DANH
MỤC DỊCH VỤ CÔNG TRỰC TUYẾN TOÀN TRÌNH DỊCH VỤ CÔNG TRỰC TUYẾN MỘT PHẦN THUỘC THẨM
QUYỀN GIẢI QUYẾT CỦA CÁC SỞ, BAN, NGÀNH TRÊN ĐỊA BÀN TỈNH HÒA BÌNH
(Kèm theo Quyết định số: 518/QĐ-UBND ngày 23 tháng 3 năm 2023 của Chủ tịch UBND
tỉnh Hòa Bình)
STT
|
Mã TTHC
|
Tên thủ tục hành chính
|
Lĩnh vực
|
Mức độ DVC trực tuyến
|
Ghi chú
|
Toàn trình
|
Một phần
|
|
Tổng cộng: 1.494 DVC
|
|
|
934
|
560
|
|
I
|
SỞ THÔNG TIN VÀ TRUYỀN
THÔNG: 41 DVC
|
40
|
01
|
|
1
|
1.003659.000.00.00.H28
|
Cấp giấy phép bưu chính
|
Bưu chính
|
X
|
|
|
2
|
1.003687.000.00.00.H28
|
Sửa đổi, bổ sung giấy phép
bưu chính
|
Bưu chính
|
X
|
|
|
3
|
1.003633.000.00.00.H28
|
Cấp lại giấy phép bưu chính khi
hết hạn
|
Bưu chính
|
X
|
|
|
4
|
1.004379.000.00.00.H28
|
Cấp lại giấy phép bưu chính khi
bị mất hoặc hư hỏng không sử dụng được
|
Bưu chính
|
X
|
|
|
5
|
1.004470.000.00.00.H28
|
Cấp văn bản xác nhận thông báo
hoạt động bưu chính
|
Bưu chính
|
X
|
|
|
6
|
1.005442.000.00.00.H28
|
Cấp lại văn bản xác nhận thông
báo khi bị mất hoặc hư hỏng không sử dụng được
|
Bưu chính
|
X
|
|
|
7
|
1.010902.000.00.00.H28
|
Sửa đổi, bổ sung văn bản xác nhận
thông báo hoạt động bưu chính
|
Bưu chính
|
X
|
|
|
8
|
2.001885.000.00.00.H28
|
Cấp Giấy chứng nhận đủ điều kiện
hoạt động điểm cung cấp dịch vụ trò chơi điện tử công cộng
|
Lĩnh vực Phát thanh, Truyền hình và Thông tin điện tử
|
|
X
|
|
9
|
2.001884.000.00.00.H28
|
Sửa đổi, bổ sung Giấy chứng nhận
đủ điều kiện hoạt động điểm cung cấp dịch vụ trò chơi điện tử công cộng
|
Lĩnh vực Phát thanh, Truyền hình và Thông tin điện tử
|
X
|
|
|
10
|
2.001880.000.00.00.H28
|
Gia hạn Giấy chứng nhận đủ điều
kiện hoạt động điểm cung cấp dịch vụ trò chơi điện tử công cộng
|
Lĩnh vực Phát thanh, Truyền hình và Thông tin điện tử
|
X
|
|
|
11
|
2.001786.000.00.00.H28
|
Cấp lại Giấy chứng nhận đủ điều
kiện hoạt động điểm cung cấp dịch vụ trò chơi điện tử công cộng
|
Lĩnh vực Phát thanh, Truyền hình và Thông tin điện tử
|
X
|
|
|
12
|
2.001684.000.00.00.H28
|
Thông báo thay đổi địa chỉ trụ
sở chính, văn phòng giao dịch, địa chỉ đặt hoặc cho thuê máy chủ của doanh
nghiệp cung cấp dịch vụ trò chơi điện tử G1 trên mạng
|
Lĩnh vực Phát thanh, Truyền hình và Thông tin điện tử
|
X
|
|
|
13
|
2.001681.000.00.00.H28
|
Thông báo thay đổi cơ cấu tổ chức
của doanh nghiệp cung cấp trò chơi điện tử G1 trên mạng do chia tách, hợp
nhất, sáp nhập, chuyển đổi công ty theo quy định của pháp luật về doanh
nghiệp; thay đổi phần vốn góp dẫn đến thay đổi thành viên góp vốn (hoặc cổ
đông) có phần vốn góp từ 30% vốn điều lệ trở lên của doanh nghiệp cung cấp
dịch vụ trò chơi điện tử G1 trên mạng
|
Lĩnh vực Phát thanh, Truyền hình và Thông tin điện tử
|
X
|
|
|
14
|
1.000073.000.00.00.H28
|
Thông báo thay đổi phương thức,
phạm vi cung cấp dịch vụ trò chơi điện tử G1 trên mạng đã được phê duyệt
|
Lĩnh vực Phát thanh, Truyền hình và Thông tin điện tử
|
X
|
|
|
15
|
2.001666.000.00.00.H28
|
Thông báo thay đổi tên miền khi
cung cấp dịch vụ trò chơi điện tử trên trang thông tin điện tử (trên
Internet), kênh phân phối trò chơi (trên mạng viễn thông di động); thể loại trò
chơi (G2, G3, G4); thay đổi địa chỉ trụ sở chính của doanh nghiệp cung cấp
dịch vụ trò chơi điện tử G2, G3, G4 trên mạng
|
Lĩnh vực Phát thanh, Truyền hình và Thông tin điện tử
|
X
|
|
|
16
|
1.000067.000.00.00.H28
|
Thông báo thay đổi cơ cấu tổ chức
của doanh nghiệp cung cấp dịch vụ trò chơi điện tử G2, G3, G4 trên mạng do
chia, tách, hợp nhất, sáp nhập, chuyển đổi công ty theo quy định của pháp
luật về doanh nghiệp; thay đổi phần vốn góp dẫn đến thay đổi thành viên góp
vốn (hoặc cổ đông) có phần vốn góp từ 30% vốn điều lệ trở lên của doanh
nghiệp cung cấp dịch vụ trò chơi điện tử G2, G3, G4 trên mạng
|
Lĩnh vực Phát thanh, Truyền hình và Thông tin điện tử
|
X
|
|
|
17
|
2.001098.000.00.00.H28
|
Cấp giấy phép thiết lập trang
thông tin điện tử tổng hợp
|
Lĩnh vực Phát thanh, Truyền hình và Thông tin điện tử
|
X
|
|
|
18
|
1.005452.000.00.00.H28
|
Sửa đổi, bổ sung giấy phép thiết
lập trang thông tin điện tử tổng hợp.
|
Lĩnh vực Phát thanh, Truyền hình và Thông tin điện tử
|
X
|
|
|
19
|
2.001091.000.00.00.H28
|
Gia hạn giấy phép thiết lập trang
thông tin điện tử tổng hợp.
|
Lĩnh vực Phát thanh, Truyền hình và Thông tin điện tử
|
X
|
|
|
20
|
2.001087.000.00.00.H28
|
Cấp lại giấy phép thiết lập trang
thông tin điện tử tổng hợp
|
Lĩnh vực Phát thanh, Truyền hình và Thông tin điện tử
|
X
|
|
|
21
|
2.001766.000.00.00.H28
|
Thông báo thay đổi chủ sở hữu;
địa chỉ trụ sở chính của tổ chức, doanh nghiệp đã được cấp Giấy phép thiết
lập trang thông tin điện tử tổng hợp.
|
Lĩnh vực Phát thanh, Truyền hình và Thông tin điện tử
|
X
|
|
|
22
|
2.001765.000.00.00.H28
|
Cấp Giấy chứng nhận đăng ký thu
tín hiệu truyền hình nước ngoài trực tiếp từ vệ tinh.
|
Lĩnh vực Phát thanh, Truyền hình và Thông tin điện tử
|
X
|
|
|
23
|
1.003384.000.00.00.H28
|
Sửa đổi, bổ sung Giấy chứng nhận
đăng ký thu tín hiệu truyền hình nước ngoài trực tiếp từ vệ tinh
|
Lĩnh vực Phát thanh, Truyền hình và Thông tin điện tử
|
X
|
|
|
24
|
1.004153.000.00.00.H28
|
Cấp giấy phép hoạt động
in
|
Xuất bản, In và phát hành
|
X
|
|
|
25
|
2.001744.000.00.00.H28
|
Cấp lại giấy phép hoạt động
in (Sản phẩm
không phải xuất bản phẩm)
|
Xuất bản, In và phát hành
|
X
|
|
|
26
|
2.001594.000.00.00.H28
|
Cấp giấy phép hoạt động
in xuất bản phẩm
|
Xuất bản, In và phát hành
|
X
|
|
|
27
|
2.001584.000.00.00.H28
|
Cấp lại giấy phép hoạt động in xuất bản phẩm
|
Xuất bản, In và phát hành
|
X
|
|
|
28
|
1.003729.000.00.00.H28
|
Cấp đổi giấy phép hoạt động in xuất bản phẩm
|
Xuất bản, In và phát hành
|
X
|
|
|
29
|
2.001564.000.00.00.H28
|
Cấp giấy phép in gia công xuất bản phẩm cho nước
ngoài
|
Xuất bản, In và phát hành
|
X
|
|
|
30
|
1.003725.000.00.00.H28
|
Cấp giấy phép nhập khẩu xuất bản phẩm không kinh doanh
|
Xuất bản, In và phát hành
|
X
|
|
|
31
|
1.003483.000.00.00.H28
|
Cấp Giấy phép tổ chức triển lãm, hội chợ xuất bản phẩm
|
Xuất bản, In và phát hành
|
X
|
|
|
32
|
1.003868.000.00.00.H28
|
Cấp giấy phép xuất bản tài
liệu không kinh doanh
|
Xuất bản, In và phát hành
|
X
|
|
|
33
|
1.003114.000.00.00.H28
|
Cấp giấy xác nhận đăng ký hoạt động phát hành xuất bản
phẩm
|
Xuất bản, In và phát hành
|
X
|
|
|
34
|
2.001740.000.00.00.H28
|
Xác nhận Đăng ký hoạt động cơ sở in
|
Xuất bản, In và phát hành
|
X
|
|
|
35
|
2.001737.000.00.00.H28
|
Xác nhận thay đổi thông tin đăng
ký hoạt động cơ sở in
|
Xuất bản, In và phát hành
|
X
|
|
|
36
|
1.008201.000.00.00.H28
|
Cấp lại giấy xác nhận đăng ký
hoạt động phát hành xuất bản phẩm (cấp địa phương)
|
Xuất bản, In và phát hành
|
X
|
|
|
37
|
1.009374.000.00.00.H28
|
Cấp giấy phép xuất bản bản tin
(Địa phương)
|
Báo chí
|
X
|
|
|
38
|
1.009386.000.00.00.H28
|
Văn bản chấp thuận thay đổi nội
dung ghi trong giấy phép xuất bản bản tin
|
Báo chí
|
X
|
|
|
39
|
1.003888.000.00.00.H28
|
Trưng bày tranh, ảnh và các hình
thức thông tin khác bên ngoài trụ sở cơ quan đại diện nước ngoài, tổ chức
nước ngoài
|
Báo chí
|
X
|
|
|
40
|
2.001171.000.00.00.H28
|
Cho phép họp báo (trong nước)
|
Báo chí
|
X
|
|
|
41
|
2.001173.000.00.00.H28
|
Cho phép họp báo (nước ngoài)
|
Báo chí
|
X
|
|
|
II
|
SỞ TÀI CHÍNH: 32 DVC
|
|
20
|
12
|
|
1
|
2.002206.000.00.00.H28
|
Thủ tục đăng ký mã số đơn vị có
quan hệ với ngân sách
|
Lĩnh vực Tin học - Thống kê
|
x
|
|
|
2
|
2.002217.000.00.00.H28
|
Đăng ký giá của các doanh nghiệp
thuộc phạm vi cấp tỉnh
|
Lĩnh vực Quản lý giá
|
x
|
|
|
3
|
|
Kê khai giá của các doanh nghiệp
thuộc phạm vi cấp tỉnh
|
Lĩnh vực Quản lý giá
|
x
|
|
|
4
|
1.006241.000.00.00.H28
|
Quyết định giá thuộc thẩm quyền
cấp tỉnh
|
Lĩnh vực Quản lý giá
|
x
|
|
|
5
|
1.005416.000.00.00.H28
|
Quyết định mua sắm tài sản công
phục vụ hoạt động của cơ quan, tổ chức, đơn vị trong trường hợp không phải
lập thành dự án đầu tư
|
Lĩnh vực Quản lý Công sản
|
|
x
|
|
6
|
1.005417.000.00.00.H28
|
Quyết định thuê tài sản phục vụ
hoạt động của cơ quan, tổ chức, đơn vị
|
Lĩnh vực Quản lý Công sản
|
x
|
|
|
7
|
1.005418.000.00.00.H28
|
Quyết định chuyển đổi công năng
sử dụng tài sản công trong trường hợp không thay đổi đối tượng quản lý, sử
dụng tài sản công
|
Lĩnh vực Quản lý Công sản
|
x
|
|
|
8
|
1.005419.000.00.00.H28
|
Quyết định sử dụng tài sản công
để tham gia dự án đầu tư theo hình thức đối tác công - tư
|
Lĩnh vực Quản lý Công sản
|
x
|
|
|
9
|
1.005420.000.00.00.H28
|
Quyết định thu hồi tài sản công
trường hợp cơ quan nhà nước được giao quản lý, sử dụng tài sản công tự nguyện
trả lại tài sản cho Nhà nước
|
Lĩnh vực Quản lý Công sản
|
x
|
|
|
10
|
1.005421.000.00.00.H28
|
Quyết định thu hồi tài sản công
trong trường hợp thu hồi tài sản công theo quy định tại các điểm a, b, c, d,
đ và e Khoản 1, Điều 41 của Luật Quản lý, sử dụng tài sản công
|
Lĩnh vực Quản lý Công sản
|
x
|
|
|
11
|
1.005422.000.00.00.H28
|
Quyết định điều chuyển tài sản
công
|
Lĩnh vực Quản lý Công sản
|
|
x
|
|
12
|
1.005423.000.00.00.H28
|
Quyết định bán tài sản công
|
Lĩnh vực Quản lý Công sản
|
|
x
|
|
13
|
1.005424.000.00.00.H28
|
Quyết định bán tài sản công cho
người duy nhất theo quy định tại khoản 2 Điều 25 Nghị định số 151/2017/NĐ-CP
ngày 26/12/2017 của Chính phủ
|
Lĩnh vực Quản lý Công sản
|
x
|
|
|
14
|
1.005425.000.00.00.H28
|
Quyết định hủy bỏ quyết định bán
đấu giá tài sản công
|
Lĩnh vực Quản lý Công sản
|
x
|
|
|
15
|
1.005426.000.00.00.H28
|
Quyết định thanh lý tài sản
công
|
Lĩnh vực Quản lý Công sản
|
|
x
|
|
16
|
1.005427.000.00.00.H28
|
Quyết định tiêu hủy tài sản
công
|
Lĩnh vực Quản lý Công sản
|
x
|
|
|
17
|
.005428.000.00.00.H28
|
Quyết định xử lý tài sản công
trường hợp bị mất, bị hủy hoại
|
Lĩnh vực Quản lý Công sản
|
x
|
|
|
18
|
1.005429.000.00.00.H28
|
Thanh toán chi phí có liên quan
đến việc xử lý tài sản công
|
Lĩnh vực Quản lý Công sản
|
|
x
|
|
19
|
1.005430.000.00.00.H28
|
Phê duyệt đề án sử dụng tài sản
công tại đơn vị sự nghiệp công lập vào mục đích kinh doanh, cho thuê
|
Lĩnh vực Quản lý Công sản
|
|
x
|
|
20
|
1.005431.000.00.00.H28
|
Phê duyệt đề án sử dụng tài sản
công tại đơn vị sự nghiệp công lập vào mục đích liên doanh, liên kết
|
Lĩnh vực Quản lý Công sản
|
|
x
|
|
21
|
1.005432.000.00.00.H28
|
Quyết định xử lý tài sản phục
vụ hoạt động của dự án khi dự án kết thúc
|
Lĩnh vực Quản lý Công sản
|
|
x
|
|
22
|
1.005433.000.00.00.H28
|
Quyết định xử lý tài sản hư hỏng,
không sử dụng được hoặc không còn nhu cầu sử dụng trong quá trình thực hiện
dự án
|
Lĩnh vực Quản lý Công sản
|
x
|
|
|
23
|
1.005434.000.00.00.H28
|
Mua quyển hóa đơn
|
Lĩnh vực Quản lý Công sản
|
x
|
|
|
24
|
1.005435.000.00.00.H28
|
Mua hóa đơn lẻ
|
Lĩnh vực Quản lý Công sản
|
x
|
|
|
25
|
1.005436.000.00.00.H28
|
Đăng ký tham gia và thay đổi,
bổ sung thông tin đã đăng ký trên hệ thống giao dịch điện tử về tài sản công của
cơ quan, tổ chức, đơn vị có tài sản
|
Lĩnh vực Quản lý Công sản
|
x
|
|
|
26
|
1.005437.000.00.00.H28
|
Đăng ký tham gia và thay đổi,
bổ sung thông tin đã đăng ký trên hệ thống giao dịch điện tử về tài sản công của
tổ chức, cá nhân tham gia mua, thuê tài sản, nhận chuyển nhượng, thuê quyền
khai thác tài sản công
|
Lĩnh vực Quản lý Công sản
|
x
|
|
|
27
|
2.002173.000.00.00.H28
|
Hoàn trả hoặc khấu trừ tiền sử
dụng đất đã nộp hoặc tiền nhận chuyển nhượng quyền sử dụng đất đã trả vào
nghĩa vụ tài chính của chủ đầu tư dự án nhà ở xã hội
|
Lĩnh vực Quản lý Công sản
|
|
x
|
|
28
|
1.006216.000.00.00.H28
|
Thanh toán chi phí có liên quan
đến việc bán tài sản trên đất, chuyển quyền sử dụng đất
|
Lĩnh vực Quản lý Công sản
|
|
x
|
|
29
|
1.006218.000.00.00.H28
|
Thủ tục xác lập quyền sở hữu toàn
dân đối với tài sản do các tổ chức, cá nhân tự nguyện chuyển giao quyền sở
hữu cho nhà nước
|
Lĩnh vực Quản lý Công sản
|
|
x
|
|
30
|
1.006219.000.00.00.H28
|
Thủ tục chi thưởng đối với tổ
chức, cá nhân phát hiện tài sản chôn, dấu bị vùi lấp, chìm đắm, tài sản bị đánh
rơi, bỏ quên
|
Lĩnh vực Quản lý Công sản
|
x
|
|
|
31
|
1.006220.000.00.00.H28
|
Thủ tục thanh toán phần giá trị
của tài sản cho tổ chức, cá nhân ngẫu nhiên tìm thấy tài sản chôn, dấu bị vùi
lấp, chìm đắm, tài sản bị đánh rơi, bỏ quên nhưng không xác định được chủ sở
hữu
|
Lĩnh vực Quản lý Công sản
|
x
|
|
|
32
|
3.000214.000.00.00.H28
|
Thủ tục xử lý miễn lãi các khoản
lãi chậm nộp của Quỹ Hỗ trợ sắp xếp và phát triển doanh nghiệp (cấp Tỉnh)
|
Lĩnh vực Tài chính doanh nghiệp
|
|
x
|
|
III
|
BAN QUẢN LÝ CÁC KHU CÔNG NGHIỆP:
34 DVC
|
21
|
13
|
|
1
|
1.009756.000.00.00.H28
|
Thủ tục cấp Giấy chứng nhận đăng
ký đầu tư đối với dự án không thuộc diện chấp thuận chủ trương đầu tư
|
Lĩnh vực đầu tư tại Việt Nam
|
x
|
|
|
2
|
1.009760.000.00.00.H28
|
Điều chỉnh dự án đầu tư trong
trường hợp dự án đã được cấp Giấy chứng nhận đăng ký đầu tư và không thuộc
diện chấp thuận điều chỉnh chủ trương đầu tư
|
|
x
|
|
|
3
|
1.009771.000.00.00.H28
|
Thủ tục ngừng hoạt động của dự
án đầu tư
|
|
x
|
|
|
4
|
1.009772.000.00.00.H28
|
Thủ tục chấm dứt hoạt động của
dự án đầu tư
|
|
x
|
|
|
5
|
1.009774.000.00.00.H28
|
Thủ tục cấp lại hoặc hiệu đính
Giấy chứng nhận đăng ký đầu tư
|
|
x
|
|
|
6
|
1.009773.000.00.00.H28
|
Thủ tục đổi Giấy chứng nhận đăng
ký đầu tư
|
|
x
|
|
|
7
|
1.009776.000.00.00.H28
|
Thủ tục thành lập văn phòng điều
hành của nhà đầu tư nước ngoài trong hợp đồng BCC
|
|
x
|
|
|
8
|
1.009777.000.00.00.H28
|
Thủ tục chấm dứt hoạt động văn
phòng điều hành của nhà đầu tư nước ngoài trong hợp đồng BCC
|
|
x
|
|
|
9
|
1.009748.000.00.00.H28
|
Thủ tục chấp thuận chủ trương
đầu tư của Ban Quản lý quy định tại khoản 7 Điều 33 Nghị định số 31/2021/NĐ-
CP
|
|
x
|
|
|
10
|
1.009757.000.00.00.H28
|
Thủ tục điều chỉnh dự án đầu tư
thuộc thẩm quyền chấp thuận chủ trương đầu tư của Ủy ban nhân dân cấp tỉnh
|
|
x
|
|
|
11
|
1.009759.000.00.00.H28
|
Thủ tục điều chỉnh dự án đầu tư
thuộc thẩm quyền chấp thuận chủ trương đầu tư của Ban Quản lý
|
|
x
|
|
|
12
|
1.009762.000.00.00.H28
|
Thủ tục điều chỉnh dự án đầu tư
trong trường hợp nhà đầu tư chuyển nhượng một phần hoặc toàn bộ dự án đầu tư
|
|
x
|
|
|
13
|
1.009763.000.00.00.H28
|
Thủ tục điều chỉnh dự án đầu tư
trong trường hợp nhà đầu tư nhận chuyển nhượng dự án đầu tư là tài sản bảo đảm
|
|
x
|
|
|
14
|
1.009764.000.00.00.H28
|
Thủ tục điều chỉnh dự án đầu tư
trong trường hợp chia, tách, sáp nhập dự án đầu tư
|
|
x
|
|
|
15
|
1.009770.000.00.00.H28
|
Thủ tục gia hạn thời hạn hoạt
động của dự án đầu tư
|
|
x
|
|
|
16
|
1.009768.000.00.00.H28
|
Thủ tục điều chỉnh dự án đầu tư
theo bản án, quyết định của tòa án, trọng tài đối với dự án đầu tư đã được cấp
Giấy chứng nhận đăng ký đầu tư và không thuộc diện chấp thuận chủ trương đầu
tư hoặc dự án đã được chấp thuận chủ trương đầu tư nhưng không thuộc trường
hợp quy định tại khoản 3 Điều 41 của Luật Đầu tư (Khoản 4 Điều 54 Nghị định
số 31/2021/NĐ- CP)
|
Lĩnh vực đầu tư tại Việt Nam
|
|
x
|
|
17
|
1.009765.000.00.00.H28
|
Thủ tục điều chỉnh dự án đầu tư
trong trường hợp chia, tách, hợp nhất, sáp nhập, chuyển đổi loại hình tổ chức
kinh tế
|
|
|
x
|
|
18
|
1.009766.000.00.00.H28
|
Thủ tục điều chỉnh dự án đầu tư
trong trường hợp sử dụng quyền sử dụng đất, tài sản gắn liền với đất thuộc dự
án đầu tư để góp vốn vào doanh nghiệp
|
|
|
x
|
|
19
|
1.009767.000.00.00.H28
|
Thủ tục điều chỉnh dự án đầu tư
trong trường hợp sử dụng quyền sử dụng đất, tài sản gắn liền với đất thuộc dự
án đầu tư để hợp tác kinh doanh.
|
|
|
x
|
|
20
|
1.009768.000.00.00.H28
|
Thủ tục điều chỉnh dự án đầu tư
theo bản án, quyết định của tòa án, trọng tài đối với dự án đầu tư đã được chấp
thuận chủ trương đầu tư (Khoản 3 Điều 54 Nghị định số 31/2021/NĐ-CP)
|
|
|
x
|
|
21
|
1.009775.000.00.00.H28
|
Thủ tục thực hiện hoạt động đầu
tư theo hình thức góp vốn, mua cổ phần, mua phần vốn góp đối với nhà đầu tư
nước ngoài
|
|
|
x
|
|
22
|
1.009972.000.00.00.H28
|
Thẩm định Báo cáo nghiên cứu khả
thi đầu tư xây dựng/ điều chỉnh Báo cáo nghiên cứu khả thi đầu tư xây dựng
|
Lĩnh vực hoạt động xây dựng
|
|
x
|
|
23
|
1.009973.000.00.00.H28
|
Thẩm định thiết kế xây dựng triển
khai sau thiết kế cơ sở/ điều chỉnh thiết kế xây dựng triển khai sau thiết kế
cơ sở
|
|
|
x
|
|
24
|
1.009974.000.00.00.H28
|
Cấp giấy phép xây dựng mới đối
với công trình cấp đặc biệt, cấp I, cấp II (công trình
|
|
x
|
|
|
|
|
Không theo tuyến/Theo tuyến trong
đô thị/Tín ngưỡng, tôn giáo /Tượng đài, tranh hoành tráng/Theo giai đoạn cho
công trình không theo tuyến/Theo giai đoạn cho công trình theo tuyến trong đô
thị/Dự án).
|
|
|
|
|
25
|
1.009975.000.00.00.H28
|
Cấp giấy phép xây dựng sửa chữa,
cải tạo đối với công trình cấp đặc biệt, cấp I, cấp II (công trình Không theo
tuyến/Theo tuyến trong đô thị/Tín ngưỡng, tôn giáo/Tượng đài, tranh hoành
tráng/Theo giai đoạn cho công trình không theo tuyến/Theo giai đoạn cho công
trình theo tuyến trong đô thị/Dự án).
|
|
x
|
|
|
26
|
1.009976.000.00.00.H28
|
Cấp giấy phép di dời đối với công
trình cấp đặc biệt, cấp I, cấp II (công trình Không theo tuyến/Theo tuyến
trong đô thị/Tín ngưỡng, tôn giáo/Tượng đài, tranh hoành tráng/Theo giai đoạn
cho công trình không theo tuyến/Theo giai đoạn cho công trình theo tuyến
trong đô thị/Dự án).
|
|
x
|
|
|
27
|
1.009977.000.00.00.H28
|
Cấp điều chỉnh giấy phép xây dựng
đối với công trình cấp đặc biệt, cấp I, cấp II (công trình Không theo
tuyến/Theo tuyến trong đô thị/Tín ngưỡng, tôn giáo/Tượng đài, tranh hoành
tráng/Theo giai đoạn cho công trình không theo tuyến/Theo giai đoạn cho công
trình theo tuyến trong đô thị/Dự án).
|
|
x
|
|
|
28
|
1.009978.000.00.00.H28
|
Gia hạn giấy phép xây dựng đối
với công trình cấp đặc biệt, cấp I, cấp II (công trình Không theo tuyến/Theo
tuyến trong đô thị/Tín ngưỡng, tôn giáo/Tượng đài, tranh hoành tráng/Theo
giai đoạn cho công trình không theo tuyến/Theo giai đoạn cho công trình theo
tuyến trong đô thị/Dự án).
|
|
x
|
|
|
29
|
1.009979.000.00.00.H28
|
Cấp lại giấy phép xây dựng đối
với công trình cấp đặc biệt, cấp I, cấp II (công trình Không theo tuyến/Theo
tuyến trong đô thị/Tín ngưỡng, tôn giáo/ Tượng đài, tranh hoành tráng/Theo
giai đoạn cho công trình không theo tuyến/Theo giai đoạn cho công trình theo
tuyến trong đô thị/Dự án).
|
|
x
|
|
|
30
|
2.000063.000.00.00.H28
|
Cấp Giấy phép thành lập Văn phòng
đại diện của thương nhân nước ngoài tại Việt Nam
|
Lĩnh vực Thương mại
|
|
x
|
|
31
|
2.000450.000.00.00.H28
|
Cấp lại Giấy phép thành lập Văn
phòng đại diện của thương nhân nước ngoài tại Việt Nam
|
|
|
x
|
|
32
|
2.000347.000.00.00.H28
|
Điều chỉnh Giấy phép thành lập
Văn phòng đại diện của thương nhân nước ngoài tại Việt Nam
|
|
|
x
|
|
33
|
2.000327.000.00.00.H28
|
Gia hạn Giấy phép thành lập Văn
phòng đại diện của thương nhân nước ngoài tại Việt Nam
|
|
|
x
|
|
34
|
2.000314.000.00.00.H28
|
Chấm dứt hoạt động của Văn phòng
đại diện của thương nhân nước ngoài tại Việt Nam
|
|
|
x
|
|
IV
|
SỞ KẾ HOẠCH VÀ ĐẦU TƯ: 116
DVC
|
79
|
37
|
|
A
|
Lĩnh vực Đấu thầu (PPP), lựa
chọn nhà đầu tư
|
|
|
|
1
|
1.009491.000.00.00.H28
|
Thẩm định báo cáo nghiên cứu tiền
khả thi, quyết định chủ trương đầu tư dự án PPP do nhà đầu tư đề xuất
|
|
|
x
|
|
2
|
1.009492.000.00.00.H28
|
Thẩm định báo cáo nghiên cứu khả
thi, quyết định phê duyệt dự án PPP do nhà đầu tư đề xuất
|
|
|
x
|
|
3
|
1.009493.000.00.00.H28
|
Thẩm định nội dung điều chỉnh
chủ trương đầu tư, quyết định điều chỉnh chủ trương đầu tư dự án PPP do nhà đầu
tư đề xuất
|
|
|
x
|
|
4
|
1.009494.000.00.00.H28
|
Thẩm định nội dung điều chỉnh
báo cáo nghiên cứu khả thi, quyết định phê duyệt điều chỉnh dự án PPP do nhà đầu
tư đề xuất
|
|
|
x
|
|
5
|
2.002283.000.00.00.H28
|
Danh mục dự án đầu tư có sử dụng
đất do nhà đầu tư đề xuất (đối với dự án không thuộc diện chấp thuận chủ trương
đầu tư)
|
|
|
x
|
|
B
|
Lĩnh vực Đầu tư tại Việt
Nam
|
|
|
|
1
|
1.009642.000.00.00.H28
|
Thủ tục chấp thuận nhà đầu tư
của UBND cấp tỉnh
|
|
|
x
|
|
2
|
1.009644.000.00.00.H28
|
Thủ tục điều chỉnh văn bản chấp
thuận nhà đầu tư của UBND cấp tỉnh
|
|
|
x
|
|
3
|
1.009645.000.00.00.H28
|
Thủ tục chấp thuận chủ trương
đầu tư của UBND cấp tỉnh
|
|
|
x
|
|
4
|
1.009646.000.00.00.H28
|
Thủ tục điều chỉnh dự án đầu tư
thuộc thẩm quyền chấp thuận chủ trương đầu tư của UBND cấp tỉnh
|
|
|
x
|
|
5
|
1.009647.000.00.00.H28
|
Thủ tục điều chỉnh dự án đầu tư
trong trường hợp đã được cấp Giấy chứng nhận đăng ký đầu tư và không thuộc diện
chấp thuận điều chỉnh chủ trương đầu tư của UBND cấp tỉnh
|
|
|
x
|
|
5.1
|
1.009647.000.00.00.H28
|
Thủ tục điều chỉnh dự án đầu tư
trong trường hợp đã được cấp Giấy chứng nhận đăng ký đầu tư và không thuộc diện
chấp thuận điều chỉnh chủ trương đầu tư của UBND cấp tỉnh
|
|
|
|
|
5.2
|
1.009647.000.00.00.H28
|
Thủ tục điều chỉnh dự án đầu tư
trong trường hợp đã được cấp Giấy chứng nhận đăng ký đầu tư và không thuộc diện
chấp thuận điều chỉnh chủ trương đầu tư của UBND cấp tỉnh
|
|
|
|
|
6
|
1.009649.000.00.00.H28
|
Thủ tục điều chỉnh dự án đầu tư
trong trường hợp nhà đầu tư chuyển nhượng một phần hoặc toàn bộ dự án đầu tư
đối với dự án thuộc thẩm quyền chấp thuận của UBND cấp tỉnh
|
|
|
x
|
|
7
|
1.009650.000.00.00.H28
|
Thủ tục điều chỉnh dự án đầu tư
trong trường hợp nhà đầu tư nhận chuyển nhượng dự án đầu tư là tài sản bảo đảm
đối với dự án thuộc thẩm quyền chấp thuận của UBND cấp tỉnh
|
|
|
x
|
|
8
|
1.009652.000.00.00.H28
|
Thủ tục điều chỉnh dự án đầu tư
trong trường hợp chia, tách, sáp nhập dự án đầu tư đối với dự án thuộc thẩm
quyền chấp thuận của UBND cấp tỉnh
|
|
|
x
|
|
9
|
1.009653.000.00.00.H28
|
Thủ tục điều chỉnh dự án đầu tư
trong trường hợp chia, tách, hợp nhất, sáp nhập, chuyển đổi loại hình tổ chức
kinh tế đối với dự án thuộc thẩm quyền chấp thuận của UBND cấp tỉnh
|
|
|
x
|
|
10
|
1.009654.000.00.00.H28
|
Thủ tục điều chỉnh dự án đầu tư
trong trường hợp sử dụng quyền sử dụng đất, tài sản gắn liền với đất thuộc dự
án đầu tư để góp vốn vào doanh nghiệp đối với dự án thuộc thẩm quyền chấp
thuận của UBND cấp tỉnh
|
|
|
x
|
|
11
|
1.009655.000.00.00.H28
|
Thủ tục điều chỉnh dự án đầu tư
trong trường hợp sử dụng quyền sử dụng đất, tài sản gắn liền với đất thuộc dự
án đầu tư để hợp tác kinh doanh đối với dự án thuộc thẩm quyền chấp thuận của
UBND tỉnh
|
|
|
x
|
|
12
|
1.009656.000.00.00.H28
|
Thủ tục điều chỉnh dự án đầu tư
theo bản án, quyết định của tòa án, trọng tài đối với dự án đầu tư đã được chấp
thuận chủ trương đầu tư của UBND cấp tỉnh (Khoản 3 Điều 54 Nghị định số 31/2021/NĐ-
CP)
|
|
|
x
|
|
13
|
1.009657.000.00.00.H28
|
Thủ tục điều chỉnh dự án đầu tư
theo bản án, quyết định của tòa án, trọng tài đối với dự án đầu tư đã được cấp
Giấy chứng nhận đăng ký đầu tư và không thuộc diện chấp thuận chủ trương đầu
tư của UBND cấp tỉnh hoặc dự án đã được chấp thuận chủ trương đầu tư nhưng
không thuộc trường hợp quy định tại khoản 3 Điều 41 của Luật Đầu tư (Khoản 4
Điều 54 Nghị định số 31/2021/NĐ-CP)
|
|
|
x
|
|
14
|
1.009659.000.00.00.H28
|
Thủ tục gia hạn thời hạn hoạt
động của dự án đầu tư thuộc thẩm quyền chấp thuận chủ trương đầu tư của UBND cấp
tỉnh hoặc Sở Kế hoạch và Đầu tư cấp Giấy chứng nhận đăng ký đầu tư
|
|
|
x
|
|
15
|
1.009661.000.00.00.H28
|
Thủ tục ngừng hoạt động của dự
án đầu tư thuộc thẩm quyền chấp thuận chủ trương đầu tư của UBND cấp tỉnh hoặc
Sở Kế hoạch và Đầu tư cấp Giấy chứng nhận đăng ký đầu tư
|
|
|
x
|
|
16
|
1.009662.000.00.00.H28
|
Thủ tục chấm dứt hoạt động của
dự án đầu tư đối với dự án đầu tư thuộc thẩm quyền chấp thuận chủ trương đầu
tư của UBND cấp tỉnh hoặc Sở Kế hoạch và Đầu tư cấp Giấy chứng nhận đăng ký
đầu tư
|
|
|
x
|
|
17
|
1.009664.000.00.00.H28
|
Thủ tục cấp Giấy chứng nhận đăng
ký đầu tư đối với dự án không thuộc diện chấp thuận chủ trương đầu tư
|
|
|
x
|
|
18
|
1.009665.000.00.00.H28
|
Thủ tục cấp lại và hiệu đính thông
tin trên Giấy chứng nhận đăng ký đầu tư
|
|
|
x
|
|
19
|
1.009671.000.00.00.H28
|
Thủ tục đổi Giấy chứng nhận đăng
ký đầu tư
|
|
|
x
|
|
20
|
1.009729.000.00.00.H28
|
Thủ tục thực hiện hoạt động đầu
tư theo hình thức góp vốn, mua cổ phần, mua phần vốn góp đối với nhà đầu tư
nước ngoài
|
|
|
x
|
|
21
|
1.009731.000.00.00.H28
|
Thủ tục thành lập văn phòng điều
hành của nhà đầu tư nước ngoài trong hợp đồng BCC
|
|
|
x
|
|
22
|
1.009736.000.00.00.H28
|
Thủ tục chấm dứt hoạt động văn
phòng điều hành của nhà đầu tư nước ngoài trong hợp đồng BCC
|
|
|
x
|
|
C
|
Lĩnh vực Hỗ trợ doanh nghiệp
nhỏ và vừa
|
|
|
|
1
|
2.000024.000.00.00.H28
|
Thông báo thành lập quỹ đầu tư
khởi nghiệp sáng tạo
|
|
|
x
|
|
2
|
1.000016.000.00.00.H28
|
Thông báo tăng, giảm vốn góp của
quỹ đầu tư khởi nghiệp sáng tạo
|
|
|
x
|
|
3
|
2.000005.000.00.00.H28
|
Thông báo gia hạn thời gian hoạt
động quỹ đầu tư khởi nghiệp sáng tạo
|
|
|
x
|
|
4
|
2.002005.000.00.00.H28
|
Thông báo giải thể và kết quả
giải thể quỹ đầu tư khởi nghiệp sáng tạo
|
|
|
x
|
|
5
|
2.002004.000.00.00.H28
|
Thông báo chuyển nhượng phần vốn
góp của các nhà đầu tư
|
|
|
x
|
|
6
|
2.002418.000.00.00.H28
|
Hỗ trợ tư vấn, công nghệ cho doanh
nghiệp nhỏ và vừa, hỗ trợ phát triển nguồn nhân lực, hỗ trợ doanh nghiệp nhỏ
và vừa khởi nghiệp sáng tạo và tham gia cụm liên kết ngành, chuỗi giá trị
|
|
|
x
|
|
7
|
2.001999.000.00.00.H28
|
Thủ tục hỗ trợ tư vấn, hướng dẫn
hồ sơ, thủ tục thành lập doanh nghiệp
|
|
|
x
|
|
D
|
Lĩnh vực Thành lập và hoạt
động của doanh nghiệp
|
|
|
|
1
|
1.010010.000.00.00.H28
|
Đề nghị dừng thực hiện thủ tục
đăng ký doanh nghiệp
|
|
x
|
|
|
2
|
1.010023.000.00.00.H28
|
Thông báo hủy bỏ nghị quyết, quyết
định giải thể doanh nghiệp
|
|
x
|
|
|
3
|
2.001610.000.00.00.H28
|
Đăng ký thành lập doanh nghiệp
tư nhân
|
|
x
|
|
|
4
|
2.001583.000.00.00.H28
|
Đăng ký thành lập công ty TNHH
một thành viên
|
|
x
|
|
|
5
|
2.001199.000.00.00.H28
|
Đăng ký thành lập công ty TNHH
hai thành viên trở lên
|
|
x
|
|
|
6
|
2.002043.000.00.00.H28
|
Đăng ký thành lập công ty cổ phần
|
|
x
|
|
|
7
|
2.002042.000.00.00.H28
|
Đăng ký thành lập công ty hợp
danh
|
|
x
|
|
|
8
|
2.002041.000.00.00.H28
|
Đăng ký thay đổi địa chỉ trụ sở
chính của doanh nghiệp (đối với doanh nghiệp tư nhân, công ty TNHH, công ty
cổ phần, công ty hợp danh)
|
|
x
|
|
|
9
|
1.005169.000.00.00.H28
|
Đăng ký đổi tên doanh nghiệp (đối
với doanh nghiệp tư nhân, công ty TNHH, công ty cổ phần, công ty hợp danh)
|
|
x
|
|
|
10
|
2.002011.000.00.00.H28
|
Đăng ký thay đổi thành viên hợp
danh
|
|
x
|
|
|
11
|
2.002010.000.00.00.H28
|
Đăng ký thay đổi người đại diện
theo pháp luật của công ty trách nhiệm hữu hạn, công ty cổ phần
|
|
x
|
|
|
12
|
2.002009.000.00.00.H28
|
Đăng ký thay đổi vốn điều lệ,
phần vốn góp, tỷ lệ phần vốn góp (đối với công ty TNHH, công ty cổ phần, công
ty hợp danh)
|
|
x
|
|
|
13
|
2.002008.000.00.00.H28
|
Đăng ký thay đổi thành viên công
ty trách nhiệm hữu hạn hai thành viên trở lên
|
|
x
|
|
|
14
|
1.005114.000.00.00.H28
|
Đăng ký thay đổi chủ sở hữu công
ty trách nhiệm hữu hạn một thành viên
|
|
x
|
|
|
15
|
2.002000.000.00.00.H28
|
Đăng ký thay đổi chủ doanh nghiệp
tư nhân trong trường hợp bán, tặng cho doanh nghiệp, chủ doanh nghiệp chết
|
|
x
|
|
|
16
|
2.001996.000.00.00.H28
|
Thông báo thay đổi ngành, nghề
kinh doanh (đối với doanh nghiệp tư nhân, công ty TNHH, công ty cổ phần, công
ty hợp danh)
|
|
x
|
|
|
17
|
2.001993.000.00.00.H28
|
Đăng ký thay đổi vốn đầu tư của
chủ doanh nghiệp tư nhân
|
|
x
|
|
|
18
|
2.002044.000.00.00.H28
|
Thông báo thay đổi thông tin của
cổ đông sáng lập công ty cổ phần chưa niêm yết
|
|
x
|
|
|
19
|
2.001992.000.00.00.H28
|
Thông báo thay đổi cổ đông là
nhà đầu tư nước ngoài trong công ty cổ phần chưa niêm yết
|
|
x
|
|
|
20
|
2.001954.000.00.00.H28
|
Thông báo thay đổi nội dung đăng
ký thuế (trừ thay đổi phương pháp tính thuế)
|
|
x
|
|
|
21
|
2.002069.000.00.00.H28
|
Đăng ký hoạt động chi nhánh, văn
phòng đại diện (đối với doanh nghiệp tư nhân, công ty TNHH, công ty cổ phần,
công ty hợp danh)
|
|
x
|
|
|
22
|
2.002070.000.00.00.H28
|
Thông báo lập chi nhánh, văn phòng
đại diện ở nước ngoài (đối với doanh nghiệp tư nhân, công ty TNHH, công ty cổ
phần, công ty hợp danh)
|
|
x
|
|
|
23
|
2.002031.000.00.00.H28
|
Đăng ký thành lập, đăng ký thay
đổi nội dung đăng ký hoạt động, tạm ngừng kinh doanh, tiếp tục kinh doanh
trước thời hạn đã thông báo, chấm dứt hoạt động đối với chi nhánh, văn phòng
đại diện, địa điểm kinh doanh trong trường hợp chi nhánh, văn phòng đại diện,
địa điểm kinh doanh khác tỉnh, thành phố trực thuộc trung ương nơi doanh
nghiệp đặt trụ sở chính đối với doanh nghiệp hoạt động theo Giấy phép đầu tư,
Giấy chứng nhận đầu tư (đồng thời là Giấy chứng nhận đăng ký kinh doanh) hoặc
các giấy tờ có giá trị pháp lý tương đương
|
|
x
|
|
|
24
|
2.002075.000.00.00.H28
|
Cấp Giấy chứng nhận đăng ký hoạt
động chi nhánh, văn phòng đại diện, Giấy chứng nhận đăng ký địa điểm kinh
doanh thay thế nội dung đăng ký hoạt động trên Giấy phép đầu tư, Giấy chứng
nhận đầu tư (đồng thời là Giấy chứng nhận đăng ký kinh doanh) hoặc các giấy
tờ có giá trị pháp lý tương đương, Giấy chứng nhận đăng ký hoạt động chi nhánh,
văn phòng đại diện do Cơ quan đăng ký đầu tư cấp mà không thay đổi nội dung
đăng ký hoạt động đối với chi nhánh, văn phòng đại diện, địa điểm kinh doanh
cùng tỉnh, thành phố trực thuộc trung ương nơi doanh nghiệp đặt trụ sở chính
|
|
x
|
|
|
25
|
2.002072.000.00.00.H28
|
Thông báo lập địa điểm kinh
doanh
|
|
x
|
|
|
26
|
2.002045.000.00.00.H28
|
Đăng ký thay đổi nội dung đăng
ký hoạt động chi nhánh, văn phòng đại diện, địa điểm kinh doanh
|
|
x
|
|
|
27
|
1.005176.000.00.00.H28
|
Đăng ký thành lập, đăng ký thay
đổi nội dung đăng ký hoạt động, tạm ngừng kinh doanh, tiếp tục kinh doanh
trước thời hạn đã thông báo, chấm dứt hoạt động đối với chi nhánh, văn phòng
đại diện, địa điểm kinh doanh trên Giấy phép đầu tư, Giấy chứng nhận đầu tư (đồng
thời là Giấy chứng nhận đăng ký kinh doanh) hoặc các giấy tờ có giá trị pháp
lý tương đương, Giấy chứng nhận đăng ký hoạt động chi nhánh, văn phòng đại
diện do Cơ quan đăng ký đầu tư cấp đối với chi nhánh, văn phòng đại diện, địa
điểm kinh doanh cùng tỉnh, thành phố trực thuộc trung ương nơi doanh nghiệp
đặt trụ sở chính
|
|
x
|
|
|
28
|
1.010026.000.00.00.H28
|
Thông báo thay đổi thông tin cổ
đông là nhà đầu tư nước ngoài, thông báo thay đổi thông tin người đại diện theo
ủy quyền của cổ đông là tổ chức nước ngoài, thông báo cho thuê doanh nghiệp
tư nhân, thông báo thay đổi thông tin người đại diện theo ủy quyền
|
|
x
|
|
|
29
|
2.002085.000.00.00.H28
|
Đăng ký doanh nghiệp đối với các
công ty được thành lập trên cơ sở chia công ty
|
|
x
|
|
|
30
|
2.002083.000.00.00.H28
|
Đăng ký doanh nghiệp đối với các
công ty được thành lập trên cơ sở tách công ty
|
|
x
|
|
|
31
|
2.002059.000.00.00.H28
|
Hợp nhất doanh nghiệp (đối với
công ty trách nhiệm hữu hạn, công ty cổ phần và công ty hợp danh)
|
|
x
|
|
|
32
|
2.002060.000.00.00.H28
|
Đăng ký thay đổi nội dung đăng
ký doanh nghiệp đối với công ty nhận sáp nhập (đối với công ty trách nhiệm
hữu hạn, công ty cổ phần và công ty hợp danh)
|
|
x
|
|
|
33
|
2.002057.000.00.00.H28
|
Đăng ký thay đổi nội dung đăng
ký doanh nghiệp đối với công ty bị tách (đối với công ty trách nhiệm hữu hạn,
công ty cổ phần)
|
|
x
|
|
|
34
|
2.002034.000.00.00.H28
|
Chuyển đổi công ty trách nhiệm
hữu hạn thành công ty cổ phần và ngược lại
|
|
x
|
|
|
35
|
2.002032.000.00.00.H28
|
Chuyển đổi doanh nghiệp tư nhân
thành công ty hợp danh, công ty trách nhiệm hữu hạn, công ty cổ phần
|
|
x
|
|
|
36
|
2.002033.000.00.00.H28
|
Chuyển đổi công ty trách nhiệm
hữu hạn một thành viên thành công ty trách nhiệm hữu hạn hai thành viên trở
lên
|
|
x
|
|
|
37
|
1.010027.000.00.00.H28
|
Chuyển đổi công ty trách nhiệm
hữu hạn hai thành viên trở lên thành công ty trách nhiệm hữu hạn một thành
viên
|
|
x
|
|
|
38
|
2.002018.000.00.00.H28
|
Cấp lại Giấy chứng nhận đăng ký
doanh nghiệp, Giấy xác nhận về việc thay đổi nội dung đăng ký doanh nghiệp do
bị mất, cháy, rách, nát hoặc bị tiêu hủy dưới hình thức khác
|
|
x
|
|
|
39
|
2.002017.000.00.00.H28
|
Cấp đổi Giấy chứng nhận đăng ký
kinh doanh hoặc Giấy chứng nhận đăng ký kinh doanh và đăng ký thuế sang Giấy
chứng nhận đăng ký doanh nghiệp nhưng không thay đổi nội dung đăng ký kinh
doanh và đăng ký thuế
|
|
x
|
|
|
40
|
2.002015.000.00.00.H28
|
Cập nhật bổ sung thông tin trong
hồ sơ đăng ký doanh nghiệp
|
|
x
|
|
|
41
|
2.002029.000.00.00.H28
|
Thông báo tạm ngừng kinh doanh,
tiếp tục kinh doanh trước thời hạn đã thông báo (doanh nghiệp, chi nhánh, văn
phòng đại diện, địa điểm kinh doanh)
|
|
x
|
|
|
42
|
2.002023.000.00.00.H28
|
Giải thể doanh nghiệp
|
|
x
|
|
|
43
|
2.002022.000.00.00.H28
|
Giải thể doanh nghiệp trong trường
hợp bị thu hồi Giấy chứng nhận đăng ký doanh nghiệp hoặc theo quyết định của
Tòa án
|
|
x
|
|
|
44
|
2.002020.000.00.00.H28
|
Chấm dứt hoạt động chi nhánh,
văn phòng đại diện, địa điểm kinh doanh
|
|
x
|
|
|
45
|
2.002016.000.00.00.H28
|
Hiệu đính thông tin đăng ký doanh
nghiệp
|
|
x
|
|
|
46
|
2.000368.000.00.00.H28
|
Chấm dứt Cam kết thực hiện mục
tiêu xã hội, môi trường
|
|
x
|
|
|
47
|
2.000416.000.00.00.H28
|
Chuyển đổi doanh nghiệp thành
doanh nghiệp xã hội
|
|
x
|
|
|
48
|
2.000375.000.00.00.H28
|
Thông báo thay đổi nội dung Cam
kết thực hiện mục tiêu xã hội, môi trường của doanh nghiệp xã hội
|
|
x
|
|
|
49
|
1.010029.000.00.00.H28
|
Thông báo về việc sáp nhập công
ty trong trường hợp sau sáp nhập công ty, công ty nhận sáp nhập không thay
đổi nội dung đăng ký doanh nghiệp
|
|
x
|
|
|
50
|
1.010030.000.00.00.H28
|
Cấp đổi Giấy phép đầu tư, Giấy
chứng nhận đầu tư (đồng thời là Giấy chứng nhận đăng ký kinh doanh) hoặc các
giấy tờ có giá trị pháp lý tương đương sang Giấy chứng nhận đăng ký doanh nghiệp
trong trường hợp không thay đổi nội dung đăng ký kinh doanh và có thay đổi
nội dung đăng ký kinh doanh
|
|
x
|
|
|
51
|
1.010031.000.00.00.H28
|
Cấp Giấy chứng nhận đăng ký doanh
nghiệp, đăng ký hoạt động chi nhánh đối với các doanh nghiệp hoạt động theo
Giấy phép thành lập và hoạt động kinh doanh chứng khoán
|
|
x
|
|
|
52
|
2.000529.000.00.00.H28
|
Thành lập doanh nghiệp do Nhà
nước nắm giữ 100% vốn điều lệ do cơ quan đại diện chủ sở hữu (Ủy ban nhân dân
cấp tỉnh) quyết định thành lập
|
|
x
|
|
|
53
|
2.001061.000.00.00.H28
|
Hợp nhất, sáp nhập doanh nghiệp
do Nhà nước nắm giữ 100% vốn điều lệ do cơ quan đại diện chủ sở hữu (Ủy ban
nhân dân cấp tỉnh) quyết định thành lập hoặc được giao quản lý
|
|
x
|
|
|
54
|
2.001025.000.00.00.H28
|
Chia, tách doanh nghiệp do Nhà
nước nắm giữ 100% vốn điều lệ do Nhà nước nắm giữ 100% vốn điều lệ do cơ quan
đại diện chủ sở hữu (Ủy ban nhân dân cấp tỉnh) quyết định thành lập hoặc được
giao quản lý
|
|
x
|
|
|
55
|
1.002395.000.00.00.H28
|
Tạm ngừng, đình chỉ hoạt động,
chấm dứt kinh doanh tại doanh nghiệp do Nhà nước nắm giữ 100% vốn điều lệ (do
Ủy ban nhân dân cấp tỉnh quyết định thành lập hoặc giao quản lý)
|
|
x
|
|
|
56
|
2.001021.000.00.00.H28
|
Giải thể doanh nghiệp do Nhà nước
nắm giữ 100% vốn điều lệ (do Ủy ban nhân dân cấp tỉnh quyết định thành lập
hoặc giao quản lý)
|
|
x
|
|
|
E
|
Lĩnh vực Thành lập và hoạt
động của Liên hiệp Hợp tác xã và Hợp tác xã
|
|
|
|
1
|
2.000575.000.00.00.H28
|
Đăng ký thành lập liên hiệp hợp
tác xã
|
|
x
|
|
|
2
|
2.002013.000.00.00.H28
|
Đăng ký thành lập chi nhánh, văn
phòng đại diện, địa điểm kinh doanh của liên hiệp hợp tác xã
|
|
x
|
|
|
3
|
1.005003.000.00.00.H28
|
Đăng ký thay đổi nội dung đăng
ký liên hiệp hợp tác xã
|
|
x
|
|
|
4
|
1.005047.000.00.00.H28
|
Đăng ký thay đổi nội dung đăng
ký chi nhánh, văn phòng đại diện, địa điểm kinh doanh của liên hiệp hợp tác
xã
|
|
x
|
|
|
5
|
1.005122.000.00.00.H28
|
Đăng ký khi liên hiệp hợp tác
xã chia
|
|
x
|
|
|
6
|
2.001979.000.00.00.H28
|
Đăng ký khi liên hiệp hợp tác
xã tách
|
|
x
|
|
|
7
|
2.001957.000.00.00.H28
|
Đăng ký khi liên hiệp hợp tác
xã hợp nhất
|
|
x
|
|
|
8
|
1.005056.000.00.00.H28
|
Đăng ký khi liên hiệp hợp tác
xã sáp nhập
|
|
x
|
|
|
9
|
1.005072.000.00.00.H28
|
Cấp lại giấy chứng nhận đăng ký
liên hiệp hợp tác xã, giấy chứng nhận đăng ký chi nhánh, văn phòng đại diện,
địa điểm kinh doanh của liên hiệp hợp tác xã (trong trường hợp bị mất hoặc bị
hư hỏng)
|
|
x
|
|
|
10
|
2.001962.000.00.00.H28
|
Giải thể tự nguyện liên hiệp hợp
tác xã
|
|
x
|
|
|
11
|
1.005064.000.00.00.H28
|
Thông báo thay đổi nội dung đăng
ký liên hiệp hợp tác xã
|
|
x
|
|
|
12
|
1.005124.000.00.00.H28
|
Thông báo về việc góp vốn, mua
cổ phần, thành lập doanh nghiệp của liên hiệp hợp tác xã
|
|
x
|
|
|
13
|
1.005046.000.00.00.H28
|
Tạm ngừng hoạt động của liên hiệp
hợp tác xã, chi nhánh, văn phòng đại diện, địa điểm kinh doanh của liên hiệp
hợp tác xã
|
|
x
|
|
|
14
|
1.005283.000.00.00.H28
|
Chấm dứt hoạt động của chi nhánh,
văn phòng đại diện, địa điểm kinh doanh của liên hiệp hợp tác xã
|
|
x
|
|
|
15
|
2.002125.000.00.00.H28
|
Cấp đổi giấy chứng nhận đăng ký
liên hiệp hợp tác xã
|
|
x
|
|
|
F
|
Lĩnh vực Đầu tư vào nông nghiệp
– nông thôn
|
|
|
|
1
|
2.000765.000.00.00.H28
|
Cam kết hỗ trợ vốn cho doanh
nghiệp đầu tư vào nông nghiệp, nông thôn theo Nghị định 0số 57/2018/NĐ-CP
ngày 17/4/2018 của Chính phủ
|
|
|
x
|
|
2
|
2.000746.000.00.00.H28
|
Nghiệm thu hoàn thành các hạng
mục đầu tư hoặc toàn bộ dự án được hỗ trợ đầu tư theo Nghị định số 57/2018/NĐ-CP
ngày 17/4/2018 của Chính phủ
|
|
|
x
|
|
3
|
1.001664.000.00.00.H28
|
Giải ngân khoản vốn hỗ trợ cho
doanh nghiệp
|
|
|
x
|
|
G
|
Lĩnh vực vốn hỗ trợ phát triển
chính thức ODA và viện trợ không hoàn lại không thuộc hỗ trợ phát triển chính
thức của các cơ quan, tổ chức, cá nhân nước ngoài dành cho Việt Nam
|
1
|
2.001991.000.00.00.H28
|
Lập, thẩm định, quyết định phê
duyệt văn kiện dự án hỗ trợ kỹ thuật, phi dự án
|
|
x
|
|
|
2
|
2.002053.000.00.00.H28
|
Lập, phê duyệt kế hoạch tổng thể
thực hiện chương tình, dự án sử dụng vốn ODA, vốn vay ưu đãi, vốn đối ứng
|
|
x
|
|
|
3
|
2.002050.000.00.00.H28
|
Lập, phê duyệt kế hoạch thực hiện
chương tình, dự án sử dụng vốn ODA, vốn vay ưu đãi, vốn đối ứng hằng năm
|
|
x
|
|
|
4
|
2.002199.000.00.00.H28
|
Xác nhận chuyên gia
|
|
x
|
|
|
5
|
1.008423.000.00.00.H28
|
Lập, thẩm định, quyết định đầu
tư chương trình, dự án đầu tư sử dụng vốn ODA, vốn vay ưu đãi thuộc thẩm quyền
của người đứng đầu cơ quan chủ quản
|
|
x
|
|
|
5.1
|
|
Dự án không có cấu phần xây
dựng
|
|
|
|
|
a
|
1.008423.000.00.00.H28
|
Chương trình đầu tư công
|
|
|
|
|
b
|
1.008423.000.00.00.H28
|
Dự án nhóm A
|
|
|
|
|
c
|
1.008423.000.00.00.H28
|
Dự án nhóm B, C
|
|
|
|
|
5.2
|
|
Dự án có cấu phần xây dựng
|
|
|
|
|
a
|
1.008423.000.00.00.H28
|
Dự án nhóm A
|
|
|
|
|
b
|
1.008423.000.00.00.H28
|
Dự án nhóm B
|
|
|
|
|
c
|
1.008423.000.00.00.H28
|
Dự án nhóm C
|
|
|
|
|
6
|
2.002333.000.00.00.H28
|
Lập, thẩm định, quyết định phê
duyệt khoản viện trợ là chương trình, dự án hỗ trợ kỹ thuật sử dụng viện trợ
không hoàn lại không thuộc hỗ trợ phát triển chính thức của các cơ quan, tổ
chức, cá nhân nước ngoài thuộc thẩm quyền quyết định của Ủy ban nhân dân cấp
tỉnh.
|
|
x
|
|
|
7
|
2.002334.000.00.00.H28
|
Lập, thẩm định, quyết định phê
duyệt khoản viện trợ là chương trình, dự án đầu tư sử dụng viện trợ không hoàn
lại không thuộc hỗ trợ phát triển chính thức của các cơ quan, tổ chức, cá
nhân nước ngoài thuộc thẩm quyền quyết định của Ủy ban nhân dân cấp tỉnh.
|
|
x
|
|
|
8
|
2.002335.000.00.00.H28
|
Lập, thẩm định, quyết định phê
duyệt phi dự án sử dụng viện trợ không hoàn lại không thuộc hỗ trợ phát triển
chính thức của các cơ quan, tổ chức, cá nhân nước ngoài thuộc thẩm quyền
quyết định của Ủy ban nhân dân cấp tỉnh.
|
|
x
|
|
|
V
|
SỞ CÔNG THƯƠNG (131 thủ tục)
|
|
86
|
45
|
|
1
|
2.000637.000.00.00.H28
|
Cấp Giấy chứng nhận đủ điều kiện
đầu tư trồng cây thuốc lá
|
Công nghiệp tiêu dùng
|
X
|
|
|
2
|
2.000640.000.00.00.H28
|
Cấp lại Giấy chứng nhận đủ điều
kiện đầu tư trồng cây thuốc lá
|
Công nghiệp tiêu dùng
|
X
|
|
|
3
|
2.000197.000.00.00.H28
|
Cấp sửa đổi, bổ sung Giấy chứng
nhận đủ điều kiện đầu tư trồng cây thuốc lá
|
Công nghiệp tiêu dùng
|
X
|
|
|
4
|
2.000626.000.00.00.H28
|
Cấp Giấy phép mua bán nguyên liệu
thuốc lá
|
Công nghiệp tiêu dùng
|
X
|
|
|
5
|
2.000622.000.00.00.H28
|
Cấp lại Giấy phép mua bán nguyên
liệu thuốc lá
|
Công nghiệp tiêu dùng
|
X
|
|
|
6
|
2.000204.000.00.00.H28
|
Cấp sửa đổi, bổ sung Giấy phép
mua bán nguyên liệu thuốc lá
|
Công nghiệp tiêu dùng
|
X
|
|
|
7
|
2.000229.000.00.00.H28
|
Cấp Giấy chứng nhận Huấn luyện
kỹ thuật an toàn vật liệu nổ công nghiệp thuộc thẩm quyền giải quyết của Sở
Công Thương
|
Vật liệu nổ công nghiệp
|
X
|
|
|
8
|
2.000210.000.00.00.H28
|
Cấp lại Giấy chứng nhận Huấn luyện
kỹ thuật an toàn vật liệu nổ công nghiệp thuộc thẩm quyền giải quyết của Sở
Công Thương
|
Vật liệu nổ công nghiệp
|
X
|
|
|
9
|
2.000221.000.00.00.H28
|
Cấp Giấy chứng nhận Huấn luyện
kỹ thuật, an toàn tiền chất thuốc nổ
|
Vật liệu nổ công nghiệp
|
|
X
|
|
10
|
2.000172.000.00.00.H28
|
Cấp lại Giấy chứng nhận Huấn luyện
kỹ thuật, an toàn tiền chất thuốc nổ
|
Vật liệu nổ công nghiệp
|
|
X
|
|
11
|
2.001434.000.00.00.H28
|
Cấp Giấy phép sử dụng Vật liệu
nổ công nghiệp thuộc thẩm quyền giải quyết của Sở Công Thương
|
Vật liệu nổ công nghiệp
|
X
|
|
|
12
|
2.001433.000.00.00.H28
|
Cấp lại Giấy phép sử dụng Vật
liệu nổ công nghiệp thuộc thẩm quyền giải quyết của Sở Công Thương
|
Vật liệu nổ công nghiệp
|
X
|
|
|
12
|
1.003401.000.00.00.H28
|
Thu hồi Giấy phép sử dụng Vật
liệu nổ công nghiệp thuộc thẩm quyền giải quyết của Sở Công Thương
|
Vật liệu nổ công nghiệp
|
X
|
|
|
14
|
1.011506.000.00.00.H28
|
Cấp giấy chứng nhận đủ điều kiện
sản xuất và kinh doanh hóa chất sản xuất, kinh doanh có điều kiện trong lĩnh
vực công nghiệp
|
Hóa chất
|
|
X
|
|
15
|
1.011507.000.00.00.H28
|
Cấp lại giấy chứng nhận đủ điều
kiện sản xuất và kinh doanh hóa chất sản xuất, kinh doanh có điều kiện t rong
lĩnh vực công nghiệp
|
Hóa chất
|
|
X
|
|
16
|
1.011508.000.00.00.H28
|
Cấp điều chỉnh giấy chứng nhận
đủ điều kiện sản xuất và kinh doanh hóa chất sản xuất, kinh doanh có điều
kiện trong lĩnh vực công nghiệp
|
Hóa chất
|
|
X
|
|
17
|
2.001547.000.00.00.H28
|
Cấp giấy chứng nhận đủ điều kiện
sản xuất hóa chất sản xuất, kinh doanh có điều kiện trong lĩnh vực công nghiệp
|
Hóa chất
|
X
|
|
|
18
|
2.001175.000.00.00.H28
|
Cấp lại giấy chứng nhận đủ điều
kiện sản xuất hóa chất sản xuất, kinh doanh có điều kiện trong lĩnh vực công
nghiệp
|
Hóa chất
|
X
|
|
|
19
|
2.001172.000.00.00.H28
|
Cấp điều chỉnh giấy chứng nhận
đủ điều kiện sản xuất hóa chất sản xuất, kinh doanh có điều kiện trong lĩnh
vực công nghiệp
|
Hóa chất
|
X
|
|
|
20
|
1.002758.000.00.00.H28
|
Cấp giấy chứng nhận đủ điều kiện
kinh doanh hóa chất sản xuất, kinh doanh có điều kiện trong lĩnh vực công
nghiệp
|
Hóa chất
|
X
|
|
|
21
|
2.001161.000.00.00.H28
|
Cấp lại giấy chứng nhận đủ điều
kiện kinh doanh hóa chất sản xuất, kinh doanh có điều kiện trong lĩnh vực
công nghiệp
|
Hóa chất
|
X
|
|
|
22
|
2.000652.000.00.00.H28
|
Cấp điều chỉnh giấy chứng nhận
đủ điều kiện kinh doanh hóa chất sản xuất, kinh doanh có điều kiện trong lĩnh
vực công nghiệp
|
Hóa chất
|
X
|
|
|
23
|
2.000621.000.00.00.H28
|
Huấn luyện và cấp mới thẻ an toàn
điện
|
Điện
|
X
|
|
|
24
|
2.000643.000.00.00.H28
|
Cấp lại thẻ an toàn điện
|
Điện
|
|
X
|
|
25
|
2.000638.000.00.00.H28
|
Huấn luyện và cấp sửa đổi, bổ
sung thẻ an toàn điện
|
Điện
|
|
X
|
|
26
|
2.001561.000.00.00.H28
|
Cấp giấy phép hoạt động tư vấn
chuyên ngành điện thuộc thẩm quyền cấp của địa phương
|
Điện
|
X
|
|
|
27
|
2.001632.000.00.00.H28
|
Cấp sửa đổi, bổ sung giấy phép
hoạt động tư vấn chuyên ngành điện thuộc thẩm quyền cấp của địa phương
|
Điện
|
X
|
|
|
28
|
2.001617.000.00.00.H28
|
Cấp giấy phép hoạt động phát điện
đối với nhà máy điện có quy mô dưới 03MW đặt tại địa phương
|
Điện
|
X
|
|
|
29
|
2.001549.000.00.00.H28
|
Cấp sửa đổi, bổ sung giấy phép
hoạt động phát điện đối với nhà máy điện có quy mô dưới 03MW đặt tại địa
phương
|
Điện
|
X
|
|
|
30
|
2.001535.000.00.00.H28
|
Cấp giấy phép hoạt động bán lẻ
điện đến cấp điện áp 0,4kV tại địa phương
|
Điện
|
X
|
|
|
31
|
2.001266.000.00.00.H28
|
Cấp sửa đổi, bổ sung giấy phép
hoạt động bán lẻ điện đến cấp điện áp 0,4kV tại địa phương
|
Điện
|
X
|
|
|
32
|
2.001249.000.00.00.H28
|
Cấp giấy phép hoạt động phân phối
điện đến cấp điện áp 35 kV tại địa phương
|
Điện
|
X
|
|
|
33
|
2.001724.000.00.00.H28
|
Cấp sửa đổi, bổ sung giấy phép
hoạt động phân phối điện đến cấp điện áp 35 kV tại địa phương
|
Điện
|
X
|
|
|
34
|
2.000063.000.00.00.H28
|
Cấp Giấy phép thành lập Văn phòng
đại diện của thương nhân nước ngoài tại Việt Nam
|
Thương mại quốc tế
|
|
X
|
|
35
|
2.000450.000.00.00.H28
|
Cấp lại Giấy phép thành lập Văn
phòng đại diện của thương nhân nước ngoài tại Việt Nam
|
Thương mại quốc tế
|
|
X
|
|
36
|
2.000347.000.00.00.H28
|
Điều chỉnh Giấy phép thành lập
Văn phòng đại diện của thương nhân nước ngoài tại Việt Nam
|
Thương mại quốc tế
|
|
X
|
|
37
|
2.000327.000.00.00.H28
|
Gia hạn Giấy phép thành lập Văn
phòng đại diện của thương nhân nước ngoài tại Việt Nam
|
Thương mại quốc tế
|
|
X
|
|
38
|
2.000327.000.00.00.H28
|
Chấm dứt hoạt động của Văn phòng
đại diện của thương nhân nước ngoài tại Việt Nam
|
Thương mại quốc tế
|
|
X
|
|
39
|
2.000255.000.00.00.H28
|
Cấp Giấy phép kinh doanh cho tổ
chức kinh tế có vốn đầu tư nước ngoài để thực hiện quyền phân phối bán lẻ
hàng hóa
|
Thương mại quốc tế
|
X
|
|
|
40
|
2.000370.000.00.00.H28
|
Cấp Giấy phép kinh doanh cho tổ
chức kinh tế có vốn đầu tư nước ngoài để thực hiện quyền nhập khẩu, quyền phân
phối bán buôn các hàng hóa là dầu, mỡ bôi trơn
|
Thương mại quốc tế
|
X
|
|
|
41
|
2.000362.000.00.00.H28
|
Cấp Giấy phép kinh doanh cho tổ
chức kinh tế có vốn đầu tư nước ngoài để thực hiện quyền phân phối bán lẻ các
hàng hóa là gạo; đường; vật phẩm ghi hình; sách, báo và tạp chí
|
Thương mại quốc tế
|
X
|
|
|
42
|
2.000351.000.00.00.H28
|
Cấp Giấy phép kinh doanh cho tổ
chức kinh tế có vốn đầu tư nước ngoài để thực hiện các dịch vụ khác quy định
tại khoản d, đ, e, g, h, i Điều 5 Nghị định 09/2018/NĐ-CP
|
Thương mại quốc tế
|
X
|
|
|
43
|
2.000340.000.00.00.H28
|
Cấp lại Giấy phép kinh doanh cho
tổ chức kinh tế có vốn đầu tư nước ngoài
|
Thương mại quốc tế
|
X
|
|
|
44
|
2.000330.000.00.00.H28
|
Điều chỉnh Giấy phép kinh doanh
cho tổ chức kinh tế có vốn đầu tư nước ngoài
|
Thương mại quốc tế
|
X
|
|
|
45
|
2.000330.000.00.00.H28
|
Cấp giấy phép kinh doanh đồng
thời với giấy phép lập cơ sở bán lẻ được quy định tại Điều 20 Nghị định số
09/2018/NĐ-CP
|
Thương mại quốc tế
|
X
|
|
|
46
|
2.000361.000.00.00.H28
|
Cấp giấy phép lập cơ sở bán lẻ
thứ nhất, cơ sở bán lẻ ngoài cơ sở bán lẻ thứ nhất thuộc trường hợp không phải
thực hiện thủ tục kiểm tra nhu cầu kinh tế (ENT)
|
Thương mại quốc tế
|
X
|
|
|
47
|
1.000774.000.00.00.H28
|
Cấp giấy phép lập cơ sở bán lẻ
ngoài cơ sở bán lẻ thứ nhất thuộc trường hợp phải thực hiện thủ tục kiểm tra
nhu cầu kinh tế (ENT)
|
Thương mại quốc tế
|
X
|
|
|
48
|
2.000339.000.00.00.H28
|
Điều chỉnh tên, mã số doanh
nghiệp, địa chỉ trụ sở chính, tên, địa chỉ của cơ sở bán lẻ, loại hình của cơ
sở bán lẻ, điều chỉnh giảm diện tích của cơ sở bán lẻ trên Giấy phép lập cơ
sở bán lẻ
|
Thương mại quốc tế
|
X
|
|
|
49
|
2.000334.000.00.00.H28
|
Điều chỉnh tăng diện tích cơ sở
bán lẻ thứ nhất trong trung tâm thương mại; tăng diện tích cơ sở bán lẻ ngoài
cơ sở bán lẻ thứ nhất được lập trong trung tâm thương mại và không thuộc loại
hình cửa hàng tiện lợi, siêu thị mini, đến mức dưới 500m2
|
Thương mại quốc tế
|
X
|
|
|
50
|
2.000322.000.00.00.H28
|
Điều chỉnh tăng diện tích cơ sở
bán lẻ thứ nhất không nằm trong trung tâm thương mại
|
Thương mại quốc tế
|
X
|
|
|
51
|
2.002166.000.00.00.H28
|
Điều chỉnh tăng diện tích cơ sở
bán lẻ khác và trường hợp cơ sở ngoài cơ sở bán lẻ thứ nhất thay đổi loại
hình thành cửa hàng tiện lợi, siêu thị mini
|
Thương mại quốc tế
|
X
|
|
|
52
|
2.000665.000.00.00.H28
|
Cấp lại Giấy phép lập cơ sở bán
lẻ
|
Thương mại quốc tế
|
X
|
|
|
53
|
1.001441.000.00.00.H28
|
Gia hạn Giấy phép lập cơ sở bán
lẻ
|
Thương mại quốc tế
|
X
|
|
|
54
|
2.000662.000.00.00.H28
|
Cấp Giấy phép lập cơ sở bán lẻ
cho phép cơ sở bán lẻ được tiếp tục hoạt động
|
Thương mại quốc tế
|
X
|
|
|
55
|
2.000453.000.00.00.H28
|
Thẩm định, phê duyệt bổ sung,
điều chỉnh quy hoạch đối với dự án đầu tư xây dựng công trình kho xăng dầu có
dung tích kho từ trên 210m3 đến dưới 5.000m3
|
Dầu khí
|
|
X
|
|
56
|
2.000433.000.00.00.H28
|
Thẩm định, phê duyệt bổ sung,
điều chỉnh quy hoạch đối với dự án đầu tư xây dựng công trình kho LPG có dung
tích kho dưới 5.000m3
|
Dầu khí
|
|
X
|
|
57
|
2.000427.000.00.00.H28
|
Thẩm định, phê duyệt bổ sung,
điều chỉnh quy hoạch đối với dự án đầu tư xây dựng công trình kho LNG có dung
tích kho dưới 5.000m3
|
Dầu khí
|
|
X
|
|
58
|
2.000004.000.00.00.H28
|
Đăng ký hoạt động khuyến mại đối
với chương trình khuyến mại mang tính may rủi thực hiện trên địa bàn 01 tỉnh,
thành phố trực thuộc Trung ương.
|
Xúc tiến thương mại
|
X
|
|
|
59
|
2.000002.000.00.00.H28
|
Đăng ký sửa đổi, bổ sung đối với
chương trình khuyến mại đối với chương trình khuyến mại mang tính may rủi thực
hiện trên địa bàn 01 tỉnh, thành phố trực thuộc Trung ương.
|
Xúc tiến thương mại
|
X
|
|
|
60
|
2.000033.000.00.00.H28
|
Thông báo hoạt động khuyến mại.
|
Xúc tiến thương mại
|
X
|
|
|
61
|
2.001474.000.00.00.H28
|
Thông báo sửa đổi, bổ sung nội
dung chương trình khuyến mại
|
Xúc tiến thương mại
|
X
|
|
|
62
|
2.000131.000.00.00.H28
|
Đăng ký tổ chức hội chợ, triển
lãm thương mại tại Việt Nam
|
Xúc tiến thương mại
|
X
|
|
|
63
|
2.000001.000.00.00.H28
|
Đăng ký sửa đổi, bổ sung nội dung
tổ chức hội chợ, triển lãm thương mại tại Việt Nam
|
Xúc tiến thương mại
|
X
|
|
|
64
|
2.000191.000.00.00.H28
|
Đăng ký Hợp đồng theo mẫu và điều
kiện giao dịch chung thuộc thẩm quyền của Sở Công Thương
|
Quản lý cạnh tranh
|
X
|
|
|
65
|
2.000309.000.00.00.H28
|
Đăng ký hoạt động bán hàng đa
cấp tại địa phương
|
Quản lý cạnh tranh
|
X
|
|
|
66
|
2.000631.000.00.00.H28
|
Đăng ký sửa đổi, bổ sung nội dung
hoạt động bán hàng đa cấp tại địa phương
|
Quản lý cạnh tranh
|
X
|
|
|
67
|
2.000619.000.00.00.H28
|
Chấm dứt hoạt động bán hàng đa
cấp tại địa phương
|
Quản lý cạnh tranh
|
X
|
|
|
68
|
2.000609.000.00.00.H28
|
Thông báo tổ chức hội nghị, hội
thảo, đào tạo về bán hàng đa cấp
|
Quản lý cạnh tranh
|
X
|
|
|
69
|
2.000674.000.00.00.H28
|
Cấp Giấy xác nhận đủ điều kiện
làm tổng đại lý kinh doanh xăng dầu thuộc thẩm quyền cấp của Sở Công Thương
|
Lưu thông hàng hóa trong nước
|
|
X
|
|
70
|
2.000666.000.00.00.H28
|
Cấp sửa đổi, bổ sung Giấy xác
nhận đủ điều kiện làm tổng đại lý kinh doanh xăng dầu thuộc thẩm quyền cấp của
Sở Công Thương
|
Lưu thông hàng hóa trong nước
|
|
X
|
|
71
|
2.000664.000.00.00.H28
|
Cấp lại Giấy xác nhận đủ điều
kiện làm tổng đại lý kinh doanh xăng dầu thuộc thẩm quyền cấp của Sở Công
Thương
|
Lưu thông hàng hóa trong nước
|
|
X
|
|
72
|
2.000673.000.00.00.H28
|
Cấp Giấy xác nhận đủ điều kiện
làm đại lý bán lẻ xăng dầu
|
Lưu thông hàng hóa trong nước
|
|
X
|
|
73
|
2.000669.000.00.00.H28
|
Cấp sửa đổi, bổ sung Giấy xác
nhận đủ điều kiện làm đại lý bán lẻ xăng dầu
|
Lưu thông hàng hóa trong nước
|
|
X
|
|
74
|
2.000673.000.00.00.H28
|
Cấp lại Giấy xác nhận đủ điều
kiện làm đại lý bán lẻ xăng dầu
|
Lưu thông hàng hóa trong nước
|
|
X
|
|
75
|
2.000648.000.00.00.H28
|
Cấp Giấy chứng nhận cửa hàng đủ
điều kiện bán lẻ xăng dầu
|
Lưu thông hàng hóa trong nước
|
|
X
|
|
76
|
2.000645.000.00.00.H28
|
Cấp sửa đổi, bổ sung Giấy chứng
nhận cửa hàng đủ điều kiện bán lẻ xăng dầu
|
Lưu thông hàng hóa trong nước
|
|
X
|
|
77
|
2.000647.000.00.00.H28
|
Cấp lại Giấy chứng nhận cửa hàng
đủ điều kiện bán lẻ xăng dầu
|
Lưu thông hàng hóa trong nước
|
|
X
|
|
78
|
2.000190.000.00.00.H28
|
Cấp Giấy phép bán buôn sản phẩm
thuốc lá
|
Lưu thông hàng hóa trong nước
|
X
|
|
|
79
|
2.000176.000.00.00.H28
|
Cấp sửa đổi, bổ sung Giấy phép
bán buôn sản phẩm thuốc lá
|
Lưu thông hàng hóa trong nước
|
X
|
|
|
80
|
2.000167.000.00.00.H28
|
Cấp lại Giấy phép bán buôn sản
phẩm thuốc lá
|
Lưu thông hàng hóa trong nước
|
X
|
|
|
81
|
2.001646.000.00.00.H28
|
Cấp Giấy phép sản xuất rượu công
nghiệp (quy mô dưới 3 triệu lít/năm)
|
Lưu thông hàng hóa trong nước
|
X
|
|
|
82
|
2.001636.000.00.00.H28
|
Cấp sửa đổi, bổ sung Giấy phép
sản xuất rượu công nghiệp (quy mô dưới 3 triệu lít/năm)
|
Lưu thông hàng hóa trong nước
|
X
|
|
|
83
|
2.001630.000.00.00.H28
|
Cấp lại Giấy phép sản xuất rượu
công nghiệp (quy mô dưới 3 triệu lít/năm)
|
Lưu thông hàng hóa trong nước
|
X
|
|
|
84
|
2.001624.000.00.00.H28
|
Cấp Giấy phép bán buôn rượu trên
địa bàn tỉnh, thành phố trực thuộc trung ương
|
Lưu thông hàng hóa trong nước
|
X
|
|
|
85
|
2.001619.000.00.00.H28
|
Cấp sửa đổi, bổ sung Giấy phép
bán buôn rượu trên địa bàn tỉnh, thành phố trực thuộc trung ương
|
Lưu thông hàng hóa trong nước
|
X
|
|
|
86
|
2.000636.000.00.00.H28
|
Cấp lại Giấy phép bán buôn rượu
trên địa bàn tỉnh, thành phố trực thuộc trung ương
|
Lưu thông hàng hóa trong nước
|
X
|
|
|
87
|
|
Tiếp nhận, rà soát biểu mẫu đăng
ký giá thuộc thẩm quyền giải quyết của Sở Công Thương
|
Lưu thông hàng hóa trong nước
|
X
|
|
|
88
|
2.000459.000.00.00.H28
|
Tiếp nhận, rà soát biểu mẫu kê
khai giá thuộc thẩm quyền giải quyết của Sở Công Thương
|
Lưu thông hàng hóa trong nước
|
X
|
|
|
89
|
1.010696.000.00.00.H28
|
Cấp giấy tiếp nhận thông báo kinh
doanh xăng dầu thiết bị bán xăng dầu quy mô nhỏ
|
Lưu thông hàng hóa trong nước
|
|
X
|
|
90
|
2.000142.000.00.00.H28
|
Cấp Giấy chứng nhận đủ điều kiện
thương nhân kinh doanh mua bán LPG
|
Khí dầu mỏ hóa lỏng (LPG)
|
|
X
|
|
91
|
2.000136.000.00.00.H28
|
Cấp lại Cấp Giấy chứng nhận đủ
điều kiện thương nhân kinh doanh mua bán LPG
|
Khí dầu mỏ hóa lỏng (LPG)
|
|
X
|
|
92
|
2.000078.000.00.00.H28
|
Cấp điều chỉnh Cấp Giấy chứng
nhận đủ điều kiện thương nhân kinh doanh mua bán LPG
|
Khí dầu mỏ hóa lỏng (LPG)
|
|
X
|
|
93
|
2.000073.000.00.00.H28
|
Cấp Giấy chứng nhận đủ điều kiện
trạm nạp LPG vào chai
|
Khí dầu mỏ hóa lỏng (LPG)
|
X
|
|
|
94
|
2.000207.000.00.00.H28
|
Cấp lại Giấy chứng nhận đủ điều
kiện trạm nạp LPG vào chai
|
Khí dầu mỏ hóa lỏng (LPG)
|
X
|
|
|
95
|
2.000201.000.00.00.H28
|
Cấp điều chỉnh Giấy chứng nhận
đủ điều kiện trạm nạp LPG vào chai
|
Khí dầu mỏ hóa lỏng (LPG)
|
X
|
|
|
96
|
2.000194.000.00.00.H28
|
Cấp Giấy chứng nhận đủ điều kiện
trạm nạp LPG vào xe bồn
|
Khí dầu mỏ hóa lỏng (LPG)
|
X
|
|
|
97
|
2.000187.000.00.00.H28
|
Cấp lại Giấy chứng nhận đủ điều
kiện trạm nạp LPG vào xe bồn
|
Khí dầu mỏ hóa lỏng (LPG)
|
X
|
|
|
98
|
2.000175.000.00.00.H28
|
Cấp điều chỉnh Giấy chứng nhận
đủ điều kiện trạm nạp LPG vào xe bồn
|
Khí dầu mỏ hóa lỏng (LPG)
|
X
|
|
|
99
|
2.000196.000.00.00.H28
|
Cấp Giấy chứng nhận đủ điều kiện
trạm nạp LPG vào phương tiện vận tải
|
Khí dầu mỏ hóa lỏng (LPG)
|
X
|
|
|
100
|
1.000425.000.00.00.H28
|
Cấp lại Giấy chứng nhận đủ điều
kiện trạm nạp LPG vào phương tiện vận tải
|
Khí dầu mỏ hóa lỏng (LPG)
|
X
|
|
|
101
|
2.000180.000.00.00.H28
|
Cấp điều chỉnh Giấy chứng nhận
đủ điều kiện trạm nạp LPG vào phương tiện vận tải
|
Khí dầu mỏ hóa lỏng (LPG)
|
X
|
|
|
102
|
2.000166.000.00.00.H28
|
Giấy chứng nhận đủ điều kiện
thương nhân kinh doanh mua bán LNG
|
Khí thiên nhiên hóa lỏng (LNG)
|
|
X
|
|
103
|
2.000156.000.00.00.H28
|
Cấp lại Giấy chứng nhận đủ điều
kiện thương nhân kinh doanh mua bán LNG
|
Khí thiên nhiên hóa lỏng (LNG)
|
|
X
|
|
104
|
2.000390.000.00.00.H28
|
Cấp điều chỉnh Giấy chứng
|
Khí thiên nhiên hóa
|
|
X
|
|
|
|
nhận đủ điều kiện thương nhân
kinh doanh mua bán LNG
|
lỏng (LNG)
|
|
|
|
105
|
2.000387.000.00.00.H28
|
Cấp Giấy chứng nhận đủ điều kiện
trạm nạp LNG vào phương tiện vận tải
|
Khí thiên nhiên hóa lỏng (LNG)
|
X
|
|
|
106
|
2.000376.000.00.00.H28
|
Cấp lại Giấy chứng nhận đủ điều
kiện trạm nạp LNG vào phương tiện vận tải
|
Khí thiên nhiên hóa lỏng (LNG)
|
X
|
|
|
107
|
2.000371.000.00.00.H28
|
Cấp điều chỉnh Giấy chứng nhận
đủ điều kiện trạm nạp LNG vào phương tiện vận tải
|
Khí thiên nhiên hóa lỏng (LNG)
|
X
|
|
|
108
|
1.000481.000.00.00.H28
|
Cấp Giấy chứng nhận đủ điều kiện
thương nhân kinh doanh mua bán CNG
|
Khí thiên nhiên nén (CNG)
|
X
|
|
|
109
|
2.000279.000.00.00.H28
|
Cấp lại Giấy chứng nhận đủ điều
kiện thương nhân kinh doanh mua bán CNG
|
Khí thiên nhiên nén (CNG)
|
X
|
|
|
110
|
1.000481.000.00.00.H28
|
Cấp điều chỉnh Giấy chứng nhận
đủ điều kiện thương nhân kinh doanh mua bán CNG
|
Khí thiên nhiên nén (CNG)
|
X
|
|
|
111
|
2.000163.000.00.00.H28
|
Cấp Giấy chứng nhận đủ điều kiện
trạm nạp CNG vào phương tiện vận tải
|
Khí thiên nhiên nén (CNG)
|
X
|
|
|
112
|
1.000444.000.00.00.H28
|
Cấp lại Giấy chứng nhận đủ điều
kiện trạm nạp CNG vào phương tiện vận tải
|
Khí thiên nhiên nén (CNG)
|
X
|
|
|
113
|
2.000211.000.00.00.H28
|
Cấp điều chỉnh Giấy chứng nhận
đủ điều kiện trạm nạp CNG vào phương tiện vận tải
|
Khí thiên nhiên nén (CNG)
|
X
|
|
|
114
|
2.000591.000.00.00.H28
|
Cấp Giấy chứng nhận đủ điều kiện
an toàn thực phẩm đối với cơ sở sản xuất, kinh doanh thực phẩm do Sở Công
Thương thực hiện
|
An toàn thực phẩm
|
X
|
|
|
115
|
2.000535.000.00.00.H28
|
Cấp lại Giấy chứng nhận đủ điều
kiện an toàn thực phẩm đối với cơ sở sản xuất, kinh doanh thực phẩm do Sở
Công Thương thực hiện
|
An toàn thực phẩm
|
X
|
|
|
116
|
1.005190.000.00.00.H28
|
Đăng ký dấu nghiệp vụ giám định
thương mại
|
Giám định thương mại
|
|
X
|
|
117
|
2.000110.000.00.00.H28
|
Đăng ký thay đổi dấu nghiệp vụ
giám định thương mại
|
Giám định thương mại
|
|
X
|
|
118
|
2.000046.000.00.00.H28
|
Cấp thông báo xác nhận công bố
sản phẩm hàng hóa nhóm 2 phù hợp với quy chuẩn kỹ thuật tương ứng
|
Khoa học công nghệ
|
|
X
|
|
119
|
1.001158.000.00.00.H28
|
Cấp Giấy xác nhận ưu đãi dự án
sản xuất sản phẩm công nghiệp hỗ trợ thuộc Danh mục sản phẩm công nghiệp hỗ
trợ ưu tiên phát triển đối với các doanh nghiệp nhỏ và vừa
|
Công nghiệp hỗ trợ
|
X
|
|
|
120
|
2.001272.000.00.00.H28
|
Đăng ký thương nhân hoạt động
thương mại biên giới Việt Nam - Lào
|
Thương mại biên giới
|
|
X
|
|
121
|
1.007127
|
Thủ tục Phê duyệt phương án bố
trí, sắp xếp ngành nghề kinh doanh, sử dụng điểm kinh doanh tại chợ
|
Chợ
|
|
X
|
|
122
|
1.007129
|
Thủ tục Phê duyệt nội quy chợ
hạng 1
|
Chợ
|
|
X
|
|
123
|
2.001384.000.00.00.H28
|
Phê duyệt phương án cắm mốc chỉ
giới xác định phạm vi bảo vệ đập thủy điện
|
An toàn đập, hồ chứa thủy điện
|
|
X
|
|
124
|
2.001640.000.00.00.H28
|
Cấp giấy phép cho các hoạt động
trong phạm vi bảo vệ đập, hồ chứa thủy điện trên địa bàn thuộc thẩm quyền cấp
phép của Ủy ban nhân dân cấp tỉnh (trừ đập, hồ chứa thủy điện quy định tại
điểm a khoản 3 Điều 22 Nghị định số 114/2018/NĐ-CP).
|
An toàn đập, hồ chứa thủy điện
|
|
X
|
|
125
|
2.001607.000.00.00.H28
|
Cấp lại giấy phép cho các hoạt
động trong phạm vi bảo vệ đập, hồ chứa thủy điện trên địa bàn thuộc thẩm quyền
cấp phép của Ủy ban nhân dân cấp tỉnh (trừ đập, hồ chứa thủy điện quy định
tại điểm a khoản 3 Điều 22 Nghị định số 114/2018/NĐ-CP)
|
An toàn đập, hồ chứa thủy điện
|
|
X
|
|
126
|
2.001587.000.00.00.H28
|
Cấp gia hạn, điều chỉnh giấy phép
cho các hoạt động trong phạm vi bảo vệ đập, hồ chứa thủy điện trên địa bàn
thuộc thẩm quyền cấp phép của Ủy ban nhân dân cấp tỉnh (trừ đập, hồ chứa thủy
điện quy định tại điểm a khoản 3 Điều 22 Nghị định số 114/2018/NĐ-CP)
|
An toàn đập, hồ chứa thủy điện
|
|
X
|
|
127
|
2.001322.000.00.00.H28
|
Thẩm định, phê duyệt quy trình
vận hành hồ chứa thủy điện thuộc thẩm quyền phê duyệt của Ủy ban nhân dân cấp
tỉnh
|
An toàn đập, hồ chứa thủy điện
|
|
X
|
|
128
|
2.001292.000.00.00.H28
|
Điều chỉnh quy trình vận hành
hồ chứa thủy điện thuộc thẩm quyền phê duyệt của của Ủy ban nhân dân cấp tỉnh
|
An toàn đập, hồ chứa thủy điện
|
|
X
|
|
129
|
2.001313.000.00.00.H28
|
Thẩm định, phê duyệt phương án
ứng phó thiên tai cho công trình vùng hạ du đập thủy điện thuộc thẩm quyền phê
duyệt của Ủy ban nhân dân cấp tỉnh
|
An toàn đập, hồ chứa thủy điện
|
|
X
|
|
130
|
2.001300.000.00.00.H28
|
Thẩm định, phê duyệt phương án
ứng phó với tình huống khẩn cấp hồ chứa thủy điện thuộc thẩm quyền phê duyệt
của Ủy ban nhân dân cấp tỉnh
|
An toàn đập, hồ chứa thủy điện
|
|
X
|
|
131
|
2.000331.000.00.00.H28
|
Cấp Giấy chứng nhận sản phẩm công
nghiệp nông thôn tiêu biểu cấp tỉnh
|
Công nghiệp địa phương
|
X
|
|
|
VI
|
THANH TRA TỈNH (09 thủ tục)
|
|
0
|
09
|
|
1
|
1.010943.000.00.00.H28
|
Tiếp công dân
|
Tiếp công dân
|
|
X
|
|
2
|
2.002499.000.00.00.H28
|
Xử lý đơn thư
|
Xử lý đơn thư
|
|
X
|
|
3
|
2.002394.000.00.00.H28
|
Giải quyết tố cáo
|
Lĩnh vực giải quyết tố cáo
|
|
X
|
|
4
|
2.001790.000.00.00.H28
|
Thủ tục kê khai tài sản, thu nhập
|
Lĩnh vực Phòng, chống tham nhũng
|
|
X
|
|
5
|
2.001905.000.00.00.H28
|
Thủ tục xác minh tài sản, thu
nhập
|
|
|
X
|
|
6
|
2.001798.000.00.00.H28
|
Thủ tục tiếp nhận yêu cầu giải
trình
|
|
X
|
|
7
|
2.001797.000.00.00.H28
|
Thủ tục thực hiện việc giải
trình
|
|
X
|
|
8
|
2.002407.000.00.00.H28
|
Giải quyết khiếu nại lần đầu
|
Giải quyết khiếu nại
|
|
X
|
|
9
|
2.002411.000.00.00.H28
|
Giải quyết khiếu nại lần hai
|
|
|
X
|
|
VII
|
SỞ KHOA HỌC VÀ CÔNG NGHỆ(49
thủ tục)
|
35
|
14
|
|
1
|
1.001786.000.00.00.H28
|
Thủ tục Cấp Giấy chứng nhận đăng
ký hoạt động lần đầu cho tổ chức KHCN
|
Khoa học và công nghệ
|
|
x
|
|
2
|
1.001716.000.00.00.H28
|
Thủ tục Cấp Giấy chứng nhận hoạt
động lần đầu cho văn phòng đại diện, chi nhánh của tổ chức khoa học và công
nghệ
|
|
|
x
|
|
3
|
1.001747.000.00.00.H28
|
Thay đổi, bổ sung nội dung Giấy
chứng nhận đăng ký hoạt động của tổ chức KHCN
|
|
x
|
|
|
4
|
1.001677.000.00.00.H28
|
Thay đổi, bổ sung nội dung Giấy
chứng nhận hoạt động cho văn phòng đại diện, chi nhánh của tổ chức khoa học
và công nghệ
|
|
x
|
|
|
5
|
1.001770.000.00.00.H28
|
Cấp lại Giấy chứng nhận đăng ký
hoạt động của tổ chức khoa học và công nghệ
|
|
x
|
|
|
6
|
1.001693.000.00.00.H28
|
Cấp lại Giấy chứng nhận hoạt động
cho văn phòng đại diện, chi nhánh của tổ chức khoa học và công nghệ
|
|
x
|
|
|
7
|
1.007110
|
Thủ tục Đánh giá, nghiệm thu kết
quả thực hiện nhiệm vụ khoa học và công nghệ cấp tỉnh sử dụng ngân sách nhà
nước
|
|
|
x
|
|
8
|
1.007114
|
Thủ tục công nhận kết quả thực
hiện nhiệm vụ khoa học và công nghệ cấp tỉnh sử dụng ngân sách NN
|
|
x
|
|
|
9
|
1.006221.000.00.00.H28
|
Thủ tục giao quyền sở hữu, quyền
sử dụng tài sản là kết quả của nhiệm vụ khoa học và công nghệ ngân sách cấp
|
|
|
x
|
|
10
|
1.006222.000.00.00.H28
|
Thủ tục giao quyền Sở hữu, quyền
sử dụng tài sản là kết quả của nhiệm vụ khoa học và công nghệ ngân sách hỗ trợ
|
|
|
x
|
|
11
|
1.008377.000.00.00.H28
|
Thủ tục xét tiếp nhận vào viên
chức và bổ nhiệm vào chức danh nghiên cứu khoa học, chức danh công nghệ đối
với cá nhân có thành tích vượt trội trong hoạt động khoa học và công nghệ
|
|
|
x
|
|
12
|
1.008379.000.00.00.H28
|
Thủ tục xét đặc cách bổ nhiệm
vào chức danh khoa học, chức danh công nghệ cao hơn không qua thi thăng hạng,
không phụ thuộc năm công tác
|
|
|
x
|
|
13
|
2.000058.000.00.00.H28
|
Thủ tục đặt và tặng giải thưởng
về khoa học và công nghệ của tổ chức, cá nhân cư trú hoặc hoạt động hợp pháp
tại Việt Nam
|
|
|
x
|
|
14
|
2.002385.000.00.00.H28
|
Thủ tục Khai báo thiết bị X- quang
chẩn đoán trong y tế
|
Quản lý công nghệ và Sở hữu trí tuệ
|
x
|
|
|
15
|
2.002381.000.00.00.H28
|
TT Gia hạn giấy phép tiến hành
công việc bức xạ (sử dụng thiết bị X-quang chẩn đoán trong y tế)
|
|
|
x
|
|
16
|
2.002379.000.00.00.H28
|
Thủ tục cấp chứng chỉ nhân viên
bức xạ (đối với người phụ trách an toàn cơ sở X- quang chẩn đoán trong y tế)
|
|
x
|
|
|
17
|
2.002380.000.00.00.H28
|
Thủ tục cấp giấy phép tiến hành
công việc bức xạ - Sử dụng thiết bị X-quang chẩn đoán trong y tế
|
|
|
x
|
|
18
|
2.002382.000.00.00.H28
|
TT sửa đổi giấy phép tiến hành
công việc bức xạ - Sử dụng thiết bị X-quang chẩn đoán trong y tế
|
|
|
x
|
|
19
|
2.002383.000.00.00.H28
|
TT bổ sung giấy phép tiến hành
công việc bức xạ - Sử dụng thiết bị X-quang chẩn đoán trong y tế
|
|
|
x
|
|
20
|
2.002384.000.00.00.H28
|
TT cấp lại giấy phép tiến hành
công việc bức xạ - Sử dụng thiết bị X-quang chẩn đoán trong y tế
|
|
|
x
|
|
21
|
1.003542.000.00.00.H28
|
Thủ tục Cấp Giấy chứng nhận tổ
chức đủ điều kiện hoạt động giám định sở hữu công nghiệp
|
|
x
|
|
|
22
|
2.001483.000.00.00.H28
|
Thủ tục Cấp lại Giấy chứng nhận
tổ chức đủ điều kiện hoạt động giám định sở hữu công nghiệp
|
|
x
|
|
|
23
|
1.007116
|
Thủ tục xét, công nhận sáng kiến
có ảnh hưởng, hiệu quả áp dụng trong phạm vi tỉnh
|
|
|
|
|
24
|
2.002278.000.00.00.H28
|
Thủ tục Cấp Giấy chứng nhận doanh
nghiệp KH&CN
|
|
x
|
|
|
25
|
2.001525.000.00.00.H28
|
Thủ tục Cấp thay đổi nội dung,
cấp lại Giấy chứng nhận doanh nghiệp KH&CN
|
|
x
|
|
|
26
|
2.002248.000.00.00.H28
|
Thủ tục cấp Giấy chứng nhận đăng
ký chuyển giao công nghệ (trừ những trường hợp thuộc thẩm quyền của Bộ Khoa
học và Công nghệ)
|
|
x
|
|
|
27
|
2.002249.000.00.00.H28
|
Thủ tục cấp Giấy chứng nhận đăng
ký gia hạn, sửa đổi, bổ sung nội dung chuyển giao công nghệ (trừ trường hợp
thuộc thẩm quyền của Bộ Khoa học và Công nghệ)
|
|
x
|
|
|
28
|
2.001164.000.00.00.H28
|
Thủ tục hỗ trợ kinh phí, mua kết
quả nghiên cứu KH và phát triển công nghệ do tổ chức, cá nhân tự đầu tư nghiên
cứu
|
|
x
|
|
|
29
|
2.001148.000.00.00.H28
|
Thủ tục mua sáng chế, sáng kiến
|
|
x
|
|
|
30
|
2.001143.000.00.00.H28
|
Thủ tục hỗ trợ phát triển tổ chức
trung gian của thị trường khoa học và công nghệ
|
|
x
|
|
|
31
|
1.002935.000.00.00.H28
|
Thủ tục công nhận kết quả nghiên
cứu khoa học và phát triển công nghệ do tổ chức, cá nhân tự đầu tư nghiên cứu
|
|
x
|
|
|
32
|
2.001179.000.00.00.H28
|
Thủ tục xác nhận hàng hóa sử dụng
trực tiếp cho phát triển hoạt động ươm tạo công nghệ, ươm tạo doanh nghiệp
khoa học và công nghệ
|
|
x
|
|
|
33
|
2.001137.000.00.00.H28
|
Thủ tục hỗ trợ doanh nghiệp có
dự án thuộc ngành, nghề ưu đãi đầu tư, địa bàn ưu đãi đầu tư nhận chuyển giao
công nghệ từ tổ chức khoa học và công nghệ
|
|
x
|
|
|
34
|
1.002690.000.00.00.H28
|
Thủ tục hỗ trợ doanh nghiệp, tổ
chức, cá nhân thực hiện giải mã công nghệ
|
|
x
|
|
|
35
|
2.001643.000.00.00.H28
|
Thủ tục hỗ trợ tổ chức khoa học
và công nghệ có hoạt động liên kết với tổ chức ứng dụng, chuyển giao công nghệ
địa phương để hoàn thiện kết quả nghiên cứu khoa học và phát triển công nghệ
|
|
x
|
|
|
36
|
1.004460.000.00.00.H28
|
Đăng ký kết quả thực hiện nhiệm
vụ khoa học và công nghệ không sử dụng ngân sách Nhà nước
|
|
x
|
|
|
37
|
1.004473.000.00.00.H28
|
Thủ tục Đăng ký kết quả thực hiện
nhiệm vụ khoa học và công nghệ cấp tỉnh, cấp cơ sở sử dụng ngân sách nhà nước
và nhiệm vụ khoa học và công nghệ do quỹ của Nhà nước trong lĩnh vực khoa học
và công nghệ tài trợ thuộc phạm vi quản lý của tỉnh
|
|
x
|
|
|
38
|
1.004467.000.00.00.H28
|
Đăng ký thông tin kết quả nghiên
cứu khoa học và phát triển công nghệ được mua bằng ngân sách nhà nước thuộc
phạm vi quản lý của tỉnh, thành phố trực thuộc trung ương
|
|
x
|
|
|
39
|
2.000212.000.00.00.H28
|
Thủ tục Công bố sử dụng dấu định
lượng
|
Tiêu chuẩn đo lường chất lượng
|
x
|
|
|
40
|
1.000449.000.00.00.H28
|
Thủ tục Điều chỉnh nội dung bản
công bố sử dụng dấu định lượng
|
|
x
|
|
|
41
|
2.001277.000.00.00.H28
|
Thủ tục Đăng ký công bố hợp quy
đối với các sản phẩm, hàng hóa sản xuất trong nước, dịch vụ, quá trình, môi trường
được quản lý bởi các quy chuẩn kỹ thuật quốc gia do Bộ Khoa học và Công nghệ
ban hành
|
|
x
|
|
|
42
|
2.001209.000.00.00.H28
|
TT đăng ký công bố hợp chuẩn dựa
trên kết quả chứng nhận hợp chuẩn của tổ chức chứng nhận
|
|
x
|
|
|
43
|
2.001207.000.00.00.H28
|
Thủ tục đăng ký công bố hợp chuẩn
dựa trên kết quả tự đánh giá của tổ chức, cá nhân sản xuất, kd
|
|
x
|
|
|
44
|
2.001208.000.00.00.H28
|
TT chỉ định tổ chức đánh giá sự
phù hợp hoạt động thử nghiệm, giám định, kiểm định, chứng nhận
|
|
x
|
|
|
45
|
2.001100.000.00.00.H28
|
Thủ tục thay đổi, bổ sung phạm
vi, lĩnh vực đánh giá sự phù hợp được chỉ định
|
|
x
|
|
|
46
|
2.001501.000.00.00.H28
|
Thủ tục cấp lại Quyết định chỉ
định tổ chức đánh giá sự phù hợp
|
|
x
|
|
|
47
|
2.001269.000.00.00.H28
|
Thủ tục đăng ký tham dự sơ tuyển
xét tặng Giải thưởng chất lượng quốc gia
|
|
x
|
|
|
48
|
2.001259.000.00.00.H28
|
Thủ tục kiểm tra NN về chất lượng
sản phẩm, hàng hóa hàng hóa nhóm 2 nhập khẩu
|
|
x
|
|
|
49
|
2.002502.000.00.00.H28
|
Thủ tục yêu cầu hỗ trợ từ Quỹ
phát triển KH&CN quốc gia, bộ, địa phương
|
Quỹ Phát triển KH&CN
|
|
x
|
|
VIII
|
SỞ VĂN HÓA, THỂ THAO VÀ DU
LỊCH (127 thủ tục)
|
85
|
42
|
|
1
|
2.001631.000.00.00.H28
|
Thủ tục đăng ký di vật, cổ vật,
bảo vật quốc gia
|
Văn hóa
|
x
|
|
|
2
|
1.003838.000.00.00.H28
|
Thủ tục cấp phép cho người Việt
Nam định cư ở nước ngoài, tổ chức, cá nhân nước ngoài tiến hành nghiên cứu
sưu tầm di sản văn hóa phi vật thể tại địa phương
|
Văn hóa
|
|
x
|
|
3
|
2.001613.000.00.00.H28
|
Thủ tục xác nhận đủ điều kiện
được cấp giấy phép hoạt động đối với bảo tàng ngoài công lập
|
Văn hóa
|
|
x
|
|
4
|
1.003793.000.00.00.H28
|
Thủ tục cấp giấy phép hoạt động
bảo tàng ngoài công lập
|
Văn hóa
|
|
x
|
|
5
|
2.001591.000.00.00.H28
|
Thủ tục cấp giấy phép khai quật
khẩn cấp
|
Văn hóa
|
x
|
|
|
6
|
1.003738.000.00.00.H28
|
Thủ tục cấp chứng chỉ hành nghề
mua bán di vật, cổ vật, bảo vật quốc gia
|
Văn hóa
|
x
|
|
|
7
|
1.003646.000.00.00.H28
|
Thủ tục công nhận bảo vật quốc
gia đối với bảo tàng cấp tỉnh, ban hoặc trung tâm quản lý di tích
|
Văn hóa
|
|
x
|
|
8
|
1.003835.000.00.00.H28
|
Thủ tục công nhận bảo vật quốc
gia đối với bảo tàng ngoài công lập, tổ chức, cá nhân là chủ sở hữu hoặc đang
quản lý hợp pháp hiện vật
|
Văn hóa
|
|
x
|
|
9
|
1.001106.000.00.00.H28
|
Thủ tục cấp giấy chứng nhận đủ
điều kiện kinh doanh giám định cổ vật
|
Văn hóa
|
|
x
|
|
10
|
1.001123.000.00.00.H28
|
Thủ tục cấp lại giấy chứng nhận
đủ điều kiện kinh doanh giám định cổ vật
|
Văn hóa
|
|
x
|
|
11
|
1.001822.000.00.00.H28
|
Thủ tục cấp chứng chỉ hành nghề
tu bổ di tích
|
Văn hóa
|
x
|
|
|
12
|
1.002003.000.00.00.H28
|
Thủ tục cấp lại chứng chỉ hành
nghề tu bổ di tích
|
Văn hóa
|
x
|
|
|
13
|
1.003901.000.00.00.H28
|
Thủ tục cấp giấy chứng nhận đủ
điều kiện hành nghề tu bổ di tích
|
Văn hóa
|
x
|
|
|
14
|
2.001641.000.00.00.H28
|
Thủ tục cấp lại giấy chứng nhận
đủ điều kiện hành nghề tu bổ di tích
|
Văn hóa
|
x
|
|
|
15
|
1.011454.000.00.00.H28
|
Thủ tục cấp Giấy phép phân loại
phim
|
Văn hóa
|
|
x
|
|
16
|
1.000066000.00.00.H28
|
Thủ tục tiếp nhận thông báo tổ
chức thi sáng tác tác phẩm mỹ thuật (thẩm quyền của Sở Văn hóa,Thể thao và Du
lịch)
|
Văn hóa
|
|
x
|
|
17
|
1.001809000.00.00.H28
|
Thủ tục cấp giấy phép triển lãm
mỹ thuật (thẩm quyền của Ủy ban nhân dân cấp tỉnh)
|
Văn hóa
|
x
|
|
|
18
|
1.001778000.00.00.H28
|
Thủ tục cấp giấy phép sao chép
tác phẩm mỹ thuật về danh nhân văn hóa, anh hùng dân tộc, lãnh tụ
|
Văn hóa
|
x
|
|
|
19
|
1.001755000.00.00.H28
|
Thủ tục cấp giấy phép xây dựng
tượng đài, tranh hoành tráng
|
Văn hóa
|
x
|
|
|
20
|
1.001738000.00.00.H28
|
Thủ tục cấp giấy phép tổ chức
trại sáng tác điêu khắc (thẩm quyền của UBND cấp tỉnh)
|
Văn hóa
|
x
|
|
|
21
|
1.001704000.00.00.H28
|
Thủ tục cấp giấy phép triển lãm
tác phẩm nhiếp ảnh tại Việt Nam (thẩm quyền của UBND cấp tỉnh)
|
Văn hóa
|
x
|
|
|
22
|
1.001671000.00.00.H28
|
Thủ tục cấp giấy phép đưa tác
phẩm nhiếp ảnh từ Việt Nam ra nước ngoài triển lãm (thẩm quyền của Ủy ban nhân
dân cấp tỉnh)
|
Văn hóa
|
x
|
|
|
23
|
1.001229000.00.00.H28
|
Thủ tục cấp giấy phép tổ chức
triển lãm do các tổ chức, cá nhân tại địa phương đưa ra nước ngoài không vì
mục đích thương mại
|
Văn hóa
|
|
x
|
|
24
|
1.001211000.00.00.H28
|
Thủ tục cấp giấy phép tổ chức
triển lãm do cá nhân nước ngoài tổ chức tại địa phương không vì mục đích thương
mại
|
Văn hóa
|
|
x
|
|
25
|
1.001191000.00.00.H28
|
Thủ tục cấp lại giấy phép tổ chức
triển lãm do các tổ chức, cá nhân tại địa phương đưa ra nước ngoài không vì
mục đích thương mại
|
Văn hóa
|
|
x
|
|
26
|
1.001182000.00.00.H28
|
Thủ tục cấp lại giấy phép tổ chức
triển lãm do cá nhân nước ngoài tổ chức tại địa phương không vì mục đích thương
mại
|
Văn hóa
|
|
x
|
|
27
|
1.001147000.00.00.H28
|
Thủ tục thông báo tổ chức triển
lãm do tổ chức ở địa phương hoặc cá nhân tổ chức tại địa phương không vì mục
đích thương mại
|
Văn hóa
|
|
x
|
|
28
|
1.009397000.00.00.H28
|
Thủ tục tổ chức biểu diễn nghệ
thuật trên địa bàn quản lý (không thuộc trường hợp trong khuôn khổ hợp tác
quốc tế của các hội chuyên ngành về nghệ thuật biểu diễn thuộc Trung ương,
đơn vị sự nghiệp công lập có chức năng biểu diễn nghệ thuật thuộc Trung ương)
|
Văn hóa
|
|
x
|
|
29
|
1.009398000.00.00.H28
|
Thủ tục tổ chức cuộc thi, liên
hoan trên địa bàn quản lý (không thuộc trường hợp toàn quốc và quốc tế của
các hội chuyên ngành về nghệ thuật biểu diễn thuộc Trung ương, đơn vị sự
nghiệp công lập có chức năng biểu diễn nghệ thuật thuộc Trung ương)
|
Văn hóa
|
|
x
|
|
30
|
1.009399000.00.00.H28
|
Thủ tục tổ chức cuộc thi người
đẹp, người mẫu
|
Văn hóa
|
|
x
|
|
31
|
1.009403000.00.00.H28
|
Thủ tục ra nước ngoài dự thi người
đẹp, người mẫu
|
Văn hóa
|
|
x
|
|
32
|
1.003676000.00.00.H28
|
Thủ tục đăng ký tổ chức lễ hội
cấp tỉnh
|
Văn hóa
|
x
|
|
|
33
|
1.003654000.00.00.H28
|
Thủ tục thông báo tổ chức lễ hội
cấp tỉnh
|
Văn hóa
|
x
|
|
|
34
|
1.001029000.00.00.H28
|
Thủ tục cấp giấy phép đủ điều
kiện kinh doanh dịch vụ karaoke cấp tỉnh
|
Văn hóa
|
x
|
|
|
35
|
1.001008000.00.00.H28
|
Thủ tục cấp giấy phép đủ điều
kiện kinh doanh dịch vụ vũ trường
|
Văn hóa
|
x
|
|
|
36
|
1.000963000.00.00.H28
|
Thủ tục cấp giấy phép điều chỉnh
Giấy phép đủ điều kiện kinh doanh dịch vụ karaoke cấp tỉnh
|
Văn hóa
|
x
|
|
|
37
|
1.000922000.00.00.H28
|
Thủ tục cấp giấy phép điều chỉnh
Giấy phép đủ điều kiện kinh doanh dịch vụ vũ trường
|
Văn hóa
|
x
|
|
|
38
|
1.004650000.00.00.H28
|
Thủ tục tiếp nhận hồ sơ thông
báo sản phẩm quảng cáo trên bảng quảng cáo, băng-rôn
|
Văn hóa
|
x
|
|
|
39
|
1.004645.000.00.00.H28
|
Thủ tục tiếp nhận thông báo tổ
chức đoàn người thực hiện quảng cáo
|
Văn hóa
|
x
|
|
|
40
|
1.004639.000.00.00.H28
|
Thủ tục cấp giấy phép thành lập
Văn phòng đại diện của doanh nghiệp quảng cáo nước ngoài tại Việt Nam
|
Văn hóa
|
x
|
|
|
41
|
1.004666.000.00.00.H28
|
Thủ tục cấp sửa đổi, bổ sung Giấy
phép thành lập Văn phòng đại diện của doanh nghiệp quảng cáo nước ngoài tại
Việt Nam
|
Văn hóa
|
x
|
|
|
42
|
1.004662.000.00.00.H28
|
Thủ tục cấp lại giấy phép thành
lập Văn phòng đại diện của doanh nghiệp quảng cáo nước ngoài tại Việt Nam
|
Văn hóa
|
x
|
|
|
43
|
1.003784.000.00.00.H28
|
Thủ tục cấp phép nhập khẩu văn
hóa phẩm không nhằm mục đích kinh doanh thuộc thẩm quyền của Sở Văn hóa, Thể
thao và Du lịch
|
Văn hóa
|
x
|
|
|
44
|
1.003743.000.00.00.H28
|
Thủ tục giám định văn hóa phẩm
xuất khẩu không nhằm mục đích kinh doanh của cá nhân, tổ chức cấp tỉnh
|
Văn hóa
|
|
|
|
45
|
2.001496.000.00.00.H28
|
Thủ tục phê duyệt nội dung tác
phẩm mỹ thuật, tác phẩm nhiếp ảnh nhập khẩu cấp tỉnh
|
Văn hóa
|
x
|
|
|
46
|
1.003560.000.00.00.H28
|
Thủ tục xác nhận danh mục sản
phẩm nghe nhìn có nội dung vui chơi giải trí nhập khẩu cấp tỉnh
|
Văn hóa
|
x
|
|
|
47
|
1.001376. 000.00.00.H28
|
Thủ tục xét tặng danh hiệu “Nghệ
sĩ nhân dân”
|
Văn hóa
|
|
x
|
|
48
|
1.001108.000.00.00.H28
|
Thủ tục xét tặng danh hiệu “Nghệ
sĩ ưu tú”
|
Văn hóa
|
|
x
|
|
49
|
1.001032.000.00.00.H28
|
Thủ tục xét tặng danh hiệu “Nghệ
nhân nhân dân” trong lĩnh vực di sản văn hóa phi vật thể
|
Văn hóa
|
|
x
|
|
50
|
1.000971.000.00.00.H28
|
Thủ tục xét tặng danh hiệu “Nghệ
nhân ưu tú” trong lĩnh vực di sản văn hóa phi vật thể
|
Văn hóa
|
|
x
|
|
51
|
1.000871.000.00.00.H28
|
Thủ tục xét tặng “Giải thưởng
Hồ Chí Minh” về văn học, nghệ thuật
|
Văn hóa
|
|
x
|
|
52
|
1.000564.000.00.00.H28
|
Thủ tục xét tặng “Giải thưởng
Nhà nước” về văn học, nghệ thuật
|
Văn hóa
|
|
x
|
|
53
|
1.008895.000.00.00.H28
|
Thủ tục thông báo thành lập đối
với thư viện chuyên ngành ở cấp tỉnh, thư viện đại học là thư viện ngoài công
lập và thư viện của tổ chức, cá nhân nước ngoài có phục vụ người Việt Nam
|
Văn hóa
|
|
x
|
|
54
|
1.008896.000.00.00.H28
|
Thủ tục thông báo sáp nhập, hợp
nhất, chia, tách thư viện đối với thư viện chuyên ngành ở cấp tỉnh, thư viện
đại học là thư viện ngoài công lập, thư viện của tổ chức, cá nhân nước ngoài
có phục vụ người Việt Nam
|
Văn hóa
|
|
x
|
|
55
|
1.008897.000.00.00.H28
|
Thủ tục thông báo chấm dứt hoạt
động đối với thư viện chuyên ngành ở cấp tỉnh, thư viện đại học là thư viện
ngoài công lập, thư viện của tổ chức cá nhân nước ngoài có phục vụ người Việt
Nam
|
Văn hóa
|
|
x
|
|
56
|
1.005441.000.00.00.H28
|
Thủ tục cấp giấy chứng nhận đăng
ký hoạt động của cơ sở hỗ trợ nạn nhân bạo lực gia đình (thẩm quyền của UBND
cấp tỉnh)
|
Gia đình
|
x
|
|
|
57
|
1.001420.000.00.00.H28
|
Thủ tục cấp lại giấy chứng nhận
đăng ký hoạt động của cơ sở hỗ trợ nạn nhân bạo lực gia đình (thẩm quyền của
UBND cấp tỉnh)
|
Gia đình
|
x
|
|
|
58
|
1.001407.000.00.00.H28
|
Thủ tục đổi giấy chứng nhận đăng
ký hoạt động của cơ sở hỗ trợ nạn nhân bạo lực gia đình (thẩm quyền của UBND
cấp tỉnh)
|
Gia đình
|
x
|
|
|
59
|
2.001414.000.00.00.H28
|
Thủ tục cấp giấy chứng nhận đăng
ký hoạt động của cơ sở tư vấn về phòng, chống bạo lực gia đình (thẩm quyền
của UBND cấp tỉnh)
|
Gia đình
|
x
|
|
|
60
|
1.000919.000.00.00.H28
|
Thủ tục cấp lại giấy chứng nhận
đăng ký hoạt động của cơ sở tư vấn về phòng, chống bạo lực gia đình (thẩm
quyền của UBND cấp tỉnh)
|
Gia đình
|
x
|
|
|
61
|
1.001407.000.00.00.H28
|
Thủ tục đổi giấy chứng nhận đăng
ký hoạt động của cơ sở tư vấn về phòng, chống bạo lực gia đình (thẩm quyền
của UBND cấp tỉnh)
|
Gia đình
|
x
|
|
|
62
|
1.000454.000.00.00.H28
|
Thủ tục cấp giấy chứng nhận nghiệp
vụ về chăm sóc nạn nhân bạo lực gia đình
|
Gia đình
|
x
|
|
|
63
|
1.000433.000.00.00.H28
|
Thủ tục cấp giấy chứng nhận nghiệp
vụ tư vấn về phòng, chống bạo lực gia đình
|
Gia đình
|
x
|
|
|
64
|
1.000379.000.00.00.H28
|
Thủ tục cấp thẻ nhân viên chăm
sóc nạn nhân bạo lực gia đình
|
Gia đình
|
x
|
|
|
65
|
1.000104.000.00.00.H28
|
Thủ tục cấp lại thẻ nhân viên
chăm sóc nạn nhân bạo lực gia đình
|
Gia đình
|
x
|
|
|
66
|
2.000022.000.00.00.H28
|
Thủ tục cấp thẻ nhân viên tư vấn
phòng, chống bạo lực gia đình
|
Gia đình
|
x
|
|
|
67
|
1.003310.000.00.00.H28
|
Thủ tục cấp lại thẻ nhân viên
tư vấn phòng, chống bạo lực gia đình
|
Gia đình
|
x
|
|
|
68
|
1.004723.000.00.00.H28
|
Thủ tục cho phép tổ chức triển
khai sử dụng vũ khí quân dụng, súng săn, vũ khí thể thao, vật liệu nổ, công
cụ hỗ trợ còn tính năng, tác dụng được sử dụng làm đạo cụ
|
Quản lý sử dụng vũ khí, súng săn, vật liệu nổ, công cụ hỗ trợ
|
x
|
|
|
69
|
1.002445.000.00.00.H28
|
Thủ tục cấp giấy chứng nhận đủ
điều kiện kinh doanh hoạt động thể thao của câu lạc bộ thể thao chuyên nghiệp
|
Thể dục thể thao
|
x
|
|
|
70
|
1.000485.000.00.00.H28
|
Thủ tục cấp giấy chứng nhận đủ
điều kiện kinh doanh hoạt động thể thao
|
Thể dục thể thao
|
x
|
|
|
71
|
1.003441.000.00.00.H28
|
Thủ tục cấp lại giấy chứng nhận
đủ điều kiện kinh doanh hoạt động thể thao trong trường hợp thay đổi nội dung
ghi trong giấy chứng nhận
|
Thể dục thể thao
|
x
|
|
|
72
|
1.000983.000.00.00.H28
|
Thủ tục cấp lại giấy chứng nhận
đủ điều kiện kinh doanh hoạt động thể thao trong trường hợp bị mất hoặc hư
hỏng
|
Thể dục thể thao
|
x
|
|
|
73
|
1.002022.000.00.00.H28
|
Thủ tục đăng cai giải thi đấu,
trận thi đấu do liên đoàn thể thao quốc gia hoặc liên đoàn thể thao quốc tế
tổ chức hoặc đăng cai tổ chức
|
Thể dục thể thao
|
x
|
|
|
74
|
1.002013.000.00.00.H28
|
Thủ tục đăng cai giải thi đấu,
trận thi đấu thể thao thành tích cao khác do liên đoàn thể thao tỉnh, thành
phố trực thuộc trung ương tổ chức
|
Thể dục thể thao
|
x
|
|
|
75
|
1.001782.000.00.00.H28
|
Thủ tục đăng cai tổ chức giải
thi đấu vô địch từng môn thể thao của tỉnh, thành phố trực thuộc trung ương
|
Thể dục thể thao
|
x
|
|
|
76
|
1.000953.000.00.00.H28
|
Thủ tục cấp giấy chứng nhận đủ
điều kiện kinh doanh hoạt động thể thao đối với môn Yoga
|
Thể dục thể thao
|
x
|
|
|
77
|
1.000936.000.00.00.H28
|
Thủ tục cấp giấy chứng nhận đủ
điều kiện kinh doanh hoạt động thể thao đối với môn Golf
|
Thể dục thể thao
|
x
|
|
|
78
|
1.000920.000.00.00.H28
|
Thủ tục cấp giấy chứng nhận đủ
điều kiện kinh doanh hoạt động thể thao đối với môn Cầu lông
|
Thể dục thể thao
|
x
|
|
|
79
|
1.001195.000.00.00.H28
|
Thủ tục cấp giấy chứng nhận đủ
điều kiện kinh doanh hoạt động thể thao đối với môn Taekwondo
|
Thể dục thể thao
|
x
|
|
|
80
|
1.000904.000.00.00.H28
|
Thủ tục cấp giấy chứng nhận đủ
điều kiện kinh doanh hoạt động thể thao đối với môn Karate
|
Thể dục thể thao
|
x
|
|
|
81
|
1.000883.000.00.00.H28
|
Thủ tục cấp giấy chứng nhận đủ
điều kiện kinh doanh hoạt động thể thao đối với môn Bơi, Lặn
|
Thể dục thể thao
|
x
|
|
|
82
|
1.000863.000.00.00.H28
|
Thủ tục cấp giấy chứng nhận đủ
điều kiện kinh doanh hoạt động thể thao đối với môn Billards & Snooker
|
Thể dục thể thao
|
x
|
|
|
83
|
1.000847.000.00.00.H28
|
Thủ tục cấp giấy chứng nhận đủ
điều kiện kinh doanh hoạt động thể thao đối với môn Bóng bàn
|
Thể dục thể thao
|
x
|
|
|
84
|
1.000830.000.00.00.H28
|
Thủ tục cấp giấy chứng nhận đủ
điều kiện kinh doanh hoạt động thể thao đối với môn Dù lượn và Diều bay
|
Thể dục thể thao
|
x
|
|
|
85
|
1.000814.000.00.00.H28
|
Thủ tục cấp giấy chứng nhận đủ
điều kiện kinh doanh hoạt động thể thao đối với môn Khiêu vũ thể thao
|
Thể dục thể thao
|
x
|
|
|
86
|
1.000644.000.00.00.H28
|
Thủ tục cấp giấy chứng nhận đủ
điều kiện kinh doanh hoạt động thể thao đối với môn Thể dục thẩm mỹ
|
Thể dục thể thao
|
x
|
|
|
87
|
1.000842.000.00.00.H28
|
Thủ tục cấp giấy chứng nhận đủ
điều kiện kinh doanh hoạt động thể thao đối với môn Judo
|
Thể dục thể thao
|
x
|
|
|
88
|
1.005163.000.00.00.H28
|
Thủ tục cấp giấy chứng nhận đủ
điều kiện kinh doanh hoạt động thể thao đối với môn Thể dục thể hình và
Fitness
|
Thể dục thể thao
|
x
|
|
|
89
|
2.002188.000.00.00.H28
|
Thủ tục cấp giấy chứng nhận đủ
điều kiện kinh doanh hoạt động thể thao đối với môn Lân Sư Rồng
|
Thể dục thể thao
|
x
|
|
|
90
|
1.000594.000.00.00.H28
|
Thủ tục cấp giấy chứng nhận đủ
điều kiện kinh doanh hoạt động thể thao đối với môn Vũ đạo thể thao giải trí
|
Thể dục thể thao
|
x
|
|
|
91
|
1.000560.000.00.00.H28
|
Thủ tục cấp giấy chứng nhận đủ
điều kiện kinh doanh hoạt động thể thao đối với môn Quyền anh
|
Thể dục thể thao
|
x
|
|
|
92
|
1.000544.000.00.00.H28
|
Thủ tục cấp giấy chứng nhận đủ
điều kiện kinh doanh hoạt động thể thao đối với môn Võ cổ truyền, Vovinam
|
Thể dục thể thao
|
x
|
|
|
93
|
1.000518.000.00.00.H28
|
Thủ tục cấp giấy chứng nhận đủ
điều kiện kinh doanh hoạt động thể thao đối với môn Bóng đá
|
Thể dục thể thao
|
x
|
|
|
94
|
1.000501.000.00.00.H28
|
Thủ tục cấp giấy chứng nhận đủ
điều kiện kinh doanh hoạt động thể thao đối với môn Quần vợt
|
Thể dục thể thao
|
x
|
|
|
95
|
1.000485.000.00.00.H28
|
Thủ tục cấp giấy chứng nhận đủ
điều kiện kinh doanh hoạt động thể thao đối với môn Patin
|
Thể dục thể thao
|
x
|
|
|
96
|
1.001801.000.00.00.H28
|
Thủ tục cấp giấy chứng nhận đủ
điều kiện kinh doanh hoạt động thể thao đối với môn Bắn súng thể thao
|
Thể dục thể thao
|
x
|
|
|
97
|
1.001500.000.00.00.H28
|
Thủ tục cấp giấy chứng nhận đủ
điều kiện kinh doanh hoạt động thể thao đối với môn Bóng ném
|
Thể dục thể thao
|
x
|
|
|
98
|
1.005162.000.00.00.H28
|
Thủ tục cấp giấy chứng nhận đủ
điều kiện kinh doanh hoạt động thể thao đối với môn Wushu
|
Thể dục thể thao
|
x
|
|
|
99
|
1.001517.000.00.00.H28
|
Thủ tục cấp giấy chứng nhận đủ
điều kiện kinh doanh hoạt động thể thao đối với môn Leo núi thể thao
|
Thể dục thể thao
|
x
|
|
|
100
|
1.001527.000.00.00.H28
|
Thủ tục cấp giấy chứng nhận đủ
điều kiện kinh doanh hoạt động thể thao đối với môn Bóng rổ
|
Thể dục thể thao
|
x
|
|
|
101
|
1.001056.000.00.00.H28
|
Thủ tục cấp giấy chứng nhận đủ
điều kiện kinh doanh hoạt động thể thao đối với môn Đấu kiếm thể thao
|
Thể dục thể thao
|
x
|
|
|
102
|
1.004528.000.00.00.H28
|
Thủ tục công nhận điểm du lịch
cấp tỉnh
|
Du lịch
|
|
x
|
|
103
|
2.001628.000.00.00.H28
|
Thủ tục cấp giấy phép kinh doanh
dịch vụ lữ hành nội địa
|
Du lịch
|
|
x
|
|
104
|
2.001616.000.00.00.H28
|
Thủ tục cấp lại giấy phép kinh
doanh dịch vụ lữ hành nội địa
|
Du lịch
|
|
x
|
|
105
|
2.001622.000.00.00.H28
|
Thủ tục cấp đổi giấy phép kinh
doanh dịch vụ lữ hành nội địa
|
Du lịch
|
|
x
|
|
106
|
2.001611.000.00.00.H28
|
Thủ tục thu hồi giấy phép kinh
doanh dịch vụ lữ hành nội địa trong trường hợp doanh nghiệp chấm dứt hoạt
động kinh doanh dịch vụ lữ hành
|
Du lịch
|
|
x
|
|
107
|
2.001589.000.00.00.H28
|
Thủ tục thu hồi giấy phép kinh
doanh dịch vụ lữ hành nội địa trong trường hợp doanh nghiệp giải thể
|
Du lịch
|
|
x
|
|
108
|
1.003742.000.00.00.H28
|
Thủ tục thu hồi giấy phép kinh
doanh dịch vụ lữ hành nội địa trong trường hợp doanh nghiệp phá sản
|
Du lịch
|
|
x
|
|
109
|
1.001837.000.00.00.H28
|
động của Văn phòng đại diện tại
Việt Nam của doanh nghiệp kinh doanh dịch vụ lữ hành nước ngoài Thủ tục chấm
dứt hoạt
|
Du lịch
|
|
x
|
|
110
|
1.001440.000.00.00.H28
|
Thủ tục cấp thẻ hướng dẫn viên
du lịch tại điểm
|
Du lịch
|
|
x
|
|
111
|
1.004605.000.00.00.H28
|
Thủ tục cấp giấy chứng nhận khóa
cập nhật kiến thức cho hướng dẫn viên du lịch nội địa và hướng dẫn viên du
lịch quốc tế
|
Du lịch
|
|
x
|
|
112
|
1.003717.000.00.00.H28
|
Thủ tục cấp giấy phép thành lập
Văn phòng đại diện tại Việt Nam của doanh nghiệp kinh doanh dịch vụ lữ hành
nước ngoài
|
Du lịch
|
|
x
|
|
113
|
1.003240.000.00.00.H28
|
Thủ tục cấp lại giấy phép thành
lập Văn phòng đại diện tại Việt Nam của doanh nghiệp kinh doanh dịch vụ lữ
hành nước ngoài trong trường hợp chuyển địa điểm đặt trụ sở của văn phòng đại
diện
|
Du lịch
|
|
x
|
|
114
|
1.003275.000.00.00.H28
|
Thủ tục cấp lại giấy phép thành
lập Văn phòng đại diện tại Việt Nam của doanh nghiệp kinh doanh dịch vụ lữ
hành nước ngoài trong trường hợp Giấy phép thành lập Văn phòng đại diện bị mất,
bị hủy hoại, bị hư hỏng hoặc bị tiêu hủy
|
Du lịch
|
|
x
|
|
115
|
1.005161.000.00.00.H28
|
Thủ tục điều chỉnh giấy phép thành
lập Văn phòng đại diện tại Việt Nam của doanh nghiệp kinh doanh dịch vụ lữ
hành nước ngoài
|
Du lịch
|
|
x
|
|
116
|
1.003002.000.00.00.H28
|
Thủ tục gia hạn giấy phép thành
lập Văn phòng đại diện tại Việt Nam của doanh nghiệp kinh doanh dịch vụ lữ
hành nước ngoài
|
Du lịch
|
|
x
|
|
117
|
1.004628.000.00.00.H28
|
Thủ tục cấp thẻ hướng dẫn viên
du lịch quốc tế
|
Du lịch
|
x
|
|
|
118
|
1.004623.000.00.00.H28
|
Thủ tục cấp thẻ hướng dẫn viên
du lịch nội địa
|
Du lịch
|
x
|
|
|
119
|
1.001432.000.00.00.H28
|
Thủ tục cấp đổi thẻ hướng dẫn
viên du lịch quốc tế, thẻ hướng dẫn viên du lịch nội địa
|
Du lịch
|
x
|
|
|
120
|
1.004614.000.00.00.H28
|
Thủ tục cấp lại thẻ hướng dẫn
viên du lịch
|
Du lịch
|
x
|
|
|
121
|
1.003490.000.00.00.H28
|
Thủ tục công nhận khu du lịch
cấp tỉnh
|
Du lịch
|
|
|
|
122
|
1.004551.000.00.00.H28
|
Thủ tục công nhận cơ sở kinh doanh
dịch vụ thể thao đạt tiêu chuẩn phục vụ khách du lịch
|
Du lịch
|
x
|
|
|
123
|
1.004503.000.00.00.H28
|
Thủ tục công nhận cơ sở kinh doanh
dịch vụ vui chơi, giải trí đạt tiêu chuẩn phục vụ khách du lịch
|
Du lịch
|
x
|
|
|
124
|
1.001455.000.00.00.H28
|
Thủ tục công nhận cơ sở kinh doanh
dịch vụ chăm sóc sức khỏe đạt tiêu chuẩn phục vụ khách du lịch
|
Du lịch
|
x
|
|
|
125
|
1.004580.000.00.00.H28
|
Thủ tục công nhận cơ sở kinh doanh
dịch vụ mua sắm đạt tiêu chuẩn phục vụ khách du lịch
|
Du lịch
|
x
|
|
|
126
|
1.004572.000.00.00.H28
|
Thủ tục công nhận cơ sở kinh doanh
dịch vụ ăn uống đạt tiêu chuẩn phục vụ khách du lịch
|
Du lịch
|
x
|
|
|
127
|
1.004594.000.00.00.H28
|
Thủ tục công nhận hạng cơ sở lưu
trú du lịch: hạng 1-3 sao đối với cơ sở lưu trú du lịch (khách sạn, biệt thự
du lịch, căn hộ du lịch, tàu thủy lưu trú du lịch)
|
Du lịch
|
x
|
|
|
IX
|
SỞ TƯ PHÁP: 121 THỦ TỤC
|
|
100
|
21
|
|
1
|
2.000488.000.00.00.H28
|
Cấp Phiếu lý lịch tư pháp cho
công dân Việt Nam, người nước ngoài đang cư trú tại Việt Nam
|
Lý lịch tư pháp
|
|
x
|
|
2
|
2.000505.000.00.00.H28
|
Cấp Phiếu lý lịch tư pháp cho
cơ quan tiến hành tố tụng (đối tượng là công dân Việt Nam, người nước ngoài đang
cư trú tại Việt Nam)
|
|
x
|
|
|
3
|
2.001417.000.00.00.H28
|
Cấp Phiếu lý lịch tư pháp cho
cơ quan nhà nước, tổ chức chính trị, tổ chức chính trị - xã hội (đối tượng là
công dân Việt Nam, người nước ngoài đang cư trú ở Việt Nam)
|
|
x
|
|
|
4
|
2.000635.000.00.00.H28
|
Cấp bản sao Trích lục hộ tịch
|
Hộ tịch
|
x
|
|
|
5
|
2.001815.000.00.00.H28
|
Cấp Thẻ đấu giá viên
|
Đấu giá tài sản
|
x
|
|
|
6
|
2.002139.000.00.00.H28
|
Đăng ký tham dự kiểm tra kết quả
tập sự hành nghề đấu giá tài sản
|
|
x
|
|
|
7
|
2.001225.000.00.00.H28
|
Phê duyệt đủ điều kiện thực hiện
hình thức đấu giá trực tuyến
|
|
|
x
|
|
8
|
2.001247.000.00.00.H28
|
Đăng ký hoạt động của Chi nhánh
doanh nghiệp đấu giá tài sản
|
|
x
|
|
|
9
|
2.001258.000.00.00.H28
|
Cấp lại Giấy đăng ký hoạt động
của doanh nghiệp đấu giá tài sản
|
|
x
|
|
|
10
|
2.001807.000.00.00.H28
|
Cấp lại Thẻ đấu giá viên
|
|
x
|
|
|
11
|
2.001333.000.00.00.H28
|
Thay đổi nội dung đăng ký hoạt
động của doanh nghiệp đấu giá tài sản
|
|
x
|
|
|
12
|
2.001395.000.00.00.H28
|
Đăng ký hoạt động của doanh nghiệp
đấu giá tài sản
|
|
x
|
|
|
13
|
2.000908.000.00.00.H28
|
Cấp bản sao từ sổ gốc
|
Chứng thực
|
x
|
|
|
14
|
1.001125.000.00.00.H28
|
Thay đổi nơi tập sự hành nghề
công chứng từ tổ chức hành nghề công chứng này sang tổ chức hành nghề công chứng
khác trong cùng một tỉnh, thành phố trực thuộc Trung ương khác
|
Công chứng
|
x
|
|
|
15
|
1.001446.000.00.00.H28
|
Đăng ký tập sự lại hành nghề công
chứng sau khi chấm dứt tập sự hành nghề công chứng
|
|
x
|
|
|
16
|
2.000758.000.00.00.H28
|
Thay đổi nội dung đăng ký hoạt
động của Văn phòng công chứng nhận sáp nhập
|
|
x
|
|
|
17
|
1.003118.000.00.00.H28
|
Thành lập Hội công chứng viên
|
|
|
x
|
|
18
|
2.000789.000.00.00.H28
|
Đăng ký hoạt động Văn phòng công
chứng
|
|
x
|
|
|
19
|
1.001438.000.00.00.H28
|
Chấm dứt tập sự hành nghề công
chứng
|
|
x
|
|
|
20
|
1.001153.000.00.00.H28
|
Thay đổi nơi tập sự hành nghề
công chứng từ tổ chức hành nghề công chứng tại tỉnh, thành phố trực thuộc Trung
ương này sang tổ chức hành nghề công chứng tại tỉnh, thành phố trực thuộc
Trung ương khác
|
|
x
|
|
|
21
|
1.001688.000.00.00.H28
|
Hợp nhất Văn phòng công chứng
|
|
x
|
|
|
22
|
2.000743.000.00.00.H28
|
Thay đổi nội dung đăng ký hoạt
động của Văn phòng công chứng được chuyển nhượng
|
|
x
|
|
|
23
|
1.001756.000.00.00.H28
|
Đăng ký hành nghề và cấp Thẻ công
chứng viên
|
|
x
|
|
|
24
|
2.000766.000.00.00.H28
|
Đăng ký hoạt động Văn phòng công
chứng hợp nhất
|
|
x
|
|
|
25
|
1.001721.000.00.00.H28
|
Đăng ký tham dự kiểm tra kết quả
tập sự hành nghề công chứng
|
|
x
|
|
|
26
|
1.001647.000.00.00.H28
|
Chuyển nhượng Văn phòng công chứng
|
|
x
|
|
|
27
|
1.001799.000.00.00.H28
|
Cấp lại Thẻ công chứng viên
|
|
x
|
|
|
28
|
1.001071.000.00.00.H28
|
Đăng ký tập sự hành nghề công
chứng
|
|
x
|
|
|
29
|
1.001665.000.00.00.H28
|
Sáp nhập Văn phòng công chứng
|
|
x
|
|
|
30
|
2.002387.000.00.00.H28
|
Xóa đăng ký hành nghề và thu hồi
Thẻ công chứng viên trường hợp công chứng viên không còn hành nghề tại tổ chức
hành nghề công chứng
|
|
x
|
|
|
31
|
1.001877.000.00.00.H28
|
Thành lập Văn phòng công chứng
|
|
|
x
|
|
32
|
2.000778.000.00.00.H28
|
Thay đổi nội dung đăng ký hoạt
động của Văn phòng công chứng
|
|
x
|
|
|
33
|
2.002192.000.00.00.H28
|
Giải quyết yêu cầu bồi thường
tại cơ quan trực tiếp quản lý người thi hành công vụ gây thiệt hại (cấp tỉnh)
|
Bồi thường nhà nước
|
|
x
|
|
34
|
2.002193.000.00.00.H28
|
Xác định cơ quan giải quyết bồi
thường (cấp tỉnh)
|
|
x
|
|
|
35
|
2.002191.000.00.00.H28
|
Phục hồi danh dự (cấp tỉnh)
|
|
|
x
|
|
36
|
1.001117.000.00.00.H28
|
Cấp lại Giấy đăng ký hoạt động
của Văn phòng giám định tư pháp trong trường hợp Giấy đăng ký hoạt động bị hư
hỏng hoặc bị mất
|
Giám định tư pháp
|
x
|
|
|
37
|
2.000568.000.00.00.H28
|
Thay đổi, bổ sung lĩnh vực giám
định của Văn phòng giám định tư pháp
|
|
x
|
|
|
38
|
2.000890.000.00.00.H28
|
Cấp phép thành lập văn phòng giám
định tư pháp
|
|
x
|
|
|
39
|
2.000823.000.00.00.H28
|
Đăng ký hoạt động văn phòng giám
định tư pháp
|
|
x
|
|
|
40
|
2.000894.000.00.00.H28
|
Miễn nhiệm giám định viên tư pháp
cấp tỉnh
|
|
x
|
|
|
41
|
1.001216.000.00.00.H28
|
Chuyển đổi loại hình Văn phòng
giám định tư pháp cấp tỉnh
|
|
x
|
|
|
42
|
2.000555.000.00.00.H28
|
Cấp lại Giấy đăng ký hoạt động
của Văn phòng giám định tư pháp trong trường hợp thay đổi tên gọi, địa chỉ
trụ sở, người đại diện theo pháp luật, danh sách thành viên hợp danh của Văn
phòng giám định tư pháp
|
|
x
|
|
|
43
|
1.001122.000.00.00.H28
|
Bổ nhiệm và cấp thẻ giám định
viên tư pháp cấp tỉnh
|
|
|
x
|
|
44
|
1.009832.000.00.00.H28
|
Cấp lại thẻ giám định viên tư
pháp cấp tỉnh
|
|
x
|
|
|
45
|
2.002047.000.00.00.H28
|
Thay đổi tên gọi trong Giấy đăng
ký hoạt động của Trung tâm hòa giải thương mại
|
Hòa giải thương mại
|
x
|
|
|
46
|
2.001716.000.00.00.H28
|
Đăng ký hoạt động của Chi nhánh
Trung tâm hòa giải thương mại
|
|
x
|
|
|
47
|
1.008914.000.00.00.H28
|
Cấp lại Giấy đăng ký hoạt động
Trung tâm hòa giải thương mại, chi nhánh Trung tâm hòa giải thương mại, Giấy
đăng ký hoạt động của chi nhánh tổ chức hòa giải thương mại nước ngoài tại
Việt Nam
|
|
x
|
|
|
48
|
1.009284.000.00.00.H28
|
Đăng ký làm hòa giải viên thương
mại vụ việc (cấp tỉnh)
|
|
x
|
|
|
49
|
1.008913.000.00.00.H28
|
Đăng ký hoạt động Trung tâm hòa
giải thương mại sau khi được Bộ Tư pháp cấp Giấy phép thành lập; đăng ký hoạt
động Trung tâm hòa giải thương mại khi thay đổi địa chỉ trụ sở của Trung tâm
hòa giải thương mại từ tỉnh, thành phố trực thuộc Trung ương này sang tỉnh
thành phố trực thuộc Trung ương khác
|
|
x
|
|
|
50
|
1.009283.000.00.00.H28
|
Chấm dứt hoạt động của chi nhánh,
văn phòng đại diện của tổ chức hòa giải thương mại nước ngoài tại Việt Nam
trong trường hợp chi nhánh, văn phòng đại diện chấm dứt hoạt động theo quyết
định của tổ chức hòa giải thương mại nước ngoài hoặc tổ chức hòa giải thương
mại nước ngoài thành lập chi nhánh, văn phòng đại diện tại Việt Nam chấm dứt
hoạt động ở nước ngoài (cấp tỉnh)
|
|
x
|
|
|
51
|
1.008916.000.00.00.H28
|
Thay đổi tên gọi, Trưởng chi nhánh
trong Giấy đăng ký hoạt động của chi nhánh tổ chức hòa giải thương mại nước
ngoài tại Việt Nam
|
|
x
|
|
|
52
|
2.000515.000.00.00.H28
|
Chấm dứt hoạt động Trung tâm hòa
giải thương mại trong trường hợp Trung tâm hòa giải thương mại tự chấm dứt
hoạt động (cấp tỉnh)
|
|
x
|
|
|
53
|
1.008915.000.00.00.H28
|
Đăng ký hoạt động của chi nhánh
tổ chức hòa giải thương mại nước ngoài tại Việt Nam sau khi được Bộ Tư pháp
cấp Giấy phép thành lập; đăng ký hoạt động của chi nhánh tổ
|
|
x
|
|
|
54
|
1.002398.000.00.00.H28
|
Đăng ký hoạt động của công ty
luật Việt Nam chuyển đổi từ công ty luật nước ngoài
|
Luật sư
|
x
|
|
|
55
|
1.002198.000.00.00.H28
|
Thay đổi nội dung Giấy đăng ký
hoạt động của chi nhánh, công ty luật nước ngoài
|
|
x
|
|
|
56
|
1.002032.000.00.00.H28
|
Thay đổi nội dung đăng ký hoạt
động của tổ chức hành nghề luật sư
|
|
x
|
|
|
57
|
1.002153.000.00.00.H28
|
Đăng ký hành nghề luật sư với
tư cách cá nhân
|
|
x
|
|
|
58
|
1.002218.000.00.00.H28
|
Hợp nhất công ty luật
|
|
x
|
|
|
59
|
1.002079.000.00.00.H28
|
Thay đổi người đại diện theo pháp
luật của công ty luật trách nhiệm hữu hạn hai thành viên trở lên, công ty
luật hợp danh
|
|
x
|
|
|
60
|
1.002384.000.00.00.H28
|
Đăng ký hoạt động của chi nhánh
của công ty luật nước ngoài tại Việt Nam
|
|
x
|
|
|
61
|
1.002181.000.00.00.H28
|
Đăng ký hoạt động của chi nhánh,
công ty luật nước ngoài
|
|
x
|
|
|
62
|
1.002099.000.00.00.H28
|
Đăng ký hoạt động của chi nhánh
của tổ chức hành nghề luật sư
|
|
x
|
|
|
63
|
1.002010.000.00.00.H28
|
Đăng ký hoạt động của tổ chức
hành nghề luật sư
|
|
x
|
|
|
64
|
1.002055.000.00.00.H28
|
Thay đổi người đại diện theo pháp
luật của Văn phòng luật sư, công ty luật trách nhiệm hữu hạn một thành viên
|
|
x
|
|
|
65
|
1.002234.000.00.00.H28
|
Sáp nhập công ty luật
|
|
x
|
|
|
66
|
1.002368.000.00.00.H28
|
Cấp lại Giấy đăng ký hoạt động
của chi nhánh, công ty luật nước ngoài
|
|
x
|
|
|
67
|
1.000688.000.00.00.H28
|
Cấp Chứng chỉ hành nghề luật sư
đối với người được miễn đào tạo nghề luật sư, miễn tập sự hành nghề luật sư
|
|
|
x
|
|
68
|
1.008628.000.00.00.H28
|
Cấp lại Chứng chỉ hành nghề luật
sư trong trường hợp bị mất, bị rách, bị cháy hoặc vì lý do khách quan mà thông
tin trên Chứng chỉ hành nghề luật sư bị thay đổi
|
|
x
|
|
|
69
|
1.008624.000.00.00.H28
|
Cấp lại Chứng chỉ hành nghề luật
sư trong trường hợp bị thu hồi Chứng chỉ hành nghề luật sư theo quy định tại
Điều 18 của Luật Luật sư
|
|
|
x
|
|
70
|
1.008709.000.00.00.H28
|
Chuyển đổi công ty luật trách
nhiệm hữu hạn và công ty luật hợp danh, chuyển đổi văn phòng luật sư thành
công ty luật
|
|
|
x
|
|
71
|
1.000828.000.00.00.H28
|
ấp Chứng chỉ hành nghề luật sư
đối với người đạt yêu cầu kiểm tra kết quả tập sự hành nghề luật sư
|
|
|
x
|
|
72
|
1.003976.000.00.00.H28
|
Giải quyết việc nuôi con nuôi
có yếu tố nước ngoài đối với trẻ em sống ở cơ sở nuôi dưỡng
|
Nuôi con nuôi
|
|
x
|
|
73
|
1.003160.000.00.00.H28
|
Giải quyết việc người nước ngoài
thường trú ở Việt Nam nhận trẻ em Việt Nam làm con nuôi
|
|
|
x
|
|
74
|
1.003179.000.00.00.H28
|
Đăng ký lại việc nuôi con nuôi
có yếu tố nước ngoài
|
|
|
x
|
|
75
|
1.004878.000.00.00.H28
|
Giải quyết việc nuôi con nuôi
có yếu tố nước ngoài đối với trường hợp cha dượng, mẹ kế nhận con riêng của vợ
hoặc chồng; cô, cậu, dì, chú, bác ruột nhận cháu làm con nuôi
|
|
|
x
|
|
76
|
1.001842.000.00.00.H28
|
Đăng ký hành nghề quản lý, thanh
lý tài sản đối với doanh nghiệp quản lý, thanh lý tài sản
|
Quản tài viên và hành nghề nghề thanh lý, quản lý tài sản
|
x
|
|
|
77
|
1.001633.000.00.00.H28
|
Thay đổi thông tin đăng ký hành
nghề của Quản tài viên
|
|
x
|
|
|
78
|
1.002626.000.00.00.H28
|
Đăng ký hành nghề quản lý, thanh
lý tài sản với tư cách cá nhân
|
|
x
|
|
|
79
|
1.001600.000.00.00.H28
|
Thay đổi thông tin đăng ký hành
nghề của doanh nghiệp quản lý, thanh lý tài sản
|
|
x
|
|
|
80
|
1.008727.000.00.00.H28
|
Thay đổi thành viên hợp danh của
công ty hợp danh hoặc thay đổi chủ doanh nghiệp tư nhân của doanh nghiệp quản
lý, thanh lý tài sản
|
|
x
|
|
|
81
|
2.001895.000.00.00.H28
|
Cấp Giấy xác nhận là người gốc
Việt Nam
|
Quốc tịch
|
|
x
|
|
82
|
2.002038.000.00.00.H28
|
Trở lại quốc tịch Việt Nam ở trong
nước
|
|
|
x
|
|
83
|
2.002039.000.00.00.H28
|
Nhập quốc tịch Việt Nam
|
|
|
x
|
|
84
|
1.005136.000.00.00.H28
|
Cấp Giấy xác nhận có quốc tịch
Việt Nam ở trong nước
|
|
|
x
|
|
85
|
2.002036.000.00.00.H28
|
Thôi quốc tịch Việt Nam ở trong
nước
|
|
|
x
|
|
86
|
1.001233.000.00.00.H28
|
Thay đổi nội dung Giấy đăng ký
tham gia trợ giúp pháp lý
|
Trợ giúp pháp lý
|
x
|
|
|
87
|
2.000977.000.00.00.H28
|
Lựa chọn, ký hợp đồng với Luật
sư
|
|
x
|
|
|
88
|
2.000954.000.00.00.H28
|
Cấp lại Giấy đăng ký tham gia
trợ giúp pháp lý
|
|
x
|
|
|
89
|
2.001687.000.00.00.H28
|
Thay đổi người thực hiện trợ
giúp pháp lý
|
|
x
|
|
|
90
|
2.000587.000.00.00.H28
|
Cấp thẻ cộng tác viên trợ
giúp pháp lý
|
|
x
|
|
|
91
|
2.000596.000.00.00.H28
|
Đăng ký tham gia trợ giúp
pháp lý
|
|
x
|
|
|
92
|
2.000518.000.00.00.H28
|
Cấp lại thẻ cộng tác viên trợ
giúp pháp lý
|
|
x
|
|
|
93
|
2.000970.000.00.00.H28
|
Lựa chọn, ký hợp đồng với tổ chức
hành nghề luật sư, tổ chức tư vấn pháp luật
|
|
x
|
|
|
94
|
2.000840.000.00.00.H28
|
Chấm dứt tham gia trợ giúp
pháp lý
|
|
x
|
|
|
95
|
2.001680.000.00.00.H28
|
Rút yêu cầu trợ giúp pháp lý của
người được trợ giúp pháp lý
|
|
x
|
|
|
96
|
2.000592.000.00.00.H28
|
Thủ tục giải quyết khiếu nại về
trợ giúp pháp lý
|
|
|
x
|
|
97
|
1.001248.000.00.00.H28
|
Cấp lại Giấy đăng ký hoạt động
của Trung tâm trọng tài, Chi nhánh Trung tâm trọng tài, Chi nhánh của Tổ chức
trọng tài nước ngoài tại Việt Nam
|
Trọng tài thương mại
|
x
|
|
|
98
|
1.008906.000.00.00.H28
|
Đăng ký hoạt động Chi nhánh của
Tổ chức trọng tài nước ngoài tại Việt Nam sau khi được Bộ Tư pháp cấp Giấy
phép thành lập; đăng ký hoạt động Chi nhánh của Tổ chức trọng tài nước ngoài
tại Việt Nam trong trường hợp chuyển địa điểm trụ sở sang tỉnh thành phố trực
thuộc trung ương khác
|
|
x
|
|
|
99
|
1.008905.000.00.00.H28
|
Thay đổi nội dung Giấy đăng ký
hoạt động của Chi nhánh Trung tâm trọng tài khi thay đổi Trưởng Chi nhánh, địa
điểm đặt trụ sở của Chi nhánh trong phạm vi tỉnh, thành phố trực thuộc trung
ương
|
|
x
|
|
|
100
|
1.008890.000.00.00.H28
|
Đăng ký hoạt động của Chi nhánh
Trung tâm trọng tài; đăng ký hoạt động của Chi nhánh Trung tâm trọng tài khi
thay đổi địa điểm đặt trụ sở sang tỉnh, thành phố trực thuộc trung ương khác
|
|
x
|
|
|
101
|
1.008889.000.00.00.H28
|
Đăng ký hoạt động của Trung tâm
Trọng tài sau khi được Bộ Tư pháp cấp Giấy phép thành lập; đăng ký hoạt động
Trung tâm trọng tài khi thay đổi địa điểm đặt trụ sở sang tỉnh, thành phố
trực thuộc trung ương khác
|
|
x
|
|
|
102
|
1.008904.000.00.00.H28
|
Thay đổi nội dung Giấy đăng ký
hoạt động của Trung tâm trọng tài; thay đổi nội dung Giấy đăng ký hoạt động
của Chi nhánh Tổ chức trọng tài nước ngoài tại Việt Nam
|
|
x
|
|
|
103
|
1.000404.000.00.00.H28
|
Thu hồi thẻ tư vấn viên pháp luật
|
Tư vấn pháp luật
|
x
|
|
|
104
|
1.000390.000.00.00.H28
|
Cấp lại thẻ tư vấn viên pháp luật
|
|
x
|
|
|
105
|
1.000627.000.00.00.H28
|
Đăng ký hoạt động của Trung tâm
tư vấn pháp luật
|
|
x
|
|
|
106
|
1.000426.000.00.00.H28
|
Cấp thẻ tư vấn viên pháp luật
|
|
x
|
|
|
107
|
1.000614.000.00.00.H28
|
Đăng ký hoạt động cho chi nhánh
của Trung tâm tư vấn pháp luật
|
|
x
|
|
|
108
|
1.000588.000.00.00.H28
|
Thay đổi nội dung đăng ký hoạt
động của Trung tâm tư vấn pháp luật, chi nhánh
|
|
x
|
|
|
109
|
1.008929.000.00.00.H28
|
Thành lập Văn phòng Thừa phát
lại
|
Thừa phát lại
|
x
|
|
|
110
|
1.008928.000.00.00.H28
|
Cấp lại Thẻ Thừa phát lại
|
|
x
|
|
|
111
|
1.008926.000.00.00.H28
|
Thay đổi nơi tập sự hành nghề
Thừa phát lại
|
|
x
|
|
|
112
|
1.008927.000.00.00.H28
|
Đăng ký hành nghề và cấp Thẻ Thừa
phát lại
|
|
x
|
|
|
113
|
1.008935.000.00.00.H28
|
Đăng ký hoạt động, thay đổi nội
dung đăng ký hoạt động sau khi hợp nhất, sáp nhập Văn phòng Thừa phát lại
|
|
x
|
|
|
114
|
1.008937.000.00.00.H28
|
Thay đổi nội dung đăng ký hoạt
động sau khi chuyển nhượng Văn phòng Thừa phát lại
|
|
x
|
|
|
115
|
1.008931.000.00.00.H28
|
Thay đổi nội dung đăng ký hoạt
động của Văn phòng Thừa phát lại
|
|
x
|
|
|
116
|
1.008930.000.00.00.H28
|
Đăng ký hoạt động Văn phòng Thừa
phát lại
|
|
x
|
|
|
117
|
1.008925.000.00.00.H28
|
Đăng ký tập sự hành nghề Thừa
phát lại
|
|
x
|
|
|
118
|
1.008934.000.00.00.H28
|
Hợp nhất, sáp nhập Văn phòng Thừa
phát lại
|
|
x
|
|
|
119
|
1.008932.000.00.00.H28
|
Chuyển đổi loại hình hoạt động
Văn phòng Thừa phát lại
|
|
x
|
|
|
120
|
1.008933.000.00.00.H28
|
Đăng ký hoạt động sau khi chuyển
đổi loại hình hoạt động Văn phòng Thừa phát lại
|
|
x
|
|
|
121
|
1.008936.000.00.00.H28
|
Chuyển nhượng Văn phòng Thừa phát
lại
|
|
x
|
|
|
X
|
SỞ GIAO THÔNG VẬN TẢI: 125
THỦ TỤC
|
|
21
|
104
|
|
1
|
2.001921.000.00.00.H28
|
Chấp thuận xây dựng công trình
thiết yếu trong phạm vi bảo vệ kết cấu hạ tầng giao thông đường bộ của quốc
lộ, đường cao tốc đang khai thác thuộc phạm vi quản lý của Bộ GTVT
|
Đường bộ
|
|
x
|
|
2
|
2.001915.000.00.00.H28
|
Gia hạn chấp thuận xây dựng công
trình thiết yếu, chấp thuận xây dựng cùng thời điểm với cấp giấy phép thi
công xây dựng công trình thiết yếu trong phạm vi bảo vệ kết cấu hạ tầng giao
thông đường bộ của quốc lộ, đường bộ cao tốc đang khai thác thuộc phạm vi
quản lý của Bộ Giao thông vận tải
|
Đường bộ
|
|
x
|
|
3
|
2.001919.000.00.00.H28
|
Cấp Giấy phép thi công xây dựng
công trình thiết yếu trong phạm vi bảo vệ kết cấu hạ tầng giao thông đường bộ
của quốc lộ, đường bộ cao tốc đang khai thác
|
Đường bộ
|
|
x
|
|
4
|
1.000583.000.00.00.H28
|
Gia hạn chấp thuận thiết kế kỹ
thuật và phương án tổ chức giao thông của nút giao đấu nối vào quốc lộ
|
Đường bộ
|
|
x
|
|
5
|
1.001035.000.00.00.H28
|
Cấp phép thi công xây dựng biển
quảng cáo tạm thời trong phạm vi hành lang an toàn đường bộ của quốc lộ đang
khai thác đối với đoạn, tuyến quốc lộ thuộc phạm vi được giao quản lý
|
Đường bộ
|
|
x
|
|
6
|
1.001046.000.00.00.H28
|
Chấp thuận thiết kế kỹ thuật và
phương án tổ chức thi công của nút giao đấu nối vào quốc lộ
|
Đường bộ
|
|
x
|
|
7
|
1.001061.000.00.00.H28
|
Cấp phép thi công nút giao đấu
nối vào quốc lộ
|
Đường bộ
|
|
x
|
|
8
|
2.001963.000.00.00.H28
|
Chấp thuận xây dựng cùng thời
điểm với cấp giấy phép thi công xây dựng công trình thiết yếu trong phạm vi bảo
vệ kết cấu hạ tầng giao thông đường bộ của quốc lộ, đường bộ cao tốc đang khai
thác thuộc phạm vi quản lý của Bộ Giao thông vận tải
|
Đường bộ
|
|
x
|
|
9
|
1.009972.000.00.00.H28
|
Thẩm định Báo cáo nghiên cứu khả
thi đầu tư xây dựng/ điều chỉnh Báo cáo nghiên cứu khả thi đầu tư xây dựng
|
Đường bộ
|
|
x
|
|
10
|
1.009973.000.00.00.H28
|
Thẩm định thiết kế xây dựng triển
khai sau thiết kế cơ sở/ điều chỉnh thiết kế xây dựng triển khai sau thiết kế
cơ sở
|
Đường bộ
|
|
x
|
|
11
|
1.009794.000.00.00.H28
|
Kiểm tra công tác nghiệm thu hoàn
thành công trình (đối với các công trình trên địa bàn thuộc trách nhiệm quản
lý của sở XD, Sở Quản lý công trình xây dựng chuyên ngành, trừ các công trình
thuộc thẩm quyền kiểm tra của Hội đồng kiểm tra nhà nước về công tác nghiệm
thu công trình xây dựng và cơ quan chuyên môn về xây dựng thuộc Bộ Xây dựng,
bộ quản lý công trình xây dựng chuyên ngành.
|
Đường bộ
|
|
x
|
|
12
|
1.009994.000.00.00.H28
|
Cấp giấy phép xây dựng mới đối
với công trình cấp đặc biệt, cấp I, cấp II (công trình Không theo tuyến/Theo
tuyến trong đô thị/Tín ngưỡng, tôn giáo /Tượng đài, tranh hoành tráng/Theo
giai đoạn cho công trình không theo tuyến/Theo giai đoạn cho công trình theo
tuyến trong đô thị/Dự án).
|
Đường bộ
|
|
x
|
|
13
|
1.009995.000.00.00.H28
|
Cấp giấy phép xây dựng sửa chữa,
cải tạo đối với công trình cấp đặc biệt, cấp I, cấp II (công trình Không theo
tuyến/Theo tuyến trong đô thị/Tín ngưỡng, tôn giáo/Tượng đài, tranh hoành
tráng/Theo giai đoạn cho công trình không theo tuyến/Theo giai đoạn cho công
trình theo tuyến trong đô thị/Dự án). 1.009995.000.00.00.H28
|
Đường bộ
|
|
x
|
|
14
|
1.009996.000.00.00.H28
|
Cấp giấy phép di dời đối với công
trình cấp đặc biệt, cấp I, cấp II (công trình Không theo tuyến/Theo tuyến
trong đô thị/Tín ngưỡng, tôn giáo/Tượng đài, tranh hoành tráng/Theo giai đoạn
cho công trình không theo tuyến/Theo giai đoạn cho công trình theo tuyến
trong đô thị/Dự án).
|
Đường bộ
|
|
x
|
|
15
|
1.009996.000.00.00.H28
|
Cấp điều chỉnh giấy phép xây dựng
đối với công trình cấp đặc biệt, cấp I, cấp II (công trình Không theo
tuyến/Theo tuyến trong đô thị/Tín ngưỡng, tôn giáo/Tượng đài, tranh hoành
tráng/Theo giai đoạn cho công trình không theo tuyến/Theo giai đoạn cho công
trình theo tuyến trong đô thị/Dự án).
|
Đường bộ
|
|
x
|
|
16
|
1.009998.000.00.00.H28
|
Gia hạn giấy phép xây dựng đối
với công trình cấp đặc biệt, cấp I, cấp II (công trình Không theo tuyến/Theo
tuyến trong đô thị/Tín ngưỡng, tôn giáo/Tượng đài, tranh hoành tráng/Theo
giai đoạn cho công trình không theo tuyến/Theo giai đoạn cho công trình theo
tuyến trong đô thị/Dự án).
|
Đường bộ
|
|
x
|
|
17
|
1.009999.000.00.00.H28
|
Cấp lại giấy phép xây dựng đối
với công trình cấp đặc biệt, cấp I, cấp II (công trình Không theo tuyến/Theo
tuyến trong đô thị/Tín ngưỡng, tôn giáo/ Tượng đài, tranh hoành tráng/Theo
giai đoạn cho công trình không theo tuyến/Theo giai đoạn cho công trình theo
tuyến trong đô thị/Dự án).
|
Đường bộ
|
|
x
|
|
18
|
1.000703.000.00.00.H28
|
Cấp Giấy phép kinh doanh vận tải
bằng xe ô tô.
|
Đường bộ
|
x
|
|
|
19
|
1.002809.000.00.00.H28
|
Đổi Giấy phép lái xe do ngành
Giao thông vận tải cấp
|
Đường bộ
|
x
|
|
|
20
|
1.002801.000.00.00.H28
|
Đổi giấy phép lái xe do ngành
Công an cấp
|
Đường bộ
|
x
|
|
|
21
|
2.002288.000.00.00.H28
|
Cấp phù hiệu xe ô tô kinh doanh
vận tải (kinh doanh vận tải hành khách: bằng xe ô tô theo tuyến cố định, bằng
xe buýt theo tuyến cố định, bằng xe taxi, xe hợp đồng; kinh doanh vận tải
hàng hóa: bằng công-ten-nơ, xe ô tô đầu kéo kéo rơ moóc hoặc sơ mi rơ moóc,
xe ô tô tải kinh doanh vận tải hàng hóa thông thường và xe taxi tải)
|
Đường bộ
|
x
|
|
|
22
|
2.002289.000.00.00.H28
|
Cấp lại phù hiệu xe ô tô kinh
doanh vận tải (kinh doanh vận tải hành khách: bằng xe ô tô theo tuyến cố
định, bằng xe buýt theo tuyến cố định, bằng xe taxi, xe hợp đồng; kinh doanh
vận tải hàng hóa: bằng công-ten-nơ, xe ô tô đầu kéo kéo rơ moóc hoặc sơ mi rơ
moóc, xe ô tô tải kinh doanh vận tải hàng hóa thông thường và xe taxi tải)
|
Đường bộ
|
x
|
|
|
23
|
1.002300.000.00.00.H28
|
Cấp lại Giấy phép lái xe quốc
tế
|
Đường bộ
|
x
|
|
|
24
|
2.001002.000.00.00.H28
|
Cấp Giấy phép lái xe quốc tế
|
Đường bộ
|
x
|
|
|
25
|
1.002286.000.00.00.H28
|
Gia hạn thời gian lưu hành tại
Việt Nam cho phương tiện của Lào, Campuchia
|
Đường bộ
|
x
|
|
|
26
|
1.003658.000.00.00.H28
|
Công bố lại hoạt động bến thủy
nội địa
|
Đường bộ
|
|
|
|
27
|
1.004242.000.00.00.H28
|
Công bố lại hoạt động cảng thủy
nội địa
|
Đường bộ
|
x
|
|
|
28
|
1.002268.000.00.00.H28
|
Đăng ký khai thác tuyến vận tải
hành khách cố định liên vận quốc tế giữa Việt Nam - Lào – Campuchia
|
Đường bộ
|
|
x
|
|
29
|
1.002063.000.00.00.H28
|
Gia hạn thời gian lưu hành tại
Việt Nam cho phương tiện của Lào
|
Đường bộ
|
x
|
|
|
30
|
1.002877.000.00.00.H28
|
Cấp Giấy phép liên vận giữa Việt
Nam, Lào và Campuchia
|
Đường bộ
|
x
|
|
|
31
|
1.002869.000.00.00.H28
|
Cấp lại Giấy phép liên vận giữa
Việt Nam, Lào và Campuchia
|
Đường bộ
|
x
|
|
|
32
|
1.002856.000.00.00.H28
|
Cấp Giấy phép liên vận giữa Việt
Nam và Lào
|
Đường bộ
|
x
|
|
|
33
|
1.002852.000.00.00.H28
|
Cấp lại Giấy phép liên vận giữa
Việt Nam và Lào
|
Đường bộ
|
x
|
|
|
34
|
1.000660.000.00.00.H28
|
Công bố đưa bến xe khách vào
khai thác
|
Đường bộ
|
|
x
|
|
35
|
1.000672.000.00.00.H28
|
Công bố lại đưa bến xe khách
vào khai thác
|
Đường bộ
|
|
|
|
36
|
1.002856.000.00.00.H28
|
Cấp Giấy phép liên vận giữa Việt
Nam và Campuchia
|
Đường bộ
|
x
|
|
|
37
|
1.002804.000.00.00.H28
|
Đổi giấy phép lái xe quân sự do
Bộ Quốc phòng cấp
|
Đường bộ
|
x
|
|
|
38
|
1.002796.000.00.00.H28
|
Đổi giấy phép lái xe hoặc bằng
lái xe của nước ngoài cấp
|
Đường bộ
|
x
|
|
|
39
|
1.002793.000.00.00.H28
|
Đổi giấy phép lái xe hoặc bằng
lái xe của nước ngoài cấp cho khách du lịch nước ngoài lái xe vào Việt Nam
|
Đường bộ
|
x
|
|
|
40
|
1.001765.000.00.00.H28
|
Cấp giấy chứng nhận giáo viên
dạy thực hành lái xe
|
Đường bộ
|
|
x
|
|
41
|
1.004993.000.00.00.H28
|
Cấp lại Giấy chứng nhận giáo viên
dạy thực hành lái xe (trường hợp bị mất, bị hỏng, có sự thay đổi liên quan
đến nội dung của Giấy chứng nhận giáo viên dạy thực hành lái xe)
|
Đường bộ
|
|
x
|
|
42
|
1.001919.000.00.00.H28
|
Cấp Giấy chứng nhận đăng ký tạm
thời xe máy chuyên dùng
|
Đường bộ
|
|
x
|
|
43
|
1.002007.000.00.00.H28
|
Di chuyển đăng ký xe máy chuyên
dùng ở khác tỉnh, thành phố trực thuộc Trung ương
|
Đường bộ
|
|
x
|
|
44
|
1.002030.000.00.00.H28
|
Cấp Giấy chứng nhận đăng ký, biển
số xe máy chuyên dùng lần đầu
|
Đường bộ
|
|
x
|
|
45
|
2.000872.000.00.00.H28
|
Cấp Giấy chứng nhận đăng ký, biển
số xe máy chuyên dùng có thời hạn
|
Đường bộ
|
|
x
|
|
46
|
2.000847.000.00.00.H28
|
Cấp lại Giấy chứng nhận đăng ký,
biển số xe máy chuyên dùng bị mất
|
Đường bộ
|
|
x
|
|
47
|
1.001896.000.00.00.H28
|
Cấp đổi Giấy chứng nhận đăng ký,
biển số xe máy chuyên dùng 1.001896.000.00.00.H28
|
Đường bộ
|
|
x
|
|
48
|
1.004088.000.00.00.H28
|
Đăng ký phương tiện lần đầu đối
với phương tiện chưa khai thác trên đường thủy nội địa
|
Đường bộ
|
|
x
|
|
49
|
1.004047.000.00.00.H28
|
Đăng ký lần đầu đối với phương
tiện đang khai thác trên đường thủy nội địa
|
Đường bộ
|
|
x
|
|
50
|
1.004036.000.00.00.H28
|
Đăng ký lại phương tiện trong
trường hợp chuyển từ cơ quan đăng ký khác sang cơ quan đăng ký phương tiện
thủy nội địa
|
Đường bộ
|
|
x
|
|
51
|
2.001711.000.00.00.H28
|
Đăng ký lại phương tiện trong
trường hợp phương tiện thay đổi tên, tính năng kỹ thuật
|
Đường bộ
|
|
x
|
|
52
|
1.004002.000.00.00.H28
|
Đăng ký lại phương tiện trong
trường hợp chuyển quyền sở hữu phương tiện nhưng không thay đổi cơ quan đăng
ký phương tiện
|
Đường bộ
|
|
x
|
|
53
|
1.003970.000.00.00.H28
|
Đăng ký lại phương tiện trong
trường hợp chuyển quyền sở hữu phương tiện đồng thời thay đổi cơ quan đăng ký
phương tiện
|
Đường bộ
|
|
x
|
|
54
|
1.006391.000.00.00.H28
|
Đăng ký lại phương tiện trong
trường hợp chủ phương tiện thay đổi trụ sở hoặc nơi đăng ký hộ khẩu thường
trú của chủ phương tiện sang đơn vị hành chính cấp tỉnh khác
|
Đường bộ
|
|
x
|
|
55
|
1.003930.000.00.00.H28
|
Cấp lại Giấy chứng nhận đăng ký
phương tiện
|
Đường bộ
|
|
x
|
|
56
|
1.002835.000.00.00.H28
|
Cấp mới Giấy phép lái xe
|
Đường bộ
|
|
x
|
|
57
|
1.002820.000.00.00.H28
|
Cấp lại giấy phép lái xe
|
Đường bộ
|
|
x
|
|
58
|
1.001970.000.00.00.H28
|
Cấp Chứng chỉ bồi dưỡng kiến thức
pháp luật về giao thông đường bộ cho người điều khiển xe máy chuyên dùng
|
Đường bộ
|
|
x
|
|
59
|
2.000769.000.00.00.H28
|
Cấp đổi, cấp lại Chứng chỉ bồi
dưỡng kiến thức pháp luật về giao thông đường bộ cho người điều khiển xe máy
chuyên dùng
|
Đường bộ
|
|
x
|
|
60
|
2.002286.000.00.00.H28
|
Cấp lại giấy phép kinh doanh vận
tải bằng xe ô tô khi có sự thay đổi liên quan đến nội dung của giấy phép kinh
doanh hoặc giấy phép kinh doanh bị thu hồi, bị tước quyền sử dụng
|
Đường bộ
|
x
|
x
|
|
61
|
2.002287.000.00.00.H28
|
Cấp lại giấy phép kinh doanh vận
tải bằng xe ô tô đối với trường hợp giấy phép kinh doanh bị mất, bị hỏng
|
Đường bộ
|
x
|
x
|
|
62
|
2.002285.000.00.00.H28
|
Đăng ký khai thác tuyến
|
Đường bộ
|
|
x
|
|
63
|
1.004995.000.00.00.H28
|
Cấp giấy chứng nhận trung tâm
sát hạch lái xe loại 3 đủ điều kiện hoạt động
|
Đường bộ
|
|
x
|
|
64
|
1.004987.000.00.00.H28
|
Cấp lại giấy chứng nhận trung
tâm sát hạch lái xe đủ điều kiện hoạt động
|
Đường bộ
|
|
x
|
|
65
|
1.001777.000.00.00.H28
|
Cấp giấy phép đào tạo lái xe
ô tô
|
Đường bộ
|
|
x
|
|
66
|
|
Cấp lại Giấy phép đào tạo lái
xe ô tô
|
Đường bộ
|
|
x
|
|
67
|
1.001648.000.00.00.H28
|
Cấp lại Giấy phép đào tạo lái
xe ô tô trong trường hợp điều chỉnh hạng xe đào tạo, lưu lượng đào tạo
|
Đường bộ
|
|
x
|
|
68
|
1.005210.000.00.00.H28
|
Cấp lại giấy phép đào tạo lái
xe ô tô trong trường hợp bị mất, bị hỏng , có sự thay đổi liên quan đến nội
dung khác
|
Đường bộ
|
|
x
|
|
69
|
1.001735.000.00.00.H28
|
Cấp giấy phép xe tập lái
|
Đường bộ
|
|
x
|
|
70
|
1.001751.000.00.00.H28
|
Cấp lại Giấy phép xe tập lái
|
Đường bộ
|
|
x
|
|
71
|
1.001826.000.00.00.H28
|
Thu hồi Giấy chứng nhận đăng ký,
biển số xe máy chuyên dùng
|
Đường bộ
|
|
x
|
|
72
|
2.000881.000.00.00.H28
|
Sang tên chủ sở hữu xe máy chuyên
dùng trong cùng một tỉnh, thành phố
|
Đường bộ
|
|
x
|
|
73
|
1.001994.000.00.00.H28
|
Đăng ký xe máy chuyên dùng từ
tỉnh, thành phố trực thuộc Trung ương khác chuyển đến
|
Đường bộ
|
|
x
|
|
74
|
1.006969
|
Cấp mới giấy phép lái xe mô tô
hạng A1 cho đồng bào dân tộc có trình độ văn hóa thấp trên địa bàn tỉnh Hòa
Bình 1.006969
|
Đường bộ
|
|
x
|
|
75
|
1.010707.000.00.00.H28
|
Gia hạn thời gian lưu hành tại
Việt Nam cho phương tiện của các nước thực hiện các Hiệp định khung ASEAN về
vận tải đường bộ qua biên giới
|
Đường bộ
|
|
x
|
|
76
|
1.010708.000.00.00.H28
|
Bổ sung, thay thế phương tiện
khai thác tuyến vận tải hành khách cố định giữa Việt Nam, Lào và Campuchia
|
Đường bộ
|
|
x
|
|
77
|
1.010709.000.00.00.H28
|
Ngừng khai thác tuyến, ngừng
phương tiện hoạt động trên tuyến vận tải hành khách cố định giữa Việt Nam,
Lào và Campuchia
|
Đường bộ
|
|
x
|
|
78
|
1.010710.000.00.00.H28
|
Điều chỉnh tần suất chạy xe trên
tuyến Việt Nam, Lào và Campuchia 1.010710.000.00.00.H28
|
Đường bộ
|
|
x
|
|
79
|
1.010711.000.00.00.H28
|
Cấp lại Giấy phép liên vận giữa
Việt Nam và Campuchia
|
Đường bộ
|
x
|
|
|
80
|
1.002046.000.00.00.H28
|
Gia hạn thời gian lưu hành tại
Việt Nam cho phương tiện của các nước thực hiện Hiệp định GMS
|
Đường bộ
|
|
x
|
|
81
|
1.001737.000.00.00.H28
|
Gia hạn thời gian lưu hành tại
Việt Nam cho phương tiện của Trung Quốc
|
Đường bộ
|
|
x
|
|
82
|
1.002861.000.00.00.H28
|
Cấp Giấy phép vận tải đường bộ
quốc tế giữa Việt Nam và Lào
|
Đường bộ
|
|
x
|
|
83
|
1.002859.000.00.00.H28
|
Cấp lại Giấy phép vận tải đường
bộ quốc tế giữa Việt Nam và Lào
|
Đường bộ
|
|
x
|
|
84
|
1.009464.000.00.00.H28
|
Công bố hạn chế giao thông đường
thủy nội địa trên đường thủy nội địa địa phương và đường thủy nội địa chuyên
dùng nối với đường thủy nội địa địa phương trong trường hợp thi công công
trình (trừ trường hợp bảo đảm an ninh quốc phòng trên đường thủy nội địa địa
phương)
|
Thủy nội địa
|
|
x
|
|
85
|
2.002001.000.00.00.H28
|
Cấp Giấy chứng nhận cơ sở đủ Điều
kiện kinh doanh dịch vụ đào tạo thuyền viên, người lái phương tiện thủy nội
địa
|
Thủy nội địa
|
|
x
|
|
86
|
2.001998.000.00.00.H28
|
Cấp lại Giấy chứng nhận cơ sở
đủ Điều kiện kinh doanh dịch vụ đào tạo thuyền viên, người lái phương tiện thủy
nội địa
|
Thủy nội địa
|
|
x
|
|
87
|
2.001865.000.00.00.H28
|
Phê duyệt phương án bảo đảm an
toàn giao thông đối với hoạt động nạo vét trong vùng nước cảng biển, vùng nước
đường thủy nội địa
|
Thủy nội địa
|
|
x
|
|
88
|
2.001802.000.00.00.H28
|
Chấp thuận vị trí đổ chất nạo
vét trên bờ đối với hoạt động nạo vét trong cùng nước cảng biển và vùng nước vùng
thủy nội địa
|
Thủy nội địa
|
|
x
|
|
89
|
1.003135.000.00.00.H28
|
Cấp, cấp lại, chuyển đổi giấy
chứng nhận khả năng chuyên môn, chứng chỉ chuyên môn
|
Thủy nội địa
|
|
x
|
|
90
|
1.003168.000.00.00.H28
|
Dự học, thi, kiểm tra để được
cấp giấy chứng nhận khả năng chuyên môn, chứng chỉ chuyên môn
|
Thủy nội địa
|
|
x
|
|
91
|
1.008027.000.00.00.H28
|
Thủ tục cấp biển hiệu phương tiện
vận tải khách du lịch
|
Thủy nội địa
|
|
x
|
|
92
|
1.008028.000.00.00.H28
|
Thủ tục cấp đổi biển hiệu phương
tiện vận tải khách du lịch
|
Thủy nội địa
|
|
x
|
|
93
|
1.008029.000.00.00.H28
|
Thủ tục cấp lại biển hiệu phương
tiện vận tải khách du lịch
|
Thủy nội địa
|
|
x
|
|
94
|
1.009442.000.00.00.H28
|
Thỏa thuận thông số kỹ thuật xây
dựng luồng đường thủy nội địa
|
Thủy nội địa
|
|
x
|
|
95
|
1.009443.000.00.00.H28
|
Đổi tên cảng, bến thủy nội địa,
khu neo đậu
|
Thủy nội địa
|
|
x
|
|
96
|
1.009444.000.00.00.H28
|
Gia hạn hoạt động cảng, bến thủy
nội địa
|
Thủy nội địa
|
|
x
|
|
97
|
1.009445.000.00.00.H28
|
Thỏa thuận nâng cấp bến thủy nội
địa thành cảng thủy nội địa
|
Thủy nội địa
|
|
x
|
|
98
|
1.009446.000.00.00.H28
|
Công bố chuyển bến thủy nội địa
thành cảng thủy nội địa trong trường hợp bến thủy nội địa có quy mô, kỹ thuật
phù hợp với cấp kỹ thuật cảng thủy nội địa
|
Thủy nội địa
|
|
x
|
|
99
|
1.009447.000.00.00.H28
|
Công bố đóng cảng, bến thủy nội
địa
|
Thủy nội địa
|
|
x
|
|
100
|
1.009448.000.00.00.H28
|
Thiết lập khu neo đậu
|
Thủy nội địa
|
|
x
|
|
101
|
1.009449.000.00.00.H28
|
Công bố hoạt động khu neo đậu
|
Thủy nội địa
|
|
x
|
|
102
|
1.009450.000.00.00.H28
|
Công bố đóng khu neo đậu
|
Thủy nội địa
|
|
x
|
|
103
|
1.009451.000.00.00.H28
|
Thỏa thuận thiết lập báo hiệu
đường thủy nội địa đối với công trình xây dựng, hoạt động trên đường thủy nội
địa
|
Thủy nội địa
|
|
x
|
|
104
|
1.009452.000.00.00.H28
|
Thỏa thuận thông số kỹ thuật xây
dựng bến thủy nội địa
|
Thủy nội địa
|
|
x
|
|
105
|
1.009453.000.00.00.H28
|
Thỏa thuận thông số kỹ thuật xây
dựng bến khách ngang sông, bến thủy nội địa phục vụ thi công công trình chính
|
Thủy nội địa
|
|
x
|
|
106
|
1.009454.000.00.00.H28
|
Công bố hoạt động bến thủy nội
địa
|
Thủy nội địa
|
|
x
|
|
107
|
1.009455.000.00.00.H28
|
Công bố hoạt động bến khách ngang
sông, bến thủy nội địa phục vụ thi công công trình chính
|
Thủy nội địa
|
|
x
|
|
108
|
1.009458.000.00.00.H28
|
Công bố hoạt động cảng thủy nội
địa trường hợp không còn nhu cầu tiếp nhận phương tiện thủy nước ngoài
|
Thủy nội địa
|
|
x
|
|
109
|
1.009459.000.00.00.H28
|
Công bố mở luồng chuyên dùng nối
với luồng quốc gia, luồng chuyên dùng nối với luồng địa phương
|
Thủy nội địa
|
|
x
|
|
110
|
1.009460.000.00.00.H28
|
Công bố đóng luồng đường thủy
nội địa khi không có nhu cầu khai thác, sử dụng
|
Thủy nội địa
|
|
x
|
|
111
|
1.009461.000.00.00.H28
|
Thông báo luồng đường thủy nội
địa chuyên dùng
|
Thủy nội địa
|
|
x
|
|
112
|
1.009462.000.00.00.H28
|
Thỏa thuận thông số kỹ thuật xây
dựng cảng thủy nội địa
|
Thủy nội địa
|
|
x
|
|
113
|
1.009463.000.00.00.H28
|
Thỏa thuận về nội dung liên quan
đến đường thủy nội địa đối với công trình không thuộc kết cấu hạ tầng đường
thủy nội địa và các hoạt động trên đường thủy nội địa
|
Thủy nội địa
|
|
x
|
|
114
|
1.009464.000.00.00.H28
|
Công bố hạn chế giao thông đường
thủy nội địa
|
Thủy nội địa
|
|
x
|
|
115
|
1.009464.000.00.00.H28
|
Chấp thuận phương án bảo đảm
an toàn giao thông
|
Thủy nội địa
|
|
x
|
|
116
|
1.000344.000.00.00.H28
|
Phê duyệt phương án vận tải hàng
hoá siêu trường hoặc hàng hoá siêu trọng trên đường thuỷ nội địa
|
Thủy nội địa
|
|
x
|
|
117
|
1.001087.000.00.00.H28
|
Cấp phép thi công công trình đường
bộ trên quốc lộ đang khai thác
|
Thủy nội địa
|
|
x
|
|
118
|
1.002889.000.00.00.H28
|
Công bố đưa trạm dừng nghỉ
vào khai thác
|
Thủy nội địa
|
|
x
|
|
119
|
1.002883.000.00.00.H28
|
Công bố lại đưa trạm dừng nghỉ
vào khai thác
|
Thủy nội địa
|
|
x
|
|
120
|
1.000028.000.00.00.H28
|
Cấp Giấy phép lưu hành xe quá
tải trọng, xe quá khổ giới hạn, xe bánh xích, xe vận chuyển hàng siêu trường,
siêu trọng trên đường bộ
|
Thủy nội địa
|
|
x
|
|
121
|
1.001261.000.00.00.H28
|
Cấp Giấy chứng nhận, Tem kiểm
định an toàn kỹ thuật và bảo vệ môi trường đối với phương tiện giao thông cơ giới
đường bộ
|
Đăng kiểm
|
|
x
|
|
122
|
1.005018.000.00.00.H28
|
Cấp Giấy chứng nhận chất lượng
an toàn kỹ thuật và bảo vệ môi trường xe cơ giới cải tạo
|
Đăng kiểm
|
|
x
|
|
123
|
1.005005.000.00.00.H28
|
Cấp Giấy chứng nhận chất lượng
an toàn kỹ thuật và bảo vệ môi trường trong lưu hành xe chở người bốn bánh có
gắn động cơ
|
Đăng kiểm
|
|
x
|
|
124
|
1.004325.000.00.00.H28
|
Cấp Giấy chứng nhận lưu hành,
tem lưu hành cho xe chở hàng bốn bánh có gắn động cơ
|
Đăng kiểm
|
|
x
|
|
125
|
1.001001.000.00.00.H28
|
Cấp Giấy chứng nhận thẩm định
thiết kế xe cơ giới cải tạo
|
Đăng kiểm
|
|
x
|
|
XI
|
BAN DÂN TỘC: 02 THỦ TỤC
|
|
02
|
0
|
|
1
|
1.004875.000.00.00.H28
|
Công nhận người có uy tín trong
đồng bào dân tộc thiểu số
|
Dân tộc
|
x
|
|
|
2
|
1.004888.000.00.00.H28
|
Đưa ra khỏi danh sách người có
uy tín trong đồng bào dân tộc thiểu số
|
Dân tộc
|
x
|
|
|
XII
|
SỞ XÂY DỰNG: 55 THỦ TỤC
|
|
39
|
16
|
|
1
|
2.001116.000.00.00.H28
|
Bổ nhiệm giám định viên tư pháp
xây dựng đối với cá nhân khác thuộc thẩm quyền giải quyết của Ủy ban nhân dân
tỉnh
|
Lĩnh vực giám định tư pháp
|
x
|
|
|
2
|
1.002515.000.00.00.H28
|
Đăng ký công bố thông tin người
giám định tư pháp xây dựng theo vụ việc, tổ chức giám định tư pháp xây dựng
theo vụ việc đối với các cá nhân, tổ chức không thuộc thẩm quyền giải quyết
của Bộ Xây dựng, văn phòng giám định tư pháp xây dựng trên địa bàn được Ủy
ban nhân dân tỉnh cho phép hoạt động
|
NT
|
x
|
|
|
3
|
1.002621.000.00.00.H28
|
Điều chỉnh, thay đổi thông tin
cá nhân, tổ chức giám định tư pháp xây dựng đối với cá nhân, tổ chức do Ủy
ban nhân dân tỉnh đã tiếp nhận đăng ký, công bố thông tin
|
NT
|
x
|
|
|
4
|
1.009794.000.00.00.H28
|
Thủ tục kiểm tra công tác nghiệm
thu hoàn thành công trình (đối với các công trình trên địa bàn thuộc trách
nhiệm quản lý của Sở Xây dựng, Sở quản lý công trình xây dựng chuyên ngành,
trừ các công trình thuộc thẩm quyền kiểm tra của Hội đồng kiểm tra nhà nước
về công tác nghiệm thu công trình xây dựng và Cơ quan chuyên môn về xây dựng
thuộc Bộ Xây dựng, Bộ quản lý công trình xây dựng chuyên ngành)
|
Lĩnh vực quản lý chất lượng XD
|
|
x
|
|
5
|
1.009788.000.00.00.H28
|
Cho ý kiến về kết quả đánh giá
an toàn công trình đối với công trình xây dựng nằm trên địa bàn tỉnh Hòa Bình
|
|
|
x
|
|
6
|
1.009791.000.00.00.H28
|
Cho ý kiến về việc kéo dài thời
hạn sử dụng của công trình hết thời hạn sử dụng theo thiết kế nhưng có nhu
cầu sử dụng tiếp (trừ trường hợp nhà ở riêng lẻ)
|
|
|
x
|
|
7
|
1.009928.000.00.00.H28
|
Cấp gia hạn chứng chỉ hành nghề
hoạt động xây dựng hạng II, hạng III
|
Lĩnh vực hoạt động XD
|
x
|
|
|
8
|
1.009936.000.00.00.H28
|
Cấp gia hạn chứng chỉ năng lực
hoạt động xây dựng
|
Lĩnh vực hoạt động XD
|
x
|
|
|
9
|
1.009972.000.00.00.H28
|
Thẩm định Báo cáo nghiên cứu khả
thi đầu tư xây dựng/ điều chỉnh Báo cáo nghiên cứu khả thi đầu tư xây dựng
|
Lĩnh vực hoạt động XD
|
|
x
|
|
10
|
1.009973.000.00.00.H28
|
Thẩm định thiết kế xây dựng triển
khai sau thiết kế cơ sở/ điều chỉnh thiết kế xây dựng triển khai sau thiết kế
cơ sở
|
Lĩnh vực hoạt động XD
|
|
x
|
|
11
|
1.009980.000.00.00.H28
|
Cấp giấy phép hoạt động xây dựng
cho nhà thầu nước ngoài thuộc dự án nhóm B, C
|
Lĩnh vực hoạt động XD
|
x
|
|
|
12
|
1.009981.000.00.00.H28
|
Điều chỉnh giấy phép hoạt động
xây dựng cho nhà thầu nước ngoài thuộc dự án nhóm B, nhóm C
|
Lĩnh vực hoạt động XD
|
x
|
|
|
13
|
1.009982.000.00.00.H28
|
Cấp chứng chỉ hành nghề hoạt động
xây dựng lần đầu hạng II, III
|
Lĩnh vực hoạt động XD
|
x
|
|
|
14
|
1.009983.000.00.00.H28
|
Cấp điều chỉnh hạng chứng chỉ
hành nghề hoạt động xây dựng hạng II, III
|
Lĩnh vực hoạt động XD
|
x
|
|
|
15
|
1.009984.000.00.00.H28
|
Cấp lại chứng chỉ hành nghề hoạt
động xây dựng hạng II, hạng III (trường hợp chứng chỉ mất, hư hỏng)
|
Lĩnh vực hoạt động XD
|
x
|
|
|
16
|
1.009985.000.00.00.H28
|
Cấp lại chứng chỉ hành nghề hoạt
động xây dựng hạng II, hạng III (do lỗi của cơ quan cấp)
|
Lĩnh vực hoạt động XD
|
x
|
|
|
17
|
1.009986.000.00.00.H28
|
Cấp điều chỉnh, bổ sung nội dung
chứng chỉ hành nghề hoạt động xây dựng hạng II, hạng III
|
Lĩnh vực hoạt động XD
|
x
|
|
|
18
|
1.009987.000.00.00.H28
|
Cấp chuyển đổi chứng chỉ hành
nghề của cá nhân người nước ngoài hạng II, hạng III
|
Lĩnh vực hoạt động XD
|
x
|
|
|
19
|
1.009988.000.00.00.H28
|
Cấp chứng chỉ năng lực hoạt động
xây dựng lần đầu hạng II, hạng III
|
Lĩnh vực hoạt động XD
|
x
|
|
|
20
|
1.009989.000.00.00.H28
|
Cấp lại chứng chỉ năng lực hoạt
động xây dựng hạng II, hạng III (do mất, hư hỏng)
|
Lĩnh vực hoạt động XD
|
x
|
|
|
21
|
1.009990.000.00.00.H28
|
Cấp lại chứng chỉ năng lực hoạt
động xây dựng hạng II, hạng III (do lỗi của cơ quan cấp)
|
Lĩnh vực hoạt động XD
|
x
|
|
|
22
|
1.009991.000.00.00.H28
|
Cấp điều chỉnh, bổ sung nội dung
chứng chỉ năng lực hoạt động xây dựng hạng II, hạng III
|
Lĩnh vực hoạt động XD
|
x
|
|
|
23
|
1.009974.000.00.00.H28
|
Cấp giấy phép xây dựng mới đối
với công trình cấp đặc biệt, cấp I, cấp II (công trình Không theo tuyến/Theo
tuyến trong đô thị/Tín ngưỡng, tôn giáo /Tượng đài, tranh hoành tráng/Theo
giai đoạn cho công trình không theo tuyến/Theo giai đoạn cho công trình theo
tuyến trong đô thị/Dự án).
|
Lĩnh vực hoạt động XD
|
x
|
|
|
24
|
1.009975.000.00.00.H28
|
Cấp giấy phép xây dựng sửa chữa,
cải tạo đối với công trình cấp đặc biệt, cấp I, cấp II (công trình Không theo
tuyến/Theo tuyến trong đô thị/Tín ngưỡng, tôn giáo/Tượng đài, tranh hoành
tráng/Theo giai đoạn cho công trình không theo tuyến/Theo giai đoạn cho công
trình theo tuyến trong đô thị/Dự án).
|
Lĩnh vực hoạt động XD
|
|
x
|
|
25
|
1.009977.000.00.00.H28
|
Cấp điều chỉnh giấy phép xây dựng
đối với công trình cấp đặc biệt, cấp I, cấp II (công trình Không theo
tuyến/Theo tuyến trong đô thị/Tín ngưỡng, tôn giáo/Tượng đài, tranh hoành
tráng/Theo giai đoạn cho công trình không theo tuyến/Theo giai đoạn cho công
trình theo tuyến trong đô thị/Dự án).
|
Lĩnh vực hoạt động XD
|
|
x
|
|
26
|
1.009979.000.00.00.H28
|
Cấp lại giấy phép xây dựng đối
với công trình cấp đặc biệt, cấp I, cấp II (công trình Không theo tuyến/Theo
tuyến trong đô thị/Tín ngưỡng, tôn giáo/ Tượng đài, tranh hoành tráng/Theo
giai đoạn cho công trình không theo tuyến/Theo giai đoạn cho công trình theo
tuyến trong đô thị/Dự án).
|
Lĩnh vực hoạt động XD
|
|
x
|
|
27
|
1.009976.000.00.00.H28
|
Cấp giấy phép di dời đối với công
trình cấp đặc biệt, cấp I, cấp II (công trình Không theo tuyến/Theo tuyến
trong đô thị/Tín ngưỡng, tôn giáo/Tượng đài, tranh hoành tráng/Theo giai đoạn
cho công trình không theo tuyến/Theo giai đoạn cho công trình theo tuyến
trong đô thị/Dự án).
|
Lĩnh vực hoạt động XD
|
|
x
|
|
28
|
1.009978.000.00.00.H28
|
Gia hạn giấy phép xây dựng đối
với công trình cấp đặc biệt, cấp I, cấp II (công trình Không theo tuyến/Theo
tuyến trong đô thị/Tín ngưỡng, tôn giáo/Tượng đài, tranh hoành tráng/Theo
giai đoạn cho công trình không theo tuyến/Theo giai đoạn cho công trình theo
tuyến trong đô thị/Dự án).
|
Lĩnh vực hoạt động XD
|
x
|
|
|
29
|
1.010746.000.00.00.H28
|
Chuyển nhượng toàn bộ hoặc một
phần dự án bất động sản do Thủ tướng Chính phủ quyết định việc đầu tư
|
Lĩnh vực Kinh doanh bất động sản
|
x
|
|
|
30
|
1.010747.000.00.00.H28
|
Chuyển nhượng toàn bộ hoặc một
phần dự án bất động sản do UBND cấp tỉnh quyết định việc đầu tư
|
|
x
|
|
|
31
|
1.002572.000.00.00.H28
|
Cấp mới chứng chỉ hành nghề mô
giới bất động sản
|
|
x
|
|
|
32
|
1.00265.000.00.00.H28
|
Cấp lại (cấp đổi) chứng chỉ hành
nghề môi giới bất động sản
|
|
x
|
|
|
33
|
1.007750.000.00.00.H28
|
Thủ tục thông báo nhà ở hình
thành trong tương lai
|
Lĩnh vực Nhà ở
|
|
|
|
34
|
1.010005.000.00.00.H28
|
Thủ tục giải quyết bán phần diện
tích nhà đất sử dụng chung đối với trường hợp quy định tại khoản 1 Điều 71
Nghị định số 99/2015/NĐ-CP
|
|
x
|
|
|
35
|
1.010006.000.00.00.H28
|
Thủ tục giải quyết chuyển quyền
sử dụng đất liền kề nhà ở cũ thuộc sở hữu nhà nước quy định tại khoản 2 Điều
71 Nghị định số 99/2015/NĐ-CP .
|
|
x
|
|
|
36
|
1.010007.000.00.00.H28
|
Thủ tục giải quyết chuyển quyền
sử dụng đất đối với nhà ở xây dựng trên đất trồng trong khuôn viên nhà ở cũ
thuộc sở hữu nhà nước quy định tại khoản 3 Điều 71 Nghị định số
99/2015/NĐ-CP .
|
|
x
|
|
|
37
|
1.010009.000.00.00.H28
|
Thủ tục công nhận chủ đầu tư dự
án xây dựng nhà ở thuộc thẩm quyền của Ủy ban nhân dân cấp tỉnh (trong trường
hợp có nhiều nhà đầu tư dự án xây dựng nhà ở thương mại được chấp thuận chủ
trương đầu tư theo pháp luật về đầu tư)
|
|
x
|
|
|
38
|
1.007762.000.00.00.H28
|
Thẩm định giá bán, thuê mua, thuê
nhà ở xã hội được đầu tư xây dựng theo dự án bằng nguồn vốn ngoài ngân sách
nhà nước trên phạm vi toàn tỉnh
|
|
x
|
|
|
39
|
1.007763.000.00.00.H28
|
Thuê nhà ở công vụ thuộc thẩm
quyền quản lý của Ủy ban nhân dân tỉnh
|
|
x
|
|
|
40
|
1.007748.000.00.00.H28
|
Gia hạn sở hữu nhà ở tại Việt
Nam cho cá nhân, tổ chức nước ngoài
|
|
|
x
|
|
41
|
1.007764.000.00.00.H28
|
Cho thuê, thuê mua nhà ở xã hội
thuộc sở hữu nhà nước
|
|
|
x
|
|
42
|
1.007766.000.00.00.H28
|
Cho thuê nhà ở cũ thuộc sở hữu
nhà nước
|
|
x
|
|
|
43
|
1.006873.000.00.00.H28
|
Thủ tục công nhận hạng /công nhận
lại hạng nhà chung cư
|
|
x
|
|
|
44
|
1.006876.000.00.00.H28
|
Thủ tục công nhận điều chỉnh hạng
nhà chung cư
|
|
x
|
|
|
45
|
1.007767.000.00.00.H28
|
Bán nhà ở cũ thuộc sở hữu nhà
nước
|
|
|
x
|
|
46
|
1.006871.000.00.00.H28
|
Tiếp nhận hồ sơ công bố hợp quy
đối với sản phẩm, hàng hóa vật liệu xây dựng
|
Lĩnh vực vật liệu xây dựng
|
x
|
|
|
47
|
1.008432.000.00.00.H28
|
Cung cấp thông tin về quy hoạch
xây dựng thuộc thẩm quyền của UBND cấp tỉnh
|
Lĩnh vực quy hoạch xây dựng
|
x
|
|
|
48
|
1.008891.000.00.00.H28
|
Cấp chứng chỉ hành nghề kiến
trúc
|
Lĩnh vực quy hoạch Kiến trúc
|
x
|
|
|
49
|
1.008989.000.00.00.H28
|
Cấp lại chứng chỉ hành nghề kiến
trúc (do chứng chỉ hành nghề bị mất, hư hỏng hoặc thay đổi thông tin cá nhân
được ghi trong chứng chỉ hành nghề kiến trúc).
|
|
x
|
|
|
50
|
1.008990.000.00.00.H28
|
Cấp lại chứng chỉ hành nghề kiến
trúc bị ghi sai do lỗi của cơ quan cấp chứng chỉ hành nghề
|
|
x
|
|
|
51
|
1.008991.000.00.00.H28
|
Gia hạn chứng chỉ hành nghề kiến
trúc
|
|
x
|
|
|
52
|
1.008992.000.00.00.H28
|
Công nhận chứng chỉ hành nghề
kiến trúc của người nước ngoài ở Việt Nam
|
|
|
x
|
|
53
|
1.008993.000.00.00.H28
|
Chuyển đổi chứng chỉ hành nghề
kiến trúc của người nước ngoài ở Việt Nam
|
|
|
x
|
|
54
|
1.002701.000.00.00.H28
|
Thẩm định nhiệm vụ, nhiệm vụ điều
chỉnh quy hoạch chi tiết của dự án đầu tư xây dựng công trình theo hình thức
kinh doanh thuộc thẩm quyền phê duyệt của UBND cấp tỉnh
|
Lĩnh vực kiến trúc quy hoạch
|
|
x
|
|
55
|
1.003011.000.00.00.H28
|
Thẩm định đồ án, đồ án điều chỉnh
quy hoạch chi tiết của dự án đầu tư xây dựng công trình theo hình thức kinh
doanh thuộc thẩm quyền phê duyệt của UBND cấp tỉnh
|
|
|
x
|
|
XIII
|
SỞ TÀI NGUYÊN VÀ MÔI TRƯỜNG:
85 DVC
|
16
|
69
|
|
1
|
1.010200.000.00.00.H28
|
Chấp thuận của cơ quan nhà nước
có thẩm quyền đối với tổ chức kinh tế nhận chuyển nhượng, nhận góp vốn, thuê
quyền sử dụng đất nông nghiệp để thực hiện dự án đầu tư, sản xuất kinh doanh
phi nông nghiệp
|
Đất đai
|
x
|
|
|
2
|
1.004688.000.00.00.H28
|
Điều chỉnh quyết định thu hồi
đất, giao đất, cho thuê đất, cho phép chuyển mục đích sử dụng đất của Thủ tướng
Chính phủ đã ban hành trước 01/7/2004
|
Đất đai
|
|
x
|
|
3
|
1.004217.000.00.00.H28
|
Gia hạn sử dụng đất nông nghiệp
của cơ sở tôn giáo
|
Đất đai
|
x
|
|
|
4
|
1.003010.000.00.00.H28
|
Thẩm định nhu cầu sử dụng đất;
thẩm định điều kiện giao đất, thuê đất không thông qua hình thức đấu giá quyền
sử
|
Đất đai
|
x
|
|
|
|
|
dụng đất, điều kiện cho phép
chuyển mục đích sử dụng đất để thực hiện dự án đầu tư đối với tổ chức, cơ sở
tôn giáo, người Việt Nam định cư ở nước ngoài, doanh nghiệp có vốn đầu tư
nước ngoài, tổ chức nước ngoài có chức năng ngoại giao
|
|
|
|
|
5
|
1.002253.000.00.00.H28
|
Giao đất, cho thuê đất không thông
qua hình thức đấu giá quyền sử dụng đất đối với dự án phải trình cơ quan nhà
nước có thẩm quyền xét duyệt hoặc phải cấp giấy chứng nhận đầu tư mà người
xin giao đất, thuê đất là tổ chức, cơ sở tôn giáo, người Việt Nam định cư ở
nước ngoài, doanh nghiệp có vốn đầu tư nước ngoài, tổ chức nước ngoài có chức
năng ngoại giao
|
Đất đai
|
|
x
|
|
6
|
1.002040.000.00.00.H28
|
Giao đất, cho thuê đất không thông
qua hình thức đấu giá quyền sử dụng đất đối với dự án không phải trình cơ
quan nhà nước có thẩm quyền xét duyệt; dự án không phải cấp giấy chứng nhận
đầu tư; trường hợp không phải lập dự án đầu tư xây dựng công trình mà người
xin giao đất, thuê đất là tổ chức, cơ sở tôn giáo, người Việt Nam định cư ở
nước ngoài, doanh nghiệp có vốn đầu tư nước ngoài, tổ chức nước ngoài có chức
năng ngoại giao
|
Đất đai
|
|
x
|
|
7
|
1.004257.000.00.00.H28
|
Chuyển mục đích sử dụng đất phải
được phép cơ quan có thẩm quyền đối với tổ chức
|
Đất đai
|
|
x
|
|
8
|
1.004217.000.00.00.H28
|
Gia hạn sử dụng đất nông nghiệp
của cơ sở tôn giáo
|
Đăng ký đất đai
|
|
x
|
|
9
|
1.005398.000.00.00.H28
|
Đăng ký quyền sử dụng đất lần
đầu
|
Đăng ký đất đai
|
|
x
|
|
10
|
1.002214.000.00.00.H28
|
Đăng ký đất đai lần đầu đối với
trường hợp được Nhà nước giao đất để quản lý
|
Đăng ký đất đai
|
|
x
|
|
11
|
1.004238.000.00.00.H28
|
Xóa đăng ký cho thuê, cho thuê
lại, góp vốn bằng quyền sử dụng đất, quyền sở hữu tài sản gắn liền với đất
|
Đăng ký đất đai
|
|
x
|
|
12
|
1.004227.000.00.00.H28
|
Đăng ký biến động về sử dụng đất,
tài sản gắn liền với đất do thay đổi thông tin về người được cấp Giấy chứng
nhận (đổi tên hoặc giấy tờ pháp nhân, giấy tờ nhân thân, địa chỉ); giảm diện
tích thửa đất do sạt lở tự nhiên; thay đổi về hạn chế quyền sử dụng đất; thay
đổi về nghĩa vụ tài chính; thay đổi về tài sản gắn liền với đất so với nội
dung đã đăng ký, cấp Giấy chứng nhận
|
Đăng ký đất đai
|
|
x
|
|
13
|
1.004221.000.00.00.H28
|
Đăng ký xác lập quyền sử dụng
hạn chế thửa đất liền kề sau khi được cấp Giấy chứng nhận lần đầu và đăng ký thay
đổi, chấm dứt quyền sử dụng hạn chế thửa đất liền kề
|
Đăng ký đất đai
|
|
x
|
|
14
|
1.001990.000.00.00.H28
|
Gia hạn sử dụng đất ngoài khu
công nghệ cao, khu kinh tế
|
Đăng ký đất đai
|
|
x
|
|
15
|
1.004206.000.00.00.H28
|
Xác nhận tiếp tục sử dụng đất
nông nghiệp của hộ gia đình, cá nhân khi hết hạn sử dụng đất đối với trường hợp
có nhu cầu
|
Đăng ký đất đai
|
|
x
|
|
16
|
1.004203.000.00.00.H28
|
Tách thửa hoặc hợp thửa đất
|
Đăng ký đất đai
|
|
x
|
|
17
|
1.004199.000.00.00.H28
|
Cấp đổi Giấy chứng nhận quyền
sử dụng đất, quyền sở hữu nhà ở và tài sản khác gắn liền với đất
|
Đăng ký đất đai
|
|
x
|
|
18
|
2.001761.000.00.00.H28
|
Chuyển đổi quyền sử dụng đất nông
nghiệp của hộ gia đình, cá nhân
|
Đăng ký đất đai
|
|
x
|
|
19
|
1.004193.000.00.00.H28
|
Đính chính Giấy chứng nhận đã
cấp
|
Đăng ký đất đai
|
|
x
|
|
20
|
1.004177.000.00.00.H28
|
Thu hồi Giấy chứng nhận đã cấp
không đúng quy định của pháp luật đất đai do người sử dụng đất, chủ sở hữu
tài sản gắn liền với đất phát hiện
|
Đăng ký đất đai
|
|
x
|
|
|
|
+ Ủy ban nhân dân cấp tỉnh đối
với Giấy chứng nhận đã cấp cho tổ chức, cơ sở tôn giáo; người Việt Nam định
cư ở nước ngoài, doanh nghiệp có vốn đầu tư nước ngoài thực hiện dự án đầu
tư; tổ chức nước ngoài có chức năng ngoại giao.
|
|
|
|
|
|
|
+ Sở Tài nguyên và Môi trường
đối với trường hợp người sử dụng đất, chủ sở hữu tài sản gắn liền với đất đã được
cấp Giấy chứng nhận và thực hiện các quyền của người sử dụng đất, chủ sở hữu
tài sản gắn liền với đất mà phải cấp mới Giấy chứng nhận quyền sử dụng đất,
quyền sở hữu nhà ở và tài sản khác gắn liền với đất và cấp đổi, cấp lại Giấy
chứng nhận.
|
|
|
|
|
21
|
1.003003.000.00.00.H28
|
Đăng ký và cấp Giấy chứng nhận
quyền sử dụng đất, quyền sở hữu nhà ở và tài sản khác gắn liền với đất lần đầu
|
Đăng ký đất đai
|
|
x
|
|
22
|
2.000983.000.00.00.H28
|
Cấp Giấy chứng nhận quyền sử dụng
đất, quyền sở hữu nhà ở và tài sản khác gắn liền với đất cho người đã đăng ký
quyền sử dụng đất lần đầu
|
Đăng ký đất đai
|
|
x
|
|
23
|
1.002255.000.00.00.H28
|
Đăng ký, cấp Giấy chứng nhận quyền
sử dụng đất, quyền sở hữu nhà ở và tài sản khác gắn liền với đất lần đầu đối
với tài sản gắn liền với đất mà chủ sở hữu không đồng thời là người sử dụng
đất
|
Đăng ký đất đai
|
|
x
|
|
24
|
2.000976.000.00.00.H28
|
Đăng ký thay đổi tài sản gắn liền
với đất vào Giấy chứng nhận đã cấp
|
Đăng ký đất đai
|
|
x
|
|
25
|
1.002273.000.00.00.H28
|
Đăng ký, cấp Giấy chứng nhận quyền
sử dụng đất, quyền sở hữu nhà ở và tài sản khác gắn liền với đất cho người
nhận chuyển nhượng quyền sử dụng đất, mua nhà ở, công trình xây dựng trong
các dự án phát triển nhà ở
|
Đăng ký đất đai
|
|
x
|
|
26
|
1.002993.000.00.00.H28
|
Đăng ký, cấp Giấy chứng nhận quyền
sử dụng đất, quyền sở hữu nhà ở và tài sản khác gắn liền với đất đối với
trường hợp đã chuyển quyền sử dụng đất trước ngày 01 tháng 7 năm 2014 mà bên
chuyển quyền đã được cấp Giấy chứng nhận nhưng chưa thực hiện thủ tục chuyển
quyền theo quy định
|
Đăng ký đất đai
|
|
x
|
|
27
|
2.000889.000.00.00.H28
|
Đăng ký biến động quyền sử dụng
đất, quyền sở hữu tài sản gắn liền với đất trong các trường hợp chuyển
nhượng, cho thuê, cho thuê lại, thừa kế, tặng cho, góp vốn bằng quyền sử dụng
đất, quyền sở hữu tài sản gắn liền với đất; chuyển quyền sử dụng đất,
|
Đăng ký đất đai
|
|
x
|
|
|
|
quyền sở hữu tài sản gắn liền
với đất của vợ hoặc chồng thành của chung vợ và chồng; tăng thêm diện tích do
nhận chuyển nhượng, thừa kế, tặng cho quyền sử dụng đất đã có Giấy chứng nhận
(cấp tỉnh - trường hợp đã thành lập VP đăng ký đất đai)
|
|
|
|
|
28
|
1.001991.000.00.00.H28
|
Bán hoặc góp vốn bằng tài sản
gắn liền với đất thuê của Nhà nước theo hình thức thuê đất trả tiền hàng năm
|
Đăng ký đất đai
|
|
x
|
|
29
|
2.000880.000.00.00.H28
|
Đăng ký biến động quyền sử dụng
đất, quyền sở hữu tài sản gắn liền với đất trong các trường hợp giải quyết
tranh chấp, khiếu nại, tố cáo về đất đai; xử lý nợ hợp đồng thế chấp, góp
vốn; kê biên, đấu giá quyền sử dụng đất, tài sản gắn liền với đất để thi hành
án; chia, tách, hợp nhất, sáp nhập tổ chức; thỏa thuận hợp nhất hoặc phân chia
quyền sử dụng đất, tài sản gắn liền với đất của hộ gia đình, của vợ và chồng,
của nhóm người sử dụng đất; đăng ký biến động đối với trường hợp hộ gia đình,
cá nhân đưa quyền sử dụng đất vào doanh nghiệp
|
Đăng ký đất đai
|
|
x
|
|
30
|
1.001134.000.00.00.H28
|
Đăng ký biến động đối với trường
hợp chuyển từ hình thức thuê đất trả tiền hàng năm sang thuê đất trả tiền một
lần cho cả thời gian thuê hoặc từ giao đất không thu tiền sử dụng đất sang
hình thức thuê đất hoặc từ thuê đất sang giao đất có thu tiền sử dụng đất
|
Đăng ký đất đai
|
|
x
|
|
31
|
1.005194.000.00.00.H28
|
Cấp lại Giấy chứng nhận hoặc cấp
lại Trang bổ sung của Giấy chứng nhận do bị mất
|
Đăng ký đất đai
|
|
x
|
|
32
|
1.001980.000.00.00.H28
|
Đăng ký chuyển mục đích sử dụng
đất không phải xin phép cơ quan nhà nước có thẩm quyền
|
Đăng ký đất đai
|
|
x
|
|
33
|
1.001009.000.00.00.H28
|
Chuyển nhượng vốn đầu tư là giá
trị quyền sử dụng đất
|
Đăng ký đất đai
|
|
x
|
|
34
|
1.011441.000.00.00.H28
|
Đăng ký biện pháp bảo đảm bằng
quyền sử dụng đất, tài sản gắn liền với đất.
|
Giao dịch bảo đảm
|
|
x
|
|
35
|
1.011442.000.00.00.H28
|
Đăng ký thay đổi biện pháp bảo
đảm bằng quyền sử dụng đất, tài sản gắn liền với đất
|
Giao dịch bảo đảm
|
|
x
|
|
36
|
1.011443.000.00.00.H28
|
Xóa đăng ký biện pháp bảo đảm
bằng quyền sử dụng đất, tài sản gắn liền với đất
|
Giao dịch bảo đảm
|
|
x
|
|
37
|
1.011444.000.00.00.H28
|
Đăng ký thông báo xử lý tài sản
bảo đảm, đăng ký thay đổi, xóa đăng ký thông báo xử lý tài sản bảo đảm là quyền
sử dụng đất, tài sản gắn liền với đất
|
Giao dịch bảo đảm
|
x
|
|
|
38
|
1.011445.000.00.00.H28
|
Chuyển tiếp đăng ký thế chấp quyền
tài sản phát sinh từ hợp đồng mua bán nhà ở hoặc từ hợp đồng mua bán tài sản
khác gắn liền với đất
|
Giao dịch bảo đảm
|
|
x
|
|
39
|
1.004237.000.00.00.H28
|
Khai thác và sử dụng thông tin,
dữ liệu tài nguyên và môi trường
|
Cung cấp TT
|
x
|
|
|
40
|
1.004446.000.00.00.H28
|
Cấp, điều chỉnh Giấy phép khai
thác khoáng sản; cấp Giấy phép khai thác khoáng sản ở khu vực có dự án đầu tư
xây dựng công trình (cấp tỉnh)
|
Khoáng sản
|
|
x
|
|
41
|
1.005408.000.00.00.H28
|
Trả lại Giấy phép thăm dò khoáng
sản hoặc trả lại một phần diện tích khu vực thăm dò khoáng sản (cấp tỉnh)
|
Khoáng sản
|
|
x
|
|
42
|
1.004481.000.00.00.H28
|
Gia hạn Giấy phép thăm dò khoáng
sản
|
Khoáng sản
|
|
x
|
|
43
|
1.004434.000.00.00.H28
|
Đấu giá quyền khai thác khoáng
sản ở khu vực chưa thăm dò khoáng sản (cấp tỉnh)
|
Khoáng sản
|
|
x
|
|
44
|
1.000778.000.00.00.H28
|
Cấp Giấy phép thăm dò khoáng sản
|
Khoáng sản
|
|
x
|
|
45
|
2.001787.000.00.00.H28
|
Phê duyệt trữ lượng khoáng sản
(cấp tỉnh)
|
Khoáng sản
|
|
x
|
|
46
|
1.004433.000.00.00.H28
|
Đấu giá quyền khai thác khoáng
sản ở khu vực đã có kết quả thăm dò khoáng sản được cơ quan nhà nước có thẩm
quyền phê duyệt (cấp tỉnh)
|
Khoáng sản
|
|
x
|
|
47
|
2.001781.000.00.00.H28
|
Cấp Giấy phép khai thác tận thu
khoáng sản (cấp tỉnh)
|
Khoáng sản
|
|
x
|
|
48
|
2.001783.000.00.00.H28
|
Gia hạn Giấy phép khai thác khoáng
sản (cấp tỉnh)
|
Khoáng sản
|
|
x
|
|
49
|
2.001777.000.00.00.H28
|
Trả lại Giấy phép khai thác tận
thu khoáng sản (cấp tỉnh)
|
Khoáng sản
|
|
x
|
|
50
|
1.004367.000.00.00.H28
|
Đóng cửa mỏ khoáng sản (cấp tỉnh)
|
Khoáng sản
|
|
x
|
|
51
|
1.004135.000.00.00.H28
|
Trả lại Giấy phép khai thác khoáng
sản, trả lại một phần diện tích khu vực khai thác khoáng sản (cấp tỉnh)
|
Khoáng sản
|
|
x
|
|
52
|
1.004345.000.00.00.H28
|
Chuyển nhượng quyền khai thác
khoáng sản (cấp tỉnh)
|
Khoáng sản
|
|
x
|
|
53
|
2.001814.000.00.00.H28
|
Chuyển nhượng quyền thăm dò khoáng
sản (cấp tỉnh)
|
Khoáng sản
|
|
x
|
|
54
|
1.004343.000.00.00.H28
|
Gia hạn Giấy phép khai thác tận
thu khoáng sản (cấp tỉnh)
|
Khoáng sản
|
|
x
|
|
55
|
1.007138.000.00.00.H28
|
Thủ tục Đề nghị cấp Giấy phép
khai thác đất san, lấp trong công trình cải tạo mặt bằng đất nông nghiệp của hộ
gia đình, cá nhân
|
Khoáng sản
|
|
x
|
|
56
|
1.007133.000.00.00.H28
|
Thủ tục cấp Giấy phép khai thác
đất san, lấp khi thi công cải tạo mặt bằng thuộc dự án đầu tư xây dựng công
trình của tổ chức, cá nhân có quy mô nhỏ hơn 05 ha hoặc khối lượng đất san,
lấp nhỏ hơn 500.000m3
|
Khoáng sản
|
|
x
|
|
57
|
1.007140.000.00.00.H28
|
Thủ tục Đề nghị gia hạn Giấy phép
khai thác đất san, lấp
|
Khoáng sản
|
|
x
|
|
58
|
1.007136.000.00.00.H28
|
Thủ tục cấp Giấy phép khai thác
đất san, lấp khi thi công cải tạo mặt bằng thuộc dự án đầu tư xây dựng công
trình của tổ chức, cá nhân có quy mô từ 05 ha trở lên hoặc khối lượng đất
san, lấp từ 500.000m3 trở lên
|
Khoáng sản
|
|
x
|
|
59
|
1.010735.000.00.00.H28
|
Thẩm định phương án cải tạo, phục
hồi môi trường trong hoạt động khai thác khoáng sản (báo cáo riêng theo quy
định tại khoản 2 Điều 36 Nghị định số 08/2022/NĐ-CP) (Cấp tỉnh)
|
Môi trường
|
|
x
|
|
60
|
1.008682.000.00.00.H28
|
Cấp Giấy chứng nhận Cơ sở bảo
tồn đa dạng sinh học
|
Môi trường
|
x
|
|
|
61
|
1.008675.000.00.00.H28
|
Cấp giấy phép trao đổi, mua, bán,
tặng cho, thuê, lưu giữ, vận chuyển mẫu vật của loài thuộc Danh mục loài được
ưu tiên bảo vệ
|
Môi trường
|
x
|
|
|
62
|
1.010727.000.00.00.H28
|
Cấp giấy phép môi trường
|
Môi trường
|
|
x
|
|
63
|
1.010728.000.00.00.H28
|
Cấp đổi giấy phép môi trường
|
Môi trường
|
x
|
|
|
64
|
1.010729.000.00.00.H28
|
Cấp điều chỉnh giấy phép môi
trường
|
Môi trường
|
x
|
|
|
65
|
1.010730.000.00.00.H28
|
Cấp lại giấy phép môi trường
|
Môi trường
|
|
x
|
|
66
|
1.010733.000.00.00.H28
|
Thẩm định báo cáo đánh giá tác
động môi trường
|
Môi trường
|
|
x
|
|
67
|
2.001767.000.00.00.H28
|
Thẩm định, phê duyệt phương án
cải tạo, phục hồi môi trường đối với hoạt động khai thác khoáng sản (trường
hợp có phương án và báo cáo đánh giá tác động môi trường không cùng cơ quan
thẩm quyền phê duyệt) (TTHC cấp tỉnh)
|
Môi trường
|
|
x
|
|
68
|
1.009669.000.00.00.H28
|
Tính tiền cấp quyền khai thác
tài nguyên nước đối với công trình chưa vận hành
|
tài nguyên nước
|
|
x
|
|
69
|
2.001770.000.00.00.H28
|
Tính tiền cấp quyền khai thác
tài nguyên nước đối với công trình đã vận hành
|
tài nguyên nước
|
|
x
|
|
70
|
1.004283.000.00.00.H28
|
Điều chỉnh tiền cấp quyền khai
thác tài nguyên nước
|
tài nguyên nước
|
|
x
|
|
71
|
1.004122.000.00.00.H28
|
Cấp phép hành nghề khoan nước
dưới đất quy mô vừa và nhỏ
|
tài nguyên nước
|
|
x
|
|
72
|
2.001738.000.00.00.H28
|
Gia hạn, điều chỉnh nội dung giấy
phép hành nghề khoan nước dưới đất quy mô vừa và nhỏ
|
tài nguyên nước
|
|
x
|
|
73
|
2.001850.000.00.00.H28
|
Thẩm định, phê duyệt phương án
cắm mốc giới hành lang bảo vệ nguồn nước đối với hồ chứa thủy điện và hồ chứa
thủy lợi
|
tài nguyên nước
|
|
x
|
|
74
|
1.004232.000.00.00.H28
|
Cấp giấy phép thăm dò nước dưới
đất đối với công trình có lưu lượng dưới 3.000m3/ngày đêm
|
tài nguyên nước
|
|
x
|
|
75
|
|
Gia hạn, điều chỉnh nội dung giấy
phép thăm dò nước dưới đất đối với công trình có lưu lượng dưới 3.000m3/ngày
đêm
|
tài nguyên nước
|
x
|
|
|
76
|
1.004179.000.00.00.H28
|
Cấp giấy phép khai thác, sử dụng
nước mặt cho sản xuất nông nghiệp, nuôi trồng thủy sản với lưu lượng dưới
2m3/giây; phát điện với công suất lắp máy dưới 2.000 kw; cho các mục đích khác
với lưu lượng dưới 50.000 m3/ngày đêm; cấp giấy phép khai thác, sử dụng nước
biển cho mục đích sản xuất, kinh doanh, dịch vụ với lưu lượng dưới 100.000
m3/ngày đêm
|
tài nguyên nước
|
x
|
|
|
77
|
1.004167.000.00.00.H28
|
Gia hạn/điều chỉnh giấy phép khai
thác, sử dụng nước mặt cho sản xuất nông nghiệp, nuôi trồng thủy sản với 78lưu
lượng dưới 2m3/giây; phát điện với công suất lắp máy dưới 2.000 kw; cho các
mục đích khác với lưu lượng dưới 50.000 m3/ ngày đêm;Gia hạn/điều chỉnh giấy
phép khai thác, sử dụng nước cho mục đích sản xuất, kinh doanh, dịch vụ với
lưu lượng dưới 100.000 m3/ ngày đêm
|
tài nguyên nước
|
x
|
|
|
78
|
1.000824.000.00.00.H28
|
Cấp lại giấy phép tài nguyên nước
|
tài nguyên nước
|
x
|
|
|
79
|
1.004253.000.00.00.H28
|
Cấp lại giấy phép hành nghề khoan
nước dưới đất quy mô vừa và nhỏ
|
tài nguyên nước
|
x
|
|
|
80
|
1.001740.000.00.00.H28
|
Lấy ý kiến Ủy ban nhân dân cấp
tỉnh đối với các dự án đầu tư có chuyển nước từ nguồn nước liên tỉnh, dự án
đầu tư xây dựng hồ, đập trên dòng chính thuộc lưu vực sông liên tỉnh
|
tài nguyên nước
|
|
x
|
|
81
|
1.000049.000.00.00.H28
|
Cấp giấy phép hoạt động dự báo,
cảnh báo khí tượng thủy văn
|
Khí tượng thủy văn
|
|
x
|
|
82
|
1.000970.000.00.00.H28
|
Gia hạn, Sửa đổi, bổ sung giấy
phép hoạt động dự báo, cảnh báo khí tượng thủy văn
|
Khí tượng thủy văn
|
|
x
|
|
83
|
1.000943.000.00.00.H28
|
Cấp lại giấy phép hoạt động dự
báo, cảnh báo khí tượng thủy văn
|
Khí tượng thủy văn
|
x
|
|
|
84
|
1.000049.000.00.00.H28
|
Cấp, gia hạn, cấp lại, cấp đổi
chứng chỉ hành nghề đo đạc và bản đồ hạng II
|
Đo đạc và bản đồ
|
|
x
|
|
85
|
1.001923.000.00.00.H28
|
Cung cấp thông tin, dữ liệu, sản
phẩm đo đạc và bản đồ
|
Đo đạc và bản đồ
|
x
|
|
|
XIV
|
SỞ GIÁO DỤC VÀ ĐÀO TẠO: 78
DVC
|
03
|
75
|
|
1
|
1.006388.000.00.00.H28
|
Thành lập trường trung học phổ
thông công lập hoặc cho phép thành lập trường trung học phổ thông tư thục
|
Lĩnh vực giáo dục trung học
|
|
X
|
1363/QĐ- UBND ngày 06/7/2021
|
2
|
1.005074.000.00.00.H28
|
Cho phép trường trung học phổ
thông hoạt động giáo dục
|
Lĩnh vực giáo dục trung học
|
|
X
|
1363/QĐ- UBND ngày 06/7/2021
|
3
|
1.005067.000.00.00.H28
|
Cho phép trường trung học phổ
thông hoạt động trở lại
|
Lĩnh vực giáo dục trung học
|
|
X
|
1363/QĐ- UBND ngày 06/7/2021
|
4
|
1.005070.000.00.00.H28
|
Sáp nhập, chia tách trường trung
học phổ thông
|
Lĩnh vực giáo dục trung học
|
|
X
|
1363/QĐ- UBND ngày 06/7/2021
|
5
|
1.006389.000.00.00.H28
|
Giải thể trường trung học phổ
thông (theo đề nghị của cá nhân, tổ chức thành lập trường trung học phổ
thông)
|
Lĩnh vực giáo dục trung học
|
|
X
|
1363/QĐ- UBND ngày 06/7/2021
|
6
|
2.002478.000.00.00.H28
|
Chuyển trường đối với học sinh
trung học phổ thông
|
Lĩnh vực giáo dục trung học
|
|
X
|
714/QĐ- UBND ngày 15/4/2022
|
7
|
2.002479.000.00.00.H28
|
Tiếp nhận học sinh trung học phổ
thông Việt Nam về nước
|
Lĩnh vực giáo dục trung học
|
|
X
|
714/QĐ- UBND ngày 15/4/2022
|
8
|
2.002480.000.00.00.H28
|
Tiếp nhận học sinh trung học phổ
thông người nước ngoài
|
Lĩnh vực giáo dục trung học
|
|
X
|
714/QĐ- UBND ngày 15/4/2022
|
9
|
1.001088.000.00.00.H28
|
Xin học lại tại trường khác đối
với học sinh trung học
|
Lĩnh vực giáo dục trung học
|
|
X
|
1363/QĐ- UBND ngày 06/7/2021
|
10
|
1.005069.000.00.00.H28
|
Thành lập trường trung cấp sư
phạm công lập, cho phép thành lập trường trung cấp sư phạm tư thục
|
. Lĩnh vực giáo dục nghề nghiệp
|
|
X
|
1363/QĐ- UBND ngày 06/7/2021
|
11
|
1005073.000.00.00.H28
|
Sáp nhập, chia, tách trường trung
cấp sư phạm
|
Lĩnh vực giáo dục nghề nghiệp
|
|
X
|
1363/QĐ- UBND ngày 06/7/2021
|
12
|
2.001988.000.00.00.H28
|
Giải thể trường trung cấp sư phạm
(theo đề nghị của tổ chức, cá nhân đề nghị thành lập trường trung cấp sư phạm)
|
Lĩnh vực giáo dục nghề nghiệp
|
|
X
|
1363/QĐ- UBND ngày 06/7/2021
|
13
|
1.005082.000.00.00.H28
|
Cho phép hoạt động giáo dục nghề
nghiệp trở lại đối với nhóm ngành đào tạo giáo viên trình độ trung cấp
|
Lĩnh vực giáo dục nghề nghiệp
|
|
X
|
1363/QĐ- UBND ngày 06/7/2021
|
14
|
1.005354.000.00.00.H28
|
Cấp giấy chứng nhận đăng ký hoạt
động giáo dục nghề nghiệp đối với nhóm ngành đào tạo giáo viên trình độ trung
cấp
|
Lĩnh vực giáo dục nghề nghiệp
|
|
X
|
1363/QĐ- UBND ngày 06/7/2021
|
15
|
2.001989.000.00.00.H28
|
Đăng ký bổ sung hoạt động giáo
dục nghề nghiệp đối với nhóm ngành đào tạo giáo viên trình độ trung cấp
|
Lĩnh vực giáo dục nghề nghiệp
|
|
X
|
1363/QĐ- UBND ngày 06/7/2021
|
16
|
1.005088.000.00.00.H28
|
Thành lập phân hiệu trường trung
cấp sư phạm hoặc cho phép thành lập phân hiệu trường trung cấp sư phạm tư thục
|
Lĩnh vực giáo dục nghề nghiệp
|
|
X
|
1363/QĐ- UBND ngày 06/7/2021
|
17
|
1.005087.000.00.00.H28
|
Giải thể phân hiệu trường trung
cấp sư phạm (theo đề nghị của tổ chức, cá nhân đề nghị thành lập phân hiệu)
|
Lĩnh vực giáo dục nghề nghiệp
|
|
X
|
1363/QĐ- UBND ngày 06/7/2021
|
18
|
1.005084.000.00.00.H28
|
Thành lập trường phổ thông dân
tộc nội trú
|
Lĩnh vực giáo dục dân tộc
|
|
X
|
1363/QĐ- UBND ngày 06/7/2021
|
19
|
1.005081.000.00.00.H28
|
Cho phép trường phổ thông dân
tộc nội trú có cấp học cao nhất là trung học phổ thông hoạt động giáo dục
|
Lĩnh vực giáo dục dân tộc
|
|
X
|
1363/QĐ- UBND ngày 06/7/2021
|
20
|
1.005079.000.00.00.H28
|
Sáp nhập, chia, tách trường phổ
thông dân tộc nội trú
|
Lĩnh vực giáo dục dân tộc
|
|
X
|
1363/QĐ- UBND ngày 06/7/2021
|
21
|
1.005076.000.00.00.H28
|
Giải thể trường phổ thông dân
tộc nội trú (theo yêu cầu của tổ chức, cá nhân đề nghị thành lập trường)
|
Lĩnh vực giáo dục dân tộc
|
|
X
|
1363/QĐ- UBND ngày 06/7/2021
|
22
|
1.005015.000.00.00.H28
|
Thành lập trường trung học phổ
thông chuyên công lập hoặc cho phép thành lập trường trung học phổ thông chuyên
tư thục
|
Lĩnh vực giáo dục và đào tạo thuộc hệ thống giáo dục quốc dân và cơ sở giáo
dục khác
|
|
X
|
1363/QĐ- UBND ngày 06/7/2021
|
23
|
1.005008.000.00.00.H28
|
Cho phép trường trung học phổ
thông chuyên hoạt động giáo dục
|
Lĩnh vực giáo dục và đào tạo thuộc hệ thống giáo dục quốc dân và cơ sở giáo
dục khác
|
|
X
|
1363/QĐ- UBND ngày 06/7/2021
|
24
|
1.004988.000.00.00.H28
|
Cho phép trường trung học phổ
thông chuyên hoạt động trở lại
|
Lĩnh vực giáo dục và đào tạo thuộc hệ thống giáo dục quốc dân và cơ sở giáo
dục khác
|
|
X
|
1363/QĐ- UBND ngày 06/7/2021
|
25
|
1.004999.000.00.00.H28
|
Sáp nhập, chia tách trường trung
học phổ thông chuyên
|
Lĩnh vực giáo dục và đào tạo thuộc hệ thống giáo dục quốc dân và cơ sở giáo
dục khác
|
|
X
|
1363/QĐ- UBND ngày 06/7/2021
|
26
|
1.004991.000.00.00.H28
|
Giải thể trường trung học phổ
thông chuyên
|
Lĩnh vực giáo dục và đào tạo thuộc hệ thống giáo dục quốc dân và cơ sở giáo
dục khác
|
|
X
|
1363/QĐ- UBND ngày 06/7/2021
|
27
|
1.005017.000.00.00.H28
|
Thành lập trường năng khiếu thể
dục thể thao thuộc địa phương
|
Lĩnh vực giáo dục và đào tạo thuộc hệ thống giáo dục quốc dân và cơ sở giáo
dục khác
|
|
X
|
1363/QĐ- UBND ngày 06/7/2021
|
28
|
1.005053.000.00.00.H28
|
Thành lập, cho phép thành lập
trung tâm ngoại ngữ, tin học
|
Lĩnh vực giáo dục và đào tạo thuộc hệ thống giáo dục quốc dân và cơ sở giáo
dục khác
|
|
X
|
1363/QĐ- UBND ngày 06/7/2021
|
29
|
1.005049.000.00.00.H28
|
Cho phép trung tâm ngoại ngữ,
tin học hoạt động giáo dục
|
Lĩnh vực giáo dục và đào tạo thuộc hệ thống giáo dục quốc dân và cơ sở giáo
dục khác
|
|
X
|
1363/QĐ- UBND ngày 06/7/2021
|
30
|
1.005025.000.00.00.H28
|
Cho phép trung tâm ngoại ngữ,
tin học hoạt động giáo dục trở lại
|
Lĩnh vực giáo dục và đào tạo thuộc hệ thống giáo dục quốc dân và cơ sở giáo
dục khác
|
|
X
|
1363/QĐ- UBND ngày 06/7/2021
|
31
|
1.005043.000.00.00.H28
|
Sáp nhập, chia, tách trung tâm
ngoại ngữ, tin học
|
Lĩnh vực giáo dục và đào tạo thuộc hệ thống giáo dục quốc dân và cơ sở giáo
dục khác
|
|
X
|
1363/QĐ- UBND ngày 06/7/2021
|
32
|
1.005036.000.00.00.H28
|
Giải thể trung tâm ngoại ngữ,
tin học (theo đề nghị của cá nhân tổ chức thành lập trung tâm ngoại ngữ, tin học)
|
Lĩnh vực giáo dục và đào tạo thuộc hệ thống giáo dục quốc dân và cơ sở giáo
dục khác
|
|
X
|
1363/QĐ- UBND ngày 06/7/2021
|
33
|
1.005195.000.00.00.H28
|
Cho phép trung tâm hỗ trợ và phát
triển giáo dục hòa nhập hoạt động giáo dục
|
Lĩnh vực giáo dục và đào tạo thuộc hệ thống giáo dục quốc dân và cơ sở giáo
dục khác
|
|
X
|
1363/QĐ- UBND ngày 06/7/2021
|
34
|
1.005359.000.00.00.H28
|
Cho phép trung tâm hỗ trợ và phát
triển giáo dục hòa nhập hoạt động trở lại
|
Lĩnh vực giáo dục và đào tạo thuộc hệ thống giáo dục quốc dân và cơ sở giáo
dục khác
|
|
X
|
1363/QĐ- UBND ngày 06/7/2021
|
35
|
1.000181.000.00.00.H28
|
Cấp phép hoạt động giáo dục kỹ
năng sống và hoạt động giáo dục ngoài giờ chính khóa
|
Lĩnh vực giáo dục và đào tạo thuộc hệ thống giáo dục quốc dân và cơ sở giáo
dục khác
|
|
X
|
1363/QĐ- UBND ngày 06/7/2021
|
36
|
1.001000.000.00.00.H28
|
Xác nhận hoạt động giáo dục kỹ
năng sống và hoạt động giáo dục ngoài giờ chính khóa
|
Lĩnh vực giáo dục và đào tạo thuộc hệ thống giáo dục quốc dân và cơ sở giáo
dục khác
|
|
X
|
1363/QĐ- UBND ngày 06/7/2021
|
37
|
1.005061.000.00.00.H28
|
Cấp giấy chứng nhận đăng ký kinh
doanh dịch vụ tư vấn du học
|
Lĩnh vực giáo dục và đào tạo thuộc hệ thống giáo dục quốc dân và cơ sở giáo
dục khác
|
|
X
|
1363/QĐ- UBND ngày 06/7/2021
|
38
|
2.001985.000.00.00.H28
|
Điều chỉnh, bổ sung giấy chứng
nhận đăng ký kinh doanh dịch vụ tư vấn du học
|
Lĩnh vực giáo dục và đào tạo thuộc hệ thống giáo dục quốc dân và cơ sở giáo
dục khác
|
|
X
|
1363/QĐ- UBND ngày 06/7/2021
|
39
|
2.001987.000.00.00.H28
|
Đề nghị được kinh doanh dịch vụ
tư vấn du học trở lại
|
Lĩnh vực giáo dục và đào tạo thuộc hệ thống giáo dục quốc dân và cơ sở giáo
dục khác
|
|
X
|
1363/QĐ- UBND ngày 06/7/2021
|
40
|
1.000715.000.00.00.H28
|
Cấp Chứng nhận trường mầm non
đạt kiểm định chất lượng giáo dục
|
Lĩnh vực kiểm định chất lượng giáo dục
|
|
X
|
1363/QĐ- UBND ngày 06/7/2021
|
41
|
1.000713.000.00.00.H28
|
Cấp Chứng nhận trường tiểu học
đạt kiểm định chất lượng giáo dục
|
Lĩnh vực kiểm định chất lượng giáo dục
|
|
X
|
1363/QĐ- UBND ngày 06/7/2021
|
42
|
1.000711.000.00.00.H28
|
Cấp Chứng nhận trường trung học
đạt kiểm định chất lượng giáo dục
|
Lĩnh vực kiểm định chất lượng giáo dục
|
|
X
|
1363/QĐ- UBND ngày 06/7/2021
|
43
|
1.000259.000.00.00.H28
|
Cấp giấy chứng nhận chất lượng
giáo dục đối với trung tâm giáo dục thường xuyên
|
Lĩnh vực kiểm định chất lượng giáo dục
|
|
X
|
1363/QĐ- UBND ngày 06/7/2021
|
44
|
1.000288.000.00.00.H28
|
Công nhận trường mầm non đạt chuẩn
quốc gia
|
Lĩnh vực giáo dục và đào tạo thuộc hệ thống giáo dục quốc dân
|
|
X
|
1363/QĐ- UBND ngày 06/7/2021
|
45
|
1.000280.000.00.00.H28
|
Công nhận trường tiểu học đạt
chuẩn quốc gia
|
Lĩnh vực giáo dục và đào tạo thuộc hệ thống giáo dục quốc dân
|
|
X
|
1363/QĐ- UBND ngày 06/7/2021
|
46
|
1.000691.000.00.00.H28
|
Công nhận trường trung học đạt
chuẩn quốc gia
|
Lĩnh vực giáo dục và đào tạo thuộc hệ thống giáo dục quốc dân
|
|
X
|
1363/QĐ- UBND ngày 06/7/2021
|
47
|
1.000729.000.00.00.H28
|
Xếp hạng Trung tâm giáo dục thường
xuyên
|
Lĩnh vực giáo dục và đào tạo thuộc hệ thống giáo dục quốc dân
|
|
X
|
1363/QĐ- UBND ngày 06/7/2021
|
48
|
2.000011.000.00.00.H28
|
Công nhận huyện đạt chuẩn phổ
cập giáo dục, xóa mù chữ
|
Lĩnh vực giáo dục và đào tạo thuộc hệ thống giáo dục quốc dân
|
|
X
|
1363/QĐ- UBND ngày 06/7/2021
|
49
|
1.005143.000.00.00.H28
|
Phê duyệt việc dạy và học bằng
tiếng nước ngoài
|
Lĩnh vực giáo dục và đào tạo thuộc hệ thống giáo dục quốc dân
|
|
X
|
1363/QĐ- UBND ngày 06/7/2021
|
50
|
1.001492.000.00.00.H28
|
Đăng ký hoạt động của Văn phòng
đại diện giáo dục nước ngoài tại Việt Nam
|
Lĩnh vực đào tạo với nước ngoài
|
|
X
|
1363/QĐ- UBND ngày 06/7/2021
|
51
|
1.001499.000.00.00.H28
|
Phê duyệt liên kết giáo dục
|
Lĩnh vực đào tạo với nước ngoài
|
|
X
|
1363/QĐ- UBND ngày 06/7/2021
|
52
|
1.001497.000.00.00.H28
|
Gia hạn, điều chỉnh hoạt động
liên kết giáo dục
|
Lĩnh vực đào tạo với nước ngoài
|
|
X
|
1363/QĐ- UBND ngày 06/7/2021
|
53
|
1.001496.000.00.00.H28
|
Chấm dứt hoạt động liên kết giáo
dục theo đề nghị của các bên liên kết
|
Lĩnh vực đào tạo với nước ngoài
|
|
X
|
1363/QĐ- UBND ngày 06/7/2021
|
54
|
1.000939.000.00.00.H28
|
Cho phép thành lập cơ sở giáo
dục mầm non, cơ sở giáo dục phổ thông có vốn đầu tư nước ngoài tại Việt Nam
|
Lĩnh vực đào tạo với nước ngoài
|
|
X
|
1363/QĐ- UBND ngày 06/7/2021
|
55
|
1.000716.000.00.00.H28
|
Giải thể cơ sở giáo dục mầm non,
cơ sở giáo dục phổ thông có vốn đầu tư nước ngoài tại Việt Nam
|
Lĩnh vực đào tạo với nước ngoài
|
|
X
|
1363/QĐ- UBND ngày 06/7/2021
|
56
|
1.008722.000.00.00.H28
|
Chuyển đổi nhà trẻ, trường mẫu
giáo, trường mầm non tư thục do nhà đầu tư nước ngoài đầu tư sang nhà trẻ,
trường mẫu giáo, trường mầm non tư thục hoạt động không vì lợi nhuận
|
Lĩnh vực đào tạo với nước ngoài
|
|
X
|
1363/QĐ- UBND ngày 06/7/2021
|
57
|
1.008723.000.00.00.H28
|
Chuyển đổi trường trung học phổ
thông tư thục, trường phổ thông tư thục có nhiều cấp học có cấp học cao nhất
là trung học phổ thông do nhà đầu tư trong nước đầu tư; cơ sở giáo dục phổ
thông tư thục do nhà đầu tư nước ngoài đầu tư sang trường phổ thông tư thục
hoạt động không vì lợi nhuận
|
Lĩnh vực đào tạo với nước ngoài
|
|
X
|
1363/QĐ- UBND ngày 06/7/2021
|
58
|
1.006446.000.00.00.H28
|
Cho phép hoạt động giáo dục đối
với: Cơ sở đào tạo, bồi dưỡng ngắn hạn; cơ sở giáo dục mầm non; cơ sở giáo
dục phổ thông có vốn đầu tư nước ngoài tại Việt Nam
|
Lĩnh vực đào tạo với nước ngoài
|
|
X
|
1363/QĐ- UBND ngày 06/7/2021
|
59
|
1.000718.000.00.00.H28
|
Bổ sung, điều chỉnh quyết định
cho phép hoạt động giáo dục đối với: cơ sở đào tạo, bồi dưỡng ngắn hạn; cơ sở
giáo dục mầm non; cơ sở giáo dục phổ thông có vốn đầu tư nước ngoài tại Việt
Nam
|
Lĩnh vực đào tạo với nước ngoài
|
|
X
|
1363/QĐ- UBND ngày 06/7/2021
|
60
|
1.001495.000.00.00.H28
|
Cho phép hoạt động giáo dục trở
lại đối với: Cơ sở đào tạo, bồi dưỡng ngắn hạn; Cơ sở giáo dục phổ thông có vốn
đầu tư nước ngoài tại Việt Nam
|
Lĩnh vực đào tạo với nước ngoài
|
|
X
|
1363/QĐ- UBND ngày 06/7/2021
|
61
|
1.001493.000.00.00.H28
|
Chấm dứt hoạt động cơ sở đào tạo,
bồi dưỡng ngắn hạn có vốn đầu tư nước ngoài tại Việt Nam
|
Lĩnh vực đào tạo với nước ngoài
|
|
X
|
1363/QĐ- UBND ngày 06/7/2021
|
62
|
1.005142.000.00.00.H28
|
Đăng ký dự thi tốt nghiệp trung
học phổ thông
|
Lĩnh vực thi, tuyển sinh
|
X
|
|
1363/QĐ- UBND ngày 06/7/2021
|
63
|
1.005092.000.00.00.H28
|
Cấp bản sao văn bằng, chứng chỉ
từ sổ gốc
|
Lĩnh vực văn bằng, chứng chỉ
|
X
|
|
1363/QĐ- UBND ngày 06/7/2021
|
64
|
2.001914.000.00.00.H28
|
Chỉnh sửa nội dung văn bằng, chứng
chỉ
|
Lĩnh vực văn bằng, chứng chỉ
|
X
|
|
1363/QĐ- UBND ngày 06/7/2021
|
65
|
3.000181.000.00.00.H28
|
Tuyển sinh trung học phổ thông
|
Lĩnh vực giáo dục trung học
|
|
|
1363/QĐ- UBND ngày 06/7/2021
|
66
|
1.004435.000.00.00.H28
|
Xét, duyệt chính sách hỗ trợ đối
với học sinh trung học phổ thông là người dân tộc Kinh
|
Lĩnh vực giáo dục và đào tạo thuộc hệ thống giáo dục quốc dân
|
|
x
|
1363/QĐ- UBND ngày 06/7/2021
|
67
|
1.004436.000.00.00.H28
|
Xét, duyệt chính sách hỗ trợ đối
với học sinh trung học phổ thông là người dân tộc thiểu số
|
Lĩnh vực giáo dục và đào tạo thuộc hệ thống giáo dục quốc dân
|
|
x
|
1363/QĐ- UBND ngày 06/7/2021
|
68
|
1.002982.000.00.00.H28
|
Hỗ trợ học tập đối với học sinh
trung học phổ thông các dân tộc thiểu số rất ít người
|
Lĩnh vực giáo dục và đào tạo thuộc hệ thống giáo dục quốc dân
|
|
x
|
1363/QĐ- UBND ngày 06/7/2021
|
69
|
1.005144.000.00.00.H28
|
Đề nghị miễn giảm học phí, hỗ
trợ chi phí học tập, hỗ trợ tiền đóng học phí đối với người học tại các cơ sở
giáo dục mầm non, giáo dục phổ thông, giáo dục thường xuyên, giáo dục nghề
nghiệp và giáo dục đại học
|
Lĩnh vực giáo dục và đào tạo thuộc hệ thống giáo dục quốc dân
|
|
x
|
2553/QĐ- UBND ngày 04/11/2021
|
70
|
1.009002.000.00.00.H28
|
Đăng ký hỗ trợ tiền đóng học phí
và chi phí sinh hoạt đối với sinh viên học các ngành đào tạo giáo viên tại
các đại học, học viện, trường đại học, trường cao đẳng được phép đào tạo giáo
viên
|
Lĩnh vực giáo dục và đào tạo thuộc hệ thống giáo dục quốc dân
|
|
x
|
1363/QĐ- UBND ngày 06/7/2021
|
71
|
1.001714.000.00.00.H28
|
Cấp học bổng và hỗ trợ kinh phí
mua phương tiện, đồ dùng học tập dùng riêng cho người khuyết tật học tại các
cơ sở giáo dục
|
Lĩnh vực giáo dục và đào tạo thuộc hệ thống giáo dục quốc dân
|
|
x
|
1363/QĐ- UBND ngày 06/7/2021
|
72
|
1.003734.000.00.00.H28
|
Đăng ký dự thi cấp chứng chỉ ứng
dụng công nghệ thông tin
|
Lĩnh vực thi, tuyển sinh
|
|
x
|
1363/QĐ- UBND ngày 06/7/2021
|
73
|
1.005090.000.00.00.H28
|
Xét tuyển sinh vào trường phổ
thông dân tộc nội trú (Xét tuyển sinh vào trường PTDTNT)
|
Lĩnh vực thi, tuyển sinh
|
|
x
|
1363/QĐ- UBND ngày 06/7/2021
|
74
|
1.005098.000.00.00.H28
|
Xét đặc cách tốt nghiệp trung
học phổ thông
|
Lĩnh vực thi, tuyển sinh
|
|
x
|
1363/QĐ- UBND ngày 06/7/2021
|
75
|
1.005095.000.00.00.H28
|
Phúc khảo bài thi tốt nghiệp trung
học phổ thông
|
Lĩnh vực thi, tuyển sinh
|
|
x
|
1363/QĐ- UBND ngày 06/7/2021
|
76
|
2.001806.000.00.00.H28
|
Xét tuyển học sinh vào trường
dự bị đại học
|
Lĩnh vực thi, tuyển sinh
|
|
x
|
1363/QĐ- UBND ngày 06/7/2021
|
77
|
1.009394.000.00.00.H28
|
Đăng ký xét tuyển học theo chế
độ cử tuyển
|
Lĩnh vực thi, tuyển sinh
|
|
x
|
1363/QĐ- UBND ngày 06/7/2021
|
78
|
1.004889.000.00.00.H28
|
Công nhận bằng tốt nghiệp trung
học cơ sở, bằng tốt nghiệp trung học phổ thông, giấy chứng nhận hoàn thành
chương trình giáo dục phổ thông do cơ sở giáo dục nước ngoài cấp để sử dụng
tại Việt Nam
|
Lĩnh vực văn bằng, chứng chỉ
|
|
x
|
1363/QĐ- UBND ngày 06/7/2021
|
XV
|
SỞ Y TẾ: 170 DVC
|
|
|
131
|
39
|
|
1.
|
1.006780.000.00.00.H28
|
Cấp lại Giấy phép hoạt động đối
với trạm, điểm sơ cấp cứu chữ thập đỏ do mất, rách, hỏng
|
Khám bệnh, chữa bệnh
|
x
|
|
1642/QĐ- UBND
|
2.
|
2.000655.000.00.00.H28
|
Công bố cơ sở đủ điều kiện tiêm
chủng
|
Y tế Dự phòng
|
|
|
358/QĐ- UBND
|
3.
|
2.000559.000.00.00.H28
|
Cấp Giấy phép hoạt động đối với
điểm sơ cấp cứu chữ thập đỏ
|
Khám bệnh, chữa bệnh
|
x
|
|
1642/QĐ- UBND
|
4.
|
1.003039.000.00.00.H28
|
Công bố đủ điều kiện mua bán trang
thiết bị y tế thuộc loại B, C, D
|
Trang thiết bị và công trình y tế
|
x
|
|
3074/QĐ- UBND
|
5.
|
1.003800.000.00.00.H28
|
Cấp lại chứng chỉ hành nghề khám
bệnh, chữa bệnh bị mất hoặc hư hỏng chứng chỉ hành nghề hoặc bị thu hồi chứng
chỉ hành nghề theo quy định tại điểm a, b Khoản 1 Điều 29 Luật khám bệnh,
chữa bệnh thuộc thẩm quyền của Sở Y tế
|
Khám bệnh, chữa bệnh
|
x
|
|
2299/QĐ- UBND
|
6.
|
1.002111.000.00.00.H28
|
Cấp giấy phép hoạt động khám bệnh,
chữa bệnh nhân đạo đối với cơ sở dịch vụ chăm sóc sức khoẻ tại nhà
|
Khám bệnh, chữa bệnh
|
x
|
|
1642/QĐ- UBND
|
7.
|
1.003029.000.00.00.H28
|
Công bố tiêu chuẩn áp dụng đối
với trang thiết bị y tế thuộc loại A, B
|
Trang thiết bị và công trình y tế
|
x
|
|
3074/QĐ- UBND
|
8.
|
1.003348.000.00.00.H28
|
Đăng ký bản công bố sản phẩm nhập
khẩu đối với thực phẩm dinh dưỡng y học, thực phẩm dùng cho chế độ ăn đặc
biệt, sản phẩm dinh dưỡng dùng cho trẻ đến 36 tháng tuổi
|
An toàn thực phẩm và Dinh dưỡng
|
x
|
|
1045/QĐ- UBND
|
9.
|
1.003481.000.00.00.H28
|
Đăng ký tham gia điều trị nghiện
các chất dạng thuốc phiện đối với người nghiện chất dạng thuốc phiện đang cư
trú tại cộng đồng
|
Y tế Dự phòng
|
x
|
|
2299/QĐ- UBND
|
10.
|
1.001987.000.00.00.H28
|
Điều chỉnh giấy phép hoạt động
khám bệnh, chữa bệnh nhân đạo đối với cơ sở khám bệnh, chữa bệnh trực thuộc
Sở Y tế khi thay đổi quy mô giường bệnh hoặc cơ cấu tổ chức hoặc phạm vi hoạt
động chuyên môn
|
Khám bệnh, chữa bệnh
|
x
|
|
2897/QĐ- UBND
|
11.
|
1.003994.000.00.00.H28
|
Gia hạn giấy chứng nhận đủ điều
kiện kinh doanh thuốc đối với cơ sở bán buôn dược liệu
|
Dược phẩm
|
x
|
|
1642/QĐ- UBND
|
12.
|
1.000793.000.00.00.H28
|
Cấp lại giấy xác nhận nội dung
quảng cáo mỹ phẩm trong trường hợp hết hiệu lực tại Khoản 2 Điều 21 Thông tư
số 09/2015/TT-BYT
|
Mỹ phẩm
|
x
|
|
1753/QĐ- UBND
|
13.
|
1.002230.000.00.00.H28
|
Cấp giấy phép hoạt động khám bệnh,
chữa bệnh nhân đạo đối với Phòng khám đa khoa thuộc thẩm quyền của Sở Y tế
|
Khám bệnh, chữa bệnh
|
x
|
|
1642/QĐ- UBND
|
14.
|
1.004557.000.00.00.H28
|
Thông báo hoạt động bán lẻ thuốc
lưu động
|
Dược phẩm
|
x
|
|
250/QĐ- UBND
|
15.
|
2.000980.000.00.00.H28
|
Cấp giấy chứng nhận người sở hữu
bài thuốc gia truyền và phương pháp chữa bệnh gia truyền thuộc thẩm quyền của
Sở Y tế
|
Khám bệnh, chữa bệnh
|
x
|
|
2768/QĐ- UBND
|
16.
|
1.003628.000.00.00.H28
|
Cấp giấy phép hoạt động đối với
cơ sở khám bệnh, chữa bệnh khi thay đổi tên cơ sở khám bệnh, chữa bệnh thuộc
thẩm quyền của Sở Y tế
|
Khám bệnh, chữa bệnh
|
x
|
|
2299/QĐ- UBND
|
17.
|
1.003613.000.00.00.H28
|
Kê khai lại giá thuốc sản xuất
trong nước
|
Dược phẩm
|
x
|
|
250/QĐ- UBND
|
18.
|
1.004596.000.00.00.H28
|
Điều chỉnh nội dung Chứng chỉ
hành nghề dược theo hình thức xét hồ sơ
|
Dược phẩm
|
x
|
|
250/QĐ- UBND
|
19.
|
1.001907.000.00.00.H28
|
Cấp giấy phép hoạt động khám,
chữa bệnh nhân đạo đối với bệnh viện trên địa bàn quản lý của Sở Y tế (trừ các
bệnh viện thuộc thẩm quyền của Bộ Y tế và Bộ Quốc phòng) và áp dụng đối với
trường hợp khi thay đổi hình thức tổ chức, chia tách, hợp nhất, sáp nhập
|
Khám bệnh, chữa bệnh
|
x
|
|
2897/QĐ- UBND
|
20.
|
1.006425.000.00.00.H28
|
Cấp lại giấy chứng nhận đủ điều
kiện xét nghiệm khẳng định các trường hợp HIV dương tính thuộc thẩm quyền của
Sở Y tế
|
Y tế Dự phòng
|
x
|
|
2627/QĐ- UBND
|
21.
|
1.003547.000.00.00.H28
|
Điều chỉnh giấy phép hoạt động
đối với cơ sở khám bệnh, chữa bệnh khi thay đổi quy mô giường bệnh hoặc cơ
cấu tổ chức hoặc phạm vi hoạt động chuyên môn thuộc thẩm quyền của Sở Y tế
|
Khám bệnh, chữa bệnh
|
x
|
|
2299/QĐ- UBND
|
22.
|
1.003516.000.00.00.H28
|
Cấp lại giấy phép hoạt động đối
với cơ sở khám bệnh, chữa bệnh thuộc thẩm quyền của Sở Y tế do bị mất, hoặc
hư hỏng hoặc bị thu hồi do cấp không đúng thẩm quyền
|
Khám bệnh, chữa bệnh
|
x
|
|
2299/QĐ- UBND
|
23.
|
1.003580.000.00.00.H28
|
Công bố cơ sở xét nghiệm đạt tiêu
chuẩn an toàn sinh học cấp I, cấp II
|
Y tế Dự phòng
|
x
|
|
358/QĐ- UBND
|
24.
|
1.002205.000.00.00.H28
|
Cấp giấy phép hoạt động khám bệnh,
chữa bệnh nhân đạo đối với Phòng chẩn trị y học cổ truyền thuộc thẩm quyền
của Sở Y tế
|
Khám bệnh, chữa bệnh
|
x
|
|
1642/QĐ- UBND
|
25.
|
1.003001.000.00.00.H28
|
Đánh giá đáp ứng Thực hành tốt
cơ sở bán lẻ thuốc
|
Dược phẩm
|
x
|
|
63/QĐ- UBND
|
26.
|
1.001824.000.00.00.H28
|
Cho phép cá nhân trong nước, nước
ngoài tổ chức khám bệnh, chữa bệnh nhân đạo tại cơ sở khám bệnh, chữa bệnh
trực thuộc Sở Y tế
|
Khám bệnh, chữa bệnh
|
x
|
|
1642/QĐ- UBND
|
27.
|
1.006422.000.00.00.H28
|
Cấp mới giấy chứng nhận đủ điều
kiện xét nghiệm khẳng định các trường hợp HIV dương tính thuộc thẩm quyền của
Sở Y tế
|
Y tế Dự phòng
|
x
|
|
2627/QĐ- UBND
|
28.
|
1.002191.000.00.00.H28
|
Cấp giấy phép hoạt động khám bệnh,
chữa bệnh nhân đạo đối với Nhà Hộ Sinh thuộc thẩm quyền của Sở Y tế
|
Khám bệnh, chữa bệnh
|
x
|
|
1642/QĐ- UBND
|
29.
|
1.000511.000.00.00.H28
|
Cấp lại giấy xác nhận nội dung
quảng cáo dịch vụ khám bệnh, chữa bệnh thuộc thẩm quyền của Sở Y tế khi có
thay đổi về tên, địa chỉ của tổ chức, cá nhân chịu trách nhiệm và không thay
đổi nội dung quảng cáo
|
Khám bệnh, chữa bệnh
|
x
|
|
1753/QĐ- UBND
|
30.
|
1.004532.000.00.00.H28
|
Cho phép hủy thuốc gây nghiện,
thuốc hướng thần, thuốc tiền chất, nguyên liệu làm thuốc là dược chất gây
nghiện, dược chất hướng thần, tiền chất dùng làm thuốc thuộc thẩm quyền Sở Y
tế (Áp dụng với cơ sở có sử dụng, kinh doanh thuốc gây nghiện, thuốc hướng
thần, thuốc tiền chất, nguyên liệu làm thuốc là dược chất gây nghiện, dược
chất hướng thần, tiền chất dùng làm thuốc trừ cơ sở sản xuất, xuất khẩu, nhập
khẩu)
|
Dược phẩm
|
x
|
|
250/QĐ- UBND
|
31.
|
1.004571.000.00.00.H28
|
Điều chỉnh Giấy chứng nhận đủ
điều kiện kinh doanh dược thuộc thẩm quyền của Sở Y tế(Cơ sở bán buôn thuốc,
nguyên liệu làm thuốc; cơ sở bán lẻ thuốc bao gồm nhà thuốc, quầy thuốc, tủ
thuốc trạm y tế xã, cơ sở chuyên bán lẻ dược liệu, thuốc dược liệu, thuốc cổ
truyền)
|
Dược phẩm
|
x
|
|
250/QĐ- UBND
|
32.
|
1.003332.000.00.00.H28
|
Đăng ký bản công bố sản phẩm sản
xuất trong nước đối với thực phẩm dinh dưỡng y học, thực phẩm dùng cho chế độ
ăn đặc biệt, sản phẩm dinh dưỡng dùng cho trẻ đến 36 tháng tuổi
|
An toàn thực phẩm và Dinh dưỡng
|
x
|
|
1045/QĐ- UBND
|
33.
|
1.003531.000.00.00.H28
|
Cấp giấy phép hoạt động đối với
cơ sở khám bệnh, chữa bệnh khi thay đổi người chịu trách nhiệm chuyên môn của
cơ sở khám bệnh, chữa bệnh thuộc thẩm quyền của Sở Y tế
|
Khám bệnh, chữa bệnh
|
x
|
|
2299/QĐ- UBND
|
34.
|
1.003848.000.00.00.H28
|
Cấp giấy phép hoạt động đối với
bệnh viện thuộc Sở Y tế và áp dụng đối với trường hợp khi thay đổi hình thức
tổ chức, chia tách, hợp nhất, sáp nhập
|
Khám bệnh, chữa bệnh
|
x
|
|
2768/QĐ- UBND
|
35.
|
1.003746.000.00.00.H28
|
Cấp giấy phép hoạt động đối với
trạm xá, trạm y tế xã
|
Khám bệnh, chữa bệnh
|
x
|
|
2299/QĐ- UBND
|
36.
|
1.002934.000.00.00.H28
|
Kiểm soát thay đổi khi có thay
đổi thuộc một trong các trường hợp quy định tại các điểm c và d Khoản 1 Điều
11 Thông tư 02/2018/TT-BYT
|
Dược phẩm
|
x
|
|
63/QĐ- UBND
|
37.
|
1.008069.000.00.00.H28
|
Cấp giấy phép hoạt động đối với
Phòng khám, điều trị bệnh nghề nghiệp thuộc thẩm quyền của Sở Y tế
|
Khám bệnh, chữa bệnh
|
x
|
|
556/QĐ- UBND
|
38.
|
1.002258.000.00.00.H28
|
Đánh giá đáp ứng Thực hành tốt
phân phối thuốc, nguyên liệu làm thuốc
|
Dược phẩm
|
x
|
|
63/QĐ- UBND
|
39.
|
1.001138.000.00.00.H28
|
Cấp Giấy phép hoạt động đối với
trạm sơ cấp cứu chữ thập đỏ
|
Khám bệnh, chữa bệnh
|
x
|
|
1642/QĐ- UBND
|
40.
|
1.002215.000.00.00.H28
|
Cấp giấy phép hoạt động khám bệnh,
chữa bệnh nhân đạo đối với Phòng khám chuyên khoa thuộc thẩm quyền của Sở Y tế
|
Khám bệnh, chữa bệnh
|
x
|
|
1642/QĐ- UBND
|
41.
|
1.003748.000.00.00.H28
|
Cấp bổ sung phạm vi hoạt động
chuyên môn trong chứng chỉ hành nghề thuộc thẩm quyền của Sở Y tế
|
Khám bệnh, chữa bệnh
|
x
|
|
2768/QĐ- UBND
|
42.
|
2.000968.000.00.00.H28
|
Cấp lại giấy chứng nhận người
sở hữu bài thuốc gia truyền và phương pháp chữa bệnh gia truyền thuộc thẩm quyền
của Sở Y tế
|
Khám bệnh, chữa bệnh
|
x
|
|
2768/QĐ- UBND
|
43.
|
1.002037.000.00.00.H28
|
Cấp giấy phép hoạt động khám bệnh,
chữa bệnh nhân đạo đối với cơ sở khám bệnh, chữa bệnh thuộc thẩm quyền của Sở
Y tế khi thay đổi địa điểm
|
Khám bệnh, chữa bệnh
|
x
|
|
1642/QĐ- UBND
|
44.
|
1.002058.000.00.00.H28
|
Cấp giấy phép hoạt động đối với
khám bệnh, chữa bệnh nhân đạo với trạm xá, trạm y tế cấp xã
|
Khám bệnh, chữa bệnh
|
x
|
|
1642/QĐ- UBND
|
45.
|
1.004449.000.00.00.H28
|
Cấp phép xuất khẩu thuốc phải
kiểm soát đặc biệt thuộc hành lý cá nhân của tổ chức, cá nhân xuất cảnh gửi theo
vận tải đơn, hàng hóa mang theo người của tổ chức, cá nhân xuất cảnh để điều
trị bệnh cho bản thân người xuất cảnh và không phải là nguyên liệu làm thuốc
phải kiểm soát đặc biệt
|
Dược phẩm
|
x
|
|
250/QĐ- UBND
|
46.
|
1.004461.000.00.00.H28
|
Công bố lại đối với cơ sở điều
trị sau khi hết thời hạn bị tạm đình chỉ
|
Y tế Dự phòng
|
x
|
|
2299/QĐ- UBND
|
47.
|
1.002162.000.00.00.H28
|
Cấp giấy phép hoạt động khám bệnh,
chữa bệnh nhân đạo đối với phòng xét nghiệm thuộc thẩm quyền của Sở Y tế
|
Khám bệnh, chữa bệnh
|
x
|
|
1642/QĐ- UBND
|
48.
|
1.002952.000.00.00.H28
|
Đánh giá duy trì đáp ứng thực
hành tốt cơ sở bán lẻ thuốc
|
Dược phẩm
|
x
|
|
2768/QĐ- UBND
|
49.
|
1.002131.000.00.00.H28
|
Cấp giấy phép hoạt động khám bệnh,
chữa bệnh nhân đạo đối với cơ sở dịch vụ làm răng giả
|
Khám bệnh, chữa bệnh
|
x
|
|
1642/QĐ- UBND
|
50.
|
1.004477.000.00.00.H28
|
Công bố lại đối với cơ sở đủ điều
kiện điều trị nghiện chất dạng thuốc phiện khi có thay đổi về tên, địa chỉ,
về cơ sở vật chất, trang thiết bị và nhân sự
|
Y tế Dự phòng
|
x
|
|
2897/QĐ- UBND
|
51.
|
2.000552.000.00.00.H28
|
Cấp lại Giấy phép hoạt động đối
với trạm, điểm sơ cấp cứu chữ thập đỏ khi thay đổi địa điểm
|
Khám bệnh, chữa bệnh
|
x
|
|
1642/QĐ- UBND
|
52.
|
1.004616.000.00.00.H28
|
Cấp Chứng chỉ hành nghề dược (bao
gồm cả trường hợp cấp Chứng chỉ hành nghề dược bị thu hồi theo quy định tại
các khoản 1, 2, 4, 5, 6, 7, 8, 9, 10, 11 Điều 28 của Luật dược)theo hình thức
xét hồ sơ
|
Dược phẩm
|
x
|
|
250/QĐ- UBND
|
53.
|
1.004471.000.00.00.H28
|
Công bố lại đối với cơ sở công
bố đủ điều kiện điều trị nghiện chất dạng thuốc phiện bằng phương thức điện
tử khi hồ sơ công bố bị hư hỏng hoặc bị mất
|
Y tế Dự phòng
|
x
|
|
2897/QĐ- UBND
|
54.
|
1.001884.000.00.00.H28
|
Cho phép Đội khám bệnh, chữa bệnh
chữ thập đỏ lưu động tổ chức khám bệnh, chữa bệnh nhân đạo tại cơ sở khám
bệnh, chữa bệnh trực thuộc Sở Y tế
|
Khám bệnh, chữa bệnh
|
x
|
|
1642/QĐ- UBND
|
55.
|
1.001086.000.00.00.H28
|
Phê duyệt lần đầu danh mục kỹ
thuật của các cơ sở khám bệnh, chữa bệnh thuộc thẩm quyền quản lý của Sở Y tế
|
Khám bệnh, chữa bệnh
|
x
|
|
1642/QĐ- UBND
|
56.
|
1.003108.000.00.00.H28
|
Đăng ký nội dung quảng cáo đối
với sản phẩm dinh dưỡng y học, thực phẩm dùng cho chế độ ăn đặc biệt, sản phẩm
dinh dưỡng dùng cho trẻ đến 36 tháng tuổi
|
An toàn thực phẩm và Dinh dưỡng
|
x
|
|
1045/QĐ- UBND
|
57.
|
1.003468.000.00.00.H28
|
Đăng ký tham gia điều trị nghiện
các chất dạng thuốc phiện đối với người nghiện chất dạng thuốc phiện trong
các cơ sở trại giam, trại tạm giam, cơ sở cai nghiện bắt buộc, cơ sở giáo dục
bắt buộc, trường giáo dưỡng
|
Y tế Dự phòng
|
x
|
|
2299/QĐ- UBND
|
58.
|
1.000854.000.00.00.H28
|
Cho phép người hành nghề được
tiếp tục hành nghề khám bệnh, chữa bệnh sau khi bị đình chỉ hoạt động chuyên môn
thuộc thẩm quyền của Sở Y tế
|
Khám bệnh, chữa bệnh
|
x
|
|
1642/QĐ- UBND
|
59.
|
1.001514.000.00.00.H28
|
Miễn nhiệm giám định viên pháp
y và pháp y tâm thần thuộc thẩm quyền của Ủy ban nhân dân tỉnh/ thành phố
trực thuộc Trung ương
|
Tổ chức cán bộ
|
x
|
|
3009/QĐ- UBND
|
60.
|
1.004607.000.00.00.H28
|
Cấp giấy chứng nhận bị phơi nhiễm
với HIV do tai nạn rủi ro nghề nghiệp
|
Y tế Dự phòng
|
x
|
|
1642/QĐ- UBND
|
61.
|
1.004539.000.00.00.H28
|
Công bố đáp ứng yêu cầu là cơ
sở thực hành trong đào tạo khối ngành sức khỏe đối với các cơ sở khám, chữa bệnh
thuộc Sở Y tế và cơ sở khám bệnh, chữa bệnh tư nhân trên địa bàn tỉnh, thành
phố
|
Đào tạo và Nghiên cứu khoa học
|
x
|
|
1642/QĐ- UBND
|
62.
|
1.004568.000.00.00.H28
|
Cấp thẻ nhân viên tiếp cận cộng
đồng
|
Y tế Dự phòng
|
x
|
|
1642/QĐ- UBND
|
63.
|
1.002425.000.00.00.H28
|
Cấp giấy chứng nhận cơ sở đủ điều
kiện an toàn thực phẩm đối với cơ sở sản xuất thực phẩm, kinh doanh dịch vụ
ăn uống thuộc thẩm quyền của Ủy ban nhân dân cấp tỉnh
|
An toàn thực phẩm và Dinh dưỡng
|
x
|
|
1637/QĐ- UBND
|
64.
|
1.001552.000.00.00.H28
|
Cấp Giấy chứng nhận là lương y
cho các đối tượng quy định tại Khoản 1, Điều 1, Thông tư số 29/2015/TT-BYT
|
Khám bệnh, chữa bệnh
|
x
|
|
1753/QĐ- UBND
|
65.
|
1.001398.000.00.00.H28
|
Cấp giấy chứng nhận là lương y
cho các đối tượng quy định tại Khoản 6, Điều 1, Thông tư số 29/2015/TT-BYT
|
Khám bệnh, chữa bệnh
|
x
|
|
1753/QĐ- UBND
|
66.
|
1.002000.000.00.00.H28
|
Cấp lại giấy phép hoạt động khám
bệnh, chữa bệnh nhân đạo đối với cơ sở khám bệnh, chữa bệnh thuộc thẩm quyền
của Sở Y tế do bị mất hoặc hư hỏng hoặc giấy phép bị thu hồi do cấp không
đúng thẩm quyền
|
Khám bệnh, chữa bệnh
|
x
|
|
1642/QĐ- UBND
|
67.
|
1.001532.000.00.00.H28
|
Cấp giấy chứng nhận là lương y
cho các đối tượng quy định tại Khoản 5, Điều 1, Thông tư số 29/2015/TT-BYT
|
Khám bệnh, chữa bệnh
|
x
|
|
1753/QĐ- UBND
|
68.
|
1.002464.000.00.00.H28
|
Cấp giấy xác nhận nội dung quảng
cáo dịch vụ khám bệnh, chữa bệnh thuộc thẩm quyền của Sở Y tế
|
Khám bệnh, chữa bệnh
|
x
|
|
1753/QĐ- UBND
|
69.
|
1.004606.000.00.00.H28
|
Chuyển tiếp điều trị nghiện chất
dạng thuốc phiện đối với người nghiện chất dạng thuốc phiện giữa các cơ sở
quản lý
|
Y tế Dự phòng
|
x
|
|
2299/QĐ- UBND
|
70.
|
1.002292.000.00.00.H28
|
Đánh giá duy trì đáp ứng thực
hành tốt phân phối thuốc, nguyên liệu làm thuốc
|
Dược phẩm
|
x
|
|
2768/QĐ- UBND
|
71.
|
1.003787.000.00.00.H28
|
Cấp điều chỉnh chứng chỉ hành
nghề khám bệnh, chữa bệnh trong trường hợp đề nghị đề nghị thay đổi họ và tên,
ngày tháng năm sinh thuộc thẩm quyền của Sở Y tế
|
Khám bệnh, chữa bệnh
|
x
|
|
2299/QĐ- UBND
|
72.
|
1.003876.000.00.00.H28
|
Cấp giấy phép hoạt động đối với
Phòng khám đa khoa thuộc thẩm quyền của Sở Y tế
|
Khám bệnh, chữa bệnh
|
x
|
|
2768/QĐ- UBND
|
73.
|
1.001077.000.00.00.H28
|
Phê duyệt bổ sung danh mục kỹ
thuật của các cơ sở khám bệnh, chữa bệnh thuộc thẩm quyền quản lý của Sở Y tế
|
Khám bệnh, chữa bệnh
|
x
|
|
1642/QĐ- UBND
|
74.
|
1.004087.000.00.00.H28
|
Cấp phép nhập khẩu thuốc thuộc
hành lý cá nhân của tổ chức, cá nhân nhập cảnh gửi theo vận tải đơn, hàng hóa
mang theo người của tổ chức, cá nhân nhập cảnh để điều trị bệnh cho bản thân
người nhập cảnh
|
Dược phẩm
|
x
|
|
250/QĐ- UBND
|
75.
|
1.003958.000.00.00.H28
|
Công bố đủ điều kiện thực hiện
hoạt động quan trắc môi trường lao động thuộc thẩm quyền của Sở Y tế
|
Y tế Dự phòng
|
|
|
603/QĐ- UBND
|
76.
|
1.004459.000.00.00.H28
|
Cho phép bán lẻ thuốc thuộc Danh
mục thuốc hạn chế bán lẻ đối với cơ sở đã được cấp Giấy chứng nhận đủ điều
kiện kinh doanh dược
|
Dược phẩm
|
x
|
|
2521/QĐ- UBND
|
77.
|
1.002399.000.00.00.H28
|
Cấp Giấy chứng nhận đủ điều kiện
kinh doanh dược cho cơ sở kinh doanh thuốc phải kiểm soát đặc biệt thuộc thẩm
quyền của Sở Y tế
|
Dược phẩm
|
x
|
|
250/QĐ- UBND
|
78.
|
1.004599.000.00.00.H28
|
Cấp lại Chứng chỉ hành nghề dược
theo hình thức xét hồ sơ (trường hợp bị hư hỏng hoặc bị mất)
|
Dược phẩm
|
x
|
|
250/QĐ- UBND
|
79.
|
1.001523.000.00.00.H28
|
Bổ nhiệm giám định viên pháp y
và pháp y tâm thần thuộc thẩm quyền của Ủy ban nhân dân tỉnh/ thành phố trực
thuộc Trung ương
|
Tổ chức cán bộ
|
x
|
|
3009/QĐ- UBND
|
80.
|
1.001595.000.00.00.H28
|
Cho phép cơ sở khám bệnh, chữa
bệnh được tiếp tục hoạt động khám bệnh, chữa bệnh sau khi bị đình chỉ hoạt
động chuyên môn thuộc thẩm quyền của Sở Y tế
|
Khám bệnh, chữa bệnh
|
x
|
|
1642/QĐ- UBND
|
81.
|
1.004516.000.00.00.H28
|
Cho phép bán lẻ thuốc thuộc Danh
mục thuốc hạn chế bán lẻ đối với cơ sở chưa được cấp Giấy chứng nhận đủ điều
kiện kinh doanh dược
|
Dược phẩm
|
x
|
|
2521/QĐ- UBND
|
82.
|
1.004612.000.00.00.H28
|
Chuyển tiếp điều trị nghiện chất
dạng thuốc phiện đối với người nghiện chất dạng thuốc phiện ngoài cộng đồng
|
Y tế Dự phòng
|
x
|
|
2299/QĐ- UBND
|
83.
|
1.003954.000.00.00.H28
|
Bổ sung phạm vi kinh doanh trong
Giấy chứng nhận đủ điều kiện kinh doanh thuốc đối với cơ sở bán lẻ dược liệu
|
Dược phẩm
|
x
|
|
1642/QĐ- UBND
|
84.
|
1.004600.000.00.00.H28
|
Chuyển tiếp điều trị nghiện chất
dạng thuốc phiện cho người nghiện chất dạng thuốc phiện được trở về cộng đồng
từ cơ sở quản lý
|
Y tế Dự phòng
|
x
|
|
2299/QĐ- UBND
|
85.
|
1.003803.000.00.00.H28
|
Cấp giấy phép hoạt động đối với
Phòng khám chuyên khoa thuộc thẩm quyền của Sở Y tế
|
Khám bệnh, chữa bệnh
|
x
|
|
2768/QĐ- UBND
|
86.
|
1.002073.000.00.00.H28
|
Cấp giấy phép hoạt động khám bệnh,
chữa bệnh nhân đạo đối với cơ sở dịch vụ cấp cứu, hỗ trợ vận chuyển người bệnh
|
Khám bệnh, chữa bệnh
|
x
|
|
1642/QĐ- UBND
|
87.
|
1.000990.000.00.00.H28
|
Cấp lại giấy xác nhận nội dung
quảng cáo mỹ phẩm trong trường hợp bị mất hoặc hư hỏng
|
Mỹ phẩm
|
x
|
|
1753/QĐ- UBND
|
88.
|
1.003564.000.00.00.H28
|
Cấp lại giấy chứng sinh đối với
trường hợp bị nhầm lẫn khi ghi chép Giấy chứng sinh
|
Dân số - Sức khoẻ sinh sản
|
x
|
|
1642/QĐ- UBND
|
89.
|
1.003773.000.00.00.H28
|
Cấp thay đổi phạm vi hoạt động
chuyên môn trong chứng chỉ hành nghề khám bệnh, chữa bệnh thuộc thẩm quyền
của Sở Y tế
|
Khám bệnh, chữa bệnh
|
x
|
|
2299/QĐ- UBND
|
90.
|
1.002015.000.00.00.H28
|
Cấp giấy phép hoạt động khám bệnh,
chữa bệnh nhân đạo đối với cơ sở khám bệnh, chữa bệnh thuộc thẩm quyền của Sở
Y tế khi thay đổi tên cơ sở khám chữa bệnh
|
Khám bệnh, chữa bệnh
|
x
|
|
1642/QĐ- UBND
|
91.
|
1.000662.000.00.00.H28
|
Cấp lại giấy xác nhận nội dung
quảng cáo mỹ phẩm khi có thay đổi về tên, địa chỉ của tổ chức, cá nhân chịu
trách nhiệm và không thay đổi nội dung quảng cáo
|
Mỹ phẩm
|
x
|
|
1753/QĐ- UBND
|
92.
|
1.002600.000.00.00.H28
|
Cấp số tiếp nhận Phiếu công bố
sản phẩm mỹ phẩm sản xuất trong nước
|
Mỹ phẩm
|
x
|
|
1672/QĐ- UBND
|
93.
|
1.002944.000.00.00.H28
|
Công bố cơ sở đủ điều kiện sản
xuất chế phẩm diệt côn trùng, diệt khuẩn dùng trong lĩnh vực gia dụng và y tế
|
Y tế Dự phòng
|
x
|
|
364/QĐ- UBND
|
94.
|
1.003073.000.00.00.H28
|
Điều chỉnh Giấy chứng nhận đủ
điều kiện sản xuất mỹ phẩm
|
Mỹ phẩm
|
x
|
|
2891/QĐ- UBND
|
95.
|
2.000984.000.00.00.H28
|
Cấp giấy phép hoạt động đối với
cơ sở dịch vụ y tế thuộc thẩm quyền của Sở Y tế
|
Khám bệnh, chữa bệnh
|
x
|
|
2768/QĐ- UBND
|
96.
|
1.002235.000.00.00.H28
|
Kiểm soát thay đổi khi có thay
đổi thuộc một trong các trường hợp quy định tại các điểm d, đ và e Khoản 1
Điều 11 Thông tư 03/2018/TT- BYT
|
Dược phẩm
|
x
|
|
63/QĐ- UBND
|
97.
|
1.001393.000.00.00.H28
|
Cấp lại Giấy chứng nhận là lương
y thuộc thẩm quyền của Sở Y tế
|
Khám bệnh, chữa bệnh
|
x
|
|
1753/QĐ- UBND
|
98.
|
1.003720.000.00.00.H28
|
Công bố đủ điều kiện thực hiện
khám sức khỏe cơ sở khám bệnh, chữa bệnh thuộc thẩm quyền của Sở Y tế
|
Khám bệnh, chữa bệnh
|
x
|
|
2768/QĐ- UBND
|
99.
|
1.004585.000.00.00.H28
|
Cấp Giấy chứng nhận đủ điều kiện
kinh doanh dược cho cơ sở thay đổi loại hình kinh doanh hoặc phạm vi kinh
doanh dược mà có thay đổi điều kiện kinh doanh; thay đổi địa điểm kinh doanh
dược thuộc thẩm quyền của Sở Y tế (Cơ sở bán buôn thuốc, nguyên liệu làm
thuốc; Cơ sở bán lẻ thuốc bao gồm nhà thuốc, quầy thuốc, tủ thuốc trạm y tế
xã, cơ sở chuyên bán lẻ dược liệu, thuốc dược liệu, thuốc cổ truyền)
|
Dược phẩm
|
x
|
|
250/QĐ- UBND
|
100.
|
1.002339.000.00.00.H28
|
Đánh giá đáp ứng Thực hành tốt
phân phối thuốc, nguyên liệu làm thuốc đối với cơ sở kinh doanh không vì mục
đích thương mại
|
Dược phẩm
|
x
|
|
63/QĐ- UBND
|
101.
|
1.002467.000.00.00.H28
|
Công bố cơ sở đủ điều kiện cung
cấp dịch vụ diệt côn trùng, diệt khuẩn trong lĩnh vực gia dụng và y tế bằng
chế phẩm
|
Y tế Dự phòng
|
x
|
|
364/QĐ- UBND
|
102.
|
1.001538.000.00.00.H28
|
Cấp Giấy chứng nhận là lương y
cho các đối tượng quy định tại Khoản 4, Điều 1, Thông tư số 29/2015/TT-BYT
|
Khám bệnh, chữa bệnh
|
x
|
|
1753/QĐ- UBND
|
103.
|
1.004541.000.00.00.H28
|
Cấp lại thẻ nhân viên tiếp cận
cộng đồng
|
Y tế Dự phòng
|
x
|
|
1642/QĐ- UBND
|
104.
|
1.004564.000.00.00.H28
|
Cấp giấy chứng nhận bị nhiễm HIV
do tai nạn rủi ro nghề nghiệp
|
Y tế Dự phòng
|
x
|
|
1642/QĐ- UBND
|
105.
|
1.001893.000.00.00.H28
|
Công bố cơ sở kinh doanh có tổ
chức kệ thuốc
|
Dược phẩm
|
x
|
|
2028/QĐ- UBND
|
106.
|
1.003006.000.00.00.H28
|
Công bố đủ điều kiện sản xuất
trang thiết bị y tế
|
Trang thiết bị và công trình y tế
|
x
|
|
3074/QĐ- UBND
|
107.
|
1.001846.000.00.00.H28
|
Cho phép Đoàn khám bệnh, chữa
bệnh trong nước tổ chức khám bệnh, chữa bệnh nhân đạo tại cơ sở khám bệnh, chữa
bệnh trực thuộc Sở Y tế
|
Khám bệnh, chữa bệnh
|
x
|
|
1642/QĐ- UBND
|
108.
|
1.002140.000.00.00.H28
|
Cấp giấy phép hoạt động khám bệnh,
chữa bệnh nhân đạo đối với cơ sở dịch vụ tiêm (chích), thay băng, đếm mạch,
đo nhiệt độ, đo huyết áp
|
Khám bệnh, chữa bệnh
|
x
|
|
1642/QĐ- UBND
|
109.
|
1.003774.000.00.00.H28
|
Cấp giấy phép hoạt động đối với
nhà hộ sinh thuộc thẩm quyền của Sở Y tế
|
Khám bệnh, chữa bệnh
|
x
|
|
2768/QĐ- UBND
|
110.
|
1.003961.000.00.00.H28
|
Gia hạn giấy chứng nhận đủ điều
kiện kinh doanh thuốc đối với cơ sở bán lẻ dược liệu
|
Dược phẩm
|
x
|
|
1642/QĐ- UBND
|
111.
|
1.003709.000.00.00.H28
|
Cấp lần đầu chứng chỉ hành nghề
khám bệnh, chữa bệnh đối với người Việt Nam thuộc thẩm quyền của Sở Y tế
|
Khám bệnh, chữa bệnh
|
x
|
|
2299/QĐ- UBND
|
112.
|
1.003644.000.00.00.H28
|
Cấp giấy phép hoạt động đối với
cơ sở khám bệnh, chữa bệnh khi thay đổi địa điểm thuộc thẩm quyền của Sở Y tế
|
Khám bệnh, chữa bệnh
|
x
|
|
2299/QĐ- UBND
|
113.
|
1.002182.000.00.00.H28
|
Cấp giấy phép hoạt động khám bệnh,
chữa bệnh nhân đạo đối với phòng khám chẩn đoán hình ảnh thuộc thẩm quyền của
Sở Y tế
|
Khám bệnh, chữa bệnh
|
x
|
|
1642/QĐ- UBND
|
114.
|
1.004488.000.00.00.H28
|
Công bố đủ điều kiện điều trị
nghiện chất dạng thuốc phiện
|
Y tế Dự phòng
|
x
|
|
2627/QĐ- UBND
|
115.
|
1.002483.000.00.00.H28
|
Cấp giấy xác nhận nội dung quảng
cáo mỹ phẩm
|
Mỹ phẩm
|
x
|
|
1753/QĐ- UBND
|
116.
|
1.003064.000.00.00.H28
|
Cấp lại Giấy chứng nhận đủ điều
kiện sản xuất mỹ phẩm
|
Mỹ phẩm
|
x
|
|
250/QĐ- UBND
|
117.
|
1.003963.000.00.00.H28
|
Cấp giấy xác nhận nội dung thông
tin thuốc theo hình thức hội thảo giới thiệu thuốc
|
Dược phẩm
|
x
|
|
250/QĐ- UBND
|
118.
|
1.006431.000.00.00.H28
|
Điều chỉnh giấy chứng nhận đủ
điều kiện xét nghiệm khẳng định các trường hợp HIV dương tính thuộc thẩm quyền
của Sở Y tế
|
Y tế Dự phòng
|
x
|
|
2627/QĐ- UBND
|
119.
|
1.009407.000.00.00.H28
|
Công bố đáp ứng tiêu chuẩn chế
biến, bào chế thuốc cổ truyền đối với cơ sở khám bệnh, chữa bệnh bằng y học
cổ truyền trực thuộc quản lý của Sở Y tế
|
Dược phẩm
|
x
|
|
612/QĐ- UBND
|
120.
|
1.001386.000.00.00.H28
|
Xác định trường hợp được bồi
thường do xảy ra tai biến trong tiêm chủng
|
Y tế Dự phòng
|
x
|
|
2299/QĐ- UBND
|
121.
|
1.002097.000.00.00.H28
|
Cấp giấy phép hoạt động khám bệnh,
chữa bệnh nhân đạo đối với cơ sở dịch vụ kính thuốc
|
Khám bệnh, chữa bệnh
|
x
|
|
1642/QĐ- UBND
|
122.
|
1.009346.000.00.00.H28
|
Xét tặng giải thưởng Đặng Văn
Ngữ trong lĩnh vực Y tế dự phòng
|
Dược phẩm
|
x
|
|
138/QĐ- UBND
|
123.
|
1.001866.000.00.00.H28
|
Cho phép Đoàn khám bệnh, chữa
bệnh nước ngoài tổ chức khám bệnh, chữa bệnh nhân đạo tại cơ sở khám bệnh, chữa
bệnh trực thuộc Sở Y tế
|
Khám bệnh, chữa bệnh
|
x
|
|
1642/QĐ- UBND
|
124.
|
1.004593.000.00.00.H28
|
Cấp lần đầu và cấp Giấy chứng
nhận đủ điều kiện kinh doanh dược đối với trường hợp bị thu hồi Giấy chứng nhận
đủ điều kiện kinh doanh dược thuộc thẩm quyền của Sở Y tế (Cơ sở bán buôn thuốc,
nguyên liệu làm thuốc; Cơ sở bán lẻ thuốc bao gồm nhà thuốc, quầy thuốc, tủ
thuốc trạm y tế xã, cơ sở chuyên bán lẻ dược liệu, thuốc dược liệu, thuốc cổ
truyền)
|
Dược phẩm
|
x
|
|
250/QĐ- UBND
|
125.
|
1.004529.000.00.00.H28
|
Cho phép mua thuốc gây nghiện,
thuốc hướng thần, thuốc tiền chất thuộc thẩm quyền của Sở Y tế
|
Dược phẩm
|
x
|
|
2897/QĐ- UBND
|
126.
|
1.004576.000.00.00.H28
|
Cấp lại Giấy chứng nhận đủ điều
kiện kinh doanh dược thuộc thẩm quyền của Sở Y tế (Cơ sở bán buôn thuốc, nguyên
liệu làm thuốc; Cơ sở bán lẻ thuốc bao gồm nhà thuốc, quầy thuốc, tủ thuốc
trạm y tế xã, cơ sở chuyên bán lẻ dược liệu, thuốc dược liệu, thuốc cổ truyền)
|
Dược phẩm
|
x
|
|
250/QĐ- UBND
|
127.
|
1.000844.000.00.00.H28
|
Thông báo hoạt động đối với tổ
chức tư vấn về phòng, chống HIV/AIDS
|
Y tế Dự phòng
|
x
|
|
1642/QĐ- UBND
|
128.
|
1.003824.000.00.00.H28
|
Cấp lại chứng chỉ hành nghề khám
bệnh, chữa bệnh đối với người Việt Nam bị thu hồi chứng chỉ hành nghề theo
quy định tại điểm c, d, đ, e và g Khoản 1 Điều 29 Luật khám bệnh, chữa bệnh
thuộc thẩm quyền của Sở Y tế
|
Khám bệnh, chữa bệnh
|
x
|
|
2299/QĐ- UBND
|
129.
|
1.004604.000.00.00.H28
|
Cấp Chứng chỉ hành nghề dược theo
hình thức xét hồ sơ trong trường hợp Chứng chỉ hành nghề dược bị ghi sai do
lỗi của cơ quan cấp Chứng chỉ hành nghề dược
|
Dược phẩm
|
x
|
|
250/QĐ- UBND
|
130.
|
1.003055.000.00.00.H28
|
Cấp Giấy chứng nhận đủ điều kiện
sản xuất mỹ phẩm
|
Mỹ phẩm
|
x
|
|
250/QĐ- UBND
|
131.
|
1.003937.000.00.00.H28
|
Bổ sung phạm vi kinh doanh trong
Giấy chứng nhận đủ điều kiện kinh doanh thuốc đối với cơ sở bán buôn dược liệu
|
Dược phẩm
|
x
|
|
1642/QĐ- UBND
|
132.
|
1.001058.000.00.00.H28
|
Cấp giấy khám sức khỏe cho người
từ đủ 18 tuổi trở lên
|
Các cơ sở khám bệnh chữa bệnh công bố đủ điều kiện khám sức khỏe thực hiện
khám và cấp giấy KSK
|
|
x
|
1642/QĐ- UBND ngày 22/6/2016
|
133.
|
1.001004.000.00.00.H28
|
Cấp giấy khám sức khỏe cho người
chưa đủ 18 tuổi
|
Các cơ sở khám bệnh chữa bệnh công bố đủ điều kiện khám sức khỏe thực hiện
khám và cấp giấy KSK
|
|
x
|
1642/QĐ- UBND ngày 22/6/2016
|
134.
|
1.000986.000.00.00.H28
|
Cấp giấy khám sức khỏe cho người
mất năng lực hành vi dân sự hoặc không có năng lực hành vi dân sự hoặc hạn
chế năng lực hành vi dân sự
|
Các cơ sở khám bệnh chữa bệnh công bố đủ điều kiện khám sức khỏe thực hiện
khám và cấp giấy KSK
|
|
x
|
1642/QĐ- UBND ngày 22/6/2016
|
135.
|
1.000980.000.00.00.H28
|
Khám sức khỏe định kỳ
|
Các cơ sở khám bệnh chữa bệnh công bố đủ điều kiện khám sức khỏe thực hiện
khám và cấp giấy KSK
|
|
x
|
1642/QĐ- UBND ngày 22/6/2016
|
136.
|
2.001184.000.00.00.H28
|
Thủ tục Cấp Giấy chứng nhận sức
khỏe đối với thuyền viên làm việc trên tàu biển Việt Nam đủ tiêu chuẩn quy
định tại Phụ lục I
|
Các cơ sở khám bệnh chữa bệnh công bố đủ điều kiện khám sức khỏe thực hiện
khám và cấp giấy KSK
|
|
x
|
1196/QĐ- UBND ngày 18/5/2018
|
137.
|
1.002795.000.00.00.H28
|
Cấp Giấy chứng nhận sức khỏe cho
thuyền viên làm việc trên tàu biển Việt Nam đủ tiêu chuẩn quy định tại phụ
lục I nhưng mắc một số bệnh quy định tại phụ lục 2
|
Các cơ sở khám bệnh chữa bệnh công bố đủ điều kiện khám sức khỏe thực hiện
khám và cấp giấy KSK
|
|
x
|
63/QĐ- UBND ngày
|
138.
|
2.001170.000.00.00.H28
|
Thủ tục Khám sức khỏe định kỳ
đối với thuyền viên làm việc trên tàu biển Việt Nam
|
Các cơ sở khám bệnh chữa bệnh công bố đủ điều kiện khám sức khỏe thực hiện
khám và cấp giấy KSK
|
|
x
|
1196/QĐ- UBND ngày 18/5/2018
|
|
Lĩnh vực Y tế dự phòng
|
|
|
|
|
|
139.
|
1.003481.000.00.00.H28
|
Đăng ký tham gia điều trị nghiện
các chất dạng thuốc phiện đối với người nghiện chất dạng thuốc phiện đang cư
trú tại cộng đồng
|
Cơ sở quản lý thực hiện việc điều trị nghiện các chất dạng thuốc phiện
|
|
x
|
2299/QD- UBND ngày 16/11/2017
|
140.
|
1.003468.000.00.00.H28
|
Đăng ký tham gia điều trị nghiện
các chất dạng thuốc phiện đối với người có tiền sử nghiện chất dạng thuốc
phiện trong các cơ sở trại giam, trại tạm giam, cơ sở cai nghiện bắt buộc, cơ
sở giáo dục bắt buộc, trường giáo dưỡng
|
Cơ sở quản lý thực hiện việc điều trị nghiện các chất dạng thuốc phiện
|
|
x
|
2299/QD- UBND ngày 16/11/2017
|
141.
|
1.004612.000.00.00.H28
|
Chuyển tiếp điều trị nghiện chất
dạng thuốc phiện đối với người nghiện chất dạng thuốc phiện ngoài cộng đồng
|
Cơ sở quản lý thực hiện việc điều trị nghiện các chất dạng thuốc phiện
|
|
x
|
2299/QD- UBND ngày 16/11/2017
|
142.
|
1.004606.000.00.00.H28
|
Chuyển tiếp điều trị nghiện chất
dạng thuốc phiện đối với người nghiện chất dạng thuốc phiện giữa các cơ sở
quản lý
|
Cơ sở quản lý thực hiện việc điều trị nghiện các chất dạng thuốc phiện
|
|
x
|
2299/QD- UBND ngày 16/11/2017
|
143.
|
1.004600.000.00.00.H28
|
Chuyển tiếp điều trị nghiện chất
dạng thuốc phiện cho người nghiện chất dạng thuốc phiện được trở về cộng đồng
từ cơ sở quản lý
|
Cơ sở quản lý thực
hiện việc điều trị nghiện các chất dạng thuốc phiện
|
|
x
|
2299/QD- UBND ngày 16/11/2017
|
144.
|
1.004568.000.00.00.H28
|
Cấp thẻ nhân viên tiếp cận cộng
đồng
|
Cơ sở điều trị HIV/AIDS
|
|
x
|
1642/QĐ- UBND ngày 22/6/2016
|
145.
|
1.004541.000.00.00.H28
|
Cấp lại thẻ nhân viên tiếp cận
cộng đồng
|
Cơ sở điều trị HIV/AIDS
|
|
x
|
1642/QĐ- UBND ngày 22/6/2016
|
|
Lĩnh vực giám định Y khoa
|
|
|
|
|
|
146.
|
1.003662.000.00.00.H28
|
Khám GĐYK lần đầu đối với con
đẻ của người hoạt động kháng chiến bị phơi nhiễm với chất độc hóa học quy định
tại Điều 38 Nghị định số 31/2013/NĐ-CP ngày 09 tháng 4 năm 2013 của Chính phủ
quy định chi tiết, hướng dẫn thi hành một số điều của Pháp lệnh ưu đãi người
có công với cách mạng
|
Cơ sở đủ điều kiện giám định y khoa
|
|
x
|
2299/QD- UBND ngày 16/11/2017
|
147.
|
1.003691.000.00.00.H28
|
Khám GĐYK lần đầu đối với người
hoạt động kháng chiến bị phơi nhiễm với chất độc hóa học quy định tại Điều 38
Nghị định số 31/2013/NĐ-CP ngày 09 tháng 4 năm 2013 của Chính phủ quy định
chi tiết, hướng dẫn thi hành một số điều của Pháp lệnh ưu đãi người có công
với cách mạng
|
Cơ sở đủ điều kiện giám định y khoa
|
|
x
|
2299/QD- UBND ngày 16/11/2017
|
148.
|
1.006824.000.00.00.H28
|
Giám định để hưởng trợ cấp mất
sức lao động đối với người đang hưởng trợ cấp mất sức lao động hàng tháng theo
Nghị định số 60/NĐ-CP ngày 01/3/1990 của Hội đồng Bộ trưởng (nay là Chính phủ)
|
Cơ sở đủ điều kiện giám định y khoa
|
|
x
|
1642/QĐ- UBND ngày 22/6/2016
|
149.
|
1.002208.000.00.00.H28
|
Khám Giám định để thực hiện chế
độ tử tuất
|
Cơ sở đủ điều kiện giám định y khoa
|
|
x
|
1642/QĐ- UBND ngày 22/6/2016
|
150.
|
1.002392.000.00.00.H28
|
Khám giám định đối với trường
hợp bổ sung vết thương do Trung tâm Giám định y khoa tỉnh thực hiện
|
Cơ sở đủ điều kiện giám định y khoa
|
|
x
|
1642/QĐ- UBND ngày 22/6/2016
|
151.
|
2.001022.000.00.00.H28
|
Khám giám định đối với trường
hợp đã được xác định tỷ lệ tạm thời do Trung tâm Giám định y khoa tỉnh thực hiện
|
Cơ sở đủ điều kiện giám định y khoa
|
|
x
|
1642/QĐ- UBND ngày 22/6/2016
|
152.
|
1.000269.000.00.00.H28
|
Khám giám định đối với trường
hợp đại diện hợp pháp của người khuyết tật có bằng chứng xác thực về việc xác
định mức độ khuyết tật của Hội đồng xác định mức độ khuyết tật không khách
quan, không chính xác.
|
Cơ sở đủ điều kiện giám định y khoa
|
|
x
|
1642/QĐ- UBND ngày 22/6/2016
|
153.
|
1.000272.000.00.00.H28
|
Khám giám định đối với trường
hợp Người khuyết tật có bằng chứng xác thực về việc xác định mức độ khuyết tật
của Hội đồng xác định mức độ khuyết tật không khách quan, không chính xác.
|
Cơ sở đủ điều kiện giám định y khoa
|
|
x
|
1642/QĐ- UBND ngày 22/6/2016
|
154.
|
1.002405.000.00.00.H28
|
Khám giám định đối với trường
hợp vết thương còn sót do Trung tâm Giám định y khoa tỉnh thực hiện
|
Cơ sở đủ điều kiện giám định y khoa
|
|
x
|
1642/QĐ- UBND ngày 22/6/2016
|
155.
|
1.002412.000.00.00.H28
|
Khám giám định đối với trường
hợp vết thương tái phát do Trung tâm Giám định y khoa tỉnh thực hiện
|
Cơ sở đủ điều kiện giám định y khoa
|
|
x
|
1642/QĐ- UBND ngày 22/6/2016
|
156.
|
1.000276.000.00.00.H28
|
Khám giám định mức độ khuyết tật
đối với trường hợp đại diện hợp pháp của người khuyết tật không đồng ý với
kết luận của Hội đồng xác định mức độ khuyết tật
|
Cơ sở đủ điều kiện giám định y khoa
|
|
x
|
1642/QĐ- UBND ngày 22/6/2016
|
157.
|
1.000281.000.00.00.H28
|
Khám giám định mức độ khuyết tật
đối với trường hợp Hội đồng xác định mức độ khuyết tật không đưa ra được kết
luận về mức độ khuyết tật
|
Cơ sở đủ điều kiện giám định y khoa
|
|
x
|
1642/QĐ- UBND ngày 22/6/2016
|
158.
|
1.000278.000.00.00.H28
|
Khám giám định mức độ khuyết tật
đối với trường hợp người khuyết tật không đồng ý với kết luận của Hội đồng
xác định mức độ khuyết tật
|
Cơ sở đủ điều kiện giám định y khoa
|
|
x
|
1642/QĐ- UBND ngày 22/6/2016
|
159.
|
1.000262.000.00.00.H28
|
Khám giám định phúc quyết mức
độ khuyết tật đối với trường hợp người khuyết tật không đồng ý với kết luận của
Hội đồng Giám định y khoa đã ban hành biên bản khám giám định.
|
Cơ sở đủ điều kiện giám định y khoa
|
|
x
|
1642/QĐ- UBND ngày 22/6/2016
|
160.
|
1.000439.000.00.00.H28
|
Khám giám định phúc quyết mức
độ khuyết tật đối với trường hợp đại diện hợp pháp của người khuyết tật không
đồng ý với kết luận của Hội đồng Giám định y khoa đã ban hành biên bản khám
giám định.
|
Cơ sở đủ điều kiện giám định y khoa
|
|
x
|
1642/QĐ- UBND ngày 22/6/2016
|
161.
|
1.002360.000.00.00.H28
|
Khám giám định thương tật lần
đầu do Trung tâm Giám định y khoa tỉnh thực hiện
|
Cơ sở đủ điều kiện giám định y khoa
|
|
x
|
1642/QĐ- UBND ngày 22/6/2016
|
162.
|
1.002190.000.00.00.H28
|
Khám giám định để xác định lao
động nữ không đủ sức khỏe để chăm sóc con sau khi sinh hoặc sau khi nhận con
do nhờ người mang thai hộ hoặc phải nghỉ dưỡng thai
|
Cơ sở đủ điều kiện giám định y khoa
|
|
x
|
2028/QĐ- UBND ngày 30/8/2018
|
163.
|
1.002168.000.00.00.H28
|
Khám giám định để hưởng bảo hiểm
xã hội một lần
|
Cơ sở đủ điều kiện giám định y khoa
|
|
x
|
2028/QĐ- UBND ngày 30/8/2018
|
164.
|
1.002706.000.00.00.H28
|
Giám định thương tật lần đầu do
tai nạn lao động
|
Cơ sở đủ điều kiện giám định y khoa
|
|
x
|
2028/QĐ- UBND ngày 30/8/2018
|
165.
|
1.002694.000.00.00.H28
|
Khám giám định lần đầu do bệnh
nghề nghiệp
|
Cơ sở đủ điều kiện giám định y khoa
|
|
x
|
2028/QĐ- UBND ngày 30/8/2018
|
166.
|
1.002671.000.00.00.H28
|
Khám giám định để thực hiện chế
độ hưu trí đối với người lao động
|
Cơ sở đủ điều kiện giám định y khoa
|
|
x
|
2028/QĐ- UBND ngày 30/8/2018
|
167.
|
1.002208.000.00.00.H28
|
Khám giám định để thực hiện chế
độ tử tuất
|
Cơ sở đủ điều kiện giám định y khoa
|
|
x
|
2028/QĐ- UBND ngày 30/8/2018
|
168.
|
1.002146.000.00.00.H28
|
Khám giám định lại đối với trường
hợp tái phát tổn thương do tai nạn lao động
|
Cơ sở đủ điều kiện giám định y khoa
|
|
x
|
2028/QĐ- UBND ngày 30/8/2018
|
169.
|
1.002136.000.00.00.H28
|
Khám giám định lại bệnh nghề
nghiệp tái phát
|
Cơ sở đủ điều kiện giám định y khoa
|
|
x
|
2028/QĐ- UBND ngày 30/8/2018
|
170.
|
1.002118.000.00.00.H28
|
Khám giám định tổng hợp
|
Cơ sở đủ điều kiện giám định y khoa
|
|
x
|
2028/QĐ- UBND ngày 30/8/2018
|
XVI
|
SỞ NÔNG NGHIỆP VÀ PTNT: 95
DVC
|
48
|
47
|
|
1
|
1.007933.000.00.00.H28
|
Xác nhận nội dung quảng cáo
phân bón
|
Bảo vệ thực vật
|
x
|
|
|
2
|
1.007932.000.00.00.H28
|
Cấp lại Giấy chứng nhận đủ điều
kiện buôn bán phân bón
|
Bảo vệ thực vật
|
x
|
|
|
3
|
1.007931.000.00.00.H28
|
Cấp Giấy chứng nhận đủ điều kiện
buôn bán phân bón
|
Bảo vệ thực vật
|
|
x
|
|
4
|
1.004509.000.00.00.H28
|
Cấp Giấy phép vận chuyển thuốc
bảo vệ thực vật
|
Bảo vệ thực vật
|
x
|
|
|
5
|
1.004493.000.00.00.H28
|
Cấp giấy xác nhận nội dung quảng
cáo thuốc Bảo vệ thực vật
|
Bảo vệ thực vật
|
x
|
|
|
6
|
1.004363.000.00.00.H28
|
Cấp giấy chứng nhận đủ điều kiện
buôn bán thuốc bảo vệ thực vật
|
Bảo vệ thực vật
|
|
x
|
|
7
|
1.004346.000.00.00.H28
|
Cấp lại giấy chứng nhận đủ điều
kiện buôn bán thuốc Bảo vệ thực vật
|
Bảo vệ thực vật
|
x
|
|
|
8
|
1.003984.000.00.00.H28
|
Cấp giấy chứng nhận kiểm dịch
thực vật đối với các lô vật thể vận chuyển từ vùng nhiễm đối tượng kiểm dịch thực
vật
|
Bảo vệ thực vật
|
x
|
|
|
9
|
1.008129.000.00.00.H28
|
Cấp lại Giấy chứng nhận đủ điều
kiện chăn nuôi đối với chăn nuôi trang trại quy mô lớn
|
Chăn nuôi
|
x
|
|
|
10
|
1.008126.000.00.00.H28
|
Cấp Giấy chứng nhận đủ điều kiện
sản xuất thức ăn chăn nuôi thương mại, thức ăn chăn nuôi theo đặt hàng
|
Chăn nuôi
|
|
x
|
|
11
|
1.008128.000.00.00.H28
|
Cấp Giấy chứng nhận đủ điều kiện
chăn nuôi đối với chăn nuôi trang trại quy mô lớn
|
Chăn nuôi
|
|
x
|
|
12
|
1.008127.000.00.00.H28
|
Cấp lại Giấy chứng nhận đủ điều
kiện sản xuất thức ăn chăn nuôi thương mại, thức ăn chăn nuôi theo đặt hàng
|
Chăn nuôi
|
x
|
|
|
13
|
1.011478.000.00.00.H28
|
Cấp Giấy chứng nhận vùng an toàn
dịch bệnh động vật
|
Thú y
|
|
x
|
|
14
|
1.011479.000.00.00.H28
|
Cấp lại Giấy chứng nhận vùng an
toàn dịch bệnh động vật
|
Thú y
|
x
|
|
|
15
|
1.011475.000.00.00.H28
|
Cấp Giấy chứng nhận cơ sở an toàn
dịch bệnh động vật
|
Thú y
|
|
x
|
|
16
|
1.011477.000.00.00.H28
|
Cấp lại Giấy chứng nhận cơ sở
an toàn dịch bệnh động vật
|
Thú y
|
x
|
|
|
17
|
1.005319.000.00.00.H28
|
Cấp lại Chứng chỉ hành nghề thú
y (trong trường hợp bị mất, sai sót, hư hỏng; có thay đổi thông tin liên quan
đến cá nhân đã được cấp Chứng chỉ hành nghề thú y)
|
Thú y
|
x
|
|
|
18
|
1.004839.000.00.00.H28
|
Cấp lại Giấy chứng nhận đủ điều
kiện buôn bán thuốc thú y
|
Thú y
|
x
|
|
|
19
|
1.004022.000.00.00.H28
|
Cấp giấy xác nhận nội dung quảng
cáo thuốc thú y
|
Thú y
|
x
|
|
|
20
|
2.001064.000.00.00.H28
|
Cấp, gia hạn Chứng chỉ hành nghề
thú y (gồm tiêm phòng, chữa bệnh, phẫu thuật động vật; tư vấn các hoạt động
liên quan đến lĩnh vực thú y; khám bệnh, chẩn đoán bệnh, xét nghiệm bệnh động
vật; buôn bán thuốc thú y)
|
Thú y
|
x
|
|
|
21
|
1.001686.000.00.00.H28
|
Cấp Giấy chứng nhận đủ điều kiện
buôn bán thuốc thú y
|
Thú y
|
|
x
|
|
22
|
2.002132.000.00.00.H28
|
Cấp, cấp lại Giấy chứng nhận điều
kiện vệ sinh thú y
|
Thú y
|
|
x
|
|
23
|
1.002338.000.00.00.H28
|
Cấp giấy chứng nhận kiểm dịch
động vật, sản phẩm động vật trên cạn vận chuyển ra khỏi địa bàn cấp tỉnh
|
Thú y
|
|
x
|
Không thực hiện tiếp nhận và trả kết quả hồ sơ giải quyết TTHC
tại Trung tâm PVHCC - Giải quyết TTHC tại hiện trường
|
24
|
2.000873.000.00.00.H28
|
Cấp giấy chứng nhận kiểm dịch
động vật, sản phẩm động vật thủy sản vận chuyển ra khỏi địa bàn cấp tỉnh
|
Thú y
|
|
x
|
Không thực hiện tiếp nhận và trả kết quả hồ sơ giải quyết
TTHC tại Trung tâm PVHCC - Giải quyết TTHC tại hiện trường
|
25
|
1.003727.000.00.00.H28
|
Công nhận làng nghề truyền thống
|
Kinh tế hợp tác và PTNT
|
|
x
|
|
26
|
1.003712.000.00.00.H28
|
Công nhận nghề truyền thống
|
Kinh tế hợp tác và PTNT
|
|
x
|
|
27
|
1.003695.000.00.00.H28
|
Công nhận làng nghề
|
Kinh tế hợp tác và PTNT
|
|
x
|
|
28
|
1.003397.000.00.00.H28
|
Hỗ trợ dự án liên kết
|
Kinh tế hợp tác và PTNT
|
x
|
|
|
29
|
1.003524.000.00.00.H28
|
Kiểm tra chất lượng muối nhập
khẩu
|
Quản lý chất lượng NLS và TS
|
|
x
|
|
30
|
2.001838.000.00.00.H28
|
Cấp đổi Phiếu kiểm soát thu hoạch
sang Giấy chứng nhận xuất xứ cho lô nguyên liệu nhuyễn thể hai mảnh vỏ
|
Quản lý chất lượng NLS và TS
|
x
|
|
|
31
|
2001827.000.00.00.H28
|
Cấp Giấy chứng nhận cơ sở đủ điều
kiện an toàn thực phẩm đối với cơ sở sản xuất, kinh doanh thực phẩm nông,
lâm, thủy sản
|
Quản lý chất lượng NLS và TS
|
|
x
|
|
32
|
2001823.000.00.00.H28
|
Cấp lại Giấy chứng nhận cơ sở
đủ điều kiện an toàn thực phẩm đối với cơ sở sản xuất, kinh doanh nông, lâm, thủy
sản (trường hợp trước 06 tháng tính đến ngày Giấy chứng nhận ATTP hết hạn)
|
Quản lý chất lượng NLS và TS
|
|
x
|
|
33
|
2.001241.000.00.00.H28
|
Cấp giấy chứng nhận xuất xứ (hoặc
phiếu kiểm soát thu hoạch) cho lô nguyên liệu nhuyễn thể hai mảnh vỏ
|
Quản lý chất lượng NLS và TS
|
|
x
|
Không thực hiện tiếp nhận và trả kết quả hồ sơ giải quyết TTHC
tại Trung tâm PVHCC - Giải quyết TTHC tại hiện trường
|
34
|
1.007918.000.00.00.H28
|
Phê duyệt, điều chỉnh thiết kế,
dự toán công trình lâm sinh (đối với công trình lâm sinh thuộc dự án do Chủ
tịch UBND tỉnh quyết định đầu tư)
|
Lâm nghiệp
|
|
x
|
|
35
|
1.007917.000.00.00.H28
|
Phê duyệt Phương án trồng rừng
thay thế đối với trường hợp chủ dự án tự trồng rừng thay thế
|
Lâm nghiệp
|
|
x
|
|
36
|
1.007916.000.00.00.H28
|
Phê duyệt dự toán, thiết kế phương
án trồng rừng thay thế đối với trường hợp chủ dự án không tự trồng rừng thay
thế
|
Lâm nghiệp
|
|
x
|
|
37
|
1.004815.000.00.00.H28
|
Đăng ký mã số cơ sở nuôi, trồng
các loài động vật rừng, thực vật rừng nguy cấp, quý, hiếm Nhóm II và động
vật, thực vật hoang dã nguy cấp thuộc Phụ lục II và III CITES
|
Lâm nghiệp
|
x
|
|
|
38
|
1.000084.000.00.00.H28
|
Phê duyệt đề án du lịch sinh thái,
nghỉ dưỡng, giải trí trong rừng đặc dụng đối với khu rừng đặc dụng thuộc địa
phương quản lý
|
Lâm nghiệp
|
|
x
|
|
39
|
1.000081.000.00.00.H28
|
Phê duyệt đề án du lịch sinh thái,
nghỉ dưỡng, giải trí trong rừng phòng hộ đối với khu rừng phòng hộ thuộc địa
phương quản lý
|
Lâm nghiệp
|
|
x
|
|
40
|
1.000071.000.00.00.H28
|
Phê duyệt chương trình, dự án
và hoạt động phi dự án được hỗ trợ tài chính của Quỹ bảo vệ và phát triển rừng
tỉnh
|
Lâm nghiệp
|
|
x
|
|
41
|
1.000065.000.00.00.H28
|
Chuyển loại rừng đối với khu rừng
do Ủy ban nhân dân tỉnh quyết định thành lập
|
Lâm nghiệp
|
|
x
|
|
42
|
1.000058.000.00.00.H28
|
Miễn, giảm tiền dịch vụ môi trường
rừng (đối với bên sử dụng dịch vụ môi trường rừng trong phạm vi địa giới hành
chính của một tỉnh)
|
Lâm nghiệp
|
|
x
|
|
43
|
1.000055.000.00.00.H28
|
Phê duyệt phương án quản lý rừng
bền vững của chủ rừng là tổ chức
|
Lâm nghiệp
|
x
|
|
|
44
|
3.000198.000.00.00.H28
|
Công nhận, công nhận lại nguồn
giống cây trồng lâm nghiệp
|
Lâm nghiệp
|
|
x
|
|
45
|
3.000152.000.00.00.H28
|
Quyết định chủ trương chuyển mục
đích sử dụng rừng sang mục đích khác
|
Lâm nghiệp
|
|
x
|
|
46
|
3.000159.000.00.00.H28
|
Xác nhận nguồn gốc gỗ trước khi
xuất khẩu
|
Lâm nghiệp
|
x
|
|
|
47
|
3.000160.000.00.00.H28
|
Phân loại doanh nghiệp chế biến
và xuất khẩu gỗ
|
Lâm nghiệp
|
x
|
|
|
48
|
1.011470.000.00.00.H28
|
Phê duyệt Phương án khai thác
thực vật rừng thông thường thuộc thẩm quyền giải quyết của Sở Nông nghiệp và
phát triển nông thôn
|
Lâm nghiệp
|
x
|
|
|
49
|
1.003618.000.00.00.H28
|
Phê duyệt kế hoạch khuyến nông
địa phương
|
Nông nghiệp và PTNT
|
x
|
|
|
50
|
1.003388.000.00.00.H28
|
Công nhận doanh nghiệp nông nghiệp
ứng dụng công nghệ cao
|
Nông nghiệp và PTNT
|
|
x
|
|
51
|
1.003371.000.00.00.H28
|
Công nhận lại doanh nghiệp nông
nghiệp ứng dụng công nghệ cao
|
Nông nghiệp và PTNT
|
x
|
|
|
52
|
1.004923.000.00.00.H28
|
Công nhận và giao quyền quản lý
cho tổ chức cộng đồng (thuộc địa bàn từ hai huyện trở lên)
|
Thủy sản
|
x
|
|
|
53
|
1.004921.000.00.00.H28
|
Sửa đổi, bổ sung nội dung quyết
định công nhận và giao quyền quản lý cho tổ chức cộng đồng (thuộc địa bàn từ
hai huyện trở lên)
|
Thủy sản
|
x
|
|
|
54
|
1.004918.000.00.00.H28
|
Cấp, cấp lại giấy chứng nhận cơ
sở đủ điều kiện sản xuất, ương dưỡng giống thủy sản (trừ giống thủy sản bố mẹ)
|
Thủy sản
|
|
x
|
|
55
|
1.004915.000.00.00.H28
|
Cấp, cấp lại giấy chứng nhận cơ
sở đủ điều kiện sản xuất thức ăn thủy sản, sản phẩm xử lý môi trường nuôi trồng
thủy sản (trừ nhà đầu tư nước ngoài, tổ chức kinh tế có vốn đầu tư nước
ngoài)
|
Thủy sản
|
|
x
|
|
56
|
1.004913.000.00.00.H28
|
Cấp, cấp lại giấy chứng nhận cơ
sở đủ điều kiện nuôi trồng thủy sản (theo yêu cầu)
|
Thủy sản
|
|
x
|
|
57
|
1.004680.000.00.00.H28
|
Xác nhận nguồn gốc loài thủy sản
thuộc Phụ lục Công ước quốc tế về buôn bán các loài động vật, thực vật hoang
dã nguy cấp và các loài thủy sản nguy cấp, quý, hiếm có nguồn gốc từ nuôi
trồng
|
Thủy sản
|
x
|
|
|
58
|
1.004656.000.00.00.H28
|
Xác nhận nguồn gốc loài thủy sản
thuộc Phụ lục Công ước quốc tế về buôn bán các loài động vật, thực vật hoang
dã nguy cấp; loài thủy sản nguy cấp, quý, hiếm có nguồn gốc khai thác từ tự
nhiên
|
Thủy sản
|
x
|
|
|
59
|
1.004692.000.00.00.H28
|
Cấp, cấp lại giấy xác nhận đăng
ký nuôi trồng thủy sản lồng bè, đối tượng thủy sản nuôi chủ lực
|
Thủy sản
|
x
|
|
|
60
|
1,008003.000.00.00.H28
|
Cấp Quyết định, phục hồi Quyết
định công nhận cây đâu dòng, vườn cây đâu dòng, cây công nghiệp, cây ăn quả lâu
năm nhân giống bằng phương pháp vô tính
|
Trồng trọt
|
x
|
|
|
61
|
2.001804.000.00.00.H28
|
Phê duyệt, điều chỉnh phương án
cắm mốc chỉ giới phạm vi bảo vệ công trình thủy lợi trên địa bàn Uỷ ban nhân
dân tỉnh quản lý
|
Thủy lợi
|
|
x
|
|
62
|
1.004427.000.00.00.H28
|
Cấp giấy phép cho các hoạt động
trong phạm vi bảo vệ công trình thủy lợi: Xây dựng công trình mới; Lập bến,
bãi tập kết nguyên liệu, nhiên liệu, vật tư, phương tiện; Khoan, đào khảo sát
địa chất, thăm dò, khai thác khoáng sản, vật liệu xây dựng, khai thác nước
dưới đất; Xây dựng công trình ngầm thuộc thẩm quyền cấp phép của UBND tỉnh
|
Thủy lợi
|
|
x
|
|
63
|
2.001796.000.00.00.H28
|
Cấp giấy phép hoạt động du lịch,
thể thao, nghiên cứu khoa học, kinh doanh, dịch vụ thuộc thẩm quyền cấp phép
của UBND tỉnh
|
Thủy lợi
|
|
x
|
|
64
|
2.001795.000.00.00.H28
|
Cấp giấy phép nổ mìn và các hoạt
động gây nổ khác thuộc thẩm quyền cấp phép của UBND tỉnh
|
Thủy lợi
|
|
x
|
|
65
|
2.001793.000.00.00.H28
|
Cấp giấy phép hoạt động của phương
tiện thủy nội địa, phương tiện cơ giới, trừ xe mô tô, xe gắn máy, phương tiện
thủy nội địa thô sơ của UBND tỉnh
|
Thủy lợi
|
|
x
|
|
66
|
1.004385.000.00.00.H28
|
Cấp giấy phép cho các hoạt động
trồng cây lâu năm trong phạm vi bảo vệ công trình thủy lợi thuộc thẩm quyền
cấp phép của UBND tỉnh
|
Thủy lợi
|
|
x
|
|
67
|
2.001791.000.00.00.H28
|
Cấp giấy phép nuôi trồng thủy
sản thuộc thẩm quyền cấp phép của UBND tỉnh
|
Thủy lợi
|
|
x
|
|
68
|
1.003921.000.00.00.H28
|
Cấp lại giấy phép cho các hoạt
động trong phạm vi bảo vệ công trình thủy lợi trong trường hợp bị mất, bị
rách, hư hỏng thuộc thẩm quyền cấp phép của Uỷ ban nhân dân tỉnh
|
Thủy lợi
|
x
|
|
|
69
|
1.003893.000.00.00.H28
|
Cấp lại giấy phép cho các hoạt
động trong phạm vi bảo vệ công trình thủy lợi trong trường hợp tên chủ giấy
phép đã được cấp bị thay đổi do chuyển nhượng, sáp nhập, chia tách, cơ cấu
lại tổ chức thuộc thẩm quyền cấp phép của Uỷ ban nhân dân tỉnh
|
Thủy lợi
|
x
|
|
|
70
|
1.003880.000.00.00.H28
|
Cấp gia hạn, điều chỉnh nội dung
giấy phép hoạt động: du lịch, thể thao, nghiên cứu khoa học, kinh doanh, dịch
vụ thuộc thẩm quyền cấp phép của Uỷ ban nhân dân tỉnh
|
Thủy lợi
|
x
|
|
|
71
|
1.003870.000.00.00.H28
|
Cấp gia hạn, điều chỉnh nội dung
giấy phép hoạt động: Nuôi trồng thủy sản; nổ mìn và các hoạt động gây nổ khác
thuộc thẩm quyền cấp phép của UBND tỉnh
|
Thủy lợi
|
x
|
|
|
72
|
1.003867.000.00.00.H28
|
Phê duyệt, điều chỉnh quy trình
vận hành đối với công trình thủy lợi lớn và công trình thủy lợi vừa do Uỷ ban
nhân dân tỉnh quản lý
|
Thủy lợi
|
x
|
|
|
73
|
2.001426.000.00.00.H28
|
Cấp gia hạn, điều chỉnh nội dung
giấy phép: Xây dựng công trình mới; Lập bến, bãi tập kết nguyên liệu, nhiên
liệu, vật tư, phương tiện; Khoan, đào khảo sát địa chất, thăm dò, khai thác
khoáng sản, vật liệu xây dựng, khai thác nước dưới đất; Xây dựng công trình
ngầm thuộc thẩm quyền cấp phép của UBND tỉnh
|
Thủy lợi
|
x
|
|
|
74
|
2.001401.000.00.00.H28
|
Cấp gia hạn, điều chỉnh nội dung
giấy phép: Trồng cây lâu năm; Hoạt động của phương tiện thủy nội địa, phương
tiện cơ giới, trừ xe mô tô, xe gắn máy, phương tiện thủy nội địa thô sơ trong
phạm vi bảo vệ công trình thủy lợi thuộc thẩm quyền cấp phép của Ủy ban nhân
dân tỉnh
|
Thủy lợi
|
x
|
|
|
75
|
1.003232.000.00.00.H28
|
Thẩm định, phê duyệt, điều chỉnh
và công bố công khai quy trình vận hành hồ chứa nước thuộc thẩm quyền của Uỷ
ban nhân dân tỉnh
|
Thủy lợi
|
x
|
|
|
76
|
1.003221.000.00.00.H28
|
Thẩm định, phê duyệt đề cương,
kết quả kiểm định an toàn đập, hồ chứa thủy lợi thuộc thẩm quyền của Uỷ ban
nhân dân tỉnh
|
Thủy lợi
|
|
x
|
|
77
|
1.003211.000.00.00.H28
|
Thẩm định, phê duyệt phương án
ứng phó thiên tai cho công trình, vùng hạ du đập trong quá trình thi công thuộc
thẩm quyền của UBND tỉnh
|
Thủy lợi
|
x
|
|
|
78
|
1.003203.000.00.00.H28
|
Thẩm định, phê duyệt phương án
ứng phó với tình huống khẩn cấp thuộc thẩm quyền của Uỷ ban nhân dân tỉnh
|
Thủy lợi
|
x
|
|
|
79
|
1.003188.000.00.00.H28
|
Phê duyệt phương án bảo vệ đập,
hồ chứa nước thuộc thẩm quyền của Uỷ ban nhân dân tỉnh
|
Thủy lợi
|
x
|
|
|
80
|
1.008410.000.00.00.H28
|
Điều chỉnh Văn kiện viện trợ quốc
tế khẩn cấp để khắc phục hậu quả thiên tai không thuộc thẩm quyền quyết định
chủ trương tiếp nhận của Thủ tướng Chính phủ (Tiếp nhận hồ sơ tại Sở Nông
nghiệp và PTNT)
|
Phòng chống thiên tai
|
x
|
|
|
81
|
1.008409.000.00.00.H28
|
Phê duyệt Văn kiện viện trợ quốc
tế khẩn cấp để khắc phục hậu quả thiên tai không thuộc thẩm quyền quyết định
chủ trương tiếp nhận của Thủ tướng Chính phủ (Tiếp nhận hồ sơ tại Sở Nông
nghiệp và PTNT)
|
Phòng chống thiên tai
|
x
|
|
|
82
|
1.008408.000.00.00.H28
|
Phê duyệt việc tiếp nhận viện
trợ quốc tế khẩn cấp để cứu trợ thuộc thẩm quyền của Ủy ban nhân dân tỉnh (Tiếp
nhận hồ sơ tại Sở Nông nghiệp và PTNT)
|
Phòng chống thiên tai
|
x
|
|
|
83
|
2.002169.000.00.00.H28
|
Chi trả phí bảo hiểm nông nghiệp
được hỗ trợ từ ngân sách nhà nước
|
Bảo hiểm
|
x
|
|
|
84
|
1.005411.000.00.00.H28
|
Chấm dứt việc hưởng hỗ trợ phí
bảo hiểm nông nghiệp và hoàn phí bảo hiểm nông nghiệp
|
Bảo hiểm
|
x
|
|
|
85
|
1.000025.000.00.00.H28
|
Phê duyệt đề án sắp xếp, đổi mới
công ty lâm nghiệp
|
Quản lý Doanh nghiệp
|
|
x
|
|
86
|
1.009478.000.00.00.H28
|
Đăng ký công bố hợp quy đối với
các sản phẩm, hàng hóa sản xuất trong nước được quản lý bởi các quy chuẩn kỹ
thuật quốc gia do Bộ Nông nghiệp và Phát triển nông thôn ban hành
|
Khoa học công nghệ
|
x
|
|
|
87
|
1.009972.000.00.00.H28
|
Thẩm định Báo cáo nghiên cứu khả
thi đầu tư xây dựng/ điều chỉnh Báo cáo nghiên cứu khả thi đầu tư xây dựng
|
Hoạt động xây dựng
|
|
x
|
|
88
|
1.009973.000.00.00.H28
|
Thẩm định thiết kế xây dựng triển
khai sau thiết kế cơ sở/ điều chỉnh thiết kế xây dựng triển khai sau thiết kế
cơ sở
|
Hoạt động xây dựng
|
|
x
|
|
89
|
1.009974.000.00.00.H28
|
Cấp giấy phép xây dựng đối với
công trình cấp đặc biệt, cấp I, cấp II (công trình Không theo tuyến/Theo tuyến
trong đô thị/Tín ngưỡng, tôn giáo /Tượng đài, tranh hoành tráng/Theo giai
đoạn cho công trình không theo tuyến/Theo giai đoạn cho công trình theo tuyến
trong đô thị/Dự án)
|
Hoạt động xây dựng
|
|
x
|
|
90
|
1.009975.000.00.00.H28
|
Cấp giấy phép xây dựng sửa chữa,
cải tạo đối với công trình cấp đặc biệt, cấp I, cấp II (công trình Không theo
tuyến/Theo tuyến trong đô thị/Tín ngưỡng, tôn giáo/Tượng đài, tranh hoành
tráng/Theo giai đoạn cho công trình không theo tuyến/Theo giai đoạn cho công trình
theo tuyến trong đô thị/Dự án)
|
Hoạt động xây dựng
|
|
x
|
|
91
|
1.009976.000.00.00.H28
|
Cấp giấy phép di dời đối với công
trình cấp đặc biệt, cấp I, cấp II (công trình Không theo tuyến/Theo tuyến
trong đô thị/Tín ngưỡng, tôn giáo/Tượng đài, tranh hoành tráng/Theo giai đoạn
cho công trình không theo tuyến/Theo giai đoạn cho công trình theo tuyến
trong đô thị/Dự án).
|
Hoạt động xây dựng
|
|
x
|
|
92
|
1.009977.000.00.00.H28
|
Cấp điều chỉnh giấy phép xây dựng
đối với công trình cấp đặc biệt, cấp I, cấp II (công trình Không theo
tuyến/Theo tuyến trong đô thị/Tín ngưỡng, tôn giáo/Tượng đài, tranh hoành
tráng/Theo giai đoạn cho công trình không theo tuyến/Theo giai đoạn cho công
trình theo tuyến trong đô thị/Dự án).
|
Hoạt động xây dựng
|
|
x
|
|
93
|
1.009978.000.00.00.H28
|
Gia hạn giấy phép xây dựng đối
với công trình cấp đặc biệt, cấp I, cấp II (công trình Không theo tuyến/Theo
tuyến trong đô thị/Tín ngưỡng, tôn giáo/Tượng đài, tranh hoành tráng/Theo
giai đoạn cho công trình không theo tuyến/Theo giai đoạn cho công trình theo
tuyến trong đô thị/Dự án).
|
Hoạt động xây dựng
|
x
|
|
|
94
|
1.009979.000.00.00.H28
|
Cấp lại giấy phép xây dựng đối
với công trình cấp đặc biệt, cấp I, cấp II (công trình Không theo tuyến/Theo
tuyến trong đô thị/Tín ngưỡng, tôn giáo/ Tượng đài, tranh hoành tráng/Theo
giai đoạn cho công trình không theo tuyến/Theo giai đoạn cho công trình theo
tuyến trong đô thị/Dự án).
|
Hoạt động xây dựng
|
x
|
|
|
95
|
1.009794.000.00.00.H28
|
Kiểm tra công tác nghiệm thu
hoàn thành công trình
|
Hoạt động xây dựng
|
|
x
|
|
XVII
|
SỞ LAO ĐỘNG – THƯƠNG BINH VÀ
XÃ HỘI: 124 DVC
|
110
|
14
|
|
1
|
1.005449.000.00.00.H28
|
Cấp mới giấy chứng nhận đủ điều
kiện hoạt động huấn luyện an toàn vệ sinh lao động hạng B (trừ tổ chức huấn
luyện do các Bộ, ngành, cơ quan trung ương, các tập đoàn, tổng công ty nhà
nước thuộc Bộ, ngành, cơ quan trung ương quyết định thành lập); Giấy chứng
nhận doanh nghiệp đủ điều kiện tự huấn luyện an toàn vệ sinh lao động hạng B
(trừ các tổ chức tự huấn luyện do các Bộ, ngành, cơ quan trung ương, các tập
đoàn, tổng công ty nhà nước thuộc Bộ, ngành, cơ quan trung ương quyết định
thành lập)
|
An toàn Lao động
|
x
|
|
|
2
|
1.005450.000.00.00.H28
|
Gia hạn, sửa đổi, bổ sung, cấp
lại, cấp đổi Giấy chứng nhận đủ điều kiện hoạt động huấn luyện an toàn vệ sinh
lao động hạng B (trừ tổ chức huấn luyện do các Bộ, ngành, cơ quan trung ương,
các tập đoàn, tổng công ty nhà nước thuộc Bộ, ngành, cơ quan trung ương quyết
định thành lập); Giấy chứng nhận doanh nghiệp đủ điều kiện tự huấn luyện an
toàn vệ sinh lao động hạng B (trừ các tổ chức tự huấn luyện do các Bộ, ngành,
cơ quan trung ương, các tập đoàn, tổng công ty nhà nước thuộc Bộ, ngành, cơ
quan trung ương quyết định thành lập)
|
An toàn Lao động
|
x
|
|
|
3
|
2.000134.000.00.00.H28
|
Thủ tục khai báo với Sở Lao động
– Thương binh và Xã hội khi đưa vào sử dụng các loại máy, thiết bị vật tư có
yêu cầu nghiêm ngặt về an toàn lao động
|
An toàn Lao động
|
x
|
|
|
4
|
2.002341.000.00.00.H28
|
Thủ tục giải quyết chế độ bảo
hiểm tai nạn lao động, bệnh nghề nghiệp của người lao động giao kết hợp đồng lao
động với nhiều người sử dụng lao động, gồm: Hỗ trợ chuyển đổi nghề nghiệp;
khám bệnh, chữa bệnh nghề nghiệp; phục hồi chức năng lao động; huấn luyện an
toàn, vệ sinh lao động
|
An toàn Lao động
|
x
|
|
|
5
|
2.002343.000.00.00.H28
|
Thủ tục hỗ trợ chi phí khám, chữa
bệnh nghề nghiệp cho người lao động phát hiện bị bệnh nghề nghiệp khi đã nghỉ
hưu hoặc không còn làm việc trong các nghề, công việc có nguy cơ bị bệnh nghề
nghiệp
|
An toàn Lao động
|
x
|
|
|
6
|
2.000111.000.00.00.H28
|
Thủ tục Hỗ trợ kinh phí huấn luyện
an toàn, vệ sinh lao động cho doanh nghiệp
|
An toàn Lao động
|
x
|
|
|
7
|
1.000105.000.00.00.H28
|
Báo cáo giải trình nhu cầu, thay
đổi nhu cầu sử dụng lao động nước ngoài
|
Lao động nước ngoài
|
x
|
|
|
8
|
2.000205.000.00.00.H28
|
Cấp giấy phép lao động cho người
lao động nước ngoài làm việc tại Việt Nam
|
Lao động nước ngoài
|
x
|
|
|
9
|
2.000192.000.00.00.H28
|
Cấp lại giấy phép lao động cho
người lao động nước ngoài làm việc tại Việt Nam
|
Lao động nước ngoài
|
x
|
|
|
10
|
1.000459.000.00.00.H28
|
Xác nhận người lao động không
thuộc diện cấp giấy phép lao động
|
Lao động nước ngoài
|
x
|
|
|
11
|
2.000219.000.00.00.H28
|
Đề nghị tuyển người lao động Việt
Nam vào các vị trí công việc dự kiến tuyển người lao động nước ngoài
|
Lao động nước ngoài
|
x
|
|
|
12
|
1.009811.000.00.00.H28
|
Gia hạn giấy phép lao động cho
người lao động nước ngoài làm việc tại Việt Nam
|
Lao động nước ngoài
|
x
|
|
|
13
|
1.000502.000.00.00.H28
|
Nhận lại tiền ký quỹ của doanh
nghiệp đưa người lao động đi đào tạo, nâng cao trình độ, kỹ năng nghề ở nước
ngoài (Hợp đồng dưới 90 ngày)
|
Lao động nước ngoài
|
x
|
|
|
14
|
1.005132.000.00.00.H28
|
Đăng ký hợp đồng nhận lao động
thực tập dưới 90 ngày
|
Lao động nước ngoài
|
x
|
|
|
15
|
2.002028.000.00.00.H28
|
Đăng ký hợp đồng lao động trực
tiếp giao kết
|
Lao động nước ngoài
|
x
|
|
|
16
|
2.001955.000.00.00.H28
|
Thủ tục Đăng ký nội quy lao động
của doanh nghiệp
|
Tiền lương - Bảo hiểm xã hội
|
x
|
|
|
17
|
1.004949.000.00.00.H28
|
Thủ tục Phê duyệt quỹ tiền lương,
thù lao thực hiện, quỹ tiền thưởng đối với viên chức quản lý công ty TNHH một
thành viên do UBND tỉnh làm chủ sở hữu.
|
Tiền lương - Bảo hiểm xã hội
|
x
|
|
|
18
|
2.001949.000.00.00.H28
|
Thủ tục Xếp hạng công ty TNHH
một thành viên do Ủy ban nhân dân tỉnh làm chủ sở hữu
|
Tiền lương - Bảo hiểm xã hội
|
x
|
|
|
19
|
2.000479.000.00.00.H28
|
Cấp Giấy phép hoạt động cho thuê
lại lao động
|
Tiền lương - Bảo hiểm xã hội
|
x
|
|
|
20
|
1.000464.000.00.00.H28
|
Gia hạn Giấy phép hoạt động cho
thuê lại lao động
|
Tiền lương - Bảo hiểm xã hội
|
x
|
|
|
21
|
1.000448.000.00.00.H28
|
Cấp lại Giấy phép hoạt động cho
thuê lại lao động
|
Tiền lương - Bảo hiểm xã hội
|
x
|
|
|
22
|
1.000436.000.00.00.H28
|
Thu hồi Giấy phép hoạt động cho
thuê lại lao động
|
Tiền lương - Bảo hiểm xã hội
|
x
|
|
|
23
|
1.000.414.000.00.00.H28
|
Rút tiền ký quỹ của doanh nghiệp
cho thuê lại lao động
|
Tiền lương - Bảo hiểm xã hội
|
x
|
|
|
24
|
1.009466.000.00.00.H28
|
Thành lập hội đồng thương lượng
tập thể
|
Tiền lương - Bảo hiểm xã hội
|
x
|
|
|
25
|
1.009467.000.00.00.H28
|
Thay đổi hội đồng thương lượng
tập thể, đại diện Ủy ban nhân dân cấp tỉnh, chức năng, nhiệm vụ, kế hoạch,
thời gian hoạt động của Hội đồng thương lượng tập thể
|
Tiền lương - Bảo hiểm xã hội
|
x
|
|
|
26
|
1.001978.000.00.00.H28
|
Thủ tục Giải quyết hưởng trợ cấp
thất nghiệp
|
Việc làm
|
x
|
|
|
27
|
1.001881.000.00.00.H28
|
Thủ tục Giải quyết hỗ trợ kinh
phí đào tạo, bồi dưỡng nâng cao trình độ kỹ năng nghề để duy trì việc làm cho
người lao động
|
Việc làm
|
x
|
|
|
28
|
1.001865.000.00.00.H28
|
Thủ tục Cấp giấy phép hoạt động
dịch vụ việc làm của doanh nghiệp hoạt động dịch vụ việc làm
|
Việc làm
|
x
|
|
|
29
|
1.001823.000.00.00.H28
|
Gia hạn Giấy phép hoạt động dịch
vụ việc làm của doanh nghiệp hoạt động dịch vụ việc làm.
|
Việc làm
|
x
|
|
|
30
|
1.001853.000.00.00.H28
|
Cấp lại Giấy phép hoạt động dịch
vụ việc làm của doanh nghiệp hoạt động dịch vụ việc làm
|
Việc làm
|
x
|
|
|
31
|
1.009873.000.00.00.H28
|
Thủ tục thu hồi giấy phép hoạt
động dịch vụ việc làm của doanh nghiệp hoạt động dịch vụ việc làm
|
Việc làm
|
x
|
|
|
32
|
1.009874.000.00.00.H28
|
Thủ tục rút tiền ký quỹ của doanh
nghiệp hoạt động dịch vụ việc làm
|
Việc làm
|
x
|
|
|
33
|
1.010587.000.00.00.H28
|
Thành lập hội đồng trường cao
đẳng công lập trực thuộc Ủy ban nhân dân cấp tỉnh
|
Giáo dục nghề nghiệp
|
x
|
|
|
34
|
1.010588.000.00.00.H28
|
Thay thế chủ tịch, thư ký, thành
viên hội đồng trường cao đẳng công lập trực thuộc Ủy ban nhân dân cấp tỉnh
|
Giáo dục nghề nghiệp
|
x
|
|
|
35
|
1.010589.000.00.00.H28
|
Miễn nhiệm, cách chức chủ tịch,
thư ký, thành viên hội đồng trường cao đẳng công lập trực thuộc Ủy ban nhân
dân cấp tỉnh
|
Giáo dục nghề nghiệp
|
x
|
|
|
36
|
1.010590.000.00.00.H28
|
Thành lập hội đồng trường trung
cấp công lập
|
Giáo dục nghề nghiệp
|
x
|
|
|
37
|
1.010591.000.00.00.H28
|
Thay thế chủ tịch, thư ký, thành
viên hội đồng trường trung cấp công lập
|
Giáo dục nghề nghiệp
|
x
|
|
|
38
|
1.010592.000.00.00.H28
|
Miễn nhiệm, cách chức chủ tịch,
thư ký, thành viên hội đồng trường trung cấp công lập
|
Giáo dục nghề nghiệp
|
x
|
|
|
39
|
1.010593.000.00.00.H28
|
Công nhận hội đồng quản trị trường
trung cấp tư thục
|
Giáo dục nghề nghiệp
|
x
|
|
|
40
|
1.010594.000.00.00.H28
|
Thay thế chủ tịch, thư ký, thành
viên hội đồng quản trị trường trung cấp tư thục; chấm dứt hoạt động hội đồng
quản trị
|
Giáo dục nghề nghiệp
|
x
|
|
|
41
|
1.010595.000.00.00.H28
|
Công nhận hiệu trưởng trường trung
cấp tư thục
|
Giáo dục nghề nghiệp
|
x
|
|
|
42
|
1.010596.000.00.00.H28
|
Thôi công nhận hiệu trưởng trường
trung cấp tư thục
|
Giáo dục nghề nghiệp
|
x
|
|
|
43
|
1.000243.000.00.00.H28
|
Thủ tục Thành lập trung tâm giáo
dục nghề nghiệp, trường trung cấp công lập trực thuộc tỉnh, thành phố trực
thuộc trung ương và trung tâm giáo dục nghề nghiệp, trường trung cấp tư thục
trên địa bàn tỉnh, thành phố trực thuộc trung ương
|
Giáo dục nghề nghiệp
|
x
|
|
|
44
|
2.000099.000.00.00.H28
|
Thủ tục Chia, tách, sáp nhập trung
tâm giáo dục nghề nghiệp, trường trung cấp công lập trực thuộc tỉnh, thành
phố trực thuộc trung ương và trung tâm giáo dục nghề nghiệp, trường trung cấp
tư thục trên địa bàn tỉnh, thành phố trực thuộc trung ương
|
Giáo dục nghề nghiệp
|
x
|
|
|
45
|
1.000234.000.00.00.H28
|
Thủ tục Giải thể trung tâm giáo
dục nghề nghiệp, trường trung cấp công lập trực thuộc tỉnh, thành phố trực
thuộc trung ương và trung tâm giáo dục nghề nghiệp, trường trung cấp tư thục
trên địa bàn tỉnh, thành phố trực thuộc trung ương
|
Giáo dục nghề nghiệp
|
x
|
|
|
46
|
1.000266.000.00.00.H28
|
Thủ tục Chấm dứt hoạt động phân
hiệu của trường trung cấp công lập trực thuộc tỉnh, thành phố trực thuộc trung
ương và phân hiệu của trường trung cấp tư thục trên địa bàn tỉnh, thành phố
trực thuộc trung ương
|
Giáo dục nghề nghiệp
|
x
|
|
|
47
|
1.000031.000.00.00.H28
|
Thủ tục Đổi tên trung tâm giáo
dục nghề nghiệp, trường trung cấp công lập trực thuộc tỉnh, thành phố trực
thuộc trung ương và trung tâm giáo dục nghề nghiệp, trường trung cấp tư thục
trên địa bàn tỉnh, thành phố trực thuộc trung ương
|
Giáo dục nghề nghiệp
|
x
|
|
|
48
|
2.000189.000.00.00.H28
|
Cấp giấy chứng nhận đăng ký hoạt
động giáo dục nghề nghiệp đối với trường trung cấp, trung tâm giáo dục nghề
nghiệp, trung tâm giáo dục nghề nghiệp - giáo dục thường xuyên và doanh nghiệp
|
Giáo dục nghề nghiệp
|
x
|
|
|
49
|
1.000389.000.00.00.H28
|
Cấp giấy chứng nhận đăng ký bổ
sung hoạt động giáo dục nghề nghiệp đối với trường trung cấp, trung tâm giáo
dục nghề nghiệp, trung tâm giáo dục nghề nghiệp - giáo dục thường xuyên và
doanh nghiệp
|
Giáo dục nghề nghiệp
|
x
|
|
|
50
|
1.000553.000.00.00.H28
|
Giải thể trường trung cấp, trung
tâm giáo dục nghề nghiệp có vốn đầu tư nước ngoài; chấm dứt hoạt động phân
hiệu của trường trung cấp có vốn đầu tư nước ngoài
|
Giáo dục nghề nghiệp
|
x
|
|
|
51
|
1.000530.000.00.00.H28
|
Đổi tên trường trung cấp, trung
tâm giáo dục nghề nghiệp có vốn đầu tư nước ngoài
|
Giáo dục nghề nghiệp
|
x
|
|
|
52
|
1.000160.000.00.00.H28
|
Cho phép thành lập trường trung
cấp, trung tâm giáo dục nghề nghiệp tư thục hoạt động không vì lợi nhuận
|
Giáo dục nghề nghiệp
|
x
|
|
|
53
|
1.000482.000.00.00.H28
|
Công nhận trường trung cấp, trung
tâm giáo dục nghề nghiệp tư thục; trường trung cấp, trung tâm giáo dục nghề
nghiệp có vốn đầu tư nước ngoài chuyển sang hoạt động không vì lợi nhuận
|
Giáo dục nghề nghiệp
|
x
|
|
|
54
|
1.000160.000.00.00.H28
|
Cho phép thành lập trường trung
cấp, trung tâm giáo dục nghề nghiệp có vốn đầu tư nước ngoài; trường trung
cấp, trung tâm giáo dục nghề nghiệp có vốn đầu tư nước ngoài hoạt động không
vì lợi nhuận
|
Giáo dục nghề nghiệp
|
x
|
|
|
55
|
1.000138.000.00.00.H28
|
Chia, tách, sáp nhập trường trung
cấp, trung tâm giáo dục nghề nghiệp có vốn đầu tư nước ngoài
|
Giáo dục nghề nghiệp
|
x
|
|
|
56
|
1.000167.000.00.00.H28
|
Cấp giấy chứng nhận đăng ký hoạt
động liên kết đào tạo với nước ngoài đối với trường trung cấp, trung tâm giáo
dục nghề nghiệp, trung tâm giáo dục nghề nghiệp - giáo dục thường xuyên và
doanh nghiệp
|
Giáo dục nghề nghiệp
|
x
|
|
|
57
|
1.000154.000.00.00.H28
|
Cho phép thành lập phân hiệu của
trường trung cấp có vốn đầu tư nước ngoài
|
Giáo dục nghề nghiệp
|
x
|
|
|
58
|
1.002407.000.00.00.H28
|
Thủ tục xét, cấp học bổng,
chính sách
|
Giáo dục nghề nghiệp
|
x
|
|
|
59
|
1.005143.000.00.00.H28
|
Phê duyệt việc dạy và học bằng
tiếng nước ngoài
|
Giáo dục nghề nghiệp
|
x
|
|
|
60
|
1.010927.000.000.00.H28
|
Thành lập phân hiệu của trường
trung cấp công lập trực thuộc tỉnh, thành phố trực thuộc trung ương; cho phép
thành lập phân hiệu của trường trung cấp tư thục trên địa bàn
|
Giáo dục nghề nghiệp
|
x
|
|
|
61
|
1.010928.000.000.00.H28
|
Chấm dứt hoạt động liên kết đào
tạo với nước ngoài của trường trung cấp, trung tâm giáo dục nghề nghiệp, trung
tâm giáo dục nghề nghiệp - giáo dục thường xuyên và doanh nghiệp
|
Giáo dục nghề nghiệp
|
x
|
|
|
62
|
1.010801.000.00.00.H28
|
Giải quyết chế độ trợ cấp ưu đãi
đối với thân nhân liệt sĩ
|
Người có công
|
x
|
|
|
63
|
1.010802.000.00.00.H28
|
Giải quyết chế độ ưu đãi đối với
vợ hoặc chồng liệt sĩ lấy chồng hoặc vợ khác
|
Người có công
|
x
|
|
|
64
|
1.010803.000.00.00.H28
|
Giải quyết chế độ trợ cấp thờ
cúng liệt sĩ
|
Người có công
|
x
|
|
|
65
|
1.010804.000.00.00.H28
|
Giải quyết chế độ ưu đãi đối với
trường hợp tặng hoặc truy tặng danh hiệu vinh dự nhà nước “Bà mẹ Việt Nam anh
hùng”
|
Người có công
|
x
|
|
|
66
|
1.010805.000.00.00.H28
|
Giải quyết chế độ ưu đãi đối với
Anh hùng lực lượng vũ trang nhân dân, Anh hùng lao động trong thời kỳ kháng
chiến hiện không công tác trong quân đội, công an
|
Người có công
|
x
|
|
|
67
|
1.010806.000.00.00.H28
|
Công nhận thương binh, người hưởng
chính sách như thương binh
|
Người có công
|
x
|
|
|
68
|
1.010807.000.00.00.H28
|
Khám giám định lại tỷ lệ tổn
thương cơ thể đối với trường hợp còn sót vết thương, còn sót mảnh kim khí
hoặc có tỷ lệ tổn thương cơ thể tạm thời hoặc khám giám định bổ sung vết
thương và điều chỉnh chế độ đối với trường hợp không tại ngũ, công tác trong
quân đội, công an
|
Người có công
|
x
|
|
|
69
|
1.010808.000.00.00.H28
|
Giải quyết hưởng thêm một chế
độ trợ cấp đối với thương binh đồng thời là bệnh binh
|
Người có công
|
x
|
|
|
70
|
1.010809.000.00.00.H28
|
Giải quyết chế độ đối với thương
binh đang hưởng chế độ mất sức lao động
|
Người có công
|
x
|
|
|
71
|
1.010810.000.00.00.H28
|
Công nhận đối với người bị thương
trong chiến tranh không thuộc quân đội, công an
|
Người có công
|
x
|
|
|
72
|
1.010811.000.00.00.H28
|
Lập sổ theo dõi, cấp phương tiện
trợ giúp, dụng cụ chỉnh hình, phương tiện, thiết bị phục hồi chức năng đối
với trường hợp đang sống tại gia đình hoặc đang được nuôi dưỡng tập trung tại
các cơ sở nuôi dưỡng, điều dưỡng do địa phương quản lý
|
Người có công
|
x
|
|
|
73
|
1.010812.000.00.00.H28
|
Tiếp nhận người có công vào cơ
sở nuôi dưỡng, điều dưỡng người có công do tỉnh quản lý
|
Người có công
|
x
|
|
|
74
|
1.010813.000.00.00.H28
|
Đưa người có công đối với trường
hợp đang được nuôi dưỡng tại cơ sở nuôi dưỡng, điều dưỡng người có công do
tỉnh quản lý về nuôi dưỡng tại gia đình
|
Người có công
|
x
|
|
|
75
|
1.010814.000.00.00.H28
|
Cấp bổ sung hoặc cấp lại giấy
chứng nhận người có công do ngành Lao động - Thương binh và Xã hội quản lý và
giấy chứng nhận thân nhân liệt sĩ
|
Người có công
|
x
|
|
|
76
|
1.010815.000.00.00.H28
|
Công nhận và giải quyết chế độ
ưu đãi người hoạt động cách mạng
|
Người có công
|
x
|
|
|
77
|
1.010816.000.00.00.H28
|
Công nhận và giải quyết chế độ
ưu đãi người hoạt động kháng chiến bị nhiễm chất độc hóa học
|
Người có công
|
x
|
|
|
78
|
1.010817.000.00.00.H28
|
Công nhận và giải quyết chế độ
con đẻ của người hoạt động kháng chiến bị nhiễm chất độc hóa học
|
Người có công
|
x
|
|
|
79
|
1.010818.000.00.00.H28
|
Công nhận và giải quyết chế độ
người hoạt động cách mạng, kháng chiến, bảo vệ tổ quốc, làm nghĩa vụ quốc tế
bị địch bắt tù, đày
|
Người có công
|
x
|
|
|
80
|
1.010819.000.00.00.H28
|
Giải quyết chế độ người hoạt động
kháng chiến giải phóng dân tộc, bảo vệ tổ quốc và làm nghĩa vụ quốc tế
|
Người có công
|
x
|
|
|
81
|
1.010820.000.00.00.H28
|
Giải quyết chế độ người có công
giúp đỡ cách mạng
|
Người có công
|
x
|
|
|
82
|
1.010821.000.00.00.H28
|
Giải quyết chế độ hỗ trợ để theo
học đến trình độ đại học tại các cơ sở giáo dục thuộc hệ thống giáo dục quốc
dân
|
Người có công
|
x
|
|
|
83
|
1.010822.000.00.00.H28
|
Giải quyết phụ cấp đặc biệt hằng
tháng đối với thương binh có tỷ lệ tổn thương cơ thể từ 81% trở lên, bệnh
binh có tỷ lệ tổn thương cơ thể từ 81% trở lên
|
Người có công
|
x
|
|
|
84
|
1.010823.000.00.00.H28
|
Hưởng lại chế độ ưu đãi
|
Người có công
|
x
|
|
|
85
|
1.010824.000.00.00.H28
|
Hưởng trợ cấp khi người có công
đang hưởng trợ cấp ưu đãi từ trần
|
Người có công
|
x
|
|
|
86
|
1.010825.000.00.00.H28
|
Bổ sung tình hình thân nhân trong
hồ sơ liệt sĩ
|
Người có công
|
x
|
|
|
87
|
1.010826.000.00.00.H28
|
Sửa đổi, bổ sung thông tin cá
nhân trong hồ sơ người có công
|
Người có công
|
x
|
|
|
88
|
1.010827.000.00.00.H28
|
Di chuyển hồ sơ khi người hưởng
trợ cấp ưu đãi thay đổi nơi thường trú
|
Người có công
|
x
|
|
|
89
|
1.010828.000.00.00.H28
|
Cấp trích lục hoặc sao hồ sơ người
có công với cách mạng
|
Người có công
|
x
|
|
|
90
|
1.010829.000.00.00.H28
|
Di chuyển hài cốt liệt sĩ đang
an táng tại nghĩa trang liệt sĩ đi nơi khác theo nguyện vọng của đại diện
thân nhân hoặc người hưởng trợ cấp thờ cúng liệt sĩ
|
Người có công
|
x
|
|
|
91
|
1.010830.000.00.00.H28
|
Di chuyển hài cốt liệt sĩ đang
an táng ngoài nghĩa trang liệt sĩ về an táng tại nghĩa trang liệt sĩ theo
nguyện vọng của đại diện thân nhân hoặc người hưởng trợ cấp thờ cúng liệt sĩ
|
Người có công
|
x
|
|
|
92
|
1.010831.000.00.00.H28
|
Cấp giấy xác nhận thông tin về
nơi liệt sĩ hy sinh
|
Người có công
|
x
|
|
|
93
|
1.004964.000.00.00.H28
|
Giải quyết chế độ trợ cấp một
lần đối với người được cử làm chuyên gia sang giúp Lào, Căm-pu-chi-a
|
Người có công
|
x
|
|
|
94
|
1.001257.000.00.00.H28
|
Thủ tục giải quyết trợ cấp một
lần đối với người có thành tích tham gia kháng chiến đã được tặng Bằng khen
của Thủ tướng Chính phủ, Bằng khen của Chủ tịch Hội đồng Bộ trưởng hoặc Bằng
khen của Bộ trưởng, Thủ trưởng cơ quan ngang bộ, Thủ trưởng cơ quan thuộc
Chính phủ, Bằng khen của Chủ tịch Ủy ban nhân dân tỉnh, thành phố trực thuộc
Trung ương
|
Người có công
|
x
|
|
|
95
|
2.002308.000.00.00.H28
|
Giải quyết chế độ mai táng phí
đối với thanh niên xung phong thời kỳ chống Pháp
|
Người có công
|
x
|
|
|
96
|
1.005387.000.00.00.H28
|
Thủ tục thực hiện chế độ trợ cấp
một lần đối với thân nhân người hoạt động kháng chiến được tặng huân chương,
huy chương chết trước ngày 01/01/1995 mà chưa được hưởng chế độ ưu đãi
|
Người có công
|
x
|
|
|
97
|
2.000135.000.00.00.H28
|
Thủ tục Đăng ký thay đổi nội dung
hoặc cấp lại giấy chứng nhận đăng ký thành lập cơ sở trợ giúp xã hội ngoài
công lập thuộc thẩm quyền của Sở Lao động – Thương binh và Xã hội
|
Bảo trợ xã hội
|
x
|
|
|
98
|
2.000056.000.00.00.H28
|
Thủ tục Cấp giấy phép hoạt động
đối với cơ sở trợ giúp xã hội thuộc thẩm quyền của Sở Lao động – Thương binh
và Xã hội
|
Bảo trợ xã hội
|
x
|
|
|
99
|
2.000062.000.00.00.H28
|
Thủ tục giải thể cơ sở trợ giúp
xã hội ngoài công lập thuộc thẩm quyền thành lập của Sở Lao động – Thương
binh và Xã hội
|
Bảo trợ xã hội
|
x
|
|
|
100
|
2.000051.000.00.00.H28
|
Thủ tục cấp lại, điều chỉnh giấy
phép hoạt động đối với cơ sở trợ giúp xã hội có giấy phép hoạt động do Sở Lao
động – Thương binh và Xã hội cấp
|
Bảo trợ xã hội
|
x
|
|
|
101
|
1.001806.000.00.00.H28
|
Thủ tục Quyết định công nhận cơ
sở sản xuất, kinh doanh sử dụng từ 30% tổng số lao động trở lên là người khuyết
tật
|
Bảo trợ xã hội
|
x
|
|
|
102
|
1.001310.000.00.00.H28
|
Thủ tục Tiếp nhận đối tượng là
người chưa thành niên không có nơi cư trú ổn định bị áp dụng biện pháp giáo
dục tại xã, phường, thị trấn vào cơ sở trợ giúp trẻ em
|
Bảo trợ xã hội
|
|
x
|
|
103
|
2.000025.000.00.00.H28
|
Thủ tục Cấp giấy phép thành lập
cơ sở hỗ trợ nạn nhân
|
Phòng, chống Tệ nạn xã hội
|
x
|
|
|
104
|
2.000027.000.00.00.H28
|
Thủ tục Cấp lại giấy phép thành
lập cơ sở hỗ trợ nạn nhân
|
Phòng, chống Tệ nạn xã hội
|
x
|
|
|
105
|
2.000032.000.00.00.H28
|
Thủ tục Sửa đổi, bổ sung giấy
phép thành lập cơ sở hỗ trợ nạn nhân
|
Phòng, chống Tệ nạn xã hội
|
x
|
|
|
106
|
2.000036.000.00.00.H28
|
Thủ tục Gia hạn giấy phép thành
lập cơ sở hỗ trợ nạn nhân
|
Phòng, chống Tệ nạn xã hội
|
x
|
|
|
107
|
1.000091.000.00.00.H28
|
Thủ tục Đề nghị chấm dứt hoạt
động của cơ sở hỗ trợ nạn nhân
|
Phòng, chống Tệ nạn xã hội
|
x
|
|
|
108
|
1.010935.000.00.00.H28
|
Cấp giấy phép hoạt động cai nghiện
ma túy tự nguyện
|
Phòng, chống Tệ nạn xã hội
|
x
|
|
|
109
|
1.010936.000.00.00.H28
|
Cấp lại giấy phép hoạt động cai
nghiện ma túy tự nguyện
|
Phòng, chống Tệ nạn xã hội
|
x
|
|
|
110
|
1.010937.000.00.00.H28
|
Thu hồi giấy phép hoạt động cai
nghiện ma túy tự nguyện
|
Phòng, chống Tệ nạn xã hội
|
x
|
|
|
111
|
1.004944.000.00.00.H28
|
Thủ tục chấm dứt việc chăm sóc
thay thế cho trẻ em
|
Trẻ em
|
x
|
|
|
112
|
1.004946.000.00.00.H28
|
Thủ tục áp dụng các biện pháp
can thiệp khẩn cấp hoặc tạm thời cách ly trẻ em khỏi môi trường hoặc người gây
tổn hại cho trẻ em
|
Trẻ em
|
|
x
|
|
113
|
1.001973.000.00.00.H28
|
Thủ tục Tạm dừng hưởng trợ cấp
thất nghiệp
|
Việc làm
|
|
x
|
QĐ 1160/QĐ- UBND ngày 28/4/2016
|
114
|
TT-HBI-278813-TT
|
Thủ tục Tiếp tục hưởng trợ cấp
thất nghiệp
|
Việc làm
|
|
x
|
QĐ 1160/QĐ- UBND ngày 28/4/2016
|
115
|
TT-HBI-278814-TT
|
Thủ tục Chấm dứt hưởng trợ cấp
thất nghiệp
|
Việc làm
|
|
x
|
QĐ 1160/QĐ- UBND ngày 28/4/2016
|
116
|
TT-HBI-278815-TT
|
Thủ tục Chuyển nơi hưởng trợ cấp
thất nghiệp (chuyển đi)
|
Việc làm
|
|
x
|
QĐ 1160/QĐ- UBND ngày 28/4/2016
|
117
|
TT-HBI-278816-TT
|
Thủ tục Chuyển nơi hưởng trợ cấp
thất nghiệp (chuyển đến)
|
Việc làm
|
|
x
|
QĐ 1160/QĐ- UBND ngày 28/4/2016
|
118
|
TT-HBI-278817-TT
|
Thủ tục Giải quyết hỗ trợ học
nghề
|
Việc làm
|
|
x
|
QĐ 1160/QĐ- UBND ngày 28/4/2016
|
119
|
TT-HBI-278818-TT
|
Thủ tục Hỗ trợ tư vấn, giới thiệu
việc làm
|
Việc làm
|
|
x
|
QĐ 1160/QĐ- UBND ngày 28/4/2016
|
120
|
TT-HBI-278818-TT
|
Thủ tục Thông báo về việc tìm
kiếm việc làm hằng tháng
|
Việc làm
|
|
x
|
QĐ 1160/QĐ- UBND ngày 28/4/2016
|
121
|
2.000286.000.00.00.H28
|
Tiếp nhận đối tượng bảo trợ xã
hội có hoàn cảnh đặc biệt khó khăn vào cơ sở trợ giúp xã hội cấp tỉnh, cấp huyện
|
Bảo trợ xã hội
|
|
x
|
Quyết định 1264/QĐ- UBND ngày 21/6/2021
|
122
|
2.000282.000.00.00.H28
|
Tiếp nhận đối tượng cần bảo vệ
khẩn cấp vào cơ sở trợ giúp xã hội cấp tỉnh, cấp huyện
|
Bảo trợ xã hội
|
|
x
|
Quyết định 1264/QĐ- UBND ngày 21/6/2021
|
123
|
2.000477.000.00.00.H28
|
Dừng trợ giúp xã hội tại cơ sở
trợ giúp xã hội cấp tỉnh, cấp huyện
|
Bảo trợ xã hội
|
|
x
|
Quyết định 1264/QĐ- UBND ngày 21/6/2021
|
124
|
2.001959.000.00.00.H28
|
Cấp chính sách nội trú cho học
sinh, sinh viên tham gia chương trình đào tạo trình độ cao đẳng, trung cấp
tại các cơ sở giáo dục nghề nghiệp công lập trực thuộc Ủy ban nhân dân tỉnh
|
Giáo dục nghề nghiệp
|
|
x
|
Quyết định 746/QĐ- UBND ngày 06/04/2020
|
XVIII
|
SỞ NỘI VỤ: 96 DVC
|
|
|
94
|
02
|
|
1
|
2.001717.000.00.00.H28
|
Thủ tục thành lập tổ chức thanh
niên xung phong ở cấp tỉnh
|
Công tác thanh niên
|
X
|
|
|
2
|
1.003999.000.00.00.H28
|
Thủ tục Giải thể tổ chức thanh
niên xung phong ở cấp tỉnh
|
Công tác thanh niên
|
X
|
|
|
3
|
2.001683.000.00.00.H28
|
Thủ tục Xác nhận phiên hiệu đơn
vị thanh niên xung phong ở cấp tỉnh
|
Công tác thanh niên
|
X
|
|
|
4
|
1.003503.000.00.00.H28
|
Thủ tục công nhận Ban vận động
thành lập Hội (cấp tỉnh)
|
Tổ chức phi chính phủ
|
X
|
|
|
5
|
1.003900.000.00.00.H28
|
Thủ tục báo cáo tổ chức đại hội
nhiệm kỳ, đại hội bất thường của Hội cấp tỉnh
|
Tổ chức phi chính phủ
|
X
|
|
|
6
|
1.003858.000.00.00.H28
|
Thủ tục cho phép Hội đặt văn phòng
đại diện cấp tỉnh
|
Tổ chức phi chính phủ
|
X
|
|
|
7
|
2.001481.000.00.00.H28
|
Thủ tục thành lập Hội (cấp tỉnh)
|
Tổ chức phi chính phủ
|
X
|
|
|
8
|
1.003918.000.00.00.H28
|
Thủ tục Hội tự giải thể (cấp tỉnh)
|
Tổ chức phi chính phủ
|
X
|
|
|
9
|
2.001688.000.00.00.H28
|
Thủ tục chia, tách; sáp nhập;
hợp nhất hội (cấp tỉnh)
|
Tổ chức phi chính phủ
|
X
|
|
|
10
|
2.001678.000.00.00.H28
|
Thủ tục đổi tên Hội (cấp tỉnh)
|
Tổ chức phi chính phủ
|
X
|
|
|
11
|
1.003960.000.00.00.H28
|
Thủ tục phê duyệt Điều lệ Hội
(cấp tỉnh)
|
Tổ chức phi chính phủ
|
X
|
|
|
12
|
1.001894.000.00.00.H28
|
Thủ tục đề nghị công nhận tổ chức
tôn giáo có địa bàn hoạt động ở một tỉnh
|
Tôn giáo Chính phủ
|
X
|
|
|
13
|
1.001886.000.00.00.H28
|
Thủ tục đăng ký sửa đổi hiến
chương của tổ chức tôn giáo có địa bàn hoạt động ở một tỉnh
|
Tôn giáo Chính phủ
|
X
|
|
|
14
|
1.001854.000.00.00.H28
|
Thủ tục đăng ký thuyên chuyển
chức sắc, chức việc, nhà tu hành là người đang bị buộc tội hoặc người chưa được
xóa án tích
|
Tôn giáo Chính phủ
|
X
|
|
|
15
|
1.001843.000.00.00.H28
|
Thủ tục đề nghị sinh hoạt tôn
giáo tập trung của người nước ngoài cư trú hợp pháp tại Việt Nam
|
Tôn giáo Chính phủ
|
X
|
|
|
16
|
1.001832.000.00.00.H28
|
Thủ tục đề nghị mời tổ chức, cá
nhân nước ngoài vào Việt Nam thực hiện hoạt động tôn giáo ở một tỉnh
|
Tôn giáo Chính phủ
|
X
|
|
|
17
|
1.001818.000.00.00.H28
|
Thủ tục đề nghị mời chức sắc,
nhà tu hành là người nước ngoài đến giảng đạo cho tổ chức được cấp chứng nhận
đăng ký hoạt động tôn giáo ở một tỉnh
|
Tôn giáo Chính phủ
|
X
|
|
|
18
|
1.001807.000.00.00.H28
|
Thủ tục đề nghị thay đổi tên của
tổ chức tôn giáo, tổ chức tôn giáo trực thuộc có địa bàn hoạt động ở một tỉnh
|
Tôn giáo Chính phủ
|
X
|
|
|
19
|
1.001797.000.00.00.H28
|
Thủ tục đề nghị thay đổi trụ sở
của tổ chức tôn giáo, tổ chức tôn giáo trực thuộc
|
Tôn giáo Chính phủ
|
X
|
|
|
20
|
1.000054.000.00.00.H28
|
Thủ tục thông báo về việc thay
đổi trụ sở của tổ chức tôn giáo, tổ chức tôn giáo trực thuộc có địa bàn hoạt
động ở nhiều tỉnh (thuộc thẩm quyền tiếp nhận của 2 cơ quan)
|
Tôn giáo Chính phủ
|
X
|
|
|
21
|
1.001775.000.00.00.H28
|
Thủ tục đề nghị cấp đăng ký pháp
nhân phi thương mại cho tổ chức tôn giáo trực thuộc có địa bàn hoạt động ở
một tỉnh
|
Tôn giáo Chính phủ
|
X
|
|
|
22
|
2.000713.000.00.00.H28
|
Thủ tục đề nghị tự giải thể tổ
chức tôn giáo có địa bàn hoạt động ở một tỉnh theo quy định của hiến chương
|
Tôn giáo Chính phủ
|
X
|
|
|
23
|
1.001550.000.00.00.H28
|
Thủ tục đề nghị giải thể tổ chức
tôn giáo trực thuộc có địa bàn hoạt động ở một tỉnh theo quy định của hiến
chương của tổ chức
|
Tôn giáo Chính phủ
|
X
|
|
|
24
|
1.000788.000.00.00.H28
|
Thủ tục thông báo về việc đã giải
thể tổ chức tôn giáo trực thuộc có địa bàn hoạt động ở một tỉnh theo quy định
của hiến chương của tổ chức
|
Tôn giáo Chính phủ
|
X
|
|
|
25
|
1.000780.000.00.00.H28
|
Thủ tục thông báo tổ chức quyên
góp không thuộc quy định tại điểm a và điểm b khoản 3 Điều 19 của Nghị định
số 162/2017/NĐ-CP
|
Tôn giáo Chính phủ
|
X
|
|
|
26
|
1.000766.000.00.00.H28
|
Thủ tục đề nghị cấp chứng nhận
đăng ký hoạt động tôn giáo cho tổ chức có địa bàn hoạt động ở một tỉnh
|
Tôn giáo Chính phủ
|
X
|
|
|
27
|
1.000654.000.00.00.H28
|
Thủ tục thông báo người được phong
phẩm hoặc suy cử làm chức sắc đối với các trường hợp quy định tại khoản 2
Điều 33 của Luật tín ngưỡng, tôn giáo
|
Tôn giáo Chính phủ
|
X
|
|
|
28
|
1.000638.000.00.00.H28
|
Thủ tục thông báo hủy kết quả
phong phẩm hoặc suy cử chức sắc đối với các trường hợp quy định tại khoản 2
Điều 33 của Luật tín ngưỡng, tôn giáo
|
Tôn giáo Chính phủ
|
X
|
|
|
29
|
2.000269.000.00.00.H28
|
Thủ tục đăng ký người được bổ
nhiệm, bầu cử, suy cử làm chức việc đối với các trường hợp quy định tại khoản
2 Điều 34 của Luật tín ngưỡng, tôn giáo
|
Tôn giáo Chính phủ
|
X
|
|
|
30
|
2.000264.000.00.00.H28
|
Thủ tục đăng ký người được bổ
nhiệm, bầu cử, suy cử làm chức việc của tổ chức được cấp chứng nhận đăng ký hoạt
động tôn giáo có địa bàn hoạt động ở một tỉnh
|
Tôn giáo Chính phủ
|
X
|
|
|
31
|
1.000604.000.00.00.H28
|
Thủ tục thông báo về người được
bổ nhiệm, bầu cử, suy cử làm chức việc đối với các trường hợp quy định tại
khoản 2 Điều 34 của Luật tín ngưỡng, tôn giáo
|
Tôn giáo Chính phủ
|
X
|
|
|
32
|
1.000587.000.00.00.H28
|
Thủ tục thông báo về người được
bổ nhiệm, bầu cử, suy cử làm chức việc của tổ chức được cấp chứng nhận đăng
ký hoạt động tôn giáo có địa bàn hoạt động ở một tỉnh
|
Tôn giáo Chính phủ
|
X
|
|
|
33
|
1.000535.000.00.00.H28
|
Thủ tục thông báo kết quả bổ
nhiệm, bầu cử, suy cử những người lãnh đạo tổ chức của tổ chức được cấp chứng
nhận đăng ký hoạt động tôn giáo có địa bàn hoạt động ở một tỉnh theo quy định
tại khoản 7 Điều 34 của Luật tín ngưỡng, tôn giáo
|
Tôn giáo Chính phủ
|
X
|
|
|
34
|
1.000517.000.00.00.H28
|
Thủ tục thông báo kết quả bổ
nhiệm, bầu cử, suy cử những người lãnh đạo tổ chức đối với tổ chức tôn giáo
có địa bàn hoạt động ở một tỉnh theo quy định tại khoản 7 Điều 34 của Luật
tín ngưỡng, tôn giáo
|
Tôn giáo Chính phủ
|
X
|
|
|
35
|
1.000415.000.00.00.H28
|
Thủ tục thông báo kết quả bổ
nhiệm, bầu cử, suy cử những người lãnh đạo tổ chức đối với tổ chức tôn giáo
trực thuộc có địa bàn hoạt động ở một tỉnh theo quy định tại khoản 7 Điều 34
của Luật tín ngưỡng, tôn giáo
|
Tôn giáo Chính phủ
|
X
|
|
|
36
|
1.001642.000.00.00.H28
|
Thủ tục thông báo thuyên chuyển
chức sắc, chức việc, nhà tu hành
|
Tôn giáo Chính phủ
|
X
|
|
|
37
|
1.001640.000.00.00.H28
|
Thủ tục thông báo cách chức, bãi
nhiệm chức sắc, chức việc đối với các trường hợp quy định tại khoản 2 Điều 33
và khoản 2 Điều 34 của Luật tín ngưỡng, tôn giáo
|
Tôn giáo Chính phủ
|
X
|
|
|
38
|
1.001637.000.00.00.H28
|
Thủ tục thông báo cách chức, bãi
nhiệm chức việc của tổ chức được cấp chứng nhận đăng ký hoạt động tôn giáo có
địa bàn hoạt động ở một tỉnh
|
Tôn giáo Chính phủ
|
X
|
|
|
39
|
2.000456.000.00.00.H28
|
Thủ tục đăng ký mở lớp bồi dưỡng
về tôn giáo cho người chuyên hoạt động tôn giáo
|
Tôn giáo Chính phủ
|
X
|
|
|
40
|
1.001628.000.00.00.H28
|
Thủ tục thông báo danh mục hoạt
động tôn giáo đối với tổ chức có địa bàn hoạt động tôn giáo ở nhiều huyện thuộc
một tỉnh
|
Tôn giáo Chính phủ
|
X
|
|
|
41
|
1.001626.000.00.00.H28
|
Thủ tục thông báo danh mục hoạt
động tôn giáo bổ sung đối với tổ chức có địa bàn hoạt động tôn giáo ở nhiều
huyện thuộc một tỉnh
|
Tôn giáo Chính phủ
|
X
|
|
|
42
|
1.001624.000.00.00.H28
|
Thủ tục thông báo tổ chức hội
nghị thường niên của tổ chức tôn giáo, tổ chức tôn giáo trực thuộc có địa bàn
hoạt động ở nhiều huyện thuộc một tỉnh
|
Tôn giáo Chính phủ
|
X
|
|
|
43
|
1.001610.000.00.00.H28
|
Thủ tục đề nghị tổ chức đại hội
của tổ chức tôn giáo, tổ chức tôn giáo trực thuộc, tổ chức được cấp chứng nhận
đăng ký hoạt động tôn giáo có địa bàn hoạt động ở nhiều huyện thuộc một tỉnh
|
Tôn giáo Chính phủ
|
X
|
|
|
44
|
1.001604.000.00.00.H28
|
Thủ tục đề nghị tổ chức cuộc lễ
ngoài cơ sở tôn giáo, địa điểm hợp pháp đã đăng ký có quy mô tổ chức ở nhiều
huyện thuộc một tỉnh hoặc ở nhiều tỉnh
|
Tôn giáo Chính phủ
|
X
|
|
|
45
|
1.001589.000.00.00.H28
|
Thủ tục đề nghị giảng đạo ngoài
địa bàn phụ trách, cơ sở tôn giáo, địa điểm hợp pháp đã đăng ký có quy mô tổ
chức ở nhiều huyện thuộc một tỉnh hoặc ở nhiều tỉnh
|
Tôn giáo Chính phủ
|
X
|
|
|
46
|
1.001875.000.00.00.H28
|
Thủ tục đề nghị thành lập, chia,
tách, sáp nhập, hợp nhất tổ chức tôn giáo trực thuộc có địa bàn hoạt động ở
một tỉnh
|
Tôn giáo Chính phủ
|
X
|
|
|
47
|
2.000465.000.00.00.H28
|
Thủ tục thẩm định thành lập thôn
mới, thôn tổ dân phố
|
Chính quyền địa phương
|
X
|
|
|
48
|
1.005384.000.00.00.H28
|
Thủ tục thi tuyển công chức
|
Công chức, viên chức
|
X
|
|
|
49
|
2.002156.000.00.00.H28
|
Thủ tục xét tuyển công chức
|
Công chức, viên chức
|
X
|
|
|
50
|
1.005385.000.00.00.H28
|
Thủ tục tiếp nhận vào làm công
chức
|
Công chức, viên chức
|
X
|
|
|
51
|
2.002157.000.00.00.H28
|
Thủ tục thi nâng ngạch công chức
|
Công chức, viên chức
|
X
|
|
|
52
|
1.005388.000.00.00.H28
|
Thủ tục thi tuyển viên chức
|
Công chức, viên chức
|
X
|
|
|
53
|
1.005392.000.00.00.H28
|
Thủ tục xét tuyển viên chức
|
Công chức, viên chức
|
X
|
|
|
54
|
1.005393.000.00.00.H28
|
Thủ tục tiếp nhận vào làm viên
chức
|
Công chức, viên chức
|
X
|
|
|
55
|
1.005394.000.00.00.H28
|
Thủ tục thăng hạng chức danh nghề
nghiệp viên chức
|
Công chức, viên chức
|
X
|
|
|
56
|
1.005065.000.00.00.H28
|
Thành lập trung tâm giáo dục
thường xuyên
|
Giáo dục thường xuyên
|
X
|
|
|
57
|
1.005062.000.00.00.H28
|
Cho phép trung tâm giáo dục thường
xuyên hoạt động giáo dục trở lại
|
Giáo dục thường xuyên
|
X
|
|
|
58
|
1.000744.000.00.00.H28
|
Sáp nhập, chia tách Trung tâm
giáo dục thường xuyên
|
Giáo dục thường xuyên
|
X
|
|
|
59
|
1.005057.000.00.00.H28
|
Giải thể trung tâm giáo dục thường
xuyên
|
Giáo dục thường xuyên
|
X
|
|
|
60
|
1.005466.000.00.00.H28
|
Thành lập trung tâm hỗ trợ và
phát triển giáo dục hòa nhập công lập hoặc cho phép thành lập trung tâm hỗ trợ
và phát triển giáo dục hòa nhập tư thục
|
Các cơ sở giáo dục khác
|
X
|
|
|
61
|
1.004712.000.00.00.H28
|
Tổ chức lại, cho phép tổ chức
lại trung tâm hỗ trợ và phát triển giáo dục hòa nhập
|
Các cơ sở giáo dục khác
|
X
|
|
|
62
|
2.001805.000.00.00.H28
|
Giải thể trung tâm hỗ trợ và phát
triển giáo dục hòa nhập (theo đề nghị của tổ chức, cá nhân thành lập)
|
Các cơ sở giáo dục khác
|
X
|
|
|
63
|
1.002407.000.00.00.H28
|
Xét, cấp học bổng chính sách
|
Giáo dục và Đào tạo thuộc hệ thống giáo dục quốc dân
|
X
|
|
|
64
|
2.000449.000.00.00.H28
|
Thủ tục tặng thưởng Bằng khen
cấp Bộ, ban, ngành, đoàn thể Trung ương, tỉnh, thành phố trực thuộc Trung ương
|
Thi đua - khen thưởng
|
X
|
|
|
65
|
1.000934.000.00.00.H28
|
Thủ tục tặng Cờ thi đua cấp Bộ,
ban, ngành, đoàn thể Trung ương, tỉnh, thành phố trực thuộc Trung ương
|
Thi đua - khen thưởng
|
X
|
|
|
66
|
1.000924.000.00.00.H28
|
Thủ tục Tặng danh hiệu Chiến sĩ
thi đua cấp Bộ, ban, ngành đoàn thể Trung ương, tỉnh, thành phố trực thuộc
Trung ương
|
Thi đua - khen thưởng
|
X
|
|
|
67
|
2.000287.000.00.00.H28
|
Thủ tục tặng danh hiệu Tập thể
lao động xuất sắc
|
Thi đua - khen thưởng
|
X
|
|
|
68
|
2.000437.000.00.00.H28
|
Thủ tục tặng thưởng Bằng khen
cấp Bộ, ban, ngành, đoàn thể Trung ương, tỉnh, thành phố trực thuộc Trung ương
theo đợt hoặc chuyên đề
|
Thi đua - khen thưởng
|
X
|
|
|
69
|
1.000898.000.00.00.H28
|
Thủ tục tặng Cờ thi đua cấp Bộ,
ban, ngành, đoàn thể Trung ương, tỉnh, thành phố trực thuộc Trung ương theo
đợt hoặc chuyên đề
|
Thi đua - khen thưởng
|
X
|
|
|
70
|
2.000422.000.00.00.H28
|
Thủ tục tặng thưởng Bằng khen
cấp Bộ, ban, ngành, đoàn thể Trung ương, tỉnh, thành phố trực thuộc Trung ương
về thành tích đột xuất
|
Thi đua - khen thưởng
|
X
|
|
|
71
|
2.000418.000.00.00.H28
|
Thủ tục tặng thưởng Bằng khen
cấp Bộ, ban, ngành, đoàn thể Trung ương, tỉnh, thành phố trực thuộc Trung
ương cho gia đình
|
Thi đua - khen thưởng
|
X
|
|
|
72
|
1.000681.000.00.00.H28
|
Thủ tục tặng thưởng Bằng khen
cấp bộ, ngành, đoàn thể Trung ương, tỉnh, thành phố trực thuộc Trung ương về
thành tích đối ngoại
|
Thi đua - khen thưởng
|
X
|
|
|
73
|
1.010196.000.00.00.H28
|
Thủ tục cấp, cấp lại chứng chỉ
hành nghề lưu trữ (Cấp tỉnh)
|
Văn thư và Lưu trữ nhà nước
|
X
|
|
|
74
|
1.010195.000.00.00.H28
|
Thủ tục cấp bản sao và chứng thực
tài liệu lưu trữ (Cấp tỉnh)
|
Văn thư và Lưu trữ nhà nước
|
|
X
|
|
75
|
1.009339.000.00.00.H28
|
Thủ tục hành chính về thẩm định
đề án vị trí việc làm thuộc thẩm quyền quyết định của Ủy ban nhân dân cấp tỉnh
|
Tổ chức - Biên chế
|
X
|
|
|
76
|
1.009352.000.00.00.H28
|
Thủ tục hành chính về thẩm định
đề án vị trí việc làm, điều chỉnh vị trí việc làm thuộc thẩm quyền quyết định
của người đứng đầu Bộ, ngành, Ủy ban nhân dân cấp tỉnh
|
Tổ chức - Biên chế
|
X
|
|
|
77
|
1.009914.000.00.00.H28
|
Thủ tục hành chính về thẩm định
điều chỉnh vị trí việc làm, điều chỉnh vị trí việc làm thuộc thẩm quyền quyết
định của người đứng đầu Bộ, ngành, Ủy ban nhân dân cấp tỉnh
|
Tổ chức - Biên chế
|
X
|
|
|
78
|
1.009354.000.00.00.H28
|
Thủ tục hành chính về thẩm định
số lượng người làm việc thuộc thẩm quyền quyết định của bộ, ngành, địa phương
|
Tổ chức - Biên chế
|
X
|
|
|
79
|
1.009355.000.00.00.H28
|
Thủ tục hành chính về thẩm định
điều chỉnh số lượng người làm việc thuộc thẩm quyền quyết định của bộ, ngành,
địa phương
|
Tổ chức - Biên chế
|
X
|
|
|
80
|
1.009340.000.00.00.H28
|
Thủ tục hành chính về thẩm định
điều chỉnh vị trí việc làm thuộc thẩm quyền quyết định của Ủy ban nhân dân
cấp tỉnh
|
Tổ chức - Biên chế
|
X
|
|
|
81
|
1.009331.000.00.00.H28
|
Thủ tục hành chính thẩm định thành
lập tổ chức hành chính thuộc thẩm quyền quyết định của Ủy ban nhân dân cấp
tỉnh
|
Tổ chức - Biên chế
|
X
|
|
|
82
|
1.009332.000.00.00.H28
|
Thủ tục hành chính thẩm định tổ
chức lại tổ chức hành chính thuộc thẩm quyền quyết định của Ủy ban nhân dân
cấp tỉnh
|
Tổ chức - Biên chế
|
X
|
|
|
83
|
1.009333.000.00.00.H28
|
Thủ tục hành chính thẩm định giải
thể tổ chức hành chính thuộc thẩm quyền quyết định của Ủy ban nhân dân cấp
tỉnh
|
Tổ chức - Biên chế
|
X
|
|
|
84
|
1.009319.000.00.00.H28
|
Thủ tục thẩm định thành lập đơn
vị sự nghiệp công lập thuộc thẩm quyền quyết định của Ủy ban nhân dân cấp tỉnh
|
Tổ chức - Biên chế
|
X
|
|
|
85
|
1.009320.000.00.00.H28
|
Thủ tục thẩm định tổ chức lại
đơn vị sự nghiệp công lập thuộc thẩm quyền quyết định của Ủy ban nhân dân cấp
tỉnh
|
Tổ chức - Biên chế
|
X
|
|
|
86
|
1.009321.000.00.00.H28
|
Thủ tục thẩm định giải thể đơn
vị sự nghiệp công lập thuộc thẩm quyền quyết định của Ủy ban nhân dân cấp tỉnh
|
Tổ chức - Biên chế
|
X
|
|
|
87
|
1.003822.000.00.00.H28
|
Thủ tục cấp giấy phép thành lập
và công nhận điều lệ quỹ (Cấp tỉnh)
|
Tổ chức phi chính phủ
|
X
|
|
|
88
|
2.001590.000.00.00.H28
|
Thủ tục công nhận quỹ đủ điều
kiện hoạt động và công nhận thành viên Hội đồng quản lý quỹ (Cấp tỉnh)
|
Tổ chức phi chính phủ
|
X
|
|
|
89
|
2.001567.000.00.00.H28
|
Thủ tục công nhận thay đổi, bổ
sung thành viên Hội đồng quản lý quỹ (Cấp tỉnh)
|
Tổ chức phi chính phủ
|
X
|
|
|
90
|
1.003621.000.00.00.H28
|
Thủ tục thay đổi giấy phép thành
lập và công nhận điều lệ (sửa đổi, bổ sung) quỹ (Cấp tỉnh)
|
Tổ chức phi chính phủ
|
X
|
|
|
91
|
1.003916.000.00.00.H28
|
Thủ tục cấp lại giấy phép thành
lập và công nhận điều lệ quỹ (Cấp tỉnh)
|
Tổ chức phi chính phủ
|
X
|
|
|
92
|
1.003950.000.00.00.H28
|
Thủ tục cho phép quỹ hoạt động
trở lại sau khi bị đình chỉ hoạt động có thời hạn (Cấp tỉnh)
|
Tổ chức phi chính phủ
|
X
|
|
|
93
|
1.003920.000.00.00.H28
|
Thủ tục hợp nhất, sáp nhập, chia,
tách, mở rộng phạm vi hoạt động quỹ
|
Tổ chức phi chính phủ
|
X
|
|
|
94
|
1.003879.000.00.00.H28
|
Thủ tục đổi tên quỹ cấp tỉnh
|
Tổ chức phi chính phủ
|
X
|
|
|
95
|
1.003866.000.00.00.H28
|
Thủ tục tự giải thể quỹ (Cấp tỉnh)
|
Tổ chức phi chính phủ
|
X
|
|
|
96
|
1.010194.000.00.00.H28
|
Thủ tục phục vụ việc sử dụng tài
liệu của độc giả tại phòng đọc (Cấp tỉnh)
|
Văn thư và Lưu trữ nhà nước
|
|
X
|
|
XIX
|
VĂN PHÒNG UBND TỈNH (LĨNH VỰC
NGOẠI VỤ): 04 DVC
|
04
|
0
|
|
1
|
2.002311.000.00.00.H28
|
Cho phép tổ chức hội nghị, hội
thảo quốc tế thuộc thẩm quyền cho phép của Thủ tướng Chính phủ
|
Lĩnh vực Ngoại vụ
|
X
|
|
|
2
|
2.002.312.000.00.00.H28
|
Cho phép tổ chức hội nghị, hội
thảo quốc tế không thuộc thẩm quyền cho phép của Thủ tướng Chính phủ
|
Lĩnh vực Ngoại vụ
|
X
|
|
|
3
|
2.002.313.000.00.00.H28
|
Cho chủ trương đăng cai tổ chức
hội nghị, hội thảo quốc tế thuộc thẩm quyền cho phép của Thủ tướng Chính phủ
|
Lĩnh vực Ngoại vụ
|
X
|
|
|
4
|
2.002.314.000.00.00.H28
|
Cho chủ trương đăng cai tổ chức
hội nghị, hội thảo quốc tế không thuộc thẩm quyền cho phép của Thủ tướng Chính
phủ
|
Lĩnh vực Ngoại vụ
|
X
|
|
|
DANH
MỤC DỊCH VỤ CÔNG TRỰC TUYẾN TOÀN TRÌNH, DỊCH VỤ CÔNG TRỰC TUYẾN MỘT PHẦN THUỘC THẨM
QUYỀN GIẢI QUYẾT CỦA ỦY BAN NHÂN DÂN CẤP HUYỆN TRÊN ĐỊA BÀN TỈNH HÒA BÌNH
(Kèm theo Quyết định số: 518/QĐ-UBND ngày 23 tháng 3 năm 2023 của Chủ tịch UBND
tỉnh Hòa Bình)
DANH
MỤC DỊCH VỤ CÔNG TRỰC TUYẾN TOÀN TRÌNH DỊCH VỤ CÔNG TRỰC TUYẾN MỘT PHẦN THUỘC THẨM
QUYỀN GIẢI QUYẾT CỦA ỦY BAN NHÂN DÂN CẤP XÃ TRÊN ĐỊA BÀN TỈNH HÒA BÌNH
(Kèm theo Quyết định số: 518/QĐ-UBND ngày 23 tháng 3 năm 2023 của Chủ tịch UBND
tỉnh Hòa Bình)