Mã số
|
Mô tả nhóm, mặt hàng
|
Thuế suất
(%)
|
Nhóm
|
Phân nhóm
|
|
|
0403
|
|
|
Sản phẩm còn lại sau khi lấy bơ ra khỏi kem sữa, sữa đông và kem sữa đông, sữa chua, ki-phia (kephir) và sữa, kem
khác đã lên men hoặc a-xít hóa, đã hoặc chưa: cô đặc, pha thêm đường hoặc
chất ngọt khác, hương liệu, hoa quả, hạt hoặc ca cao
|
|
0403
|
10
|
|
- Sữa chua:
|
|
0403
|
10
|
10
|
- - Chưa pha
hương liệu, hoa qủa, hạt hoặc ca cao
|
30
|
0403
|
10
|
90
|
- - Loại khác
|
30
|
0403
|
90
|
|
- Loại khác:
|
|
0403
|
90
|
10
|
- - Sản
phẩm còn lại sau khi lấy bơ ra khỏi kem sữa
|
30
|
0403
|
90
|
90
|
- - Loại khác
|
30
|
|
|
|
|
|
0406
|
|
|
Pho mát và sữa đông
|
|
|
|
|
|
|
0406
|
10
|
00
|
- Pho mát
tươi (kể cả pho mát từ váng sữa), chưa lên men và sữa đông dùng làm pho mát
|
20
|
0406
|
20
|
|
- Pho mát mài
bột hoặc pho mát làm thành bột các loại:
|
|
0406
|
20
|
10
|
- - Đóng
gói với trọng lượng trên 20kg
|
20
|
0406
|
20
|
90
|
- - Loại
khác
|
20
|
0406
|
30
|
00
|
- Pho mát chế
biến chưa mài bột hoặc chưa làm thành bột các loại
|
20
|
0406
|
40
|
00
|
- Pho mát vân
xanh
|
20
|
0406
|
90
|
00
|
- Loại khác
|
20
|
0506
|
|
|
Xương và lõi sừng, chưa chế biến, đã khử mỡ, sơ chế (nhưng chưa cắt
thành hình), xử lý bằng a - xít hoặc khử gelatin; bột và phế liệu từ các sản
phẩm trên
|
|
0506
|
10
|
00
|
- Chất sụn và
xương đã xử lý bằng a - xít
|
5
|
0506
|
90
|
00
|
- Loại khác
|
5
|
0712
|
|
|
Rau khô, ở dạng nguyên, cắt, thái lát, vụn hoặc ở dạng bột nhưng
chưa chế biến thêm
|
|
|
|
|
|
|
0712
|
20
|
00
|
- Hành
|
30
|
0712
|
30
|
00
|
- Nấm và nấm
cục
|
30
|
0712
|
90
|
00
|
- Rau khác;
hỗn hợp các loại rau
|
30
|
0901
|
|
|
Cà phê, rang hoặc chưa rang, đã hoặc chưa khử chất ca-phê-in; vỏ
quả và vỏ hạt cà phê; các chất thay thế cà phê có chứa cà phê theo tỷ lệ nào
đó
|
|
|
|
|
- Cà phê chưa
rang:
|
|
0901
|
11
|
|
- - Chưa khử
chất ca-phê-in:
|
|
0901
|
11
|
10
|
- - -
Arabica WIB hoặc Robusta OIB
|
20
|
0901
|
11
|
90
|
- - - Loại
khác
|
20
|
0901
|
12
|
|
- - Đã khử
chất ca-phê-in:
|
|
0901
|
12
|
10
|
- - -
Arabica WIB hoặc Robusta OIB
|
20
|
0901
|
12
|
90
|
- - - Loại
khác
|
20
|
|
|
|
- Cà phê đã
rang:
|
|
0901
|
21
|
|
- - Chưa khử
chất ca-phê-in:
|
|
0901
|
21
|
10
|
- - - Chưa
tán
|
50
|
0901
|
21
|
20
|
- - - Đã
tán
|
50
|
0901
|
22
|
|
- - Đã khử
chất ca-phê-in:
|
|
0901
|
22
|
10
|
- - - Chưa
tán
|
50
|
0901
|
22
|
20
|
- - - Đã
tán
|
50
|
0901
|
90
|
00
|
- Loại khác
|
50
|
|
|
|
|
|
1001
|
|
|
Lúa mì và hỗn hợp giữa lúa mì và mạch đen (meslin)
|
|
|
|
|
|
|
1001
|
10
|
00
|
- Lúa mì
durum
|
5
|
1001
|
90
|
|
- Loại khác:
|
|
|
|
|
- - Dùng
cho người:
|
|
1001
|
90
|
11
|
- - - Hỗn
hợp giữa lúa mì và mạch đen (meslin)
|
0
|
1001
|
90
|
19
|
- - - Loại
khác
|
5
|
|
|
|
- - Loại
khác:
|
|
1001
|
90
|
91
|
- - - Hỗn
hợp giữa lúa mì và mạch đen (meslin)
|
0
|
1001
|
90
|
99
|
- - - Loại
khác
|
5
|
|
|
|
|
|
1209
|
|
|
Hạt, qủa và mầm dùng để gieo trồng
|
|
|
|
|
|
|
1209
|
10
|
00
|
- Hạt củ cải
đường
|
0
|
|
|
|
- Hạt cỏ, trừ
hạt củ cải:
|
|
1209
|
21
|
00
|
- - Hạt cỏ linh
lăng
|
0
|
1209
|
22
|
00
|
- - Hạt cỏ ba
lá
|
0
|
1209
|
23
|
00
|
- - Hạt cỏ
đuôi trâu
|
0
|
1209
|
24
|
00
|
- - Hạt cỏ
kentucky màu xanh da trời
|
0
|
1209
|
25
|
00
|
- - Hạt cỏ
mạch đen
|
0
|
1209
|
26
|
00
|
- - Hạt cỏ
đuôi mèo
|
0
|
1209
|
29
|
00
|
- - Hạt cỏ
khác
|
0
|
1209
|
30
|
00
|
- Hạt cỏ các
loại cây thảo, chủ yếu để lấy hoa
|
0
|
|
|
|
- Loại khác:
|
|
1209
|
91
|
00
|
- - Hạt rau
|
0
|
1209
|
99
|
|
- - Loại
khác:
|
|
1209
|
99
|
10
|
- - - Hạt
cây cao su, hạt cây kenaf
|
0
|
1209
|
99
|
90
|
- - - Loại
khác
|
0
|
1211
|
|
|
Các loại cây và các phần của cây (cả hạt, quả) chủ yếu dùng làm nước
hoa, dược phẩm, thuốc trừ sâu, thuốc tẩy uế, hoặc các mục đích tương tự, tươi
hoặc khô, đã hoặc chưa cắt, nghiền hoặc xay thành bột
|
|
|
|
|
|
|
1211
|
10
|
|
- Rễ cam
thảo:
|
|
1211
|
10
|
10
|
- - Đã cắt
hoặc nghiền hoặc xay thành bột
|
10
|
1211
|
10
|
90
|
- - Loại
khác
|
0
|
1211
|
20
|
|
- Rễ cây nhân
sâm:
|
|
1211
|
20
|
10
|
- - Đã cắt
hoặc nghiền hoặc xay thành bột
|
10
|
1211
|
20
|
90
|
- - Loại
khác
|
0
|
1211
|
30
|
|
- Lá cây
cô-ca:
|
|
1211
|
30
|
10
|
- - Đã cắt
hoặc nghiền hoặc xay thành bột
|
10
|
1211
|
30
|
90
|
- - Loại
khác
|
0
|
1211
|
40
|
00
|
- Thân
cây anh túc
|
0
|
1211
|
90
|
|
- Loại khác:
|
|
|
|
|
- - Loại chủ
yếu dùng làm dược phẩm:
|
|
1211
|
90
|
11
|
- - - Cây
gai dầu, đã cắt hoặc nghiền hoặc xay thành bột
|
10
|
1211
|
90
|
12
|
- - - Cây
gai dầu, dạng khác
|
0
|
1211
|
90
|
13
|
- - - Loại
khác, đã cắt hoặc nghiền hoặc xay thành bột
|
10
|
1211
|
90
|
19
|
- - - Loại
khác
|
0
|
|
|
|
- - Loại
khác:
|
|
1211
|
90
|
91
|
- - - Hoa
cúc lá nhỏ, đã cắt hoặc nghiền hoặc xay thành bột
|
10
|
1211
|
90
|
92
|
- - - Hoa
cúc lá nhỏ, dạng khác
|
0
|
1211
|
90
|
93
|
- - - Của
cây đàn hương
|
0
|
1211
|
90
|
99
|
- - - Loại
khác
|
0
|
1301
|
|
|
Cánh kiến đỏ; gôm tự nhiên, nhựa cây, nhựa cây dạng gôm, nhựa
ô-lê-ô (oleo resins) (ví dụ: nhựa thơm)
|
|
|
|
|
|
|
1301
|
10
|
00
|
- Cánh kiến
đỏ
|
5
|
1301
|
20
|
00
|
- Gôm ả rập
|
3
|
1301
|
90
|
|
- Loại khác:
|
|
1301
|
90
|
10
|
- - Gôm
benjamin
|
5
|
1301
|
90
|
20
|
- - Gôm
damar
|
5
|
1301
|
90
|
30
|
- - Nhựa
cây gai dầu
|
5
|
1301
|
90
|
90
|
- - Loại
khác
|
5
|
1401
|
|
|
Vật liệu thực vật dùng để tết bện hoặc đan (như: tre, song, mây,
sậy, liễu giỏ, cây bấc, cọ sợi, đã rửa sạch, chuội hoặc các loại rơm ngũ cốc
đã tẩy hoặc nhuộm, vỏ cây đoạn)
|
|
|
|
|
|
|
1401
|
10
|
00
|
- Tre
|
5
|
1401
|
20
|
00
|
- Song mây
|
5
|
1401
|
90
|
00
|
- Loại khác
|
5
|
1511
|
|
|
Dầu cọ và các thành phần của dầu cọ đã hoặc chưa tinh chế nhưng
chưa thay đổi thành phần hóa học
|
|
|
|
|
|
|
1511
|
10
|
00
|
- Dầu thô
|
5
|
1511
|
90
|
|
- Loại khác:
|
|
1511
|
90
|
10
|
- - Palm
stearin dạng đông đặc
|
30
|
1511
|
90
|
90
|
- - Loại khác
|
50
|
|
|
|
|
|
1704
|
|
|
Mứt kẹo có đường (kể cả sô-cô-la trắng), không chứa ca cao
|
|
|
|
|
|
|
1704
|
10
|
00
|
- Kẹo cao su,
đã hoặc chưa bọc đường
|
50
|
1704
|
90
|
|
- Loại khác:
|
|
1704
|
90
|
10
|
- - Kẹo
dược phẩm (kẹo ho)
|
20
|
1704
|
90
|
20
|
- - Sô-cô-la
trắng
|
50
|
1704
|
90
|
90
|
- - Loại khác
|
50
|
1901
|
|
|
Chiết suất từ hạt ngũ cốc đã nảy mầm
(mạch nha tinh chiết); chế phẩm thực phẩm chế biến từ bột, từ ngũ cốc dạng
vỡ mảnh, từ bột thô, từ tinh bột hoặc chiết suất từ hạt ngũ cốc đã nảy
mầm, không chứa ca cao hoặc có chứa ca cao với hàm lượng dưới 40% được tính
trên cơ sở đã khử toàn bộ chất béo, chưa được chi tiết hoặc ghi ở nơi khác;
chế phẩm thực phẩm từ các sản phẩm thuộc các nhóm 0401 đến 0404, không chứa
ca cao hoặc có chứa ca cao với hàm lượng dưới 5%được tính trên cơ sở đã khử
toàn bộ chất béo, chưa được chi tiết hoặc ghi ở nơi khác
|
|
1901
|
10
|
|
- Chế phẩm dùng cho trẻ em đã đóng gói để bán lẻ:
|
|
1901
|
10
|
10
|
- - Từ chiết suất của hạt ngũ cốc đã nảy mầm
|
30
|
|
|
|
- - Từ hàng hoá của nhóm 0401 đến nhóm 0404:
|
|
1901
|
10
|
21
|
- - - Sản phẩm dinh dưỡng y học
|
10
|
1901
|
10
|
29
|
- - - Loại khác
|
30
|
1901
|
10
|
30
|
- - Từ bột đậu tương
|
50
|
|
|
|
- - Loại khác:
|
|
1901
|
10
|
91
|
- - - Dùng cho trẻ em suy dinh dưỡng
|
50
|
1901
|
10
|
92
|
- - - Loại khác, là sản phẩm dinh dưỡng y học
|
10
|
1901
|
10
|
93
|
- - - Loại khác, chứa ca cao
|
50
|
1901
|
10
|
99
|
- - - Loại khác
|
50
|
1901
|
20
|
|
- Bột trộn hoặc bột nhào để chế biến thành các loại
bánh thuộc nhóm 1905:
|
|
1901
|
20
|
10
|
- - Bằng bột, ngũ cốc dạng vỡ mảnh, bột thô, tinh
bột hoặc chiết suất từ hạt ngũ cốc đã nảy mầm, không chứa ca cao
|
50
|
1901
|
20
|
20
|
- - Bằng bột, ngũ cốc dạng vỡ mảnh, bột thô, tinh
bột hoặc chiết suất từ hạt ngũ cốc đã nảy mầm, chứa ca cao
|
50
|
1901
|
20
|
30
|
- - Loại khác, không chứa ca cao
|
50
|
1901
|
20
|
40
|
- - Loại khác, chứa ca cao
|
50
|
1901
|
90
|
|
- Loại khác:
|
|
|
|
|
- - Thực phẩm cho trẻ em, chưa đóng gói để bán lẻ:
|
|
1901
|
90
|
11
|
- - - Từ hàng hoá thuộc nhóm 0401 đến nhóm 0404
|
30
|
1901
|
90
|
12
|
- - - Dùng cho trẻ em suy dinh dưỡng
|
40
|
1901
|
90
|
13
|
- - - Loại khác, là sản phẩm dinh dưỡng y học
|
10
|
1901
|
90
|
19
|
- - - Loại khác
|
40
|
1901
|
90
|
20
|
- - Chiết suất từ hạt ngũ cốc đã nảy mầm
|
30
|
|
|
|
- - Loại khác, từ hàng hoá thuộc nhóm 0401 đến nhóm
0404:
|
|
1901
|
90
|
31
|
- - - Sản phẩm dinh dưỡng y học
|
10
|
1901
|
90
|
32
|
- - - Loại khác, không chứa ca cao
|
30
|
1901
|
90
|
33
|
- - - Loại khác, chứa ca cao
|
30
|
|
|
|
- - Các chế phẩm khác từ đậu tương:
|
|
1901
|
90
|
41
|
- - - Dạng bột
|
50
|
1901
|
90
|
49
|
- - - Dạng khác
|
50
|
|
|
|
- - Loại khác:
|
|
1901
|
90
|
51
|
- - - Sản phẩm dinh dưỡng y học
|
10
|
1901
|
90
|
52
|
- - - Loại khác, không chứa ca cao
|
50
|
1901
|
90
|
53
|
- - - Loại khác, chứa ca cao
|
50
|
1904
|
|
|
Thức ăn đã được chế biến từ quá trình nổ hoặc rang ngũ cốc hoặc
các sản phẩm ngũ cốc (ví dụ: nổ từ mảnh ngô); ngũ cốc (trừ ngô) ở dạng
hạt hoặc dạng mảnh hoặc dạng hạt đã chế biến khác (trừ loại ở dạng bột thô và
bột mịn, ở dạng vỡ mảnh), đã làm chín sẵn hoặc chế biến cách khác,
chưa được chi tiết hoặc ghi ở nơi khác
|
|
1904
|
10
|
00
|
- Thức ăn chế
biến từ quá trình nổ, rang ngũ cốc hoặc các sản phẩm ngũ cốc
|
50
|
1904
|
20
|
00
|
- Thức ăn chế
biến từ ngũ cốc mảnh chưa rang hoặc từ hỗn hợp của ngũ cốc mảnh chưa rang với
ngũ cốc mảnh đã rang hoặc ngũ cốc đã nổ
|
50
|
1904
|
90
|
00
|
- Loại khác
|
50
|
|
|
|
|
|
2006
|
00
|
00
|
Rau, quả, quả hạch, vỏ quả và các phần khác của cây, được bảo
quản bằng đường (đã ráo nước, phủ đường hoặc kết tinh)
|
50
|
2102
|
|
|
Men [hoạt động hoặc ỳ (men khô)]; các tổ chức vi sinh đơn bào
ngừng hoạt động (nhưng không bao gồm các loại vắc-xin thuộc nhóm 3002); bột
nở đã pha chế
|
|
|
|
|
|
|
2102
|
10
|
|
- Men hoạt
động:
|
|
2102
|
10
|
10
|
- - Men bánh
mì
|
20
|
2102
|
10
|
90
|
- - Men khác
|
5
|
2102
|
20
|
00
|
- Men ỳ (men
khô); các tổ chức vi sinh đơn bào ngừng hoạt động
|
5
|
2102
|
30
|
00
|
- Bột nở đã
pha chế
|
5
|
2103
|
|
|
Nước xốt và các chế phẩm làm nước xốt; đồ gia vị hỗn hợp và bột
canh hỗn hợp; bột mịn và bột thô từ hạt mù tạt và mù tạt đã chế biến
|
|
|
|
|
|
|
2103
|
10
|
00
|
- Nước xốt
đậu tương (kể cả ma-gi)
|
50
|
2103
|
20
|
00
|
- Nước xốt cà
chua nấm và nước xốt cà chua khác
|
50
|
2103
|
30
|
00
|
- Bột mịn,
bột thô từ hạt mù tạt và mù tạt đã chế biến
|
50
|
2103
|
90
|
|
- Loại khác:
|
|
2103
|
90
|
10
|
- - Nước
xốt ớt
|
50
|
2103
|
90
|
20
|
- - Gia vị
hỗn hợp và bột canh hỗn hợp
|
50
|
2103
|
90
|
30
|
- - Nước
mắm
|
50
|
2103
|
90
|
90
|
- - Loại
khác
|
50
|
|
|
|
|
|
2106
|
|
|
Các loại chế phẩm thực phẩm chưa được chi tiết hoặc ghi ở
nơi khác
|
|
|
|
|
|
|
2106
|
10
|
00
|
- Chất
Protein cô đặc và chất protein được làm rắn
|
10
|
2106
|
90
|
|
- Loại khác:
|
|
2106
|
90
|
10
|
- - Các sản
phẩm được chế biến từ sâm
|
30
|
2106
|
90
|
20
|
- - Chế phẩm
để làm thạch (nước quả đông)
|
30
|
2106
|
90
|
30
|
- - Hỗn hợp
hoá chất với một số thực phẩm hoặc với một số chất có giá trị dinh dưỡng dùng
trong công nghiệp chế biến thực phẩm
|
20
|
2106
|
90
|
40
|
- - Sản
phẩm dinh dưỡng y học
|
10
|
2106
|
90
|
90
|
- - Loại
khác
|
30
|
2501
|
|
|
Muối (kể cả muối ăn và muối đã bị làm biến chất) và clo-rua-nat-ri
nguyên chất, ở dạng dung dịch nước hoặc không hoặc có chứa chất chống đóng
bánh hoặc chất làm tăng độ chẩy; nước biển
|
|
|
|
|
|
|
2501
|
00
|
10
|
- Muối ăn
|
30
|
|
|
|
- Muối mỏ
chưa chế biến, ở dạng rắn hoặc dạng dung dịch nước:
|
|
2501
|
00
|
21
|
- - Muối
có chứa ít nhất 94,7% cloruanatri tính trên cơ sở khô được đóng gói có trọng
lượng từ 50 kg trở lên
|
30
|
2501
|
00
|
29
|
- - Loại
khác
|
30
|
|
|
|
- Muối
khác có chứa ít nhất 96% cloruanatri, đã đóng bao:
|
|
2501
|
00
|
31
|
- - Muối
nguyên chất
|
10
|
2501
|
00
|
32
|
- - Loại
khác, đóng gói từ 50kg trở lên
|
15
|
2501
|
00
|
33
|
- - Loại
khác, đóng gói dưới 50kg
|
15
|
2501
|
00
|
90
|
- Loại
khác
|
15
|
|
|
|
|
|
2507
|
00
|
00
|
Cao lanh và đất sét cao lanh khác, đã hoặc chưa nung
|
3
|
2709
|
|
|
Dầu mỏ và các loại dầu thu được từ các khoáng chất chứa bi-tum, ở
dạng thô
|
|
|
|
|
|
|
2709
|
00
|
10
|
- Dầu thô
(dầu mỏ)
|
15
|
2709
|
00
|
20
|
-
Condensate
|
60
|
2709
|
00
|
90
|
- Loại khác
|
15
|
2710
|
|
|
Dầu mỏ và các loại dầu thu được từ các khoáng chất chứa bi-tum trừ
dạng thô; các chế phẩm chưa được chi tiết hoặc ghi ở nơi khác có tỉ trọng dầu
mỏ hoặc các loại dầu thu được từ các khoáng chất chứa bi-tum chiếm từ 70 %
trở lên, những loại dầu này là thành phần cơ bản của các chế phẩm đó
|
|
|
|
|
- Dầu mỏ
và các loại dầu thu được từ các khoáng chất chứa bi-tum trừ dạng thô; các chế
phẩm chưa được chi tiết hoặc ghi ở nơi khác có tỉ trọng dầu mỏ hoặc các loại
dầu thu được từ các khoáng chất chứa bi-tum chiếm từ 70 % trở lên, những loại
dầu này là thành phần cơ bản của các chế phẩm đó
|
|
2710
|
11
|
|
- - Dầu
nhẹ và các chế phẩm :
|
|
2710
|
11
|
11
|
--- Xăng
động cơ có pha chì, loại cao cấp
|
80
|
2710
|
11
|
12
|
--- Xăng
động cơ không pha chì, loại cao cấp
|
80
|
2710
|
11
|
13
|
--- Xăng
động cơ có pha chì, loại thông dụng
|
80
|
2710
|
11
|
14
|
--- Xăng
động cơ không pha chì, loại thông dụng
|
80
|
2710
|
11
|
15
|
--- Xăng
động cơ khác, có pha chì
|
80
|
2710
|
11
|
16
|
--- Xăng
động cơ khác, không pha chì
|
80
|
2710
|
11
|
17
|
--- Xăng
máy bay
|
15
|
2710
|
11
|
21
|
--- Xăng
trắng
|
10
|
2710
|
11
|
22
|
--- Xăng
dung môi có hàm lượng chất thơm thấp, dưới 1%
|
10
|
2710
|
11
|
23
|
--- Xăng
dung môi khác
|
10
|
2710
|
11
|
24
|
---
Naphtha, Reformate và các chế phẩm khác để pha chế xăng
|
80
|
2710
|
11
|
25
|
--- Dầu
nhẹ khác
|
80
|
2710
|
11
|
29
|
--- Loại
khác
|
80
|
2710
|
19
|
|
-- Loại
khác:
|
|
|
|
|
--- Các
loại dầu trung bình và các chế phẩm:
|
|
2710
|
19
|
11
|
----Dầu
hoả thông dụng
|
35
|
2710
|
19
|
12
|
---- Dầu
hoả khác bao gồm cả loại dầu hoá hơi
|
35
|
2710
|
19
|
13
|
---- Nhiên
liệu bay có độ chớp cháy từ 23 độ C trở lên
|
25
|
2710
|
19
|
14
|
---- Nhiên
liệu bay có độ chớp cháy dưới 23 độ C
|
25
|
2710
|
19
|
15
|
----
Paraphin mạch thẳng
|
10
|
2710
|
19
|
19
|
---- Dầu
trung bình khác và các chế phẩm
|
10
|
|
|
|
--- Loại
khác:
|
|
2710
|
19
|
21
|
---- Dầu
gốc để pha chế dầu nhờn
|
10
|
2710
|
19
|
22
|
---- Dầu
bôi trơn dùng cho động cơ máy bay
|
5
|
2710
|
19
|
23
|
---- Dầu
bôi trơn khác
|
20
|
2710
|
19
|
24
|
---- Mỡ
bôi trơn
|
10
|
2710
|
19
|
25
|
---- Dầu
dùng trong bộ hãm thuỷ lực
|
3
|
2710
|
19
|
26
|
---- Dầu
biến thế và dầu cho bộ phận ngắt mạch điện
|
10
|
2710
|
19
|
27
|
---- Nhiên
liệu điêzen cho động cơ tốc độ cao
|
45
|
2710
|
19
|
28
|
---- Nhiên
liệu điêzen khác
|
45
|
2710
|
19
|
29
|
---- Dầu
nhiên liệu khác
|
15
|
2710
|
19
|
30
|
---- Loại
khác
|
10
|
2710
|
90
|
00
|
- Loại
khác
|
10
|
2803
|
|
|
Các bon (mồ hóng các-bon và các dạng khác của các-bon chưa được
chi tiết hoặc ghi ở nơi khác)
|
|
|
|
|
|
|
2803
|
00
|
10
|
- Mồ hóng
các-bon (cacbon black), loại dùng trong công nghiệp cao su
|
3
|
2803
|
00
|
20
|
- Mồ hóng
acetylene
|
10
|
2803
|
00
|
30
|
- Mồ hóng
các-bon khác
|
3
|
2803
|
00
|
90
|
- Loại
khác
|
3
|
|
|
|
|
|
2922
|
|
|
Hợp chất amino chức ô-xi
|
|
|
|
|
- Rượu
amino, trừ loại chứa 2 chức ô-xi trở lên, ete, este của chúng; muối của
chúng:
|
|
2922
|
11
|
00
|
- -
Monoetanolamine và muối của chúng
|
3
|
2922
|
12
|
00
|
- -
Dietanolamine và muối của chúng
|
3
|
2922
|
13
|
00
|
- -
Trietanolamine và muối của chúng
|
3
|
2922
|
14
|
00
|
- -
Dextropropoxyphene và muối của chúng
|
3
|
2922
|
19
|
00
|
- - Loại khác
|
3
|
|
|
|
- Naphtols
amino và amino-penol khác trừ loại chứa 2 chức ô-xi trở lên, ete, este
của chúng; muối của chúng:
|
|
2922
|
21
|
00
|
- - A xít
amino hydrocynaphthalensunphonic và muối của chúng
|
3
|
2922
|
22
|
00
|
- -
Anisidines, dianisidines, phenetidines và muối của chúng
|
3
|
2922
|
29
|
00
|
- - Loại khác
|
3
|
|
|
|
- Amino -
andehydes, amino-xeton và amino-quinon, trừ loại chứa 2 chức ô-xi trở lên;
muối của chúng:
|
|
2922
|
31
|
00
|
- -
Amfepramone, methadone và normethadone; muối của chúng
|
3
|
2922
|
39
|
00
|
- - Loại
khác
|
3
|
|
|
|
- A-xít
amino, trừ loại chứa 2 chức ô-xi trở lên, và este của chúng; muối của chúng:
|
|
2922
|
41
|
00
|
- - Lysin và
este của chúng; muối của chúng
|
20
|
2922
|
42
|
|
- - A-xít
glutamic và muối của chúng:
|
|
2922
|
42
|
10
|
- - - A-xít
glutamic
|
15
|
2922
|
42
|
20
|
- - - Muối
natri của a-xít glutamic
|
50
|
2922
|
42
|
90
|
- - - Muối
khác
|
50
|
2922
|
43
|
00
|
- - A-xít
antranilic và muối của chúng
|
3
|
2922
|
44
|
00
|
- -
Tilidine và muối của chúng
|
3
|
2922
|
49
|
|
- - Loại
khác:
|
|
2922
|
49
|
10
|
- - - A-xít
mefenamic và muối của chúng
|
3
|
2922
|
49
|
90
|
- - - Loại
khác
|
3
|
2922
|
50
|
|
- Phenol rượu
amino, phenol a-xít amino và các hợp chất amino khác có chức ô xi:
|
|
2922
|
50
|
10
|
- - A-xít
p-Aminosalicylic và muối của chúng, este và các dẫn xuất khác
|
0
|
2922
|
50
|
90
|
- - Loại
khác
|
0
|
2925
|
|
|
Hợp chất chức cacboxyimit (kể cả sacarin và muối của chúng) và
các hợp chất chức imin
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
- Imit và các
chất dẫn xuất của chúng; muối của chúng:
|
|
2925
|
11
|
00
|
- - Sacarin
và muối của chúng
|
10
|
2925
|
12
|
00
|
- -
Glutethimide
|
0
|
2925
|
19
|
00
|
- - Loại khác
|
0
|
2925
|
20
|
|
- Imin và các
chất dẫn xuất của chúng; muối của chúng:
|
|
2925
|
20
|
10
|
- -
Metformin, phenformin và cimetidine; muối và dẫn xuất của chúng
|
0
|
2925
|
20
|
20
|
- - Imit
ethylen, imit propylen
|
0
|
2925
|
20
|
90
|
- - Loại
khác
|
0
|
|
|
|
|
|
2929
|
|
|
Hợp chất có chức ni-tơ khác
|
|
|
|
|
|
|
2929
|
10
|
00
|
- Isoxyanates
|
10
|
2929
|
90
|
|
- Loại khác:
|
0
|
|
|
|
- - Đường
hoá học:
|
|
2929
|
90
|
11
|
- - -
Đường hóa học natri
|
10
|
2929
|
90
|
19
|
- - - Loại
khác
|
10
|
2929
|
90
|
90
|
- - Loại
khác
|
0
|
3004
|
|
|
Dược phẩm (trừ các mặt hàng thuộc nhóm
3002, 3005 hoặc 3006) kể cả loại đã pha trộn hoặc chưa pha trộn với nhau,
dùng cho phòng bệnh hoặc chữa bệnh, đã được đóng gói theo liều lượng (kể
cả các sản phẩm thuộc loại dùng để truyền qua da) hoặc ở dưới dạng nhất
định hoặc đóng gói để bán lẻ
|
|
3004
|
10
|
|
- Chứa penicillin
hoặc các chất dẫn xuất của chúng, có cấu trúc a-xít penixilanic hoặc
streptomycin hoặc các dẫn xuất của chúng:
|
|
|
|
|
- - Chứa
penicillins hoặc dẫn xuất của chúng:
|
|
3004
|
10
|
11
|
- - - Chứa
Penicillin G hoặc muối của chúng (trừ penicillin G Benzathin)
|
10
|
3004
|
10
|
12
|
- - - Chứa
phenoxymethy penicillin hoặc muối của chúng
|
10
|
3004
|
10
|
13
|
- - - Chứa
ampicillin hoặc muối của chúng, dạng uống
|
10
|
3004
|
10
|
14
|
- - - Chứa
amoxycillin hoặc muối của chúng, dạng uống
|
10
|
3004
|
10
|
19
|
- - - Loại
khác
|
0
|
|
|
|
- - Chứa
streptomycin hoặc các dẫn xuất của chúng:
|
|
3004
|
10
|
21
|
- - - Dạng
mỡ
|
0
|
3004
|
10
|
29
|
- - - Loại
khác
|
0
|
3004
|
20
|
|
- Chứa các
chất kháng sinh khác:
|
|
|
|
|
- - Chứa
tetracyclin hoặc các dẫn xuất của chúng:
|
|
3004
|
20
|
11
|
- - - Dạng
uống
|
10
|
3004
|
20
|
12
|
- - - Dạng
mỡ
|
10
|
3004
|
20
|
19
|
- - - Loại
khác
|
0
|
|
|
|
- - Chứa
chloramphenicol hoặc các dẫn xuất của chúng:
|
|
3004
|
20
|
21
|
- - - Dạng
uống
|
10
|
3004
|
20
|
22
|
- - - Dạng mỡ
|
10
|
3004
|
20
|
29
|
- - - Loại
khác
|
0
|
|
|
|
- - Chứa
Erythromycin hoặc các dẫn xuất của chúng:
|
|
3004
|
20
|
31
|
- - - Dạng
uống
|
10
|
3004
|
20
|
32
|
- - - Dạng mỡ
|
10
|
3004
|
20
|
39
|
- - - Loại
khác
|
0
|
|
|
|
- - Chứa
gentamycins, lincomycins hoặc các chất dẫn xuất của chúng:
|
|
3004
|
20
|
41
|
- - - Chứa
gentamycins hoặc các chất dẫn xuất của chúng, dạng tiêm
|
10
|
3004
|
20
|
42
|
- - - Chứa
linconmycins và các chất dẫn xuất của chúng, dạng uống
|
10
|
3004
|
20
|
43
|
- - - Dạng mỡ
|
10
|
3004
|
20
|
49
|
- - - Loại
khác
|
0
|
|
|
|
- - Chứa
sulfamethoxazols và các dẫn xuất của chúng:
|
|
3004
|
20
|
51
|
- - - Dạng
uống
|
10
|
3004
|
20
|
52
|
- - - Dạng
mỡ
|
10
|
3004
|
20
|
59
|
- - - Loại
khác
|
0
|
3004
|
20
|
60
|
- - Chứa
isoniazide, pyrazinamide, hoặc các chất dẫn xuất của chúng, dạng uống
|
10
|
3004
|
20
|
90
|
- - Loại
khác
|
0
|
|
|
|
- Chứa
hoóc-môn (hormones) hoặc các sản phẩm khác thuộc nhóm 2937 nhưng không chứa
kháng sinh:
|
|
3004
|
31
|
00
|
- - Chứa
insulin
|
0
|
3004
|
32
|
|
- - Chứa
hoóc-môn tuyến thượng thận, các dẫn xuất và các chất có cấu trúc tương tự của
chúng:
|
|
3004
|
32
|
10
|
- - -
Chứa hydrocortisone sodium succinate
|
0
|
3004
|
32
|
20
|
- - - Chứa
dexamethasone hoặc các chất dẫn xuất của chúng
|
5
|
3004
|
32
|
30
|
- - - Chứa
fluocinolon acetonid
|
10
|
3004
|
32
|
90
|
- - -
Loại khác
|
0
|
|
|
|
- - Loại
khác:
|
|
3004
|
39
|
10
|
- - -
Chứa Ardenaline
|
5
|
3004
|
39
|
90
|
- - -
Loại khác
|
0
|
3004
|
40
|
|
- Chứa
alcaloids hoặc các chất dẫn xuất của chúng nhưng không chứa hoócmôn các sản
phẩm khác thuộc nhóm 2937 hoặc chất kháng sinh:
|
|
3004
|
40
|
10
|
- - Chứa
morphine hoặc các dẫn xuất của chúng, dạng tiêm
|
5
|
3004
|
40
|
20
|
- - Chứa
quinine hydrochloride hoặc dihydrochloride, dạng tiêm
|
5
|
3004
|
40
|
30
|
- - Chứa
quinine sulphate, dạng uống
|
5
|
3004
|
40
|
40
|
- - Chứa
papaverine hoặc berberine
|
5
|
3004
|
40
|
50
|
- - Chứa
theophylline
|
5
|
3004
|
40
|
60
|
- - Chứa
atropin sulphate
|
10
|
3004
|
40
|
90
|
- - Loại
khác
|
0
|
3004
|
50
|
|
- Dược phẩm
khác có chứa vitamin hoặc các sản phẩm khác thuộc nhóm 2936:
|
|
3004
|
50
|
10
|
- - Xi-rô
và dung dịch vitamin dạng giọt dùng cho trẻ em
|
0
|
3004
|
50
|
20
|
- - Chứa
vitamine A, trừ hàng hóa thuộc mã số 30045010 và 30045079
|
10
|
3004
|
50
|
30
|
- - Chứa
vitamine B1, B2, B6 hoặc B12, trừ hàng hóa thuộc mã số 30045010, 30045071 và
30045079
|
10
|
3004
|
50
|
40
|
- - Chứa
vitamine C, trừ hàng hóa thuộc mã số 30045010 và 30045079
|
10
|
3004
|
50
|
50
|
- - Chứa
vitamin PP, trừ hàng hóa thuộc mã số 30045010 và 30045079
|
5
|
3004
|
50
|
60
|
- - Chứa
các vitamin khác, trừ hàng hóa thuộc mã số 30045010 và 30045079
|
0
|
|
|
|
- - Chứa
các loại vitamin tổng hợp khác:
|
|
3004
|
50
|
71
|
- - -
Chứa vitamin tổng hợp nhóm B
|
5
|
3004
|
50
|
79
|
- - -
Loại khác
|
10
|
3004
|
50
|
90
|
- - Loại
khác
|
0
|
3004
|
90
|
|
- Loại khác:
|
|
3004
|
90
|
10
|
- - Thuốc
đặc biệt dùng cho bệnh ung thư, AIDS
|
0
|
|
|
|
- - Dịch
truyền; các dung dịch dinh dưỡng hoặc chất điện giải dùng để truyền qua tĩnh
mạch :
|
|
3004
|
90
|
21
|
- - -
Dịch truyền Natrichloride
|
10
|
3004
|
90
|
22
|
- - -
Dịch truyền glucose 5%
|
10
|
3004
|
90
|
23
|
- - -
Dịch truyền glucose 30%
|
5
|
3004
|
90
|
29
|
- - - Loại
khác
|
0
|
3004
|
90
|
30
|
- - Thuốc
sát trùng
|
0
|
|
|
|
- - Thuốc gây
mê:
|
|
3004
|
90
|
41
|
- - - Chứa
procaine hydrochloride
|
5
|
3004
|
90
|
49
|
- - - Loại
khác
|
0
|
|
|
|
- - Thuốc
giảm đau, thuốc hạ sốt và các loại dược phẩm khác dùng để điều trị ho hoặc
cảm có hoặc không chứa các chất kháng histamine:
|
|
3004
|
90
|
51
|
- - -
Chứa a-xít acetylsalicylic, paracetamol hoặc dipyrone
|
10
|
3004
|
90
|
52
|
- - - Chứa
chlorpheniramine maleate
|
10
|
3004
|
90
|
53
|
- - - Chứa
diclofenac
|
10
|
3004
|
90
|
54
|
- - - Dầu,
cao xoa giảm đau, dạng đặc hoặc lỏng; viên thuốc ngậm ho hoặc viên ngậm
chứa dược phẩm có mùi thơm điều trị viêm họng
|
10
|
3004
|
90
|
59
|
- - - Loại
khác
|
0
|
|
|
|
- - Thuốc
chống sốt rét:
|
|
3004
|
90
|
61
|
- - - Chứa
artemisine, artesunate hoặc chloroquine
|
5
|
3004
|
90
|
62
|
- - - Chứa
primaquine
|
10
|
3004
|
90
|
69
|
- - - Loại
khác
|
0
|
|
|
|
- - Thuốc
trừ giun:
|
|
3004
|
90
|
71
|
- - - Chứa
piperasinin hoặc mebendazole
|
10
|
3004
|
90
|
72
|
- - - Chứa
dichlorophen
|
0
|
3004
|
90
|
79
|
- - - Loại
khác
|
0
|
|
|
|
- - Loại
khác:
|
|
3004
|
90
|
91
|
- - - Chứa
sulpiride, cimetidine, ranitidine, aluminium hydroxide hoặc magnesium
hydroxide hoặc oresol
|
10
|
3004
|
90
|
92
|
- - - Chứa
piroxicam hoặc ibuprofen
|
10
|
3004
|
90
|
93
|
- - - Chứa
phenobarbital, diazepam, chlorpromazine
|
5
|
3004
|
90
|
94
|
- - - Chứa
salbutamol
|
5
|
3004
|
90
|
95
|
- - -
Nước vô trùng để xông, dạng dược phẩm
|
0
|
3004
|
90
|
96
|
- - - Chứa
o-methoxyphenyl glyceryl ether (guaifenesin)
|
0
|
3004
|
90
|
97
|
- - - Thuốc
nhỏ mũi chứa naphazoline hoặc xylometazoline hoặc oxymetazoline
|
10
|
3004
|
90
|
98
|
- - -
Sorbitol
|
5
|
3004
|
90
|
99
|
- - - Loại
khác
|
0
|
3302
|
|
|
Hỗn hợp các chất thơm và các hỗn hợp (kể cả dung dịch cồn) với
thành phần chủ yếu gồm một hoặc nhiều chất kể trên dùng làm nguyên liệu thô
trong công nghiệp; các chế phẩm khác với thành phần chủ yếu từ các chất thơm
làm nguyên liệu để sản xuất đồ uống
|
|
3302
|
10
|
|
- Loại dùng
trong sản xuất thực phẩm hoặc sản xuất đồ uống:
|
|
3302
|
10
|
10
|
-- Chế
phẩm cồn thơm dùng trong công nghiệp sản xuất rượu, dạng lỏng
|
20
|
3302
|
10
|
20
|
-- Chế
phẩm cồn thơm dùng trong công nghiệp sản xuất rượu, ở dạng khác
|
20
|
3302
|
10
|
90
|
- - Loại khác
|
20
|
3302
|
90
|
00
|
- Loại khác
|
5
|
3304
|
|
|
Mỹ phẩm hoặc các đồ trang điểm và các chế
phẩm dưỡng da (không phải dược phẩm), kể cả các chế phẩm chống nắng hoặc bắt
nắng; các chế phẩm dùng để trang điểm móng tay, móng chân
|
|
3304
|
10
|
00
|
- Chế phẩm trang điểm môi
|
50
|
3304
|
20
|
00
|
- Chế phẩm trang điểm mắt
|
50
|
3304
|
30
|
00
|
- Chế phẩm trang điểm móng tay, móng chân
|
50
|
|
|
|
- Loại khác:
|
|
3304
|
91
|
00
|
- - Phấn, đã hoặc chưa nén
|
50
|
3304
|
99
|
|
- - Loại khác:
|
|
3304
|
99
|
10
|
- - - Kem và dung dịch nước dùng cho mặt và da
|
50
|
3304
|
99
|
20
|
- - - Kem trị mụn trứng cá
|
20
|
3304
|
99
|
90
|
- - - Loại khác
|
50
|
|
|
|
|
|
3305
|
|
|
Chế phẩm dùng cho tóc
|
|
|
|
|
|
|
3305
|
10
|
|
- Dầu gội đầu (shampoo):
|
|
3305
|
10
|
10
|
- - Dầu gội đầu trị nấm
|
20
|
3305
|
10
|
90
|
- - Loại khác
|
50
|
3305
|
20
|
00
|
- Chế phẩm uốn tóc hoặc làm duỗi tóc
|
50
|
3305
|
30
|
00
|
- Gôm
|
50
|
3305
|
90
|
|
- Loại khác:
|
|
3305
|
90
|
10
|
- - Sáp chải tóc và các loại dầu khác dùng cho tóc
|
50
|
3305
|
90
|
90
|
- - Loại khác
|
50
|
3402
|
|
|
Chất hoạt động bề mặt hữu cơ (trừ xà phòng); các chế phẩm hoạt
động bề mặt, các chế phẩm dùng để giặt rửa (kể cả các chế phẩm phụ trợ dùng
để giặt rửa) và các chế phẩm làm sạch, có hoặc không chứa xà phòng, trừ các
loại thuộc nhóm 3401
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
- Các chất
hoạt động bề mặt hữu cơ, đã hoặc chưa đóng gói để bán lẻ:
|
|
3402
|
11
|
00
|
- - Dạng
anion
|
10
|
3402
|
12
|
00
|
- - Dạng
cation
|
10
|
3402
|
13
|
00
|
- - Dạng ion
|
10
|
3402
|
19
|
00
|
- - Loại khác
|
10
|
3402
|
20
|
|
- Chế phẩm đã
đóng gói để bán lẻ:
|
|
3402
|
20
|
10
|
- - Các chế
phẩm hoạt động bề mặt
|
10
|
3402
|
20
|
20
|
- - Chất tẩy
rửa
|
20
|
3402
|
20
|
90
|
- - Loại khác
|
20
|
3402
|
90
|
|
- Loại khác:
|
|
3402
|
90
|
10
|
- - Các chế
phẩm hoạt động bề mặt
|
10
|
3402
|
90
|
20
|
- - Chất tẩy
rửa
|
20
|
3402
|
90
|
90
|
- - Loại khác
|
20
|
3403
|
|
|
Các chế phẩm bôi trơn (kể cả các chế phẩm dầu cắt,
các chế phẩm dùng cho việc tháo bu-lông hoặc ốc, các chế phẩm chống gỉ hoặc
chống ăn mòn và cho việc tách khuôn đúc có thành phần cơ bản là dầu bôi trơn)
và các chế phẩm được dùng để xử lý bằng dầu mỡ đối với các vật liệu dệt, da
thuộc, da lông hoặc các vật liệu khác, nhưng trừ các chế phẩm mà thành
phần cơ bản có chứa 70% trọng lượng trở lên các loại dầu mỏ hay các loại dầu
chế biến từ khoáng chất chứa bi-tum
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
- Có chứa các
loại dầu mỏ hay dầu chế từ khoáng chất chứa bi-tum:
|
|
3403
|
11
|
|
- - Chế phẩm
dùng để xử lý các vật liệu dệt, da thuộc, da lông hoặc các vật liệu khác:
|
|
|
|
|
- - - Dạng
lỏng:
|
|
3403
|
11
|
11
|
- - - -
Chế phẩm dầu bôi trơn
|
5
|
3403
|
11
|
12
|
- - - -
Chế phẩm chứa dầu silicon
|
5
|
3403
|
11
|
19
|
- - - -
Loại khác
|
5
|
3403
|
11
|
90
|
- - - Loại
khác
|
5
|
3403
|
19
|
|
- - Loại
khác:
|
|
|
|
|
- - - Dạng
lỏng:
|
|
3403
|
19
|
11
|
- - - -
Dầu dùng cho động cơ máy bay
|
5
|
3403
|
19
|
12
|
- - - -
Chế phẩm chứa dầu silicon
|
5
|
3403
|
19
|
19
|
- - - - Loại
khác
|
20
|
3403
|
19
|
90
|
- - - Loại
khác
|
10
|
|
|
|
- Loại khác:
|
|
3403
|
91
|
|
- - Chế phẩm
dùng để xử lý các vật liệu dệt, da thuộc, da lông hay các vật liệu khác:
|
|
|
|
|
- - - Dạng
lỏng:
|
|
3403
|
91
|
11
|
- - - -
Chế phẩm chứa dầu silicon
|
5
|
3403
|
91
|
19
|
- - - - Loại
khác
|
5
|
3403
|
91
|
90
|
- - - Loại
khác
|
5
|
3403
|
99
|
|
- - Loại
khác:
|
|
|
|
|
- - - Dạng
lỏng:
|
|
3403
|
99
|
11
|
- - - -
Dầu dùng cho động cơ máy bay
|
5
|
3403
|
99
|
12
|
- - - -
Chế phẩm chứa dầu silicon
|
5
|
3403
|
99
|
19
|
- - - - Loại
khác
|
20
|
3403
|
99
|
90
|
- - - Loại
khác
|
10
|
|
|
|
|
|
3816
|
00
|
00
|
Các loại vật liệu chịu lửa: xi măng, vữa, bê tông và các loại vật
liệu chịu lửa tương tự, trừ các sản phẩm thuộc nhóm 3801
|
5
|
3824
|
|
|
Chất gắn đã điều chế dùng cho các loại khuôn đúc hoặc lõi đúc; các
sản phẩm và chế phẩm hóa học của ngành công nghiệp hóa chất hoặc các ngành
công nghiệp khác có liên quan (kể cả các chất có chứa các hỗn hợp của các sản
phẩm tự nhiên), chưa được chi tiết hoặc ghi ở nơi khác; các sản phẩm phế thải
của công nghiệp hóa chất hoặc các ngành công nghiệp khác có liên quan chưa
được chi tiết hoặc ghi ở nơi khác
|
|
|
|
|
|
|
3824
|
10
|
00
|
- Các chất
gắn đã điều chế dùng cho khuôn đúc hoặc lõi đúc
|
0
|
3824
|
20
|
00
|
- A-xít
naphthenic, muối không tan trong nước và các este của chúng
|
0
|
3824
|
30
|
00
|
- Các-bua kim
loại không kết tủa trộn với nhau hay trộn với các chất gắn kim loại
|
0
|
3824
|
40
|
00
|
- Phụ gia đã
điều chế dùng cho xi măng, vữa hoặc bê tông
|
5
|
3824
|
50
|
00
|
- Vữa và bê
tông không chịu lửa
|
10
|
3824
|
60
|
00
|
- Chất
sorbiton, trừ chất thuộc phân nhóm 2905.44
|
0
|
|
|
|
- Hỗn hợp
chứa dẫn xuất đã ha-lô-gen hóa của hydrocacbon không tuần hoàn chứa hai hoặc
nhiều ha-lô-gen khác:
|
|
3824
|
71
|
|
- - Chứa
hydrocacbon không tuần hoàn đã halogen hóa chỉ với flo và clo:
|
|
3824
|
71
|
10
|
- - - Dầu
dùng cho máy biến thế hoặc cho bộ phận ngắt mạch điện
|
10
|
3824
|
71
|
90
|
- - - Loại
khác
|
0
|
3824
|
79
|
00
|
- - Loại khác
|
0
|
3824
|
90
|
|
- Loại khác:
|
|
3824
|
90
|
10
|
- - Thuốc
tẩy mực, sửa bản in từ khuôn tô, các chất lỏng để xoá sửa, được đóng gói để
bán lẻ
|
0
|
3824
|
90
|
20
|
- - Hỗn
hợp các chất hoá học, loại dùng trong chế biến thực phẩm
|
10
|
3824
|
90
|
30
|
- - Hỗn
hợp dung môi vô cơ
|
0
|
3824
|
90
|
40
|
- - Dầu
axeton
|
0
|
3824
|
90
|
50
|
- - Các
chế phẩm hoặc hỗn hợp chứa muối natri của axit glutamic
|
30
|
3824
|
90
|
90
|
- - Loại
khác
|
0
|
|
|
|
|
|
3909
|
|
|
Nhựa amino, nhựa phenolic và polyurethan, dạng nguyên sinh
|
|
|
|
|
|
|
3909
|
10
|
|
- Nhựa urê;
nhựa thioure:
|
|
3909
|
10
|
10
|
-- Hợp
chất để đúc (moulding compound)
|
5
|
3909
|
10
|
90
|
-- Loại khác
|
0
|
3909
|
20
|
|
- Nhựa
melamin:
|
|
3909
|
20
|
10
|
-- Hợp
chất để đúc (moulding compound)
|
5
|
3909
|
20
|
90
|
-- Loại khác
|
0
|
3909
|
30
|
|
- Nhựa amino
khác:
|
|
3909
|
30
|
10
|
-- Hợp
chất để đúc (moulding compound)
|
0
|
3909
|
30
|
90
|
-- Loại khác
|
0
|
3909
|
40
|
00
|
- Nhựa
phenolic
|
3
|
3909
|
50
|
00
|
- Nhựa Polyurethan
|
0
|
3919
|
|
|
Tấm, phiến, màng, lá, băng, dải và các loại tấm phẳng bằng plastic
đã quét lớp keo dính một mặt, có hoặc không ở dạng cuộn
|
|
3919
|
10
|
00
|
- Ở dạng
cuộn, chiều rộng không quá 20cm
|
20
|
3919
|
90
|
00
|
- Loại khác
|
15
|
3920
|
|
|
Tấm, phiến, màng, lá, dải khác bằng plastic, không xốp và chưa
được gia cố, gắn lớp mặt, bổ trợ hoặc kết hợp tương tự với các vật liệu khác
|
|
|
|
|
|
|
3920
|
10
|
00
|
- Từ polyme
etylen
|
10
|
3920
|
20
|
|
- Từ
polyme propylen:
|
|
3920
|
20
|
10
|
- - Màng
BOPP
|
5
|
3920
|
20
|
90
|
- - Loại
khác
|
10
|
3920
|
30
|
00
|
- Từ polyme
styren
|
10
|
|
|
|
- Từ polyme
vinyl clorua:
|
|
3920
|
41
|
00
|
- - Loại cứng
|
10
|
3920
|
42
|
00
|
- - Loại dẻo
|
20
|
|
|
|
- Từ polyme
acrylic:
|
|
3920
|
51
|
00
|
- - Từ
polymetyl metacrylat
|
10
|
3920
|
59
|
00
|
- - Loại khác
|
10
|
|
|
|
- Từ
polycacbonat, nhựa alkyt, este polyallyl hoặc các polyeste khác:
|
|
3920
|
61
|
00
|
- - Từ
polycacbonat
|
10
|
3920
|
62
|
|
- - Từ
polyetylen terephthalat:
|
|
3920
|
62
|
10
|
- - - Dạng
màng
|
5
|
3920
|
62
|
90
|
- - - Loại
khác
|
10
|
3920
|
63
|
00
|
- - Từ
polyeste no
|
10
|
3920
|
69
|
00
|
- - Từ các
polyeste khác
|
10
|
|
|
|
- Từ xenlulo
hoặc các chất dẫn xuất hóa học của chúng:
|
|
3920
|
71
|
|
- - Từ xelulo
hoàn nguyên:
|
|
3920
|
71
|
10
|
- - - Màng
cellophane
|
5
|
3920
|
71
|
90
|
- - - Loại
khác
|
10
|
3920
|
72
|
00
|
- - Từ sợi
lưu hóa
|
10
|
3920
|
73
|
00
|
- - Từ axetat
xenlulo
|
10
|
3920
|
79
|
00
|
- - Từ các
chất dẫn xuất xenlulo khác
|
10
|
|
|
|
- Từ plastic
khác:
|
|
3920
|
91
|
00
|
- - Từ
polyvinyl butyral
|
10
|
3920
|
92
|
00
|
- - Từ
polyamit
|
10
|
3920
|
93
|
00
|
- - Từ nhựa
amino
|
10
|
3920
|
94
|
00
|
- - Từ nhựa
phenolic
|
10
|
3920
|
99
|
00
|
- - Từ
plastic khác
|
10
|
|
|
|
|
|
3921
|
|
|
Tấm, phiến, màng, lá, dải khác bằng plastic
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
- Loại xốp:
|
|
3921
|
11
|
00
|
- - Từ polyme
styren
|
10
|
3921
|
12
|
00
|
- - Từ polyme
vinyl clorua
|
10
|
3921
|
13
|
00
|
- - Từ
polyurethan
|
10
|
3921
|
14
|
00
|
- - Từ
xenlulo hoàn nguyên
|
10
|
3921
|
19
|
00
|
- - Từ
plastic khác
|
10
|
3921
|
90
|
00
|
- Loại khác
|
10
|
3922
|
|
|
Bồn tắm, bồn tắm đứng sử dụng vòi sen, bồn rửa bát,
chậu rửa, bệ và nắp xí bệt, bình xối nước và các đồ vệ sinh tương tự,
bằng plastic
|
|
3922
|
10
|
00
|
- Bồn tắm, bồn
tắm đứng sử dụng vòi sen, bồn rửa bát và chậu rửa
|
50
|
3922
|
20
|
|
- Bệ và nắp
xí bệt:
|
|
3922
|
20
|
10
|
-- Nắp đậy
|
40
|
3922
|
20
|
90
|
-- Loại
khác
|
40
|
3922
|
90
|
|
- Loại khác:
|
|
3922
|
90
|
10
|
-- Bình
xối nước cho bệ xí và bệ xí tiểu nam
|
50
|
3922
|
90
|
20
|
-- Phụ
kiện của bình xối nước
|
40
|
3922
|
90
|
90
|
-- Loại
khác
|
50
|
3923
|
|
|
Các sản phẩm dùng trong vận chuyển hoặc đóng gói hàng hóa, bằng
plastic; nút, nắp, mũ van và các loại nút đậy khác bằng plastic
|
|
|
|
|
|
|
3923
|
10
|
|
- Hộp, hòm,
thùng thưa và các loại tương tự:
|
|
3923
|
10
|
10
|
- - Hộp
sử dụng cho phim điện ảnh, băng, đĩa
|
20
|
3923
|
10
|
90
|
- - Loại khác
|
30
|
|
|
|
- Bao và túi
(kể cả loại hình nón):
|
|
3923
|
21
|
00
|
- - Bằng
polyme etylen
|
30
|
3923
|
29
|
00
|
- - Bằng
plastic khác
|
30
|
3923
|
30
|
|
- Bình, chai,
lọ, bình thót cổ và các sản phẩm tương tự:
|
|
3923
|
30
|
10
|
- - Vỏ
ống kem đánh răng
|
10
|
3923
|
30
|
90
|
- - Loại khác
|
30
|
3923
|
40
|
|
- Suốt chỉ,
ống chỉ, lõi (bobbin) và các vật phẩm tương tự:
|
|
3923
|
40
|
10
|
- - Dùng cho
phim điện ảnh, nhiếp ảnh, băng, và các sản phẩm tương tự thuộc nhóm 8523,
8524
|
5
|
3923
|
40
|
20
|
- - Dùng cho
máy móc thuộc nhóm 8444, 8445 và 8448
|
0
|
3923
|
40
|
90
|
- - Loại khác
|
0
|
3923
|
50
|
00
|
- Nút, nắp,
mũ van và các nút đậy tương tự
|
30
|
3923
|
90
|
00
|
- Loại khác
|
30
|
3926
|
|
|
Sản phẩm khác bằng plastic và các sản phẩm bằng các vật liệu khác
của các nhóm từ 3901 đến 3914
|
|
|
|
|
|
|
3926
|
10
|
00
|
- Đồ dùng
trong văn phòng hoặc trường học
|
40
|
3926
|
20
|
00
|
- Các vật
phẩm dùng kèm theo y phục và các đồ phụ trợ của quần áo (kể cả găng tay)
|
40
|
3926
|
30
|
00
|
- Vật trang
trí lắp vào đồ đạc trong nhà, trong xe cộ và các loại tương tự
|
40
|
3926
|
40
|
00
|
- Tượng nhỏ
và các loại trang trí khác
|
40
|
3926
|
90
|
|
- Loại khác:
|
|
3926
|
90
|
10
|
- - Lá chắn
chống bạo loạn
|
5
|
3926
|
90
|
20
|
- - Đinh phản
quang
|
5
|
3926
|
90
|
30
|
- - Màn lưới
tẩm thuốc diệt muỗi
|
20
|
3926
|
90
|
90
|
- - Loại khác
|
30
|
4010
|
|
|
Băng tải hoặc băng truyền (dây cu roa) hoặc đai truyền bằng cao su
lưu hóa
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
- Băng tải,
đai tải:
|
|
4010
|
11
|
00
|
- - Chỉ được
gia cố bằng kim loại
|
3
|
4010
|
12
|
00
|
- - Chỉ được
gia cố bằng vật liệu dệt
|
3
|
4010
|
13
|
00
|
- - Chỉ được
gia cố bằng plastic
|
3
|
4010
|
19
|
00
|
- - Loại khác
|
3
|
|
|
|
- Băng truyền
hoặc đai truyền:
|
|
4010
|
21
|
00
|
- - Băng
truyền liên tục có mặt cắt hình thang (V- băng truyền) có hay không có đường
rãnh, chu vi trên 60cm nhưng không qúa 180cm
|
10
|
4010
|
22
|
00
|
- - Băng
truyền liên tục có mặt cắt hình thang (V- băng truyền) có hay không có đường
rãnh, chu vi trên 180cm nhưng không qúa 240cm
|
10
|
4010
|
23
|
00
|
- - Băng
truyền đồng bộ liên tục có chu vi trên 60cm nhưng không qúa 150cm
|
3
|
4010
|
24
|
00
|
- - Băng
truyền đồng bộ liên tục có chu vi trên 150cm nhưng không qúa 198cm
|
3
|
4010
|
29
|
00
|
- - Loại khác
|
3
|
4805
|
|
|
Giấy và bìa không tráng khác, ở dạng cuộn hoặc tờ, chưa được gia
công hơn mức đã chi tiết trong chú giải 2 của chương này
|
|
|
|
|
|
|
4805
|
10
|
00
|
- Giấy gấp
nếp (làn sóng) sản xuất bằng phương pháp nửa hóa học
|
10
|
|
|
|
- Giấy và bìa
nhiều lớp:
|
|
4805
|
21
|
00
|
- - Mỗi lớp đều
đã tẩy trắng
|
10
|
4805
|
22
|
00
|
- - Chỉ có
một lớp ngoài được tẩy trắng
|
10
|
4805
|
23
|
00
|
- - Loại giấy
có 3 lớp trở lên, trong đó chỉ có 2 lớp ngoài được tẩy trắng
|
10
|
4805
|
29
|
00
|
- - Loại khác
|
10
|
4805
|
30
|
|
- Giấy bao
gói sunphit:
|
|
4805
|
30
|
10
|
- - Giấy
gói bao diêm đã nhuộm màu
|
10
|
4805
|
30
|
90
|
- - Loại
khác
|
10
|
4805
|
40
|
00
|
- Giấy và bìa
lọc
|
10
|
4805
|
50
|
00
|
- Giấy nỉ và
bìa nỉ
|
10
|
4805
|
60
|
00
|
- Giấy và bìa
khác trọng lượng từ 150g/m2 trở xuống
|
5
|
4805
|
70
|
00
|
- Giấy và bìa
khác trọng lượng trên 150g/m2 nhưng dưới 225g/m2
|
10
|
4805
|
80
|
00
|
- Giấy và bìa
khác trọng lượng từ 225g/m2 trở lên
|
10
|
4811
|
|
|
Giấy, bìa, mền xenlulo, màng xơ xenlulo, đã tráng,
thấm tẩm, phủ, nhuộm màu bề mặt, trang trí hoặc in bề mặt, ở dạng cuộn hoặc
tờ, trừ các loại thuộc các nhóm 4803, 4809 hoặc 4810
|
|
|
|
|
|
|
4811
|
10
|
00
|
- Giấy và bìa
đã quét hắc ín, chất bi-tum hoặc nhựa đường
|
5
|
|
|
|
- Giấy và bìa
đã dính hoặc đã quét lớp nhựa:
|
|
4811
|
21
|
00
|
- - Loại tự
dính
|
10
|
4811
|
29
|
00
|
- - Loại khác
|
10
|
|
|
|
- Giấy và bìa
đã tráng, thấm tẩm hoặc phủ bằng plastic (trừ chất dính):
|
|
4811
|
31
|
00
|
- - Đã tẩy,
trọng lượng trên 150 g/m2
|
10
|
4811
|
39
|
00
|
- - Loại khác
|
10
|
4811
|
40
|
00
|
- Giấy và bìa
đã tráng, thấm, tẩm hoặc phủ bằng sáp, sáp parafin, stearin, dầu hoặc
glycerol
|
10
|
4811
|
90
|
|
- Giấy, bìa,
mền xenlulo và màng xơ xenlulo khác:
|
|
4811
|
90
|
10
|
-- Giấy làm
nền sản xuất giấy nhôm
|
5
|
4811
|
90
|
90
|
-- Loại khác
|
10
|
4901
|
|
|
Các loại sách in, sách gấp, sách mỏng và các ấn phẩm tương tự,
dạng tờ đơn hoặc không phải dạng tờ đơn
|
|
|
|
|
|
|
4901
|
10
|
00
|
- Dạng tờ
đơn, có hoặc không gấp
|
5
|
|
|
|
- Loại khác:
|
|
4901
|
91
|
00
|
- - Từ điển,
quyển bách khoa toàn thư và các phụ chương của chúng
|
0
|
4901
|
99
|
|
- - Loại
khác:
|
|
4901
|
99
|
10
|
- - - Sách
giáo khoa, sách kinh tế, sách khoa học kỹ thuật và xã hội, sách phục vụ thiếu
nhi, sách pháp luật
|
0
|
4901
|
99
|
90
|
- - - Loại
khác
|
5
|
|
|
|
|
|
4908
|
|
|
Đề can các loại (decalonamias)
|
|
|
|
|
|
|
4908
|
10
|
00
|
- Đề can dùng
cho các sản phẩm thủy tinh
|
5
|
4908
|
90
|
00
|
- Loại khác
|
15
|
|
|
|
|
|
4911
|
|
|
Các ấn phẩm khác, kể cả tranh và ảnh in
|
|
|
|
|
|
|
4911
|
10
|
00
|
- Các ấn phẩm
quảng cáo thương mại, các mẫu (catalogue) thương mại và các ấn phẩm tương tự
|
20
|
|
|
|
- Loại khác:
|
|
4911
|
91
|
00
|
- - Tranh,
bản thiết kế và ảnh các loại
|
30
|
4911
|
99
|
00
|
- - Loại khác
|
30
|
5603
|
|
|
Các sản phẩm không dệt, đã hoặc chưa thấm, tẩm, tráng, phủ hoặc ép
lớp
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
- Bằng sợi
phi-la-măng (filament) nhân tạo:
|
|
5603
|
11
|
|
- - Trọng
lượng không quá 25g/m2:
|
|
5603
|
11
|
10
|
- - -
Chưa thấm, tẩm, tráng, phủ hoặc ép lớp
|
15
|
5603
|
11
|
90
|
- - -
Loại khác
|
15
|
5603
|
12
|
|
- - Trọng
lượng trên 25 g/m2 nhưng không quá 70g/m2:
|
|
5603
|
12
|
10
|
- - -
Chưa thấm, tẩm, tráng, phủ hoặc ép lớp
|
15
|
5603
|
12
|
90
|
- - -
Loại khác
|
15
|
5603
|
13
|
|
- - Trọng
lượng trên 70g/m2 nhưng không quá 150g/m2:
|
|
5603
|
13
|
10
|
- - -
Chưa thấm, tẩm, tráng, phủ hoặc ép lớp
|
15
|
5603
|
13
|
90
|
- - -
Loại khác
|
15
|
5603
|
14
|
|
- - Trọng
lượng trên 150g/ m2:
|
|
5603
|
14
|
10
|
- - -
Chưa thấm, tẩm, tráng, phủ hoặc ép lớp
|
15
|
5603
|
14
|
90
|
- - -
Loại khác
|
15
|
|
|
|
- Loại khác:
|
|
5603
|
91
|
00
|
- - Trọng
lượng không qúa 25g/ m2
|
15
|
5603
|
92
|
00
|
- - Trọng
lượng trên 25g/m2 nhưng không qúa 70g/m2
|
15
|
5603
|
93
|
00
|
- - Trọng
lượng trên 70g/m2 nhưng không qúa 150g/m2
|
15
|
5603
|
94
|
00
|
- - Trọng
lượng trên 150g/m2
|
15
|
|
|
|
|
|
5803
|
|
|
Vải sa lượt, trừ các loại vải khổ hẹp thuộc nhóm 5806
|
|
|
|
|
|
|
5803
|
10
|
|
- Từ bông:
|
|
5803
|
10
|
10
|
- - Chưa
tẩy, chưa ngâm kiềm
|
40
|
5803
|
10
|
90
|
- - Loại
khác
|
40
|
5803
|
90
|
|
- Từ vật liệu
khác:
|
|
5803
|
90
|
10
|
- - Tấm
lưới đan bằng plastic che cho cây trồng
|
10
|
5803
|
90
|
90
|
- - Loại
khác
|
40
|
5909
|
|
|
Các loại ống dẫn mềm dệt và các loại ống dệt tương tự đã hoặc
chưa lót hoặc bọc kim loại, có hoặc không có các đồ phụ trợ kèm theo bằng các
chất liệu khác
|
|
|
|
|
|
|
5909
|
00
|
10
|
- Vòi cứu hỏa
|
0
|
5909
|
00
|
20
|
- Vật
liệu không dệt được gia cố bên trong bằng nhựa hình làn sóng sử dụng làm bấc
thấm
|
1
|
5909
|
00
|
90
|
- Loại khác
|
0
|
6113
|
|
|
Quần áo được may từ các loại vải dệt kim, đan hoặc móc thuộc nhóm
5903, 5906, 5907
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
- Làm từ
vải không đàn hồi hoặc tráng cao su:
|
|
6113
|
00
|
11
|
- - Quần
áo chống cháy
|
5
|
6113
|
00
|
19
|
- - Loại
khác
|
50
|
|
|
|
- Làm từ
vải đàn hồi hoặc tráng cao su:
|
|
6113
|
00
|
91
|
- - Quần
áo chống cháy
|
5
|
6113
|
00
|
99
|
- - Loại
khác
|
50
|
|
|
|
|
|
6114
|
|
|
Quần áo khác, dệt kim, đan, hoặc móc
|
|
|
|
|
|
|
6114
|
10
|
00
|
- Bằng len
lông cừu hay lông động vật loại mịn
|
50
|
6114
|
20
|
00
|
- Bằng sợi
bông
|
50
|
6114
|
30
|
|
- Bằng sợi
nhân tạo:
|
|
6114
|
30
|
10
|
-- Quần
áo chống cháy
|
5
|
6114
|
30
|
90
|
- - Loại khác
|
50
|
6114
|
90
|
|
- Bằng vật
liệu dệt khác:
|
|
6114
|
90
|
10
|
- - Từ sợi
gai ramine, lanh hoặc tơ
|
50
|
6114
|
90
|
90
|
- - Loại khác
|
50
|
6210
|
|
|
Quần áo may sẵn làm bằng vải thuộc nhóm 5602, 5603, 5903, 5906,
5907
|
|
|
|
|
|
|
6210
|
10
|
00
|
- Bằng vải
thuộc nhóm 5602 hoặc 5603
|
50
|
6210
|
20
|
|
- Quần áo
khác thuộc loại được mô tả từ phân nhóm 6201.11 đến 6201.19:
|
|
6210
|
20
|
10
|
- - Quần
áo chống cháy
|
5
|
6210
|
20
|
90
|
- - Loại
khác
|
50
|
6210
|
30
|
|
- Quần áo
khác thuộc loại được mô tả từ phân nhóm 6202.11 đến 6202.19:
|
|
6210
|
30
|
10
|
- - Quần
áo chống cháy
|
5
|
6210
|
30
|
90
|
- - Loại
khác
|
50
|
6210
|
40
|
|
- Quần áo đàn
ông hoặc trẻ em trai khác:
|
|
6210
|
40
|
10
|
- - Quần
áo chống cháy
|
5
|
6210
|
40
|
90
|
- - Loại
khác
|
50
|
6210
|
50
|
|
- Quần áo phụ
nữ hoặc trẻ em gái khác:
|
|
6210
|
50
|
10
|
- - Quần
áo chống cháy
|
5
|
6210
|
50
|
90
|
- - Loại
khác
|
50
|
6211
|
|
|
Bộ quần áo thể thao, bộ quần áo trượt tuyết và quần áo bơi; quần
áo khác
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
- Quần áo bơi
:
|
|
6211
|
11
|
00
|
- - Quần áo
bơi đàn ông hoặc trẻ em trai
|
50
|
6211
|
12
|
00
|
- - Quần áo
bơi phụ nữ hoặc trẻ em gái
|
50
|
6211
|
20
|
00
|
- Bộ quần áo
trượt tuyết
|
50
|
|
|
|
- Quần áo đàn
ông hoặc trẻ em trai khác :
|
|
6211
|
31
|
00
|
- - Bằng len
lông cừu hoặc lông động vật loại mịn
|
50
|
6211
|
32
|
00
|
- - Bằng sợi
bông
|
50
|
6211
|
33
|
|
- - Bằng sợi
nhân tạo:
|
|
6211
|
33
|
10
|
- - Quần
áo chống cháy
|
5
|
6211
|
33
|
90
|
- - Loại khác
|
50
|
6211
|
39
|
|
- - Bằng vật
liệu dệt khác:
|
|
6211
|
39
|
10
|
- - Quần
áo chống cháy
|
5
|
6211
|
39
|
90
|
- - Loại khác
|
50
|
|
|
|
- Quần áo cho
phụ nữ hoặc trẻ em gái:
|
|
6211
|
41
|
00
|
- - Bằng len
hoặc lông động vật loại mịn
|
50
|
6211
|
42
|
00
|
- - Bằng sợi
bông
|
50
|
6211
|
43
|
00
|
- - Bằng sợi
nhân tạo
|
50
|
6211
|
49
|
00
|
- - Bằng vật
liệu dệt khác
|
50
|
|
|
|
|
|
6305
|
|
|
Bao và túi dùng để đựng hàng
|
|
|
|
|
|
|
6305
|
10
|
|
- Bằng sợi
đay hoặc sợi dệt từ vỏ cây khác thuộc nhóm 5303:
|
|
6305
|
10
|
10
|
- - Mới
|
40
|
6305
|
10
|
20
|
- - Đã sử
dụng
|
40
|
6305
|
20
|
|
- Bằng sợi
bông:
|
|
6305
|
20
|
10
|
- - Dệt
kim, đan hoặc móc
|
50
|
6305
|
20
|
90
|
- - Loại
khác
|
50
|
|
|
|
- Bằng vật
liệu dệt nhân tạo:
|
|
6305
|
32
|
|
- - Bao hay
các loại tương tự để chứa các sản phẩm trung gian dạng rời, loại mềm dẻo:
|
|
6305
|
32
|
10
|
- - - Bằng
vải không dệt
|
50
|
6305
|
32
|
20
|
- - - Dệt
kim, đan hoặc móc
|
50
|
6305
|
32
|
90
|
- - - Loại
khác
|
50
|
6305
|
33
|
|
- - Loại
khác, bằng dải polyetylen hoặc polypropylen hoặc dạng tương tự:
|
|
6305
|
33
|
10
|
- - - Dệt
kim, đan hoặc móc
|
50
|
6305
|
33
|
20
|
- - - Bằng
sợi dệt dạng dải và tương tự
|
40
|
6305
|
33
|
90
|
- - - Loại
khác
|
50
|
6305
|
39
|
|
- - Loại
khác:
|
|
6305
|
39
|
10
|
- - - Bằng
vải không dệt
|
50
|
6305
|
39
|
20
|
- - - Dệt
kim, đan hoặc móc
|
50
|
6305
|
39
|
90
|
- - - Loại
khác
|
50
|
6305
|
90
|
|
- Bằng vật
liệu dệt khác:
|
|
|
|
|
- - Từ sợi
gai của nhóm 5304:
|
|
6305
|
90
|
11
|
- - - Dệt
kim, đan hoặc móc
|
50
|
6305
|
90
|
19
|
- - - Loại
khác
|
50
|
|
|
|
- - Từ sợi
dừa của nhóm 5305:
|
|
6305
|
90
|
81
|
- - - Dệt
kim, đan hoặc móc
|
50
|
6305
|
90
|
89
|
- - - Loại
khác
|
50
|
6305
|
90
|
90
|
- - Loại
khác
|
50
|
|
|
|
|
|
6405
|
|
|
Giày dép khác
|
|
6405
|
10
|
00
|
- Có mũ giày
bằng da thuộc hoặc da tổng hợp (giả da)
|
50
|
6405
|
20
|
00
|
- Có mũ giày
bằng vật liệu dệt
|
50
|
6405
|
90
|
|
- Loại khác:
|
|
6405
|
90
|
10
|
- - Giầy bảo
hộ lao động
|
5
|
6405
|
90
|
90
|
- - Loại khác
|
50
|
6902
|
|
|
Gạch, gạch khối, gạch lát, ngói chịu lửa và các loại hàng xây dựng
bằng gốm chịu lửa trừ các sản phẩm làm bằng hóa thạch si-lic hoặc đất si-lic
tương tự
|
|
|
|
|
|
|
6902
|
10
|
00
|
- Có tỷ trọng
các nguyên tố ma-giê, can-xi hoặc crôm riêng biệt hoặc kết hợp trên 50% như
ô-xít magiê, ôxít canxi hoặc ô-xít crôm (Cr203 )
|
10
|
6902
|
20
|
00
|
- Có tỷ trọng
trên 50% là a-lu-min (Al203), đi-ô-xít si-lic (Si02) hoặc hỗn hợp hay hợp
chất của các chất này
|
10
|
6902
|
90
|
00
|
- Loại khác
|
10
|
7208
|
|
|
Các sản phẩm sắt hoặc thép không hợp kim được cán mỏng, có chiều
rộng từ 600mm trở lên, được cán nóng, chưa phủ, mạ hoặc tráng
|
|
|
|
|
|
|
7208
|
10
|
00
|
- Ở dạng
cuộn, chưa được gia công quá mức cán nóng, có hình mẫu dập nổi
|
0
|
|
|
|
- Loại khác,
dạng cuộn, chưa được gia công quá mức cán nóng, đã tẩy gỉ:
|
|
7208
|
25
|
00
|
- - Chiều dầy
từ 4,75mm trở lên
|
0
|
7208
|
26
|
00
|
- - Chiều dày
từ 3mm trở lên nhưng dưới 4,75mm
|
0
|
7208
|
27
|
00
|
- - Chiều dày
dưới 3mm
|
0
|
|
|
|
- Loại khác,
dạng cuộn, chưa được gia công quá mức cán nóng:
|
|
7208
|
36
|
00
|
- - Chiều dày
trên 10mm
|
0
|
7208
|
37
|
00
|
- - Chiều dày
từ 4,75mm trở lên nhưng không qúa 10mm
|
0
|
7208
|
38
|
00
|
- - Chiều dày
từ 3mm trở lên nhưng dưới 4,75mm
|
0
|
7208
|
39
|
00
|
- - Chiều dày
dưới 3mm
|
0
|
7208
|
40
|
00
|
- Ở dạng
không cuộn, chưa được gia công quá mức cán nóng, có hình mẫu dập nổi
|
0
|
|
|
|
- Loại khác,
ở dạng không cuộn, chưa được gia công quá mức cán nóng:
|
|
7208
|
51
|
00
|
- - Chiều dày
trên 10mm
|
0
|
7208
|
52
|
00
|
- - Chiều dày
từ 4,75mm trở lên nhưng không qúa 10mm
|
0
|
7208
|
53
|
00
|
- - Chiều dày
từ 3mm trở lên nhưng dưới 4,75mm
|
0
|
7208
|
54
|
00
|
- - Chiều dày
dưới 3mm
|
5
|
7208
|
90
|
00
|
- Loại khác
|
0
|
|
|
|
|
|
7209
|
|
|
Các sản phẩm sắt hoặc thép không hợp kim được cán mỏng, có chiều
rộng từ 600mm trở lên được cán nguội (ép nguội), chưa phủ, mạ hoặc tráng
|
|
|
|
|
- Ở dạng
cuộn, chưa được gia công quá mức cán nguội (ép nguội):
|
|
7209
|
15
|
00
|
- - Có chiều
dày từ 3mm trở lên
|
0
|
7209
|
16
|
00
|
- - Có chiều
dày trên 1mm nhưng dưới 3mm
|
0
|
7209
|
17
|
00
|
- - Có chiều
dày từ 0,5mm trở lên nhưng không quá 1mm
|
0
|
7209
|
18
|
00
|
- - Có chiều
dày dưới 0,5mm
|
0
|
|
|
|
- Ở dạng
không cuộn, chưa được gia công quá mức cán nguội (ép nguội):
|
|
7209
|
25
|
00
|
- - Có chiều
dày từ 3mm trở lên
|
0
|
7209
|
26
|
00
|
- - Có chiều
dày trên 1mm nhưng dưới 3mm
|
5
|
7209
|
27
|
00
|
- - Có chiều
dày từ 0,5mm trở lên nhưng không quá 1mm
|
5
|
7209
|
28
|
00
|
- - Có chiều
dày dưới 0,5mm
|
5
|
7209
|
90
|
00
|
- Loại khác
|
0
|
7213
|
|
|
Sắt, thép không hợp kim ở dạng que và thanh xoắn không đều, được
cán nóng
|
|
7213
|
10
|
|
- Có răng,
rãnh, khía và các dạng khác được tạo thành trong quá trình cán:
|
|
7213
|
10
|
10
|
- - Có mặt cắt ngang hình tròn, đường kính không quá 50mm2
|
40
|
7213
|
10
|
20
|
- - Có mặt
cắt ngang hình chữ nhật (kể cả hình vuông) chiều rộng mặt cắt không quá 20mm
|
40
|
7213
|
10
|
90
|
- - Loại
khác
|
10
|
7213
|
20
|
|
- Loại khác,
bằng thép dễ cắt tiện:
|
|
7213
|
20
|
10
|
- - - Loại
có đường kính trung bình từ 5mm đến 20mm
|
0
|
7213
|
20
|
90
|
- - - Loại
khác
|
0
|
|
|
|
- Loại khác:
|
|
7213
|
91
|
|
- - Có mặt
cắt ngang hình tròn, đường kính dưới 14mm:
|
|
7213
|
91
|
10
|
- - -
Dùng làm que hàn
|
5
|
7213
|
91
|
90
|
- - - Loại
khác
|
10
|
7213
|
99
|
|
- - Loại
khác:
|
|
7213
|
99
|
10
|
- - -
Dùng làm que hàn
|
5
|
7213
|
99
|
90
|
- - - Loại
khác
|
10
|
7224
|
|
|
Thép hợp kim khác ở dạng thỏi hoặc dạng thô khác; các bán thành
phẩm thép hợp kim
|
|
|
|
|
|
|
7224
|
10
|
00
|
- Ở dạng thỏi
hoặc dạng thô khác
|
0
|
7224
|
90
|
00
|
- Loại khác
|
0
|
|
|
|
|
|
7303
|
|
|
Các loại ống, ống dẫn, thanh dạng rỗng bằng gang
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
- Các loại
ống, ống dẫn:
|
|
7303
|
00
|
11
|
- - Loại
có đường kính ngoài không quá 100mm
|
10
|
7303
|
00
|
12
|
- - Loại
có đường kính ngoài trên 100 mm nhưng không quá 150mm
|
10
|
7303
|
00
|
13
|
- - Loại
có đường kính ngoài trên 150 mm không quá 600mm
|
20
|
7303
|
00
|
19
|
- - Loại khác
|
10
|
|
|
|
- Loại khác,
bằng gang dễ uốn (mềm):
|
|
7303
|
00
|
21
|
- - Loại
có đường kính ngoài không quá 100mm
|
3
|
7303
|
00
|
22
|
- - Loại
khác
|
3
|
|
|
|
- Loại khác:
|
|
7303
|
00
|
91
|
- - Loại
có đường kính ngoài không quá 100mm
|
3
|
7303
|
00
|
92
|
- - Loại
khác
|
3
|
7305
|
|
|
Các loại ống, ống dẫn khác bằng sắt hoặc thép (ví dụ được hàn, tán
bằng đinh hoặc ghép với nhau bằng cách tương tự) có mặt cắt hình tròn, đường
kính mặt cắt ngoài trên 406,4mm
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
- ống dẫn
thuộc loại được dùng làm đường ống dẫn dầu hoặc dẫn khí:
|
|
7305
|
11
|
00
|
- - Hàn chìm
theo chiều dọc bằng hồ quang
|
5
|
7305
|
12
|
00
|
- - Loại
khác, hàn theo chiều dọc
|
5
|
7305
|
19
|
00
|
- - Loại khác
|
15
|
7305
|
20
|
00
|
- ống
chống loại được dùng trong khoan dầu hoặc khí
|
5
|
|
|
|
- Loại khác,
được hàn:
|
|
7305
|
31
|
|
- - Được hàn
theo chiều dọc:
|
|
|
|
|
- - - ống
bằng thép không gỉ:
|
|
7305
|
31
|
11
|
- - - -
Đường ống dẫn cao áp
|
5
|
7305
|
31
|
19
|
- - - -
Loại khác
|
5
|
|
|
|
- - - Loại
khác:
|
|
7305
|
31
|
91
|
- - - -
Đường ống dẫn cao áp
|
5
|
7305
|
31
|
99
|
- - - -
Loại khác
|
5
|
7305
|
39
|
|
- - Loại
khác:
|
|
7305
|
39
|
10
|
- - -
Đường ống dẫn cao áp
|
5
|
7305
|
39
|
90
|
- - - Loại
khác
|
15
|
7305
|
90
|
|
- Loại khác:
|
|
7305
|
90
|
10
|
- - Đường
ống dẫn cao áp
|
5
|
7305
|
90
|
90
|
- - Loại
khác
|
5
|
|
|
|
|
|
7326
|
|
|
Các sản phẩm khác bằng sắt hoặc thép
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
- Đã được rèn
hoặc rập nhưng chưa được gia công tiếp:
|
|
7326
|
11
|
00
|
- - Bi nghiền
và các sản phẩm tương tự dùng cho máy nghiền
|
20
|
7326
|
19
|
00
|
- - Loại khác
|
20
|
7326
|
20
|
|
- Sản phẩm
bằng dây sắt hoặc thép:
|
|
7326
|
20
|
10
|
- - Loại
để sản xuất tanh lốp xe
|
0
|
7326
|
20
|
90
|
- - Loại khác
|
20
|
7326
|
90
|
00
|
- Loại khác
|
20
|
|
|
|
|
|
8005
|
00
|
00
|
Lá thiếc mỏng (đã hoặc chưa ép hình hoặc bồi trên giấy, bìa,
plastic hoặc vật liệu bồi tương tự), có chiều dày (không kể vật liệu bồi)
không quá 0,2mm; bột và vảy thiếc
|
3
|
|
|
|
|
|
8113
|
00
|
00
|
Gốm kim loại và các sản phẩm làm từ gốm kim loại, kể cả phế liệu
và mảnh vụn
|
0
|
|
|
|
|
|
8303
|
00
|
00
|
Két an toàn đã được bọc thép hoặc gia cố, két bạc, cửa bọc sắt,
khóa ngăn an toàn để đồ gửi, tiền gửi dùng cho các phòng bọc thép, hòm để
tiền hay đựng chứng thư và các loại tương tự làm bằng kim loại thường
|
30
|
8311
|
|
|
Dây, thanh, ống, tấm, cực điện và các sản phẩm tương tự, bằng kim
loại thường hoặc các-bua kim loại, được bọc hoặc phủ bằng chất nóng chẩy thuộc
loại dùng để hàn xì, hàn hơi, hàn điện hoặc làm lắng kim loại, các bua kim
loại; dây và thanh bằng bột kim loại thường đã kết tụ trong công nghiệp phun
kim loại
|
|
|
|
|
|
|
8311
|
10
|
|
- Cực điện
được phủ kim loại thường để hàn hồ quang điện:
|
|
8311
|
10
|
10
|
- - Bằng thép
không hợp kim
|
30
|
8311
|
10
|
90
|
- - Loại khác
|
30
|
8311
|
20
|
00
|
- Dây có lõi
bằng kim loại thường để hàn hồ quang điện
|
30
|
8311
|
30
|
00
|
- Dạng thanh
được phủ bằng kim loại thường, dây có lõi bằng kim loại thường dùng để hàn
xì, hàn hơi, hàn điện bằng hồ quang
|
30
|
8311
|
90
|
00
|
- Loại khác,
kể cả bộ phận
|
30
|
8407
|
|
|
Động cơ pít-tông (piston) đốt trong hoặc động cơ pít-tông chuyển
động thuận nghịch mồi bằng tia lửa điện
|
|
|
|
|
|
|
8407
|
10
|
00
|
- Động cơ máy
bay
|
0
|
|
|
|
- Động cơ đẩy
thủy:
|
|
8407
|
21
|
|
- - Động cơ
gắn ngoài:
|
|
8407
|
21
|
10
|
- - - Có
công suất không quá 20kW (27CV)
|
30
|
8407
|
21
|
20
|
- - - Có
công suất trên 20kW (27CV) nhưng không quá 22,38kW (30CV)
|
30
|
8407
|
21
|
90
|
- - - Có
công suất trên 22,38kW (30CV)
|
5
|
8407
|
29
|
|
- - Loại
khác:
|
|
8407
|
29
|
10
|
- - - Có
công suất không quá 22,38kW (30CV)
|
30
|
8407
|
29
|
20
|
- - - Có
công suất trên 22,38kW (30CV) nhưng không quá 750kW (1006CV)
|
5
|
8407
|
29
|
90
|
- - - Có
công suất trên 750kW (1006CV)
|
5
|
|
|
|
- Động cơ
pít-tông chuyển động thuận nghịch, loại sử dụng cho xe thuộc chương 87:
|
|
8407
|
31
|
00
|
- - Có dung
tích xilanh không quá 50cc
|
50
|
8407
|
32
|
|
- - Có dung
tích xi lanh trên 50 cc nhưng không quá 250cc:
|
|
|
|
|
- - - Dùng
cho nhóm 8701:
|
|
8407
|
32
|
11
|
- - - - Có
dung tích xi lanh trên 50 cc nhưng không quá 110cc
|
30
|
8407
|
32
|
12
|
- - - - Có
dung tích xi lanh trên 110 cc nhưng không quá 125cc
|
30
|
8407
|
32
|
19
|
- - - - Có
dung tích xi lanh trên 125cc nhưng không quá 250cc
|
30
|
|
|
|
- - - Dùng
cho nhóm 8711:
|
|
8407
|
32
|
21
|
- - - - Có
dung tích xi lanh trên 50 cc nhưng không quá 110cc
|
50
|
8407
|
32
|
22
|
- - - - Có
dung tích xi lanh trên 110 cc nhưng không quá 125cc
|
50
|
8407
|
32
|
29
|
- - - - Có
dung tích xi lanh trên 125cc nhưng không quá 250cc
|
50
|
|
|
|
- - - Dùng
cho nhóm khác thuộc chương 87:
|
|
8407
|
32
|
91
|
- - - - Có
dung tích xi lanh trên 50 cc nhưng không quá 110cc
|
30
|
8407
|
32
|
92
|
- - - - Có
dung tích xi lanh trên 110 cc nhưng không quá 125cc
|
30
|
8407
|
32
|
99
|
- - - - Có
dung tích xi lanh trên 125cc nhưng không quá 250cc
|
30
|
8407
|
33
|
|
- - Có dung
tích xi lanh trên 250cc nhưng không quá 1000cc:
|
|
8407
|
33
|
10
|
- - - Dùng
cho nhóm 8701
|
30
|
8407
|
33
|
20
|
- - - Dùng
cho nhóm 8711
|
50
|
8407
|
33
|
90
|
- - - Loại
khác
|
30
|
8407
|
34
|
|
- - Có dung
tích xi lanh trên 1000cc:
|
|
8407
|
34
|
10
|
- - - Dùng
cho nhóm 8701
|
30
|
8407
|
34
|
20
|
- - - Dùng
cho nhóm 8711
|
50
|
8407
|
34
|
90
|
- - - Loại
khác
|
30
|
8407
|
90
|
|
- Động cơ
khác:
|
|
8407
|
90
|
10
|
- - Có
công suất không quá 18,65 kW (25CV)
|
30
|
8407
|
90
|
20
|
- - Có
công suất trên 18,65 kW (25CV) nhưng không quá 22,38 kW (30CV)
|
30
|
8407
|
90
|
90
|
- - Có
công suất trên 22,38 kW (30CV)
|
5
|
8408
|
|
|
Động cơ đốt trong khởi động bằng sức nén, động cơ đi-ê-den
(diesel) hoặc động cơ bán đi-ê-den
|
|
|
|
|
|
|
8408
|
10
|
|
- Động cơ đẩy
thủy:
|
|
8408
|
10
|
10
|
- - Có công
suất không quá 22,38 kW (30CV)
|
30
|
8408
|
10
|
20
|
- - Có công
suất trên 22,38 kW (30CV) nhưng không quá 40 kW
|
0
|
8408
|
10
|
30
|
- - Có công
suất trên 40 kW nhưng không quá 100 kW
|
0
|
8408
|
10
|
40
|
- - Có công
suất trên 100 kW nhưng không quá 750 kW
|
0
|
8408
|
10
|
90
|
- - Có công
suất trên 750 kW
|
0
|
8408
|
20
|
|
- Động cơ đẩy
dùng cho xe thuộc chương 87:
|
|
|
|
|
- - Có công
suất không quá 20 kW:
|
|
8408
|
20
|
11
|
- - - Dùng
cho nhóm 8701
|
40
|
8408
|
20
|
19
|
- - - Loại
khác
|
30
|
|
|
|
- - Có công
suất trên 20 kW nhưng không quá 22,38 kW:
|
|
8408
|
20
|
21
|
- - - Dùng
cho nhóm 8701
|
30
|
8408
|
20
|
29
|
- - - Loại
khác
|
30
|
|
|
|
- - Có công
suất trên 22,38 kW nhưng không quá 60 kW:
|
|
8408
|
20
|
31
|
- - - Dùng
cho nhóm 8701
|
30
|
8408
|
20
|
39
|
- - - Loại
khác
|
30
|
|
|
|
- - Loại
khác:
|
|
8408
|
20
|
91
|
- - - Dùng
cho nhóm 8701
|
5
|
8408
|
20
|
99
|
- - - Loại
khác
|
30
|
8408
|
90
|
|
- Động cơ
khác:
|
|
8408
|
90
|
10
|
- - Có
công suất không quá 18,65 kW
|
40
|
8408
|
90
|
20
|
- - Có công
suất trên 18,65 kW nhưng không quá 22,38 kW
|
30
|
8408
|
90
|
30
|
- - Có
công suất trên 22,38 kW nhưng không quá 60 kW
|
30
|
8408
|
90
|
40
|
- - Có
công suất trên 60 kW nhưng không quá 100 kW
|
5
|
8408
|
90
|
50
|
- - Có
công suất trên 100 kW
|
5
|
8409
|
|
|
Các bộ phận chỉ dùng hoặc chủ yếu dùng cho các loại động cơ thuộc
nhóm 8407 hoặc 8408
|
|
|
|
|
|
|
8409
|
10
|
00
|
- Cho động cơ
máy bay
|
0
|
|
|
|
- Loại khác:
|
|
8409
|
91
|
|
- - Chỉ dùng
hoặc chủ yếu dùng cho động cơ đốt trong mồi bằng tia lửa:
|
|
8409
|
91
|
10
|
- - - Cho
động cơ thuộc nhóm 8701, có công suất không quá 22,38 kW
|
30
|
8409
|
91
|
20
|
- - - Cho
động cơ thuộc nhóm 8701, có công suất trên 22,38 kW
|
20
|
8409
|
91
|
30
|
- - - Cho
động cơ thuộc nhóm 8711
|
30
|
8409
|
91
|
40
|
- - - Cho
động cơ khác thuộc chương 87
|
20
|
|
|
|
- - - Cho
động cơ của tàu thuyền thuộc chương 89:
|
|
8409
|
91
|
51
|
- - - -
Cho động cơ đẩy thuỷ, có công suất không quá 22,38 kW
|
10
|
8409
|
91
|
59
|
- - - -
Cho động cơ đẩy thuỷ, có công suất trên 22,38 kW
|
0
|
8409
|
91
|
60
|
- - - Cho
động cơ của các loại máy khác
|
20
|
8409
|
99
|
|
- - Loại
khác:
|
|
8409
|
99
|
10
|
- - - Cho
động cơ thuộc nhóm 8701, có công suất không quá 22,38 kW
|
30
|
8409
|
99
|
20
|
- - - Cho
động cơ thuộc nhóm 8701, có công suất trên 22,38 kW
|
20
|
8409
|
99
|
30
|
- - - Cho
động cơ khác thuộc chương 87
|
20
|
|
|
|
- - - Cho
động cơ của tàu thuyền thuộc chương 89:
|
|
8409
|
99
|
41
|
- - - -
Cho động cơ đẩy thuỷ, có công suất không quá 22,38 kW
|
10
|
8409
|
99
|
49
|
- - - -
Cho động cơ đẩy thuỷ, có công suất trên 22,38 kW
|
0
|
8409
|
99
|
60
|
- - - Cho
động cơ của các máy khác
|
20
|
8418
|
|
|
Máy làm lạnh, máy làm đá và thiết bị làm lạnh hoặc làm đông lạnh
khác, loại dùng điện hoặc loại khác; bơm nhiệt, trừ máy điều hòa không khí
thuộc nhóm 8415
|
|
|
|
|
|
|
8418
|
10
|
|
- Máy làm
lạnh và đông lạnh liên hợp, được lắp cửa mở bên ngoài riêng biệt:
|
|
8418
|
10
|
10
|
- - Loại
sử dụng trong gia đình
|
50
|
8418
|
10
|
90
|
- - Loại
khác
|
3
|
|
|
|
- Tủ lạnh
loại dùng cho gia đình:
|
|
8418
|
21
|
00
|
- - Loại nén
|
50
|
8418
|
22
|
00
|
- - Loại hút,
hoạt động bằng điện
|
50
|
8418
|
29
|
00
|
- - Loại khác
|
50
|
8418
|
30
|
|
- Máy đông
lạnh, dạng tủ, dung tích không quá 800 lít:
|
|
8418
|
30
|
10
|
- - Dung tích
đến 200 lít
|
50
|
8418
|
30
|
20
|
- - Dung tích
trên 200 lít đến 800 lít
|
30
|
8418
|
40
|
|
- Máy đông
lạnh block đứng, dung tích không quá 900 lít:
|
|
8418
|
40
|
10
|
- - Dung tích
đến 200 lít
|
50
|
8418
|
40
|
20
|
- - Dung tích
trên 200 lít đến 900 lít
|
30
|
8418
|
50
|
|
- Tủ, tủ
ngăn, quầy hàng, tủ bày hàng có chức năng làm lạnh hoặc làm đông lạnh; các
loại đồ dùng có chức năng làm lạnh hoặc đông lạnh tương tự:
|
|
|
|
|
- - Có dung
tích không quá 200 lít:
|
|
8418
|
50
|
11
|
- - - Loại
thiết kế chuyên dùng trong y tế, dược phẩm
|
0
|
8418
|
50
|
19
|
- - - Loại
khác
|
50
|
|
|
|
- - Có dung
tích trên 200 lít:
|
|
8418
|
50
|
21
|
- - - Loại
thiết kế chuyên dùng trong y tế, dược phẩm
|
0
|
8418
|
50
|
22
|
- - -
Buồng lạnh
|
20
|
8418
|
50
|
29
|
- - - Loại
khác
|
30
|
|
|
|
- Các thiết
bị làm lạnh hoặc đông lạnh khác; bơm nhiệt:
|
|
8418
|
61
|
00
|
- - Bộ phận
làm lạnh dạng nén, có bình ngưng là bộ phận trao đổi nhiệt
|
10
|
8418
|
69
|
|
- - Loại
khác:
|
|
8418
|
69
|
10
|
--- Máy sản
xuất đá vảy trực tiếp từ nước biển, được thiết kế để gắn trên tàu đánh cá
(nhiệt độ đông lạnh tối thiểu của đá là -20 độ C)
|
5
|
8418
|
69
|
90
|
--- Loại khác
|
10
|
|
|
|
- Bộ phận:
|
|
8418
|
91
|
00
|
- - Các loại
đồ đạc thiết kế để chứa các thiết bị làm lạnh hoặc làm đông lạnh
|
20
|
8418
|
99
|
00
|
- - Loại khác
|
20
|
8422
|
|
|
Máy rửa bát đĩa, máy làm sạch hay làm khô chai lọ và các loại đồ
chứa khác; máy rót, đóng kín, gắn xi, đóng nút bao thiếc, dán nhãn vào các
chai lọ, can, hộp, túi hoặc đồ chứa khác; máy bọc chai lọ, ống và các loại đồ
chứa tương tự; máy đóng gói hay bao gói khác, (kể cả máy để bọc giấy bạc);
máy nạp ga cho đồ uống
|
|
|
|
|
- Máy rửa
bát, đĩa:
|
|
8422
|
11
|
|
- - Máy dùng
trong gia đình (có chiều cao từ 95 cm trở xuống, chiều rộng từ 65 cm trở
xuống, chiều dài từ 70 cm trở xuống):
|
|
8422
|
11
|
10
|
- - - Dùng
điện
|
40
|
8422
|
11
|
90
|
- - - Không
dùng điện
|
40
|
8422
|
19
|
00
|
- - Loại khác
|
20
|
8422
|
20
|
00
|
- Máy làm
sạch hay làm khô chai lọ và các loại đồ chứa khác
|
5
|
8422
|
30
|
00
|
- Máy rót,
đóng kín, gắn xi, đóng nút bao thiếc, dán nhãn vào các chai lọ, can, hộp, túi
hoặc đồ chứa khác; máy bọc chai, lọ, ống và các đồ chứa tương tự; máy nạp ga
cho đồ uống
|
0
|
8422
|
40
|
00
|
- Máy đóng
gói và bao gói khác (kể cả máy để bọc giấy bạc)
|
0
|
8422
|
90
|
|
- Bộ phận:
|
|
|
|
|
- - Loại
sử dụng cho phân nhóm 8422.11:
|
|
8422
|
90
|
11
|
- - - Của
loại dùng cho mã số 8422.11.10
|
5
|
8422
|
90
|
19
|
- - - Loại
khác
|
5
|
8422
|
90
|
90
|
- - Loại
khác
|
0
|
|
|
|
|
|
8424
|
|
|
Đồ dùng cơ khí (có hoặc không điều khiển bằng tay) để phun bắn,
phun rải, hoặc phun áp lực các chất lỏng hoặc chất bột; bình dập lửa, đã hoặc
chưa nạp, súng phun và các loại tương tự; máy bắn phá bằng hơi nước hoặc bằng
cát và các loại máy bắn phá bằng các loại tia tương tự
|
|
8424
|
10
|
00
|
- Bình dập
lửa, đã hoặc chưa nạp
|
0
|
8424
|
20
|
00
|
- Súng phun
và các thiết bị tương tự
|
0
|
8424
|
30
|
00
|
- Máy bắn phá
bằng hơi nước, bằng cát và các loại máy bắn phá bằng các loại tia áp lực
tương tự
|
0
|
|
|
|
- Các thiết
bị khác:
|
|
8424
|
81
|
|
- - Dùng
trong nông nghiệp hoặc làm vườn:
|
|
8424
|
81
|
10
|
- - -
Thiết bị phun thuốc trừ sâu điều khiển bằng tay
|
20
|
8424
|
81
|
90
|
- - -
Loại khác
|
0
|
8424
|
89
|
|
- - Loại
khác:
|
|
8424
|
89
|
10
|
- - - Đầu
bình xịt có gắn vòi
|
10
|
8424
|
89
|
90
|
- - - Loại
khác
|
0
|
8424
|
90
|
00
|
- Các bộ phận
|
0
|
8432
|
|
|
Máy nông nghiệp, làm vườn, lâm nghiệp dùng cho việc làm đất hoặc
trồng trọt; máy cán cỏ, làm sân cỏ thể thao
|
|
8432
|
10
|
00
|
- Dàn cầy
|
20
|
|
|
|
- Bừa đĩa,
dàn xới, máy làm cỏ và cuốc:
|
|
8432
|
21
|
00
|
- - Bừa đĩa
|
20
|
8432
|
29
|
00
|
- - Loại khác
|
20
|
8432
|
30
|
00
|
- Máy gieo
hạt, máy trồng cây, máy cấy
|
5
|
8432
|
40
|
00
|
- Máy vãi
phân hay máy rắc phân hóa học
|
5
|
8432
|
80
|
00
|
- Máy khác
|
5
|
8432
|
90
|
00
|
- Bộ phận
|
0
|
8436
|
|
|
Các loại máy khác dùng trong nông nghiệp, làm vườn, lâm nghiệp, chăn
nuôi gia cầm, nuôi ong, kể cả máy ươm hạt giống có lắp thiết bị cơ khí hoặc
thiết bị nhiệt; máy ấp trứng gia cầm và thiết bị nuôi gà con (gà úm)
|
|
8436
|
10
|
|
- Máy chế
biến thức ăn gia súc:
|
|
8436
|
10
|
10
|
- - Hoạt
động bằng điện
|
20
|
8436
|
10
|
20
|
- - Không
hoạt động bằng điện
|
20
|
|
|
|
- Máy chăm
sóc gia cầm, máy ấp trứng gia cầm và thiết bị nuôi gà con (gà úm):
|
|
8436
|
21
|
|
- - Máy ấp
trứng gia cầm và thiết bị nuôi gà con (gà úm):
|
|
8436
|
21
|
10
|
- - -
Hoạt động bằng điện
|
3
|
8436
|
21
|
20
|
- - -
Không hoạt động bằng điện
|
3
|
8436
|
29
|
|
- - Loại
khác:
|
|
8436
|
29
|
10
|
- - -
Hoạt động bằng điện
|
3
|
8436
|
29
|
20
|
- - -
Không hoạt động bằng điện
|
3
|
8436
|
80
|
|
- Máy khác:
|
|
|
|
|
- - Hoạt
động bằng điện:
|
|
8436
|
80
|
11
|
- - - Dùng
trong nông nghiệp và làm vườn
|
3
|
8436
|
80
|
19
|
- - -
Loại khác
|
3
|
|
|
|
- - Không
hoạt động bằng điện:
|
|
8436
|
80
|
21
|
- - - Dùng
trong nông nghiệp và làm vườn
|
3
|
8436
|
80
|
29
|
- - -
Loại khác
|
3
|
|
|
|
- Các bộ
phận:
|
|
8436
|
91
|
|
- - Của máy
chăm sóc gia cầm, máy ấp trứng gia cầm và thiết bị nuôi gà con (gà úm):
|
|
8436
|
91
|
10
|
- - - Của
máy móc, thiết bị hoạt động bằng điện
|
0
|
8436
|
91
|
20
|
- - - Của
máy móc, thiết bị không hoạt động bằng điện
|
0
|
8436
|
99
|
|
- - Của các
máy khác:
|
|
|
|
|
- - - Của
máy móc, thiết bị hoạt động bằng điện:
|
|
8436
|
99
|
11
|
- - - -
Dùng trong nông nghiệp và làm vườn
|
0
|
8436
|
99
|
19
|
- - - -
Loại khác
|
0
|
|
|
|
- - - Của
máy móc, thiết bị không hoạt động bằng điện:
|
|
8436
|
99
|
21
|
- - - -
Dùng trong nông nghiệp và làm vườn
|
0
|
8436
|
99
|
29
|
- - - -
Loại khác
|
0
|
8437
|
|
|
Máy làm sạch, phân loại hoặc xếp loại hạt ngũ cốc hay các loại rau
đậu, qủa khô; máy dùng trong công nghiệp xay xát, chế biến ngũ cốc, rau đậu,
quả khô, trừ các loại máy kiểu trang trại
|
|
|
|
|
|
|
8437
|
10
|
00
|
- Máy làm
sạch, phân loại hoặc xếp loại hạt ngũ cốc hay các loại rau đậu, quả khô
|
5
|
8437
|
80
|
|
- Máy khác:
|
|
8437
|
80
|
10
|
- - Máy xát
vỏ gạo, đánh bóng gạo hoặc máy kết hợp cả hai chức năng trên
|
20
|
8437
|
80
|
90
|
- - Máy khác
|
20
|
8437
|
90
|
00
|
- Các bộ phận
|
0
|
|
|
|
|
|
8451
|
|
|
Máy (trừ máy thuộc nhóm 8450) dùng để giặt, làm sạch, vắt, sấy
khô, là hơi, ép (kể cả ép vải dựng), tẩy trắng, nhuộm, xử lý cao cấp, hoàn
tất, tráng hoặc ngâm, tẩm sợi, vải hay các sản phẩm dệt thành phẩm và các
loại máy dùng để phết hồ dính trên vải đế hoặc lớp lót khác dùng trong sản
xuất hàng trải sàn như vải sơn lót sàn, các máy để quấn, tở, gấp, cắt hoặc
cắt vải hình răng cưa
|
|
8451
|
10
|
00
|
- Máy giặt
khô
|
0
|
|
|
|
- Máy sấy:
|
|
8451
|
21
|
00
|
- - Công suất
mỗi lần sấy không quá 10kg vải khô
|
30
|
8451
|
29
|
00
|
- - Loại khác
|
3
|
8451
|
30
|
00
|
- Máy là, ép
(kể cả máy ép nước)
|
0
|
8451
|
40
|
00
|
- Máy giặt,
tẩy trắng hoặc máy nhuộm
|
0
|
8451
|
50
|
00
|
- Máy cuộn,
tháo, gấp, cắt hoặc cắt vải hình răng cưa
|
0
|
8451
|
80
|
00
|
- Máy loại
khác
|
0
|
8451
|
90
|
|
- Các bộ
phận:
|
|
8451
|
90
|
10
|
- - Của phân
nhóm 845121
|
10
|
8451
|
90
|
90
|
- - Loại khác
|
0
|
8452
|
|
|
Máy may, trừ các loại máy khâu sách thuộc nhóm 8440; tủ, chân bàn,
nắp đậy chuyên dùng cho các loại máy khâu; kim máy may
|
|
|
|
|
|
|
8452
|
10
|
00
|
- Máy may
dùng cho gia đình
|
50
|
|
|
|
- Loại
khác:
|
|
8452
|
21
|
00
|
- - Loại có
các bộ phận tự động
|
0
|
8452
|
29
|
00
|
- - Loại khác
|
0
|
8452
|
30
|
00
|
- Kim máy
khâu
|
10
|
8452
|
40
|
|
- Tủ, chân
bàn, nắp đậy cho máy khâu và các bộ phận của chúng:
|
|
8452
|
40
|
10
|
- - Loại cho
máy thuộc phân nhóm 845210
|
30
|
8452
|
40
|
90
|
- - Loại khác
|
0
|
8452
|
90
|
|
- Bộ phận
khác của máy khâu:
|
|
8452
|
90
|
10
|
- - Loại cho
máy thuộc phân nhóm 845210
|
30
|
8452
|
90
|
90
|
- - Loại khác
|
0
|
|
|
|
|
|
8458
|
|
|
Máy tiện kim loại (kể cả loại tâm xoay)
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
- Máy tiện
ngang:
|
|
8458
|
11
|
00
|
- - Loại điều
khiển bằng số
|
0
|
8458
|
19
|
|
- - Loại
khác:
|
|
8458
|
19
|
10
|
- - -
Loại có chiều cao tâm không quá 300mm
|
15
|
8458
|
19
|
90
|
- - -
Loại khác
|
0
|
|
|
|
- Máy tiện
khác:
|
|
8458
|
91
|
00
|
- - Loại điều
khiển bằng số
|
0
|
8458
|
99
|
|
- - Loại
khác:
|
|
8458
|
99
|
10
|
- - -
Loại có chiều cao tâm không quá 300mm
|
15
|
8458
|
99
|
90
|
- - -
Loại khác
|
0
|
8471
|
|
|
Máy xử lý dữ liệu tự động và các cụm của máy; bộ đọc từ hay đọc
quang học, máy chuyển dữ liệu vào băng đĩa dữ liệu dưới dạng để được mã hóa
và máy xử lý những dữ liệu này, chưa được chi tiết hay ghi ở nơi khác
|
|
|
|
|
|
|
8471
|
10
|
00
|
- Máy xử lý
dữ liệu tự động loại tuơng tự hay máy lai
|
0
|
8471
|
30
|
00
|
- Máy xử lý
dữ liệu tự động số, loại xách tay trọng lượng không quá 10kg, gồm ít nhất một
bộ xử lý trung tâm, một bàn phím và một màn hình
|
10
|
|
|
|
- Máy xử lý
dữ liệu tự động số loại khác:
|
|
8471
|
41
|
00
|
- - Chứa
trong cùng một vỏ, ít nhất một bộ xử lý trung tâm, bộ nhập và bộ xuất, có
hoặc không kết hợp
|
10
|
8471
|
49
|
00
|
- - Loại
khác, ở dạng hệ thống
|
10
|
8471
|
50
|
00
|
- Các bộ xử
lý số, trừ loại thuộc phân nhóm 847141 và 847149, có hoặc không chứa trong
cùng một vỏ 1 hoặc 2 bộ trong số các bộ sau: bộ lưu trữ; bộ nhập; bộ xuất
|
10
|
8471
|
60
|
|
- Bộ nhập
hoặc bộ xuất, có hoặc không chứa bộ lưu trữ trong cùng một vỏ:
|
|
8471
|
60
|
10
|
- - Máy
in kim
|
5
|
8471
|
60
|
20
|
- - Máy
in phun
|
5
|
8471
|
60
|
30
|
- - Máy
in lade
|
5
|
8471
|
60
|
40
|
- - Máy
in khác
|
5
|
8471
|
60
|
50
|
- - Bàn
phím máy tính
|
10
|
8471
|
60
|
90
|
- - Loại
khác
|
10
|
8471
|
70
|
00
|
- Bộ lưu trữ
|
10
|
8471
|
80
|
00
|
- Các cụm
khác của máy xử lý dữ liệu tự động
|
10
|
8471
|
90
|
00
|
- Loại khác
|
10
|
8483
|
|
|
Trục truyền động (kể cả trục cam và trục khủyu) và cần khủyu;
thân ổ trục và gối đỡ trục phẳng; trục vít ổ bi và ổ đũa, bánh răng và bánh
truyền động bằng ma sát; hộp số và bộ phận thay đổi tốc độ khác, kể cả bộ
biến ngẫu lực; bánh đà ròng rọc, kể cả pa-lăng; khớp nối và trục nối (kể cả
khớp nối vạn năng)
|
|
8483
|
10
|
|
- Trục truyền
động (kể cả trục cam và trục khủyu) và cần khủyu:
|
|
|
|
|
- - Dùng cho
động cơ thuộc chương 87:
|
|
8483
|
10
|
11
|
- - - Dùng
cho động cơ của hàng hoá thuộc nhóm 8701
|
20
|
8483
|
10
|
12
|
- - - Dùng
cho động cơ của hàng hoá thuộc nhóm 8711
|
30
|
8483
|
10
|
19
|
- - - Dùng
cho động cơ của hàng hoá thuộc các nhóm khác của chương 87
|
20
|
|
|
|
- - Dùng cho
động cơ đẩy thuỷ:
|
|
8483
|
10
|
21
|
- - - Có
công suất không quá 22,38 kW
|
10
|
8483
|
10
|
29
|
- - - Loại
khác
|
0
|
8483
|
10
|
90
|
- - Dùng cho
động cơ của máy khác
|
20
|
8483
|
20
|
00
|
- Thân ổ
trục, có gắn vòng bi hoặc ổ đũa
|
0
|
8483
|
30
|
|
- Thân ổ
trục, không gắn vòng bi hoặc ổ đũa, gối đỡ trục phẳng:
|
|
8483
|
30
|
10
|
- - Dùng
cho xe có động cơ
|
30
|
8483
|
30
|
90
|
- - Loại
khác
|
0
|
8483
|
40
|
|
- Bánh răng
và bánh truyền động bằng ma sát, trừ bánh răng dạng bánh xe, xích (có) con
lăn và các bộ phận chuyển động riêng biệt, trục vít ổ bi và ổ đũa; hộp số và
bộ phận điều tốc khác, kể cả bộ biến ngẫu lực:
|
|
|
|
|
- - Dùng cho
động cơ của xe thuộc chương 87:
|
|
8483
|
40
|
11
|
- - - Dùng
cho động cơ của hàng hoá thuộc nhóm 8701
|
20
|
8483
|
40
|
12
|
- - - Dùng
cho động cơ của hàng hoá thuộc nhóm 8711
|
30
|
8483
|
40
|
19
|
- - - Dùng
cho động cơ của hàng hoá thuộc các nhóm khác thuộc chương 87
|
20
|
|
|
|
- - Dùng cho
động cơ đẩy thủy:
|
|
8483
|
40
|
21
|
- - - Dùng
cho loại có công suất đến 22,38 kW
|
10
|
8483
|
40
|
29
|
- - - Dùng
cho loại khác
|
0
|
8483
|
40
|
90
|
- - Dùng cho
động cơ của máy khác
|
20
|
8483
|
50
|
00
|
- Bánh đà
ròng rọc, kể cả pa-lăng
|
0
|
8483
|
60
|
00
|
- Khớp nối và
trục nối (kể cả khớp nối vạn năng)
|
0
|
8483
|
90
|
00
|
- Các bộ phận
|
0
|
8504
|
|
|
Biến thế điện, máy nắn dòng tĩnh (ví dụ: máy chỉnh lưu) và bộ cảm
điện
|
|
8504
|
10
|
00
|
- Chấn lưu
dùng cho đèn hoặc ống có đầu cực phóng điện
|
10
|
|
|
|
- Máy biến
thế dùng điện môi lỏng:
|
|
8504
|
21
|
00
|
- - Có công
suất sử dụng không quá 650 kVA
|
30
|
8504
|
22
|
00
|
- - Có công
suất sử dụng trên 650 kVA nhưng không quá 10.000 kVA
|
30
|
8504
|
23
|
00
|
- - Có công
suất trên 10.000 kVA
|
5
|
|
|
|
- Các loại
máy biến thế khác:
|
|
8504
|
31
|
|
- - Có công
suất sử dụng không quá 1 kVA:
|
|
8504
|
31
|
10
|
- - - Biến
dòng loại trung thế
|
30
|
8504
|
31
|
20
|
- - - Biến
dòng, biến điện áp loại cao thế
|
0
|
8504
|
31
|
90
|
- - - Loại
khác
|
30
|
8504
|
32
|
|
- - Có công
suất sử dụng trên 1kVA nhưng không quá 16kVA:
|
|
8504
|
32
|
10
|
- - - Biến
dòng loại trung thế
|
30
|
8504
|
32
|
20
|
- - - Biến
dòng, biến điện áp loại cao thế
|
0
|
8504
|
32
|
90
|
- - - Loại
khác
|
30
|
8504
|
33
|
|
- - Có công
suất sử dụng trên 16kVA nhưng không quá 500kVA:
|
|
8504
|
33
|
10
|
- - - Biến áp
cao tần
|
30
|
8504
|
33
|
90
|
- - - Loại
khác
|
30
|
8504
|
34
|
|
- - Có công
suất sử dụng trên 500 kVA:
|
|
8504
|
34
|
10
|
- - - Biến áp
cao tần
|
30
|
8504
|
34
|
90
|
- - - Loại
khác
|
30
|
8504
|
40
|
|
- Máy nắn
dòng tĩnh:
|
|
|
|
|
- - Máy
nắn dòng tĩnh dùng cho các thiết bị xử lý dữ liệu tự động và thiết bị viễn
thông:
|
|
8504
|
40
|
11
|
- - - Bộ
lưu giữ điện (UPS)
|
5
|
8504
|
40
|
19
|
- - - Loại
khác
|
0
|
8504
|
40
|
20
|
- - Máy
sạc ắc quy, pin có công suất danh định 100kVA
|
0
|
8504
|
40
|
30
|
- - Máy
nắn dòng điện
|
0
|
8504
|
40
|
40
|
- - Các bộ
biến đổi điện khác
|
0
|
8504
|
40
|
90
|
- - Loại
khác
|
0
|
8504
|
50
|
00
|
- Bộ cảm điện
khác
|
0
|
8504
|
90
|
|
- Các bộ
phận:
|
|
8504
|
90
|
10
|
- - Của máy
thuộc các mã số 85041020, 85042100, 85042200, 85043110, 85043190, 85043210,
85043290, 85043310, 85043390, 85043410, 85043490
|
5
|
8504
|
90
|
90
|
- - Loại khác
|
0
|
|
|
|
|
|
8506
|
|
|
Pin và bộ pin
|
|
|
|
|
|
|
8506
|
10
|
|
- Bằng
đioxít mangan:
|
|
8506
|
10
|
10
|
- - Có thể
tích ngoài không quá 300cm3
|
30
|
8506
|
10
|
90
|
- - Loại
khác
|
5
|
8506
|
30
|
00
|
- Bằng o xít
thủy ngân
|
30
|
8506
|
40
|
00
|
- Bằng o xít
bạc
|
30
|
8506
|
50
|
00
|
- Bằng liti
|
30
|
8506
|
60
|
|
- Bằng kẽm
gió:
|
|
8506
|
60
|
10
|
- - Có thể
tích ngoài không quá 300cm3
|
30
|
8506
|
60
|
90
|
- - Loại
khác
|
5
|
8506
|
80
|
|
- Pin và
bộ pin khác:
|
|
|
|
|
- - Bằng kẽm
các - bon:
|
|
8506
|
80
|
11
|
- - - Có thể
tích ngoài không quá 300cm3
|
30
|
8506
|
80
|
19
|
- - - Loại
khác
|
5
|
|
|
|
- - Loại
khác :
|
|
8506
|
80
|
91
|
- - - Có thể
tích ngoài không quá 300cm3
|
30
|
8506
|
80
|
99
|
- - - Loại
khác
|
5
|
8506
|
90
|
00
|
- Các bộ
phận
|
5
|
8517
|
|
|
Thiết bị điện dùng cho điện thoại hoặc điện báo hữu tuyến, kể cả
bộ điện thoại hữu tuyến có bộ tay cầm không dây và thiết bị viễn thông dùng
trong hệ thống truyền tải hoặc hệ thống số; điện thoại video (điện thoại hình
ảnh)
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
- Bộ điện
thoại; điện thoại video (điện thoại hình ảnh):
|
|
8517
|
11
|
00
|
- - Bộ điện
thoại hữu tuyến có bộ tay cầm không dây
|
20
|
8517
|
19
|
|
- - Loại
khác:
|
|
8517
|
19
|
10
|
- - - Bộ điện
thoại
|
20
|
8517
|
19
|
20
|
- - - Điện
thoại video
|
10
|
|
|
|
- Máy Fax và
máy in viễn thông (máy điện báo in chữ teletip):
|
|
8517
|
21
|
00
|
- - Máy Fax
|
10
|
8517
|
22
|
00
|
- - Máy in
viễn thông
|
10
|
8517
|
30
|
00
|
- Thiết bị
chuyển mạch điện báo hay điện thoại
|
10
|
8517
|
50
|
|
- Thiết bị
khác, dùng cho hệ thống đường dây truyền tải hoặc hệ thống số:
|
|
8517
|
50
|
10
|
- - Modems
|
10
|
8517
|
50
|
20
|
- - Thiết bị
nén hoặc phân giải
|
10
|
8517
|
50
|
90
|
- - Loại khác
|
10
|
8517
|
80
|
|
- Thiết bị
khác:
|
|
8517
|
80
|
10
|
- - Máy biến
đổi tần số kể cả thiết bị chuyển đổi âm và thiết bị mã hóa
|
10
|
8517
|
80
|
90
|
- - Loại khác
|
10
|
8517
|
90
|
|
- Các bộ
phận:
|
|
8517
|
90
|
10
|
- - Bản mạch
in đã lắp ráp
|
5
|
8517
|
90
|
90
|
- - Loại khác
|
5
|
8519
|
|
|
Máy hát, máy chạy băng, cát-sét và các loại máy tái tạo âm thanh
khác không lắp kèm thiết bị ghi âm
|
|
|
|
|
|
|
8519
|
10
|
00
|
- Máy chạy
băng cát-sét hoạt động bằng thẻ hoặc đồng xu
|
50
|
|
|
|
- Máy chạy
băng cát-sét khác:
|
|
8519
|
21
|
00
|
- - Không có
loa
|
50
|
8519
|
29
|
00
|
- - Loại khác
|
50
|
|
|
|
- Máy hát:
|
|
8519
|
31
|
00
|
- - Có cơ cấu
tự động đổi đĩa
|
50
|
8519
|
39
|
00
|
- - Loại khác
|
50
|
8519
|
40
|
|
- Máy tái tạo
lời nói:
|
|
8519
|
40
|
10
|
- - Loại
thiết kế đặc biệt sử dụng trong điện ảnh, phát thanh, truyền hình
|
5
|
8519
|
40
|
90
|
- - Loại
khác
|
50
|
|
|
|
- Máy tái tạo
âm thanh khác:
|
|
8519
|
92
|
00
|
- - Cát-sét
loại bỏ túi
|
50
|
8519
|
93
|
|
- - Cát-sét
loại khác:
|
|
8519
|
93
|
10
|
- - -
Loại thiết kế đặc biệt sử dụng trong điện ảnh, phát thanh, truyền hình
|
5
|
8519
|
93
|
90
|
- - -
Loại khác
|
50
|
8519
|
99
|
|
- - Loại
khác:
|
|
8519
|
99
|
10
|
- - -
Loại thiết kế đặc biệt sử dụng trong điện ảnh, phát thanh, truyền hình
|
5
|
8519
|
99
|
90
|
- - -
Loại khác
|
50
|
8520
|
|
|
Máy ghi băng từ và các loại máy ghi âm khác có hoặc không gắn với
bộ phận sao âm thanh
|
|
|
|
|
|
|
8520
|
10
|
00
|
- Máy đọc
chính tả loại không thể hoạt động được nếu không có nguồn năng lượng bên
ngoài
|
5
|
8520
|
20
|
00
|
- Máy trả lời
điện thoại
|
5
|
|
|
|
- Máy ghi âm
băng từ khác có gắn với bộ phận tái tạo âm thanh:
|
|
8520
|
32
|
|
- - Loại âm
thanh số:
|
|
8520
|
32
|
10
|
- - -
Loại thiết kế đặc biệt sử dụng trong điện ảnh, phát thanh, truyền hình
|
5
|
8520
|
32
|
90
|
- - -
Loại khác
|
40
|
8520
|
33
|
|
- - Loại
khác, dạng cát-sét:
|
|
8520
|
33
|
10
|
- - -
Loại thiết kế đặc biệt sử dụng trong điện ảnh, phát thanh, truyền hình
|
5
|
8520
|
33
|
90
|
- - -
Loại khác
|
40
|
8520
|
39
|
|
- - Loại
khác :
|
|
8520
|
39
|
10
|
- - -
Loại thiết kế đặc biệt sử dụng trong điện ảnh, phát thanh, truyền hình
|
5
|
8520
|
39
|
90
|
- - -
Loại khác
|
40
|
8520
|
90
|
|
- Loại khác:
|
|
8520
|
90
|
10
|
- - Loại
thiết kế đặc biệt sử dụng trong điện ảnh, phát thanh, truyền hình
|
5
|
8520
|
90
|
90
|
- - Loại
khác
|
40
|
8521
|
|
|
Máy thu và phát video, có hoặc không gắn với thiết bị thu các tín
hiệu video
|
|
|
|
|
|
|
8521
|
10
|
|
- Loại băng
từ:
|
|
8521
|
10
|
10
|
- - Loại
thiết kế đặc biệt sử dụng trong điện ảnh, phát thanh, truyền hình
|
5
|
8521
|
10
|
90
|
- - Loại
khác
|
50
|
8521
|
90
|
|
- Loại khác:
|
|
|
|
|
- - Máy dùng
đĩa laser:
|
|
8521
|
90
|
11
|
- - -
Loại thiết kế đặc biệt sử dụng trong điện ảnh, phát thanh, truyền hình
|
5
|
8521
|
90
|
19
|
- - -
Loại khác
|
50
|
|
|
|
- - Loại
khác:
|
|
8521
|
90
|
91
|
- - -
Loại thiết kế đặc biệt sử dụng trong điện ảnh, phát thanh, truyền hình
|
5
|
8521
|
90
|
99
|
- - -
Loại khác
|
50
|
|
|
|
|
|
8522
|
|
|
Phụ tùng và các bộ phận phụ trợ chỉ sử dụng hoặc chủ yếu sử dụng
cho các thiết bị thuộc nhóm 8519 đến 8521
|
|
8522
|
10
|
|
- Đầu đọc
(pick-up cartridges):
|
|
8522
|
10
|
10
|
- - Loại
thiết kế đặc biệt sử dụng trong điện ảnh, phát thanh, truyền hình
|
5
|
8522
|
10
|
90
|
- - Loại
khác
|
20
|
8522
|
90
|
|
- Loại khác:
|
|
8522
|
90
|
10
|
- - Loại
thiết kế đặc biệt sử dụng trong điện ảnh, phát thanh, truyền hình
|
5
|
8522
|
90
|
90
|
- - Loại
khác
|
20
|
8523
|
|
|
Băng, đĩa trắng (chưa ghi) dùng để ghi âm hoặc ghi các hiện tượng
tương tự khác, trừ các sản phẩm thuộc chương 37
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
- Băng từ:
|
|
8523
|
11
|
|
- - Có chiều
rộng không quá 4mm:
|
|
8523
|
11
|
10
|
- - - Băng
máy vi tính
|
20
|
8523
|
11
|
90
|
- - - Loại
khác
|
20
|
8523
|
12
|
|
- - Có chiều
rộng trên 4mm, nhưng không quá 6,5 mm:
|
|
8523
|
12
|
10
|
- - - Băng
video
|
20
|
8523
|
12
|
20
|
- - - Băng
máy vi tính
|
20
|
8523
|
12
|
30
|
- - - Băng Umatic, Betacam, DIGITAL
|
5
|
8523
|
12
|
90
|
- - - Loại
khác
|
20
|
8523
|
13
|
|
- - Có chiều
rộng trên 6,5mm:
|
|
8523
|
13
|
10
|
- - - Băng
video
|
20
|
8523
|
13
|
20
|
- - - Băng
máy vi tính
|
20
|
8523
|
13
|
30
|
- - - Băng Umatic, Betacam, DIGITAL
|
5
|
8523
|
13
|
90
|
- - - Loại
khác
|
20
|
8523
|
20
|
|
- Đĩa từ:
|
|
8523
|
20
|
10
|
- - Đĩa video
|
20
|
8523
|
20
|
20
|
- - Đĩa mềm
máy vi tính
|
5
|
8523
|
20
|
90
|
- - Loại khác
|
20
|
8523
|
30
|
00
|
- Thẻ có chứa
dải từ (cạc điện thoại)
|
20
|
8523
|
90
|
|
- Loại khác:
|
|
8523
|
90
|
10
|
- - Phim dùng
để ghi âm cơ học
|
20
|
8523
|
90
|
20
|
- - Nến sáp
mới và trục lăn đã xóa bộ phận ghi gốc
|
20
|
8523
|
90
|
30
|
- - Đĩa
compact
|
20
|
8523
|
90
|
90
|
- - Loại khác
|
20
|
8524
|
|
|
Đĩa hát, băng và các loại đĩa, băng khác đã ghi âm thanh hoặc ghi
các hiện tượng tương tự khác, kể cả khuôn cối và băng chủ (băng gốc) để in
sao băng đĩa, trừ các sản phẩm thuộc chương 37
|
|
|
|
|
|
|
8524
|
10
|
00
|
- Đĩa hát
|
30
|
|
|
|
- Đĩa dùng
cho hệ thống đọc la-de:
|
|
8524
|
31
|
|
- - Để tái
tạo các hiện tượng không phải âm thanh và hình ảnh:
|
|
8524
|
31
|
10
|
- - - Cho
phim điện ảnh
|
10
|
8524
|
31
|
90
|
- - - Loại
khác
|
30
|
8524
|
32
|
|
- - Chỉ để
tái tạo âm thanh:
|
|
8524
|
32
|
10
|
- - - Cho
phim điện ảnh
|
10
|
8524
|
32
|
90
|
- - - Loại
khác
|
30
|
8524
|
39
|
|
- - Loại
khác:
|
|
8524
|
39
|
10
|
- - - Cho
phim điện ảnh
|
10
|
8524
|
39
|
90
|
- - - Loại
khác
|
30
|
8524
|
40
|
00
|
- Băng từ để
tái tạo các hiện tượng không phải âm thanh hoặc hình ảnh
|
30
|
|
|
|
- Băng từ
khác:
|
|
8524
|
51
|
|
- - Có chiều
rộng không quá 4mm:
|
|
8524
|
51
|
10
|
- - - Cho máy
vi tính
|
10
|
8524
|
51
|
20
|
- - - Cho
phim điện ảnh
|
10
|
8524
|
51
|
90
|
- - - Loại
khác
|
30
|
8524
|
52
|
|
- - Có chiều
rộng trên 4mm nhưng không quá 6,5mm:
|
|
8524
|
52
|
10
|
- - - Cho máy
vi tính
|
10
|
8524
|
52
|
20
|
- - - Cho
phim điện ảnh
|
10
|
8524
|
52
|
90
|
- - - Loại
khác
|
30
|
8524
|
53
|
|
- - Có chiều
rộng trên 6,5mm :
|
|
8524
|
53
|
10
|
- - - Cho máy
vi tính
|
10
|
8524
|
53
|
20
|
- - - Cho
phim điện ảnh
|
10
|
8524
|
53
|
90
|
- - - Loại
khác
|
30
|
8524
|
60
|
00
|
- Thẻ có chứa
dải từ (cạc điện thoại)
|
20
|
|
|
|
- Loại khác:
|
|
8524
|
91
|
00
|
- - Để tái
tạo các hiện tượng không phải âm thanh và hình ảnh
|
30
|
8524
|
99
|
00
|
- - Loại khác
|
30
|
8525
|
|
|
Thiết bị truyền phát dùng cho điện thoại vô tuyến (radio),
điện báo vô tuyến, phát thanh vô tuyến, hoặc truyền hình, có hoặc không gắn
với thiết bị thu hoặc thiết bị ghi hoặc sao âm thanh; camera vô tuyến truyền
hình; camera ghi hình ảnh làm nền và camera ghi hình ảnh khác; camera kỹ
thuật số
|
|
|
|
|
|
|
8525
|
10
|
00
|
- Thiết bị
truyền sóng
|
0
|
8525
|
20
|
|
- Thiết bị
truyền gắn với thiết bị thu:
|
|
8525
|
20
|
10
|
- - Máy điện
thoại không dây (điện thoại di động)
|
15
|
8525
|
20
|
20
|
- - Thiết bị
vô tuyến truyền hình
|
0
|
8525
|
20
|
30
|
- - Thiết bị
điện thoại, điện báo vô tuyến
|
0
|
8525
|
20
|
90
|
- - Loại khác
|
0
|
8525
|
30
|
|
- Camera vô
tuyến truyền hình:
|
|
8525
|
30
|
10
|
- - Camera
không gắn với thiết bị thu, có gắn với thiết bị xử lý dữ liệu tự động, kích
thước không quá 130mm x 70mm x 45mm
|
5
|
8525
|
30
|
90
|
- - Loại khác
|
5
|
8525
|
40
|
|
- Camera ghi
hình ảnh làm nền và camera ghi hình ảnh khác, camera kỹ thuật số:
|
|
8525
|
40
|
10
|
- - Camera
ghi hình ảnh làm nền kỹ thuật số
|
30
|
8525
|
40
|
20
|
- - Các loại
camera ghi hình ảnh làm nền khác
|
30
|
8525
|
40
|
30
|
- - Camera
kỹ thuật số
|
30
|
8525
|
40
|
40
|
- - Camera
ghi hình ảnh khác
|
30
|
8527
|
|
|
Máy thu dùng cho điện thoại vô tuyến, điện báo, truyền thanh vô
tuyến, có hoặc không lắp đặt trong cùng một hộp với thiết bị ghi hoặc sao âm
thanh hoặc với đồng hồ
|
|
|
|
|
- Đài thu
thanh vô tuyến có thể hoạt động không cần dùng nguồn điện ngoài, kể cả máy có
khả năng đồng thời thu sóng điện thoại vô tuyến hay điện báo vô tuyến :
|
|
8527
|
12
|
00
|
- - Radio
cát sét loại bỏ túi
|
40
|
8527
|
13
|
00
|
- - Thiết
bị khác kết hợp với máy ghi âm hoặc thiết bị sao âm thanh
|
40
|
8527
|
19
|
|
- - Loại
khác:
|
|
8527
|
19
|
10
|
- - - Sử
dụng cho điện thoại hoặc điện báo vô tuyến
|
40
|
8527
|
19
|
20
|
- - -
Máy thu có chức năng quản lý và giám sát kế hoạch bằng phổ điện từ
|
40
|
8527
|
19
|
90
|
- - -
Loại khác
|
40
|
|
|
|
- Đài thu
phát vô tuyến hoạt động bằng nguồn điện ngoài, loại sử dụng cho xe có động
cơ, kể cả loại có gắn thiết bị thu điện thoại, điện báo vô tuyến:
|
|
8527
|
21
|
|
- - Kết hợp
với thiết bị ghi phát âm thanh:
|
|
8527
|
21
|
10
|
- - - Sử
dụng cho điện thoại, điện báo vô tuyến
|
40
|
8527
|
21
|
90
|
- - -
Loại khác
|
40
|
8527
|
29
|
|
- - Loại
khác:
|
|
8527
|
29
|
10
|
- - -
Loại sử dụng cho điện thoại, điện báo vô tuyến
|
40
|
8527
|
29
|
90
|
- - - Loại
khác
|
40
|
|
|
|
- Đài thu
thanh vô tuyến khác, kể cả thiết bị có khả năng thu điện thoại vô tuyến hay
điện báo vô tuyến :
|
|
8527
|
31
|
|
- - Kết hợp
với thiết bị ghi phát âm thanh:
|
|
8527
|
31
|
10
|
- - - Sử
dụng cho điện thoại và điện báo vô tuyến
|
40
|
8527
|
31
|
90
|
- - -
Loại khác
|
40
|
8527
|
32
|
00
|
- - Không
kết hợp với thiết bị ghi hoặc sao âm thanh, nhưng có lắp đồng hồ
|
40
|
8527
|
39
|
|
- - Loại
khác:
|
|
8527
|
39
|
10
|
- - - Sử
dụng trong điện thoại, điện báo vô tuyến
|
40
|
8527
|
39
|
90
|
- - -
Loại khác
|
40
|
8527
|
90
|
|
- Các thiết
bị khác:
|
|
8527
|
90
|
10
|
- - Máy
thu xách tay dùng để gọi, báo hiệu hoặc nhắn tin, thiết bị báo hiệu và nhắn
tin
|
15
|
|
|
|
- - Loại
khác:
|
|
8527
|
90
|
91
|
- - - Sử
dụng trong điện thoại, điện báo vô tuyến
|
40
|
8527
|
90
|
92
|
- - - Máy
thu tín hiệu cấp cứu từ tàu thuyền hoặc máy bay
|
15
|
8527
|
90
|
91
|
- - -
Loại khác
|
40
|
8535
|
|
|
Thiết bị điện để chuyển mạch hay bảo vệ mạch điện hoặc dùng để
tiếp nối hay dùng trong mạch điện (ví dụ: bộ phận ngắt mạch, cầu chì, cột thu
lôi, bộ khống chế điện áp, bộ phận triệt xung điện, phích cắm, hộp tiếp nối)
dùng cho điện áp trên 1000 V
|
|
|
|
|
|
|
8535
|
10
|
00
|
- Cầu chì
|
0
|
|
|
|
- Bộ phận
ngắt mạch tự động:
|
|
8535
|
21
|
|
- - Có điện
thế dưới 72,5 kV:
|
|
8535
|
21
|
10
|
- - - Trọn bộ
|
5
|
8535
|
21
|
90
|
- - - Loại
khác
|
5
|
8535
|
29
|
|
- - Loại
khác:
|
|
8535
|
29
|
10
|
- - - Trọn bộ
|
5
|
8535
|
29
|
90
|
- - - Loại
khác
|
5
|
8535
|
30
|
|
- Bộ phận
ngắt mạch cách điện và bộ phận ngắt mạch tắt mở khác:
|
|
8535
|
30
|
10
|
-- Loại dùng
cho điện áp trên 1.000V đến 40.000 V
|
5
|
8535
|
30
|
90
|
-- Loại khác
|
0
|
8535
|
40
|
00
|
- Cột thu
lôi, bộ khống chế điện áp, bộ phận triệt xung điện
|
0
|
8535
|
90
|
00
|
- Loại khác
|
0
|
8536
|
|
|
Thiết bị điện để ngắt mạch hay bảo vệ mạch điện hoặc dùng để tiếp
nối hay dùng trong mạch điện (ví dụ: bộ phận ngắt điện, rơ-le, cầu chì, bộ
phận triệt xung điện, phích cắm, ổ cắm, đui đèn, hộp tiếp nối) dùng cho điện
áp không quá 1000 V
|
|
|
|
|
|
|
8536
|
10
|
00
|
- Cầu chì
|
30
|
8536
|
20
|
00
|
- Bộ phận
ngắt mạch tự động
|
30
|
8536
|
30
|
00
|
- Các thiết
bị bảo vệ mạch điện khác
|
30
|
|
|
|
- Rơle:
|
|
8536
|
41
|
00
|
- - Dùng cho
điện áp không quá 60V
|
30
|
8536
|
49
|
00
|
- - Loại khác
|
30
|
8536
|
50
|
|
- Bộ phận
ngắt điện khác:
|
|
8536
|
50
|
10
|
- - Cái đóng
ngắt khi có dòng rò và quá tải tự động
|
10
|
8536
|
50
|
90
|
- - Loại khác
|
30
|
|
|
|
- Đui đèn,
phích cắm, ổ cắm:
|
|
8536
|
61
|
|
- - Đui đèn:
|
|
8536
|
61
|
10
|
- - - Loại
dùng cho đèn compact và đèn halogen
|
5
|
8536
|
61
|
90
|
- - - Loại
khác
|
30
|
8536
|
69
|
|
- - Loại
khác:
|
|
8536
|
69
|
10
|
- - - Phích
cắm điện thoại
|
30
|
8536
|
69
|
90
|
- - - Loại
khác
|
30
|
8536
|
90
|
00
|
- Thiết bị
điện khác
|
30
|
8540
|
|
|
Đèn điện tử và ống điện tử dùng nhiệt điện tử, catot lạnh hoặc
catot quang điện (ví dụ: đèn điện tử và ống đèn chân không hoặc nạp khí
hoặc hơi nước, đèn và ống điện tử chỉnh lưu hồ quang thủy ngân, ống điện tử
dùng tia âm cực, ống điện tử trong camera truyền hình)
|
|
|
|
|
- Đèn ống âm
cực dùng cho máy thu vô tuyến truyền hình, kể cả ống đèn cho bộ kiểm tra
video:
|
|
8540
|
11
|
|
- - Loại màu:
|
|
8540
|
11
|
10
|
- - - Màn
hình dạng phẳng hoặc dạng trụ
|
20
|
8540
|
11
|
90
|
- - -
Loại khác
|
30
|
8540
|
12
|
00
|
- - Loại bóng
đen trắng hay đơn sắc khác
|
10
|
8540
|
20
|
00
|
- ống hình vô
tuyến; bộ phận chuyển hình ảnh và khuyếch đại hình ảnh; ống đèn ca-tốt quang
điện khác.
|
10
|
8540
|
40
|
00
|
- ống hình số
liệu/hình đồ họa (graphic), loại màu, với bước chấm màn hình phốt-pho nhỏ hơn
0,4mm
|
0
|
8540
|
50
|
00
|
- ống hình số
liệu/hình đồ họa (graphic), loại đen trắng hoặc đơn sắc khác
|
0
|
8540
|
60
|
00
|
- ống đèn tia
âm cực khác
|
0
|
|
|
|
- ống đèn
sóng cực ngắn (ví dụ magnetron, klystrons, ống đèn sóng lan chuyền, caroinotrons),
trừ ống đèn điều khiển mạng lưới:
|
|
8540
|
71
|
00
|
- - Magnetron
|
0
|
8540
|
72
|
00
|
- - Klystrons
|
0
|
8540
|
79
|
00
|
- - Loại khác
|
0
|
|
|
|
- Các loại
bóng và đèn ống điện tử khác:
|
|
8540
|
81
|
00
|
- - Bóng đèn
và ống đèn điện tử của máy thu hay máy khuyếch đại
|
0
|
8540
|
89
|
00
|
- - Loại khác
|
0
|
|
|
|
- Phụ tùng:
|
|
8540
|
91
|
|
- - Của ống
đèn tia âm cực:
|
|
8540
|
91
|
10
|
- - - Cuộn
lái tia
|
15
|
8540
|
91
|
90
|
- - - Loại
khác
|
0
|
8540
|
99
|
00
|
- - Của loại
khác
|
0
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
8544
|
|
|
Dây, cáp (kể cả cáp đồng trục) cách điện (kể cả loại đã được tráng
men cách điện, hoặc mạ lớp cách điện) và dây dẫn điện được cách điện, đã hoặc
chưa gắn với đầu nối. Cáp sợi quang làm bằng các sợi có vỏ bọc riêng từng
sợi, đã hoặc chưa lắp với dây dẫn điện hoặc được lắp với đầu nối điện bằng
các
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
- Dây cuốn
(winding wire):
|
|
8544
|
11
|
|
- - Bằng
đồng:
|
|
8544
|
11
|
10
|
- - - Tráng
sơn hoặc men
|
15
|
8544
|
11
|
90
|
- - - Loại
khác
|
10
|
8544
|
19
|
|
- - Bằng vật
liệu khác:
|
|
8544
|
19
|
10
|
- - - Tráng
sơn hoặc men
|
5
|
8544
|
19
|
90
|
- - - Loại
khác
|
5
|
8544
|
20
|
|
- Cáp đồng
trục và các dây dẫn điện đồng trục khác:
|
|
|
|
|
- - Đã gắn
với đầu nối:
|
|
8544
|
20
|
11
|
- - - Tiết
diện không qúa 300 mm2
|
15
|
8544
|
20
|
12
|
- - - Tiết
diện trên 300 mm2 đến 400 mm2
|
5
|
8544
|
20
|
13
|
- - - Cáp
điều khiển
|
10
|
8544
|
20
|
19
|
- - - Loại
khác
|
1
|
|
|
|
- - Loại chưa
gắn với đầu nối:
|
|
8544
|
20
|
21
|
- - - Tiết
diện không qúa 300 mm2
|
15
|
8544
|
20
|
22
|
- - - Tiết
diện trên 300 mm2 đến 400 mm2
|
5
|
8544
|
20
|
23
|
- - - Cáp
điều khiển
|
10
|
8544
|
20
|
29
|
- - - Loại
khác
|
1
|
8544
|
30
|
|
- Bộ dây đánh
lửa và bộ dây khác thuộc loại sử dụng trong xe cộ, máy bay hay tầu thủy:
|
|
8544
|
30
|
10
|
- - Loại
dùng cho xe có động cơ
|
20
|
8544
|
30
|
90
|
- - Loại
khác
|
5
|
|
|
|
- Các loại
dây dẫn điện khác dùng cho điện áp không quá 80V:
|
|
8544
|
41
|
|
- - Đã lắp
vào đầu nối:
|
|
8544
|
41
|
10
|
- - - Cáp
dùng cho ắc qui
|
15
|
8544
|
41
|
20
|
- - - Cáp
điện thoại, cáp điện báo, cáp trạm vô tuyến ngầm dưới biển
|
0
|
8544
|
41
|
30
|
- - - Cáp
điện thoại, cáp điện báo, cáp trạm vô tuyến, trừ loại cáp ngầm dưới biển
|
15
|
|
|
|
- - - Cáp
điện:
|
|
8544
|
41
|
41
|
- - - - Cách
điện bằng nhựa, tiết diện không quá 300 mm2
|
20
|
8544
|
41
|
49
|
- - - - Loại
khác
|
5
|
|
|
|
- - - Loại
khác:
|
|
8544
|
41
|
91
|
- - - - Cáp
điều khiển
|
10
|
8544
|
41
|
92
|
- - - - Dây
dẫn điện bọc nhựa
|
20
|
8544
|
41
|
99
|
- - - - Loại
khác
|
10
|
8544
|
49
|
|
- - Loại
khác:
|
|
8544
|
49
|
10
|
- - - Cáp
điện thoại, cáp điện báo, cáp trạm vô tuyến ngầm dưới biển
|
0
|
8544
|
49
|
20
|
- - - Cáp
điện thoại, cáp điện báo, cáp trạm vô tuyến, trừ loại cáp ngầm dưới biển
|
15
|
|
|
|
- - - Cáp
điện:
|
|
8544
|
49
|
31
|
- - - - Cách
điện bằng nhựa, tiết diện không quá 300 mm2
|
20
|
8544
|
49
|
39
|
- - - - Loại
khác
|
5
|
|
|
|
- - - Loại
khác:
|
|
8544
|
49
|
91
|
- - - - Cáp
điều khiển
|
10
|
8544
|
49
|
92
|
- - - - Dây
dẫn điện bọc nhựa
|
20
|
8544
|
49
|
99
|
- - - - Loại
khác
|
10
|
|
|
|
- Các loại
dây dẫn điện khác dùng cho điện áp trên 80V, nhưng không quá 1000V:
|
|
8544
|
51
|
|
- - Đã lắp
với đầu nối:
|
|
8544
|
51
|
10
|
- - - Cáp
điện thoại, cáp điện báo, cáp trạm vô tuyến ngầm dưới biển
|
0
|
8544
|
51
|
20
|
- - - Cáp
điện thoại, cáp điện báo, cáp trạm vô tuyến, trừ loại cáp ngầm dưới biển
|
15
|
|
|
|
- - - Cáp
điện:
|
|
8544
|
51
|
31
|
- - - - Cách
điện bằng nhựa, tiết diện không quá 300 mm2
|
20
|
8544
|
51
|
39
|
- - - - Loại
khác
|
5
|
|
|
|
- - - Loại
khác:
|
|
8544
|
51
|
91
|
- - - - Cáp
điều khiển
|
10
|
8544
|
51
|
92
|
- - - - Dây
dẫn điện bọc nhựa
|
20
|
8544
|
51
|
99
|
- - - - Loại
khác
|
10
|
8544
|
59
|
|
- - Loại
khác:
|
|
8544
|
59
|
10
|
- - - Cáp
điện thoại, cáp điện báo, cáp trạm vô tuyến ngầm dưới biển
|
0
|
8544
|
59
|
20
|
- - - Cáp
điện thoại, cáp điện báo, cáp trạm vô tuyến, trừ loại cáp ngầm dưới biển
|
15
|
|
|
|
- - - Cáp
điện:
|
|
8544
|
59
|
31
|
- - - - Cách
điện bằng nhựa, tiết diện không quá 300 mm2
|
20
|
8544
|
59
|
39
|
- - - - Loại
khác
|
5
|
|
|
|
- - - Loại
khác:
|
|
8544
|
59
|
91
|
- - - - Cáp
điều khiển
|
10
|
8544
|
59
|
92
|
- - - - Dây
dẫn điện bọc nhựa
|
20
|
8544
|
59
|
99
|
- - - - Loại
khác
|
10
|
8544
|
60
|
|
- Các loại
dây dẫn điện khác dùng cho điện áp trên 1000V:
|
|
|
|
|
- - Cáp điện:
|
|
8544
|
60
|
11
|
- - - Cách
điện bằng nhựa, chịu được điện áp trên 1 KV đến 36 KV, tiết diện không quá
400 mm2
|
20
|
8544
|
60
|
19
|
- - - Loại
khác
|
5
|
|
|
|
- - Loại
khác:
|
|
8544
|
60
|
91
|
- - - Cáp
điện thoại, cáp điện báo, cáp trạm vô tuyến ngầm dưới biển
|
0
|
8544
|
60
|
92
|
- - - Cáp
điện thoại, cáp điện báo, cáp trạm vô tuyến, trừ loại ngầm dưới biển
|
15
|
8544
|
60
|
99
|
- - - Loại
khác
|
1
|
8544
|
70
|
|
- Cáp sợi
quang:
|
|
8544
|
70
|
10
|
- - Cáp điện
thoại, cáp điện báo, cáp trạm vô tuyến ngầm dưới biển
|
0
|
8544
|
70
|
20
|
- - Cáp điện
thoại, cáp điện báo, cáp trạm vô tuyến, trừ loại cáp ngầm dưới biển
|
5
|
8544
|
70
|
90
|
- - Loại khác
|
1
|
|
|
|
|
|
8609
|
00
|
00
|
Công-ten-nơ (Container) (kể cả công-ten-nơ dùng vận chuyển chất
lỏng) được thiết kế và trang bị đặc biệt để vận chuyển theo một hoặc nhiều
phương thức
|
5
|
|
|
|
|
|
8701
|
|
|
Máy kéo (trừ máy kéo thuộc nhóm 8709)
|
|
|
|
|
|
|
8701
|
10
|
|
- Máy kéo
điều khiển đạp chân:
|
|
8701
|
10
|
10
|
- - Loại công
suất đến 15 CV
|
30
|
8701
|
10
|
20
|
-- Loại công
suất trên 15 CV đến 30 CV
|
15
|
8701
|
10
|
90
|
- - Loại khác
|
0
|
8701
|
20
|
|
- Máy kéo
đường bộ dùng cho loại rơ moóc một cầu:
|
|
8701
|
20
|
10
|
- - Loại công
suất đến 15 CV
|
30
|
8701
|
20
|
20
|
-- Loại công
suất trên 15 CV đến 30 CV
|
15
|
8701
|
20
|
90
|
- - Loại khác
|
0
|
8701
|
30
|
|
- Máy kéo
bánh xích:
|
|
8701
|
30
|
10
|
- - Công suất
đến 15 CV
|
30
|
8701
|
30
|
20
|
-- Loại công
suất trên 15 CV đến 30 CV
|
15
|
8701
|
30
|
90
|
- - Loại khác
|
0
|
8701
|
90
|
|
- Loại khác:
|
|
8701
|
90
|
10
|
- - Công suất
đến 15 CV
|
30
|
8701
|
90
|
20
|
-- Loại công
suất trên 15 CV đến 30 CV
|
15
|
8701
|
90
|
90
|
- - Loại khác
|
0
|
9506
|
|
|
Vật phẩm và dụng cụ dùng cho thể dục, điền kinh và các môn thể thao
khác (kể cả bóng bàn) hoặc trò chơi ngoài trời, chưa được chi tiết hoặc ghi ở
nơi khác trong chương này; bể bơi và bể bơi xuồng
|
|
|
|
|
- Ván trượt
tuyết và các thiết bị trượt tuyết khác:
|
5
|
9506
|
11
|
00
|
- - Ván trượt
tuyết
|
5
|
9506
|
12
|
00
|
- - Dây buộc
ván trượt
|
5
|
9506
|
19
|
00
|
- - Loại khác
|
5
|
|
|
|
- Ván trượt
nước, ván lướt sóng, ván buồm và các thiết bị thể thao dưới nước khác:
|
|
9506
|
21
|
00
|
- - Ván buồm
|
5
|
9506
|
29
|
00
|
- - Loại khác
|
5
|
|
|
|
- Gậy chơi
gôn và các thiết bị chơi gôn khác:
|
|
9506
|
31
|
00
|
- - Gậy chơi
gôn hoàn chỉnh
|
5
|
9506
|
32
|
00
|
- - Bóng
|
5
|
9506
|
39
|
00
|
- - Loại khác
|
5
|
9506
|
40
|
00
|
- Vật phẩm và
thiết bị cho môn bóng bàn
|
5
|
|
|
|
- Vợt
ten-nít, vợt cầu lông và các vợt tương tự, đã hoặc chưa căng dây:
|
|
9506
|
51
|
|
- - Vợt
ten-nít đã hoặc chưa căng dây:
|
|
9506
|
51
|
10
|
- - -
Khung vợt cầu lông và khung vợt
|
5
|
9506
|
51
|
90
|
- - -
Loại khác
|
5
|
9506
|
59
|
00
|
- - Loại khác
|
5
|
|
|
|
- Bóng các
loại, trừ bóng chơi gôn và bóng chơi bóng bàn:
|
|
9506
|
61
|
00
|
- - Bóng
ten-nít
|
5
|
9506
|
62
|
00
|
- - Bóng có
thể bơm hơi
|
5
|
9506
|
69
|
00
|
- - Loại khác
|
5
|
9506
|
70
|
00
|
- Lưỡi giầy
trượt băng và lưỡi trượt có bánh xe, kể cả ủng trượt có gắn lưỡi trượt
|
5
|
|
|
|
- Loại khác:
|
|
9506
|
91
|
00
|
- - Vật phẩm
và thiết bị cho phòng thể dục hoặc điền kinh
|
5
|
9506
|
99
|
|
- - Loại
khác:
|
|
9506
|
99
|
10
|
- - - Quả
cầu lông
|
5
|
9506
|
99
|
20
|
- - - Cung
và tên trong bắn cung tên; Nỏ (ná)
|
5
|
9506
|
99
|
30
|
- - -
Lưới, miếng đệm chơi crikê, cái bảo vệ ống chân và các sản phẩm tương tự
|
5
|
9506
|
99
|
40
|
- - - Các
sản phẩm và thiết bị khác cho bóng đá, hốc-ky, ten-nit, cầu lông, bóng bàn,
bóng chuyền, bóng rổ hoặc crikê
|
5
|
9506
|
99
|
90
|
- - - Loại
khác
|
5
|
|
|
|
|
|
9508
|
|
|
Vòng ngựa gỗ, đu, phòng tập bắn và các trò chơi giải trí chợ
phiên, rạp xiếc lưu động, bầy thú xiếc lưu động, nhà hát lưu động
|
|
|
|
|
|
|
9508
|
10
|
00
|
- - Dùng
trong rạp xiếc lưu động và bầy thú xiếc lưu động
|
10
|
9508
|
90
|
00
|
- - Loại
khác
|
10
|
|
|
|
|
|
|