TT
|
Tên thủ tục
hành chính/ Số hồ sơ TTHC
|
Thời hạn giải quyết
|
Địa điểm thực hiện
|
Phí, lệ phí
|
Tên văn bản
QPPL Quy định sửa đổi, bổ sung TTHC
|
Nhận hồ sơ, trả
kết quả qua dịch vụ BCCI
|
1
|
Thủ tục cấp Giấy chứng nhận đủ điều kiện kinh doanh
hoạt động thể thao của câu lạc bộ thể thao chuyên nghiệp/
1.002445.000.00.00.H46
Quyết định số 385/QĐ-UBND ngày 17/02/2020
|
07 ngày làm việc tính
từ ngày nhận đủ hồ sơ hợp lệ
|
Trung tâm Phục vụ hành chính công tỉnh Quảng Bình,
số 09 đường Quang Trung,TP. Đồng Hới, tỉnh Quảng Bình
|
- 500.000 đồng/hồ sơ: Mô tô nước trên biển; thể dục
thể hình; billiards và snooker; vũ đạo giải trí; bơi, lặn; lặn biển thể thao
giải trí; quần vợt; thể dục thẩm mỹ; dù lượn và diều bay có động cơ; tập luyện
quyền anh; bóng đá; lân sư rồng; khiêu vũ thể thao; bắn súng thể thao; golf;
yoga; lặn biển thể thao giải trí.
- 200.000 đồng/hồ sơ: Võ cổ truyền và vovinam; teakwondo;
cầu lông; bóng bàn; patin; judo; karate.
|
Nghị định số 31/2024/NĐ-CP ngày 15 tháng 3 năm 2024
của Chính phủ sửa đổi, bổ sung một số điều của Nghị định số 01/2012/NĐ-CP , Nghị
định số 61/2016/NĐ-CP và Nghị định số 36/2019/NĐ-CP .
|
Có
|
2
|
Thủ tục cấp Giấy chứng nhận đủ điều kiện kinh doanh
hoạt động thể thao/ 1.002396.000.00.00.H46
Quyết định số 385/QĐ-UBND ngày 17/02/2020
|
07 ngày làm việc tính
từ ngày nhận đủ hồ sơ hợp lệ
|
Trung tâm Phục vụ hành chính công tỉnh Quảng Bình,
số 09 đường Quang Trung, TP. Đồng Hới, tỉnh Quảng Bình
|
- 500.000 đồng/hồ sơ: Mô tô nước trên biển; thể dục
thể hình; billiards và snooker; vũ đạo giải trí; bơi, lặn; lặn biển thể thao
giải trí; quần vợt; thể dục thẩm mỹ; dù lượn và diều bay có động cơ; tập luyện
quyền anh; bóng đá; lân sư rồng; khiêu vũ thể thao; bắn súng thể thao; golf;
yoga; lặn biển thể thao giải trí.
- 200.000 đồng/hồ sơ: Võ cổ truyền và vovinam; teakwondo;
cầu lông; bóng bàn; patin; judo; karate.
|
Nghị định số 31/2024/NĐ-CP ngày 15 tháng 3 năm 2024
của Chính phủ sửa đổi, bổ sung một số điều của Nghị định số 01/2012/NĐ-CP , Nghị
định số 61/2016/NĐ-CP và Nghị định số 36/2019/NĐ-CP .
|
Có
|
3
|
Thủ tục cấp lại Giấy chứng nhận đủ điều kiện kinh
doanh hoạt động thể thao trong trường hợp thay đổi nội dung ghi trong giấy chứng
nhận/ 1.003441.000.00.00.H46
Quyết định số 385/QĐ-UBND ngày 17/02/2020
|
05 ngày làm việc tính
từ ngày nhận đủ hồ sơ hợp lệ
|
Trung tâm Phục vụ hành chính công tỉnh Quảng Bình,số
09 đường Quang Trung, TP. Đồng Hới, tỉnh Quảng Bình
|
- 500.000 đồng/hồ sơ: Mô tô nước trên biển; thể dục
thể hình; billiards và snooker; vũ đạo giải trí; bơi, lặn; lặn biển thể thao
giải trí; quần vợt; thể dục thẩm mỹ; dù lượn và diều bay có động cơ; tập luyện
quyền anh; bóng đá; lân sư rồng; khiêu vũ thể thao; bắn súng thể thao; golf;
yoga; lặn biển thể thao giải trí.
- 200.000 đồng/hồ sơ: Võ cổ truyền và vovinam; teakwondo;
cầu lông; bóng bàn; patin; judo; karate.
|
Nghị định số 31/2024/NĐ-CP ngày 15 tháng 3 năm 2024
của Chính phủ sửa đổi, bổ sung một số điều của Nghị định số 01/2012/NĐ-CP , Nghị
định số 61/2016/NĐ-CP và Nghị định số 36/2019/NĐ-CP .
|
Có
|
4
|
Thủ tục cấp lại Giấy chứng nhận đủ điều kiện kinh
doanh hoạt động thể thao trong trường hợp bị mất hoặc hư hỏng/
1.000983.000.00.00.H46
Quyết định số 385/QĐ-UBND ngày 17/02/2020
|
05 ngày làm việc tính
từ ngày nhận đủ hồ sơ hợp lệ
|
Trung tâm Phục vụ hành chính công tỉnh Quảng Bình,
số 09 đường Quang Trung, TP. Đồng Hới, tỉnh Quảng Bình
|
- 500.000 đồng/hồ sơ: Mô tô nước trên biển; thể dục
thể hình; billiards và snooker; vũ đạo giải trí; bơi, lặn; lặn biển thể thao
giải trí; quần vợt; thể dục thẩm mỹ; dù lượn và diều bay có động cơ; tập luyện
quyền anh; bóng đá; lân sư rồng; khiêu vũ thể thao; bắn súng thể thao; golf;
yoga; lặn biển thể thao giải trí.
- 200.000 đồng/hồ sơ: Võ cổ truyền và vovinam; teakwondo;
cầu lông; bóng bàn; patin; judo; karate.
|
Nghị định số 31/2024/NĐ-CP ngày 15 tháng 3 năm 2024
của Chính phủ sửa đổi, bổ sung một số điều của Nghị định số 01/2012/NĐ-CP , Nghị
định số 61/2016/NĐ-CP và Nghị định số 36/2019/NĐ-CP .
|
Có
|
5
|
Thủ tục cấp Giấy chứng nhận đủ điều kiện kinh doanh
hoạt động thể thao đối với môn Yoga/ 1.000953.000.00.00.H46
Quyết định số 385/QĐ-UBND ngày 17/02/2020
|
07 ngày làm việc tính
từ ngày nhận đủ hồ sơ hợp lệ
|
Trung tâm Phục vụ HCC tỉnh, số 09 đường Quang Trung,TP.
Đồng Hới, tỉnh Quảng Bình
|
Phí thẩm định 500.000
đồng/hồ sơ
|
Nghị định số 31/2024/NĐ-CP ngày 15 tháng 3 năm 2024
của Chính phủ sửa đổi, bổ sung một số điều của Nghị định số 01/2012/NĐ-CP , Nghị
định số 61/2016/NĐ-CP và Nghị định số 36/2019/NĐ-CP .
|
Có
|
6
|
Thủ tục cấp Giấy chứng nhận đủ điều kiện kinh doanh
hoạt động thể thao đối với môn Golf/ 1.000936.000.00.00.H46
Quyết định số 385/QĐ-UBND ngày 17/02/2020
|
07 ngày làm việc tính
từ ngày nhận đủ hồ sơ hợp lệ
|
Trung tâm Phục vụ hành chính công tỉnh Quảng Bình,
số 09 đường Quang Trung,TP. Đồng Hới, tỉnh Quảng Bình
|
Phí thẩm định 500.000
đồng/hồ sơ
|
Nghị định số 31/2024/NĐ-CP ngày 15 tháng 3 năm 2024
của Chính phủ sửa đổi, bổ sung một số điều của Nghị định số 01/2012/NĐ-CP , Nghị
định số 61/2016/NĐ-CP và Nghị định số 36/2019/NĐ-CP .
|
Có
|
7
|
Thủ tục cấp Giấy chứng nhận đủ điều kiện kinh doanh
hoạt động thể thao đối với môn cầu lông/ 1.000920.000.00.00.H46
Quyết định số 385/QĐ-UBND ngày 17/02/2020
|
07 ngày làm việc tính
từ ngày nhận đủ hồ sơ hợp lệ
|
Trung tâm Phục vụ hành chính công tỉnh Quảng Bình,
số 09 đường Quang Trung,TP. Đồng Hới, tỉnh Quảng Bình
|
Phí thẩm định 200.000
đồng/hồ sơ
|
Nghị định số 31/2024/NĐ-CP ngày 15 tháng 3 năm 2024
của Chính phủ sửa đổi, bổ sung một số điều của Nghị định số 01/2012/NĐ-CP , Nghị
định số 61/2016/NĐ-CP và Nghị định số 36/2019/NĐ-CP .
|
Có
|
8
|
Thủ tục cấp Giấy chứng nhận đủ điều kiện kinh doanh
hoạt động thể thao đối với môn Taekwondo/ 1.001195.000.00.00.H46
Quyết định số 385/QĐ-UBND ngày 17/02/2020
|
07 ngày làm việc tính
từ ngày nhận đủ hồ sơ hợp lệ
|
Trung tâm Phục vụ hành chính công tỉnh, số 09 đường
Quang Trung, TP. Đồng Hới, tỉnh Quảng Bình
|
Phí thẩm định 200.000
đồng/hồ sơ
|
Nghị định số 31/2024/NĐ-CP ngày 15 tháng 3 năm 2024
của Chính phủ sửa đổi, bổ sung một số điều của Nghị định số 01/2012/NĐ-CP , Nghị
định số 61/2016/NĐ-CP và Nghị định số 36/2019/NĐ-CP .
|
Có
|
9
|
Thủ tục cấp Giấy chứng nhận đủ điều kiện kinh doanh
hoạt động thể thao đối với môn Karate/ 1.000904.000.00.00.H46
Quyết định số 385/QĐ-UBND ngày 17/02/2020
|
07 ngày làm việc tính
từ ngày nhận đủ hồ sơ hợp lệ
|
Trung tâm Phục vụ hành chính công tỉnh Quảng Bình,
số 09 đường Quang Trung, TP. Đồng Hới, tỉnh Quảng Bình
|
Phí thẩm định 200.000
đồng/hồ sơ
|
Nghị định số 31/2024/NĐ-CP ngày 15 tháng 3 năm 2024
của Chính phủ sửa đổi, bổ sung một số điều của Nghị định số 01/2012/NĐ-CP , Nghị
định số 61/2016/NĐ-CP và Nghị định số 36/2019/NĐ-CP .
|
Có
|
10
|
Thủ tục cấp Giấy chứng nhận đủ điều kiện kinh doanh
hoạt động thể thao đối với môn Bơi, Lặn/ 1.000883.000.00.00.H46
Quyết định số 385/QĐ-UBND ngày 17/02/2020
|
07 ngày làm việc tính
từ ngày nhận đủ hồ sơ hợp lệ
|
Trung tâm Phục vụ hành chính công tỉnh, số 09 đường
Quang Trung, TP. Đồng Hới, tỉnh Quảng Bình
|
Phí thẩm định 500.000
đồng/hồ sơ
|
Nghị định số 31/2024/NĐ-CP ngày 15 tháng 3 năm 2024
của Chính phủ sửa đổi, bổ sung một số điều của Nghị định số 01/2012/NĐ-CP , Nghị
định số 61/2016/NĐ-CP và Nghị định số 36/2019/NĐ-CP .
|
Có
|
11
|
Thủ tục cấp Giấy chứng nhận đủ điều kiện kinh doanh
hoạt động thể thao đối với môn Billards & Snooker/ 1.000863.000.00.00.H46
Quyết định số 385/QĐ-UBND ngày 17/02/2020
|
07 ngày làm việc tính
từ ngày nhận đủ hồ sơ hợp lệ
|
Trung tâm Phục vụ hành chính công tỉnh, số 09 đường
Quang Trung, TP. Đồng Hới, tỉnh Quảng Bình
|
Phí thẩm định
500.000 đồng/hồ sơ
|
Nghị định số 31/2024/NĐ-CP ngày 15 tháng 3 năm 2024
của Chính phủ sửa đổi, bổ sung một số điều của Nghị định số 01/2012/NĐ-CP , Nghị
định số 61/2016/NĐ-CP và Nghị định số 36/2019/NĐ-CP .
|
Có
|
12
|
Thủ tục cấp Giấy chứng nhận đủ điều kiện kinh doanh
hoạt động thể thao đối với môn Bóng bàn/ 1.000847.000.00.00.H46
Quyết định số 385/QĐ-UBND ngày 17/02/2020
|
07 ngày làm việc tính
từ ngày nhận đủ hồ sơ hợp lệ
|
Trung tâm Phục vụ hành chính công tỉnh Quảng Bình,
số 09 đường Quang Trung, TP. Đồng Hới, tỉnh Quảng Bình
|
Phí thẩm định 200.000
đồng/hồ sơ
|
Nghị định số 31/2024/NĐ-CP ngày 15 tháng 3 năm 2024
của Chính phủ sửa đổi, bổ sung một số điều của Nghị định số 01/2012/NĐ-CP , Nghị
định số 61/2016/NĐ-CP và Nghị định số 36/2019/NĐ-CP .
|
Có
|
13
|
Thủ tục cấp Giấy chứng nhận đủ điều kiện kinh doanh
hoạt động thể thao đối với môn Dù lượn và Diều bay/ 1.000830.000.00.00.H46
Quyết định số 385/QĐ-UBND ngày 17/02/2020
|
07 ngày làm việc tính
từ ngày nhận đủ hồ sơ hợp lệ
|
Trung tâm Phục vụ hành chính công tỉnh Quảng Bình,số
09 đường Quang Trung, TP. Đồng Hới, tỉnh Quảng Bình
|
Phí thẩm định 500.000
đồng/hồ sơ
|
Nghị định số 31/2024/NĐ-CP ngày 15 tháng 3 năm 2024
của Chính phủ sửa đổi, bổ sung một số điều của Nghị định số 01/2012/NĐ-CP , Nghị
định số 61/2016/NĐ-CP và Nghị định số 36/2019/NĐ-CP .
|
Có
|
14
|
Thủ tục cấp Giấy chứng nhận đủ điều kiện kinh doanh
hoạt động thể thao đối với môn Khiêu vũ thể thao/ 1.000814.000.00.00.H46
Quyết định số 385/QĐ-UBND ngày 17/02/2020
|
07 ngày làm việc tính
từ ngày nhận đủ hồ sơ hợp lệ
|
Trung tâm Phục vụ hành chính công tỉnh, số 09 đường
Quang Trung,TP. Đồng Hới, tỉnh Quảng Bình
|
Phí thẩm định 500.000
đồng/hồ sơ
|
Nghị định số 31/2024/NĐ-CP ngày 15 tháng 3 năm 2024
của Chính phủ sửa đổi, bổ sung một số điều của Nghị định số 01/2012/NĐ-CP , Nghị
định số 61/2016/NĐ-CP và Nghị định số 36/2019/NĐ-CP .
|
Có
|
15
|
Thủ tục cấp Giấy chứng nhận đủ điều kiện kinh doanh
hoạt động thể thao đối với môn Thể dục thẩm mỹ/ 1.000644.000.00.00.H46
Quyết định số 385/QĐ-UBND ngày 17/02/2020
|
07 ngày làm việc tính
từ ngày nhận đủ hồ sơ hợp lệ
|
Trung tâm Phục vụ hành chính công tỉnh Quảng Bình,
số 09 đường Quang Trung, TP. Đồng Hới, tỉnh Quảng Bình
|
Phí thẩm định 500.000
đồng/hồ sơ
|
Nghị định số 31/2024/NĐ-CP ngày 15 tháng 3 năm 2024
của Chính phủ sửa đổi, bổ sung một số điều của Nghị định số 01/2012/NĐ-CP , Nghị
định số 61/2016/NĐ-CP và Nghị định số 36/2019/NĐ-CP .
|
Có
|
16
|
Thủ tục cấp Giấy chứng nhận đủ điều kiện kinh doanh
hoạt động thể thao đối với môn Judo/ 1.000842.000.00.00.H46
Quyết định số 385/QĐ-UBND ngày 17/02/2020
|
07 ngày làm việc tính
từ ngày nhận đủ hồ sơ hợp lệ
|
Trung tâm Phục vụ hành chính công tỉnh Quảng Bình,
số 09 đường Quang Trung, TP. Đồng Hới, tỉnh Quảng Bình
|
Phí thẩm định 200.000
đồng/hồ sơ
|
Nghị định số 31/2024/NĐ-CP ngày 15 tháng 3 năm 2024
của Chính phủ sửa đổi, bổ sung một số điều của Nghị định số 01/2012/NĐ-CP , Nghị
định số 61/2016/NĐ-CP và Nghị định số 36/2019/NĐ-CP .
|
Có
|
17
|
Thủ tục cấp Giấy chứng nhận đủ điều kiện kinh doanh
hoạt động thể thao đối với môn Thể dục thể hình và Fitness/
1.005163.000.00.00.H46
Quyết định số 385/QĐ-UBND ngày 17/02/2020
|
07 ngày làm việc tính
từ ngày nhận đủ hồ sơ hợp lệ
|
Trung tâm Phục vụ hành chính công tỉnh, số 09 đường
Quang Trung, TP. Đồng Hới, tỉnh Quảng Bình
|
Phí thẩm định 500.000
đồng/hồ sơ
|
Nghị định số 31/2024/NĐ-CP ngày 15 tháng 3 năm 2024
của Chính phủ sửa đổi, bổ sung một số điều của Nghị định số 01/2012/NĐ-CP , Nghị
định số 61/2016/NĐ-CP và Nghị định số 36/2019/NĐ-CP .
|
Có
|
18
|
Thủ tục cấp Giấy chứng nhận đủ điều kiện kinh doanh
hoạt động thể thao đối với môn Lân Sư Rồng/ 2.002188.000.00.00.H46
Quyết định số 385/QĐ-UBND ngày 17/02/2020
|
07 ngày làm việc tính
từ ngày nhận đủ hồ sơ hợp lệ
|
Trung tâm Phục vụ hành chính công tỉnh Quảng Bình,
số 09 đường Quang Trung,TP. Đồng Hới, tỉnh Quảng Bình
|
Phí thẩm định 500.000
đồng/hồ sơ
|
Nghị định số 31/2024/NĐ-CP ngày 15 tháng 3 năm 2024
của Chính phủ sửa đổi, bổ sung một số điều của Nghị định số 01/2012/NĐ-CP , Nghị
định số 61/2016/NĐ-CP và Nghị định số 36/2019/NĐ-CP .
|
Có
|
19
|
Thủ tục cấp Giấy chứng nhận đủ điều kiện kinh doanh
hoạt động thể thao đối với môn Vũ đạo thể thao giải trí/
1.000594.000.00.00.H46
Quyết định số 385/QĐ-UBND ngày 17/02/2020
|
07 ngày làm việc tính
từ ngày nhận đủ hồ sơ hợp lệ
|
Trung tâm Phục vụ hành chính công tỉnh Quảng Bình,
số 09 đường Quang Trung, TP. Đồng Hới, tỉnh Quảng Bình
|
Phí thẩm định 500.000
đồng/hồ sơ
|
Nghị định số 31/2024/NĐ-CP ngày 15 tháng 3 năm 2024
của Chính phủ sửa đổi, bổ sung một số điều của Nghị định số 01/2012/NĐ-CP , Nghị
định số 61/2016/NĐ-CP và Nghị định số 36/2019/NĐ-CP .
|
Có
|
20
|
Thủ tục cấp Giấy chứng nhận đủ điều kiện kinh doanh
hoạt động thể thao đối với môn Quyền anh/ 1.000560.000.00.00.H46
Quyết định số 385/QĐ-UBND ngày 17/02/2020
|
07 ngày làm việc tính
từ ngày nhận đủ hồ sơ hợp lệ
|
Trung tâm Phục vụ hành chính công tỉnh, số 09 đường
Quang Trung, TP. Đồng Hới, tỉnh Quảng Bình
|
Phí thẩm định 500.000
đồng/hồ sơ
|
Nghị định số 31/2024/NĐ-CP ngày 15 tháng 3 năm 2024
của Chính phủ sửa đổi, bổ sung một số điều của Nghị định số 01/2012/NĐ-CP , Nghị
định số 61/2016/NĐ-CP và Nghị định số 36/2019/NĐ-CP .
|
Có
|
21
|
Thủ tục cấp Giấy chứng nhận đủ điều kiện kinh doanh
hoạt động thể thao đối với môn Võ cổ truyền, Vovinam/ 1.000544.000.00.00.H46
Quyết định số 385/QĐ-UBND ngày 17/02/2020
|
07 ngày làm việc tính
từ ngày nhận đủ hồ sơ hợp lệ
|
Trung tâm Phục vụ hành chính công tỉnh Quảng Bình,
số 09 đường Quang Trung, TP. Đồng Hới, tỉnh Quảng Bình
|
Phí thẩm định 200.000
đồng/hồ sơ
|
Nghị định số 31/2024/NĐ-CP ngày 15 tháng 3 năm 2024
của Chính phủ sửa đổi, bổ sung một số điều của Nghị định số 01/2012/NĐ-CP , Nghị
định số 61/2016/NĐ-CP và Nghị định số 36/2019/NĐ-CP .
|
Có
|
22
|
Thủ tục cấp Giấy chứng nhận đủ điều kiện kinh doanh
hoạt động thể thao đối với môn Mô tô nước trên biển/ 1.001213.000.00.00.H46
Quyết định số 385/QĐ-UBND ngày 17/02/2020
|
07 ngày làm việc tính
từ ngày nhận đủ hồ sơ hợp lệ
|
Trung tâm Phục vụ hành chính công tỉnh Quảng Bình,
số 09 đường Quang Trung, TP. Đồng Hới, tỉnh Quảng Bình
|
Phí thẩm định 500.000
đồng/hồ sơ
|
Nghị định số 31/2024/NĐ-CP ngày 15 tháng 3 năm 2024
của Chính phủ sửa đổi, bổ sung một số điều của Nghị định số 01/2012/NĐ-CP , Nghị
định số 61/2016/NĐ-CP và Nghị định số 36/2019/NĐ-CP .
|
Có
|
23
|
Thủ tục cấp Giấy chứng nhận đủ điều kiện kinh doanh
hoạt động thể thao đối với môn Bóng đá/ 1.000518.000.00.00.H46
Quyết định số 385/QĐ-UBND ngày 17/02/2020
|
07 ngày làm việc tính
từ ngày nhận đủ hồ sơ hợp lệ
|
Trung tâm Phục vụ hành chính công tỉnh, số 09 đường
Quang Trung, TP. Đồng Hới, tỉnh Quảng Bình
|
Phí thẩm định 500.000
đồng/hồ sơ
|
Nghị định số 31/2024/NĐ-CP ngày 15 tháng 3 năm 2024
của Chính phủ sửa đổi, bổ sung một số điều của Nghị định số 01/2012/NĐ-CP , Nghị
định số 61/2016/NĐ-CP và Nghị định số 36/2019/NĐ-CP .
|
Có
|
24
|
Thủ tục cấp Giấy chứng nhận đủ điều kiện kinh doanh
hoạt động thể thao đối với môn Quần vợt/ 1.000501.000.00.00.H46
Quyết định số 385/QĐ-UBND ngày 17/02/2020
|
07 ngày làm việc tính
từ ngày nhận đủ hồ sơ hợp lệ
|
Trung tâm Phục vụ hành chính công tỉnh Quảng Bình,
số 09 đường Quang Trung, TP. Đồng Hới, tỉnh Quảng Bình
|
Phí thẩm định 500.000
đồng/hồ sơ
|
Nghị định số 31/2024/NĐ-CP ngày 15 tháng 3 năm 2024
của Chính phủ sửa đổi, bổ sung một số điều của Nghị định số 01/2012/NĐ-CP , Nghị
định số 61/2016/NĐ-CP và Nghị định số 36/2019/NĐ-CP .
|
Có
|
25
|
Thủ tục cấp Giấy chứng nhận đủ điều kiện kinh
doanh hoạt động thể thao đối với môn Patin/ 1.000485.000.00.00.H46
Quyết định số 385/QĐ-UBND ngày 17/02/2020
|
07 ngày làm việc
tính từ ngày nhận đủ hồ sơ hợp lệ
|
Trung tâm Phục vụ hành chính công tỉnh Quảng
Bình, số 09 đường Quang Trung, TP. Đồng Hới, tỉnh Quảng Bình
|
Phí thẩm định
200.000 đồng/hồ sơ
|
Nghị định số 31/2024/NĐ-CP ngày 15 tháng 3 năm 2024
của Chính phủ sửa đổi, bổ sung một số điều của Nghị định số 01/2012/NĐ-CP , Nghị
định số 61/2016/NĐ-CP và Nghị định số 36/2019/NĐ-CP .
|
Có
|
26
|
Thủ tục cấp Giấy chứng nhận đủ điều kiện kinh
doanh hoạt động thể thao đối với môn Lặn biển thể thao giải trí/
1.005357.000.00.00.H46
Quyết định số 385/QĐ-UBND ngày 17/02/2020
|
07 ngày làm việc
tính từ ngày nhận đủ hồ sơ hợp lệ
|
Trung tâm Phục vụ hành chính công tỉnh, số 09
đường Quang Trung, TP. Đồng Hới, tỉnh Quảng Bình
|
Phí thẩm định 500.000
đồng/hồ sơ
|
Nghị định số 31/2024/NĐ-CP ngày 15 tháng 3 năm 2024
của Chính phủ sửa đổi, bổ sung một số điều của Nghị định số 01/2012/NĐ-CP ,
Nghị định số 61/2016/NĐ-CP và Nghị định số 36/2019/NĐ-CP .
|
Có
|
27
|
Thủ tục cấp Giấy chứng nhận đủ điều kiện kinh doanh
hoạt động thể thao đối với môn Bắn súng thể thao/ 1.001801.000.00.00.H46
Quyết định số 385/QĐ-UBND ngày 17/02/2020
|
07 ngày làm việc tính
từ ngày nhận đủ hồ sơ hợp lệ
|
Trung tâm Phục vụ hành chính công tỉnh Quảng Bình,
số 09 đường Quang Trung,TP. Đồng Hới, tỉnh Quảng Bình
|
Phí thẩm định 500.000
đồng/hồ sơ
|
Nghị định số 31/2024/NĐ-CP ngày 15 tháng 3 năm 2024
của Chính phủ sửa đổi, bổ sung một số điều của Nghị định số 01/2012/NĐ-CP , Nghị
định số 61/2016/NĐ-CP và Nghị định số 36/2019/NĐ-CP .
|
Có
|
28
|
Thủ tục cấp Giấy chứng nhận đủ điều kiện kinh doanh
hoạt động thể thao đối với môn Bóng ném/ 1.001500.000.00.00.H46
Quyết định số 385/QĐ-UBND ngày 17/02/2020
|
07 ngày làm việc tính
từ ngày nhận đủ hồ sơ hợp lệ
|
Trung tâm Phục vụ hành chính công tỉnh Quảng Bình,
số 09 đường Quang Trung, TP. Đồng Hới, tỉnh Quảng Bình
|
Chưa quy định
|
Nghị định số 31/2024/NĐ-CP ngày 15 tháng 3 năm 2024
của Chính phủ sửa đổi, bổ sung một số điều của Nghị định số 01/2012/NĐ-CP , Nghị
định số 61/2016/NĐ-CP và Nghị định số 36/2019/NĐ-CP .
|
Có
|
29
|
Thủ tục cấp Giấy chứng nhận đủ điều kiện kinh doanh
hoạt động thể thao đối với môn Wushu/ 1.005162.000.00.00.H46
Quyết định số 385/QĐ-UBND ngày 17/02/2020
|
07 ngày làm việc tính
từ ngày nhận đủ hồ sơ hợp lệ
|
Trung tâm Phục vụ hành chính công tỉnh, số 09 đường
Quang Trung, TP. Đồng Hới, tỉnh Quảng Bình
|
Chưa quy định
|
Nghị định số 31/2024/NĐ-CP ngày 15 tháng 3 năm 2024
của Chính phủ sửa đổi, bổ sung một số điều của Nghị định số 01/2012/NĐ-CP , Nghị
định số 61/2016/NĐ-CP và Nghị định số 36/2019/NĐ-CP .
|
Có
|
30
|
Thủ tục cấp Giấy chứng nhận đủ điều kiện kinh doanh
hoạt động thể thao đối với môn Leo núi thể thao/ 1.001517.000.00.00.H46
Quyết định số 385/QĐ-UBND ngày 17/02/2020
|
07 ngày làm việc tính
từ ngày nhận đủ hồ sơ hợp lệ
|
Trung tâm Phục vụ hành chính công tỉnh Quảng Bình,
số 09 đường Quang Trung, TP. Đồng Hới, tỉnh Quảng Bình
|
Chưa quy định
|
Nghị định số 31/2024/NĐ-CP ngày 15 tháng 3 năm 2024
của Chính phủ sửa đổi, bổ sung một số điều của Nghị định số 01/2012/NĐ-CP , Nghị
định số 61/2016/NĐ-CP và Nghị định số 36/2019/NĐ-CP .
|
Có
|
31
|
Thủ tục cấp Giấy chứng nhận đủ điều kiện kinh doanh
hoạt động thể thao đối với môn Bóng rổ/ 1.001527.000.00.00.H46
Quyết định số 385/QĐ-UBND ngày 17/02/2020
|
07 ngày làm việc tính
từ ngày nhận đủ hồ sơ hợp lệ
|
Trung tâm Phục vụ hành chính công tỉnh Quảng Bình,
số 09 đường Quang Trung, TP. Đồng Hới, tỉnh Quảng Bình
|
Chưa quy định
|
Nghị định số 31/2024/NĐ-CP ngày 15 tháng 3 năm 2024
của Chính phủ sửa đổi, bổ sung một số điều của Nghị định số 01/2012/NĐ-CP , Nghị
định số 61/2016/NĐ-CP và Nghị định số 36/2019/NĐ-CP .
|
Có
|
32
|
Thủ tục cấp Giấy chứng nhận đủ điều kiện kinh doanh
hoạt động thể thao đối với môn Đấu kiếm thể thao/ 1.001056.000.00.00.H46
Quyết định số 385/QĐ-UBND ngày 17/02/2020
|
07 ngày làm việc tính
từ ngày nhận đủ hồ sơ hợp lệ
|
Trung tâm Phục vụ hành chính công tỉnh, số 09 đường
Quang Trung, TP. Đồng Hới, tỉnh Quảng Bình
|
Chưa quy định
|
Nghị định số 31/2024/NĐ-CP ngày 15 tháng 3 năm 2024
của Chính phủ sửa đổi, bổ sung một số điều của Nghị định số 01/2012/NĐ-CP , Nghị
định số 61/2016/NĐ-CP và Nghị định số 36/2019/NĐ-CP .
|
Có
|