Tra cứu Tiêu Chuẩn Việt Nam 4785/KTN

Từ khoá: Số Hiệu, Tiêu đề hoặc Nội dung ngắn gọn của Văn Bản...(Lưu ý khi tìm kiếm)

Tìm trong: Tất cả Tiêu đề văn bản Số hiệu văn bản  
Ban hành từ: đến + Thêm điều kiện
Nếu bạn gặp khó khăn trong việc tìm kiếm, vui lòng bấm vào đây để được hỗ trợ từ THƯ VIỆN PHÁP LUẬT

Bạn đang tìm kiếm : TIÊU CHUẨN VIỆT NAM

" 4785/KTN "

Hệ thống tìm kiếm được các Văn Bản liên quan sau :

Nếu bạn cần Văn bản hay TCVN nào, Bấm vào đây

Kết quả 1-20 trong 26 tiêu chuẩn

LỌC KẾT QUẢ

Lĩnh vực

1

Tiêu chuẩn quốc gia TCVN 11560:2016 (ISO 4785:1997) về Dụng cụ thí nghiệm bằng thủy tinh - Van thủy tinh lỗ thẳng để sử dụng chung

TCVN11560:2016,Tiêu chuẩn Việt Nam TCVN11560:2016,***,Công nghiệp,Hóa chất TIÊU CHUẨN QUỐC GIA TCVN 11560:2016 ISO 4785:1997 DỤNG CỤ THÍ NGHIỆM BẰNG THỦY TINH - VAN THỦY TINH LỖ THẲNG ĐỂ SỬ DỤNG CHUNG Laboratory glassware - Straight-bore glass stopcocks for general purposes Lời nói đầu TCVN 11560:2016

Ban hành: Năm 2016

Tình trạng: Đã biết

Cập nhật: 02/02/2018

2

Tiêu chuẩn quốc gia TCVN 7158:2002 (ISO 4800:1998) về Dụng cụ thí nghiệm bằng thuỷ tinh - Phễu chiết và phễu chiết nhỏ giọt

bằng thủy tinh); ISO 3585, Borosilicate glass 3.3 - Properties (Thủy tinh borosilicat 3.3 - Tính chất); ISO 4803, Laboratory glassware - Borosilicate glass tubing (Dụng cụ thí nghiệm bằng thủy tinh - Ống thủy tinh borosilicate); ISO 4785:1997, Laboratory glassware - Straight - bore glass stopcocks general purposes (Dụng cụ thí

Ban hành: 22/11/2002

Tình trạng: Đã biết

Cập nhật: 11/06/2015

3

Tiêu chuẩn quốc gia TCVN 7156:2002 (ISO 4798:1997) về Dụng cụ thí nghiệm bằng thủy tinh - Phễu lọc

TCVN 7154: 2002 (ISO 3819:1985), Dụng cụ thí nghiệm bằng thủy tinh - Cốc thí nghiệm (Laboratory glassware - Beakers). [6] ISO 4142:1997, Laboratory glassware - Test tubes and culture tubes. [7] ISO 4785:1997, Laboratory glassware - Genaral- purpose glass stopcocks. [8] ISO 4796:1977, Laboratory glassware - Bottles. [9]

Ban hành: 22/11/2002

Tình trạng: Đã biết

Cập nhật: 11/06/2015

5

Tiêu chuẩn quốc gia TCVN 8555:2010 (ISO 27447:2009) về Gốm mịn (gốm cao cấp, gốm kỹ thuật cao cấp) - Phương pháp thử hoạt tính kháng khuẩn của vật liệu bán dẫn xúc tác quang

and HASHIMOTO, K., Bactericidal activity of copper- deposited TiO2 thin film under weak UV light illumination, Environ. Sci. Technol., 37, p. 4785 (2003) (Hoạt tính vi khuẩn của màng mỏng TiO2 phủ đồng dưới sự chiếu sáng tia UV yếu, Công nghệ khoa học môi trường, 37 trang 4785 (2003). 1) VF-15, TEMPAX và Pyrex7740 là

Ban hành: Năm 2010

Tình trạng: Đã biết

Cập nhật: 30/03/2015

6

Tiêu chuẩn ngành 64TCN 77:1994 về thuốc thử etanol

do đó lượng 460mg (1,8200 - 1,3600) phải pha trong 497,1ml etanol 960 không chứa rượu bậc cao và andehit. Vì bản thân rượu bậc cao chiếm một thể tích, nên lượng etanol 960 chỉ cần 479,1ml - 0,460 = 478,5 ml 0,810 0,810 là khối lượng riêng của hỗn hợp rượu

Ban hành: Năm 1994

Tình trạng: Đã biết

Cập nhật: 27/02/2013

8

Tiêu chuẩn Việt Nam TCVN 1051:2009 về Etanola tinh chế - Phương pháp thử

479,16 mL etanol 96o không chứa rượu bậc cao và aldehyt. Vì bản thân bậc cao chiếm một thể tích nên lượng etanol 96o chỉ cần: Trong đó 0,810    là khối lượng riêng của hỗn hợp rượu Cho 478,5 mL etanol 96o (20 oC) không chứa rượu bậc cao và aldehyt vào bình thủy tinh khô có nút mài. Thả ampun đựng rượu bậc cao vào. Đậy chặt nút

Ban hành: Năm 2009

Tình trạng: Đã biết

Cập nhật: 24/07/2014

9

Tiêu chuẩn ngành TCN 68– 143:2003 về thiết bị điện thoại không dây (loại kéo dài thuê bao) - yêu cầu kỹ thuật do Bộ Bưu chính Viễn thông ban hành

2000 TCN 68 – 188: 2000 TÀI LIỆU THAM KHẢO [1] ITU-R Rep. 1025-1: “Technical and Operational Characteristics of Cordless Telephone and Cordless Telephones” [2] ITU-R Rec. SM.329-7 (March 1999): “Spurious emission” [3] ITU-R M.478-5 (10/1995): “Technical characteristics of equipment and

Ban hành: 29/12/2003

Tình trạng: Đã biết

Cập nhật: 27/02/2013

10

Tiêu chuẩn ngành 68TCN 143:2000 về thiết bị điện thoại không dây ( loại kéo dài thuê bao) - Yêu cầu kỹ thuật do Tổng cục Bưu điện ban hành

1999): " Spurious emission" [5] ITU-R M.478-5 (10/1995): “Technical characteristics of equipment and principles governing the allocation of frequency channel between 25 and 3000 MHz for the FM land mobile services” [6] ITU-R Rec. SM.1045-1 (10/1997): Frequency tolerance of transmitter [7] ETS 300 086 (January 1991): "Radio Equipment

Ban hành: 26/12/2000

Tình trạng: Đã biết

Cập nhật: 27/02/2013

Ban hành: Năm 1963

Tình trạng: Đã biết

Cập nhật: 27/02/2013

Ban hành: 03/03/2003

Tình trạng: Đã biết

Cập nhật: 27/02/2013

Chú thích

Ban hành: Ngày ban hành của văn bản.
Hiệu lực: Ngày có hiệu lực (áp dụng) của văn bản.
Tình trạng: Cho biết văn bản Còn hiệu lực, Hết hiệu lực hay Không còn phù hợp.
Đã biết: Văn bản đã biết ngày có hiệu lực hoặc đã biết tình trạng hiệu lực. Chỉ có Thành Viên Basic và Thành Viên TVPL Pro mới có thể xem các thông tin này.
Tiếng Anh: Văn bản Tiếng Việt được dịch ra Tiếng Anh.
Văn bản gốc: Văn bản được Scan từ bản gốc (Công báo), nó có giá trị pháp lý.
Lược đồ: Giúp Bạn có được "Gia Phả" của Văn bản này với toàn bộ Văn bản liên quan.
Liên quan hiệu lực: Những Văn bản thay thế Văn bản này, hoặc bị Văn bản này thay thế, sửa đổi, bổ sung.
Tải về: Chức năng để bạn tải văn bản đang xem về máy cá nhân để sử dụng.

 

Đăng nhập

HỖ TRỢ NHANH

Hỗ trợ qua Zalo
Hỗ trợ trực tuyến
(028) 3930 3279
0906 22 99 66
0838 22 99 66

 

Từ khóa liên quan


DMCA.com Protection Status
IP: 3.141.47.221
Hãy để chúng tôi hỗ trợ bạn!