MINISTRY OF
FINANCE
-------
|
SOCIALIST
REPUBLIC OF VIET NAM
Independence - Freedom – Happiness
---------
|
No.
148/2009/TT-BTC
|
Hanoi,
July 21, 2009
|
CIRCULAR
GUIDING
PREFERENTIAL IMPORT DUTY RATES APPLICABLE TO GASOLINE AND OIL1 BEING GROUP 2710
GOODS ON THE PREFERENTIAL IMPORT TARIFF LIST
Pursuant to the Law on Export
and Import Duties dated 14 June 2005;
Pursuant to Resolution 295/2007/NQ-UBTVQH12 of the National Assembly Standing
Committee dated 28 September 2007 promulgating both the Import and Export
Tariff List and the Preferential Import and Export Tariff List for groups of
taxable goods and the tax rate frames applicable to each group in each List;
Pursuant to Decree 149/2005/ND-CP of the Government dated 15 December 2005 on
implementation of the Law on Export and Import Duties;
Pursuant to Decree 118/2008/ND-CP of the Government dated 27 November 2008 on
functions, duties, powers and organizational structure of the Ministry of
Finance;
The Minister of Finance provides the following guidelines on preferential
import duty rates applicable to a number of Group 2710 goods on the
preferential import tariff list:
Article 1
To amend in the List attached,
the preferential import duty rates applicable to a number of gasoline and oil
items in Group 2710 goods on the Preferential Import Tariff List as stipulated
in Decision 106/2007/QD-BTC of the Minister of Finance dated 20 December 2007
(as amended).
Article 2
This Circular shall be of full
force and effect as from the date of its signing, and shall apply to import
goods' customs declarations registered with the customs office as from 26 July
2009.
Circular 133/2009/TT-BTC of the
Minister of Finance dated 30 June 2009 on preferential import duty rates
applicable to Group 2710 goods on the preferential import tariff list is hereby
repealed.
...
...
...
Hãy đăng nhập hoặc đăng ký Thành viên
Pro tại đây để xem toàn bộ văn bản tiếng Anh.
FOR
THE MINISTER OF FINANCE DEPUTY MINISTER
Do Hoang Anh Tuan
LIST
OF
PREFERENTIAL IMPORT DUTY RATES APPLICABLE TO GROUP 2710 GOODS
(Issued with Circular 148/2009/TT-BTC of the Ministry of Finance dated
21 July 2009)
Code
Description
Tax
Rate (%)
27.10
...
...
...
Hãy đăng nhập hoặc đăng ký Thành viên
Pro tại đây để xem toàn bộ văn bản tiếng Anh.
Petroleum oils and oils
obtained from bituminous minerals, other than crude; preparations not
elsewhere specified or included, containing by weight 70% or more of
petroleum oils or of oils obtained from bituminous minerals, these oils being
the basic constituents of the preparations; waste oils.
- Petroleum oils and oils
obtained from bituminous minerals (other than crude) and preparations not
elsewhere specified or included, containing by weight 70% or more of
petroleum oils or of oils obtained from bituminous minerals, these oils being
the basic constituents of the preparations, other than waste oils:
...
...
...
Hãy đăng nhập hoặc đăng ký Thành viên
Pro tại đây để xem toàn bộ văn bản tiếng Anh.
2710
11
- - Light oils and
preparations:
...
...
...
Hãy đăng nhập hoặc đăng ký Thành viên
Pro tại đây để xem toàn bộ văn bản tiếng Anh.
- - - Motor spirit:
2710
11
00
- - - - Premium leaded
20
2710
...
...
...
Hãy đăng nhập hoặc đăng ký Thành viên
Pro tại đây để xem toàn bộ văn bản tiếng Anh.
12
00
- - - - Premium unleaded
20
2710
13
00
- - - - Regular leaded
...
...
...
Hãy đăng nhập hoặc đăng ký Thành viên
Pro tại đây để xem toàn bộ văn bản tiếng Anh.
2710
14
00
- - - - Regular unleaded
20
2710
15
...
...
...
Hãy đăng nhập hoặc đăng ký Thành viên
Pro tại đây để xem toàn bộ văn bản tiếng Anh.
- - - - Other, leaded
20
2710
16
00
- - - - Other, unleaded
20
2710
...
...
...
Hãy đăng nhập hoặc đăng ký Thành viên
Pro tại đây để xem toàn bộ văn bản tiếng Anh.
20
00
- - - Aviation spirit
20
2710
30
00
- - - Tetrapropylene
...
...
...
Hãy đăng nhập hoặc đăng ký Thành viên
Pro tại đây để xem toàn bộ văn bản tiếng Anh.
2710
40
00
- - - White spirit
20
2710
50
...
...
...
Hãy đăng nhập hoặc đăng ký Thành viên
Pro tại đây để xem toàn bộ văn bản tiếng Anh.
- - - Low aromatic solvents
containing by weight less than 1% aromatic content
20
2710
60
00
- - - Other solvent spirits
20
2710
...
...
...
Hãy đăng nhập hoặc đăng ký Thành viên
Pro tại đây để xem toàn bộ văn bản tiếng Anh.
70
00
- - - Naphtha, reformate and
preparations for preparing spirits
20
2710
11
90
00
- - - Other
...
...
...
Hãy đăng nhập hoặc đăng ký Thành viên
Pro tại đây để xem toàn bộ văn bản tiếng Anh.
2710
19
- - Other:
...
...
...
Hãy đăng nhập hoặc đăng ký Thành viên
Pro tại đây để xem toàn bộ văn bản tiếng Anh.
- - - Medium oils and
preparations:
2710
19
13
00
- - - - Aviation turbine fuel
(jet fuel) having a flash point of not less than 230C
202
2710
...
...
...
Hãy đăng nhập hoặc đăng ký Thành viên
Pro tại đây để xem toàn bộ văn bản tiếng Anh.
14
00
- - - - Aviation turbine fuel
(jet fuel) having a flash point of less than 230C
20
2710
19
16
00
- - - - Kerosene
...
...
...
Hãy đăng nhập hoặc đăng ký Thành viên
Pro tại đây để xem toàn bộ văn bản tiếng Anh.
2710
19
19
00
- - - - Other
15
2710
19
20
...
...
...
Hãy đăng nhập hoặc đăng ký Thành viên
Pro tại đây để xem toàn bộ văn bản tiếng Anh.
- - - - Topped crudes
5
2710
19
30
00
- - - - Carbon black feedstock
5
...
...
...
Hãy đăng nhập hoặc đăng ký Thành viên
Pro tại đây để xem toàn bộ văn bản tiếng Anh.
- - - Lubricating oils and
greases:
2710
19
41
00
- - - - Lubricating oil
feedstock
...
...
...
Hãy đăng nhập hoặc đăng ký Thành viên
Pro tại đây để xem toàn bộ văn bản tiếng Anh.
2710
19
42
00
- - - - Lubricating oils for
aircraft engines
5
2710
19
43
...
...
...
Hãy đăng nhập hoặc đăng ký Thành viên
Pro tại đây để xem toàn bộ văn bản tiếng Anh.
- - - - Other lubricating oils
10
2710
19
44
00
- - - - Lubricating greases
5
2710
...
...
...
Hãy đăng nhập hoặc đăng ký Thành viên
Pro tại đây để xem toàn bộ văn bản tiếng Anh.
50
00
- - - Hydraulic brake fluid
3
2710
19
60
00
- - - Transformer and circuit
breakers oils
...
...
...
Hãy đăng nhập hoặc đăng ký Thành viên
Pro tại đây để xem toàn bộ văn bản tiếng Anh.
- - - Fuel oils:
2710
19
71
...
...
...
Hãy đăng nhập hoặc đăng ký Thành viên
Pro tại đây để xem toàn bộ văn bản tiếng Anh.
- - - - High speed diesel fuel
20
2710
19
72
00
- - - - Other diesel fuel
20
2710
...
...
...
Hãy đăng nhập hoặc đăng ký Thành viên
Pro tại đây để xem toàn bộ văn bản tiếng Anh.
79
00
- - - - Other [mazut] fuel
oils
25
2710
19
90
00
- - - Other
...
...
...
Hãy đăng nhập hoặc đăng ký Thành viên
Pro tại đây để xem toàn bộ văn bản tiếng Anh.
- Waste oils:
2710
91
00
...
...
...
Hãy đăng nhập hoặc đăng ký Thành viên
Pro tại đây để xem toàn bộ văn bản tiếng Anh.
- - Containing polychlorinated
biphenyls (PCBs), polychlorinated terphenyls (PCTs) or polybrominated
biphenyls (PBBs)
20
2710
99
00
00
- - Other
20