa bao gồm thuốc cản
quang.
|
199
|
18.0176.0042
|
Chụp CLVT hốc mắt (từ
64-128 dãy)
|
Chụp CLVT hốc mắt (từ
64-128 dãy) [có thuốc cản quang]
|
1.732.400
|
Chưa bao gồm thuốc cản
quang.
|
200
|
18.0169.0042
|
Chụp CLVT mạch máu não (từ
64-128 dãy)
|
Chụp CLVT mạch máu não (từ
64- 128 dãy)
|
1.732.400
|
Chưa bao gồm thuốc cản
quang.
|
201
|
18.0170.0042
|
Chụp CLVT sọ não có dựng
hình 3D (từ 64-128 dãy)
|
Chụp CLVT sọ não có dựng
hình 3D (từ 64-128 dãy) [có thuốc cản quang]
|
1.732.400
|
Chưa bao gồm thuốc cản
quang.
|
202
|
18.0166.0042
|
Chụp CLVT sọ não có tiêm
thuốc cản quang (từ 64-128 dãy)
|
Chụp CLVT sọ não có tiêm
thuốc cản quang (từ 64-128 dãy)
|
1.732.400
|
Chưa bao gồm thuốc cản
quang.
|
203
|
18.0175.0042
|
Chụp CLVT tai - xương đá có
tiêm thuốc cản quang (từ 64-128 dãy)
|
Chụp CLVT tai - xương đá
có tiêm thuốc cản quang (từ 64-128 dãy)
|
1.732.400
|
Chưa bao gồm thuốc cản
quang.
|
204
|
18.0168.0042
|
Chụp CLVT tưới máu não (CT
perfusion) (từ 64-128 dãy)
|
Chụp CLVT tưới máu não (CT
perfusion) (từ 64-128 dãy)
|
1.732.400
|
Chưa bao gồm thuốc cản
quang.
|
205
|
18.0268.0043
|
Chụp cắt lớp vi tính cột sống
cổ không tiêm thuốc cản quang (từ 64-128 dãy)
|
Chụp cắt lớp vi tính cột sống
cổ không tiêm thuốc cản quang (từ 64- 128 dãy)
|
1.486.800
|
|
206
|
18.0270.0043
|
Chụp cắt lớp vi tính cột sống
ngực không tiêm thuốc cản quang (từ 64-128 dãy)
|
Chụp cắt lớp vi tính cột sống
ngực không tiêm thuốc cản quang (từ 64- 128 dãy)
|
1.486.800
|
|
207
|
18.0272.0043
|
Chụp cắt lớp vi tính cột sống
thắt lưng không tiêm thuốc cản quang (từ 64-128 dãy)
|
Chụp cắt lớp vi tính cột sống
thắt lưng không tiêm thuốc cản quang (từ 64-128 dãy)
|
1.486.800
|
|
208
|
18.0274.0043
|
Chụp cắt lớp vi tính khớp
thường quy không tiêm thuốc cản quang (từ 64-128 dãy)
|
Chụp cắt lớp vi tính khớp
thường quy không tiêm thuốc cản quang (từ 64-128 dãy)
|
1.486.800
|
|
209
|
18.0200.0043
|
Chụp cắt lớp vi tính lồng
ngực không tiêm thuốc cản quang (từ 64-128 dãy)
|
Chụp cắt lớp vi tính lồng
ngực không tiêm thuốc cản quang (từ 64- 128 dãy)
|
1.486.800
|
|
210
|
18.0204.0043
|
Chụp cắt lớp vi tính nội
soi ảo cây phế quản (từ 64-128 dãy)
|
Chụp cắt lớp vi tính nội
soi ảo cây phế quản (từ 64-128 dãy) [không có thuốc cản quang]
|
1.486.800
|
|
211
|
18.0202.0043
|
Chụp cắt lớp vi tính phổi
độ phân giải cao (từ 64-128 dãy)
|
Chụp cắt lớp vi tính phổi
độ phân giải cao (từ 64-128 dãy) [không có thuốc cản quang]
|
1.486.800
|
|
212
|
18.0245.0043
|
Chụp cắt lớp vi tính tiểu
khung thường quy (gồm: chụp cắt lớp vi tính tử cung- buồng trứng, tiền liệt
tuyến, các khối u vùng tiểu khung.v.v.)
|
Chụp cắt lớp vi tính tiểu
khung thường quy (gồm: chụp cắt lớp vi tính tử cung-buồng trứng, tiền liệt
tuyến, các khối u vùng tiểu khung.v.v.) [không có thuốc cản quang, 64-128
dãy]
|
1.486.800
|
|
213
|
18.0208.0043
|
Chụp cắt lớp vi tính tính
điểm vôi hóa mạch vành (từ 64-128 dãy)
|
Chụp cắt lớp vi tính tính
điểm vôi hóa mạch vành (từ 64-128 dãy) [không có thuốc cản quang]
|
1.486.800
|
|
214
|
18.0277.0043
|
Chụp cắt lớp vi tính xương
chi không tiêm thuốc cản quang (từ 64-128 dãy)
|
Chụp cắt lớp vi tính xương
chi không tiêm thuốc cản quang (từ 64- 128 dãy)
|
1.486.800
|
|
215
|
18.0171.0043
|
Chụp CLVT hàm - mặt không
tiêm thuốc cản quang (từ 64-128 dãy)
|
Chụp CLVT hàm - mặt không
tiêm thuốc cản quang (từ 64-128 dãy)
|
1.486.800
|
|
216
|
18.0177.0043
|
Chụp CLVT hàm mặt có dựng
hình 3D (từ 64-128 dãy)
|
Chụp CLVT hàm mặt có dựng
hình 3D (từ 64-128 dãy) [không có thuốc cản quang]
|
1.486.800
|
|
217
|
18.0173.0043
|
Chụp CLVT hàm mặt có ứng dụng
phần mềm nha khoa (từ 64-128 dãy)
|
Chụp CLVT hàm mặt có ứng dụng
phần mềm nha khoa (từ 64-128 dãy) [không có thuốc cản quang]
|
1.486.800
|
|
218
|
18.0176.0043
|
Chụp CLVT hốc mắt (từ
64-128 dãy)
|
Chụp CLVT hốc mắt (từ
64-128 dãy) [không có thuốc cản quang]
|
1.486.800
|
|
219
|
18.0165.0043
|
Chụp CLVT sọ não không tiêm
thuốc cản quang (từ 64-128 dãy)
|
Chụp CLVT sọ não không
tiêm thuốc cản quang (từ 64-128 dãy)
|
1.486.800
|
|
220
|
18.0174.0043
|
Chụp CLVT tai - xương đá
không tiêm thuốc (từ 64-128 dãy)
|
Chụp CLVT tai - xương đá
không tiêm thuốc (từ 64-128 dãy)
|
1.486.800
|
|
221
|
18.0279.0044
|
Chụp cắt lớp vi tính tầm
soát toàn thân (từ 64-128 dãy)
|
Chụp cắt lớp vi tính tầm
soát toàn thân (từ 64-128 dãy) [có thuốc cản quang]
|
3.493.600
|
Chưa bao gồm thuốc cản
quang.
|
222
|
18.0279.0045
|
Chụp cắt lớp vi tính tầm
soát toàn thân (từ 64-128 dãy)
|
Chụp cắt lớp vi tính tầm
soát toàn thân (từ 64-128 dãy) [không có thuốc cản quang]
|
3.201.400
|
|
223
|
18.0244.0046
|
Chụp cắt lớp vi tính bụng
- tiểu khung thường quy (từ ≥ 256 dãy)
|
Chụp cắt lớp vi tính bụng -
tiểu khung thường quy (từ ≥ 256 dãy) [có thuốc cản quang]
|
3.035.600
|
Chưa bao gồm thuốc cản
quang.
|
224
|
18.0253.0046
|
Chụp cắt lớp vi tính đại
tràng (colo-scan) dùng dịch hoặc hơi có nội soi ảo (từ ≥ 256 dãy)
|
Chụp cắt lớp vi tính đại
tràng (colo- scan) dùng dịch hoặc hơi có nội soi ảo (từ ≥ 256 dãy) [có thuốc
cản quang]
|
3.035.600
|
Chưa bao gồm thuốc cản
quang.
|
225
|
18.0254.0046
|
Chụp cắt lớp vi tính động
mạch chủ- chậu (từ ≥ 256 dãy)
|
Chụp cắt lớp vi tính động
mạch chủ- chậu (từ ≥ 256 dãy)
|
3.035.600
|
Chưa bao gồm thuốc cản
quang.
|
226
|
18.0249.0046
|
Chụp cắt lớp vi tính gan
có dựng hình đường mật (từ ≥ 256 dãy)
|
Chụp cắt lớp vi tính gan
có dựng hình đường mật (từ ≥ 256 dãy) [có thuốc cản quang]
|
3.035.600
|
Chưa bao gồm thuốc cản
quang.
|
227
|
18.0248.0046
|
Chụp cắt lớp vi tính hệ tiết
niệu có khảo sát mạch thận và/hoặc dựng hình đường bài xuất (từ ≥ 256 dãy)
|
Chụp cắt lớp vi tính hệ tiết
niệu có khảo sát mạch thận và/hoặc dựng hình đường bài xuất (từ ≥ 256 dãy)
|
3.035.600
|
Chưa bao gồm thuốc cản
quang.
|
228
|
18.0246.0046
|
Chụp cắt lớp vi tính hệ tiết
niệu thường quy (từ ≥ 256 dãy)
|
Chụp cắt lớp vi tính hệ tiết
niệu thường quy (từ ≥ 256 dãy) [có thuốc cản quang]
|
3.035.600
|
Chưa bao gồm thuốc cản
quang.
|
229
|
18.0252.0046
|
Chụp cắt lớp vi tính ruột non
(entero- scan) có dùng sonde (từ ≥ 256 dãy)
|
Chụp cắt lớp vi tính ruột
non (entero- scan) có dùng sonde (từ ≥ 256 dãy) [có thuốc cản quang]
|
3.035.600
|
Chưa bao gồm thuốc cản
quang.
|
230
|
18.0250.0046
|
Chụp cắt lớp vi tính tạng
khảo sát huyết động học khối u (CT perfusion) (từ ≥ 256 dãy)
|
Chụp cắt lớp vi tính tạng
khảo sát huyết động học khối u (CT perfusion) (từ ≥ 256 dãy) [có thuốc cản
quang]
|
3.035.600
|
Chưa bao gồm thuốc cản
quang.
|
231
|
18.0247.0046
|
Chụp cắt lớp vi tính tầng
trên ổ bụng có khảo sát mạch các tạng (bao gồm mạch: gan, tụy, lách và mạch
khối u) (từ ≥ 256 dãy)
|
Chụp cắt lớp vi tính tầng
trên ổ bụng có khảo sát mạch các tạng (bao gồm mạch: gan, tụy, lách và mạch
khối u) (từ ≥ 256 dãy)
|
3.035.600
|
Chưa bao gồm thuốc cản
quang.
|
232
|
18.0243.0046
|
Chụp cắt lớp vi tính tầng
trên ổ bụng thường quy (gồm: chụp cắt lớp vi tính gan - mật, tụy, lách, dạ
dày - tá tràng.v.v.) (từ ≥ 256 dãy)
|
Chụp cắt lớp vi tính tầng
trên ổ bụng thường quy (gồm: chụp cắt lớp vi tính gan - mật, tụy, lách, dạ dày
- tá tràng.v.v.) (từ ≥ 256 dãy) [có thuốc cản quang]
|
3.035.600
|
Chưa bao gồm thuốc cản
quang.
|
233
|
18.0245.0046
|
Chụp cắt lớp vi tính tiểu
khung thường quy (gồm: chụp cắt lớp vi tính tử cung- buồng trứng, tiền liệt
tuyến, các khối u vùng tiểu khung.v.v.)
|
Chụp cắt lớp vi tính tiểu
khung thường quy (gồm: chụp cắt lớp vi tính tử cung-buồng trứng, tiền liệt
tuyến, các khối u vùng tiểu khung.v.v.) [có thuốc cản quang]
|
3.035.600
|
Chưa bao gồm thuốc cản
quang.
|
234
|
18.0244.0047
|
Chụp cắt lớp vi tính bụng
- tiểu khung thường quy (từ ≥ 256 dãy)
|
Chụp cắt lớp vi tính bụng
- tiểu khung thường quy (từ ≥ 256 dãy) [không có thuốc cản quang]
|
2.779.200
|
|
235
|
18.0246.0047
|
Chụp cắt lớp vi tính hệ tiết
niệu thường quy (từ ≥ 256 dãy)
|
Chụp cắt lớp vi tính hệ tiết
niệu thường quy (từ ≥ 256 dãy) [không có thuốc cản quang]
|
2.779.200
|
|
236
|
18.0251.0047
|
Chụp cắt lớp vi tính ruột
non (entero- scan) không dùng sonde (từ ≥ 256 dãy)
|
Chụp cắt lớp vi tính ruột
non (entero- scan) không dùng sonde (từ ≥ 256 dãy) [không có thuốc cản quang]
|
2.779.200
|
|
237
|
18.0243.0047
|
Chụp cắt lớp vi tính tầng
trên ổ bụng thường quy (gồm: chụp cắt lớp vi tính gan - mật, tụy, lách, dạ
dày - tá tràng.v.v.) (từ ≥ 256 dãy)
|
Chụp cắt lớp vi tính tầng
trên ổ bụng thường quy (gồm: chụp cắt lớp vi tính gan - mật, tụy, lách, dạ
dày - tá tràng.v.v.) (từ ≥ 256 dãy) [không có thuốc cản quang]
|
2.779.200
|
|
238
|
18.0245.0047
|
Chụp cắt lớp vi tính tiểu
khung thường quy (gồm: chụp cắt lớp vi tính tử cung- buồng trứng, tiền liệt
tuyến, các khối u vùng tiểu khung.v.v.)
|
Chụp cắt lớp vi tính tiểu
khung thường quy (gồm: chụp cắt lớp vi tính tử cung-buồng trứng, tiền liệt
tuyến, các khối u vùng tiểu khung.v.v.) [không có thuốc cản quang]
|
2.779.200
|
|
239
|
18.0519.0055
|
Chụp, nong và đặt stent động
mạch chi (trên, dưới) số hóa xóa nền
|
Chụp, nong và đặt stent động
mạch chi (trên, dưới) số hóa xóa nền
|
9.368.100
|
Chưa bao gồm vật tư chuyên
dụng dùng để can thiệp: bóng các loại, các cỡ; bộ bơm áp lực, stent, keo nút
mạch, các vật liệu nút mạch, các vi ống thông, vi dây dẫn, các vòng xoắn kim
loại, lưới lọc tĩnh mạch; dụng cụ lấy dị vật, bộ dụng cụ lấy huyết khối; bộ dụng
cụ bít (bộ thả dù, dù các loại); dù amplatzer; dụng cụ đóng lòng mạch
(angioseal, perclose...) các loại, các cỡ; bơm áp lực các loại, các cỡ; dù bảo
vệ chống tắc mạch các loại, các cỡ; bộ dụng cụ dùng trong khoan phá động mạch
các loại,
|
240
|
18.0065.0069
|
Siêu âm đàn hồi mô (gan,
tuyến vú…)
|
Siêu âm đàn hồi mô (gan,
tuyến vú…)
|
89.300
|
Bằng phương pháp DEXA
|
241
|
18.0056.0069
|
Siêu âm đàn hồi mô vú
|
Siêu âm đàn hồi mô vú
|
89.300
|
Bằng phương pháp DEXA
|
242
|
18.0021.0069
|
Siêu âm doppler các khối u
trong ổ bụng
|
Siêu âm doppler các khối u
trong ổ bụng
|
89.300
|
Bằng phương pháp DEXA
|
243
|
18.0060.0069
|
Siêu âm doppler dương vật
|
Siêu âm doppler dương vật
|
89.300
|
Bằng phương pháp DEXA
|
244
|
18.0022.0069
|
Siêu âm doppler gan lách
|
Siêu âm doppler gan lách
|
89.300
|
Bằng phương pháp DEXA
|
245
|
18.0026.0069
|
Siêu âm doppler thai nhi
(thai, nhau thai, dây rốn, động mạch tử cung)
|
Siêu âm doppler thai nhi
(thai, nhau thai, dây rốn, động mạch tử cung)
|
89.300
|
Bằng phương pháp DEXA
|
246
|
18.0058.0069
|
Siêu âm doppler tinh hoàn,
mào tinh hoàn hai bên
|
Siêu âm doppler tinh hoàn,
mào tinh hoàn hai bên
|
89.300
|
Bằng phương pháp DEXA
|
247
|
18.0025.0069
|
Siêu âm doppler tử cung phần
phụ
|
Siêu âm doppler tử cung phần
phụ
|
89.300
|
Bằng phương pháp DEXA
|
248
|
18.0055.0069
|
Siêu âm doppler tuyến vú
|
Siêu âm doppler tuyến vú
|
89.300
|
Bằng phương pháp DEXA
|
249
|
18.0010.0069
|
Siêu âm doppler u tuyến, hạch
vùng cổ
|
Siêu âm doppler u tuyến, hạch
vùng cổ
|
89.300
|
Bằng phương pháp DEXA
|
250
|
21.0102.0070
|
Đo mật độ xương bằng
phương pháp DEXA [2 vị trí]
|
Đo mật độ xương bằng
phương pháp DEXA [2 vị trí]
|
148.300
|
Bằng phương pháp DEXA
|
251
|
01.0065.0071
|
Bóp bóng ambu qua mặt nạ
|
Bóp bóng ambu qua mặt nạ
|
248.500
|
|
252
|
02.0002.0071
|
Bơm rửa khoang màng phổi
|
Bơm rửa khoang màng phổi
|
248.500
|
|
253
|
01.0158.0074
|
Cấp cứu ngừng tuần hoàn hô
hấp cơ bản
|
Cấp cứu ngừng tuần hoàn hô
hấp cơ bản
|
532.500
|
Bao gồm cả bóng dùng nhiều
lần.
|
254
|
14.0203.0075
|
Cắt chỉ khâu da mi đơn giản
|
Cắt chỉ khâu da mi đơn giản
|
40.300
|
Chỉ áp dụng với người bệnh
ngoại trú.
|
255
|
14.0204.0075
|
Cắt chỉ khâu kết mạc
|
Cắt chỉ khâu kết mạc
|
40.300
|
Chỉ áp dụng với người bệnh
ngoại trú.
|
256
|
15.0302.0075
|
Cắt chỉ sau phẫu thuật
|
Cắt chỉ sau phẫu thuật
|
40.300
|
Chỉ áp dụng với người bệnh
ngoại trú.
|
257
|
01.0240.0077
|
Chọc dò ổ bụng cấp cứu
|
Chọc dò ổ bụng cấp cứu
|
153.700
|
|
258
|
02.0009.0077
|
Chọc dò dịch màng phổi
|
Chọc dò dịch màng phổi
|
153.700
|
|
259
|
02.0242.0077
|
Chọc dò dịch ổ bụng xét
nghiệm
|
Chọc dò dịch ổ bụng xét
nghiệm
|
153.700
|
|
260
|
02.0243.0077
|
Chọc tháo dịch ổ bụng điều
trị
|
Chọc tháo dịch ổ bụng điều
trị
|
153.700
|
|
261
|
02.0008.0078
|
Chọc tháo dịch màng phổi
dưới hướng dẫn của siêu âm
|
Chọc tháo dịch màng phổi
dưới hướng dẫn của siêu âm
|
195.900
|
|
262
|
02.0243.0078
|
Chọc tháo dịch ổ bụng điều
trị
|
Chọc tháo dịch ổ bụng điều
trị
|
195.900
|
|
263
|
02.0322.0078
|
Siêu âm can thiệp - chọc dịch
ổ bụng xét nghiệm
|
Siêu âm can thiệp - chọc dịch
ổ bụng xét nghiệm
|
195.900
|
|
264
|
02.0333.0078
|
Siêu âm can thiệp - đặt ống
thông dẫn lưu dịch màng bụng liên tục
|
Siêu âm can thiệp - đặt ống
thông dẫn lưu dịch màng bụng liên tục
|
195.900
|
|
265
|
01.0093.0079
|
Chọc hút dịch - khí màng
phổi bằng kim hay catheter
|
Chọc hút dịch - khí màng phổi
bằng kim hay catheter
|
162.900
|
|
266
|
01.0098.0079
|
Chọc hút dịch, khí trung
thất
|
Chọc hút dịch, khí trung
thất
|
162.900
|
|
267
|
02.0011.0079
|
Chọc hút khí màng phổi
|
Chọc hút khí màng phổi
|
162.900
|
|
268
|
01.0041.0081
|
Chọc dò màng ngoài tim cấp
cứu
|
Chọc dò màng ngoài tim cấp
cứu
|
280.500
|
|
269
|
01.0040.0081
|
Chọc hút dịch màng ngoài
tim dưới siêu âm
|
Chọc hút dịch màng ngoài
tim dưới siêu âm
|
280.500
|
|
270
|
02.0075.0081
|
Chọc dò màng ngoài tim
|
Chọc dò màng ngoài tim
|
280.500
|
|
271
|
02.0074.0081
|
Chọc dò và dẫn lưu màng
ngoài tim
|
Chọc dò và dẫn lưu màng
ngoài tim
|
280.500
|
|
272
|
02.0076.0081
|
Dẫn lưu màng ngoài tim
|
Dẫn lưu màng ngoài tim
|
280.500
|
|
273
|
01.0202.0083
|
Chọc dịch tủy sống
|
Chọc dịch tủy sống
|
126.900
|
Chưa bao gồm kim chọc dò.
|
274
|
02.0129.0083
|
Chọc dò dịch não tủy
|
Chọc dò dịch não tủy
|
126.900
|
Chưa bao gồm kim chọc dò.
|
275
|
07.0242.0084
|
Chọc hút dịch điều trị u
nang giáp
|
Chọc hút dịch điều trị u
nang giáp
|
178.500
|
|
276
|
07.0243.0085
|
Chọc hút dịch điều trị u nang
giáp có hướng dẫn của siêu âm
|
Chọc hút dịch điều trị u
nang giáp có hướng dẫn của siêu âm
|
240.900
|
|
277
|
02.0363.0086
|
Hút ổ viêm/áp xe phần mềm
|
Hút ổ viêm/áp xe phần mềm
|
126.700
|
|
278
|
02.0364.0087
|
Hút ổ viêm/áp xe phần mềm
dưới hướng dẫn của siêu âm
|
Hút ổ viêm/áp xe phần mềm
dưới hướng dẫn của siêu âm
|
171.900
|
|
279
|
07.0244.0089
|
Chọc hút tế bào tuyến giáp
|
Chọc hút tế bào tuyến giáp
|
126.700
|
|
280
|
07.0245.0090
|
Chọc hút u giáp có hướng dẫn
của siêu âm
|
Chọc hút u giáp có hướng dẫn
của siêu âm
|
170.900
|
|
281
|
22.0127.0091
|
Thủ thuật chọc hút tủy làm
tủy đồ (bao gồm kim chọc tủy nhiều lần)
|
Thủ thuật chọc hút tủy làm
tủy đồ (bao gồm kim chọc tủy nhiều lần)
|
549.900
|
Bao gồm cả kim chọc hút tủy
dùng nhiều lần.
|
282
|
22.0126.0092
|
Thủ thuật chọc hút tủy làm
tủy đồ (chưa bao gồm kim chọc tủy một lần)
|
Thủ thuật chọc hút tủy làm
tủy đồ (chưa bao gồm kim chọc tủy một lần)
|
147.900
|
Chưa bao gồm kim chọc hút
tủy. Kim chọc hút tủy tính theo thực tế sử dụng.
|
283
|
01.0095.0094
|
Mở màng phổi cấp cứu
|
Mở màng phổi cấp cứu
|
628.500
|
|
284
|
01.0096.0094
|
Mở màng phổi tối thiểu bằng
troca
|
Mở màng phổi tối thiểu bằng
troca
|
628.500
|
|
285
|
01.0243.0095
|
Dẫn lưu ổ bụng trong viêm
tụy cấp
|
Dẫn lưu ổ bụng trong viêm
tụy cấp [dưới hướng dẫn của siêu âm]
|
729.400
|
|
286
|
02.0012.0095
|
Dẫn lưu màng phổi, ổ áp xe
phổi dưới hướng dẫn của siêu âm
|
Dẫn lưu màng phổi, ổ áp xe
phổi dưới hướng dẫn của siêu âm
|
729.400
|
|
287
|
01.0243.0096
|
Dẫn lưu ổ bụng trong viêm
tụy cấp
|
Dẫn lưu ổ bụng trong viêm
tụy cấp [dưới hướng dẫn của chụp CLVT]
|
1.251.400
|
|
288
|
01.0007.0099
|
Đặt catheter tĩnh mạch
trung tâm 1 nòng
|
Đặt catheter tĩnh mạch
trung tâm 1 nòng
|
685.500
|
|
289
|
01.0042.0099
|
Đặt dẫn lưu màng ngoài tim
cấp cứu bằng catheter qua da
|
Đặt dẫn lưu màng ngoài tim
cấp cứu bằng catheter qua da
|
685.500
|
|
290
|
09.0028.0099
|
Đặt catheter tĩnh mạch cảnh
ngoài
|
Đặt catheter tĩnh mạch cảnh
ngoài
|
685.500
|
|
291
|
01.0008.0100
|
Đặt catheter tĩnh mạch
trung tâm nhiều nòng
|
Đặt catheter tĩnh mạch
trung tâm nhiều nòng
|
1.158.500
|
|
292
|
01.0066.1888
|
Đặt nội khí quản
|
Đặt nội khí quản
|
600.500
|
|
293
|
01.0216.0103
|
Đặt ống thông dạ dày
|
Đặt ống thông dạ dày
|
101.800
|
|
294
|
10.0335.0104
|
Đặt ống thông JJ trong hẹp
niệu quản
|
Đặt ống thông JJ trong hẹp
niệu quản
|
950.500
|
Chưa bao gồm Sonde JJ.
|
295
|
02.0088.0107
|
Điều trị suy tĩnh mạch bằng
laser nội mạch
|
Điều trị suy tĩnh mạch bằng
laser nội mạch
|
2.157.100
|
Chưa bao gồm bộ dụng cụ mở
mạch máu, dây dẫn và ống thông điều trị laser.
|
296
|
02.0089.0108
|
Điều trị suy tĩnh mạch bằng
năng lượng sóng tần số radio
|
Điều trị suy tĩnh mạch bằng
năng lượng sóng tần số radio
|
2.057.100
|
Chưa bao gồm bộ dụng cụ mở
mạch máu và ống thông điều trị RF.
|
297
|
01.0094.0111
|
Dẫn lưu khí màng phổi áp lực
thấp
|
Dẫn lưu khí màng phổi áp lực
thấp
|
192.300
|
|
298
|
01.0097.0111
|
Dẫn lưu màng phổi liên tục
|
Dẫn lưu màng phổi liên tục
|
192.300
|
|
299
|
02.0026.0111
|
Hút dẫn lưu khoang màng phổi
bằng máy hút áp lực âm liên tục
|
Hút dẫn lưu khoang màng phổi
bằng máy hút áp lực âm liên tục
|
192.300
|
|
300
|
02.0355.0112
|
Hút dịch khớp cổ chân
|
Hút dịch khớp cổ chân
|
129.600
|
|
301
|
02.0357.0112
|
Hút dịch khớp cổ tay
|
Hút dịch khớp cổ tay
|
129.600
|
|
302
|
02.0349.0112
|
Hút dịch khớp gối
|
Hút dịch khớp gối
|
129.600
|
|
303
|
02.0361.0112
|
Hút nang bao hoạt dịch
|
Hút nang bao hoạt dịch
|
129.600
|
|
304
|
02.0356.0113
|
Hút dịch khớp cổ chân dưới
hướng dẫn của siêu âm
|
Hút dịch khớp cổ chân dưới
hướng dẫn của siêu âm
|
144.900
|
|
305
|
02.0358.0113
|
Hút dịch khớp cổ tay dưới
hướng dẫn của siêu âm
|
Hút dịch khớp cổ tay dưới
hướng dẫn của siêu âm
|
144.900
|
|
306
|
02.0350.0113
|
Hút dịch khớp gối dưới hướng
dẫn của siêu âm
|
Hút dịch khớp gối dưới hướng
dẫn của siêu âm
|
144.900
|
|
307
|
02.0354.0113
|
Hút dịch khớp khuỷu dưới
hướng dẫn của siêu âm
|
Hút dịch khớp khuỷu dưới
hướng dẫn của siêu âm
|
144.900
|
|
308
|
02.0362.0113
|
Hút nang bao hoạt dịch dưới
hướng dẫn của siêu âm
|
Hút nang bao hoạt dịch dưới
hướng dẫn của siêu âm
|
144.900
|
|
309
|
01.0055.0114
|
Hút đờm qua ống nội khí quản/canuyn
mở khí quản bằng ống thông một lần ở người bệnh có thở máy (một lần hút)
|
Hút đờm qua ống nội khí quản/canuyn
mở khí quản bằng ống thông một lần ở người bệnh có thở máy (một lần hút)
|
14.100
|
|
310
|
01.0054.0114
|
Hút đờm qua ống nội khí quản/canuyn
mở khí quản bằng ống thông một lần ở người bệnh không thở máy (một lần hút)
|
Hút đờm qua ống nội khí quản/canuyn
mở khí quản bằng ống thông một lần ở người bệnh không thở máy (một lần hút)
|
14.100
|
|
311
|
20.0085.0115
|
Lấy sỏi niệu quản qua nội
soi
|
Lấy sỏi niệu quản qua nội
soi
|
1.010.000
|
Chưa bao gồm sonde niệu quản
và dây dẫn Guide wire.
|
312
|
01.0247.0118
|
Hạ thân nhiệt chỉ huy
|
Hạ thân nhiệt chỉ huy
|
2.310.600
|
Chưa bao gồm: bộ bẫy khí
và hệ thống kết nối (bộ dây truyền dịch ICY hoặc chăn hạ nhiệt)
|
313
|
01.0176.0118
|
Lọc máu liên tục cấp cứu
(CVVH)
|
Lọc máu liên tục cấp cứu
(CVVH)
|
2.310.600
|
Chưa bao gồm quả lọc, bộ
dây dẫn và dịch lọc.
|
314
|
01.0185.0118
|
Lọc máu liên tục cấp cứu
(CVVH) cho người bệnh ARDS
|
Lọc máu liên tục cấp cứu
(CVVH) cho người bệnh ARDS
|
2.310.600
|
Chưa bao gồm quả lọc, bộ
dây dẫn và dịch lọc.
|
315
|
01.0178.0118
|
Lọc máu liên tục cấp cứu (CVVH)
cho người bệnh sốc nhiễm khuẩn
|
Lọc máu liên tục cấp cứu
(CVVH) cho người bệnh sốc nhiễm khuẩn
|
2.310.600
|
Chưa bao gồm quả lọc, bộ
dây dẫn và dịch lọc.
|
316
|
01.0179.0118
|
Lọc máu liên tục cấp cứu
(CVVH) cho người bệnh suy đa tạng
|
Lọc máu liên tục cấp cứu
(CVVH) cho người bệnh suy đa tạng
|
2.310.600
|
Chưa bao gồm quả lọc, bộ
dây dẫn và dịch lọc.
|
317
|
01.0187.0118
|
Lọc máu liên tục cấp cứu
(CVVH) cho người bệnh suy thận cấp do tiêu cơ vân nặng
|
Lọc máu liên tục cấp cứu
(CVVH) cho người bệnh suy thận cấp do tiêu cơ vân nặng
|
2.310.600
|
Chưa bao gồm quả lọc, bộ
dây dẫn và dịch lọc.
|
318
|
01.0180.0118
|
Lọc máu liên tục cấp cứu
(CVVH) cho người bệnh viêm tụy cấp
|
Lọc máu liên tục cấp cứu
(CVVH) cho người bệnh viêm tụy cấp
|
2.310.600
|
Chưa bao gồm quả lọc, bộ dây
dẫn và dịch lọc.
|
319
|
01.0071.0120
|
Mở khí quản cấp cứu
|
Mở khí quản cấp cứu
|
759.800
|
|
320
|
01.0074.0120
|
Mở khí quản qua da một thì
cấp cứu ngạt thở
|
Mở khí quản qua da một thì
cấp cứu ngạt thở
|
759.800
|
|
321
|
01.0072.0120
|
Mở khí quản qua màng nhẫn
giáp
|
Mở khí quản qua màng nhẫn
giáp
|
759.800
|
|
322
|
01.0073.0120
|
Mở khí quản thường quy
|
Mở khí quản thường quy
|
759.800
|
|
323
|
15.0174.0120
|
Phẫu thuật mở khí quản
(Gây tê/ gây mê)
|
Phẫu thuật mở khí quản
(Gây tê/ gây mê)
|
759.800
|
|
324
|
01.0162.0121
|
Đặt ống thông dẫn lưu bàng
quang trên khớp vệ
|
Đặt ống thông dẫn lưu bàng
quang trên khớp vệ
|
405.500
|
|
325
|
01.0163.0121
|
Mở thông bàng quang trên
xương mu
|
Mở thông bàng quang trên
xương mu
|
405.500
|
|
326
|
27.0088.0124
|
Phẫu thuật nội soi điều trị
ổ cặn màng phổi
|
Phẫu thuật nội soi điều trị
ổ cặn màng phổi
|
5.081.300
|
Đã bao gồm thuốc gây mê
|
327
|
27.0082.0125
|
Phẫu thuật nội soi cắt -
khâu kén khí phổi
|
Phẫu thuật nội soi cắt -
khâu kén khí phổi
|
5.859.300
|
Chưa bao gồm: máy cắt nối
tự động, ghim khâu máy; hoặc Stapler.
|
328
|
27.0075.0125
|
Phẫu thuật nội soi xử trí
tràn máu, tràn khí màng phổi
|
Phẫu thuật nội soi xử trí
tràn máu, tràn khí màng phổi
|
5.859.300
|
Đã bao gồm thuốc gây mê
|
329
|
02.0304.0134
|
Nội soi thực quản - dạ dày
- tá tràng có sinh thiết
|
Nội soi thực quản - dạ dày
- tá tràng có sinh thiết
|
493.800
|
Đã bao gồm chi phí Test HP
|
330
|
20.0079.0134
|
Nội soi thực quản, dạ dày,
tá tràng kết hợp sinh thiết
|
Nội soi thực quản, dạ dày,
tá tràng kết hợp sinh thiết
|
493.800
|
Đã bao gồm chi phí Test HP
|
331
|
02.0272.2044
|
Nội soi can thiệp - làm
Clo test chẩn đoán nhiễm H.Pylori
|
Nội soi can thiệp - làm
Clo test chẩn đoán nhiễm H.Pylori
|
317.000
|
|
332
|
02.0253.0135
|
Nội soi thực quản - dạ dày
- tá tràng cấp cứu
|
Nội soi thực quản - dạ dày
- tá tràng cấp cứu
|
276.500
|
|
333
|
02.0305.0135
|
Nội soi thực quản - dạ dày
- tá tràng không sinh thiết
|
Nội soi thực quản - dạ dày
- tá tràng không sinh thiết
|
276.500
|
|
334
|
20.0080.0135
|
Nội soi thực quản, dạ dày,
tá tràng
|
Nội soi thực quản, dạ dày,
tá tràng
|
276.500
|
|
335
|
02.0307.0136
|
Nội soi đại tràng sigma ổ
có sinh thiết
|
Nội soi đại tràng sigma ổ
có sinh thiết
|
468.800
|
|
336
|
02.0262.0136
|
Nội soi đại trực tràng
toàn bộ ống mềm có sinh thiết
|
Nội soi đại trực tràng
toàn bộ ống mềm có sinh thiết
|
468.800
|
|
337
|
20.0073.0136
|
Nội soi đại, trực tràng có
thể sinh thiết
|
Nội soi đại, trực tràng có
thể sinh thiết
|
468.800
|
|
338
|
02.0306.0137
|
Nội soi đại tràng sigma
không sinh thiết
|
Nội soi đại tràng sigma
không sinh thiết
|
352.100
|
|
339
|
02.0294.0137
|
Nội soi đại trực tràng
toàn bộ can thiệp cấp cứu
|
Nội soi đại trực tràng
toàn bộ can thiệp cấp cứu
|
352.100
|
|
340
|
02.0259.0137
|
Nội soi đại trực tràng
toàn bộ ống mềm không sinh thiết
|
Nội soi đại trực tràng
toàn bộ ống mềm không sinh thiết
|
352.100
|
|
341
|
20.0081.0137
|
Nội soi đại tràng sigma
|
Nội soi đại tràng sigma
|
352.100
|
|
342
|
02.0309.0138
|
Nội soi trực tràng ống mềm
có sinh thiết
|
Nội soi trực tràng ống mềm
có sinh thiết
|
323.500
|
|
343
|
02.0293.0138
|
Nội soi trực tràng toàn bộ
có sinh thiết
|
Nội soi trực tràng toàn bộ
có sinh thiết
|
323.500
|
|
344
|
02.0311.0139
|
Nội soi trực tràng ống cứng
có sinh thiết
|
Nội soi trực tràng ống cứng
có sinh thiết
|
215.200
|
|
345
|
02.0256.0139
|
Nội soi trực tràng ống mềm
|
Nội soi trực tràng ống mềm
|
215.200
|
|
346
|
02.0257.0139
|
Nội soi trực tràng ống mềm
cấp cứu
|
Nội soi trực tràng ống mềm
cấp cứu
|
215.200
|
|
347
|
02.0308.0139
|
Nội soi trực tràng ống mềm
không sinh thiết
|
Nội soi trực tràng ống mềm
không sinh thiết
|
215.200
|
|
348
|
01.0232.0140
|
Nội soi dạ dày thực quản cấp
cứu chẩn đoán và cầm máu
|
Nội soi dạ dày thực quản cấp
cứu chẩn đoán và cầm máu
|
798.300
|
Chưa bao gồm thuốc cầm
máu, dụng cụ cầm máu (clip, bộ thắt tĩnh mạch thực quản...)
|
349
|
02.0267.0140
|
Nội soi can thiệp - cắt gắp
bã thức ăn dạ dày
|
Nội soi can thiệp - cắt gắp
bã thức ăn dạ dày
|
798.300
|
Chưa bao gồm thuốc cầm
máu, dụng cụ cầm máu (clip, bộ thắt tĩnh mạch thực quản...)
|
350
|
02.0285.0140
|
Nội soi can thiệp - kẹp
clip cầm máu
|
Nội soi can thiệp - kẹp
clip cầm máu
|
798.300
|
Chưa bao gồm thuốc cầm
máu, dụng cụ cầm máu (clip, bộ thắt tĩnh mạch thực quản...)
|
351
|
02.0265.0140
|
Nội soi can thiệp - thắt
búi giãn tĩnh mạch thực quản bằng vòng cao su
|
Nội soi can thiệp - thắt
búi giãn tĩnh mạch thực quản bằng vòng cao su
|
798.300
|
Chưa bao gồm thuốc cầm
máu, dụng cụ cầm máu (clip, bộ thắt tĩnh mạch thực quản...)
|
352
|
02.0271.0140
|
Nội soi can thiệp - tiêm cầm
máu
|
Nội soi can thiệp - tiêm cầm
máu
|
798.300
|
Chưa bao gồm thuốc cầm
máu, dụng cụ cầm máu (clip, bộ thắt tĩnh mạch thực quản...)
|
353
|
02.0298.0140
|
Nội soi can thiệp - tiêm
chất keo búi giãn tĩnh mạch phình vị
|
Nội soi can thiệp - tiêm
chất keo búi giãn tĩnh mạch phình vị
|
798.300
|
Chưa bao gồm thuốc cầm
máu, dụng cụ cầm máu (clip, bộ thắt tĩnh mạch thực quản...)
|
354
|
02.0264.0140
|
Nội soi can thiệp - tiêm
xơ búi giãn tĩnh mạch thực quản
|
Nội soi can thiệp - tiêm
xơ búi giãn tĩnh mạch thực quản
|
798.300
|
Chưa bao gồm thuốc cầm
máu, dụng cụ cầm máu (clip, bộ thắt tĩnh mạch thực quản...)
|
355
|
20.0087.0152
|
Soi bàng quang, lấy dị vật,
sỏi
|
Soi bàng quang, lấy dị vật,
sỏi
|
953.800
|
|
356
|
10.0405.0156
|
Nong niệu đạo
|
Nong niệu đạo
|
273.500
|
|
357
|
01.0165.0158
|
Rửa bàng quang lấy máu cục
|
Rửa bàng quang lấy máu cục
|
230.500
|
Chưa bao gồm hóa chất.
|
358
|
02.0233.0158
|
Rửa bàng quang
|
Rửa bàng quang
|
230.500
|
Chưa bao gồm hóa chất.
|
359
|
10.0353.0158
|
Bơm rửa bàng quang, bơm
hóa chất
|
Bơm rửa bàng quang, bơm
hóa chất
|
230.500
|
Chưa bao gồm hóa chất.
|
360
|
01.0218.0159
|
Rửa dạ dày cấp cứu
|
Rửa dạ dày cấp cứu
|
152.000
|
|
361
|
01.0244.0165
|
Chọc dẫn lưu ổ áp xe dưới
siêu âm
|
Chọc dẫn lưu ổ áp xe dưới siêu
âm
|
659.900
|
Chưa bao gồm ống thông.
|
362
|
02.0317.0165
|
Siêu âm can thiệp - đặt ống
thông dẫn lưu ổ áp xe
|
Siêu âm can thiệp - đặt ống
thông dẫn lưu ổ áp xe
|
659.900
|
Chưa bao gồm ống thông.
|
363
|
02.0326.0165
|
Siêu âm can thiệp - đặt ống
thông dẫn lưu ổ áp xe gan
|
Siêu âm can thiệp - đặt ống
thông dẫn lưu ổ áp xe gan
|
659.900
|
Chưa bao gồm ống thông.
|
364
|
02.0325.0166
|
Siêu âm can thiệp - chọc
hút mủ ổ áp xe gan
|
Siêu âm can thiệp - chọc
hút mủ ổ áp xe gan
|
586.300
|
|
365
|
02.0318.0166
|
Siêu âm can thiệp - chọc hút
nang gan
|
Siêu âm can thiệp - chọc
hút nang gan
|
586.300
|
|
366
|
02.0329.0166
|
Siêu âm can thiệp - chọc
hút nang giả tụy
|
Siêu âm can thiệp - chọc
hút nang giả tụy
|
586.300
|
|
367
|
02.0334.0166
|
Siêu âm can thiệp - chọc
hút ổ áp xe trong ổ bụng
|
Siêu âm can thiệp - chọc
hút ổ áp xe trong ổ bụng
|
586.300
|
|
368
|
02.0319.0166
|
Siêu âm can thiệp - chọc
hút tế bào khối u gan, tụy, khối u ổ bụng bằng kim nhỏ
|
Siêu âm can thiệp - chọc
hút tế bào khối u gan, tụy, khối u ổ bụng bằng kim nhỏ
|
586.300
|
|
369
|
02.0320.0166
|
Siêu âm can thiệp - chọc
hút và tiêm thuốc điều trị nang gan
|
Siêu âm can thiệp - chọc
hút và tiêm thuốc điều trị nang gan
|
586.300
|
|
370
|
02.0330.0166
|
Siêu âm can thiệp - đặt ống
thông dẫn lưu nang giả tụy
|
Siêu âm can thiệp - đặt ống
thông dẫn lưu nang giả tụy
|
586.300
|
|
371
|
15.0211.0168
|
Sinh thiết u họng miệng
|
Sinh thiết u họng miệng
|
138.500
|
|
372
|
02.0273.0191
|
Nội soi hậu môn ống cứng
can thiệp - tiêm xơ búi trĩ
|
Nội soi hậu môn ống cứng
can thiệp - tiêm xơ búi trĩ
|
283.800
|
|
373
|
01.0174.0195
|
Thận nhân tạo cấp cứu
|
Thận nhân tạo cấp cứu
|
1.607.000
|
Quả lọc dây máu dùng 1 lần;
đã bao gồm catheter 2 nòng được tính bình quân là 0,25 lần cho 1 lần chạy thận.
|
374
|
01.0175.0196
|
Thận nhân tạo thường quy
|
Thận nhân tạo thường quy
|
588.500
|
Quả lọc dây máu dùng 6 lần.
|
375
|
07.0226.0199
|
Cắt lọc, lấy bỏ tổ chức hoại
tử cho các nhiễm trùng bàn chân vết loét khu trú ở ngón chân trên người bệnh
đái tháo đường
|
Cắt lọc, lấy bỏ tổ chức hoại
tử cho các nhiễm trùng bàn chân vết loét khu trú ở ngón chân trên người bệnh
đái tháo đường
|
279.500
|
Áp dụng đối với bệnh
Pemphigus hoặc Pemphigoid hoặc ly thượng bì bọng nước bẩm sinh hoặc vết loét
bàn chân do đái tháo đường hoặc vết loét, hoại tử ở bệnh nhân phong hoặc vết
loét, hoại tử do tỳ đè.
|
376
|
07.0230.0199
|
Cắt lọc, lấy bỏ tổ chức hoại
tử cho các nhiễm trùng phần mềm trên người bệnh đái tháo đường
|
Cắt lọc, lấy bỏ tổ chức hoại
tử cho các nhiễm trùng phần mềm trên người bệnh đái tháo đường
|
279.500
|
Áp dụng đối với bệnh
Pemphigus hoặc Pemphigoid hoặc ly thượng bì bọng nước bẩm sinh hoặc vết loét
bàn chân do đái tháo đường hoặc vết loét, hoại tử ở bệnh nhân phong hoặc vết
loét, hoại tử do tỳ đè.
|
377
|
01.0076.0200
|
Chăm sóc lỗ mở khí quản (một
lần)
|
Chăm sóc lỗ mở khí quản (một
lần)
|
64.300
|
Chỉ áp dụng với người bệnh
ngoại trú. Đối với người bệnh nội trú theo quy định của Bộ Y tế.
|
378
|
15.0303.0200
|
Thay băng vết mổ
|
Thay băng vết mổ [chiều
dài ≤ 15cm]
|
64.300
|
Chỉ áp dụng với người bệnh
ngoại trú. Đối với người bệnh nội trú theo quy định của Bộ Y tế.
|
379
|
07.0225.0200
|
Thay băng trên người bệnh
đái tháo đường
|
Thay băng trên người bệnh
đái tháo đường [chiều dài ≤ 15cm]
|
64.300
|
Chưa bao gồm gạc
hydrocolloid; gạc xốp, miếng xốp (foam); gạc, gạc lưới có tẩm kháng sinh hoặc
chất sát khuẩn.
|
380
|
07.0225.0201
|
Thay băng trên người bệnh
đái tháo đường
|
Thay băng trên người bệnh
đái tháo đường [chiều dài trên 15cm đến 30 cm]
|
89.500
|
Chưa bao gồm gạc
hydrocolloid; gạc xốp, miếng xốp (foam); gạc, gạc lưới có tẩm kháng sinh hoặc
chất sát khuẩn.
|
381
|
15.0303.2047
|
Thay băng vết mổ
|
Thay băng vết mổ [chiều
dài trên 15cm đến 30 cm]
|
89.500
|
Chỉ áp dụng với người bệnh
ngoại trú. Đối với người bệnh nội trú theo quy định của Bộ Y tế.
|
382
|
15.0303.0202
|
Thay băng vết mổ
|
Thay băng vết mổ [chiều
dài từ trên 30 cm đến 50 cm]
|
121.400
|
|
383
|
07.0225.0202
|
Thay băng trên người bệnh
đái tháo đường
|
Thay băng trên người bệnh
đái tháo đường [chiều dài từ trên 30 cm đến 50 cm]
|
121.400
|
Chưa bao gồm gạc
hydrocolloid; gạc xốp, miếng xốp (foam); gạc, gạc lưới có tẩm kháng sinh hoặc
chất sát khuẩn.
|
384
|
01.0267.0203
|
Thay băng cho các vết
thương hoại tử rộng (một lần)
|
Thay băng cho các vết
thương hoại tử rộng (một lần)
|
148.600
|
|
385
|
02.0163.0203
|
Thay băng các vết loét hoại
tử rộng sau TBMMN
|
Thay băng các vết loét hoại
tử rộng sau TBMMN
|
148.600
|
|
386
|
07.0225.0203
|
Thay băng trên người bệnh
đái tháo đường
|
Thay băng trên người bệnh
đái tháo đường [chiều dài từ trên 15 cm đến 30 cm nhiễm trùng]
|
148.600
|
Chưa bao gồm gạc
hydrocolloid; gạc xốp, miếng xốp (foam); gạc, gạc lưới có tẩm kháng sinh hoặc
chất sát khuẩn.
|
387
|
01.0267.0204
|
Thay băng cho các vết
thương hoại tử rộng (một lần)
|
Thay băng cho các vết
thương hoại tử rộng (một lần)
|
193.600
|
|
388
|
15.0303.0204
|
Thay băng vết mổ
|
Thay băng vết mổ [chiều
dài từ 30 cm đến 50 cm nhiễm trùng]
|
193.600
|
|
389
|
07.0225.0204
|
Thay băng trên người bệnh
đái tháo đường
|
Thay băng trên người bệnh
đái tháo đường [chiều dài từ 30 cm đến 50 cm nhiễm trùng]
|
193.600
|
Chưa bao gồm gạc
hydrocolloid; gạc xốp, miếng xốp (foam); gạc, gạc lưới có tẩm kháng sinh hoặc
chất sát khuẩn.
|
390
|
01.0267.0205
|
Thay băng cho các vết
thương hoại tử rộng (một lần)
|
Thay băng cho các vết
thương hoại tử rộng (một lần)
|
275.600
|
|
391
|
15.0303.0205
|
Thay băng vết mổ
|
Thay băng vết mổ [chiều
dài > 50cm nhiễm trùng]
|
275.600
|
|
392
|
07.0225.0205
|
Thay băng trên người bệnh
đái tháo đường
|
Thay băng trên người bệnh
đái tháo đường [chiều dài > 50cm nhiễm trùng]
|
275.600
|
Chưa bao gồm gạc
hydrocolloid; gạc xốp, miếng xốp (foam); gạc, gạc lưới có tẩm kháng sinh hoặc
chất sát khuẩn.
|
393
|
01.0080.0206
|
Thay canuyn mở khí quản
|
Thay canuyn mở khí quản
|
263.700
|
|
394
|
15.0220.0206
|
Thay canuyn
|
Thay canuyn
|
263.700
|
|
395
|
01.0129.0209
|
Thông khí nhân tạo CPAP
qua van Boussignac
|
Thông khí nhân tạo CPAP
qua van Boussignac [theo giờ thực tế]
|
625.000
|
|
396
|
01.0128.0209
|
Thông khí nhân tạo không
xâm nhập
|
Thông khí nhân tạo không
xâm nhập [theo giờ thực tế]
|
625.000
|
Chưa bao gồm bộ dây máy thở
cao tần các loại, các cỡ. Trường hợp sử dụng bộ dây máy thở cao tần thì trừ đi
34.000 đồng chi phí bộ dây máy thở và 5.360 đồng bộ làm ẩm oxy).
|
397
|
01.0131.0209
|
Thông khí nhân tạo không
xâm nhập phương thức BiPAP
|
Thông khí nhân tạo không
xâm nhập phương thức BiPAP [theo giờ thực tế]
|
625.000
|
|
398
|
01.0130.0209
|
Thông khí nhân tạo không
xâm nhập phương thức CPAP
|
Thông khí nhân tạo không
xâm nhập phương thức CPAP [theo giờ thực tế]
|
625.000
|
|
399
|
01.0132.0209
|
Thông khí nhân tạo xâm nhập
|
Thông khí nhân tạo xâm nhập
[theo giờ thực tế]
|
625.000
|
|
400
|
01.0135.0209
|
Thông khí nhân tạo xâm nhập
phương thức A/C (VCV)
|
Thông khí nhân tạo xâm nhập
phương thức A/C (VCV) [theo giờ thực tế]
|
625.000
|
|
401
|
01.0138.0209
|
Thông khí nhân tạo xâm nhập
phương thức CPAP
|
Thông khí nhân tạo xâm nhập
phương thức CPAP [theo giờ thực tế]
|
625.000
|
|
402
|
01.0134.0209
|
Thông khí nhân tạo xâm nhập
phương thức PCV
|
Thông khí nhân tạo xâm nhập
phương thức PCV [theo giờ thực tế]
|
625.000
|
|
403
|
01.0137.0209
|
Thông khí nhân tạo xâm nhập
phương thức PSV
|
Thông khí nhân tạo xâm nhập
phương thức PSV [theo giờ thực tế]
|
625.000
|
|
404
|
01.0136.0209
|
Thông khí nhân tạo xâm nhập
phương thức SIMV
|
Thông khí nhân tạo xâm nhập
phương thức SIMV [theo giờ thực tế]
|
625.000
|
|
405
|
01.0133.0209
|
Thông khí nhân tạo xâm nhập
phương thức VCV
|
Thông khí nhân tạo xâm nhập
phương thức VCV [theo giờ thực tế]
|
625.000
|
|
406
|
01.0160.0210
|
Đặt ống thông dẫn lưu bàng
quang
|
Đặt ống thông dẫn lưu bàng
quang
|
101.800
|
|
407
|
01.0164.0210
|
Thông bàng quang
|
Thông bàng quang
|
101.800
|
|
408
|
02.0188.0210
|
Đặt sonde bàng quang
|
Đặt sonde bàng quang
|
101.800
|
|
409
|
01.0222.0211
|
Thụt giữ
|
Thụt giữ
|
92.400
|
|
410
|
01.0221.0211
|
Thụt tháo
|
Thụt tháo
|
92.400
|
|
411
|
02.0247.0211
|
Đặt ống thông hậu môn
|
Đặt ống thông hậu môn
|
92.400
|
|
412
|
02.0338.0211
|
Thụt tháo chuẩn bị sạch đại
tràng
|
Thụt tháo chuẩn bị sạch đại
tràng
|
92.400
|
|
413
|
02.0339.0211
|
Thụt tháo phân
|
Thụt tháo phân
|
92.400
|
|
414
|
14.0291.0212
|
Tiêm tĩnh mạch, truyền
tĩnh mạch
|
Tiêm tĩnh mạch, truyền
tĩnh mạch
|
15.100
|
Chỉ áp dụng với người bệnh
ngoại trú; chưa bao gồm thuốc tiêm.
|
415
|
14.0290.0212
|
Tiêm trong da; tiêm dưới
da; tiêm bắp thịt
|
Tiêm trong da; tiêm dưới
da; tiêm bắp thịt
|
15.100
|
Chỉ áp dụng với người bệnh
ngoại trú; chưa bao gồm thuốc tiêm.
|
416
|
02.0407.0213
|
Tiêm cân gan chân
|
Tiêm cân gan chân
|
104.400
|
Chưa bao gồm thuốc tiêm.
|
417
|
02.0408.0213
|
Tiêm cạnh cột sống cổ
|
Tiêm cạnh cột sống cổ
|
104.400
|
Chưa bao gồm thuốc tiêm.
|
418
|
02.0410.0213
|
Tiêm cạnh cột sống ngực
|
Tiêm cạnh cột sống ngực
|
104.400
|
Chưa bao gồm thuốc tiêm.
|
419
|
02.0409.0213
|
Tiêm cạnh cột sống thắt
lưng
|
Tiêm cạnh cột sống thắt
lưng
|
104.400
|
Chưa bao gồm thuốc tiêm.
|
420
|
02.0397.0213
|
Tiêm điểm bám gân lồi cầu
trong (lồi cầu ngoài) xương cánh tay
|
Tiêm điểm bám gân lồi cầu
trong (lồi cầu ngoài) xương cánh tay
|
104.400
|
Chưa bao gồm thuốc tiêm.
|
421
|
02.0404.0213
|
Tiêm điểm bám gân mỏm cùng
vai
|
Tiêm điểm bám gân mỏm cùng
vai
|
104.400
|
Chưa bao gồm thuốc tiêm.
|
422
|
02.0396.0213
|
Tiêm điểm bám gân mỏm trâm
quay (mỏm trâm trụ)
|
Tiêm điểm bám gân mỏm trâm
quay (mỏm trâm trụ)
|
104.400
|
Chưa bao gồm thuốc tiêm.
|
423
|
02.0405.0213
|
Tiêm điểm bám gân mỏm trâm
quay (trâm trụ)
|
Tiêm điểm bám gân mỏm trâm
quay (trâm trụ)
|
104.400
|
Chưa bao gồm thuốc tiêm.
|
424
|
02.0398.0213
|
Tiêm điểm bám gân quanh khớp
gối
|
Tiêm điểm bám gân quanh khớp
gối
|
104.400
|
Chưa bao gồm thuốc tiêm.
|
425
|
02.0401.0213
|
Tiêm gân gấp ngón tay
|
Tiêm gân gấp ngón tay
|
104.400
|
Chưa bao gồm thuốc tiêm.
|
426
|
02.0406.0213
|
Tiêm gân gót
|
Tiêm gân gót
|
104.400
|
Chưa bao gồm thuốc tiêm.
|
427
|
02.0402.0213
|
Tiêm gân nhị đầu khớp vai
|
Tiêm gân nhị đầu khớp vai
|
104.400
|
Chưa bao gồm thuốc tiêm.
|
428
|
02.0403.0213
|
Tiêm gân trên gai (dưới
gai, gân bao xoay khớp vai)
|
Tiêm gân trên gai (dưới
gai, gân bao xoay khớp vai)
|
104.400
|
Chưa bao gồm thuốc tiêm.
|
429
|
02.0399.0213
|
Tiêm hội chứng DeQuervain
|
Tiêm hội chứng DeQuervain
|
104.400
|
Chưa bao gồm thuốc tiêm.
|
430
|
02.0383.0213
|
Tiêm khớp cổ chân
|
Tiêm khớp cổ chân
|
104.400
|
Chưa bao gồm thuốc tiêm.
|
431
|
02.0385.0213
|
Tiêm khớp cổ tay
|
Tiêm khớp cổ tay
|
104.400
|
Chưa bao gồm thuốc tiêm.
|
432
|
02.0395.0213
|
Tiêm khớp cùng chậu
|
Tiêm khớp cùng chậu
|
104.400
|
Chưa bao gồm thuốc tiêm.
|
433
|
02.0392.0213
|
Tiêm khớp đòn - cùng vai
|
Tiêm khớp đòn - cùng vai
|
104.400
|
Chưa bao gồm thuốc tiêm.
|
434
|
02.0381.0213
|
Tiêm khớp gối
|
Tiêm khớp gối
|
104.400
|
Chưa bao gồm thuốc tiêm.
|
435
|
02.0388.0213
|
Tiêm khớp khuỷu tay
|
Tiêm khớp khuỷu tay
|
104.400
|
Chưa bao gồm thuốc tiêm.
|
436
|
02.0389.0213
|
Tiêm khớp vai
|
Tiêm khớp vai
|
104.400
|
Chưa bao gồm thuốc tiêm.
|
437
|
02.0413.0214
|
Tiêm khớp cổ chân dưới hướng
dẫn của siêu âm
|
Tiêm khớp cổ chân dưới hướng
dẫn của siêu âm
|
148.700
|
Chưa bao gồm thuốc tiêm.
|
438
|
02.0415.0214
|
Tiêm khớp cổ tay dưới hướng
dẫn của siêu âm
|
Tiêm khớp cổ tay dưới hướng
dẫn của siêu âm
|
148.700
|
Chưa bao gồm thuốc tiêm.
|
439
|
02.0411.0214
|
Tiêm khớp gối dưới hướng dẫn
của siêu âm
|
Tiêm khớp gối dưới hướng dẫn
của siêu âm
|
148.700
|
Chưa bao gồm thuốc tiêm.
|
440
|
02.0418.0214
|
Tiêm khớp khuỷu tay dưới
hướng dẫn của siêu âm
|
Tiêm khớp khuỷu tay dưới
hướng dẫn của siêu âm
|
148.700
|
Chưa bao gồm thuốc tiêm.
|
441
|
02.0421.0214
|
Tiêm khớp ức - sườn dưới
hướng dẫn của siêu âm
|
Tiêm khớp ức - sườn dưới
hướng dẫn của siêu âm
|
148.700
|
Chưa bao gồm thuốc tiêm.
|
442
|
02.0420.0214
|
Tiêm khớp ức đòn dưới hướng
dẫn của siêu âm
|
Tiêm khớp ức đòn dưới hướng
dẫn của siêu âm
|
148.700
|
Chưa bao gồm thuốc tiêm.
|
443
|
02.0419.0214
|
Tiêm khớp vai dưới hướng dẫn
của siêu âm
|
Tiêm khớp vai dưới hướng dẫn
của siêu âm
|
148.700
|
Chưa bao gồm thuốc tiêm.
|
444
|
01.0006.0215
|
Đặt catheter tĩnh mạch ngoại
biên
|
Đặt catheter tĩnh mạch ngoại
biên
|
25.100
|
Chỉ áp dụng với người bệnh
ngoại trú; chưa bao gồm thuốc và dịch truyền.
|
445
|
15.0051.0216
|
Khâu vết rách vành tai
|
Khâu vết rách vành tai
|
194.700
|
|
446
|
15.0301.0216
|
Khâu vết thương đơn giản
vùng đầu, mặt, cổ
|
Khâu vết thương đơn giản
vùng đầu, mặt, cổ [tổn thương nông chiều dài < l0 cm]
|
194.700
|
|
447
|
15.0301.0217
|
Khâu vết thương đơn giản
vùng đầu, mặt, cổ
|
Khâu vết thương đơn giản
vùng đầu, mặt, cổ [tổn thương nông chiều dài ≥ l0 cm]
|
269.500
|
|
448
|
15.0301.0218
|
Khâu vết thương đơn giản
vùng đầu, mặt, cổ
|
Khâu vết thương đơn giản
vùng đầu, mặt, cổ [ tổn thương sâu chiều dài < l0 cm]
|
289.500
|
|
449
|
15.0301.0219
|
Khâu vết thương đơn giản
vùng đầu, mặt, cổ
|
Khâu vết thương đơn giản
vùng đầu, mặt, cổ [tổn thương sâu chiều dài ≥ l0 cm]
|
354.200
|
|
450
|
17.0026.0220
|
Điều trị bằng máy kéo giãn
cột sống
|
Điều trị bằng máy kéo giãn
cột sống
|
50.800
|
|
451
|
08.0008.2045
|
Ôn châm
|
Ôn châm [kim dài]
|
83.300
|
|
452
|
08.0002.0224
|
Hào châm
|
Hào châm
|
76.300
|
|
453
|
08.0004.0224
|
Nhĩ châm
|
Nhĩ châm
|
76.300
|
|
454
|
08.0008.0224
|
Ôn châm
|
Ôn châm [kim ngắn]
|
76.300
|
|
455
|
08.0007.0227
|
Cấy chỉ
|
Cấy chỉ
|
156.400
|
|
456
|
08.0232.0227
|
Cấy chỉ châm điều trị hội
chứng dạ dày - tá tràng
|
Cấy chỉ châm điều trị hội
chứng dạ dày - tá tràng
|
156.400
|
|
457
|
08.0269.0227
|
Cấy chỉ điều trị đái dầm
|
Cấy chỉ điều trị đái dầm
|
156.400
|
|
458
|
08.0272.0227
|
Cấy chỉ điều trị đau bụng
kinh
|
Cấy chỉ điều trị đau bụng
kinh
|
156.400
|
|
459
|
08.0242.0227
|
Cấy chỉ điều trị đau đầu,
đau nửa đầu
|
Cấy chỉ điều trị đau đầu,
đau nửa đầu
|
156.400
|
|
460
|
08.0267.0227
|
Cấy chỉ điều trị đau do
thoái hóa khớp
|
Cấy chỉ điều trị đau do
thoái hóa khớp
|
156.400
|
|
461
|
08.0268.0227
|
Cấy chỉ điều trị đau lưng
|
Cấy chỉ điều trị đau lưng
|
156.400
|
|
462
|
08.0251.0227
|
Cấy chỉ điều trị đau thần
kinh liên sườn
|
Cấy chỉ điều trị đau thần
kinh liên sườn
|
156.400
|
|
463
|
08.0275.0227
|
Cấy chỉ điều trị di tinh
|
Cấy chỉ điều trị di tinh
|
156.400
|
|
464
|
08.0236.0227
|
Cấy chỉ điều trị giảm thị
lực
|
Cấy chỉ điều trị giảm thị
lực
|
156.400
|
|
465
|
08.0235.0227
|
Cấy chỉ điều trị giảm
thính lực
|
Cấy chỉ điều trị giảm
thính lực
|
156.400
|
|
466
|
08.0247.0227
|
Cấy chỉ điều trị hen phế
quản
|
Cấy chỉ điều trị hen phế
quản
|
156.400
|
|
467
|
08.0255.0227
|
Cấy chỉ điều trị hội chứng
ngoại tháp
|
Cấy chỉ điều trị hội chứng
ngoại tháp
|
156.400
|
|
468
|
08.0241.0227
|
Cấy chỉ điều trị hội chứng
thắt lưng hông
|
Cấy chỉ điều trị hội chứng
thắt lưng hông
|
156.400
|
|
469
|
08.0245.0227
|
Cấy chỉ điều trị hội chứng
tiền đình
|
Cấy chỉ điều trị hội chứng
tiền đình
|
156.400
|
|
470
|
08.0274.0227
|
Cấy chỉ điều trị hội chứng
tiền mãn kinh
|
Cấy chỉ điều trị hội chứng
tiền mãn kinh
|
156.400
|
|
471
|
08.0246.0227
|
Cấy chỉ điều trị hội chứng
vai gáy
|
Cấy chỉ điều trị hội chứng
vai gáy
|
156.400
|
|
472
|
08.0248.0227
|
Cấy chỉ điều trị huyết áp
thấp
|
Cấy chỉ điều trị huyết áp
thấp
|
156.400
|
|
473
|
08.0256.0227
|
Cấy chỉ điều trị khàn tiếng
|
Cấy chỉ điều trị khàn tiếng
|
156.400
|
|
474
|
08.0258.0227
|
Cấy chỉ điều trị liệt chi
dưới
|
Cấy chỉ điều trị liệt chi
dưới
|
156.400
|
|
475
|
08.0257.0227
|
Cấy chỉ điều trị liệt chi
trên
|
Cấy chỉ điều trị liệt chi
trên
|
156.400
|
|
476
|
08.0249.0227
|
Cấy chỉ điều trị liệt dây
thần kinh VII ngoại biên
|
Cấy chỉ điều trị liệt dây
thần kinh VII ngoại biên
|
156.400
|
|
477
|
08.0276.0227
|
Cấy chỉ điều trị liệt
dương
|
Cấy chỉ điều trị liệt
dương
|
156.400
|
|
478
|
08.0228.0227
|
Cấy chỉ điều trị liệt nửa
người do tai biến mạch máu não
|
Cấy chỉ điều trị liệt nửa
người do tai biến mạch máu não
|
156.400
|
|
479
|
08.0253.0227
|
Cấy chỉ điều trị liệt tứ
chi do chấn thương cột sống
|
Cấy chỉ điều trị liệt tứ
chi do chấn thương cột sống
|
156.400
|
|
480
|
08.0243.0227
|
Cấy chỉ điều trị mất ngủ
|
Cấy chỉ điều trị mất ngủ
|
156.400
|
|
481
|
08.0233.0227
|
Cấy chỉ điều trị mày đay
|
Cấy chỉ điều trị mày đay
|
156.400
|
|
482
|
08.0244.0227
|
Cấy chỉ điều trị nấc
|
Cấy chỉ điều trị nấc
|
156.400
|
|
483
|
08.0271.0227
|
Cấy chỉ điều trị rối loạn kinh
nguyệt
|
Cấy chỉ điều trị rối loạn
kinh nguyệt
|
156.400
|
|
484
|
08.0254.0227
|
Cấy chỉ điều trị rối loạn
thần kinh chức năng sau chấn thương sọ não
|
Cấy chỉ điều trị rối loạn
thần kinh chức năng sau chấn thương sọ não
|
156.400
|
|
485
|
08.0263.0227
|
Cấy chỉ điều trị rối loạn
tiêu hóa
|
Cấy chỉ điều trị rối loạn
tiêu hóa
|
156.400
|
|
486
|
08.0277.0227
|
Cấy chỉ điều trị rối loạn
tiểu tiện không tự chủ
|
Cấy chỉ điều trị rối loạn
tiểu tiện không tự chủ
|
156.400
|
|
487
|
08.0264.0227
|
Cấy chỉ điều trị táo bón
kéo dài
|
Cấy chỉ điều trị táo bón
kéo dài
|
156.400
|
|
488
|
08.0252.0227
|
Cấy chỉ điều trị thất vận
ngôn
|
Cấy chỉ điều trị thất vận
ngôn
|
156.400
|
|
489
|
08.0250.0227
|
Cấy chỉ điều trị thiểu
năng tuần hoàn não mạn tính
|
Cấy chỉ điều trị thiểu
năng tuần hoàn não mạn tính
|
156.400
|
|
490
|
08.0230.0227
|
Cấy chỉ điều trị viêm mũi
dị ứng
|
Cấy chỉ điều trị viêm mũi
dị ứng
|
156.400
|
|
491
|
08.0262.0227
|
Cấy chỉ điều trị viêm mũi
xoang
|
Cấy chỉ điều trị viêm mũi
xoang
|
156.400
|
|
492
|
08.0266.0227
|
Cấy chỉ điều trị viêm
quanh khớp vai
|
Cấy chỉ điều trị viêm
quanh khớp vai
|
156.400
|
|
493
|
08.0265.0227
|
Cấy chỉ hỗ trợ điều trị
viêm khớp dạng thấp
|
Cấy chỉ hỗ trợ điều trị
viêm khớp dạng thấp
|
156.400
|
|
494
|
08.0027.0228
|
Chườm ngải
|
Chườm ngải
|
37.000
|
|
495
|
08.0009.0228
|
Cứu
|
Cứu
|
37.000
|
|
496
|
08.0468.0228
|
Cứu điều trị bí đái thể
hàn
|
Cứu điều trị bí đái thể
hàn
|
37.000
|
|
497
|
08.0476.0228
|
Cứu điều trị cảm cúm thể
hàn
|
Cứu điều trị cảm cúm thể
hàn
|
37.000
|
|
498
|
08.0472.0228
|
Cứu điều trị đái dầm thể
hàn
|
Cứu điều trị đái dầm thể
hàn
|
37.000
|
|
499
|
08.0470.0228
|
Cứu điều trị đau bụng kinh
thể hàn
|
Cứu điều trị đau bụng kinh
thể hàn
|
37.000
|
|
500
|
08.0452.0228
|
Cứu điều trị đau đầu, đau
nửa đầu thể hàn
|
Cứu điều trị đau đầu, đau
nửa đầu thể hàn
|
37.000
|
|
501
|
08.0473.0228
|
Cứu điều trị đau lưng thể
hàn
|
Cứu điều trị đau lưng thể
hàn
|
37.000
|
|
502
|
08.0461.0228
|
Cứu điều trị đau vai gáy cấp
thể hàn
|
Cứu điều trị đau vai gáy cấp
thể hàn
|
37.000
|
|
503
|
08.0451.0228
|
Cứu điều trị hội chứng thắt
lưng- hông thể phong hàn
|
Cứu điều trị hội chứng thắt
lưng- hông thể phong hàn
|
37.000
|
|
504
|
08.0455.0228
|
Cứu điều trị khàn tiếng thể
hàn
|
Cứu điều trị khàn tiếng thể
hàn
|
37.000
|
|
505
|
08.0458.0228
|
Cứu điều trị liệt chi dưới
thể hàn
|
Cứu điều trị liệt chi dưới
thể hàn
|
37.000
|
|
506
|
08.0457.0228
|
Cứu điều trị liệt chi trên
thể hàn
|
Cứu điều trị liệt chi trên
thể hàn
|
37.000
|
|
507
|
08.0460.0228
|
Cứu điều trị liệt dây thần
kinh số VII ngoại biên thể hàn
|
Cứu điều trị liệt dây thần
kinh số VII ngoại biên thể hàn
|
37.000
|
|
508
|
08.0459.0228
|
Cứu điều trị liệt nửa người
thể hàn
|
Cứu điều trị liệt nửa người
thể hàn
|
37.000
|
|
509
|
08.0453.0228
|
Cứu điều trị nấc thể hàn
|
Cứu điều trị nấc thể hàn
|
37.000
|
|
510
|
08.0454.0228
|
Cứu điều trị ngoại cảm
phong hàn
|
Cứu điều trị ngoại cảm
phong hàn
|
37.000
|
|
511
|
08.0456.0228
|
Cứu điều trị rối loạn cảm
giác đầu chi thể hàn
|
Cứu điều trị rối loạn cảm
giác đầu chi thể hàn
|
37.000
|
|
512
|
08.0475.0228
|
Cứu điều trị rối loạn thần
kinh thực vật thể hàn
|
Cứu điều trị rối loạn thần
kinh thực vật thể hàn
|
37.000
|
|
513
|
08.0467.0228
|
Cứu điều trị rối loạn tiểu
tiện thể hàn
|
Cứu điều trị rối loạn tiểu
tiện thể hàn
|
37.000
|
|
514
|
08.0005.2046
|
Điện châm
|
Điện châm [kim dài]
|
85.300
|
|
515
|
08.0005.0230
|
Điện châm
|
Điện châm [kim ngắn]
|
78.300
|
|
516
|
08.0293.0230
|
Điện châm điều trị bí đái
cơ năng
|
Điện châm điều trị bí đái
cơ năng
|
78.300
|
|
517
|
08.0302.0230
|
Điện châm điều trị chắp lẹo
|
Điện châm điều trị chắp lẹo
|
78.300
|
|
518
|
08.0321.0230
|
Điện châm điều trị chứng
tic cơ mặt
|
Điện châm điều trị chứng
tic cơ mặt
|
78.300
|
|
519
|
08.0313.0230
|
Điện châm điều trị đau do
thoái hóa khớp
|
Điện châm điều trị đau do
thoái hóa khớp
|
78.300
|
|
520
|
08.0319.0230
|
Điện châm điều trị giảm
đau do zona
|
Điện châm điều trị giảm
đau do zona
|
78.300
|
|
521
|
08.0298.0230
|
Điện châm điều trị hội chứng
ngoại tháp
|
Điện châm điều trị hội chứng
ngoại tháp
|
78.300
|
|
522
|
08.0278.0230
|
Điện châm điều trị hội chứng
tiền đình
|
Điện châm điều trị hội chứng
tiền đình
|
78.300
|
|
523
|
08.0295.0230
|
Điện châm điều trị hội chứng
tiền mãn kinh
|
Điện châm điều trị hội chứng
tiền mãn kinh
|
78.300
|
|
524
|
08.0279.0230
|
Điện châm điều trị huyết
áp thấp
|
Điện châm điều trị huyết
áp thấp
|
78.300
|
|
525
|
08.0299.0230
|
Điện châm điều trị khàn tiếng
|
Điện châm điều trị khàn tiếng
|
78.300
|
|
526
|
08.0301.0230
|
Điện châm điều trị liệt
chi trên
|
Điện châm điều trị liệt
chi trên
|
78.300
|
|
527
|
08.0316.0230
|
Điện châm điều trị liệt do
tổn thương đám rối dây thần kinh
|
Điện châm điều trị liệt do
tổn thương đám rối dây thần kinh
|
78.300
|
|
528
|
08.0320.0230
|
Điện châm điều trị liệt do
viêm đa rễ, đa dây thần kinh
|
Điện châm điều trị liệt do
viêm đa rễ, đa dây thần kinh
|
78.300
|
|
529
|
08.0296.0230
|
Điện châm điều trị liệt tứ
chi do chấn thương cột sống
|
Điện châm điều trị liệt tứ
chi do chấn thương cột sống
|
78.300
|
|
530
|
08.0297.0230
|
Điện châm điều trị rối loạn
thần kinh chức năng sau chấn thương sọ não
|
Điện châm điều trị rối loạn
thần kinh chức năng sau chấn thương sọ não
|
78.300
|
|
531
|
08.0317.0230
|
Điện châm điều trị rối loạn
thần kinh thực vật
|
Điện châm điều trị rối loạn
thần kinh thực vật
|
78.300
|
|
532
|
08.0292.0230
|
Điện châm điều trị rối loạn
tiểu tiện
|
Điện châm điều trị rối loạn
tiểu tiện
|
78.300
|
|
533
|
08.0280.0230
|
Điện châm điều trị thiểu
năng tuần hoàn não mạn tính
|
Điện châm điều trị thiểu
năng tuần hoàn não mạn tính
|
78.300
|
|
534
|
08.0314.0230
|
Điện châm điều trị ù tai
|
Điện châm điều trị ù tai
|
78.300
|
|
535
|
08.0186.0230
|
Điện nhĩ châm điều di tinh
|
Điện nhĩ châm điều di tinh
|
78.300
|
|
536
|
08.0189.0230
|
Điện nhĩ châm điều trị bí
đái cơ năng
|
Điện nhĩ châm điều trị bí
đái cơ năng
|
78.300
|
|
537
|
08.0174.0230
|
Điện nhĩ châm điều trị cảm
mạo
|
Điện nhĩ châm điều trị cảm
mạo
|
78.300
|
|
538
|
08.0227.0230
|
Điện nhĩ châm điều trị chứng
tíc cơ mặt
|
Điện nhĩ châm điều trị chứng
tíc cơ mặt
|
78.300
|
|
539
|
08.0211.0230
|
Điện nhĩ châm điều trị đái
dầm
|
Điện nhĩ châm điều trị đái
dầm
|
78.300
|
|
540
|
08.0169.0230
|
Điện nhĩ châm điều trị đau
đầu, đau nửa đầu
|
Điện nhĩ châm điều trị đau
đầu, đau nửa đầu
|
78.300
|
|
541
|
08.0194.0230
|
Điện nhĩ châm điều trị đau
dây thần kinh V
|
Điện nhĩ châm điều trị đau
dây thần kinh V
|
78.300
|
|
542
|
08.0217.0230
|
Điện nhĩ châm điều trị đau
do thoái hóa khớp
|
Điện nhĩ châm điều trị đau
do thoái hóa khớp
|
78.300
|
|
543
|
08.0203.0230
|
Điện nhĩ châm điều trị đau
hố mắt
|
Điện nhĩ châm điều trị đau
hố mắt
|
78.300
|
|
544
|
08.0218.0230
|
Điện nhĩ châm điều trị đau
lưng
|
Điện nhĩ châm điều trị đau
lưng
|
78.300
|
|
545
|
08.0225.0230
|
Điện nhĩ châm điều trị giảm
đau do zona
|
Điện nhĩ châm điều trị giảm
đau do zona
|
78.300
|
|
546
|
08.0220.0230
|
Điện nhĩ châm điều trị giảm
khứu giác
|
Điện nhĩ châm điều trị giảm
khứu giác
|
78.300
|
|
547
|
08.0206.0230
|
Điện nhĩ châm điều trị giảm
thị lực
|
Điện nhĩ châm điều trị giảm
thị lực
|
78.300
|
|
548
|
08.0180.0230
|
Điện nhĩ châm điều trị giảm
thính lực
|
Điện nhĩ châm điều trị giảm
thính lực
|
78.300
|
|
549
|
08.0164.0230
|
Điện nhĩ châm điều trị hen
phế quản
|
Điện nhĩ châm điều trị hen
phế quản
|
78.300
|
|
550
|
08.0178.0230
|
Điện nhĩ châm điều trị hội
chứng dạ dày - tá tràng
|
Điện nhĩ châm điều trị hội
chứng dạ dày - tá tràng
|
78.300
|
|
551
|
08.0171.0230
|
Điện nhĩ châm điều trị hội
chứng stress
|
Điện nhĩ châm điều trị hội
chứng stress
|
78.300
|
|
552
|
08.0162.0230
|
Điện nhĩ châm điều trị hội
chứng tiền đình
|
Điện nhĩ châm điều trị hội
chứng tiền đình
|
78.300
|
|
553
|
08.0192.0230
|
Điện nhĩ châm điều trị hội
chứng tiền mãn kinh
|
Điện nhĩ châm điều trị hội
chứng tiền mãn kinh
|
78.300
|
|
554
|
08.0163.0230
|
Điện nhĩ châm điều trị hội
chứng vai gáy
|
Điện nhĩ châm điều trị hội
chứng vai gáy
|
78.300
|
|
555
|
08.0165.0230
|
Điện nhĩ châm điều trị huyết
áp thấp
|
Điện nhĩ châm điều trị huyết
áp thấp
|
78.300
|
|
556
|
08.0197.0230
|
Điện nhĩ châm điều trị
khàn tiếng
|
Điện nhĩ châm điều trị
khàn tiếng
|
78.300
|
|
557
|
08.0200.0230
|
Điện nhĩ châm điều trị liệt
chi dưới
|
Điện nhĩ châm điều trị liệt
chi dưới
|
78.300
|
|
558
|
08.0199.0230
|
Điện nhĩ châm điều trị liệt
chi trên
|
Điện nhĩ châm điều trị liệt
chi trên
|
78.300
|
|
559
|
08.0166.0230
|
Điện nhĩ châm điều trị liệt
dây VII ngoại biên
|
Điện nhĩ châm điều trị liệt
dây VII ngoại biên
|
78.300
|
|
560
|
08.0187.0230
|
Điện nhĩ châm điều trị liệt
dương
|
Điện nhĩ châm điều trị liệt
dương
|
78.300
|
|
561
|
08.0177.0230
|
Điện nhĩ châm điều trị liệt
nửa người do tai biến mạch máu não
|
Điện nhĩ châm điều trị liệt
nửa người do tai biến mạch máu não
|
78.300
|
|
562
|
08.0221.0230
|
Điện nhĩ châm điều trị liệt
rễ, đám rối dây thần kinh
|
Điện nhĩ châm điều trị liệt
rễ, đám rối dây thần kinh
|
78.300
|
|
563
|
08.0195.0230
|
Điện nhĩ châm điều trị liệt
tứ chi do chấn thương cột sống
|
Điện nhĩ châm điều trị liệt
tứ chi do chấn thương cột sống
|
78.300
|
|
564
|
08.0170.0230
|
Điện nhĩ châm điều trị mất
ngủ
|
Điện nhĩ châm điều trị mất
ngủ
|
78.300
|
|
565
|
08.0173.0230
|
Điện nhĩ châm điều trị nấc
|
Điện nhĩ châm điều trị nấc
|
78.300
|
|
566
|
08.0172.0230
|
Điện nhĩ châm điều trị nôn
|
Điện nhĩ châm điều trị nôn
|
78.300
|
|
567
|
08.0198.0230
|
Điện nhĩ châm điều trị rối
loạn cảm giác đầu chi
|
Điện nhĩ châm điều trị rối
loạn cảm giác đầu chi
|
78.300
|
|
568
|
08.0222.0230
|
Điện nhĩ châm điều trị rối
loạn cảm giác nông
|
Điện nhĩ châm điều trị rối
loạn cảm giác nông
|
78.300
|
|
569
|
08.0202.0230
|
Điện nhĩ châm điều trị rối
loạn kinh nguyệt
|
Điện nhĩ châm điều trị rối
loạn kinh nguyệt
|
78.300
|
|
570
|
08.0196.0230
|
Điện nhĩ châm điều trị rối
loạn thần kinh chức năng sau chấn thương sọ não
|
Điện nhĩ châm điều trị rối
loạn thần kinh chức năng sau chấn thương sọ não
|
78.300
|
|
571
|
08.0223.0230
|
Điện nhĩ châm điều trị rối
loạn thần kinh thực vật
|
Điện nhĩ châm điều trị rối
loạn thần kinh thực vật
|
78.300
|
|
572
|
08.0212.0230
|
Điện nhĩ châm điều trị rối
loạn tiêu hóa
|
Điện nhĩ châm điều trị rối
loạn tiêu hóa
|
78.300
|
|
573
|
08.0188.0230
|
Điện nhĩ châm điều trị rối
loạn tiểu tiện
|
Điện nhĩ châm điều trị rối
loạn tiểu tiện
|
78.300
|
|
574
|
08.0167.0230
|
Điện nhĩ châm điều trị tắc
tia sữa
|
Điện nhĩ châm điều trị tắc
tia sữa
|
78.300
|
|
575
|
08.0208.0230
|
Điện nhĩ châm điều trị táo
bón kéo dài
|
Điện nhĩ châm điều trị táo
bón kéo dài
|
78.300
|
|
576
|
08.0193.0230
|
Điện nhĩ châm điều trị thất
vận ngôn
|
Điện nhĩ châm điều trị thất
vận ngôn
|
78.300
|
|
577
|
08.0168.0230
|
Điện nhĩ châm điều trị thiểu
năng tuần hoàn não mạn tính
|
Điện nhĩ châm điều trị thiểu
năng tuần hoàn não mạn tính
|
78.300
|
|
578
|
08.0201.0230
|
Điện nhĩ châm điều trị thống
kinh
|
Điện nhĩ châm điều trị thống
kinh
|
78.300
|
|
579
|
08.0219.0230
|
Điện nhĩ châm điều trị ù
tai
|
Điện nhĩ châm điều trị ù
tai
|
78.300
|
|
580
|
08.0226.0230
|
Điện nhĩ châm điều trị
viêm đa rễ, đa dây thần kinh
|
Điện nhĩ châm điều trị
viêm đa rễ, đa dây thần kinh
|
78.300
|
|
581
|
08.0215.0230
|
Điện nhĩ châm điều trị
viêm khớp dạng thấp
|
Điện nhĩ châm điều trị
viêm khớp dạng thấp
|
78.300
|
|
582
|
08.0209.0230
|
Điện nhĩ châm điều trị
viêm mũi xoang
|
Điện nhĩ châm điều trị
viêm mũi xoang
|
78.300
|
|
583
|
08.0216.0230
|
Điện nhĩ châm điều trị
viêm quanh khớp vai
|
Điện nhĩ châm điều trị
viêm quanh khớp vai
|
78.300
|
|
584
|
08.0205.0230
|
Điện nhĩ châm điều trị viêm
thần kinh thị giác sau giai đoạn cấp
|
Điện nhĩ châm điều trị
viêm thần kinh thị giác sau giai đoạn cấp
|
78.300
|
|
585
|
08.0481.0235
|
Giác hơi điều trị các chứng
đau
|
Giác hơi điều trị các chứng
đau
|
36.700
|
|
586
|
08.0482.0235
|
Giác hơi điều trị cảm cúm
|
Giác hơi điều trị cảm cúm
|
36.700
|
|
587
|
08.0479.0235
|
Giác hơi điều trị ngoại cảm
phong hàn
|
Giác hơi điều trị ngoại cảm
phong hàn
|
36.700
|
|
588
|
08.0480.0235
|
Giác hơi điều trị ngoại cảm
phong nhiệt
|
Giác hơi điều trị ngoại cảm
phong nhiệt
|
36.700
|
|
589
|
17.0011.0237
|
Điều trị bằng tia hồng ngoại
|
Điều trị bằng tia hồng ngoại
|
40.900
|
|
590
|
08.0013.0238
|
Kéo nắn cột sống cổ
|
Kéo nắn cột sống cổ
|
54.800
|
|
591
|
08.0014.0238
|
Kéo nắn cột sống thắt lưng
|
Kéo nắn cột sống thắt lưng
|
54.800
|
|
592
|
08.0024.0249
|
Ngâm thuốc YHCT bộ phận
|
Ngâm thuốc YHCT bộ phận
|
54.800
|
|
593
|
08.0022.0252
|
Sắc thuốc thang
|
Sắc thuốc thang
|
14.000
|
Đã bao gồm chi phí đóng
gói thuốc, chưa bao gồm tiền thuốc.
|
594
|
17.0008.0253
|
Điều trị bằng siêu âm
|
Điều trị bằng siêu âm
|
48.700
|
|
595
|
17.0009.0255
|
Điều trị bằng sóng xung
kích
|
Điều trị bằng sóng xung
kích
|
71.200
|
|
596
|
08.0028.0259
|
Luyện tập dưỡng sinh
|
Luyện tập dưỡng sinh
|
33.400
|
|
597
|
08.0006.0271
|
Thủy châm
|
Thủy châm
|
77.100
|
Chưa bao gồm thuốc.
|
598
|
08.0388.0271
|
Thuỷ châm điều trị bí đái
cơ năng
|
Thuỷ châm điều trị bí đái
cơ năng
|
77.100
|
Chưa bao gồm thuốc.
|
599
|
08.0327.0271
|
Thuỷ châm điều trị cảm mạo,
cúm
|
Thuỷ châm điều trị cảm mạo,
cúm
|
77.100
|
Chưa bao gồm thuốc.
|
600
|
08.0350.0271
|
Thuỷ châm điều trị đái dầm
|
Thuỷ châm điều trị đái dầm
|
77.100
|
Chưa bao gồm thuốc.
|
601
|
08.0323.0271
|
Thuỷ châm điều trị đau đầu,
đau nửa đầu
|
Thuỷ châm điều trị đau đầu,
đau nửa đầu
|
77.100
|
Chưa bao gồm thuốc.
|
602
|
08.0357.0271
|
Thuỷ châm điều trị đau dây
thần kinh liên sườn
|
Thuỷ châm điều trị đau dây
thần kinh liên sườn
|
77.100
|
Chưa bao gồm thuốc.
|
603
|
08.0359.0271
|
Thuỷ châm điều trị đau dây
V
|
Thuỷ châm điều trị đau dây
V
|
77.100
|
Chưa bao gồm thuốc.
|
604
|
08.0376.0271
|
Thuỷ châm điều trị đau do
thoái hóa khớp
|
Thuỷ châm điều trị đau do
thoái hóa khớp
|
77.100
|
Chưa bao gồm thuốc.
|
605
|
08.0360.0271
|
Thuỷ châm điều trị đau liệt
tứ chi do chấn thương cột sống
|
Thuỷ châm điều trị đau liệt
tứ chi do chấn thương cột sống
|
77.100
|
Chưa bao gồm thuốc.
|
606
|
08.0378.0271
|
Thuỷ châm điều trị đau
lưng
|
Thuỷ châm điều trị đau
lưng
|
77.100
|
Chưa bao gồm thuốc.
|
607
|
08.0352.0271
|
Thuỷ châm điều trị đau vai
gáy
|
Thuỷ châm điều trị đau vai
gáy
|
77.100
|
Chưa bao gồm thuốc.
|
608
|
08.0331.0271
|
Thuỷ châm điều trị hội chứng
dạ dày tá tràng
|
Thuỷ châm điều trị hội chứng
dạ dày tá tràng
|
77.100
|
Chưa bao gồm thuốc.
|
609
|
08.0322.0271
|
Thuỷ châm điều trị hội chứng
thắt lưng- hông
|
Thuỷ châm điều trị hội chứng
thắt lưng- hông
|
77.100
|
Chưa bao gồm thuốc.
|
610
|
08.0351.0271
|
Thuỷ châm điều trị hội chứng
tiền đình
|
Thuỷ châm điều trị hội chứng
tiền đình
|
77.100
|
Chưa bao gồm thuốc.
|
611
|
08.0347.0271
|
Thuỷ châm điều trị hội chứng
tiền mãn kinh
|
Thuỷ châm điều trị hội chứng
tiền mãn kinh
|
77.100
|
Chưa bao gồm thuốc.
|
612
|
08.0363.0271
|
Thuỷ châm điều trị khàn tiếng
|
Thuỷ châm điều trị khàn tiếng
|
77.100
|
Chưa bao gồm thuốc.
|
613
|
08.0365.0271
|
Thuỷ châm điều trị liệt
chi trên
|
Thuỷ châm điều trị liệt
chi trên
|
77.100
|
Chưa bao gồm thuốc.
|
614
|
08.0356.0271
|
Thuỷ châm điều trị liệt
dây thần kinh VII ngoại biên
|
Thuỷ châm điều trị liệt
dây thần kinh VII ngoại biên
|
77.100
|
Chưa bao gồm thuốc.
|
615
|
08.0342.0271
|
Thuỷ châm điều trị liệt do
tổn thương đám rối cánh tay ở trẻ em
|
Thuỷ châm điều trị liệt do
tổn thương đám rối cánh tay ở trẻ em
|
77.100
|
Chưa bao gồm thuốc.
|
616
|
08.0366.0271
|
Thuỷ châm điều trị liệt
hai chi dưới
|
Thuỷ châm điều trị liệt
hai chi dưới
|
77.100
|
Chưa bao gồm thuốc.
|
617
|
08.0330.0271
|
Thuỷ châm điều trị liệt nửa
người do tai biến mạch máu não
|
Thuỷ châm điều trị liệt nửa
người do tai biến mạch máu não
|
77.100
|
Chưa bao gồm thuốc.
|
618
|
08.0324.0271
|
Thuỷ châm điều trị mất ngủ
|
Thuỷ châm điều trị mất ngủ
|
77.100
|
Chưa bao gồm thuốc.
|
619
|
08.0326.0271
|
Thuỷ châm điều trị nấc
|
Thuỷ châm điều trị nấc
|
77.100
|
Chưa bao gồm thuốc.
|
620
|
08.0364.0271
|
Thuỷ châm điều trị rối loạn
cảm giác đầu chi
|
Thuỷ châm điều trị rối loạn
cảm giác đầu chi
|
77.100
|
Chưa bao gồm thuốc.
|
621
|
08.0387.0271
|
Thuỷ châm điều trị rối loạn
tiểu tiện
|
Thuỷ châm điều trị rối loạn
tiểu tiện
|
77.100
|
Chưa bao gồm thuốc.
|
622
|
08.0355.0271
|
Thuỷ châm điều trị thiểu
năng tuần hoàn não mạn tính
|
Thuỷ châm điều trị thiểu
năng tuần hoàn não mạn tính
|
77.100
|
Chưa bao gồm thuốc.
|
623
|
08.0377.0271
|
Thuỷ châm điều trị viêm
quanh khớp vai
|
Thuỷ châm điều trị viêm
quanh khớp vai
|
77.100
|
Chưa bao gồm thuốc.
|
624
|
08.0375.0271
|
Thuỷ châm hỗ trợ điều trị
viêm khớp dạng thấp
|
Thuỷ châm hỗ trợ điều trị
viêm khớp dạng thấp
|
77.100
|
Chưa bao gồm thuốc.
|
625
|
08.0444.0280
|
Xoa bóp bấm huyệt điều trị
béo phì
|
Xoa bóp bấm huyệt điều trị
béo phì
|
76.000
|
|
626
|
08.0442.0280
|
Xoa bóp bấm huyệt điều trị
bí đái cơ năng
|
Xoa bóp bấm huyệt điều trị
bí đái cơ năng
|
76.000
|
|
627
|
08.0398.0280
|
Xoa bóp bấm huyệt điều trị
choáng, ngất
|
Xoa bóp bấm huyệt điều trị
choáng, ngất
|
76.000
|
|
628
|
08.0433.0280
|
Xoa bóp bấm huyệt điều trị
chứng tic cơ mặt
|
Xoa bóp bấm huyệt điều trị
chứng tic cơ mặt
|
76.000
|
|
629
|
08.0400.0280
|
Xoa bóp bấm huyệt điều trị
chứng ù tai
|
Xoa bóp bấm huyệt điều trị
chứng ù tai
|
76.000
|
|
630
|
08.0397.0280
|
Xoa bóp bấm huyệt điều trị
cứng khớp chi dưới
|
Xoa bóp bấm huyệt điều trị
cứng khớp chi dưới
|
76.000
|
|
631
|
08.0396.0280
|
Xoa bóp bấm huyệt điều trị
cứng khớp chi trên
|
Xoa bóp bấm huyệt điều trị
cứng khớp chi trên
|
76.000
|
|
632
|
08.0449.0280
|
Xoa bóp bấm huyệt điều trị
đái dầm
|
Xoa bóp bấm huyệt điều trị
đái dầm
|
76.000
|
|
633
|
08.0408.0280
|
Xoa bóp bấm huyệt điều trị
đau đầu, đau nửa đầu
|
Xoa bóp bấm huyệt điều trị
đau đầu, đau nửa đầu
|
76.000
|
|
634
|
08.0429.0280
|
Xoa bóp bấm huyệt điều trị
đau do thoái hóa khớp
|
Xoa bóp bấm huyệt điều trị
đau do thoái hóa khớp
|
76.000
|
|
635
|
08.0430.0280
|
Xoa bóp bấm huyệt điều trị
đau lưng
|
Xoa bóp bấm huyệt điều trị
đau lưng
|
76.000
|
|
636
|
08.0425.0280
|
Xoa bóp bấm huyệt điều trị
đau thần kinh liên sườn
|
Xoa bóp bấm huyệt điều trị
đau thần kinh liên sườn
|
76.000
|
|
637
|
08.0447.0280
|
Xoa bóp bấm huyệt điều trị
giảm đau sau phẫu thuật
|
Xoa bóp bấm huyệt điều trị
giảm đau sau phẫu thuật
|
76.000
|
|
638
|
08.0418.0280
|
Xoa bóp bấm huyệt điều trị
giảm thị lực
|
Xoa bóp bấm huyệt điều trị
giảm thị lực
|
76.000
|
|
639
|
08.0392.0280
|
Xoa bóp bấm huyệt điều trị
hội chứng thắt lưng- hông
|
Xoa bóp bấm huyệt điều trị
hội chứng thắt lưng- hông
|
76.000
|
|
640
|
08.0419.0280
|
Xoa bóp bấm huyệt điều trị
hội chứng tiền đình
|
Xoa bóp bấm huyệt điều trị
hội chứng tiền đình
|
76.000
|
|
641
|
08.0438.0280
|
Xoa bóp bấm huyệt điều trị
hội chứng tiền mãn kinh
|
Xoa bóp bấm huyệt điều trị
hội chứng tiền mãn kinh
|
76.000
|
|
642
|
08.0432.0280
|
Xoa bóp bấm huyệt điều trị
hội chứng vai gáy
|
Xoa bóp bấm huyệt điều trị
hội chứng vai gáy
|
76.000
|
|
643
|
08.0417.0280
|
Xoa bóp bấm huyệt điều trị
lác cơ năng
|
Xoa bóp bấm huyệt điều trị
lác cơ năng
|
76.000
|
|
644
|
08.0390.0280
|
Xoa bóp bấm huyệt điều trị
liệt chi dưới
|
Xoa bóp bấm huyệt điều trị
liệt chi dưới
|
76.000
|
|
645
|
08.0389.0280
|
Xoa bóp bấm huyệt điều trị
liệt chi trên
|
Xoa bóp bấm huyệt điều trị
liệt chi trên
|
76.000
|
|
646
|
08.0414.0280
|
Xoa bóp bấm huyệt điều trị
liệt dây thần kinh số VII ngoại biên
|
Xoa bóp bấm huyệt điều trị
liệt dây thần kinh số VII ngoại biên
|
76.000
|
|
647
|
08.0402.0280
|
Xoa bóp bấm huyệt điều trị
liệt do bệnh của cơ
|
Xoa bóp bấm huyệt điều trị
liệt do bệnh của cơ
|
76.000
|
|
648
|
08.0393.0280
|
Xoa bóp bấm huyệt điều trị
liệt do viêm não
|
Xoa bóp bấm huyệt điều trị
liệt do viêm não
|
76.000
|
|
649
|
08.0391.0280
|
Xoa bóp bấm huyệt điều trị
liệt nửa người do tai biến mạch máu não
|
Xoa bóp bấm huyệt điều trị
liệt nửa người do tai biến mạch máu não
|
76.000
|
|
650
|
08.0446.0280
|
Xoa bóp bấm huyệt điều trị
liệt tứ chi do chấn thương cột sống
|
Xoa bóp bấm huyệt điều trị
liệt tứ chi do chấn thương cột sống
|
76.000
|
|
651
|
08.0409.0280
|
Xoa bóp bấm huyệt điều trị
mất ngủ
|
Xoa bóp bấm huyệt điều trị
mất ngủ
|
76.000
|
|
652
|
08.0427.0280
|
Xoa bóp bấm huyệt điều trị
nấc
|
Xoa bóp bấm huyệt điều trị
nấc
|
76.000
|
|
653
|
08.0434.0280
|
Xoa bóp bấm huyệt điều trị
rối loạn cảm giác đầu chi
|
Xoa bóp bấm huyệt điều trị
rối loạn cảm giác đầu chi
|
76.000
|
|
654
|
08.0441.0280
|
Xoa bóp bấm huyệt điều trị
rối loạn cảm giác nông
|
Xoa bóp bấm huyệt điều trị
rối loạn cảm giác nông
|
76.000
|
|
655
|
08.0445.0280
|
Xoa bóp bấm huyệt điều trị
rối loạn chức năng vận động do chấn thương sọ não
|
Xoa bóp bấm huyệt điều trị
rối loạn chức năng vận động do chấn thương sọ não
|
76.000
|
|
656
|
08.0443.0280
|
Xoa bóp bấm huyệt điều trị
rối loạn thần kinh thực vật
|
Xoa bóp bấm huyệt điều trị
rối loạn thần kinh thực vật
|
76.000
|
|
657
|
08.0415.0280
|
Xoa bóp bấm huyệt điều trị
sụp mi
|
Xoa bóp bấm huyệt điều trị
sụp mi
|
76.000
|
|
658
|
08.0439.0280
|
Xoa bóp bấm huyệt điều trị
táo bón
|
Xoa bóp bấm huyệt điều trị
táo bón
|
76.000
|
|
659
|
08.0411.0280
|
Xoa bóp bấm huyệt điều trị
thiểu năng tuần hoàn não mạn tính
|
Xoa bóp bấm huyệt điều trị
thiểu năng tuần hoàn não mạn tính
|
76.000
|
|
660
|
08.0413.0280
|
Xoa bóp bấm huyệt điều trị
tổn thương dây thần kinh V
|
Xoa bóp bấm huyệt điều trị
tổn thương dây thần kinh V
|
76.000
|
|
661
|
08.0412.0280
|
Xoa bóp bấm huyệt điều trị
tổn thương rễ, đám rối và dây thần kinh
|
Xoa bóp bấm huyệt điều trị
tổn thương rễ, đám rối và dây thần kinh
|
76.000
|
|
662
|
08.0428.0280
|
Xoa bóp bấm huyệt điều trị
viêm khớp dạng thấp
|
Xoa bóp bấm huyệt điều trị
viêm khớp dạng thấp
|
76.000
|
|
663
|
08.0431.0280
|
Xoa bóp bấm huyệt điều trị
viêm quanh khớp vai
|
Xoa bóp bấm huyệt điều trị
viêm quanh khớp vai
|
76.000
|
|
664
|
08.0416.0280
|
Xoa bóp bấm huyệt điều trị
viêm thần kinh thị giác sau giai đoạn cấp
|
Xoa bóp bấm huyệt điều trị
viêm thần kinh thị giác sau giai đoạn cấp
|
76.000
|
|
665
|
08.0020.0284
|
Xông hơi thuốc
|
Xông hơi thuốc
|
50.300
|
|
666
|
08.0021.0285
|
Xông khói thuốc
|
Xông khói thuốc
|
45.300
|
|
667
|
01.0069.0298
|
Đặt mặt nạ thanh quản cấp
cứu
|
Đặt mặt nạ thanh quản cấp
cứu
|
885.800
|
|
668
|
01.0032.0299
|
Sốc điện ngoài lồng ngực cấp
cứu
|
Sốc điện ngoài lồng ngực cấp
cứu
|
532.400
|
|
669
|
01.0056.0300
|
Hút đờm qua ống nội khí quản/canuyn
mở khí quản bằng ống thông kín (có thở máy) (một lần hút)
|
Hút đờm qua ống nội khí quản/canuyn
mở khí quản bằng ống thông kín (có thở máy) (một lần hút)
|
373.600
|
|
670
|
02.0261.0319
|
Nội soi đại trực tràng
toàn bộ ống mềm có dùng thuốc gây mê
|
Nội soi đại trực tràng
toàn bộ ống mềm có dùng thuốc gây mê
|
677.500
|
|
671
|
02.0255.0319
|
Nội soi thực quản - dạ dày
- tá tràng qua đường mũi
|
Nội soi thực quản - dạ dày
- tá tràng qua đường mũi
|
677.500
|
|
672
|
02.0394.0320
|
Tiêm ngoài màng cứng
|
Tiêm ngoài màng cứng
|
365.100
|
|
673
|
13.0155.0334
|
Cắt, đốt sùi mào gà âm hộ;
âm đạo; tầng sinh môn
|
Cắt, đốt sùi mào gà âm hộ;
âm đạo; tầng sinh môn
|
889.700
|
|
674
|
10.0148.0344
|
Phẫu thuật u thần kinh ngoại
biên
|
Phẫu thuật u thần kinh ngoại
biên
|
2.698.800
|
|
675
|
07.0233.0355
|
Gọt chai chân (gọt nốt
chai) trên người bệnh đái tháo đường
|
Gọt chai chân (gọt nốt
chai) trên người bệnh đái tháo đường
|
292.300
|
|
676
|
12.0015.0356
|
Cắt các u ác tuyến giáp
|
Cắt các u ác tuyến giáp
|
6.955.600
|
|
677
|
07.0052.0356
|
Cắt 1 thùy tuyến giáp kèm
nạo vét hạch 1 bên trong ung thư tuyến giáp bằng dao siêu âm
|
Cắt 1 thùy tuyến giáp kèm nạo
vét hạch 1 bên trong ung thư tuyến giáp bằng dao siêu âm
|
6.955.600
|
|
678
|
07.0056.0356
|
Cắt 1 thùy tuyến giáp lấy
bướu thòng trong bướu giáp thòng bằng dao siêu âm
|
Cắt 1 thùy tuyến giáp lấy
bướu thòng trong bướu giáp thòng bằng dao siêu âm
|
6.955.600
|
|
679
|
07.0057.0356
|
Cắt 1 thùy tuyến giáp lấy
bướu thòng và cắt bán phần thùy còn lại trong bướu giáp thòng bằng dao siêu
âm
|
Cắt 1 thùy tuyến giáp lấy
bướu thòng và cắt bán phần thùy còn lại trong bướu giáp thòng bằng dao siêu
âm
|
6.955.600
|
|
680
|
07.0059.0356
|
Cắt 1 thùy tuyến giáp
trong bướu giáp khồng lồ bằng dao siêu âm
|
Cắt 1 thùy tuyến giáp
trong bướu giáp khồng lồ bằng dao siêu âm
|
6.955.600
|
|
681
|
07.0048.0356
|
Cắt 1 thùy tuyến giáp và cắt
bán phần thùy còn lại trong basedow bằng dao siêu âm
|
Cắt 1 thùy tuyến giáp và cắt
bán phần thùy còn lại trong basedow bằng dao siêu âm
|
6.955.600
|
|
682
|
07.0060.0356
|
Cắt 1 thùy tuyến giáp và cắt
bán phần thùy còn lại trong bướu giáp khổng lồ bằng dao siêu âm
|
Cắt 1 thùy tuyến giáp và cắt
bán phần thùy còn lại trong bướu giáp khổng lồ bằng dao siêu âm
|
6.955.600
|
|
683
|
07.0042.0356
|
Cắt 1 thùy tuyến giáp và lấy
nhân thùy còn lại trong bướu giáp nhân bằng dao siêu âm
|
Cắt 1 thùy tuyến giáp và lấy
nhân thùy còn lại trong bướu giáp nhân bằng dao siêu âm
|
6.955.600
|
|
684
|
07.0043.0356
|
Cắt bán phần 2 thùy tuyến
giáp trong bướu giáp đa nhân bằng dao siêu âm
|
Cắt bán phần 2 thùy tuyến
giáp trong bướu giáp đa nhân bằng dao siêu âm
|
6.955.600
|
|
685
|
07.0038.0356
|
Cắt bán phần 2 thùy tuyến
giáp trong bướu giáp đơn thuần không có nhân bằng dao siêu âm
|
Cắt bán phần 2 thùy tuyến
giáp trong bướu giáp đơn thuần không có nhân bằng dao siêu âm
|
6.955.600
|
|
686
|
07.0065.0356
|
Cắt bỏ tuyến thượng thận 1
bên bằng dao siêu âm
|
Cắt bỏ tuyến thượng thận 1
bên bằng dao siêu âm
|
6.955.600
|
|
687
|
07.0047.0356
|
Cắt gần toàn bộ tuyến giáp
trong basedow bằng dao siêu âm
|
Cắt gần toàn bộ tuyến giáp
trong basedow bằng dao siêu âm
|
6.955.600
|
|
688
|
07.0049.0356
|
Cắt toàn bộ tuyến giáp
trong basedow bằng dao siêu âm
|
Cắt toàn bộ tuyến giáp
trong basedow bằng dao siêu âm
|
6.955.600
|
|
689
|
07.0044.0356
|
Cắt toàn bộ tuyến giáp
trong bướu giáp đa nhân bằng dao siêu âm
|
Cắt toàn bộ tuyến giáp
trong bướu giáp đa nhân bằng dao siêu âm
|
6.955.600
|
|
690
|
07.0046.0356
|
Cắt toàn bộ tuyến giáp
trong bướu giáp đa nhân độc bằng dao siêu âm
|
Cắt toàn bộ tuyến giáp
trong bướu giáp đa nhân độc bằng dao siêu âm
|
6.955.600
|
|
691
|
07.0051.0356
|
Cắt toàn bộ tuyến giáp
trong ung thư tuyến giáp bằng dao siêu âm
|
Cắt toàn bộ tuyến giáp
trong ung thư tuyến giáp bằng dao siêu âm
|
6.955.600
|
|
692
|
07.0062.0356
|
Cắt tuyến cận giáp trong
cường tuyến cận giáp nguyên phát do quá sản tuyến hoặc u tuyến hoặc ung thư
tuyến cận giáp bằng dao siêu âm
|
Cắt tuyến cận giáp trong
cường tuyến cận giáp nguyên phát do quá sản tuyến hoặc u tuyến hoặc ung thư tuyến
cận giáp bằng dao siêu âm
|
6.955.600
|
|
693
|
07.0063.0356
|
Cắt tuyến cận giáp trong
quá sản thứ phát sau suy thận mạn tính bằng dao siêu âm
|
Cắt tuyến cận giáp trong
quá sản thứ phát sau suy thận mạn tính bằng dao siêu âm
|
6.955.600
|
|
694
|
07.0064.0356
|
Cắt tuyến ức trong quá sản
hoặc u tuyến ức bằng dao siêu âm
|
Cắt tuyến ức trong quá sản
hoặc u tuyến ức bằng dao siêu âm
|
6.955.600
|
|
695
|
07.0067.0356
|
Cắt u tuyến thượng thận 1
bên bằng dao siêu âm
|
Cắt u tuyến thượng thận 1
bên bằng dao siêu âm
|
6.955.600
|
|
696
|
07.0068.0356
|
Cắt u tuyến thượng thận 2
bên bằng dao siêu âm
|
Cắt u tuyến thượng thận 2
bên bằng dao siêu âm
|
6.955.600
|
|
697
|
12.0015.0357
|
Cắt các u ác tuyến giáp
|
Cắt các u ác tuyến giáp
|
4.561.600
|
Chưa bao gồm dao hàn mạch,
hàn mô
|
698
|
27.0042.0357
|
Phẫu thuật nội soi cắt 1
thùy tuyến giáp
|
Phẫu thuật nội soi cắt 1
thùy tuyến giáp
|
4.561.600
|
Chưa bao gồm dao hàn mạch,
hàn mô
|
699
|
27.0043.0357
|
Phẫu thuật nội soi cắt 1
thùy tuyến giáp + eo giáp
|
Phẫu thuật nội soi cắt 1
thùy tuyến giáp + eo giáp
|
4.561.600
|
Chưa bao gồm dao hàn mạch,
hàn mô
|
700
|
27.0048.0357
|
Phẫu thuật nội soi cắt 1
thùy tuyến giáp trong bướu giáp nhân
|
Phẫu thuật nội soi cắt 1
thùy tuyến giáp trong bướu giáp nhân
|
4.561.600
|
Chưa bao gồm dao hàn mạch,
hàn mô
|
701
|
27.0049.0357
|
Phẫu thuật nội soi cắt 1
thùy tuyến giáp trong bướu giáp nhân độc
|
Phẫu thuật nội soi cắt 1
thùy tuyến giáp trong bướu giáp nhân độc
|
4.561.600
|
Chưa bao gồm dao hàn mạch,
hàn mô
|
702
|
27.0044.0357
|
Phẫu thuật nội soi cắt bán
phần 1 thùy tuyến giáp
|
Phẫu thuật nội soi cắt bán
phần 1 thùy tuyến giáp
|
4.561.600
|
Chưa bao gồm dao hàn mạch,
hàn mô
|
703
|
27.0045.0357
|
Phẫu thuật nội soi cắt bán
phần 2 thùy tuyến giáp
|
Phẫu thuật nội soi cắt bán
phần 2 thùy tuyến giáp
|
4.561.600
|
Chưa bao gồm dao hàn mạch,
hàn mô
|
704
|
27.0052.0357
|
Phẫu thuật nội soi cắt bán
phần 2 thùy tuyến giáp trong bướu giáp đa nhân
|
Phẫu thuật nội soi cắt bán
phần 2 thùy tuyến giáp trong bướu giáp đa nhân
|
4.561.600
|
Chưa bao gồm dao hàn mạch,
hàn mô
|
705
|
27.0053.0357
|
Phẫu thuật nội soi cắt bán
phần 2 thùy tuyến giáp trong bướu giáp đa nhân độc
|
Phẫu thuật nội soi cắt bán
phần 2 thùy tuyến giáp trong bướu giáp đa nhân độc
|
4.561.600
|
Chưa bao gồm dao hàn mạch,
hàn mô
|
706
|
27.0056.0357
|
Phẫu thuật nội soi cắt gần
toàn bộ tuyến giáp trong bệnh basedow
|
Phẫu thuật nội soi cắt gần
toàn bộ tuyến giáp trong bệnh basedow
|
4.561.600
|
Chưa bao gồm dao hàn mạch,
hàn mô
|
707
|
27.0051.0357
|
Phẫu thuật nội soi cắt
nhân độc tuyến giáp
|
Phẫu thuật nội soi cắt
nhân độc tuyến giáp
|
4.561.600
|
Chưa bao gồm dao hàn mạch,
hàn mô
|
708
|
27.0050.0357
|
Phẫu thuật nội soi cắt
nhân tuyến giáp
|
Phẫu thuật nội soi cắt
nhân tuyến giáp
|
4.561.600
|
Chưa bao gồm dao hàn mạch,
hàn mô
|
709
|
27.0046.0357
|
Phẫu thuật nội soi cắt
toàn bộ tuyến giáp
|
Phẫu thuật nội soi cắt
toàn bộ tuyến giáp
|
4.561.600
|
Chưa bao gồm dao hàn mạch,
hàn mô
|
710
|
27.0059.0357
|
Phẫu thuật nội soi cắt
toàn bộ tuyến giáp + nạo hạch cổ 2 bên trong ung thư
|
Phẫu thuật nội soi cắt
toàn bộ tuyến giáp + nạo hạch cổ 2 bên trong ung thư
|
4.561.600
|
Chưa bao gồm dao hàn mạch,
hàn mô
|
711
|
27.0057.0357
|
Phẫu thuật nội soi cắt
toàn bộ tuyến giáp trong bệnh basedow
|
Phẫu thuật nội soi cắt
toàn bộ tuyến giáp trong bệnh basedow
|
4.561.600
|
Chưa bao gồm dao hàn mạch,
hàn mô
|
712
|
27.0054.0357
|
Phẫu thuật nội soi cắt
toàn bộ tuyến giáp trong bướu giáp đa nhân
|
Phẫu thuật nội soi cắt
toàn bộ tuyến giáp trong bướu giáp đa nhân
|
4.561.600
|
Chưa bao gồm dao hàn mạch,
hàn mô
|
713
|
27.0055.0357
|
Phẫu thuật nội soi cắt
toàn bộ tuyến giáp trong bướu giáp đa nhân độc
|
Phẫu thuật nội soi cắt
toàn bộ tuyến giáp trong bướu giáp đa nhân độc
|
4.561.600
|
Chưa bao gồm dao hàn mạch,
hàn mô
|
714
|
27.0058.0357
|
Phẫu thuật nội soi cắt
toàn bộ tuyến giáp trong ung thư tuyến giáp
|
Phẫu thuật nội soi cắt
toàn bộ tuyến giáp trong ung thư tuyến giáp
|
4.561.600
|
Chưa bao gồm dao hàn mạch,
hàn mô
|
715
|
27.0047.0357
|
Phẫu thuật nội soi cắt tuyến
cận giáp
|
Phẫu thuật nội soi cắt tuyến
cận giáp
|
4.561.600
|
Chưa bao gồm dao hàn mạch,
hàn mô
|
716
|
07.0020.0357
|
Cắt 1 thùy tuyến giáp kèm
nạo vét hạch 1 bên trong ung thư tuyến giáp
|
Cắt 1 thùy tuyến giáp kèm
nạo vét hạch 1 bên trong ung thư tuyến giáp
|
4.561.600
|
Chưa bao gồm dao hàn mạch,
hàn mô
|
717
|
07.0024.0357
|
Cắt 1 thùy tuyến giáp lấy
bướu thòng trong bướu giáp thòng
|
Cắt 1 thùy tuyến giáp lấy
bướu thòng trong bướu giáp thòng
|
4.561.600
|
Chưa bao gồm dao hàn mạch,
hàn mô
|
718
|
07.0025.0357
|
Cắt 1 thùy tuyến giáp lấy
bướu thòng và cắt bán phần thùy còn lại trong bướu giáp thòng
|
Cắt 1 thùy tuyến giáp lấy
bướu thòng và cắt bán phần thùy còn lại trong bướu giáp thòng
|
4.561.600
|
Chưa bao gồm dao hàn mạch,
hàn mô
|
719
|
07.0027.0357
|
Cắt 1 thùy tuyến giáp
trong bướu giáp khồng lồ
|
Cắt 1 thùy tuyến giáp
trong bướu giáp khồng lồ
|
4.561.600
|
Chưa bao gồm dao hàn mạch,
hàn mô
|
720
|
07.0016.0357
|
Cắt 1 thùy tuyến giáp và cắt
bán phần thùy còn lại trong basedow
|
Cắt 1 thùy tuyến giáp và cắt
bán phần thùy còn lại trong basedow
|
4.561.600
|
Chưa bao gồm dao hàn mạch,
hàn mô
|
721
|
07.0028.0357
|
Cắt 1 thùy tuyến giáp và cắt
bán phần thùy còn lại trong bướu giáp khổng lồ
|
Cắt 1 thùy tuyến giáp và cắt
bán phần thùy còn lại trong bướu giáp khổng lồ
|
4.561.600
|
Chưa bao gồm dao hàn mạch,
hàn mô
|
722
|
07.0010.0357
|
Cắt 1 thùy tuyến giáp và lấy
nhân thùy còn lại trong bướu giáp nhân
|
Cắt 1 thùy tuyến giáp và lấy
nhân thùy còn lại trong bướu giáp nhân
|
4.561.600
|
Chưa bao gồm dao hàn mạch,
hàn mô
|
723
|
07.0011.0357
|
Cắt bán phần 2 thùy tuyến
giáp trong bướu giáp đa nhân
|
Cắt bán phần 2 thùy tuyến
giáp trong bướu giáp đa nhân
|
4.561.600
|
Chưa bao gồm dao hàn mạch,
hàn mô
|
724
|
07.0006.0357
|
Cắt bán phần 2 thùy tuyến
giáp trong bướu giáp đơn thuần không có nhân
|
Cắt bán phần 2 thùy tuyến
giáp trong bướu giáp đơn thuần không có nhân
|
4.561.600
|
Chưa bao gồm dao hàn mạch,
hàn mô
|
725
|
07.0034.0357
|
Cắt bỏ tuyến thượng thận 1
bên
|
Cắt bỏ tuyến thượng thận 1
bên
|
4.561.600
|
Chưa bao gồm dao hàn mạch,
hàn mô
|
726
|
07.0015.0357
|
Cắt gần toàn bộ tuyến giáp
trong basedow
|
Cắt gần toàn bộ tuyến giáp
trong basedow
|
4.561.600
|
Chưa bao gồm dao hàn mạch,
hàn mô
|
727
|
07.0017.0357
|
Cắt toàn bộ tuyến giáp
trong basedow
|
Cắt toàn bộ tuyến giáp
trong basedow
|
4.561.600
|
Chưa bao gồm dao hàn mạch,
hàn mô
|
728
|
07.0012.0357
|
Cắt toàn bộ tuyến giáp
trong bướu giáp đa nhân
|
Cắt toàn bộ tuyến giáp
trong bướu giáp đa nhân
|
4.561.600
|
Chưa bao gồm dao hàn mạch,
hàn mô
|
729
|
07.0014.0357
|
Cắt toàn bộ tuyến giáp
trong bướu giáp đa nhân độc
|
Cắt toàn bộ tuyến giáp
trong bướu giáp đa nhân độc
|
4.561.600
|
Chưa bao gồm dao hàn mạch,
hàn mô
|
730
|
07.0019.0357
|
Cắt toàn bộ tuyến giáp
trong ung thư tuyến giáp
|
Cắt toàn bộ tuyến giáp
trong ung thư tuyến giáp
|
4.561.600
|
Chưa bao gồm dao hàn mạch,
hàn mô
|
731
|
07.0031.0357
|
Cắt tuyến cận giáp trong
cường tuyến cận giáp nguyên phát do quá sản tuyến hoặc u tuyến hoặc ung thư
tuyến cận giáp
|
Cắt tuyến cận giáp trong
cường tuyến cận giáp nguyên phát do quá sản tuyến hoặc u tuyến hoặc ung thư
tuyến cận giáp
|
4.561.600
|
Chưa bao gồm dao hàn mạch,
hàn mô
|
732
|
07.0032.0357
|
Cắt tuyến cận giáp trong
quá sản thứ phát sau suy thận mạn tính
|
Cắt tuyến cận giáp trong
quá sản thứ phát sau suy thận mạn tính
|
4.561.600
|
Chưa bao gồm dao hàn mạch,
hàn mô
|
733
|
07.0033.0357
|
Cắt tuyến ức trong quá sản
hoặc u tuyến ức
|
Cắt tuyến ức trong quá sản
hoặc u tuyến ức
|
4.561.600
|
Chưa bao gồm dao hàn mạch,
hàn mô
|
734
|
07.0036.0357
|
Cắt u tuyến thượng thận 1
bên
|
Cắt u tuyến thượng thận 1
bên
|
4.561.600
|
Chưa bao gồm dao hàn mạch,
hàn mô
|
735
|
27.0042.0358
|
Phẫu thuật nội soi cắt 1
thùy tuyến giáp
|
Phẫu thuật nội soi cắt 1
thùy tuyến giáp [có dùng dao siêu âm]
|
6.168.600
|
|
736
|
27.0043.0358
|
Phẫu thuật nội soi cắt 1
thùy tuyến giáp + eo giáp
|
Phẫu thuật nội soi cắt 1 thùy
tuyến giáp + eo giáp [có dùng dao siêu âm]
|
6.168.600
|
|
737
|
27.0048.0358
|
Phẫu thuật nội soi cắt 1
thùy tuyến giáp trong bướu giáp nhân
|
Phẫu thuật nội soi cắt 1
thùy tuyến giáp trong bướu giáp nhân [có dùng dao siêu âm]
|
6.168.600
|
|
738
|
27.0049.0358
|
Phẫu thuật nội soi cắt 1
thùy tuyến giáp trong bướu giáp nhân độc
|
Phẫu thuật nội soi cắt 1
thùy tuyến giáp trong bướu giáp nhân độc [có dùng dao siêu âm]
|
6.168.600
|
|
739
|
27.0044.0358
|
Phẫu thuật nội soi cắt bán
phần 1 thùy tuyến giáp
|
Phẫu thuật nội soi cắt bán
phần 1 thùy tuyến giáp [có dùng dao siêu âm]
|
6.168.600
|
|
740
|
27.0045.0358
|
Phẫu thuật nội soi cắt bán
phần 2 thùy tuyến giáp
|
Phẫu thuật nội soi cắt bán
phần 2 thùy tuyến giáp [có dùng dao siêu âm]
|
6.168.600
|
|
741
|
27.0052.0358
|
Phẫu thuật nội soi cắt bán
phần 2 thùy tuyến giáp trong bướu giáp đa nhân
|
Phẫu thuật nội soi cắt bán
phần 2 thùy tuyến giáp trong bướu giáp đa nhân [có dùng dao siêu âm]
|
6.168.600
|
|
742
|
27.0053.0358
|
Phẫu thuật nội soi cắt bán
phần 2 thùy tuyến giáp trong bướu giáp đa nhân độc
|
Phẫu thuật nội soi cắt bán
phần 2 thùy tuyến giáp trong bướu giáp đa nhân độc [có dùng dao siêu âm]
|
6.168.600
|
|
743
|
27.0056.0358
|
Phẫu thuật nội soi cắt gần
toàn bộ tuyến giáp trong bệnh basedow
|
Phẫu thuật nội soi cắt gần
toàn bộ tuyến giáp trong bệnh basedow [có dùng dao siêu âm]
|
6.168.600
|
|
744
|
27.0051.0358
|
Phẫu thuật nội soi cắt
nhân độc tuyến giáp
|
Phẫu thuật nội soi cắt
nhân độc tuyến giáp [có dùng dao siêu âm]
|
6.168.600
|
|
745
|
27.0050.0358
|
Phẫu thuật nội soi cắt
nhân tuyến giáp
|
Phẫu thuật nội soi cắt
nhân tuyến giáp [có dùng dao siêu âm]
|
6.168.600
|
|
746
|
27.0046.0358
|
Phẫu thuật nội soi cắt
toàn bộ tuyến giáp
|
Phẫu thuật nội soi cắt
toàn bộ tuyến giáp [có dùng dao siêu âm]
|
6.168.600
|
|
747
|
27.0047.0358
|
Phẫu thuật nội soi cắt tuyến
cận giáp
|
Phẫu thuật nội soi cắt tuyến
cận giáp [có dùng dao siêu âm]
|
6.168.600
|
|
748
|
07.0040.0359
|
Cắt 1 thùy tuyến giáp
trong bướu giáp nhân bằng dao siêu âm
|
Cắt 1 thùy tuyến giáp trong
bướu giáp nhân bằng dao siêu âm
|
4.743.900
|
|
749
|
07.0045.0359
|
Cắt 1 thùy tuyến giáp
trong bướu giáp nhân độc bằng dao siêu âm
|
Cắt 1 thùy tuyến giáp
trong bướu giáp nhân độc bằng dao siêu âm
|
4.743.900
|
|
750
|
07.0050.0359
|
Cắt 1 thùy tuyến giáp
trong ung thư tuyến giáp bằng dao siêu âm
|
Cắt 1 thùy tuyến giáp
trong ung thư tuyến giáp bằng dao siêu âm
|
4.743.900
|
|
751
|
07.0041.0359
|
Cắt bán phần 1 thùy tuyến
giáp và lấy nhân thùy còn lại trong bướu giáp nhân bằng dao siêu âm
|
Cắt bán phần 1 thùy tuyến
giáp và lấy nhân thùy còn lại trong bướu giáp nhân bằng dao siêu âm
|
4.743.900
|
|
752
|
07.0008.0360
|
Cắt 1 thùy tuyến giáp
trong bướu giáp nhân
|
Cắt 1 thùy tuyến giáp
trong bướu giáp nhân
|
3.620.900
|
Chưa bao gồm dao hàn mạch,
hàn mô
|
753
|
07.0013.0360
|
Cắt 1 thùy tuyến giáp
trong bướu giáp nhân độc
|
Cắt 1 thùy tuyến giáp
trong bướu giáp nhân độc
|
3.620.900
|
Chưa bao gồm dao hàn mạch,
hàn mô
|
754
|
07.0018.0360
|
Cắt 1 thùy tuyến giáp
trong ung thư tuyến giáp
|
Cắt 1 thùy tuyến giáp
trong ung thư tuyến giáp
|
3.620.900
|
Chưa bao gồm dao hàn mạch,
hàn mô
|
755
|
07.0009.0360
|
Cắt bán phần 1 thùy tuyến
giáp và lấy nhân thùy còn lại trong bướu giáp nhân
|
Cắt bán phần 1 thùy tuyến
giáp và lấy nhân thùy còn lại trong bướu giáp nhân
|
3.620.900
|
Chưa bao gồm dao hàn mạch,
hàn mô
|
756
|
07.0030.0360
|
Phẫu thuật cầm máu lại sau
mổ tuyến giáp
|
Phẫu thuật cầm máu lại sau
mổ tuyến giáp
|
3.620.900
|
Chưa bao gồm dao hàn mạch,
hàn mô
|
757
|
07.0039.0361
|
Cắt bán phần 1 thùy tuyến
giáp trong bướu giáp nhân bằng dao siêu âm
|
Cắt bán phần 1 thùy tuyến giáp
trong bướu giáp nhân bằng dao siêu âm
|
4.465.600
|
|
758
|
07.0007.0362
|
Cắt bán phần 1 thùy tuyến
giáp trong bướu giáp nhân
|
Cắt bán phần 1 thùy tuyến
giáp trong bướu giáp nhân
|
2.955.600
|
Chưa bao gồm dao hàn mạch,
hàn mô
|
759
|
07.0035.0363
|
Cắt bỏ tuyến thượng thận 2
bên
|
Cắt bỏ tuyến thượng thận 2
bên
|
6.026.400
|
Chưa bao gồm dao hàn mạch,
hàn mô
|
760
|
07.0021.0363
|
Cắt toàn bộ tuyến giáp kèm
nạo vét hạch 1 bên trong ung thư tuyến giáp
|
Cắt toàn bộ tuyến giáp kèm
nạo vét hạch 1 bên trong ung thư tuyến giáp
|
6.026.400
|
Chưa bao gồm dao hàn mạch,
hàn mô
|
761
|
07.0022.0363
|
Cắt toàn bộ tuyến giáp kèm
nạo vét hạch 2 bên trong ung thư tuyến giáp
|
Cắt toàn bộ tuyến giáp kèm
nạo vét hạch 2 bên trong ung thư tuyến giáp
|
6.026.400
|
Chưa bao gồm dao hàn mạch,
hàn mô
|
762
|
07.0029.0363
|
Cắt toàn bộ tuyến giáp
trong bướu giáp khổng lồ
|
Cắt toàn bộ tuyến giáp
trong bướu giáp khổng lồ
|
6.026.400
|
Chưa bao gồm dao hàn mạch,
hàn mô
|
763
|
07.0026.0363
|
Cắt toàn bộ tuyến giáp
trong bướu giáp thòng
|
Cắt toàn bộ tuyến giáp
trong bướu giáp thòng
|
6.026.400
|
Chưa bao gồm dao hàn mạch,
hàn mô
|
764
|
07.0037.0363
|
Cắt u tuyến thượng thận 2
bên
|
Cắt u tuyến thượng thận 2
bên
|
6.026.400
|
Chưa bao gồm dao hàn mạch,
hàn mô
|
765
|
27.0058.0364
|
Phẫu thuật nội soi cắt toàn
bộ tuyến giáp trong ung thư tuyến giáp
|
Phẫu thuật nội soi cắt
toàn bộ tuyến giáp trong ung thư tuyến giáp [có dùng dao siêu âm]
|
8.302.400
|
|
766
|
07.0066.0364
|
Cắt bỏ tuyến thượng thận 2
bên bằng dao siêu âm
|
Cắt bỏ tuyến thượng thận 2
bên bằng dao siêu âm
|
8.302.400
|
|
767
|
07.0053.0364
|
Cắt toàn bộ tuyến giáp kèm
nạo vét hạch 1 bên trong ung thư tuyến giáp bằng dao siêu âm
|
Cắt toàn bộ tuyến giáp kèm
nạo vét hạch 1 bên trong ung thư tuyến giáp bằng dao siêu âm
|
8.302.400
|
|
768
|
07.0054.0364
|
Cắt toàn bộ tuyến giáp kèm
nạo vét hạch 2 bên trong ung thư tuyến giáp bằng dao siêu âm
|
Cắt toàn bộ tuyến giáp kèm
nạo vét hạch 2 bên trong ung thư tuyến giáp bằng dao siêu âm
|
8.302.400
|
|
769
|
07.0061.0364
|
Cắt toàn bộ tuyến giáp
trong bướu giáp khổng lồ bằng dao siêu âm
|
Cắt toàn bộ tuyến giáp
trong bướu giáp khổng lồ bằng dao siêu âm
|
8.302.400
|
|
770
|
07.0058.0364
|
Cắt toàn bộ tuyến giáp
trong bướu giáp thòng bằng dao siêu âm
|
Cắt toàn bộ tuyến giáp
trong bướu giáp thòng bằng dao siêu âm
|
8.302.400
|
|
771
|
27.0059.0365
|
Phẫu thuật nội soi cắt
toàn bộ tuyến giáp + nạo hạch cổ 2 bên trong ung thư
|
Phẫu thuật nội soi cắt
toàn bộ tuyến giáp + nạo hạch cổ 2 bên trong ung thư [có dùng dao siêu âm]
|
8.193.400
|
|
772
|
27.0060.0365
|
Phẫu thuật nội soi cắt toàn
bộ tuyến giáp + nạo hạch cổi bên trong ung thư
|
Phẫu thuật nội soi cắt
toàn bộ tuyến giáp + nạo hạch cổi bên trong ung thư [có dùng dao siêu âm]
|
8.193.400
|
|
773
|
27.0057.0365
|
Phẫu thuật nội soi cắt
toàn bộ tuyến giáp trong bệnh basedow
|
Phẫu thuật nội soi cắt
toàn bộ tuyến giáp trong bệnh basedow [có dùng dao siêu âm]
|
8.193.400
|
|
774
|
27.0054.0365
|
Phẫu thuật nội soi cắt
toàn bộ tuyến giáp trong bướu giáp đa nhân
|
Phẫu thuật nội soi cắt
toàn bộ tuyến giáp trong bướu giáp đa nhân [có dùng dao siêu âm]
|
8.193.400
|
|
775
|
27.0055.0365
|
Phẫu thuật nội soi cắt
toàn bộ tuyến giáp trong bướu giáp đa nhân độc
|
Phẫu thuật nội soi cắt
toàn bộ tuyến giáp trong bướu giáp đa nhân độc [có dùng dao siêu âm]
|
8.193.400
|
|
776
|
07.0228.0366
|
Cắt lọc, lấy bỏ tổ chức hoại
tử cho các nhiễm trùng bàn chân vết loét rộng < ½ bàn chân trên người bệnh
đái tháo đường
|
Cắt lọc, lấy bỏ tổ chức hoại
tử cho các nhiễm trùng bàn chân vết loét rộng < ½ bàn chân trên người bệnh
đái tháo đường
|
719.800
|
|
777
|
07.0229.0366
|
Cắt lọc, lấy bỏ tổ chức hoại
tử cho các nhiễm trùng bàn chân vết loét rộng lan tỏa cả bàn chân trên người
bệnh đái tháo đường
|
Cắt lọc, lấy bỏ tổ chức hoại
tử cho các nhiễm trùng bàn chân vết loét rộng lan tỏa cả bàn chân trên người
bệnh đái tháo đường
|
719.800
|
|
778
|
07.0227.0367
|
Cắt lọc, lấy bỏ tổ chức hoại
tử cho các nhiễm trùng bàn chân vết loét rộng < ¼ bàn chân trên người bệnh
đái tháo đường
|
Cắt lọc, lấy bỏ tổ chức hoại
tử cho các nhiễm trùng bàn chân vết loét rộng < ¼ bàn chân trên người bệnh
đái tháo đường
|
452.800
|
|
779
|
07.0232.0367
|
Tháo móng quặp trên người
bệnh đái tháo đường
|
Tháo móng quặp trên người
bệnh đái tháo đường
|
452.800
|
|
780
|
10.0260.0399
|
Phẫu thuật tạo thông động
- tĩnh mạch để chạy thận nhân tạo
|
Phẫu thuật tạo thông động
- tĩnh mạch để chạy thận nhân tạo
|
3.996.300
|
Chưa bao gồm mạch máu nhân
tạo, động mạch chủ nhân tạo.
|
781
|
10.0265.0407
|
Phẫu thuật cắt u máu nhỏ
(đường kính < 10 cm)
|
Phẫu thuật cắt u máu nhỏ
(đường kính < 10 cm)
|
3.311.900
|
|
782
|
10.0275.0409
|
Phẫu thuật cắt u trung thất
|
Phẫu thuật cắt u trung thất
|
11.295.200
|
|
783
|
10.0152.0410
|
Phẫu thuật dẫn lưu tối thiểu
khoang màng phổi
|
Phẫu thuật dẫn lưu tối thiểu
khoang màng phổi
|
1.925.900
|
|
784
|
27.0086.0415
|
Phẫu thuật nội soi bóc vỏ
màng phổi
|
Phẫu thuật nội soi bóc vỏ
màng phổi
|
7.137.900
|
|
785
|
12.0257.0416
|
Cắt thận và niệu quản do u
niệu quản, u đường tiết niệu
|
Cắt thận và niệu quản do u
niệu quản, u đường tiết niệu
|
4.703.100
|
Chưa bao gồm dao siêu âm
hoặc dao hàn mô hoặc dao hàn mạch.
|
786
|
10.0321.0417
|
Cắt u tuyến thượng thận (mổ
mở)
|
Cắt u tuyến thượng thận (mổ
mở)
|
6.823.200
|
Chưa bao gồm dao siêu âm
hoặc dao hàn mô hoặc dao hàn mạch.
|
787
|
27.0365.0418
|
Phẫu thuật nội soi lấy sỏi
niệu quản
|
Phẫu thuật nội soi lấy sỏi
niệu quản
|
4.497.100
|
|
788
|
27.0356.0418
|
Phẫu thuật nội soi ổ bụng
lấy sỏi bể thận
|
Phẫu thuật nội soi ổ bụng
lấy sỏi bể thận
|
4.497.100
|
|
789
|
27.0357.0418
|
Phẫu thuật nội soi sau
phúc mạc lấy sỏi bể thận
|
Phẫu thuật nội soi sau
phúc mạc lấy sỏi bể thận
|
4.497.100
|
|
790
|
27.0327.0419
|
Phẫu thuật nội soi cắt u
sau phúc mạc
|
Phẫu thuật nội soi cắt u
sau phúc mạc
|
4.781.900
|
Chưa bao gồm dao siêu âm
hoặc dao hàn mô hoặc dao hàn mạch.
|
791
|
27.0345.0419
|
Phẫu thuật nội soi cắt u
thận lành tính
|
Phẫu thuật nội soi cắt u
thận lành tính
|
4.781.900
|
Chưa bao gồm dao siêu âm
hoặc dao hàn mô hoặc dao hàn mạch.
|
792
|
27.0326.0420
|
Nội soi cắt chỏm nang tuyến
thượng thận
|
Nội soi cắt chỏm nang tuyến
thượng thận
|
4.596.000
|
Chưa bao gồm dao siêu âm
hoặc dao hàn mô hoặc dao hàn mạch.
|
793
|
27.0325.0420
|
Nội soi cắt nang tuyến thượng
thận
|
Nội soi cắt nang tuyến thượng
thận
|
4.596.000
|
Chưa bao gồm dao siêu âm
hoặc dao hàn mô hoặc dao hàn mạch.
|
794
|
27.0323.0420
|
Phẫu thuật nội soi cắt bán
phần tuyến thượng thận 1 bên
|
Phẫu thuật nội soi cắt bán
phần tuyến thượng thận 1 bên
|
4.596.000
|
Chưa bao gồm dao siêu âm hoặc
dao hàn mô hoặc dao hàn mạch.
|
795
|
27.0324.0420
|
Phẫu thuật nội soi cắt bán
phần tuyến thượng thận 2 bên
|
Phẫu thuật nội soi cắt bán
phần tuyến thượng thận 2 bên
|
4.596.000
|
Chưa bao gồm dao siêu âm
hoặc dao hàn mô hoặc dao hàn mạch.
|
796
|
27.0321.0420
|
Phẫu thuật nội soi cắt bỏ
toàn bộ tuyến thượng thận 1 bên
|
Phẫu thuật nội soi cắt bỏ
toàn bộ tuyến thượng thận 1 bên
|
4.596.000
|
Chưa bao gồm dao siêu âm
hoặc dao hàn mô hoặc dao hàn mạch.
|
797
|
27.0322.0420
|
Phẫu thuật nội soi cắt bỏ
toàn bộ tuyến thượng thận 2 bên
|
Phẫu thuật nội soi cắt bỏ
toàn bộ tuyến thượng thận 2 bên
|
4.596.000
|
Chưa bao gồm dao siêu âm
hoặc dao hàn mô hoặc dao hàn mạch.
|
798
|
27.0347.0420
|
Phẫu thuật nội soi cắt chỏm
nang thận qua phúc mạc
|
Phẫu thuật nội soi cắt chỏm
nang thận qua phúc mạc
|
4.596.000
|
Chưa bao gồm dao siêu âm
hoặc dao hàn mô hoặc dao hàn mạch.
|
799
|
27.0349.0420
|
Phẫu thuật nội soi cắt chỏm
nang thận sau phúc mạc
|
Phẫu thuật nội soi cắt chỏm
nang thận sau phúc mạc
|
4.596.000
|
Chưa bao gồm dao siêu âm
hoặc dao hàn mô hoặc dao hàn mạch.
|
800
|
27.0348.0420
|
Phẫu thuật nội soi cắt
nang thận qua phúc mạc
|
Phẫu thuật nội soi cắt
nang thận qua phúc mạc
|
4.596.000
|
Chưa bao gồm dao siêu âm
hoặc dao hàn mô hoặc dao hàn mạch.
|
801
|
27.0350.0420
|
Phẫu thuật nội soi cắt
nang thận sau phúc mạc
|
Phẫu thuật nội soi cắt
nang thận sau phúc mạc
|
4.596.000
|
Chưa bao gồm dao siêu âm
hoặc dao hàn mô hoặc dao hàn mạch.
|
802
|
10.0355.0421
|
Lấy sỏi bàng quang
|
Lấy sỏi bàng quang
|
4.569.100
|
|
803
|
10.0310.0421
|
Lấy sỏi bể thận ngoài
xoang
|
Lấy sỏi bể thận ngoài xoang
|
4.569.100
|
|
804
|
10.0307.0421
|
Lấy sỏi mở bể thận trong
xoang
|
Lấy sỏi mở bể thận trong
xoang
|
4.569.100
|
|
805
|
10.0308.0421
|
Lấy sỏi mở bể thận, đài thận
có dẫn lưu thận
|
Lấy sỏi mở bể thận, đài thận
có dẫn lưu thận
|
4.569.100
|
|
806
|
10.0327.0421
|
Lấy sỏi niệu quản đoạn sát
bàng quang
|
Lấy sỏi niệu quản đoạn sát
bàng quang
|
4.569.100
|
|
807
|
10.0326.0421
|
Lấy sỏi niệu quản tái
phát, phẫu thuật lại
|
Lấy sỏi niệu quản tái
phát, phẫu thuật lại
|
4.569.100
|
|
808
|
10.0306.0421
|
Lấy sỏi san hô thận
|
Lấy sỏi san hô thận
|
4.569.100
|
|
809
|
10.0324.0423
|
Cắt nối niệu quản
|
Cắt nối niệu quản
|
3.279.000
|
|
810
|
27.0398.0423
|
Nội soi bóc u tiền liệt
tuyến lành tính
|
Nội soi bóc u tiền liệt
tuyến lành tính
|
3.279.000
|
|
811
|
27.0386.0426
|
Cắt u bàng quang tái phát qua
nội soi
|
Cắt u bàng quang tái phát
qua nội soi
|
5.030.900
|
Chưa bao gồm dao siêu âm
hoặc dao hàn mô hoặc dao hàn mạch.
|
812
|
27.0385.0426
|
Nội soi bàng quang cắt u
|
Nội soi bàng quang cắt u
|
5.030.900
|
Chưa bao gồm dao siêu âm
hoặc dao hàn mô hoặc dao hàn mạch.
|
813
|
10.0376.0432
|
Bóc u tiền liệt tuyến qua
đường bàng quang
|
Bóc u tiền liệt tuyến qua
đường bàng quang
|
5.530.400
|
|
814
|
10.0375.0432
|
Bóc u tiền liệt tuyến qua
đường sau xương mu
|
Bóc u tiền liệt tuyến qua
đường sau xương mu
|
5.530.400
|
|
815
|
27.0396.0433
|
Cắt u phì đại lành tính
tuyến tiền liệt qua nội soi
|
Cắt u phì đại lành tính
tuyến tiền liệt qua nội soi
|
4.302.500
|
Chưa bao gồm dao siêu âm
hoặc dao hàn mô hoặc dao hàn mạch.
|
816
|
27.0395.0433
|
Phẫu thuật nội soi cắt
toàn bộ tuyến tiền liệt
|
Phẫu thuật nội soi cắt
toàn bộ tuyến tiền liệt
|
4.302.500
|
Chưa bao gồm dao siêu âm
hoặc dao hàn mô hoặc dao hàn mạch.
|
817
|
10.0350.0434
|
Phẫu thuật cấp cứu vỡ bàng
quang
|
Phẫu thuật cấp cứu vỡ bàng
quang
|
4.621.100
|
|
818
|
10.0406.0435
|
Cắt bỏ tinh hoàn
|
Cắt bỏ tinh hoàn
|
2.490.900
|
|
819
|
10.0357.0436
|
Dẫn lưu áp xe khoang
Retzius
|
Dẫn lưu áp xe khoang
Retzius
|
1.920.900
|
Chưa bao gồm sonde JJ.
|
820
|
10.0317.0436
|
Dẫn lưu bể thận tối thiểu
|
Dẫn lưu bể thận tối thiểu
|
1.920.900
|
Chưa bao gồm sonde JJ.
|
821
|
10.0356.0436
|
Dẫn lưu nước tiểu bàng
quang
|
Dẫn lưu nước tiểu bàng
quang
|
1.920.900
|
Chưa bao gồm sonde JJ.
|
822
|
10.0319.0436
|
Dẫn lưu viêm tấy quanh thận,
áp xe thận
|
Dẫn lưu viêm tấy quanh thận,
áp xe thận
|
1.920.900
|
Chưa bao gồm sonde JJ.
|
823
|
10.0383.0436
|
Đặt ống Stent chữa bí đái
do phì đại tiền liệt tuyến
|
Đặt ống Stent chữa bí đái
do phì đại tiền liệt tuyến
|
1.920.900
|
Chưa bao gồm stent.
|
824
|
10.0372.0436
|
Phẫu thuật áp xe tuyến tiền
liệt
|
Phẫu thuật áp xe tuyến tiền
liệt
|
1.920.900
|
Chưa bao gồm sonde JJ.
|
825
|
20.0084.0440
|
Nội soi tán sỏi niệu quản
(búa khí nén, siêu âm, laser)
|
Nội soi tán sỏi niệu quản
(búa khí nén, siêu âm, laser)
|
1.345.000
|
Chưa bao gồm sonde JJ, rọ
lấy sỏi.
|
826
|
27.0391.0440
|
Nội soi bàng quang tán sỏi
|
Nội soi bàng quang tán sỏi
|
1.345.000
|
Chưa bao gồm sonde JJ, rọ
lấy sỏi.
|
827
|
10.0425.0442
|
Cắt túi thừa thực quản cổ
|
Cắt túi thừa thực quản cổ
|
8.225.300
|
Chưa bao gồm kẹp khóa mạch
máu, máy cắt nối tự động và ghim khâu máy, dao siêu âm hoặc dao hàn mô hoặc
dao hàn mạch, Stent.
|
828
|
12.0201.0449
|
Cắt toàn bộ dạ dày do ung
thư và vét hạch hệ thống
|
Cắt toàn bộ dạ dày do ung
thư và vét hạch hệ thống
|
8.208.300
|
Chưa bao gồm máy cắt nối tự
động và ghim khâu máy, kẹp khóa mạch máu, dao siêu âm hoặc dao hàn mô hoặc
dao hàn
|
829
|
27.0142.0451
|
Phẫu thuật nội soi khâu thủng
dạ dày
|
Phẫu thuật nội soi khâu thủng
dạ dày
|
3.136.900
|
|
830
|
27.0191.0451
|
Phẫu thuật nội soi viêm
phúc mạc do viêm ruột thừa
|
Phẫu thuật nội soi viêm
phúc mạc do viêm ruột thừa
|
3.136.900
|
|
831
|
27.0083.0452
|
Phẫu thuật nội soi cắt - đốt
hạch giao cảm ngực
|
Phẫu thuật nội soi cắt - đốt
hạch giao cảm ngực
|
3.663.800
|
Chưa bao gồm dao siêu âm.
|
832
|
10.0518.0454
|
Cắt đại tràng phải hoặc đại
tràng trái nối ngay
|
Cắt đại tràng phải hoặc đại
tràng trái nối ngay
|
4.941.100
|
Chưa bao gồm máy cắt nối tự
động và ghim khâu máy cắt nối; dao siêu âm hoặc dao hàn mô hoặc dao hàn mạch.
|
833
|
10.0520.0454
|
Cắt đại tràng phải hoặc đại
tràng trái, đóng đầu dưới, đưa đầu trên ra ngoài kiểu Hartmann
|
Cắt đại tràng phải hoặc đại
tràng trái, đóng đầu dưới, đưa đầu trên ra ngoài kiểu Hartmann
|
4.941.100
|
Chưa bao gồm máy cắt nối tự
động và ghim khâu máy cắt nối; dao siêu âm hoặc dao hàn mô hoặc dao hàn mạch.
|
834
|
10.0519.0454
|
Cắt đại tràng phải hoặc đại
tràng trái, đưa 2 đầu ruột ra ngoài
|
Cắt đại tràng phải hoặc đại
tràng trái, đưa 2 đầu ruột ra ngoài
|
4.941.100
|
Chưa bao gồm máy cắt nối tự
động và ghim khâu máy cắt nối; dao siêu âm hoặc dao hàn mô hoặc dao hàn mạch.
|
835
|
10.0521.0454
|
Cắt toàn bộ đại tràng, nối
ngay ruột non - trực tràng
|
Cắt toàn bộ đại tràng, nối
ngay ruột non - trực tràng
|
4.941.100
|
Chưa bao gồm máy cắt nối tự
động và ghim khâu máy cắt nối; dao siêu âm hoặc dao hàn mô hoặc dao hàn mạch.
|
836
|
10.0523.0454
|
Cắt toàn bộ đại trực
tràng, đưa hồi tràng ra làm hậu môn nhân tạo
|
Cắt toàn bộ đại trực
tràng, đưa hồi tràng ra làm hậu môn nhân tạo
|
4.941.100
|
Chưa bao gồm máy cắt nối tự
động và ghim khâu máy cắt nối; dao siêu âm hoặc dao hàn mô hoặc dao hàn mạch.
|
837
|
10.0481.0455
|
Cắt dây chằng, gỡ dính ruột
|
Cắt dây chằng, gỡ dính ruột
|
2.705.700
|
|
838
|
10.0482.0455
|
Tháo xoắn ruột non
|
Tháo xoắn ruột non
|
2.705.700
|
|
839
|
27.0177.0455
|
Phẫu thuật nội soi gỡ dính
ruột
|
Phẫu thuật nội soi gỡ dính
ruột
|
2.705.700
|
|
840
|
10.0494.0456
|
Nối tắt ruột non - đại
tràng hoặc trực tràng
|
Nối tắt ruột non - đại
tràng hoặc trực tràng
|
4.764.100
|
Chưa bao gồm máy cắt nối tự
động và ghim khâu máy cắt nối; dao siêu âm hoặc dao hàn mô hoặc dao hàn mạch.
|
841
|
10.0495.0456
|
Nối tắt ruột non - ruột
non
|
Nối tắt ruột non - ruột
non
|
4.764.100
|
Chưa bao gồm máy cắt nối tự
động và ghim khâu máy cắt nối; dao siêu âm hoặc dao hàn mô hoặc dao hàn mạch.
|
842
|
27.0184.0457
|
Phẫu thuật nội soi cắt túi
thừa Meckel
|
Phẫu thuật nội soi cắt túi
thừa Meckel
|
4.663.800
|
Chưa bao gồm máy cắt nối tự
động và ghim khâu máy cắt nối; dao siêu âm hoặc dao hàn mô hoặc dao hàn mạch.
|
843
|
10.0487.0458
|
Cắt đoạn ruột non, lập lại
lưu thông
|
Cắt đoạn ruột non, lập lại
lưu thông
|
5.100.100
|
Chưa bao gồm máy cắt nối tự
động và ghim khâu máy cắt nối.
|
844
|
10.0474.0458
|
Cắt tá tràng bảo tồn đầu tụy
|
Cắt tá tràng bảo tồn đầu tụy
|
5.100.100
|
Chưa bao gồm máy cắt nối tự
động và ghim khâu máy cắt nối.
|
845
|
10.0510.0459
|
Các phẫu thuật ruột thừa
khác
|
Các phẫu thuật ruột thừa
khác
|
2.815.900
|
|
846
|
10.0506.0459
|
Cắt ruột thừa đơn thuần
|
Cắt ruột thừa đơn thuần
|
2.815.900
|
|
847
|
10.0508.0459
|
Cắt ruột thừa, dẫn lưu ổ
áp xe
|
Cắt ruột thừa, dẫn lưu ổ
áp xe
|
2.815.900
|
|
848
|
10.0507.0459
|
Cắt ruột thừa, lau rửa ổ bụng
|
Cắt ruột thừa, lau rửa ổ bụng
|
2.815.900
|
|
849
|
10.0473.0459
|
Cắt u tá tràng
|
Cắt u tá tràng
|
2.815.900
|
|
850
|
27.0189.2039
|
Phẫu thuật nội soi cắt lại
mỏm ruột thừa
|
Phẫu thuật nội soi cắt lại
mỏm ruột thừa
|
2.818.700
|
|
851
|
27.0187.2039
|
Phẫu thuật nội soi cắt ruột
thừa
|
Phẫu thuật nội soi cắt ruột
thừa
|
2.818.700
|
|
852
|
27.0188.2039
|
Phẫu thuật nội soi cắt ruột
thừa + rửa bụng
|
Phẫu thuật nội soi cắt ruột
thừa + rửa bụng
|
2.818.700
|
|
853
|
27.0190.2039
|
Phẫu thuật nội soi điều trị
áp xe ruột thừa trong ổ bụng
|
Phẫu thuật nội soi điều trị
áp xe ruột thừa trong ổ bụng
|
2.818.700
|
|
854
|
10.0641.0464
|
Dẫn lưu nang tụy
|
Dẫn lưu nang tụy
|
2.917.900
|
Chưa bao gồm kẹp khóa mạch
máu, miếng cầm máu, máy cắt nối tự động và ghim khâu máy cắt nối.
|
855
|
10.0669.0464
|
Lấy tổ chức tụy hoại tử, dẫn
lưu
|
Lấy tổ chức tụy hoại tử, dẫn
lưu
|
2.917.900
|
Chưa bao gồm kẹp khóa mạch
máu, miếng cầm máu, máy cắt nối tự động và ghim khâu máy cắt nối.
|
856
|
10.0638.0464
|
Mở đường mật, đặt dẫn lưu
đường mật
|
Mở đường mật, đặt dẫn lưu
đường mật
|
2.917.900
|
Chưa bao gồm kẹp khóa mạch
máu, miếng cầm máu, máy cắt nối tự động và ghim khâu máy cắt nối.
|
857
|
10.0643.0464
|
Nối nang tụy với dạ dày
|
Nối nang tụy với dạ dày
|
2.917.900
|
Chưa bao gồm kẹp khóa mạch
máu, miếng cầm máu, máy cắt nối tự động và ghim khâu máy cắt nối.
|
858
|
10.0644.0464
|
Nối nang tụy với hỗng
tràng
|
Nối nang tụy với hỗng
tràng
|
2.917.900
|
Chưa bao gồm kẹp khóa mạch
máu, miếng cầm máu, máy cắt nối tự động và ghim khâu máy cắt nối.
|
859
|
10.0642.0464
|
Nối nang tụy với tá tràng
|
Nối nang tụy với tá tràng
|
2.917.900
|
Chưa bao gồm kẹp khóa mạch
máu, miếng cầm máu, máy cắt nối tự động và ghim khâu máy cắt nối.
|
860
|
27.0172.0464
|
Phẫu thuật nội soi khâu thủng
ruột non
|
Phẫu thuật nội soi khâu thủng
ruột non
|
2.917.900
|
Chưa bao gồm kẹp khóa mạch
máu, miếng cầm máu, máy cắt nối tự động và ghim khâu máy cắt nối.
|
861
|
10.0493.0465
|
Đóng mở thông ruột non
|
Đóng mở thông ruột non
|
3.993.400
|
|
862
|
10.0512.0465
|
Khâu lỗ thủng đại tràng
|
Khâu lỗ thủng đại tràng
|
3.993.400
|
|
863
|
10.0480.0465
|
Khâu lỗ thủng hoặc khâu vết
thương ruột non
|
Khâu lỗ thủng hoặc khâu vết
thương ruột non
|
3.993.400
|
|
864
|
10.0526.0465
|
Lấy dị vật trực tràng
|
Lấy dị vật trực tràng
|
3.993.400
|
|
865
|
10.0485.0465
|
Mở ruột non lấy dị vật (bã
thức ăn, giun, mảnh kim loại,…)
|
Mở ruột non lấy dị vật (bã
thức ăn, giun, mảnh kim loại,…)
|
3.993.400
|
|
866
|
10.0639.0469
|
Các phẫu thuật đường mật
khác
|
Các phẫu thuật đường mật
khác
|
5.170.100
|
Chưa bao gồm keo sinh học,
đầu dao cắt gan siêu âm, dao cắt hàn mạch, hàn mô, Stent.
|
867
|
10.0608.0471
|
Cầm máu nhu mô gan
|
Cầm máu nhu mô gan
|
5.861.600
|
Chưa bao gồm vật liệu cầm
máu.
|
868
|
10.0609.0471
|
Chèn gạc nhu mô gan cầm
máu
|
Chèn gạc nhu mô gan cầm
máu
|
5.861.600
|
Chưa bao gồm vật liệu cầm
máu.
|
869
|
10.0621.0472
|
Cắt túi mật
|
Cắt túi mật
|
4.993.100
|
|
870
|
27.0273.0473
|
Phẫu thuật nội soi cắt túi
mật
|
Phẫu thuật nội soi cắt túi
mật
|
3.431.900
|
|
871
|
10.0622.0474
|
Mở ống mật chủ lấy sỏi đường
mật, không dẫn lưu đường mật
|
Mở ống mật chủ lấy sỏi đường
mật, không dẫn lưu đường mật
|
4.970.100
|
Chưa bao gồm đầu tán sỏi
và điện cực tán sỏi.
|
872
|
10.0661.0481
|
Nối diện cắt thân tụy với
dạ dày
|
Nối diện cắt thân tụy với
dạ dày
|
4.870.100
|
|
873
|
10.0659.0481
|
Nối tụy ruột
|
Nối tụy ruột
|
4.870.100
|
|
874
|
10.0648.0482
|
Cắt khối tá tụy
|
Cắt khối tá tụy
|
11.801.200
|
Chưa bao gồm máy cắt nối tự
động, ghim khâu máy cắt nối, khóa kẹp mạch máu, dao siêu âm hoặc dao hàn mô hoặc
dao hàn mạch và đoạn mạch nhân tạo.
|
875
|
12.0240.0482
|
Cắt bỏ khối u tá tụy
|
Cắt bỏ khối u tá tụy
|
11.801.200
|
Chưa bao gồm máy cắt nối tự
động, ghim khâu máy cắt nối, khóa kẹp mạch máu, dao siêu âm hoặc dao hàn mô
hoặc dao hàn mạch và đoạn mạch nhân tạo.
|
876
|
27.0290.0483
|
Phẫu thuật nội soi cắt u tụy
|
Phẫu thuật nội soi cắt u tụy
|
10.787.800
|
Chưa bao gồm máy cắt nối tự
động và ghim khâu máy, dao siêu âm hoặc dao hàn mô hoặc dao hàn mạch, kẹp
khóa mạch
|
877
|
10.0674.0484
|
Cắt lách bệnh lý
|
Cắt lách bệnh lý
|
4.943.100
|
Chưa bao gồm khóa kẹp mạch
máu, dao siêu âm hoặc dao hàn mô hoặc dao hàn mạch.
|
878
|
10.0673.0484
|
Cắt lách do chấn thương
|
Cắt lách do chấn thương
|
4.943.100
|
Chưa bao gồm khóa kẹp mạch
máu, dao siêu âm hoặc dao hàn mô hoặc dao hàn mạch.
|
879
|
12.0242.0484
|
Cắt lách bệnh lý, ung thư,
áp xe, xơ lách
|
Cắt lách bệnh lý, ung thư,
áp xe, xơ lách
|
4.943.100
|
Chưa bao gồm khóa kẹp mạch
máu, dao siêu âm hoặc dao hàn mô hoặc dao hàn mạch.
|
880
|
10.0645.0486
|
Cắt bỏ nang tụy
|
Cắt bỏ nang tụy
|
4.955.100
|
Chưa bao gồm máy cắt nối tự
động và ghim khâu máy cắt nối, khóa kẹp mạch máu, dao siêu âm hoặc dao hàn mô
hoặc dao hàn mạch.
|
881
|
10.0646.0486
|
Lấy nhân ở tụy (di căn tụy,
u tụy)
|
Lấy nhân ở tụy (di căn tụy,
u tụy)
|
4.955.100
|
Chưa bao gồm máy cắt nối tự
động và ghim khâu máy cắt nối, khóa kẹp mạch máu, dao siêu âm hoặc dao hàn mô
hoặc dao hàn mạch.
|
882
|
10.0660.0486
|
Nối diện cắt đầu tụy và
thân tụy với ruột non trên quai Y
|
Nối diện cắt đầu tụy và
thân tụy với ruột non trên quai Y
|
4.955.100
|
Chưa bao gồm máy cắt nối tự
động và ghim khâu máy cắt nối, khóa kẹp mạch máu, dao siêu âm hoặc dao hàn mô
hoặc dao hàn mạch.
|
883
|
12.0239.0486
|
Cắt đuôi tụy và cắt lách
|
Cắt đuôi tụy và cắt lách
|
4.955.100
|
Chưa bao gồm máy cắt nối tự
động và ghim khâu máy cắt nối, khóa kẹp mạch máu, dao siêu âm hoặc dao hàn mô
hoặc dao hàn mạch.
|
884
|
12.0241.0486
|
Cắt thân và đuôi tụy
|
Cắt thân và đuôi tụy
|
4.955.100
|
Chưa bao gồm máy cắt nối tự
động và ghim khâu máy cắt nối, khóa kẹp mạch máu, dao siêu âm hoặc dao hàn mô
hoặc dao hàn mạch.
|
885
|
10.0713.0487
|
Lấy u sau phúc mạc
|
Lấy u sau phúc mạc
|
6.419.200
|
Chưa bao gồm máy cắt nối tự
động và ghim khâu máy cắt nối, vật liệu cầm máu, dao siêu âm hoặc dao hàn mô
hoặc dao hàn mạch.
|
886
|
12.0216.0487
|
Cắt u sau phúc mạc
|
Cắt u sau phúc mạc
|
6.419.200
|
Chưa bao gồm máy cắt nối tự
động và ghim khâu máy cắt nối, vật liệu cầm máu, dao siêu âm hoặc dao hàn mô
hoặc dao hàn mạch.
|
887
|
07.0023.0488
|
Nạo vét hạch cổ trong ung
thư tuyến giáp đã phẫu thuật
|
Nạo vét hạch cổ trong ung
thư tuyến giáp đã phẫu thuật
|
4.287.100
|
Chưa bao gồm dao siêu âm
hoặc dao hàn mô hoặc dao hàn mạch.
|
888
|
07.0055.0488
|
Nạo vét hạch cổ trong ung
thư tuyến giáp đã phẫu thuật bằng dao siêu âm
|
Nạo vét hạch cổ trong ung
thư tuyến giáp đã phẫu thuật bằng dao siêu âm
|
4.287.100
|
Chưa bao gồm dao siêu âm
hoặc dao hàn mô hoặc dao hàn mạch.
|
889
|
27.0304.0490
|
Phẫu thuật nội soi cắt u mạc
treo ruột, không cắt ruột
|
Phẫu thuật nội soi cắt u mạc
treo ruột, không cắt ruột
|
4.068.200
|
Chưa bao gồm máy cắt nối tự
động và ghim khâu máy, dao siêu âm hoặc dao hàn mô hoặc dao hàn mạch, kẹp
khóa mạch
|
890
|
10.0511.0491
|
Dẫn lưu hoặc mở thông manh
tràng
|
Dẫn lưu hoặc mở thông manh
tràng
|
2.683.900
|
Chưa bao gồm máy cắt nối tự
động và ghim khâu máy cắt nối.
|
891
|
10.0524.0491
|
Làm hậu môn nhân tạo
|
Làm hậu môn nhân tạo
|
2.683.900
|
Chưa bao gồm máy cắt nối tự
động và ghim khâu máy cắt nối.
|
892
|
10.0451.0491
|
Mở bụng thăm dò
|
Mở bụng thăm dò
|
2.683.900
|
Chưa bao gồm máy cắt nối tự
động và ghim khâu máy cắt nối.
|
893
|
10.0701.0491
|
Mở bụng thăm dò, lau rửa ổ
bụng, đặt dẫn lưu
|
Mở bụng thăm dò, lau rửa ổ
bụng, đặt dẫn lưu
|
2.683.900
|
Chưa bao gồm máy cắt nối tự
động và ghim khâu máy cắt nối.
|
894
|
10.0452.0491
|
Mở bụng thăm dò, sinh thiết
|
Mở bụng thăm dò, sinh thiết
|
2.683.900
|
Chưa bao gồm máy cắt nối tự
động và ghim khâu máy cắt nối.
|
895
|
10.0416.0491
|
Mở thông dạ dày
|
Mở thông dạ dày
|
2.683.900
|
Chưa bao gồm máy cắt nối tự
động và ghim khâu máy cắt nối.
|
896
|
10.0479.0491
|
Mở thông hỗng tràng hoặc mở
thông hồi tràng
|
Mở thông hỗng tràng hoặc mở
thông hồi tràng
|
2.683.900
|
Chưa bao gồm máy cắt nối tự
động và ghim khâu máy cắt nối.
|
897
|
10.0574.0491
|
Thăm dò, sinh thiết gan
|
Thăm dò, sinh thiết gan
|
2.683.900
|
Chưa bao gồm máy cắt nối tự
động và ghim khâu máy cắt nối.
|
898
|
12.0203.0491
|
Mở thông dạ dày ra da do
ung thư
|
Mở thông dạ dày ra da do
ung thư
|
2.683.900
|
|
899
|
10.0679.0492
|
Phẫu thuật điều trị thoát
vị bẹn bằng phương pháp Bassini
|
Phẫu thuật điều trị thoát
vị bẹn bằng phương pháp Bassini
|
3.512.900
|
Chưa bao gồm tấm màng
nâng, khóa kẹp mạch máu, vật liệu cầm máu.
|
900
|
10.0685.0492
|
Phẫu thuật điều trị thoát
vị đùi
|
Phẫu thuật điều trị thoát
vị đùi
|
3.512.900
|
Chưa bao gồm tấm màng
nâng, khóa kẹp mạch máu, vật liệu cầm máu.
|
901
|
10.0687.0492
|
Phẫu thuật điều trị thoát
vị thành bụng khác
|
Phẫu thuật điều trị thoát
vị thành bụng khác
|
3.512.900
|
Chưa bao gồm tấm màng
nâng, khóa kẹp mạch máu, vật liệu cầm máu.
|
902
|
10.0686.0492
|
Phẫu thuật điều trị thoát
vị vết mổ thành bụng
|
Phẫu thuật điều trị thoát
vị vết mổ thành bụng
|
3.512.900
|
Chưa bao gồm tấm màng
nâng, khóa kẹp mạch máu, vật liệu cầm máu.
|
903
|
10.0616.0493
|
Dẫn lưu áp xe gan
|
Dẫn lưu áp xe gan
|
3.142.500
|
|
904
|
10.0509.0493
|
Dẫn lưu áp xe ruột thừa
|
Dẫn lưu áp xe ruột thừa
|
3.142.500
|
|
905
|
10.0492.0493
|
Phẫu thuật điều trị áp xe
tồn dư, dẫn lưu ổ bụng
|
Phẫu thuật điều trị áp xe
tồn dư, dẫn lưu ổ bụng
|
3.142.500
|
|
906
|
10.0533.0494
|
Cắt u, polyp trực tràng đường
hậu môn
|
Cắt u, polyp trực tràng đường
hậu môn
|
2.816.900
|
Chưa bao gồm máy cắt nối tự
động và ghim khâu máy cắt nối, khóa kẹp mạch máu, vật liệu cầm máu.
|
907
|
10.0547.0494
|
Phẫu thuật cắt 1 búi trĩ
|
Phẫu thuật cắt 1 búi trĩ
|
2.816.900
|
Chưa bao gồm máy cắt nối tự
động và ghim khâu máy cắt nối, khóa kẹp mạch máu, vật liệu cầm máu.
|
908
|
10.0549.0494
|
Phẫu thuật cắt trĩ kinh điển
(phương pháp Milligan - Morgan hoặc Ferguson)
|
Phẫu thuật cắt trĩ kinh điển
(phương pháp Milligan - Morgan hoặc Ferguson)
|
2.816.900
|
Chưa bao gồm máy cắt nối tự
động và ghim khâu máy cắt nối, khóa kẹp mạch máu, vật liệu cầm máu.
|
909
|
10.0550.0494
|
Phẫu thuật cắt trĩ kinh điển
có sử dụng dụng cụ hỗ trợ
|
Phẫu thuật cắt trĩ kinh điển
có sử dụng dụng cụ hỗ trợ
|
2.816.900
|
Chưa bao gồm máy cắt nối tự
động và ghim khâu máy cắt nối, khóa kẹp mạch máu, vật liệu cầm máu.
|
910
|
10.0555.0494
|
Phẫu thuật chích, dẫn lưu
áp xe cạnh hậu môn đơn giản
|
Phẫu thuật chích, dẫn lưu
áp xe cạnh hậu môn đơn giản
|
2.816.900
|
Chưa bao gồm máy cắt nối tự
động và ghim khâu máy cắt nối, khóa kẹp mạch máu, vật liệu cầm máu.
|
911
|
10.0557.0494
|
Phẫu thuật điều trị rò hậu
môn đơn giản
|
Phẫu thuật điều trị rò hậu
môn đơn giản
|
2.816.900
|
Chưa bao gồm máy cắt nối tự
động và ghim khâu máy cắt nối, khóa kẹp mạch máu, vật liệu cầm máu.
|
912
|
10.0548.0494
|
Phẫu thuật lấy trĩ tắc mạch
|
Phẫu thuật lấy trĩ tắc mạch
|
2.816.900
|
Chưa bao gồm máy cắt nối tự
động và ghim khâu máy cắt nối, khóa kẹp mạch máu, vật liệu cầm máu.
|
913
|
10.0552.0495
|
Phẫu thuật Longo
|
Phẫu thuật Longo
|
2.507.900
|
Chưa bao gồm máy cắt nối tự
động và ghim khâu trong máy.
|
914
|
02.0295.0498
|
Nội soi can thiệp - cắt 1
polyp ống tiêu hóa < 1 cm
|
Nội soi can thiệp - cắt 1
polyp ống tiêu hóa < 1 cm
|
1.108.300
|
|
915
|
02.0296.0500
|
Nội soi can thiệp - cắt
polyp ống tiêu hóa > 1 cm hoặc nhiều polyp
|
Nội soi can thiệp - cắt
polyp ống tiêu hóa > 1 cm hoặc nhiều polyp
|
1.743.100
|
|
916
|
14.0215.0505
|
Rạch áp xe mi
|
Rạch áp xe mi
|
218.500
|
|
917
|
14.0216.0505
|
Rạch áp xe túi lệ
|
Rạch áp xe túi lệ
|
218.500
|
|
918
|
15.0304.0505
|
Trích áp xe nhỏ vùng đầu cổ
|
Trích áp xe nhỏ vùng đầu cổ
|
218.500
|
|
919
|
07.0231.0505
|
Trích rạch, dẫn lưu ổ áp xe
trên người bệnh đái tháo đường
|
Trích rạch, dẫn lưu ổ áp
xe trên người bệnh đái tháo đường
|
218.500
|
|
920
|
02.0297.0506
|
Nội soi hậu môn ống cứng
|
Nội soi hậu môn ống cứng
|
169.500
|
|
921
|
02.0310.0506
|
Nội soi trực tràng ống cứng
không sinh thiết
|
Nội soi trực tràng ống cứng
không sinh thiết
|
169.500
|
|
922
|
01.0157.0508
|
Cố định lồng ngực do chấn
thương gãy xương sườn
|
Cố định lồng ngực do chấn
thương gãy xương sườn
|
58.400
|
|
923
|
10.1009.0519
|
Nắn, bó bột gãy xương bàn,
ngón tay
|
Nắn, bó bột gãy xương bàn,
ngón tay [bột liền]
|
257.000
|
|
924
|
10.1009.0520
|
Nắn, bó bột gãy xương bàn,
ngón tay
|
Nắn, bó bột gãy xương bàn,
ngón tay [bột tự cán]
|
192.400
|
|
925
|
10.1007.0521
|
Nắn, bó bột gãy một xương
cẳng tay
|
Nắn, bó bột gãy một xương
cẳng tay [bột liền]
|
372.700
|
|
926
|
10.1008.0521
|
Nắn, bó bột gãy Pouteau -
Colles
|
Nắn, bó bột gãy Pouteau -
Colles [bột liền]
|
372.700
|
|
927
|
10.1007.0522
|
Nắn, bó bột gãy một xương
cẳng tay
|
Nắn, bó bột gãy một xương
cẳng tay [bột tự cán]
|
242.400
|
|
928
|
10.1008.0522
|
Nắn, bó bột gãy Pouteau - Colles
|
Nắn, bó bột gãy Pouteau -
Colles [bột tự cán]
|
242.400
|
|
929
|
10.0942.0534
|
Phẫu thuật cắt cụt chi
|
Phẫu thuật cắt cụt chi
|
3.994.900
|
|
930
|
10.0943.0534
|
Phẫu thuật tháo khớp chi
|
Phẫu thuật tháo khớp chi
|
3.994.900
|
|
931
|
10.0772.0548
|
Phẫu thuật kết hợp xương
gãy bánh chè
|
Phẫu thuật kết hợp xương
gãy bánh chè
|
4.324.900
|
Chưa bao gồm kim hoặc
đinh.
|
932
|
10.0982.0551
|
Phẫu thuật viên tấy bao hoạt
dịch bàn tay
|
Phẫu thuật viên tấy bao hoạt
dịch bàn tay
|
3.011.900
|
|
933
|
10.0984.0563
|
Phẫu thuật rút nẹp, dụng cụ
kết hợp xương
|
Phẫu thuật rút nẹp, dụng cụ
kết hợp xương
|
1.857.900
|
|
934
|
10.0947.0571
|
Phẫu thuật lấy xương chết,
nạo viêm
|
Phẫu thuật lấy xương chết,
nạo viêm
|
3.226.900
|
|
935
|
10.0980.0571
|
Phẫu thuật nạo viêm + lấy
xương chết
|
Phẫu thuật nạo viêm + lấy
xương chết
|
3.226.900
|
|
936
|
10.0979.0571
|
Phẫu thuật viêm xương
|
Phẫu thuật viêm xương
|
3.226.900
|
|
937
|
07.0218.0571
|
Cắt đoạn xương bàn chân
trên người bệnh đái tháo đường
|
Cắt đoạn xương bàn chân
trên người bệnh đái tháo đường
|
3.226.900
|
|
938
|
10.0959.0573
|
Phẫu thuật chuyển da, cơ
che phủ
|
Phẫu thuật chuyển da, cơ
che phủ
|
3.720.600
|
|
939
|
07.0224.0574
|
Ghép da tự thân bằng các mảnh
da lớn, dày toàn lớp da trên người bệnh đái tháo đường
|
Ghép da tự thân bằng các mảnh
da lớn, dày toàn lớp da trên người bệnh đái tháo đường
|
4.699.100
|
|
940
|
07.0223.0574
|
Ghép da tự thân bằng mảnh
da mắt lưới trên người bệnh đái tháo đường
|
Ghép da tự thân bằng mảnh
da mắt lưới trên người bệnh đái tháo đường
|
4.699.100
|
|
941
|
07.0221.0574
|
Ghép da tự thân bằng mảnh
da tròn nhỏ
|
Ghép da tự thân bằng mảnh
da tròn nhỏ
|
4.699.100
|
|
942
|
07.0222.0575
|
Ghép da tự thân bằng mảnh
da dài mỏng trên người bệnh đái tháo đường
|
Ghép da tự thân bằng mảnh
da dài mỏng trên người bệnh đái tháo đường
|
3.044.900
|
|
943
|
10.0954.0576
|
Phẫu thuật vết thương phần
mềm đơn giản/rách da đầu
|
Phẫu thuật vết thương phần
mềm đơn giản/rách da đầu
|
2.767.900
|
|
944
|
28.0161.0576
|
Phẫu thuật khâu đơn giản vết
thương vùng mặt cổ
|
Phẫu thuật khâu đơn giản vết
thương vùng mặt cổ
|
2.767.900
|
|
945
|
10.0955.0577
|
Phẫu thuật vết thương phần
mềm phức tạp
|
Phẫu thuật vết thương phần
mềm phức tạp
|
5.204.600
|
|
946
|
10.0157.0580
|
Phẫu thuật điều trị vết
thương - chấn thương khí quản cổ
|
Phẫu thuật điều trị vết
thương - chấn thương khí quản cổ
|
12.568.600
|
Chưa bao gồm Stent, bộ tim
phổi nhân tạo trong phẫu thuật tim (ở người bệnh hẹp khí - phế quản bẩm
sinh).
|
947
|
10.0366.0581
|
Phẫu thuật cắt toàn bộ tuyến
tiền liệt trong điều trị ung thư tuyến tiền liệt
|
Phẫu thuật cắt toàn bộ tuyến
tiền liệt trong điều trị ung thư tuyến tiền liệt
|
5.712.200
|
|
948
|
10.0316.0581
|
Phẫu thuật hở lấy sỏi thận
sỏi niệu quản + kết hợp nội soi mềm để lấy toàn bộ sỏi
|
Phẫu thuật hở lấy sỏi thận
sỏi niệu quản + kết hợp nội soi mềm để lấy toàn bộ sỏi
|
5.712.200
|
|
949
|
10.0348.0582
|
Cắm niệu quản bàng quang
|
Cắm niệu quản bàng quang
|
3.433.300
|
|
950
|
10.0261.0582
|
Phẫu thuật cắt đường thông
động - tĩnh mạch chạy thận nhân tạo do biến chứng hoặc sau ghép thận
|
Phẫu thuật cắt đường thông
động - tĩnh mạch chạy thận nhân tạo do biến chứng hoặc sau ghép thận
|
3.433.300
|
|
951
|
12.0256.0582
|
Cắt u thận lành
|
Cắt u thận lành
|
3.433.300
|
|
952
|
10.0699.0583
|
Khâu vết thương thành bụng
|
Khâu vết thương thành bụng
|
2.396.200
|
|
953
|
10.0620.0583
|
Mở thông túi mật
|
Mở thông túi mật
|
2.396.200
|
|
954
|
10.0697.0583
|
Phẫu thuật cắt u thành bụng
|
Phẫu thuật cắt u thành bụng
|
2.396.200
|
|
955
|
12.0190.0583
|
Cắt u máu, u bạch huyết
thành ngực đường kính dưới 5 cm
|
Cắt u máu, u bạch huyết
thành ngực đường kính dưới 5 cm
|
2.396.200
|
|
956
|
12.0172.0583
|
Phẫu thuật bóc u thành ngực
|
Phẫu thuật bóc u thành ngực
|
2.396.200
|
|
957
|
10.0411.0584
|
Cắt hẹp bao quy đầu
|
Cắt hẹp bao quy đầu
|
1.509.500
|
|
958
|
10.0359.0584
|
Dẫn lưu bàng quang đơn thuần
|
Dẫn lưu bàng quang đơn thuần
|
1.509.500
|
|
959
|
10.0398.0584
|
Phẫu thuật tái tạo miệng sáo
do hẹp miệng sáo
|
Phẫu thuật tái tạo miệng
sáo do hẹp miệng sáo
|
1.509.500
|
|
960
|
10.0408.0584
|
Phẫu thuật tràn dịch màng
tinh hoàn
|
Phẫu thuật tràn dịch màng
tinh hoàn
|
1.509.500
|
|
961
|
10.0402.0584
|
Phẫu thuật vỡ vật hang do
gãy dương vật
|
Phẫu thuật vỡ vật hang do
gãy dương vật
|
1.509.500
|
|
962
|
10.0400.0584
|
Thắt tĩnh mạch tinh trên bụng
|
Thắt tĩnh mạch tinh trên bụng
|
1.509.500
|
|
963
|
13.0175.0591
|
Bóc nhân xơ vú
|
Bóc nhân xơ vú
|
1.079.400
|
|
964
|
13.0168.0599
|
Cắt vú theo phương pháp
Patey + vét hạch nách
|
Cắt vú theo phương pháp
Patey + vét hạch nách
|
5.507.100
|
|
965
|
13.0151.0601
|
Trích áp xe tuyến
Bartholin
|
Trích áp xe tuyến
Bartholin
|
951.600
|
|
966
|
13.0163.0602
|
Trích áp xe vú
|
Trích áp xe vú
|
251.500
|
|
967
|
13.0162.0604
|
Chọc dẫn lưu dịch cổ chướng
trong ung thư buồng trứng
|
Chọc dẫn lưu dịch cổ chướng
trong ung thư buồng trứng
|
1.069.900
|
|
968
|
13.0160.0606
|
Chọc dò túi cùng Douglas
|
Chọc dò túi cùng Douglas
|
312.500
|
|
969
|
10.0698.0628
|
Phẫu thuật khâu phục hồi
thành bụng do toác vết mổ
|
Phẫu thuật khâu phục hồi
thành bụng do toác vết mổ
|
2.833.400
|
|
970
|
12.0323.0653
|
Phẫu thuật phì đại tuyến
vú nam
|
Phẫu thuật phì đại tuyến
vú nam
|
3.135.800
|
|
971
|
13.0174.0653
|
Cắt u vú lành tính
|
Cắt u vú lành tính
|
3.135.800
|
|
972
|
13.0111.0656
|
Phẫu thuật cắt tinh hoàn lạc
chỗ
|
Phẫu thuật cắt tinh hoàn lạc
chỗ
|
3.001.800
|
|
973
|
13.0091.0665
|
Phẫu thuật chửa ngoài tử
cung vỡ có choáng
|
Phẫu thuật chửa ngoài tử
cung vỡ có choáng
|
4.157.300
|
|
974
|
13.0071.0679
|
Phẫu thuật mở bụng bóc u
xơ tử cung
|
Phẫu thuật mở bụng bóc u
xơ tử cung
|
3.628.800
|
|
975
|
13.0070.0681
|
Phẫu thuật mở bụng cắt tử
cung bán phần
|
Phẫu thuật mở bụng cắt tử
cung bán phần
|
4.308.300
|
|
976
|
13.0069.0681
|
Phẫu thuật mở bụng cắt tử
cung hoàn toàn cả khối
|
Phẫu thuật mở bụng cắt tử cung
hoàn toàn cả khối
|
4.308.300
|
|
977
|
13.0072.0683
|
Phẫu thuật mở bụng cắt u
buồng trứng hoặc cắt phần phụ
|
Phẫu thuật mở bụng cắt u
buồng trứng hoặc cắt phần phụ
|
3.217.800
|
|
978
|
13.0074.0686
|
Phẫu thuật mở bụng xử trí viêm
phúc mạc tiểu khung, viêm phần phụ, ứ mủ vòi trứng
|
Phẫu thuật mở bụng xử trí
viêm phúc mạc tiểu khung, viêm phần phụ, ứ mủ vòi trứng
|
4.721.300
|
|
979
|
13.0065.0687
|
Phẫu thuật nội soi bóc u
xơ tử cung
|
Phẫu thuật nội soi bóc u
xơ tử cung
|
6.548.300
|
|
980
|
13.0076.0689
|
Phẫu thuật nội soi cắt phần
phụ
|
Phẫu thuật nội soi cắt phần
phụ
|
5.503.300
|
|
981
|
13.0083.0689
|
Phẫu thuật nội soi cắt u
buồng trứng và phần phụ
|
Phẫu thuật nội soi cắt u
buồng trứng và phần phụ
|
5.503.300
|
|
982
|
13.0080.0689
|
Phẫu thuật nội soi cắt u
nang buồng trứng xoắn
|
Phẫu thuật nội soi cắt u
nang buồng trứng xoắn
|
5.503.300
|
|
983
|
13.0088.0689
|
Phẫu thuật nội soi thai
ngoài tử cung vỡ
|
Phẫu thuật nội soi thai
ngoài tử cung vỡ
|
5.503.300
|
|
984
|
27.0433.0689
|
Cắt u buồng trứng qua nội
soi
|
Cắt u buồng trứng qua nội
soi
|
5.503.300
|
|
985
|
27.0427.0689
|
Phẫu thuật nội soi cắt tử
cung hoàn toàn để lại 2 phần phụ
|
Phẫu thuật nội soi cắt tử
cung hoàn toàn để lại 2 phần phụ
|
5.503.300
|
|
986
|
27.0434.0689
|
Phẫu thuật nội soi u nang
buồng trứng
|
Phẫu thuật nội soi u nang
buồng trứng
|
5.503.300
|
|
987
|
13.0064.0690
|
Phẫu thuật nội soi cắt tử
cung bán phần
|
Phẫu thuật nội soi cắt tử
cung bán phần
|
6.346.300
|
|
988
|
13.0063.0690
|
Phẫu thuật nội soi cắt tử
cung hoàn toàn
|
Phẫu thuật nội soi cắt tử cung
hoàn toàn
|
6.346.300
|
|
989
|
27.0436.0690
|
Cắt u buồng trứng + tử
cung qua nội soi
|
Cắt u buồng trứng + tử
cung qua nội soi
|
6.346.300
|
|
990
|
27.0428.0690
|
Phẫu thuật nội soi cắt tử
cung hoàn toàn + cắt 2 phần phụ
|
Phẫu thuật nội soi cắt tử
cung hoàn toàn + cắt 2 phần phụ
|
6.346.300
|
|
991
|
13.0073.0702
|
Phẫu thuật nội soi xử trí
viêm phúc mạc tiểu khung, viêm phần phụ, ứ mủ vòi trứng
|
Phẫu thuật nội soi xử trí
viêm phúc mạc tiểu khung, viêm phần phụ, ứ mủ vòi trứng
|
7.279.100
|
|
992
|
27.0419.0702
|
Phẫu thuật nội soi viêm phần
phụ
|
Phẫu thuật nội soi viêm phần
phụ
|
7.279.100
|
|
993
|
27.0412.0702
|
Phẫu thuật nội soi xử lý
viêm phúc mạc tiểu khung
|
Phẫu thuật nội soi xử lý
viêm phúc mạc tiểu khung
|
7.279.100
|
|
994
|
13.0173.0714
|
Sinh thiết hạch gác (cửa)
trong ung thư vú
|
Sinh thiết hạch gác (cửa)
trong ung thư vú
|
2.367.500
|
|
995
|
13.0166.0715
|
Soi cổ tử cung
|
Soi cổ tử cung
|
68.100
|
|
996
|
14.0206.0730
|
Bơm rửa lệ đạo
|
Bơm rửa lệ đạo
|
41.200
|
|
997
|
14.0207.0738
|
Trích chắp, lẹo, nang lông
mi; trích áp xe mi, kết mạc
|
Trích chắp, lẹo, nang lông
mi; trích áp xe mi, kết mạc
|
85.500
|
|
998
|
14.0246.0742
|
Chụp mạch với ICG
|
Chụp mạch với ICG
|
322.000
|
Chưa bao gồm thuốc
|
999
|
07.0237.0749
|
Điều trị bệnh lý võng mạc
đái tháo đường bằng laser
|
Điều trị bệnh lý võng mạc đái
tháo đường bằng laser
|
438.500
|
|
1.000
|
14.0224.0751
|
Đo thị giác tương phản
|
Đo thị giác tương phản
|
77.000
|
|
1.001
|
14.0259.0753
|
Đo khúc xạ giác mạc
|
Đo khúc xạ giác mạc
|
41.900
|
|
1.002
|
14.0258.0754
|
Đo khúc xạ máy
|
Đo khúc xạ máy
|
12.700
|
|
1.003
|
14.0255.0755
|
Đo nhãn áp
|
Đo nhãn áp
|
31.600
|
|
1.004
|
14.0254.0757
|
Đo thị trường chu biên
|
Đo thị trường chu biên
|
31.100
|
|
1.005
|
14.0253.0757
|
Đo thị trường trung tâm,
thị trường ám điểm
|
Đo thị trường trung tâm,
thị trường ám điểm
|
31.100
|
|
1.006
|
14.0205.0759
|
Đốt lông xiêu, nhổ lông
siêu
|
Đốt lông xiêu, nhổ lông
siêu
|
53.600
|
|
1.007
|
14.0171.0769
|
Khâu da mi đơn giản
|
Khâu da mi đơn giản
|
897.100
|
|
1.008
|
14.0201.0769
|
Khâu kết mạc
|
Khâu kết mạc [gây tê]
|
897.100
|
|
1.009
|
14.0214.0778
|
Bóc giả mạc
|
Bóc giả mạc
|
99.400
|
|
1.010
|
14.0213.0778
|
Bóc sợi giác mạc
|
Bóc sợi giác mạc
|
99.400
|
|
1.011
|
14.0200.0782
|
Lấy dị vật kết mạc
|
Lấy dị vật kết mạc
|
71.500
|
|
1.012
|
14.0198.0784
|
Lấy máu làm huyết thanh
|
Lấy máu làm huyết thanh
|
69.000
|
|
1.013
|
14.0202.0785
|
Lấy calci kết mạc
|
Lấy calci kết mạc
|
40.900
|
|
1.014
|
14.0210.0799
|
Nặn tuyến bờ mi, đánh bờ
mi
|
Nặn tuyến bờ mi, đánh bờ
mi
|
40.900
|
|
1.015
|
14.0252.0801
|
Nghiệm pháp phát hiện
glôcôm
|
Nghiệm pháp phát hiện
glôcôm
|
130.900
|
|
1.016
|
14.0222.0801
|
Theo dõi nhãn áp 3 ngày
|
Theo dõi nhãn áp 3 ngày
|
130.900
|
|
1.017
|
12.0068.0834
|
Cắt u xơ vùng hàm mặt đường
kính dưới 3 cm
|
Cắt u xơ vùng hàm mặt đường
kính dưới 3 cm
|
1.322.100
|
|
1.018
|
14.0211.0842
|
Rửa cùng đồ
|
Rửa cùng đồ
|
48.300
|
Áp dụng cho 1 mắt hoặc 2 mắt
|
1.019
|
14.0256.0843
|
Đo sắc giác
|
Đo sắc giác
|
80.600
|
|
1.020
|
14.0249.0844
|
Siêu âm bán phần trước
|
Siêu âm bán phần trước
|
241.500
|
|
1.021
|
14.0240.0845
|
Siêu âm mắt
|
Siêu âm mắt
|
69.700
|
|
1.022
|
14.0257.0848
|
Đo khúc xạ khách quan (soi
bóng đồng tử - Skiascope)
|
Đo khúc xạ khách quan (soi
bóng đồng tử - Skiascope)
|
33.600
|
|
1.023
|
01.0201.0849
|
Soi đáy mắt cấp cứu
|
Soi đáy mắt cấp cứu
|
60.000
|
|
1.024
|
02.0156.0849
|
Soi đáy mắt cấp cứu tại
giường
|
Soi đáy mắt cấp cứu tại
giường
|
60.000
|
|
1.025
|
14.0219.0849
|
Soi đáy mắt bằng kính 3 mặt
gương
|
Soi đáy mắt bằng kính 3 mặt
gương
|
60.000
|
|
1.026
|
14.0220.0849
|
Soi đáy mắt bằng Schepens
|
Soi đáy mắt bằng Schepens
|
60.000
|
|
1.027
|
14.0218.0849
|
Soi đáy mắt trực tiếp
|
Soi đáy mắt trực tiếp
|
60.000
|
|
1.028
|
14.0221.0849
|
Soi góc tiền phòng
|
Soi góc tiền phòng
|
60.000
|
|
1.029
|
14.0251.0852
|
Test phát hiện khô mắt
|
Test phát hiện khô mắt
|
46.400
|
|
1.030
|
14.0250.0852
|
Test thử cảm giác giác mạc
|
Test thử cảm giác giác mạc
|
46.400
|
|
1.031
|
14.0197.0854
|
Bơm thông lệ đạo
|
Bơm thông lệ đạo
|
105.800
|
|
1.032
|
14.0197.0855
|
Bơm thông lệ đạo
|
Bơm thông lệ đạo
|
65.100
|
|
1.033
|
14.0193.0856
|
Tiêm dưới kết mạc
|
Tiêm dưới kết mạc
|
55.000
|
Chưa bao gồm thuốc.
|
1.034
|
14.0194.0857
|
Tiêm cạnh nhãn cầu
|
Tiêm cạnh nhãn cầu
|
55.000
|
Chưa bao gồm thuốc.
|
1.035
|
14.0195.0857
|
Tiêm hậu nhãn cầu
|
Tiêm hậu nhãn cầu
|
55.000
|
Chưa bao gồm thuốc.
|
1.036
|
14.0212.0864
|
Cấp cứu bỏng mắt ban đầu
|
Cấp cứu bỏng mắt ban đầu
|
344.200
|
|
1.037
|
14.0245.0864
|
Chụp đáy mắt RETCAM
|
Chụp đáy mắt RETCAM
|
344.200
|
|
1.038
|
14.0248.0864
|
Chụp đĩa thị 3D
|
Chụp đĩa thị 3D
|
344.200
|
|
1.039
|
14.0241.0864
|
Đo lưu huyết mạch máu đáy
mắt bằng doppler
|
Đo lưu huyết mạch máu đáy
mắt bằng doppler
|
344.200
|
|
1.040
|
14.0247.0864
|
Đo lưu huyết mạch máu đáy
mắt bằng doppler màu
|
Đo lưu huyết mạch máu đáy
mắt bằng doppler màu
|
344.200
|
|
1.041
|
15.0142.0868
|
Cầm máu mũi bằng vật liệu
cầm máu
|
Cầm máu mũi bằng vật liệu
cầm máu [1 bên]
|
216.500
|
|
1.042
|
15.0142.0869
|
Cầm máu mũi bằng vật liệu
cầm máu
|
Cầm máu mũi bằng vật liệu
cầm máu [2 bên]
|
286.500
|
|
1.043
|
15.0149.0870
|
Phẫu thuật cắt Amidan
|
Phẫu thuật cắt Amidan
|
1.217.100
|
|
1.044
|
15.0046.0872
|
Phẫu thuật lấy đường rò
luân nhĩ
|
Phẫu thuật lấy đường rò
luân nhĩ [gây tê]
|
580.400
|
|
1.045
|
15.0207.0878
|
Trích áp xe quanh Amidan
|
Trích áp xe quanh Amidan
|
295.500
|
|
1.046
|
15.0223.0879
|
Chích áp xe thành sau họng
gây tê/gây mê
|
Chích áp xe thành sau họng
gây tê/gây mê
|
295.500
|
|
1.047
|
15.0206.0879
|
Trích áp xe sàn miệng
|
Trích áp xe sàn miệng
|
295.500
|
|
1.048
|
15.0056.0882
|
Chọc hút dịch vành tai
|
Chọc hút dịch vành tai
|
64.300
|
|
1.049
|
01.0086.0898
|
Khí dung thuốc cấp cứu (một
lần)
|
Khí dung thuốc cấp cứu (một
lần)
|
27.500
|
Chưa bao gồm thuốc khí
dung.
|
1.050
|
01.0087.0898
|
Khí dung thuốc qua thở máy
(một lần)
|
Khí dung thuốc qua thở máy
(một lần)
|
27.500
|
Chưa bao gồm thuốc khí
dung.
|
1.051
|
02.0032.0898
|
Khí dung thuốc giãn phế quản
|
Khí dung thuốc giãn phế quản
|
27.500
|
Chưa bao gồm thuốc khí
dung.
|
1.052
|
15.0222.0898
|
Khí dung mũi họng
|
Khí dung mũi họng
|
27.500
|
Chưa bao gồm thuốc khí
dung.
|
1.053
|
09.0123.0898
|
Khí dung đường thở ở người
bệnh nặng
|
Khí dung đường thở ở người
bệnh nặng
|
27.500
|
Chưa bao gồm thuốc khí
dung.
|
1.054
|
15.0218.0899
|
Bơm thuốc thanh quản
|
Bơm thuốc thanh quản
|
22.000
|
Chưa bao gồm thuốc.
|
1.055
|
15.0058.0899
|
Làm thuốc tai
|
Làm thuốc tai
|
22.000
|
Chưa bao gồm thuốc.
|
1.056
|
15.0213.0900
|
Lấy dị vật hạ họng
|
Lấy dị vật hạ họng
|
43.100
|
|
1.057
|
15.0212.0900
|
Lấy dị vật họng miệng
|
Lấy dị vật họng miệng
|
43.100
|
|
1.058
|
15.0054.0902
|
Lấy dị vật tai
|
Lấy dị vật tai [kính hiển
vi, gây mê]
|
530.700
|
|
1.059
|
15.0054.0903
|
Lấy dị vật tai
|
Lấy dị vật tai [kính hiển
vi, gây tê]
|
170.600
|
|
1.060
|
15.0240.0904
|
Nội soi thanh quản ống cứng
lấy dị vật gây tê/gây mê
|
Nội soi thanh quản ống cứng
lấy dị vật gây tê/gây mê [gây mê]
|
754.400
|
|
1.061
|
15.0240.0905
|
Nội soi thanh quản ống cứng
lấy dị vật gây tê/gây mê
|
Nội soi thanh quản ống cứng
lấy dị vật gây tê/gây mê [gây tê]
|
404.900
|
|
1.062
|
15.0143.0906
|
Lấy dị vật mũi
|
Lấy dị vật mũi [gây mê]
|
705.500
|
|
1.063
|
15.0144.0906
|
Nội soi lấy dị vật mũi gây
tê/gây mê
|
Nội soi lấy dị vật mũi gây
tê/gây mê [gây mê]
|
705.500
|
|
1.064
|
15.0143.0907
|
Lấy dị vật mũi
|
Lấy dị vật mũi [không gây
mê]
|
213.900
|
|
1.065
|
15.0144.0907
|
Nội soi lấy dị vật mũi gây
tê/gây mê
|
Nội soi lấy dị vật mũi gây
tê/gây mê [không gây mê]
|
213.900
|
|
1.066
|
15.0059.0908
|
Lấy nút biểu bì ống tai
ngoài
|
Lấy nút biểu bì ống tai
ngoài
|
70.300
|
|
1.067
|
12.0092.0909
|
Cắt u mỡ, u bã đậu vùng
hàm mặt đường kính dưới 5 cm
|
Cắt u mỡ, u bã đậu vùng
hàm mặt đường kính dưới 5 cm [gây mê]
|
1.385.400
|
|
1.068
|
12.0091.0909
|
Cắt u mỡ, u bã đậu vùng
hàm mặt đường kính trên 5 cm
|
Cắt u mỡ, u bã đậu vùng
hàm mặt đường kính trên 5 cm [gây mê]
|
1.385.400
|
|
1.069
|
12.0092.0910
|
Cắt u mỡ, u bã đậu vùng
hàm mặt đường kính dưới 5 cm
|
Cắt u mỡ, u bã đậu vùng
hàm mặt đường kính dưới 5 cm [gây tê]
|
874.800
|
|
1.070
|
12.0091.0910
|
Cắt u mỡ, u bã đậu vùng
hàm mặt đường kính trên 5 cm
|
Cắt u mỡ, u bã đậu vùng
hàm mặt đường kính trên 5 cm [gây tê]
|
874.800
|
|
1.071
|
15.0208.0916
|
Cầm máu đơn giản sau phẫu
thuật cắt Amidan, nạo VA
|
Cầm máu đơn giản sau phẫu
thuật cắt Amidan, nạo VA
|
139.000
|
|
1.072
|
15.0140.0916
|
Nhét bấc mũi sau
|
Nhét bấc mũi sau
|
139.000
|
|
1.073
|
15.0141.0916
|
Nhét bấc mũi trước
|
Nhét bấc mũi trước
|
139.000
|
|
1.074
|
15.0081.0918
|
Phẫu thuật nội soi cắt
polyp mũi
|
Phẫu thuật nội soi cắt
polyp mũi [gây mê]
|
705.900
|
|
1.075
|
15.0081.0919
|
Phẫu thuật nội soi cắt
polyp mũi
|
Phẫu thuật nội soi cắt
polyp mũi [gây tê]
|
489.500
|
|
1.076
|
15.0098.0929
|
Phẫu thuật nội soi cầm máu
sau phẫu thuật nội soi mũi xoang
|
Phẫu thuật nội soi cầm máu
sau phẫu thuật nội soi mũi xoang
|
1.658.900
|
Đã bao gồm cả dao Hummer.
|
1.077
|
20.0013.0933
|
Nội soi tai mũi họng
|
Nội soi tai mũi họng
|
116.100
|
Trường hợp chỉ nội soi Tai
hoặc Mũi hoặc Họng thì thanh toán 40.000 đồng/ca.
|
1.078
|
20.0013.2048
|
Nội soi tai mũi họng
|
Nội soi tai mũi họng
|
116.100
|
Trường hợp chỉ nội soi Tai
hoặc Mũi hoặc Họng thì thanh toán 40.000 đồng/ca.
|
1.079
|
15.0149.0937
|
Phẫu thuật cắt Amidan
|
Phẫu thuật cắt Amidan [dao
điện]
|
1.761.400
|
|
1.080
|
15.0149.2036
|
Phẫu thuật cắt Amidan
|
Phẫu thuật cắt Amidan [dao
plasma hoặc dao laser hoặc dao siêu âm]
|
4.003.900
|
Đã bao gồm dao cắt.
|
1.081
|
15.0103.0942
|
Phẫu thuật cắt xoang hơi
cuốn mũi giữa
|
Phẫu thuật cắt xoang hơi
cuốn mũi giữa
|
4.211.900
|
|
1.082
|
15.0104.0942
|
Phẫu thuật nội soi chỉnh
hình cuốn mũi giữa
|
Phẫu thuật nội soi chỉnh
hình cuốn mũi giữa
|
4.211.900
|
|
1.083
|
12.0016.0944
|
Cắt các u ác tuyến dưới
hàm
|
Cắt các u ác tuyến dưới
hàm
|
4.944.000
|
Chưa bao gồm dao siêu âm.
|
1.084
|
12.0086.0944
|
Cắt u tuyến nước bọt dưới
hàm
|
Cắt u tuyến nước bọt dưới
hàm
|
4.944.000
|
Chưa bao gồm dao siêu âm.
|
1.085
|
15.0284.0944
|
Phẫu thuật cắt tuyến dưới
hàm
|
Phẫu thuật cắt tuyến dưới
hàm
|
4.944.000
|
Chưa bao gồm dao siêu âm.
|
1.086
|
12.0014.0945
|
Cắt các u ác tuyến mang
tai
|
Cắt các u ác tuyến mang tai
|
4.944.000
|
Chưa bao gồm dao siêu âm.
|
1.087
|
12.0089.0945
|
Cắt u tuyến nước bọt mang
tai
|
Cắt u tuyến nước bọt mang
tai
|
4.944.000
|
Chưa bao gồm dao siêu âm.
|
1.088
|
12.0129.0952
|
Cắt ung thư thanh quản, hạ
họng bằng laser
|
Cắt ung thư thanh quản, hạ
họng bằng laser
|
6.984.300
|
Chưa bao gồm ống nội khí
quản.
|
1.089
|
15.0046.0954
|
Phẫu thuật lấy đường rò
luân nhĩ
|
Phẫu thuật lấy đường rò
luân nhĩ [gây mê]
|
3.209.900
|
Đã bao gồm chi phí mũi
khoan
|
1.090
|
15.0300.0955
|
Phẫu thuật sinh thiết hạch
cổ
|
Phẫu thuật sinh thiết hạch
cổ
|
3.340.900
|
|
1.091
|
15.0097.0960
|
Phẫu thuật nội soi cầm máu
mũi
|
Phẫu thuật nội soi cầm máu
mũi
|
2.981.800
|
Chưa bao gồm mũi Hummer và
tay cắt.
|
1.092
|
15.0159.0965
|
Phẫu thuật nội soi cắt u
nang hạ họng/hố lưỡi thanh thiệt
|
Phẫu thuật nội soi cắt u
nang hạ họng/hố lưỡi thanh thiệt
|
3.340.900
|
|
1.093
|
15.0105.0969
|
Phẫu thuật chỉnh hình cuốn
mũi dưới
|
Phẫu thuật chỉnh hình cuốn
mũi dưới
|
4.211.900
|
|
1.094
|
15.0109.0969
|
Phẫu thuật nội soi cắt cuốn
dưới
|
Phẫu thuật nội soi cắt cuốn
dưới
|
4.211.900
|
|
1.095
|
15.0106.0969
|
Phẫu thuật nội soi chỉnh
hình cuốn mũi dưới
|
Phẫu thuật nội soi chỉnh
hình cuốn mũi dưới
|
4.211.900
|
|
1.096
|
15.0079.0969
|
Phẫu thuật nội soi mở
xoang bướm
|
Phẫu thuật nội soi mở
xoang bướm
|
4.211.900
|
|
1.097
|
15.0075.0969
|
Phẫu thuật nội soi mở
xoang trán
|
Phẫu thuật nội soi mở
xoang trán
|
4.211.900
|
|
1.098
|
15.0112.0970
|
Phẫu thuật chỉnh hình vách
ngăn
|
Phẫu thuật chỉnh hình vách
ngăn
|
3.526.900
|
Chưa bao gồm mũi Hummer và
tay cắt.
|
1.099
|
15.0113.0970
|
Phẫu thuật nội soi chỉnh
hình vách ngăn mũi
|
Phẫu thuật nội soi chỉnh
hình vách ngăn mũi
|
3.526.900
|
Chưa bao gồm mũi Hummer và
tay cắt.
|
1.100
|
15.0048.0971
|
Đặt ống thông khí màng nhĩ
|
Đặt ống thông khí màng nhĩ
|
3.209.900
|
|
1.101
|
15.0049.0971
|
Phẫu thuật nội soi đặt ống
thông khí màng nhĩ
|
Phẫu thuật nội soi đặt ống
thông khí màng nhĩ
|
3.209.900
|
|
1.102
|
15.0035.0971
|
Phẫu thuật vá nhĩ bằng nội
soi
|
Phẫu thuật vá nhĩ bằng nội
soi
|
3.209.900
|
Đã bao gồm chi phí mũi
khoan
|
1.103
|
15.0360.0977
|
Phẫu thuật nội soi nạo VA bằng
plasma (gây mê)
|
Phẫu thuật nội soi nạo VA
bằng plasma (gây mê)
|
4.003.900
|
Đã bao gồm dao plasma
|
1.104
|
15.0162.0978
|
Phẫu thuật nội soi bơm chất
làm đầy dây thanh
|
Phẫu thuật nội soi bơm chất
làm đầy dây thanh
|
3.180.600
|
|
1.105
|
15.0078.0978
|
Phẫu thuật nội soi mở
xoang hàm
|
Phẫu thuật nội soi mở
xoang hàm
|
3.180.600
|
|
1.106
|
15.0077.0978
|
Phẫu thuật nội soi mở
xoang sàng
|
Phẫu thuật nội soi mở
xoang sàng
|
3.180.600
|
|
1.107
|
15.0161.0978
|
Phẫu thuật nội soi tách
dính dây thanh
|
Phẫu thuật nội soi tách dính
dây thanh
|
3.180.600
|
|
1.108
|
15.0166.0978
|
Phẫu thuật nội soi vi phẫu
thanh quản cắt u nang/ polyp/ hạt xơ/u hạt dây thanh (gây tê/gây mê)
|
Phẫu thuật nội soi vi phẫu
thanh quản cắt u nang/ polyp/ hạt xơ/u hạt dây thanh (gây tê/gây mê)
|
3.180.600
|
|
1.109
|
15.0167.0978
|
Phẫu thuật nội soi vi phẫu
thanh quản cắt u nang/polyp/hạt xơ/u hạt dây thanh bằng ống soi mềm gây tê
|
Phẫu thuật nội soi vi phẫu
thanh quản cắt u nang/polyp/hạt xơ/u hạt dây thanh bằng ống soi mềm gây tê
|
3.180.600
|
|
1.110
|
15.0203.0988
|
Nội soi cầm máu sau phẫu
thuật vùng hạ họng, thanh quản
|
Nội soi cầm máu sau phẫu
thuật vùng hạ họng, thanh quản
|
3.045.800
|
|
1.111
|
15.0152.0988
|
Phẫu thuật xử trí chảy máu
sau cắt Amidan (gây mê)
|
Phẫu thuật xử trí chảy máu
sau cắt Amidan (gây mê)
|
3.045.800
|
|
1.112
|
20.0010.0990
|
Nội soi thanh quản ống mềm
chẩn đoán
|
Nội soi thanh quản ống mềm
chẩn đoán
|
245.500
|
|
1.113
|
15.0052.0993
|
Bơm hơi vòi nhĩ
|
Bơm hơi vòi nhĩ
|
126.500
|
|
1.114
|
15.0050.0994
|
Trích rạch màng nhĩ
|
Trích rạch màng nhĩ
|
69.300
|
|
1.115
|
15.0207.0995
|
Trích áp xe quanh Amidan
|
Trích áp xe quanh Amidan
|
771.900
|
|
1.116
|
15.0209.0996
|
Cắt phanh lưỡi
|
Cắt phanh lưỡi [gây mê]
|
771.900
|
|
1.117
|
15.0223.0996
|
Chích áp xe thành sau họng
gây tê/gây mê
|
Chích áp xe thành sau họng
gây tê/gây mê
|
771.900
|
|
1.118
|
15.0206.0996
|
Trích áp xe sàn miệng
|
Trích áp xe sàn miệng
|
771.900
|
|
1.119
|
15.0034.0997
|
Vá nhĩ đơn thuần
|
Vá nhĩ đơn thuần
|
4.058.900
|
Đã bao gồm chi phí mũi
khoan
|
1.120
|
15.0393.0998
|
Phẫu thuật nội soi đóng lỗ
rò xoang lê bằng laser/nhiệt
|
Phẫu thuật nội soi đóng lỗ
rò xoang lê bằng laser/nhiệt
|
3.391.900
|
|
1.121
|
15.0086.1001
|
Phẫu thuật cắt u nang răng
sinh, u nang sàn mũi
|
Phẫu thuật cắt u nang răng
sinh, u nang sàn mũi
|
1.646.800
|
|
1.122
|
15.0194.1001
|
Phẫu thuật cắt u sàn miệng
|
Phẫu thuật cắt u sàn miệng
|
1.646.800
|
|
1.123
|
15.0117.1001
|
Phẫu thuật mở xoang hàm
|
Phẫu thuật mở xoang hàm
|
1.646.800
|
|
1.124
|
15.0099.1001
|
Phẫu thuật nội soi tách
dính niêm mạc hốc mũi
|
Phẫu thuật nội soi tách
dính niêm mạc hốc mũi
|
1.646.800
|
|
1.125
|
15.0125.1001
|
Phẫu thuật xoang hàm
Caldwell-Luc
|
Phẫu thuật xoang hàm
Caldwell-Luc
|
1.646.800
|
|
1.126
|
15.0214.1002
|
Khâu phục hồi tổn thương
đơn giản miệng, họng
|
Khâu phục hồi tổn thương
đơn giản miệng, họng
|
1.075.700
|
|
1.127
|
15.0053.1002
|
Phẫu thuật nạo vét sụn
vành tai
|
Phẫu thuật nạo vét sụn
vành tai
|
1.075.700
|
|
1.128
|
15.0158.1002
|
Phẫu thuật nội soi cầm máu
sau nạo VA (gây mê)
|
Phẫu thuật nội soi cầm máu
sau nạo VA (gây mê)
|
1.075.700
|
|
1.129
|
15.0145.1006
|
Cầm máu điểm mạch mũi bằng
hóa chất (bạc nitrat)
|
Cầm máu điểm mạch mũi bằng
hóa chất (bạc nitrat)
|
153.600
|
|
1.130
|
15.0147.1006
|
Hút rửa mũi, xoang sau mổ
|
Hút rửa mũi, xoang sau mổ
|
153.600
|
|
1.131
|
16.0044.1012
|
Điều trị tủy răng có sử dụng
siêu âm và hàn kín hệ thống ống tủy bằng Gutta percha nguội
|
Điều trị tủy răng có sử dụng
siêu âm và hàn kín hệ thống ống tủy bằng Gutta percha nguội [răng số 4, 5]
|
631.000
|
|
1.132
|
16.0045.1012
|
Điều trị tủy răng có sử dụng
siêu âm và hàn kín hệ thống ống tủy bằng Gutta percha nóng chảy
|
Điều trị tủy răng có sử dụng
siêu âm và hàn kín hệ thống ống tủy bằng Gutta percha nóng chảy [răng số 4,
5]
|
631.000
|
|
1.133
|
16.0050.1012
|
Điều trị tủy răng và hàn
kín hệ thống ống tủy bằng Gutta percha nguội
|
Điều trị tủy răng và hàn
kín hệ thống ống tủy bằng Gutta percha nguội [răng số 4, 5]
|
631.000
|
|
1.134
|
16.0052.1012
|
Điều trị tủy răng và hàn
kín hệ thống ống tủy bằng Gutta percha nguội có sử dụng trâm xoay cầm tay
|
Điều trị tủy răng và hàn
kín hệ thống ống tủy bằng Gutta percha nguội có sử dụng trâm xoay cầm tay
[răng số 4,5]
|
631.000
|
|
1.135
|
16.0054.1012
|
Điều trị tủy răng và hàn
kín hệ thống ống tủy bằng Gutta percha nguội có sử dụng trâm xoay máy
|
Điều trị tủy răng và hàn
kín hệ thống ống tủy bằng Gutta percha nguội có sử dụng trâm xoay máy [răng số
4, 5]
|
631.000
|
|
1.136
|
16.0051.1012
|
Điều trị tủy răng và hàn
kín hệ thống ống tủy bằng Gutta percha nóng chảy
|
Điều trị tủy răng và hàn
kín hệ thống ống tủy bằng Gutta percha nóng chảy [răng số 4, 5]
|
631.000
|
|
1.137
|
16.0053.1012
|
Điều trị tủy răng và hàn
kín hệ thống ống tủy bằng Gutta percha nóng chảy có sử dụng trâm xoay cầm tay
|
Điều trị tủy răng và hàn
kín hệ thống ống tủy bằng Gutta percha nóng chảy có sử dụng trâm xoay cầm tay
[răng số 4, 5]
|
631.000
|
|
1.138
|
16.0055.1012
|
Điều trị tủy răng và hàn
kín hệ thống ống tủy bằng Gutta percha nóng chảy có sử dụng trâm xoay máy
|
Điều trị tủy răng và hàn
kín hệ thống ống tủy bằng Gutta percha nóng chảy có sử dụng trâm xoay máy
[răng số 4, 5]
|
631.000
|
|
1.139
|
16.0044.1013
|
Điều trị tủy răng có sử dụng
siêu âm và hàn kín hệ thống ống tủy bằng Gutta percha nguội
|
Điều trị tủy răng có sử dụng
siêu âm và hàn kín hệ thống ống tủy bằng Gutta percha nguội [răng số 6, 7 hàm
dưới]
|
861.000
|
|
1.140
|
16.0045.1013
|
Điều trị tủy răng có sử dụng
siêu âm và hàn kín hệ thống ống tủy bằng Gutta percha nóng chảy
|
Điều trị tủy răng có sử dụng
siêu âm và hàn kín hệ thống ống tủy bằng Gutta percha nóng chảy [răng số 6, 7
hàm dưới]
|
861.000
|
|
1.141
|
16.0050.1013
|
Điều trị tủy răng và hàn
kín hệ thống ống tủy bằng Gutta percha nguội
|
Điều trị tủy răng và hàn
kín hệ thống ống tủy bằng Gutta percha nguội [răng số 6,7 hàm dưới]
|
861.000
|
|
1.142
|
16.0052.1013
|
Điều trị tủy răng và hàn
kín hệ thống ống tủy bằng Gutta percha nguội có sử dụng trâm xoay cầm tay
|
Điều trị tủy răng và hàn
kín hệ thống ống tủy bằng Gutta percha nguội có sử dụng trâm xoay cầm tay
[răng số 6,7 hàm dưới]
|
861.000
|
|
1.143
|
16.0054.1013
|
Điều trị tủy răng và hàn
kín hệ thống ống tủy bằng Gutta percha nguội có sử dụng trâm xoay máy
|
Điều trị tủy răng và hàn
kín hệ thống ống tủy bằng Gutta percha nguội có sử dụng trâm xoay máy [răng số
6,7 hàm dưới]
|
861.000
|
|
1.144
|
16.0051.1013
|
Điều trị tủy răng và hàn
kín hệ thống ống tủy bằng Gutta percha nóng chảy
|
Điều trị tủy răng và hàn
kín hệ thống ống tủy bằng Gutta percha nóng chảy [răng số 6,7 hàm dưới]
|
861.000
|
|
1.145
|
16.0053.1013
|
Điều trị tủy răng và hàn
kín hệ thống ống tủy bằng Gutta percha nóng chảy có sử dụng trâm xoay cầm tay
|
Điều trị tủy răng và hàn
kín hệ thống ống tủy bằng Gutta percha nóng chảy có sử dụng trâm xoay cầm tay
[răng số 6,7 hàm dưới]
|
861.000
|
|
1.146
|
16.0055.1013
|
Điều trị tủy răng và hàn
kín hệ thống ống tủy bằng Gutta percha nóng chảy có sử dụng trâm xoay máy
|
Điều trị tủy răng và hàn
kín hệ thống ống tủy bằng Gutta percha nóng chảy có sử dụng trâm xoay máy
[răng số 6,7 hàm dưới]
|
861.000
|
|
1.147
|
16.0044.1014
|
Điều trị tủy răng có sử dụng
siêu âm và hàn kín hệ thống ống tủy bằng Gutta percha nguội
|
Điều trị tủy răng có sử dụng
siêu âm và hàn kín hệ thống ống tủy bằng Gutta percha nguội [răng số 1, 2, 3]
|
455.500
|
|
1.148
|
16.0045.1014
|
Điều trị tủy răng có sử dụng
siêu âm và hàn kín hệ thống ống tủy bằng Gutta percha nóng chảy
|
Điều trị tủy răng có sử dụng
siêu âm và hàn kín hệ thống ống tủy bằng Gutta percha nóng chảy [răng số 1,
2, 3]
|
455.500
|
|
1.149
|
16.0050.1014
|
Điều trị tủy răng và hàn
kín hệ thống ống tủy bằng Gutta percha nguội
|
Điều trị tủy răng và hàn
kín hệ thống ống tủy bằng Gutta percha nguội [răng số 1, 2, 3]
|
455.500
|
|
1.150
|
16.0052.1014
|
Điều trị tủy răng và hàn
kín hệ thống ống tủy bằng Gutta percha nguội có sử dụng trâm xoay cầm tay
|
Điều trị tủy răng và hàn
kín hệ thống ống tủy bằng Gutta percha nguội có sử dụng trâm xoay cầm tay
[răng số 1, 2, 3]
|
455.500
|
|
1.151
|
16.0054.1014
|
Điều trị tủy răng và hàn
kín hệ thống ống tủy bằng Gutta percha nguội có sử dụng trâm xoay máy
|
Điều trị tủy răng và hàn
kín hệ thống ống tủy bằng Gutta percha nguội có sử dụng trâm xoay máy [răng số
1, 2, 3]
|
455.500
|
|
1.152
|
16.0051.1014
|
Điều trị tủy răng và hàn
kín hệ thống ống tủy bằng Gutta percha nóng chảy
|
Điều trị tủy răng và hàn
kín hệ thống ống tủy bằng Gutta percha nóng chảy [răng số 1, 2, 3]
|
455.500
|
|
1.153
|
16.0053.1014
|
Điều trị tủy răng và hàn
kín hệ thống ống tủy bằng Gutta percha nóng chảy có sử dụng trâm xoay cầm tay
|
Điều trị tủy răng và hàn
kín hệ thống ống tủy bằng Gutta percha nóng chảy có sử dụng trâm xoay cầm tay
[răng số 1, 2, 3]
|
455.500
|
|
1.154
|
16.0055.1014
|
Điều trị tủy răng và hàn
kín hệ thống ống tủy bằng Gutta percha nóng chảy có sử dụng trâm xoay máy
|
Điều trị tủy răng và hàn
kín hệ thống ống tủy bằng Gutta percha nóng chảy có sử dụng trâm xoay máy
[răng số 1, 2, 3]
|
455.500
|
|
1.155
|
16.0044.1015
|
Điều trị tủy răng có sử dụng
siêu âm và hàn kín hệ thống ống tủy bằng Gutta percha nguội
|
Điều trị tủy răng có sử dụng
siêu âm và hàn kín hệ thống ống tủy bằng Gutta percha nguội [răng số 6,7 hàm
trên]
|
991.000
|
|
1.156
|
16.0045.1015
|
Điều trị tủy răng có sử dụng
siêu âm và hàn kín hệ thống ống tủy bằng Gutta percha nóng chảy
|
Điều trị tủy răng có sử dụng
siêu âm và hàn kín hệ thống ống tủy bằng Gutta percha nóng chảy [răng số 6,7
hàm trên]
|
991.000
|
|
1.157
|
16.0050.1015
|
Điều trị tủy răng và hàn
kín hệ thống ống tủy bằng Gutta percha nguội
|
Điều trị tủy răng và hàn
kín hệ thống ống tủy bằng Gutta percha nguội [răng số 6,7 hàm trên]
|
991.000
|
|
1.158
|
16.0052.1015
|
Điều trị tủy răng và hàn
kín hệ thống ống tủy bằng Gutta percha nguội có sử dụng trâm xoay cầm tay
|
Điều trị tủy răng và hàn
kín hệ thống ống tủy bằng Gutta percha nguội có sử dụng trâm xoay cầm tay
[răng số 6,7 hàm trên]
|
991.000
|
|
1.159
|
16.0054.1015
|
Điều trị tủy răng và hàn
kín hệ thống ống tủy bằng Gutta percha nguội có sử dụng trâm xoay máy
|
Điều trị tủy răng và hàn
kín hệ thống ống tủy bằng Gutta percha nguội có sử dụng trâm xoay máy [răng số
6,7 hàm trên]
|
991.000
|
|
1.160
|
16.0051.1015
|
Điều trị tủy răng và hàn
kín hệ thống ống tủy bằng Gutta percha nóng chảy
|
Điều trị tủy răng và hàn
kín hệ thống ống tủy bằng Gutta percha nóng chảy [răng số 6,7 hàm trên]
|
991.000
|
|
1.161
|
16.0053.1015
|
Điều trị tủy răng và hàn
kín hệ thống ống tủy bằng Gutta percha nóng chảy có sử dụng trâm xoay cầm tay
|
Điều trị tủy răng và hàn
kín hệ thống ống tủy bằng Gutta percha nóng chảy có sử dụng trâm xoay cầm tay
[răng số 6,7 hàm trên]
|
991.000
|
|
1.162
|
16.0055.1015
|
Điều trị tủy răng và hàn
kín hệ thống ống tủy bằng Gutta percha nóng chảy có sử dụng trâm xoay máy
|
Điều trị tủy răng và hàn
kín hệ thống ống tủy bằng Gutta percha nóng chảy có sử dụng trâm xoay máy
[răng số 6,7 hàm trên]
|
991.000
|
|
1.163
|
16.0072.1018
|
Phục hồi cổ răng bằng
Composite
|
Phục hồi cổ răng bằng
Composite
|
369.500
|
|
1.164
|
16.0071.1018
|
Phục hồi cổ răng bằng
GlassIonomer Cement
|
Phục hồi cổ răng bằng
GlassIonomer Cement
|
369.500
|
|
1.165
|
16.0043.1020
|
Lấy cao răng
|
Lấy cao răng [hai hàm]
|
159.100
|
|
1.166
|
16.0043.1021
|
Lấy cao răng
|
Lấy cao răng [một vùng hoặc
một hàm]
|
92.500
|
|
1.167
|
16.0035.1023
|
Phẫu thuật nạo túi lợi
|
Phẫu thuật nạo túi lợi
|
89.500
|
|
1.168
|
16.0205.1024
|
Nhổ chân răng vĩnh viễn
|
Nhổ chân răng vĩnh viễn
|
217.200
|
|
1.169
|
16.0204.1025
|
Nhổ răng vĩnh viễn lung
lay
|
Nhổ răng vĩnh viễn lung
lay
|
110.600
|
|
1.170
|
16.0203.1026
|
Nhổ răng vĩnh viễn
|
Nhổ răng vĩnh viễn
|
239.500
|
|
1.171
|
16.0068.1031
|
Điều trị sâu ngà răng phục
hồi bằng Composite
|
Điều trị sâu ngà răng phục
hồi bằng Composite
|
280.500
|
|
1.172
|
16.0070.1031
|
Điều trị sâu ngà răng phục
hồi bằng GlassIonomer Cement
|
Điều trị sâu ngà răng phục
hồi bằng GlassIonomer Cement
|
280.500
|
|
1.173
|
16.0067.1031
|
Điều trị sâu ngà răng phục
hồi bằng GlassIonomer Cement (GIC) kết hợp Composite
|
Điều trị sâu ngà răng phục
hồi bằng GlassIonomer Cement (GIC) kết hợp Composite
|
280.500
|
|
1.174
|
16.0057.1032
|
Chụp tủy bằng Hydroxit
canxi
|
Chụp tủy bằng Hydroxit
canxi
|
308.000
|
|
1.175
|
16.0056.1032
|
Chụp tủy bằng MTA
|
Chụp tủy bằng MTA
|
308.000
|
|
1.176
|
16.0226.1035
|
Trám bít hố rãnh bằng
GlassIonomer Cement
|
Trám bít hố rãnh bằng
GlassIonomer Cement
|
245.500
|
|
1.177
|
16.0223.1035
|
Trám bít hố rãnh với
Composite hóa trùng hợp
|
Trám bít hố rãnh với
Composite hóa trùng hợp
|
245.500
|
|
1.178
|
16.0224.1035
|
Trám bít hố rãnh với Composite
quang trùng hợp
|
Trám bít hố rãnh với
Composite quang trùng hợp
|
245.500
|
|
1.179
|
16.0222.1035
|
Trám bít hố rãnh với
GlassIonomer Cement quang trùng hợp
|
Trám bít hố rãnh với
GlassIonomer Cement quang trùng hợp
|
245.500
|
|
1.180
|
15.0209.1041
|
Cắt phanh lưỡi
|
Cắt phanh lưỡi [không gây
mê]
|
344.200
|
|
1.181
|
15.0205.1043
|
Lấy sỏi ống tuyến Wharton
đường miệng
|
Lấy sỏi ống tuyến Wharton
đường miệng
|
1.051.700
|
|
1.182
|
28.0009.1044
|
Phẫu thuật cắt bỏ u da
lành tính vùng da đầu dưới 2 cm
|
Phẫu thuật cắt bỏ u da
lành tính vùng da đầu dưới 2 cm
|
771.000
|
|
1.183
|
12.0012.1048
|
Cắt các u nang giáp móng
|
Cắt các u nang giáp móng
|
2.289.300
|
|
1.184
|
12.0086.1060
|
Cắt u tuyến nước bọt dưới
hàm
|
Cắt u tuyến nước bọt dưới
hàm
|
3.397.900
|
Chưa bao gồm máy dò thần
kinh.
|
1.185
|
28.0262.1136
|
Phẫu thuật điều trị ung
thư da vú bằng vạt da cơ có cuống mạch nuôi
|
Phẫu thuật điều trị ung
thư da vú bằng vạt da cơ có cuống mạch nuôi
|
5.363.900
|
|
1.186
|
07.0219.1144
|
Nạo xương viêm trên người bệnh
đái tháo đường
|
Nạo xương viêm trên người
bệnh đái tháo đường
|
2.872.600
|
|
1.187
|
07.0220.1144
|
Tháo khớp ngón chân trên
người bệnh đái tháo đường
|
Tháo khớp ngón chân trên
người bệnh đái tháo đường
|
2.872.600
|
|
1.188
|
12.0264.1189
|
Cắt nang thừng tinh hai bên
|
Cắt nang thừng tinh hai
bên
|
3.300.700
|
|
1.189
|
12.0194.1189
|
Phẫu thuật vét hạch nách
|
Phẫu thuật vét hạch nách
|
3.300.700
|
|
1.190
|
12.0011.1190
|
Cắt các u lành tuyến giáp
|
Cắt các u lành tuyến giáp
|
2.140.700
|
|
1.191
|
12.0263.1190
|
Cắt nang thừng tinh một bên
|
Cắt nang thừng tinh một
bên
|
2.140.700
|
|
1.192
|
12.0320.1190
|
Cắt u lành phần mềm đường
kính dưới 10 cm
|
Cắt u lành phần mềm đường
kính dưới 10 cm
|
2.140.700
|
|
1.193
|
12.0319.1190
|
Cắt u lành phần mềm đường
kính trên 10 cm
|
Cắt u lành phần mềm đường kính
trên 10 cm
|
2.140.700
|
|
1.194
|
12.0313.1190
|
Cắt u máu khu trú, đường
kính dưới 5 cm
|
Cắt u máu khu trú, đường
kính dưới 5 cm
|
2.140.700
|
|
1.195
|
12.0322.1191
|
Cắt u nang bao hoạt dịch
(cổ tay, khoeo chân, cổ chân)
|
Cắt u nang bao hoạt dịch (cổ
tay, khoeo chân, cổ chân)
|
1.456.700
|
|
1.196
|
12.0261.1191
|
Cắt u sùi đầu miệng sáo
|
Cắt u sùi đầu miệng sáo
|
1.456.700
|
|
1.197
|
27.0355.1196
|
Nội soi niệu quản ngược
dòng bằng ống soi mềm tán sỏi thận bằng laser
|
Nội soi niệu quản ngược
dòng bằng ống soi mềm tán sỏi thận bằng laser
|
2.434.500
|
Chưa bao gồm sonde JJ và rọ
lấy sỏi.
|
1.198
|
27.0389.1196
|
Nội soi xẻ cổ bàng quang
điều trị xơ cứng cổ bàng quang
|
Nội soi xẻ cổ bàng quang
điều trị xơ cứng cổ bàng quang
|
2.434.500
|
|
1.199
|
27.0330.1196
|
Phẫu thuật nội soi cầm máu
sau mổ
|
Phẫu thuật nội soi cầm máu
sau mổ
|
2.434.500
|
|
1.200
|
27.0260.1196
|
Phẫu thuật nội soi cắt chỏm
nang gan
|
Phẫu thuật nội soi cắt chỏm
nang gan
|
2.434.500
|
|
1.201
|
27.0414.1196
|
Phẫu thuật nội soi cắt khối
chửa ngoài tử cung
|
Phẫu thuật nội soi cắt khối
chửa ngoài tử cung
|
2.434.500
|
|
1.202
|
27.0261.1196
|
Phẫu thuật nội soi cắt
nang gan
|
Phẫu thuật nội soi cắt
nang gan
|
2.434.500
|
|
1.203
|
27.0331.1196
|
Phẫu thuật nội soi dẫn lưu
áp xe tồn dư
|
Phẫu thuật nội soi dẫn lưu
áp xe tồn dư
|
2.434.500
|
|
1.204
|
27.0295.1196
|
Phẫu thuật nội soi dẫn lưu
áp xe tụy
|
Phẫu thuật nội soi dẫn lưu
áp xe tụy
|
2.434.500
|
|
1.205
|
27.0297.1196
|
Phẫu thuật nội soi dẫn lưu
nang tụy
|
Phẫu thuật nội soi dẫn lưu
nang tụy
|
2.434.500
|
|
1.206
|
27.0418.1196
|
Phẫu thuật nội soi GEU thể
huyết tụ thành nang
|
Phẫu thuật nội soi GEU thể
huyết tụ thành nang
|
2.434.500
|
|
1.207
|
27.0274.1196
|
Phẫu thuật nội soi mở túi
mật ra da
|
Phẫu thuật nội soi mở túi
mật ra da
|
2.434.500
|
|
1.208
|
27.0332.1196
|
Phẫu thuật nội soi rửa bụng,
dẫn lưu
|
Phẫu thuật nội soi rửa bụng,
dẫn lưu
|
2.434.500
|
|
1.209
|
27.0354.1196
|
Tán sỏi thận qua da
|
Tán sỏi thận qua da
|
2.434.500
|
Chưa bao gồm sonde JJ.
|
1.210
|
27.0384.1197
|
Nội soi cắt polyp cổ bàng
quang
|
Nội soi cắt polyp cổ bàng
quang
|
1.596.600
|
|
1.211
|
27.0409.1197
|
Nội soi cắt u niệu đạo,
van niệu đạo
|
Nội soi cắt u niệu đạo,
van niệu đạo
|
1.596.600
|
|
1.212
|
27.0392.1197
|
Nội soi khâu lỗ thủng bàng
quang qua ổ bụng
|
Nội soi khâu lỗ thủng bàng
quang qua ổ bụng
|
1.596.600
|
|
1.213
|
27.0333.1197
|
Nội soi ổ bụng chẩn đoán
|
Nội soi ổ bụng chẩn đoán
|
1.596.600
|
|
1.214
|
27.0408.1197
|
Nội soi tán sỏi niệu đạo
|
Nội soi tán sỏi niệu đạo
|
1.596.600
|
|
1.215
|
27.0405.1197
|
Phẫu thuật nội soi cắt
tinh hoàn trong ổ bụng
|
Phẫu thuật nội soi cắt tinh
hoàn trong ổ bụng
|
1.596.600
|
|
1.216
|
27.0407.1197
|
Phẫu thuật nội soi cắt xơ
hẹp niệu đạo
|
Phẫu thuật nội soi cắt xơ
hẹp niệu đạo
|
1.596.600
|
|
1.217
|
27.0329.1197
|
Phẫu thuật nội soi sinh
thiết hạch ổ bụng
|
Phẫu thuật nội soi sinh
thiết hạch ổ bụng
|
1.596.600
|
|
1.218
|
27.0335.1197
|
Phẫu thuật nội soi sinh
thiết u trong ổ bụng
|
Phẫu thuật nội soi sinh
thiết u trong ổ bụng
|
1.596.600
|
|
1.219
|
27.0406.1197
|
Phẫu thuật nội soi thắt
tĩnh mạch tinh
|
Phẫu thuật nội soi thắt
tĩnh mạch tinh
|
1.596.600
|
|
1.220
|
27.0359.1209
|
Nội soi thận ống mềm gắp sỏi
thận
|
Nội soi thận ống mềm gắp sỏi
thận
|
4.343.300
|
|
1.221
|
27.0336.1210
|
Phẫu thuật nội soi hỗ trợ
trong mổ mở
|
Phẫu thuật nội soi hỗ trợ
trong mổ mở
|
2.913.900
|
|
1.222
|
22.0021.1219
|
Co cục máu đông (tên khác:
Co cục máu)
|
Co cục máu đông (tên khác:
Co cục máu)
|
16.000
|
|
1.223
|
22.0352.1227
|
Điện di huyết sắc tố
|
Điện di huyết sắc tố
|
381.000
|
|
1.224
|
22.0353.1229
|
Điện di protein huyết
thanh
|
Điện di protein huyết
thanh
|
400.300
|
|
1.225
|
22.0256.1233
|
Định danh kháng thể bất thường
(kỹ thuật ống nghiệm)
|
Định danh kháng thể bất
thường (kỹ thuật ống nghiệm)
|
1.201.700
|
|
1.226
|
22.0257.1233
|
Định danh kháng thể bất
thường (kỹ thuật Scangel/Gelcard trên máy bán tự động)
|
Định danh kháng thể bất
thường (kỹ thuật Scangel/Gelcard trên máy bán tự động)
|
1.201.700
|
|
1.227
|
22.0258.1233
|
Định danh kháng thể bất
thường (kỹ thuật Scangel/Gelcard trên máy tự động)
|
Định danh kháng thể bất
thường (kỹ thuật Scangel/Gelcard trên máy tự động)
|
1.201.700
|
|
1.228
|
22.0025.1235
|
Định lượng AT/AT III (Anti
thrombin/Anti thrombinIII)
|
Định lượng AT/AT III (Anti
thrombin/Anti thrombinIII)
|
148.400
|
|
1.229
|
22.0023.1239
|
Định lượng D-Dimer
|
Định lượng D-Dimer
|
272.900
|
|
1.230
|
23.0054.1239
|
Định lượng D-Dimer [Máu]
|
Định lượng D-Dimer [Máu]
|
272.900
|
|
1.231
|
22.0013.1242
|
Định lượng Fibrinogen (tên
khác: Định lượng yếu tố I), phương pháp Clauss- phương pháp trực tiếp, bằng
máy tự động
|
Định lượng Fibrinogen (tên
khác: Định lượng yếu tố I), phương pháp Clauss- phương pháp trực tiếp, bằng
máy tự động
|
110.300
|
|
1.232
|
23.0072.1244
|
Đo hoạt độ G6PD (Glucose
-6 phosphat dehydrogenase) [Máu]
|
Đo hoạt độ G6PD (Glucose
-6 phosphat dehydrogenase) [Máu]
|
87.000
|
|
1.233
|
22.0047.1247
|
Định lượng hoạt tính
Protein C (Protein Activity)
|
Định lượng hoạt tính Protein
C (Protein Activity)
|
248.800
|
|
1.234
|
22.0045.1247
|
Định lượng Protein C toàn
phần (Protein C Antigen)
|
Định lượng Protein C toàn
phần (Protein C Antigen)
|
248.800
|
|
1.235
|
22.0046.1248
|
Định lượng Protein S toàn
phần
|
Định lượng Protein S toàn
phần
|
248.800
|
|
1.236
|
23.0136.1248
|
Định lượng Protein S100
[Máu]
|
Định lượng Protein S100
[Máu]
|
248.800
|
|
1.237
|
22.0051.1256
|
Định lượng Anti Xa
|
Định lượng Anti Xa
|
272.900
|
|
1.238
|
22.0312.1266
|
Xác định nhóm máu A₁ (kỹ thuật ống nghiệm)
|
Xác định nhóm máu A₁ (kỹ thuật ống nghiệm)
|
37.300
|
|
1.239
|
22.0502.1267
|
Định nhóm máu tại giường bệnh
trước truyền máu
|
Định nhóm máu tại giường bệnh
trước truyền máu [khối hồng cầu, khối bạch cầu]
|
24.800
|
|
1.240
|
22.0502.1268
|
Định nhóm máu tại giường bệnh
trước truyền máu
|
Định nhóm máu tại giường bệnh
trước truyền máu [chế phẩm tiểu cầu hoặc huyết tương]
|
22.200
|
|
1.241
|
01.0284.1269
|
Định nhóm máu tại giường
|
Định nhóm máu tại giường
|
42.100
|
|
1.242
|
22.0279.1269
|
Định nhóm máu hệ ABO (kỹ
thuật ống nghiệm)
|
Định nhóm máu hệ ABO (kỹ thuật
ống nghiệm)
|
42.100
|
|
1.243
|
22.0280.1269
|
Định nhóm máu hệ ABO (kỹ
thuật phiến đá)
|
Định nhóm máu hệ ABO (kỹ
thuật phiến đá)
|
42.100
|
|
1.244
|
22.0294.1273
|
Định nhóm máu hệ ABO,
Rh(D) trên hệ thống máy tự động hoàn toàn
|
Định nhóm máu hệ ABO, Rh(D)
trên hệ thống máy tự động hoàn toàn
|
40.900
|
|
1.245
|
22.0290.1275
|
Định nhóm máu hệ ABO,
Rh(D) (kỹ thuật Scangel/Gelcard trên máy bán tự động)
|
Định nhóm máu hệ ABO,
Rh(D) (kỹ thuật Scangel/Gelcard trên máy bán tự động)
|
93.300
|
|
1.246
|
22.0289.1275
|
Định nhóm máu hệ ABO,
Rh(D) (kỹ thuật Scangel/Gelcard trên máy tự động)
|
Định nhóm máu hệ ABO,
Rh(D) (kỹ thuật Scangel/Gelcard trên máy tự động)
|
93.300
|
|
1.247
|
22.0295.1279
|
Xác định kháng nguyên D yếu
của hệ Rh (kỹ thuật ống nghiệm)
|
Xác định kháng nguyên D yếu
của hệ Rh (kỹ thuật ống nghiệm)
|
186.600
|
|
1.248
|
22.0296.1279
|
Xác định kháng nguyên D yếu
của hệ Rh (kỹ thuật Scangel/Gelcard)
|
Xác định kháng nguyên D yếu
của hệ Rh (kỹ thuật Scangel/Gelcard)
|
186.600
|
|
1.249
|
22.0291.1280
|
Định nhóm máu hệ Rh(D) (kỹ
thuật ống nghiệm)
|
Định nhóm máu hệ Rh(D) (kỹ
thuật ống nghiệm)
|
33.500
|
|
1.250
|
22.0292.1280
|
Định nhóm máu hệ Rh(D) (kỹ
thuật phiến đá)
|
Định nhóm máu hệ Rh(D) (kỹ
thuật phiến đá)
|
33.500
|
|
1.251
|
22.0281.1281
|
Định nhóm máu khó hệ ABO
(kỹ thuật ống nghiệm)
|
Định nhóm máu khó hệ ABO
(kỹ thuật ống nghiệm)
|
222.700
|
|
1.252
|
22.0282.1281
|
Định nhóm máu khó hệ ABO
(kỹ thuật Scangel/Gelcard)
|
Định nhóm máu khó hệ ABO
(kỹ thuật Scangel/Gelcard)
|
222.700
|
|
1.253
|
22.0589.1285
|
Đo độ đàn hồi cục máu
(ROTEM: Rotation ThromboElastoMetry) trung hòa heparin (ROTEM-HEPTEM)
|
Đo độ đàn hồi cục máu
(ROTEM: Rotation ThromboElastoMetry) trung hòa heparin (ROTEM- HEPTEM)
|
571.300
|
|
1.254
|
22.0587.1285
|
Đo độ đàn hồi cục máu (ROTEM:
Rotation ThromboElastoMetry) ức chế tiểu cầu (ROTEM-FIBTEM)
|
Đo độ đàn hồi cục máu
(ROTEM: Rotation ThromboElastoMetry) ức chế tiểu cầu (ROTEM-FIBTEM)
|
571.300
|
|
1.255
|
22.0588.1285
|
Đo độ đàn hồi cục máu
(ROTEM: Rotation ThromboElastoMetry) ức chế tiêu sợi huyết (ROTEM-APTEM)
|
Đo độ đàn hồi cục máu
(ROTEM: Rotation ThromboElastoMetry) ức chế tiêu sợi huyết (ROTEM- APTEM)
|
571.300
|
|
1.256
|
22.0586.1286
|
Đo độ đàn hồi cục máu
(ROTEM: Rotation ThromboElastoMetry) ngoại sinh (ROTEM-EXTEM)
|
Đo độ đàn hồi cục máu
(ROTEM: Rotation ThromboElastoMetry) ngoại sinh (ROTEM-EXTEM)
|
445.300
|
|
1.257
|
22.0585.1286
|
Đo độ đàn hồi cục máu
(ROTEM: Rotation ThromboElastoMetry) nội sinh (ROTEM-INTEM)
|
Đo độ đàn hồi cục máu
(ROTEM: Rotation ThromboElastoMetry) nội sinh (ROTEM-INTEM)
|
445.300
|
|
1.258
|
22.0041.1287
|
Đo độ ngưng tập tiểu cầu với
ADP/Collagen/Acid Arachidonic/Thrombin/Epinephrin
|
Đo độ ngưng tập tiểu cầu với
ADP/Collagen/Acid Arachidonic/Thrombin/Epinephrin [ADP/Collgen]
|
117.300
|
Giá cho mỗi chất kích tập.
|
1.259
|
22.0041.1288
|
Đo độ ngưng tập tiểu cầu với
ADP/Collagen/Acid Arachidonic/Thrombin/Epinephrin
|
Đo độ ngưng tập tiểu cầu với
ADP/Collagen/Acid Arachidonic/Thrombin/Epinephrin [Ristocetin/ Epinephrin/
ArachidonicAcide/ thrombin]
|
222.700
|
Giá cho mỗi yếu tố.
|
1.260
|
22.0134.1296
|
Xét nghiệm hồng cầu lưới
(bằng phương pháp thủ công)
|
Xét nghiệm hồng cầu lưới
(bằng phương pháp thủ công)
|
28.400
|
|
1.261
|
22.0123.1297
|
Huyết đồ (bằng phương pháp
thủ công)
|
Huyết đồ (bằng phương pháp
thủ công)
|
70.800
|
|
1.262
|
22.0124.1298
|
Huyết đồ (bằng máy đếm tổng
trở)
|
Huyết đồ (bằng máy đếm tổng
trở)
|
74.600
|
|
1.263
|
22.0143.1303
|
Máu lắng (bằng máy tự động)
|
Máu lắng (bằng máy tự động)
|
37.300
|
|
1.264
|
22.0309.1305
|
Nghiệm pháp Coombs gián tiếp
(kỹ thuật hồng cầu gắn từ trên máy tự động)
|
Nghiệm pháp Coombs gián tiếp
(kỹ thuật hồng cầu gắn từ trên máy tự động)
|
120.300
|
|
1.265
|
22.0308.1306
|
Nghiệm pháp Coombs gián tiếp
(kỹ thuật ống nghiệm)
|
Nghiệm pháp Coombs gián tiếp
(kỹ thuật ống nghiệm)
|
87.000
|
|
1.266
|
22.0306.1306
|
Nghiệm pháp Coombs gián tiếp
(kỹ thuật Scangel/Gelcard trên máy bán tự động)
|
Nghiệm pháp Coombs gián tiếp
(kỹ thuật Scangel/Gelcard trên máy bán tự động)
|
87.000
|
|
1.267
|
22.0307.1306
|
Nghiệm pháp Coombs gián tiếp
(kỹ thuật Scangel/Gelcard trên máy tự động)
|
Nghiệm pháp Coombs gián tiếp
(kỹ thuật Scangel/Gelcard trên máy tự động)
|
87.000
|
|
1.268
|
22.0304.1306
|
Nghiệm pháp Coombs trực tiếp
(kỹ thuật ống nghiệm)
|
Nghiệm pháp Coombs trực tiếp
(kỹ thuật ống nghiệm)
|
87.000
|
|
1.269
|
22.0302.1306
|
Nghiệm pháp Coombs trực tiếp
(kỹ thuật Scangel/Gelcard trên máy bán tự động)
|
Nghiệm pháp Coombs trực tiếp
(kỹ thuật Scangel/Gelcard trên máy bán tự động)
|
87.000
|
|
1.270
|
22.0305.1307
|
Nghiệm pháp Coombs trực tiếp
(kỹ thuật hồng cầu gắn từ trên máy tự động)
|
Nghiệm pháp Coombs trực tiếp
(kỹ thuật hồng cầu gắn từ trên máy tự động)
|
129.400
|
|
1.271
|
22.0015.1308
|
Nghiệm pháp rượu (Ethanol
test)
|
Nghiệm pháp rượu (Ethanol
test)
|
31.100
|
|
1.272
|
22.0017.1310
|
Nghiệm pháp Von-Kaulla
|
Nghiệm pháp Von-Kaulla
|
55.900
|
|
1.273
|
22.0135.1313
|
Xét nghiệm hồng cầu lưới
(bằng máy đếm laser)
|
Xét nghiệm hồng cầu lưới
(bằng máy đếm laser)
|
43.500
|
|
1.274
|
22.0274.1326
|
Phản ứng hoà hợp có sử dụng
kháng globulin người (kỹ thuật ống nghiệm)
|
Phản ứng hoà hợp có sử dụng
kháng globulin người (kỹ thuật ống nghiệm)
|
80.500
|
|
1.275
|
22.0275.1327
|
Phản ứng hoà hợp có sử dụng
kháng globulin người (kỹ thuật Scangel/Gelcard trên máy bán tự động)
|
Phản ứng hoà hợp có sử dụng
kháng globulin người (kỹ thuật Scangel/Gelcard trên máy bán tự động)
|
80.500
|
|
1.276
|
22.0276.1327
|
Phản ứng hoà hợp có sử dụng
kháng globulin người (kỹ thuật Scangel/Gelcard trên máy tự động)
|
Phản ứng hoà hợp có sử dụng
kháng globulin người (kỹ thuật Scangel/Gelcard trên máy tự động)
|
80.500
|
|
1.277
|
22.0269.1329
|
Phản ứng hòa hợp trong môi
trường nước muối ở 22ºC (kỹ thuật Scangel/Gelcard trên máy bán tự động)
|
Phản ứng hòa hợp trong môi
trường nước muối ở 22ºC (kỹ thuật Scangel/Gelcard trên máy bán tự động)
|
73.200
|
|
1.278
|
22.0270.1329
|
Phản ứng hòa hợp trong môi
trường nước muối ở 22ºC (kỹ thuật Scangel/Gelcard trên máy tự động)
|
Phản ứng hòa hợp trong môi
trường nước muối ở 22ºC (kỹ thuật Scangel/Gelcard trên máy tự động)
|
73.200
|
|
1.279
|
22.0268.1330
|
Phản ứng hòa hợp trong môi
trường nước muối ở 22ºC (kỹ thuật ống nghiệm)
|
Phản ứng hòa hợp trong môi
trường nước muối ở 22ºC (kỹ thuật ống nghiệm)
|
31.100
|
|
1.280
|
22.0028.1335
|
Phát hiện kháng đông đường
chung
|
Phát hiện kháng đông đường
chung
|
95.400
|
|
1.281
|
22.0259.1339
|
Sàng lọc kháng thể bất thường
(kỹ thuật ống nghiệm)
|
Sàng lọc kháng thể bất thường
(kỹ thuật ống nghiệm)
|
99.500
|
|
1.282
|
22.0260.1340
|
Sàng lọc kháng thể bất thường
(kỹ thuật Scangel/Gelcard trên máy bán tự động)
|
Sàng lọc kháng thể bất thường
(kỹ thuật Scangel/Gelcard trên máy bán tự động)
|
262.800
|
|
1.283
|
22.0261.1340
|
Sàng lọc kháng thể bất thường
(kỹ thuật Scangel/Gelcard trên máy tự động)
|
Sàng lọc kháng thể bất thường
(kỹ thuật Scangel/Gelcard trên máy tự động)
|
262.800
|
|
1.284
|
22.0102.1341
|
Sức bền thẩm thấu hồng cầu
|
Sức bền thẩm thấu hồng cầu
|
40.900
|
|
1.285
|
22.0141.1343
|
Tập trung bạch cầu
|
Tập trung bạch cầu
|
31.100
|
|
1.286
|
22.0020.1347
|
Thời gian máu chảy phương
pháp Ivy
|
Thời gian máu chảy phương
pháp Ivy
|
52.100
|
|
1.287
|
22.0019.1348
|
Thời gian máu chảy phương
pháp Duke
|
Thời gian máu chảy phương
pháp Duke
|
13.600
|
|
1.288
|
22.0001.1352
|
Thời gian prothrombin (PT:
Prothrombin Time), (Các tên khác: TQ; Tỷ lệ Prothrombin) bằng máy tự động
|
Thời gian prothrombin (PT:
Prothrombin Time), (Các tên khác: TQ; Tỷ lệ Prothrombin) bằng máy tự động
|
68.400
|
|
1.289
|
22.0008.1353
|
Thời gian thrombin (TT:
Thrombin Time) bằng máy tự động
|
Thời gian thrombin (TT:
Thrombin Time) bằng máy tự động
|
43.500
|
|
1.290
|
22.0005.1354
|
Thời gian thromboplastin một
phần hoạt hóa (APTT: Activated Partial Thromboplastin Time), (tên khác: TCK)
bằng máy tự động
|
Thời gian thromboplastin một
phần hoạt hóa (APTT: Activated Partial Thromboplastin Time), (tên khác: TCK)
bằng máy tự động
|
43.500
|
|
1.291
|
22.0138.1362
|
Tìm ký sinh trùng sốt rét
trong máu (bằng phương pháp thủ công)
|
Tìm ký sinh trùng sốt rét
trong máu (bằng phương pháp thủ công)
|
39.700
|
|
1.292
|
22.0144.1364
|
Tìm tế bào Hargraves
|
Tìm tế bào Hargraves
|
69.600
|
|
1.293
|
22.0027.1365
|
Phát hiện kháng đông ngoại
sinh
|
Phát hiện kháng đông ngoại
sinh
|
87.000
|
|
1.294
|
22.0122.1367
|
Tổng phân tích tế bào máu
ngoại vi bằng hệ thống tự động hoàn toàn (có nhuộm tiêu bản tự động)
|
Tổng phân tích tế bào máu
ngoại vi bằng hệ thống tự động hoàn toàn (có nhuộm tiêu bản tự động)
|
114.300
|
Cho tất cả các thông số. Áp
dụng trong trường hợp thực hiện xét nghiệm bằng hệ thống 2 máy gồm máy đếm tự
động được kết nối với máy kéo lam kính tự động.
|
1.295
|
22.0121.1369
|
Tổng phân tích tế bào máu
ngoại vi (bằng máy đếm laser)
|
Tổng phân tích tế bào máu
ngoại vi (bằng máy đếm laser)
|
49.700
|
|
1.296
|
22.0120.1370
|
Tổng phân tích tế bào máu
ngoại vi (bằng máy đếm tổng trở)
|
Tổng phân tích tế bào máu
ngoại vi (bằng máy đếm tổng trở)
|
43.500
|
|
1.297
|
22.0310.1387
|
Xác định kháng nguyên H (kỹ
thuật ống nghiệm)
|
Xác định kháng nguyên H (kỹ
thuật ống nghiệm)
|
37.300
|
|
1.298
|
22.0262.1408
|
Xét nghiệm lựa chọn đơn vị
máu phù hợp (10 đơn vị máu trong 3 điều kiện 22ºC, 37ºC, kháng globulin người)
bằng phương pháp Scangel/Gelcard
|
Xét nghiệm lựa chọn đơn vị
máu phù hợp (10 đơn vị máu trong 3 điều kiện 22ºC, 37ºC, kháng globulin người)
bằng phương pháp Scangel/Gelcard
|
494.300
|
|
1.299
|
22.0061.1410
|
Xét nghiệm PFA (Platelet
Funtion Analyzer) bằng Collagen/ADP trên máy tự động (tên khác: PFA bằng
Col/ADP)
|
Xét nghiệm PFA (Platelet
Funtion Analyzer) bằng Collagen/ADP trên máy tự động (tên khác: PFA bằng
Col/ADP)
|
903.700
|
|
1.300
|
22.0060.1411
|
Xét nghiệm PFA (Platelet
Funtion Analyzer) bằng Collagen/Epinephrine trên máy tự động (tên khác: PFA bằng
Col/Epi)
|
Xét nghiệm PFA (Platelet
Funtion Analyzer) bằng Collagen/Epinephrine trên máy tự động (tên khác: PFA bằng
Col/Epi)
|
903.700
|
|
1.301
|
22.0163.1412
|
Xét nghiệm số lượng và độ
tập trung tiểu cầu (bằng phương pháp thủ công)
|
Xét nghiệm số lượng và độ
tập trung tiểu cầu (bằng phương pháp thủ công)
|
37.300
|
|
1.302
|
23.0092.1424
|
Định lượng IgE Cat
Specific (E1) [Máu]
|
Định lượng IgE Cat
Specific (E1) [Máu]
|
589.200
|
|
1.303
|
23.0088.1425
|
Định lượng IL -1β
(Interleukin 1β) [Máu]
|
Định lượng IL -1β
(Interleukin 1β) [Máu]
|
803.600
|
|
1.304
|
23.0091.1425
|
Định lượng IL-10
(Interleukin 10) [Máu]
|
Định lượng IL-10
(Interleukin 10) [Máu]
|
803.600
|
|
1.305
|
23.0087.1425
|
Định lượng IL-1α
(Interleukin 1α) [Máu]
|
Định lượng IL-1α
(Interleukin 1α) [Máu]
|
803.600
|
|
1.306
|
23.0089.1425
|
Định lượng IL-6
(Interleukin 6) [Máu]
|
Định lượng IL-6
(Interleukin 6) [Máu]
|
803.600
|
|
1.307
|
23.0090.1425
|
Định lượng IL-8
(Interleukin 8) [Máu]
|
Định lượng IL-8
(Interleukin 8) [Máu]
|
803.600
|
|
1.308
|
23.0116.1452
|
Đo hoạt độ MPO
(myeloperoxydase) [Máu]
|
Đo hoạt độ MPO
(myeloperoxydase) [Máu]
|
454.900
|
|
1.309
|
23.0002.1454
|
Định lượng ACTH
(Adrenocorticotropic hormone) [Máu]
|
Định lượng ACTH
(Adrenocorticotropic hormone) [Máu]
|
84.100
|
|
1.310
|
23.0004.1455
|
Định lượng ADH (Anti
Diuretic Hormone) [Máu]
|
Định lượng ADH (Anti
Diuretic Hormone) [Máu]
|
151.200
|
|
1.311
|
23.0018.1457
|
Định lượng AFP (Alpha
Fetoproteine) [Máu]
|
Định lượng AFP (Alpha
Fetoproteine) [Máu]
|
95.300
|
|
1.312
|
23.0011.1459
|
Định lượng Amoniac (NH3)
[Máu]
|
Định lượng Amoniac (NH3)
[Máu]
|
78.500
|
|
1.313
|
23.0014.1460
|
Định lượng Anti-Tg (Antibody-
Thyroglobulin) [Máu]
|
Định lượng Anti-Tg
(Antibody- Thyroglobulin) [Máu]
|
280.500
|
|
1.314
|
23.0015.1461
|
Định lượng Anti - TPO
(Anti- thyroid Peroxidase antibodies) [Máu]
|
Định lượng Anti - TPO
(Anti- thyroid Peroxidase antibodies) [Máu]
|
212.300
|
|
1.315
|
23.0016.1462
|
Định lượng Apo A₁ (Apolypoprotein A₁) [Máu]
|
Định lượng Apo A₁ (Apolypoprotein A₁) [Máu]
|
50.400
|
|
1.316
|
23.0017.1462
|
Định lượng Apo B
(Apolypoprotein B) [Máu]
|
Định lượng Apo B
(Apolypoprotein B) [Máu]
|
50.400
|
|
1.317
|
23.0178.1463
|
Định lượng Benzodiazepin
[niệu]
|
Định lượng Benzodiazepin
[niệu]
|
39.200
|
|
1.318
|
23.0024.1464
|
Định lượng bhCG (Beta
human Chorionic Gonadotropins) [Máu]
|
Định lượng bhCG (Beta
human Chorionic Gonadotropins) [Máu]
|
89.700
|
|
1.319
|
23.0022.1465
|
Định lượng β2 microglobulin
[Máu]
|
Định lượng β2
microglobulin [Máu]
|
78.500
|
|
1.320
|
23.0028.1466
|
Định lượng BNP (B- Type
Natriuretic Peptide) [Máu]
|
Định lượng BNP (B- Type
Natriuretic Peptide) [Máu]
|
605.100
|
|
1.321
|
23.0124.1466
|
Định lượng Pepsinogen I
[Máu]
|
Định lượng Pepsinogen I
[Máu]
|
605.100
|
|
1.322
|
23.0125.1466
|
Định lượng Pepsinogen II
[Máu]
|
Định lượng Pepsinogen II
[Máu]
|
605.100
|
|
1.323
|
23.0032.1468
|
Định lượng CA 125 (cancer
antigen 125) [Máu]
|
Định lượng CA 125 (cancer
antigen 125) [Máu]
|
144.200
|
|
1.324
|
23.0034.1469
|
Định lượng CA 15-3 (Cancer
Antigen 15- 3) [Máu]
|
Định lượng CA 15-3 (Cancer
Antigen 15-3) [Máu]
|
156.200
|
|
1.325
|
23.0033.1470
|
Định lượng CA 19-9
(Carbohydrate Antigen 19-9) [Máu]
|
Định lượng CA 19-9
(Carbohydrate Antigen 19-9) [Máu]
|
144.200
|
|
1.326
|
23.0035.1471
|
Định lượng CA 72-4 (Cancer
Antigen 72- 4) [Máu]
|
Định lượng CA 72-4 (Cancer
Antigen 72-4) [Máu]
|
139.200
|
|
1.327
|
23.0030.1472
|
Định lượng Canxi ion hóa
[Máu]
|
Định lượng Canxi ion hóa
[Máu]
|
16.800
|
Chỉ thanh toán khi định lượng
trực tiếp.
|
1.328
|
23.0031.1473
|
Định lượng Canxi ion hóa bằng
điện cực chọn lọc [Máu]
|
Định lượng Canxi ion hóa bằng
điện cực chọn lọc [Máu]
|
13.400
|
|
1.329
|
23.0029.1473
|
Định lượng Canxi toàn phần
[Máu]
|
Định lượng Canxi toàn phần
[Máu]
|
13.400
|
|
1.330
|
23.0036.1474
|
Định lượng Calcitonin
[Máu]
|
Định lượng Calcitonin
[Máu]
|
139.200
|
|
1.331
|
23.0181.1475
|
Định lượng Catecholamin
(niệu)
|
Định lượng Catecholamin
(niệu)
|
224.400
|
|
1.332
|
23.0039.1476
|
Định lượng CEA (Carcino
Embryonic Antigen) [Máu]
|
Định lượng CEA (Carcino
Embryonic Antigen) [Máu]
|
89.700
|
|
1.333
|
23.0038.1477
|
Định lượng Ceruloplasmin
[Máu]
|
Định lượng Ceruloplasmin
[Máu]
|
72.900
|
|
1.334
|
23.0044.1478
|
Định lượng CK-MB mass
(Isozym MB of Creatine kinase mass) [Máu]
|
Định lượng CK-MB mass (Isozym
MB of Creatine kinase mass) [Máu]
|
39.200
|
|
1.335
|
23.0043.1478
|
Đo hoạt độ CK-MB ((Isozym
MB of Creatine kinase) [Máu]
|
Đo hoạt độ CK-MB ((Isozym
MB of Creatine kinase) [Máu]
|
39.200
|
|
1.336
|
23.0048.1479
|
Định lượng bổ thể C3 [Máu]
|
Định lượng bổ thể C3 [Máu]
|
61.700
|
|
1.337
|
23.0049.1479
|
Định lượng bổ thể C4 [Máu]
|
Định lượng bổ thể C4 [Máu]
|
61.700
|
|
1.338
|
23.0046.1480
|
Định lượng Cortisol (máu)
|
Định lượng Cortisol (máu)
|
95.300
|
|
1.339
|
23.0183.1480
|
Định lượng Cortisol (niệu)
|
Định lượng Cortisol (niệu)
|
95.300
|
|
1.340
|
23.0064.1480
|
Định lượng Fructosamin
[Máu]
|
Định lượng Fructosamin
[Máu]
|
95.300
|
|
1.341
|
23.0045.1481
|
Định lượng C-Peptid [Máu]
|
Định lượng C-Peptid [Máu]
|
178.300
|
|
1.342
|
23.0042.1482
|
Đo hoạt độ CK (Creatine
kinase) [Máu]
|
Đo hoạt độ CK (Creatine
kinase) [Máu]
|
28.000
|
|
1.343
|
23.0050.1484
|
Định lượng CRP hs
(C-Reactive Protein high sesitivity) [Máu]
|
Định lượng CRP hs
(C-Reactive Protein high sesitivity) [Máu]
|
56.100
|
|
1.344
|
23.0053.1485
|
Định lượng Cyclosporin
[Máu]
|
Định lượng Cyclosporin
[Máu]
|
336.600
|
|
1.345
|
23.0052.1486
|
Định lượng Cyfra 21-1
[Máu]
|
Định lượng Cyfra 21-1
[Máu]
|
100.900
|
|
1.346
|
23.0058.1487
|
Điện giải đồ (Na, K, Cl)
[Máu]
|
Điện giải đồ (Na, K, Cl)
[Máu]
|
30.200
|
Áp dụng cho cả trường hợp cho
kết quả nhiều hơn 3 chỉ số
|
1.347
|
23.0056.1488
|
Định lượng Digoxin [Máu]
|
Định lượng Digoxin [Máu]
|
89.700
|
|
1.348
|
23.0055.1489
|
Định lượng 25OH Vitamin D
(D3) [Máu]
|
Định lượng 25OH Vitamin D
(D3) [Máu]
|
302.500
|
|
1.349
|
23.0008.1490
|
Định lượng Alpha1 Antitrypsin
[Máu]
|
Định lượng Alpha1
Antitrypsin [Máu]
|
67.300
|
|
1.350
|
23.0013.1491
|
Định lượng Anti CCP
(anti-cyclic citrullinated peptide antibodies) [Máu]
|
Định lượng Anti CCP
(anti-cyclic citrullinated peptide antibodies) [Máu]
|
324.500
|
|
1.351
|
23.0023.1492
|
Định lượng Beta Crosslap
[Máu]
|
Định lượng Beta Crosslap
[Máu]
|
144.200
|
|
1.352
|
23.0214.1493
|
Định lượng Bilirubin toàn
phần [dịch]
|
Định lượng Bilirubin toàn
phần [dịch]
|
22.400
|
Không thanh toán đối với
các xét nghiệm Bilirubin gián tiếp; Tỷ lệ A/G là những xét nghiệm có thể ngoại
suy được.
|
1.353
|
23.0027.1493
|
Định lượng Bilirubin toàn
phần [Máu]
|
Định lượng Bilirubin toàn
phần [Máu]
|
22.400
|
Không thanh toán đối với
các xét nghiệm Bilirubin gián tiếp; Tỷ lệ A/G là những xét nghiệm có thể ngoại
suy được.
|
1.354
|
23.0025.1493
|
Định lượng Bilirubin trực
tiếp [Máu]
|
Định lượng Bilirubin trực
tiếp [Máu]
|
22.400
|
Không thanh toán đối với
các xét nghiệm Bilirubin gián tiếp; Tỷ lệ A/G là những xét nghiệm có thể ngoại
suy được.
|
1.355
|
23.0009.1493
|
Đo hoạt độ ALP (Alkalin
Phosphatase) [Máu]
|
Đo hoạt độ ALP (Alkalin
Phosphatase) [Máu]
|
22.400
|
Không thanh toán đối với
các xét nghiệm Bilirubin gián tiếp; Tỷ lệ A/G là những xét nghiệm có thể ngoại
suy được.
|
1.356
|
23.0019.1493
|
Đo hoạt độ ALT (GPT) [Máu]
|
Đo hoạt độ ALT (GPT) [Máu]
|
22.400
|
Không thanh toán đối với
các xét nghiệm Bilirubin gián tiếp; Tỷ lệ A/G là những xét nghiệm có thể ngoại
suy được.
|
1.357
|
23.0020.1493
|
Đo hoạt độ AST (GOT) [Máu]
|
Đo hoạt độ AST (GOT) [Máu]
|
22.400
|
Không thanh toán đối với
các xét nghiệm Bilirubin gián tiếp; Tỷ lệ A/G là những xét nghiệm có thể ngoại
suy được.
|
1.358
|
23.0003.1494
|
Định lượng Acid Uric [Máu]
|
Định lượng Acid Uric [Máu]
|
22.400
|
Mỗi chất
|
1.359
|
23.0007.1494
|
Định lượng Albumin [Máu]
|
Định lượng Albumin [Máu]
|
22.400
|
Mỗi chất
|
1.360
|
23.0211.1494
|
Định lượng Albumin [thuỷ dịch]
|
Định lượng Albumin [thuỷ dịch]
|
22.400
|
Mỗi chất
|
1.361
|
23.0051.1494
|
Định lượng Creatinin (máu)
|
Định lượng Creatinin (máu)
|
22.400
|
Mỗi chất
|
1.362
|
23.0216.1494
|
Định lượng Creatinin [dịch]
|
Định lượng Creatinin [dịch]
|
22.400
|
Mỗi chất
|
1.363
|
23.0212.1494
|
Định lượng Globulin [thuỷ
dịch]
|
Định lượng Globulin [thuỷ
dịch]
|
22.400
|
Mỗi chất
|
1.364
|
23.0075.1494
|
Định lượng Glucose [Máu]
|
Định lượng Glucose [Máu]
|
22.400
|
Mỗi chất
|
1.365
|
23.0128.1494
|
Định lượng Phospho (máu)
|
Định lượng Phospho (máu)
|
22.400
|
Mỗi chất
|
1.366
|
23.0219.1494
|
Định lượng Protein [dịch
chọc dò]
|
Định lượng Protein [dịch
chọc dò]
|
22.400
|
Mỗi chất
|
1.367
|
23.0133.1494
|
Định lượng Protein toàn phần
[Máu]
|
Định lượng Protein toàn phần
[Máu]
|
22.400
|
Mỗi chất
|
1.368
|
23.0223.1494
|
Định lượng Urê [dịch]
|
Định lượng Urê [dịch]
|
22.400
|
Mỗi chất
|
1.369
|
23.0166.1494
|
Định lượng Urê máu [Máu]
|
Định lượng Urê máu [Máu]
|
22.400
|
Mỗi chất
|
1.370
|
23.0010.1494
|
Đo hoạt độ Amylase [Máu]
|
Đo hoạt độ Amylase [Máu]
|
22.400
|
Mỗi chất
|
1.371
|
23.0047.1495
|
Định lượng Cystatine C
[Máu]
|
Định lượng Cystatine C
[Máu]
|
89.700
|
|
1.372
|
23.0060.1496
|
Định lượng Ethanol (cồn)
[Máu]
|
Định lượng Ethanol (cồn)
[Máu]
|
33.600
|
|
1.373
|
23.0006.1497
|
Định lượng Aldosteron
[Máu]
|
Định lượng Aldosteron
[Máu]
|
543.000
|
|
1.374
|
23.0102.1497
|
Định lượng Kappa tự do
(Free kappa) [Máu]
|
Định lượng Kappa tự do
(Free kappa) [Máu]
|
543.000
|
|
1.375
|
23.0106.1498
|
Định lượng Lambda tự do
(Free Lambda) [Máu]
|
Định lượng Lambda tự do
(Free Lambda) [Máu]
|
543.000
|
|
1.376
|
23.0141.1498
|
Định lượng Renin activity
[Máu]
|
Định lượng Renin activity
[Máu]
|
543.000
|
|
1.377
|
23.0168.1498
|
Định lượng Vancomycin
[Máu]
|
Định lượng Vancomycin
[Máu]
|
543.000
|
|
1.378
|
23.0079.1499
|
Định lượng Gentamicin
[Máu]
|
Định lượng Gentamicin
[Máu]
|
100.900
|
|
1.379
|
23.0118.1503
|
Định lượng Mg [Máu]
|
Định lượng Mg [Máu]
|
33.600
|
|
1.380
|
23.0143.1503
|
Định lượng Sắt [Máu]
|
Định lượng Sắt [Máu]
|
33.600
|
|
1.381
|
23.0163.1504
|
Định lượng Tobramycin
[Máu]
|
Định lượng Tobramycin
[Máu]
|
100.900
|
|
1.382
|
23.0041.1506
|
Định lượng Cholesterol
toàn phần (máu)
|
Định lượng Cholesterol
toàn phần (máu)
|
28.000
|
|
1.383
|
23.0215.1506
|
Định lượng Cholesterol
toàn phần [dịch chọc dò]
|
Định lượng Cholesterol
toàn phần [dịch chọc dò]
|
28.000
|
|
1.384
|
23.0185.1506
|
Định lượng Dưỡng chấp [niệu]
|
Định lượng Dưỡng chấp [niệu]
|
28.000
|
|
1.385
|
23.0084.1506
|
Định lượng HDL-C (High
density lipoprotein Cholesterol) [Máu]
|
Định lượng HDL-C (High
density lipoprotein Cholesterol) [Máu]
|
28.000
|
|
1.386
|
23.0112.1506
|
Định lượng LDL-C (Low density
lipoprotein Cholesterol) [Máu]
|
Định lượng LDL-C (Low
density lipoprotein Cholesterol) [Máu]
|
28.000
|
|
1.387
|
23.0158.1506
|
Định lượng Triglycerid
(máu) [Máu]
|
Định lượng Triglycerid
(máu) [Máu]
|
28.000
|
|
1.388
|
23.0221.1506
|
Định lượng Triglycerid [dịch
chọc dò]
|
Định lượng Triglycerid [dịch
chọc dò]
|
28.000
|
|
1.389
|
23.0040.1507
|
Đo hoạt độ Cholinesterase
(ChE) [Máu]
|
Đo hoạt độ Cholinesterase
(ChE) [Máu]
|
28.000
|
|
1.390
|
23.0122.1508
|
Đo hoạt độ P-Amylase [Máu]
|
Đo hoạt độ P-Amylase [Máu]
|
67.300
|
|
1.391
|
01.0281.1510
|
Xét nghiệm đường máu mao mạch
tại giường (một lần)
|
Xét nghiệm đường máu mao mạch
tại giường (một lần)
|
16.000
|
|
1.392
|
23.0062.1511
|
Định lượng E3 không liên hợp
(Unconjugated Estriol) [Máu]
|
Định lượng E3 không liên hợp
(Unconjugated Estriol) [Máu]
|
190.300
|
|
1.393
|
23.0061.1513
|
Định lượng Estradiol [Máu]
|
Định lượng Estradiol [Máu]
|
84.100
|
|
1.394
|
23.0063.1514
|
Định lượng Ferritin [Máu]
|
Định lượng Ferritin [Máu]
|
84.100
|
|
1.395
|
23.0067.1515
|
Định lượng Folate [Máu]
|
Định lượng Folate [Máu]
|
89.700
|
|
1.396
|
23.0066.1516
|
Định lượng free bHCG (Free
Beta Human Chorionic Gonadotropin) [Máu]
|
Định lượng free bHCG (Free
Beta Human Chorionic Gonadotropin) [Máu]
|
190.300
|
|
1.397
|
23.0065.1517
|
Định lượng FSH (Follicular
Stimulating Hormone) [Máu]
|
Định lượng FSH (Follicular
Stimulating Hormone) [Máu]
|
84.100
|
|
1.398
|
23.0077.1518
|
Đo hoạt độ GGT (Gama
Glutamyl Transferase) [Máu]
|
Đo hoạt độ GGT (Gama
Glutamyl Transferase) [Máu]
|
20.000
|
|
1.399
|
23.0073.1519
|
Định lượng GH (Growth
Hormone) [Máu]
|
Định lượng GH (Growth
Hormone) [Máu]
|
168.300
|
|
1.400
|
23.0074.1520
|
Đo hoạt độ GLDH (Glutamat
dehydrogenase) [Máu]
|
Đo hoạt độ GLDH (Glutamat
dehydrogenase) [Máu]
|
100.900
|
|
1.401
|
23.0080.1522
|
Định lượng Haptoglobulin
[Máu]
|
Định lượng Haptoglobulin
[Máu]
|
100.900
|
|
1.402
|
23.0083.1523
|
Định lượng HbA1c [Máu]
|
Định lượng HbA1c [Máu]
|
105.300
|
|
1.403
|
23.0082.1524
|
Đo hoạt độ HBDH (Hydroxy
butyrat dehydrogenase) [Máu]
|
Đo hoạt độ HBDH (Hydroxy
butyrat dehydrogenase) [Máu]
|
100.900
|
|
1.404
|
23.0085.1525
|
Định lượng HE4 (human
epydidymal protein 4) [Máu]
|
Định lượng HE4 (human
epydidymal protein 4) [Máu]
|
312.500
|
|
1.405
|
23.0086.1526
|
Định lượng Homocystein
[Máu]
|
Định lượng Homocystein
[Máu]
|
151.200
|
|
1.406
|
23.0094.1527
|
Định lượng IgA (Immunoglobuline
A) [Máu]
|
Định lượng IgA
(Immunoglobuline A) [Máu]
|
67.300
|
|
1.407
|
23.0093.1527
|
Định lượng IgE
(Immunoglobuline E) [Máu]
|
Định lượng IgE
(Immunoglobuline E) [Máu]
|
67.300
|
|
1.408
|
23.0095.1527
|
Định lượng IgG
(Immunoglobuline G) [Máu]
|
Định lượng IgG
(Immunoglobuline G) [Máu]
|
67.300
|
|
1.409
|
23.0096.1527
|
Định lượng IgM
(Immunoglobuline M) [Máu]
|
Định lượng IgM
(Immunoglobuline M) [Máu]
|
67.300
|
|
1.410
|
23.0098.1529
|
Định lượng Insulin [Máu]
|
Định lượng Insulin [Máu]
|
84.100
|
|
1.411
|
23.0101.1530
|
Định lượng Kappa [Máu]
|
Định lượng Kappa [Máu]
|
100.900
|
|
1.412
|
01.0286.1531
|
Đo các chất khí trong máu
|
Đo các chất khí trong máu
|
224.400
|
|
1.413
|
23.0103.1531
|
Xét nghiệm Khí máu [Máu]
|
Xét nghiệm Khí máu [Máu]
|
224.400
|
|
1.414
|
01.0287.1532
|
Đo lactat trong máu
|
Đo lactat trong máu
|
100.900
|
|
1.415
|
23.0104.1532
|
Định lượng Lactat (Acid
Lactic) [Máu]
|
Định lượng Lactat (Acid
Lactic) [Máu]
|
100.900
|
|
1.416
|
23.0105.1533
|
Định lượng Lambda [Máu]
|
Định lượng Lambda [Máu]
|
100.900
|
|
1.417
|
23.0218.1534
|
Đo hoạt độ LDH (Lactat
dehydrogenase) [dịch chọc dò]
|
Đo hoạt độ LDH (Lactat
dehydrogenase) [dịch chọc dò]
|
28.000
|
|
1.418
|
23.0111.1534
|
Đo hoạt độ LDH (Lactat
dehydrogenase) [Máu]
|
Đo hoạt độ LDH (Lactat
dehydrogenase) [Máu]
|
28.000
|
|
1.419
|
23.0110.1535
|
Định lượng LH (Luteinizing
Hormone) [Máu]
|
Định lượng LH (Luteinizing
Hormone) [Máu]
|
84.100
|
|
1.420
|
23.0109.1536
|
Đo hoạt độ Lipase [Máu]
|
Đo hoạt độ Lipase [Máu]
|
61.700
|
|
1.421
|
23.0117.1538
|
Định lượng Myoglobin [Máu]
|
Định lượng Myoglobin [Máu]
|
95.300
|
|
1.422
|
23.0120.1541
|
Định lượng NSE (Neuron
Specific Enolase) [Máu]
|
Định lượng NSE (Neuron
Specific Enolase) [Máu]
|
200.300
|
|
1.423
|
23.0127.1545
|
Định lượng Phenytoin [Máu]
|
Định lượng Phenytoin [Máu]
|
84.100
|
|
1.424
|
23.0170.1546
|
Định lượng yếu tố tân tạo
mạch máu PLGF (Placental Growth Factor) [Máu]
|
Định lượng yếu tố tân tạo
mạch máu PLGF (Placental Growth Factor) [Máu]
|
761.300
|
|
1.425
|
23.0129.1547
|
Định lượng Pre-albumin
[Máu]
|
Định lượng Pre-albumin
[Máu]
|
100.900
|
|
1.426
|
23.0121.1548
|
Định lượng proBNP (NT-proBNP)
[Máu]
|
Định lượng proBNP
(NT-proBNP) [Máu]
|
424.700
|
|
1.427
|
23.0130.1549
|
Định lượng Pro-calcitonin
[Máu]
|
Định lượng Pro-calcitonin
[Máu]
|
414.700
|
|
1.428
|
23.0134.1550
|
Định lượng Progesteron
[Máu]
|
Định lượng Progesteron
[Máu]
|
84.100
|
|
1.429
|
23.0097.1551
|
Định lượng IGFBP-3
(Insulin like growth factor binding protein 3) [Máu]
|
Định lượng IGFBP-3
(Insulin like growth factor binding protein 3) [Máu]
|
363.600
|
|
1.430
|
23.0137.1551
|
Định lượng Pro-GRP (Pro-
Gastrin- Releasing Peptide) [Máu]
|
Định lượng Pro-GRP (Pro-
Gastrin- Releasing Peptide) [Máu]
|
363.600
|
|
1.431
|
23.0131.1552
|
Định lượng Prolactin [Máu]
|
Định lượng Prolactin [Máu]
|
78.500
|
|
1.432
|
23.0139.1553
|
Định lượng PSA toàn phần
(Total prostate-Specific Antigen) [Máu]
|
Định lượng PSA toàn phần (Total
prostate-Specific Antigen) [Máu]
|
95.300
|
|
1.433
|
23.0138.1554
|
Định lượng PSA tự do (Free
prostate- Specific Antigen) [Máu]
|
Định lượng PSA tự do (Free
prostate-Specific Antigen) [Máu]
|
89.700
|
|
1.434
|
23.0140.1555
|
Định lượng PTH
(Parathyroid Hormon) [Máu]
|
Định lượng PTH
(Parathyroid Hormon) [Máu]
|
246.400
|
|
1.435
|
23.0142.1557
|
Định lượng RF (Rheumatoid
Factor) [Máu]
|
Định lượng RF (Rheumatoid
Factor) [Máu]
|
39.200
|
|
1.436
|
23.0144.1559
|
Định lượng SCC (Squamous
cell carcinoma antigen) [Máu]
|
Định lượng SCC (Squamous
cell carcinoma antigen) [Máu]
|
212.300
|
|
1.437
|
23.0171.1560
|
Định lượng yếu tố kháng
tân tạo mạch máu sFlt-1 (soluble FMS like tyrosine kinase-1) [Máu]
|
Định lượng yếu tố kháng
tân tạo mạch máu sFlt-1 (soluble FMS like tyrosine kinase-1) [Máu]
|
761.300
|
|
1.438
|
23.0068.1561
|
Định lượng FT3 (Free
Triiodothyronine) [Máu]
|
Định lượng FT3 (Free
Triiodothyronine) [Máu]
|
67.300
|
|
1.439
|
23.0069.1561
|
Định lượng FT4 (Free
Thyroxine) [Máu]
|
Định lượng FT4 (Free
Thyroxine) [Máu]
|
67.300
|
|
1.440
|
23.0147.1561
|
Định lượng T3 (Tri
iodothyronine) [Máu]
|
Định lượng T3 (Tri
iodothyronine) [Máu]
|
67.300
|
|
1.441
|
23.0148.1561
|
Định lượng T4 (Thyroxine)
[Máu]
|
Định lượng T4 (Thyroxine)
[Máu]
|
67.300
|
|
1.442
|
23.0150.1562
|
Định lượng Tacrolimus
[Máu]
|
Định lượng Tacrolimus
[Máu]
|
754.300
|
|
1.443
|
23.0151.1563
|
Định lượng Testosterol
[Máu]
|
Định lượng Testosterol
[Máu]
|
97.500
|
|
1.444
|
23.0155.1564
|
Định lượng Theophylline
[Máu]
|
Định lượng Theophylline
[Máu]
|
84.100
|
|
1.445
|
23.0154.1565
|
Định lượng Tg (Thyroglobulin)
[Máu]
|
Định lượng Tg
(Thyroglobulin) [Máu]
|
183.300
|
|
1.446
|
23.0156.1566
|
Định lượng TRAb (TSH
Receptor Antibodies) [Máu]
|
Định lượng TRAb (TSH
Receptor Antibodies) [Máu]
|
424.700
|
|
1.447
|
23.0157.1567
|
Định lượng Transferrin
[Máu]
|
Định lượng Transferrin
[Máu]
|
67.300
|
|
1.448
|
23.0161.1569
|
Định lượng Troponin I
[Máu]
|
Định lượng Troponin I
[Máu]
|
78.500
|
|
1.449
|
23.0159.1569
|
Định lượng Troponin T
[Máu]
|
Định lượng Troponin T
[Máu]
|
78.500
|
|
1.450
|
23.0160.1569
|
Định lượng Troponin T hs
[Máu]
|
Định lượng Troponin T hs
[Máu]
|
78.500
|
|
1.451
|
23.0162.1570
|
Định lượng TSH (Thyroid
Stimulating hormone) [Máu]
|
Định lượng TSH (Thyroid
Stimulating hormone) [Máu]
|
61.700
|
|
1.452
|
23.0169.1571
|
Định lượng Vitamin B12
[Máu]
|
Định lượng Vitamin B12
[Máu]
|
78.500
|
|
1.453
|
23.0173.1575
|
Định tính Amphetamine
(test nhanh) [niệu]
|
Định tính Amphetamine
(test nhanh) [niệu]
|
44.800
|
|
1.454
|
23.0175.1576
|
Định lượng Amylase [niệu]
|
Định lượng Amylase [niệu]
|
39.200
|
|
1.455
|
23.0180.1577
|
Định lượng Canxi (niệu)
|
Định lượng Canxi (niệu)
|
25.600
|
|
1.456
|
23.0181.1578
|
Định lượng Catecholamin
(niệu)
|
Định lượng Catecholamin
(niệu)
|
436.800
|
|
1.457
|
23.0200.1579
|
Điện di Protein nước tiểu
(máy tự động)
|
Điện di Protein nước tiểu
(máy tự động)
|
168.300
|
|
1.458
|
23.0172.1580
|
Điện giải (Na, K, Cl) [niệu]
|
Điện giải (Na, K, Cl) [niệu]
|
30.200
|
Áp dụng cho cả trường hợp
cho kết quả nhiều hơn 3 chỉ số.
|
1.459
|
23.0186.1582
|
Định tính Dưỡng chấp [niệu]
|
Định tính Dưỡng chấp [niệu]
|
22.400
|
|
1.460
|
23.0188.1586
|
Định tính Marijuana (THC)
(test nhanh) [niệu]
|
Định tính Marijuana (THC)
(test nhanh) [niệu]
|
44.800
|
|
1.461
|
23.0189.1587
|
Định lượng MAU (Micro
Albumin Urine) [niệu]
|
Định lượng MAU (Micro
Albumin Urine) [niệu]
|
44.800
|
|
1.462
|
23.0195.1589
|
Định tính Codein (test
nhanh) [niệu]
|
Định tính Codein (test
nhanh) [niệu]
|
44.800
|
|
1.463
|
23.0194.1589
|
Định tính Morphin (test
nhanh) [niệu]
|
Định tính Morphin (test
nhanh) [niệu]
|
44.800
|
|
1.464
|
23.0193.1589
|
Định tính Opiate (test
nhanh) [niệu]
|
Định tính Opiate (test
nhanh) [niệu]
|
44.800
|
|
1.465
|
23.0197.1590
|
Định lượng Phospho [niệu]
|
Định lượng Phospho [niệu]
|
21.200
|
|
1.466
|
23.0202.1592
|
Định tính Protein
Bence-Jones [niệu]
|
Định tính Protein
Bence-Jones [niệu]
|
22.400
|
|
1.467
|
23.0187.1593
|
Định lượng Glucose (niệu)
|
Định lượng Glucose (niệu)
|
14.400
|
|
1.468
|
23.0201.1593
|
Định lượng Protein (niệu)
|
Định lượng Protein (niệu)
|
14.400
|
|
1.469
|
22.0151.1594
|
Cặn Addis
|
Cặn Addis
|
44.800
|
|
1.470
|
22.0149.1594
|
Xét nghiệm tế bào cặn nước
tiểu (bằng phương pháp thủ công)
|
Xét nghiệm tế bào cặn nước
tiểu (bằng phương pháp thủ công)
|
44.800
|
|
1.471
|
23.0222.1596
|
Đo tỷ trọng dịch chọc dò
|
Đo tỷ trọng dịch chọc dò
|
28.600
|
|
1.472
|
23.0206.1596
|
Tổng phân tích nước tiểu
(Bằng máy tự động)
|
Tổng phân tích nước tiểu
(Bằng máy tự động)
|
28.600
|
|
1.473
|
23.0222.1597
|
Đo tỷ trọng dịch chọc dò
|
Đo tỷ trọng dịch chọc dò
|
4.900
|
|
1.474
|
23.0176.1598
|
Định lượng Axit Uric [niệu]
|
Định lượng Axit Uric [niệu]
|
16.800
|
|
1.475
|
23.0184.1598
|
Định lượng Creatinin (niệu)
|
Định lượng Creatinin (niệu)
|
16.800
|
|
1.476
|
23.0205.1598
|
Định lượng Urê (niệu)
|
Định lượng Urê (niệu)
|
16.800
|
|
1.477
|
23.0198.1602
|
Định tính Phospho hữu cơ
[niệu]
|
Định tính Phospho hữu cơ
[niệu]
|
6.600
|
|
1.478
|
23.0207.1604
|
Định lượng Clo [dịch não tủy]
|
Định lượng Clo [dịch não tủy]
|
23.400
|
|
1.479
|
23.0217.1605
|
Định lượng Glucose [dịch
chọc dò]
|
Định lượng Glucose [dịch
chọc dò]
|
13.400
|
|
1.480
|
23.0208.1605
|
Định lượng Glucose [dịch
não tủy]
|
Định lượng Glucose [dịch
não tủy]
|
13.400
|
|
1.481
|
23.0209.1606
|
Phản ứng Pandy [dịch]
|
Phản ứng Pandy [dịch]
|
8.800
|
|
1.482
|
23.0210.1607
|
Định lượng Protein [dịch
não tủy]
|
Định lượng Protein [dịch
não tủy]
|
11.200
|
|
1.483
|
23.0220.1608
|
Phản ứng Rivalta [dịch]
|
Phản ứng Rivalta [dịch]
|
8.800
|
|
1.484
|
22.0153.1610
|
Xét nghiệm tế bào trong nước
dịch chẩn đoán tế bào học (não tủy, màng tim, màng phổi, màng bụng, dịch khớp,
rửa phế quản…) bằng máy phân tích huyết học tự động
|
Xét nghiệm tế bào trong nước
dịch chẩn đoán tế bào học (não tủy, màng tim, màng phổi, màng bụng, dịch khớp,
rửa phế quản…) bằng máy phân tích huyết học tự động
|
95.300
|
|
1.485
|
24.0157.1612
|
HAV IgM miễn dịch tự động
|
HAV IgM miễn dịch tự động
|
116.400
|
|
1.486
|
24.0159.1613
|
HAV total miễn dịch tự động
|
HAV total miễn dịch tự động
|
110.800
|
|
1.487
|
24.0126.1614
|
HBc IgM miễn dịch tự động
|
HBc IgM miễn dịch tự động
|
123.400
|
|
1.488
|
24.0135.1615
|
HBeAb miễn dịch tự động
|
HBeAb miễn dịch tự động
|
104.400
|
|
1.489
|
24.0169.1616
|
HIV Ab test nhanh
|
HIV Ab test nhanh
|
58.600
|
|
1.490
|
24.0172.1617
|
HIV Ab miễn dịch tự động
|
HIV Ab miễn dịch tự động
|
116.400
|
|
1.491
|
24.0129.1618
|
HBc total miễn dịch tự động
|
HBc total miễn dịch tự động
|
78.300
|
|
1.492
|
24.0124.1619
|
HBsAb định lượng
|
HBsAb định lượng
|
126.400
|
|
1.493
|
24.0144.1621
|
HCV Ab test nhanh
|
HCV Ab test nhanh
|
58.600
|
|
1.494
|
24.0146.1622
|
HCV Ab miễn dịch tự động
|
HCV Ab miễn dịch tự động
|
130.500
|
|
1.495
|
24.0148.1622
|
HCV Ag/Ab miễn dịch tự động
|
HCV Ag/Ab miễn dịch tự động
|
130.500
|
|
1.496
|
24.0094.1623
|
Streptococcus pyogenes ASO
|
Streptococcus pyogenes ASO
|
45.500
|
|
1.497
|
24.0127.1643
|
HBcAb test nhanh
|
HBcAb test nhanh
|
65.200
|
|
1.498
|
24.0133.1643
|
HBeAb test nhanh
|
HBeAb test nhanh
|
65.200
|
|
1.499
|
24.0122.1643
|
HBsAb test nhanh
|
HBsAb test nhanh
|
65.200
|
|
1.500
|
24.0132.1644
|
HBeAg miễn dịch tự động
|
HBeAg miễn dịch tự động
|
104.400
|
|
1.501
|
24.0130.1645
|
HBeAg test nhanh
|
HBeAg test nhanh
|
65.200
|
|
1.502
|
24.0117.1646
|
HBsAg test nhanh
|
HBsAg test nhanh
|
58.600
|
|
1.503
|
23.0081.1647
|
Định lượng HBsAg (HBsAg
Quantitative) ( cmIA/ECLIA) [Máu]
|
Định lượng HBsAg (HBsAg
Quantitative) ( cmIA/ECLIA) [Máu]
|
501.300
|
|
1.504
|
24.0121.1647
|
HBsAg định lượng
|
HBsAg định lượng
|
501.300
|
|
1.505
|
24.0120.1648
|
HBsAg khẳng định
|
HBsAg khẳng định
|
651.700
|
|
1.506
|
24.0119.1649
|
HBsAg miễn dịch tự động
|
HBsAg miễn dịch tự động
|
81.700
|
|
1.507
|
24.0137.1650
|
HBV đo tải lượng hệ thống
tự động
|
HBV đo tải lượng hệ thống
tự động
|
1.351.700
|
|
1.508
|
24.0149.1652
|
HCV Core Ag miễn dịch tự động
|
HCV Core Ag miễn dịch tự động
|
581.700
|
|
1.509
|
24.0152.1653
|
HCV đo tải lượng hệ thống
tự động
|
HCV đo tải lượng hệ thống
tự động
|
1.361.700
|
|
1.510
|
24.0168.1659
|
HEV IgG miễn dịch tự động
|
HEV IgG miễn dịch tự động
|
336.000
|
|
1.511
|
24.0166.1660
|
HEV IgM miễn dịch tự động
|
HEV IgM miễn dịch tự động
|
336.000
|
|
1.512
|
24.0170.2042
|
HIV Ag/Ab test nhanh
|
HIV Ag/Ab test nhanh
|
107.300
|
Xét nghiệm cho kết quả đồng
thời Ab và Ag
|
1.513
|
24.0174.1661
|
HIV Ag/Ab miễn dịch tự động
|
HIV Ag/Ab miễn dịch tự động
|
142.500
|
|
1.514
|
02.0336.1664
|
Test nhanh tìm hồng cầu ẩn
trong phân
|
Test nhanh tìm hồng cầu ẩn
trong phân
|
71.600
|
|
1.515
|
24.0264.1664
|
Hồng cầu trong phân test
nhanh
|
Hồng cầu trong phân test
nhanh
|
71.600
|
|
1.516
|
24.0263.1665
|
Hồng cầu, bạch cầu trong
phân soi tươi
|
Hồng cầu, bạch cầu trong
phân soi tươi
|
41.700
|
|
1.517
|
24.0266.1674
|
Đơn bào đường ruột nhuộm
soi
|
Đơn bào đường ruột nhuộm
soi
|
45.500
|
|
1.518
|
24.0265.1674
|
Đơn bào đường ruột soi
tươi
|
Đơn bào đường ruột soi
tươi
|
45.500
|
|
1.519
|
24.0269.1674
|
Strongyloides stercoralis
(Giun lươn) ấu trùng soi tươi
|
Strongyloides stercoralis
(Giun lươn) ấu trùng soi tươi
|
45.500
|
|
1.520
|
24.0268.1674
|
Trứng giun soi tập trung
|
Trứng giun soi tập trung
|
45.500
|
|
1.521
|
24.0267.1674
|
Trứng giun, sán soi tươi
|
Trứng giun, sán soi tươi
|
45.500
|
|
1.522
|
24.0321.1674
|
Vi nấm nhuộm soi
|
Vi nấm nhuộm soi
|
45.500
|
|
1.523
|
24.0319.1674
|
Vi nấm soi tươi
|
Vi nấm soi tươi
|
45.500
|
|
1.524
|
24.0020.1684
|
Mycobacterium tuberculosis
nuôi cấy môi trường đặc
|
Mycobacterium tuberculosis
nuôi cấy môi trường đặc
|
187.700
|
|
1.525
|
24.0019.1685
|
Mycobacterium tuberculosis
nuôi cấy môi trường lỏng
|
Mycobacterium tuberculosis
nuôi cấy môi trường lỏng
|
301.000
|
|
1.526
|
24.0289.1694
|
Plasmodium (Ký sinh trùng
sốt rét) nhuộm soi định tính
|
Plasmodium (Ký sinh trùng
sốt rét) nhuộm soi định tính
|
35.100
|
|
1.527
|
24.0155.1696
|
HAV Ab test nhanh
|
HAV Ab test nhanh
|
130.500
|
|
1.528
|
24.0163.1696
|
HEV Ab test nhanh
|
HEV Ab test nhanh
|
130.500
|
|
1.529
|
24.0164.1696
|
HEV IgM test nhanh
|
HEV IgM test nhanh
|
130.500
|
|
1.530
|
24.0099.1707
|
Treponema pallidum RPR định
tính và định lượng
|
Treponema pallidum RPR định
tính và định lượng [định lượng]
|
95.100
|
|
1.531
|
24.0099.1708
|
Treponema pallidum RPR định
tính và định lượng
|
Treponema pallidum RPR định
tính và định lượng [định tính]
|
41.700
|
|
1.532
|
24.0100.1709
|
Treponema pallidum TPHA định
tính và định lượng
|
Treponema pallidum TPHA định
tính và định lượng
|
194.700
|
|
1.533
|
24.0100.1710
|
Treponema pallidum TPHA định
tính và định lượng
|
Treponema pallidum TPHA định
tính và định lượng
|
58.600
|
|
1.534
|
24.0016.1712
|
Vi hệ đường ruột
|
Vi hệ đường ruột
|
32.500
|
|
1.535
|
24.0011.1713
|
Vi khuẩn khẳng định
|
Vi khuẩn khẳng định
|
501.700
|
|
1.536
|
24.0017.1714
|
AFB trực tiếp nhuộm
Ziehl-Neelsen
|
AFB trực tiếp nhuộm
Ziehl-Neelsen
|
74.200
|
|
1.537
|
24.0049.1714
|
Neisseria gonorrhoeae nhuộm
soi
|
Neisseria gonorrhoeae nhuộm
soi
|
74.200
|
|
1.538
|
24.0056.1714
|
Neisseria meningitidis nhuộm
soi
|
Neisseria meningitidis nhuộm
soi
|
74.200
|
|
1.539
|
24.0001.1714
|
Vi khuẩn nhuộm soi
|
Vi khuẩn nhuộm soi
|
74.200
|
|
1.540
|
24.0043.1714
|
Vibrio cholerae nhuộm soi
|
Vibrio cholerae nhuộm soi
|
74.200
|
|
1.541
|
24.0042.1714
|
Vibrio cholerae soi tươi
|
Vibrio cholerae soi tươi
|
74.200
|
|
1.542
|
24.0003.1715
|
Vi khuẩn nuôi cấy và định
danh phương pháp thông thường
|
Vi khuẩn nuôi cấy và định
danh phương pháp thông thường
|
261.000
|
|
1.543
|
24.0004.1716
|
Vi khuẩn nuôi cấy và định
danh hệ thống tự động
|
Vi khuẩn nuôi cấy và định
danh hệ thống tự động
|
325.200
|
|
1.544
|
24.0005.1716
|
Vi khuẩn nuôi cấy, định
danh và kháng thuốc hệ thống tự động
|
Vi khuẩn nuôi cấy, định
danh và kháng thuốc hệ thống tự động
|
325.200
|
|
1.545
|
24.0045.1716
|
Vibrio cholerae nuôi cấy,
định danh và kháng thuốc
|
Vibrio cholerae nuôi cấy,
định danh và kháng thuốc
|
325.200
|
|
1.546
|
24.0291.1720
|
Plasmodium (Ký sinh trùng
sốt rét) Ag test nhanh
|
Plasmodium (Ký sinh trùng
sốt rét) Ag test nhanh
|
261.000
|
|
1.547
|
24.0006.1723
|
Vi khuẩn kháng thuốc định
tính
|
Vi khuẩn kháng thuốc định
tính
|
213.800
|
|
1.548
|
24.0322.1724
|
Vi nấm nuôi cấy và định
danh phương pháp thông thường
|
Vi nấm nuôi cấy và định
danh phương pháp thông thường
|
261.000
|
|
1.549
|
25.0016.1730
|
Chọc hút kim nhỏ mào tinh,
tinh hoàn không dưới hướng dẫn của siêu âm
|
Chọc hút kim nhỏ mào tinh,
tinh hoàn không dưới hướng dẫn của siêu âm
|
644.100
|
|
1.550
|
22.0154.1735
|
Xét nghiệm các loại dịch,
nhuộm và chẩn đoán tế bào học
|
Xét nghiệm các loại dịch, nhuộm
và chẩn đoán tế bào học
|
190.400
|
|
1.551
|
25.0026.1735
|
Tế bào học dịch các tổn
thương dạng nang
|
Tế bào học dịch các tổn
thương dạng nang
|
190.400
|
|
1.552
|
25.0020.1735
|
Tế bào học dịch màng bụng,
màng tim
|
Tế bào học dịch màng bụng,
màng tim
|
190.400
|
|
1.553
|
25.0021.1735
|
Tế bào học dịch màng khớp
|
Tế bào học dịch màng khớp
|
190.400
|
|
1.554
|
25.0037.1751
|
Nhuộm hai màu
Hematoxyline- Eosin
|
Nhuộm hai màu
Hematoxyline- Eosin
|
388.800
|
|
1.555
|
25.0030.1751
|
Xét nghiệm mô bệnh học thường
quy cố định, chuyển, đúc, cắt, nhuộm…các bệnh phẩm sinh thiết
|
Xét nghiệm mô bệnh học thường
quy cố định, chuyển, đúc, cắt, nhuộm…các bệnh phẩm sinh thiết
|
388.800
|
|
1.556
|
25.0090.1757
|
Xét nghiệm sinh thiết tức
thì bằng cắt lạnh
|
Xét nghiệm sinh thiết tức
thì bằng cắt lạnh
|
633.700
|
|
1.557
|
25.0015.1758
|
Chọc hút kim nhỏ các hạch
|
Chọc hút kim nhỏ các hạch
|
308.300
|
|
1.558
|
25.0013.1758
|
Chọc hút kim nhỏ các khối
sưng, khối u dưới da
|
Chọc hút kim nhỏ các khối
sưng, khối u dưới da
|
308.300
|
|
1.559
|
25.0019.1758
|
Chọc hút kim nhỏ mô mềm
|
Chọc hút kim nhỏ mô mềm
|
308.300
|
|
1.560
|
25.0007.1758
|
Chọc hút kim nhỏ tuyến
giáp
|
Chọc hút kim nhỏ tuyến
giáp
|
308.300
|
|
1.561
|
25.0014.1758
|
Chọc hút kim nhỏ tuyến nước
bọt
|
Chọc hút kim nhỏ tuyến nước
bọt
|
308.300
|
|
1.562
|
23.0199.1763
|
Định tính Porphyrin [niệu]
|
Định tính Porphyrin [niệu]
|
63.400
|
|
1.563
|
21.0032.1775
|
Đo tốc độ dẫn truyền thần
kinh cảm giác
|
Đo tốc độ dẫn truyền thần
kinh cảm giác
|
135.300
|
|
1.564
|
21.0033.1775
|
Đo tốc độ dẫn truyền thần
kinh vận động
|
Đo tốc độ dẫn truyền thần
kinh vận động
|
135.300
|
|
1.565
|
02.0145.1777
|
Ghi điện não thường quy
|
Ghi điện não thường quy
|
75.200
|
|
1.566
|
01.0002.1778
|
Ghi điện tim cấp cứu tại
giường
|
Ghi điện tim cấp cứu tại
giường
|
39.900
|
|
1.567
|
21.0014.1778
|
Điện tim thường
|
Điện tim thường
|
39.900
|
|
1.568
|
21.0008.1779
|
Nghiệm pháp gắng sức điện
tâm đồ
|
Nghiệm pháp gắng sức điện
tâm đồ
|
236.600
|
|
1.569
|
21.0004.1790
|
Đo chỉ số ABI (chỉ số cổ
chân/cánh tay)
|
Đo chỉ số ABI (chỉ số cổ
chân/cánh tay)
|
86.200
|
|
1.570
|
21.0003.1797
|
Đo vận tốc lan truyền sóng
mạch
|
Đo vận tốc lan truyền sóng
mạch
|
86.200
|
|
1.571
|
02.0111.1798
|
Nghiệm pháp atropin
|
Nghiệm pháp atropin
|
215.800
|
|
1.572
|
21.0012.1798
|
Holter điện tâm đồ
|
Holter điện tâm đồ
|
215.800
|
|
1.573
|
21.0007.1798
|
Holter huyết áp
|
Holter huyết áp
|
215.800
|
|
1.574
|
21.0106.1800
|
Nghiệm pháp dung nạp
glucose đường uống 2 mẫu có định lượng insulin kèm theo
|
Nghiệm pháp dung nạp
glucose đường uống 2 mẫu có định lượng insulin kèm theo
|
136.200
|
|
1.575
|
21.0122.1800
|
Nghiệm pháp dung nạp glucose
đường uống 2 mẫu không định lượng Insulin
|
Nghiệm pháp dung nạp
glucose đường uống 2 mẫu không định lượng Insulin
|
136.200
|
|
1.576
|
21.0120.1801
|
Nghiệm pháp dung nạp
glucose đường uống (75g glucose) 3 mẫu cho người bệnh thai nghén
|
Nghiệm pháp dung nạp glucose
đường uống (75g glucose) 3 mẫu cho người bệnh thai nghén
|
166.200
|
|
1.577
|
21.0110.1802
|
Nghiệm pháp kích thích
Synacthen chậm
|
Nghiệm pháp kích thích
Synacthen chậm
|
428.500
|
|
1.578
|
21.0109.1802
|
Nghiệm pháp kích thích
Synacthen nhanh
|
Nghiệm pháp kích thích
Synacthen nhanh
|
428.500
|
|
1.579
|
21.0115.1803
|
Nghiệm pháp nhịn uống
|
Nghiệm pháp nhịn uống
|
691.700
|
|
1.580
|
21.0113.1804
|
Nghiệm pháp ức chế bằng
Dexamethason liều cao qua đêm
|
Nghiệm pháp ức chế bằng
Dexamethason liều cao qua đêm
|
461.800
|
|
1.581
|
21.0114.1804
|
Nghiệm pháp ức chế bằng
Dexamethason liều cao trong 2 ngày
|
Nghiệm pháp ức chế bằng
Dexamethason liều cao trong 2 ngày
|
461.800
|
|
1.582
|
21.0111.1805
|
Nghiệm pháp ức chế bằng
Dexamethason liều thấp qua đêm
|
Nghiệm pháp ức chế bằng
Dexamethason liều thấp qua đêm
|
301.800
|
|
1.583
|
21.0112.1805
|
Nghiệm pháp ức chế bằng
Dexamethason liều thấp trong 2 ngày
|
Nghiệm pháp ức chế bằng
Dexamethason liều thấp trong 2 ngày
|
301.800
|
|
1.584
|
19.0114.1828
|
Độ tập trung ¹³¹I tuyến
giáp
|
Độ tập trung ¹³¹I tuyến
giáp
|
230.100
|
Chưa bao gồm dược chất, vật
tư phóng xạ và Invivo kit
|
1.585
|
19.0035.1830
|
SPECT thận
|
SPECT thận
|
499.800
|
Chưa bao gồm dược chất, vật
tư phóng xạ và Invivo kit
|
1.586
|
19.0025.1832
|
SPECT chức năng tim pha sớm
|
SPECT chức năng tim pha sớm
|
636.800
|
Chưa bao gồm dược chất, vật
tư phóng xạ và Invivo kit
|
1.587
|
19.0026.1832
|
SPECT chức năng tim pha sớm
với ⁹⁹ᵐTc - Pertechnetate
|
SPECT chức năng tim pha sớm
với ⁹⁹ᵐTc - Pertechnetate
|
636.800
|
Chưa bao gồm dược chất, vật
tư phóng xạ và Invivo kit
|
1.588
|
19.0027.1832
|
SPECT chức năng tim pha sớm
với ⁹⁹ᵐTc - Sestamibi
|
SPECT chức năng tim pha sớm
với ⁹⁹ᵐTc - Sestamibi
|
636.800
|
Chưa bao gồm dược chất, vật
tư phóng xạ và Invivo kit
|
1.589
|
19.0028.1832
|
SPECT chức năng tim pha sớm
với ⁹⁹ᵐTc - Tetrofosmin
|
SPECT chức năng tim pha sớm
với ⁹⁹ᵐTc - Tetrofosmin
|
636.800
|
Chưa bao gồm dược chất, vật
tư phóng xạ và Invivo kit
|
1.590
|
19.0008.1832
|
SPECT tưới máu cơ tim gắng
sức với ²⁰¹Tl
|
SPECT tưới máu cơ tim gắng
sức với ²⁰¹Tl
|
636.800
|
Chưa bao gồm dược chất, vật
tư phóng xạ và Invivo kit
|
1.591
|
19.0007.1832
|
SPECT tưới máu cơ tim gắng
sức với ⁹⁹ᵐTc - MIBI
|
SPECT tưới máu cơ tim gắng
sức với ⁹⁹ᵐTc - MIBI
|
636.800
|
Chưa bao gồm dược chất, vật
tư phóng xạ và Invivo kit
|
1.592
|
19.0010.1832
|
SPECT tưới máu cơ tim gắng
sức với ⁹⁹ᵐTc - Sestamibi
|
SPECT tưới máu cơ tim gắng
sức với ⁹⁹ᵐTc - Sestamibi
|
636.800
|
Chưa bao gồm dược chất, vật
tư phóng xạ và Invivo kit
|
1.593
|
19.0011.1832
|
SPECT tưới máu cơ tim gắng
sức với ⁹⁹ᵐTc - Teboroxime (Cardiotec)
|
SPECT tưới máu cơ tim gắng
sức với ⁹⁹ᵐTc - Teboroxime (Cardiotec)
|
636.800
|
Chưa bao gồm dược chất, vật
tư phóng xạ và Invivo kit
|
1.594
|
19.0009.1832
|
SPECT tưới máu cơ tim gắng
sức với ⁹⁹ᵐTc -Tetrofosmin
|
SPECT tưới máu cơ tim gắng
sức với ⁹⁹ᵐTc -Tetrofosmin
|
636.800
|
Chưa bao gồm dược chất, vật
tư phóng xạ và Invivo kit
|
1.595
|
19.0024.1832
|
SPECT tưới máu cơ tim
không gắng sức với ²⁰¹Tl
|
SPECT tưới máu cơ tim
không gắng sức với ²⁰¹Tl
|
636.800
|
Chưa bao gồm dược chất, vật
tư phóng xạ và Invivo kit
|
1.596
|
19.0016.1832
|
SPECT tưới máu cơ tim không
gắng sức với ⁹⁹ᵐTc - MIBI
|
SPECT tưới máu cơ tim
không gắng sức với ⁹⁹ᵐTc - MIBI
|
636.800
|
Chưa bao gồm dược chất, vật
tư phóng xạ và Invivo kit
|
1.597
|
19.0018.1832
|
SPECT tưới máu cơ tim
không gắng sức với ⁹⁹ᵐTc - Sestamibi
|
SPECT tưới máu cơ tim
không gắng sức với ⁹⁹ᵐTc - Sestamibi
|
636.800
|
Chưa bao gồm dược chất, vật
tư phóng xạ và Invivo kit
|
1.598
|
19.0019.1832
|
SPECT tưới máu cơ tim
không gắng sức với ⁹⁹ᵐTc - Teboroxime (Cardiotec)
|
SPECT tưới máu cơ tim
không gắng sức với ⁹⁹ᵐTc - Teboroxime (Cardiotec)
|
636.800
|
Chưa bao gồm dược chất, vật
tư phóng xạ và Invivo kit
|
1.599
|
19.0017.1832
|
SPECT tưới máu cơ tim
không gắng sức với ⁹⁹ᵐTc -Tetrofosmin
|
SPECT tưới máu cơ tim
không gắng sức với ⁹⁹ᵐTc -Tetrofosmin
|
636.800
|
Chưa bao gồm dược chất, vật
tư phóng xạ và Invivo kit
|
1.600
|
19.0037.1832
|
SPECT tuyến thượng thận với
¹²³I-MIBG
|
SPECT tuyến thượng thận với
¹²³I- MIBG
|
636.800
|
Chưa bao gồm dược chất, vật
tư phóng xạ và Invivo kit
|
1.601
|
19.0036.1832
|
SPECT tuyến thượng thận với
¹³¹I-MIBG
|
SPECT tuyến thượng thận với
¹³¹I- MIBG
|
636.800
|
Chưa bao gồm dược chất, vật
tư phóng xạ và Invivo kit
|
1.602
|
19.0006.1833
|
SPECT tuyến cận giáp với đồng
vị phóng xạ kép
|
SPECT tuyến cận giáp với đồng
vị phóng xạ kép
|
699.800
|
Chưa bao gồm dược chất, vật
tư phóng xạ và Invivo kit
|
1.603
|
19.0139.1839
|
Xạ hình nhồi máu cơ tim với
⁹⁹ᵐTc - Pyrophosphate
|
Xạ hình nhồi máu cơ tim với
⁹⁹ᵐTc - Pyrophosphate
|
469.800
|
Chưa bao gồm dược chất, vật
tư phóng xạ và Invivo kit
|
1.604
|
19.0166.1843
|
Xạ hình chức năng thận với
⁹⁹ᵐTc - MAG3
|
Xạ hình chức năng thận với
⁹⁹ᵐTc - MAG3
|
449.800
|
Chưa bao gồm dược chất, vật
tư phóng xạ và Invivo kit
|
1.605
|
19.0163.1843
|
Xạ hình chức năng thận với
⁹⁹ᵐTc-DTPA
|
Xạ hình chức năng thận với
⁹⁹ᵐTc- DTPA
|
449.800
|
Chưa bao gồm dược chất, vật
tư phóng xạ và Invivo kit
|
1.606
|
19.0161.1843
|
Xạ hình chức năng thận với
¹³¹I- Hippuran
|
Xạ hình chức năng thận với
¹³¹I- Hippuran
|
449.800
|
Chưa bao gồm dược chất, vật
tư phóng xạ và Invivo kit
|
1.607
|
19.0138.1845
|
Xạ hình chức năng tâm thất
với ⁹⁹ᵐTc - Pertechnetate
|
Xạ hình chức năng tâm thất
với ⁹⁹ᵐTc - Pertechnetate
|
499.800
|
Chưa bao gồm dược chất, vật
tư phóng xạ và Invivo kit
|
1.608
|
19.0140.1845
|
Xạ hình hoại tử cơ tim với
⁹⁹ᵐTc - Pyrophotphate
|
Xạ hình hoại tử cơ tim với
⁹⁹ᵐTc - Pyrophotphate
|
499.800
|
Chưa bao gồm dược chất, vật
tư phóng xạ và Invivo kit
|
1.609
|
19.0162.1853
|
Xạ hình thận với ⁹⁹ᵐTc-DMSA
|
Xạ hình thận với ⁹⁹ᵐTc-DMSA
|
449.800
|
Chưa bao gồm dược chất, vật
tư phóng xạ và Invivo kit
|
1.610
|
19.0116.1856
|
Xạ hình toàn thân sau nhận
liều điều trị giảm đau di căn ung thư xương
|
Xạ hình toàn thân sau nhận
liều điều trị giảm đau di căn ung thư xương
|
499.800
|
Chưa bao gồm dược chất, vật
tư phóng xạ và Invivo kit
|
1.611
|
19.0117.1856
|
Xạ hình toàn thân sau nhận
liều điều trị miễn dịch phóng xạ
|
Xạ hình toàn thân sau nhận
liều điều trị miễn dịch phóng xạ
|
499.800
|
Chưa bao gồm dược chất, vật
tư phóng xạ và Invivo kit
|
1.612
|
19.0115.1856
|
Xạ hình toàn thân với ¹³¹I
|
Xạ hình toàn thân với ¹³¹I
|
499.800
|
Chưa bao gồm dược chất, vật
tư phóng xạ và Invivo kit
|
1.613
|
19.0121.1856
|
Xạ hình tuyến giáp và đo độ
tập trung tuyến giáp với ¹³¹I
|
Xạ hình tuyến giáp và đo độ
tập trung tuyến giáp với ¹³¹I
|
499.800
|
Chưa bao gồm dược chất, vật
tư phóng xạ và Invivo kit
|
1.614
|
19.0122.1856
|
Xạ hình tuyến giáp và đo độ
tập trung tuyến giáp với ⁹⁹ᵐTc Pertechnetate
|
Xạ hình tuyến giáp và đo độ
tập trung tuyến giáp với ⁹⁹ᵐTc Pertechnetate
|
499.800
|
Chưa bao gồm dược chất, vật
tư phóng xạ và Invivo kit
|
1.615
|
19.0123.1861
|
Xạ hình tuyến cận giáp với
⁹⁹ᵐTc - V - DMSA
|
Xạ hình tuyến cận giáp với
⁹⁹ᵐTc - V - DMSA
|
581.500
|
Chưa bao gồm dược chất, vật
tư phóng xạ và Invivo kit
|
1.616
|
19.0124.1861
|
Xạ hình tuyến cận giáp với
⁹⁹ᵐTc- MIBI
|
Xạ hình tuyến cận giáp với
⁹⁹ᵐTc- MIBI
|
581.500
|
Chưa bao gồm dược chất, vật
tư phóng xạ và Invivo kit
|
1.617
|
19.0125.1861
|
Xạ hình tuyến cận giáp với
đồng vị phóng xạ kép
|
Xạ hình tuyến cận giáp với
đồng vị phóng xạ kép
|
581.500
|
Chưa bao gồm dược chất, vật
tư phóng xạ và Invivo kit
|
1.618
|
19.0120.1862
|
Xạ hình tuyến giáp sau phẫu
thuật với ¹³¹I
|
Xạ hình tuyến giáp sau phẫu
thuật với ¹³¹I
|
349.800
|
Chưa bao gồm dược chất, vật
tư phóng xạ và Invivo kit
|
1.619
|
19.0119.1862
|
Xạ hình tuyến giáp với
¹²³I
|
Xạ hình tuyến giáp với
¹²³I
|
349.800
|
Chưa bao gồm dược chất, vật
tư phóng xạ và Invivo kit
|
1.620
|
19.0118.1862
|
Xạ hình tuyến giáp với
¹³¹I
|
Xạ hình tuyến giáp với
¹³¹I
|
349.800
|
Chưa bao gồm dược chất, vật
tư phóng xạ và Invivo kit
|
1.621
|
19.0126.1862
|
Xạ hình tuyến giáp với ⁹⁹ᵐTc
Pertechnetate
|
Xạ hình tuyến giáp với ⁹⁹ᵐTc
Pertechnetate
|
349.800
|
Chưa bao gồm dược chất, vật
tư phóng xạ và Invivo kit
|
1.622
|
19.0128.1863
|
Xạ hình tuyến nước bọt với
⁹⁹ᵐTc Pertechnetate
|
Xạ hình tuyến nước bọt với
⁹⁹ᵐTc Pertechnetate
|
399.800
|
Chưa bao gồm dược chất, vật
tư phóng xạ và Invivo kit
|
1.623
|
19.0174.1866
|
Xạ hình xương với ⁹⁹ᵐTc -
MDP
|
Xạ hình xương với ⁹⁹ᵐTc -
MDP
|
469.800
|
Chưa bao gồm dược chất, vật
tư phóng xạ và Invivo kit
|
1.624
|
19.0175.1867
|
Xạ hình xương 3 pha
|
Xạ hình xương 3 pha
|
499.800
|
Chưa bao gồm dược chất, vật
tư phóng xạ và Invivo kit
|
1.625
|
19.0341.1870
|
Điều trị basedow bằng ¹³¹I
|
Điều trị basedow bằng ¹³¹I
|
935.900
|
Chưa bao gồm dược chất
phóng xạ, hợp chất đánh dấu, vật tư phóng xạ và các thuốc bổ trợ khác, nếu có
sử dụng
|
1.626
|
19.0343.1870
|
Điều trị bướu nhân độc tuyến
giáp bằng ¹³¹I
|
Điều trị bướu nhân độc tuyến
giáp bằng ¹³¹I
|
935.900
|
Chưa bao gồm dược chất
phóng xạ, hợp chất đánh dấu, vật tư phóng xạ và các thuốc bổ trợ khác, nếu có
sử dụng
|
1.627
|
19.0342.1870
|
Điều trị bướu tuyến giáp
đơn thuần bằng ¹³¹I
|
Điều trị bướu tuyến giáp
đơn thuần bằng ¹³¹I
|
935.900
|
Chưa bao gồm dược chất
phóng xạ, hợp chất đánh dấu, vật tư phóng xạ và các thuốc bổ trợ khác, nếu có
sử dụng
|
1.628
|
19.0340.1871
|
Điều trị ung thư tuyến
giáp bằng ¹³¹I
|
Điều trị ung thư tuyến
giáp bằng ¹³¹I
|
1.096.200
|
Chưa bao gồm dược chất
phóng xạ, hợp chất đánh dấu, vật tư phóng xạ và các thuốc bổ trợ khác, nếu có
sử dụng
|
1.629
|
13.0023.2023
|
Theo dõi nhịp tim thai và
cơn co tử cung bằng monitor sản khoa
|
Theo dõi nhịp tim thai và
cơn co tử cung bằng monitor sản khoa
|
55.000
|
Trường hợp theo dõi tim
thai và cơn co tử cung của sản phụ khoa trong cuộc đẻ thì thanh toán 01 lần/ngày
điều trị.
|