Tra cứu Tiêu Chuẩn Việt Nam 30/2013/QH13

Từ khoá: Số Hiệu, Tiêu đề hoặc Nội dung ngắn gọn của Văn Bản...(Lưu ý khi tìm kiếm)

Tìm trong: Tất cả Tiêu đề văn bản Số hiệu văn bản  
Ban hành từ: đến + Thêm điều kiện
Nếu bạn gặp khó khăn trong việc tìm kiếm, vui lòng bấm vào đây để được hỗ trợ từ THƯ VIỆN PHÁP LUẬT

Bạn đang tìm kiếm : TIÊU CHUẨN VIỆT NAM

" 30/2013/QH13 "

Hệ thống tìm kiếm được các Văn Bản liên quan sau :

Nếu bạn cần Văn bản hay TCVN nào, Bấm vào đây

Kết quả 161-180 trong 15315 tiêu chuẩn

LỌC KẾT QUẢ

Lĩnh vực

161

Tiêu chuẩn quốc gia TCVN 9692:2013 (ISO 6665:1983) về Dâu tây - Hướng dẫn bảo quản lạnh

TCVN9692:2013,Tiêu chuẩn Việt Nam TCVN9692:2013,***,Công nghệ- Thực phẩm TIÊU CHUẨN QUỐC GIA TCVN 9692:2013 ISO 6665:1983 DÂU TÂY - HƯỚNG DẪN BẢO QUẢN LẠNH Strawberries - Guide to cold storage Lời nói đầu TCVN 9692:2013 hoàn toàn tương đương với ISO 6665:1983; TCVN 9692:2013 do Ban kỹ thuật tiêu chuẩn

Ban hành: Năm 2013

Tình trạng: Đã biết

Cập nhật: 03/07/2015

162

Tiêu chuẩn quốc gia TCVN 9832:2013 (ISO 2016:1981) về Phụ tùng hàn vảy mao dẫn cho ống đồng - Kích thước lắp ghép và thử nghiệm

Pb     4,0 đến 6,0 Zn     4,0 đến 6,0 Fe     4,0 đến 6,0 Ni     Lớn nhất 0,30 Sb    Lớn nhất 0,25 P 2)   Lớn nhất 0,05 Al     Lớn nhất 0,01 Si     Lớn nhất 0,01 S     Lớn nhất 0,10 Cát và khuôn kim loại 200 90 13 Ly tâm hoặc

Ban hành: Năm 2013

Tình trạng: Đã biết

Cập nhật: 03/07/2015

163

Tiêu chuẩn quốc gia TCVN 9833:2013 (ISO 2037:1992) về Ống thép không gỉ dùng trong công nghiệp thực phẩm

TCVN9833:2013,Tiêu chuẩn Việt Nam TCVN9833:2013,***,Công nghiệp,Công nghệ- Thực phẩm TIÊU CHUẨN QUỐC GIA TCVN 9833:2013 ISO 2037:1992 ỐNG THÉP KHÔNG GỈ DÙNG TRONG CÔNG NGHIỆP THỰC PHẨM Stainless steel tubes for the food industry Lời nói đầu TCVN 9833:2013 hoàn toàn tương với ISO 2037:1992. TCVN

Ban hành: Năm 2013

Tình trạng: Đã biết

Cập nhật: 03/07/2015

164

Tiêu chuẩn quốc gia TCVN 9834:2013 (ISO 2851:1993) về Ống nối cong và tê bằng thép không gỉ dùng trong công nghiệp thực phẩm

TCVN9834:2013,Tiêu chuẩn Việt Nam TCVN9834:2013,***,Công nghiệp,Công nghệ- Thực phẩm TIÊU CHUẨN QUỐC GIA TCVN 9834:2013 ISO 2851:1993 ỐNG NỐI CONG VÀ TÊ BẰNG THÉP KHÔNG GỈ DÙNG TRONG CÔNG NGHIỆP THỰC PHẨM Stainless steel bends and tees for the food industry Lời nói đầu TCVN 9834:2013 hoàn toàn tương với

Ban hành: Năm 2013

Tình trạng: Đã biết

Cập nhật: 03/07/2015

165

Tiêu chuẩn quốc gia TCVN 9835:2013 (ISO 2852:1993) về Đầu nối ống kẹp bằng thép không gỉ dùng trong công nghiệp thực phẩm

TCVN9835:2013,Tiêu chuẩn Việt Nam TCVN9835:2013,***,Công nghiệp,Công nghệ- Thực phẩm TIÊU CHUẨN QUỐC GIA TCVN 9835:2013 ISO 2852:1993 ĐẦU NỐI ỐNG KẸP BẰNG THÉP KHÔNG GỈ DÙNG TRONG CÔNG NGHIỆP THỰC PHẨM Stainless steel clamp pipe couplings for the food industry Lời nói đầu TCVN 9835:2013 hoàn toàn tương

Ban hành: Năm 2013

Tình trạng: Đã biết

Cập nhật: 03/07/2015

166

Tiêu chuẩn quốc gia TCVN 9836:2013 (ISO 2853:1993) về Đầu nối ống ren bằng thép không gỉ dùng trong công nghiệp thực phẩm

TCVN9836:2013,Tiêu chuẩn Việt Nam TCVN9836:2013,***,Công nghiệp,Công nghệ- Thực phẩm TIÊU CHUẨN QUỐC GIA TCVN 9836:2013 ISO 2853:1993 ĐẦU NỐI ỐNG REN BẰNG THÉP KHÔNG GỈ DÙNG TRONG CÔNG NGHIỆP THỰC PHẨM Stainless steel threaded couplings for the food industry Lời nói đầu TCVN 9836:2013 hoàn toàn tương

Ban hành: Năm 2013

Tình trạng: Đã biết

Cập nhật: 03/07/2015

167

Tiêu chuẩn quốc gia TCVN 9838:2013 (ISO 4144:2003) về Hệ thống đường ống - Phụ tùng đường ống bằng thép không gỉ được tạo ren theo TCVN 7701-1 (ISO 7-1)

2 1/2 100 65 36 27 8 3 80 30 a DN1 là đường kính danh nghĩa của đầu lớn và DN2 là đường kính danh nghĩa của đầu nhỏ 7.13. Mũ bịt C1 Xem Hình

Ban hành: Năm 2013

Tình trạng: Đã biết

Cập nhật: 03/07/2015

168

Tiêu chuẩn quốc gia TCVN 9840:2013 (ISO 5251:1981) về Phụ tùng đường ống thép không gỉ hàn giáp mép

TCVN9840:2013,Tiêu chuẩn Việt Nam TCVN9840:2013,***,Công nghiệp TIÊU CHUẨN QUỐC GIA TCVN 9840:2013 ISO 5251:1981 PHỤ TÙNG ĐƯỜNG ỐNG THÉP KHÔNG GỈ HÀN GIÁP MÉP Stainless steel butt-welding fittings Lời nói đầu TCVN 9840:2013 hoàn toàn tương với ISO 5251:1981. TCVN 9840:2013 do Ban kỹ thuật tiêu

Ban hành: Năm 2013

Tình trạng: Đã biết

Cập nhật: 03/07/2015

169

Tiêu chuẩn quốc gia TCVN 9841:2013 (ISO 7598:1988) về Ống thép không gỉ thích hợp để tạo ren theo TCVN 7701-1 (ISO 7-1)

TCVN9841:2013,Tiêu chuẩn Việt Nam TCVN9841:2013,***,Công nghiệp TIÊU CHUẨN QUỐC GIA TCVN 9841:2013 ISO 7598:1988 ỐNG THÉP KHÔNG GỈ THÍCH HỢP ĐỂ TẠO REN THEO TCVN 7701-1 (ISO 7-1) Stainless steel tubes suitable for screwing in accordance with TCVN 7701-1 (ISO 7-1) Lời nói đầu TCVN 9841:2013 hoàn toàn

Ban hành: Năm 2013

Tình trạng: Đã biết

Cập nhật: 03/07/2015

170

Tiêu chuẩn quốc gia TCVN 6776:2013 về Xăng không chì – Yêu cầu kỹ thuật

TCVN6776:2013,Tiêu chuẩn Việt Nam TCVN6776:2013,***,Hóa chất TIÊU CHUẨN QUỐC GIA TCVN 6776:2013 XĂNG KHÔNG CHÌ – YÊU CẦU KỸ THUẬT Unleaded gasoline – Specifications Lời nói đầu TCVN 6776:2013 thay thế TCVN 6776:2005. TCVN 6776:2013 do Tiểu ban kỹ thuật tiêu chuẩn quốc gia TCVN/TC28/SC2 Nhiên liệu lỏng –

Ban hành: Năm 2013

Tình trạng: Đã biết

Cập nhật: 09/09/2014

171

Tiêu chuẩn quốc gia TCVN 7332:2013 (ASTM D 4815-09) về Xăng – Xác định hợp chất MTBE, ETBE, TAME, DIPE, rượu tert – amyl và rượu từ C­1 đến C­4 bằng phương pháp sắc ký khí

các tấm ngăn bằng TFE-fluocacbon đậy kín lọ GC lại. Nếu không phân tích ngay, bảo quản mẫu ở nhiệt độ dưới 5 °C (40 °F). 13.2. Phân tích sắc ký - Đưa mẫu đại diện có chứa chất chuẩn nội vào máy sắc ký khí, áp dụng kỹ thuật và cỡ mẫu như đã dùng để phân tích hiệu chuẩn. Sử dụng lượng bơm từ 1,0 mL đến 3,0 mL với tỷ lệ chia dòng 15:1 là hiệu

Ban hành: Năm 2013

Tình trạng: Đã biết

Cập nhật: 19/11/2014

172

Tiêu chuẩn quốc gia TCVN 7597:2013 (CODEX STAN 210-1999, Amd. 2013) về Dầu thực vật

thấp) Dầu cám gạo C6:0 ND ND ÷ 0,7 ND ÷ 0,2 ND ND ND ND ND C8:0 ND 2,9 ÷ 6,3 1,3 ÷ 3,0 ND ND

Ban hành: Năm 2013

Tình trạng: Đã biết

Cập nhật: 23/10/2014

173

Tiêu chuẩn quốc gia TCVN 7630:2013 (ASTM D 613-10a) về Nhiên liệu điêzen – Phương pháp xác định trị số cetan

của nhiên liệu điêzen, sử dụng động cơ chuẩn một xylanh 4-kỳ, có tỷ số nén thay đổi, nhiên liệu được phun gián tiếp. 1.2. Khoảng thang đo trị số cetan từ 0 đến 100, tuy nhiên số liệu thử nghiệm thường nằm trong khoảng trị số cetan từ 30 đến 65. 1.3. Các giá trị cho các điều kiện vận hành tính theo hệ SI là giá trị tiêu chuẩn. Các giá

Ban hành: Năm 2013

Tình trạng: Đã biết

Cập nhật: 22/10/2014

174

Tiêu chuẩn quốc gia TCVN 7760:2013 (ASTM D 5453-12) về Hydrocacbon nhẹ, nhiên liệu động cơ đánh lửa, nhiên liệu động cơ điêzen và dầu động cơ – Phương pháp xác định tổng lưu huỳnh bằng huỳnh quang tử ngoại

TCVN7760:2013,Tiêu chuẩn Việt Nam TCVN7760:2013,***,Hóa chất TIÊU CHUẨN QUỐC GIA TCVN 7760:2013 ASTM D 5453-12 HYDROCARBON NHẸ, NHIÊN LIỆU ĐỘNG CƠ ĐÁNH LỬA, NHIÊU LIỆU ĐỘNG CƠ ĐIÊZEN VÀ DẦU ĐỘNG CƠ - PHƯƠNG PHÁP XÁC ĐỊNH TỔNG LƯU HUỲNH BẰNG HUỲNH QUANG TỬ NGOẠI Standard Test Method for Determination of Total

Ban hành: Năm 2013

Tình trạng: Đã biết

Cập nhật: 19/11/2014

175

Tiêu chuẩn quốc gia TCVN 7864:2013 (ASTM D 5501-09) về Ethanol nhiên liệu biến tính – Xác định hàm lượng ethanol – Phương pháp sắc ký khí

TCVN7864:2013,Tiêu chuẩn Việt Nam TCVN7864:2013,***,Hóa chất TIÊU CHUẨN QUỐC GIA TCVN 7864:2013 ASTM D 5501-09 ETHANOL NHIÊN LIỆU BIẾN TÍNH - XÁC ĐỊNH HÀM LƯỢNG ETHANOL - PHƯƠNG PHÁP SẮC KÝ KHÍ Standard Test Method for Determination of Ethanol Content of Denatured Fuel Ethanol by Gas Chromatography Lời

Ban hành: Năm 2013

Tình trạng: Đã biết

Cập nhật: 19/11/2014

176

Tiêu chuẩn quốc gia TCVN 8146:2013 (ASTM D 2274:2010) về Nhiên liệu chưng cất – Phương pháp xác định độ ổn định oxy hóa (Phương pháp tăng tốc)

3,0 0,30 0,45 0,54 0,60 0,64 0,68 0,71 0,60 0,89 1,06 1,17 1,26 1,33 1,40 A Các giá trị này cũng được áp dụng khi các chất không tan hết dính được xác định khi sử dụng phương pháp làm khô khác. 13.2. Tùy theo có thể

Ban hành: Năm 2013

Tình trạng: Đã biết

Cập nhật: 20/11/2014

177

Tiêu chuẩn quốc gia TCVN 8249:2013 về Bóng đèn huỳnh quang ống thẳng - Hiệu suất năng lượng

TCVN8249:2013,Tiêu chuẩn Việt Nam TCVN8249:2013,***,Điện - điện tử TIÊU CHUẨN QUỐC GIA TCVN 8249:2013 BÓNG ĐÈN HUỲNH QUANG ỐNG THẲNG - HIỆU SUẤT NĂNG LƯỢNG Potatoes - Storage in the open (in clamps) Lời nói đầu TCVN 8249:2013 thay thế TCVN 8249:2009; TCVN 8249:2013 do Ban kỹ thuật tiêu chuẩn quốc gia

Ban hành: Năm 2013

Tình trạng: Đã biết

Cập nhật: 08/09/2014

178

Tiêu chuẩn quốc gia TCVN 8929:2013 (ISO 4474:1989) về Gỗ khúc cây lá kim và cây lá rộng để xẻ - Khuyết tật nhìn thấy được - Thuật ngữ và định nghĩa

TCVN8929:2013,Tiêu chuẩn Việt Nam TCVN8929:2013,***,Nông nghiệp TIÊU CHUẨN QUỐC GIA TCVN 8929:2013 ISO 4474:1989 GỖ KHÚC CÂY LÁ KIM VÀ CÂY LÁ RỘNG ĐỂ XẺ - KHUYẾT TẬT NHÌN THẤY ĐƯỢC – THUẬT NGỮ VÀ ĐỊNH NGHĨA Coniferous and broadleaved tree sawlogs – Visible defects – Terms and definations Lời nói đầu Tiêu

Ban hành: Năm 2013

Tình trạng: Đã biết

Cập nhật: 09/09/2014

179

Tiêu chuẩn quốc gia TCVN 8930:2013 (ISO 4473 : 1988) về Gỗ khúc cây lá kim và cây lá rộng để xẻ - Khuyết tật nhìn thấy được - Phân loại

TCVN8930:2013,Tiêu chuẩn Việt Nam TCVN8930:2013,***,Nông nghiệp TIÊU CHUẨN QUỐC GIA TCVN 8930 : 2013 ISO 4473 : 1988 GỖ KHÚC CÂY LÁ KIM VÀ CÂY LÁ RỘNG ĐỂ XẺ KHUYẾT TẬT NHÌN THẤY ĐƯỢC - PHÂN LOẠI Coniferous and broadleaved tree sawlogs - Visible defects - Classification Lời nói đầu TCVN 8930: 2013 chấp

Ban hành: Năm 2013

Tình trạng: Đã biết

Cập nhật: 08/09/2014

180

Tiêu chuẩn quốc gia TCVN 8931:2013 (ISO 1029 : 1974) về Gỗ xẻ cây lá kim - Khuyết tật - Phân loại

TCVN8931:2013,Tiêu chuẩn Việt Nam TCVN8931:2013,***,Nông nghiệp TIÊU CHUẨN QUỐC GIA TCVN 8931 : 2013 ISO 1029 : 1974 GỖ XẺ CÂY LÁ KIM - KHUYẾT TẬT - PHÂN LOẠI Coniferous sawn timber - Defects - Classification Lời nói đầu TCVN 8931 : 2013 chấp nhận hoàn toàn tiêu chuẩn ISO 1029 : 1974. TCVN 8931 :

Ban hành: Năm 2013

Tình trạng: Đã biết

Cập nhật: 08/09/2014

Chú thích

Ban hành: Ngày ban hành của văn bản.
Hiệu lực: Ngày có hiệu lực (áp dụng) của văn bản.
Tình trạng: Cho biết văn bản Còn hiệu lực, Hết hiệu lực hay Không còn phù hợp.
Đã biết: Văn bản đã biết ngày có hiệu lực hoặc đã biết tình trạng hiệu lực. Chỉ có Thành Viên Basic và Thành Viên TVPL Pro mới có thể xem các thông tin này.
Tiếng Anh: Văn bản Tiếng Việt được dịch ra Tiếng Anh.
Văn bản gốc: Văn bản được Scan từ bản gốc (Công báo), nó có giá trị pháp lý.
Lược đồ: Giúp Bạn có được "Gia Phả" của Văn bản này với toàn bộ Văn bản liên quan.
Liên quan hiệu lực: Những Văn bản thay thế Văn bản này, hoặc bị Văn bản này thay thế, sửa đổi, bổ sung.
Tải về: Chức năng để bạn tải văn bản đang xem về máy cá nhân để sử dụng.

 

Đăng nhập

HỖ TRỢ NHANH

Hỗ trợ qua Zalo
Hỗ trợ trực tuyến
(028) 3930 3279
0906 22 99 66
0838 22 99 66

 

Từ khóa liên quan


DMCA.com Protection Status
IP: 3.147.193.181
Hãy để chúng tôi hỗ trợ bạn!