Bản dịch này thuộc quyền sở hữu của
THƯ VIỆN PHÁP LUẬT. Mọi hành vi sao chép, đăng tải lại mà không có sự đồng ý của
THƯ VIỆN PHÁP LUẬT là vi phạm pháp luật về Sở hữu trí tuệ.
THƯ VIỆN PHÁP LUẬT has the copyright on this translation. Copying or reposting it without the consent of
THƯ VIỆN PHÁP LUẬT is a violation against the Law on Intellectual Property.
X
CÁC NỘI DUNG ĐƯỢC SỬA ĐỔI, HƯỚNG DẪN
Các nội dung của VB này được VB khác thay đổi, hướng dẫn sẽ được làm nổi bật bằng
các màu sắc:
: Sửa đổi, thay thế,
hủy bỏ
Click vào phần bôi vàng để xem chi tiết.
|
|
|
Đang tải văn bản...
Quyết định 618/QĐ-BTC 2019 Bảng giá tính lệ phí trước bạ đối với ô tô xe máy
Số hiệu:
|
618/QĐ-BTC
|
|
Loại văn bản:
|
Quyết định
|
Nơi ban hành:
|
Bộ Tài chính
|
|
Người ký:
|
Bùi Văn Nam
|
Ngày ban hành:
|
09/04/2019
|
|
Ngày hiệu lực:
|
Đã biết
|
Ngày công báo:
|
Đã biết
|
|
Số công báo:
|
Đã biết
|
|
Tình trạng:
|
Đã biết
|
Đã có giá tính lệ phí trước bạ đối với xe máy Vinfast
Đây là nội dung nổi bật tại Quyết định 618/QĐ-BTC về việc ban hành Bảng giá tính lệ phí trước bạ đối với ôtô, xe máy.
|
Bảng giá tính lệ phí trước bạ đối với ô tô, xe máy từ 10/4/2019 |
Theo đó, giá tính lệ phí trước bạ cho dòng xe điện của Vinfast Klara-A1 là 50.000.000 đồng và Klara-A2 là 30.000.000 đồng.
Ngoài ra, Quyết định còn quy định giá tính lệ phí trước bạ đối với một số loại xe máy thông dụng như sau (áp dụng với dòng xe nhập khẩu, trừ exciter là sản xuất, lắp ráp trong nước):
- Honda Air Blade (ANC 110ACT), Air Blade I: 40.000.000 đồng.
- Honda Lead (NHX110WH), Lead110(WH110T): 30.000.000 đồng.
- Honda SH125: 96.000.000 đồng.
- Piaggio Vespa LX 125: 107.800.000 đồng.
- Yamaha Nouvo 5P11: 36.000.000 đồng.
- Yamaha Exciter 45.500.000 đồng.
Quyết định 618/QĐ-BTC (có hiệu lực kể từ ngày 10/4/2019) bãi bỏ các Quyết định 149/QĐ-BTC ngày 24/1/2017, Quyết định 942/QĐ-BTC ngày 24/5/2017, Quyết định 2018/QĐ-BTC ngày 09/10/2017.
BỘ
TÀI CHÍNH
-------
|
CỘNG
HÒA XÃ HỘI CHỦ NGHĨA VIỆT NAM
Độc lập - Tự do - Hạnh phúc
---------------
|
Số:
618/QĐ-BTC
|
Hà
Nội, ngày 9 tháng 4
năm 2019
|
QUYẾT ĐỊNH
VỀ VIỆC BAN HÀNH BẢNG GIÁ TÍNH LỆ PHÍ TRƯỚC BẠ ĐỐI VỚI Ô TÔ,
XE MÁY
BỘ TRƯỞNG BỘ
TÀI CHÍNH
Căn cứ vào Luật Phí
và Lệ phí ngày 25 tháng 11 năm 2015;
Căn cứ Nghị định số
140/2016/NĐ-CP ngày 10/10/2016 của Chính phủ quy định về lệ phí trước bạ và
Nghị định số 20/2019/NĐ-CP ngày 21/02/2019 sửa đổi, bổ sung một số điều của
Nghị định số 140/2016/NĐ-CP ngày 10/10/2016 của Chính phủ về lệ phí trước bạ;
Căn cứ Nghị định số
87/2017/NĐ-CP ngày 26/7/2017 của Chính phủ quy định chức năng, nhiệm vụ, quyền
hạn và cơ cấu tổ chức của Bộ Tài chính;
Căn cứ Thông tư số
301/2016/TT-BTC ngày 15/11/2016 của Bộ trưởng Bộ Tài chính hướng dẫn về lệ phí
trước bạ; và Thông tư số 20/2019/TT-BTC ngày 9/4/2019 của Bộ trưởng Bộ Tài
chính sửa đổi, bổ sung một số điều của Thông tư số 301/2016/TT-BTC ngày
15/11/2016 của Bộ trưởng Bộ Tài chính;
Xét đề nghị của Tổng
cục trưởng Tổng cục Thuế;
QUYẾT ĐỊNH:
Điều
1. Ban hành kèm theo Quyết định này là
Bảng giá tính lệ phí trước bạ các loại ô tô, xe máy.
Điều
2. Quyết định này bãi bỏ các Quyết định
số 149/QĐ-BTC ngày 24/1/2017; Quyết định số 942/QĐ-BTC ngày 24/5/2017; Quyết
định số 2018/QĐ-BTC ngày 09/10/2017 của Bộ trưởng Bộ Tài chính về việc sửa đổi,
bổ sung Danh mục Bảng giá tính lệ phí trước bạ ô tô, xe máy ban hành kèm theo
Thông tư số 304/2016/TT-BTC ngày 15/11/2016 của Bộ trưởng Bộ Tài chính.
Điều
3. Quyết định này có hiệu lực kể từ ngày
10/04/2019.
Điều
4. Tổng cục trưởng Tổng cục Thuế, Vụ
trưởng Vụ Chính sách thuế, Vụ trưởng Vụ Pháp chế, Chánh Văn phòng Bộ Tài chính,
Cục trưởng Cục Thuế các tỉnh, thành phố trực thuộc Trung ương, các Chi cục
trưởng Chi cục thuế trực thuộc Cục Thuế các tỉnh, thành phố và các tổ chức, cá
nhân có liên quan chịu trách nhiệm thi hành Quyết định này./.
Nơi
nhận:
- Như Điều 3;
- Các Bộ, cơ quan ngang Bộ, cơ quan thuộc Chính phủ;
- Viện Kiểm sát nhân dân tối cao;
- Tòa án nhân dân tối cao;
- Kiểm toán nhà nước;
- UBTW Mặt trận Tổ quốc Việt Nam;
- HĐND, UBND, Sở TC, Cục thuế, KBNN các tỉnh,
TP trực thuộc TW;
- Phòng Thương mại và Công nghiệp Việt Nam;
- Công báo;
- Cổng thông tin điện tử: Chính phủ, Bộ Tài chính, Cục Quản lý công sản;
- Các đơn vị thuộc Bộ;
- Lưu: VT, TCT (VT, DNNCN).
|
TUQ.
BỘ TRƯỞNG
TỔNG CỤC TRƯỞNG TỔNG CỤC THUẾ
Bùi Văn Nam
|
BẢNG GIÁ TÍNH LỆ PHÍ TRƯỚC BẠ Ô TÔ, XE MÁY
(Ban
hành kèm theo Quyết định số 618/QĐ-BTC
ngày 09/04/2019 của Bộ trưởng Bộ Tài chính)
BẢNG 1: Ô TÔ CHỞ NGƯỜI TỪ 9 NGƯỜI TRỞ XUỐNG
Phần 1a.
Ô tô chở người từ 9 người trở
xuống nhập khẩu
STT
|
Nhãn
hiệu
|
Kiểu
loại xe [Tên thương mại (Mã kiểu loại)/ Tên thương mại/ Số loại]
|
Thể
tích làm việc
|
Số
người cho phép chở (kể cả lái xe)
|
Giá
tính LPTB (VNĐ)
|
1
|
ACURA
|
ILX HYBRID
|
1,5
|
7
|
1.544.000.000
|
2
|
ACURA
|
ILX PREMIUM
|
2,4
|
5
|
2.142.000.000
|
3
|
ACURA
|
MDX
|
3,5
|
7
|
1.400.000.000
|
4
|
ACURA
|
MDX
|
3,7
|
7
|
2.369.000.000
|
5
|
ACURA
|
MDX ADVANCE
|
3,4
|
7
|
2.369.000.000
|
6
|
ACURA
|
MDX ADVANCE
|
3,7
|
7
|
3.018.000.000
|
7
|
ACURA
|
MDX ADVANCE
ENTERTAINMENT
|
3,7
|
7
|
3.018.000.000
|
8
|
ACURA
|
MDX BASE
|
3,7
|
7
|
1.758.000.000
|
9
|
ACURA
|
MDX SH AWD ADVANCE
ENTERTAINMENT
|
3,5
|
7
|
3.054.000.000
|
10
|
ACURA
|
MDX SPORT
|
3,7
|
7
|
1.850.000.000
|
11
|
ACURA
|
MDX TECHNOLOGY
|
3,7
|
7
|
2.492.000.000
|
12
|
ACURA
|
MDX TECHNOLOGY
ENTERTAINMENT
|
3,7
|
7
|
2.280.000.000
|
13
|
ACURA
|
MDX TOURING
|
3,5
|
7
|
2.090.000.000
|
14
|
ACURA
|
RDX
|
2,3
|
5
|
1.550.000.000
|
15
|
ACURA
|
RDX
|
2,3
|
7
|
1.817.000.000
|
16
|
ACURA
|
RDX TECHNOLOGY
|
2,3
|
5
|
1.817.000.000
|
17
|
ACURA
|
RDX
TURBO
|
2,3
|
5
|
1.817.000.000
|
18
|
ACURA
|
RL
|
3,5
|
5
|
2.470.000.000
|
19
|
ACURA
|
RL
|
3,7
|
5
|
2.470.000.000
|
20
|
ACURA
|
RL
TECHNOLOGY
|
3,5
|
7
|
2.290.000.000
|
21
|
ACURA
|
TL
|
3,2
|
5
|
1.590.000.000
|
22
|
ACURA
|
TL
|
3,5
|
5
|
1.800.000.000
|
23
|
ACURA
|
TSX
|
2,4
|
5
|
1.310.000.000
|
24
|
ACURA
|
ZDX
|
3,7
|
5
|
3.030.000.000
|
25
|
ACURA
|
ZDX ADVANCE
|
3,7
|
5
|
3.030.000.000
|
26
|
ACURA
|
ZDX TECHNOLOGY
|
3,7
|
5
|
2.865.000.000
|
27
|
ALFA ROMEO
|
159 2.2 JTS
|
2,2
|
5
|
1.650.000.000
|
28
|
ALFA ROMEO
|
4C LAUNCH EDITION
|
1,8
|
2
|
3.118.000.000
|
29
|
ALFA ROMEO
|
BRERA
|
3,2
|
4
|
2.300.000.000
|
30
|
ALFA ROMEO
|
GT
|
2,0
|
5
|
1.050.000.000
|
31
|
ALFA ROMEO
|
SPIDER 2.2JTS
|
2,2
|
2
|
1.650.000.000
|
32
|
ASTON MARTIN
|
DB11 V8 COUPE
|
4,0
|
4
|
14.678.900.000
|
33
|
ASTON MARTIN
|
DB9
|
5,9
|
4
|
15.576.000.000
|
34
|
ASTON MARTIN
|
DB9
COUPE
|
6,0
|
4
|
17.897.000.000
|
35
|
ASTON MARTIN
|
DB9
VOLANTE
|
5,9
|
4
|
16.179.000.000
|
36
|
ASTON MARTIN
|
DB9 VOLANTE
CONVERTIBLE
|
6,0
|
4
|
21.730.000.000
|
37
|
ASTON MARTIN
|
DBS COUPE
|
6,0
|
2
|
24.876.000.000
|
38
|
ASTON MARTIN
|
RAPIDE
|
5,9
|
4
|
17.629.000.000
|
39
|
ASTON MARTIN
|
RAPIDE S
|
5,9
|
4
|
17.127.000.000
|
40
|
ASTON MARTIN
|
V8
VANTAGE COUPE
|
4,3
|
2
|
9.836.000.000
|
41
|
ASTON MARTIN
|
VANQUISH
|
5,9
|
2
|
23.882.000.000
|
42
|
ASTON MARTIN
|
VANTAGE COUPE
|
4,0
|
2
|
13.800.000.000
|
43
|
ASTON MARTIN
|
VANTAGE ROADSTER
|
4,3
|
2
|
10.237.000.000
|
44
|
ASTON MARTIN
|
VANTAGE ROADSTER
|
4,7
|
2
|
10.237.000.000
|
45
|
AUDI
|
8 4.2 QUATTRO
|
4,2
|
5
|
4.120.000.000
|
46
|
AUDI
|
80 E2IO
|
2,0
|
4
|
804.000.000
|
47
|
AUDI
|
A1
|
1,4
|
4
|
871.000.000
|
48
|
AUDI
|
A1 1.4
TFSI
|
1,4
|
5
|
958.000.000
|
49
|
AUDI
|
A1
SPORTBACK 1.0 TFSI SLINE
|
1,0
|
5
|
849.000.000
|
50
|
AUDI
|
A1 SPORTBACK 1.0
TFSI ULTRA SLINE
|
1,0
|
5
|
1.100.000.000
|
51
|
AUDI
|
A1 SPORTBACK 1.4
TFSI
|
1,4
|
4
|
995.000.000
|
52
|
AUDI
|
A1 SPORTBACK 1.4
TFSI SLINE
|
1,4
|
4
|
1.128.000.000
|
53
|
AUDI
|
A3
|
1,6
|
5
|
800.000.000
|
54
|
AUDI
|
A3
|
2,0
|
5
|
1.230.000.000
|
55
|
AUDI
|
A3 1.4 TFSI
SLINE
|
1,4
|
5
|
1.825.000.000
|
56
|
AUDI
|
A3 1.8
TFSI
|
1,8
|
5
|
1.220.000.000
|
57
|
AUDI
|
A3 2.0T PREMIUM
|
2,0
|
5
|
1.230.000.000
|
58
|
AUDI
|
A3 2.0T SPORT
|
2,0
|
5
|
1.230.000.000
|
59
|
AUDI
|
A3 LIMOUSINE
|
1,4
|
5
|
1.540.000.000
|
60
|
AUDI
|
A3 QUATTRO
|
2,0
|
5
|
1.230.000.000
|
61
|
AUDI
|
A3 SPORTBACK
|
1,4
|
5
|
1.337.000.000
|
62
|
AUDI
|
A3 SPORTBACK 1.4
TFSI
|
1,4
|
5
|
1.825.000.000
|
63
|
AUDI
|
A3 SPORTBACK 1.4
TFSI SLINE
|
1,4
|
5
|
1.825.000.000
|
64
|
AUDI
|
A3 SPORTBACK 1.4T
|
1,4
|
5
|
1.825.000.000
|
65
|
AUDI
|
A3 SPORTBACK SPORT
1.4 TFSI ULTRA (8VFBCG)
|
1,4
|
5
|
1.450.000.000
|
66
|
AUDI
|
A3 SPORTBACK TFSI
|
1,2
|
5
|
1.235.000.000
|
67
|
AUDI
|
A3 T WITH DSG
|
3,2
|
5
|
1.660.000.000
|
68
|
AUDI
|
A4
|
1,8
|
4
|
1.445.000.000
|
69
|
AUDI
|
A4
|
1,8
|
5
|
1.445.000.000
|
70
|
AUDI
|
A4
|
1,9
|
5
|
1.445.000.000
|
71
|
AUDI
|
A4
|
2,0
|
4
|
1.770.000.000
|
72
|
AUDI
|
A4 (WAUSF78K)
|
2,0
|
5
|
1.770.000.000
|
73
|
AUDI
|
A4 1.8 TFSI
|
1,8
|
5
|
1.445.000.000
|
74
|
AUDI
|
A4 1.8T
|
1,8
|
5
|
1.445.000.000
|
75
|
AUDI
|
A4 1.8T CABRIOLET
|
1,8
|
4
|
1.445.000.000
|
76
|
AUDI
|
A4 2.0 TDI
|
2,0
|
5
|
1.770.000.000
|
77
|
AUDI
|
A4 2.0 TFSI QUATTRO
|
2,0
|
5
|
1.770.000.000
|
78
|
AUDI
|
A4 2.0 TFSI ULTRA
(8W2BDG)
|
2,0
|
5
|
1.535.000.000
|
79
|
AUDI
|
A4 2.0 TFSI
ULTRA S LINE (8W2BDG)
|
2,0
|
5
|
1.535.000.000
|
80
|
AUDI
|
A4 2.0T
|
2,0
|
5
|
1.770.000.000
|
81
|
AUDI
|
A4 2.0T CABRIOLET
|
2,0
|
4
|
1.990.000.000
|
82
|
AUDI
|
A4 2.0T PREMIUM
|
2,0
|
5
|
1.770.000.000
|
83
|
AUDI
|
A4 2.0T PREMIUM
PLUS
|
2,0
|
5
|
1.770.000.000
|
84
|
AUDI
|
A4 2.0T PRESTIG
|
2,0
|
5
|
1.987.000.000
|
85
|
AUDI
|
A4 2.0T QUATTRO
|
2,0
|
5
|
1.770.000.000
|
86
|
AUDI
|
A4 2.0T QUATTRO
CABRIOLET
|
2,0
|
4
|
1.990.000.000
|
87
|
AUDI
|
A4 2.0T QUATTRO
PREMIUM
|
2,0
|
5
|
1.770.000.000
|
88
|
AUDI
|
A4 2.0T QUATTRO
PREMIUM PLUS
|
2,0
|
5
|
1.990.000.000
|
89
|
AUDI
|
A4 2.0T QUATTRO
PRESTIGE
|
2,0
|
5
|
1.987.000.000
|
90
|
AUDI
|
A4 3.2 QUATTRO
|
3,2
|
5
|
1.830.000.000
|
91
|
AUDI
|
A4 AVANT QUATTRO
|
3,2
|
5
|
1.820.000.000
|
92
|
AUDI
|
A4 CABRIOLET
|
1,8
|
4
|
1.445.000.000
|
93
|
AUDI
|
A4 CABRIOLET 2.0T
|
2,0
|
4
|
1.990.000.000
|
94
|
AUDI
|
A4 CABRIOLET 2.0T
QUATTRO
|
2,0
|
4
|
1.990.000.000
|
95
|
AUDI
|
A4 CABRIOLET
QUATTRO
|
1,8
|
4
|
1.445.000.000
|
96
|
AUDI
|
A4 QUATTRO WITH TIPTRONIC
|
2,0
|
5
|
1.540.000.000
|
97
|
AUDI
|
A5
|
3,2
|
4
|
1.900.000.000
|
98
|
AUDI
|
A5 2.0T CABRIOLET
PRESTIGE
|
2,0
|
4
|
2.545.000.000
|
99
|
AUDI
|
A5 2.0T
QUATTRO
|
2,0
|
4
|
2.040.000.000
|
100
|
AUDI
|
A5 2.0T QUATTRO
CABRIOLET
|
2,0
|
4
|
2.545.000.000
|
101
|
AUDI
|
A5 2.0T
SPORTBACK QUATTRO
|
2,0
|
5
|
1.850.000.000
|
102
|
AUDI
|
A5 3.2 COUPE
|
3,2
|
4
|
1.930.000.000
|
103
|
AUDI
|
A5 3.2
QUATTRO
|
3,2
|
4
|
1.930.000.000
|
104
|
AUDI
|
A5 CABRIOLET 2.0T
PREMIUM PLUS
|
2,0
|
4
|
2.074.000.000
|
105
|
AUDI
|
A5 CABRIOLET 2.0T
QUATTRO PRESTIGE
|
2,0
|
4
|
2.545.000.000
|
106
|
AUDI
|
A5 CABRIOLET
QUATTRO 2.0T PREMIUM PLUS
|
2,0
|
4
|
2.545.000.000
|
107
|
AUDI
|
A5 CABRIOLET
QUATTRO PRESTIGE 2.0T
|
2,0
|
4
|
2.545.000.000
|
108
|
AUDI
|
A5 COUPE 2.0T
QUATTRO PREMIUM PLUS
|
2,0
|
4
|
2.077.000.000
|
109
|
AUDI
|
A5 COUPE 2.0T
QUATTRO PREMIUM PLUS
|
2,0
|
5
|
2.077.000.000
|
110
|
AUDI
|
A5 COUPE 2.0T
QUATTRO PRESTIGE SLINE
|
2,0
|
4
|
1.937.000.000
|
111
|
AUDI
|
A5 COUPE QUATTRO
2.0T PRESTIGE
|
2,0
|
4
|
1.937.000.000
|
112
|
AUDI
|
A5 COUPE QUATTRO
2.0T SLINE
|
2,0
|
4
|
2.608.000.000
|
113
|
AUDI
|
A5 COUPE WITH
TIPTRONIC.
|
3,2
|
5
|
1.960.000.000
|
114
|
AUDI
|
A5 COUPE 1.8T SL
|
1,8
|
4
|
1.622.000.000
|
115
|
AUDI
|
A5 SPORTBACK 2.0
TFSI
|
2,0
|
4
|
2.648.000.000
|
116
|
AUDI
|
A5 SPORTBACK 2.0 TFSI
|
2,0
|
5
|
2.648.000.000
|
117
|
AUDI
|
A5 SPORTBACK 2.0
TFSI QUATTRO
|
2,0
|
4
|
2.648.000.000
|
118
|
AUDI
|
A5 SPORTBACK 2.0
TFSI QUATTRO (F5ABAY)
|
2,0
|
5
|
2.380.000.000
|
119
|
AUDI
|
A5 SPORTBACK 2.0
TFSI QUATTRO SLINE
|
2,0
|
5
|
2.648.000.000
|
120
|
AUDI
|
A5 SPORTBACK 2.0
TFSI SLINE
|
2,0
|
4
|
2.648.000.000
|
121
|
AUDI
|
A5 SPORTBACK TFSI
SLINE
|
2,0
|
5
|
2.648.000.000
|
122
|
AUDI
|
A6
|
1,8
|
5
|
2.120.000.000
|
123
|
AUDI
|
A6
|
2,0
|
5
|
2.120.000.000
|
124
|
AUDI
|
A6
|
2,4
|
5
|
2.438.000.000
|
125
|
AUDI
|
A6
|
2,8
|
5
|
2.438.000.000
|
126
|
AUDI
|
A6
|
3,1
|
5
|
3.040.000.000
|
127
|
AUDI
|
A6
|
3,2
|
5
|
3.040.000.000
|
128
|
AUDI
|
A6 2.0 TFSI
|
2,0
|
5
|
2.120.000.000
|
129
|
AUDI
|
A6 2.0T
|
2,0
|
5
|
2.120.000.000
|
130
|
AUDI
|
A6 2.0T SLINE
|
2,0
|
5
|
2.120.000.000
|
131
|
AUDI
|
A6 2.7 TDI
QUATTRO
|
2,7
|
5
|
2.000.000.000
|
132
|
AUDI
|
A6 2.8
|
2,8
|
5
|
2.438.000.000
|
133
|
AUDI
|
A6 3.0 TDI QUATTRO
|
3,0
|
5
|
3.040.000.000
|
134
|
AUDI
|
A6 3.0 TFSI
QUATTRO
|
3,0
|
5
|
3.040.000.000
|
135
|
AUDI
|
A6 3.0T QUATTRO
|
3,0
|
5
|
3.040.000.000
|
136
|
AUDI
|
A6 3.0T QUATTRO
PREMIUM PLUS
|
3,0
|
5
|
3.040.000.000
|
137
|
AUDI
|
A6 3.0T QUATTRO
PRESTIGE
|
3,0
|
5
|
3.040.000.000
|
138
|
AUDI
|
A6 3.2 QUATTRO
|
3,1
|
5
|
3.040.000.000
|
139
|
AUDI
|
A6 AVANT FSI
|
3,1
|
5
|
3.040.000.000
|
140
|
AUDI
|
A6 AVANT TDI
|
2,0
|
5
|
2.120.000.000
|
141
|
AUDI
|
A6 PREMIUM PLUS
|
2,0
|
5
|
2.120.000.000
|
142
|
AUDI
|
A6 QUATTRO PREMIUM
PLUS
|
3,0
|
5
|
3.040.000.000
|
143
|
AUDI
|
A6 S LINE
|
2,0
|
5
|
2.120.000.000
|
144
|
AUDI
|
A6 TFSI 3.0
|
3,0
|
5
|
3.040.000.000
|
145
|
AUDI
|
A6 WITH TIPTRONIC
|
4,2
|
5
|
3.360.000.000
|
146
|
AUDI
|
A7 3.0T QUATTRO
|
3,0
|
4
|
3.427.000.000
|
147
|
AUDI
|
A7 3.0T SPORTBACK
QUATTRO PRESTIGE
|
3,0
|
4
|
3.427.000.000
|
148
|
AUDI
|
A7 SPORTBACK 3.0
TFSI QUATTRO
|
3,0
|
5
|
3.427.000.000
|
149
|
AUDI
|
A7 SPORTBACK 3.0
TFSI QUATTRO (4GF02Y)
|
3,0
|
4
|
2.890.000.000
|
150
|
AUDI
|
A7 SPORTBACK 3.0T
QUATTRO PREMIUM
|
3,0
|
4
|
3.427.000.000
|
151
|
AUDI
|
A7 SPORTBACK 55
TFSI QUATTRO (4KA02Y)
|
3,0
|
5
|
3.600.000.000
|
152
|
AUDI
|
A7 SPORTBACK
QUATTRO
|
3,0
|
4
|
3.150.000.000
|
153
|
AUDI
|
A7 SPORTBACK TFSI
QUATTRO
|
3,0
|
4
|
3.427.000.000
|
154
|
AUDI
|
A8
|
4,2
|
5
|
5.850.000.000
|
155
|
AUDI
|
A8 3.0 TDI QUATTRO
|
3,0
|
5
|
4.480.000.000
|
156
|
AUDI
|
A8 3.2 QUATTRO
|
3,1
|
5
|
5.370.000.000
|
157
|
AUDI
|
A8 4.2 QUATTRO
|
4,2
|
5
|
5.850.000.000
|
158
|
AUDI
|
A8 4.2 TDI
QUATTRO
|
4,1
|
4
|
5.850.000.000
|
159
|
AUDI
|
A8 4.2 TDI
QUATTRO
|
4,1
|
5
|
5.850.000.000
|
160
|
AUDI
|
A8L
|
4,2
|
5
|
3.560.000.000
|
161
|
AUDI
|
A8L 3.0 TFSI
QUATTRO
|
3,0
|
4
|
5.380.000.000
|
162
|
AUDI
|
A8L 3.0 TFSI
QUATTRO (4HL01A)
|
3,0
|
5
|
4.400.000.000
|
163
|
AUDI
|
A8L 3.0T QUATTRO
|
3,0
|
4
|
5.380.000.000
|
164
|
AUDI
|
A8L 3.0T QUATTRO
|
3,0
|
5
|
5.380.000.000
|
165
|
AUDI
|
A8L 3.2 QUATTRO
|
3,1
|
4
|
5.370.000.000
|
166
|
AUDI
|
A8L 4.0 TFSI
QUATTRO
|
4,0
|
4
|
5.850.000.000
|
167
|
AUDI
|
A8L
4.0 TFSI QUATTRO
|
4,0
|
5
|
5.850.000.000
|
168
|
AUDI
|
A8L 4.2 FSI QUATTRO
|
4,2
|
5
|
5.850.000.000
|
169
|
AUDI
|
A8L 4.2 QUATTRO
|
4,2
|
4
|
5.850.000.000
|
170
|
AUDI
|
A8L 4.2 QUATTRO
|
4,2
|
5
|
5.850.000.000
|
171
|
AUDI
|
A8L 4.2 TDI
QUATTRO
|
4,1
|
5
|
5.850.000.000
|
172
|
AUDI
|
A8L
4.2 TFSI
|
4,2
|
5
|
5.850.000.000
|
173
|
AUDI
|
A8L
TFSI W12 QUATTRO
|
6,3
|
4
|
6.561.000.000
|
174
|
AUDI
|
A8L W12 QUATTRO
|
6,0
|
4
|
5.720.000.000
|
175
|
AUDI
|
A8L W12 QUATTRO
|
6,3
|
4
|
7.045.000.000
|
176
|
AUDI
|
A8LWB TDI
QUATTRO
|
3,0
|
5
|
5.292.000.000
|
177
|
AUDI
|
ALLROAD 2.7T
QUATTRO
|
2,7
|
5
|
1.200.000.000
|
178
|
AUDI
|
AUDI A6 1.8 TFSI
(4GC06G)
|
1,8
|
5
|
2.260.000.000
|
179
|
AUDI
|
AUDI Q2 DESIGN 1.4
TFSI (GABCCG)
|
1,4
|
5
|
1.570.000.000
|
180
|
AUDI
|
AUDI Q2 DESIGN 35
TFSI
|
1,4
|
5
|
1.610.000.000
|
181
|
AUDI
|
AUDI Q5 2.0 TFSI
QUATTRO (FYBAAY)
|
2,0
|
5
|
2.140.000.000
|
182
|
AUDI
|
AUDI Q5 DESIGN 2.0
TFSI QUATTRO (FYBBAY)
|
2,0
|
5
|
2.510.000.000
|
183
|
AUDI
|
AUDI Q5 SPORT 2.0
TFSI QUATTRO (FYBBAY)
|
2,0
|
5
|
2.510.000.000
|
184
|
AUDI
|
AUDI Q5 SPORT 45
TFSI QUATTRO
|
2,0
|
5
|
2.550.000.000
|
185
|
AUDI
|
AUDI Q7 2.0TFSI
QUATTRO (4MBOI1)
|
2,0
|
7
|
3.340.000.000
|
186
|
AUDI
|
AUDI Q7 45 TFSI
QUATTRO (4MB011)
|
2,0
|
7
|
3.420.000.000
|
187
|
AUDI
|
Q2 DESIGN 1.4 TFSI
(GABCCG)
|
1,4
|
5
|
1.518.000.000
|
188
|
AUDI
|
Q2
DESIGN 35 TFSI (GABCCG)
|
1,4
|
5
|
1.610.000.000
|
189
|
AUDI
|
Q3
2.0 TFSI QUATTRO (8UGCEY)
|
2,0
|
5
|
1.670.000.000
|
190
|
AUDI
|
Q3
2.0T PRESTIGE
|
2,0
|
5
|
1.670.000.000
|
191
|
AUDI
|
Q5
|
2,0
|
5
|
1.844.000.000
|
192
|
AUDI
|
Q5 2.0 QUATTRO
|
2,0
|
5
|
2.250.000.000
|
193
|
AUDI
|
Q5 2.0 QUATTRO SLINE
|
2,0
|
5
|
2.250.000.000
|
194
|
AUDI
|
Q5 2.0 TDI QUATTRO
|
2,0
|
5
|
1.875.000.000
|
195
|
AUDI
|
Q5 2.0 TFSI
|
2,0
|
5
|
2.250.000.000
|
196
|
AUDI
|
Q5 2.0 TFSI
QUATTRO (FYBAAY)
|
2,0
|
5
|
2.250.000.000
|
197
|
AUDI
|
Q5 2.0 TFSI QUATTRO
SLINE
|
2,0
|
5
|
2.250.000.000
|
198
|
AUDI
|
Q5 2.0T QUATTRO
|
2,0
|
5
|
2.250.000.000
|
199
|
AUDI
|
Q5
2.0T QUATTRO PREMIUM
|
2,0
|
5
|
1.763.000.000
|
200
|
AUDI
|
Q5
2.0T QUATTRO PREMIUM PLUS
|
2,0
|
5
|
2.562.000.000
|
201
|
AUDI
|
Q5
2.0T QUATTRO S LINE
|
2,0
|
5
|
2.250.000.000
|
202
|
AUDI
|
Q5 3.0 TDI
QUATTRO
|
3,0
|
5
|
1.900.000.000
|
203
|
AUDI
|
Q5 3.2
PREMIUM
|
3,2
|
5
|
2.562.000.000
|
204
|
AUDI
|
Q5 3.2 PREMIUM PLUS
|
3,2
|
5
|
2.562.000.000
|
205
|
AUDI
|
Q5 3.2 QUATTRO
|
3,2
|
5
|
2.562.000.000
|
206
|
AUDI
|
Q5
3.2 QUATTRO PREMIUM PLUS
|
3,2
|
5
|
2.562.000.000
|
207
|
AUDI
|
Q5 3.2 QUATTRO
PREMIUM PLUS SLINE
|
3,2
|
5
|
2.562.000.000
|
208
|
AUDI
|
Q5
3.2 QUATTRO PRESTIGE SLINE
|
3,2
|
5
|
2.562.000.000
|
209
|
AUDI
|
Q5
3.2 QUATTRO SLINE
|
3,2
|
5
|
2.562.000.000
|
210
|
AUDI
|
Q5 DESIGN 2.0 TFSI
QUATTRO (FYBBAY)
|
2,0
|
5
|
2.300.000.000
|
211
|
AUDI
|
Q5 DESIGN 2.0 TFSI
QUATTRO SLINE (FYBCAY)
|
2,0
|
5
|
2.400.000.000
|
212
|
AUDI
|
Q5 SPORT 2.0 TFSI
QUATTRO
(FYBBAY)
|
2,0
|
5
|
2.300.000.000
|
213
|
AUDI
|
Q5 SPORT 2.0 TFSI
QUATTRO S LINE (FYBBAY)
|
2,0
|
5
|
2.400.000.000
|
214
|
AUDI
|
Q7
|
3,6
|
7
|
3.123.000.000
|
215
|
AUDI
|
Q7
|
4,2
|
7
|
3.570.000.000
|
216
|
AUDI
|
Q7
2.0 TFSI QUATTRO (4MBOI1)
|
2,0
|
7
|
3.000.000.000
|
217
|
AUDI
|
Q7
2.0 TFSI QUATTRO S LINE (4MBOI1)
|
3,0
|
7
|
3.100.000.000
|
218
|
AUDI
|
Q7
2.0 TFSI QUATTRO S LINE (4MBOI1)
|
2,0
|
7
|
3.100.000.000
|
219
|
AUDI
|
Q7
2.0T PREMIUM PLUS
|
2,0
|
7
|
3.330.000.000
|
220
|
AUDI
|
Q7
3.0 QUATTRO PREMIUM PLUS
|
3,0
|
7
|
2.876.000.000
|
221
|
AUDI
|
Q7 3.0 QUATTRO
SLINE PRESTIGE
|
3,0
|
7
|
2.876.000.000
|
222
|
AUDI
|
Q7 3.0 TDI PREMIUM
|
3,0
|
7
|
2.786.000.000
|
223
|
AUDI
|
Q7
3.0 TDI PRESTIGE
|
3,0
|
7
|
2.786.000.000
|
224
|
AUDI
|
Q7
3.0 TDI PRESTIGE SLINE
|
3,0
|
7
|
2.786.000.000
|
225
|
AUDI
|
Q7 3.0 TDI
QUATTRO
|
3,0
|
5
|
2.957.000.000
|
226
|
AUDI
|
Q7
3.0 TDI QUATTRO
|
3,0
|
7
|
2.957.000.000
|
227
|
AUDI
|
Q7 3.0
TDI QUATTRO PREMIUM
|
3,0
|
7
|
2.957.000.000
|
228
|
AUDI
|
Q7
3.0 TDI QUATTRO PRESTIGE
|
3,0
|
7
|
2.957.000.000
|
229
|
AUDI
|
Q7 3.0 TDI
QUATTRO PRESTIGE SLINE
|
3,0
|
7
|
2.957.000.000
|
230
|
AUDI
|
Q7
3.0 TDI QUATTRO SLINE
|
3,0
|
5
|
2.957.000.000
|
231
|
AUDI
|
Q7
3.0 TDI QUATTRO SLINE (4MB0E1)
|
3,0
|
7
|
5.883.000.000
|
232
|
AUDI
|
Q7
3.0 TFSI QUATTRO (4MB0A1)
|
3,0
|
7
|
3.250.000.000
|
233
|
AUDI
|
Q7
3.0 TFSI QUATTRO PRESTIGE SLINE
|
3,0
|
7
|
2.876.000.000
|
234
|
AUDI
|
Q7
3.0 TFSI QUATTRO SLINE
|
3,0
|
7
|
2.876.000.000
|
235
|
AUDI
|
Q7
3.0T PREMIUM
|
3,0
|
7
|
2.876.000.000
|
236
|
AUDI
|
Q7 3.0T PREMIUM
PLUS
|
3,0
|
7
|
2.876.000.000
|
237
|
AUDI
|
Q7
3.0T PRESTIGE SLINE
|
3,0
|
7
|
2.876.000.000
|
238
|
AUDI
|
Q7
3.0T QUATTRO
|
3,0
|
7
|
2.876.000.000
|
239
|
AUDI
|
Q7
3.0T QUATTRO PRESTIGE
|
3,0
|
7
|
2.876.000.000
|
240
|
AUDI
|
Q7 3.0T SLINE
|
3,0
|
7
|
2.870.000.000
|
241
|
AUDI
|
Q7
3.6 PREMIUM
|
3,6
|
6
|
2.868.000.000
|
242
|
AUDI
|
Q7 3.6 PREMIUM
|
3,6
|
7
|
2.868.000.000
|
243
|
AUDI
|
Q7 3.6 PREMIUM PLUS
|
3,6
|
7
|
2.868.000.000
|
244
|
AUDI
|
Q7 3.6 PREMIUM
QUATTRO
|
3,6
|
7
|
2.868.000.000
|
245
|
AUDI
|
Q7 3.6 PREMIUM
QUATTRO SLINE
|
3,6
|
7
|
2.868.000.000
|
246
|
AUDI
|
Q7 3.6 PRESTIGE
|
3,6
|
7
|
2.868.000.000
|
247
|
AUDI
|
Q7 3.6 QUATTRO
|
3,6
|
5
|
1.750.000.000
|
248
|
AUDI
|
Q7 3.6 QUATTRO
|
3,6
|
6
|
1.750.000.000
|
249
|
AUDI
|
Q7 3.6 QUATTRO
|
3,6
|
7
|
2.734.000.000
|
250
|
AUDI
|
Q7 3.6 QUATTRO PREMIUM
PLUS
|
3,6
|
7
|
2.734.000.000
|
251
|
AUDI
|
Q7 3.6 QUATTRO
PREMIUM PLUS SLINE
|
3,6
|
7
|
2.734.000.000
|
252
|
AUDI
|
Q7 3.6 QUATTRO
PRESTIGE
|
3,6
|
7
|
2.734.000.000
|
253
|
AUDI
|
Q7 3.6 QUATTRO
PRESTIGE SLINE
|
3,6
|
7
|
2.734.000.000
|
254
|
AUDI
|
Q7 4.2 QUATTRO
SLINE
|
4,2
|
7
|
2.950.000.000
|
255
|
AUDI
|
Q7 4.2 PREMIUM
|
4,2
|
6
|
2.420.000.000
|
256
|
AUDI
|
Q7 4.2 PREMIUM
|
4,2
|
7
|
2.420.000.000
|
257
|
AUDI
|
Q7 4.2 QUATTRO
|
4,2
|
6
|
2.420.000.000
|
258
|
AUDI
|
Q7 4.2 QUATTRO
|
4,2
|
7
|
2.950.000.000
|
259
|
AUDI
|
Q7 4.2 QUATTRO
PREMIUM
|
4,2
|
6
|
2.420.000.000
|
260
|
AUDI
|
Q7 4.2 QUATTRO
PRESTIGE SLINE
|
4,2
|
7
|
2.420.000.000
|
261
|
AUDI
|
Q7 45 TFSI QUATTRO
(4MB0I1)
|
2,0
|
7
|
3.340.000.000
|
262
|
AUDI
|
Q7
QUATTRO
|
3,6
|
7
|
3.173.000.000
|
263
|
AUDI
|
Q7 QUATTRO
|
4,2
|
7
|
3.297.000.000
|
264
|
AUDI
|
Q7 SLINE PRESTIGE
|
3,0
|
7
|
3.291.000.000
|
265
|
AUDI
|
Q7 TDI 3.0 QUATTRO
|
3,0
|
7
|
2.957.000.000
|
266
|
AUDI
|
Q7 TDI 3.0 QUATTRO
PREMIUM
|
3,0
|
7
|
2.957.000.000
|
267
|
AUDI
|
Q7 TDI 3.0 QUATTRO
PREMIUM PLUS
|
3,0
|
7
|
2.957.000.000
|
268
|
AUDI
|
R8
|
4,2
|
2
|
5.620.000.000
|
269
|
AUDI
|
R8 4.2 QUATTRO
|
4,2
|
2
|
5.620.000.000
|
270
|
AUDI
|
R8 4.2 TFSI
QUATTRO
|
4,2
|
2
|
5.620.000.000
|
271
|
AUDI
|
R8 5.2 QUATTRO
|
5,2
|
2
|
9.797.000.000
|
272
|
AUDI
|
R8 COUPE QUATTRO
|
4,2
|
2
|
5.190.000.000
|
273
|
AUDI
|
R8 COUPE V 10 PLUS
|
5,2
|
2
|
9.797.000.000
|
274
|
AUDI
|
R8 V10 PLUS COUPE
|
5,2
|
2
|
9.797.000.000
|
275
|
AUDI
|
RS4
|
4,2
|
4
|
3.180.000.000
|
276
|
AUDI
|
S4 AVANT WITH
TIPTRONIC
|
4,2
|
5
|
2.410.000.000
|
277
|
AUDI
|
S4 CABRIOLET WITH
TIPTRONIC
|
4,2
|
5
|
2.780.000.000
|
278
|
AUDI
|
S4 SPORT
|
4,2
|
5
|
2.310.000.000
|
279
|
AUDI
|
S4 SPORT WITH
TIPTRONIC
|
4,2
|
5
|
2.370.000.000
|
280
|
AUDI
|
S5 4.2 QUATTRO
|
4,2
|
4
|
2.400.000.000
|
281
|
AUDI
|
S5 SPORT BACK 3.0TFSI
QUATTRO
|
3,0
|
4
|
3.613.000.000
|
282
|
AUDI
|
S6
|
5,2
|
5
|
3.440.000.000
|
283
|
AUDI
|
S8
|
5,2
|
5
|
4.440.000.000
|
284
|
AUDI
|
S8 QUATTRO
|
4,0
|
5
|
5.712.000.000
|
285
|
AUDI
|
TT
|
1,8
|
2
|
1.000.000.000
|
286
|
AUDI
|
TT
|
2,0
|
2
|
2.000.000.000
|
287
|
AUDI
|
TT
|
2,0
|
4
|
2.000.000.000
|
288
|
AUDI
|
TT 2.0T COUPE
|
2,0
|
4
|
2.000.000.000
|
289
|
AUDI
|
TT 2.0T COUPE
QUATTRO PREMIUM PLUS
|
2,0
|
4
|
2.000.000.000
|
290
|
AUDI
|
TT 2.0T ROADSTER
|
2,0
|
2
|
2.000.000.000
|
291
|
AUDI
|
TT 2.0T ROADSTER
|
2,0
|
4
|
2.000.000.000
|
292
|
AUDI
|
TT 3.2 QUATTRO
|
3,2
|
4
|
2.180.000.000
|
293
|
AUDI
|
TT COUPE 2.0 TFSI
|
2,0
|
2
|
1.900.000.000
|
294
|
AUDI
|
TT COUPE 2.0 TFSI
(FV307X)
|
2,0
|
4
|
1.827.000.000
|
295
|
AUDI
|
TT COUPE 2.0 TFSI
QUATTRO
|
2,0
|
4
|
1.900.000.000
|
296
|
AUDI
|
TT COUPE 2.0 TFSI S
LINE (FV307X)
|
2,0
|
4
|
1.900.000.000
|
297
|
AUDI
|
TT COUPE PREMIUM
|
2,0
|
4
|
1.900.000.000
|
298
|
AUDI
|
TT COUPE SLINE
|
2,0
|
4
|
1.622.000.000
|
299
|
AUDI
|
TT QUATTRO
|
3,2
|
2
|
2.180.000.000
|
300
|
AUDI
|
TT ROADSTER 2.0T
QUATTRO PRESTIGE
|
2,0
|
2
|
1.750.000.000
|
301
|
AUDI
|
TT
RS COUPE
|
2,0
|
4
|
2.107.000.000
|
302
|
AUDI
|
TT
T WITH S TRONIC
|
2,0
|
4
|
1.660.000.000
|
303
|
AUDI
|
TTS
|
2,0
|
2
|
2.107.000.000
|
304
|
AUDI
|
TTS
|
2,0
|
4
|
2.107.000.000
|
305
|
AUDI
|
TTS COUPE 2.0
QUATTRO PRESTIGE
|
2,0
|
4
|
2.496.000.000
|
306
|
AUDI
|
TTS COUPE 2.0T
QUATTRO
|
2,0
|
4
|
2.496.000.000
|
307
|
AUDI
|
TTS COUPE QUATTRO
2.0
|
2,0
|
4
|
2.496.000.000
|
308
|
AUDI
|
TTS COUPE QUATTRO
PREMIUM
|
2,0
|
4
|
2.496.000.000
|
309
|
AUDI
|
TTS ROADSTER
|
2,0
|
2
|
1.750.000.000
|
310
|
BAIC
|
A315 1.5L CVT
(BJ7150C5E1)
|
1,5
|
5
|
205.000.000
|
311
|
BAIC
|
A5 2.0T
|
2,0
|
5
|
250.000.000
|
312
|
BAIC
|
CC 1.8T AT ELITE
|
1,8
|
5
|
242.000.000
|
313
|
BAIC
|
CHANGHE BJ20 1.5T
CVT LUXURY (BJ6470UD45)
|
1,5
|
5
|
221.000.000
|
314
|
BAIC
|
M50F LUXURY
(BJ6472M5NMB)
|
1,3
|
7
|
222.700.000
|
315
|
BAIC
|
M60 1.5L LUXURY
(BJ6470M5NMB)
|
1,5
|
7
|
216.000.000
|
316
|
BAIC
|
M60 1.5T
LUXURY (BJ6473M5NCB)
|
1,5
|
7
|
235.500.000
|
317
|
BAIC
|
M60 LUXURY
|
1,5
|
7
|
235.500.000
|
318
|
BAIC
|
X25 ELITE
(BJ7151U3DAB)
|
1,5
|
5
|
192.000.000
|
319
|
BAIC
|
X25 LUXURY
(BJ7151U3DAB)
|
1,5
|
5
|
192.000.000
|
320
|
BAIC
|
X424 2.3T LUXURY
(BJ2021F7VA3B)
|
2,3
|
5
|
279.200.000
|
321
|
BAIC
|
X65 2.0T
(BJ6470U6X1A)
|
2,0
|
5
|
280.000.000
|
322
|
BAIC
|
X65 2.0T (LNBNCUBK)
|
2,0
|
5
|
280.000.000
|
323
|
BAIC
|
YINXIANG
|
1,5
|
7
|
210.000.000
|
324
|
BAIC
|
YINXIANG H3F LUXURY
(BJ6470JKV1Z)
|
1,5
|
5
|
188.000.000
|
325
|
BAW
|
BJ2025CBD1
|
2,2
|
5
|
500.000.000
|
326
|
BAW
|
BJ2031HMT
|
2,8
|
5
|
600.000.000
|
327
|
BEIJING
|
BJ2023Z2CKF1
|
2,2
|
5
|
470.000.000
|
328
|
BENDE
|
QY6360
|
1,1
|
7
|
120.000.000
|
329
|
BENDE
|
QY6360
|
1,1
|
8
|
120.000.000
|
330
|
BENDE
|
QY6370
|
1,1
|
7
|
120.000.000
|
331
|
BENTLEY
|
ARNAGE CONCOURS
LIMITED EDITION
|
6,7
|
4
|
11.280.000.000
|
332
|
BENTLEY
|
ARNAGE R
|
6,7
|
4
|
10.230.000.000
|
333
|
BENTLEY
|
ARNAGE R
|
6,8
|
5
|
10.230.000.000
|
334
|
BENTLEY
|
ARNAGE T
|
6,7
|
4
|
11.190.000.000
|
335
|
BENTLEY
|
AZURE
|
6,8
|
4
|
17.900.000.000
|
336
|
BENTLEY
|
BENTAYGA
|
6,0
|
4
|
14.579.000.000
|
337
|
BENTLEY
|
BENTAYGA
|
6,0
|
5
|
17.000.000.000
|
338
|
BENTLEY
|
BENTAYGA
|
6,0
|
7
|
17.500.000.000
|
339
|
BENTLEY
|
BENTAYGA FIRST
EDITION
|
6,0
|
4
|
24.244.000.000
|
340
|
BENTLEY
|
BROOKLANDS
|
6,7
|
4
|
16.606.000.000
|
341
|
BENTLEY
|
CONTINENTAL COUPE
SUPERSPORTS
|
6,0
|
2
|
11.991.000.000
|
342
|
BENTLEY
|
CONTINENTAL FLY
|
6,0
|
4
|
11.991.000.000
|
343
|
BENTLEY
|
CONTINENTAL FLY
|
6,0
|
5
|
11.991.000.000
|
344
|
BENTLEY
|
CONTINENTAL FLYING
SPUR
|
6,0
|
4
|
7.880.000.000
|
345
|
BENTLEY
|
CONTINENTAL FLYING
SPUR
|
6,0
|
5
|
10.500.000.000
|
346
|
BENTLEY
|
CONTINENTAL FLYING
SPUR SPEED
|
6,0
|
4
|
11.991.000.000
|
347
|
BENTLEY
|
CONTINENTAL FLYING
SPUR SPEED
|
6,0
|
5
|
10.550.000.000
|
348
|
BENTLEY
|
CONTINENTAL GT
|
6,0
|
4
|
8.567.000.000
|
349
|
BENTLEY
|
CONTINENTAL GT
COUPE
|
6,0
|
4
|
8.567.000.000
|
350
|
BENTLEY
|
CONTINENTAL GT
SPEED
|
6,0
|
4
|
9.210.000.000
|
351
|
BENTLEY
|
CONTINENTAL GT V8
|
4,0
|
4
|
9.500.000.000
|
352
|
BENTLEY
|
CONTINENTAL GTC
|
6,0
|
4
|
11.000.000.000
|
353
|
BENTLEY
|
CONTINENTAL GTC
CONVERTIBLE
|
6,0
|
4
|
8.940.000.000
|
354
|
BENTLEY
|
CONTINENTAL GTC
SPEED
|
6,0
|
4
|
10.776.000.000
|
355
|
BENTLEY
|
CONTINENTAL
SUPERSPORTS
|
6,0
|
4
|
11.991.000.000
|
356
|
BENTLEY
|
FLYING SPUR
|
6,0
|
4
|
16.123.000.000
|
357
|
BENTLEY
|
FLYING SPUR
|
6,0
|
5
|
19.500.000.000
|
358
|
BENTLEY
|
FLYING SPUR
|
4,0
|
5
|
11.500.000.000
|
359
|
BENTLEY
|
FLYING SPUR V8
|
4,0
|
5
|
11.500.000.000
|
360
|
BENTLEY
|
MULSANNE
|
6,8
|
5
|
17.020.000.000
|
361
|
BENTLEY
|
MULSANNE BASE
|
6,8
|
5
|
15.048.000.000
|
362
|
BENTLEY
|
MULSANNE EXTENDED
WHEELBASE
|
6,8
|
4
|
31.948.500.000
|
363
|
BENTLEY
|
MULSANNE SPEED
|
6,8
|
5
|
24.897.000.000
|
364
|
BENTLEY
|
SPEED
|
6,0
|
4
|
9.260.000.000
|
365
|
BMW
|
116I
|
1,6
|
5
|
1.123.000.000
|
366
|
BMW
|
116I
|
2,0
|
5
|
1.262.000.000
|
367
|
BMW
|
118I
|
2,0
|
5
|
900.000.000
|
368
|
BMW
|
118I (1R51)
|
1,5
|
5
|
1.439.000.000
|
369
|
BMW
|
120I
|
2,0
|
5
|
900.000.000
|
370
|
BMW
|
120I CABRIO
|
2,0
|
4
|
900.000.000
|
371
|
BMW
|
128I
|
3,0
|
4
|
1.560.000.000
|
372
|
BMW
|
128I
|
3,0
|
5
|
2.590.000.000
|
373
|
BMW
|
128I
CONVERTIBLE
|
3,0
|
4
|
1.560.000.000
|
374
|
BMW
|
135I
|
3,0
|
4
|
1.840.000.000
|
375
|
BMW
|
218I
|
1,5
|
5
|
1.231.000.000
|
376
|
BMW
|
218I
ACTIVE TOURER (2A31)
|
1,5
|
5
|
1.390.000.000
|
377
|
BMW
|
218I
GRAN TOURER (2D31)
|
1,5
|
7
|
1.668.000.000
|
378
|
BMW
|
316I
|
1,8
|
5
|
1.050.000.000
|
379
|
BMW
|
318CI
|
2,0
|
4
|
1.120.000.000
|
380
|
BMW
|
318D
|
2,0
|
5
|
1.120.000.000
|
381
|
BMW
|
318I
|
2,0
|
4
|
1.120.000.000
|
382
|
BMW
|
318I
(AY78A7)
|
2,0
|
5
|
1.120.000.000
|
383
|
BMW
|
318IA
|
2,5
|
5
|
1.488.000.000
|
384
|
BMW
|
320D
|
2,0
|
5
|
1.050.000.000
|
385
|
BMW
|
320D ED
|
2,0
|
5
|
1.050.000.000
|
386
|
BMW
|
320I
|
2,0
|
4
|
1.050.000.000
|
387
|
BMW
|
320I
|
2,2
|
5
|
1.292.000.000
|
388
|
BMW
|
320I
(8A11)
|
2,0
|
5
|
1.619.000.000
|
389
|
BMW
|
320I
CABRIO
|
2,0
|
4
|
2.583.000.000
|
390
|
BMW
|
320I
CABRIO (CONVERTIBLE)
|
2,0
|
5
|
2.414.000.000
|
391
|
BMW
|
320I
CONVERTIBLE
|
2,0
|
4
|
2.583.000.000
|
392
|
BMW
|
320I
GRAN TURISMO
|
2,0
|
5
|
1.658.000.000
|
393
|
BMW
|
320I
GRAN TURISMO SPORT (8X31)
|
2,0
|
5
|
2.029.000.000
|
394
|
BMW
|
320I
LUXURY
|
2,0
|
5
|
1.450.000.000
|
395
|
BMW
|
320I
MODERN
|
2,0
|
5
|
1.450.000.000
|
396
|
BMW
|
320I
SPORT
|
2,0
|
5
|
1.392.000.000
|
397
|
BMW
|
325CI
|
2,5
|
4
|
1.682.000.000
|
398
|
BMW
|
325CI
|
2,5
|
5
|
1.682.000.000
|
399
|
BMW
|
325I
|
2,5
|
4
|
1.682.000.000
|
400
|
BMW
|
325I
|
2,5
|
5
|
1.488.000.000
|
401
|
BMW
|
325I
|
3,0
|
5
|
1.866.000.000
|
402
|
BMW
|
325I
CABRIO
|
2,5
|
4
|
2.611.000.000
|
403
|
BMW
|
325I
CABRIO
|
2,5
|
5
|
2.937.000.000
|
404
|
BMW
|
325I
CONVERTIBLE
|
2,5
|
4
|
1.866.000.000
|
405
|
BMW
|
325I
CONVERTIBLE
|
3,0
|
4
|
2.754.000.000
|
406
|
BMW
|
328 IA
|
3,0
|
5
|
1.866.000.000
|
407
|
BMW
|
328 XI
|
3,0
|
5
|
1.630.000.000
|
408
|
BMW
|
328 XI COUPE
|
3,0
|
4
|
1.760.000.000
|
409
|
BMW
|
328I
|
2,0
|
5
|
1.686.000.000
|
410
|
BMW
|
328I
|
3,0
|
4
|
1.866.000.000
|
411
|
BMW
|
328I
|
3,0
|
5
|
1.866.000.000
|
412
|
BMW
|
328I
CONVERTIBLE
|
3,0
|
4
|
1.866.000.000
|
413
|
BMW
|
328I
GRAN TURISMO
|
2,0
|
5
|
1.908.000.000
|
414
|
BMW
|
328I
GRAN TURISMO LUXURY (3X31)
|
2,0
|
5
|
1.908.000.000
|
415
|
BMW
|
328I
GRAN TURISMO SPORT
|
2,0
|
5
|
1.959.000.000
|
416
|
BMW
|
328I
SPORT
|
2,0
|
5
|
1.908.000.000
|
417
|
BMW
|
330 Cl
|
3,0
|
4
|
1.796.000.000
|
418
|
BMW
|
330
XI
|
3,0
|
5
|
1.796.000.000
|
419
|
BMW
|
330I
|
3,0
|
5
|
1.411.000.000
|
420
|
BMW
|
330I
SPORT (8A71)
|
2,0
|
5
|
1.528.000.000
|
421
|
BMW
|
335I
|
3,0
|
4
|
2.540.000.000
|
422
|
BMW
|
335I
|
3,0
|
5
|
1.850.000.000
|
423
|
BMW
|
335I
CONVERTIBLE
|
3,0
|
4
|
2.540.000.000
|
424
|
BMW
|
335I XDRIVE
COUPE
|
3,0
|
4
|
2.540.000.000
|
425
|
BMW
|
335IA CONVERTIBLE
|
3,0
|
4
|
2.540.000.000
|
426
|
BMW
|
335IS COUPE
|
3,0
|
4
|
2.540.000.000
|
427
|
BMW
|
420I
(4H31)
|
2,0
|
5
|
2.089.000.000
|
428
|
BMW
|
420I
(4V11)
|
2,0
|
4
|
2.799.000.000
|
429
|
BMW
|
420I CABRIO
|
2,0
|
4
|
2.434.000.000
|
430
|
BMW
|
420I
CABRIO SPORT (3V11)
|
2,0
|
4
|
2.649.000.000
|
431
|
BMW
|
420I
COUPE
|
2,0
|
4
|
1.658.000.000
|
432
|
BMW
|
420I
COUPE SPORT
|
2,0
|
4
|
1.826.000.000
|
433
|
BMW
|
420I
GRAN COUPE SPORT
|
2,0
|
5
|
1.678.000.000
|
434
|
BMW
|
420I
GRAN COUPE SPORT LINE (4H31)
|
2,0
|
5
|
1.899.000.000
|
435
|
BMW
|
428I
CABRIO
|
2,0
|
4
|
2.676.000.000
|
436
|
BMW
|
428I CABRIO
(3V31)
|
2,0
|
4
|
2.676.000.000
|
437
|
BMW
|
428I
CABRIO (CONVERTIBLE)
|
2,0
|
4
|
2.488.000.000
|
438
|
BMW
|
428I CABRIO
SPORT
|
2,0
|
4
|
2.676.000.000
|
439
|
BMW
|
428I
COUPE
|
2,0
|
4
|
1.888.000.000
|
440
|
BMW
|
428I
COUPE SPORT
|
2,0
|
4
|
2.013.000.000
|
441
|
BMW
|
428I
GRAN COUPE
|
2,0
|
5
|
1.888.000.000
|
442
|
BMW
|
428I
GRAN COUPE SPORT (4A51)
|
2,0
|
5
|
2.146.000.000
|
443
|
BMW
|
430I CABRIO
|
2,0
|
4
|
2.602.000.000
|
444
|
BMW
|
430I CABRIO
SPORT (4V31)
|
2,0
|
4
|
2.676.000.000
|
445
|
BMW
|
430I
GRAN COUPE SPORT
|
2,0
|
5
|
1.868.000.000
|
446
|
BMW
|
430I
GRAN COUPE SPORT LINE (4H71)
|
2,0
|
5
|
2.099.000.000
|
447
|
BMW
|
520D
|
2,0
|
5
|
1.783.000.000
|
448
|
BMW
|
520I
|
2,0
|
5
|
1.783.000.000
|
449
|
BMW
|
520I
|
2,2
|
5
|
| | |