Từ khoá: Số Hiệu, Tiêu đề hoặc Nội dung ngắn gọn của Văn Bản...

Đăng nhập

Đang tải văn bản...

Thông tư 08/2023/TT-BCT sửa đổi Danh mục mã số HS của hàng hóa xuất khẩu nhập khẩu

Số hiệu: 08/2023/TT-BCT Loại văn bản: Thông tư
Nơi ban hành: Bộ Công thương Người ký: Nguyễn Sinh Nhật Tân
Ngày ban hành: 31/03/2023 Ngày hiệu lực: Đã biết
Ngày công báo: Đã biết Số công báo: Đã biết
Tình trạng: Đã biết

Danh mục hàng tiêu dùng, thiết bị y tế đã qua sử dụng cấm nhập khẩu

Bộ trưởng Bộ Công Thương ban hành Thông tư 08/2023/TT-BCT ngày 31/3/2023 sửa đổi quy định Danh mục chi tiết theo mã số HS của hàng hóa xuất khẩu, nhập khẩu, trong đó có danh mục hàng tiêu dùng, thiết bị y tế, phương tiện đã qua sử dụng cấm nhập khẩu.

Danh mục hàng tiêu dùng, thiết bị y tế, phương tiện đã qua sử dụng cấm nhập khẩu

Theo đó, thay thế Phụ lục I - Danh mục hàng tiêu dùng, thiết bị y tế, phương tiện đã qua sử dụng cấm nhập khẩu quy định tại Điều 3 Thông tư 12/2018/TT-BCT bằng Phụ lục I ban hành kèm theo Thông tư 08/2023/TT-BCT .

Danh mục này được xây dựng trên cơ sở Danh mục hàng hóa xuất khẩu, nhập khẩu Việt Nam.

Nguyên tắc sử dụng danh mục này như sau:

- Trường hợp chỉ liệt kê mã 2 số thì toàn bộ các mã 8 số thuộc Chương này đều bị cấm nhập khẩu.

- Trường hợp chỉ liệt kê mã 4 số thì toàn bộ các mã 8 số thuộc nhóm 4 số này đều bị cấm nhập khẩu.

- Trường hợp chỉ liệt kê mã 6 số thì toàn bộ các mã 8 số thuộc phân nhóm 6 số này đều bị cấm nhập khẩu.

- Trường hợp liệt kê chi tiết đến mã 8 số thì chỉ những mã 8 số đó mới bị cấm nhập khẩu.

- Đối với các mặt hàng tiêu dùng đã qua sử dụng cấm nhập khẩu thì phụ tùng, linh kiện qua sử dụng (nếu có) của những mặt hàng đó cũng cấm nhập khẩu.

Trong đó, có một số thay đổi về mô tả hàng hóa, đơn cử như:

- Đối với mã hàng 3918: Tấm trải sàn bằng plastic, có hoặc không tự dính, dạng cuộn hoặc dạng tấm rời để ghép; tấm phủ tường hoặc phủ trần bằng plastic, như đã nêu trong Chú giải 9 của Chương này.

(Hiện hành tại Phụ lục I Thông tư 12/2018/TT-BCT là tấm ốp tường hoặc ốp trần bằng plastic)

- Mã hàng 4420: Gỗ khảm và dát; tráp và các loại hộp đựng đồ trang sức hoặc đựng dao kéo, và các sản phẩm tương tự, bằng gỗ; tượng nhỏ và đồ trang trí khác, bằng gỗ; các loại đồ nội thất bằng gỗ không thuộc Chương 94.

(So với hiện hành, thay cụm từ "các loại đồ dùng bằng gỗ không thuộc Chương 94" bằng "các loại đồ nội thất bằng gỗ không thuộc Chương 94")

Thông tư 08/2023/TT-BCT có hiệu lực từ ngày 16/5/2023.

>> XEM BẢN TIẾNG ANH CỦA BÀI VIẾT NÀY TẠI ĐÂY

BỘ CÔNG THƯƠNG
-------

CỘNG HÒA XÃ HỘI CHỦ NGHĨA VIỆT NAM
Độc lập - Tự do - Hạnh phúc
---------------

Số: 08/2023/TT-BCT

Hà Nội, ngày 31 tháng 3 năm 2023

THÔNG TƯ

SỬA ĐỔI, BỔ SUNG MỘT SỐ ĐIỀU QUY ĐỊNH DANH MỤC CHI TIẾT THEO MÃ SỐ HS CỦA HÀNG HÓA XUẤT KHẨU, NHẬP KHẨU BAN HÀNH KÈM THEO MỘT SỐ THÔNG TƯ CỦA BỘ TRƯỞNG BỘ CÔNG THƯƠNG

Căn cứ Nghị định số 96/2022/NĐ-CP ngày 29 tháng 11 năm 2022 của Chính phủ quy định chức năng, nhiệm vụ, quyền hạn và cơ cấu tổ chức của Bộ Công Thương;

Căn cứ Nghị định số 69/2018/NĐ-CP ngày 15 tháng 5 năm 2018 của Chính phủ quy định chi tiết một số điều của Luật Quản lý ngoại thương;

Theo đề nghị của Cục trưởng Cục Xuất nhập khẩu;

Bộ trưởng Bộ Công Thương ban hành Thông tư sửa đổi, bổ sung một số điều quy định Danh mục chi tiết theo mã số HS của hàng hóa xuất khẩu, nhập khẩu ban hành kèm theo một số Thông tư của Bộ trưởng Bộ Công Thương.

Điều 1. Sửa đổi, bổ sung một số điều của Thông tư số 12/2018/TT-BCT ngày 15 tháng 6 năm 2018 của Bộ trưởng Bộ Công Thương quy định chi tiết một số điều của Luật Quản lý ngoại thương và Nghị định số 69/2018/NĐ-CP ngày 15 tháng 5 năm 2018 của Chính phủ quy định chi tiết một số điều của Luật Quản lý ngoại thương (sau đây gọi là Thông tư số 12/2018/TT-BCT)

1. Thay thế Phụ lục I - Danh mục hàng tiêu dùng, thiết bị y tế, phương tiện đã qua sử dụng cấm nhập khẩu quy định tại Điều 3 Thông tư số 12/2018/TT-BCT bằng Phụ lục I ban hành kèm theo Thông tư này.

2. Thay thế Phụ lục II - Danh mục hàng hóa tạm ngừng kinh doanh tạm nhập, tái xuất, chuyển khẩu quy định tại khoản 1 Điều 4 Thông tư số 12/2018/TT-BCT bằng Phụ lục II ban hành kèm theo Thông tư này.

Điều 2. Sửa đổi, bổ sung một số điều của Thông tư số 41/2019/TT-BCT ngày 16 tháng 12 năm 2019 của Bộ trưởng Bộ Công Thương bổ sung Danh mục chi tiết theo mã số HS của hàng hóa xuất khẩu, nhập khẩu quy định tại một số Thông tư của Bộ Công Thương (Thông tư số 41/2019/TT-BCT)

1. Thay thế Phụ lục I - Danh mục chi tiết theo mã HS đối với thóc, gạo xuất khẩu quy định tại Điều 1 Thông tư số 41/2019/TT-BCT bằng Phụ lục III ban hành kèm theo Thông tư này.

2. Thay thế Phụ lục VI - Danh mục chi tiết theo mã HS đối với nguyên liệu thuốc lá, giấy cuốn điếu thuốc lá quy định tại khoản 1 Điều 6 Thông tư số 41/2019/TT-BCT bằng Phụ lục IV ban hành kèm theo Thông tư này.

3. Thay thế Phụ lục VII - Danh mục chi tiết theo mã HS đối với máy móc, thiết bị chuyên ngành thuốc lá quy định tại khoản 2 Điều 6 Thông tư số 41/2019/TT-BCT bằng Phụ lục V ban hành kèm theo Thông tư này.

Điều 3. Hiệu lực thi hành

1. Thông tư này có hiệu lực thi hành kể từ ngày 16 tháng 5 năm 2023.

2. Trong quá trình thực hiện Thông tư này, nếu có phát sinh vướng mắc, thương nhân, các cơ quan, tổ chức, cá nhân có liên quan phản ánh bằng văn bản về Bộ Công Thương để được xử lý./.


Nơi nhận:
- Thủ tướng, các Phó Thủ tướng Chính phủ;
- Các Bộ, cơ quan ngang Bộ, cơ quan thuộc Chính phủ;
- UBND các tỉnh, TP trực thuộc TW;
- Văn phòng Chủ tịch nước, Văn phòng Quốc hội;
- Văn phòng Tổng Bí thư;
- Văn phòng TW và Ban Kinh tế TW;
- Bộ Tư pháp (Cục Kiểm tra VBQPPL);
- Bộ Tài chính (Tổng cục Hải quan);
- Kiểm toán Nhà nước;
- Công báo;
- Cổng Thông tin điện tử Chính phủ;
- Cổng Thông tin điện tử Bộ Công Thương;
- Sở Công Thương các tỉnh, thành phố;
- Bộ Công Thương: Các Lãnh đạo Bộ, các Tổng cục, Cục, Vụ thuộc Bộ;
- Lưu: VT, XNK(10).nhungdh.

KT. BỘ TRƯỞNG
THỨ TRƯỞNG




Nguyễn Sinh Nhật Tân

PHỤ LỤC I

DANH MỤC HÀNG TIÊU DÙNG, THIẾT BỊ Y TẾ, PHƯƠNG TIỆN ĐÃ QUA SỬ DỤNG CẤM NHẬP KHẨU
(Ban hành kèm theo Thông tư số 08/2023/TT-BCT ngày 31 tháng 3 năm 2023 của Bộ trưởng Bộ Công Thương)

NGUYÊN TẮC ÁP DỤNG

Danh mục này được xây dựng trên cơ sở Danh mục hàng hóa xuất khẩu, nhập khẩu Việt Nam. Nguyên tắc sử dụng danh mục này như sau:

1. Trường hợp chỉ liệt kê mã 2 số thì toàn bộ các mã 8 số thuộc Chương này đều bị cấm nhập khẩu.

2. Trường hợp chỉ liệt kê mã 4 số thì toàn bộ các mã 8 số thuộc nhóm 4 số này đều bị cấm nhập khẩu.

3. Trường hợp chỉ liệt kê mã 6 số thì toàn bộ các mã 8 số thuộc phân nhóm 6 số này đều bị cấm nhập khẩu.

4. Trường hợp liệt kê chi tiết đến mã 8 số thì chỉ những mã 8 số đó mới bị cấm nhập khẩu.

5. Đối với các mặt hàng tiêu dùng đã qua sử dụng cấm nhập khẩu thì phụ tùng, linh kiện qua sử dụng (nếu có) của những mặt hàng đó cũng cấm nhập khẩu.

I. DANH MỤC HÀNG TIÊU DÙNG ĐÃ QUA SỬ DỤNG CẤM NHẬP KHẨU

Mã hàng

Mô tả mặt hàng

3918

Tấm trải sàn bằng plastic, có hoặc không tự dính, dạng cuộn hoặc dạng tấm rời để ghép; tấm phủ tường hoặc phủ trần bằng plastic, như đã nêu trong Chú giải 9 của Chương này

3922

Bồn tắm, bồn tắm vòi sen, bồn rửa, chậu rửa, bệ rửa vệ sinh (bidets), bệ và nắp xí bệt, bình xả nước và các thiết bị vệ sinh tương tự, bằng plastic

3924

Bộ đồ ăn, bộ đồ dùng nhà bếp, các sản phẩm gia dụng khác và các sản phẩm phục vụ vệ sinh, bằng plastic

3925

Đồ vật bằng plastic dùng trong xây lắp, chưa được chi tiết hoặc ghi ở nơi khác

3926

Các sản phẩm khác bằng plastic và các sản phẩm bằng các vật liệu khác của các nhóm từ 39.01 đến 39.14 (trừ lá chắn chống bạo loạn, đinh phản quang và màn lưới thẩm thuốc diệt muỗi)

4015

Sản phẩm may mặc và đồ phụ trợ may mặc (kể cả găng tay, găng hở ngón và găng bao tay), dùng cho mọi mục đích, bằng cao su lưu hóa trừ cao su cứng

4015.19

- - Loại khác

4016

Các sản phẩm khác bằng cao su lưu hóa trừ cao su cứng

4016.91

- - Tấm phủ sàn và tấm, đệm trải sàn (mat)

4016.99.91

- - - - Khăn trải bàn

4019.99.99

- - - - Loại khác

4201.00.00

Yên cương và bộ yên cương dùng cho các loại động vật (kể cả dây kéo, dây dắt, miếng đệm đầu gối, đai hoặc rọ bịt mõm, vải lót yên, túi yên, áo chó và các loại tương tự), làm bằng vật liệu bất kỳ

4202

Hòm, vali, xắc đựng đồ nữ trang, cặp tài liệu, cặp sách, túi, cặp đeo vai cho học sinh, bao kính, bao ống nhòm, hộp camera, hộp nhạc cụ, bao súng, bao súng ngắn và các loại đồ chứa tương tự; túi du lịch, túi đựng đồ ăn hoặc đồ uống có phủ lớp cách, túi đựng đồ vệ sinh cá nhân, ba lô, túi xách tay, túi đi chợ, xắc cốt, ví, túi đựng bản đồ, hộp đựng thuốc lá điếu, hộp đựng thuốc lá sợi, túi đựng dụng cụ, túi thể thao, túi đựng chai rượu, hộp đựng đồ trang sức, hộp đựng phấn, hộp đựng dao kéo và các loại đồ chứa tương tự bằng da thuộc hoặc da thuộc tổng hợp, bằng tấm plastic, bằng vật liệu dệt, bằng sợi lưu hóa hoặc bằng bìa, hoặc được phủ toàn bộ hoặc chủ yếu bằng các vật liệu trên hoặc bằng giấy

4203

Hàng may mặc và đồ phụ trợ quần áo, bằng da thuộc hoặc bằng da thuộc tổng hợp

4303

Hàng may mặc, đồ phụ trợ quần áo và các vật phẩm khác bằng da lông

4304

Da lông nhân tạo và các sản phẩm làm bằng da lông nhân tạo

4414

Khung tranh, khung ảnh, khung gương bằng gỗ hoặc các sản phẩm bằng gỗ tương tự

4419

Bộ đồ ăn và bộ đồ làm bếp bằng gỗ

4420

Gỗ khảm và dát; tráp và các loại hộp đựng đồ trang sức hoặc đựng dao kéo, và các sản phẩm tương tự, bằng gỗ; tượng nhỏ và đồ trang trí khác, bằng gỗ; các loại đồ nội thất bằng gỗ không thuộc Chương 94

4421

Các sản phẩm bằng gỗ khác

Chương 46

Toàn bộ chương 46

4814.20

- Giấy dán tường và các loại tấm phủ tường tương tự, bao gồm giấy đã được tráng hoặc phủ, trên bề mặt, bằng một lớp plastic có hạt nổi, rập nổi, nhuộm mầu, in hình hoặc trang trí cách khác

4823.61.00

- - Từ tre (bamboo)

4823.69.00

- - Loại khác

4823.90.70

- - Quạt và màn che kéo bằng tay

4910.00.00

Các loại lịch in, kể cả bloc lịch

5007

Vải dệt thoi dệt từ tơ tằm hoặc từ phế liệu tơ tằm

5111

Vải dệt thoi từ sợi len lông cừu chải thô hoặc từ sợi lông động vật loại mịn chải thô

5112

Vải dệt thoi từ sợi len lông cừu chải kỹ hoặc từ sợi lông động vật loại mịn chải kỹ

5113.00.00

Vải dệt thoi từ sợi lông động vật loại thô hoặc sợi lông đuôi hoặc bờm ngựa

5208

Vải dệt thoi từ bông, có hàm lượng bông chiếm từ 85% trở lên tính theo khối lượng, định lượng không quá 200 g/m2

5209

Vải dệt thoi từ bông, có hàm lượng bông chiếm từ 85% trở lên tính theo khối lượng, định lượng trên 200 g/m2

5210

Vải dệt thoi từ bông, có hàm lượng bông chiếm dưới 85% tính theo khối lượng, pha chủ yếu hoặc pha duy nhất với xơ sợi nhân tạo, có định lượng không quá 200 g/m2

5211

Vải dệt thoi từ bông, có hàm lượng bông chiếm dưới 85% tính theo khối lượng, pha chủ yếu hoặc pha duy nhất với xơ sợi nhân tạo, có định lượng trên 200 g/m2

5212

Vải dệt thoi khác từ bông

5309

Vải dệt thoi từ sợi lanh

5310

Vải dệt thoi từ sợi đay hoặc từ các loại xơ libe dệt khác thuộc nhóm 53.03

5311

Vải dệt thoi từ các loại sợi dệt gốc thực vật khác; vải dệt thoi từ sợi giấy

5407

Vải dệt thoi bằng sợi filament tổng hợp, kể cả vải dệt thoi thu được từ các nguyên liệu thuộc nhóm 54.04

5408

Vải dệt thoi bằng sợi filament tái tạo, kể cả vải dệt thoi thu được từ các nguyên liệu thuộc nhóm 54.05

5512

Các loại vải dệt thoi từ xơ staple tổng hợp, có hàm lượng loại xơ này chiếm từ 85% trở lên tính theo khối lượng

5513

Vải dệt thoi bằng xơ staple tổng hợp, có hàm lượng loại xơ này chiếm dưới 85% tính theo khối lượng, pha chủ yếu hoặc pha duy nhất với bông, định lượng không quá 170 g/m2

5514

Vải dệt thoi bằng xơ staple tổng hợp, có hàm lượng loại xơ này chiếm dưới 85% tính theo khối lượng, pha chủ yếu hoặc pha duy nhất với bông, định lượng trên 170 g/m2

5515

Các loại vải dệt thoi khác từ xơ staple tổng hợp

5516

Vải dệt thoi từ xơ staple tái tạo

Chương 57

Toàn bộ chương 57

Chương 58

Toàn bộ chương 58

Chương 60

Toàn bộ chương 60

Chương 61

Toàn bộ chương 61

Chương 62

Toàn bộ chương 62

6301

Chăn và chăn du lịch

6302

Vỏ ga, vỏ gối, khăn trải giường (bed linen), khăn trải bàn, khăn trong phòng vệ sinh và khăn nhà bếp

6303

Màn che (kể cả rèm trang trí) và rèm mờ che phía trong; diềm màn che hoặc diềm giường

6304

Các sản phẩm trang trí nội thất khác, trừ các loại thuộc nhóm 94.04

6307.10

- Khăn lau sàn, khăn lau bát đĩa, khăn lau bụi và các loại khăn lau tương tự:

6308.00.00

Bộ vải bao gồm vải dệt thoi và chỉ, có hoặc không có phụ kiện, dùng để làm chăn, thảm trang trí, khăn trải bàn hoặc khăn ăn đã thêu, hoặc các sản phẩm dệt tương tự, đóng gói sẵn để bán lẻ

6309.00.00

Quần áo và các sản phẩm dệt may đã qua sử dụng khác

Chương 64

Toàn bộ chương 64 (trừ nhóm 6406)

6504.00.00

Các loại mũ và các vật đội đầu khác, được làm bằng cách tết hoặc ghép các dải làm bằng chất liệu bất kỳ, đã hoặc chưa có lót hoặc trang trí

6505

Các loại mũ và các vật đội đầu khác, dệt kim hoặc móc, hoặc làm từ ren, nỉ hoặc vải dệt khác, ở dạng mảnh (trừ dạng dải), đã hoặc chưa lót hoặc trang trí; lưới bao tóc bằng vật liệu bất kỳ, đã hoặc chưa có lót hoặc trang trí

6506.91.00

- - Bằng cao su hoặc plastic

6506.99

Bằng các loại vật liệu khác:

6601

Các loại ô và dù (kể cả ô có cán là ba toong, dù che trong vườn và các loại ô, dù tương tự)

6602.00.00

Ba toong, gậy tay cầm có thể chuyển thành ghế, roi, gậy điều khiển, roi điều khiển súc vật thồ, kéo và các loại tương tự

6702

Hoa, cành, lá, quả nhân tạo và các phần của chúng; các sản phẩm làm bằng hoa, lá hoặc quả nhân tạo

6703.00.00

Tóc người, đã được chải, chuốt, tẩy hoặc xử lý bằng cách khác; lông cừu hoặc lông động vật khác hoặc các loại vật liệu dệt khác, được chế biến để dùng làm tóc giả hoặc sản phẩm tương tự

6704

Tóc giả, râu, lông mi, lông mày giả, tóc độn và các loại sản phẩm tương tự, bằng tóc người hoặc lông động vật hoặc các loại vật liệu dệt; các sản phẩm bằng tóc người chưa được chi tiết hoặc ghi ở nơi khác

6910

Bồn rửa, chậu rửa, bệ chậu rửa, bồn tắm, bệ rửa vệ sinh (bidets), bệ xí, bình xối nước, bệ đi tiểu và các sản phẩm vệ sinh tương tự bằng gốm, sứ gắn cố định

6911

Bộ đồ ăn, bộ đồ nhà bếp, đồ gia dụng và đồ sứ vệ sinh khác, bằng sứ

6912.00.00

Bộ đồ ăn, bộ đồ nhà bếp, đồ gia dụng và đồ vệ sinh khác bằng gốm, trừ loại bằng sứ

6913

Các loại tượng nhỏ và các loại sản phẩm trang trí bằng gốm, sứ khác

6914

Các sản phẩm bằng gốm, sứ khác

7013

Bộ đồ ăn, đồ nhà bếp, đồ vệ sinh, đồ dùng văn phòng, đồ trang trí nội thất hoặc đồ dùng cho các mục đích tương tự bằng thủy tinh (trừ các sản phẩm thuộc nhóm 70.10 hoặc 70.18)

7117

Đồ trang sức làm bằng chất liệu khác

7321

Bếp, bếp có lò nướng, vỉ lò, bếp nấu (kể cả loại có nồi hơi phụ dùng cho hệ thống gia nhiệt trung tâm), vỉ nướng, lò nướng, lò ga hình vòng, dụng cụ hâm nóng dạng tấm và các loại đồ dùng gia đình không dùng điện tương tự, và các bộ phận của chúng, bằng sắt hoặc thép

7323

Bộ đồ ăn, đồ nhà bếp hoặc các loại đồ gia dụng khác và các bộ phận của chúng, bằng sắt hoặc thép; bùi nhùi bằng sắt hoặc thép; miếng cọ nồi và cọ rửa hoặc đánh bóng, găng tay và các loại tương tự, bằng sắt hoặc thép

7324

Thiết bị vệ sinh và các bộ phận của chúng, bằng sắt hoặc thép

7418

Bộ đồ ăn, đồ nhà bếp hoặc đồ gia dụng khác và các bộ phận của chúng, bằng đồng; miếng cọ nồi và cọ rửa hoặc đánh bóng, găng tay và các loại tương tự, bằng đồng; đồ trang bị trong nhà vệ sinh và các bộ phận của chúng, bằng đồng

7615

Bộ đồ ăn, đồ nhà bếp hoặc các loại đồ gia dụng khác và các bộ phận của chúng, bằng nhôm; miếng dùng để cọ nồi và cọ rửa hoặc đánh bóng, găng tay và các loại tương tự bằng nhôm; đồ trang bị trong nhà vệ sinh và các bộ phận của chúng, bằng nhôm

8210.00.00

Đồ dùng cơ khí hoạt động bằng tay, nặng 10 kg trở xuống, dùng để chế biến, pha chế hoặc phục vụ đồ ăn hoặc đồ uống

8211.91.00

- - Dao ăn có lưỡi cố định

8212

Dao cạo và lưỡi dao cạo (kể cả lưỡi dao cạo chưa hoàn thiện ở dạng dải)

8214.20.00

- Bộ đồ và dụng cụ cắt sửa móng tay hoặc móng chân (kể cả dũa móng)

8215

Thìa, dĩa, muôi, thìa hớt kem, hớt bọt, đồ xúc bánh, dao ăn cá, dao cắt bơ, kẹp gắp đường và các loại đồ dùng nhà bếp hoặc bộ đồ ăn tương tự

8301.30.00

- Ổ khoá thuộc loại sử dụng cho đồ nội thất

8301.70.00

- Chìa rời

8302.42

- - Loại khác, phù hợp cho đồ nội thất:

8302.50.00

- Giá để mũ, mắc mũ, chân giá đỡ và các loại giá cố định tương tự

8306

Chuông, chuông đĩa và các loại tương tự, không dùng điện, bằng kim loại cơ bản; tượng nhỏ và đồ trang trí khác, bằng kim loại cơ bản; khung ảnh, khung tranh hay các loại khung tương tự, bằng kim loại cơ bản; gương bằng kim loại cơ bản

8414.51

- - Quạt bàn, quạt sàn, quạt tường, quạt cửa sổ, quạt trần hoặc quạt mái, có động cơ điện gắn liền với công suất không quá 125 W:

8414.59

- - Loại khác:

8415.10

Loại thiết kế để lắp vào cửa sổ, tường, trần hoặc sàn, kiểu một khối (lắp liền trong cùng một vỏ, một cục) hoặc “hệ thống nhiều khối chức năng” (cục nóng, cục lạnh tách biệt):

8415.20

- Loại sử dụng cho người, trong xe có động cơ:

8415.81

- - Kèm theo bộ phận làm lạnh và một van đảo chiều chu trình nóng/lạnh (bơm nhiệt có đảo chiều):

8415.82

- - Loại khác, có kèm theo bộ phận làm lạnh:

8415.83

- - Không gắn kèm bộ phận làm lạnh:

8415.90.19

- - - Loại khác (chỉ bao gồm bộ phận của các mã HS nêu trên)

8418.10.31

- - - Loại gia dụng, có dung tích không quá 230 lít

8418.10.39

- - - Loại khác

8418.21

- - Loại sử dụng máy nén

8418.29.00

- - Loại khác

8418.30.10

- - Dung tích không quá 200 lít

8418.40.10

- - Dung tích không quá 200 lít

8418.99

- - Loại khác: (chỉ bao gồm bộ phận của các mã HS nêu trên)

8419.11.10

- - - Loại sử dụng trong gia đình

8419.19.10

- - - Loại sử dụng trong gia đình

8419.81

- - Để làm nóng đồ uống hoặc nấu hoặc hâm nóng thực phẩm

8421.12.00

- - Máy làm khô quần áo

8421.21.11

- - - - Máy và thiết bị lọc sử dụng trong gia đình

8421.91

- - Của máy ly tâm, kể cả máy làm khô bằng ly tâm: (chỉ bao gồm bộ phận của các mã HS nêu trên)

8422.11.00

- - Loại sử dụng trong gia đình:

8422.90.10

- - Của các máy thuộc phân nhóm 8422.11

8423.10

- Cân người, kể cả cân trẻ em; cân sử dụng trong gia đình:

8423.81

- - Có khả năng cân tối đa không quá 30 kg

8450.11

- - Máy tự động hoàn toàn:

8450.12

- - Máy giặt khác, có chức năng sấy ly tâm

8450.19

- - Loại khác:

8450.90.20

- - Của máy thuộc phân nhóm 8450.11, 8450.12 hoặc 8450.19

8451.30.10

- - Máy là trục đơn, loại gia dụng

8452.10.00

- Máy khâu dùng cho gia đình

8471.30

- Máy xử lý dữ liệu tự động loại xách tay, có khối lượng không quá 10 kg, gồm ít nhất một đơn vị xử lý dữ liệu trung tâm, một bàn phím và một màn hình:

8471.41.10

- - - Máy tính cá nhân trừ máy tính loại xách tay của phân nhóm 8471.30

8471.49.10

- - - Máy tính cá nhân trừ máy tính loại xách tay của phân nhóm 8471.30

8508.11.00

- - Công suất không quá 1.500 W và có túi hứng bụi hoặc đồ chứa khác với sức chứa không quá 20 lít

8508.19.10

- - - Loại phù hợp dùng cho mục đích gia dụng

8508.70.10

- - Máy hút bụi của phân nhóm 8508.11.00 hoặc 8508.19.10

8509

Thiết bị cơ điện gia dụng có động cơ điện gắn liền, trừ máy hút bụi của nhóm 85.08

8510

Máy cạo, tông đơ và các dụng cụ loại bỏ râu, lông, tóc, có động cơ điện gắn liền

8516

Dụng cụ điện đun nước nóng tức thời hoặc đun nước nóng có dự trữ và đun nước nóng kiểu nhúng; dụng cụ điện làm nóng không gian và làm nóng đất; dụng cụ nhiệt điện làm tóc (ví dụ, máy sấy tóc, máy uốn tóc, dụng cụ kẹp uốn tóc) và máy sấy làm khô tay; bàn là điện; dụng cụ nhiệt điện gia dụng khác; các loại điện trở đốt nóng bằng điện, trừ loại thuộc nhóm 85.45

8517.11.00

- - Bộ điện thoại hữu tuyến với điện thoại cầm tay không dây

8517.13.00

- - Điện thoại thông minh

8517.14.00

- - Điện thoại khác cho mạng di động tế bào hoặc mạng không dây khác

8517.18.00

- - Loại khác

8518.21

- - Loa đơn, đã lắp vào hộp loa:

8518.22

- - Bộ loa, đã lắp vào cùng một vỏ loa:

8518.30.10

- - Tai nghe có khung chụp qua đầu

8518.30.20

- - Tai nghe không có khung chụp qua đầu

8518.30.51

- - Dùng cho hàng hóa thuộc phân nhóm 8517.13.00 và 8517.14.00

8518.30.59

- - - Loại khác

8518.40

- Thiết bị điện khuếch đại âm tần

8518.50

- Bộ tăng âm điện:

8518.90

- Bộ phận (chỉ bao gồm bộ phận của các mã HS nêu trên)

8519.30.00

- Đầu quay đĩa (có thể có bộ phận lưu trữ) nhưng không có bộ phận khuếch đại và không có bộ phận phát âm thanh (loa)

8519.81.10

- - - Máy ghi âm cassette bỏ túi, kích thước không quá 170 mm x100 mm x 45 mm

8519.81.20

- - - Máy ghi âm cassette, có bộ phận khuếch đại và một hoặc nhiều loa, hoạt động chỉ bằng nguồn điện ngoài

8519.81.30

- - - Đầu đĩa compact

8519.81.49

- - - - Loại khác

8519.81.69

- - - - Loại khác

8519.81.79

- - - - Loại khác

8519.81.99

- - - - Loại khác

8521

Thiết bị ghi hoặc tái tạo video, có hoặc không gắn bộ phận thu tín hiệu video

8522

Bộ phận và phụ kiện chỉ dùng hoặc chủ yếu dùng cho các thiết bị của nhóm 85.19 hoặc 85.21

- Camera truyền hình, camera kỹ thuật số và camera ghi hình ảnh:

8525.81

- - Loại tốc độ cao nêu tại Chú giải Phân nhóm 1 của Chương này:

8525.82

- - Loại khác, được làm cứng bức xạ hoặc chịu bức xạ nêu tại Chú giải Phân nhóm 2 của Chương này:

8525.83

- - Loại khác, loại nhìn ban đêm nêu tại Chú giải Phân nhóm 3 của Chương này:

8525.89

- - Loại khác:

8527

Thiết bị thu dùng cho phát thanh sóng vô tuyến, có hoặc không kết hợp với thiết bị ghi hoặc tái tạo âm thanh hoặc với đồng hồ, trong cùng một khối

8528.72

- - Loại khác, màu:

8528.73.00

- - Loại khác, đơn sắc

8529

Bộ phận chỉ dùng hoặc chủ yếu dùng với các thiết bị thuộc các nhóm từ 85.24 đến 85.28

8539.22.91

- - - - Loại dùng trong chiếu sáng trang trí, công suất không quá 60W

8539.22.92

- - - - Loại dùng trong chiếu sáng trang trí, công suất trên 60W

8539.22.93

- - - - Loại khác, dùng cho chiếu sáng gia dụng

8539.22.99

- - - - Loại khác

8539.29.50

- - - Loại khác, có công suất trên 200W nhưng không quá 300 W và điện áp trên 100 V

8539.31.10

- - - Ống huỳnh quang dùng cho đèn huỳnh quang com-pắc

8539.31.90

- - - Loại khác

8539.39

- - Loại khác

9004.10.00

- Kính râm

9101

Đồng hồ đeo tay, đồng hồ bỏ túi và các loại đồng hồ cá nhân khác, kể cả đồng hồ bấm giờ, với vỏ làm bằng kim loại quý hoặc kim loại dát phủ kim loại quý

9102

Đồng hồ đeo tay, đồng hồ bỏ túi và các loại đồng hồ cá nhân khác, kể cả đồng hồ bấm giờ, trừ các loại thuộc nhóm 91.01

9103

Đồng hồ thời gian có lắp máy đồng hồ cá nhân, trừ các loại đồng hồ thời gian thuộc nhóm 91.04

9105

Đồng hồ thời gian khác (trừ đồng hồ đo thời gian hàng hải mã HS 9105.91.10, 9105.99.10 và máy tương tự)

- Ghế quay có điều chỉnh độ cao

9401.31.00

- - Bằng gỗ

9401.39.00

- - Loại khác

- Ghế có thể chuyển thành giường trừ ghế trong vườn hoặc đồ cắm trại

9401.41.00

- - Bằng gỗ

9401.49.00

- - Loại khác

9401.52.00

- - Bằng tre

9401.53.00

- - Bằng song, mây

9401.61.00

- - Đã nhồi đệm

9401.69

- - Loại khác

9401.71.00

- - Đã nhồi đệm

9401.79

- - Loại khác

9401.80.00

- Ghế khác

9403.10.00

- Đồ nội thất bằng kim loại được sử dụng trong văn phòng

9403.20

- Đồ nội thất bằng kim loại khác:

9403.30.00

- - Đồ nội thất bằng gỗ loại sử dụng trong văn phòng

9403.40.00

- Đồ nội thất bằng gỗ loại sử dụng trong nhà bếp

9403.50.00

- Đồ nội thất bằng gỗ loại sử dụng trong phòng ngủ

9403.60

- Đồ nội thất bằng gỗ khác:

9403.70

- Đồ nội thất bằng plastic:

9403.82.00

- - Bằng tre

9403.83.00

- - Bằng song mây

9403.89

- - Loại khác:

9404

Khung đệm; các mặt hàng thuộc bộ đồ giường và các loại tương tự (ví dụ, đệm, chăn quilt, chăn nhồi lông, nệm, đệm ghế loại dài và gối) có gắn lò xo hoặc nhồi hoặc lắp bên trong bằng vật liệu bất kỳ hoặc bằng cao su xốp hoặc plastic xốp, có hoặc không bọc.

- - - Loại khác:

9405.19.92

- - - - Đèn gắn bóng đèn huỳnh quang

9405.19.99

- - - - Loại khác

- Đèn bàn, đèn giường hoặc đèn cây dùng điện:

9405.21.90

- - - Loại khác

9405.29.90

- - - Loại khác

- Dây đèn dùng cho cây Nô-en:

9405.31.00

- - Được thiết kế chỉ để sử dụng với các nguồn sáng đi-ốt phát quang (LED)

9405.39.00

- - Loại khác

9405.50.11

- - - Bằng đồng sử dụng trong nghi lễ tôn giáo

9405.50.19

- - - Loại khác

9405.50.40

- - Đèn bão

9405.50.90

- - Loại khác

9504

Các máy và thiết bị trò chơi điện tử video, các trò chơi trên bàn hoặc trong phòng khách, kể cả trò chơi bắn bi (pin-table), bi-a, bàn chuyên dụng dùng cho trò chơi ở sòng bạc và thiết bị chơi bowling tự động, máy giải trí hoạt động bằng đồng xu, tiền giấy, thẻ ngân hàng, token hoặc bất kỳ phương tiện thanh toán khác

9505

Đồ dùng trong lễ hội, hội hóa trang hoặc trong các trò chơi giải trí khác, kể cả các mặt hàng dùng cho trò chơi ảo thuật hoặc trò vui cười

9603.21.00

- - Bàn chải đánh răng, kể cả bàn chải dùng cho răng mạ

9603.29.00

- - Loại khác

9603.90

- Loại khác:

9605.00.00

Bộ đồ du lịch dùng cho vệ sinh cá nhân, bộ đồ khâu hoặc bộ đồ làm sạch giầy dép hoặc quần áo

9613

Bật lửa châm thuốc lá và các bật lửa khác, có hoặc không dùng cơ hoặc điện, và các bộ phận của chúng trừ đá lửa và bấc

9614

Tẩu thuốc (kể cả điếu bát) và đót xì gà hoặc đót thuốc lá, và bộ phận của chúng

9615

Lược, trâm cài tóc và loại tương tự; ghim cài tóc, cặp uốn tóc, kẹp uốn tóc, lô cuộn tóc và loại tương tự, trừ các loại thuộc nhóm 8516, và bộ phận của chúng

9617.00.10

- Phích chân không và các loại bình chân không khác, hoàn chỉnh

II. DANH MỤC PHƯƠNG TIỆN ĐÃ QUA SỬ DỤNG CẤM NHẬP KHẨU

Mã hàng

Mô tả mặt hàng

8711

Mô tô (kể cả xe gắn máy có bàn đạp (moped)) và xe đạp có gắn động cơ phụ trợ, có hoặc không có thùng xe bên cạnh; thùng xe có bánh (side-cars).

8712

Xe đạp hai bánh và xe đạp khác (kể cả xe xích lô ba bánh chở hàng), không lắp động cơ (trừ xe đạp đua mã HS 8712.00.10)

8714

Bộ phận và phụ kiện của xe thuộc các nhóm từ 8711 đến 8713 (trừ bộ phận và phụ tùng của nhóm 8713)

III. DANH MỤC THIẾT BỊ Y TẾ ĐÃ QUA SỬ DỤNG CẤM NHẬP KHẨU

Mã hàng

Mô tả mặt hàng

9018

Thiết bị và dụng cụ dùng cho ngành y, phẫu thuật, nha khoa hoặc thú y, kể cả thiết bị ghi biểu đồ nhấp nháy, thiết bị điện y học khác và thiết bị kiểm tra thị lực.

9019

Thiết bị trị liệu cơ học; máy xoa bóp; máy thử nghiệm trạng thái tâm lý; máy trị liệu bằng ôzôn, bằng oxy, bằng xông, máy hô hấp nhân tạo hoặc máy hô hấp trị liệu khác.

9020

Thiết bị thở và mặt nạ phòng khí khác, trừ các mặt nạ bảo hộ mà không có bộ phận cơ khí hoặc không có phin lọc có thể thay thế được.

9021

Dụng cụ chỉnh hình, kể cả nạng, băng dùng trong phẫu thuật và băng cố định; nẹp và các dụng cụ cố định vết gẫy khác; các bộ phận nhân tạo của cơ thể người; thiết bị trợ thính và dụng cụ khác được lắp hoặc mang theo, hoặc cấy vào cơ thể, để bù đắp khuyết tật hoặc sự suy giảm của một bộ phận cơ thể.

9022

Thiết bị sử dụng tia X hoặc tia phóng xạ alpha, beta, gamma hoặc các bức xạ ion hóa khác, có hoặc không dùng cho mục đích y học, phẫu thuật, nha khoa hoặc thú y, kể cả thiết bị chụp hoặc thiết bị điều trị bằng các tia đó, ống phát tia X và thiết bị tạo tia X khác, thiết bị tạo tia cường độ cao, bảng và bàn điều khiển, màn hình, bàn, ghế và các loại tương tự, dùng để khám hoặc điều trị.

PHỤ LỤC II

DANH MỤC HÀNG HÓA TẠM NGỪNG KINH DOANH TẠM NHẬP, TÁI XUẤT, CHUYỂN KHẨU
(Ban hành kèm theo Thông tư số 08/2023/TT-BCT ngày 31 tháng 3 năm 2023 của Bộ trưởng Bộ Công Thương)

NGUYÊN TẮC ÁP DỤNG

Danh mục này được xây dựng trên cơ sở Danh mục hàng hóa xuất khẩu, nhập khẩu Việt Nam. Nguyên tắc sử dụng danh mục này như sau:

1. Danh mục chỉ áp dụng đối với hàng hóa đã qua sử dụng.

2. Trường hợp chỉ liệt kê mã 2 số thì toàn bộ các mã 8 số thuộc Chương này đều được áp dụng.

3. Trường hợp chỉ liệt kê mã 4 số thì toàn bộ các mã 8 số thuộc nhóm 4 số này đều được áp dụng.

4. Trường hợp chỉ liệt kê mã 6 số thì toàn bộ các mã 8 số thuộc phân nhóm 6 số này đều được áp dụng.

5. Trường hợp liệt kê chi tiết đến mã 8 số thì chỉ những mã 8 số đó mới được áp dụng.

Chương

Nhóm

Phân nhóm

Mô tả mặt hàng

Chương 39

3918

Tấm trải sàn bằng plastic, có hoặc không tự dính, dạng cuộn hoặc dạng tấm rời để ghép; tấm phủ tường hoặc phủ trần bằng plastic, như đã nêu trong Chú giải 9 của Chương này

3922

Bồn tắm, bồn tắm vòi sen, bồn rửa, chậu rửa, bệ rửa vệ sinh (bidets), bệ và nắp xí bệt, bình xả nước và các thiết bị vệ sinh tương tự, bằng plastic

3924

Bộ đồ ăn, bộ đồ dùng nhà bếp, các sản phẩm gia dụng khác và các sản phẩm phục vụ vệ sinh, bằng plastic

3925

Đồ vật bằng plastic dùng trong xây lắp, chưa được chi tiết hoặc ghi ở nơi khác

3926

Các sản phẩm khác bằng plastic và các sản phẩm bằng các vật liệu khác của các nhóm từ 39.01 đến 39.14

Chương 40

4015

Sản phẩm may mặc và đồ phụ trợ may mặc (kể cả găng tay, găng hở ngón và găng bao tay), dùng cho mọi mục đích, bằng cao su lưu hóa trừ cao su cứng

- Găng tay, găng tay hở ngón và găng bao tay:

4015

19

00

- - Loại khác

4016

Các sản phẩm khác bằng cao su lưu hóa trừ cao su cứng

4016

91

- - Tấm phủ sàn và tấm, đệm trải sàn (mat)

4016

99

91

- - - - Khăn trải bàn

4016

99

99

- - - - Loại khác

Chương 42

4201

00

00

Yên cương và bộ yên cương dùng cho các loại động vật (kể cả dây kéo, dây dắt, miếng đệm đầu gối, đai hoặc rọ bịt mõm, vải lót yên, túi yên, áo chó và các loại tương tự), làm bằng vật liệu bất kỳ

4202

Hòm, vali, xắc đựng đồ nữ trang, cặp tài liệu, cặp sách, túi, cặp đeo vai cho học sinh, bao kính, bao ống nhòm, hộp camera, hộp nhạc cụ, bao súng, bao súng ngắn và các loại đồ chứa tương tự; túi du lịch, túi đựng đồ ăn hoặc đồ uống có phủ lớp cách, túi đựng đồ vệ sinh cá nhân, ba lô, túi xách tay, túi đi chợ, xắc cốt, ví, túi đựng bản đồ, hộp đựng thuốc lá điếu, hộp đựng thuốc lá sợi, túi đựng dụng cụ, túi thể thao, túi đựng chai rượu, hộp đựng đồ trang sức, hộp đựng phấn, hộp đựng dao kéo và các loại đồ chứa tương tự bằng da thuộc hoặc da thuộc tổng hợp, bằng tấm plastic, bằng vật liệu dệt, bằng sợi lưu hóa hoặc bằng bìa, hoặc được phủ toàn bộ hoặc chủ yếu bằng các vật liệu trên hoặc bằng giấy

4203

Hàng may mặc và đồ phụ trợ quần áo, bằng da thuộc hoặc bằng da thuộc tổng hợp

Chương 43

4303

Hàng may mặc, đồ phụ trợ quần áo và các vật phẩm khác bằng da lông

4304

Da lông nhân tạo và các sản phẩm làm bằng da lông nhân tạo

Chương 44

4414

Khung tranh, khung ảnh, khung gương bằng gỗ hoặc các sản phẩm bằng gỗ tương tự

4419

Bộ đồ ăn và bộ đồ làm bếp, bằng gỗ

4420

Gỗ khảm và dát; tráp và các loại hộp đựng đồ trang sức hoặc dựng dao kéo, và các sản phẩm tương tự, bằng gỗ; tượng nhỏ và đồ trang trí khác, bằng gỗ; các loại đồ nội thất bằng gỗ không thuộc Chương 94

4421

Các sản phẩm bằng gỗ khác

Chương 46

Toàn bộ Chương 46

Chương 48

4814

20

- Giấy dán tường và các loại tấm phủ tường tương tự, bao gồm giấy đã được tráng hoặc phủ, trên bề mặt, bằng một lớp plastic có hạt nổi, rập nổi, nhuộm mầu, in hình hoặc trang trí cách khác

4823

Giấy, bìa, tấm xenlulo và màng xơ sợi xenlulo khác, đã cắt theo kích cỡ hoặc hình dạng; các vật phẩm khác bằng bột giấy, giấy, bìa, tấm xenlulo hoặc màng xơ sợi xenlulo

4823

61

00

- - Từ tre (bamboo)

4823

69

00

- - Loại khác

4823

90

- Loại khác:

4823

90

70

- - Quạt và màn che kéo bằng tay

Chương 50

5007

Vải dệt thoi dệt từ tơ tằm hoặc từ phế liệu tơ tằm

Chương 51

5111

Vải dệt thoi từ sợi len lông cừu chải thô hoặc từ sợi lông động vật loại mịn chải thô

5112

Vải dệt thoi từ sợi len lông cừu chải kỹ hoặc sợi từ lông động vật loại mịn chải kỹ

5113

00

00

Vải dệt thoi từ sợi lông động vật loại thô hoặc sợi lông đuôi hoặc bờm ngựa

Chương 52

5208

Vải dệt thoi từ bông, có hàm lượng bông chiếm từ 85% trở lên tính theo khối lượng, định lượng không quá 200 g/m2

5209

Vải dệt thoi từ bông, có hàm lượng bông chiếm từ 85% trở lên tính theo khối lượng, định lượng trên 200 g/m2

5210

Vải dệt thoi từ bông, có hàm lượng bông chiếm dưới 85% tính theo khối lượng, pha chủ yếu hoặc pha duy nhất với xơ sợi nhân tạo, có định lượng không quá 200 g/m2

5211

Vải dệt thoi từ bông, có hàm lượng bông chiếm dưới 85% tính theo khối lượng, pha chủ yếu hoặc pha duy nhất với xơ sợi nhân tạo, có định lượng trên 200 g/m2

5212

Vải dệt thoi khác từ bông

Chương 53

5309

Vải dệt thoi từ sợi lanh.

5310

Vải dệt thoi từ sợi đay hoặc từ các loại xơ libe dệt khác thuộc nhóm 53.03

5311

Vải dệt thoi từ các loại sợi dệt gốc thực vật khác; vải dệt thoi từ sợi giấy

Chương 54

5407

Vải dệt thoi bằng sợi filament tổng hợp, kể cả vải dệt thoi thu được từ các nguyên liệu thuộc nhóm 54.04

5408

Vải dệt thoi bằng sợi filament tái tạo, kể cả vải dệt thoi thu được từ các nguyên liệu thuộc nhóm 54.05

Chương 55

5512

Các loại vải dệt thoi từ xơ staple tổng hợp, có hàm lượng loại xơ này chiếm từ 85% trở lên tính theo khối lượng

5513

Vải dệt thoi bằng xơ staple tổng hợp, có hàm lượng loại xơ này chiếm dưới 85% tính theo khối lượng, pha chủ yếu hoặc pha duy nhất với bông, định lượng không quá 170 g/m2

5514

Vải dệt thoi bằng xơ staple tổng hợp, có hàm lượng loại xơ này chiếm dưới 85% tính theo khối lượng, pha chủ yếu hoặc pha duy nhất với bông, định lượng trên 170 g/m2

5515

Các loại vải dệt thoi khác từ xơ staple tổng hợp

5516

Vải dệt thoi từ xơ staple tái tạo

Chương 57

Toàn bộ Chương 57

Chương 58

Toàn bộ Chương 58

Chương 60

Toàn bộ Chương 60

Chương 61

Toàn bộ Chương 61

Chương 62

Toàn bộ Chương 62

Chương 63

6301

Chăn và chăn du lịch

6302

Vỏ ga, vỏ gối, khăn trải giường (bed linen), khăn trải bàn, khăn trong phòng vệ sinh và khăn nhà bếp

6303

Màn che (kể cả rèm trang trí) và rèm mờ che phía trong; diềm màn che hoặc diềm giường

6304

Các sản phẩm trang trí nội thất khác, trừ các loại thuộc nhóm 94.04

6307

10

- Khăn lau sàn, khăn lau bát đĩa, khăn lau bụi và các loại khăn lau tương tự:

6308

00

00

Bộ vải bao gồm vải dệt thoi và chỉ, có hoặc không có phụ kiện, dùng để làm chăn, thảm trang trí, khăn trải bàn hoặc khăn ăn đã thêu, hoặc các sản phẩm dệt tương tự, đóng gói sẵn để bán lẻ

6309

00

00

Quần áo và các sản phẩm dệt may đã qua sử dụng khác

Chương 64

Toàn bộ Chương 64

Chương 65

6504

00

00

Các loại mũ và các vật đội đầu khác, được làm bằng cách tết hoặc ghép các dải làm bằng chất liệu bất kỳ, đã hoặc chưa có lót hoặc trang trí

6505

Các loại mũ và các vật đội đầu khác, dệt kim hoặc móc, hoặc làm từ ren, nỉ hoặc vải dệt khác, ở dạng mảnh (trừ dạng dải), đã hoặc chưa lót hoặc trang trí; lưới bao tóc bằng vật liệu bất kỳ, đã hoặc chưa có lót hoặc trang trí

6506

Mũ và các vật đội đầu khác, đã hoặc chưa lót hoặc trang trí

6506

91

00

- - Bằng cao su hoặc plastic

6506

99

- - Bằng các loại vật liệu khác:

Chương 66

6601

Các loại ô và dù (kể cả ô có cán là ba toong, dù che trong vườn và các loại ô, dù tương tự)

6602

00

00

Ba toong, gậy tay cầm có thể chuyển thành ghế, roi, gậy điều khiển, roi điều khiển súc vật thồ, kéo và các loại tương tự

Chương 67

6702

Hoa, cành, lá, quả nhân tạo và các phần của chúng; các sản phẩm làm bằng hoa, lá hoặc quả nhân tạo

6703

00

00

Tóc người đã được chải, chuốt, tẩy hoặc xử lý bằng cách khác; lông cừu hoặc lông động vật khác hoặc loại vật liệu dệt khác, được chế biến để dùng làm tóc giả hoặc sản phẩm tương tự

6704

Tóc giả, râu, lông mi, lông mày giả, tóc độn và các loại sản phẩm tương tự bằng tóc người, bằng lông động vật hoặc bằng các loại vật liệu dệt; các sản phẩm bằng tóc người chưa được chi tiết hay ghi ở nơi khác

Chương 69

6910

Bồn rửa, chậu rửa, bệ chậu rửa, bồn tắm, bộ rửa vệ sinh (bidets), bệ xí, bình xối nước, bệ đi tiểu và các sản phẩm vệ sinh tương tự bằng gốm, sứ gắn cố định

6911

Bộ đồ ăn, bộ đồ nhà bếp, đồ gia dụng và đồ sứ vệ sinh khác, bằng sứ

6912

00

00

Bộ đồ ăn, bộ đồ nhà bếp, đồ gia dụng và đồ vệ sinh khác bằng gốm, trừ loại bằng sứ

6913

Các loại tượng nhỏ và các loại sản phẩm trang trí bằng gốm, sứ khác

6914

Các sản phẩm bằng gốm, sứ khác

Chương 70

7013

Bộ đồ ăn, đồ nhà bếp, đồ vệ sinh, đồ dùng văn phòng, đồ trang trí nội thất hoặc đồ dùng cho các mục đích tương tự bằng thủy tinh (trừ các sản phẩm thuộc nhóm 70.10 hoặc 70.18)

Chương 71

7117

Đồ trang sức làm bằng chất liệu khác

- Bằng kim loại cơ bản, đã hoặc chưa mạ kim loại quý:

7117

19

- - Loại khác:

Chương 73

7321

Bếp, bếp có lò nướng, vỉ lò, bếp nấu (kể cả loại có nồi hơi phụ dùng cho hệ thống gia nhiệt trung tâm), vỉ nướng, lò nướng, lò ga hình vòng, dụng cụ hâm nóng dạng tấm và các loại đồ dùng gia đình không dùng điện tương tự, và các bộ phận của chúng, bằng sắt hoặc thép

7323

Bộ đồ ăn, đồ nhà bếp hoặc các loại đồ gia dụng khác và các bộ phận của chúng, bằng sắt hoặc thép; bùi nhùi bằng sắt hoặc thép; miếng cọ nồi và cọ rửa hoặc đánh bóng, găng tay và các loại tương tự, bằng sắt hoặc thép

7324

Thiết bị vệ sinh và các bộ phận của chúng, bằng sắt hoặc thép

Chương 74

7418

Bộ đồ ăn, đồ nhà bếp hoặc đồ gia dụng khác và các bộ phận của chúng, bằng đồng; miếng cọ nồi và cọ rửa hoặc đánh bóng, găng tay và các loại tương tự, bằng đồng; đồ trang bị trong nhà vệ sinh và các bộ phận của chúng, bằng đồng

Chương 76

7615

Bộ đồ ăn, đồ nhà bếp hoặc các loại đồ gia dụng khác và các bộ phận của chúng, bằng nhôm; miếng dùng để cọ nồi và cọ rửa hoặc đánh bóng, găng tay và các loại tương tự bằng nhôm; đồ trang bị trong nhà vệ sinh và các bộ phận của chúng, bằng nhôm

Chương 82

8210

00

00

Đồ dùng cơ khí hoạt động bằng tay, nặng 10 kg trở xuống, dùng để chế biến, pha chế hoặc phục vụ đồ ăn hoặc đồ uống

8211

91

00

- - Dao ăn có lưỡi cố định

8212

Dao cạo và lưỡi dao cạo (kể cả lưỡi dao cạo chưa hoàn thiện ở dạng dải).

8214

20

00

- Bộ đồ và dụng cụ cắt sửa móng tay hoặc móng chân (kể cả dũa móng)

8215

Thìa, dĩa, muôi, thìa hớt kem, hớt bọt, đồ xúc bánh, dao ăn cá, dao cắt bơ, kẹp gắp đường và các loại đồ dùng nhà bếp hoặc bộ đồ ăn tương tự

Chương 83

8301

30

00

- Ổ khoá thuộc loại sử dụng cho đồ nội thất

8301

70

00

- Chìa rời

8302

Giá, khung, phụ kiện và các sản phẩm tương tự bằng kim loại cơ bản dùng cho đồ nội thất, cho cửa ra vào, cầu thang, cửa sổ, mành che, khung vỏ xe, yên cương, rương, hòm hay các loại tương tự; giá để mũ, mắc mũ, chân giá đỡ và các loại giá cố định tương tự; bánh xe đẩy loại nhỏ có giá đỡ bằng kim loại cơ bản; cơ cấu đóng cửa tự động bằng kim loại cơ bản

8302

42

- - Loại khác, phù hợp cho đồ nội thất

8302

50

00

- Giá để mũ, mắc mũ, chân giá đỡ và các loại giá cố định tương tự

8306

Chuông, chuông đĩa và các loại tương tự, không dùng điện, bằng kim loại cơ bản; tượng nhỏ và đồ trang trí khác, bằng kim loại cơ bản; khung ảnh, khung tranh hay các loại khung tương tự, bằng kim loại cơ bản; gương bằng kim loại cơ bản

Chương 84

8415

Máy điều hòa không khí, gồm có một quạt chạy bằng mô tơ và các bộ phận làm thay đổi nhiệt độ và độ ẩm, kể cả loại máy không điều chỉnh độ ẩm một cách riêng biệt

8415

81

- - Kèm theo một bộ phận làm lạnh và một van đảo chiều chu trình nóng/lạnh (bơm nhiệt có đảo chiều):

8415

82

- - Loại khác, có kèm theo bộ phận làm lạnh:

8415

83

- - Không gắn kèm bộ phận làm lạnh

8415

90

- Bộ phận

8415

90

19

- - - Loại khác

8418

Tủ lạnh, tủ kết đông và thiết bị làm lạnh hoặc kết đông khác, loại dùng điện hoặc loại khác; bơm nhiệt trừ máy điều hòa không khí thuộc nhóm 84.15.

- Bộ phận

8418

99

- - Loại khác

8419

Thiết bị cho phòng thí nghiệm hoặc máy, thiết bị, gia nhiệt bằng điện hoặc không bằng điện (trừ lò luyện, nung, sấy và các thiết bị khác thuộc nhóm 85.14) để xử lý các loại vật liệu bằng quá trình thay đổi nhiệt như làm nóng, nấu, rang, chưng cất, tinh cất, sát trùng, thanh trùng, phun hơi nước, sấy, làm bay hơi, làm khô, ngưng tụ hoặc làm mát trừ các loại máy hoặc thiết bị dùng cho gia đình; thiết bị đun nước nóng nhanh hoặc thiết bị đun nước nóng có dự trữ(1), không dùng điện

-Thiết bị đun nước nóng nhanh hoặc thiết bị đun nước nóng có dự trữ (1), không dùng điện

8419

11

- - Thiết bị đun nước nóng nhanh bằng ga:

8419

11

10

- - - Loại sử dụng trong gia đình

8419

19

- - Loại khác:

8419

19

10

- - - Loại sử dụng trong gia đình

8419

81

- - Để làm nóng đồ uống hoặc nấu hoặc hâm nóng thực phẩm

8421

Máy ly tâm, kể cả máy làm khô bằng ly tâm; máy và thiết bị lọc hay tinh chế chất lỏng hoặc chất khí

- Máy và thiết bị lọc hoặc tinh chế chất lỏng:

8421

21

- - Để lọc hoặc tinh chế nước:

8421

21

11

- - - - Máy và thiết bị lọc sử dụng trong gia đình

- Bộ phận

8421

91

- - Của máy ly tâm, kể cả máy làm khô bằng ly tâm: (chỉ bao gồm bộ phận của mã 8421.21.11 nêu trên)

8422

Máy rửa bát đĩa; máy làm sạch hoặc làm khô chai lọ hoặc các loại đồ chứa khác; máy rót, đóng kín, gắn xi, đóng nắp hoặc dán nhãn vào các chai, lon, hộp, túi hoặc đồ chứa khác; máy bọc chai lọ, ống và các loại đồ chứa tương tự; máy đóng gói hay bao gói khác (kể cả máy bọc màng co); máy nạp ga cho đồ uống

8422

90

- Bộ phận:

8422

90

10

- - Của các máy thuộc phân nhóm 8422.11

8423

10

- Cân người, kể cả cân trẻ em; cân sử dụng trong gia đình

- Cân trọng lượng khác:

8423

81

- - Có khả năng cân tối đa không quá 30 kg:

8450

Máy giặt gia đình hoặc trong hiệu giặt, kể cả máy giặt có chức năng sấy khô

8450

90

- Bộ phận:

8450

90

20

- - Của máy thuộc phân nhóm 8450.11, 8450.12.00 hoặc 8450.19

8451

30

- Máy là và là hơi ép (kể cả ép mếch):

8451

30

10

- - Máy là trục đơn, loại gia dụng

8452

10

00

- Máy khâu dùng cho gia đình

8471

60

- Bộ nhập hoặc bộ xuất, có hoặc không chứa bộ lưu trữ trong cùng một vỏ:

8471

70

- Bộ lưu trữ:

Chương 85

8508

Máy hút bụi.

8508

70

- Bộ phận:

8508

70

10

- - Máy hút bụi của phân nhóm 8508.11.00 hoặc 8508.19.10

8509

Thiết bị cơ điện gia dụng có động cơ điện gắn liền, trừ máy hút bụi của nhóm 85.08

8510

Máy cạo, tông đơ và các dụng cụ loại bỏ râu, lông, tóc, có động cơ điện gắn liền

8516

Dụng cụ điện đun nước nóng tức thời hoặc đun nước nóng có dự trữ và đun nước nóng kiểu nhúng; dụng cụ điện làm nóng không gian và làm nóng đất; dụng cụ nhiệt điện làm tóc (ví dụ, máy sấy tóc, máy uốn tóc, dụng cụ kẹp uốn tóc) và máy sấy làm khô tay; bàn là điện; dụng cụ nhiệt điện gia dụng khác; các loại điện trở đốt nóng bằng điện, trừ loại thuộc nhóm 85.45

8518

Micro và giá đỡ micro; loa, đã hoặc chưa lắp ráp vào trong vỏ loa; tai nghe có khung chụp qua đầu và tai nghe không có khung chụp qua đầu, có hoặc không ghép nối với một micro, và các bộ gồm có một micro và một hoặc nhiều loa; thiết bị điện khuếch đại âm tần; bộ tăng âm điện

8518

30

- Tai nghe có khung chụp qua đầu và tai nghe không có khung chụp qua đầu, có hoặc không nối với một micro, và các bộ gồm một micro và một hoặc nhiều loa:

8518

30

10

- - Tai nghe có khung chụp qua đầu

8518

30

20

- - Tai nghe không có khung chụp qua đầu

- - Bộ micro/ loa kết hợp khác:

8518

30

51

- - - Cho hàng hóa của phân nhóm 8517.12.00

8518

30

59

- - - Loại khác

8518

40

- Thiết bị điện khuếch đại âm tần

8518

90

- Bộ phận

8519

Thiết bị ghi và tái tạo âm thanh

8519

30

00

- Đầu quay đĩa (có thể có bộ phận lưu trữ) nhưng không có bộ phận khuếch đại và không có bộ phận phát âm thanh (loa)

8519

81

- - Thiết bị truyền thông sử dụng công nghệ từ tính, quang học hoặc bán dẫn:

8519

81

10

- - - Máy ghi âm cassette bỏ túi, kích thước không quá 170 mm x 100 mm x 45 mm

8519

81

20

- - - Máy ghi âm cassette, có bộ phận khuếch đại và một hoặc nhiều loa, hoạt động chỉ bằng nguồn điện ngoài

8519

81

30

- - - Đầu đĩa compact

- - - Máy sao âm:

8519

81

49

- - - - Loại khác

8519

81

69

- - - - Loại khác

- - - Thiết bị tái tạo âm thanh khác, kiểu cassette:

8519

81

79

- - - - Loại khác

- - - Loại khác:

8519

81

99

- - - - Loại khác

8521

Thiết bị ghi hoặc tái tạo video, có hoặc không gắn bộ phận thu tín hiệu video

8522

Bộ phận và phụ kiện chỉ dùng hoặc chủ yếu dùng cho các thiết bị của nhóm 85.19 hoặc 85.21

8527

Thiết bị thu dùng cho phát thanh sóng vô tuyến, có hoặc không kết hợp với thiết bị ghi hoặc tái tạo âm thanh hoặc với đồng hồ trong cùng một khối

8529

Bộ phận chỉ dùng hoặc chủ yếu dùng với các thiết bị thuộc các nhóm từ 85.25 đến 85.28

8539

Bóng đèn điện dây tóc hoặc bóng đèn phóng điện, kể cả đèn pha gắn kín và bóng đèn tia cực tím hoặc tia hồng ngoại; đèn đi-ốt phát quang (LED)

8539

22

- - Loại khác, có công suất không quá 200 W và điện áp trên 100 V:

8539

22

91

- - - - Loại dùng trong chiếu sáng trang trí, công suất không quá 60W

8539

22

93

- - - - Loại khác, dùng cho chiếu sáng gia dụng

8539

22

99

- - - - Loại khác

8539

29

- - Loại khác:

8539

29

50

- - - Loại khác, có công suất trên 200W nhưng không quá 300 W và điện áp trên 100 V

8539

31

- - Bóng đèn huỳnh quang, ca-tốt nóng:

8539

39

- - Loại khác

Chương 87

8711

Mô tô (kể cả xe gắn máy có bàn đạp (moped)) và xe đạp có gắn động cơ phụ trợ, có hoặc không có thùng xe bên cạnh; thùng xe có bánh (side-cars)

8712

Xe đạp hai bánh và xe đạp khác (kể cả xe xích lô ba bánh chở hàng), không lắp động cơ (trừ xe đạp đua mã HS 8712.00.10)

8714

Bộ phận và phụ kiện của xe thuộc các nhóm từ 8711 đến 87.13 (trừ bộ phận và phụ kiện của nhóm 87.13)

Chương 90

9004

10

00

- Kính râm

Chương 91

9101

Đồng hồ đeo tay, đồng hồ bỏ túi và các loại đồng hồ cá nhân khác, kể cả đồng hồ bấm giờ, với vỏ làm bằng kim loại quý hay kim loại dát phủ kim loại quý

9102

Đồng hồ đeo tay, đồng hồ bỏ túi và các loại đồng hồ cá nhân khác, kể cả đồng hồ bấm giờ, trừ các loại thuộc nhóm 91.01

9103

Đồng hồ thời gian có lắp máy đồng hồ cá nhân, trừ các loại đồng hồ thuộc nhóm 91.04

9105

Đồng hồ thời gian khác. (trừ đồng hồ đo thời gian hàng hải mã HS 9105.91.10, 9105.99.10 và máy tương tự)

Chương 94

- Ghế quay có điều chỉnh độ cao:

9401

31

00

- - Bằng gỗ

9401

39

00

- - Loại khác

- Ghế có thể chuyển thành giường, trừ ghế trong vườn hoặc đồ cắm trại:

9401

41

00

-- Bằng gỗ

9401

49

00

-- Loại khác

- Ghế bằng mây, liễu gai, tre hoặc các vật liệu tương tự:

9401

52

00

- - Bằng tre

9401

53

00

- - Bằng song, mây

9401

59

00

- - Loại khác

- Ghế khác, có khung bằng gỗ:

9401

61

00

- - Đã nhồi đệm:

9401

69

- - Loại khác

- Ghế khác, có khung bằng kim loại:

9401

71

00

- - Đã nhồi đệm

9401

79

- - Loại khác:

9401

80

00

- Ghế khác

9403

10

00

- Đồ nội thất bằng kim loại được sử dụng trong văn phòng

9403

20

- Đồ nội thất bằng kim loại khác:

9403

30

00

- Đồ nội thất bằng gỗ được sử dụng trong văn phòng

9403

40

00

- Đồ nội thất bằng gỗ được sử dụng trong nhà bếp

9403

50

00

- Đồ nội thất bằng gỗ được sử dụng trong phòng ngủ

9403

60

- Đồ nội thất bằng gỗ khác:

9403

70

- Đồ nội thất bằng plastic:

9403

82

00

- - Bằng tre

9403

83

00

- - Bằng song, mây

9403

89

- - Loại khác:

9404

Khung đệm; các mặt hàng thuộc bộ đồ giường và các loại tương tự (ví dụ, đệm, chăn quilt, chăn nhồi lông, nệm, đệm ghế loại dài và gối) có gắn lò xo hoặc nhồi hoặc lắp bên trong bằng vật liệu bất kỳ hoặc bằng cao su xốp hoặc plastic xốp, có hoặc không bọc.

9405

19

92

- - - - Đèn gắn bóng đèn huỳnh quang

9405

19

99

- - - - Loại khác

9405

21

90

- - - Loại khác

9405

29

90

- - - Loại khác

- Dây đèn dùng cho cây Nô-en:

9405

31

00

- - Được thiết kế chỉ để sử dụng với các nguồn sáng đi-ốt phát quang (LED

9405

39

00

- - Loại khác

9405

50

11

- - - Bằng đồng sử dụng trong nghi lễ tôn giáo

9405

50

19

- - - Loại khác

9405

50

40

- - Đèn bão

9405

50

90

- - Loại khác

Chương 95

9504

Các máy và thiết bị trò chơi điện tử video, các trò chơi trên bàn hoặc trong phòng khách, kể cả trò chơi bắn bi (pin-table), bi-a, bàn chuyên dụng dùng cho trò chơi ở sòng bạc và thiết bị chơi bowling tự động, máy giải trí hoạt động bằng đồng xu, tiền giấy, thẻ ngân hàng, token hoặc bất kỳ phương tiện thanh toán khác

9505

Đồ dùng trong lễ hội, hội hoá trang hoặc trong các trò chơi giải trí khác, kể cả các mặt hàng dùng cho trò chơi ảo thuật hoặc trò vui cười

Chương 96

9603

21

00

- - Bàn chải đánh răng, kể cả bàn chải dùng cho răng mạ

9603

29

00

- - Loại khác

9603

90

- Loại khác

9605

00

00

Bộ đồ du lịch dùng cho vệ sinh cá nhân, bộ đồ khâu hoặc bộ đồ làm sạch giầy dép hoặc quần áo

9613

Bật lửa châm thuốc lá và các bật lửa khác, có hoặc không dùng cơ hoặc điện, và các bộ phận của chúng trừ đá lửa và bấc

9614

Tẩu thuốc (kể cả điếu bát) và đót xì gà hoặc đót thuốc lá, và bộ phận của chúng

9615

Lược, trâm cài tóc và loại tương tự; ghim cài tóc, cặp uốn tóc, kẹp uốn tóc, lô cuộn tóc và loại tương tự, trừ các loại thuộc nhóm 85.16, và bộ phận của chúng

9617

00

10

- Phích chân không và các loại bình chân không khác, hoàn chỉnh

PHỤ LỤC III

DANH MỤC CHI TIẾT THEO MÃ HS ĐỐI VỚI THÓC, GẠO XUẤT KHẨU
(Ban hành kèm theo Thông tư số 08/2023/TT-BCT ngày 31 tháng 3 năm 2023 của Bộ trưởng Bộ Công Thương)

Mã hàng

Mô tả hàng hóa

10.06

Lúa gạo.

1006.10

- Thóc:

1006.10.10

- - Phù hợp để gieo trồng

1006.10.90

- - Loại khác

1006.20

- Gạo lứt:

1006.20.10

- - Gạo Hom Mali

1006.20.90

- - Loại khác

1006.30

- Gạo đã xát toàn bộ hoặc sơ bộ, đã hoặc chưa được đánh bóng hoặc hồ (glazed):

1006.30.30

- - Gạo nếp

1006.30.40

- - Gạo Hom Mali

1006.30.50

- - Gạo Basmati

1006.30.60

- - Gạo Malys

1006.30.70

- - Gạo thơm khác

- - Loại khác:

1006.30.91

- - - Gạo đồ

1006.30.99

- - - Loại khác

1006.40

- Tấm:

1006.40.10

- - Loại dùng làm thức ăn chăn nuôi

1006.40.90

- - Loại khác

PHỤ LỤC IV

DANH MỤC CHI TIẾT THEO MÃ HS ĐỐI VỚI NGUYÊN LIỆU THUỐC LÁ, GIẤY CUỐN ĐIẾU THUỐC LÁ
(Ban hành kèm theo Thông tư số 08/2023/TT-BCT ngày 31 tháng 3 năm 2023 của Bộ trưởng Bộ Công Thương)

Mã hàng

Mô tả hàng hóa

24.01

Lá thuốc lá chưa chế biến; phế liệu lá thuốc lá.

2401.10

- Lá thuốc lá chưa tước cọng:

2401.10.10

- - Loại Virginia, đã sấy bằng không khí nóng (flue-cured)

2401.10.20

- - Loại Virginia, trừ loại sấy bằng không khí nóng

2401.10.40

- - Loại Burley

2401.10.50

- - Loại khác, được sấy bằng không khí nóng

2401.10.90

- - Loại khác

2401.20

- Lá thuốc lá, đã tước cọng một phần hoặc toàn bộ:

2401.20.10

- - Loại Virginia, đã sấy bằng không khí nóng (flue-cured)

2401.20.20

- - Loại Virginia, trừ loại sấy bằng không khí nóng

2401.20.30

- - Loại Oriental

2401.20.40

- - Loại Burley

2401.20.50

- - Loại khác, được sấy bằng không khí nóng (flue-cured)

2401.20.90

- - Loại khác

2401.30

- Phế liệu lá thuốc lá:

2401.30.10

- - Cọng thuốc lá

2401.30.90

- - Loại khác

24.03

Lá thuốc lá đã chế biến khác và các nguyên liệu thay thế lá thuốc lá đã chế biến; thuốc lá “thuần nhất” hoặc thuốc lá “hoàn nguyên”; chiết xuất và tinh chất lá thuốc lá.

- Lá thuốc lá để hút (smoking), có hoặc không chứa chất thay thế lá thuốc lá với tỷ lệ bất kỳ:

2403.19

- - Loại khác:

- - - Đã được đóng gói để bán lẻ:

2403.19.11

- - - - Ang Hoon

2403.19.19

- - - - Loại khác

2403.19.20

- - - Lá thuốc lá đã chế biến khác để sản xuất thuốc lá điếu

- - - Loại khác:

2403.19.91

- - - - Ang Hoon

2403.19.99

- - - - Loại khác

- Loại khác:

2403.91

- - Thuốc lá “thuần nhất” hoặc “hoàn nguyên”

2403.91.10

- - - Đã được đóng gói để bán lẻ

2403.91.90

- - - Loại khác

2403.99

- - Loại khác:

2403.99.10

- - - Chiết xuất và tinh chất lá thuốc lá

2403.99.30

- - - Các nguyên liệu thay thế lá thuốc lá đã chế biến

2403.99.90

- - - Loại khác

48.13

Giấy cuốn thuốc lá điếu, đã hoặc chưa cắt theo cỡ hoặc ở dạng tập nhỏ hoặc cuốn sẵn thành ống.

4813.10.00

- Dạng tập hoặc cuốn sẵn thành ống

4813.20

- Dạng cuộn với chiều rộng không quá 5 cm

4813.20.10

- - Giấy sáp ghép đầu lọc thuốc lá điếu (cigarette tipping paper)

- - Loại khác, không phủ:

4813.20.21

- - - Giấy bọc thuốc lá (Tobacco wrapping paper)

4813.20.22

- - - Giấy cuốn đầu lọc có độ xốp hơn 12 cm3 (min-1. cm-2) trong đơn vị thấm khí CORESTA

4813.20.23

- - - Giấy cuốn đầu lọc khác

4813.20.29

- - - Loại khác

- - Loại khác, đã phủ:

4813.20.31

- - - Giấy bọc thuốc lá (Tobacco wrapping paper)

4813.20.32

- - - Giấy cuốn đầu lọc (Plug wrap paper)

4813.20.39

- - - Loại khác

4813.90

- Loại khác:

- - Dạng cuộn với chiều rộng trên 5 cm, đã phủ:

4813.90.11

- - - Giấy bọc thuốc lá (Tobacco wrapping paper)

4813.90.12

- - - Giấy sáp ghép đầu lọc thuốc lá điếu (cigarette tipping paper)

4813.90.19

- - - Loại khác

- - Loại khác

4813.90.91

- - - Giấy bọc thuốc lá (Tobacco wrapping paper)

4813.90.99

- - - Loại khác

Ghi chú: Việc nhập khẩu thuốc lá theo hạn ngạch thuế quan được thực hiện theo các Thông tư quy định về hạn ngạch thuế quan nhập khẩu.

PHỤ LỤC V

DANH MỤC CHI TIẾT THEO MÃ HS ĐỐI VỚI MÁY MÓC, THIẾT BỊ CHUYÊN NGÀNH THUỐC LÁ
(Ban hành kèm theo Thông tư số 08/2023/TT-BCT ngày 31 tháng 3 năm 2023 của Bộ trưởng Bộ Công Thương)

Mã hàng

Mô tả hàng hóa

8478.10.10

I. Dây chuyền chế biến nguyên liệu lá thuốc lá

A. Công đoạn chế biến lá

8478.90.00

1. Máy cắt đầu lá

2. Xy lanh làm ẩm

3. Hầm ủ lá (xy lô trữ và ủ lá)

4. Máy sấy lá (sấy, làm nguội, làm dịu)

5. Hệ thống cân và đóng (ép) kiện lá

B. Công đoạn chế biến cọng

8478.90.00

1. Xy lanh làm ẩm cọng lần 1

2. Xy lanh làm ẩm cọng lần 2

3. Hệ thống tước cọng, tách lá

4. Máy sấy cọng (sấy, làm nguội, làm dịu)

5. Máy phân loại, làm sạch cọng

6. Hệ thống cân và đóng (ép) kiện cọng

8478.10.10

II. Dây chuyền chế biến sợi thuốc lá

A. Công đoạn lá

8478.90.00

1. Thiết bị hấp chân không

2. Máy cắt kiện lá

3. Xy lanh làm ẩm lá

4. Xy lanh gia liệu

5. Hầm ủ lá (xy lô trữ và ủ lá)

6. Thiết bị dò kim loại

7. Máy thái lá

8. Thiết bị trương nở sợi

9. Thiết bị sấy

10. Thiết bị phân ly sợi

8423.20.10

11. Hệ thống các cân định lượng

B. Công đoạn cọng

8478.90.00

1. Máy tước cọng

2. Thiết bị gia ẩm cọng lần 1

3. Hầm ủ cọng (xy lô trữ và ủ cọng)

4. Thiết bị gia ẩm cọng lần 2

5. Thiết bị cán cọng

6. Máy thái cọng

7. Thiết bị trương nở cọng

8. Thiết bị sấy cọng

9. Thiết bị phân ly cọng

10. Hầm ủ cọng (xy lô ủ sợi cọng)

8423.20.10

11. Hệ thống các cân định lượng

C. Công đoạn phối trộn sợi

8478.90.00

1. Thiết bị phun hương

2. Hầm ủ sợi (xy lô ủ sợi)

3. Hệ thống vận chuyển sợi thuốc lá đến máy cuốn điếu (bằng khí động học hoặc cơ học)

8478.10.10

III. Dây chuyền chế biến thuốc lá tấm và các chế phẩm thay thế khác dùng để sản xuất các sản phẩm thuốc lá

8478.10.10

IV. Máy móc thiết bị sản xuất thuốc lá điếu

A. Công đoạn cuốn điếu - ghép đầu lọc

8478.90.00

1. Máy cuốn điếu

2. Máy ghép đầu lọc

3. Máy nạp khay

B. Công đoạn đóng bao

8478.90.00

1. Máy đóng bao

2. Máy đóng bóng kính bao

3. Máy đóng tút

4. Máy đóng bóng kính tút

8422.40.00

5. Máy đóng thùng carton.

MINISTRY OF INDUSTRY AND TRADE OF VIETNAM
-------

THE SOCIALIST REPUBLIC OF VIETNAM
Independence – Freedom – Happiness
---------------

No. 08/2023/TT-BCT

Hanoi, March 31, 2023

 

CIRCULAR

AMENDMENTS TO SOME ARTICLES PRESCRIBING VIETNAM'S NOMENCLATURE OF EXPORTS AND IMPORTS ISSUED TOGETHER WITH SOME CIRCULARS OF THE MINISTER OF INDUSTRY AND TRADE

Pursuant to Government’s Decree No. 96/2022/ND-CP dated November 29, 2022 on functions, tasks, powers and organizational structure of the Ministry of Industry and Trade of Vietnam;

Pursuant to Government’s Decree No. 69/2018/ND-CP dated May 15, 2018 on elaboration of some Articles of the Law on Foreign Trade Management;

At the request of the Director of Agency of Foreign Trade;

The Minister of Industry and Trade hereby promulgates a Circular on amendments to some Articles prescribing Vietnam's Nomenclature of exports and imports issued together with some Circulars of the Minister of Industry and Trade.

Article 1. Amendments to some Articles of Circular No. 12/2018/TT-BCT dated June 15, 2018 of the Minister of Industry and Trade on elaboration of some Articles of the Law on Foreign Trade Management and Government’s Decree No. 69/2018/ND-CP dated May 15, 2018 on elaboration of some Articles of the Law on Foreign Trade Management (hereinafter referred to as “Circular No. 12/2018/TT-BCT)

1. Appendix I - List of used consumer goods, medical devices and vehicles prohibited from import specified in Article 3 of Circular No. 12/2018/TT-BCT shall be replaced by Appendix I issued together with this Circular.

...

...

...

Please sign up or sign in to your TVPL Pro Membership to see English documents.



Article 2. Amendments to some Articles of Circular No. 41/2019/TT-BCT dated December 16, 2019 of the Minister of Industry and Trade on amendments to Vietnam's Nomenclature of exports and imports specified in some Circulars of the Ministry of Industry and Trade (Circular No. 41/2019/TT-BCT)

1. Appendix I - Detailed list of rice for export and their HS codes specified in Article 1 of Circular No. 41/2019/TT-BCT shall be replaced by Appendix III issued together with this Circular.

2. Appendix VI - Detailed list of tobacco raw materials and cigarette papers and their HS codes specified in Clause 1, Article 6 of Circular No. 41/2019/TT-BCT shall be replaced by Appendix IV issued together with this Circular.

3. Appendix VII - Detailed list of specialty machinery and equipment in tobacco industry and their HS codes specified in Clause 2, Article 6 of Circular No. 41/2019/TT-BCT shall be replaced by Appendix V issued together with this Circular.

Article 3. Entry into force

1. This Circular comes into force as of May 16, 2023.

2. Any difficulty or problem that arises during the implementation of this document should be reported to the Ministry of Industry and Trade for consideration and amendment.

 

 

...

...

...

Please sign up or sign in to your TVPL Pro Membership to see English documents.



 

APPENDIX I

LIST OF USED CONSUMER GOODS, MEDICAL DEVICES AND VEHICLES PROHIBITED FROM IMPORT
(Issued together with Circular No. 08/2023/TT-BCT dated March 31, 2023 of the Minister of Industry and Trade)  

APPLICATION PRINCIPLES

This List is made according to the Vietnam's Nomenclature of exports and imports.  This List is used according to the following principles:

1. In case only goods with 2-digit codes are listed, all of the goods with 8-digit codes of the same Chapter shall be prohibited from import.

2. In case only goods with 4-digit codes are listed, all of the goods with 8-digit codes of the same 4-digit heading shall be prohibited from import as well.

3. In case only goods with 6-digit codes are listed, all of the goods with 8-digit codes of the same 6-digit sub-heading shall be prohibited from import as well.

4. In case goods with 8-digit codes are listed, all of them shall be prohibited from import.

...

...

...

Please sign up or sign in to your TVPL Pro Membership to see English documents.



I. LIST OF USED CONSUMER GOODS PROHIBITED FROM IMPORT

Code

Description

3918

Floor coverings of plastics, whether or not self-adhesive, in rolls or in the form of tiles; wall or ceiling coverings of plastics, as defined in Note 9 to this Chapter.

3922

Baths, shower-baths, sinks, wash-basins, bidets, lavatory pans, seats and covers, flushing cisterns and similar sanitary ware, of plastics.

3924

Tableware, kitchenware, other household articles and hygienic or toilet articles, of plastics.

...

...

...

Please sign up or sign in to your TVPL Pro Membership to see English documents.



Builders’ ware of plastics, not elsewhere specified or included.

3926

Other articles of plastics and articles of other materials of headings 39.01 to 39.14 (except for riot shields, light-reflecting nails and nets impregnated with mosquito killer)

4015

Articles of apparel and clothing accessories (including gloves, mittens and mitts), for all purposes, of vulcanized rubber other than hard rubber.

4015.19

- - Other

4016

Other articles of vulcanized rubber other than hard rubber.

...

...

...

Please sign up or sign in to your TVPL Pro Membership to see English documents.



- - Floor coverings and mats

4016.99.91

- - - - Tablecloths

4019.99.99

- - - - Other

4201.00.00

Saddlery and harness for any animal (including traces, leads, knee pads, muzzles, saddle cloths, saddle bags, dog coats and the like), of any material.

4202

Trunks, suit-cases, vanity-cases, executive-cases, brief-cases, school satchels, spectacle cases, binocular cases, camera cases, musical instrument cases, gun cases, holsters and similar containers; travelling-bags, insulated food or beverages bags, toilet bags, rucksacks, handbags, shopping-bags, wallets, purses, map-cases, cigarette-cases, tobacco-pouches, tool bags, sports bags, bottle-cases, jewelry boxes, powder-boxes, cutlery cases and similar containers, of leather or of composition leather, of sheeting of plastics, of textile materials, of vulcanized fibre or of paperboard, or wholly or mainly covered with such materials or with paper.

...

...

...

Please sign up or sign in to your TVPL Pro Membership to see English documents.



Articles of apparel and clothing accessories, of leather or of composition leather.

4303

Articles of apparel, clothing accessories and other articles of furskin.

4304

Artificial fur and articles thereof.

4414

Wooden frames for paintings, photographs, mirrors or similar objects.

4419

Tableware and kitchenware, of wood.

...

...

...

Please sign up or sign in to your TVPL Pro Membership to see English documents.



Wood marquetry and inlaid wood; caskets and cases for jewellery or cutlery, and similar articles, of wood; statuettes and other ornaments, of wood; wooden articles of furniture not falling in Chapter 94.

4421

Other articles of wood.

Chapter 46

All articles mentioned in Chapter 46

4814.20

- Wallpaper and similar wall coverings, consisting of paper coated or covered, on the face side, with a grained, embossed, coloured, design-printed or otherwise decorated layer of plastics

4823.61.00

- - Of bamboo

...

...

...

Please sign up or sign in to your TVPL Pro Membership to see English documents.



- - Other

4823.90.70

- - Fans and handscreens

4910.00.00

Calendars of any kind, printed, including calendar blocks.

5007

Woven fabrics of silk or of silk waste.

5111

Woven fabrics of carded wool or of carded fine animal hair.

...

...

...

Please sign up or sign in to your TVPL Pro Membership to see English documents.



Woven fabrics of combed wool or of combed fine animal hair.

5113.00.00

Woven fabrics of coarse animal hair or of horsehair.

5208

Woven fabrics of cotton, containing 85% or more by weight of cotton, weighing not more than 200g/m².

5209

Woven fabrics of cotton, containing 85% or more by weight of cotton, weighing more than 200g/m².

5210

Woven fabrics of cotton, containing less than 85% by weight of cotton, mixed mainly or solely with man-made fibres, weighing not more than 200g/m².

...

...

...

Please sign up or sign in to your TVPL Pro Membership to see English documents.



Woven fabrics of cotton, containing less than 85% by weight of cotton, mixed mainly or solely with man-made fibres, weighing more than 200g/m².

5212

Other woven fabrics of cotton.

5309

Other woven fabrics of flax.

5310

Woven fabrics of jute or of other textile bast fibres of heading 53.03.

5311

Woven fabrics of other vegetable textile fibres; woven fabrics of paper yarn.

...

...

...

Please sign up or sign in to your TVPL Pro Membership to see English documents.



Woven fabrics of synthetic filament yarn, including woven fabrics obtained from materials of heading 54.04.

5408

Woven fabrics of artificial filament yarn, including woven fabrics obtained from materials of heading 54.05

5512

Woven fabrics of synthetic staple fibres, containing 85% or more by weight of synthetic staple fibres.

5513

Woven fabrics of synthetic staple fibres, containing less than 85% by weight of such fibres, mixed mainly or solely with cotton, of a weight not exceeding 170g/m².

5514

Woven fabrics of synthetic staple fibres, containing less than 85% by weight of such fibres, mixed mainly or solely with cotton, of a weight exceeding 170g/m².

...

...

...

Please sign up or sign in to your TVPL Pro Membership to see English documents.



Other woven fabrics of synthetic staple fibres.

5516

Woven fabrics of artificial staple fibres.

Chapter 57

All articles mentioned in Chapter 57

Chapter 58

All articles mentioned in Chapter 58

Chapter 60

All articles mentioned in Chapter 60

...

...

...

Please sign up or sign in to your TVPL Pro Membership to see English documents.



All articles mentioned in Chapter 61

Chapter 62

All articles mentioned in Chapter 62

6301

Blankets and travelling rugs.

6302

Bed linen, table linen, toilet linen and kitchen linen.

6303

Curtains (including drapes) and interior blinds; curtain or bed valances.

...

...

...

Please sign up or sign in to your TVPL Pro Membership to see English documents.



Other furnishing articles, excluding those of heading 94.04.

6307.10

- Floor-cloths, dish-cloths, dusters and similar cleaning cloths:

6308.00.00

Sets consisting of woven fabric and yarn, whether or not with accessories, for making up into rugs, tapestries, embroidered table cloths or serviettes, or similar textile articles, put up in packings for retail sale.

6309.00.00

Worn clothing and other worn articles

Chapter 64

All articles mentioned in Chapter 64 (except for heading 6406)

...

...

...

Please sign up or sign in to your TVPL Pro Membership to see English documents.



Hats and other headgear, plaited or made by assembling strips of any material, whether or not lined or trimmed.

6505

Hats and other headgear, knitted or crocheted, or made up from lace, felt or other textile fabric, in the piece (but not in strips), whether or not lined or trimmed; hair-nets of any material, whether or not lined or trimmed.

6506.91.00

- - Of rubber or of plastics

6506.99

Of other materials:

6601

Umbrellas and sun umbrellas (including walking-stick umbrellas, garden umbrellas and similar umbrellas).

...

...

...

Please sign up or sign in to your TVPL Pro Membership to see English documents.



Walking-sticks, seat-sticks, whips, riding-crops and the like.

6702

Artificial flowers, foliage and fruit and parts thereof; articles made of artificial flowers, foliage or fruit

6703.00.00

Human hair, dressed, thinned, bleached or otherwise worked; wool or other animal hair or other textile materials, prepared for use in making wigs or the like.

6704

Wigs, false beards, eyebrows and eyelashes, switches and the like, of human or animal hair or of textile materials; articles of human hair not elsewhere specified or included.

6910

Ceramic sinks, wash basins, wash basin pedestals, baths, bidets, water closet pans, flushing cisterns, urinals and similar sanitary fixtures.

...

...

...

Please sign up or sign in to your TVPL Pro Membership to see English documents.



Tableware, kitchenware, other household articles and toilet articles, of porcelain or china.

6912.00.00

Ceramic tableware, kitchenware, other household articles and toilet articles, other than of porcelain or china.

6913

Statuettes and other ornamental ceramic articles.

6914

Other ceramic articles

7013

Glassware of a kind used for table, kitchen, toilet, office, indoor decoration or similar purposes (other than that of heading 70.10 or 70.18).

...

...

...

Please sign up or sign in to your TVPL Pro Membership to see English documents.



Imitation jewelry.

7321

Stoves, ranges, grates, cookers (including those with subsidiary boilers for central heating), barbecues, braziers, gas-rings, plate warmers and similar non-electric domestic appliances, and parts thereof, of iron or steel.

7323

Table, kitchen or other household articles and parts thereof, of iron or steel; iron or steel wool; pot scourers and scouring or polishing pads, gloves and the like, of iron or steel

7324

Sanitary ware and parts thereof, of iron or steel

7418

Table, kitchen or other household articles and parts thereof, of copper; pot scourers and scouring or polishing pads, gloves and the like, of copper; sanitary ware and parts thereof, of copper.

...

...

...

Please sign up or sign in to your TVPL Pro Membership to see English documents.



Table, kitchen or other household articles and parts thereof, of aluminum; pot scourers and scouring or polishing pads, gloves and the like, of aluminum; sanitary ware and parts thereof, of aluminum.

8210.00.00

Hand-operated mechanical appliances, weighing 10 kg or less, used in the preparation, conditioning or serving of food or drink.

8211.91.00

- - Table knives having fixed blades

8212

Razors and razor blades (including razor blade blanks in strips).

8214.20.00

- Manicure or pedicure sets and instruments (including nail files)

...

...

...

Please sign up or sign in to your TVPL Pro Membership to see English documents.



Spoons, forks, ladles, skimmers, cake-servers, fish-knives, butter-knives, sugar tongs and similar kitchen or tableware.

8301.30.00

- Locks of a kind used for furniture

8301.70.00

- Keys presented separately

8302.42

- - Other, suitable for furniture:

8302.50.00

- Hat-racks, hat-pegs, brackets and similar fixtures

...

...

...

Please sign up or sign in to your TVPL Pro Membership to see English documents.



Bells, gongs and the like, non-electric, of base metal; statuettes and other ornaments, of base metal; photograph, picture or similar frames, of base metal; mirrors of base metal.

8414.51

- - Table, floor, wall, window, ceiling or roof fans, with a self-contained electric motor of an output not exceeding 125W:

8414.59

- - Other:

8415.10

Of a kind designed to be fixed to a window, wall, ceiling or floor, self-contained or “split-system”:

8415.20

- Of a kind used for persons, in motor vehicles:

...

...

...

Please sign up or sign in to your TVPL Pro Membership to see English documents.



- - Incorporating a refrigerating unit and a valve for reversal of the cooling/heat cycle (reversible heat pumps):

8415.82

- - Other, incorporating a refrigerating unit:

8415.83

- - Not incorporating a refrigerating unit:

8415.90.19

- - - Other (only parts of the articles with the HS codes above)

8418.10.31

8418.10.39

...

...

...

Please sign up or sign in to your TVPL Pro Membership to see English documents.



8418.21

- - Compression-type

8418.29.00

- - Other

8418.30.10

- - Not exceeding 200 l capacity

8418.40.10

- - Not exceeding 200 l capacity

8418.99

...

...

...

Please sign up or sign in to your TVPL Pro Membership to see English documents.



8419.11.10

- - - Of the household type

8419.19.10

- - - Of the household type

8419.81

- - For making hot drinks or for cooking or heating food

8421.12.00

- - Clothes-dryers

8421.21.11

...

...

...

Please sign up or sign in to your TVPL Pro Membership to see English documents.



8421.91

- - Of centrifuges, including centrifugal dryers: (only parts of the articles with the HS codes above)

8422.11.00

- - Of the household type

8422.90.10

- - Of machines of subheading 8422.11

8423.10

- Personal weighing machines, including baby scales; household scales:

8423.81

...

...

...

Please sign up or sign in to your TVPL Pro Membership to see English documents.



8450.11

- - Fully-automatic machines:

8450.12

- - Other machines, with built-in centrifugal drier

8450.19

- - Other:

8450.90.20

- - Of machines of subheading 8450.11, 8450.12.00 or 8450.19

8451.30.10

...

...

...

Please sign up or sign in to your TVPL Pro Membership to see English documents.



8452.10.00

- Sewing machines of the household type

8471.30

- Portable digital automatic data processing machines, weighing not more than 10 kg, consisting of at least a central processing unit, a keyboard and a display:

8471.41.10

- - - Personal computers excluding portable computers of subheading 8471.30

8471.49.10

- - - Personal computers excluding portable computers of subheading 8471.30

8508.11.00

...

...

...

Please sign up or sign in to your TVPL Pro Membership to see English documents.



8508.19.10

- - - Of a kind suitable for domestic use

8508.70.10

- - Of vacuum cleaners of subheading 8508.11.00 or 8508.19.10

8509

Electro-mechanical domestic appliances, with self-contained electric motor, other than vacuum cleaners of heading 85.08

8510

Shavers, hair clippers and hair-removing appliances, with self-contained electric motor.

8516

...

...

...

Please sign up or sign in to your TVPL Pro Membership to see English documents.



8517.11.00

- - Line telephone sets with cordless handsets

8517.13.00

- - Smart phones

8517.14.00

- - Other telephones for cellular networks or for other wireless networks

8517.18.00

- - Other

8518.21

...

...

...

Please sign up or sign in to your TVPL Pro Membership to see English documents.



8518.22

- - Multiple loudspeakers, mounted in the same enclosure:

8518.30.10

- - Headphones

8518.30.20

- - Earphones

8518.30.51

- - For goods of subheading 8517.13.00 and 8517.14.00

8518.30.59

...

...

...

Please sign up or sign in to your TVPL Pro Membership to see English documents.



8518.40

- Audio-frequency electric amplifiers

8518.50

- Electric sound amplifier sets:

8518.90

- Parts (only parts of the articles with the HS codes above)

8519.30.00

- Turntables (record-decks)

8519.81.10

...

...

...

Please sign up or sign in to your TVPL Pro Membership to see English documents.



8519.81.20

- - - Cassette recorders, with built in amplifiers and one or more built in loudspeakers, operating only with an external source of power

8519.81.30

- - - Compact disc players

8519.81.49

- - - - Other

8519.81.69

- - - - Other

8519.81.79

...

...

...

Please sign up or sign in to your TVPL Pro Membership to see English documents.



8519.81.99

- - - - Other

8521

Video recording or reproducing apparatus, whether or not incorporating a video tuner.

8522

Parts and accessories suitable for use solely or principally with the apparatus of heading 85.19 or 85.21.

 

- Television cameras, digital cameras and video camera recorders:

8525.81

...

...

...

Please sign up or sign in to your TVPL Pro Membership to see English documents.



8525.82

- - Other, radiation-hardened or radiation tolerant goods as specified in Subheading Note 2 to this Chapter:

8525.83

- - Other, night vision goods as specified in Subheading Note 3 to this Chapter:

8525.89

- - Other:

8527

Reception apparatus for radio-broadcasting, whether or not combined, in the same housing, with sound recording or reproducing apparatus or a clock.

8528.72

...

...

...

Please sign up or sign in to your TVPL Pro Membership to see English documents.



8528.73.00

- - Other, monochrome

8529

Parts suitable for use solely or principally with the apparatus of headings 85.24 to 85.28.

8539.22.91

- - - - Of a kind used in decorative illumination, of a power not exceeding 60W hp

8539.22.92

- - - - Of a kind used in decorative illumination, of a power exceeding 60W hp

8539.22.93

...

...

...

Please sign up or sign in to your TVPL Pro Membership to see English documents.



8539.22.99

- - - - Other

8539.29.50

- - - Other, having a capacity exceeding 200 W but not exceeding 300 W and a voltage exceeding 100 V

8539.31.10

- - - Tubes for compact fluorescent lamps

8539.31.90

- - - Other

8539.39

...

...

...

Please sign up or sign in to your TVPL Pro Membership to see English documents.



9004.10.00

- Sunglasses

9101

Wrist-watches, pocket-watches and other watches, including stop-watches, with case of precious metal or of metal clad with precious metal.

9102

Wrist-watches, pocket-watches and other watches, including stop-watches, other than those of heading 91.01.

9103

Clocks with watch movements, excluding clocks of heading 91.04.

9105

...

...

...

Please sign up or sign in to your TVPL Pro Membership to see English documents.



 

- Swivel seats with variable height adjustment

9401.31.00

- - Of wood

9401.39.00

- - Other

 

- Seats other than garden seats or camping equipment, convertible into beds

9401.41.00

...

...

...

Please sign up or sign in to your TVPL Pro Membership to see English documents.



9401.49.00

- - Other

9401.52.00

- - Of bamboo

9401.53.00

- - Of rattan

9401.61.00

- - Upholstered

9401.69

...

...

...

Please sign up or sign in to your TVPL Pro Membership to see English documents.



9401.71.00

- - Upholstered

9401.79

- - Other

9401.80.00

- Other seats

9403.10.00

- Metal furniture of a kind used in offices

9403.20

...

...

...

Please sign up or sign in to your TVPL Pro Membership to see English documents.



9403.30.00

- - Wooden furniture of a kind used in offices

9403.40.00

- Wooden furniture of a kind used in offices

9403.50.00

- Wooden furniture of a kind used in the bedroom

9403.60

- Other wooden  furniture:

9403.70

...

...

...

Please sign up or sign in to your TVPL Pro Membership to see English documents.



9403.82.00

- - Of bamboo

9403.83.00

- - Of rattan

9403.89

- - Other:

9404

Mattress supports; articles of bedding and similar furnishing (for example, mattresses, quilts, eiderdowns, cushions, pouffes and pillows) fitted with springs or stuffed or internally fitted with any material or of cellular rubber or plastics, whether or not covered.

 

...

...

...

Please sign up or sign in to your TVPL Pro Membership to see English documents.



9405.19.92

- - - - Fluorescent lamps and lighting fittings

9405.19.99

- - - - Other

 

- Electric table, desk, bedside or floor-standing lamps:

9405.21.90

- - - Other

9405.29.90

...

...

...

Please sign up or sign in to your TVPL Pro Membership to see English documents.



 

- Lighting sets of a kind used for Christmas trees

9405.31.00

- - Designed for use solely with light-emitting diode (LED) light sources

9405.39.00

- - Other

9405.50.11

- - - Of brass of a kind used for religious rites

9405.50.19

...

...

...

Please sign up or sign in to your TVPL Pro Membership to see English documents.



9405.50.40

- - Hurricane lamps

9405.50.90

- - Other

9504

Video game consoles and machines, articles for funfair, table or parlour games, including pintables, billiards, special tables for casino games and automatic bowling alley equipment, other games operated by coins, banknotes, bank cards, tokens or by any other means of payment

9505

Festive, carnival or other entertainment articles, including conjuring tricks and novelty jokes.

9603.21.00

...

...

...

Please sign up or sign in to your TVPL Pro Membership to see English documents.



9603.29.00

- - Other

9603.90

- Other:

9605.00.00

Travel sets for personal toilet, sewing or shoe or clothes cleaning.

9613

Cigarette lighters and other lighters, whether or not mechanical or electrical, and parts thereof other than flints and wicks.

9614

...

...

...

Please sign up or sign in to your TVPL Pro Membership to see English documents.



9615

Combs, hair-slides and the like; hair pins, curling pins, curling grips, hair-curlers and the like, other than those of heading 8516, and parts thereof.

9617.00.10

- Vacuum flasks and other vacuum vessels, complete

II. LIST OF USED VEHICLES PROHIBITED FROM IMPORT

Code

Description

8711

Motorcycles (including mopeds) and cycles fitted with an auxiliary motor, with or without side-cars; side-cars.

...

...

...

Please sign up or sign in to your TVPL Pro Membership to see English documents.



Bicycles and other cycles (including delivery tricycles), not motorized (except for racing bicycles under HS code 8712.00.10)

8714

Parts and accessories of vehicles of headings 8711 to 8713 (except for parts and accessories of heading 8713)

III. LIST OF USED MEDICAL DEVICES PROHIBITED FROM IMPORT

Code

Description

9018

Instruments and appliances used in medical, surgical, dental or veterinary sciences, including scintigraphic apparatus, other electro-medical apparatus and sight-testing instruments.

9019

...

...

...

Please sign up or sign in to your TVPL Pro Membership to see English documents.



9020

Other breathing appliances and gas masks, excluding protective masks having neither mechanical parts nor replaceable filters.

9021

Orthopaedic appliances, including crutches, surgical belts and trusses; splints and other fracture appliances; artificial parts of the body; hearing aids and other appliances which are worn or carried, or implanted in the body, to compensate for a defect or disability.

9022

Apparatus based on the use of X-rays or of alpha, beta or gamma radiations, whether or not for medical, surgical, dental or veterinary uses, including radiography or radiotherapy apparatus, X-ray tubes and other X-ray generators, high tension generators, control panels and desks, screens, examination or treatment tables, chairs and the like.

 

APPENDIX II.

LIST OF COMMODITIES SUBJECT TO SUSPENSION OF TEMPORARY IMPORTATION AND MERCHANTING TRADE
(Issued together with Circular No. 08/2023/TT-BCT dated March 31, 2023 of the Minister of Industry and Trade) 

...

...

...

Please sign up or sign in to your TVPL Pro Membership to see English documents.



This List is made according to the Vietnam's Nomenclature of exports and imports.  Application principles:

1. This List is only applied to used commodities.

2. In case only commodities with 2-digit codes are listed, all of the commodities with 8-digit codes of the same Chapter shall be applied

3. In case only commodities with 4-digit codes are listed, all of the commodities with 8-digit codes of the same 4-digit heading shall be applied.

4. In case only commodities with 6-digit codes are listed, all of the commodities with 8-digit codes of the same 6-digit heading shall be applied.

5. In case commodities with 8-digit codes are listed, all of them shall be applied.

Chapter

Heading

Subheading

...

...

...

Please sign up or sign in to your TVPL Pro Membership to see English documents.



Chapter 39

3918

 

 

Floor coverings of plastics, whether or not self-adhesive, in rolls or in the form of tiles; wall or ceiling coverings of plastics, as defined in Note 9 to this Chapter.

 

3922

 

 

...

...

...

Please sign up or sign in to your TVPL Pro Membership to see English documents.



 

3924

 

 

Tableware, kitchenware, other household articles and hygienic or toilet articles, of plastics.

 

3925

 

 

...

...

...

Please sign up or sign in to your TVPL Pro Membership to see English documents.



 

3926

 

 

Other articles of plastics and articles of other materials of headings 39.01 to 39.14

Chapter 40

4015

 

 

...

...

...

Please sign up or sign in to your TVPL Pro Membership to see English documents.



 

 

 

 

- Gloves, mittens and mitts:

 

4015

19

00

...

...

...

Please sign up or sign in to your TVPL Pro Membership to see English documents.



 

4016

 

 

Other articles of vulcanized rubber other than hard rubber.

 

4016

91

 

...

...

...

Please sign up or sign in to your TVPL Pro Membership to see English documents.



 

4016

99

91

- - - - Tablecloths

 

4016

99

99

...

...

...

Please sign up or sign in to your TVPL Pro Membership to see English documents.



Chapter 42

4201

00

00

Saddlery and harness for any animal (including traces, leads, knee pads, muzzles, saddle cloths, saddle bags, dog coats and the like), of any material.

 

4202

 

 

...

...

...

Please sign up or sign in to your TVPL Pro Membership to see English documents.



 

4203

 

 

Articles of apparel and clothing accessories, of leather or of composition leather.

Chapter 43

4303

 

 

...

...

...

Please sign up or sign in to your TVPL Pro Membership to see English documents.



 

4304

 

 

Artificial fur and articles thereof.

Chapter 44

4414

 

 

...

...

...

Please sign up or sign in to your TVPL Pro Membership to see English documents.



 

4419

 

 

Tableware and kitchenware, of wood.

 

4420

 

 

...

...

...

Please sign up or sign in to your TVPL Pro Membership to see English documents.



 

4421

 

 

Other articles of wood.

Chapter 46

 

 

 

...

...

...

Please sign up or sign in to your TVPL Pro Membership to see English documents.



Chapter 48

4814

20

 

- Wallpaper and similar wall coverings, consisting of paper coated or covered, on the face side, with a grained, embossed, coloured, design-printed or otherwise decorated layer of plastics

 

4823

 

 

...

...

...

Please sign up or sign in to your TVPL Pro Membership to see English documents.



 

4823

61

00

- - Of bamboo

 

4823

69

00

...

...

...

Please sign up or sign in to your TVPL Pro Membership to see English documents.



 

4823

90

 

- Other:

 

4823

90

70

...

...

...

Please sign up or sign in to your TVPL Pro Membership to see English documents.



Chapter 50

5007

 

 

Woven fabrics of silk or of silk waste

Chapter 51

5111

 

 

...

...

...

Please sign up or sign in to your TVPL Pro Membership to see English documents.



 

5112

 

 

Woven fabrics of combed wool or of combed fine animal hair.

 

5113

00

00

...

...

...

Please sign up or sign in to your TVPL Pro Membership to see English documents.



Chapter 52

5208

 

 

Woven fabrics of cotton, containing 85% or more by weight of cotton, weighing not more than 200 g/m2.

 

5209

 

 

...

...

...

Please sign up or sign in to your TVPL Pro Membership to see English documents.



 

5210

 

 

Woven fabrics of cotton, containing less than 85% by weight of cotton, mixed mainly or solely with man-made fibres, weighing not more than 200 g/m2.

 

5211

 

 

...

...

...

Please sign up or sign in to your TVPL Pro Membership to see English documents.



 

5212

 

 

Other woven fabrics of cotton.

Chapter 53

5309

 

 

...

...

...

Please sign up or sign in to your TVPL Pro Membership to see English documents.



 

5310

 

 

Woven fabrics of jute or of other textile bast fibres of heading 53.03

 

5311

 

 

...

...

...

Please sign up or sign in to your TVPL Pro Membership to see English documents.



Chapter 54

5407

 

 

Woven fabrics of synthetic filament yarn, including woven fabrics obtained from materials of heading 54.04.

 

5408

 

 

...

...

...

Please sign up or sign in to your TVPL Pro Membership to see English documents.



Chapter 55

5512

 

 

Woven fabrics of synthetic staple fibres, containing 85% or more by weight of synthetic staple fibres.

 

5513

 

 

...

...

...

Please sign up or sign in to your TVPL Pro Membership to see English documents.



 

5514

 

 

Woven fabrics of synthetic staple fibres, containing less than 85% by weight of such fibres, mixed mainly or solely with cotton, of a weight exceeding 170 g/m2.

 

5515

 

 

...

...

...

Please sign up or sign in to your TVPL Pro Membership to see English documents.



 

5516

 

 

Woven fabrics of artificial staple fibres.

Chapter 57

 

 

 

...

...

...

Please sign up or sign in to your TVPL Pro Membership to see English documents.



Chapter 58

 

 

 

All articles mentioned in Chapter 58

Chapter 60

 

 

 

...

...

...

Please sign up or sign in to your TVPL Pro Membership to see English documents.



Chapter 61

 

 

 

All articles mentioned in Chapter 61

Chapter 62

 

 

 

...

...

...

Please sign up or sign in to your TVPL Pro Membership to see English documents.



Chapter 63

6301

 

 

Blankets and travelling rugs.

 

6302

 

 

...

...

...

Please sign up or sign in to your TVPL Pro Membership to see English documents.



 

6303

 

 

Curtains (including drapes) and interior blinds; curtain or bed valances

 

6304

 

 

...

...

...

Please sign up or sign in to your TVPL Pro Membership to see English documents.



 

6307

10

 

- Floor-cloths, dish-cloths, dusters and similar cleaning cloths:

 

6308

00

00

...

...

...

Please sign up or sign in to your TVPL Pro Membership to see English documents.



 

6309

00

00

Worn clothing and other worn articles

Chapter 64

 

 

 

...

...

...

Please sign up or sign in to your TVPL Pro Membership to see English documents.



Chapter 65

6504

00

00

Hats and other headgear, plaited or made by assembling strips of any material, whether or not lined or trimmed

 

6505

 

 

...

...

...

Please sign up or sign in to your TVPL Pro Membership to see English documents.



 

6506

 

 

Other headgear, whether or not lined or trimmed.

 

6506

91

00

...

...

...

Please sign up or sign in to your TVPL Pro Membership to see English documents.



 

6506

99

 

- - Of other materials:

Chapter 66

6601

 

 

...

...

...

Please sign up or sign in to your TVPL Pro Membership to see English documents.



 

6602

00

00

Walking-sticks, seat-sticks, whips, riding-crops and the like.

Chapter 67

6702

 

 

...

...

...

Please sign up or sign in to your TVPL Pro Membership to see English documents.



 

6703

00

00

Human hair, dressed, thinned, bleached or otherwise worked; wool or other animal hair or other textile materials, prepared for use in making wigs or the like.

 

6704

 

 

...

...

...

Please sign up or sign in to your TVPL Pro Membership to see English documents.



Chapter 69

6910

 

 

Ceramic sinks, wash basins, wash basin pedestals, baths, bidets, water closet pans, flushing cisterns, urinals and similar sanitary fixtures.

 

6911

 

 

...

...

...

Please sign up or sign in to your TVPL Pro Membership to see English documents.



 

6912

00

00

Ceramic tableware, kitchenware, other household articles and toilet articles, other than of porcelain or china.

 

6913

 

 

...

...

...

Please sign up or sign in to your TVPL Pro Membership to see English documents.



 

6914

 

 

Other ceramic articles.

Chapter 70

7013

 

 

...

...

...

Please sign up or sign in to your TVPL Pro Membership to see English documents.



Chapter 71

7117

 

 

Imitation jewelry

 

 

 

 

...

...

...

Please sign up or sign in to your TVPL Pro Membership to see English documents.



 

7117

19

 

- - Other:

Chapter 73

7321

 

 

...

...

...

Please sign up or sign in to your TVPL Pro Membership to see English documents.



 

7323

 

 

Table, kitchen or other household articles and parts thereof, of iron or steel; iron or steel wool; pot scourers and scouring or polishing pads, gloves and the like, of iron or steel.

 

7324

 

 

...

...

...

Please sign up or sign in to your TVPL Pro Membership to see English documents.



Chapter 74

7418

 

 

Table, kitchen or other household articles and parts thereof, of copper; pot scourers and scouring or polishing pads, gloves and the like, of copper; sanitary ware and parts thereof, of copper.

Chapter 76

7615

 

 

...

...

...

Please sign up or sign in to your TVPL Pro Membership to see English documents.



Chapter 82

8210

00

00

Hand-operated mechanical appliances, weighing 10 kg or less, used in the preparation, conditioning or serving of food or drink.

 

8211

91

00

...

...

...

Please sign up or sign in to your TVPL Pro Membership to see English documents.



 

8212

 

 

Razors and razor blades (including razor blade blanks in strips).

 

8214

20

00

...

...

...

Please sign up or sign in to your TVPL Pro Membership to see English documents.



 

8215

 

 

Spoons, forks, ladles, skimmers, cake-servers, fish-knives, butter-knives, sugar tongs and similar kitchen or tableware.

Chapter 83

8301

30

00

...

...

...

Please sign up or sign in to your TVPL Pro Membership to see English documents.



 

8301

70

00

- Keys presented separately

 

8302

 

 

...

...

...

Please sign up or sign in to your TVPL Pro Membership to see English documents.



 

8302

42

 

- - Other, suitable for furniture:

 

8302

50

00

...

...

...

Please sign up or sign in to your TVPL Pro Membership to see English documents.



 

8306

 

 

Bells, gongs and the like, non-electric, of base metal; statuettes and other ornaments, of base metal; photograph, picture or similar frames, of base metal; mirrors of base metal.

Chapter 84

8415

 

 

...

...

...

Please sign up or sign in to your TVPL Pro Membership to see English documents.



 

8415

81

 

- - Incorporating a refrigerating unit and a valve for reversal of the cooling/heat cycle (reversible heat pumps):

 

8415

82

 

...

...

...

Please sign up or sign in to your TVPL Pro Membership to see English documents.



 

8415

83

 

- - Not incorporating a refrigerating unit:

 

8415

90

 

...

...

...

Please sign up or sign in to your TVPL Pro Membership to see English documents.



 

8415

90

19

- - - Other

 

8418

 

 

...

...

...

Please sign up or sign in to your TVPL Pro Membership to see English documents.



 

 

 

 

- Parts

 

8418

99

 

...

...

...

Please sign up or sign in to your TVPL Pro Membership to see English documents.



 

8419

 

 

Machinery, plant or laboratory equipment, whether or not electrically heated (excluding furnaces, ovens and other equipment of heading 85.14), for the treatment of materials by a process involving a change of temperature such as heating, cooking, roasting, distilling, rectifying, sterilizing, pasteurizing, steaming, drying, evaporating, vaporizing, condensing or cooling, other than machinery or plant of a kind used for domestic purposes; instantaneous or storage water heaters, non-electric.

 

 

 

 

...

...

...

Please sign up or sign in to your TVPL Pro Membership to see English documents.



 

8419

11

 

- - Instantaneous gas water heaters:

 

8419

11

10

...

...

...

Please sign up or sign in to your TVPL Pro Membership to see English documents.



 

8419

19

 

- - Other:

 

8419

19

10

...

...

...

Please sign up or sign in to your TVPL Pro Membership to see English documents.



 

8419

81

 

- - For making hot drinks or for cooking or heating food

 

8421

 

 

...

...

...

Please sign up or sign in to your TVPL Pro Membership to see English documents.



 

 

 

 

- Filtering or purifying machinery and apparatus for liquids:

 

8421

21

 

...

...

...

Please sign up or sign in to your TVPL Pro Membership to see English documents.



 

8421

21

11

- - - - Filtering machinery and apparatus for domestic use

 

 

 

 

...

...

...

Please sign up or sign in to your TVPL Pro Membership to see English documents.



 

8421

91

 

- - Of centrifuges, including centrifugal dryers: (only of parts of the abovementioned HS codes (8421.21.11)

 

8422

 

 

...

...

...

Please sign up or sign in to your TVPL Pro Membership to see English documents.



 

8422

90

 

- Parts:

 

8422

90

10

...

...

...

Please sign up or sign in to your TVPL Pro Membership to see English documents.



 

8423

10

 

- Personal weighing machines, including baby scales; household scales

 

 

 

 

...

...

...

Please sign up or sign in to your TVPL Pro Membership to see English documents.



 

8423

81

 

- - Having a maximum weighing capacity not exceeding 30 kg:

 

8450

 

 

...

...

...

Please sign up or sign in to your TVPL Pro Membership to see English documents.



 

8450

90

 

- Parts:

 

8450

90

20

...

...

...

Please sign up or sign in to your TVPL Pro Membership to see English documents.



 

8451

30

 

- Ironing machines and presses (including fusing presses):

 

8451

30

10

...

...

...

Please sign up or sign in to your TVPL Pro Membership to see English documents.



 

8452

10

00

- Sewing machines of the household type

 

8471

60

 

...

...

...

Please sign up or sign in to your TVPL Pro Membership to see English documents.



 

8471

70

 

- Storage units:

Chapter 85

8508

 

 

...

...

...

Please sign up or sign in to your TVPL Pro Membership to see English documents.



 

8508

70

 

- Parts:

 

8508

70

10

...

...

...

Please sign up or sign in to your TVPL Pro Membership to see English documents.



 

8509

 

 

Electro-mechanical domestic appliances, with self-contained electric motor, other than vacuum cleaners of heading 85.08.

 

8510

 

 

...

...

...

Please sign up or sign in to your TVPL Pro Membership to see English documents.



 

8516

 

 

Electric instantaneous or storage water heaters and immersion heaters; electric space heating apparatus and soil heating apparatus; electro-thermic hair-dressing apparatus (for example, hair dryers, hair curlers, curling tong heaters) and hand dryers; electric smoothing irons; other electro-thermic appliances of a kind used for domestic purposes; electric heating resistors, other than those of heading 85.45.

 

8518

 

 

...

...

...

Please sign up or sign in to your TVPL Pro Membership to see English documents.



 

8518

30

 

- Headphones and earphones, whether or not combined with a microphone, and sets consisting of a microphone and one or more loudspeakers:

 

8518

30

10

...

...

...

Please sign up or sign in to your TVPL Pro Membership to see English documents.



 

8518

30

20

- - Earphones

 

 

 

 

...

...

...

Please sign up or sign in to your TVPL Pro Membership to see English documents.



 

8518

30

51

- - - For goods of subheading 8517.12.00

 

8518

30

59

...

...

...

Please sign up or sign in to your TVPL Pro Membership to see English documents.



 

8518

40

 

- Audio-frequency electric amplifiers

 

8518

90

 

...

...

...

Please sign up or sign in to your TVPL Pro Membership to see English documents.



 

8519

 

 

Sound recording or reproducing apparatus.

 

8519

30

00

...

...

...

Please sign up or sign in to your TVPL Pro Membership to see English documents.



 

8519

81

 

- - Using magnetic, optical or semiconductor media:

 

8519

81

10

...

...

...

Please sign up or sign in to your TVPL Pro Membership to see English documents.



 

8519

81

20

- - - Cassette recorders, with built in amplifiers and one or more built in loudspeakers, operating only with an external source of power

 

8519

81

30

...

...

...

Please sign up or sign in to your TVPL Pro Membership to see English documents.



 

 

 

 

- - - Transcribing machines:

 

8519

81

49

...

...

...

Please sign up or sign in to your TVPL Pro Membership to see English documents.



 

8519

81

69

- - - - Other

 

 

 

 

...

...

...

Please sign up or sign in to your TVPL Pro Membership to see English documents.



 

8519

81

79

- - - - Other

 

 

 

 

...

...

...

Please sign up or sign in to your TVPL Pro Membership to see English documents.



 

8519

81

99

- - - - Other

 

8521

 

 

...

...

...

Please sign up or sign in to your TVPL Pro Membership to see English documents.



 

8522

 

 

Parts and accessories suitable for use solely or principally with the apparatus of heading 85.19 or 85.21

 

8527

 

 

...

...

...

Please sign up or sign in to your TVPL Pro Membership to see English documents.



 

8529

 

 

Parts suitable for use solely or principally with the apparatus of headings 85.25 to 85.28

 

8539

 

 

...

...

...

Please sign up or sign in to your TVPL Pro Membership to see English documents.



 

8539

22

 

- - Other, of a power not exceeding 200 W and for a voltage exceeding 100 V:

 

8539

22

91

...

...

...

Please sign up or sign in to your TVPL Pro Membership to see English documents.



 

8539

22

93

- - - - Other, for domestic lighting

 

8539

22

99

...

...

...

Please sign up or sign in to your TVPL Pro Membership to see English documents.



 

8539

29

 

- - Other:

 

8539

29

50

...

...

...

Please sign up or sign in to your TVPL Pro Membership to see English documents.



 

8539

31

 

- - Fluorescent, hot cathode:

 

8539

39

 

...

...

...

Please sign up or sign in to your TVPL Pro Membership to see English documents.



Chapter 87

8711

 

 

Motorcycles (including mopeds) and cycles fitted with an auxiliary motor, with or without side-cars; side-cars

 

8712

 

 

...

...

...

Please sign up or sign in to your TVPL Pro Membership to see English documents.



 

8714

 

 

Parts and accessories of vehicles of headings 8711 to 87.13 (except parts and accessories of heading 87.13)

Chapter 90

9004

10

00

...

...

...

Please sign up or sign in to your TVPL Pro Membership to see English documents.



Chapter 91

9101

 

 

Wrist-watches, pocket-watches and other watches, including stop-watches, with case of precious metal or of metal clad with precious metal.

 

9102

 

 

...

...

...

Please sign up or sign in to your TVPL Pro Membership to see English documents.



 

9103

 

 

Clocks with watch movements, excluding clocks of heading 91.04.

 

9105

 

 

...

...

...

Please sign up or sign in to your TVPL Pro Membership to see English documents.



Chapter 94

 

 

 

- Swivel seats with variable height adjustment:

 

9401

31

00

...

...

...

Please sign up or sign in to your TVPL Pro Membership to see English documents.



 

9401

39

00

- - Other

 

 

 

 

...

...

...

Please sign up or sign in to your TVPL Pro Membership to see English documents.



 

9401

41

00

-- Of wood

 

9401

49

00

...

...

...

Please sign up or sign in to your TVPL Pro Membership to see English documents.



 

 

 

 

- Seats of cane, osier, bamboo or similar materials:

 

9401

52

00

...

...

...

Please sign up or sign in to your TVPL Pro Membership to see English documents.



 

9401

53

00

- - Of rattan

 

9401

59

00

...

...

...

Please sign up or sign in to your TVPL Pro Membership to see English documents.



 

 

 

 

- Other seats, with wooden frames:

 

9401

61

00

...

...

...

Please sign up or sign in to your TVPL Pro Membership to see English documents.



 

9401

69

 

- - Other

 

 

 

 

...

...

...

Please sign up or sign in to your TVPL Pro Membership to see English documents.



 

9401

71

00

- - Upholstered

 

9401

79

 

...

...

...

Please sign up or sign in to your TVPL Pro Membership to see English documents.



 

9401

80

00

- Other seats

 

9403

10

00

...

...

...

Please sign up or sign in to your TVPL Pro Membership to see English documents.



 

9403

20

 

- Other metal furniture:

 

9403

30

00

...

...

...

Please sign up or sign in to your TVPL Pro Membership to see English documents.



 

9403

40

00

- Wooden furniture of a kind used in the kitchen

 

9403

50

00

...

...

...

Please sign up or sign in to your TVPL Pro Membership to see English documents.



 

9403

60

 

- Other wooden furniture:

 

9403

70

 

...

...

...

Please sign up or sign in to your TVPL Pro Membership to see English documents.



 

9403

82

00

- - Of bamboo

 

9403

83

00

...

...

...

Please sign up or sign in to your TVPL Pro Membership to see English documents.



 

9403

89

 

- - Other:

 

9404

 

 

...

...

...

Please sign up or sign in to your TVPL Pro Membership to see English documents.



 

9405

19

92

- - - - Fluorescent lamps and lighting fittings

 

9405

19

99

...

...

...

Please sign up or sign in to your TVPL Pro Membership to see English documents.



 

9405

21

90

- - - Other

 

9405

29

90

...

...

...

Please sign up or sign in to your TVPL Pro Membership to see English documents.



 

 

 

 

- Lighting sets of a kind used for Christmas trees:

 

9405

31

00

...

...

...

Please sign up or sign in to your TVPL Pro Membership to see English documents.



 

9405

39

00

- - Other

 

9405

50

11

...

...

...

Please sign up or sign in to your TVPL Pro Membership to see English documents.



 

9405

50

19

- - - Other

 

9405

50

40

...

...

...

Please sign up or sign in to your TVPL Pro Membership to see English documents.



 

9405

50

90

- - Other

Chapter 95

9504

 

 

...

...

...

Please sign up or sign in to your TVPL Pro Membership to see English documents.



 

9505

 

 

Festive, carnival or other entertainment articles, including conjuring tricks and novelty jokes.

Chapter 96

9603

21

00

...

...

...

Please sign up or sign in to your TVPL Pro Membership to see English documents.



 

9603

29

00

- - Other

 

9603

90

 

...

...

...

Please sign up or sign in to your TVPL Pro Membership to see English documents.



 

9605

00

00

Travel sets for personal toilet, sewing or shoe or clothes cleaning.

 

9613

 

 

...

...

...

Please sign up or sign in to your TVPL Pro Membership to see English documents.



 

9614

 

 

Smoking pipes (including pipe bowls) and cigar or cigarette holders, and parts thereof.

 

9615

 

 

...

...

...

Please sign up or sign in to your TVPL Pro Membership to see English documents.



 

9617

00

10

- Vacuum flasks and other vacuum vessels, complete.

 

APPENDIX III

DETAILED LIST OF RICE FOR EXPORT AND THEIR HS CODES
(Issued together with the Circular No. 08/2023/TT-BCT dated March 31, 2023 of the Minister of Industry and Trade)

Code

...

...

...

Please sign up or sign in to your TVPL Pro Membership to see English documents.



10.06

Rice.

1006.10

- Rice in the husk (paddy or rough):

1006.10.10

- - Suitable for sowing

1006.10.90

- - Other

1006.20

...

...

...

Please sign up or sign in to your TVPL Pro Membership to see English documents.



1006.20.10

- - Hom Mali rice

1006.20.90

- - Other

1006.30

- Semi-milled or wholly milled rice, whether or not polished or glazed:

1006.30.30

- - Glutinous rice

1006.30.40

...

...

...

Please sign up or sign in to your TVPL Pro Membership to see English documents.



1006.30.50

- - Basmati rice

1006.30.60

- - Malys rice

1006.30.70

- - Other fragrant rice

 

- - Other:

1006.30.91

...

...

...

Please sign up or sign in to your TVPL Pro Membership to see English documents.



1006.30.99

- - - Other

1006.40

- Broken rice:

1006.40.10

- - Feed grade

1006.40.90

- - Other

 

...

...

...

Please sign up or sign in to your TVPL Pro Membership to see English documents.



DETAILED LIST OF TOBACCO RAW MATERIALS AND CIGARETTE PAPERS AND THEIR HS CODES
(Issued together with the Circular No. 08/2023/TT-BCT dated March 31, 2023 of the Minister of Industry and Trade)

Code

Description

24.01

Unmanufactured tobacco; tobacco refuse.

2401.10

- Tobacco, not stemmed/stripped:

2401.10.10

- - Virginia type, flue-cured

...

...

...

Please sign up or sign in to your TVPL Pro Membership to see English documents.



- - Virginia type, other than flue-cured

2401.10.40

- - Burley type

2401.10.50

- - Other, flue-cured

2401.10.90

- - Other

2401.20

- Tobacco, partly or wholly stemmed/stripped:

...

...

...

Please sign up or sign in to your TVPL Pro Membership to see English documents.



- - Virginia type, flue-cured

2401.20.20

- - Virginia type, other than flue-cured

2401.20.30

- - Oriental type

2401.20.40

- - Burley type

2401.20.50

- - Other, flue-cured

...

...

...

Please sign up or sign in to your TVPL Pro Membership to see English documents.



- - Other

2401.30

- Tobacco refuse:

2401.30.10

- - Tobacco stems

2401.30.90

- - Other

24.03

Other manufactured tobacco and manufactured tobacco substitutes; “homogenized” or “reconstituted” tobacco; tobacco extracts and essences.

...

...

...

Please sign up or sign in to your TVPL Pro Membership to see English documents.



- Smoking tobacco, whether or not containing tobacco substitutes in any proportion:

2403.19

- - Other:

 

- - - Packed for retail sale:

2403.19.11

- - - - Ang Hoon

2403.19.19

- - - - Other

...

...

...

Please sign up or sign in to your TVPL Pro Membership to see English documents.



- - - Other manufactured tobacco for the manufacture of cigarettes

 

- - - Other:

2403.19.91

- - - - Ang Hoon

2403.19.99

- - - - Other

 

- Other:

...

...

...

Please sign up or sign in to your TVPL Pro Membership to see English documents.



- - “Homogenised’’ or “reconstituted” tobacco:

2403.91.10

- - - Packed for retail sale

2403.91.90

- - - Other

2403.99

- - Other:

2403.99.10

- - - Tobacco extracts and essences

...

...

...

Please sign up or sign in to your TVPL Pro Membership to see English documents.



- - - Manufactured tobacco substitutes

2403.99.90

- - - Other

48.13

Cigarette paper, whether or not cut to size or in the form of booklets or tubes.

4813.10.00

- In the form of booklets or tubes

4813.20

- In rolls of a width not exceeding 5 cm

...

...

...

Please sign up or sign in to your TVPL Pro Membership to see English documents.



- - Cigarette tipping paper

 

- - Other, uncoated:

4813.20.21

- - - Tobacco wrapping paper

4813.20.22

- - - Plug wrap paper having a porosity of more than 12 cm3 (min-1.cm-2) in CORESTA Air Permeability unit

4813.20.23

- - - Other plug wrap paper

...

...

...

Please sign up or sign in to your TVPL Pro Membership to see English documents.



- - - Other

 

- - Other, coated:

4813.20.31

- - - Tobacco wrapping paper

4813.20.32

- - - Plug wrap paper

4813.20.39

- - - Other

...

...

...

Please sign up or sign in to your TVPL Pro Membership to see English documents.



- Other:

 

- - In rolls of a width exceeding 5 cm, coated:

4813.90.11

- - - Tobacco wrapping paper

4813.90.12

- - - Cigarette tipping paper

4813.90.19

- - - Other

...

...

...

Please sign up or sign in to your TVPL Pro Membership to see English documents.



- - Other

4813.90.91

- - - Tobacco wrapping paper

4813.90.99

- - - Other

Note: The import of tobacco per tariff-rate quota shall comply with Circulars on import tariff-rate quota.

 

APPENDIX V

DETAILED LIST OF SPECIALTY MACHINERY AND EQUIPMENT IN TOBACCO INDUSTRY AND THEIR HS CODES
(Issued together with Circular No. 08/2023/TT-BCT dated March 31, 2023 of the Minister of Industry and Trade)

...

...

...

Please sign up or sign in to your TVPL Pro Membership to see English documents.



Description

8478.10.10

I. Raw tobacco leaf processing chain

 

A. Tobacco leaf processing stage

8478.90.00

1. Leaf stalk cutter

2. Moisturizing cylinder

3. Leaf- warming shelter (leaf- storing and -warming silo)

...

...

...

Please sign up or sign in to your TVPL Pro Membership to see English documents.



5. Leaf bale weighing and packing (pressing) system.

 

B. Stem processing stage

8478.90.00

1. Cylinder for moisturizing stems for the first lime

2. Cylinder for moisturizing stems for the second time

3. Stem-stripping and leaf- separating system

4. Stem-drying machine (drying, cooling, softening)

5. Stem-sorting, cleaning machine

...

...

...

Please sign up or sign in to your TVPL Pro Membership to see English documents.



8478.10.10

II. Fiber-processing chain

 

A. Leaf processing stage

8478.90.00

1. Vacuum steaming equipment

2. Leaf stalk cutter

3. Leaf moisturizing cylinder

4. Raw material intake cylinder

...

...

...

Please sign up or sign in to your TVPL Pro Membership to see English documents.



6. Metal detector

7. Leaf shredder

8. Fiber-swelling equipment

9. Leaf-drying equipment

10. Fiber separator

8423.20.10

11. Quantification weighing system

 

B. Stem processing stage

...

...

...

Please sign up or sign in to your TVPL Pro Membership to see English documents.



1. Stem-stripping machine

2. Equipment for moisturizing stems for the first time

3. Stem-warming shelter (stem-storing and warming silo)

4. Equipment for moisturizing stems for the second time

5. Stem-rolling equipment

6. Stem-slicing machine

7. Stem-swelling equipment

8. Stem-drying equipment

9.  Stem-separating equipment

...

...

...

Please sign up or sign in to your TVPL Pro Membership to see English documents.



8423.20.10

11. Quantification weighing system

 

C. Fiber- mixing stage

8478.90.00

1. Aroma-spraying equipment

2. Fiber-warming shelter (fiber-warming silo).

3. Fiber- conveying system (acrodynamic or mechanical)

8478.10.10

...

...

...

Please sign up or sign in to your TVPL Pro Membership to see English documents.



8478.10.10

IV. Cigarette- making machinery and equipment

 

A. Cigarette-rolling and filter-setting stage

8478.90.00

1. Cigarette- rolling machine

2. Filter- setting machine

3. Tray- charging machine

 

...

...

...

Please sign up or sign in to your TVPL Pro Membership to see English documents.



8478.90.00

1. Packing machine

2. Cellophane packing

3. Carton- packing machine

4. Carton cellophane wrapping machine

8422.40.00

5. Carton boxing machine.

 

 

Bạn Chưa Đăng Nhập Thành Viên!


Vì chưa Đăng Nhập nên Bạn chỉ xem được Thuộc tính của văn bản.
Bạn chưa xem được Hiệu lực của Văn bản, Văn bản liên quan, Văn bản thay thế, Văn bản gốc, Văn bản tiếng Anh,...


Nếu chưa là Thành Viên, mời Bạn Đăng ký Thành viên tại đây


Bạn Chưa Đăng Nhập Thành Viên!


Vì chưa Đăng Nhập nên Bạn chỉ xem được Thuộc tính của văn bản.
Bạn chưa xem được Hiệu lực của Văn bản, Văn bản liên quan, Văn bản thay thế, Văn bản gốc, Văn bản tiếng Anh,...


Nếu chưa là Thành Viên, mời Bạn Đăng ký Thành viên tại đây


Bạn Chưa Đăng Nhập Thành Viên!


Vì chưa Đăng Nhập nên Bạn chỉ xem được Thuộc tính của văn bản.
Bạn chưa xem được Hiệu lực của Văn bản, Văn bản liên quan, Văn bản thay thế, Văn bản gốc, Văn bản tiếng Anh,...


Nếu chưa là Thành Viên, mời Bạn Đăng ký Thành viên tại đây


Bạn Chưa Đăng Nhập Thành Viên!


Vì chưa Đăng Nhập nên Bạn chỉ xem được Thuộc tính của văn bản.
Bạn chưa xem được Hiệu lực của Văn bản, Văn bản liên quan, Văn bản thay thế, Văn bản gốc, Văn bản tiếng Anh,...


Nếu chưa là Thành Viên, mời Bạn Đăng ký Thành viên tại đây


Thông tư 08/2023/TT-BCT ngày 31/03/2023 sửa đổi quy định Danh mục chi tiết theo mã số HS của hàng hóa xuất khẩu, nhập khẩu kèm theo một số Thông tư của Bộ trưởng Bộ Công Thương

Bạn Chưa Đăng Nhập Thành Viên!


Vì chưa Đăng Nhập nên Bạn chỉ xem được Thuộc tính của văn bản.
Bạn chưa xem được Hiệu lực của Văn bản, Văn bản liên quan, Văn bản thay thế, Văn bản gốc, Văn bản tiếng Anh,...


Nếu chưa là Thành Viên, mời Bạn Đăng ký Thành viên tại đây


55.744

DMCA.com Protection Status
IP: 18.116.86.160
Hãy để chúng tôi hỗ trợ bạn!