Từ khoá: Số Hiệu, Tiêu đề hoặc Nội dung ngắn gọn của Văn Bản...

Đăng nhập

Đang tải văn bản...

Số hiệu: 100/2002/QĐ-BTC Loại văn bản: Quyết định
Nơi ban hành: Bộ Tài chính Người ký: Trương Chí Trung
Ngày ban hành: 21/08/2002 Ngày hiệu lực: Đã biết
Ngày công báo: Đã biết Số công báo: Đã biết
Tình trạng: Đã biết

BỘ TÀI CHÍNH
******

CỘNG HOÀ XÃ HỘI CHỦ NGHĨA VIỆT NAM
Độc lập - Tự do - Hạnh phúc
********

Số: 100/2002/QĐ-BTC

Hà Nội, ngày 21 tháng 08 năm 2002

 

QUYẾT ĐỊNH

VỀ VIỆC SỬA ĐỔI, BỔ SUNG TÊN VÀ MỨC THUẾ SUẤT CỦA MỘT SỐ NHÓM, MẶT HÀNG TRONG BIỂU THUẾ THUẾ NHẬP KHẨU ƯU ĐÃI

BỘ TRƯỞNG BỘ TÀI CHÍNH

Căn cứ Nghị định số 15/CP ngày 02/03/1993 của Chính phủ về nhiệm vụ, quyền hạn và trách nhiệm quản lý Nhà nước của Bộ, Cơ quan ngang Bộ;
Căn cứ Nghị định số 178/CP ngày 28/10/1994 của Chính phủ về nhiệm vụ, quyền hạn và tổ chức bộ máy Bộ Tài chính;
Căn cứ khung thuế suất quy định tại Biểu thuế thuế nhập khẩu theo Danh mục nhóm hàng chịu thuế ban hành kèm theo Nghị quyết số 63/NQ-UBTVQH10 ngày 10/10/1998 của Uỷ ban thường vụ Quốc hội khoá X;
Căn cứ Điều 1 Nghị định số 94/1998/NĐ-CP ngày 17/11/1998 của Chính phủ quy định chi tiết thi hành Luật sửa đổi, bổ sung một số điều của Luật thuế xuất khẩu, thuế nhập khẩu số 04/1998/QH10 ngày 20/05/1998;
Sau khi tham khảo ý kiến tham gia của các Bộ, ngành có liên quan và theo đề nghị của Tổng cục trưởng Tổng cục thuế;

QUYẾT ĐỊNH

Điều 1: Sửa đổi, bổ sung tên, mã số và mức thuế suất của một số nhóm, mặt hàng quy định tại Biểu thuế thuế nhập khẩu ưu đãi ban hành kèm theo Quyết định số 1803/1998/QĐ/BTC ngày 11/12/1998 của Bộ trưởng Bộ Tài chính và các Danh mục sửa đổi, bổ sung tên và mức thuế suất của một số nhóm, mặt hàng trong Biểu thuế thuế nhập khẩu ưu đãi ban hành kèm theo các Quyết định số 41/2000/QĐ/BTC ngày 17/03/2000, Quyết định số 91/2000/QĐ/BTC ngày 02/06/2000, Quyết định số 193/2000/QĐ/BTC ngày 5/12/2000, Quyết định số 34/2001/QĐ-BTC ngày 18/04/2001, Quyết định số 137/2001/QĐ-BTC ngày 18/12/2001, thành tên và mức thuế mới quy định tại Danh mục sửa đổi, bổ sung tên và mức thuế suất của một số nhóm mặt hàng trong Biểu thuế thuế nhập khẩu ưu đãi ban hành kèm theo Quyết định này.

Điều 2: Quyết định này có hiệu lực thi hành và áp dụng cho tất cả các Tờ khai hàng nhập khẩu đã nộp cho cơ quan Hải quan từ ngày 01 tháng 09 năm 2002. Những quy định trước đây trái với quy định này đều bãi bỏ./.

 


Nơi nhận:
- Văn phòng TW Đảng Thứ trưởng
- VP Quốc hội, VP Chủ tịch nước
- Viện kiểm sát NDTC, Tòa án nhân dân tối cao
- Các Bộ, cơ quan ngang Bộ, cơ quan thuộc Chính phủ
- UBND, Sở Tài chính, Cục thuế các tỉnh, thành phố trực thuộc TW 
- Các Tổng cục, Cục, Vụ, Viện, đơn vị trực thuộc Bộ Tài chính
- Cục Hải quan các tỉnh, thành phố
- Đại diện TCT tại các tỉnh phía Nam
- Lưu: VP (HC, TH)
TCT (HC, NV3)

KT. BỘ TRƯỞNG BỘ TÀI CHÍNH
THỨ TRƯỞNG




Trương Chí Trung

 

DANH MỤC

SỬA ĐỔI, BỔ SUNG TÊN VÀ MỨC THUẾ SUẤT CỦA MỘT SỐ NHÓM MẶT HÀNG TRONG BIỂU THUẾ THUẾ NHẬP KHẨU ƯU ĐÃI
(Ban hành kèm theo Quyết định số 100/2002/QĐ-BTC ngày 21 tháng 08 năm 2002của Bộ trưởng Bộ Tài chính)

Mã số

 

 

Mô tả nhóm, mặt hàng

Thuế suất

Nhóm

Phân nhóm

 

(%)

2523

 

 

Xi măng poóc-lăng, xi măng có phèn, xi măng xỉ (xốp), xi măng xỉ sun-phát và xi măng đông cứng trong nước tương tự, đã hoặc chưa nhuộm màu hoặc ở dạng cờ-lanh-ke (clinkers)

 

 

 

 

 

2523

10

 

- Cờ-lanh-ke:

 

2523

10

10

- - Cờ-lanh-ke trắng

30

2523

10

90

- - Loại khác

40

 

 

 

- Xi măng poóc-lăng:

 

2523

21

00

- - Xi măng trắng, đã hoặc chưa nhuộm màu nhân tạo

40

2523

29

 

- - Loại khác:

 

2523

29

10

- - - Xi măng đen

40

2523

29

90

- - - Loại khác

40

2523

30

00

- Xi măng có phèn

40

2523

90

00

- Xi măng đông cứng trong nước khác

40

 

 

 

 

 

3302

 

 

Hỗn hợp các chất thơm và các hỗn hợp (kể cả dung dịch cồn) với thành phần chủ yếu gồm một hoặc nhiều chất kể trên dùng làm nguyên liệu thô trong công nghiệp; các chế phẩm khác với thành phần chủ yếu từ các chất thơm làm nguyên liệu để sản xuất đồ uống

 

 

 

 

 

3302

10

 

- Loại dùng trong sản xuất thực phẩm hoặc sản xuất đồ uống:

 

3302

10

10

- - Chế phẩm cồn thơm dùng trong công nghiệp sản xuất rượu, dạng lỏng

10

3302

10

20

- - Chế phẩm cồn thơm dùng trong công nghiệp sản xuất rượu, ở dạng khác

10

3302

10

90

- - Loại khác

10

3302

90

00

- Loại khác

5

 

 

 

 

 

4804

 

 

Giấy và bìa kraft không tráng, ở dạng cuộn hoặc tờ, trừ loại thuộc nhóm 4802 hoặc 4803

 

 

 

 

 

 

 

 

- Giấy gói hàng, loại "kraftliner":

 

4804

11

00

- - Loại chưa tẩy

30

4804

19

00

- - Loại khác

30

 

 

 

- Giấy kraft làm bao:

 

4804

21

 

- - Loại chưa tẩy:

 

4804

21

10

- - - Chưa in để làm bao xi măng

3

4804

21

90

- - - Loại khác

15

4804

29

 

- - Loại khác:

 

4804

29

10

- - - Chưa in

10

4804

29

20

- - - Giấy phức hợp đã in

10

4804

29

90

- - - Loại khác

15

 

 

 

- Giấy và bìa kraft khác có trọng lượng từ 150g/m2 trở xuống:

 

4804

31

 

- - Loại chưa tẩy:

 

4804

31

10

- - - Giấy, bìa kraft cách điện

5

4804

31

90

- - - Loại khác

10

4804

39

00

- - Loại khác

10

 

 

 

- Giấy và bìa kraft khác có trọng lượng trên 150g/m2 nhưng dưới 225g/m2:

4804

41

 

- - Loại chưa tẩy:

 

4804

41

10

- - - Giấy, bìa kraft cách điện

5

4804

41

90

- - - Loại khác

30

4804

42

00

- - Loại đã tẩy đồng loạt toàn bộ và có tỷ trọng trên 95% tổng trọng lượng sợi là sợi gỗ thu được từ quá trình sản xuất hóa học

30

4804

49

00

- - Loại khác

30

 

 

 

- Giấy và bìa kraft khác có trọng lượng từ 225g/m2 trở lên:

 

4804

51

 

- - Loại chưa tẩy:

 

4804

51

10

- - - Giấy, bìa kraft cách điện

5

4804

51

90

- - - Loại khác

30

4804

52

00

- - Loại đã tẩy đồng loạt toàn bộ và có tỷ trọng trên 95% tổng trọng lượng sợi là loại sợi gỗ thu được từ quá trình sản xuất hóa học

30

4804

59

00

- - Loại khác

30

 

 

 

Riêng:

 

 

 

 

+ Các loại bìa, carton phẳng dùng làm bao bì, có độ chịu bục từ 3kgf/cm2 trở xuống và độ chịu nén từ 14kgf trở xuống

30

 

 

 

 

 

5607

 

 

Sợi xe, dây coóc, dây thừng và dây cáp đã hoặc chưa tết hoặc bện, đã hoặc chưa thấm, tẩm, tráng, phủ hoặc bao ngoài bằng cao su hoặc plastic

 

 

 

 

 

5607

10

00

- Từ đay hay các xơ dệt từ vỏ cây khác thuộc nhóm 5303

30

 

 

 

- Từ xi zan hoặc từ xơ dệt khác của các cây thuộc dòng cây thùa:

5607

21

00

- - Thừng xoắn để buộc, đóng kiện

30

5607

29

00

- - Loại khác

30

5607

30

00

- Từ xơ chuối (loại xơ gai ma ni la hoặc mu sa) hoặc các loại xơ cứng khác (từ xơ lá cây)

30

 

 

 

- Từ polyethylen hoặc polypropylen:

 

5607

41

00

- - Thừng xoắn để buộc, đóng kiện

20

5607

49

00

- - Loại khác

20

5607

50

00

- Từ xơ tổng hợp khác

20

5607

90

00

- Từ xơ khác

20

 

 

 

 

 

7007

 

 

Kính an toàn, làm bằng thủy tinh cứng (đã tôi) hoặc thủy tinh đã cán mỏng

 

 

 

 

 

 

 

 

- Kính an toàn cứng đã tôi:

 

7007

11

 

- - Có kích cỡ và hình dạng phù hợp với từng loại xe cộ, máy bay, tàu vũ trụ hoặc tàu thuyền:

7007

11

10

- - - Dùng cho xe cộ

20

7007

11

90

- - - Loại khác

3

7007

19

00

- - Loại khác

10

 

 

 

- Kính an toàn nhiều lớp:

 

7007

21

 

- - Có kích cỡ và hình dạng phù hợp với từng loại xe cộ, máy bay, tàu vũ trụ hoặc tàu thuyền:

7007

21

10

- - - Dùng cho xe cộ

20

7007

21

90

- - - Loại khác

3

7007

29

00

- - Loại khác

5

 

 

 

 

 

7010

 

 

Bình lớn, chai, bình thót cổ, lọ, ống, ống tiêm và các loại đồ chứa khác bằng thủy tinh, dùng trong vận chuyển hoặc đóng hàng; bình bảo quản bằng thủy tinh; nút chai, nắp đậy và các loại nắp khác, bằng thủy tinh

 

 

 

 

 

7010

10

00

- ống đựng thuốc tiêm

10

7010

20

00

- Nút chai, nắp đậy và các loại nắp khác

20

7010

90

 

- Loại khác:

 

7010

90

10

- - Bình, chai có lưới bọc và chai khác dùng để đựng thuốc tiêm có dung tích trên 1 lít

20

7010

90

20

- - Chai và lọ dùng để đựng vắc xin, thuốc kháng sinh và các loại thuốc tiêm khác, có dung tích không quá 1 lít

5

7010

90

10

- - Chai khác để đựng dịch truyền

5

7010

90

90

- - Loại khác

20

 

 

 

 

 

7019

 

 

Sợi thủy tinh (kể cả len thủy tinh) và các sản phẩm của nó (ví dụ: chỉ, vải dệt)

 

 

 

 

 

 

 

 

- ở dạng bị cắt mảnh, sợi thô, sợi xoắn và sợi bện đã cắt đoạn:

 

7019

11

00

- - Sợi bện đã cắt đoạn, chiều dài không qúa 50mm

1

7019

12

00

- - Sợi thô

1

7019

19

00

- - Loại khác

1

 

 

 

- Màng mỏng (như voan):

 

7019

31

00

- - Chiếu

1

7019

32

00

- - Màng mỏng (như voan)

1

7019

39

 

- - Loại khác:

 

7019

39

10

- - - Tấm trần

10

7019

39

90

- - - Loại khác

10

7019

40

00

- Vải dệt từ sợi thô

1

 

 

 

- Vải dệt khác:

 

7019

51

00

- - Có chiều rộng không qúa 30cm

1

7019

52

00

- - Có chiều rộng trên 30cm, dệt trơn, trọng lượng dưới 250g/m2, dệt từ sợi tơ đơn mỗi sợi không qúa 136 tex

1

7019

59

00

- - Loại khác

1

7019

90

00

- Loại khác

1

 

 

 

 

 

7605

 

 

Dây nhôm

 

 

 

 

 

 

 

 

 

- Bằng nhôm không hợp kim:

 

7605

11

00

- - Có kích thước tối đa của mặt cắt trên 7mm

5

7605

19

00

- - Loại khác

5

 

 

 

- Bằng hợp kim nhôm:

 

7605

21

00

- - Có kích thước tối đa của mặt cắt trên 7mm

3

7605

29

00

- - Loại khác

3

 

 

 

 

 

7611

00

00

Các loại bể chứa nước, két, bình chứa và các loại tương tự dùng để chứa các loại vật liệu (trừ ga nén, ga lỏng) có dung tích trên 300 lít, bằng nhôm, đã hoặc chưa lót hoặc

 

 

 

cách nhiệt nhưng chưa lắp ghép với thiết bị cơ khí hoặc thiết bị nhiệt

5

 

 

 

 

 

7614

 

 

Dây bện tao, cáp, băng tết và các loại tương tự bằng nhôm chưa cách điện

 

 

 

 

 

7614

10

 

- Có lõi thép:

 

 

 

 

- - Cáp:

 

7614

10

11

- - - Tiết diện đến 500 mm2

20

7614

10

12

- - - Tiết diện trên 500 mm2 đến 630 mm2

15

7614

10

19

- - - Loại khác

5

7614

10

90

- - Loại khác

0

7614

90

 

- Loại khác:

 

 

 

 

- - Cáp:

 

7614

90

11

- - - Tiết diện đến 500 mm2

20

7614

90

12

- - - Tiết diện trên 500 mm2 đến 630 mm2

15

7614

90

19

- - - Loại khác

5

7614

90

90

- - Loại khác

0

 

 

 

 

 

8428

 

 

Máy nâng, hạ, xếp, dỡ hàng (ví dụ: thang máy đứng, thang máy trượt, băng tải chuyển hàng, xe chạy cáp treo)

 

 

 

 

 

8428

10

 

- Thang máy và tời thùng lồng:

 

8428

10

10

- - Thang máy

10

8428

10

90

- - Tời thùng lồng

0

8428

20

00

- Máy nâng và băng tải vận hành bằng hơi

5

 

 

 

- Máy nâng và băng tải hoạt động liên hoàn khác để vận tải hàng hóa và vật liệu:

8428

31

00

- - Thiết kế để chuyên dùng trong đường hầm

5

8428

32

00

- - Loại khác, dạng thùng

5

8428

33

00

- - Loại khác, dạng băng truyền

5

8428

39

00

- - Loại khác

5

8428

40

00

- Cầu thang tự động và băng tải chuyển động dùng cho người đi bộ

5

8428

50

00

- Máy đẩy toa thùng trong mỏ, máy kéo đầu máy hoặc toa và các công cụ điều khiển toa tương tự

0

8428

60

00

- Thùng cáp treo, ghế treo, thùng gầu kéo dùng trong môn trượt tuyết, máy kéo dùng cho đường sắt leo núi

0

8428

90

00

- Máy khác

0

 

 

 

 

 

8473

 

 

Phụ tùng và các bộ phận phụ trợ (trừ vỏ, hộp và các loại tương tự) chỉ dùng hoặc chủ yếu dùng cho các loại máy thuộc các nhóm từ 8469 đến 8472

 

 

 

 

 

8473

10

00

- Phụ tùng và các bộ phận phụ trợ của các loại máy thuộc nhóm 8469

0

 

 

 

- Các bộ phận và phụ tùng kèm theo của các loại máy thuộc nhóm 8470:

8473

21

00

- - Của loại máy tính điện tử thuộc phân nhóm 847010, 847021 hay 847029

0

8473

29

00

- - Loại khác

0

8473

30

00

- Bộ phận và phụ tùng kèm theo của các loại máy thuộc nhóm 8471

5

8473

40

00

- Bộ phận và phụ tùng kèm theo của các loại máy thuộc nhóm 8472

0

8473

50

 

- Các bộ phận và phụ tùng dùng cho các loại máy thuộc các nhóm từ 8469 đến 8472:

8473

50

10

- - Của nhóm 8471

5

8473

50

90

- - Loại khác

0

 

 

 

 

 

8535

 

 

Thiết bị điện để chuyển mạch hay bảo vệ mạch điện hoặc dùng để tiếp nối hay dùng trong mạch điện (ví dụ: bộ phận ngắt mạch, cầu chì, cột thu lôi, bộ khống chế điện

 

 

 

áp, bộ phận triệt xung điện, phích cắm, hộp tiếp nối) dùng cho điện áp trên 1000 V

 

 

 

 

 

8535

10

00

- Cầu chì

0

 

 

 

- Bộ phận ngắt mạch tự động:

 

8535

21

 

- - Có điện thế dưới 72,5 kV:

 

8535

21

10

- - - Trọn bộ

5

8535

21

90

- - - Loại khác

5

8535

29

 

- - Loại khác:

 

8535

29

10

- - - Trọn bộ

5

8535

29

90

- - - Loại khác

5

8535

30

 

- Bộ phận ngắt mạch cách điện và bộ phận ngắt mạch tắt mở khác:

8535

30

10

- - Loại dùng cho điện áp trên 1.000V đến 40.000 V

5

8535

30

90

- - Loại khác

0

 

 

 

Riêng: linh kiện rời của mã số 8535.30.10 và 8535.30.90

0

8535

40

00

- Cột thu lôi, bộ khống chế điện áp, bộ phận triệt xung điện

0

8535

90

00

- Loại khác

0

 

 

 

 

 

8536

 

 

Thiết bị điện để ngắt mạch hay bảo vệ mạch điện hoặc dùng để tiếp nối hay dùng trong mạch điện (ví dụ: bộ phận ngắt điện, rơ-le, cầu chì, bộ phận triệt xung điện,

 

 

 

phích cắm, ổ cắm, đui đèn, hộp tiếp nối) dùng cho điện áp không quá 1000 V

 

 

 

 

 

8536

10

00

- Cầu chì

30

8536

20

00

- Bộ phận ngắt mạch tự động

30

 

 

 

Riêng: linh kiện rời của mã số 8536.20.00

5

8536

30

00

- Các thiết bị bảo vệ mạch điện khác

30

 

 

 

- Rơle:

 

8536

41

00

- - Dùng cho điện áp không quá 60V

30

8536

49

00

- - Loại khác

30

8536

50

 

- Bộ phận ngắt điện khác:

 

8536

50

10

- - Cái đóng ngắt khi có dòng rò và quá tải tự động

10

8536

50

90

- - Loại khác

30

 

 

 

- Đui đèn, phích cắm, ổ cắm:

 

8536

61

 

- - Đui đèn:

 

8536

61

10

- - - Loại dùng cho đèn compact và đèn halogen

5

8536

61

90

- - - Loại khác

30

8536

69

 

- - Loại khác:

 

8536

69

10

- - - Phích cắm điện thoại

30

8536

69

90

- - - Loại khác

30

8536

90

00

- Thiết bị điện khác

30

 

THE MINISTRY OF FINANCE
-------

SOCIALIST REPUBLIC OF VIET NAM
Independence - Freedom - Happiness
------------

No: 100/2002/QD-BTC

Hanoi, August 21, 2002

 

DECISION

AMENDING AND SUPPLEMENTING NAMES AND TAX RATES OF A NUMBER OF COMMODITY GROUPS AND ITEMS IN THE PREFERENTIAL IMPORT TARIFF

THE MINISTER OF FINANCE

Pursuant to the Government’s Decree No.15/CP of March 2, 1993 on the tasks, powers and State management responsibilities of the ministries and ministerial-level agencies;
Pursuant to the Government’s Decree No.178/CP of October 28, 1994 on the tasks, powers and organizational structure of the Finance Ministry;
Pursuant to the tax rate brackets prescribed in the Import Tariff according to the list of taxable commodity groups promulgated together with Resolution No.63/NQ-UBTVQH10 of October 10, 1998 of the Xth National Assembly Standing Committee;
Pursuant to Article 1 of the Government’s Decree No.94/1998/ND-CP of November 17, 1998 detailing the implementation of the Law Amending and Supplementing a Number of Articles of Law No.04/1998/QH10 of May 20, 1998 on Export Tax and Import Tax;
After consulting the concerned ministries and branches and at the proposal of the General Director of Tax,

DECIDES:

Article 1.- To amend and supplement names, codes and tax rates of a number of commodity groups and items specified in the Preferential Import Tariff promulgated together with the Finance Minister’s Decision No.1803/1998/QD/BTC of December 11, 1998 and the Lists of amendments and supplements to names and tax rates of a number of commodity groups and items in the Preferential Import Tariff promulgated together with Decision No.41/2000/QD/BTC of March 17, 2000, Decision No.91/2000/QD/BTC of June 2, 2000, Decision No.193/2000/QD/BTC of December 5, 2000, Decision No.34/2001/QD-BTC of April 18, 2001 and Decision No.137/2001/QD-BTC of December 18, 2001, into new ones on the List of amendments and supplements to names and tax rates of a number of commodity groups in the Preferential Import Tariff promulgated together with this Decision.

Article 2.- This Decision takes effect and applies to all import goods declarations already submitted to the customs offices as from September 1, 2002. The previous stipulations which are contrary to this Decision are all hereby annulled.

 

...

...

...

Please sign up or sign in to your Pro Membership to see English documents.



FOR THE FINANCE MINISTER
VICE MINISTER




Truong Chi Trung

 

LIST OF AMENDMENTS AND SUPPLEMENTS TO NAMES AND TAX RATES OF A NUMBER OF COMMODITY GROUPS IN THE PREFERENTIAL IMPORT TARIFF
(Promulgated together with the Finance Minister’s Decision No. 100/2002/QD-BTC of August 21, 2002)

Codes

Description of commodity groups, items

Tax rates (%)

Headings

Sub-headings

 

...

...

...

Please sign up or sign in to your Pro Membership to see English documents.



2523

 

 

Portland cement, aluminous cement, slag cement, supersulphate cement and similar hydraulic cements, whether or not colored or in the form of clinkers

 

2523

10

 

- Clinkers:

...

...

...

Please sign up or sign in to your Pro Membership to see English documents.



2523

10

10

- - White clinkers

30

2523

10

90

- - Other

...

...

...

Please sign up or sign in to your Pro Membership to see English documents.



 

 

 

- Portland cement:

 

2523

21

00

- - White cement, whether or not artificially colored

...

...

...

Please sign up or sign in to your Pro Membership to see English documents.



2523

29

 

- - Other:

 

2523

29

10

- - - Black cement

...

...

...

Please sign up or sign in to your Pro Membership to see English documents.



2523

29

90

- - - Other

40

2523

30

00

- Aluminous cement

...

...

...

Please sign up or sign in to your Pro Membership to see English documents.



2523

90

00

- Other hydraulic cement

40

3302

 

 

Mixture of odoriferous substances and mixtures (including alcoholicsolutions) with a basic composition of one or more of these substances, of a kind used as raw materials in industry; otherpreparations based on odoriferous substances, of a kind used for the manufacture of beverages

...

...

...

Please sign up or sign in to your Pro Membership to see English documents.



3302

10

 

- Of a kind used in the food or drink industries:

 

3302

10

10

- - Odoriferous alcohol used in liquor industry, in liquid form

...

...

...

Please sign up or sign in to your Pro Membership to see English documents.



3302

10

20

- - Odoriferous alcohol used in liquor industry, in other forms

10

3302

10

90

- - Other

...

...

...

Please sign up or sign in to your Pro Membership to see English documents.



3302

90

00

- Other

5

4804

 

 

Uncoated Kraft paper and paperboard, in rolls or sheets, other than those of Heading No.4802 or 4803

...

...

...

Please sign up or sign in to your Pro Membership to see English documents.



 

 

 

- Kraftliner:

 

4804

11

00

- - Unbleached

...

...

...

Please sign up or sign in to your Pro Membership to see English documents.



4804

19

00

- - Other

30

 

 

 

- Sack Kraft paper:

...

...

...

Please sign up or sign in to your Pro Membership to see English documents.



4804

21

 

- - Unbleached:

 

4804

21

10

- - - Not printed, for making cement bags

...

...

...

Please sign up or sign in to your Pro Membership to see English documents.



4804

21

90

- - - Other

15

4804

29

 

- - Other:

...

...

...

Please sign up or sign in to your Pro Membership to see English documents.



4804

29

10

- - - Not printed

10

4804

29

20

- - - Printed composite paper

...

...

...

Please sign up or sign in to your Pro Membership to see English documents.



4804

29

90

- - - Other

15

 

 

 

- Other Kraft paper and paperboard weighing 150 g/m2 or less:

...

...

...

Please sign up or sign in to your Pro Membership to see English documents.



4804

31

 

- - Unbleached:

 

4804

31

10

- - - Insulating Kraft paper and paperboard

...

...

...

Please sign up or sign in to your Pro Membership to see English documents.



4804

31

90

- - - Other

10

4804

39

00

- - Other

...

...

...

Please sign up or sign in to your Pro Membership to see English documents.



 

 

 

- Other Kraft paper and paperboard weighing over 150 g/m2 but under 225 g/m2:

 

4804

41

 

- - Unbleached:

...

...

...

Please sign up or sign in to your Pro Membership to see English documents.



4804

41

10

- - - Insulating Kraft paper and paperboard

5

4804

41

90

- - - Other

...

...

...

Please sign up or sign in to your Pro Membership to see English documents.



4804

42

00

- - Bleached en masse and of which more than 95% by weight of the total fiber content consists of wood fibers obtained by a chemical process

30

4804

49

00

- - Other

...

...

...

Please sign up or sign in to your Pro Membership to see English documents.



 

 

 

- Other Kraft paper and paperboard weighing more than 225 g/m2:

 

4804

51

 

- - Unbleached:

...

...

...

Please sign up or sign in to your Pro Membership to see English documents.



4804

51

10

- - - Insulating Kraft paper and paperboard

5

4804

51

90

- - - Other

...

...

...

Please sign up or sign in to your Pro Membership to see English documents.



4804

52

00

- - Bleached en masse and of which more than 95% by weight of the total fiber content consists of wood fibers obtained by a chemical process

30

4804

59

00

- - Other

...

...

...

Please sign up or sign in to your Pro Membership to see English documents.



 

 

 

Particularly for:

 

 

 

 

+ Flat paperboard and cardboard for packing, with a tearing strength of 3 kgf/cm2 or less and a compressive strength of14 kgf or less

...

...

...

Please sign up or sign in to your Pro Membership to see English documents.



5607

 

 

Twine, cord, rope and cable, plaited or braided or not, impregnated, coated or sheathed with rubber or plastic or not

 

5607

10

00

- Of jute or other textile bast fibers of Heading No.5303

...

...

...

Please sign up or sign in to your Pro Membership to see English documents.



 

 

 

- Of sisal or other textile fibers of the genus Agave:

 

5607

21

00

- - Binder or baler twine

...

...

...

Please sign up or sign in to your Pro Membership to see English documents.



5607

29

00

- - Other

30

5607

30

00

- Of abaca (Manila hemp or Musa textilis Nee) or other hard (leaf) fibers

...

...

...

Please sign up or sign in to your Pro Membership to see English documents.



 

 

 

- Polyethylene or polypropylene:

 

5607

41

00

- - Binder or baler twine

...

...

...

Please sign up or sign in to your Pro Membership to see English documents.



5607

49

00

- - Other

20

5607

50

00

- Of other synthetic fibers

...

...

...

Please sign up or sign in to your Pro Membership to see English documents.



5607

90

00

- Of other fibers

20

7007

 

 

Safety glass, consisting of toughened (tempered) or laminated glass

...

...

...

Please sign up or sign in to your Pro Membership to see English documents.



 

 

 

- Toughened (tempered) safety glass:

 

7007

11

 

- - Of size or shape suitable for incorporating in vehicles, aircraft, spacecraft or vessels:

...

...

...

Please sign up or sign in to your Pro Membership to see English documents.



7007

11

10

- - - For vehicles

20

7007

11

90

- - - Other

...

...

...

Please sign up or sign in to your Pro Membership to see English documents.



7007

19

00

- - Other

10

 

 

 

- Multi-layer safety glass:

...

...

...

Please sign up or sign in to your Pro Membership to see English documents.



7007

21

 

- - Of size or shape suitable for incorporating in vehicles, aircraft, spacecraft or vessels:

 

7007

21

10

- - - For vehicles

...

...

...

Please sign up or sign in to your Pro Membership to see English documents.



7007

21

90

- - - Other

3

7007

29

00

- - Other

...

...

...

Please sign up or sign in to your Pro Membership to see English documents.



7010

 

 

Carboys, bottles, flasks, jars, pots, vials, injection ampoules and other glass containers of glass used for the conveyance or packing of goods; glass containers for preservation; stoppers, lids or other closures of glass

 

7010

10

00

- Injection ampoules

...

...

...

Please sign up or sign in to your Pro Membership to see English documents.



7010

20

00

- Stoppers, lids and other

20

7010

90

 

- Other:

...

...

...

Please sign up or sign in to your Pro Membership to see English documents.



7010

90

10

- - Bottles and pots in net packing and other bottles for containing injections, with a capacity of over 1 litter

20

7010

90

20

- - Bottles and jars for containing vaccines, antibiotics and other injections, with a capacity not exceeding 1 litter

...

...

...

Please sign up or sign in to your Pro Membership to see English documents.



7010

90

30

- - Other bottles for containing infusions

5

7010

90

90

- - Other

...

...

...

Please sign up or sign in to your Pro Membership to see English documents.



7019

 

 

Glass fibers (including glass wool) and products thereof (for example, thread, woven fabrics)

 

 

 

 

- Slivers, rovings, yarn and chopped strands:

...

...

...

Please sign up or sign in to your Pro Membership to see English documents.



7019

11

00

- - Chopped strands, or a length not exceeding 50 mm

1

7019

12

00

- - Rovings

...

...

...

Please sign up or sign in to your Pro Membership to see English documents.



7019

19

00

- - Other

1

 

 

 

- Membranes (voiles):

...

...

...

Please sign up or sign in to your Pro Membership to see English documents.



7019

31

00

- - Mats

1

7019

32

00

- - Membranes (voiles)

...

...

...

Please sign up or sign in to your Pro Membership to see English documents.



7019

39

 

- - Other:

 

7019

39

10

- - - Ceiling sheets

...

...

...

Please sign up or sign in to your Pro Membership to see English documents.



7019

39

90

- - - Other

10

7019

40

00

- Woven fabrics of rovings

...

...

...

Please sign up or sign in to your Pro Membership to see English documents.



 

 

 

- Other woven fabrics:

 

7019

51

00

- - Of a width not exceeding 30 cm

...

...

...

Please sign up or sign in to your Pro Membership to see English documents.



7019

52

00

- - Of a width exceeding 30 cm, plain weave, weighing less than 250 g/m2, of filaments measuring per single yarn not more than 136 tex

1

7019

59

00

- - Other

...

...

...

Please sign up or sign in to your Pro Membership to see English documents.



7019

90

00

- Other

1

7605

 

 

Aluminum wire

...

...

...

Please sign up or sign in to your Pro Membership to see English documents.



 

 

 

- Of non-alloy aluminum:

 

7605

11

00

- - Of a maximum cross-section exceeding 7 mm

...

...

...

Please sign up or sign in to your Pro Membership to see English documents.



7605

19

00

- - Other

5

 

 

 

- Of aluminum alloys:

...

...

...

Please sign up or sign in to your Pro Membership to see English documents.



7605

21

00

- - Of a maximum cross-section exceeding 7 mm

3

7605

29

00

- - Other

...

...

...

Please sign up or sign in to your Pro Membership to see English documents.



7611

00

00

Reservoirs, tanks, vats and similar containers for all kinds of materials (except for compressed gas, liquefied gas) of a capacity exceeding 300 liters, of aluminum, whether or not lined or heat- isolated but not yet fitted with mechanical or thermal equipment

5

7614

 

 

Stranded wire, cables, plaited bands and the like of aluminum, not electrically insulated

...

...

...

Please sign up or sign in to your Pro Membership to see English documents.



7614

10

 

- With steel core:

 

 

 

 

- - Cable:

...

...

...

Please sign up or sign in to your Pro Membership to see English documents.



7614

10

11

- - - Of a cross-section of up to 500 mm2

20

7614

10

12

- - - Of a cross-section of over 500 mm2 to 630 mm2

...

...

...

Please sign up or sign in to your Pro Membership to see English documents.



7614

10

19

- - - Other

5

7614

10

90

- - Other

...

...

...

Please sign up or sign in to your Pro Membership to see English documents.



7614

90

 

- Other:

 

 

 

 

- - Cable:

...

...

...

Please sign up or sign in to your Pro Membership to see English documents.



7614

90

11

- - - Of a cross-section of up to 500 mm2

20

7614

90

12

- - - Of a cross-section of over 500 mm2 to 630 mm2

...

...

...

Please sign up or sign in to your Pro Membership to see English documents.



7614

90

19

- - - Other

5

7614

90

90

- - Other

...

...

...

Please sign up or sign in to your Pro Membership to see English documents.



8428

 

 

Other lifting, lowering, loading and unloading machines (for example: lifts, escalators, conveyors, teleferics)

 

8428

10

 

- Lifts and skip hoists:

...

...

...

Please sign up or sign in to your Pro Membership to see English documents.



8428

10

10

- - Lifts

10

8428

10

90

- - Skip hoists

...

...

...

Please sign up or sign in to your Pro Membership to see English documents.



8428

20

00

- Pneumatic elevators and conveyors

5

 

 

 

- Other elevators and continuous conveyors, for carrying goods and materials:

...

...

...

Please sign up or sign in to your Pro Membership to see English documents.



8428

31

00

- - Specially designed for underground use

5

8428

32

00

- - Other, of bucket type

...

...

...

Please sign up or sign in to your Pro Membership to see English documents.



8428

33

00

- - Other, of belt-conveying type

5

8428

39

00

- - Other

...

...

...

Please sign up or sign in to your Pro Membership to see English documents.



8428

40

00

- Escalators and moving walkways

5

8428

50

00

- Mine wagon pushers, locomotive or wagon traversers, wagon tippers and similar railway wagon handling equipment

...

...

...

Please sign up or sign in to your Pro Membership to see English documents.



8428

60

00

- Teleferics, chair-lifts, ski-draglines, traction mechanisms for funiculars

0

8428

90

00

- Other

...

...

...

Please sign up or sign in to your Pro Membership to see English documents.



8473

 

 

Parts and accessories (other than covers, carrying cases and the like) suitable for use solely or principally for machines of Headings No.8469 to 8472

 

8473

10

00

- Parts and accessories of machines of Heading No.8469

...

...

...

Please sign up or sign in to your Pro Membership to see English documents.



 

 

 

- Parts and accessories for use with machines of Heading No.8470:

 

8473

21

00

- - Of electronic calculators of Sub-Heading No.847010, 847021 or 847029

...

...

...

Please sign up or sign in to your Pro Membership to see English documents.



8473

29

00

- - Other

0

8473

30

00

- Parts and accessories for use with machines of Heading No.8471

...

...

...

Please sign up or sign in to your Pro Membership to see English documents.



8473

40

00

- Parts and accessories for use with machines of Heading No.8472

0

8473

50

 

- Parts and accessories or use with machines of Headings No.8469 to 8472:

...

...

...

Please sign up or sign in to your Pro Membership to see English documents.



8473

50

10

- - Of Heading No.8471

5

8473

50

90

- - Other

...

...

...

Please sign up or sign in to your Pro Membership to see English documents.



8535

 

 

Electric apparatus for switching or protecting electric circuits or for making connecting to or in electric circuits (for example: switches, fuses, lightning arresters, surge suppressers, voltage limiters, plugs, junction boxes) for a voltage exceeding 1,000 V

 

8535

10

00

- Fuses

...

...

...

Please sign up or sign in to your Pro Membership to see English documents.



 

 

 

- Automatic circuit breakers:

 

8535

21

 

- - For a voltage of under 72.5 kV:

...

...

...

Please sign up or sign in to your Pro Membership to see English documents.



8535

21

10

- - - In whole sets

5

8535

21

90

- - - Other

...

...

...

Please sign up or sign in to your Pro Membership to see English documents.



8535

29

 

- - Other:

 

8535

29

10

- - - In whole sets

...

...

...

Please sign up or sign in to your Pro Membership to see English documents.



8535

29

90

- - - Other

5

8535

30

 

- Insulating switches and other make-and-break switches:

...

...

...

Please sign up or sign in to your Pro Membership to see English documents.



8535

30

10

- - Of a type used for a voltage of from 1,000 to 40,000 V

5

8535

30

90

- - Other

...

...

...

Please sign up or sign in to your Pro Membership to see English documents.



 

 

 

Particularly for knocked down components of those of Sub-Headings No.8535.30.10 and 8535.30.90

0

8535

40

00

- Lightning arresters, voltage limiters and surge suppressers

...

...

...

Please sign up or sign in to your Pro Membership to see English documents.



8535

90

00

- Other

0

8536

 

 

Electric apparatus for switching or protecting electric circuits, or for making connections to or in electric circuits (for example: switches, relays, fuses, surge suppressers, plugs, lamp-holders, terminals, junction boxes) for a voltage not exceeding 1,000 V

...

...

...

Please sign up or sign in to your Pro Membership to see English documents.



8536

10

00

- Fuses

30

8536

20

00

- Automatic circuit breakers

...

...

...

Please sign up or sign in to your Pro Membership to see English documents.



 

 

 

Particularly for knocked down components of those of Heading No. 8536.20.00

5

8536

30

00

- Other electric circuit protectors

...

...

...

Please sign up or sign in to your Pro Membership to see English documents.



 

 

 

- Relays:

 

8536

41

00

- - For a voltage not exceeding 60 V

...

...

...

Please sign up or sign in to your Pro Membership to see English documents.



8536

49

00

- - Other

30

8536

50

 

- Other switches:

...

...

...

Please sign up or sign in to your Pro Membership to see English documents.



8536

50

10

- - Automatic switches when leakage current or overvoltage occurs

10

8536

50

90

- - Other

...

...

...

Please sign up or sign in to your Pro Membership to see English documents.



 

 

 

- Lamp holders, plugs and sockets:

 

8536

61

 

- - Lamp holders:

...

...

...

Please sign up or sign in to your Pro Membership to see English documents.



8536

61

10

- - - Of a type used for compact lamp and halogen lamp

5

8536

61

90

- - - Other

...

...

...

Please sign up or sign in to your Pro Membership to see English documents.



8536

69

 

- - Other:

 

8536

69

10

- - - Telephone plugs

...

...

...

Please sign up or sign in to your Pro Membership to see English documents.



8536

69

90

- - - Other

30

8536

90

00

- Other electric equipment

...

...

...

Please sign up or sign in to your Pro Membership to see English documents.



 

 

FOR THE FINANCE MINISTER
VICE MINISTER




Truong Chi Trung

 

Bạn Chưa Đăng Nhập Thành Viên!


Vì chưa Đăng Nhập nên Bạn chỉ xem được Thuộc tính của văn bản.
Bạn chưa xem được Hiệu lực của Văn bản, Văn bản liên quan, Văn bản thay thế, Văn bản gốc, Văn bản tiếng Anh,...


Nếu chưa là Thành Viên, mời Bạn Đăng ký Thành viên tại đây


Bạn Chưa Đăng Nhập Thành Viên!


Vì chưa Đăng Nhập nên Bạn chỉ xem được Thuộc tính của văn bản.
Bạn chưa xem được Hiệu lực của Văn bản, Văn bản liên quan, Văn bản thay thế, Văn bản gốc, Văn bản tiếng Anh,...


Nếu chưa là Thành Viên, mời Bạn Đăng ký Thành viên tại đây


Bạn Chưa Đăng Nhập Thành Viên!


Vì chưa Đăng Nhập nên Bạn chỉ xem được Thuộc tính của văn bản.
Bạn chưa xem được Hiệu lực của Văn bản, Văn bản liên quan, Văn bản thay thế, Văn bản gốc, Văn bản tiếng Anh,...


Nếu chưa là Thành Viên, mời Bạn Đăng ký Thành viên tại đây


Bạn Chưa Đăng Nhập Thành Viên!


Vì chưa Đăng Nhập nên Bạn chỉ xem được Thuộc tính của văn bản.
Bạn chưa xem được Hiệu lực của Văn bản, Văn bản liên quan, Văn bản thay thế, Văn bản gốc, Văn bản tiếng Anh,...


Nếu chưa là Thành Viên, mời Bạn Đăng ký Thành viên tại đây


Quyết định 100/2002/QĐ-BTC ngày 21/08/2002 sửa đổi tên và mức thuế suất của một số nhóm, mặt hàng trong Biểu thuế thuế nhập khẩu ưu đãi do Bộ trưởng Bộ Tài chính ban hành

Bạn Chưa Đăng Nhập Thành Viên!


Vì chưa Đăng Nhập nên Bạn chỉ xem được Thuộc tính của văn bản.
Bạn chưa xem được Hiệu lực của Văn bản, Văn bản liên quan, Văn bản thay thế, Văn bản gốc, Văn bản tiếng Anh,...


Nếu chưa là Thành Viên, mời Bạn Đăng ký Thành viên tại đây


5.481

DMCA.com Protection Status
IP: 3.145.92.98
Hãy để chúng tôi hỗ trợ bạn!