STT
|
Mã số TTHC
|
Tên thủ tục hành chính (Dịch
vụ công)
|
Lĩnh vực
|
Mức độ DVC đã triển khai
|
Đăng ký triển khai mức
độ 4 năm 2021
|
1
|
2.001561.000.00.00.H47
|
Cấp giấy
phép hoạt động tư vấn chuyên ngành điện thuộc thẩm quyền cấp của địa phương
|
Điện
|
3
|
x
|
2
|
2.001632.000.00.00.H47
|
Cấp sửa đổi,
bổ sung giấy phép hoạt động tư vấn chuyên ngành điện thuộc thẩm quyền cấp của
địa phương
|
Điện
|
3
|
x
|
3
|
2.001617.000.00.00.H47
|
Cấp giấy
phép hoạt động phát điện đối với nhà máy điện có quy mô dưới 03MW đặt tại địa
phương
|
Điện
|
3
|
x
|
4
|
2.001549.000.00.00.H47
|
Cấp sửa đổi,
bổ sung giấy phép hoạt động phát điện đối với nhà máy điện có quy mô công suất
dưới 03MW đặt tại địa phương
|
Điện
|
3
|
x
|
5
|
2.001535.000.00.00.H47
|
Cấp giấy
phép hoạt động bán lẻ điện đến cấp điện áp 0,4kV tại địa phương
|
Điện
|
3
|
x
|
6
|
2.001535.000.00.00.H47
|
Cấp sửa đổi,
bổ sung giấy phép hoạt động bán lẻ điện đến cấp điện áp 0,4kV tại địa phương
|
Điện
|
3
|
x
|
7
|
2.001249.000.00.00.H47
|
Cấp giấy
phép hoạt động phân phối điện đến cấp điện áp 35 kV tại địa phương
|
Điện
|
3
|
x
|
8
|
2.001724.000.00.00.H47
|
Cấp Sửa đổi,
bổ sung giấy phép hoạt động phân phối điện đến cấp điện áp 35 kV tại địa
phương
|
Điện
|
3
|
x
|
9
|
1.003401.000.00.00.H47
|
Thu hồi Giấy
phép sử dụng vật liệu nổ công nghiệp thuộc thẩm quyền giải quyết của Sở Công
Thương
|
Vật liệu nổ công nghiệp, tiền chất nổ
|
4
|
x
|
10
|
2.000674.000.00.00.H47
|
Cấp Giấy xác
nhận đủ điều kiện làm tổng đại lý kinh doanh xăng dầu thuộc thẩm quyền cấp của
Sở Công Thương
|
Lưu thông hàng hóa trong nước
|
4
|
x
|
11
|
2.000666.000.00.00.H47
|
Cấp sửa đổi,
bổ sung Giấy xác nhận đủ điều kiện làm tổng đại lý kinh doanh xăng dầu thuộc
thẩm quyền cấp của Sở Công Thương
|
Lưu thông hàng hóa trong nước
|
3
|
x
|
12
|
2.000664.000.00.00.H47
|
Cấp lại Giấy
xác nhận đủ điều kiện làm tổng đại lý kinh doanh xăng dầu thuộc thẩm quyền cấp
của Sở Công Thương
|
Lưu thông hàng hóa trong nước
|
3
|
x
|
13
|
2.000673.000.00.00.H47
|
Cấp Giấy xác
nhận đủ điều kiện làm đại lý bán lẻ xăng dầu
|
Lưu thông hàng hóa trong nước
|
3
|
x
|
14
|
2.000669.000.00.00.H47
|
Cấp sửa đổi,
bổ sung Giấy xác nhận đủ điều kiện làm đại lý bán lẻ xăng dầu
|
Lưu thông hàng hóa trong nước
|
3
|
x
|
15
|
2.000672.000.00.00.H47
|
Cấp lại Giấy
xác nhận đủ điều kiện làm đại lý bán lẻ xăng dầu
|
Lưu thông hàng hóa trong nước
|
3
|
x
|
16
|
2.000648.000.00.00.H47
|
Cấp Giấy chứng
nhận cửa hàng đủ điều kiện bán lẻ xăng dầu
|
Lưu thông hàng hóa trong nước
|
4
|
x
|
17
|
2.000645.000.00.00.H47
|
Cấp sửa đổi,
bổ sung Giấy chứng nhận cửa hàng đủ điều kiện bán lẻ xăng dầu
|
Lưu thông hàng hóa trong nước
|
3
|
x
|
18
|
2.000647.000.00.00.H47
|
Cấp lại Giấy
chứng nhận cửa hàng đủ điều kiện bán lẻ xăng dầu
|
Lưu thông hàng hóa trong nước
|
3
|
x
|
19
|
2.001646.000.00.00.H47
|
Cấp giấy
phép sản xuất rượu công nghiệp (quy mô dưới 3 triệu lít/năm)
|
Lưu thông hàng hóa trong nước
|
3
|
x
|
20
|
2.001636.000.00.00.H47
|
Cấp sửa đổi,
bổ sung giấy phép sản xuất rượu công nghiệp (quy mô dưới 3 triệu lít/năm)
|
Lưu thông hàng hóa trong nước
|
3
|
x
|
21
|
2.001630.000.00.00.H47
|
Cấp lại giấy
phép sản xuất rượu công nghiệp (quy mô dưới 3 triệu lít/năm)
|
Lưu thông hàng hóa trong nước
|
3
|
x
|
22
|
2.001624.000.00.00.H47
|
Cấp giấy
phép bán buôn rượu trên địa bàn tỉnh, thành phố trực thuộc trung ương
|
Lưu thông hàng hóa trong nước
|
3
|
x
|
23
|
2.001619.000.00.00.H47
|
Cấp sửa đổi,
bổ sung Giấy phép bán buôn rượu trên địa bàn tỉnh, thành phố trực thuộc trung
ương
|
Lưu thông hàng hóa trong nước
|
3
|
x
|
24
|
2.001636.000.00.00.H47
|
Cấp lại giấy
phép bán buôn rượu trên địa bàn tỉnh, thành phố trực thuộc trung ương
|
Lưu thông hàng hóa trong nước
|
3
|
x
|
25
|
2.000190.000.00.00.H47
|
Cấp Giấy
phép bán buôn sản phẩm thuốc lá
|
Lưu thông hàng hóa trong nước
|
3
|
x
|
26
|
2.000176.000.00.00.H47
|
Cấp sửa đổi,
bổ sung Giấy phép bán buôn sản phẩm thuốc lá
|
Lưu thông hàng hóa trong nước
|
3
|
x
|
27
|
2.000167.000.00.00.H47
|
Cấp lại Giấy
phép bán buôn sản phẩm thuốc lá
|
Lưu thông hàng hóa trong nước
|
3
|
x
|
28
|
2.000626.000.00.00.H47
|
Cấp Giấy
phép mua bán nguyên liệu thuốc lá
|
Lưu thông hàng hóa trong nước
|
3
|
x
|
29
|
2.000204.000.00.00.H47
|
Cấp sửa đổi,
bổ sung Giấy phép mua bán nguyên liệu thuốc lá
|
Lưu thông hàng hóa trong nước
|
3
|
x
|
30
|
2.000622.000.00.00.H47
|
Cấp lại Giấy
phép mua bán nguyên liệu thuốc lá
|
Lưu thông hàng hóa trong nước
|
3
|
x
|
31
|
2.000637.000.00.00.H47
|
Cấp Giấy chứng
nhận đủ điều kiện đầu tư trồng cây thuốc lá
|
Lưu thông hàng hóa trong nước
|
3
|
x
|
32
|
2.000197.000.00.00.H47
|
Cấp sửa đổi,
bổ sung Giấy chứng nhận đủ điều kiện đầu tư trồng cây thuốc lá
|
Lưu thông hàng hóa trong nước
|
3
|
x
|
33
|
2.000640.000.00.00.H47
|
Cấp lại Giấy
chứng nhận đủ điều kiện đầu tư trồng cây thuốc lá
|
Lưu thông hàng hóa trong nước
|
3
|
x
|
34
|
2.000004.000.00.00.H47
|
Đăng ký hoạt
động khuyến mại đối với chương trình khuyến mại mang tính may rủi thực hiện
trên địa bàn 1 tỉnh, thành phố trực thuộc Trung ương
|
Xúc tiến thương mại
|
4
|
x
|
35
|
2.000002.000.00.00.H47
|
Đăng ký sửa
đổi, bổ sung nội dung chương trình khuyến mại đối với chương trình khuyến mại
mang tính may rủi thực hiện trên địa bàn 1 tỉnh, thành phố trực thuộc Trung
ương
|
Xúc tiến thương mại
|
4
|
x
|
36
|
2.000033.000.00.00.H47
|
Thông báo hoạt
động khuyến mại
|
Xúc tiến thương mại
|
4
|
x
|
37
|
2.001474.000.00.00.H47
|
Thông báo sửa
đổi, bổ sung nội dung chương trình khuyến mại
|
Xúc tiến thương mại
|
4
|
x
|
38
|
2.000131.000.00.00.H47
|
Đăng ký tổ
chức hội chợ, triển lãm thương mại tại Việt Nam
|
Xúc tiến thương mại
|
4
|
x
|
39
|
2.000001.000.00.00.H47
|
Đăng ký sửa đổi,
bổ sung nội dung tổ chức hội chợ, triển lãm thương mại tại Việt Nam
|
Xúc tiến thương mại
|
4
|
x
|
40
|
2.000142.000.00.00.H47
|
Cấp Giấy chứng
nhận đủ điều kiện thương nhân kinh doanh mua bán LPG
|
Khí
|
4
|
x
|
41
|
2.000136.000.00.00.H47
|
Cấp lại Cấp Giấy
chứng nhận đủ điều kiện thương nhân kinh doanh mua bán LPG
|
Khí
|
4
|
x
|
42
|
2.000078.000.00.00.H47
|
Cấp điều chỉnh
Giấy chứng nhận đủ điều kiện thương nhân kinh doanh mua bán LPG
|
Khí
|
4
|
x
|
43
|
2.000073.000.00.00.H47
|
Cấp Giấy chứng
nhận đủ điều kiện trạm nạp LPG vào chai
|
Khí
|
4
|
x
|
44
|
2.000207.000.00.00.H47
|
Cấp lại Giấy
chứng nhận đủ điều kiện trạm nạp LPG vào chai
|
Khí
|
4
|
x
|
45
|
2.000201.000.00.00.H47
|
Cấp điều chỉnh
Giấy chứng nhận đủ điều kiện trạm nạp LPG vào chai
|
Khí
|
4
|
x
|
46
|
2.000194.000.00.00.H47
|
Cấp Giấy chứng
nhận đủ điều kiện trạm nạp LPG vào xe bồn
|
Khí
|
4
|
x
|
47
|
2.000187.000.00.00.H47
|
Cấp lại Giấy
chứng nhận đủ điều kiện trạm nạp LPG vào xe bồn
|
Khí
|
4
|
x
|
48
|
2.000175.000.00.00.H47
|
Cấp điều chỉnh
Giấy chứng nhận đủ điều kiện trạm nạp LPG vào xe bồn
|
Khí
|
4
|
x
|
49
|
2.000196.000.00.00.H47
|
Cấp Giấy chứng
nhận đủ điều kiện trạm nạp LPG vào phương tiện vận tải
|
Khí
|
4
|
x
|
50
|
1.000425.000.00.00.H47
|
Cấp lại Giấy
chứng nhận đủ điều kiện trạm nạp LPG vào phương tiện vận tải
|
Khí
|
4
|
x
|
51
|
2.000180.000.00.00.H47
|
Cấp điều chỉnh
Giấy chứng nhận đủ điều kiện trạm nạp LPG vào phương tiện vận tải
|
Khí
|
4
|
x
|
52
|
2.000166.000.00.00.H47
|
Giấy chứng
nhận đủ điều kiện thương nhân kinh doanh mua bán LNG
|
Khí
|
3
|
x
|
53
|
2.000156.000.00.00.H47
|
Cấp lại Giấy
chứng nhận đủ điều kiện thương nhân kinh doanh mua bán LNG
|
Khí
|
3
|
x
|
54
|
2.000390.000.00.00.H47
|
Cấp điều chỉnh
Giấy chứng nhận đủ điều kiện thương nhân kinh doanh mua bán LNG
|
Khí
|
3
|
x
|
55
|
2.000387.000.00.00.H47
|
Cấp Giấy chứng
nhận đủ điều kiện trạm nạp LNG vào phương tiện vận tải
|
Khí
|
3
|
x
|
56
|
2.000376.000.00.00.H47
|
Cấp lại Giấy
chứng nhận đủ điều kiện trạm nạp LNG vào phương tiện vận tải
|
Khí
|
3
|
x
|
57
|
2.000371.000.00.00.H47
|
Cấp điều chỉnh
Giấy chứng nhận đủ điều kiện trạm nạp LNG vào phương tiện vận tải
|
Khí
|
3
|
x
|
58
|
2.000354.000.00.00.H47
|
Cấp Giấy chứng
nhận đủ điều kiện thương nhân kinh doanh mua bán CNG
|
Khí
|
3
|
x
|
59
|
2.000279.000.00.00.H47
|
Cấp lại Giấy
chứng nhận đủ điều kiện thương nhân kinh doanh mua bán CNG
|
Khí
|
3
|
x
|
60
|
1.000481.000.00.00.H47
|
Cấp điều chỉnh
Giấy chứng nhận đủ điều kiện thương nhân kinh doanh mua bán CNG
|
Khí
|
3
|
x
|
61
|
2.000163.000.00.00.H47
|
Cấp Giấy chứng
nhận đủ điều kiện trạm nạp CNG vào phương tiện vận tải
|
Khí
|
3
|
x
|
62
|
1.000444.000.00.00.H47
|
Cấp lại Giấy
chứng nhận đủ điều kiện trạm nạp CNG vào phương tiện vận tải
|
Khí
|
3
|
x
|
63
|
2.000211.000.00.00.H47
|
Cấp điều chỉnh
Giấy chứng nhận đủ điều kiện trạm nạp CNG vào phương tiện vận tải
|
Khí
|
3
|
x
|
64
|
2.000309.000.00.00.H47
|
Đăng ký hoạt
động bán hàng đa cấp tại địa phương
|
Quản lý cạnh tranh
|
4
|
x
|
65
|
2.000631.000.00.00.H47
|
Đăng ký sửa
đổi, bổ sung nội dung hoạt động bán hàng đa cấp tại địa phương
|
Quản lý cạnh tranh
|
4
|
x
|
66
|
2.000619.000.00.00.H47
|
Chấm dứt hoạt
động bán hàng đa cấp tại địa phương
|
Quản lý cạnh tranh
|
4
|
x
|
67
|
2.000609.000.00.00.H47
|
Thông báo tổ
chức hội nghị, hội thảo, đào tạo
|
Quản lý cạnh tranh
|
4
|
x
|
68
|
2.000191.000.00.00.H47
|
Đăng ký hợp
đồng theo mẫu, điều kiện giao dịch chung
|
Quản lý cạnh tranh
|
3
|
x
|
69
|
2.000591.000.00.00.H47
|
Cấp Giấy chứng
nhận đủ điều kiện an toàn thực phẩm đối với cơ sở sản xuất, kinh doanh thực
phẩm do Sở Công thương thực hiện
|
An toàn thực phẩm
|
4
|
x
|
70
|
2.000535.000.00.00.H47
|
Cấp lại Giấy
chứng nhận đủ điều kiện an toàn thực phẩm đối với cơ sở sản xuất, kinh doanh
thực phẩm do Sở Công thương thực hiện
|
An toàn thực phẩm
|
4
|
x
|
71
|
1.005190.000.00.00.H47
|
Đăng ký dấu
nghiệp vụ giám định thương mại
|
Dịch vụ thương mại
|
3
|
x
|
72
|
2.000110.000.00.00.H47
|
Đăng ký thay
đổi dấu nghiệp vụ giám định thương mại
|
Dịch vụ thương mại
|
3
|
x
|
73
|
2.000063.000.00.00.H47
|
Cấp Giấy
phép thành lập Văn phòng đại diện của thương nhân nước ngoài tại Việt Nam
|
Thương mại Quốc tế
|
4
|
x
|
74
|
2.000450.000.00.00.H47
|
Cấp lại Giấy
phép thành lập Văn phòng đại diện của thương nhân nước ngoài tại Việt Nam
|
Thương mại Quốc tế
|
4
|
x
|
75
|
2.000347.000.00.00.H47
|
Điều chỉnh
Giấy phép thành lập Văn phòng đại diện của thương nhân nước ngoài tại Việt
Nam
|
Thương mại Quốc tế
|
4
|
x
|
76
|
2.000327.000.00.00.H47
|
Gia hạn Giấy
phép thành lập Văn phòng đại diện của thương nhân nước ngoài tại Việt Nam
|
Thương mại Quốc tế
|
4
|
x
|
77
|
2.000314.000.00.00.H47
|
Chấm dứt hoạt
động của Văn phòng đại diện của thương nhân nước ngoài tại Việt Nam
|
Thương mại Quốc tế
|
4
|
x
|
78
|
2.000255.000.00.00.H47
|
Cấp Giấy
phép kinh doanh cho tổ chức kinh tế có vốn đầu tư nước ngoài để thực hiện quyền
phân phối bán lẻ hàng hóa
|
Thương mại Quốc tế
|
4
|
x
|
79
|
2.000370.000.00.00.H47
|
Cấp Giấy
phép kinh doanh cho tổ chức kinh tế có vốn đầu tư nước ngoài để thực hiện quyền
nhập khẩu, quyền phân phối bán buôn các hàng hóa là dầu, mỡ bôi trơn
|
Thương mại Quốc tế
|
4
|
x
|
80
|
2.000362.000.00.00.H47
|
Cấp Giấy
phép kinh doanh cho tổ chức kinh tế có vốn đầu tư nước ngoài để thực hiện quyền
phân phối bán lẻ các hàng hóa là gạo; đường; vật phẩm ghi hình; sách, báo và
tạp chí
|
Thương mại Quốc tế
|
4
|
x
|
81
|
2.000351.000.00.00.H47
|
Cấp Giấy
phép kinh doanh cho tổ chức kinh tế có vốn đầu tư nước ngoài để thực hiện các
dịch vụ khác quy định tại khoản d, đ, e, g, h, I Điều 5 Nghị định 09/2018/NĐ-CP
|
Thương mại Quốc tế
|
4
|
x
|
82
|
2.000340.000.00.00.H47
|
Cấp lại Giấy
phép kinh doanh cho tổ chức kinh tế có vốn đầu tư nước ngoài
|
Thương mại Quốc tế
|
4
|
x
|
83
|
2.000330.000.00.00.H47
|
Điều chỉnh Giấy
phép kinh doanh cho tổ chức kinh tế có vốn đầu tư nước ngoài
|
Thương mại Quốc tế
|
4
|
x
|
84
|
2.000272.000.00.00.H47
|
Cấp giấy
phép kinh doanh đồng thời với giấy phép lập cơ sở bán lẻ được quy định tại Điều
20 Nghị định số 09/2018/NĐ-CP
|
Thương mại Quốc tế
|
4
|
x
|
85
|
2.000361.000.00.00.H47
|
Cấp giấy
phép lập cơ sở bán lẻ thứ nhất, cơ sở bán lẻ ngoài cơ sở bán lẻ thứ nhất thuộc
trường hợp không phải thực hiện thủ tục kiểm tra nhu cầu kinh tế (ENT)
|
Thương mại Quốc tế
|
4
|
x
|
86
|
1.000774.000.00.00.H47
|
Cấp giấy phép
lập cơ sở bán lẻ ngoài cơ sở bán lẻ thứ nhất thuộc trường hợp phải thực hiện
thủ tục kiểm tra nhu cầu kinh tế (ENT)
|
Thương mại Quốc tế
|
4
|
x
|
87
|
2.000339.000.00.00.H47
|
Điều chỉnh
tên, mã số doanh nghiệp, địa chỉ trụ sở chính, tên, địa chỉ của cơ sở bán lẻ,
loại hình của cơ sở bán lẻ, điều chỉnh giảm diện tích của cơ sở bán lẻ trên
Giấy phép lập cơ sở bán lẻ
|
Thương mại Quốc tế
|
4
|
x
|
88
|
2.000334.000.00.00.H47
|
Điều chỉnh
tăng diện tích cơ sở bán lẻ thứ nhất trong trung tâm thương mại ; tăng diện tích
cơ sở bán lẻ ngoài cơ sở bán lẻ thứ nhất được lập trong trung tâm thương mại
và không thuộc loại hình cửa hàng tiện lợi, siêu thị mini, đến mức dưới 500m2
|
Thương mại Quốc tế
|
4
|
x
|
89
|
2.000322.000.00.00.H47
|
Điều chỉnh tăng
diện tích cơ sở bán lẻ thứ nhất không nằm trong trung tâm thương mại
|
Thương mại Quốc tế
|
4
|
x
|
90
|
2.002166.000.00.00.H47
|
Điều chỉnh
tăng diện tích cơ sở bán lẻ khác và trường hợp cơ sở ngoài cơ sở bán lẻ thứ
nhất thay đổi loại hình thành cửa hàng tiện lợi, siêu thị mini
|
Thương mại Quốc tế
|
4
|
x
|
91
|
2.000665.000.00.00.H47
|
Cấp lại Giấy
phép lập cơ sở bán lẻ
|
Thương mại Quốc tế
|
4
|
x
|
92
|
1.001441.000.00.00.H47
|
Gia hạn Giấy
phép lập cơ sở bán lẻ
|
Thương mại Quốc tế
|
4
|
x
|
93
|
2.000662.000.00.00.H47
|
Cấp Giấy phép
lập cơ sở bán lẻ cho phép cơ sở bán lẻ được tiếp tục hoạt động
|
Thương mại Quốc tế
|
4
|
x
|
94
|
2.001272.000.00.00.H47
|
Đăng ký
thương nhân hoạt động thương mại biên giới Việt Nam - Lào
|
Thương mại biên giới
|
3
|
x
|
95
|
2.001264.000.00.00.H47
|
Thủ tục lựa
chọn thương nhân được phép tái xuất hàng hóa tạm nhập, tái xuất có điều kiện
và hàng hóa tạm nhập, tái xuất theo Giấy phép qua cửa khẩu phụ, lối mở biên
giới
|
Xuất nhập khẩu
|
2
|
x
|
96
|
1.002939.000.00.00.H47
|
Thủ tục đăng
ký kinh doanh tại khu (điểm) chợ biên giới
|
Xuất nhập khẩu
|
2
|
x
|
97
|
2.000621.000.00.00.H47
|
Huấn luyện
và cấp mới thẻ an toàn điện
|
Điện
|
2
|
x
|
98
|
2.000643.000.00.00.H47
|
Cấp lại thẻ
an toàn điện
|
Điện
|
2
|
x
|
99
|
2.000638.000.00.00.H47
|
Huấn luyện
và cấp sửa đổi, bổ sung thẻ an toàn điện
|
Điện
|
2
|
x
|
100
|
2.000526.000.00.00.H47
|
Cấp thẻ Kiểm
tra viên điện lực cho các đối tượng thuộc thẩm quyền cấp của Sở Công Thương
trường hợp thẻ bị mất hoặc bị hỏng thẻ
|
Điện
|
2
|
x
|
101
|
2.000543.000.00.00.H47
|
Cấp thẻ kiểm
tra viên điện lực cho các đối tượng thuộc thẩm quyền cấp của Sở Công Thương
|
Điện
|
2
|
x
|
102
|
2.000229.000.00.00.H47
|
Cấp Giấy chứng
nhận huấn luyện kỹ thuật an toàn vật liệu nổ công nghiệp thuộc thẩm quyền giải
quyết của Sở Công Thương
|
Vật liệu nổ công nghiệp,tiềm chất thuốc nổ
|
2
|
x
|
103
|
2.000210.000.00.00.H47
|
Cấp lại Giấy
chứng nhận huấn luyện kỹ thuật an toàn vật liệu nổ công nghiệp thuộc thẩm quyền
giải quyết của Sở Công Thương
|
Vật liệu nổ công nghiệp,tiềm chất thuốc nổ
|
2
|
x
|
104
|
2.000221.000.00.00.H47
|
Cấp Giấy chứng
nhận huấn luyện kỹ thuật an toàn tiền chất thuốc nổ
|
Vật liệu nổ công nghiệp,tiềm chất thuốc nổ
|
2
|
x
|
105
|
2.000172.000.00.00.H47
|
Cấp lại Giấy
chứng nhận huấn luyện kỹ thuật an toàn tiền chất thuốc nổ
|
Vật liệu nổ công nghiệp,tiềm chất thuốc nổ
|
2
|
x
|
106
|
2.001434.000.00.00.H47
|
Cấp Giấy phép
sử dụng vật liệu nổ công nghiệp thuộc thẩm quyền giải quyết của Sở Công
Thương
|
Vật liệu nổ công nghiệp,tiềm chất thuốc nổ
|
2
|
x
|
107
|
2.001433.000.00.00.H47
|
Cấp lại Giấy
phép sử dụng vật liệu nổ công nghiệp thuộc thẩm quyền giải quyết của Sở Công
Thương
|
Vật liệu nổ công nghiệp,tiềm chất thuốc nổ
|
2
|
x
|
108
|
2.001547.000.00.00.H47
|
Cấp Giấy chứng
nhận đủ điều kiện sản xuất hóa chất sản xuất, kinh doanh có điều kiện trong
lĩnh vực công nghiệp
|
Hóa chất
|
2
|
x
|
109
|
2.001175.000.00.00.H47
|
Cấp lại Giấy
chứng nhận đủ điều kiện sản xuất hóa chất sản xuất, kinh doanh có điều kiện
trong lĩnh vực công nghiệp
|
Hóa chất
|
2
|
x
|
110
|
2.001172.000.00.00.H47
|
Cấp điều chỉnh
Giấy chứng nhận đủ điều kiện sản xuất hóa chất sản xuất, kinh doanh có điều
kiện trong lĩnh vực công nghiệp
|
Hóa chất
|
2
|
x
|
111
|
1.002758.000.00.00.H47
|
Cấp Giấy chứng
nhận đủ điều kiện kinh doanh hóa chất sản xuất, kinh doanh có điều kiện trong
lĩnh vực công nghiệp
|
Hóa chất
|
2
|
x
|
112
|
2.001161.000.00.00.H47
|
Cấp lại Giấy
chứng nhận đủ điều kiện kinh doanh hóa chất sản xuất, kinh doanh có điều kiện
trong lĩnh vực công nghiệp
|
Hóa chất
|
2
|
x
|
113
|
2.000652.000.00.00.H47
|
Cấp điều chỉnh
Giấy chứng nhận đủ điều kiện kinh doanh hóa chất sản xuất, kinh doanh có điều
kiện trong lĩnh vực công nghiệp
|
Hóa chất
|
2
|
x
|
114
|
2.000453.000.00.00.H47
|
Thẩm định,
phê duyệt bổ sung, điều chỉnh quy hoạch đối với dự án đầu tư xây dựng công
trình kho xăng dầu có dung tích kho từ trên 210m3 đến dưới 5.000m3
|
Dầu khí
|
2
|
x
|
115
|
2.000433.000.00.00.H47
|
Thẩm định,
phê duyệt bổ sung, điều chỉnh quy hoạch đối với dự án đầu tư xây dựng công
trình kho LPG có dung tích kho dưới 5.000m3
|
Dầu khí
|
2
|
x
|
116
|
2.000427.000.00.00.H47
|
Thẩm định,
phê duyệt bổ sung, điều chỉnh quy hoạch đối với dự án đầu tư xây dựng công
trình kho LNG có dung tích kho dưới 5.000m3
|
Dầu khí
|
2
|
x
|
117
|
2.000046.000.00.00.H47
|
Cấp thông
báo xác nhận công bố sản phẩm hàng hóa nhóm 2 phù hợp với quy chuẩn kỹ thuật
tương ứng
|
Khoa học công nghệ
|
2
|
x
|
118
|
2.000331.000.00.00.H47
|
Cấp Giấy chứng
nhận sản phẩm công nghiệp nông thôn tiêu biểu cấp tỉnh
|
Công nghiệp địa phương
|
2
|
x
|
119
|
1.001158.000.00.00.H47
|
Cấp Giấy xác
nhận ưu đãi dự án sản xuất sản phẩm công nghiệp hỗ trợ thuộc Danh mục sản phẩm
công nghiệp hỗ trợ ưu tiên phát triển đối với các doanh nghiệp nhỏ và vừa
|
Công nghiệp Hỗ trợ
|
2
|
x
|
120
|
1.009972.000.00.00.H47
|
Thẩm định
Báo cáo nghiên cứu khả thi đầu tư xây dựng/ điều chỉnh Báo cáo nghiên cứu khả
thi đầu tư xây dựng
|
Hoạt động xây dựng
|
2
|
x
|
121
|
1.009973.000.00.00.H47
|
Thẩm định thiết
kế xây dựng triển khai sau thiết kế cơ sở/ điều chỉnh thiết kế xây dựng triển
khai sau thiết kế cơ sở
|
Hoạt động xây dựng
|
2
|
x
|
122
|
2.001640.000.00.00.H47 7
|
Cấp giấy
phép cho các hoạt động trong phạm vi bảo vệ đập, hồ chứa thủy điện trên địa
bàn thuộc thẩm quyền cấp phép của Ủy ban nhân dân cấp tỉnh (trừ đập, hồ chứa
thủy điện quy định tại điểm a khoản 3 Điều 22 Nghị định số 114/2018/NĐ-CP)
|
An toàn đập, hồ chứa thủy điện
|
2
|
x
|
123
|
2.001607.000.00.00.H47
|
Cấp lại giấy
phép cho các hoạt động trong phạm vi bảo vệ đập, hồ chứa thủy điện trên địa
bàn thuộc thẩm quyền cấp phép của Ủy ban nhân dân cấp tỉnh (trừ đập, hồ chứa
thủy điện quy định tại điểm a khoản 3 Điều 22 Nghị định số 114/2018/NĐ-CP)
|
An toàn đập, hồ chứa thủy điện
|
2
|
x
|
124
|
2.001587.000.00.00.H47
|
Cấp gia hạn,
điều chỉnh giấy phép cho các hoạt động trong phạm vi bảo vệ đập, hồ chứa thủy
điện trên địa bàn thuộc thẩm quyền cấp phép của Ủy ban nhân dân cấp tỉnh (trừ
đập, hồ chứa thủy điện quy định tại điểm a khoản 3 Điều 22 Nghị định số
114/2018/NĐ-CP)
|
An toàn đập, hồ chứa thủy điện
|
2
|
x
|
125
|
2.001322.000.00.00.H47
|
Thẩm định,
phê duyệt quy trình vận hành hồ chứa thủy điện thuộc thẩm quyền phê duyệt của
Ủy ban nhân dân cấp tỉnh
|
An toàn đập, hồ chứa thủy điện
|
2
|
x
|
126
|
2.001292.000.00.00.H47
|
Điều chỉnh
quy trình vận hành hồ chứa thủy điện thuộc thẩm quyền phê duyệt của Ủy ban
nhân dân cấp tỉnh
|
An toàn đập, hồ chứa thủy điện
|
2
|
x
|
127
|
2.001313.000.00.00.H47
|
Thẩm định, phê
duyệt phương án ứng phó thiên tai cho công trình vùng hạ du đập thủy điện thuộc
thẩm quyền phê duyệt của Ủy ban nhân dân cấp tỉnh
|
An toàn đập, hồ chứa thủy điện
|
2
|
x
|
128
|
2.001300.000.00.00.H47
|
Thẩm định,
phê duyệt phương án ứng phó với tình huống khẩn cấp hồ chứa thủy điện thuộc
thẩm quyền phê duyệt của Ủy ban nhân dân cấp tỉnh
|
An toàn đập, hồ chứa thủy điện
|
2
|
x
|
129
|
2.001384.000.00.00.H47
|
Phê duyệt
phương án cắm mốc chỉ giới xác định phạm vi bảo vệ đập thủy điện
|
An toàn đập, hồ chứa thủy điện
|
2
|
x
|
Tổng cộng
|
|
|
129
|