VỀ
VIỆC ĐIỀU CHỈNH MỨC THUẾ SUẤT THUẾ NHẬP KHẨU ƯU ĐÃI ĐỐI VỚI MỘT SỐ MẶT HÀNG THIẾT
BỊ ĐIỆN TRONG BIỂU THUẾ NHẬP KHẨU ƯU ĐÃI
Điều chỉnh mức thuế suất thuế nhập
khẩu ưu đãi đối với mặt hàng thiết bị điện quy định tại Biểu thuế nhập khẩu ưu
đãi ban hành kèm Quyết định số 106/2007/QĐ-BTC ngày 20/12/2007 của Bộ trưởng Bộ
Tài chính thành mức thuế suất thuế nhập khẩu mới quy định tại Danh mục ban hành
kèm theo Thông tư này.
Thông tư này có hiệu lực và áp dụng
cho các Tờ khai hải quan hàng hóa nhập khẩu đăng ký với cơ quan Hải quan sau 45
ngày kể từ ngày ký.
Mã
hàng
|
Mô
tả hàng hóa
|
Thuế
suất (%)
|
|
|
|
|
|
|
85.04
|
|
|
|
Máy và thiết bị biến điện,
máy và thiết bị chuyển đổi điện tĩnh (ví dụ, bộ chỉnh lưu) và cuộn cảm.
|
|
8504
|
10
|
00
|
00
|
- Chấn lưu dùng cho đèn phóng
hoặc ống phóng
|
15
|
|
|
|
|
- Máy biến điện sử dụng điện
môi lỏng:
|
|
8504
|
21
|
|
|
- - Có công suất sử dụng không
quá 650 kVA:
|
|
8504
|
21
|
10
|
00
|
- - - Bộ ổn định điện áp từng
nấc; máy biến áp điện dùng cho thiết bị đo lường có công suất sử dụng không
quá 5 kVA
|
26
|
|
|
|
|
- - - Loại khác:
|
|
8504
|
21
|
91
|
00
|
- - - - Có công suất sử dụng
trên 10 kVA và điện áp tối đa từ 66.000 V trở lên
|
26
|
8504
|
21
|
99
|
00
|
- - - - Loại khác
|
26
|
8504
|
22
|
|
|
- - Có công suất sử dụng trên
650 kVA nhưng không quá 10.000 kVA:
|
|
|
|
|
|
- - - Bộ ổn định điện áp từng
nấc:
|
|
8504
|
22
|
11
|
00
|
- - - - Điện áp tối đa từ
66.000 V trở lên
|
26
|
8504
|
22
|
19
|
00
|
- - - - Loại khác
|
26
|
|
|
|
|
- - - Loại khác:
|
|
8504
|
22
|
91
|
00
|
- - - - Điện áp tối đa từ
66.000 V trở lên
|
26
|
8504
|
22
|
99
|
00
|
- - - - Loại khác
|
26
|
8504
|
23
|
|
|
- - Có công suất sử dụng trên
10.000 kVA:
|
|
8504
|
23
|
10
|
00
|
- - - Trên 10.000 kVA đến
15.000 kVA
|
20
|
|
|
|
|
- - - Có công suất sử dụng
trên 15.000 kVA:
|
|
8504
|
23
|
21
|
00
|
- - - - Không quá 20.000
kVA
|
20
|
8504
|
23
|
29
|
|
- - - - Loại khác:
|
|
8504
|
23
|
29
|
10
|
- - - - - Trên 20.000
kVA đến 450.000 kVA
|
20
|
8504
|
23
|
29
|
90
|
- - - - - Loại khác
|
5
|
|
|
|
|
- Máy biến điện khác:
|
|
8504
|
31
|
|
|
- - Có công suất sử dụng không
quá 1 kVA:
|
|
8504
|
31
|
10
|
|
- - - Máy biến thế áp dùng cho
thiết bị đo lường:
|
|
8504
|
31
|
10
|
10
|
- - - - Loại cao thế
|
5
|
8504
|
31
|
10
|
20
|
- - - - Loại trung thế
|
15
|
8504
|
31
|
10
|
90
|
- - - - Loại khác
|
20
|
8504
|
31
|
20
|
|
- - - Máy biến dòng dùng cho
thiết bị đo lường:
|
|
8504
|
31
|
20
|
10
|
- - - - Loại cao thế
|
5
|
8504
|
31
|
20
|
20
|
- - - - Máy biến dòng chân sứ
110-220 kV
|
5
|
8504
|
31
|
20
|
30
|
- - - - Loại trung thế
|
15
|
8504
|
31
|
20
|
90
|
- - - - Loại khác
|
20
|
8504
|
31
|
30
|
00
|
- - - Máy biến áp quét về (biến
áp tần số quét ngược)
|
3
|
8504
|
31
|
40
|
00
|
- - - Máy biến áp trung
tần
|
5
|
8504
|
31
|
50
|
00
|
- - - Máy biến thế
tăng/giảm điện áp, biến áp trượt, bộ ổn định điện áp
|
20
|
8504
|
31
|
90
|
|
- - - Loại khác:
|
|
8504
|
31
|
90
|
10
|
- - - - Máy biến thế phòng nổ
chiếu sáng hầm lò
|
0
|
8504
|
31
|
90
|
90
|
- - - - Loại khác
|
20
|
8504
|
32
|
|
|
- - Công suất sử dụng trên 1
kVA nhưng không quá 16 kVA:
|
|
|
|
|
|
- - - Máy biến điện dùng cho
thiết bị đo lường, (máy biến điện thế và máy biến dòng) loại công suất sử dụng
không quá 5 kVA:
|
|
8504
|
32
|
11
|
|
- - - - Biến áp thích ứng:
|
|
8504
|
32
|
11
|
10
|
- - - - - Máy biến thế khô
phòng nổ trong hầm lò
|
0
|
8504
|
32
|
11
|
90
|
- - - - - Loại khác
|
10
|
8504
|
32
|
19
|
|
- - - - Loại khác:
|
|
8504
|
32
|
19
|
10
|
- - - - - Máy biến thế khô
phòng nổ trong hầm lò
|
0
|
8504
|
32
|
19
|
90
|
- - - - - Loại khác
|
10
|
8504
|
32
|
20
|
00
|
- - - Sử dụng cho đồ chơi, mô
hình thu nhỏ hoặc các mô hình giải trí tương tự
|
20
|
8504
|
32
|
30
|
00
|
- - - Loại khác, tần số cao
|
0
|
|
|
|
|
- - - Loại khác, có công suất
sử dụng không quá 10 kVA:
|
|
8504
|
32
|
41
|
|
- - - - Biến áp thích ứng:
|
|
8504
|
32
|
41
|
10
|
- - - - - Máy biến thế khô
phòng nổ trong hầm lò
|
0
|
8504
|
32
|
41
|
90
|
- - - - - Loại khác
|
10
|
8504
|
32
|
49
|
|
- - - - Loại khác:
|
|
8504
|
32
|
49
|
10
|
- - - - - Máy biến thế khô
phòng nổ trong hầm lò
|
0
|
8504
|
32
|
49
|
90
|
- - - - - Loại khác
|
10
|
|
|
|
|
- - - Loại khác, công suất sử
dụng trên 10 kVA:
|
|
8504
|
32
|
51
|
|
- - - - Biến áp thích ứng:
|
|
8504
|
32
|
51
|
10
|
- - - - - Máy biến thế khô
phòng nổ trong hầm lò
|
0
|
8504
|
32
|
51
|
90
|
- - - - - Loại khác
|
10
|
8504
|
32
|
59
|
|
- - - - Loại khác:
|
|
8504
|
32
|
59
|
10
|
- - - - - Máy biến thế khô
phòng nổ trong hầm lò
|
0
|
8504
|
32
|
59
|
90
|
- - - - - Loại khác
|
10
|
8504
|
33
|
|
|
- - Có công suất sử dụng trên
16 kVA nhưng không quá 500 kVA:
|
|
|
|
|
|
- - - Có điện áp tối đa từ
66.000 V trở lên:
|
|
8504
|
33
|
11
|
|
- - - - Biến áp thích ứng:
|
|
8504
|
33
|
11
|
10
|
- - - - - Máy biến thế khô, trạm
biến áp khô trọn bộ di động, phòng nổ trong hầm lò
|
0
|
8504
|
33
|
11
|
90
|
- - - - - Loại khác
|
20
|
8504
|
33
|
19
|
|
- - - - Loại khác:
|
|
8504
|
33
|
19
|
10
|
- - - - - Máy biến thế khô, trạm
biến áp khô trọn bộ di động, phòng nổ trong hầm lò
|
0
|
8504
|
33
|
19
|
90
|
- - - - - Loại khác
|
10
|
|
|
|
|
- - - Loại khác
|
|
8504
|
33
|
91
|
|
- - - - Biến áp thích ứng:
|
|
8504
|
33
|
91
|
10
|
- - - - - Máy biến thế khô, trạm
biến áp khô trọn bộ di động, phòng nổ trong hầm lò
|
0
|
8504
|
33
|
91
|
90
|
- - - - - Loại khác
|
10
|
8504
|
33
|
99
|
|
- - - - Loại khác:
|
|
8504
|
33
|
99
|
10
|
- - - - - Máy biến thế khô, trạm
biến áp khô trọn bộ di động, phòng nổ trong hầm lò
|
0
|
8504
|
33
|
99
|
90
|
- - - - - Loại khác
|
10
|
8504
|
34
|
|
|
- - Có công suất sử dụng trên
500 kVA:
|
|
|
|
|
|
- - - Có công suất sử dụng không
quá 15.000 kVA:
|
|
|
|
|
|
- - - - Có công suất sử dụng
trên 10.000 kVA, và điện áp tối đa từ 66.000 V trở lên:
|
|
8504
|
34
|
11
|
00
|
- - - - - Biến áp thích ứng
|
10
|
8504
|
34
|
12
|
00
|
- - - - - Loại khác
|
10
|
|
|
|
|
- - - - Loại khác:
|
|
8504
|
34
|
13
|
00
|
- - - - - Biến áp thích ứng
|
10
|
8504
|
34
|
14
|
00
|
- - - - - Loại khác
|
10
|
|
|
|
|
- - - Có công suất sử dụng
trên 15.000 kVA
|
|
8504
|
34
|
21
|
00
|
- - - - - Biến áp thích ứng
|
10
|
8504
|
34
|
29
|
00
|
- - - - - Loại khác
|
10
|
8504
|
40
|
|
|
- - Máy chuyển đổi điện tĩnh:
|
|
|
|
|
|
- - Dùng cho các thiết bị xử
lý dữ liệu tự động và máy phụ trợ của chúng và thiết bị viễn thông:
|
|
8504
|
40
|
11
|
00
|
- - - Bộ nguồn cấp điện liên tục
(UPS)
|
1
|
8504
|
40
|
19
|
00
|
- - - Loại khác
|
0
|
8504
|
40
|
20
|
00
|
- - Máy nạp ắc quy, pin có công
suất danh định trên 100 kVA
|
0
|
8504
|
40
|
30
|
00
|
- - Bộ chỉnh lưu khác
|
0
|
8504
|
40
|
40
|
00
|
- - Bộ nghịch lưu khác
|
0
|
8504
|
40
|
90
|
00
|
- - Loại khác
|
0
|
8504
|
50
|
|
|
- Cuộn cảm khác:
|
|
8504
|
50
|
10
|
00
|
- - Cuộn cảm dùng cho bộ nguồn
cấp điện của các thiết bị xử lý dữ liệu tự động và máy phụ trợ của chúng và
thiết bị viễn thông
|
0
|
8504
|
50
|
20
|
00
|
- - Cuộn cảm cố định kiểu chip
khác
|
0
|
|
|
|
|
- - Loại khác:
|
|
8504
|
50
|
91
|
00
|
- - - Có công suất sử dụng trên
2.500 kVA nhưng không quá 10.000 kVA
|
0
|
8504
|
50
|
92
|
00
|
- - - Có công suất sử dụng
trên 10.000 kVA
|
0
|
8504
|
50
|
93
|
00
|
- - - Có công suất sử dụng
không quá 2.500 kVA
|
0
|
8504
|
90
|
|
|
- Bộ phận:
|
|
8504
|
90
|
10
|
00
|
- - Của hàng hóa thuộc phân
nhóm 8504.10
|
5
|
8504
|
90
|
20
|
00
|
- - Tấm mạch in đã lắp ráp
dùng cho hàng hóa thuộc mã số 8504.40.11, 8504.40.19 hoặc 8504.50.10
|
0
|
|
|
|
|
- - Dùng cho máy biến thế điện
có công suất không quá 10.000 KVA:
|
|
8504
|
90
|
31
|
00
|
- - - Tấm tản nhiệt kiểu khối (panel);
tản nhiệt kiểu ống có mặt cắt hình ống dẹt đã lắp ráp để phân phối và công suất
biến thế
|
5
|
8504
|
90
|
39
|
00
|
- - - Loại khác
|
5
|
|
|
|
|
- - Dùng cho biến thế điện có
công suất trên 10.000 kVA:
|
5
|
8504
|
90
|
41
|
00
|
- - - Tấm tản nhiệt; ống tản nhiệt
có mặt cắt hình dẹt đã lắp ráp cho biến áp phân phối và biến áp nguồn
|
0
|
8504
|
90
|
49
|
00
|
- - - Loại khác
|
0
|
8504
|
90
|
50
|
00
|
- - Loại khác, dùng cho cuộn cảm
có công suất không quá 2.500 kVA
|
0
|
8504
|
90
|
60
|
00
|
- - Loại khác, dùng cho cuộn cảm
có công suất trên 2.500 kVA
|
0
|
8504
|
90
|
90
|
00
|
- - Loại khác
|
0
|
|
|
|
|
|
|
85.35
|
|
|
|
Thiết bị điện để đóng ngắt
mạch hay bảo vệ mạch điện, hoặc dùng để đấu nối hay lắp trong mạch điện (ví dụ,
cầu dao, công tắc, cầu chì, bộ chống sét, bộ khống chế điện áp, bộ triệt xung
điện, phích cắm, hộp tiếp nối) dùng cho điện áp trên 1.000 V
|
|
8535
|
10
|
00
|
00
|
- Cầu chì
|
0
|
|
|
|
|
- Bộ ngắt mạch tự động:
|
|
8535
|
21
|
|
|
- - Có điện áp dưới 72,5 kV:
|
|
8535
|
21
|
10
|
|
- - - Loại hộp đúc:
|
|
8535
|
21
|
10
|
10
|
- - - - Loại có dòng định mức
từ 400 A trở lên
|
3
|
8535
|
21
|
10
|
90
|
- - - - Loại khác
|
3
|
8535
|
21
|
90
|
|
- - - Loại khác:
|
|
8535
|
21
|
90
|
10
|
- - - - Loại có dòng định mức
từ 400 A trở lên
|
3
|
8535
|
21
|
90
|
90
|
- - - - Loại khác
|
3
|
8535
|
29
|
00
|
00
|
- - Loại khác
|
3
|
8535
|
30
|
|
|
- Cầu dao cách ly và bộ phận
đóng – ngắt điện khác:
|
|
8535
|
30
|
10
|
|
- - Dùng cho điện áp trên 1 kV
nhưng không quá 40 kV:
|
|
8535
|
30
|
10
|
10
|
- - - Dao cách ly đến 36 kV
|
7
|
8535
|
30
|
10
|
90
|
- - - Loại khác
|
5
|
8535
|
30
|
20
|
00
|
- - Dùng cho điện áp từ
66 kV trở lên
|
5
|
8535
|
30
|
90
|
00
|
- - Loại khác
|
0
|
8535
|
40
|
00
|
00
|
- Bộ chống sét, bộ khống chế
điện áp và bộ triệt quá điện áp xung
|
0
|
8535
|
90
|
|
|
- Loại khác:
|
|
8535
|
90
|
10
|
00
|
- - Đầu nối bằng sứ, bộ chuyển
đổi đầu nối điện, đầu nối và đầu cuối dùng để phân phối điện hoặc máy biến áp
nguồn
|
0
|
8535
|
90
|
90
|
00
|
- - Loại khác
|
0
|
|
|
|
|
|
|
85.36
|
|
|
|
Thiết bị điện để ngắt mạch hay
bảo vệ mạch điện hoặc dùng để đấu nối hay lắp trong mạch điện (ví dụ, cầu
dao, rơ le, công tắc, chi tiết đóng ngắt mạch, cầu chì, bộ triệt xung điện,
phích cắm, đui đèn, hộp tiếp nối) dùng cho điện áp không quá 1.000V; đầu nối
dùng cho sợi quang, bó sợi hoặc cáp quang.
|
|
8536
|
10
|
|
|
- Cầu chì:
|
|
8536
|
10
|
10
|
00
|
- - Cầu chì nhiệt; cầu chì thủy
tinh
|
28
|
8536
|
10
|
90
|
00
|
- - Loại khác
|
28
|
8536
|
20
|
|
|
- Bộ ngắt mạch tự động:
|
|
8536
|
20
|
10
|
|
- - Loại hộp đúc:
|
|
8536
|
20
|
10
|
10
|
- - - Khởi động từ phòng nổ hầm
lò
|
0
|
8536
|
20
|
10
|
20
|
- - - Áp tô mát có dòng điện
trên 1000 A
|
0
|
|
|
|
|
- - - Loại khác:
|
|
8536
|
20
|
10
|
30
|
- - - - Áp tô mát có
dòng điện trên 32A
|
10
|
8536
|
20
|
10
|
90
|
- - - - Loại khác
|
15
|
8536
|
20
|
20
|
00
|
- - Để lắp ghép thiết bị nhiệt
điện gia dụng thuộc nhóm 85.16
|
20
|
8536
|
20
|
90
|
|
- - Loại khác:
|
|
8536
|
20
|
90
|
10
|
- - - Khởi động từ phòng nổ hầm
lò
|
0
|
8536
|
20
|
90
|
90
|
- - - Loại khác
|
15
|
8536
|
30
|
00
|
|
- Thiết bị bảo vệ mạch điện
khác:
|
|
8536
|
30
|
00
|
10
|
- - Bộ chống sét
|
0
|
8536
|
30
|
00
|
20
|
- - Áp tô mát phòng nổ trong hầm
lò
|
0
|
8536
|
30
|
00
|
90
|
- - Loại khác
|
28
|
|
|
|
|
- Rơ-le:
|
|
8536
|
41
|
|
|
- - Dùng cho điện áp không quá
60 V
|
|
8536
|
41
|
00
|
10
|
- - - Rơ le kỹ thuật số
|
3
|
8536
|
41
|
00
|
20
|
- - - Loại khác
|
10
|
8536
|
49
|
|
|
- - Loại khác
|
|
8536
|
49
|
00
|
10
|
- - - Rơ le kỹ thuật số
|
3
|
8536
|
49
|
00
|
20
|
- - - Loại khác
|
10
|
8536
|
50
|
|
|
- Cầu dao khác:
|
|
8536
|
50
|
20
|
00
|
- - Cầu dao tự động ngắt khi
có hiện tượng rò điện và quá tải
|
10
|
|
|
|
|
- - Ngắt mạch và vành đổi chiều
dùng cho lò nướng và lò sấy; công tắc micro; công tắc nguồn máy thu hình hoặc
thu thanh; công tắc cho quạt điện; công tắc xoay, công tắc trượt, công tắc bập
bênh và công tắc từ cho máy điều hòa không khí:
|
|
8536
|
50
|
31
|
00
|
- - - Của loại dùng cho gia đình,
có giới hạn dòng danh định không quá 16 A; của loại dùng cho quạt điện hoặc
thiết bị thu thanh
|
15
|
8536
|
50
|
39
|
00
|
- - - Loại khác
|
15
|
8536
|
50
|
40
|
00
|
- - Công tắc mini dùng cho nồi
cơm điện hoặc lò rán nướng
|
15
|
8536
|
50
|
50
|
00
|
- - Công tắc điện tử dùng cho
mạch xoay chiều gồm mạch vào và mạch ra kết nối điều khiển bằng quang học
(công tắc dùng cho mạch xoay chiều điều khiển bằng thyristor); công tắc điện
tử, kể cả công tắc bảo vệ quá nhiệt điện tử gồm một tranzito và một chip logic
(công nghệ chip-on-chip) dùng cho điện áp không quá 1000 V; công tắc điện cơ
bật nhanh dùng cho dòng điện không quá 11 A
|
14
|
|
|
|
|
- - Bộ phận đóng-ngắt mạch
dùng trong mạng điện gia đình điện áp không quá 500 V và giới hạn dòng định
danh không quá 20 A:
|
|
8536
|
50
|
61
|
00
|
- - - Của loại dùng cho gia
đình, có giới hạn dòng danh định không quá 16A
|
15
|
8536
|
50
|
69
|
00
|
- - - Loại khác:
|
15
|
|
|
|
|
- - Loại khác:
|
|
8536
|
50
|
91
|
00
|
- - - Thiết bị khởi động dùng cho
mô tơ điện hoặc cầu chì ngắt mạch và ngắt mạch cầu chì dùng cho quạt điện
|
15
|
8536
|
50
|
99
|
|
- - - Loại khác:
|
|
8536
|
50
|
99
|
10
|
- - - - Bóng phóng điện để lắp
ghép tắc te (starter) 110V
|
5
|
8536
|
50
|
99
|
20
|
- - - - Cầu dao nhạy khói
|
10
|
8536
|
50
|
99
|
90
|
- - - - Loại khác
|
15
|
|
|
|
|
- Đui đèn, phích cắm và ổ cắm:
|
|
8536
|
61
|
|
|
- Đui đèn:
|
|
8536
|
61
|
10
|
00
|
- - - Dùng cho đèn com-pac hoặc
đèn ha-lo-gien
|
5
|
8536
|
61
|
90
|
10
|
- - - Loại khác
|
28
|
8536
|
69
|
|
|
- - Loại khác:
|
|
|
|
|
|
- - - Phích cắm điện thoại:
|
|
8536
|
69
|
11
|
00
|
- - - - Dùng cho gia đình, có
giới hạn dòng danh định không quá 16 A
|
26
|
8536
|
69
|
19
|
00
|
- - - - Loại khác
|
26
|
|
|
|
|
- - - Đầu cắm tín hiệu hình/tiếng
và đầu cắm đèn chân không dùng cho máy thu hình hoặc máy thu thanh:
|
|
8536
|
69
|
21
|
00
|
- - - - Dùng cho gia đình, có
giới hạn dòng danh định không quá 16 A; dùng cho thiết bị radio
|
15
|
8536
|
69
|
29
|
00
|
- - - - Loại khác
|
15
|
|
|
|
|
- - - Đầu cắm và phích cắm cho
cáp đồng trục và mạch in:
|
|
8536
|
69
|
31
|
00
|
- - - - Dùng cho gia đình, có giới
hạn dòng danh định không quá 16 A; dùng cho thiết bị thu thanh
|
14
|
8536
|
69
|
39
|
00
|
- - - - Loại khác
|
14
|
|
|
|
|
- - - Loại khác
|
|
8536
|
69
|
91
|
00
|
- - - - Dùng cho gia đình, có
giới hạn dòng danh định không quá 16 A; dùng cho thiết bị thu thanh
|
26
|
8536
|
69
|
99
|
00
|
- - - - Loại khác
|
26
|
8536
|
70
|
00
|
|
- Đầu nối dùng cho sợi quang,
bó sợi quang hoặc cáp quang:
|
|
8536
|
70
|
00
|
10
|
- - Bằng plastic
|
16
|
8536
|
70
|
00
|
20
|
- - Bằng đồng
|
5
|
8536
|
70
|
00
|
90
|
- - Loại khác
|
0
|
8536
|
90
|
|
|
- Thiết bị khác:
|
|
|
|
|
|
- - Đầu nối và các bộ phận
dùng để nối cho dây dẫn và cáp; đầu dò dẹt dưới dạng miếng lát nhiều lớp
(wafer prober):
|
|
8536
|
90
|
11
|
00
|
- - - Dùng cho gia đình, có giới
hạn dòng danh định không quá 16 A; dùng cho quạt điện hoặc thiết bị thu thanh
|
14
|
8536
|
90
|
19
|
00
|
- - - Loại khác
|
14
|
|
|
|
|
- - Hộp đấu nối:
|
|
8536
|
90
|
21
|
00
|
- - - Dùng cho gia đình, có giới
hạn dòng danh định không quá 16A; dùng cho quạt điện hoặc thiết bị radio
|
20
|
8536
|
90
|
29
|
00
|
- - - Loại khác
|
20
|
|
|
|
|
- Đầu nối cáp gồm một phích cắm
kiểu giắc, đầu cuối có hoặc không có chốt, đầu nối và bộ thích ứng (adaptor)
sử dụng cho cáp đồng trục; vành đổi chiều:
|
|
8536
|
90
|
31
|
00
|
- - - Dùng cho gia đình, có giới
hạn dòng danh định không quá 16 A; dùng cho quạt điện hoặc thiết bị radio
|
20
|
8536
|
90
|
39
|
00
|
- - - Loại khác
|
20
|
|
|
|
|
- - Loại khác:
|
|
8536
|
90
|
91
|
|
- - - Dùng cho gia đình, có giới
hạn dòng danh định không quá 16 A; dùng cho quạt điện hoặc thiết bị thu
thanh:
|
|
8536
|
90
|
91
|
10
|
- - - - Phiến đầu nối và khối
đầu nối cáp điện thoại
|
15
|
8536
|
90
|
91
|
90
|
- - - - Loại khác
|
26
|
8536
|
90
|
99
|
|
- - - Loại khác:
|
|
8536
|
90
|
99
|
10
|
- - - - Phiến đầu nối và khối
đầu nối cáp điện thoại
|
15
|
8536
|
90
|
99
|
90
|
- - - - Loại khác
|
26
|