|
THE GOVERNMENT
--------
|
THE SOCIALIST REPUBLIC OF VIETNAM
Independence - Freedom – Happiness
------------------
|
|
No.: 39/2020/ND-CP
|
Hanoi, April 03, 2020
|
DECREE
PROMULGATING
VIETNAM’S SPECIAL PREFERENTIAL IMPORT TARIFF SCHEDULE FOR IMPLEMENTATION OF THE
TRADE AGREEMENT BETWEEN THE GOVERNMENT OF THE SOCIALIST REPUBLIC OF VIETNAM AND
THE GOVERNMENT OF REPUBLIC OF CUBA IN 2020 – 2023 PERIOD
Pursuant to the Law on organization
of the Government dated June 19, 2015;
Pursuant to the Law on Import and
Export Duties dated June 04, 2016;
Pursuant to the Law on customs
dated June 23, 2014;
Pursuant to the Law on Tax
Administration dated November 29, 2006; and the Law on amendments to the Law on
Tax Administration dated November 20, 2012;
Pursuant to the Law on
International Treaties dated April 09, 2016;
For the purpose of implementation of the Trade
Agreement signed between the Government of the Socialist
Republic of Vietnam and the Government of Republic of Cuba (hereinafter
referred to as “Vietnam – Cuba Trade Agreement”) becoming effective from April
01, 2020;
...
...
...
Hãy đăng nhập hoặc đăng ký Thành viên
Pro tại đây để xem toàn bộ văn bản tiếng Anh.
The Government promulgates a Decree introducing Vietnam’s Special Preferential Import Tariff Schedule for implementation of the Trade Agreement between the Government of the
Socialist Republic of Vietnam and the Government of Republic of Cuba in
the 2020 – 2023 period.
Article 1. Scope
This Decree deals with Vietnam’s special preferential import tariff rates for implementation of Vietnam – Cuba Trade Agreement in the 2020 – 2023 period and conditions for grant of
such special preferential import tariff rates under this
Agreement.
Article 2.
Regulated entities
1. Taxpayers as defined in the Law on
Import and Export Duties.
2. Customs authorities and customs
officials.
3. Organizations and individuals
whose rights and obligations are relevant to imports and exports.
Article 3.
Special preferential import tariff schedule
The Vietnam’s Special Preferential
Import Tariff Schedule is enclosed with this Decree for
implementation of the Vietnam – Cuba Trade Agreement in the 2020 – 2023 period.
...
...
...
Hãy đăng nhập hoặc đăng ký Thành viên
Pro tại đây để xem toàn bộ văn bản tiếng Anh.
In case there are any changes in Vietnam’s
Import and Export Classification Nomenclature, description of goods and
codes of imports shall be specified according to Vietnam’s Import
and Export Classification Nomenclature. Based on codes of imports
according to Vietnam’s Import and Export Classification
Nomenclature, declarants shall declare and calculate import duty according to the
import tariff rates specified in Vietnam’s Special Preferential
Import Tariff Schedule enclosed herewith.
2. “tariff rate (%)” means tariff
rate by year, from April 01, 2020 to
December 31, 2023.
3. In case commodities are subject to tariff-rate quotas (TRQ):
The special preferential import
tariff rates in Vietnam’s Special Preferential Import
Tariff Schedule for implementation of Vietnam –
Cuba Trade Agreement in the 2020 – 2023 period enclosed herewith
shall be imposed on the quantity of commodities imported within TRQ as
prescribed by the Ministry of Industry and Trade if such imports meet the
conditions in Article 4 hereof;
If commodities are imported beyond TRQ prescribed
by the Ministry of Industry and Trade, the quantity of out-of-quota imports
shall be subject to the outside tariff quota rates as
prescribed in the Government’s Decree No. 125/2017/ND-CPdated November 16, 2017 providing amendments to the
Government’s Decree No. 122/2016/ND-CP dated
September 01, 2016 on export tariff schedule, preferential import tariff
schedule, lists of commodities and their flat tax rates, compound tax rates and
outside tariff quota rates, the Government’s Decree No. 122/2016/ND-CP
dated September 01, 2016 on export tariff schedule, preferential import tariff
schedule, lists of commodities and their flat tax rates, compound tax rates and
outside tariff quota rates and its amending documents (if any).
The Ministry of Industry and Trade shall impose the
annual TRQ of imports.
Article 4.
Conditions for grant of special preferential
import tariff rates
The special preferential import
tariff rates shall be imposed on imported goods under the Agreement if
they meet the following conditions:
1. They are listed on the special
preferential import tariff schedule enclosed herewith.
...
...
...
Hãy đăng nhập hoặc đăng ký Thành viên
Pro tại đây để xem toàn bộ văn bản tiếng Anh.
3. They are consigned directly from Cuba to Vietnam
under provisions of Vietnam – Cuba Trade Agreement. To be specific:
a) The goods are transported without passing
through the territory of any non-member states; or
b) The transport of goods involves transit through
a non-member state with or without transshipment or temporary storage in such
country, provided that:
- The transit entry is justified for geographical
reason or by consideration related exclusively to transport requirements;
- The goods have not entered into trade or
consumption in the territory of that non-member state; and
- The goods have not undergone any further
production or processing there other than unloading, reloading and splitting up
of the consignment or any operation required to keep them in good condition.
4. The goods conform to the origin requirements
under Vietnam – Cuba Trade Agreement and are supported by a Certificate of
Origin (C/O) (Form VN-CU).
Article 5. Goods transported
from free trade zones of Vietnam
Goods imported from a free trade zone
of Vietnam to domestic market shall be subject to special
preferential import tariff rates under the Agreement if they meet the
conditions in Clause 1 and Clause 4 Article 4 hereof.
...
...
...
Hãy đăng nhập hoặc đăng ký Thành viên
Pro tại đây để xem toàn bộ văn bản tiếng Anh.
1. This Decree comes into force from May 20, 2020.
2. With regard to goods listed in the tariff schedule
enclosed herewith which are imported under the customs declarations registered
in the period from April 01, 2020 to the effective date hereof, meet the
conditions for grant of special preferential import tariff rates prescribed
herein and on which import duties have been paid at a higher rate, the overpaid
duties shall be considered and handled by customs authorities in accordance
with regulations of the Law on tax administration.
3. During the implementation of this Decree, if any documents referred to in this Decree are amended,
supplemented or superseded, the new ones shall apply.
Article 7.
Implementation
Ministers, heads of ministerial
agencies, heads of Governmental agencies, Chairpersons of
People’s Committees of provinces and central-affiliated
cities and relevant organizations and individuals shall be
responsible for the implementation of this Decree./.
ON BEHALF OF THE GOVERNMENT
PRIME MINISTER
Nguyen Xuan Phuc
...
...
...
Hãy đăng nhập hoặc đăng ký Thành viên
Pro tại đây để xem toàn bộ văn bản tiếng Anh.
(Enclosed with
the Government's Decree No. 39/2020/ND-CP dated April 03, 2020)
Code
Description of goods
Import duty rate
(%)
From April 01, 2020 to December 31, 2020
From January 01, 2021 to December 31, 2021
From January 01, 2022 to December 31, 2022
From January 01, 2023 to December 31, 2023
...
...
...
Hãy đăng nhập hoặc đăng ký Thành viên
Pro tại đây để xem toàn bộ văn bản tiếng Anh.
Live
animals
...
...
...
Hãy đăng nhập hoặc đăng ký Thành viên
Pro tại đây để xem toàn bộ văn bản tiếng Anh.
01.06
Other live animals.
- Mammals:
...
...
...
Hãy đăng nhập hoặc đăng ký Thành viên
Pro tại đây để xem toàn bộ văn bản tiếng Anh.
0106.12.00
- - Whales,
dolphins and porpoises (mammals of the order Cetacea); manatees and dugongs
(mammals of the order Sirenia); seals, sea lions and walruses (mammals of the
suborder Pinnipedia)
0
0
0
0
...
...
...
Hãy đăng nhập hoặc đăng ký Thành viên
Pro tại đây để xem toàn bộ văn bản tiếng Anh.
0106.39.00
- - Other
0
0
0
...
...
...
Hãy đăng nhập hoặc đăng ký Thành viên
Pro tại đây để xem toàn bộ văn bản tiếng Anh.
Chapter 3
Fish and crustaceans, molluscs and other aquatic
invertebrates
...
...
...
Hãy đăng nhập hoặc đăng ký Thành viên
Pro tại đây để xem toàn bộ văn bản tiếng Anh.
03.02
Fish, fresh
or chilled, excluding fish fillets and other fish meat of heading 03.04.
...
...
...
Hãy đăng nhập hoặc đăng ký Thành viên
Pro tại đây để xem toàn bộ văn bản tiếng Anh.
0302.19.00
- - Other
0
0
0
...
...
...
Hãy đăng nhập hoặc đăng ký Thành viên
Pro tại đây để xem toàn bộ văn bản tiếng Anh.
- Tilapias (Oreochromis spp.), catfish (Pangasius
spp., Silurus spp., Clarias spp., Ictalurus spp.), carp (Cyprinus spp., Carassius spp., Ctenopharyngodon idellus,
Hypophthalmichthys spp., Cirrhinus spp., Mylopharyngodon piceus, Catla catla, Labeo
spp.) Osteochilus hasselti, Leptobarbus hoeveni,
Megalobrama spp.), eels (Anguilla spp.), Nile perch (Lates niloticus) and
snakeheads (Channa spp.), excluding
edible offal of fishes of subheadings from 0302.91 to 0302.99:
0302.71.00
- - Tilapias (Oreochromis
spp.)
0
...
...
...
Hãy đăng nhập hoặc đăng ký Thành viên
Pro tại đây để xem toàn bộ văn bản tiếng Anh.
0
0
0302.72
- - Catfish (Pangasius
spp., Silurus spp., Clarias spp., Ictalurus spp.):
0302.72.10
...
...
...
Hãy đăng nhập hoặc đăng ký Thành viên
Pro tại đây để xem toàn bộ văn bản tiếng Anh.
0
0
0
0
0302.72.90
- - - Other
0
0
0
...
...
...
Hãy đăng nhập hoặc đăng ký Thành viên
Pro tại đây để xem toàn bộ văn bản tiếng Anh.
0302.79.00
- - Other
0
0
0
0
- Livers and
roes, fins, heads, tails, maws and edible offal thereof:
...
...
...
Hãy đăng nhập hoặc đăng ký Thành viên
Pro tại đây để xem toàn bộ văn bản tiếng Anh.
0302.99.00
- - Other
0
0
0
0
03.03
...
...
...
Hãy đăng nhập hoặc đăng ký Thành viên
Pro tại đây để xem toàn bộ văn bản tiếng Anh.
- Salmonidae,
excluding edible offal of fishes of subheadings from 0303.91 to 0303.99:
...
...
...
Hãy đăng nhập hoặc đăng ký Thành viên
Pro tại đây để xem toàn bộ văn bản tiếng Anh.
0303.19.00
- - Other
0
0
0
0
-
Tilapias (Oreochromis spp.), catfish (Pangasius spp., Silurus spp.,
Clarias spp., Ictalurus spp.), carp (Cyprinus carpio, Carassius Carassius,
Ctenopharyngodon idellus, Hypophthalmichthys spp., Cirrhinus spp.,
Mylopharyngodon piceus), eels (Anguilla spp.), Nile perch (Lates niloticus)
and snakeheads (Channa spp.), excluding edible offal of fishes of subheadings
from 0303.91 to 0303.99:
...
...
...
Hãy đăng nhập hoặc đăng ký Thành viên
Pro tại đây để xem toàn bộ văn bản tiếng Anh.
0303.23.00
- - Tilapias
(Oreochromis spp.)
0
0
0
0
0303.24.00
...
...
...
Hãy đăng nhập hoặc đăng ký Thành viên
Pro tại đây để xem toàn bộ văn bản tiếng Anh.
0
0
0
0
0303.26.00
- - Eels
(Anguilla spp.)
0
0
0
...
...
...
Hãy đăng nhập hoặc đăng ký Thành viên
Pro tại đây để xem toàn bộ văn bản tiếng Anh.
0303.29.00
- - Other
0
0
0
0
- Fish of the
families Bregmacerotidae, Euclichthyidae, Gadidae, Macrouridae, Melanonidae,
Merlucclidae, Moridae and Muraenolepididae, excluding edible
offal of fishes of subheadings from 0303.91 to 0303.99:
...
...
...
Hãy đăng nhập hoặc đăng ký Thành viên
Pro tại đây để xem toàn bộ văn bản tiếng Anh.
0303.69.00
- - Other
0
0
0
0
...
...
...
Hãy đăng nhập hoặc đăng ký Thành viên
Pro tại đây để xem toàn bộ văn bản tiếng Anh.
0303.99.00
- - Other
0
0
0
...
...
...
Hãy đăng nhập hoặc đăng ký Thành viên
Pro tại đây để xem toàn bộ văn bản tiếng Anh.
03.05
Fish, dried,
salted or in brine; smoked fish, whether or not cooked before or during the
smoking process; flours, meals and pellets of fish, fit for human
consumption.
- Fish fillets,
dried, salted or in brine, but not smoked:
...
...
...
Hãy đăng nhập hoặc đăng ký Thành viên
Pro tại đây để xem toàn bộ văn bản tiếng Anh.
0305.31.00
- - Tilapias
(Oreochromis spp.), catfish (Pangasius spp., Silurus spp., Clarias spp.,
Ictalurus spp.), carp (Cyprinus carpio, Carassius carassius, Ctenopharyngodon
idellus, Hypophthalmichthys spp., Cirrhinus spp., Mylopharyngodon piceus),
eels (Anguilla spp.), Nile perch (Lates niloticus) and snakeheads (Channa
spp.)
0
0
0
0
...
...
...
Hãy đăng nhập hoặc đăng ký Thành viên
Pro tại đây để xem toàn bộ văn bản tiếng Anh.
0305.44.00
- - Tilapias
(Oreochromis spp.), catfish (Pangasius spp., Silurus spp., Clarias spp.,
Ictalurus spp.), carp (Cyprinus carpio, Carassius carassius, Ctenopharyngodon
idellus, Hypophthalmichthys spp., Cirrhinus spp., Mylopharyngodon piceus),
eels (Anguilla spp.), Nile perch (Lates niloticus) and snakeheads (Channa
spp.)
0
0
0
...
...
...
Hãy đăng nhập hoặc đăng ký Thành viên
Pro tại đây để xem toàn bộ văn bản tiếng Anh.
0305.49.00
- - Other
0
0
0
0
- Fish, salted
but not dried or smoked and fish in brine, other than edible fish offal:
...
...
...
Hãy đăng nhập hoặc đăng ký Thành viên
Pro tại đây để xem toàn bộ văn bản tiếng Anh.
0305.64.00
- - Tilapias
(Oreochromis spp.), catfish (Pangasius spp., Silurus spp., Clarias spp.,
Ictalurus spp.), carp (Cyprinus carpio, Carassius carassius, Ctenopharyngodon
idellus, Hypophthalmichthys spp., Cirrhinus spp., Mylopharyngodon piceus),
eels (Anguilla spp.), Nile perch (Lates niloticus) and snakeheads (Channa
spp.)
0
0
0
0
0305.69
...
...
...
Hãy đăng nhập hoặc đăng ký Thành viên
Pro tại đây để xem toàn bộ văn bản tiếng Anh.
0305.69.10
- - - Marine fish
0
0
0
...
...
...
Hãy đăng nhập hoặc đăng ký Thành viên
Pro tại đây để xem toàn bộ văn bản tiếng Anh.
0305.69.90
- - - Other
0
0
0
0
- Fish fins,
heads, tails, maws and other edible fish offal:
...
...
...
Hãy đăng nhập hoặc đăng ký Thành viên
Pro tại đây để xem toàn bộ văn bản tiếng Anh.
0305.71.00
- - Shark fins
0
0
0
0
0305.72
...
...
...
Hãy đăng nhập hoặc đăng ký Thành viên
Pro tại đây để xem toàn bộ văn bản tiếng Anh.
- - - Fish maws:
...
...
...
Hãy đăng nhập hoặc đăng ký Thành viên
Pro tại đây để xem toàn bộ văn bản tiếng Anh.
0305.72.11
- - - - Of cod
0
0
0
0
0305.72.19
- - - - Other
0
...
...
...
Hãy đăng nhập hoặc đăng ký Thành viên
Pro tại đây để xem toàn bộ văn bản tiếng Anh.
0
0
- - - Other:
0305.72.91
...
...
...
Hãy đăng nhập hoặc đăng ký Thành viên
Pro tại đây để xem toàn bộ văn bản tiếng Anh.
0
0
0
0
0305.72.99
- - - - Other
0
0
0
...
...
...
Hãy đăng nhập hoặc đăng ký Thành viên
Pro tại đây để xem toàn bộ văn bản tiếng Anh.
03.06
Crustaceans,
whether in shell or not, live, fresh, chilled, frozen, dried, salted or in
brine; smoked crustaceans, whether in shell or not, whether or not cooked
before or during the smoking process; crustaceans, in shell, cooked by
steaming or by boiling in water, whether or not chilled, frozen, dried,
salted or in brine; flours, meals and pellets of crustaceans, fit for human
consumption.
- Frozen:
...
...
...
Hãy đăng nhập hoặc đăng ký Thành viên
Pro tại đây để xem toàn bộ văn bản tiếng Anh.
0306.11
- - Rock
lobster and other sea crawfish (Palinurus spp., Panulirus spp., Jasus spp.):
0306.11.10
...
...
...
Hãy đăng nhập hoặc đăng ký Thành viên
Pro tại đây để xem toàn bộ văn bản tiếng Anh.
0
0
0
0
0306.11.90
- - - Other
0
0
0
...
...
...
Hãy đăng nhập hoặc đăng ký Thành viên
Pro tại đây để xem toàn bộ văn bản tiếng Anh.
0306.14
- - Crabs:
0306.14.10
- - - Soft
shell crabs
0
...
...
...
Hãy đăng nhập hoặc đăng ký Thành viên
Pro tại đây để xem toàn bộ văn bản tiếng Anh.
0
0
0306.14.90
- - - Other
0
0
0
0
0306.16.00
...
...
...
Hãy đăng nhập hoặc đăng ký Thành viên
Pro tại đây để xem toàn bộ văn bản tiếng Anh.
0
0
0
0
0306.17
- - Other
shrimps and prawns:
...
...
...
Hãy đăng nhập hoặc đăng ký Thành viên
Pro tại đây để xem toàn bộ văn bản tiếng Anh.
- - - Giant tiger prawns (Penaeus monodon):
0306.17.11
- - - - Headless
0
...
...
...
Hãy đăng nhập hoặc đăng ký Thành viên
Pro tại đây để xem toàn bộ văn bản tiếng Anh.
0
0
0306.17.19
- - - - Other
0
0
0
0
...
...
...
Hãy đăng nhập hoặc đăng ký Thành viên
Pro tại đây để xem toàn bộ văn bản tiếng Anh.
0306.17.21
- - - -
Headless, with tail
0
0
0
...
...
...
Hãy đăng nhập hoặc đăng ký Thành viên
Pro tại đây để xem toàn bộ văn bản tiếng Anh.
0306.17.22
- - - -
Headless, without tail
0
0
0
0
0306.17.29
- - - - Other
0
...
...
...
Hãy đăng nhập hoặc đăng ký Thành viên
Pro tại đây để xem toàn bộ văn bản tiếng Anh.
0
0
0306.17.30
- - - Giant
river prawns (Macrobrachium rosenbergii)
0
0
0
0
0306.17.90
...
...
...
Hãy đăng nhập hoặc đăng ký Thành viên
Pro tại đây để xem toàn bộ văn bản tiếng Anh.
0
0
0
0
- Live, fresh or chilled:
...
...
...
Hãy đăng nhập hoặc đăng ký Thành viên
Pro tại đây để xem toàn bộ văn bản tiếng Anh.
0306.31
- - Rock
lobster and other sea crawfish (Palinurus spp., Panulirus spp., Jasus spp.):
0306.31.10
- - - Breeding
0
...
...
...
Hãy đăng nhập hoặc đăng ký Thành viên
Pro tại đây để xem toàn bộ văn bản tiếng Anh.
0
0
0306.31.20
- - - Other,
live
0
0
0
0
0306.31.30
...
...
...
Hãy đăng nhập hoặc đăng ký Thành viên
Pro tại đây để xem toàn bộ văn bản tiếng Anh.
0
0
0
0
0306.33.00
- - Crabs
0
0
0
...
...
...
Hãy đăng nhập hoặc đăng ký Thành viên
Pro tại đây để xem toàn bộ văn bản tiếng Anh.
0306.35
- - Cold-water
shrimps and prawns (Pandalus spp., Crangon crangon):
0306.35.10
- - - Breeding
0
...
...
...
Hãy đăng nhập hoặc đăng ký Thành viên
Pro tại đây để xem toàn bộ văn bản tiếng Anh.
0
0
0306.35.20
- - - Other,
live
0
0
0
0
0306.35.30
...
...
...
Hãy đăng nhập hoặc đăng ký Thành viên
Pro tại đây để xem toàn bộ văn bản tiếng Anh.
0
0
0
0
0306.36
- - Other shrimps and prawns:
...
...
...
Hãy đăng nhập hoặc đăng ký Thành viên
Pro tại đây để xem toàn bộ văn bản tiếng Anh.
- - - Breeding
fowls:
0306.36.11
- - - - Giant
tiger prawns (Penaeus monodon)
0
...
...
...
Hãy đăng nhập hoặc đăng ký Thành viên
Pro tại đây để xem toàn bộ văn bản tiếng Anh.
0
0
0306.36.12
- - - -
Whiteleg shrimps (Liptopenaeus vannamei)
0
0
0
0
0306.36.13
...
...
...
Hãy đăng nhập hoặc đăng ký Thành viên
Pro tại đây để xem toàn bộ văn bản tiếng Anh.
0
0
0
0
0306.36.19
- - - - Other
0
0
0
...
...
...
Hãy đăng nhập hoặc đăng ký Thành viên
Pro tại đây để xem toàn bộ văn bản tiếng Anh.
- - - Other, live:
0306.36.21
- - - - Giant
tiger prawns (Penaeus monodon)
0
...
...
...
Hãy đăng nhập hoặc đăng ký Thành viên
Pro tại đây để xem toàn bộ văn bản tiếng Anh.
0
0
0306.36.22
- - - -
Whiteleg shrimps (Liptopenaeus vannamei)
0
0
0
0
0306.36.23
...
...
...
Hãy đăng nhập hoặc đăng ký Thành viên
Pro tại đây để xem toàn bộ văn bản tiếng Anh.
0
0
0
0
0306.36.29
- - - - Other
0
0
0
...
...
...
Hãy đăng nhập hoặc đăng ký Thành viên
Pro tại đây để xem toàn bộ văn bản tiếng Anh.
- - - Fresh or chilled:
0306.36.31
- - - - Giant tiger prawns (Penaeus monodon)
0
...
...
...
Hãy đăng nhập hoặc đăng ký Thành viên
Pro tại đây để xem toàn bộ văn bản tiếng Anh.
0
0
0306.36.32
- - - -
Whiteleg shrimps (Liptopenaeus vannamei)
0
0
0
0
0306.36.33
...
...
...
Hãy đăng nhập hoặc đăng ký Thành viên
Pro tại đây để xem toàn bộ văn bản tiếng Anh.
0
0
0
0
0306.36.39
- - - - Other
0
0
0
...
...
...
Hãy đăng nhập hoặc đăng ký Thành viên
Pro tại đây để xem toàn bộ văn bản tiếng Anh.
0306.39
- - Other,
including flours, meals and pellets of crustaceans, fit for human
consumption:
0306.39.10
- - - Live
0
...
...
...
Hãy đăng nhập hoặc đăng ký Thành viên
Pro tại đây để xem toàn bộ văn bản tiếng Anh.
0
0
0306.39.20
- - - Fresh or
chilled
0
0
0
0
0306.39.30
...
...
...
Hãy đăng nhập hoặc đăng ký Thành viên
Pro tại đây để xem toàn bộ văn bản tiếng Anh.
0
0
0
0
- Other:
...
...
...
Hãy đăng nhập hoặc đăng ký Thành viên
Pro tại đây để xem toàn bộ văn bản tiếng Anh.
0306.91
- - Rock
lobster and other sea crawfish (Palinurus spp., Panulirus spp., Jasus spp.):
- - - In airtight
containers for retail sale:
...
...
...
Hãy đăng nhập hoặc đăng ký Thành viên
Pro tại đây để xem toàn bộ văn bản tiếng Anh.
0306.91.21
- - - - Smoked
0
0
0
0
0306.91.29
...
...
...
Hãy đăng nhập hoặc đăng ký Thành viên
Pro tại đây để xem toàn bộ văn bản tiếng Anh.
0
0
0
0
- - - Other:
...
...
...
Hãy đăng nhập hoặc đăng ký Thành viên
Pro tại đây để xem toàn bộ văn bản tiếng Anh.
0306.91.31
- - - - Smoked
0
0
0
0
0306.91.39
- - - - Other
0
...
...
...
Hãy đăng nhập hoặc đăng ký Thành viên
Pro tại đây để xem toàn bộ văn bản tiếng Anh.
0
0
0306.93
- - Crabs:
...
...
...
Hãy đăng nhập hoặc đăng ký Thành viên
Pro tại đây để xem toàn bộ văn bản tiếng Anh.
0306.93.21
- - - - Smoked
0
0
0
...
...
...
Hãy đăng nhập hoặc đăng ký Thành viên
Pro tại đây để xem toàn bộ văn bản tiếng Anh.
0306.93.29
- - - - Other
0
0
0
0
0306.93.30
- - - Other
0
...
...
...
Hãy đăng nhập hoặc đăng ký Thành viên
Pro tại đây để xem toàn bộ văn bản tiếng Anh.
0
0
0306.95
- - Shrimps and
prawns:
...
...
...
Hãy đăng nhập hoặc đăng ký Thành viên
Pro tại đây để xem toàn bộ văn bản tiếng Anh.
0306.95.21
- - - - In shell, cooked by steaming or boiling in water
0
0
0
...
...
...
Hãy đăng nhập hoặc đăng ký Thành viên
Pro tại đây để xem toàn bộ văn bản tiếng Anh.
0306.95.29
- - - - Other
0
0
0
0
0306.95.30
- - - Other
0
...
...
...
Hãy đăng nhập hoặc đăng ký Thành viên
Pro tại đây để xem toàn bộ văn bản tiếng Anh.
0
0
0306.99
- - Other,
including flours, meals and pellets of crustaceans, fit for human
consumption:
...
...
...
Hãy đăng nhập hoặc đăng ký Thành viên
Pro tại đây để xem toàn bộ văn bản tiếng Anh.
0306.99.21
- - - - Smoked
0
0
0
...
...
...
Hãy đăng nhập hoặc đăng ký Thành viên
Pro tại đây để xem toàn bộ văn bản tiếng Anh.
0306.99.29
- - - - Other
0
0
0
0
- - - Other:
...
...
...
Hãy đăng nhập hoặc đăng ký Thành viên
Pro tại đây để xem toàn bộ văn bản tiếng Anh.
0306.99.31
- - - - Smoked
0
0
0
0
0306.99.39
...
...
...
Hãy đăng nhập hoặc đăng ký Thành viên
Pro tại đây để xem toàn bộ văn bản tiếng Anh.
0
0
0
0
03.07
Molluscs,
whether in shell or not, live, fresh, chilled, frozen, dried, salted or in
brine; smoked molluscs, whether in shell or not, whether or not cooked before
or during the smoking process; flours, meals and pellets of molluscs, fit for
human consumption.
...
...
...
Hãy đăng nhập hoặc đăng ký Thành viên
Pro tại đây để xem toàn bộ văn bản tiếng Anh.
- Oysters:
0307.11
- - Live, fresh
or chilled:
...
...
...
Hãy đăng nhập hoặc đăng ký Thành viên
Pro tại đây để xem toàn bộ văn bản tiếng Anh.
0307.11.10
- - - Live
0
0
0
0
0307.11.20
...
...
...
Hãy đăng nhập hoặc đăng ký Thành viên
Pro tại đây để xem toàn bộ văn bản tiếng Anh.
0
0
0
0
- Scallops,
including queen scallops, of the genera Pecten, Chlamys or Placopecten:
...
...
...
Hãy đăng nhập hoặc đăng ký Thành viên
Pro tại đây để xem toàn bộ văn bản tiếng Anh.
0307.21
- - Live, fresh
or chilled:
0307.21.10
- - - Live
0
...
...
...
Hãy đăng nhập hoặc đăng ký Thành viên
Pro tại đây để xem toàn bộ văn bản tiếng Anh.
0
0
0307.21.20
- - - Fresh or
chilled
0
0
0
0
0307.22.00
...
...
...
Hãy đăng nhập hoặc đăng ký Thành viên
Pro tại đây để xem toàn bộ văn bản tiếng Anh.
0
0
0
0
0307.29
- - Other:
...
...
...
Hãy đăng nhập hoặc đăng ký Thành viên
Pro tại đây để xem toàn bộ văn bản tiếng Anh.
0307.29.30
- - - Dried,
salted or in brine
0
0
0
0
0307.29.40
- - - Smoked
0
...
...
...
Hãy đăng nhập hoặc đăng ký Thành viên
Pro tại đây để xem toàn bộ văn bản tiếng Anh.
0
0
03.08
Aquatic
invertebrates other than crustaceans and molluscs, live, fresh, chilled,
frozen, dried, salted or in brine; smoked aquatic invertebrates other than
crustaceans and molluscs, whether or not cooked before or during the smoking
process; flours, meals and pellets of aquatic invertebrates other than
crustaceans and molluscs, fit for human consumption.
...
...
...
Hãy đăng nhập hoặc đăng ký Thành viên
Pro tại đây để xem toàn bộ văn bản tiếng Anh.
0308.11
- - Live, fresh
or chilled:
...
...
...
Hãy đăng nhập hoặc đăng ký Thành viên
Pro tại đây để xem toàn bộ văn bản tiếng Anh.
0308.11.10
- - - Live
0
0
0
0
0308.11.20
- - - Fresh or
chilled
0
...
...
...
Hãy đăng nhập hoặc đăng ký Thành viên
Pro tại đây để xem toàn bộ văn bản tiếng Anh.
0
0
0308.12.00
- - Frozen
0
0
0
0
0308.19
...
...
...
Hãy đăng nhập hoặc đăng ký Thành viên
Pro tại đây để xem toàn bộ văn bản tiếng Anh.
0308.19.20
- - - Dried, salted or in brine
0
0
0
...
...
...
Hãy đăng nhập hoặc đăng ký Thành viên
Pro tại đây để xem toàn bộ văn bản tiếng Anh.
0308.19.30
- - - Smoked
0
0
0
0
Chapter 4
...
...
...
Hãy đăng nhập hoặc đăng ký Thành viên
Pro tại đây để xem toàn bộ văn bản tiếng Anh.
Dairy produce; birds’ eggs; natural honey; edible
products of animal origin, not elsewhere specified or included
04.08
...
...
...
Hãy đăng nhập hoặc đăng ký Thành viên
Pro tại đây để xem toàn bộ văn bản tiếng Anh.
0409.00.00
Natural
honey.
0
0
0
...
...
...
Hãy đăng nhập hoặc đăng ký Thành viên
Pro tại đây để xem toàn bộ văn bản tiếng Anh.
Chapter 5
Edible products of animal origin, not elsewhere specified
or included
...
...
...
Hãy đăng nhập hoặc đăng ký Thành viên
Pro tại đây để xem toàn bộ văn bản tiếng Anh.
05.05
Skins and
other parts of birds, with their feathers or down, feathers and parts of
feathers (whether or not with trimmed edges) and down, not further worked
than cleaned, disinfected or treated for preservation; powder and waste of
feathers or parts of feathers.
0505.10
...
...
...
Hãy đăng nhập hoặc đăng ký Thành viên
Pro tại đây để xem toàn bộ văn bản tiếng Anh.
0505.10.10
- - Duck
feathers
0
0
0
...
...
...
Hãy đăng nhập hoặc đăng ký Thành viên
Pro tại đây để xem toàn bộ văn bản tiếng Anh.
0505.10.90
- - Other
0
0
0
0
0505.90
- Other:
...
...
...
Hãy đăng nhập hoặc đăng ký Thành viên
Pro tại đây để xem toàn bộ văn bản tiếng Anh.
0505.90.10
- - Duck
feathers
0
0
0
0
0505.90.90
...
...
...
Hãy đăng nhập hoặc đăng ký Thành viên
Pro tại đây để xem toàn bộ văn bản tiếng Anh.
0
0
0
0
05.08
Coral and
similar materials, unworked or simply prepared but not otherwise worked;
shells of molluscs, crustaceans or echinoderms and cuttle-bone, unworked or
simply prepared but not cut to shape, powder and waste thereof.
...
...
...
Hãy đăng nhập hoặc đăng ký Thành viên
Pro tại đây để xem toàn bộ văn bản tiếng Anh.
0508.00.20
- Shells of
molluscs, crustaceans or echinoderms
0
0
0
0
0508.00.90
- Other
0
...
...
...
Hãy đăng nhập hoặc đăng ký Thành viên
Pro tại đây để xem toàn bộ văn bản tiếng Anh.
0
0
05.11
Animal
products not elsewhere specified or included; dead animals of Chapter 1 or 3,
unfit for human consumption.
...
...
...
Hãy đăng nhập hoặc đăng ký Thành viên
Pro tại đây để xem toàn bộ văn bản tiếng Anh.
0511.99
- - Other:
...
...
...
Hãy đăng nhập hoặc đăng ký Thành viên
Pro tại đây để xem toàn bộ văn bản tiếng Anh.
0511.99.30
- - - Natural
sponges
0
0
0
0
Chapter 6
...
...
...
Hãy đăng nhập hoặc đăng ký Thành viên
Pro tại đây để xem toàn bộ văn bản tiếng Anh.
Live trees and other plants; bulbs, roots and the like;
cut flowers and ornamental foliage
06.04
...
...
...
Hãy đăng nhập hoặc đăng ký Thành viên
Pro tại đây để xem toàn bộ văn bản tiếng Anh.
0604.20
- Fresh:
...
...
...
Hãy đăng nhập hoặc đăng ký Thành viên
Pro tại đây để xem toàn bộ văn bản tiếng Anh.
0604.20.10
- - Mosses and lichens
0
0
0
0
0604.20.90
- - Other
0
...
...
...
Hãy đăng nhập hoặc đăng ký Thành viên
Pro tại đây để xem toàn bộ văn bản tiếng Anh.
0
0
0604.90
- Other:
0604.90.10
...
...
...
Hãy đăng nhập hoặc đăng ký Thành viên
Pro tại đây để xem toàn bộ văn bản tiếng Anh.
0
0
0
0
0604.90.90
- - Other
0
0
0
...
...
...
Hãy đăng nhập hoặc đăng ký Thành viên
Pro tại đây để xem toàn bộ văn bản tiếng Anh.
Chapter 7
Edible vegetables and certain roots and tubers
...
...
...
Hãy đăng nhập hoặc đăng ký Thành viên
Pro tại đây để xem toàn bộ văn bản tiếng Anh.
07.06
Carrots,
turnips, salad beetroot, salsify, celeriac, radishes and similar edible
roots, fresh or chilled.
0706.10
...
...
...
Hãy đăng nhập hoặc đăng ký Thành viên
Pro tại đây để xem toàn bộ văn bản tiếng Anh.
0706.10.10
- - Carrots
0
0
0
...
...
...
Hãy đăng nhập hoặc đăng ký Thành viên
Pro tại đây để xem toàn bộ văn bản tiếng Anh.
0706.10.20
- - Turnips
0
0
0
0
0707.00.00
Cucumbers and
gherkins, fresh or chilled.
0
...
...
...
Hãy đăng nhập hoặc đăng ký Thành viên
Pro tại đây để xem toàn bộ văn bản tiếng Anh.
0
0
07.09
Other
vegetables, fresh or chilled.
0709.60
...
...
...
Hãy đăng nhập hoặc đăng ký Thành viên
Pro tại đây để xem toàn bộ văn bản tiếng Anh.
0709.60.10
- - Chillies
(Fruits of the genus Capsicum)
0
0
0
...
...
...
Hãy đăng nhập hoặc đăng ký Thành viên
Pro tại đây để xem toàn bộ văn bản tiếng Anh.
0709.60.90
- - Other
0
0
0
0
Chapter 8
...
...
...
Hãy đăng nhập hoặc đăng ký Thành viên
Pro tại đây để xem toàn bộ văn bản tiếng Anh.
Edible fruit and nuts; peel of citrus fruit or
melons
08.01
...
...
...
Hãy đăng nhập hoặc đăng ký Thành viên
Pro tại đây để xem toàn bộ văn bản tiếng Anh.
- Coconuts:
...
...
...
Hãy đăng nhập hoặc đăng ký Thành viên
Pro tại đây để xem toàn bộ văn bản tiếng Anh.
0801.11.00
- - Desiccated
0
0
0
0
0801.12.00
- - In the
inner shell (endocarp)
0
...
...
...
Hãy đăng nhập hoặc đăng ký Thành viên
Pro tại đây để xem toàn bộ văn bản tiếng Anh.
0
0
0801.19
- - Other:
0801.19.10
...
...
...
Hãy đăng nhập hoặc đăng ký Thành viên
Pro tại đây để xem toàn bộ văn bản tiếng Anh.
0
0
0
0
0801.19.90
- - - Other
0
0
0
...
...
...
Hãy đăng nhập hoặc đăng ký Thành viên
Pro tại đây để xem toàn bộ văn bản tiếng Anh.
08.03
Bananas, including
plantains, fresh or dried.
0803.10.00
- Plantains
0
...
...
...
Hãy đăng nhập hoặc đăng ký Thành viên
Pro tại đây để xem toàn bộ văn bản tiếng Anh.
0
0
0803.90
- Other:
0803.90.10
...
...
...
Hãy đăng nhập hoặc đăng ký Thành viên
Pro tại đây để xem toàn bộ văn bản tiếng Anh.
0
0
0
0
0803.90.90
- - Other
0
0
0
...
...
...
Hãy đăng nhập hoặc đăng ký Thành viên
Pro tại đây để xem toàn bộ văn bản tiếng Anh.
08.04
Dates, figs,
pineapples, avocados, guavas, mangoes and mangosteens, fresh or dried.
0804.30.00
- Pipeapples
0
...
...
...
Hãy đăng nhập hoặc đăng ký Thành viên
Pro tại đây để xem toàn bộ văn bản tiếng Anh.
0
0
0804.40.00
- Avocados
0
0
0
0
0804.50
...
...
...
Hãy đăng nhập hoặc đăng ký Thành viên
Pro tại đây để xem toàn bộ văn bản tiếng Anh.
0804.50.10
- -
Guavas
0
0
0
...
...
...
Hãy đăng nhập hoặc đăng ký Thành viên
Pro tại đây để xem toàn bộ văn bản tiếng Anh.
0804.50.20
- - Mangoes
0
0
0
0
08.05
Citrus
fruit, fresh or dried.
...
...
...
Hãy đăng nhập hoặc đăng ký Thành viên
Pro tại đây để xem toàn bộ văn bản tiếng Anh.
0805.10
- Oranges:
0805.10.10
...
...
...
Hãy đăng nhập hoặc đăng ký Thành viên
Pro tại đây để xem toàn bộ văn bản tiếng Anh.
0
0
0
0
0805.10.20
- - Dried
0
0
0
...
...
...
Hãy đăng nhập hoặc đăng ký Thành viên
Pro tại đây để xem toàn bộ văn bản tiếng Anh.
- Mandarins
(including tangerines and satsumas); clementines, wilkings and similar citrus
hybrids:
0805.21.00
- - Mandarins
(including tangerines and satsumas)
0
...
...
...
Hãy đăng nhập hoặc đăng ký Thành viên
Pro tại đây để xem toàn bộ văn bản tiếng Anh.
0
0
0805.22.00
- - Clementines
0
0
0
0
0805.29.00
...
...
...
Hãy đăng nhập hoặc đăng ký Thành viên
Pro tại đây để xem toàn bộ văn bản tiếng Anh.
0
0
0
0
0805.40.00
- Grapefruit,
including pomelos
0
0
0
...
...
...
Hãy đăng nhập hoặc đăng ký Thành viên
Pro tại đây để xem toàn bộ văn bản tiếng Anh.
0805.50
- Lemons
(Citrus limon, Citrus limonum) and limes (Citrus aurantifolia, Citrus
latifolia):
0805.50.10
- - Lemons
(Citrus limon, Citrus limonum)
0
...
...
...
Hãy đăng nhập hoặc đăng ký Thành viên
Pro tại đây để xem toàn bộ văn bản tiếng Anh.
0
0
0805.50.20
- - Limes
(Citrus aurantifolia, Citrus latifolia)
0
0
0
0
0805.90.00
...
...
...
Hãy đăng nhập hoặc đăng ký Thành viên
Pro tại đây để xem toàn bộ văn bản tiếng Anh.
0
0
0
0
08.07
Melons
(including watermelons) and papaws (papayas), fresh.
...
...
...
Hãy đăng nhập hoặc đăng ký Thành viên
Pro tại đây để xem toàn bộ văn bản tiếng Anh.
- Melons
(including watermelons):
0807.11.00
- - Watermelons
0
...
...
...
Hãy đăng nhập hoặc đăng ký Thành viên
Pro tại đây để xem toàn bộ văn bản tiếng Anh.
0
0
0807.19.00
- - Other
0
0
0
0
0807.20.00
...
...
...
Hãy đăng nhập hoặc đăng ký Thành viên
Pro tại đây để xem toàn bộ văn bản tiếng Anh.
0
0
0
0
08.10
Other
fruits, fresh.
...
...
...
Hãy đăng nhập hoặc đăng ký Thành viên
Pro tại đây để xem toàn bộ văn bản tiếng Anh.
0810.90
- Other:
0810.90.10
- - Longans
(including Mata Kucing)
0
...
...
...
Hãy đăng nhập hoặc đăng ký Thành viên
Pro tại đây để xem toàn bộ văn bản tiếng Anh.
0
0
0810.90.20
- - Lychees
0
0
0
0
0810.90.30
...
...
...
Hãy đăng nhập hoặc đăng ký Thành viên
Pro tại đây để xem toàn bộ văn bản tiếng Anh.
0
0
0
0
0810.90.40
- - Langsat
(Lanzones)
0
0
0
...
...
...
Hãy đăng nhập hoặc đăng ký Thành viên
Pro tại đây để xem toàn bộ văn bản tiếng Anh.
0810.90.50
- - Jackfruit
(including Cempedak and Nangka)
0
0
0
0
0810.90.60
- - Tamarinds
0
...
...
...
Hãy đăng nhập hoặc đăng ký Thành viên
Pro tại đây để xem toàn bộ văn bản tiếng Anh.
0
0
0810.90.70
- - Starfruit
0
0
0
0
...
...
...
Hãy đăng nhập hoặc đăng ký Thành viên
Pro tại đây để xem toàn bộ văn bản tiếng Anh.
0810.90.91
- - - Salacca
(snake fruit)
0
0
0
...
...
...
Hãy đăng nhập hoặc đăng ký Thành viên
Pro tại đây để xem toàn bộ văn bản tiếng Anh.
0810.90.92
- - - Dragon
fruit
0
0
0
0
0810.90.93
- - - Sapodilla
(ciku fruit)
0
...
...
...
Hãy đăng nhập hoặc đăng ký Thành viên
Pro tại đây để xem toàn bộ văn bản tiếng Anh.
0
0
0810.90.94
- - - Pomegranate (Punica spp.), soursop or sweetsops
(Annona spp.), bell fruit (Syzygium spp., Eugenia spp.), marian plum (Bouea
spp.), passion fruit (Passiflora spp.), cottonfruit (Sandoricum spp.), jujube
(Ziziphus spp.) and tampoi or rambai (Baccaurea spp.)
0
0
0
0
0810.90.99
...
...
...
Hãy đăng nhập hoặc đăng ký Thành viên
Pro tại đây để xem toàn bộ văn bản tiếng Anh.
0
0
0
0
08.12
Fruit and
nuts, provisionally preserved (for example, by sulphur dioxide gas, in brine,
in sulphur water or in other preservative solutions), but unsuitable in that
state for immediate consumption.
...
...
...
Hãy đăng nhập hoặc đăng ký Thành viên
Pro tại đây để xem toàn bộ văn bản tiếng Anh.
0812.90
- Other:
0812.90.10
- -
Strawberries
0
...
...
...
Hãy đăng nhập hoặc đăng ký Thành viên
Pro tại đây để xem toàn bộ văn bản tiếng Anh.
0
0
0812.90.90
- - Other
0
0
0
0
...
...
...
Hãy đăng nhập hoặc đăng ký Thành viên
Pro tại đây để xem toàn bộ văn bản tiếng Anh.
Oil seeds and oleaginous fruits; miscellaneous grains,
seeds and fruit; industrial or medicinal plants; straw and fodder
...
...
...
Hãy đăng nhập hoặc đăng ký Thành viên
Pro tại đây để xem toàn bộ văn bản tiếng Anh.
12.11
Plants and
parts of plants (including seeds and fruits), of a kind used primarily
in perfumery, in pharmacy or for insecticidal, fungicidal or similar
purposes, fresh, chilled, frozen or dried, whether or not cut, crushed or
powdered.
1211.20.00
- Ginseng roots
0
...
...
...
Hãy đăng nhập hoặc đăng ký Thành viên
Pro tại đây để xem toàn bộ văn bản tiếng Anh.
0
0
1211.90
- Other:
...
...
...
Hãy đăng nhập hoặc đăng ký Thành viên
Pro tại đây để xem toàn bộ văn bản tiếng Anh.
1211.90.11
Cannabis,
in cut, crushed or powdered form
0
0
0
...
...
...
Hãy đăng nhập hoặc đăng ký Thành viên
Pro tại đây để xem toàn bộ văn bản tiếng Anh.
1211.90.12
- - - Cannabis, in other forms
0
0
0
0
1211.90.13
- - - Rauwolfia
serpentina roots
0
...
...
...
Hãy đăng nhập hoặc đăng ký Thành viên
Pro tại đây để xem toàn bộ văn bản tiếng Anh.
0
0
1211.90.15
- - - Liquorice
roots
0
0
0
0
1211.90.16
...
...
...
Hãy đăng nhập hoặc đăng ký Thành viên
Pro tại đây để xem toàn bộ văn bản tiếng Anh.
0
0
0
0
1211.90.19
- - - Other
0
0
0
...
...
...
Hãy đăng nhập hoặc đăng ký Thành viên
Pro tại đây để xem toàn bộ văn bản tiếng Anh.
- - Other:
1211.90.91
- - - Pyrethrum, in cut, crushed or powdered form
0
...
...
...
Hãy đăng nhập hoặc đăng ký Thành viên
Pro tại đây để xem toàn bộ văn bản tiếng Anh.
0
0
1211.90.92
- - -
Pyrethrum, in other forms
0
0
0
0
1211.90.94
...
...
...
Hãy đăng nhập hoặc đăng ký Thành viên
Pro tại đây để xem toàn bộ văn bản tiếng Anh.
0
0
0
0
1211.90.95
- - - Agarwood
(gaharu) chips
0
0
0
...
...
...
Hãy đăng nhập hoặc đăng ký Thành viên
Pro tại đây để xem toàn bộ văn bản tiếng Anh.
1211.90.97
- - - Bark of
persea (Persea Kurzii Kosterm)
0
0
0
0
1211.90.98
- - - Other, in
cut, crushed or powdered form
0
...
...
...
Hãy đăng nhập hoặc đăng ký Thành viên
Pro tại đây để xem toàn bộ văn bản tiếng Anh.
0
0
1211.90.99
- - - Other
0
0
0
0
...
...
...
Hãy đăng nhập hoặc đăng ký Thành viên
Pro tại đây để xem toàn bộ văn bản tiếng Anh.
Lac; gums, resins and other vegetable saps and extracts
...
...
...
Hãy đăng nhập hoặc đăng ký Thành viên
Pro tại đây để xem toàn bộ văn bản tiếng Anh.
13.01
Lac; natural
gums, resins, gum-resins and oleoresins (for example, balsams).
1301.90
- Other:
...
...
...
Hãy đăng nhập hoặc đăng ký Thành viên
Pro tại đây để xem toàn bộ văn bản tiếng Anh.
1301.90.30
- - Cannabis
resins
0
0
0
0
1301.90.40
...
...
...
Hãy đăng nhập hoặc đăng ký Thành viên
Pro tại đây để xem toàn bộ văn bản tiếng Anh.
0
0
0
0
1301.90.90
- - Other
0
0
0
...
...
...
Hãy đăng nhập hoặc đăng ký Thành viên
Pro tại đây để xem toàn bộ văn bản tiếng Anh.
13.02
Vegetable
saps and extracts; pectic substances, pectinates and pectates; agar-agar and
other mucilages and thickeners, whether or not modified, derived from
vegetable products.
- Mucilages and
thickeners, whether or not modified, derived from vegetable products:
...
...
...
Hãy đăng nhập hoặc đăng ký Thành viên
Pro tại đây để xem toàn bộ văn bản tiếng Anh.
1302.31.00
- - Agar-agar
0
0
0
0
1302.32.00
...
...
...
Hãy đăng nhập hoặc đăng ký Thành viên
Pro tại đây để xem toàn bộ văn bản tiếng Anh.
0
0
0
0
1302.39
- - Other:
...
...
...
Hãy đăng nhập hoặc đăng ký Thành viên
Pro tại đây để xem toàn bộ văn bản tiếng Anh.
- - -
Carrageenan:
1302.39.11
- - - - Powder, semirefined
0
...
...
...
Hãy đăng nhập hoặc đăng ký Thành viên
Pro tại đây để xem toàn bộ văn bản tiếng Anh.
0
0
1302.39.12
- - - - Powder, refined
0
0
0
0
1302.39.13
...
...
...
Hãy đăng nhập hoặc đăng ký Thành viên
Pro tại đây để xem toàn bộ văn bản tiếng Anh.
0
0
0
0
1302.39.19
- - - - Other
0
0
0
...
...
...
Hãy đăng nhập hoặc đăng ký Thành viên
Pro tại đây để xem toàn bộ văn bản tiếng Anh.
1302.39.90
- - - Other
0
0
0
0
Chapter 16
...
...
...
Hãy đăng nhập hoặc đăng ký Thành viên
Pro tại đây để xem toàn bộ văn bản tiếng Anh.
Preparations of meat, of fish or of crustaceans, molluscs
or other aquatic invertebrates
16.05
...
...
...
Hãy đăng nhập hoặc đăng ký Thành viên
Pro tại đây để xem toàn bộ văn bản tiếng Anh.
1605.10
- Crabs:
...
...
...
Hãy đăng nhập hoặc đăng ký Thành viên
Pro tại đây để xem toàn bộ văn bản tiếng Anh.
1605.10.10
- - In airtight
containers for retail sale
0
0
0
0
1605.10.90
- - Other
0
...
...
...
Hãy đăng nhập hoặc đăng ký Thành viên
Pro tại đây để xem toàn bộ văn bản tiếng Anh.
0
0
- Shrimps and
prawns:
1605.21.00
...
...
...
Hãy đăng nhập hoặc đăng ký Thành viên
Pro tại đây để xem toàn bộ văn bản tiếng Anh.
0
0
0
0
1605.29
- - Other:
...
...
...
Hãy đăng nhập hoặc đăng ký Thành viên
Pro tại đây để xem toàn bộ văn bản tiếng Anh.
1605.29.20
- - - Shrimp ball
0
0
0
0
1605.29.30
- - - Breaded shrimp
0
...
...
...
Hãy đăng nhập hoặc đăng ký Thành viên
Pro tại đây để xem toàn bộ văn bản tiếng Anh.
0
0
1605.29.90
- - - Other
0
0
0
0
1605.30.00
...
...
...
Hãy đăng nhập hoặc đăng ký Thành viên
Pro tại đây để xem toàn bộ văn bản tiếng Anh.
0
0
0
0
1605.40.00
- Other
crustaceans
0
0
0
...
...
...
Hãy đăng nhập hoặc đăng ký Thành viên
Pro tại đây để xem toàn bộ văn bản tiếng Anh.
- Molluscs:
1605.54
- - Cuttle fish
and squid:
...
...
...
Hãy đăng nhập hoặc đăng ký Thành viên
Pro tại đây để xem toàn bộ văn bản tiếng Anh.
1605.54.10
- - - In airtight containers for retail sale
0
0
0
0
1605.54.90
...
...
...
Hãy đăng nhập hoặc đăng ký Thành viên
Pro tại đây để xem toàn bộ văn bản tiếng Anh.
0
0
0
0
1605.59.00
- - Other
0
0
0
...
...
...
Hãy đăng nhập hoặc đăng ký Thành viên
Pro tại đây để xem toàn bộ văn bản tiếng Anh.
- Other aquatic
invertebrates:
1605.61.00
- - Sea
cucumbers
0
...
...
...
Hãy đăng nhập hoặc đăng ký Thành viên
Pro tại đây để xem toàn bộ văn bản tiếng Anh.
0
0
1605.69.00
- - Other
0
0
0
0
...
...
...
Hãy đăng nhập hoặc đăng ký Thành viên
Pro tại đây để xem toàn bộ văn bản tiếng Anh.
Sugars and sugar confectionery
...
...
...
Hãy đăng nhập hoặc đăng ký Thành viên
Pro tại đây để xem toàn bộ văn bản tiếng Anh.
17.01
Cane or beet
sugar and chemically pure sucrose, in solid form.
- Raw sugar not
containing added flavouring or colouring matter:
...
...
...
Hãy đăng nhập hoặc đăng ký Thành viên
Pro tại đây để xem toàn bộ văn bản tiếng Anh.
1701.14.00
- - Other cane
sugar
22
20
17
15
...
...
...
Hãy đăng nhập hoặc đăng ký Thành viên
Pro tại đây để xem toàn bộ văn bản tiếng Anh.
1701.99
- - Other:
...
...
...
Hãy đăng nhập hoặc đăng ký Thành viên
Pro tại đây để xem toàn bộ văn bản tiếng Anh.
1701.99.10
- - - Refined sugar
33
27
21
15
Chapter 18
...
...
...
Hãy đăng nhập hoặc đăng ký Thành viên
Pro tại đây để xem toàn bộ văn bản tiếng Anh.
Cocoa and cocoa preparations
1801.00.00
...
...
...
Hãy đăng nhập hoặc đăng ký Thành viên
Pro tại đây để xem toàn bộ văn bản tiếng Anh.
0
0
0
0
1804.00.00
Cocoa butter,
fat and oil.
0
0
0
...
...
...
Hãy đăng nhập hoặc đăng ký Thành viên
Pro tại đây để xem toàn bộ văn bản tiếng Anh.
1805.00.00
Cocoa powder,
not containing added sugar or other sweetening matter.
0
0
0
0
Chapter 20
...
...
...
Hãy đăng nhập hoặc đăng ký Thành viên
Pro tại đây để xem toàn bộ văn bản tiếng Anh.
Preparations of vegetables, fruit, nuts or other parts of
plants
20.07
...
...
...
Hãy đăng nhập hoặc đăng ký Thành viên
Pro tại đây để xem toàn bộ văn bản tiếng Anh.
2007.10.00
- Homogenised
preparations
0
0
0
...
...
...
Hãy đăng nhập hoặc đăng ký Thành viên
Pro tại đây để xem toàn bộ văn bản tiếng Anh.
- Other:
2007.91.00
- - Citrus
fruit
0
...
...
...
Hãy đăng nhập hoặc đăng ký Thành viên
Pro tại đây để xem toàn bộ văn bản tiếng Anh.
0
0
2007.99
- - Other:
2007.99.10
...
...
...
Hãy đăng nhập hoặc đăng ký Thành viên
Pro tại đây để xem toàn bộ văn bản tiếng Anh.
0
0
0
0
2007.99.20
- - - Jams and fruit jellies
0
0
0
...
...
...
Hãy đăng nhập hoặc đăng ký Thành viên
Pro tại đây để xem toàn bộ văn bản tiếng Anh.
2007.99.90
- - - Other
0
0
0
0
20.08
Fruit, nuts
and other edible parts of plants, otherwise prepared or preserved, whether or
not containing added sugar or other sweetening matter or spirit, not
elsewhere specified or included.
...
...
...
Hãy đăng nhập hoặc đăng ký Thành viên
Pro tại đây để xem toàn bộ văn bản tiếng Anh.
2008.20
- Pineapples:
2008.20.10
...
...
...
Hãy đăng nhập hoặc đăng ký Thành viên
Pro tại đây để xem toàn bộ văn bản tiếng Anh.
0
0
0
0
2008.20.90
- - Other
0
0
0
...
...
...
Hãy đăng nhập hoặc đăng ký Thành viên
Pro tại đây để xem toàn bộ văn bản tiếng Anh.
2008.30
- Citrus fruit:
2008.30.10
- - Containing
added sugar or other sweetening matter or spirit
0
...
...
...
Hãy đăng nhập hoặc đăng ký Thành viên
Pro tại đây để xem toàn bộ văn bản tiếng Anh.
0
0
2008.30.90
- - Other
0
0
0
0
2008.60
...
...
...
Hãy đăng nhập hoặc đăng ký Thành viên
Pro tại đây để xem toàn bộ văn bản tiếng Anh.
2008.60.10
- - Containing
added sugar or other sweetening matter or spirit
0
0
0
...
...
...
Hãy đăng nhập hoặc đăng ký Thành viên
Pro tại đây để xem toàn bộ văn bản tiếng Anh.
2008.60.90
- - Other
0
0
0
0
2008.70
- Peaches,
including nectarines:
...
...
...
Hãy đăng nhập hoặc đăng ký Thành viên
Pro tại đây để xem toàn bộ văn bản tiếng Anh.
2008.70.90
- - Other
0
0
0
0
...
...
...
Hãy đăng nhập hoặc đăng ký Thành viên
Pro tại đây để xem toàn bộ văn bản tiếng Anh.
2008.97
- - Mixtures:
...
...
...
Hãy đăng nhập hoặc đăng ký Thành viên
Pro tại đây để xem toàn bộ văn bản tiếng Anh.
2008.97.10
- - - Of stems, roots and other edible parts of plants,
not including fruits or nuts
0
0
0
0
2008.97.20
- - - Other, containing added sugar or other sweetening
matter or spirit
0
...
...
...
Hãy đăng nhập hoặc đăng ký Thành viên
Pro tại đây để xem toàn bộ văn bản tiếng Anh.
0
0
2008.97.90
- - - Other
0
0
0
0
2008.99
...
...
...
Hãy đăng nhập hoặc đăng ký Thành viên
Pro tại đây để xem toàn bộ văn bản tiếng Anh.
2008.99.10
- - - Lychees
0
0
0
...
...
...
Hãy đăng nhập hoặc đăng ký Thành viên
Pro tại đây để xem toàn bộ văn bản tiếng Anh.
2008.99.20
- - - Longans
0
0
0
0
2008.99.30
- - - Of stems, roots and other edible parts of plants,
not including fruits or nuts
0
...
...
...
Hãy đăng nhập hoặc đăng ký Thành viên
Pro tại đây để xem toàn bộ văn bản tiếng Anh.
0
0
2008.99.40
- - - Other, containing added sugar or other sweetening
matter or spirit
0
0
0
0
2008.99.90
...
...
...
Hãy đăng nhập hoặc đăng ký Thành viên
Pro tại đây để xem toàn bộ văn bản tiếng Anh.
0
0
0
0
20.09
Fruit juices
(including grape must) and vegetable juices, unfermented and not containing
added spirit, whether or not containing added sugar other sweetening matter.
...
...
...
Hãy đăng nhập hoặc đăng ký Thành viên
Pro tại đây để xem toàn bộ văn bản tiếng Anh.
- Orange juice:
2009.11.00
- - Frozen
0
...
...
...
Hãy đăng nhập hoặc đăng ký Thành viên
Pro tại đây để xem toàn bộ văn bản tiếng Anh.
0
0
2009.12.00
- - Not frozen,
of a Brix value not exceeding 20
0
0
0
0
2009.19.00
...
...
...
Hãy đăng nhập hoặc đăng ký Thành viên
Pro tại đây để xem toàn bộ văn bản tiếng Anh.
0
0
0
0
- Grapefruit
(including pomelo) juice:
...
...
...
Hãy đăng nhập hoặc đăng ký Thành viên
Pro tại đây để xem toàn bộ văn bản tiếng Anh.
2009.21.00
- - Of a Brix
value not exceeding 20
0
0
0
0
2009.29.00
- - Other
0
...
...
...
Hãy đăng nhập hoặc đăng ký Thành viên
Pro tại đây để xem toàn bộ văn bản tiếng Anh.
0
0
- Juice of any
other single citrus fruit:
2009.31.00
...
...
...
Hãy đăng nhập hoặc đăng ký Thành viên
Pro tại đây để xem toàn bộ văn bản tiếng Anh.
0
0
0
0
2009.39.00
- - Other
0
0
0
...
...
...
Hãy đăng nhập hoặc đăng ký Thành viên
Pro tại đây để xem toàn bộ văn bản tiếng Anh.
- Pineapple
juice:
2009.41.00
- - Of a Brix
value not exceeding 20
0
...
...
...
Hãy đăng nhập hoặc đăng ký Thành viên
Pro tại đây để xem toàn bộ văn bản tiếng Anh.
0
0
2009.49.00
- - Other
0
0
0
0
2009.50.00
...
...
...
Hãy đăng nhập hoặc đăng ký Thành viên
Pro tại đây để xem toàn bộ văn bản tiếng Anh.
0
0
0
0
- Grape juice
(including grape must):
...
...
...
Hãy đăng nhập hoặc đăng ký Thành viên
Pro tại đây để xem toàn bộ văn bản tiếng Anh.
2009.61.00
- - Of a Brix
value not exceeding 30
0
0
0
0
2009.69.00
- - Other
0
...
...
...
Hãy đăng nhập hoặc đăng ký Thành viên
Pro tại đây để xem toàn bộ văn bản tiếng Anh.
0
0
- Juice of any
other single fruit or vegetable:
2009.81
...
...
...
Hãy đăng nhập hoặc đăng ký Thành viên
Pro tại đây để xem toàn bộ văn bản tiếng Anh.
2009.81.10
- - - Suitable for infant or young children
0
0
0
...
...
...
Hãy đăng nhập hoặc đăng ký Thành viên
Pro tại đây để xem toàn bộ văn bản tiếng Anh.
2009.89
- - Other:
2009.89.10
- - - Blackcurrant juice
0
...
...
...
Hãy đăng nhập hoặc đăng ký Thành viên
Pro tại đây để xem toàn bộ văn bản tiếng Anh.
0
0
- - - Other:
2009.89.91
...
...
...
Hãy đăng nhập hoặc đăng ký Thành viên
Pro tại đây để xem toàn bộ văn bản tiếng Anh.
0
0
0
0
2009.89.99
- - - - Other
0
0
0
...
...
...
Hãy đăng nhập hoặc đăng ký Thành viên
Pro tại đây để xem toàn bộ văn bản tiếng Anh.
2009.90
- Mixtures of
juices:
2009.90.10
- - Suitable
for infant or young children
0
...
...
...
Hãy đăng nhập hoặc đăng ký Thành viên
Pro tại đây để xem toàn bộ văn bản tiếng Anh.
0
0
- - Other:
2009.90.91
...
...
...
Hãy đăng nhập hoặc đăng ký Thành viên
Pro tại đây để xem toàn bộ văn bản tiếng Anh.
0
0
0
0
2009.90.99
- - - Other
0
0
0
...
...
...
Hãy đăng nhập hoặc đăng ký Thành viên
Pro tại đây để xem toàn bộ văn bản tiếng Anh.
Chapter 21
Miscellaneous edible preparations
...
...
...
Hãy đăng nhập hoặc đăng ký Thành viên
Pro tại đây để xem toàn bộ văn bản tiếng Anh.
21.03
Sauces and
preparations therefor; mixed condiments and mixed seasonings; mustard flour
and meal and prepared mustard.
2103.90
...
...
...
Hãy đăng nhập hoặc đăng ký Thành viên
Pro tại đây để xem toàn bộ văn bản tiếng Anh.
- - Mixed
condiments and mixed seasonings:
...
...
...
Hãy đăng nhập hoặc đăng ký Thành viên
Pro tại đây để xem toàn bộ văn bản tiếng Anh.
2103.90.21
- - - Shrimp paste including belachan (blachan)
0
0
0
0
Chapter 22
...
...
...
Hãy đăng nhập hoặc đăng ký Thành viên
Pro tại đây để xem toàn bộ văn bản tiếng Anh.
Beverages, spirits and vinegar
22.02
...
...
...
Hãy đăng nhập hoặc đăng ký Thành viên
Pro tại đây để xem toàn bộ văn bản tiếng Anh.
2202.10
- Waters,
including mineral waters and aerated waters, containing added sugar or other
sweetening matter or flavoured:
...
...
...
Hãy đăng nhập hoặc đăng ký Thành viên
Pro tại đây để xem toàn bộ văn bản tiếng Anh.
2202.10.10
- - Sparkling
mineral waters or aerated waters, flavoured
0
0
0
0
2202.10.90
- - Other
0
...
...
...
Hãy đăng nhập hoặc đăng ký Thành viên
Pro tại đây để xem toàn bộ văn bản tiếng Anh.
0
0
22.03
Beer made
from malt.
...
...
...
Hãy đăng nhập hoặc đăng ký Thành viên
Pro tại đây để xem toàn bộ văn bản tiếng Anh.
2203.00.11
- - Of an
alcoholic strength by volume not exceeding 5.8% vol
0
0
0
...
...
...
Hãy đăng nhập hoặc đăng ký Thành viên
Pro tại đây để xem toàn bộ văn bản tiếng Anh.
2203.00.19
- - Other
0
0
0
0
- Other,
including ale:
...
...
...
Hãy đăng nhập hoặc đăng ký Thành viên
Pro tại đây để xem toàn bộ văn bản tiếng Anh.
2203.00.91
- - Of an
alcoholic strength by volume not exceeding 5.8% vol
0
0
0
0
2203.00.99
...
...
...
Hãy đăng nhập hoặc đăng ký Thành viên
Pro tại đây để xem toàn bộ văn bản tiếng Anh.
0
0
0
0
22.04
Wine of
fresh grapes, including fortified wines; grape must other than that of
heading 20.09.
...
...
...
Hãy đăng nhập hoặc đăng ký Thành viên
Pro tại đây để xem toàn bộ văn bản tiếng Anh.
- Other wine;
grape must with fermentation prevented or arrested by the addition of
alcohol:
2204.21
- - In
containers holding 2 liters or less:
...
...
...
Hãy đăng nhập hoặc đăng ký Thành viên
Pro tại đây để xem toàn bộ văn bản tiếng Anh.
- - - Wine:
2204.21.11
...
...
...
Hãy đăng nhập hoặc đăng ký Thành viên
Pro tại đây để xem toàn bộ văn bản tiếng Anh.
42
35
27
20
2204.21.13
- - - - Of an
alcoholic strength by volume exceeding 15% vol but not exceeding 23% vol
42
35
27
...
...
...
Hãy đăng nhập hoặc đăng ký Thành viên
Pro tại đây để xem toàn bộ văn bản tiếng Anh.
2204.21.14
- - - - Of an alcoholic strength by volume exceeding 23%
vol
42
35
27
20
- - - Grape must with fermentation prevented or
arrested by the addition of alcohol:
...
...
...
Hãy đăng nhập hoặc đăng ký Thành viên
Pro tại đây để xem toàn bộ văn bản tiếng Anh.
2204.21.21
- - - - Of an alcoholic strength by volume not exceeding
15% vol
42
35
27
20
2204.21.22
...
...
...
Hãy đăng nhập hoặc đăng ký Thành viên
Pro tại đây để xem toàn bộ văn bản tiếng Anh.
42
35
27
20
2204.22
- - In
containers holding more than 2 liters but not more than 10 liters:
...
...
...
Hãy đăng nhập hoặc đăng ký Thành viên
Pro tại đây để xem toàn bộ văn bản tiếng Anh.
- - - Wine:
2204.22.11
- - - - Of an alcoholic strength by volume not exceeding
15% vol
42
...
...
...
Hãy đăng nhập hoặc đăng ký Thành viên
Pro tại đây để xem toàn bộ văn bản tiếng Anh.
27
20
2204.22.12
- - - - Of an alcoholic strength by volume exceeding 15%
vol but not exceeding 23% vol
42
35
27
20
2204.22.13
...
...
...
Hãy đăng nhập hoặc đăng ký Thành viên
Pro tại đây để xem toàn bộ văn bản tiếng Anh.
42
35
27
20
- - - Grape must with fermentation prevented or
arrested by the addition of alcohol:
...
...
...
Hãy đăng nhập hoặc đăng ký Thành viên
Pro tại đây để xem toàn bộ văn bản tiếng Anh.
2204.22.21
- - - - Of an alcoholic strength by volume not exceeding
15% vol
42
35
27
20
2204.22.22
- - - - Of an alcoholic strength by volume exceeding 15%
vol
42
...
...
...
Hãy đăng nhập hoặc đăng ký Thành viên
Pro tại đây để xem toàn bộ văn bản tiếng Anh.
27
20
2204.29
- - Other:
...
...
...
Hãy đăng nhập hoặc đăng ký Thành viên
Pro tại đây để xem toàn bộ văn bản tiếng Anh.
2204.29.11
- - - - Of an alcoholic strength by volume not exceeding
15% vol
42
35
27
...
...
...
Hãy đăng nhập hoặc đăng ký Thành viên
Pro tại đây để xem toàn bộ văn bản tiếng Anh.
2204.29.13
- - - - Of an
alcoholic strength by volume exceeding 15% vol but not exceeding 23% vol
42
35
27
20
2204.29.14
- - - - Of an alcoholic strength by volume exceeding 23%
vol
42
...
...
...
Hãy đăng nhập hoặc đăng ký Thành viên
Pro tại đây để xem toàn bộ văn bản tiếng Anh.
27
20
- - - Grape must with fermentation prevented or
arrested by the addition of alcohol:
2204.29.21
...
...
...
Hãy đăng nhập hoặc đăng ký Thành viên
Pro tại đây để xem toàn bộ văn bản tiếng Anh.
42
35
27
20
2204.29.22
- - - - Of an alcoholic strength by volume exceeding 15%
vol
42
35
27
...
...
...
Hãy đăng nhập hoặc đăng ký Thành viên
Pro tại đây để xem toàn bộ văn bản tiếng Anh.
2204.30
- Other grape
must:
2204.30.10
- - Of an
alcoholic strength by volume not exceeding 15% vol
46
...
...
...
Hãy đăng nhập hoặc đăng ký Thành viên
Pro tại đây để xem toàn bộ văn bản tiếng Anh.
28
20
2204.30.20
- - Of an
alcoholic strength by volume exceeding 15% vol
46
37
28
20
22.07
...
...
...
Hãy đăng nhập hoặc đăng ký Thành viên
Pro tại đây để xem toàn bộ văn bản tiếng Anh.
2207.10.00
- Undenatured
ethyl alcohol of an alcoholic strength by volume of 80% vol or higher
0
0
0
...
...
...
Hãy đăng nhập hoặc đăng ký Thành viên
Pro tại đây để xem toàn bộ văn bản tiếng Anh.
2207.20
- Ethyl alcohol
and other spirits, denatured, of any strength:
- - Denatured
ethyl alcohol, including methylated spirits:
...
...
...
Hãy đăng nhập hoặc đăng ký Thành viên
Pro tại đây để xem toàn bộ văn bản tiếng Anh.
2207.20.11
- - - Ethyl
alcohol of an alcoholic strength by volume exceeding 99% vol
0
0
0
0
2207.20.19
...
...
...
Hãy đăng nhập hoặc đăng ký Thành viên
Pro tại đây để xem toàn bộ văn bản tiếng Anh.
0
0
0
0
2207.20.90
- - Other
0
0
0
...
...
...
Hãy đăng nhập hoặc đăng ký Thành viên
Pro tại đây để xem toàn bộ văn bản tiếng Anh.
22.08
Undenatured
ethyl alcohol of an alcoholic strength by volume of less than 80% vol;
spirits, liqueurs and other spirituous beverages.
2208.40.00
- Rum and other
spirits obtained by distilling fermented sugar-cane products
0
...
...
...
Hãy đăng nhập hoặc đăng ký Thành viên
Pro tại đây để xem toàn bộ văn bản tiếng Anh.
0
0
2208.70
- Liqueurs and
cordials:
2208.70.10
...
...
...
Hãy đăng nhập hoặc đăng ký Thành viên
Pro tại đây để xem toàn bộ văn bản tiếng Anh.
0
0
0
0
2208.70.90
- - Other
0
0
0
...
...
...
Hãy đăng nhập hoặc đăng ký Thành viên
Pro tại đây để xem toàn bộ văn bản tiếng Anh.
2208.90
- Other:
2208.90.10
- - Medicated
samsu of an alcoholic strength by volume not exceeding 40% vol
0
...
...
...
Hãy đăng nhập hoặc đăng ký Thành viên
Pro tại đây để xem toàn bộ văn bản tiếng Anh.
0
0
2208.90.20
- - Medicated
samsu of an alcoholic strength by volume exceeding 40% vol
0
0
0
0
2208.90.30
...
...
...
Hãy đăng nhập hoặc đăng ký Thành viên
Pro tại đây để xem toàn bộ văn bản tiếng Anh.
0
0
0
0
2208.90.40
- - Other samsu
of an alcoholic strength by volume exceeding 40% vol
0
0
0
...
...
...
Hãy đăng nhập hoặc đăng ký Thành viên
Pro tại đây để xem toàn bộ văn bản tiếng Anh.
2208.90.50
- - Arrack or
pineapple spirit of an alcoholic strength by volume not exceeding 40% vol
0
0
0
0
2208.90.60
- - Arrack or
pineapple spirit of an alcoholic strength by volume exceeding 40% vol
0
...
...
...
Hãy đăng nhập hoặc đăng ký Thành viên
Pro tại đây để xem toàn bộ văn bản tiếng Anh.
0
0
2208.90.70
- - Bitters and
similar beverages of an alcoholic strength not exceeding 57% vol
0
0
0
0
2208.90.80
...
...
...
Hãy đăng nhập hoặc đăng ký Thành viên
Pro tại đây để xem toàn bộ văn bản tiếng Anh.
0
0
0
0
- - Other:
...
...
...
Hãy đăng nhập hoặc đăng ký Thành viên
Pro tại đây để xem toàn bộ văn bản tiếng Anh.
2208.90.91
- - - Of an
alcoholic strength by volume not exceeding 1.14% vol
0
0
0
0
2208.90.99
- - - Other
0
...
...
...
Hãy đăng nhập hoặc đăng ký Thành viên
Pro tại đây để xem toàn bộ văn bản tiếng Anh.
0
0
Chapter 24
...
...
...
Hãy đăng nhập hoặc đăng ký Thành viên
Pro tại đây để xem toàn bộ văn bản tiếng Anh.
24.01
Unmanufactured
tobacco; tobacco refuse.
...
...
...
Hãy đăng nhập hoặc đăng ký Thành viên
Pro tại đây để xem toàn bộ văn bản tiếng Anh.
2401.10
- Tobacco, not
stemmed/stripped:
2401.10.10
- - Virginia
type, flue-cured
26
...
...
...
Hãy đăng nhập hoặc đăng ký Thành viên
Pro tại đây để xem toàn bộ văn bản tiếng Anh.
18
15
2401.10.20
- - Virginia
type, other than flue-cured
26
22
18
15
2401.10.50
...
...
...
Hãy đăng nhập hoặc đăng ký Thành viên
Pro tại đây để xem toàn bộ văn bản tiếng Anh.
26
22
18
15
2401.10.90
- - Other
26
22
18
...
...
...
Hãy đăng nhập hoặc đăng ký Thành viên
Pro tại đây để xem toàn bộ văn bản tiếng Anh.
2401.30
- Tobacco
refuse:
2401.30.10
- - Tobacco
stems
15
...
...
...
Hãy đăng nhập hoặc đăng ký Thành viên
Pro tại đây để xem toàn bộ văn bản tiếng Anh.
15
15
24.02
Cigars,
cheroots, cigarillos and cigarettes, of tobacco or of tobacco substitutes.
2402.10.00
...
...
...
Hãy đăng nhập hoặc đăng ký Thành viên
Pro tại đây để xem toàn bộ văn bản tiếng Anh.
80
70
60
50
2402.20
- Cigarettes
containing tobacco:
...
...
...
Hãy đăng nhập hoặc đăng ký Thành viên
Pro tại đây để xem toàn bộ văn bản tiếng Anh.
2402.20.10
- - Beedies
100
90
80
70
2402.20.20
- - Clove
cigarettes
100
...
...
...
Hãy đăng nhập hoặc đăng ký Thành viên
Pro tại đây để xem toàn bộ văn bản tiếng Anh.
80
70
2402.20.90
- - Other
100
90
80
70
2402.90
...
...
...
Hãy đăng nhập hoặc đăng ký Thành viên
Pro tại đây để xem toàn bộ văn bản tiếng Anh.
2402.90.10
- - Cigars,
cheroots and cigarillos of tobacco substitutes
100
90
80
...
...
...
Hãy đăng nhập hoặc đăng ký Thành viên
Pro tại đây để xem toàn bộ văn bản tiếng Anh.
2402.90.20
- - Cigarettes
of tobacco substitutes
100
90
80
70
24.03
Other
manufactured tobacco and manufactured tobacco substitutes; “homogenised” or
“reconstituted” tobacco; tobacco extracts and essences.
...
...
...
Hãy đăng nhập hoặc đăng ký Thành viên
Pro tại đây để xem toàn bộ văn bản tiếng Anh.
- Smoking
tobacco, whether or not containing tobacco substitutes in any proportion:
2403.11.00
...
...
...
Hãy đăng nhập hoặc đăng ký Thành viên
Pro tại đây để xem toàn bộ văn bản tiếng Anh.
30
30
30
30
- Other:
...
...
...
Hãy đăng nhập hoặc đăng ký Thành viên
Pro tại đây để xem toàn bộ văn bản tiếng Anh.
2403.91
- -
“Homogenised’’ or “reconstituted” tobacco:
2403.91.10
- - - Packed for retail sale
47
...
...
...
Hãy đăng nhập hoặc đăng ký Thành viên
Pro tại đây để xem toàn bộ văn bản tiếng Anh.
42
40
2403.91.90
- - - Other
56
52
48
45
2403.99
...
...
...
Hãy đăng nhập hoặc đăng ký Thành viên
Pro tại đây để xem toàn bộ văn bản tiếng Anh.
2403.99.10
- - - Tobacco extracts and essences
30
30
30
...
...
...
Hãy đăng nhập hoặc đăng ký Thành viên
Pro tại đây để xem toàn bộ văn bản tiếng Anh.
2403.99.30
- - - Manufactured tobacco substitutes
30
30
30
30
2403.99.40
- - - Snuff, whether or not dry
47
...
...
...
Hãy đăng nhập hoặc đăng ký Thành viên
Pro tại đây để xem toàn bộ văn bản tiếng Anh.
42
40
2403.99.50
- - - Chewing
and sucking tobacco
47
45
42
40
2403.99.90
...
...
...
Hãy đăng nhập hoặc đăng ký Thành viên
Pro tại đây để xem toàn bộ văn bản tiếng Anh.
47
45
42
40
Chapter 25
...
...
...
Hãy đăng nhập hoặc đăng ký Thành viên
Pro tại đây để xem toàn bộ văn bản tiếng Anh.
Salt; sulphur; earths and stone; plastering materials,
lime and cement
25.15
Marble,
travertine, ecaussine and other calcareous monumental or building stone of an
apparent specific gravity of 2.5 or more, and alabaster, whether or not
roughly trimmed or merely cut, by sawing or otherwise, into blocks or slabs
of a rectangular (including square) shape.
...
...
...
Hãy đăng nhập hoặc đăng ký Thành viên
Pro tại đây để xem toàn bộ văn bản tiếng Anh.
- Marble and
travertine:
2515.11.00
...
...
...
Hãy đăng nhập hoặc đăng ký Thành viên
Pro tại đây để xem toàn bộ văn bản tiếng Anh.
0
0
0
0
2515.12
- - Merely cut,
by sawing or otherwise, into blocks or slabs of a rectangular (including
square) shape:
...
...
...
Hãy đăng nhập hoặc đăng ký Thành viên
Pro tại đây để xem toàn bộ văn bản tiếng Anh.
2515.12.10
- - - In blocks
0
0
0
0
2515.12.20
- - - Slabs
0
...
...
...
Hãy đăng nhập hoặc đăng ký Thành viên
Pro tại đây để xem toàn bộ văn bản tiếng Anh.
0
0
2515.20.00
- Ecaussine and
other calcareous monumental or building stone; alabaster
0
0
0
0
25.23
...
...
...
Hãy đăng nhập hoặc đăng ký Thành viên
Pro tại đây để xem toàn bộ văn bản tiếng Anh.
2523.10
- Cement
clinkers:
...
...
...
Hãy đăng nhập hoặc đăng ký Thành viên
Pro tại đây để xem toàn bộ văn bản tiếng Anh.
2523.10.10
- - Of a kind
used in the manufacture of white cement
0
0
0
0
2523.10.90
- - Other
0
...
...
...
Hãy đăng nhập hoặc đăng ký Thành viên
Pro tại đây để xem toàn bộ văn bản tiếng Anh.
0
0
25.29
Feldspar;
leucite; nepheline and nepheline syenite; fluorspar.
2529.10
...
...
...
Hãy đăng nhập hoặc đăng ký Thành viên
Pro tại đây để xem toàn bộ văn bản tiếng Anh.
2529.10.10
- - Potash
feldspar; soda feldspar
0
0
0
...
...
...
Hãy đăng nhập hoặc đăng ký Thành viên
Pro tại đây để xem toàn bộ văn bản tiếng Anh.
2529.10.90
- - Other
0
0
0
0
25.30
Mineral
substances not elsewhere specified or included.
...
...
...
Hãy đăng nhập hoặc đăng ký Thành viên
Pro tại đây để xem toàn bộ văn bản tiếng Anh.
2530.90
- Other:
2530.90.10
...
...
...
Hãy đăng nhập hoặc đăng ký Thành viên
Pro tại đây để xem toàn bộ văn bản tiếng Anh.
0
0
0
0
2530.90.90
- - Other
0
0
0
...
...
...
Hãy đăng nhập hoặc đăng ký Thành viên
Pro tại đây để xem toàn bộ văn bản tiếng Anh.
Chapter 26
Ores, slag and ash
...
...
...
Hãy đăng nhập hoặc đăng ký Thành viên
Pro tại đây để xem toàn bộ văn bản tiếng Anh.
2610.00.00
Chromium ores
and concentrates.
0
0
0
0
...
...
...
Hãy đăng nhập hoặc đăng ký Thành viên
Pro tại đây để xem toàn bộ văn bản tiếng Anh.
Mineral fuels, mineral oils and products of their
distillation; bituminous substances; mineral waxes
...
...
...
Hãy đăng nhập hoặc đăng ký Thành viên
Pro tại đây để xem toàn bộ văn bản tiếng Anh.
27.01
Coal;
briquettes, ovoids and similar solid fuels manufactured from coal.
2701.20.00
- Briquettes,
ovoids and similar solid fuels manufactured from coal
0
...
...
...
Hãy đăng nhập hoặc đăng ký Thành viên
Pro tại đây để xem toàn bộ văn bản tiếng Anh.
0
0
Chapter 28
...
...
...
Hãy đăng nhập hoặc đăng ký Thành viên
Pro tại đây để xem toàn bộ văn bản tiếng Anh.
2802.00.00
Sulphur,
sublimed or precipitated; colloidal sulphur.
0
0
0
...
...
...
Hãy đăng nhập hoặc đăng ký Thành viên
Pro tại đây để xem toàn bộ văn bản tiếng Anh.
2822.00.00
Cobalt oxides
and hydroxides; commercial cobalt oxides.
0
0
0
0
28.25
Hydrazine
and hydroxylamine and their inorganic salts; other inorganic bases; other
metal oxides, hydroxides and peroxides.
...
...
...
Hãy đăng nhập hoặc đăng ký Thành viên
Pro tại đây để xem toàn bộ văn bản tiếng Anh.
2825.40.00
- Nickel oxides
and hydroxides
0
0
0
0
...
...
...
Hãy đăng nhập hoặc đăng ký Thành viên
Pro tại đây để xem toàn bộ văn bản tiếng Anh.
Organic chemicals
...
...
...
Hãy đăng nhập hoặc đăng ký Thành viên
Pro tại đây để xem toàn bộ văn bản tiếng Anh.
29.21
Amine-function
compounds.
2921.30.00
- Cyclanic,
cyclenic or cycloterpenic mono- or polyamines, and their derivatives; salts
thereof
0
...
...
...
Hãy đăng nhập hoặc đăng ký Thành viên
Pro tại đây để xem toàn bộ văn bản tiếng Anh.
0
0
29.36
Provitamins
and vitamins, natural or reproduced by synthesis (including natural
concentrates), derivatives thereof used primarily as vitamins, and
intermixtures of the foregoing, whether or not in any solvent.
2936.90.00
...
...
...
Hãy đăng nhập hoặc đăng ký Thành viên
Pro tại đây để xem toàn bộ văn bản tiếng Anh.
0
0
0
0
Chapter 30
...
...
...
Hãy đăng nhập hoặc đăng ký Thành viên
Pro tại đây để xem toàn bộ văn bản tiếng Anh.
Pharmaceutical products
30.01
Glands and
other organs for organo-therapeutic uses, dried, whether or not powdered;
extracts of glands or other organs or of their secretions for
organo-therapeutic uses; heparin and its salts; other human or animal
substances prepared for therapeutic or prophylactic uses, not elsewhere
specified or included.
...
...
...
Hãy đăng nhập hoặc đăng ký Thành viên
Pro tại đây để xem toàn bộ văn bản tiếng Anh.
3001.90.00
- Other
0
0
0
0
30.02
...
...
...
Hãy đăng nhập hoặc đăng ký Thành viên
Pro tại đây để xem toàn bộ văn bản tiếng Anh.
- Antisera,
other blood fractions and immunological products, whether or not modified or
obtained by means of biotechnological processes:
...
...
...
Hãy đăng nhập hoặc đăng ký Thành viên
Pro tại đây để xem toàn bộ văn bản tiếng Anh.
3002.11.00
- - Malaria
diagnostic test kits
0
0
0
0
3002.12
- - Antisera
and other blood fractions:
...
...
...
Hãy đăng nhập hoặc đăng ký Thành viên
Pro tại đây để xem toàn bộ văn bản tiếng Anh.
3002.12.10
- - - Antisera;
plasma protein solutions; haemoglobin powder
0
0
0
0
3002.12.90
...
...
...
Hãy đăng nhập hoặc đăng ký Thành viên
Pro tại đây để xem toàn bộ văn bản tiếng Anh.
0
0
0
0
3002.13.00
- -
Immunological products, unmixed, not put up in measured doses or in forms or
packings for retail sale
0
0
0
...
...
...
Hãy đăng nhập hoặc đăng ký Thành viên
Pro tại đây để xem toàn bộ văn bản tiếng Anh.
3002.14.00
- -
Immunological products, mixed, not put up in measured doses or in forms or
packings for retail sale
0
0
0
0
3002.15.00
- -
Immunological products, put up in measured doses or in forms or packings for
retail sale
0
...
...
...
Hãy đăng nhập hoặc đăng ký Thành viên
Pro tại đây để xem toàn bộ văn bản tiếng Anh.
0
0
3002.19.00
- - Other
0
0
0
0
3002.20
...
...
...
Hãy đăng nhập hoặc đăng ký Thành viên
Pro tại đây để xem toàn bộ văn bản tiếng Anh.
3002.20.10
- - Tetanus
toxoid
0
0
0
...
...
...
Hãy đăng nhập hoặc đăng ký Thành viên
Pro tại đây để xem toàn bộ văn bản tiếng Anh.
3002.20.20
- - Pertussis,
measles, meningitis or polio vaccines
0
0
0
0
3002.20.90
- - Other
0
...
...
...
Hãy đăng nhập hoặc đăng ký Thành viên
Pro tại đây để xem toàn bộ văn bản tiếng Anh.
0
0
3002.30.00
- Vaccines for
veterinary medicine
0
0
0
0
3002.90.00
...
...
...
Hãy đăng nhập hoặc đăng ký Thành viên
Pro tại đây để xem toàn bộ văn bản tiếng Anh.
0
0
0
0
30.03
Medicaments
(excluding goods of heading 30.02, 30.05 or 30.06) consisting of two or more
constituents which have been mixed together for therapeutic or prophylactic
uses, not put up in measured doses or in forms or packings for retail sale.
...
...
...
Hãy đăng nhập hoặc đăng ký Thành viên
Pro tại đây để xem toàn bộ văn bản tiếng Anh.
3003.10
- Containing
penicillins or derivatives thereof, with a penicillanic acid structure, or
streptomycins or their derivatives:
3003.10.10
- - Containing
amoxicillin (INN) or its salts
0
...
...
...
Hãy đăng nhập hoặc đăng ký Thành viên
Pro tại đây để xem toàn bộ văn bản tiếng Anh.
0
0
3003.10.20
- - Containing
ampicillin (INN) or its salts
0
0
0
0
3003.10.90
...
...
...
Hãy đăng nhập hoặc đăng ký Thành viên
Pro tại đây để xem toàn bộ văn bản tiếng Anh.
0
0
0
0
- Other,
containing alkaloids or derivatives thereof:
...
...
...
Hãy đăng nhập hoặc đăng ký Thành viên
Pro tại đây để xem toàn bộ văn bản tiếng Anh.
3003.41.00
- - Containing
ephedrine or its salts
0
0
0
0
3003.42.00
- - Containing
pseudoephedrine (INN) or its salts
0
...
...
...
Hãy đăng nhập hoặc đăng ký Thành viên
Pro tại đây để xem toàn bộ văn bản tiếng Anh.
0
0
3003.43.00
- - Containing
norephedrine or its salts
0
0
0
0
3003.49.00
...
...
...
Hãy đăng nhập hoặc đăng ký Thành viên
Pro tại đây để xem toàn bộ văn bản tiếng Anh.
0
0
0
0
30.04
Medicaments
(excluding goods of heading 30.02, 30.05 or 30.06) consisting of mixed or
unmixed products for therapeutic or prophylactic uses, put up in measured
doses (including those in the form of transdermal administration systems) or
in forms or packings for retail sale.
...
...
...
Hãy đăng nhập hoặc đăng ký Thành viên
Pro tại đây để xem toàn bộ văn bản tiếng Anh.
3004.10
- Containing
penicillins or derivatives thereof, with a penicillanic acid structure, or
streptomycins or their derivatives:
- - Containing
penicillins or derivatives thereof:
...
...
...
Hãy đăng nhập hoặc đăng ký Thành viên
Pro tại đây để xem toàn bộ văn bản tiếng Anh.
3004.10.15
- - -
Containing penicillin G (excluding penicillin G benzathine), phenoxymethyl
penicillin or salts thereof
0
0
0
0
3004.10.16
...
...
...
Hãy đăng nhập hoặc đăng ký Thành viên
Pro tại đây để xem toàn bộ văn bản tiếng Anh.
0
0
0
0
3004.10.19
- - - Other
0
0
0
...
...
...
Hãy đăng nhập hoặc đăng ký Thành viên
Pro tại đây để xem toàn bộ văn bản tiếng Anh.
3004.20
- Other,
containing antibiotics:
3004.20.10
- - Containing gentamycin, lincomycin,
sulfamethoxazole or their derivatives, of a kind taken orally or in ointment
form
0
...
...
...
Hãy đăng nhập hoặc đăng ký Thành viên
Pro tại đây để xem toàn bộ văn bản tiếng Anh.
0
0
- - Containing
erythromycin or derivatives thereof:
3004.20.31
...
...
...
Hãy đăng nhập hoặc đăng ký Thành viên
Pro tại đây để xem toàn bộ văn bản tiếng Anh.
0
0
0
0
3004.20.32
- - - In ointment form
0
0
0
...
...
...
Hãy đăng nhập hoặc đăng ký Thành viên
Pro tại đây để xem toàn bộ văn bản tiếng Anh.
3004.20.39
- - - Other
0
0
0
0
- - Containing
tetracyclines or chloramphenicols or derivatives thereof:
...
...
...
Hãy đăng nhập hoặc đăng ký Thành viên
Pro tại đây để xem toàn bộ văn bản tiếng Anh.
3004.20.71
- - - Of a kind taken orally or in ointment form
0
0
0
0
3004.20.79
...
...
...
Hãy đăng nhập hoặc đăng ký Thành viên
Pro tại đây để xem toàn bộ văn bản tiếng Anh.
0
0
0
0
- - Other:
...
...
...
Hãy đăng nhập hoặc đăng ký Thành viên
Pro tại đây để xem toàn bộ văn bản tiếng Anh.
3004.20.91
- - - Of a kind taken orally or in ointment form
0
0
0
0
3004.20.99
- - - Other
0
...
...
...
Hãy đăng nhập hoặc đăng ký Thành viên
Pro tại đây để xem toàn bộ văn bản tiếng Anh.
0
0
- Other,
containing hormones or other products of heading 29.37:
3004.32
...
...
...
Hãy đăng nhập hoặc đăng ký Thành viên
Pro tại đây để xem toàn bộ văn bản tiếng Anh.
3004.32.10
- - - Containing dexamethasone or their derivatives
0
0
0
...
...
...
Hãy đăng nhập hoặc đăng ký Thành viên
Pro tại đây để xem toàn bộ văn bản tiếng Anh.
3004.32.40
- - -
Containing hydrocortisone sodium succinate or fluocinolone acetonide
0
0
0
0
3004.39.00
- - Other
0
...
...
...
Hãy đăng nhập hoặc đăng ký Thành viên
Pro tại đây để xem toàn bộ văn bản tiếng Anh.
0
0
- Other,
containing alkaloids or derivatives thereof:
3004.41.00
...
...
...
Hãy đăng nhập hoặc đăng ký Thành viên
Pro tại đây để xem toàn bộ văn bản tiếng Anh.
0
0
0
0
3004.42.00
- - Containing
pseudoephedrine (INN) or its salts
0
0
0
...
...
...
Hãy đăng nhập hoặc đăng ký Thành viên
Pro tại đây để xem toàn bộ văn bản tiếng Anh.
3004.43.00
- - Containing
norephedrine or its salts
0
0
0
0
3004.49
- - Other:
...
...
...
Hãy đăng nhập hoặc đăng ký Thành viên
Pro tại đây để xem toàn bộ văn bản tiếng Anh.
3004.49.10
- - - Containing morphine or its derivatives, for
injection
0
0
0
0
3004.49.50
...
...
...
Hãy đăng nhập hoặc đăng ký Thành viên
Pro tại đây để xem toàn bộ văn bản tiếng Anh.
0
0
0
0
3004.49.60
- - - Containing theophyline, of a kind taken orally
0
0
0
...
...
...
Hãy đăng nhập hoặc đăng ký Thành viên
Pro tại đây để xem toàn bộ văn bản tiếng Anh.
3004.49.70
- - - Containing atropine sulphate
0
0
0
0
3004.49.80
- - -
Containing quinine hydrochloride or dihydroquinine chloride, for injection;
Containing quinine sulphate or bisulphate, of a kind taken orally
0
...
...
...
Hãy đăng nhập hoặc đăng ký Thành viên
Pro tại đây để xem toàn bộ văn bản tiếng Anh.
0
0
3004.49.90
- - - Other
0
0
0
0
3004.90
...
...
...
Hãy đăng nhập hoặc đăng ký Thành viên
Pro tại đây để xem toàn bộ văn bản tiếng Anh.
- -
Anaesthetics:
...
...
...
Hãy đăng nhập hoặc đăng ký Thành viên
Pro tại đây để xem toàn bộ văn bản tiếng Anh.
3004.90.49
- - - Other
0
0
0
0
- - Other:
...
...
...
Hãy đăng nhập hoặc đăng ký Thành viên
Pro tại đây để xem toàn bộ văn bản tiếng Anh.
- - - Other:
3004.90.99
...
...
...
Hãy đăng nhập hoặc đăng ký Thành viên
Pro tại đây để xem toàn bộ văn bản tiếng Anh.
0
0
0
0
Chapter 33
...
...
...
Hãy đăng nhập hoặc đăng ký Thành viên
Pro tại đây để xem toàn bộ văn bản tiếng Anh.
Essential oils and resinoids; perfumery, cosmetic or
toilet preparations
33.01
Essential oils
(terpeneless or not), including concretes and absolutes; resinoids; extracted
oleoresins; concentrates of essential oils in fats, in fixed oils, in waxes
or the like, obtained by enfleurage or maceration; terpenic by-products of
the deterpenation of essential oils; aqueous distillates and aqueous
solutions of essential oils.
...
...
...
Hãy đăng nhập hoặc đăng ký Thành viên
Pro tại đây để xem toàn bộ văn bản tiếng Anh.
- Essential
oils of citrus fruit:
3301.12.00
...
...
...
Hãy đăng nhập hoặc đăng ký Thành viên
Pro tại đây để xem toàn bộ văn bản tiếng Anh.
0
0
0
0
3301.19.00
- - Other
0
0
0
...
...
...
Hãy đăng nhập hoặc đăng ký Thành viên
Pro tại đây để xem toàn bộ văn bản tiếng Anh.
- Essential
oils other than those of citrus fruit:
3301.24.00
- - Of peppermint (Mentha piperita)
0
...
...
...
Hãy đăng nhập hoặc đăng ký Thành viên
Pro tại đây để xem toàn bộ văn bản tiếng Anh.
0
0
3301.25.00
- - Of other
mints
0
0
0
0
3301.29
...
...
...
Hãy đăng nhập hoặc đăng ký Thành viên
Pro tại đây để xem toàn bộ văn bản tiếng Anh.
3301.29.10
- - - Of lemon grass, citronella, nutmeg, cinnamon,
ginger, cardamom, fennel or palmrose
0
0
0
...
...
...
Hãy đăng nhập hoặc đăng ký Thành viên
Pro tại đây để xem toàn bộ văn bản tiếng Anh.
3301.29.20
- - - Of sandalwood
0
0
0
0
3301.29.90
- - - Other
0
...
...
...
Hãy đăng nhập hoặc đăng ký Thành viên
Pro tại đây để xem toàn bộ văn bản tiếng Anh.
0
0
3301.30.00
- Resinoids
0
0
0
0
3301.90
...
...
...
Hãy đăng nhập hoặc đăng ký Thành viên
Pro tại đây để xem toàn bộ văn bản tiếng Anh.
3301.90.10
- - Aqueous
distillates and aqueous solutions of essential oils suitable for medicinal
use
0
0
0
...
...
...
Hãy đăng nhập hoặc đăng ký Thành viên
Pro tại đây để xem toàn bộ văn bản tiếng Anh.
3301.90.90
- - Other
0
0
0
0
33.04
Beauty or
make-up preparations and preparations for the care of the skin (other than
medicaments), including sunscreen or sun tan preparations; manicure or
pedicure preparations.
...
...
...
Hãy đăng nhập hoặc đăng ký Thành viên
Pro tại đây để xem toàn bộ văn bản tiếng Anh.
3304.10.00
- Lip make-up
preparations
16
12
8
5
3304.20.00
...
...
...
Hãy đăng nhập hoặc đăng ký Thành viên
Pro tại đây để xem toàn bộ văn bản tiếng Anh.
17
13
9
5
3304.30.00
- Manicure and
pedicure preparations
0
0
0
...
...
...
Hãy đăng nhập hoặc đăng ký Thành viên
Pro tại đây để xem toàn bộ văn bản tiếng Anh.
- Other:
3304.91.00
- - Powders,
whether or not compressed
0
...
...
...
Hãy đăng nhập hoặc đăng ký Thành viên
Pro tại đây để xem toàn bộ văn bản tiếng Anh.
0
0
3304.99
- - Other:
3304.99.20
...
...
...
Hãy đăng nhập hoặc đăng ký Thành viên
Pro tại đây để xem toàn bộ văn bản tiếng Anh.
0
0
0
0
3304.99.30
- - - Other face or skin creams and lotions
0
0
0
...
...
...
Hãy đăng nhập hoặc đăng ký Thành viên
Pro tại đây để xem toàn bộ văn bản tiếng Anh.
3304.99.90
- - - Other
0
0
0
0
Chapter 35
...
...
...
Hãy đăng nhập hoặc đăng ký Thành viên
Pro tại đây để xem toàn bộ văn bản tiếng Anh.
Albuminoidal substances; modified starches; glues;
enzymes
35.02
...
...
...
Hãy đăng nhập hoặc đăng ký Thành viên
Pro tại đây để xem toàn bộ văn bản tiếng Anh.
3502.90.00
- Other
0
0
0
...
...
...
Hãy đăng nhập hoặc đăng ký Thành viên
Pro tại đây để xem toàn bộ văn bản tiếng Anh.
Chapter 38
Miscellaneous chemical products
...
...
...
Hãy đăng nhập hoặc đăng ký Thành viên
Pro tại đây để xem toàn bộ văn bản tiếng Anh.
38.02
Activated
carbon; activated natural mineral products; animal black, including spent
animal black.
3802.10.00
...
...
...
Hãy đăng nhập hoặc đăng ký Thành viên
Pro tại đây để xem toàn bộ văn bản tiếng Anh.
0
0
0
0
3802.90
- Other:
...
...
...
Hãy đăng nhập hoặc đăng ký Thành viên
Pro tại đây để xem toàn bộ văn bản tiếng Anh.
3802.90.10
- - Activated
bauxite
0
0
0
0
3802.90.20
- - Activated
clays or activated earths
0
...
...
...
Hãy đăng nhập hoặc đăng ký Thành viên
Pro tại đây để xem toàn bộ văn bản tiếng Anh.
0
0
3802.90.90
- - Other
0
0
0
0
38.06
...
...
...
Hãy đăng nhập hoặc đăng ký Thành viên
Pro tại đây để xem toàn bộ văn bản tiếng Anh.
3806.10.00
- Rosin and
resin acids
0
0
0
...
...
...
Hãy đăng nhập hoặc đăng ký Thành viên
Pro tại đây để xem toàn bộ văn bản tiếng Anh.
3806.20.00
- Salts of
rosin, of resin acids or of derivatives of rosin or resin acids, other than
salts of rosin adducts
0
0
0
0
3806.90
- Other:
...
...
...
Hãy đăng nhập hoặc đăng ký Thành viên
Pro tại đây để xem toàn bộ văn bản tiếng Anh.
3806.90.10
- - Run gums in
blocks
0
0
0
0
3806.90.90
...
...
...
Hãy đăng nhập hoặc đăng ký Thành viên
Pro tại đây để xem toàn bộ văn bản tiếng Anh.
0
0
0
0
38.08
Insecticides,
rodenticides, fungicides, herbicides, anti-sprouting products and
plant-growth regulators, disinfectants and similar products, put up in forms
or packings for retail sale or as preparations or articles (for example,
sulphur-treated bands, wicks and candles, and fly-papers).
...
...
...
Hãy đăng nhập hoặc đăng ký Thành viên
Pro tại đây để xem toàn bộ văn bản tiếng Anh.
- Goods
specified in Subheading Note 1 to this Chapter:
3808.52
- - DDT (ISO)
(clofenotane (INN)), in packings of a net weight content not exceeding 300 g:
...
...
...
Hãy đăng nhập hoặc đăng ký Thành viên
Pro tại đây để xem toàn bộ văn bản tiếng Anh.
3808.52.10
- - - Wood preservatives, being preparations other than
surface coatings, containing insecticides or fungicides
0
0
0
0
3808.52.90
...
...
...
Hãy đăng nhập hoặc đăng ký Thành viên
Pro tại đây để xem toàn bộ văn bản tiếng Anh.
0
0
0
0
3808.59
- - Other:
...
...
...
Hãy đăng nhập hoặc đăng ký Thành viên
Pro tại đây để xem toàn bộ văn bản tiếng Anh.
3808.59.10
- - - Insecticides
0
0
0
0
- - - Fungicides:
...
...
...
Hãy đăng nhập hoặc đăng ký Thành viên
Pro tại đây để xem toàn bộ văn bản tiếng Anh.
3808.59.21
- - - - In aerosol
containers
0
0
0
0
3808.59.29
...
...
...
Hãy đăng nhập hoặc đăng ký Thành viên
Pro tại đây để xem toàn bộ văn bản tiếng Anh.
0
0
0
0
- - - Herbicides:
...
...
...
Hãy đăng nhập hoặc đăng ký Thành viên
Pro tại đây để xem toàn bộ văn bản tiếng Anh.
3808.59.31
- - - - In aerosol containers
0
0
0
0
3808.59.39
- - - - Other
0
...
...
...
Hãy đăng nhập hoặc đăng ký Thành viên
Pro tại đây để xem toàn bộ văn bản tiếng Anh.
0
0
3808.59.40
- - - Anti-sprouting products
0
0
0
0
3808.59.50
...
...
...
Hãy đăng nhập hoặc đăng ký Thành viên
Pro tại đây để xem toàn bộ văn bản tiếng Anh.
0
0
0
0
3808.59.60
- - - Disinfectants
0
0
0
...
...
...
Hãy đăng nhập hoặc đăng ký Thành viên
Pro tại đây để xem toàn bộ văn bản tiếng Anh.
- - - Other:
3808.59.91
- - - - Wood preservatives, being preparations other than
surface coatings, containing insecticides or fungicides
0
...
...
...
Hãy đăng nhập hoặc đăng ký Thành viên
Pro tại đây để xem toàn bộ văn bản tiếng Anh.
0
0
3808.59.99
- - - - Other
0
0
0
0
...
...
...
Hãy đăng nhập hoặc đăng ký Thành viên
Pro tại đây để xem toàn bộ văn bản tiếng Anh.
3808.61
- - In packings of a
net weight content not exceeding 300 g:
...
...
...
Hãy đăng nhập hoặc đăng ký Thành viên
Pro tại đây để xem toàn bộ văn bản tiếng Anh.
3808.61.10
- - - Mosquito
repellent coils
0
0
0
0
3808.61.20
- - - Mosquito repellent mats
0
...
...
...
Hãy đăng nhập hoặc đăng ký Thành viên
Pro tại đây để xem toàn bộ văn bản tiếng Anh.
0
0
3808.61.30
- - - In aerosol cans
0
0
0
0
3808.61.40
...
...
...
Hãy đăng nhập hoặc đăng ký Thành viên
Pro tại đây để xem toàn bộ văn bản tiếng Anh.
0
0
0
0
3808.61.50
- - - Other, having deodorising function
0
0
0
...
...
...
Hãy đăng nhập hoặc đăng ký Thành viên
Pro tại đây để xem toàn bộ văn bản tiếng Anh.
3808.61.90
- - - Other
0
0
0
0
3808.62
- - In packings
of a net weight content exceeding 300 g but not exceeding 7.5 kg:
...
...
...
Hãy đăng nhập hoặc đăng ký Thành viên
Pro tại đây để xem toàn bộ văn bản tiếng Anh.
3808.62.10
- - - Powder for moulding into mosquito coils
0
0
0
0
3808.62.20
...
...
...
Hãy đăng nhập hoặc đăng ký Thành viên
Pro tại đây để xem toàn bộ văn bản tiếng Anh.
0
0
0
0
3808.62.30
- - - Mosquito repellent mats
0
0
0
...
...
...
Hãy đăng nhập hoặc đăng ký Thành viên
Pro tại đây để xem toàn bộ văn bản tiếng Anh.
3808.62.40
- - - In aerosol cans
0
0
0
0
3808.62.50
- - - Other, in liquid form
0
...
...
...
Hãy đăng nhập hoặc đăng ký Thành viên
Pro tại đây để xem toàn bộ văn bản tiếng Anh.
0
0
3808.62.90
- - - Other
0
0
0
0
3808.69
...
...
...
Hãy đăng nhập hoặc đăng ký Thành viên
Pro tại đây để xem toàn bộ văn bản tiếng Anh.
3808.69.10
- - - Powder for moulding into mosquito coils
0
0
0
...
...
...
Hãy đăng nhập hoặc đăng ký Thành viên
Pro tại đây để xem toàn bộ văn bản tiếng Anh.
3808.69.90
- - - Other
0
0
0
0
- Other:
...
...
...
Hãy đăng nhập hoặc đăng ký Thành viên
Pro tại đây để xem toàn bộ văn bản tiếng Anh.
3808.91
- -
Insecticides:
3808.91.10
...
...
...
Hãy đăng nhập hoặc đăng ký Thành viên
Pro tại đây để xem toàn bộ văn bản tiếng Anh.
0
0
0
0
3808.91.20
- - - Other, powder for moulding into mosquito coils
0
0
0
...
...
...
Hãy đăng nhập hoặc đăng ký Thành viên
Pro tại đây để xem toàn bộ văn bản tiếng Anh.
3808.91.30
- - - In aerosol containers
0
0
0
0
3808.91.40
- - - Mosquito repellent coils
0
...
...
...
Hãy đăng nhập hoặc đăng ký Thành viên
Pro tại đây để xem toàn bộ văn bản tiếng Anh.
0
0
3808.91.50
- - - Mosquito repellent mats
0
0
0
0
3808.91.90
...
...
...
Hãy đăng nhập hoặc đăng ký Thành viên
Pro tại đây để xem toàn bộ văn bản tiếng Anh.
0
0
0
0
3808.92
- - Fungicides:
...
...
...
Hãy đăng nhập hoặc đăng ký Thành viên
Pro tại đây để xem toàn bộ văn bản tiếng Anh.
- - - In aerosol containers:
3808.92.11
- - - - With a
validamycin content not exceeding 3% by net weight
0
...
...
...
Hãy đăng nhập hoặc đăng ký Thành viên
Pro tại đây để xem toàn bộ văn bản tiếng Anh.
0
0
3808.92.19
- - - - Other
0
0
0
0
3808.92.90
...
...
...
Hãy đăng nhập hoặc đăng ký Thành viên
Pro tại đây để xem toàn bộ văn bản tiếng Anh.
0
0
0
0
Chapter 39
...
...
...
Hãy đăng nhập hoặc đăng ký Thành viên
Pro tại đây để xem toàn bộ văn bản tiếng Anh.
Plastics and articles thereof
39.26
Other
articles of plastics and articles of other materials of headings 39.01 to
39.14.
...
...
...
Hãy đăng nhập hoặc đăng ký Thành viên
Pro tại đây để xem toàn bộ văn bản tiếng Anh.
3926.90
- Other:
3926.90.10
...
...
...
Hãy đăng nhập hoặc đăng ký Thành viên
Pro tại đây để xem toàn bộ văn bản tiếng Anh.
0
0
0
0
3926.90.20
- - Fans and
handscreens, frames and handles therefor, and parts thereof
0
0
0
...
...
...
Hãy đăng nhập hoặc đăng ký Thành viên
Pro tại đây để xem toàn bộ văn bản tiếng Anh.
- - Other:
3926.90.91
- - - Of a kind used for grain storage
0
...
...
...
Hãy đăng nhập hoặc đăng ký Thành viên
Pro tại đây để xem toàn bộ văn bản tiếng Anh.
0
0
3926.90.92
- - - Empty capsules of a kind suitable for
pharmaceutical use
0
0
0
0
3926.90.99
...
...
...
Hãy đăng nhập hoặc đăng ký Thành viên
Pro tại đây để xem toàn bộ văn bản tiếng Anh.
0
0
0
0
Chapter 40
...
...
...
Hãy đăng nhập hoặc đăng ký Thành viên
Pro tại đây để xem toàn bộ văn bản tiếng Anh.
Rubber and articles thereof
40.16
Other
articles of vulcanised rubber other than hard rubber.
...
...
...
Hãy đăng nhập hoặc đăng ký Thành viên
Pro tại đây để xem toàn bộ văn bản tiếng Anh.
4016.10
- Of cellular
rubber:
4016.10.10
...
...
...
Hãy đăng nhập hoặc đăng ký Thành viên
Pro tại đây để xem toàn bộ văn bản tiếng Anh.
16
12
8
5
4016.10.20
- - Floor tiles
and wall tiles
16
12
8
...
...
...
Hãy đăng nhập hoặc đăng ký Thành viên
Pro tại đây để xem toàn bộ văn bản tiếng Anh.
4016.10.90
- - Other
0
0
0
0
- Other:
...
...
...
Hãy đăng nhập hoặc đăng ký Thành viên
Pro tại đây để xem toàn bộ văn bản tiếng Anh.
4016.91
- - Floor
coverings and mats:
4016.91.10
...
...
...
Hãy đăng nhập hoặc đăng ký Thành viên
Pro tại đây để xem toàn bộ văn bản tiếng Anh.
0
0
0
0
4016.91.20
- - - Tiles
0
0
0
...
...
...
Hãy đăng nhập hoặc đăng ký Thành viên
Pro tại đây để xem toàn bộ văn bản tiếng Anh.
4016.91.90
- - - Other
0
0
0
0
4016.99
- - Other:
...
...
...
Hãy đăng nhập hoặc đăng ký Thành viên
Pro tại đây để xem toàn bộ văn bản tiếng Anh.
- - - Parts and accessories of a kind used for vehicles
of Chapter 87:
4016.99.11
...
...
...
Hãy đăng nhập hoặc đăng ký Thành viên
Pro tại đây để xem toàn bộ văn bản tiếng Anh.
8
7
6
5
4016.99.12
- - - - For
vehicles of heading 87.11
8
7
6
...
...
...
Hãy đăng nhập hoặc đăng ký Thành viên
Pro tại đây để xem toàn bộ văn bản tiếng Anh.
4016.99.13
- - - - Weatherstripping, of a kind used on motor
vehicles of heading 87.02, 87.03 or 87.04
8
7
6
5
4016.99.15
- - - - For
vehicles of heading 87.09, 87.13, 87.15 or 87.16
0
...
...
...
Hãy đăng nhập hoặc đăng ký Thành viên
Pro tại đây để xem toàn bộ văn bản tiếng Anh.
0
0
4016.99.16
- - - - Bicycle mudguards
0
0
0
0
4016.99.17
...
...
...
Hãy đăng nhập hoặc đăng ký Thành viên
Pro tại đây để xem toàn bộ văn bản tiếng Anh.
0
0
0
0
4016.99.18
- - - - Other
bicycle accessories
0
0
0
...
...
...
Hãy đăng nhập hoặc đăng ký Thành viên
Pro tại đây để xem toàn bộ văn bản tiếng Anh.
4016.99.19
- - - - Other
0
0
0
0
4016.99.20
- - - Parts and accessories of rotochutes of heading
88.04
0
...
...
...
Hãy đăng nhập hoặc đăng ký Thành viên
Pro tại đây để xem toàn bộ văn bản tiếng Anh.
0
0
4016.99.30
- - - Rubber bands
0
0
0
0
4016.99.40
...
...
...
Hãy đăng nhập hoặc đăng ký Thành viên
Pro tại đây để xem toàn bộ văn bản tiếng Anh.
0
0
0
0
- - - Other articles of a kind used in machinery or
mechanical or electrical appliances, or for other technical uses:
...
...
...
Hãy đăng nhập hoặc đăng ký Thành viên
Pro tại đây để xem toàn bộ văn bản tiếng Anh.
4016.99.51
- - - - Rubber
rollers
0
0
0
0
4016.99.52
- - - - Tyre mould bladders
0
...
...
...
Hãy đăng nhập hoặc đăng ký Thành viên
Pro tại đây để xem toàn bộ văn bản tiếng Anh.
0
0
4016.99.53
- - - - Electrical insulator hoods
0
0
0
0
4016.99.54
...
...
...
Hãy đăng nhập hoặc đăng ký Thành viên
Pro tại đây để xem toàn bộ văn bản tiếng Anh.
0
0
0
0
4016.99.59
- - - - Other
0
0
0
...
...
...
Hãy đăng nhập hoặc đăng ký Thành viên
Pro tại đây để xem toàn bộ văn bản tiếng Anh.
4016.99.60
- - - Rail pads
0
0
0
0
4016.99.70
- - - Structural bearings including bridge bearings
0
...
...
...
Hãy đăng nhập hoặc đăng ký Thành viên
Pro tại đây để xem toàn bộ văn bản tiếng Anh.
0
0
- - - Other:
4016.99.91
...
...
...
Hãy đăng nhập hoặc đăng ký Thành viên
Pro tại đây để xem toàn bộ văn bản tiếng Anh.
0
0
0
0
4016.99.99
- - - - Other
0
0
0
...
...
...
Hãy đăng nhập hoặc đăng ký Thành viên
Pro tại đây để xem toàn bộ văn bản tiếng Anh.
Chapter 41
Raw hides and skins (other than furskins) and leather
...
...
...
Hãy đăng nhập hoặc đăng ký Thành viên
Pro tại đây để xem toàn bộ văn bản tiếng Anh.
41.01
Raw hides
and skins of bovine (including buffalo) or equine animals (fresh, or salted,
dried, limed, pickled or otherwise preserved, but not tanned,
parchment-dressed or further prepared), whether or not dehaired or split.
4101.90
...
...
...
Hãy đăng nhập hoặc đăng ký Thành viên
Pro tại đây để xem toàn bộ văn bản tiếng Anh.
4101.90.10
- - Pre-tanned
0
0
0
...
...
...
Hãy đăng nhập hoặc đăng ký Thành viên
Pro tại đây để xem toàn bộ văn bản tiếng Anh.
4101.90.90
- - Other
0
0
0
0
41.04
Tanned or
crust hides and skins of bovine (including buffalo) or equine animals,
without hair on, whether or not split, but not further prepared.
...
...
...
Hãy đăng nhập hoặc đăng ký Thành viên
Pro tại đây để xem toàn bộ văn bản tiếng Anh.
- In the wet
state (including wet-blue):
4104.11
...
...
...
Hãy đăng nhập hoặc đăng ký Thành viên
Pro tại đây để xem toàn bộ văn bản tiếng Anh.
4104.11.10
- - - Of bovine, vegetable tanned
0
0
0
...
...
...
Hãy đăng nhập hoặc đăng ký Thành viên
Pro tại đây để xem toàn bộ văn bản tiếng Anh.
4104.11.90
- - - Other
0
0
0
0
41.07
Leather
further prepared after tanning or crusting, including parchment-dressed
leather, of bovine (including buffalo) or equine animals, without hair on,
whether or not split, other than leather of heading 41.14.
...
...
...
Hãy đăng nhập hoặc đăng ký Thành viên
Pro tại đây để xem toàn bộ văn bản tiếng Anh.
- Whole hides
and skins:
4107.11.00
...
...
...
Hãy đăng nhập hoặc đăng ký Thành viên
Pro tại đây để xem toàn bộ văn bản tiếng Anh.
0
0
0
0
Chapter 42
...
...
...
Hãy đăng nhập hoặc đăng ký Thành viên
Pro tại đây để xem toàn bộ văn bản tiếng Anh.
Articles of leather; saddlery and harness; travel goods,
handbags and similar containers; articles of animal gut (other than silk-worm
gut)
4201.00.00
Saddlery and
harness for any animal (including traces, leads, knee pads, muzzles, saddle
cloths, saddle bags, dog coats and the like), of any material.
0
...
...
...
Hãy đăng nhập hoặc đăng ký Thành viên
Pro tại đây để xem toàn bộ văn bản tiếng Anh.
0
0
42.02
Trunks,
suit-cases, vanity-cases, executive-cases, brief-cases, school satchels,
spectacle cases, binocular cases, camera cases, musical instrument cases, gun
cases, holsters and similar containers; travelling-bags, insulated food or
beverages bags, toilet bags, rucksacks, handbags, shopping-bags, wallets,
purses, map-cases, cigarette-cases, tobacco-pouches, tool bags, sports bags,
bottle-cases, jewellery boxes, powder-boxes, cutlery cases and similar
containers, of leather or of composition leather, of sheeting of plastics, of
textile materials, of vulcanized fibre or of paperboard, or wholly or mainly
covered with such materials or with paper.
...
...
...
Hãy đăng nhập hoặc đăng ký Thành viên
Pro tại đây để xem toàn bộ văn bản tiếng Anh.
4202.11
- - With outer
surface of leather or of composition leather:
...
...
...
Hãy đăng nhập hoặc đăng ký Thành viên
Pro tại đây để xem toàn bộ văn bản tiếng Anh.
4202.11.10
- - - Suit-case
or brief-case with maximum dimensions of 56cm x 45cm x 25cm
0
0
0
0
4202.11.90
- - - Other
0
...
...
...
Hãy đăng nhập hoặc đăng ký Thành viên
Pro tại đây để xem toàn bộ văn bản tiếng Anh.
0
0
4202.12
- - With outer
surface of plastic sheeting or of textile materials:
...
...
...
Hãy đăng nhập hoặc đăng ký Thành viên
Pro tại đây để xem toàn bộ văn bản tiếng Anh.
4202.12.11
- - - - With outer
surface of vulcanised fibre
0
0
0
...
...
...
Hãy đăng nhập hoặc đăng ký Thành viên
Pro tại đây để xem toàn bộ văn bản tiếng Anh.
4202.12.19
- - - - Other
0
0
0
0
- Handbags,
whether or not with shoulder strap, including those without handle:
...
...
...
Hãy đăng nhập hoặc đăng ký Thành viên
Pro tại đây để xem toàn bộ văn bản tiếng Anh.
4202.21.00
- - With outer
surface of leather or of composition leather
0
0
0
0
4202.22.00
...
...
...
Hãy đăng nhập hoặc đăng ký Thành viên
Pro tại đây để xem toàn bộ văn bản tiếng Anh.
0
0
0
0
4202.29.00
- - Other
0
0
0
...
...
...
Hãy đăng nhập hoặc đăng ký Thành viên
Pro tại đây để xem toàn bộ văn bản tiếng Anh.
- Articles of a
kind normally carried in the pocket or in the handbag:
4202.39.00
- - Other
0
...
...
...
Hãy đăng nhập hoặc đăng ký Thành viên
Pro tại đây để xem toàn bộ văn bản tiếng Anh.
0
0
Chapter 44
...
...
...
Hãy đăng nhập hoặc đăng ký Thành viên
Pro tại đây để xem toàn bộ văn bản tiếng Anh.
44.02
Wood
charcoal (including shell or nut charcoal), whether or not agglomerated.
...
...
...
Hãy đăng nhập hoặc đăng ký Thành viên
Pro tại đây để xem toàn bộ văn bản tiếng Anh.
4402.90
- Other:
4402.90.10
- - Of coconut
shell
0
...
...
...
Hãy đăng nhập hoặc đăng ký Thành viên
Pro tại đây để xem toàn bộ văn bản tiếng Anh.
0
0
4402.90.90
- - Other
0
0
0
0
44.20
...
...
...
Hãy đăng nhập hoặc đăng ký Thành viên
Pro tại đây để xem toàn bộ văn bản tiếng Anh.
4420.10.00
- Statuettes
and other ornaments, of wood
0
0
0
...
...
...
Hãy đăng nhập hoặc đăng ký Thành viên
Pro tại đây để xem toàn bộ văn bản tiếng Anh.
44.21
Other
articles of wood.
- Other:
...
...
...
Hãy đăng nhập hoặc đăng ký Thành viên
Pro tại đây để xem toàn bộ văn bản tiếng Anh.
4421.91
- - Of bamboo:
4421.91.90
...
...
...
Hãy đăng nhập hoặc đăng ký Thành viên
Pro tại đây để xem toàn bộ văn bản tiếng Anh.
0
0
0
0
4421.99
- - Other:
...
...
...
Hãy đăng nhập hoặc đăng ký Thành viên
Pro tại đây để xem toàn bộ văn bản tiếng Anh.
- - - Other:
4421.99.95
- - - - Sticks for
making joss sticks
0
...
...
...
Hãy đăng nhập hoặc đăng ký Thành viên
Pro tại đây để xem toàn bộ văn bản tiếng Anh.
0
0
4421.99.96
- - - - Barecore
0
0
0
0
4421.99.99
...
...
...
Hãy đăng nhập hoặc đăng ký Thành viên
Pro tại đây để xem toàn bộ văn bản tiếng Anh.
0
0
0
0
Chapter 46
...
...
...
Hãy đăng nhập hoặc đăng ký Thành viên
Pro tại đây để xem toàn bộ văn bản tiếng Anh.
Manufactures of straw, of esparto or of other plaiting
materials; basketware and wickerwork
46.01
Plaits and
similar products of plaiting materials, whether or not assembled into strips;
plaiting materials, plaits and similar products of plaiting materials, bound
together in parallel strands or woven, in sheet form, whether or not being
finished articles (for example, mats, matting, screens).
...
...
...
Hãy đăng nhập hoặc đăng ký Thành viên
Pro tại đây để xem toàn bộ văn bản tiếng Anh.
- Other:
4601.93
...
...
...
Hãy đăng nhập hoặc đăng ký Thành viên
Pro tại đây để xem toàn bộ văn bản tiếng Anh.
4601.93.10
- - - Plaits and similar products of plaiting
materials, whether or not assembled into strips
0
0
0
...
...
...
Hãy đăng nhập hoặc đăng ký Thành viên
Pro tại đây để xem toàn bộ văn bản tiếng Anh.
4601.93.20
- - - Fans and handscreens, frames and handles
therefor, and parts thereof
0
0
0
0
4601.93.90
- - - Other
0
...
...
...
Hãy đăng nhập hoặc đăng ký Thành viên
Pro tại đây để xem toàn bộ văn bản tiếng Anh.
0
0
4601.94
- - Of other
vegetable materials:
4601.94.10
...
...
...
Hãy đăng nhập hoặc đăng ký Thành viên
Pro tại đây để xem toàn bộ văn bản tiếng Anh.
0
0
0
0
4601.94.20
- - - Fans and handscreens, frames and handles
therefor, and parts thereof
0
0
0
...
...
...
Hãy đăng nhập hoặc đăng ký Thành viên
Pro tại đây để xem toàn bộ văn bản tiếng Anh.
4601.94.90
- - - Other
0
0
0
0
46.02
Basketwork,
wickerwork and other articles, made directly to shape from plaiting materials
or made up from goods of heading 46.01; articles of loofah.
...
...
...
Hãy đăng nhập hoặc đăng ký Thành viên
Pro tại đây để xem toàn bộ văn bản tiếng Anh.
4602.90
- Other:
4602.90.10
...
...
...
Hãy đăng nhập hoặc đăng ký Thành viên
Pro tại đây để xem toàn bộ văn bản tiếng Anh.
0
0
0
0
4602.90.20
- - Envelopes
for bottles
0
0
0
...
...
...
Hãy đăng nhập hoặc đăng ký Thành viên
Pro tại đây để xem toàn bộ văn bản tiếng Anh.
4602.90.90
- - Other
0
0
0
0
Chapter 48
...
...
...
Hãy đăng nhập hoặc đăng ký Thành viên
Pro tại đây để xem toàn bộ văn bản tiếng Anh.
Paper and paperboard; articles of paper pulp, of paper or
of paperboard
48.02
...
...
...
Hãy đăng nhập hoặc đăng ký Thành viên
Pro tại đây để xem toàn bộ văn bản tiếng Anh.
4802.20
- Paper and
paperboard of a kind used as a base for photo-sensitive, heat-sensitive or
electro-sensitive paper or paperboard:
...
...
...
Hãy đăng nhập hoặc đăng ký Thành viên
Pro tại đây để xem toàn bộ văn bản tiếng Anh.
4802.20.10
- - In rolls of
not more than 15 cm in width or in rectangular (including square) sheets of
which no side exceeds 36 cm in the unfolded state
0
0
0
0
4802.20.90
- - Other
0
...
...
...
Hãy đăng nhập hoặc đăng ký Thành viên
Pro tại đây để xem toàn bộ văn bản tiếng Anh.
0
0
Chapter 61
...
...
...
Hãy đăng nhập hoặc đăng ký Thành viên
Pro tại đây để xem toàn bộ văn bản tiếng Anh.
61.13
Garments,
made up of knitted or crocheted fabrics of heading 59.03, 59.06 or 59.07.
...
...
...
Hãy đăng nhập hoặc đăng ký Thành viên
Pro tại đây để xem toàn bộ văn bản tiếng Anh.
6113.00.10
- Divers’ suits
(wetsuits)
0
0
0
0
6113.00.30
- Garments used
for protection from fire
0
...
...
...
Hãy đăng nhập hoặc đăng ký Thành viên
Pro tại đây để xem toàn bộ văn bản tiếng Anh.
0
0
6113.00.40
- Other
protective work garments
0
0
0
0
6113.00.90
...
...
...
Hãy đăng nhập hoặc đăng ký Thành viên
Pro tại đây để xem toàn bộ văn bản tiếng Anh.
0
0
0
0
Chapter 62
...
...
...
Hãy đăng nhập hoặc đăng ký Thành viên
Pro tại đây để xem toàn bộ văn bản tiếng Anh.
Articles of apparel and clothing accessories, not
knitted or crocheted
62.05
Men’s or boys’ shirts.
...
...
...
Hãy đăng nhập hoặc đăng ký Thành viên
Pro tại đây để xem toàn bộ văn bản tiếng Anh.
6205.90
-
Of other textile materials:
...
...
...
Hãy đăng nhập hoặc đăng ký Thành viên
Pro tại đây để xem toàn bộ văn bản tiếng Anh.
6205.90.91
- - - Printed by the traditional batik process
0
0
0
...
...
...
Hãy đăng nhập hoặc đăng ký Thành viên
Pro tại đây để xem toàn bộ văn bản tiếng Anh.
6205.90.92
- - - Barong Tagalog
0
0
0
0
6205.90.99
- - - Other
0
...
...
...
Hãy đăng nhập hoặc đăng ký Thành viên
Pro tại đây để xem toàn bộ văn bản tiếng Anh.
0
0
Chapter 65
...
...
...
Hãy đăng nhập hoặc đăng ký Thành viên
Pro tại đây để xem toàn bộ văn bản tiếng Anh.
6504.00.00
Hats
and other headgear, plaited or made by assembling strips of any material,
whether or not lined or trimmed.
0
0
0
...
...
...
Hãy đăng nhập hoặc đăng ký Thành viên
Pro tại đây để xem toàn bộ văn bản tiếng Anh.
65.05
Hats and other headgear, knitted or crocheted, or made up
from lace, felt or other textile fabric, in the piece (but not in strips),
whether or not lined or trimmed; hair-nets of any material, whether or not
lined or trimmed.
6505.00.10
-
Headgear of a kind used for religious purposes
0
...
...
...
Hãy đăng nhập hoặc đăng ký Thành viên
Pro tại đây để xem toàn bộ văn bản tiếng Anh.
0
0
6505.00.20
-
Hair-nets
0
0
0
0
6505.00.90
...
...
...
Hãy đăng nhập hoặc đăng ký Thành viên
Pro tại đây để xem toàn bộ văn bản tiếng Anh.
0
0
0
0
Chapter 69
...
...
...
Hãy đăng nhập hoặc đăng ký Thành viên
Pro tại đây để xem toàn bộ văn bản tiếng Anh.
Ceramic products
69.13
Statuettes and other ornamental ceramic articles.
...
...
...
Hãy đăng nhập hoặc đăng ký Thành viên
Pro tại đây để xem toàn bộ văn bản tiếng Anh.
6913.90
-
Other:
6913.90.10
...
...
...
Hãy đăng nhập hoặc đăng ký Thành viên
Pro tại đây để xem toàn bộ văn bản tiếng Anh.
0
0
0
0
6913.90.90
-
- Other
0
0
0
...
...
...
Hãy đăng nhập hoặc đăng ký Thành viên
Pro tại đây để xem toàn bộ văn bản tiếng Anh.
Chapter 71
Natural or cultured pearls, precious or
semi-precious stones, precious metals, metals clad with precious metal, and
articles thereof; imitation jewellery; coin
...
...
...
Hãy đăng nhập hoặc đăng ký Thành viên
Pro tại đây để xem toàn bộ văn bản tiếng Anh.
71.08
Gold (including gold plated with platinum) unwrought or
in semi-manufactured forms, or in powder form.
...
...
...
Hãy đăng nhập hoặc đăng ký Thành viên
Pro tại đây để xem toàn bộ văn bản tiếng Anh.
7108.11.00
-
- Powder
0
0
0
...
...
...
Hãy đăng nhập hoặc đăng ký Thành viên
Pro tại đây để xem toàn bộ văn bản tiếng Anh.
7108.13.00
-
- Other semi-manufactured forms
0
0
0
0
7108.20.00
-
Monetary
0
...
...
...
Hãy đăng nhập hoặc đăng ký Thành viên
Pro tại đây để xem toàn bộ văn bản tiếng Anh.
0
0
71.13
Articles of jewellery and parts thereof, of precious
metal or of metal clad with precious metal.
...
...
...
Hãy đăng nhập hoặc đăng ký Thành viên
Pro tại đây để xem toàn bộ văn bản tiếng Anh.
7113.11
-
- Of silver, whether or not plated or clad
with other precious metal:
...
...
...
Hãy đăng nhập hoặc đăng ký Thành viên
Pro tại đây để xem toàn bộ văn bản tiếng Anh.
7113.11.10
-
- - Parts
0
0
0
0
7113.11.90
- - - Other
0
...
...
...
Hãy đăng nhập hoặc đăng ký Thành viên
Pro tại đây để xem toàn bộ văn bản tiếng Anh.
0
0
7113.19
-
- Of other precious metal, whether or not plated or clad with precious metal:
7113.19.10
...
...
...
Hãy đăng nhập hoặc đăng ký Thành viên
Pro tại đây để xem toàn bộ văn bản tiếng Anh.
0
0
0
0
7113.19.90
-
- - Other
0
0
0
...
...
...
Hãy đăng nhập hoặc đăng ký Thành viên
Pro tại đây để xem toàn bộ văn bản tiếng Anh.
7113.20
-
Of base metal clad with precious metal:
7113.20.10
-
- Parts
0
...
...
...
Hãy đăng nhập hoặc đăng ký Thành viên
Pro tại đây để xem toàn bộ văn bản tiếng Anh.
0
0
7113.20.90
-
- Other
0
0
0
0
...
...
...
Hãy đăng nhập hoặc đăng ký Thành viên
Pro tại đây để xem toàn bộ văn bản tiếng Anh.
Iron and steel
...
...
...
Hãy đăng nhập hoặc đăng ký Thành viên
Pro tại đây để xem toàn bộ văn bản tiếng Anh.
72.04
Ferrous waste and scrap; remelting scrap ingots of iron
or steel.
7204.10.00
-
Waste and scrap of cast iron
0
...
...
...
Hãy đăng nhập hoặc đăng ký Thành viên
Pro tại đây để xem toàn bộ văn bản tiếng Anh.
0
0
-
Waste and scrap of alloy steel:
7204.29.00
...
...
...
Hãy đăng nhập hoặc đăng ký Thành viên
Pro tại đây để xem toàn bộ văn bản tiếng Anh.
0
0
0
0
72.07
Semi-finished products of iron or non-alloy steel.
...
...
...
Hãy đăng nhập hoặc đăng ký Thành viên
Pro tại đây để xem toàn bộ văn bản tiếng Anh.
-
Containing by weight less than 0.25% of carbon:
7207.11.00
-
- Of rectangular (including square) cross-section, the width measuring less
than twice the thickness
8
...
...
...
Hãy đăng nhập hoặc đăng ký Thành viên
Pro tại đây để xem toàn bộ văn bản tiếng Anh.
6
5
7207.12
-
- Other, of rectangular (other than square) cross-section:
7207.12.10
...
...
...
Hãy đăng nhập hoặc đăng ký Thành viên
Pro tại đây để xem toàn bộ văn bản tiếng Anh.
0
0
0
0
7207.12.90
- - - Other
6
6
6
...
...
...
Hãy đăng nhập hoặc đăng ký Thành viên
Pro tại đây để xem toàn bộ văn bản tiếng Anh.
7207.19.00
-
- Other
0
0
0
0
7207.20
-
Containing by weight 0.25% or more of carbon:
...
...
...
Hãy đăng nhập hoặc đăng ký Thành viên
Pro tại đây để xem toàn bộ văn bản tiếng Anh.
-
- Containing by weight less than 0.6% of carbon:
7207.20.10
...
...
...
Hãy đăng nhập hoặc đăng ký Thành viên
Pro tại đây để xem toàn bộ văn bản tiếng Anh.
0
0
0
0
- - - Other:
...
...
...
Hãy đăng nhập hoặc đăng ký Thành viên
Pro tại đây để xem toàn bộ văn bản tiếng Anh.
7207.20.21
- - -
- Blocks roughly shaped by forging;
sheet bars
0
0
0
0
7207.20.29
- - - - Other
8
...
...
...
Hãy đăng nhập hoặc đăng ký Thành viên
Pro tại đây để xem toàn bộ văn bản tiếng Anh.
6
5
-
- Other:
7207.20.91
...
...
...
Hãy đăng nhập hoặc đăng ký Thành viên
Pro tại đây để xem toàn bộ văn bản tiếng Anh.
0
0
0
0
-
- - Other:
...
...
...
Hãy đăng nhập hoặc đăng ký Thành viên
Pro tại đây để xem toàn bộ văn bản tiếng Anh.
7207.20.92
-
- - - Blocks roughly shaped by forging; sheet bars
0
0
0
0
7207.20.99
-
- - - Other
8
...
...
...
Hãy đăng nhập hoặc đăng ký Thành viên
Pro tại đây để xem toàn bộ văn bản tiếng Anh.
6
5
Chapter 75
...
...
...
Hãy đăng nhập hoặc đăng ký Thành viên
Pro tại đây để xem toàn bộ văn bản tiếng Anh.
75.01
Nickel mattes, nickel oxide sinters and other
intermediate products of nickel metallurgy.
...
...
...
Hãy đăng nhập hoặc đăng ký Thành viên
Pro tại đây để xem toàn bộ văn bản tiếng Anh.
7501.20.00
-
Nickel oxide sinters and other intermediate products of nickel metallurgy
0
0
0
0
75.02
Unwrought nickel.
...
...
...
Hãy đăng nhập hoặc đăng ký Thành viên
Pro tại đây để xem toàn bộ văn bản tiếng Anh.
7502.10.00
-
Nickel, not alloyed
0
0
0
0
7502.20.00
...
...
...
Hãy đăng nhập hoặc đăng ký Thành viên
Pro tại đây để xem toàn bộ văn bản tiếng Anh.
0
0
0
0
Chapter 76
...
...
...
Hãy đăng nhập hoặc đăng ký Thành viên
Pro tại đây để xem toàn bộ văn bản tiếng Anh.
Aluminium and articles thereof
7602.00.00
Aluminium waste and scrap.
0
...
...
...
Hãy đăng nhập hoặc đăng ký Thành viên
Pro tại đây để xem toàn bộ văn bản tiếng Anh.
0
0
Chapter 85
...
...
...
Hãy đăng nhập hoặc đăng ký Thành viên
Pro tại đây để xem toàn bộ văn bản tiếng Anh.
85.04
Electrical transformers, static converters (for example,
rectifiers) and inductors.
...
...
...
Hãy đăng nhập hoặc đăng ký Thành viên
Pro tại đây để xem toàn bộ văn bản tiếng Anh.
8504.40
-
Static converters:
-
- For automatic data processing machines and units thereof, and
telecommunications apparatus:
...
...
...
Hãy đăng nhập hoặc đăng ký Thành viên
Pro tại đây để xem toàn bộ văn bản tiếng Anh.
8504.40.11
- - - Uninterrupted power supplies (UPS)
0
0
0
0
8504.40.19
...
...
...
Hãy đăng nhập hoặc đăng ký Thành viên
Pro tại đây để xem toàn bộ văn bản tiếng Anh.
0
0
0
0
8504.40.20
-
- Battery chargers having a rating exceeding 100 kVA
0
0
0
...
...
...
Hãy đăng nhập hoặc đăng ký Thành viên
Pro tại đây để xem toàn bộ văn bản tiếng Anh.
8504.40.30
-
- Other rectifiers
0
0
0
0
8504.40.40
-
- Inverters
0
...
...
...
Hãy đăng nhập hoặc đăng ký Thành viên
Pro tại đây để xem toàn bộ văn bản tiếng Anh.
0
0
8504.40.90
-
- Other
0
0
0
0
85.07
...
...
...
Hãy đăng nhập hoặc đăng ký Thành viên
Pro tại đây để xem toàn bộ văn bản tiếng Anh.
8507.30
-
Nickel-cadmium:
...
...
...
Hãy đăng nhập hoặc đăng ký Thành viên
Pro tại đây để xem toàn bộ văn bản tiếng Anh.
8507.30.10
-
- Of a kind used for aircraft
0
0
0
0
8507.30.90
-
- Other
0
...
...
...
Hãy đăng nhập hoặc đăng ký Thành viên
Pro tại đây để xem toàn bộ văn bản tiếng Anh.
0
0
85.17
Telephone sets, including telephones for cellular
networks or for other wireless networks; other apparatus for the transmission
or reception of voice, images or other data, including apparatus for
communication in a wired or wireless networks (such as a local or wide area
network), other than transmission or reception apparatus of heading 84.43,
85.25, 85.27 or 85.28.
...
...
...
Hãy đăng nhập hoặc đăng ký Thành viên
Pro tại đây để xem toàn bộ văn bản tiếng Anh.
8517.62
-
- Machines for the reception, conversion and transmission or regeneration of
voice, images or other data, including switching and routing apparatus:
...
...
...
Hãy đăng nhập hoặc đăng ký Thành viên
Pro tại đây để xem toàn bộ văn bản tiếng Anh.
8517.62.10
- - - Radio transmitters and radio receivers of a kind
used for simultaneous interpretation at multilingual conferences
0
0
0
0
- - - Units of automatic data processing machines other
than units of heading 84.71:
...
...
...
Hãy đăng nhập hoặc đăng ký Thành viên
Pro tại đây để xem toàn bộ văn bản tiếng Anh.
8517.62.21
-
- - - Control and adaptor units, including gateways, bridges and routers
0
0
0
0
8517.62.29
...
...
...
Hãy đăng nhập hoặc đăng ký Thành viên
Pro tại đây để xem toàn bộ văn bản tiếng Anh.
0
0
0
0
8517.62.30
- - - Telephonic or telegraphic switching apparatus
0
0
0
...
...
...
Hãy đăng nhập hoặc đăng ký Thành viên
Pro tại đây để xem toàn bộ văn bản tiếng Anh.
- - - Other transmission apparatus incorporating
reception apparatus:
8517.62.51
-
- - - Wireless LANs
0
...
...
...
Hãy đăng nhập hoặc đăng ký Thành viên
Pro tại đây để xem toàn bộ văn bản tiếng Anh.
0
0
8517.62.52
- - -
- Transmission and reception
apparatus of a kind used for simultaneous interpretation at multilingual
conferences
0
0
0
0
8517.62.53
...
...
...
Hãy đăng nhập hoặc đăng ký Thành viên
Pro tại đây để xem toàn bộ văn bản tiếng Anh.
0
0
0
0
8517.62.59
-
- - - Other
0
0
0
...
...
...
Hãy đăng nhập hoặc đăng ký Thành viên
Pro tại đây để xem toàn bộ văn bản tiếng Anh.
- - - Other transmission apparatus:
8517.62.61
-
- - - For radio-telephony or radio-telegraphy
0
...
...
...
Hãy đăng nhập hoặc đăng ký Thành viên
Pro tại đây để xem toàn bộ văn bản tiếng Anh.
0
0
8517.62.69
-
- - - Other
0
0
0
0
...
...
...
Hãy đăng nhập hoặc đăng ký Thành viên
Pro tại đây để xem toàn bộ văn bản tiếng Anh.
8517.62.91
- - -
- Portable receivers for calling,
alerting or paging and paging alert devices, including pagers
0
0
0
...
...
...
Hãy đăng nhập hoặc đăng ký Thành viên
Pro tại đây để xem toàn bộ văn bản tiếng Anh.
8517.62.92
- - -
- For radio-telephony or
radio-telegraphy
0
0
0
0
8517.62.99
-
- - - Other
0
...
...
...
Hãy đăng nhập hoặc đăng ký Thành viên
Pro tại đây để xem toàn bộ văn bản tiếng Anh.
0
0
85.23
Discs, tapes, solid-state non-volatile storage devices,
“smart cards” and other media for the recording of sound or of other
phenomena, whether or not recorded, including matrices and masters for the
production of discs, but excluding products of Chapter 37.
...
...
...
Hãy đăng nhập hoặc đăng ký Thành viên
Pro tại đây để xem toàn bộ văn bản tiếng Anh.
8523.29
-
- Other:
...
...
...
Hãy đăng nhập hoặc đăng ký Thành viên
Pro tại đây để xem toàn bộ văn bản tiếng Anh.
- - - Magnetic tapes, of a width not exceeding 4 mm:
- - -
- Unrecorded:
...
...
...
Hãy đăng nhập hoặc đăng ký Thành viên
Pro tại đây để xem toàn bộ văn bản tiếng Anh.
8523.29.11
- - -
- - Computer tapes
0
0
0
0
8523.29.19
...
...
...
Hãy đăng nhập hoặc đăng ký Thành viên
Pro tại đây để xem toàn bộ văn bản tiếng Anh.
0
0
0
0
- - -
- Other:
...
...
...
Hãy đăng nhập hoặc đăng ký Thành viên
Pro tại đây để xem toàn bộ văn bản tiếng Anh.
8523.29.21
- - -
- - Video tapes
0
0
0
0
8523.29.29
- - -
- - Other
0
...
...
...
Hãy đăng nhập hoặc đăng ký Thành viên
Pro tại đây để xem toàn bộ văn bản tiếng Anh.
0
0
-
Optical media:
8523.49
...
...
...
Hãy đăng nhập hoặc đăng ký Thành viên
Pro tại đây để xem toàn bộ văn bản tiếng Anh.
- - - Discs for laser reading systems:
...
...
...
Hãy đăng nhập hoặc đăng ký Thành viên
Pro tại đây để xem toàn bộ văn bản tiếng Anh.
8523.49.11
- - -
- Of a kind used for reproducing
phenomena other than sound or image
0
0
0
0
- - -
- Of a kind used for reproducing
sound only:
...
...
...
Hãy đăng nhập hoặc đăng ký Thành viên
Pro tại đây để xem toàn bộ văn bản tiếng Anh.
8523.49.12
- - -
- - Educational, technical,
scientific, historical or cultural discs
0
0
0
0
8523.49.13
...
...
...
Hãy đăng nhập hoặc đăng ký Thành viên
Pro tại đây để xem toàn bộ văn bản tiếng Anh.
0
0
0
0
8523.49.14
-
- - - Other, of a kind used for reproducing representations of instructions,
data, sound and image, recorded in a machine readable binary form, and
capable of being manipulated or providing interactivity to a user, by means
of an automatic data processing machine; proprietary format storage
(recorded) media
0
0
0
...
...
...
Hãy đăng nhập hoặc đăng ký Thành viên
Pro tại đây để xem toàn bộ văn bản tiếng Anh.
8523.49.15
- - -
- Other, containing cinematographic
movies other than newsreels, travelogues, technical, scientific movies, and
other documentary movies
0
0
0
0
8523.49.16
-
- - - Other, of a kind suitable for cinematography
0
...
...
...
Hãy đăng nhập hoặc đăng ký Thành viên
Pro tại đây để xem toàn bộ văn bản tiếng Anh.
0
0
8523.49.19
- - -
- Other
0
0
0
0
...
...
...
Hãy đăng nhập hoặc đăng ký Thành viên
Pro tại đây để xem toàn bộ văn bản tiếng Anh.
8523.49.91
- - -
- Of a kind used for reproducing
phenomena other than sound or image
0
0
0
...
...
...
Hãy đăng nhập hoặc đăng ký Thành viên
Pro tại đây để xem toàn bộ văn bản tiếng Anh.
8523.49.92
-
- - - Of a kind used for reproducing sound only
0
0
0
0
8523.49.93
- - -
- Other, of a kind used for
reproducing representations of instructions, data, sound and image, recorded
in a machine readable binary form, and capable of being manipulated or
providing interactivity to a user, by means of an automatic data processing
machine; proprietary format storage (recorded) media
0
...
...
...
Hãy đăng nhập hoặc đăng ký Thành viên
Pro tại đây để xem toàn bộ văn bản tiếng Anh.
0
0
8523.49.99
-
- - - Other
0
0
0
0
8523.80
...
...
...
Hãy đăng nhập hoặc đăng ký Thành viên
Pro tại đây để xem toàn bộ văn bản tiếng Anh.
-
- Other:
...
...
...
Hãy đăng nhập hoặc đăng ký Thành viên
Pro tại đây để xem toàn bộ văn bản tiếng Anh.
8523.80.91
- - - Of a kind used for reproducing phenomena other
than sound or image
0
0
0
0
8523.80.92
- - - Other, of a kind used for reproducing
representations of instructions, data, sound and image, recorded in a machine
readable binary form, and capable of being manipulated or providing
interactivity to a user, by means of an automatic data processing machine;
proprietary format storage (recorded) media
0
...
...
...
Hãy đăng nhập hoặc đăng ký Thành viên
Pro tại đây để xem toàn bộ văn bản tiếng Anh.
0
0
8523.80.99
- - - Other
0
0
0
0
...
...
...
Hãy đăng nhập hoặc đăng ký Thành viên
Pro tại đây để xem toàn bộ văn bản tiếng Anh.
Optical, photographic, cinematographic,
measuring, checking, precision, medical or surgical instruments and
apparatus; parts and accessories thereof
...
...
...
Hãy đăng nhập hoặc đăng ký Thành viên
Pro tại đây để xem toàn bộ văn bản tiếng Anh.
90.13
Liquid crystal devices not constituting articles provided
for more specifically in other headings; lasers, other than laser diodes;
other optical appliances and instruments, not specified or included elsewhere
in this Chapter.
9013.90
-
Parts and accessories:
...
...
...
Hãy đăng nhập hoặc đăng ký Thành viên
Pro tại đây để xem toàn bộ văn bản tiếng Anh.
9013.90.10
-
- Of goods of subheading 9013.20
0
0
0
0
9013.90.50
...
...
...
Hãy đăng nhập hoặc đăng ký Thành viên
Pro tại đây để xem toàn bộ văn bản tiếng Anh.
0
0
0
0
9013.90.60
-
- Of goods of subheading 9013.80.10
0
0
0
...
...
...
Hãy đăng nhập hoặc đăng ký Thành viên
Pro tại đây để xem toàn bộ văn bản tiếng Anh.
9013.90.90
-
- Other
0
0
0
0
90.27
Instruments and apparatus for physical or chemical
analysis (for example, polarimeters, refractometers, spectrometers, gas or
smoke analysis apparatus); instruments and apparatus for measuring or
checking viscosity, porosity, expansion, surface tension or the like; instruments
and apparatus for measuring or checking quantities of heat, sound or light
(including exposure meters); microtomes;
...
...
...
Hãy đăng nhập hoặc đăng ký Thành viên
Pro tại đây để xem toàn bộ văn bản tiếng Anh.
9027.80
-
Other instruments and apparatus:
9027.80.10
...
...
...
Hãy đăng nhập hoặc đăng ký Thành viên
Pro tại đây để xem toàn bộ văn bản tiếng Anh.
0
0
0
0
9027.80.30
-
- Other, electrically operated
0
0
0
...
...
...
Hãy đăng nhập hoặc đăng ký Thành viên
Pro tại đây để xem toàn bộ văn bản tiếng Anh.
9027.80.40
-
- Other, not electrically operated
0
0
0
0
9027.90
-
Microtomes; parts and accessories:
...
...
...
Hãy đăng nhập hoặc đăng ký Thành viên
Pro tại đây để xem toàn bộ văn bản tiếng Anh.
9027.90.10
-
- Parts and accessories, including printed circuit assemblies for products of
heading 90.27, other than for gas or smoke analysis apparatus or microtomes
0
0
0
0
...
...
...
Hãy đăng nhập hoặc đăng ký Thành viên
Pro tại đây để xem toàn bộ văn bản tiếng Anh.
9027.90.91
- - - Electrically operated
0
0
0
...
...
...
Hãy đăng nhập hoặc đăng ký Thành viên
Pro tại đây để xem toàn bộ văn bản tiếng Anh.
9027.90.99
- - - Other
0
0
0
0
Chapter 94
...
...
...
Hãy đăng nhập hoặc đăng ký Thành viên
Pro tại đây để xem toàn bộ văn bản tiếng Anh.
Furniture; bedding, mattresses, mattress
supports, cushions and similar stuffed furnishings; lamps and lighting
fittings, not elsewhere specified or included; illuminated signs, illuminated
name-plates and the like; prefabricated buildings
94.05
...
...
...
Hãy đăng nhập hoặc đăng ký Thành viên
Pro tại đây để xem toàn bộ văn bản tiếng Anh.
9405.20
-
Electric table, desk, bedside or floor-standing lamps:
...
...
...
Hãy đăng nhập hoặc đăng ký Thành viên
Pro tại đây để xem toàn bộ văn bản tiếng Anh.
9405.20.10
-
- Lamps for operating rooms
0
0
0
0
9405.20.90
-
- Other
0
...
...
...
Hãy đăng nhập hoặc đăng ký Thành viên
Pro tại đây để xem toàn bộ văn bản tiếng Anh.
0
0
Chapter 96
...
...
...
Hãy đăng nhập hoặc đăng ký Thành viên
Pro tại đây để xem toàn bộ văn bản tiếng Anh.
96.02
Worked vegetable or mineral carving material and articles
of these materials; moulded or carved articles of wax, of stearin, of natural
gums or natural resins or of modelling pastes, and other moulded or carved
articles, not elsewhere specified or included; worked, unhardened gelatin
(except gelatin of heading 35.03) and articles of unhardened gelatin.
...
...
...
Hãy đăng nhập hoặc đăng ký Thành viên
Pro tại đây để xem toàn bộ văn bản tiếng Anh.
9602.00.10
-
Gelatin capsules for pharmaceutical products
0
0
0
0
9602.00.20
-
Cigar or cigarette cases, tobacco jars; ornamental articles
0
...
...
...
Hãy đăng nhập hoặc đăng ký Thành viên
Pro tại đây để xem toàn bộ văn bản tiếng Anh.
0
0
9602.00.90
-
Other
0
0
0
0
96.20
...
...
...
Hãy đăng nhập hoặc đăng ký Thành viên
Pro tại đây để xem toàn bộ văn bản tiếng Anh.
9620.00.10
-
Of plastics
0
0
0
...
...
...
Hãy đăng nhập hoặc đăng ký Thành viên
Pro tại đây để xem toàn bộ văn bản tiếng Anh.
9620.00.90
-
Other
0
0
0
0
Chapter 97
...
...
...
Hãy đăng nhập hoặc đăng ký Thành viên
Pro tại đây để xem toàn bộ văn bản tiếng Anh.
Works of art, collectors’ pieces and antiques
97.01
...
...
...
Hãy đăng nhập hoặc đăng ký Thành viên
Pro tại đây để xem toàn bộ văn bản tiếng Anh.
9701.10.00
-
Paintings, drawings and pastels
0
0
0
...
...
...
Hãy đăng nhập hoặc đăng ký Thành viên
Pro tại đây để xem toàn bộ văn bản tiếng Anh.
9701.90.00
-
Other
0
0
0
0
*
*
*
...
...
...
Hãy đăng nhập hoặc đăng ký Thành viên
Pro tại đây để xem toàn bộ văn bản tiếng Anh.
*
*