Từ khoá: Số Hiệu, Tiêu đề hoặc Nội dung ngắn gọn của Văn Bản...

Đăng nhập

Đang tải văn bản...

Số hiệu: 3327/QĐ-BYT Loại văn bản: Quyết định
Nơi ban hành: Bộ Y tế Người ký: Lê Đức Luận
Ngày ban hành: 06/11/2024 Ngày hiệu lực: Đã biết
Ngày công báo: Đang cập nhật Số công báo: Đang cập nhật
Tình trạng: Đã biết

BỘ Y TẾ
-------

CỘNG HÒA XÃ HỘI CHỦ NGHĨA VIỆT NAM
Độc lập - Tự do - Hạnh phúc
---------------

Số: 3327/QĐ-BYT

Hà Nội, ngày 06 tháng 11 năm 2024

QUYẾT ĐỊNH

GIÁ DỊCH VỤ KHÁM BỆNH, CHỮA BỆNH ÁP DỤNG TẠI BỆNH VIỆN DA LIỄU TRUNG ƯƠNG

BỘ TRƯỞNG BỘ Y TẾ

Căn cứ Luật khám bệnh, chữa bệnh ngày 09 tháng 01 năm 2023;

Căn cứ Luật giá ngày 19 tháng 6 năm 2023;

Căn cứ Nghị định số 96/2023/NĐ-CP ngày 30 tháng 12 năm 2023 của Chính phủ quy định chi tiết một số điều của Luật Khám bệnh, chữa bệnh;

Căn cứ Nghị định số 95/2022/NĐ-CP ngày 15 tháng 11 năm 2022 của Chính phủ quy định chức năng, nhiệm vụ, quyền hạn và cơ cấu tổ chức của Bộ Y tế;

Căn cứ Thông tư số 23/2024/TT-BYT ngày 18 tháng 10 năm 2024 của Bộ Y tế quy định danh mục kỹ thuật trong khám bệnh, chữa bệnh;

Căn cứ Thông tư số 21/2024/TT-BYT ngày 17 tháng 10 năm 2024 của Bộ Y tế quy định phương pháp định giá dịch vụ khám bệnh, chữa bệnh;

Xét đề nghị của Bệnh viện Da Liễu Trung ương tại công văn số 2661/CV- BVDLTW ngày 31/10/2024; Biên bản họp thẩm định giá KBCB số 1401/BB- BYT ngày 28/10/2024;

Theo đề nghị của Vụ trưởng Vụ Kế hoạch - Tài chính, Bộ Y tế.

QUYẾT ĐỊNH

Điều 1. Giá dịch vụ khám bệnh, chữa bệnh

1. Ban hành kèm theo Quyết định này giá dịch vụ khám bệnh, chữa bệnh thuộc danh mục do quỹ bảo hiểm y tế thanh toán; giá dịch vụ khám bệnh, chữa bệnh do ngân sách nhà nước thanh toán; giá dịch vụ khám bệnh, chữa bệnh không thuộc danh mục do quỹ bảo hiểm y tế thanh toán mà không phải là dịch vụ khám bệnh, chữa bệnh theo yêu cầu áp dụng tại Bệnh viện Da Liễu Trung ương gồm:

- Giá dịch vụ khám bệnh, hội chẩn quy định tại Phụ lục I.

- Giá dịch vụ ngày giường bệnh quy định tại Phụ lục II.

- Giá dịch vụ kỹ thuật, xét nghiệm quy định tại Phụ lục III.

- Giá dịch vụ kỹ thuật thực hiện bằng phương pháp vô cảm gây tế chưa bao gồm chi phí thuốc và oxy sử dụng cho dịch vụ theo quy định tại Phụ lục IV. Chi phí thuốc và oxy thanh toán với cơ quan bảo hiểm xã hội và người bệnh theo thực tế sử dụng và kết quả mua sắm của cơ sở khám bệnh, chữa bệnh.

2. Mức giá dịch vụ khám bệnh, chữa bệnh ban hành kèm theo Quyết định này bao gồm chi phí trực tiếp và tiền lương, tiền công, phụ cấp và các khoản đóng góp theo quy định; trong đó chi phí tiền lương theo mức lương cơ sở 2,34 triệu đồng, chưa bao gồm quỹ thưởng theo quy định tại Nghị định số 73/2024/NĐ-CP ngày 30 tháng 6 năm 2024 của Chính phủ quy định mức lương cơ sở và chế độ tiền thưởng đối với cán bộ, công chức, viên chức và lực lượng vũ trang.

Điều 2. Điều khoản thi hành

1. Quyết định này có hiệu lực thi hành từ ngày ký ban hành.

2. Không áp dụng giá dịch vụ khám bệnh, chữa bệnh bảo hiểm y tế áp dụng tại Bệnh viện Da Liễu Trung ương ban hành kèm theo Thông tư số 22/2023/TT- BYT ngày 17 tháng 11 năm 2023 của Bộ trưởng Bộ Y tế quy định thống nhất giá dịch vụ khám bệnh, chữa bệnh bảo hiểm y tế giữa các bệnh viện cùng hạng trong toàn quốc và hướng dẫn áp dụng giá, thanh toán chi phí khám bệnh, chữa bệnh bảo hiểm y tế trong một số trường hợp và giá dịch vụ khám bệnh, chữa bệnh khác, áp dụng tại Bệnh viện Da Liễu Trung ương ban hành kèm theo Thông tư số 21/2023/TT-BYT ngày 17 tháng 11 năm 2023 của Bộ trưởng Bộ Y tế quy định khung giá dịch vụ khám bệnh, chữa bệnh của Nhà nước và hướng dẫn áp dụng giá, thanh toán chi phí khám bệnh, chữa bệnh trong một số trường hợp kể từ ngày Quyết định này có hiệu lực thi hành, trừ trường hợp quy định tại khoản 4 Điều này.

3. Việc hướng dẫn thanh toán chi phí khám bệnh, chữa bệnh bảo hiểm y tế thực hiện theo quy định của Bộ trưởng Bộ Y tế.

4. Đối với người bệnh đang điều trị tại cơ sở khám bệnh, chữa bệnh trước thời điểm Quyết định này có hiệu lực và ra viện hoặc kết thúc đợt điều trị ngoại trú sau thời điểm Quyết định này có hiệu lực: tiếp tục được áp dụng mức giá dịch vụ khám bệnh, chữa bệnh theo quy định của cấp có thẩm quyền trước thời điểm thực hiện mức giá theo quy định tại Quyết định này cho đến khi ra viện hoặc kết thúc đợt điều trị ngoại trú.

Điều 3. Tổ chức thực hiện

Các Ông (Bà): Chánh Văn phòng Bộ Y tế; Vụ trưởng các Vụ: Kế hoạch- Tài chính, Bảo hiểm y tế, Pháp chế; Cục trưởng các Cục: Quản lý Khám chữa bệnh, Quản lý Y, Dược cổ truyền - Bộ Y tế; Giám đốc Bệnh viện Da Liễu Trung ương và Thủ trưởng các đơn vị liên quan chịu trách nhiệm thi hành Quyết định này.


Nơi nhận:
- Như Điều 3;
- Bộ trưởng (để b/c);
- Các đ/c Thứ trưởng Bộ Y tế;
- Sở Y tế các tỉnh, thành phố trực thuộc trung ương;
- Bảo hiểm xã hội Việt Nam;
- Các đơn vị trực thuộc Bộ Y tế;
- Y tế các Bộ, ngành;
- Các Vụ, Cục, Văn phòng Bộ, Thanh tra Bộ;
- Cổng thông tin điện tử Bộ Y tế;
- Lưu: VT, KH-TC.

KT. BỘ TRƯỞNG
THỨ TRƯỞNG




Lê Đức Luận

PHỤ LỤC I

GIÁ DỊCH VỤ KHÁM BỆNH, HỘI CHẨN
(Ban hành kèm theo Quyết định số 3327/QĐ-BYT ngày 06/11/2024 của Bộ Y tế)

Đơn vị: đồng

STT

Danh mục dịch vụ

Mức giá

I

Danh mục dịch vụ khám bệnh, chữa bệnh do Quỹ BHYT thanh toán

1

Giá Khám bệnh

50.600

2

Hội chẩn để xác định ca bệnh khó (chuyên gia/ca; Chỉ áp dụng đối với trường hợp mời chuyên gia đơn vị khác đến hội chẩn tại cơ sở khám, chữa bệnh).

200.000

PHỤ LỤC II

GIÁ DỊCH VỤ NGÀY GIƯỜNG BỆNH
(Ban hành kèm theo Quyết định số 3327/QĐ-BYT ngày 06/11/2024 của Bộ Y tế)

Đơn vị: đồng

Số TT

Các loại dịch vụ

Mức giá

1

Ngày giường bệnh Hồi sức cấp cứu

578.900

2

Ngày giường bệnh Nội khoa:

2.2

Loại 2: Các Khoa: Cơ-Xương-Khớp, Da liễu, Dị ứng, Tai-Mũi-Họng, Mắt, Răng Hàm Mặt, Ngoại, Phụ -Sản không mổ; YHDT/ PHCN cho nhóm người bệnh tổn thương tủy sống, tai biến mạch máu não, chấn thương sọ não.

295.200

3

Ngày giường bệnh ngoại khoa, bỏng;

3.1

Loại 1 : Sau các phẫu thuật loại đặc biệt; Bỏng độ 3-4 trên 70% diện tích cơ thể

440.400

3.2

Loại 2 : Sau các phẫu thuật loại 1; Bỏng độ 3-4 từ 25 - 70% diện tích cơ thể

394.800

3.3

Loại 3 : Sau các phẫu thuật loại 2; Bỏng độ 2 trên 30% diện tích cơ thể, Bỏng độ 3-4 dưới 25% diện tích cơ thể

345.800

4.4

Loại 4 : Sau các phẫu thuật loại 3; Bỏng độ 1, độ 2 dưới 30% diện tích cơ thể

310.300

4

Ngày giường điều trị ban ngày

Bằng 0,3 lần giá ngày giường của các khoa tương ứng

PHỤ LỤC III

GIÁ DỊCH VỤ KỸ THUẬT VÀ XÉT NGHIỆM
(Ban hành kèm theo Quyết định số 3327/QĐ-BYT ngày 06/11/2024 của Bộ Y tế)

Đơn vị: đồng

STT

Mã tương đương

Tên danh mục kỹ thuật theo Thông tư 23/2024/TT-BYT

Tên dịch vụ phê duyệt giá

Mức giá

Ghi chú

A

Danh mục dịch vụ do Quỹ BHYT thanh toán

1

02.0373.0001

Siêu âm khớp (một vị trí)

Siêu âm khớp (một vị trí)

58.600

2

02.0374.0001

Siêu âm phần mềm (một vị trí)

Siêu âm phần mềm (một vị trí)

58.600

3

18.0002.0001

Siêu âm các tuyến nước bọt

Siêu âm các tuyến nước bọt

58.600

4

18.0004.0001

Siêu âm hạch vùng cổ

Siêu âm hạch vùng cổ

58.600

5

18.0043.0001

Siêu âm khớp (gối, háng, khủyu, cổ tay….)

Siêu âm khớp (gối, háng, khủyu, cổ tay….)

58.600

6

18.0011.0001

Siêu âm màng phổi

Siêu âm màng phổi

58.600

7

18.0015.0001

Siêu âm ổ bụng (gan mật, tụy, lách, thận, bàng quang)

Siêu âm ổ bụng (gan mật, tụy, lách, thận, bàng quang)

58.600

8

18.0001.0001

Siêu âm tuyến giáp

Siêu âm tuyến giáp

58.600

9

18.0054.0001

Siêu âm tuyến vú hai bên

Siêu âm tuyến vú hai bên

58.600

10

18.0045.0004

Siêu âm doppler động mạch, tĩnh mạch chi dưới

Siêu âm doppler động mạch, tĩnh mạch chi dưới

252.300

11

18.0072.0028

Chụp X-quang Blondeau

Chụp X-quang Blondeau [số hóa 1 phim]

73.300

Áp dụng cho 01 vị trí

12

18.0123.0028

Chụp X-quang đỉnh phổi ưỡn

Chụp X-quang đỉnh phổi ưỡn [số hóa 1 phim]

73.300

Áp dụng cho 01 vị trí

13

18.0074.0028

Chụp X-quang hàm chếch một bên

Chụp X-quang hàm chếch một bên [số hóa 1 phim]

73.300

Áp dụng cho 01 vị trí

14

18.0073.0028

Chụp X-quang Hirtz

Chụp X-quang Hirtz [số hóa 1 phim]

73.300

Áp dụng cho 01 vị trí

15

18.0109.0028

Chụp X-quang khớp háng thẳng hai bên

Chụp X-quang khớp háng thẳng hai bên [số hóa 1 phim]

73.300

Áp dụng cho 01 vị trí

16

18.0101.0028

Chụp X-quang khớp vai nghiêng hoặc chếch

Chụp X-quang khớp vai nghiêng hoặc chếch [số hóa 1 phim]

73.300

Áp dụng cho 01 vị trí

17

18.0100.0028

Chụp X-quang khớp vai thẳng

Chụp X-quang khớp vai thẳng [số hóa 1 phim]

73.300

Áp dụng cho 01 vị trí

18

18.0098.0028

Chụp X-quang khung chậu thẳng

Chụp X-quang khung chậu thẳng [số hóa 1 phim]

73.300

Áp dụng cho 01 vị trí

19

18.0120.0028

Chụp X-quang ngực nghiêng hoặc chếch mỗi bên

Chụp X-quang ngực nghiêng hoặc chếch mỗi bên [số hóa 1 phim]

73.300

Áp dụng cho 01 vị trí

20

18.0119.0028

Chụp X-quang ngực thẳng

Chụp X-quang ngực thẳng [số hóa 1 phim]

73.300

Áp dụng cho 01 vị trí

21

18.0070.0028

Chụp X-quang sọ tiếp tuyến

Chụp X-quang sọ tiếp tuyến [số hóa 1 phim]

73.300

Áp dụng cho 01 vị trí

22

18.0099.0028

Chụp X-quang xương đòn thẳng hoặc chếch

Chụp X-quang xương đòn thẳng hoặc chếch [số hóa 1 phim]

73.300

Áp dụng cho 01 vị trí

23

18.0089.0029

Chụp X-quang cột sống cổ C1-C2

Chụp X-quang cột sống cổ C1-C2 [số hóa 2 phim]

105.300

Áp dụng cho 01 vị trí

24

18.0087.0029

Chụp X-quang cột sống cổ chếch hai bên

Chụp X-quang cột sống cổ chếch hai bên [số hóa 2 phim]

105.300

Áp dụng cho 01 vị trí

25

18.0086.0029

Chụp X-quang cột sống cổ thẳng nghiêng

Chụp X-quang cột sống cổ thẳng nghiêng [số hóa 2 phim]

105.300

Áp dụng cho 01 vị trí

26

18.0096.0029

Chụp X-quang cột sống cùng cụt thẳng nghiêng

Chụp X-quang cột sống cùng cụt thẳng nghiêng [số hóa 2 phim]

105.300

Áp dụng cho 01 vị trí

27

18.0090.0029

Chụp X-quang cột sống ngực thẳng nghiêng hoặc chếch

Chụp X-quang cột sống ngực thẳng nghiêng hoặc chếch [số hóa 2 phim]

105.300

Áp dụng cho 01 vị trí

28

18.0093.0029

Chụp X-quang cột sống thắt lưng L5- S1 thẳng nghiêng

Chụp X-quang cột sống thắt lưng L5- S1 thẳng nghiêng [số hóa 2 phim]

105.300

Áp dụng cho 01 vị trí

29

18.0091.0029

Chụp X-quang cột sống thắt lưng thẳng nghiêng

Chụp X-quang cột sống thắt lưng thẳng nghiêng [số hóa 2 phim]

105.300

Áp dụng cho 01 vị trí

30

18.0112.0029

Chụp X-quang khớp gối thẳng, nghiêng hoặc chếch

Chụp X-quang khớp gối thẳng, nghiêng hoặc chếch [số hóa 2 phim]

105.300

Áp dụng cho 01 vị trí

31

18.0104.0029

Chụp X-quang khớp khủyu thẳng, nghiêng hoặc chếch

Chụp X-quang khớp khủyu thẳng, nghiêng hoặc chếch [số hóa 2 phim]

105.300

Áp dụng cho 01 vị trí

32

18.0067.0029

Chụp X-quang sọ thẳng/nghiêng

Chụp X-quang sọ thẳng/nghiêng [số hóa 2 phim]

105.300

Áp dụng cho 01 vị trí

33

18.0102.0029

Chụp X-quang xương bả vai thẳng nghiêng

Chụp X-quang xương bả vai thẳng nghiêng [số hóa 2 phim]

105.300

Áp dụng cho 01 vị trí

34

18.0108.0029

Chụp X-quang xương bàn ngón tay thẳng, nghiêng hoặc chếch

Chụp X-quang xương bàn ngón tay thẳng, nghiêng hoặc chếch [số hóa 2 phim]

105.300

Áp dụng cho 01 vị trí

35

18.0116.0029

Chụp X-quang xương bàn, ngón chân thẳng, nghiêng hoặc chếch

Chụp X-quang xương bàn, ngón chân thẳng, nghiêng hoặc chếch [số hóa 2 phim]

105.300

Áp dụng cho 01 vị trí

36

18.0113.0029

Chụp X-quang xương bánh chè và khớp đùi bánh chè

Chụp X-quang xương bánh chè và khớp đùi bánh chè [số hóa 2 phim]

105.300

Áp dụng cho 01 vị trí

37

18.0114.0029

Chụp X-quang xương cẳng chân thẳng nghiêng

Chụp X-quang xương cẳng chân thẳng nghiêng [số hóa 2 phim]

105.300

Áp dụng cho 01 vị trí

38

18.0106.0029

Chụp X-quang xương cẳng tay thẳng nghiêng

Chụp X-quang xương cẳng tay thẳng nghiêng [số hóa 2 phim]

105.300

Áp dụng cho 01 vị trí

39

18.0103.0029

Chụp X-quang xương cánh tay thẳng nghiêng

Chụp X-quang xương cánh tay thẳng nghiêng [số hóa 2 phim]

105.300

Áp dụng cho 01 vị trí

40

18.0115.0029

Chụp X-quang xương cổ chân thẳng, nghiêng hoặc chếch

Chụp X-quang xương cổ chân thẳng, nghiêng hoặc chếch [số hóa 2 phim]

105.300

Áp dụng cho 01 vị trí

41

18.0107.0029

Chụp X-quang xương cổ tay thẳng, nghiêng hoặc chếch

Chụp X-quang xương cổ tay thẳng, nghiêng hoặc chếch [số hóa 2 phim]

105.300

Áp dụng cho 01 vị trí

42

18.0111.0029

Chụp X-quang xương đùi thẳng nghiêng

Chụp X-quang xương đùi thẳng nghiêng [số hóa 2 phim]

105.300

Áp dụng cho 01 vị trí

43

18.0117.0029

Chụp X-quang xương gót thẳng nghiêng

Chụp X-quang xương gót thẳng nghiêng [số hóa 2 phim]

105.300

Áp dụng cho 01 vị trí

44

18.0121.0029

Chụp X-quang xương ức thẳng, nghiêng

Chụp X-quang xương ức thẳng, nghiêng [số hóa 2 phim]

105.300

Áp dụng cho 01 vị trí

45

18.0097.0030

Chụp X-quang khớp cùng chậu thẳng chếch hai bên

Chụp X-quang khớp cùng chậu thẳng chếch hai bên [số hóa 3 phim]

130.300

Áp dụng cho 01 vị trí

46

18.0021.0069

Siêu âm doppler các khối u trong ổ bụng

Siêu âm doppler các khối u trong ổ bụng

89.300

Bằng phương pháp DEXA

47

18.0058.0069

Siêu âm doppler tinh hoàn, mào tinh hoàn hai bên

Siêu âm doppler tinh hoàn, mào tinh hoàn hai bên

89.300

Bằng phương pháp DEXA

48

03.3826.0075

Thay băng, cắt chỉ vết mổ

Thay băng, cắt chỉ vết mổ

40.300

Chỉ áp dụng với người bệnh ngoại trú.

49

05.0002.0076

Chăm sóc người bệnh dị ứng thuốc nặng

Chăm sóc người bệnh dị ứng thuốc nặng

181.000

Áp dụng với người bệnh hội chứng Lyell, Steven Johnson.

50

02.0340.0086

Chọc hút tế bào cơ bằng kim nhỏ

Chọc hút tế bào cơ bằng kim nhỏ

126.700

51

02.0342.0086

Chọc hút tế bào phần mềm bằng kim nhỏ

Chọc hút tế bào phần mềm bằng kim nhỏ

126.700

52

02.0345.0087

Chọc hút tế bào cơ dưới hướng dẫn của siêu âm

Chọc hút tế bào cơ dưới hướng dẫn của siêu âm

171.900

53

02.0344.0087

Chọc hút tế bào hạch dưới hướng dẫn của siêu âm

Chọc hút tế bào hạch dưới hướng dẫn của siêu âm

171.900

54

02.0347.0087

Chọc hút tế bào khối u dưới hướng dẫn của siêu âm

Chọc hút tế bào khối u dưới hướng dẫn của siêu âm

171.900

55

02.0343.0087

Chọc hút tế bào phần mềm dưới hướng dẫn của siêu âm

Chọc hút tế bào phần mềm dưới hướng dẫn của siêu âm

171.900

56

03.0035.0099

Đặt catheter tĩnh mạch trung tâm

Đặt catheter tĩnh mạch trung tâm

685.500

57

03.0035.0100

Đặt catheter tĩnh mạch trung tâm

Đặt catheter tĩnh mạch trung tâm [nhiều nòng]

1.158.500

58

02.0089.0108

Điều trị suy tĩnh mạch bằng năng lượng sóng tần số radio

Điều trị suy tĩnh mạch bằng năng lượng sóng tần số radio

2.057.100

Chưa bao gồm bộ dụng cụ mở mạch máu và ống thông điều trị RF.

59

02.0150.0114

Hút đờm hầu họng

Hút đờm hầu họng

14.100

60

03.0096.0120

Mở khí quản qua da cấp cứu

Mở khí quản qua da cấp cứu

759.800

61

10.0405.0156

Nong niệu đạo

Nong niệu đạo

273.500

62

02.0380.0168

Sinh thiết da bằng kim chuyên dụng (biopsy punch)

Sinh thiết da bằng kim chuyên dụng (biopsy punch)

138.500

63

02.0375.0168

Sinh thiết tuyến nước bọt

Sinh thiết tuyến nước bọt

138.500

64

05.0065.0168

Sinh thiết niêm mạc

Sinh thiết niêm mạc

138.500

65

02.0377.0170

Sinh thiết phần mềm bằng kim bắn dưới hướng dẫn của siêu âm

Sinh thiết phần mềm bằng kim bắn dưới hướng dẫn của siêu âm

879.400

66

05.0067.0173

Sinh thiết hạch, cơ, thần kinh và các u dưới da

Sinh thiết hạch, cơ, thần kinh và các u dưới da

294.500

67

05.0053.0176

Sinh thiết móng

Sinh thiết móng

377.000

68

11.0116.0199

Thay băng điều trị vết thương mạn tính

Thay băng điều trị vết thương mạn tính

279.500

Áp dụng đối với bệnh Pemphigus hoặc Pemphigoid hoặc ly thượng bì bọng nước bẩm sinh hoặc vết loét bàn chân do đái tháo đường hoặc vết loét, hoại tử ở bệnh nhân phong hoặc vết loét, hoại tử do tỳ đè.

69

03.0102.0200

Chăm sóc lỗ mở khí quản

Chăm sóc lỗ mở khí quản

64.300

Chỉ áp dụng với người bệnh ngoại trú. Đối với người bệnh nội trú theo quy định của Bộ Y tế.

70

03.3826.0200

Thay băng, cắt chỉ vết mổ

Thay băng, cắt chỉ vết mổ [chiều dài ≤ 15cm]

64.300

Chỉ áp dụng với người bệnh ngoại trú. Đối với người bệnh nội trú theo quy định của Bộ Y tế.

71

03.3911.0201

Thay băng, cắt chỉ

Thay băng, cắt chỉ [chiều dài trên 15cm đến 30 cm]

89.500

72

03.3826.0202

Thay băng, cắt chỉ vết mổ

Thay băng, cắt chỉ vết mổ [chiều dài từ trên 30 cm đến 50 cm]

121.400

73

02.0163.0203

Thay băng các vết loét hoại tử rộng sau TBMMN

Thay băng các vết loét hoại tử rộng sau TBMMN

148.600

74

03.3826.0203

Thay băng, cắt chỉ vết mổ

Thay băng, cắt chỉ vết mổ [chiều dài từ trên 15 cm đến 30 cm nhiễm trùng]

148.600

75

03.3826.0204

Thay băng, cắt chỉ vết mổ

Thay băng, cắt chỉ vết mổ [chiều dài từ 30 cm đến 50 cm nhiễm trùng]

193.600

76

03.3911.0205

Thay băng, cắt chỉ

Thay băng, cắt chỉ [chiều dài > 50cm nhiễm trùng]

275.600

77

02.0188.0210

Đặt sonde bàng quang

Đặt sonde bàng quang

101.800

78

03.0133.0210

Thông tiểu

Thông tiểu

101.800

79

02.0339.0211

Thụt tháo phân

Thụt tháo phân

92.400

80

03.0178.0211

Đặt sonde hậu môn

Đặt sonde hậu môn

92.400

81

03.2388.0212

Tiêm dưới da

Tiêm dưới da

15.100

Chỉ áp dụng với người bệnh ngoại trú; chưa bao gồm thuốc tiêm.

82

03.2387.0212

Tiêm trong da

Tiêm trong da

15.100

Chỉ áp dụng với người bệnh ngoại trú; chưa bao gồm thuốc tiêm.

83

03.2391.0215

Truyền tĩnh mạch

Truyền tĩnh mạch

25.100

Chỉ áp dụng với người bệnh ngoại trú; chưa bao gồm thuốc và dịch truyền.

84

03.3827.0216

Khâu vết thương phần mềm dài dưới 10 cm

Khâu vết thương phần mềm dài dưới 10 cm [tổn thương nông]

194.700

85

03.3827.0218

Khâu vết thương phần mềm dài dưới 10 cm

Khâu vết thương phần mềm dài dưới 10 cm [tổn thương sâu]

289.500

86

03.2245.0219

Khâu vết thương phần mềm vùng đầu cổ

Khâu vết thương phần mềm vùng đầu cổ [tổn thương sâu chiều dài ≥ l0 cm ]

354.200

87

17.0006.0231

Điều trị bằng điện phân dẫn thuốc

Điều trị bằng điện phân dẫn thuốc

48.900

88

17.0012.0243

Điều trị bằng laser công suất thấp

Điều trị bằng laser công suất thấp

52.100

89

11.0120.0244

Điều trị vết thương chậm liền bằng laser he-ne

Điều trị vết thương chậm liền bằng laser he-ne

36.600

90

11.0173.0244

Điều trị vết thương mạn tính bằng chiếu tia plasma

Điều trị vết thương mạn tính bằng chiếu tia plasma

36.600

91

17.0160.0245

Điều trị bằng laser công suất thấp nội mạch

Điều trị bằng laser công suất thấp nội mạch

58.400

92

05.0107.0254

Điều trị mụn trứng cá bằng chiếu đèn LED

Điều trị mụn trứng cá bằng chiếu đèn LED

41.100

93

11.0157.0272

Thủy trị liệu chi thể điều trị vết thương mạn tính

Thủy trị liệu chi thể điều trị vết thương mạn tính

68.900

94

17.0162.0272

Thủy trị liệu có thuốc

Thủy trị liệu có thuốc

68.900

95

05.0003.0272

Điều trị bệnh da bằng ngâm, tắm

Điều trị bệnh da bằng ngâm, tắm

68.900

96

17.0013.0275

Đo liều sinh học trong điều trị tia tử ngoại

Đo liều sinh học trong điều trị tia tử ngoại

40.200

97

05.0042.0275

Điều trị các bệnh lý của da bằng UVB tại chỗ

Điều trị các bệnh lý của da bằng UVB tại chỗ

40.200

98

02.0068.0277

Vận động trị liệu hô hấp

Vận động trị liệu hô hấp

32.900

99

02.0166.0283

Xoa bóp phòng chống loét trong các bệnh thần kinh (một ngày)

Xoa bóp phòng chống loét trong các bệnh thần kinh (một ngày)

64.900

100

02.0595.0307

Test áp bì (Patch test) đặc hiệu với mỹ phẩm

Test áp bì (Patch test) đặc hiệu với mỹ phẩm

546.100

101

05.0089.0322

Chụp và phân tích da bằng máy phân tích da

Chụp và phân tích da bằng máy phân tích da

222.800

102

05.0071.0323

Đắp mặt nạ điều trị một số bệnh da

Đắp mặt nạ điều trị một số bệnh da

231.700

103

03.3002.0324

Áp nitơ lỏng các khối u lành tính ngoài da

Áp nitơ lỏng các khối u lành tính ngoài da

380.200

104

28.0022.0324

Bơm túi giãn da vùng da đầu

Bơm túi giãn da vùng da đầu

380.200

105

05.0022.0324

Điều trị bớt sùi bằng Nitơ lỏng

Điều trị bớt sùi bằng Nitơ lỏng

380.200

106

05.0019.0324

Điều trị hạt cơm bằng Nitơ lỏng

Điều trị hạt cơm bằng Nitơ lỏng

380.200

107

05.0020.0324

Điều trị sẩn cục bằng Nitơ lỏng

Điều trị sẩn cục bằng Nitơ lỏng

380.200

108

05.0021.0324

Điều trị sẹo lồi bằng Nitơ lỏng

Điều trị sẹo lồi bằng Nitơ lỏng

380.200

109

05.0051.0324

Điều trị u mềm lây bằng nạo thương tổn

Điều trị u mềm lây bằng nạo thương tổn

380.200

110

05.0040.0325

Điều trị các bệnh lý của da bằng PUVA tại chỗ

Điều trị các bệnh lý của da bằng PUVA tại chỗ

306.000

111

05.0013.0326

Điều trị hạt cơm bằng Plasma

Điều trị hạt cơm bằng Plasma

425.100

112

05.0097.0327

Điều trị rám má bằng laser Tractional

Điều trị rám má bằng laser Tractional

1.578.600

113

05.0093.0327

Điều trị sẹo lõm bằng laser Tractional, radiofrequency

Điều trị sẹo lõm bằng laser Tractional, radiofrequency

1.578.600

114

05.0034.0328

Điều chứng tăng sắc tố bằng IPL

Điều chứng tăng sắc tố bằng IPL

519.000

115

05.0035.0328

Điều trị chứng rậm lông bằng IPL

Điều trị chứng rậm lông bằng IPL

519.000

116

05.0033.0328

Điều trị giãn mạch máu bằng IPL

Điều trị giãn mạch máu bằng IPL

519.000

117

05.0036.0328

Điều trị sẹo lồi bằng IPL

Điều trị sẹo lồi bằng IPL

519.000

118

05.0037.0328

Điều trị trứng cá bằng IPL

Điều trị trứng cá bằng IPL

519.000

119

03.3038.0329

Điều trị dày sừng da dầu, ánh sáng bằng đốt điện, plasma, laser, nitơ lỏng

Điều trị dày sừng da dầu, ánh sáng bằng đốt điện, plasma, laser, nitơ lỏng

399.000

120

03.3036.0329

Điều trị hạt cơm phẳng bằng đốt điện, plasma, laser, nitơ lỏng

Điều trị hạt cơm phẳng bằng đốt điện, plasma, laser, nitơ lỏng

399.000

121

03.3045.0329

Điều trị mắt cá chân bằng đốt điện, plasma, laser, nitơ lỏng

Điều trị mắt cá chân bằng đốt điện, plasma, laser, nitơ lỏng

399.000

122

03.3039.0329

Điều trị u mềm lây bằng đốt điện, plasma, laser, nitơ lỏng

Điều trị u mềm lây bằng đốt điện, plasma, laser, nitơ lỏng

399.000

123

03.3044.0329

Điều trị u ống tuyến mồ hôi bằng đốt điện, plasma, laser, nitơ lỏng

Điều trị u ống tuyến mồ hôi bằng đốt điện, plasma, laser, nitơ lỏng

399.000

124

05.0050.0329

Điều trị bớt sùi bằng đốt điện

Điều trị bớt sùi bằng đốt điện

399.000

125

05.0011.0329

Điều trị bớt sùi bằng laser CO2

Điều trị bớt sùi bằng laser CO2

399.000

126

05.0018.0329

Điều trị bớt sùi bằng Plasma

Điều trị bớt sùi bằng Plasma

399.000

127

05.0048.0329

Điều trị dày sừng ánh nắng bằng đốt điện

Điều trị dày sừng ánh nắng bằng đốt điện

399.000

128

05.0009.0329

Điều trị dày sừng ánh nắng bằng laser CO2

Điều trị dày sừng ánh nắng bằng laser CO2

399.000

129

05.0016.0329

Điều trị dày sừng ánh nắng bằng Plasma

Điều trị dày sừng ánh nắng bằng Plasma

399.000

130

05.0047.0329

Điều trị dày sừng da dầu bằng đốt điện

Điều trị dày sừng da dầu bằng đốt điện

399.000

131

05.0008.0329

Điều trị dày sừng da dầu bằng laser CO2

Điều trị dày sừng da dầu bằng laser CO2

399.000

132

05.0015.0329

Điều trị dày sừng da dầu bằng Plasma

Điều trị dày sừng da dầu bằng Plasma

399.000

133

05.0045.0329

Điều trị hạt cơm bằng đốt điện

Điều trị hạt cơm bằng đốt điện

399.000

134

05.0005.0329

Điều trị hạt cơm bằng laser CO2

Điều trị hạt cơm bằng laser CO2

399.000

135

05.0049.0329

Điều trị sẩn cục bằng đốt điện

Điều trị sẩn cục bằng đốt điện

399.000

136

05.0010.0329

Điều trị sẩn cục bằng laser CO2

Điều trị sẩn cục bằng laser CO2

399.000

137

05.0017.0329

Điều trị sẩn cục bằng Plasma

Điều trị sẩn cục bằng Plasma

399.000

138

05.0044.0329

Điều trị sùi mào gà bằng đốt điện

Điều trị sùi mào gà bằng đốt điện

399.000

139

05.0012.0329

Điều trị sùi mào gà bằng Plasma

Điều trị sùi mào gà bằng Plasma

399.000

140

05.0046.0329

Điều trị u mềm treo bằng đốt điện

Điều trị u mềm treo bằng đốt điện

399.000

141

05.0007.0329

Điều trị u mềm treo bằng laser CO2

Điều trị u mềm treo bằng laser CO2

399.000

142

05.0014.0329

Điều trị u mềm treo bằng Plasma

Điều trị u mềm treo bằng Plasma

399.000

143

05.0006.0329

Điều trị u ống tuyến mồ hôi bằng laser CO2

Điều trị u ống tuyến mồ hôi bằng laser CO2

399.000

144

05.0030.0330

Điều trị giãn mạch máu bằng laser màu

Điều trị giãn mạch máu bằng laser màu

1.255.700

145

05.0031.0330

Điều trị sẹo lồi bằng laser màu

Điều trị sẹo lồi bằng laser màu

1.255.700

146

05.0029.0330

Điều trị u mạch máu bằng laser màu (Pulsed Dye laser)

Điều trị u mạch máu bằng laser màu (Pulsed Dye laser)

1.255.700

147

03.3012.0331

Điều trị bớt sắc tố, chứng tăng sắc tố bằng laser: YAG-KTP, Rubi, 1PL...

Điều trị bớt sắc tố, chứng tăng sắc tố bằng laser: YAG-KTP, Rubi, 1PL...

1.652.800

148

03.3011.0331

Điều trị u máu, giãn mạch, chứng đỏ da bằng laser: YAG-KTP, Argon...

Điều trị u máu, giãn mạch, chứng đỏ da bằng laser: YAG-KTP, Argon...

1.652.800

149

05.0026.0331

Điều trị bớt tăng sắc tố bằng YAG-KTP

Điều trị bớt tăng sắc tố bằng YAG- KTP

1.652.800

150

05.0095.0331

Điều trị các bớt sắc tố bằng laser Ruby

Điều trị các bớt sắc tố bằng laser Ruby

1.652.800

151

05.0028.0331

Điều trị sẹo lồi bằng YAG-KTP

Điều trị sẹo lồi bằng YAG-KTP

1.652.800

152

05.0025.0331

Điều trị u mạch máu bằng YAG-KTP

Điều trị u mạch máu bằng YAG-KTP

1.652.800

153

05.0073.0332

Điều trị đau do zona bằng chiếu laser Hé- Né

Điều trị đau do zona bằng chiếu laser Hé- Né

278.900

154

05.0072.0332

Điều trị loét lỗ đáo cho người bệnh phong bằng chiếu laser Hé- Né

Điều trị loét lỗ đáo cho người bệnh phong bằng chiếu laser Hé- Né

278.900

155

03.3008.0333

Điều trị sẹo xấu bằng hóa chất

Điều trị sẹo xấu bằng hóa chất

351.000

156

05.0023.0333

Điều trị rụng tóc bằng tiêm Triamcinolon dưới da

Điều trị rụng tóc bằng tiêm Triamcinolon dưới da

351.000

157

05.0024.0333

Điều trị sẹo lồi bằng tiêm Triamcinolon trong thương tổn

Điều trị sẹo lồi bằng tiêm Triamcinolon trong thương tổn

351.000

158

05.0043.0333

Điều trị sẹo lõm bằng TCA (trichloacetic acid)

Điều trị sẹo lõm bằng TCA (trichloacetic acid)

351.000

159

03.3020.0334

Điều trị sùi mào gà (gây mê) bằng đốt điện, plasma, laser, nitơ lỏng

Điều trị sùi mào gà (gây mê) bằng đốt điện, plasma, laser, nitơ lỏng

889.700

160

03.3019.0334

Điều trị sùi mào gà (gây tế tủy sống) bằng đốt điện, plasma, laser, nitơ lỏng

Điều trị sùi mào gà (gây tế tủy sống) bằng đốt điện, plasma, laser, nitơ lỏng

889.700

161

05.0004.0334

Điều trị sùi mào gà bằng laser CO2

Điều trị sùi mào gà bằng laser CO2

889.700

162

05.0090.0334

Phẫu thuật sùi mào gà đường kính 5 cm trở lên

Phẫu thuật sùi mào gà đường kính 5 cm trở lên

889.700

163

05.0032.0335

Điều trị u mạch máu bằng IPL (Intense Pulsed Light)

Điều trị u mạch máu bằng IPL (Intense Pulsed Light)

951.700

164

05.0088.0336

Điều trị viêm da cơ địa bằng máy

Điều trị viêm da cơ địa bằng máy

1.175.100

165

14.0231.0337

Phẫu thuật chuyển gân điều trị mắt hở mi (2 mắt)

Phẫu thuật chuyển gân điều trị mắt hở mi (2 mắt)

2.572.800

166

05.0059.0337

Phẫu thuật chuyển gân điều trị hở mi (mắt thỏ) cho người bệnh phong

Phẫu thuật chuyển gân điều trị hở mi (mắt thỏ) cho người bệnh phong

2.572.800

167

05.0062.0338

Phẫu thuật điều trị hẹp hố khẩu cái cho người bệnh phong

Phẫu thuật điều trị hẹp hố khẩu cái cho người bệnh phong

2.847.800

168

05.0066.0339

Phẫu thuật điều trị lỗ đáo có viêm xương cho người bệnh phong

Phẫu thuật điều trị lỗ đáo có viêm xương cho người bệnh phong

694.000

169

05.0070.0340

Phẫu thuật điều trị lỗ đáo không viêm xương cho người bệnh phong

Phẫu thuật điều trị lỗ đáo không viêm xương cho người bệnh phong

649.800

170

05.0060.0341

Phẫu thuật điều trị sa trễ mi dưới cho người bệnh phong

Phẫu thuật điều trị sa trễ mi dưới cho người bệnh phong

2.292.800

171

05.0061.0342

Phẫu thuật điều trị sập cầu mũi cho người bệnh phong

Phẫu thuật điều trị sập cầu mũi cho người bệnh phong

1.932.800

172

05.0068.0343

Phẫu thuật điều trị móng chọc thịt

Phẫu thuật điều trị móng chọc thịt

893.600

173

05.0069.0343

Phẫu thuật điều trị móng cuộn, móng quặp

Phẫu thuật điều trị móng cuộn, móng quặp

893.600

174

05.0054.0343

Phẫu thuật điều trị u dưới móng

Phẫu thuật điều trị u dưới móng

893.600

175

10.0832.0344

Phẫu thuật điều trị hội chứng ống cổ tay

Phẫu thuật điều trị hội chứng ống cổ tay

2.698.800

176

10.0149.0344

Phẫu thuật giải phóng chèn ép TK ngoại biên

Phẫu thuật giải phóng chèn ép TK ngoại biên

2.698.800

177

10.0150.0344

Phẫu thuật nối thần kinh ngoại biên và ghép TK ngoại biên

Phẫu thuật nối thần kinh ngoại biên và ghép TK ngoại biên

2.698.800

178

05.0052.0344

Phẫu thuật giải áp thần kinh cho người bệnh phong

Phẫu thuật giải áp thần kinh cho người bệnh phong

2.698.800

179

05.0063.0345

Phẫu thuật Mohs điều trị ung thư da

Phẫu thuật Mohs điều trị ung thư da

4.070.500

180

07.0233.0355

Gọt chai chân (gọt nốt chai) trên người bệnh đái tháo đường

Gọt chai chân (gọt nốt chai) trên người bệnh đái tháo đường

292.300

181

03.2640.0407

Cắt u máu, u bạch huyết đường kính 5 - 10 cm

Cắt u máu, u bạch huyết đường kính 5 - 10 cm

3.311.900

182

03.2629.0407

Cắt u máu, u bạch huyết đường kính trên 10 cm

Cắt u máu, u bạch huyết đường kính trên 10 cm

3.311.900

183

10.0264.0407

Phẫu thuật cắt u máu lớn (đường kính ≥ 10 cm)

Phẫu thuật cắt u máu lớn (đường kính ≥ 10 cm)

3.311.900

184

10.0265.0407

Phẫu thuật cắt u máu nhỏ (đường kính < 10 cm)

Phẫu thuật cắt u máu nhỏ (đường kính < 10 cm)

3.311.900

185

10.0972.0407

Phẫu thuật U máu

Phẫu thuật U máu

3.311.900

186

12.0266.0434

Cắt bỏ dương vật ung thư có vét hạch

Cắt bỏ dương vật ung thư có vét hạch

4.621.100

187

12.0253.0434

Cắt cụt toàn bộ bộ phận sinh dục ngoài do ung thư + nạo vét hạch bẹn hai bên

Cắt cụt toàn bộ bộ phận sinh dục ngoài do ung thư + nạo vét hạch bẹn hai bên

4.621.100

188

03.2948.0437

Phẫu thuật tạo hình da dương vật trong mất da dương vật

Phẫu thuật tạo hình da dương vật trong mất da dương vật

4.700.900

189

28.0292.0437

Phẫu thuật tạo hình dương vật bằng vạt da có cuống mạch kế cận

Phẫu thuật tạo hình dương vật bằng vạt da có cuống mạch kế cận

4.700.900

190

03.2583.0488

Nạo vét hạch cổ chọn lọc hoặc chức năng 1 bên

Nạo vét hạch cổ chọn lọc hoặc chức năng 1 bên

4.287.100

Chưa bao gồm dao siêu âm hoặc dao hàn mô hoặc dao hàn mạch.

191

03.2584.0488

Nạo vét hạch cổ chọn lọc hoặc chức năng 2 bên

Nạo vét hạch cổ chọn lọc hoặc chức năng 2 bên

4.287.100

Chưa bao gồm dao siêu âm hoặc dao hàn mô hoặc dao hàn mạch.

192

12.0093.0488

Vét hạch cổ bảo tồn

Vét hạch cổ bảo tồn

4.287.100

Chưa bao gồm dao siêu âm hoặc dao hàn mô hoặc dao hàn mạch.

193

15.0280.0488

Nạo vét hạch cổ chọn lọc

Nạo vét hạch cổ chọn lọc

4.287.100

Chưa bao gồm dao siêu âm hoặc dao hàn mô hoặc dao hàn mạch.

194

10.0557.0494

Phẫu thuật điều trị rò hậu môn đơn giản

Phẫu thuật điều trị rò hậu môn đơn giản

2.816.900

Chưa bao gồm máy cắt nối tự động và ghim khâu máy cắt nối, khóa kẹp mạch máu, vật liệu cầm máu.

195

03.3608.0505

Dẫn lưu áp xe bìu/tinh hoàn

Dẫn lưu áp xe bìu/tinh hoàn

218.500

196

03.3910.0505

Trích hạch viêm mủ

Trích hạch viêm mủ

218.500

197

03.0112.0508

Cố định lồng ngực do chấn thương gãy xương sườn

Cố định lồng ngực do chấn thương gãy xương sườn

58.400

198

03.2748.0534

Căt cụt cẳng chân do ung thư

Căt cụt cẳng chân do ung thư

3.994.900

199

03.2746.0534

Tháo khớp cổ tay do ung thư

Tháo khớp cổ tay do ung thư

3.994.900

200

10.0942.0534

Phẫu thuật cắt cụt chi

Phẫu thuật cắt cụt chi

3.994.900

201

10.0943.0534

Phẫu thuật tháo khớp chi

Phẫu thuật tháo khớp chi

3.994.900

202

12.0326.0534

Cắt chi và vét hạch do ung thư

Cắt chi và vét hạch do ung thư

3.994.900

203

12.0336.0534

Cắt cụt đùi do ung thư

Cắt cụt đùi do ung thư

3.994.900

204

10.0835.0535

Phẫu thuật chuyển gân điều trị liệt thần kinh giữa

Phẫu thuật chuyển gân điều trị liệt thần kinh giữa

3.320.600

205

10.0837.0535

Phẫu thuật chuyển gân điều trị liệt thần kinh quay

Phẫu thuật chuyển gân điều trị liệt thần kinh quay

3.320.600

206

10.0836.0535

Phẫu thuật chuyển gân điều trị liệt thần kinh trụ

Phẫu thuật chuyển gân điều trị liệt thần kinh trụ

3.320.600

207

10.0854.0535

Phẫu thuật làm đối chiếu ngón 1 (thiểu dưỡng ô mô cái)

Phẫu thuật làm đối chiếu ngón 1 (thiểu dưỡng ô mô cái)

3.320.600

208

05.0057.0535

Phẫu thuật chuyển gân điều trị liệt đối chiếu ngón cái cho người bệnh phong

Phẫu thuật chuyển gân điều trị liệt đối chiếu ngón cái cho người bệnh phong

3.320.600

209

05.0056.0535

Phẫu thuật chuyển gân gấp chung nông điều trị cò mềm các ngón tay cho người bệnh phong

Phẫu thuật chuyển gân gấp chung nông điều trị cò mềm các ngón tay cho người bệnh phong

3.320.600

210

05.0055.0538

Phẫu thuật chuyển gân cơ chày sau điều trị cất cần cho người bệnh phong

Phẫu thuật chuyển gân cơ chày sau điều trị cất cần cho người bệnh phong

3.320.600

211

12.0333.0551

Tháo khớp gối do ung thư

Tháo khớp gối do ung thư

3.011.900

212

10.0889.0559

Chuyển gân điều trị liệt thần kinh mác chung

Chuyển gân điều trị liệt thần kinh mác chung

3.302.900

Chưa bao gồm gân nhân tạo.

213

03.2445.0562

Phẫu thuật ung thư biểu mô tế bào đáy vùng mặt, tạo hình vạt da, đóng khuyết da bằng phẫu thuật tạo hình thẩm mỹ đường kính 1-5 cm

Phẫu thuật ung thư biểu mô tế bào đáy vùng mặt, tạo hình vạt da, đóng khuyết da bằng phẫu thuật tạo hình thẩm mỹ đường kính 1-5 cm

4.421.700

Chưa bao gồm nẹp, vít thay thế.

214

03.2764.0562

Phẫu thuật ung thư biểu mô tế bào đáy/gai vùng mặt, đóng khuyết da

Phẫu thuật ung thư biểu mô tế bào đáy/gai vùng mặt, đóng khuyết da

4.421.700

Chưa bao gồm nẹp, vít thay thế.

215

28.0160.0562

Phẫu thuật cắt bỏ u da ác tính vành tai

Phẫu thuật cắt bỏ u da ác tính vành tai

4.421.700

216

10.0862.0571

Phẫu thuật làm mỏm cụt ngón và đốt bàn ngón

Phẫu thuật làm mỏm cụt ngón và đốt bàn ngón

3.226.900

217

10.0980.0571

Phẫu thuật nạo viêm + lấy xương chết

Phẫu thuật nạo viêm + lấy xương chết

3.226.900

218

10.0953.0571

Phẫu thuật sửa mỏm cụt ngón tay/ngón chân (1 ngón)

Phẫu thuật sửa mỏm cụt ngón tay/ngón chân (1 ngón)

3.226.900

219

10.0979.0571

Phẫu thuật viêm xương

Phẫu thuật viêm xương

3.226.900

220

10.0966.0572

Phẫu thuật nối thần kinh (1 dây)

Phẫu thuật nối thần kinh (1 dây)

3.405.300

221

10.0813.0573

Phẫu thuật chuyển vạt che phủ phần mềm cuống mạch liền

Phẫu thuật chuyển vạt che phủ phần mềm cuống mạch liền

3.720.600

222

28.0364.0573

Phẫu thuật sửa sẹo co khủyu bằng vạt tại chỗ

Phẫu thuật sửa sẹo co khủyu bằng vạt tại chỗ

3.720.600

223

28.0365.0573

Phẫu thuật sửa sẹo co nách bằng vạt da cơ lân cận

Phẫu thuật sửa sẹo co nách bằng vạt da cơ lân cận

3.720.600

224

28.0363.0573

Phẫu thuật sửa sẹo co nách bằng vạt da tại chỗ

Phẫu thuật sửa sẹo co nách bằng vạt da tại chỗ

3.720.600

225

28.0201.0573

Phẫu thuật sửa sẹo vùng cổ, mặt bằng vạt da lân cận

Phẫu thuật sửa sẹo vùng cổ, mặt bằng vạt da lân cận

3.720.600

226

28.0393.0573

Phẫu thuật tạo hình các khuyết da vùng bàn chân bằng vạt da tại chỗ

Phẫu thuật tạo hình các khuyết da vùng bàn chân bằng vạt da tại chỗ

3.720.600

227

28.0396.0573

Phẫu thuật tạo hình các khuyết da vùng cẳng chân bằng vạt da lân cận

Phẫu thuật tạo hình các khuyết da vùng cẳng chân bằng vạt da lân cận

3.720.600

228

28.0392.0573

Phẫu thuật tạo hình các khuyết da vùng cẳng chân bằng vạt da tại chỗ

Phẫu thuật tạo hình các khuyết da vùng cẳng chân bằng vạt da tại chỗ

3.720.600

229

28.0320.0573

Phẫu thuật tạo hình các khuyết phần mềm phức tạp cẳng tay bằng vạt lân cận

Phẫu thuật tạo hình các khuyết phần mềm phức tạp cẳng tay bằng vạt lân cận

3.720.600

230

28.0318.0573

Phẫu thuật tạo hình các khuyết phần mềm phức tạp cẳng tay bằng vạt tại chỗ

Phẫu thuật tạo hình các khuyết phần mềm phức tạp cẳng tay bằng vạt tại chỗ

3.720.600

231

28.0319.0573

Phẫu thuật tạo hình các khuyết phần mềm phức tạp cánh tay bằng vạt lân cận

Phẫu thuật tạo hình các khuyết phần mềm phức tạp cánh tay bằng vạt lân cận

3.720.600

232

28.0317.0573

Phẫu thuật tạo hình các khuyết phần mềm phức tạp cánh tay bằng vạt tại chỗ

Phẫu thuật tạo hình các khuyết phần mềm phức tạp cánh tay bằng vạt tại chỗ

3.720.600

233

10.0962.0574

Phẫu thuật vá da diện tích >10 cm²

Phẫu thuật vá da diện tích >10 cm²

4.699.100

234

10.0961.0575

Phẫu thuật vá da diện tích từ 5-10 cm²

Phẫu thuật vá da diện tích từ 5-10 cm²

3.044.900

235

14.0129.0575

Ghép da hay vạt da điều trị hở mi do sẹo

Ghép da hay vạt da điều trị hở mi do sẹo

3.044.900

236

28.0066.0575

Phẫu thuật ghép da tự thân vùng mi mắt

Phẫu thuật ghép da tự thân vùng mi mắt

3.044.900

237

03.3083.0576

Cắt lọc, khâu vết thương rách da đầu

Cắt lọc, khâu vết thương rách da đầu

2.767.900

238

10.0814.0578

Phẫu thuật chuyển vạt che phủ phần mềm cuống mạch rời

Phẫu thuật chuyển vạt che phủ phần mềm cuống mạch rời

5.663.200

239

12.0265.0583

Cắt u lành dương vật

Cắt u lành dương vật

2.396.200

240

10.0412.0584

Mở rộng lỗ sáo

Mở rộng lỗ sáo

1.509.500

241

10.0398.0584

Phẫu thuật tái tạo miệng sáo do hẹp miệng sáo

Phẫu thuật tái tạo miệng sáo do hẹp miệng sáo

1.509.500

242

10.0402.0584

Phẫu thuật vỡ vật hang do gãy dương vật

Phẫu thuật vỡ vật hang do gãy dương vật

1.509.500

243

12.0309.0589

Bóc nang tuyến Bartholin

Bóc nang tuyến Bartholin

1.369.400

244

12.0304.0592

Cắt âm hộ ung thư, vét hạch bẹn hai bên

Cắt âm hộ ung thư, vét hạch bẹn hai bên

4.158.300

245

12.0305.0593

Cắt bỏ âm hộ đơn thuần

Cắt bỏ âm hộ đơn thuần

2.971.900

246

12.0274.0599

Cắt ung thư vú tiết kiệm da - tạo hình ngay

Cắt ung thư vú tiết kiệm da - tạo hình ngay

5.507.100

247

12.0270.0599

Phẫu thuật cắt khối u vú ác tính + vét hạch nách

Phẫu thuật cắt khối u vú ác tính + vét hạch nách

5.507.100

248

13.0054.0600

Trích áp xe tầng sinh môn

Trích áp xe tầng sinh môn

873.000

249

13.0151.0601

Trích áp xe tuyến Bartholin

Trích áp xe tuyến Bartholin

951.600

250

13.0163.0602

Trích áp xe vú

Trích áp xe vú

251.500

251

03.2265.0618

Phong bế ngoài màng cứng

Phong bế ngoài màng cứng

682.500

252

12.0267.0653

Cắt u vú lành tính

Cắt u vú lành tính

3.135.800

253

13.0172.0653

Phẫu thuật cắt một phần tuyến vú

Phẫu thuật cắt một phần tuyến vú

3.135.800

254

03.3566.0705

Tạo hình âm đạo bằng ruột

Tạo hình âm đạo bằng ruột

4.230.100

255

13.0173.0714

Sinh thiết hạch gác (cửa) trong ung thư vú

Sinh thiết hạch gác (cửa) trong ung thư vú

2.367.500

256

14.0207.0738

Trích chắp, lẹo, nang lông mi; trích áp xe mi, kết mạc

Trích chắp, lẹo, nang lông mi; trích áp xe mi, kết mạc

85.500

257

03.2923.0772

Phẫu thuật cắt bỏ da thừa mi mắt

Phẫu thuật cắt bỏ da thừa mi mắt

813.600

258

14.0095.0776

laser điều trị u máu mi, kết mạc, hốc mắt

laser điều trị u máu mi, kết mạc, hốc mắt

1.529.000

259

28.0053.0817

Phẫu thuật hẹp khe mi

Phẫu thuật hẹp khe mi

763.600

260

14.0126.0829

Phẫu thuật tạo hình hạ thấp hay nâng nếp mi

Phẫu thuật tạo hình hạ thấp hay nâng nếp mi

930.200

261

14.0125.0829

Phẫu thuật tạo hình nếp mi

Phẫu thuật tạo hình nếp mi

930.200

262

14.0126.0830

Phẫu thuật tạo hình hạ thấp hay nâng nếp mi

Phẫu thuật tạo hình hạ thấp hay nâng nếp mi

1.213.600

263

14.0125.0830

Phẫu thuật tạo hình nếp mi

Phẫu thuật tạo hình nếp mi

1.213.600

264

03.2449.0834

Cắt u da vùng mặt, tạo hình

Cắt u da vùng mặt, tạo hình

1.322.100

265

12.0004.0834

Cắt các loại u vùng da đầu, cổ có đường kính trên 10 cm

Cắt các loại u vùng da đầu, cổ có đường kính trên 10 cm

1.322.100

266

12.0008.0834

Cắt các loại u vùng mặt có đường kính trên 10 cm

Cắt các loại u vùng mặt có đường kính trên 10 cm

1.322.100

267

12.0102.0834

Cắt u da mi có trượt lông mi, vạt da, hay ghép da

Cắt u da mi có trượt lông mi, vạt da, hay ghép da

1.322.100

268

12.0103.0834

Cắt u mi cả bề dày ghép sụn kết mạc và chuyển vạt da

Cắt u mi cả bề dày ghép sụn kết mạc và chuyển vạt da

1.322.100

269

12.0077.0834

Cắt u môi lành tính có tạo hình

Cắt u môi lành tính có tạo hình

1.322.100

270

12.0068.0834

Cắt u xơ vùng hàm mặt đường kính dưới 3 cm

Cắt u xơ vùng hàm mặt đường kính dưới 3 cm

1.322.100

271

12.0078.0834

Cắt ung thư môi có tạo hình đường kính dưới 5 cm

Cắt ung thư môi có tạo hình đường kính dưới 5 cm

1.322.100

272

12.0079.0834

Cắt ung thư môi có tạo hình đường kính trên 5 cm

Cắt ung thư môi có tạo hình đường kính trên 5 cm

1.322.100

273

12.0097.0836

Cắt u mi cả bề dày không vá

Cắt u mi cả bề dày không vá

812.100

274

15.0056.0882

Chọc hút dịch vành tai

Chọc hút dịch vành tai

64.300

275

12.0092.0909

Cắt u mỡ, u bã đậu vùng hàm mặt đường kính dưới 5 cm

Cắt u mỡ, u bã đậu vùng hàm mặt đường kính dưới 5 cm [gây mê]

1.385.400

276

12.0092.0910

Cắt u mỡ, u bã đậu vùng hàm mặt đường kính dưới 5 cm

Cắt u mỡ, u bã đậu vùng hàm mặt đường kính dưới 5 cm [gây tế]

874.800

277

12.0091.0910

Cắt u mỡ, u bã đậu vùng hàm mặt đường kính trên 5 cm

Cắt u mỡ, u bã đậu vùng hàm mặt đường kính trên 5 cm [gây tế]

874.800

278

03.2212.0912

Phẫu thuật tạo hình sống mũi, cánh mũi

Phẫu thuật tạo hình sống mũi, cánh mũi

2.804.100

279

15.0320.0985

Phẫu thuật tạo hình tháp mũi bằng vật liệu ghép tự thân

Phẫu thuật tạo hình tháp mũi bằng vật liệu ghép tự thân

7.715.300

280

03.1957.1033

Điều trị viêm loét niêm mạc miệng trẻ em

Điều trị viêm loét niêm mạc miệng trẻ em

36.500

281

03.2456.1044

Cắt u da đầu lành, đường kính dưới 5 cm

Cắt u da đầu lành, đường kính dưới 5 cm

771.000

282

10.0151.1044

Phẫu thuật u thần kinh trên da

Phẫu thuật u thần kinh trên da [đường kính dưới 5 cm]

771.000

283

12.0006.1044

Cắt các loại u vùng mặt có đường kính dưới 5 cm

Cắt các loại u vùng mặt có đường kính dưới 5 cm

771.000

284

03.2444.1045

Bóc, cắt u bã đậu, u mỡ dưới da đầu đường kính trên 10 cm

Bóc, cắt u bã đậu, u mỡ dưới da đầu đường kính trên 10 cm

1.208.800

285

03.2443.1045

Cắt u máu dưới da đầu có đường kính 5 đến 10 cm

Cắt u máu dưới da đầu có đường kính 5 đến 10 cm

1.208.800

286

03.2442.1045

Cắt u máu dưới da đầu có đường kính trên 10 cm

Cắt u máu dưới da đầu có đường kính trên 10 cm

1.208.800

287

10.0151.1045

Phẫu thuật u thần kinh trên da

Phẫu thuật u thần kinh trên da [đường kính từ 5 cm trở lên]

1.208.800

288

12.0003.1045

Cắt các loại u vùng da đầu, cổ có đường kính 5 đến 10 cm

Cắt các loại u vùng da đầu, cổ có đường kính 5 đến 10 cm

1.208.800

289

12.0007.1045

Cắt các loại u vùng mặt có đường kính 5 đến 10 cm

Cắt các loại u vùng mặt có đường kính 5 đến 10 cm

1.208.800

290

03.2508.1049

Cắt u vùng hàm mặt đơn giản

Cắt u vùng hàm mặt đơn giản

2.928.100

291

12.0010.1049

Cắt các u lành vùng cổ

Cắt các u lành vùng cổ

2.928.100

292

03.2441.1059

Cắt u máu, u bạch mạch vùng đầu phức tạp, khó

Cắt u máu, u bạch mạch vùng đầu phức tạp, khó

3.488.600

293

12.0315.1059

Cắt u máu, u bạch mạch vùng phức tạp, khó

Cắt u máu, u bạch mạch vùng phức tạp, khó

3.488.600

294

12.0316.1059

Cắt u máu/u bạch mạch lan toả, đường kính bằng và trên 10 cm

Cắt u máu/u bạch mạch lan toả, đường kính bằng và trên 10 cm

3.488.600

295

28.0218.1059

Cắt dị dạng bạch mạch đầu mặt cổ

Cắt dị dạng bạch mạch đầu mặt cổ

3.488.600

296

28.0217.1059

Cắt u máu vùng đầu mặt cổ

Cắt u máu vùng đầu mặt cổ

3.488.600

297

03.2924.1086

Phẫu thuật tạo hình môi toàn bộ

Phẫu thuật tạo hình môi toàn bộ

2.988.600

298

28.0126.1086

Phẫu thuật tạo hình biến dạng môi trong sẹo khe hở môi hai bên

Phẫu thuật tạo hình biến dạng môi trong sẹo khe hở môi hai bên

2.988.600

299

03.2925.1087

Phẫu thuật tạo hình môi từng phần

Phẫu thuật tạo hình môi từng phần

2.888.600

300

28.0125.1087

Phẫu thuật tạo hình biến dạng môi trong sẹo khe hở môi một bên

Phẫu thuật tạo hình biến dạng môi trong sẹo khe hở môi một bên

2.888.600

301

12.0058.1093

Tiêm xơ điều trị u máu vùng hàm mặt

Tiêm xơ điều trị u máu vùng hàm mặt

869.100

302

11.0104.1113

Cắt sẹo ghép da mảnh trung bình

Cắt sẹo ghép da mảnh trung bình

4.005.600

303

11.0103.1114

Cắt sẹo khâu kín

Cắt sẹo khâu kín

3.683.600

304

11.0121.1116

Sử dụng oxy cao áp điều trị vết thương mạn tính

Sử dụng oxy cao áp điều trị vết thương mạn tính

285.400

305

28.0316.1126

Phẫu thuật ghép da tự thân các khuyết phần mềm cẳng tay

Phẫu thuật ghép da tự thân các khuyết phần mềm cẳng tay

5.449.400

306

28.0315.1126

Phẫu thuật ghép da tự thân các khuyết phần mềm cánh tay

Phẫu thuật ghép da tự thân các khuyết phần mềm cánh tay

5.449.400

307

11.0058.1133

Ghép màng nuôi cấy tế bào các loại điều trị vết thương, vết bỏng

Ghép màng nuôi cấy tế bào các loại điều trị vết thương, vết bỏng

583.000

Chưa bao gồm màng nuôi; màng nuôi sẽ tính theo chi phí thực tế.

308

11.0119.1133

Ghép màng nuôi cấy tế bào các loại trong điều trị vết thương mạn tính

Ghép màng nuôi cấy tế bào các loại trong điều trị vết thương mạn tính

583.000

Chưa bao gồm màng nuôi; màng nuôi sẽ tính theo chi phí thực tế.

309

03.2955.1134

Phẫu thuật hút mỡ và bơm mỡ tự thân điều trị teo da

Phẫu thuật hút mỡ và bơm mỡ tự thân điều trị teo da

4.630.500

310

28.0235.1134

Ghép mỡ tự thân coleman

Ghép mỡ tự thân coleman

4.630.500

311

28.0466.1134

Phẫu thuật cấy mỡ làm đầy vùng mặt

Phẫu thuật cấy mỡ làm đầy vùng mặt

4.630.500

312

28.0194.1134

Phẫu thuật tạo hình thiểu sản bẩm sinh nửa mặt bằng ghép mỡ coleman

Phẫu thuật tạo hình thiểu sản bẩm sinh nửa mặt bằng ghép mỡ coleman

4.630.500

313

28.0196.1134

Phẫu thuật tạo hình thiểu sản bẩm sinh toàn bộ mặt bằng ghép mỡ coleman

Phẫu thuật tạo hình thiểu sản bẩm sinh toàn bộ mặt bằng ghép mỡ coleman

4.630.500

314

03.2983.1135

Phẫu thuật đặt túi giãn da các cỡ điều trị sẹo bỏng

Phẫu thuật đặt túi giãn da các cỡ điều trị sẹo bỏng

4.436.400

315

28.0021.1135

Phẫu thuật đặt túi giãn da vùng da đầu

Phẫu thuật đặt túi giãn da vùng da đầu

4.436.400

316

28.0024.1135

Phẫu thuật giãn da cấp tính vùng da đầu

Phẫu thuật giãn da cấp tính vùng da đầu

4.436.400

317

28.0023.1135

Phẫu thuật tạo vạt giãn da vùng da đầu

Phẫu thuật tạo vạt giãn da vùng da đầu

4.436.400

318

03.2919.1136

Phẫu thuật tạo hình mi mắt toàn bộ

Phẫu thuật tạo hình mi mắt toàn bộ

5.363.900

319

11.0109.1136

Kỹ thuật tạo vạt da có cuống mạch liền điều trị sẹo bỏng

Kỹ thuật tạo vạt da có cuống mạch liền điều trị sẹo bỏng

5.363.900

320

28.0209.1136

Phẫu thuật điều trị hoại tử mô do tia xạ bằng vạt có cuống mạch nuôi

Phẫu thuật điều trị hoại tử mô do tia xạ bằng vạt có cuống mạch nuôi

5.363.900

321

28.0241.1136

Phẫu thuật tái tạo vú sau ung thư bằng vạt da cơ có cuống mạch

Phẫu thuật tái tạo vú sau ung thư bằng vạt da cơ có cuống mạch

5.363.900

322

28.0155.1136

Phẫu thuật tạo hình dị dạng dái tai bằng vạt tại chỗ

Phẫu thuật tạo hình dị dạng dái tai bằng vạt tại chỗ

5.363.900

323

28.0143.1136

Phẫu thuật tạo hình khuyết ¼ vành tai bằng vạt tại chỗ

Phẫu thuật tạo hình khuyết ¼ vành tai bằng vạt tại chỗ

5.363.900

324

28.0142.1136

Phẫu thuật tạo hình khuyết 1/2 vành tai bằng vạt tại chỗ

Phẫu thuật tạo hình khuyết 1/2 vành tai bằng vạt tại chỗ

5.363.900

325

28.0141.1136

Phẫu thuật tạo hình khuyết 1/3 vành tai bằng vạt tại chỗ

Phẫu thuật tạo hình khuyết 1/3 vành tai bằng vạt tại chỗ

5.363.900

326

28.0271.1136

Phẫu thuật Tạo hình khuyết phần mềm thành ngực bụng bằng vạt da lân cận

Phẫu thuật Tạo hình khuyết phần mềm thành ngực bụng bằng vạt da lân cận

5.363.900

327

28.0017.1136

Phẫu thuật tạo vạt da lân cận che phủ các khuyết da đầu

Phẫu thuật tạo vạt da lân cận che phủ các khuyết da đầu

5.363.900

328

03.2953.1137

Phẫu thuật tái tạo tổn khuyết da bằng vạt tại chỗ

Phẫu thuật tái tạo tổn khuyết da bằng vạt tại chỗ

4.034.300

329

11.0111.1137

Kỹ thuật tạo vạt da chữ Z điều trị sẹo bỏng

Kỹ thuật tạo vạt da chữ Z điều trị sẹo bỏng

4.034.300

330

11.0115.1137

Kỹ thuật tạo vạt da tại chỗ điều trị sẹo bỏng

Kỹ thuật tạo vạt da tại chỗ điều trị sẹo bỏng

4.034.300

331

11.0105.1142

Cắt sẹo ghép da dày toàn lớp kiểu wolf- krause

Cắt sẹo ghép da dày toàn lớp kiểu wolf- krause

4.938.500

332

03.3025.1149

Cắt lọc, loại bỏ dị vật vảy da, vảy tiết dưới 20% diện tích cơ thể

Cắt lọc, loại bỏ dị vật vảy da, vảy tiết dưới 20% diện tích cơ thể

458.200

333

03.2447.1181

Cắt ung thư da có vá da rộng đường kính dưới 5 cm

Cắt ung thư da có vá da rộng đường kính dưới 5 cm

8.570.200

334

03.2448.1181

Cắt ung thư da có vá da rộng đường kính trên 5 cm

Cắt ung thư da có vá da rộng đường kính trên 5 cm

8.570.200

335

12.0048.1181

Cắt ung thư vùng hàm mặt có nạo vét hạch dưới hàm và hạch cổ

Cắt ung thư vùng hàm mặt có nạo vét hạch dưới hàm và hạch cổ

8.570.200

336

12.0135.1189

Cắt u lưỡi lành tính

Cắt u lưỡi lành tính

3.300.700

337

12.0194.1189

Phẫu thuật vét hạch nách

Phẫu thuật vét hạch nách

3.300.700

338

12.0331.1189

Tháo nửa bàn chân trước do ung thư

Tháo nửa bàn chân trước do ung thư

3.300.700

339

12.0319.1190

Cắt u lành phần mềm đường kính trên 10 cm

Cắt u lành phần mềm đường kính trên 10 cm

2.140.700

340

12.0313.1190

Cắt u máu khu trú, đường kính dưới 5 cm

Cắt u máu khu trú, đường kính dưới 5 cm

2.140.700

341

22.0369.1215

ANA 17 profile test (sàng lọc và định danh đồng thời 17 typ kháng thể kháng nhân bằng thanh sắc ký miễn dịch)

ANA 17 profile test (sàng lọc và định danh đồng thời 17 typ kháng thể kháng nhân bằng thanh sắc ký miễn dịch)

1.045.700

342

22.0013.1242

Định lượng Fibrinogen (tên khác: Định lượng yếu tố I), phương pháp Clauss- phương pháp trực tiếp, bằng máy tự động

Định lượng Fibrinogen (tên khác: Định lượng yếu tố I), phương pháp Clauss- phương pháp trực tiếp, bằng máy tự động

110.300

343

22.0125.1298

Huyết đồ (bằng máy đếm laser)

Huyết đồ (bằng máy đếm laser)

74.600

344

22.0143.1303

Máu lắng (bằng máy tự động)

Máu lắng (bằng máy tự động)

37.300

345

22.0001.1352

Thời gian prothrombin (PT: Prothrombin Time), (Các tên khác: TQ; Tỷ lệ Prothrombin) bằng máy tự động

Thời gian prothrombin (PT: Prothrombin Time), (Các tên khác: TQ; Tỷ lệ Prothrombin) bằng máy tự động

68.400

346

22.0005.1354

Thời gian thromboplastin một phần hoạt hóa (APTT: Activated Partial Thromboplastin Time), (tên khác: TCK) bằng máy tự động

Thời gian thromboplastin một phần hoạt hóa (APTT: Activated Partial Thromboplastin Time), (tên khác: TCK) bằng máy tự động

43.500

347

22.0121.1369

Tổng phân tích tế bào máu ngoại vi (bằng máy đếm laser)

Tổng phân tích tế bào máu ngoại vi (bằng máy đếm laser)

49.700

348

22.0319.1436

Kháng thể Sm-Jo-1 (anti Sm-Jo-1) bằng kỹ thuật ELISA

Kháng thể Sm-Jo-1 (anti Sm-Jo-1) bằng kỹ thuật ELISA

454.900

349

22.0325.1438

Kháng thể kháng dsDNA (anti- dsDNA) bằng kỹ thuật ELISA

Kháng thể kháng dsDNA (anti- dsDNA) bằng kỹ thuật ELISA

272.900

350

22.0326.1440

Kháng thể kháng nhân (anti-ANA) bằng kỹ thuật ELISA

Kháng thể kháng nhân (anti-ANA) bằng kỹ thuật ELISA

311.000

351

22.0328.1440

Kháng thể kháng nhân (anti-ANA) bằng kỹ thuật huỳnh quang

Kháng thể kháng nhân (anti-ANA) bằng kỹ thuật huỳnh quang

311.000

352

22.0318.1445

Kháng thể kháng Scl 70 (anti Scl-70) bằng kỹ thuật ELISA

Kháng thể kháng Scl 70 (anti Scl-70) bằng kỹ thuật ELISA

389.800

353

22.0320.1446

Kháng thể kháng Sm (anti Sm) bằng kỹ thuật ELISA

Kháng thể kháng Sm (anti Sm) bằng kỹ thuật ELISA

418.800

354

22.0321.1447

Kháng thể kháng SS-A (kháng La) (anti SS-A) bằng kỹ thuật ELISA

Kháng thể kháng SS-A (kháng La) (anti SS-A) bằng kỹ thuật ELISA

454.900

355

22.0322.1447

Kháng thể kháng SS-B (kháng Ro) (anti SS-B) bằng kỹ thuật ELISA

Kháng thể kháng SS-B (kháng Ro) (anti SS-B) bằng kỹ thuật ELISA

454.900

356

23.0046.1480

Định lượng Cortisol (máu)

Định lượng Cortisol (máu)

95.300

357

23.0042.1482

Đo hoạt độ CK (Creatine kinase) [Máu]

Đo hoạt độ CK (Creatine kinase) [Máu]

28.000

358

23.0050.1484

Định lượng CRP hs (C-Reactive Protein high sesitivity) [Máu]

Định lượng CRP hs (C-Reactive Protein high sesitivity) [Máu]

56.100

359

23.0058.1487

Điện giải đồ (Na, K, Cl) [Máu]

Điện giải đồ (Na, K, Cl) [Máu]

30.200

Áp dụng cho cả trường hợp cho kết quả nhiều hơn 3 chỉ số

360

23.0026.1493

Định lượng Bilirubin gián tiếp [Máu]

Định lượng Bilirubin gián tiếp [Máu]

22.400

Không thanh toán đối với các xét nghiệm Bilirubin gián tiếp; Tỷ lệ A/G là những xét nghiệm có thể ngoại suy được.

361

23.0027.1493

Định lượng Bilirubin toàn phần [Máu]

Định lượng Bilirubin toàn phần [Máu]

22.400

Không thanh toán đối với các xét nghiệm Bilirubin gián tiếp; Tỷ lệ A/G là những xét nghiệm có thể ngoại suy được.

362

23.0025.1493

Định lượng Bilirubin trực tiếp [Máu]

Định lượng Bilirubin trực tiếp [Máu]

22.400

Không thanh toán đối với các xét nghiệm Bilirubin gián tiếp; Tỷ lệ A/G là những xét nghiệm có thể ngoại suy được.

363

23.0019.1493

Đo hoạt độ ALT (GPT) [Máu]

Đo hoạt độ ALT (GPT) [Máu]

22.400

Không thanh toán đối với các xét nghiệm Bilirubin gián tiếp; Tỷ lệ A/G là những xét nghiệm có thể ngoại suy được.

364

23.0020.1493

Đo hoạt độ AST (GOT) [Máu]

Đo hoạt độ AST (GOT) [Máu]

22.400

Không thanh toán đối với các xét nghiệm Bilirubin gián tiếp; Tỷ lệ A/G là những xét nghiệm có thể ngoại suy được.

365

23.0003.1494

Định lượng Acid Uric [Máu]

Định lượng Acid Uric [Máu]

22.400

Mỗi chất

366

23.0007.1494

Định lượng Albumin [Máu]

Định lượng Albumin [Máu]

22.400

Mỗi chất

367

23.0051.1494

Định lượng Creatinin (máu)

Định lượng Creatinin (máu)

22.400

Mỗi chất

368

23.0076.1494

Định lượng Globulin [Máu]

Định lượng Globulin [Máu]

22.400

Mỗi chất

369

23.0075.1494

Định lượng Glucose [Máu]

Định lượng Glucose [Máu]

22.400

Mỗi chất

370

23.0133.1494

Định lượng Protein toàn phần [Máu]

Định lượng Protein toàn phần [Máu]

22.400

Mỗi chất

371

23.0166.1494

Định lượng Urê máu [Máu]

Định lượng Urê máu [Máu]

22.400

Mỗi chất

372

23.0041.1506

Định lượng Cholesterol toàn phần (máu)

Định lượng Cholesterol toàn phần (máu)

28.000

373

23.0084.1506

Định lượng HDL-C (High density lipoprotein Cholesterol) [Máu]

Định lượng HDL-C (High density lipoprotein Cholesterol) [Máu]

28.000

374

23.0112.1506

Định lượng LDL-C (Low density lipoprotein Cholesterol) [Máu]

Định lượng LDL-C (Low density lipoprotein Cholesterol) [Máu]

28.000

375

23.0158.1506

Định lượng Triglycerid (máu) [Máu]

Định lượng Triglycerid (máu) [Máu]

28.000

376

03.0191.1510

Xét nghiệm đường máu mao mạch tại giường

Xét nghiệm đường máu mao mạch tại giường

16.000

377

23.0063.1514

Định lượng Ferritin [Máu]

Định lượng Ferritin [Máu]

84.100

378

23.0065.1517

Định lượng FSH (Follicular Stimulating Hormone) [Máu]

Định lượng FSH (Follicular Stimulating Hormone) [Máu]

84.100

379

23.0093.1527

Định lượng IgE (Immunoglobuline E) [Máu]

Định lượng IgE (Immunoglobuline E) [Máu]

67.300

380

23.0110.1535

Định lượng LH (Luteinizing Hormone) [Máu]

Định lượng LH (Luteinizing Hormone) [Máu]

84.100

381

23.0130.1549

Định lượng Pro-calcitonin [Máu]

Định lượng Pro-calcitonin [Máu]

414.700

382

23.0131.1552

Định lượng Prolactin [Máu]

Định lượng Prolactin [Máu]

78.500

383

23.0068.1561

Định lượng FT3 (Free Triiodothyronine) [Máu]

Định lượng FT3 (Free Triiodothyronine) [Máu]

67.300

384

23.0069.1561

Định lượng FT4 (Free Thyroxine) [Máu]

Định lượng FT4 (Free Thyroxine) [Máu]

67.300

385

23.0162.1570

Định lượng TSH (Thyroid Stimulating hormone) [Máu]

Định lượng TSH (Thyroid Stimulating hormone) [Máu]

61.700

386

22.0149.1594

Xét nghiệm tế bào cặn nước tiểu (bằng phương pháp thủ công)

Xét nghiệm tế bào cặn nước tiểu (bằng phương pháp thủ công)

44.800

387

23.0206.1596

Tổng phân tích nước tiểu (Bằng máy tự động)

Tổng phân tích nước tiểu (Bằng máy tự động)

28.600

388

24.0144.1621

HCV Ab test nhanh

HCV Ab test nhanh

58.600

389

24.0060.1627

Chlamydia test nhanh

Chlamydia test nhanh

78.300

390

24.0117.1646

HBsAg test nhanh

HBsAg test nhanh

58.600

391

24.0170.2042

HIV Ag/Ab test nhanh

HIV Ag/Ab test nhanh

107.300

Xét nghiệm cho kết quả đồng thời Ab và Ag

392

24.0175.1663

HIV khẳng định (*)

HIV khẳng định (*)

201.200

Tính cho 2 lần tiếp theo.

393

24.0239.1667

HPV Real-time PCR

HPV Real-time PCR

409.300

394

24.0305.1674

Demodex soi tươi

Demodex soi tươi

45.500

395

24.0307.1674

Phthirus pubis (Rận mu) soi tươi

Phthirus pubis (Rận mu) soi tươi

45.500

396

24.0309.1674

Sarcoptes scabies hominis (Ghẻ) soi tươi

Sarcoptes scabies hominis (Ghẻ) soi tươi

45.500

397

24.0317.1674

Trichomonas vaginalis soi tươi

Trichomonas vaginalis soi tươi

45.500

398

24.0319.1674

Vi nấm soi tươi

Vi nấm soi tươi

45.500

399

24.0019.1685

Mycobacterium tuberculosis nuôi cấy môi trường lỏng

Mycobacterium tuberculosis nuôi cấy môi trường lỏng

301.000

400

24.0032.1687

Mycobacterium tuberculosis Real-time PCR

Mycobacterium tuberculosis Real- time PCR

391.500

401

24.0289.1694

Plasmodium (Ký sinh trùng sốt rét) nhuộm soi định tính

Plasmodium (Ký sinh trùng sốt rét) nhuộm soi định tính

35.100

402

24.0099.1707

Treponema pallidum RPR định tính và định lượng

Treponema pallidum RPR định tính và định lượng [định lượng]

95.100

403

24.0099.1708

Treponema pallidum RPR định tính và định lượng

Treponema pallidum RPR định tính và định lượng [định tính]

41.700

404

24.0100.1709

Treponema pallidum TPHA định tính và định lượng

Treponema pallidum TPHA định tính và định lượng

194.700

405

24.0100.1710

Treponema pallidum TPHA định tính và định lượng

Treponema pallidum TPHA định tính và định lượng

58.600

406

24.0017.1714

AFB trực tiếp nhuộm Ziehl-Neelsen

AFB trực tiếp nhuộm Ziehl-Neelsen

74.200

407

24.0039.1714

Mycobacterium leprae nhuộm soi

Mycobacterium leprae nhuộm soi

74.200

408

24.0049.1714

Neisseria gonorrhoeae nhuộm soi

Neisseria gonorrhoeae nhuộm soi

74.200

409

24.0096.1714

Treponema pallidum nhuộm soi

Treponema pallidum nhuộm soi

74.200

410

24.0095.1714

Treponema pallidum soi tươi

Treponema pallidum soi tươi

74.200

411

24.0001.1714

Vi khuẩn nhuộm soi

Vi khuẩn nhuộm soi

74.200

412

24.0003.1715

Vi khuẩn nuôi cấy và định danh phương pháp thông thường

Vi khuẩn nuôi cấy và định danh phương pháp thông thường

261.000

413

24.0087.1716

Mycoplasma hominis nuôi cấy, định danh và kháng thuốc

Mycoplasma hominis nuôi cấy, định danh và kháng thuốc

325.200

414

24.0050.1716

Neisseria gonorrhoeae nuôi cấy, định danh và kháng thuốc

Neisseria gonorrhoeae nuôi cấy, định danh và kháng thuốc

325.200

415

24.0105.1716

Ureaplasma urealyticum nuôi cấy, định danh và kháng thuốc

Ureaplasma urealyticum nuôi cấy, định danh và kháng thuốc

325.200

416

24.0276.1717

Cysticercus cellulosae (Sán lợn) Ab miễn dịch bán tự động

Cysticercus cellulosae (Sán lợn) Ab miễn dịch bán tự động

321.000

417

24.0278.1717

Echinococcus granulosus (Sán dây chó) Ab miễn dịch bán tự động

Echinococcus granulosus (Sán dây chó) Ab miễn dịch bán tự động

321.000

418

24.0280.1717

Entamoeba histolytica (Amip) Ab miễn dịch bán tự động

Entamoeba histolytica (Amip) Ab miễn dịch bán tự động

321.000

419

24.0292.1717

Schistosoma (Sán máng) Ab miễn dịch bán tự động

Schistosoma (Sán máng) Ab miễn dịch bán tự động

321.000

420

24.0294.1717

Strongyloides stercoralis (Giun lươn) Ab miễn dịch bán tự động

Strongyloides stercoralis (Giun lươn) Ab miễn dịch bán tự động

321.000

421

24.0296.1717

Toxocara (Giun đũa chó, mèo) Ab miễn dịch bán tự động

Toxocara (Giun đũa chó, mèo) Ab miễn dịch bán tự động

321.000

422

24.0065.1719

Chlamydia Real-time PCR

Chlamydia Real-time PCR

771.700

423

24.0213.1719

HSV Real-time PCR

HSV Real-time PCR

771.700

424

24.0052.1719

Neisseria gonorrhoeae Real-time PCR

Neisseria gonorrhoeae Real-time PCR

771.700

425

24.0291.1720

Plasmodium (Ký sinh trùng sốt rét) Ag test nhanh

Plasmodium (Ký sinh trùng sốt rét) Ag test nhanh

261.000

426

24.0098.1720

Treponema pallidum test nhanh

Treponema pallidum test nhanh

261.000

427

24.0320.1720

Vi nấm test nhanh

Vi nấm test nhanh

261.000

428

24.0328.1721

Vi nấm giải trình tự gene

Vi nấm giải trình tự gene

2.661.700

429

24.0326.1722

Vi nấm kháng thuốc định lượng (MIC) (cho 1 loại kháng sinh)

Vi nấm kháng thuốc định lượng (MIC) (cho 1 loại kháng sinh)

201.800

430

24.0006.1723

Vi khuẩn kháng thuốc định tính

Vi khuẩn kháng thuốc định tính

213.800

431

24.0322.1724

Vi nấm nuôi cấy và định danh phương pháp thông thường

Vi nấm nuôi cấy và định danh phương pháp thông thường

261.000

432

25.0026.1735

Tế bào học dịch các tổn thương dạng nang

Tế bào học dịch các tổn thương dạng nang

190.400

433

25.0089.1735

Xét nghiệm tế bào học áp nhuộm thường quy

Xét nghiệm tế bào học áp nhuộm thường quy

190.400

434

25.0074.1736

Nhuộm phiến đồ tế bào theo Papanicolaou

Nhuộm phiến đồ tế bào theo Papanicolaou

417.200

435

25.0061.1746

Nhuộm hóa mô miễn dịch cho mỗi một dấu ấn

Nhuộm hóa mô miễn dịch cho mỗi một dấu ấn

510.400

Chưa bao gồm kháng thể 2 và hóa chất bộc lộ kháng nguyên.

436

25.0064.1746

Nhuộm miễn dịch huỳnh quang gián tiếp phát hiện kháng thể

Nhuộm miễn dịch huỳnh quang gián tiếp phát hiện kháng thể

510.400

Chưa bao gồm kháng thể 2 và hóa chất bộc lộ kháng nguyên.

437

25.0063.1746

Nhuộm miễn dịch huỳnh quang trực tiếp phát hiện kháng nguyên

Nhuộm miễn dịch huỳnh quang trực tiếp phát hiện kháng nguyên

510.400

Chưa bao gồm kháng thể 2 và hóa chất bộc lộ kháng nguyên.

438

25.0032.1748

Quy trình nhuộm đỏ Congo kiềm (theo Puchtler 1962)

Quy trình nhuộm đỏ Congo kiềm (theo Puchtler 1962)

352.500

439

25.0030.1751

Xét nghiệm mô bệnh học thường quy cố định, chuyển, đúc, cắt, nhuộm…các bệnh phẩm sinh thiết

Xét nghiệm mô bệnh học thường quy cố định, chuyển, đúc, cắt, nhuộm…các bệnh phẩm sinh thiết

388.800

440

25.0035.1753

Nhuộm PAS Periodic Acid Schiff

Nhuộm PAS Periodic Acid Schiff

461.400

441

25.0055.1754

Nhuộm aldehyde fuchsin cho sợi chun

Nhuộm aldehyde fuchsin cho sợi chun

479.500

442

25.0036.1756

Nhuộm xanh alcian

Nhuộm xanh alcian

515.800

443

25.0090.1757

Xét nghiệm sinh thiết tức thì bằng cắt lạnh

Xét nghiệm sinh thiết tức thì bằng cắt lạnh

633.700

444

25.0015.1758

Chọc hút kim nhỏ các hạch

Chọc hút kim nhỏ các hạch

308.300

445

25.0013.1758

Chọc hút kim nhỏ các khối sưng, khối u dưới da

Chọc hút kim nhỏ các khối sưng, khối u dưới da

308.300

446

25.0019.1758

Chọc hút kim nhỏ mô mềm

Chọc hút kim nhỏ mô mềm

308.300

447

23.0199.1763

Định tính Porphyrin [niệu]

Định tính Porphyrin [niệu]

63.400

448

02.0085.1778

Điện tim thường

Điện tim thường

39.900

449

03.0019.1798

Theo dõi điện tim cấp cứu tại giường liên tục

Theo dõi điện tim cấp cứu tại giường liên tục

215.800

PHỤ LỤC IV

GIÁ CÁC DỊCH VỤ KỸ THUẬT THỰC HIỆN BẰNG PHƯƠNG PHÁP VÔ CẢM GÂY Tế CHƯA BAO GỒM THUỐC VÀ OXY SỬ DỤNG TRONG DỊCH VỤ
(Ban hành kèm theo Quyết định số 3237/QĐ-BYT ngày 06/11/2024 của Bộ Y tế)

Đơn vị: đồng

STT

Mã tương đương

Tên danh mục kỹ thuật theo Thông tư 23/2024/TT-BYT

Tên dịch vụ phê duyệt giá

Mức giá

Ghi chú

1

03.2629.0407

Cắt u máu, u bạch huyết đường kính trên 10 cm

Cắt u máu, u bạch huyết đường kính trên 10 cm

2.436.100

Chưa bao gồm thuốc và oxy

2

03.2640.0407

Cắt u máu, u bạch huyết đường kính 5 - 10 cm

Cắt u máu, u bạch huyết đường kính 5 - 10 cm

2.436.100

Chưa bao gồm thuốc và oxy

3

10.0264.0407

Phẫu thuật cắt u máu lớn (đường kính ≥ 10 cm)

Phẫu thuật cắt u máu lớn (đường kính ≥ 10 cm)

2.436.100

Chưa bao gồm thuốc và oxy

4

10.0265.0407

Phẫu thuật cắt u máu nhỏ (đường kính < 10 cm)

Phẫu thuật cắt u máu nhỏ (đường kính < 10 cm)

2.436.100

Chưa bao gồm thuốc và oxy

5

10.0972.0407

Phẫu thuật U máu

Phẫu thuật U máu

2.436.100

Chưa bao gồm thuốc và oxy

6

12.0253.0434

Cắt cụt toàn bộ bộ phận sinh dục ngoài do ung thư + nạo vét hạch bẹn hai bên

Cắt cụt toàn bộ bộ phận sinh dục ngoài do ung thư + nạo vét hạch bẹn hai bên

3.676.400

Chưa bao gồm thuốc và oxy

7

12.0266.0434

Cắt bỏ dương vật ung thư có vét hạch

Cắt bỏ dương vật ung thư có vét hạch

3.676.400

Chưa bao gồm thuốc và oxy

8

03.2948.0437

Phẫu thuật tạo hình da dương vật trong mất da dương vật

Phẫu thuật tạo hình da dương vật trong mất da dương vật

3.703.900

Chưa bao gồm thuốc và oxy

9

28.0292.0437

Phẫu thuật tạo hình dương vật bằng vạt da có cuống mạch kế cận

Phẫu thuật tạo hình dương vật bằng vạt da có cuống mạch kế cận

3.703.900

Chưa bao gồm thuốc và oxy

10

10.0557.0494

Phẫu thuật điều trị rò hậu môn đơn giản

Phẫu thuật điều trị rò hậu môn đơn giản

2.276.400

Chưa bao gồm máy cắt nối tự động và ghim khâu máy cắt nối, khóa kẹp mạch máu, vật liệu cầm máu, thuốc và oxy

11

03.2746.0534

Tháo khớp cổ tay do ung thư

Tháo khớp cổ tay do ung thư

3.175.400

Chưa bao gồm thuốc và oxy

12

03.2748.0534

Căt cụt cẳng chân do ung thư

Căt cụt cẳng chân do ung thư

3.175.400

Chưa bao gồm thuốc và oxy

13

10.0942.0534

Phẫu thuật cắt cụt chi

Phẫu thuật cắt cụt chi

3.175.400

Chưa bao gồm thuốc và oxy

14

10.0943.0534

Phẫu thuật tháo khớp chi

Phẫu thuật tháo khớp chi

3.175.400

Chưa bao gồm thuốc và oxy

15

12.0326.0534

Cắt chi và vét hạch do ung thư

Cắt chi và vét hạch do ung thư

3.175.400

Chưa bao gồm thuốc và oxy

16

12.0336.0534

Cắt cụt đùi do ung thư

Cắt cụt đùi do ung thư

3.175.400

Chưa bao gồm thuốc và oxy

17

12.0333.0551

Tháo khớp gối do ung thư

Tháo khớp gối do ung thư

2.390.200

Chưa bao gồm thuốc và oxy

18

10.0889.0559

Chuyển gân điều trị liệt thần kinh mác chung

Chuyển gân điều trị liệt thần kinh mác chung

2.604.700

Chưa bao gồm gân nhân tạo, thuốc và oxy

19

10.0862.0571

Phẫu thuật làm mỏm cụt ngón và đốt bàn ngón

Phẫu thuật làm mỏm cụt ngón và đốt bàn ngón

2.493.700

Chưa bao gồm thuốc và oxy

20

10.0953.0571

Phẫu thuật sửa mỏm cụt ngón tay/ngón chân (1 ngón)

Phẫu thuật sửa mỏm cụt ngón tay/ngón chân (1 ngón)

2.493.700

Chưa bao gồm thuốc và oxy

21

10.0979.0571

Phẫu thuật viêm xương

Phẫu thuật viêm xương

2.493.700

Chưa bao gồm thuốc và oxy

22

10.0980.0571

Phẫu thuật nạo viêm + lấy xương chết

Phẫu thuật nạo viêm + lấy xương chết

2.493.700

Chưa bao gồm thuốc và oxy

23

10.0966.0572

Phẫu thuật nối thần kinh (1 dây)

Phẫu thuật nối thần kinh (1 dây)

2.707.000

Chưa bao gồm thuốc và oxy

24

10.0962.0574

Phẫu thuật vá da diện tích >10 cm²

Phẫu thuật vá da diện tích >10 cm²

3.964.400

Chưa bao gồm thuốc và oxy

25

10.0961.0575

Phẫu thuật vá da diện tích từ 5-10 cm²

Phẫu thuật vá da diện tích từ 5-10 cm²

2.583.600

Chưa bao gồm thuốc và oxy

26

14.0129.0575

Ghép da hay vạt da điều trị hở mi do sẹo

Ghép da hay vạt da điều trị hở mi do sẹo

2.583.600

Chưa bao gồm thuốc và oxy

27

28.0066.0575

Phẫu thuật ghép da tự thân vùng mi mắt

Phẫu thuật ghép da tự thân vùng mi mắt

2.583.600

Chưa bao gồm thuốc và oxy

28

03.3083.0576

Cắt lọc, khâu vết thương rách da đầu

Cắt lọc, khâu vết thương rách da đầu

2.149.000

Chưa bao gồm thuốc và oxy

29

12.0304.0592

Cắt âm hộ ung thư, vét hạch bẹn hai bên

Cắt âm hộ ung thư, vét hạch bẹn hai bên

3.387.300

Chưa bao gồm thuốc và oxy

30

12.0305.0593

Cắt bỏ âm hộ đơn thuần

Cắt bỏ âm hộ đơn thuần

2.249.700

Chưa bao gồm thuốc và oxy

31

12.0267.0653

Cắt u vú lành tính

Cắt u vú lành tính

2.595.700

Chưa bao gồm thuốc và oxy

32

13.0172.0653

Phẫu thuật cắt một phần tuyến vú

Phẫu thuật cắt một phần tuyến vú

2.595.700

Chưa bao gồm thuốc và oxy

33

03.3566.0705

Tạo hình âm đạo bằng ruột

Tạo hình âm đạo bằng ruột

3.501.900

Chưa bao gồm thuốc và oxy

34

11.0104.1113

Cắt sẹo ghép da mảnh trung bình

Cắt sẹo ghép da mảnh trung bình

2.906.200

Chưa bao gồm thuốc và oxy

35

11.0103.1114

Cắt sẹo khâu kín

Cắt sẹo khâu kín

2.389.900

Chưa bao gồm thuốc và oxy

36

03.2983.1135

Phẫu thuật đặt túi giãn da các cỡ điều trị sẹo bỏng

Phẫu thuật đặt túi giãn da các cỡ điều trị sẹo bỏng

3.103.400

Chưa bao gồm thuốc và oxy

37

28.0021.1135

Phẫu thuật đặt túi giãn da vùng da đầu

Phẫu thuật đặt túi giãn da vùng da đầu

3.103.400

Chưa bao gồm thuốc và oxy

38

28.0023.1135

Phẫu thuật tạo vạt giãn da vùng da đầu

Phẫu thuật tạo vạt giãn da vùng da đầu

3.103.400

Chưa bao gồm thuốc và oxy

39

28.0024.1135

Phẫu thuật giãn da cấp tính vùng da đầu

Phẫu thuật giãn da cấp tính vùng da đầu

3.103.400

Chưa bao gồm thuốc và oxy

Văn bản này chưa cập nhật nội dung Tiếng Anh

Bạn Chưa Đăng Nhập Thành Viên!


Vì chưa Đăng Nhập nên Bạn chỉ xem được Thuộc tính của văn bản.
Bạn chưa xem được Hiệu lực của Văn bản, Văn bản liên quan, Văn bản thay thế, Văn bản gốc, Văn bản tiếng Anh,...


Nếu chưa là Thành Viên, mời Bạn Đăng ký Thành viên tại đây


Bạn Chưa Đăng Nhập Thành Viên!


Vì chưa Đăng Nhập nên Bạn chỉ xem được Thuộc tính của văn bản.
Bạn chưa xem được Hiệu lực của Văn bản, Văn bản liên quan, Văn bản thay thế, Văn bản gốc, Văn bản tiếng Anh,...


Nếu chưa là Thành Viên, mời Bạn Đăng ký Thành viên tại đây


Bạn Chưa Đăng Nhập Thành Viên!


Vì chưa Đăng Nhập nên Bạn chỉ xem được Thuộc tính của văn bản.
Bạn chưa xem được Hiệu lực của Văn bản, Văn bản liên quan, Văn bản thay thế, Văn bản gốc, Văn bản tiếng Anh,...


Nếu chưa là Thành Viên, mời Bạn Đăng ký Thành viên tại đây


Bạn Chưa Đăng Nhập Thành Viên!


Vì chưa Đăng Nhập nên Bạn chỉ xem được Thuộc tính của văn bản.
Bạn chưa xem được Hiệu lực của Văn bản, Văn bản liên quan, Văn bản thay thế, Văn bản gốc, Văn bản tiếng Anh,...


Nếu chưa là Thành Viên, mời Bạn Đăng ký Thành viên tại đây


Quyết định 3327/QĐ-BYT ngày 06/11/2024 về Giá dịch vụ khám bệnh, chữa bệnh áp dụng tại Bệnh viện Da Liễu Trung ương do Bộ trưởng Bộ Y tế ban hành

Bạn Chưa Đăng Nhập Thành Viên!


Vì chưa Đăng Nhập nên Bạn chỉ xem được Thuộc tính của văn bản.
Bạn chưa xem được Hiệu lực của Văn bản, Văn bản liên quan, Văn bản thay thế, Văn bản gốc, Văn bản tiếng Anh,...


Nếu chưa là Thành Viên, mời Bạn Đăng ký Thành viên tại đây


160

DMCA.com Protection Status
IP: 18.117.254.236
Hãy để chúng tôi hỗ trợ bạn!