TT
|
Danh mục dịch vụ khám bệnh, chữa bệnh
|
Bệnh viện hạng I
|
Bệnh viện hạng II
|
Bệnh viện hạng III và PKĐK
|
Trạm y tế (xã,
phường, thị trấn...)
|
C1.1
|
SIÊU
ÂM
|
|
|
|
|
1
|
Siêu
âm
|
28.000
|
28.000
|
28.000
|
|
2
|
Siêu
âm Doppler màu tim 4 D (3D REAL TIME)
|
275.000
|
275.000
|
|
|
3
|
Siêu
âm Doppler màu tim/mạch máu qua thực quản
|
518.000
|
|
|
|
4
|
Siêu
âm trong lòng mạch hoặc Đo dự trữ lưu lượng động mạch vành FFR (Chưa bao
gồm bộ đầu dò siêu âm, bộ dụng cụ đo dự trữ lưu lượng động mạch vành và các
dụng cụ để đưa vào lòng mạch)
|
1.518.000
|
|
|
|
C1.2
|
CHIẾU,
CHỤP X-QUANG
|
|
|
|
|
C1.2.1
|
CHỤP
X-QUANG CÁC CHI
|
|
|
|
|
5
|
Các
ngón tay hoặc ngón chân
|
25.000
|
25.000
|
25.000
|
|
6
|
Bàn
tay hoặc cổ tay hoặc cẳng tay hoặc khuỷu tay hoặc cánh tay hoặc khớp vai hoặc
xương đòn hoặc xương bả vai (một tư thế)
|
27.000
|
27.000
|
27.000
|
|
7
|
Bàn
tay hoặc cổ tay hoặc cẳng tay hoặc khuỷu tay hoặc cánh tay hoặc khớp vai hoặc
xương đòn hoặc xương bả vai (hai tư thế)
|
31.000
|
31.000
|
31.000
|
|
8
|
Bàn
chân hoặc cổ chân hoặc xương gót (một tư thế)
|
27.000
|
27.000
|
27.000
|
|
9
|
Bàn
chân hoặc cổ chân hoặc xương gót (hai tư thế)
|
31.000
|
31.000
|
31.000
|
|
10
|
Cẳng
chân hoặc khớp gối hoặc xương đùi hoặc khớp háng (một tư thế)
|
32.000
|
32.000
|
32.000
|
|
11
|
Cẳng
chân hoặc khớp gối hoặc xương đùi hoặc khớp háng (hai tư thế)
|
34.000
|
34.000
|
32.000
|
|
12
|
Khung
chậu
|
34.000
|
34.000
|
32.000
|
|
C1.2.2
|
CHỤP
X-QUANG VÙNG ĐẦU
|
|
|
|
|
13
|
Xương
sọ (một tư thế)
|
27.000
|
27.000
|
27.000
|
|
14
|
Xương
chũm, mỏm châm
|
27.000
|
27.000
|
27.000
|
|
15
|
Xương
đá (một tư thế)
|
27.000
|
27.000
|
27.000
|
|
16
|
Khớp
thái dương-hàm
|
27.000
|
27.000
|
27.000
|
|
17
|
Chụp
ổ răng
|
18.000
|
18.000
|
18.000
|
|
C.1.2.3
|
CHỤP
X-QUANG CỘT SỐNG
|
|
|
|
|
18
|
Các
đốt sống cổ
|
27.000
|
27.000
|
27.000
|
|
19
|
Các
đốt sống ngực
|
32.000
|
32.000
|
32.000
|
|
20
|
Cột
sống thắt lưng-cùng
|
32.000
|
32.000
|
32.000
|
|
21
|
Cột
sống cùng-cụt
|
32.000
|
32.000
|
32.000
|
|
22
|
Chụp
2 đoạn liên tục
|
40.000
|
40.000
|
40.000
|
|
23
|
Đánh
giá tuổi xương: cổ tay, đầu gối
|
33.000
|
33.000
|
33.000
|
|
C1.2.4
|
CHỤP
X-QUANG VÙNG NGỰC
|
|
|
|
|
24
|
Tim
phổi thẳng
|
32.000
|
30.000
|
28.000
|
|
25
|
Tim
phổi nghiêng
|
32.000
|
30.000
|
28.000
|
|
26
|
Xương
ức hoặc xương sườn
|
32.000
|
30.000
|
28.000
|
|
C1.2.5
|
CHỤP
X-QUANG HỆ TIẾT NIỆU, ĐƯỜNG TIÊU HÓA VÀ ĐƯỜNG MẬT
|
|
|
|
|
27
|
Chụp
hệ tiết niệu không chuẩn bị
|
34.000
|
32.000
|
30.000
|
|
28
|
Chụp
hệ tiết niệu có tiêm thuốc cản quang (UIV)
|
270.000
|
260.000
|
|
|
29
|
Chụp
niệu quản - bể thận ngược dòng (UPR) có tiêm thuốc cản quang
|
268.000
|
258.000
|
|
|
30
|
Chụp
bụng không chuẩn bị
|
34.000
|
32.000
|
30.000
|
|
31
|
Chụp
thực quản có uống thuốc cản quang
|
54.000
|
54.000
|
54.000
|
|
32
|
Chụp
dạ dày-tá tràng có uống thuốc cản quang
|
78.000
|
78.000
|
78.000
|
|
33
|
Chụp
khung đại tràng có thuốc cản quang
|
88.000
|
88.000
|
84.000
|
|
C.1.2.6
|
MỘT
SỐ KỸ THUẬT CHỤP X-QUANG KHÁC
|
|
|
|
|
34
|
Chụp
tử cung-vòi trứng (Bao gồm cả thuốc)
|
178.000
|
170.000
|
|
|
35
|
Chụp
tủy sống có tiêm thuốc
|
188.000
|
188.000
|
|
|
36
|
Chụp
vòm mũi họng
|
27.000
|
25.000
|
|
|
37
|
Chụp
ống tai trong
|
27.000
|
25.000
|
|
|
38
|
Chụp
họng hoặc thanh quản
|
27.000
|
25.000
|
|
|
39
|
Chụp
CT Scanner đến 32 dãy (chưa bao gồm thuốc cản quang)
|
500.000
|
500.000
|
|
|
40
|
Chụp
CT Scanner đến 32 dãy (bao gồm cả thuốc cản quang)
|
870.000
|
870.000
|
|
|
41
|
Chụp
mạch máu (mạch não, chi, tạng, động mạch chủ, động mạch phổi...) số hóa xóa
nền (DSA)
(Bao
gồm toàn bộ chi phí chụp, chưa tính can thiệp)
|
3.750.000
|
|
|
|
42
|
Chụp
động mạch vành hoặc thông tim chụp buồng tim dưới DSA
|
3.750.000
|
|
|
|
43
|
Chụp
và can thiệp tim mạch (van tim, tim bẩm sinh, động mạch vành) dưới DSA (Chưa
bao gồm vật tư chuyên dụng dùng để can thiệp: bóng, stent, các vật liệu nút
mạch, các vi ống thông, vi dây dẫn, các vòng xoắn kim loại, dụng cụ lấy dị
vật).
|
4.465.000
|
|
|
|
44
|
Chụp
và can thiệp mạch chủ bụng và mạch chi dưới DSA (Chưa bao gồm vật tư
chuyên dụng dùng để can thiệp: bóng, stent, các vật liệu nút mạch, các vi ống
thông, vi dây dẫn, các vòng xoắn kim loại, dụng cụ lấy dị vật.)
|
6.250.000
|
|
|
|
45
|
Các
can thiệp đường mạch máu cho các tạng dưới DSA (nút u gan, mạch phế quản,
mạch mạc treo, u xơ tử cung, giãn tĩnh mạch sinh dục,...)
(Chưa
bao gồm vật tư chuyên dụng dùng để can thiệp: bóng, stent, các vật liệu nút
mạch, các vi ống thông, vi dây dẫn, các vòng xoắn kim loại, dụng cụ lấy dị
vật.)
|
6.250.000
|
|
|
|
46
|
Chụp,
nút dị dạng và các bệnh lý mạch thần kinh dưới DSA (Phình động mạch não, dị
dạng thông động tĩnh mạch (AVM), thông động mạch cảnh xoang hang (FCC), thông
động tĩnh mạch màng cứng (FD), mạch tủy, hẹp mạch, lấy huyết khối...)
(Chưa
bao gồm vật tư chuyên dụng dùng để can thiệp: bóng, stent, các vật liệu nút
mạch, các vi ống thông, vi dây dẫn, các vòng xoắn kim loại, dụng cụ lấy dị
vật, hút huyết khối.)
|
6.700.000
|
|
|
|
47
|
Điều
trị các tổn thương xương, khớp, cột sống và các tạng dưới DSA (đổ xi măng cột
sống, điều trị các khối u tạng và giả u xương...). (Chưa bao gồm vật tư
tiêu hao đặc biệt: Kim chọc, xi măng, các vật liệu bơm, chất gây tắc)
|
1.800.000
|
|
|
|
48
|
Dẫn
lưu, nong đặt Stent trực tiếp qua da bệnh lý các tạng (Dẫn lưu và đặt Stent
đường mật, Mở thông dạ dày qua da, dẫn lưu các ổ áp xe và tạng ổ bụng, sonde
JJ thận...) dưới DSA (Chưa bao gồm kim chọc, bóng nong, bộ nong, stent,
các sonde dẫn, các dây dẫn, ống thông.)
|
2.145.000
|
|
|
|
49
|
Chụp
X-quang số hóa 1 phim
|
52.000
|
52.000
|
52.000
|
|
50
|
Chụp
X-quang số hóa 2 phim
|
62.000
|
62.000
|
60.000
|
|
51
|
Chụp
X-quang số hóa 3 phim
|
80.000
|
80.000
|
78.000
|
|
52
|
Chụp
tử cung-vòi trứng bằng số hóa
|
235.000
|
230.000
|
|
|
53
|
Chụp
hệ tiết niệu có tiêm thuốc cản quang (UlV) số hóa
|
352.000
|
330.000
|
|
|
54
|
Chụp
niệu quản - bể thận ngược dòng (UPR) số hóa
|
320.000
|
310.000
|
|
|
55
|
Chụp
thực quản có uống thuốc cản quang số hóa
|
116.000
|
110.000
|
|
|
56
|
Chụp
dạ dày-tá tràng có uống thuốc cản quang số hóa
|
116.000
|
115.000
|
|
|
57
|
Chụp
khung đại tràng có thuốc cản quang số hóa
|
147.000
|
147.000
|
|
|
58
|
Chụp
tủy sống có thuốc cản quang số hóa
|
314.000
|
|
|
|
59
|
Chụp
CT Scanner 64 dãy đến 128 dãy
Bao
gồm cả thuốc cản quang
|
1.700.000
|
1.700.000
|
|
|
C2
|
CÁC
THỦ THUẬT, TIỂU THỦ THUẬT, NỘI SOI
|
60
|
Thông
đái (bao gồm cả sonde)
|
40.000
|
38.000
|
36.000
|
34.000
|
61
|
Thụt
tháo phân
|
30.000
|
28.000
|
28.000
|
28.000
|
62
|
Chọc
hút hạch hoặc u (thủ thuật, còn XN có giá riêng)
|
45.000
|
42.000
|
40.000
|
|
63
|
Chọc
hút tế bào tuyến giáp
|
56.000
|
54.000
|
|
|
64
|
Chọc
dò màng bụng hoặc màng phổi
|
65.000
|
60.000
|
54.000
|
|
65
|
Chọc
rửa màng phổi
|
100.000
|
90.000
|
|
|
66
|
Chọc
hút khí màng phổi
|
58.000
|
58.000
|
56.000
|
|
67
|
Thay
rửa hệ thống dẫn lưu màng phổi
|
37.000
|
36.000
|
|
|
68
|
Rửa
bàng quang (chưa bao gồm hóa chất)
|
86.000
|
86.000
|
80.000
|
|
69
|
Nong
niệu đạo và đặt thông đái (bao gồm cả sonde)
|
89.000
|
89.000
|
86.000
|
|
70
|
Điều
trị sùi mào gà bằng đốt điện, Plasma, Laser CO2 (tính cho 1-5 thương tổn)
|
90.000
|
85.000
|
80.000
|
|
71
|
Thận
nhân tạo chu kỳ (Quả lọc dây máu dùng 6 lần)
|
460.000
|
460.000
|
|
|
72
|
Lọc
màng bụng liên tục thông thường (thẩm phân phúc mạc)
|
300.000
|
300.000
|
|
|
73
|
Lọc
màng bụng liên tục 24 giờ bằng máy (thẩm phân phúc mạc)
|
700.000
|
700.000
|
|
|
74
|
Lọc
màng bụng chu kỳ (01 ngày)
|
340.000
|
340.000
|
|
|
75
|
Sinh
thiết da
|
54.000
|
54.000
|
54.000
|
|
76
|
Sinh
thiết hạch, u
|
71.000
|
65.000
|
60.000
|
|
77
|
Thủ
thuật sinh thiết tủy xương (chưa tính kim sinh thiết)
|
87.000
|
82.000
|
|
|
78
|
Sinh
thiết màng phổi (kim sinh thiết dùng nhiều lần)
|
300.000
|
300.000
|
|
|
79
|
Sinh
thiết tiền liệt tuyến qua siêu âm đường trực tràng
|
360.000
|
360.000
|
|
|
80
|
Nội
soi ổ bụng
|
460.000
|
450.000
|
|
|
81
|
Nội
soi ổ bụng có sinh thiết (bao gồm kim sinh thiết dùng nhiều lần)
|
540.000
|
520.000
|
|
|
82
|
Nội
soi thực quản-dạ dày- tá tràng ống mềm không sinh thiết
|
118.000
|
110.000
|
100.000
|
|
83
|
Nội
soi thực quản-dạ dày- tá tràng ống mềm có sinh thiết.
|
170.000
|
160.000
|
|
|
84
|
Nội
soi đại trực tràng ống mềm không sinh thiết
|
130.000
|
120.000
|
115.000
|
|
85
|
Nội
soi đại trực tràng ống mềm có sinh thiết
|
205.000
|
190.000
|
|
|
86
|
Nội
soi trực tràng ống mềm không sinh thiết
|
95.000
|
95.000
|
90.000
|
|
87
|
Nội
soi trực tràng có sinh thiết
|
152.000
|
145.000
|
|
|
88
|
Nội
soi bàng quang không sinh thiết
|
250.000
|
230.000
|
|
|
89
|
Nội
soi bàng quang có sinh thiết
|
300.000
|
290.000
|
|
|
90
|
Nội
soi bàng quang và gắp dị vật hoặc lấy máu cục... (bao gồm kìm gắp dùng nhiều
lần)
|
526.000
|
500.000
|
|
|
91
|
Nội
soi phế quản ống mềm gây tê
|
462.000
|
|
|
|
92
|
Điều
trị tia xạ Cobalt /Rx (một lần, nhưng không thu quá 30 lần trong một đợt điều
trị)
|
32.000
|
32.000
|
|
|
93
|
Dẫn
lưu màng phổi tối thiểu gồm cả ống dẫn lưu (Bao gồm cả ống kendan)
|
334.000
|
300.000
|
|
|
94
|
Mở
khí quản (Bao gồm cả Canuyn)
|
455.000
|
420.000
|
400.000
|
|
95
|
Sinh
thiết thận dưới hướng dẫn của siêu âm (sử dụng kim thông thường)
|
340.000
|
340.000
|
|
|
96
|
Nội
soi bàng quang - Nội soi niệu quản (Bao gồm cả chi phí dây dẫn dùng nhiều
lần)
|
545.000
|
545.000
|
|
|
97
|
Sinh
thiết dưới hướng dẫn của siêu âm (gan, thận, vú, áp xe, các tổn thương khác)
|
|
|
|
|
|
Sinh
thiết gan dưới hướng dẫn của siêu âm
|
686.000
|
680.000
|
|
|
|
Sinh
thiết thận dưới hướng dẫn của siêu âm
|
686.000
|
680.000
|
|
|
|
Sinh
thiết vú dưới hướng dẫn của siêu âm
|
696.000
|
690.000
|
|
|
98
|
Sinh
thiết tổn thương khác dưới hướng dẫn của siêu âm
|
696.000
|
690.000
|
|
|
99
|
Đặt
ống thông tĩnh mạch bằng Catheter 2 nòng (Bao gồm cả chi phí Catheter 2 nòng)
|
830.000
|
790.000
|
|
|
100
|
Đặt
ống thông tĩnh mạch bằng Catheter 3 nòng (Bao gồm cả chi phí Catheter 3 nòng)
|
670.000
|
630.000
|
|
|
101
|
Thở
máy (01 ngày điều trị)
|
340.000
|
320.000
|
290.000
|
|
102
|
Đặt
nội khí quản
|
320.000
|
310.000
|
290.000
|
|
103
|
Thẩm
tách siêu lọc máu (Hemodiafiltration online: HDF ON - LINE) - chưa bao gồm
chi phí catheter
|
1.250.000
|
1.250.000
|
|
|
104
|
Cấp
cứu ngừng tuần hoàn (Bao gồm cả bóng dùng nhiều lần)
|
230.000
|
220.000
|
210.000
|
105.000
|
105
|
Sinh
thiết dưới hướng dẫn của cắt lớp vi tính (phổi, xương, gan, thận, vú, áp xe,
các tổn thương khác)
|
|
|
|
|
|
Sinh
thiết phổi dưới hướng dẫn vi tính
|
1.290.000
|
1.200.000
|
|
|
|
Sinh
thiết gan dưới hướng dẫn vi tính
|
1.280.000
|
1.200.000
|
|
|
|
Sinh
thiết thận dưới hướng dẫn vi tính
|
1.280.000
|
1.200.000
|
|
|
|
Sinh
thiết vú dưới hướng dẫn vi tính
|
1.256.000
|
1.200.000
|
|
|
106
|
Sinh
thiết vị trí khác dưới hướng dẫn vi tính
|
1.257.000
|
1.200.000
|
|
|
107
|
Sinh
thiết màng hoạt dịch dưới hướng dẫn của siêu âm (Bao gồm cả kim sinh thiết
dùng nhiều lần)
|
760.000
|
|
|
|
108
|
Chọc
hút tế bào tuyến giáp dưới hướng dẫn của siêu âm
|
70.000
|
|
|
|
109
|
Chọc
tháo dịch màng bụng hoặc màng phổi dưới hướng dẫn của siêu âm
|
83.000
|
78.000
|
73.000
|
|
110
|
Thủ
thuật sinh thiết tủy xương (Bao gồm cả kim sinh thiết dùng nhiều lần)
|
1.000.000
|
950.000
|
|
|
111
|
Thủ
thuật chọc hút tủy làm tủy đồ (chưa tính kim chọc hút tủy; Kim chọc hút tủy
tính theo thực tế sử dụng)
|
50.000
|
45.000
|
|
|
112
|
Thủ
thuật chọc hút tủy làm tủy đồ (Bao gồm cả kim chọc hút tủy dùng nhiều lần)
|
340.000
|
320.000
|
|
|
113
|
Nội
soi phế quản ống mềm gây tê có sinh thiết
|
688.000
|
648.000
|
|
|
114
|
Nội
soi phế quản ống mềm gây tê lấy dị vật
|
1.700.000
|
1.700.000
|
|
|
115
|
Nội
soi bàng quang điều trị đái dưỡng chấp
|
446.000
|
|
|
|
116
|
Lấy
sỏi niệu quản qua nội soi (Bao gồm cả kìm gắp dùng nhiều lần)
|
530.000
|
500.000
|
|
|
117
|
Mở
thông bàng quang (gây tê tại chỗ)
|
175.000
|
165.000
|
160.000
|
|
118
|
Chọc
hút hạch (hoặc u) dưới hướng dẫn của siêu âm
|
63.000
|
|
|
|
119
|
Chọc
hút hạch hoặc u dưới hướng dẫn của cắt lớp vi tính (Bao gồm cả kim sinh
thiết, chi phí chụp cắt lớp vi tính và chưa tính thuốc cản quang)
|
652.000
|
|
|
|
120
|
Thận
nhân tạo cấp cứu (Quả lọc dây máu dùng 1 lần)
|
1.100.000
|
1.050.000
|
|
|
|
Y
HỌC DÂN TỘC- PHỤC HỒI CHỨC NĂNG
|
|
|
|
|
121
|
Chôn
chỉ (cấy chỉ)
|
62.000
|
60.000
|
58.000
|
|
122
|
Châm
(các phương pháp châm)
|
32.000
|
30.000
|
25.000
|
15.000
|
123
|
Điện
châm
|
34.000
|
32.000
|
27.000
|
22.000
|
124
|
Thủy
châm (không kể tiền thuốc)
|
18.000
|
18.000
|
18.000
|
18.000
|
125
|
Xoa
bóp bấm huyệt
|
20.000
|
20.000
|
20.000
|
20.000
|
126
|
Hồng
ngoại
|
13.000
|
13.000
|
11.000
|
10.000
|
127
|
Điện
phân
|
19.000
|
18.000
|
16.000
|
|
128
|
Sóng
ngắn
|
20.000
|
17.000
|
|
|
129
|
Laser
châm
|
50.000
|
50.000
|
|
|
130
|
Tử
ngoại
|
18.000
|
18.000
|
18.000
|
|
131
|
Điện
xung
|
19.000
|
18.000
|
16.000
|
|
132
|
Tập
vận động toàn thân (30 phút)
|
18.000
|
17.000
|
15.000
|
12.000
|
133
|
Tập
vận động đoạn chi (30 phút)
|
16.000
|
15.000
|
14.000
|
12.000
|
134
|
Siêu
âm điều trị
|
30.000
|
28.000
|
25.000
|
|
135
|
Điện
từ trường
|
19.000
|
19.000
|
|
|
136
|
Bó
Farafin
|
38.000
|
38.000
|
38.000
|
|
137
|
Cứu
(Ngải cứu /túi chườm)
|
14.000
|
14.000
|
14.000
|
14.000
|
138
|
Kéo
nắn, kéo dãn cột sống, các khớp
|
23.000
|
21.000
|
20.000
|
|
C3
|
CÁC
PHẪU THUẬT, THỦ THUẬT THEO CHUYÊN KHOA
|
C3.1
|
NGOẠI
KHOA
|
|
|
|
|
139
|
Cắt
chỉ
|
30.000
|
28.000
|
26.000
|
22.000
|
140
|
Thay
băng vết thương chiều dài dưới 15cm
|
40.000
|
38.000
|
35.000
|
30.000
|
141
|
Thay
băng vết thương chiều dài trên 15cm đến 30 cm
|
58.000
|
56.000
|
50.000
|
45.000
|
142
|
Thay
băng vết thương chiều dài từ 30 cm đến dưới 50 cm
|
78.000
|
76.000
|
75.000
|
|
143
|
Thay
băng vết thương chiều dài < 30 cm nhiễm trùng
|
85.000
|
83.000
|
80.000
|
|
144
|
Thay
băng vết thương chiều dài từ 30 cm đến 50 cm nhiễm trùng
|
115.000
|
110.000
|
100.000
|
|
145
|
Thay
băng vết thương chiều dài > 50cm nhiễm trùng
|
140.000
|
135.000
|
130.000
|
|
146
|
Tháo
bột: cột sống/ lưng/ khớp háng/ xương đùi/ xương chậu
|
33.000
|
30.000
|
27.000
|
|
147
|
Tháo
bột khác
|
28.000
|
26.000
|
26.000
|
25.000
|
148
|
Vết
thương phần mềm tổn thương nông chiều dài < 10 cm
|
80.000
|
72.000
|
70.000
|
65.000
|
149
|
Vết
thương phần mềm tổn thương nông chiều dài > 10 cm
|
100.000
|
95.000
|
90.000
|
80.000
|
150
|
Vết
thương phần mềm tổn thương sâu chiều dài < 10 cm
|
125.000
|
115.000
|
115.000
|
|
151
|
Vết
thương phần mềm tổn thương sâu chiều dài > 10 cm
|
134.000
|
130.000
|
130.000
|
|
152
|
Cắt
bỏ những u nhỏ, cyst, sẹo của da, tổ chức dưới da
|
116.000
|
110.000
|
110.000
|
|
153
|
Chích
rạch nhọt, Apxe nhỏ dẫn lưu
|
60.000
|
60.000
|
60.000
|
50.000
|
154
|
Tháo
lồng ruột bằng hơi hay baryte
|
66.000
|
66.000
|
66.000
|
|
155
|
Cắt
phymosis
|
110.000
|
100.000
|
100.000
|
100.000
|
156
|
Thắt
các búi trĩ hậu môn
|
160.000
|
150.000
|
140.000
|
|
157
|
Nắn
trật khớp khuỷu tay/ khớp xương đòn/ khớp hàm (bột tự cán)
|
45.000
|
40.000
|
40.000
|
30.000
|
158
|
Nắn
trật khớp khuỷu tay/ khớp xương đòn/ chớp hàm (bột liền)
|
188.000
|
160.000
|
160.000
|
140.000
|
159
|
Nắn
trật khớp vai (bột tự cán)
|
56.000
|
50.000
|
50.000
|
32.000
|
160
|
Nắn
trật khớp vai (bột liền)
|
178.000
|
170.000
|
170.000
|
140.000
|
161
|
Nắn
trật khớp khuỷu chân/ khớp cổ chân/ khớp gối (bột tự cán)
|
52.000
|
50.000
|
50.000
|
30.000
|
162
|
Nắn
trật khớp khuỷu chân/ khớp cổ chân/ chóp gối (bột liền)
|
134.000
|
130.000
|
130.000
|
100.000
|
163
|
Nắn
trật khớp háng (bột tự cán)
|
140.000
|
135.000
|
130.000
|
|
164
|
Nắn
trật khớp háng (bột liền)
|
550.000
|
540.000
|
530.000
|
|
165
|
Nắn,
bó bột xương đùi/ chậu/ cột sống (bột tự cán)
|
143.000
|
143.000
|
143.000
|
|
166
|
Nắn,
bó bột xương đùi/ chậu/ cột sống (bột liền)
|
442.000
|
438.000
|
438.000
|
|
167
|
Nắn,
bó bột xương cẳng chân (bột tự cán)
|
56.000
|
56.000
|
56.000
|
|
168
|
Nắn,
bó bột xương cẳng chân (bột liền)
|
134.000
|
130.000
|
128.000
|
|
169
|
Nắn,
bó bột xương cánh tay (bột tự cán)
|
60.000
|
55.000
|
55.000
|
|
170
|
Nắn,
bó bột xương cánh tay (bột liền)
|
125.000
|
120.000
|
115.000
|
|
171
|
Nắn,
bó bột gãy xương cẳng tay (bột tự cán)
|
55.000
|
50.000
|
50.000
|
|
172
|
Nắn,
bó bột gãy xương cẳng tay (bột liền)
|
134.000
|
131.000
|
131.000
|
|
173
|
Nắn,
bó bột bàn chân/ bàn tay (bột tự cán)
|
45.000
|
44.000
|
40.000
|
|
174
|
Nắn,
bó bột bàn chân/ bàn tay (bột liền)
|
115.000
|
110.000
|
105.000
|
|
175
|
Nắn,
bó bột trật khớp háng bẩm sinh (bột tự cán)
|
105.000
|
100.000
|
95.000
|
|
176
|
Nắn,
bó bột trật khớp háng bẩm sinh (bột liền)
|
445.000
|
425.000
|
405.000
|
|
177
|
Nắn
có gây mê, bó bột bàn chân ngựa vẹo vào, bàn chân bẹt/ tật gối cong lõm trong
hay lõm ngoài (bột tự cán)
|
214.000
|
210.000
|
|
|
178
|
Nắn
có gây mê, bó bột bàn chân ngựa vẹo vào, bàn chân bẹt/ tật gối cong lõm trong
hay lõm ngoài (bột liền)
|
370.000
|
365.000
|
|
|
179
|
Đặt
và thăm dò huyết động (Bao gồm cả catheter Swan granz, bộ phận nhận cảm áp
lực)
|
3.125.000
|
|
|
|
C3.2
|
SẢN
PHỤ KHOA
|
|
|
|
|
180
|
Hút
buồng tử cung do rong kinh rong huyết
|
80.000
|
75.000
|
70.000
|
|
181
|
Nạo
sót thai, nạo sót rau sau sẩy, sau đẻ
|
143.000
|
140.000
|
140.000
|
|
182
|
Đỡ
đẻ thường ngôi chỏm
|
390.000
|
380.000
|
350.000
|
320.000
|
183
|
Đỡ
đẻ ngôi ngược
|
466.000
|
462.000
|
462.000
|
|
184
|
Đỡ
đẻ từ sinh đôi trở lên (chưa tính thuốc, dịch truyền)
|
514.000
|
510.000
|
480.000
|
|
185
|
Forceps
hoặc Giác hút sản khoa
|
420.000
|
410.000
|
400.000
|
|
186
|
Soi
cổ tử cung
|
39.000
|
39.000
|
39.000
|
|
187
|
Soi
ối
|
29.000
|
29.000
|
29.000
|
|
188
|
Điều
trị tổn thương cổ tử cung bằng: đốt điện hoặc nhiệt hoặc laser
|
48.000
|
45.000
|
42.000
|
|
189
|
Chích
apxe tuyến vú
|
96.000
|
94.000
|
94.000
|
|
190
|
Xoắn
hoặc cắt bỏ polype âm hộ, âm đạo, cổ tử cung
|
160.000
|
155.000
|
150.000
|
|
191
|
Phẫu
thuật lấy thai lần đầu
|
1.160.000
|
1.100.000
|
1.045.000
|
|
192
|
Phẫu
thuật lấy thai lần thứ 2 trở lên
|
1.250.000
|
1.250.000
|
1.250.000
|
|
193
|
Loc,
rửa, bơm tinh trùng vào buồng tử cung (IUI)
|
357.000
|
|
|
|
194
|
Phá
thai đến hết 7 tuần bằng thuốc
|
125.000
|
124.000
|
124.000
|
|
195
|
Phá
thai từ 13 tuần đến 22 tuần bằng thuốc
|
285.000
|
280.000
|
280.000
|
|
C3.3
|
MẮT
|
|
|
|
|
196
|
Đo
nhãn áp
|
10.000
|
10.000
|
10.000
|
|
197
|
Đo
Javal
|
8.000
|
8.000
|
|
|
198
|
Đo
thị trường, ám điểm
|
10.000
|
10.000
|
10.000
|
|
199
|
Thử
kính loạn thị
|
9.000
|
8.000
|
7.000
|
|
200
|
Soi
đáy mắt
|
18.000
|
17.000
|
16.000
|
|
201
|
Tiêm
hậu nhãn cầu một mắt (Chưa tính thuốc tiêm)
|
14.000
|
14.000
|
14.000
|
|
202
|
Tiêm
dưới kết mạc một mắt (Chưa tính thuốc tiêm)
|
14.000
|
14.000
|
14.000
|
|
203
|
Thông
lệ đạo một mắt
|
27.000
|
27.000
|
27.000
|
|
204
|
Thông
lệ đạo hai mắt
|
45.000
|
45.000
|
45.000
|
|
205
|
Chích
chắp/ lẹo
|
31.000
|
27.000
|
24.000
|
20.000
|
206
|
Lấy
dị vật kết mạc nông một mắt
|
18.000
|
16.000
|
15.000
|
15.000
|
207
|
Lấy
dị vật giác mạc nông, một mắt (gây tê)
|
21.000
|
20.000
|
19.000
|
|
208
|
Lấy
dị vật giác mạc sâu, một mắt (gây tê)
|
152.000
|
150.000
|
145.000
|
|
209
|
Phẫu
thuật cắt mộng ghép màng ối, kết mạc - gây tê (Chưa tính chi phí màng ối)
|
530.000
|
530.000
|
|
|
|
Các
dịch vụ từ 209 đến 224 đã bao gồm cả chi phí dao tròn dùng 01 lần, chỉ khâu
các loại.
|
|
|
|
|
210
|
Mổ
quặm 1 mi - gây tê
|
270.000
|
260.000
|
250.000
|
|
211
|
Mổ
quặm 2 mi - gây tê
|
380.000
|
370.000
|
360.000
|
|
212
|
Mổ
quặm 3 mi - gây tê
|
540.000
|
530.000
|
520.000
|
|
213
|
Mổ
quặm 4 mi - gây tê
|
620.000
|
610.000
|
600.000
|
|
214
|
Phẫu
thuật mộng đơn thuần một mắt - gây tê
|
445.000
|
440.000
|
440.000
|
|
215
|
Phẫu
thuật mộng đơn một mắt - gây mê
|
785.000
|
|
|
|
216
|
Khâu
da mi, kết mạc mi bị rách - gây tê
|
295.000
|
280.000
|
260.000
|
235.000
|
217
|
Khâu
da mi, kết mạc mi bị rách - gây mê
|
840.000
|
|
|
|
218
|
Lấy
dị vật giác mạc nông, một mắt (gây mê)
|
482.000
|
|
|
|
219
|
Lấy
dị vật giác mạc sâu, một mắt (gây mê)
|
579.000
|
|
|
|
220
|
Phẫu
thuật cắt mộng ghép màng ối, kết mạc - gây mê (Chưa tính chi phí màng ối)
|
938.000
|
|
|
|
221
|
Mổ
quặm 1 mi - gây mê
|
700.000
|
|
|
|
222
|
Mổ
quặm 2 mi - gây mê
|
790.000
|
|
|
|
223
|
Mổ
quặm 3 mi - gây mê
|
820.000
|
|
|
|
224
|
Mổ
quặm 4 mi - gây mê
|
914.000
|
|
|
|
C3.4
|
TAI
- MŨI - HỌNG
|
|
|
|
|
225
|
Trích
rạch apxe Amiđan (gây tê)
|
100.000
|
95.000
|
90.000
|
|
226
|
Trích
rạch apxe thành sau họng (gây tê)
|
100.000
|
95.000
|
90.000
|
|
227
|
Cắt
Amiđan (gây tê)
|
105.000
|
103.000
|
100.000
|
|
228
|
Nội
soi chọc rửa xoang hàm (gây tê)
|
130.000
|
125.000
|
|
|
229
|
Nội
soi chọc thông xoang trán/ xoang bướm (gây tê)
|
135.000
|
127.000
|
|
|
230
|
Lấy
dị vật tai ngoài đơn giản
|
45.000
|
38.000
|
35.000
|
25.000
|
231
|
Lấy
dị vật tai ngoài dưới kính hiển vi (gây tê)
|
95.000
|
94.000
|
90.000
|
|
232
|
Lấy
dị vật trong mũi không gây mê
|
90.000
|
90.000
|
85.000
|
|
233
|
Lấy
dị vật trong mũi có gây mê
|
426.000
|
422.000
|
|
|
234
|
Nội
soi lấy dị vật thực quản gây tê ống cứng
|
100.000
|
100.000
|
|
|
235
|
Nội
soi lấy dị vật thực quản gây tê ống mềm
|
140.000
|
140.000
|
|
|
236
|
Lấy
dị vật thanh quản gây tê ống cứng
|
110.000
|
110.000
|
|
|
237
|
Nội
soi đốt điện cuốn mũi hoặc cắt cuốn mũi gây tê
|
185.000
|
180.000
|
|
|
238
|
Nội
soi cắt polype mũi gây tê
|
165.000
|
160.000
|
160.000
|
|
239
|
Mổ
cắt bỏ u bã đậu vùng đầu mặt cổ gây tê
|
180.000
|
180.000
|
180.000
|
|
240
|
Nạo
VA gây mê
|
485.000
|
485.000
|
|
|
241
|
Nội
soi lấy dị vật thực quản gây mê ống cứng
|
378.000
|
375.000
|
|
|
242
|
Nội
soi lấy dị vật thực quản gây mê ống mềm
|
392.000
|
390.000
|
|
|
243
|
Lấy
dị vật thanh quản gây mê ống cứng
|
384.000
|
375.000
|
|
|
244
|
Nội
soi cắt polype mũi gây mê
|
317.000
|
310.000
|
|
|
245
|
Trích
rạch apxe Amiđan (gây mê)
|
458.000
|
454.000
|
450.000
|
|
246
|
Trích
rạch apxe thành sau họng (gây mê)
|
458.000
|
454.000
|
|
|
247
|
Cắt
Amiđan (gây mê)
|
660.000
|
660.000
|
660.000
|
|
248
|
Cắt
Amiđan dùng Comblator (gây mê) Bao gồm cả Comblator
|
1.550.000
|
|
|
|
249
|
Lấy
dị vật tai ngoài dưới kính hiển vi (gây mê)
|
381.000
|
378.000
|
|
|
250
|
Nội
soi đốt điện cuốn mũi/ cắt cuốn mũi gây mê
|
426.000
|
420.000
|
|
|
251
|
Mổ
cắt bỏ u bã đậu vùng đầu mặt cổ gây mê
|
598.000
|
590.000
|
580.000
|
|
252
|
Nội
soi nạo VA gây mê sử dụng Hummer (cả chi phí dao Hummer)
|
1.030.000
|
1.020.000
|
|
|
C3.5
|
RĂNG
- HÀM - MẶT
|
|
|
|
|
C3.5.1
|
CÁC
KỸ THUẬT VỀ RĂNG, MIỆNG
|
253
|
Nhổ
răng sữa/chân răng sữa
|
14.000
|
14.000
|
12.000
|
10.000
|
254
|
Nhổ
răng số 8 bình thường
|
85.000
|
82.000
|
80.000
|
|
255
|
Nhổ
răng số 8 có biến chứng khít hàm
|
143.000
|
140.000
|
137.000
|
|
256
|
Lấy
cao răng và đánh bóng một vùng/ một hàm
|
27.000
|
26.000
|
25.000
|
20.000
|
257
|
Lấy
cao răng và đánh bóng hai hàm
|
54.000
|
54.000
|
50.000
|
30.000
|
258
|
Rửa
chấm thuốc điều trị viêm loét niêm mạc (1 lần)
|
23.000
|
18.000
|
16.000
|
15.000
|
C3.5.2
|
RĂNG
GIẢ THÁO LẮP
|
|
|
|
|
259
|
Một
răng.
(Từ
02 răng trở lên mỗi răng cộng thêm 50.000 đồng tiền phí gửi labo)
|
183.000
|
182.000
|
180.000
|
|
C3.5.3
|
RĂNG
GIẢ CỐ ĐỊNH
|
|
|
|
|
260
|
Răng
chốt đơn giản
|
180.000
|
180.000
|
180.000
|
|
261
|
Mũ
chụp nhựa
|
210.000
|
210.000
|
210.000
|
|
262
|
Mũ
chụp kim loại
|
265.000
|
265.000
|
265.000
|
|
C3.5.4
|
CÁC
PHẪU THUẬT, THỦ THUẬT HÀM MẶT
|
|
|
|
|
263
|
Khâu
vết thương phần mềm nông dài < 5 cm
|
112.000
|
110.000
|
100.000
|
|
264
|
Khâu
vết thương phần mềm nông dài > 5 cm
|
152.000
|
140.000
|
130.000
|
|
265
|
Khâu
vết thương phần mềm sâu dài < 5 cm
|
152.000
|
150.000
|
143.000
|
|
266
|
Khâu
vết thương phần mềm sâu dài > 5 cm
|
196.000
|
188.000
|
185.000
|
|
C4
|
CÁC
PHẪU THUẬT, THỦ THUẬT CÒN LẠI KHÁC (phụ lục C4 kèm theo)
|
|
|
|
|
|
(Danh
mục Phân loại phẫu thuật, thủ thuật theo quy định của Bộ Y tế. Khung giá đã
bao gồm các vật tư tiêu hao cần thiết cho phẫu thuật, thủ thuật nhưng chưa
bao gồm vật tư thay thế, vật tư tiêu hao đặc biệt, nếu có sử dụng trong phẫu
thuật, thủ thuật)
|
|
|
|
|
C5
|
XÉT
NGHIỆM
|
|
|
|
|
C5.1
|
XÉT
NGHIỆM HUYẾT HỌC-MIỄN DỊCH
|
267
|
Huyết
đồ (bằng phương pháp thủ công)
|
36.000
|
36.000
|
36.000
|
|
268
|
Định
lượng Hemoglobin (bằng máy quang kế)
|
18.000
|
18.000
|
18.000
|
|
269
|
Tổng
phân tích tế bào máu ngoại vi (bằng phương pháp thủ công)
|
28.000
|
28.000
|
22.000
|
18.000
|
270
|
Hồng
cầu lưới (bằng phương pháp thủ công)
|
14.000
|
14.000
|
14.000
|
|
271
|
Thể
tích khối hồng cầu (Hematocrit)
|
12.000
|
12.000
|
11.000
|
|
272
|
Máu
lắng (bằng phương pháp thủ công)
|
14.000
|
14.000
|
12.000
|
|
273
|
Xét
nghiệm sức bền hồng cầu
|
21.000
|
21.000
|
|
|
274
|
Xét
nghiệm số lượng tiểu cầu (thủ công)
|
24.000
|
24.000
|
20.000
|
|
275
|
Định
nhóm máu hệ ABO bằng phương pháp ống nghiệm; trên phiến đá hoặc trên giấy
|
25.000
|
25.000
|
25.000
|
|
276
|
Định
nhóm máu hệ ABO bằng giấy định nhóm máu để truyền máu toàn phần: khối hồng
cầu, khối bạch cầu
|
16.000
|
15.000
|
15.000
|
|
277
|
Định
nhóm máu hệ ABO bằng giấy định nhóm máu để truyền: chế phẩm tiểu cầu hoặc
huyết tương
|
14.000
|
14.000
|
14.000
|
|
278
|
Định
nhóm máu hệ ABO, Rh(D) trên máy tự động
|
27.000
|
|
|
|
279
|
Định
nhóm máu hệ ABO trên thẻ định nhóm máu (đã có sẵn huyết thanh mẫu) để truyền
máu toàn phần, khối hồng cầu, bạch cầu
|
46.000
|
|
|
|
280
|
Định
nhóm máu hệ ABO trên thẻ định nhóm máu (đã có sẵn huyết thanh mẫu) để truyền
chế phẩm tiểu cầu hoặc huyết tương
|
28.000
|
|
|
|
281
|
Định
nhóm máu hệ Rh(D) bằng phương pháp ống nghiệm, phiến đá
|
21.000
|
20.000
|
|
|
282
|
Tìm
tế bào Hargraves
|
40.000
|
40.000
|
|
|
283
|
Thời
gian máu chảy (phương pháp Duke)
|
8.000
|
8.000
|
8.000
|
6.000
|
284
|
Co
cục máu đông
|
10.000
|
10.000
|
10.000
|
|
285
|
Thời
gian Howell
|
20.000
|
20.000
|
|
|
286
|
Định
lượng yếu tố I (fibrinogen)
|
37.000
|
37.000
|
|
|
287
|
Định
lượng Fibrinogen bằng phương pháp trực tiếp
|
70.000
|
70.000
|
|
|
288
|
Thời
gian Prothrombin (PT,TQ) bằng thủ công
|
37.000
|
37.000
|
|
|
289
|
Thời
gian Prothrombin (PT,TQ) bằng máy bán tự động, tự động
|
41.000
|
40.000
|
|
|
290
|
Xét
nghiệm tế bào học tủy xương. Không bao gồm thủ thuật sinh thiết tủy xương
|
98.000
|
96.000
|
|
|
291
|
Xét
nghiệm tế bào hạch. Không bao gồm thủ thuật chọc hút hạch
|
34.000
|
34.000
|
|
|
292
|
Nhuộm
Peroxydase (MPO)
|
54.000
|
|
|
|
293
|
Nhuộm
sudan den
|
54.000
|
|
|
|
294
|
Nhuộm
Esterase không đặc hiệu
|
64.000
|
|
|
|
295
|
Nhuộm
Esterase không đặc hiệu có ức chế Naf
|
70.000
|
|
|
|
296
|
Nhuộm
Periodic Acide Schiff (PAS)
|
62.000
|
|
|
|
297
|
Xác
định BACTURATE trong máu
|
145.000
|
|
|
|
298
|
Điện
giải đồ (Na+, K+, CL +)
|
28.000
|
28.000
|
28.000
|
|
299
|
Định
lượng Ca++ máu
|
13.000
|
13.000
|
|
|
300
|
Định
lượng các chất Albumine; Creatine; Globuline; Glucose; Phospho, Protein toàn
phần, Ure, Axit Uric, amilaze,... (mỗi chất)
|
20.000
|
20.000
|
19.000
|
|
301
|
Định
lượng Sắt huyết thanh hoặc Mg ++ huyết thanh
|
18.000
|
18.000
|
18.000
|
|
302
|
Các
xét nghiệm BILIRUBIN toàn phần hoặc trực tiếp hoặc gián tiếp; Các xét nghiệm
các enzym: phosphataze kiềm hoặc GOT hoặc GPT…
|
16.000
|
16.000
|
16.000
|
|
303
|
Định
lượng Tryglyceride hoặc Phopholipid hoặc Lipid toàn phần hoặc Cholestrol toàn
phần hoặc HDL-cholestrol hoặc LDL - cholestrol
|
21.000
|
20.000
|
18.000
|
|
304
|
Tìm
ký sinh trùng sốt rét trong máu bằng phương pháp thủ công
|
22.000
|
22.000
|
22.000
|
20.000
|
305
|
Điện
di: Protein hoặc Lipoprotein hoặc các hemoglobine bất thường hoặc các chất
khác
|
24.000
|
24.000
|
|
|
306
|
Tổng
phân tích tế bào máu ngoại vi (bằng hệ thống tự động hoàn toàn) Cho tất cả
các thông số
|
70.000
|
70.000
|
|
|
307
|
Tổng
phân tích tế bào máu ngoại vi bằng hệ thống tự động hoặc bán tự động
|
30.000
|
30.000
|
30.000
|
|
308
|
Định
lượng yếu tố VIII/yếu tố IX; định lượng hoạt tính yếu tố IX. Giá cho mỗi yếu
tố
|
150.000
|
|
|
|
309
|
Nghiệm
pháp Coombs trực tiếp (phương pháp hồng cầu gắn từ trên máy bán tự động)
|
85.000
|
|
|
|
310
|
Nghiệm
pháp Coombs gián tiếp (phương pháp hồng cầu gắn từ trên máy bán tự động)
|
79.000
|
|
|
|
311
|
Định
nhóm máu hệ ABO, Rh(D) bằng phương pháp gelcard/Scangel
|
65.000
|
60.000
|
|
|
|
MỘT
SỐ XÉT NGHIỆM KHÁC
|
|
|
|
|
312
|
Pro-calcitonin
|
245.000
|
|
|
|
313
|
BNP
(B - Type Natriuretic Peptide)
|
434.000
|
|
|
|
314
|
Tacrolimus
|
536.000
|
|
|
|
315
|
Đường
máu mao mạch
|
18.000
|
|
|
|
316
|
Định
nhóm máu hệ ABO bằng thẻ định nhóm máu
|
50.000
|
|
|
|
317
|
Thời
gian máu chảy (phương pháp Ivy)
|
33.000
|
|
|
|
|
XÉT
NGHIỆM HÓA SINH
|
|
|
|
|
318
|
HbA1C
|
76.000
|
75.000
|
|
|
319
|
Điện
di protein huyết thanh
|
220.000
|
|
|
|
C5.2
|
XÉT
NGHIỆM NƯỚC TIỂU
|
|
|
|
|
320
|
Định
lượng Bacbiturate
|
23.000
|
23.000
|
|
|
321
|
Calci
niệu
|
13.000
|
13.000
|
13.000
|
|
322
|
Phospho
niệu
|
15.000
|
15.000
|
|
|
323
|
Điện
giải đồ (Na, K, Cl) niệu
|
28.000
|
28.000
|
28.000
|
|
324
|
Định
lượng Protein niệu hoặc đường niệu
|
10.000
|
10.000
|
10.000
|
|
325
|
Tế
bào cặn nước tiểu hoặc cặn Adis thủ công
|
15.000
|
15.000
|
15.000
|
|
|
Tế
bào cặn nước tiểu hoặc cặn Adis bằng máy
|
45.000
|
45.000
|
45.000
|
|
326
|
Ure
hoặc Axit Uric hoặc Creatinin niệu
|
16.000
|
15.000
|
15.000
|
|
327
|
Amylase
niệu
|
30.000
|
28.000
|
|
|
328
|
Porphyrin:
Định tính
|
34.000
|
34.000
|
|
|
C5.3
|
XÉT
NGHIỆM PHÂN
|
|
|
|
|
329
|
Soi
trực tiếp tìm hồng cầu, bạch cầu trong phân
|
23.000
|
20.000
|
20.000
|
|
C5.4
|
XÉT
NGHIỆM CÁC CHẤT DỊCH KHÁC CỦA CƠ THỂ
(Dịch rỉ viêm, đờm, mủ, nước ối, dịch não tủy, dịch màng phổi, màng tim, màng
bụng, tinh dịch, dịch âm đạo...)
|
|
|
|
|
|
VI
KHUẨN - KÝ SINH TRÙNG
|
|
|
|
|
330
|
Soi
tươi tìm ký sinh trùng (đường ruột, ngoài đường ruột)
|
20.000
|
17.000
|
15.000
|
14.000
|
331
|
Soi
trực tiếp nhuộm soi (nhuộm Gram, nhuộm xanh Methylen)
|
43.000
|
43.000
|
43.000
|
40.000
|
332
|
Kháng
sinh đồ MIC cho vi khuẩn (cho 1 loại kháng sinh)
|
116.000
|
|
|
|
333
|
Kháng
sinh đồ
|
140.000
|
140.000
|
|
|
334
|
Nuôi
cấy định danh vi khuẩn bằng phương pháp thông thường
|
160.000
|
140.000
|
|
|
335
|
Nuôi
cấy và định danh nấm bằng phương pháp thông thường
|
160.000
|
140.000
|
|
|
336
|
Định
lượng HBsAg
|
310.000
|
300.000
|
|
|
337
|
Anti-HBs
định lượng
|
78.000
|
73.000
|
|
|
338
|
PCR
chẩn đoán CMV
|
500.000
|
480.000
|
|
|
339
|
Đo
tải lượng CMV (ROCHE)
|
1.320.000
|
|
|
|
340
|
PCR
chẩn đoán lao bằng hệ thống Cobas TaqMan48
|
560.000
|
|
|
|
341
|
RPR
định tính
|
24.000
|
|
|
|
342
|
RPR
định lượng
|
55.000
|
|
|
|
343
|
TPHA
định tính
|
33.000
|
30.000
|
|
|
344
|
TPHA
định lượng
|
112.000
|
105.000
|
|
|
|
XÉT
NGHIỆM TẾ BÀO:
|
|
|
|
|
345
|
Tế
bào dịch màng (phổi, bụng, tim, khớp...)
|
45.000
|
40.000
|
|
|
346
|
Tế
bào dịch màng (phổi, bụng, tim, khớp...) có đếm số lượng tế bào
|
65.000
|
60.000
|
|
|
|
XÉT
NGHIỆM DỊCH CHỌC DÒ
|
|
|
|
|
347
|
Protein
dịch
|
10.000
|
9.000
|
8.000
|
|
348
|
Glucose
dịch
|
13.000
|
12.000
|
11.000
|
|
349
|
Clo
dịch
|
17.000
|
16.000
|
15.000
|
|
350
|
Phản
ứng Pandy
|
7.000
|
7.000
|
7.000
|
|
351
|
Rivalta
|
7.000
|
7.000
|
7.000
|
|
|
XÉT
NGHIỆM GIẢI PHẪU BỆNH LÝ:
|
352
|
Xét
nghiệm và chẩn đoán mô bệnh học bằng phương pháp nhuộm Hemtoxylin Eosin
|
185.000
|
185.000
|
|
|
353
|
Xét
nghiệm và chẩn đoán mô bệnh học bằng phương pháp nhuộm PAS (Periodic Acide -
Siff)
|
195.000
|
195.000
|
|
|
354
|
Xét
nghiệm và chẩn đoán mô bệnh học bằng phương pháp nhuộm Giemsa
|
135.000
|
|
|
|
355
|
Xét
nghiệm chẩn đoán tế bào học bong bằng phương pháp nhuộm Papanicolaou
|
175.000
|
|
|
|
356
|
Xét
nghiệm và chẩn đoán hóa mô miễn dịch cho một aấu ấn (Marker)
|
220.000
|
|
|
|
357
|
Xét
nghiệm và chẩn đoán mô bệnh học tức thì bằng phương pháp cắt lạnh
|
255.000
|
255.000
|
|
|
358
|
Xét
nghiệm các loại dịch, nhuộm và chẩn đoán tế bào học
|
80.000
|
80.000
|
|
|
359
|
Xét
nghiệm và chẩn đoán tế bào học qua chọc hút tế bào bằng kim nhỏ (FNA)
|
160.000
|
160.000
|
|
|
|
XÉT
NGHIỆM ĐỘC CHẤT
|
|
|
|
|
360
|
Xử
lý mẫu xét nghiệm độc chất
|
100.000
|
100.000
|
|
|
C6
|
THĂM
DÒ CHỨC NĂNG
|
|
|
|
|
361
|
Điện
tâm đồ
|
24.000
|
24.000
|
24.000
|
20.000
|
362
|
Điện
não đồ
|
40.000
|
40.000
|
40.000
|
|
363
|
Lưu
huyết não
|
27.000
|
27.000
|
27.000
|
|
364
|
Đo
chức năng hô hấp
|
70.000
|
|
|
|
365
|
Test
thanh thải Creatinine
|
42.000
|
|
|
|
366
|
Test
thanh thải Ure
|
42.000
|
|
|
|
367
|
Test
dung nạp Glucagon
|
26.000
|
26.000
|
|
|
368
|
Thăm
dò các dung tích phổi
|
140.000
|
|
|
|
369
|
Do
dung tích phổi toàn phần với máy Plethysmography
|
260.000
|
|
|
|
C7
|
CÁC
THĂM DÒ VÀ ĐIỀU TRỊ BẰNG ĐỒNG VỊ PHÓNG XẠ
|
370
|
Xạ
hình tuyến cận giáp: với Tc-99m MIBI hoặc với Tc-99m - V - DMSA hoặc với đồng
vị kép
|
305.000
|
305.000
|
|
|
371
|
Xạ
hình tụy
|
305.000
|
305.000
|
|
|
372
|
SPECT
tuyến cận giáp với đồng vị kép
|
305.000
|
305.000
|
|
|
373
|
Điều
trị bệnh bằng kỹ thuật miễn dịch phóng xạ
|
240.000
|
240.000
|
|
|
TT
|
TT 6889
|
Tên dịch vụ kỹ thuật
|
Bệnh viện hạng I
|
Bệnh viện hạng II
|
Bệnh viện hạng III
|
Ghi chú
|
A
|
|
NGOẠI,
SẢN PHỤ KHOA
|
|
|
|
|
I
|
|
Phẫu
thuật loại đặc biệt
|
|
|
|
|
1
|
694
|
Phẫu
thuật cắt dạ dày toàn bộ
|
3.380.000
|
|
|
|
2
|
695
|
Phẫu
thuật cắt dạ dày toàn bộ có nạo vét hạch
|
3.630.000
|
|
|
|
3
|
696
|
Phẫu
thuật cắt bỏ khối tá tụy
|
4.200.000
|
|
|
|
4
|
697
|
Cắt
u tiểu khung thuộc tử cung, buồng trứng to, dính, cắm sâu trong tiểu khung
|
3.310.000
|
|
|
|
5
|
698
|
Cắt
một nửa dạ dày do ung thư kèm vét hạch hệ thống
|
3.630.000
|
|
|
|
6
|
699
|
Cắt
gan phải hoặc gan trái
|
4.210.000
|
4.080.000
|
|
|
7
|
701
|
Cắt
toàn bộ tuyến giáp và vét hạch cổ 2 bên
|
3.580.000
|
|
|
|
8
|
703
|
Cắt
toàn bộ thanh quản và một phần họng có vét hạch lệ thống
|
3.550.000
|
|
|
|
9
|
705
|
Cắt
u màng não nền sọ, hố sau, liềm não, lều tiểu não, cạnh đường giữa
|
3.800.000
|
|
|
|
10
|
706
|
Cắt
u sọ hầu, tuyến yên, vùng hố yên, tuyến tùng
|
3.800.000
|
|
|
|
11
|
707
|
Cắt
u hố sau u thùy Vermis, góc cầu tiểu não, tiểu não, u nguyên bào mạch máu
|
3.800.000
|
|
|
|
12
|
708
|
Cắt
u não thất
|
3.800.000
|
|
|
|
13
|
711
|
Phẫu
thuật phình động mạch não, dị dạng mạch não
|
3.800.000
|
|
|
|
14
|
712
|
Khâu
vết thương xoang tĩnh mạch dọc trên, xoang tĩnh mạch bên, xoang hơi trán
|
3.800.000
|
3.690.000
|
|
|
15
|
715
|
Cắt
toàn bộ đại tràng
|
3.630.000
|
|
|
|
16
|
716
|
Cắt
bỏ tuyến tiền liệt, túi tinh và bàng quang
|
3.590.000
|
|
|
|
17
|
717
|
Cắt
ung thư vùng hàm trên, hàm dưới kèm vét hạch tạo hình ngày bằng vạt da cơ
|
3.380.000
|
|
|
chưa
bao gồm phương tiện kết hợp xương (do cơ quan BHXH chi trả theo quy định)
|
18
|
718
|
Cắt
ung thư hàm trên kèm hố mắt và xương gò má
|
3.310.000
|
|
|
|
19
|
719
|
Cắt
toàn bộ bàng quang cắm niệu quản vào ruột
|
3.590.000
|
3.480.000
|
|
|
20
|
721
|
Vi
phẫu thuật mạch máu, nối các mạch máu trong cắt cụt chi, ghép có cuống mạch
cắt rời
|
4.160.000
|
|
|
|
II
|
|
Phẫu
thuật loại 1
|
|
|
|
|
21
|
724
|
Cắt
một nửa dạ dày sau cắt dây thần kinh X
|
2.460.000
|
|
|
|
22
|
726
|
Phẫu
thuật lại tắc ruột sau phẫu thuật
|
2.460.000
|
|
|
|
23
|
727
|
Cắt
một nửa đại tràng phải, trái
|
2.460.000
|
2.390.000
|
|
|
24
|
728
|
Cắt
u sau phúc mạc
|
2.460.000
|
|
|
|
25
|
730
|
Cắt
cụt trực tràng đường bụng, tầng sinh môn
|
2.800.000
|
|
|
|
26
|
731
|
Cắt
trực tràng giữ lại cơ tròn
|
2.690.000
|
|
|
|
27
|
732
|
Cắt
u mạc treo có cắt ruột
|
2.690.000
|
2.610.000
|
|
|
28
|
735
|
Cắt
dây TK X có hay không kèm tạo hình
|
2.690.000
|
2.610.000
|
|
|
29
|
736
|
Cắt
đoạn ruột non
|
2.460.000
|
2.390.000
|
|
|
30
|
737
|
Cắt
đoạn đại tràng ngang, đại tràng Sigma
|
2.690.000
|
2.610.000
|
|
|
31
|
738
|
Cắt
đoạn đại tràng, làm hậu môn nhân tạo
|
2.460.000
|
2.390.000
|
|
|
32
|
739
|
Cắt
bỏ trĩ vòng
|
1.900.000
|
1.840.000
|
|
|
33
|
743
|
Phẫu
thuật thoát vị khó: đùi, bịt có cắt ruột
|
2.690.000
|
2.610.000
|
|
Chưa
bao gồm lưới điều trị thoát vị (do cơ quan BHXH chi trả theo quy định)
|
34
|
744
|
Cắt
phân thùy gan
|
2.690.000
|
|
|
|
35
|
745
|
Lấy
sỏi ống mật chủ, dẫn lưu Kehr
|
2.460.000
|
|
|
|
36
|
747
|
Nối
ống mật chủ - tá tràng
|
2.460.000
|
2.390.000
|
|
|
37
|
748
|
Nối
ống mật chủ - hỗng tràng
|
2.460.000
|
2.390.000
|
|
|
38
|
750
|
Cắt
đuôi tụy và cắt lách
|
2.690.000
|
2.610.000
|
|
|
39
|
751
|
Cắt
lách bệnh lý, ung thư, áp xe, xơ lách
|
2.800.000
|
2.800.000
|
|
|
40
|
754
|
Cắt
u trực tràng, ống hậu môn đường dưới
|
2.900.000
|
2.900.000
|
|
|
41
|
755
|
Cắt
ruột thừa qua nội soi
|
2.460.000
|
2.390.000
|
|
|
42
|
756
|
Phẫu
thuật chửa ngoài tử cung nội soi
|
2.460.000
|
2.390.000
|
|
|
43
|
758
|
Khâu
lỗ thủng dạ dày qua nội soi
|
2.460.000
|
2.390.000
|
|
|
44
|
759
|
Cắt
đoạn một trong lồng ruột có cắt đại tràng
|
2.690.000
|
2.610.000
|
|
|
45
|
760
|
Phẫu
thuật thủng đường tiêu hóa có làm hậu môn nhân tạo
|
2.640.000
|
2.560.000
|
|
|
46
|
761
|
Cắt
u mạc nối lớn
|
2.800.000
|
2.800.000
|
|
|
47
|
764
|
Phẫu
thuật xoắn dạ dày kèm cắt dạ dày
|
2.690.000
|
2.610.000
|
|
|
48
|
765
|
Cắt
gan không điển hình do vỡ gan, cắt gan lớn
|
2.750.000
|
2.750.000
|
|
|
49
|
766
|
Lấy
sỏi ống mật chủ kèm cắt phân thùy dưới gan
|
2.750.000
|
2.700.000
|
|
|
50
|
768
|
Cắt
thân và đuôi tụy
|
2.800.000
|
2.800.000
|
|
|
51
|
769
|
Nối
lưu thông cửa chủ
|
2.690.000
|
2.610.000
|
|
|
52
|
771
|
Cắt
gan không điển hình do vỡ gan, cắt gan nhỏ
|
2.750.000
|
2.700.000
|
|
|
53
|
772
|
Cắt
chỏm nang gan bằng nội soi hay mở bụng
|
2.460.000
|
2.390.000
|
|
|
54
|
773
|
Lấy
sỏi ống Wirsung, nối Wirsung - hỗng tràng
|
2.690.000
|
2.610.000
|
|
|
55
|
776
|
Cắt
lách do chấn thương
|
2.690.000
|
2.610.000
|
|
|
56
|
779
|
Khâu
vỡ gan do chấn thương, vết thương gan
|
2.690.000
|
2.610.000
|
|
|
57
|
780
|
Cắt
u trực tràng làm hậu môn nhân tạo
|
2.930.000
|
2.930.000
|
|
|
58
|
781
|
Phẫu
thuật điều trị tắc ruột do dính
|
2.460.000
|
2.390.000
|
2.320.000
|
|
59
|
784
|
Lấy
sỏi san hô thận
|
2.380.000
|
2.310.000
|
|
|
60
|
787
|
Phẫu
thuật rò bàng quang âm đạo, bàng quang tử cung, trực tràng
|
2.380.000
|
2.310.000
|
|
|
61
|
788
|
Cắt
thận đơn thuần
|
2.380.000
|
2.310.000
|
|
|
62
|
790
|
Lấy
sỏi mở bể thận trong xoang
|
2.380.000
|
2.310.000
|
|
|
63
|
791
|
Cắt
u lành thận
|
2.380.000
|
2.310.000
|
|
|
64
|
792
|
Lấy
sỏi bể thận, đài thận có dẫn lưu thận
|
2.380.000
|
2.310.000
|
|
|
65
|
794
|
Lấy
sỏi niệu quản tái phát, phẫu thuật lại
|
2.380.000
|
2.310.000
|
|
|
66
|
795
|
Cắt
nối niệu quản
|
2.380.000
|
2.310.000
|
|
|
67
|
796
|
Phẫu
thuật rò niệu quản - âm đạo
|
2.380.000
|
2.310.000
|
|
|
68
|
797
|
Cắt
bàng quang, đưa niệu quản ra ngoài
|
2.380.000
|
2.310.000
|
|
|
69
|
798
|
Cắt
một nửa bàng quang và cắt túi thừa bàng quang
|
2.380.000
|
2.310.000
|
|
|
70
|
800
|
Lấy
sỏi niệu quản đoạn sát bàng quang
|
2.380.000
|
2.310.000
|
|
|
71
|
801
|
Cắt
u bàng quang đường trên
|
2.380.000
|
2.310.000
|
|
|
72
|
802
|
Lấy
sỏi bàng quang lần 2, đóng lỗ rò bàng quang
|
2.380.000
|
2.310.000
|
|
|
73
|
806
|
Phẫu
thuật hạ lại tinh hoàn
|
2.380.000
|
2.310.000
|
|
|
74
|
808
|
Cắt
thận do u, do ứ mủ
|
2.380.000
|
2.310.000
|
|
|
75
|
809
|
Mổ
u xơ tuyến tiền liệt
|
2.380.000
|
2.310.000
|
|
|
76
|
814
|
Thay
chỏm xương đùi
|
2.500.000
|
2.430.000
|
|
chưa
bao gồm chỏm thay thế (do cơ quan BHXH chi trả theo quy định)
|
77
|
815
|
Tạo
hình dây chằng chéo khớp gối
|
2.500.000
|
2.430.000
|
|
chưa
bao gồm dao cắt sụn, vít nội soi và lưỡi bào (do cơ quan BHXH chi trả theo
quy định)
|
78
|
816
|
Phẫu
thuật trật khớp cùng đòn
|
2.090.000
|
2.030.000
|
|
chưa
bao gồm đinh, nẹp vít kết xương (do cơ quan BHXH chi trả theo quy định)
|
79
|
817
|
Phẫu
thuật dính khớp khuỷu
|
2.090.000
|
2.030.000
|
|
|
80
|
819
|
Phẫu
thuật trật khớp háng
|
2.500.000
|
2.430.000
|
|
chưa
bao gồm đinh, nẹp vít kết xương (do cơ quan BHXH chi trả theo quy định)
|
81
|
821
|
Phẫu
thuật cal lệch, không kết hợp xương
|
2.090.000
|
2.030.000
|
|
|
82
|
822
|
Đục
nạo xương viêm và chuyển vạt da che phủ
|
2.500.000
|
2.430.000
|
|
|
83
|
823
|
Phẫu
thuật vết thương khớp
|
2.090.000
|
2.030.000
|
1.970.000
|
|
84
|
827
|
Cắt
u bạch mạch đường kính 5-10cm
|
2.090.000
|
2.030.000
|
|
|
85
|
828
|
Cắt
u xơ cơ xâm lấn
|
2.840.000
|
2.840.000
|
|
|
86
|
829
|
Phẫu
thuật bong lóc da và cơ sau chấn thương
|
2.090.000
|
2.030.000
|
|
|
87
|
830
|
Cắt
u xương sụn
|
2.090.000
|
2.030.000
|
|
chưa
bao gồm đinh, nẹp vít kết xương (do cơ quan BHXH chi trả theo quy định)
|
88
|
833
|
Phẫu
thuật u mạch máu lớn, u bạch huyết lớn, đường kính trên 10cm
|
2.730.000
|
2.730.000
|
|
|
89
|
835
|
Khâu
vết thương mạch máu chi
|
2.690.000
|
2.610.000
|
|
|
90
|
836
|
Phẫu
thuật cứng khớp vai do xơ hóa cơ delta
|
2.090.000
|
2.030.000
|
|
|
91
|
837
|
Cắt
lọc vết thương gẫy xương hở, nắn chỉnh có cố định tạm thời
|
2.500.000
|
2.430.000
|
2.360.000
|
chưa
bao gồm phương tiện đinh, nẹp vít kết xương cố định (do cơ quan BHXH chi trả
theo quy định)
|
92
|
838
|
Phẫu
thuật cắt toàn bộ tử cung đường bụng
|
2.690.000
|
2.610.000
|
|
|
93
|
841
|
Cắt
một nửa tử cung trong viêm phần phụ, khối u dính
|
2.800.000
|
2.800.000
|
|
|
94
|
842
|
Lấy
khối máu tụ thành nang
|
2.460.000
|
2.390.000
|
|
|
95
|
843
|
Phẫu
thuật chửa ngoài tử cung vỡ, có choáng
|
2.460.000
|
2.390.000
|
2.320.000
|
|
96
|
844
|
Cắt
toàn bộ tuyến giáp, một thùy có vét hạch cổ 1 bên
|
2.640.000
|
2.560.000
|
|
|
97
|
846
|
Cắt
tuyến vú mở rộng có vét hạch
|
2.690.000
|
2.610.000
|
|
|
98
|
847
|
Cắt
ung thư buồng trứng kèm cắt toàn bộ tử cung và mạc nối lớn
|
2.690.000
|
2.610.000
|
|
|
99
|
848
|
Cắt
bỏ tinh hoàn và vét hạch ổ bụng
|
2.830.000
|
2.830.000
|
|
|
100
|
851
|
Cắt
bỏ dương vật có vét hạch
|
2.380.000
|
2.310.000
|
|
|
101
|
852
|
Cắt
tử cung, phần phụ kèm vét hạch tiểu khung
|
2.690.000
|
2.610.000
|
|
|
102
|
853
|
Cắt
ung thư phần mềm chi trên hoặc chi dưới đường kính bằng và trên 5 cm
|
2.500.000
|
2.430.000
|
|
|
103
|
854
|
Phẫu
thuật chèn ép tủy
|
2.690.000
|
2.610.000
|
|
chưa
bao gồm nẹp vít cố định và dụng cụ thay thế đĩa đệm, đốt sống (do cơ quan
BHXH chi trả theo quy định)
|
104
|
855
|
Phẫu
thuật thoát vị đĩa đệm
|
2.690.000
|
2.610.000
|
|
chưa
bao gồm nẹp vít cố định và dụng cụ thay thế đĩa đệm, đốt sống (do cơ quan BHXH
chi trả theo quy định)
|
105
|
858
|
Lấy
sỏi san hô mở rộng thận (Bivalve) có hạ nhiệt
|
2.380.000
|
2.310.000
|
|
|
106
|
859
|
Cắt
toàn bộ thận và niệu quản
|
2.380.000
|
2.310.000
|
|
|
107
|
862
|
Khâu
cầm máu gan và dẫn lưu ổ bụng do ung thư gan vỡ
|
2.640.000
|
2.560.000
|
|
|
108
|
863
|
Phẫu
thuật áp xe não
|
2.690.000
|
2.610.000
|
|
|
109
|
864
|
Lấy
máu tụ trong sọ, ngoài màng cứng, dưới màng cứng, trong não
|
2.690.000
|
2.610.000
|
|
|
110
|
865
|
Phẫu
thuật vết thương sọ não hở
|
2.690.000
|
2.610.000
|
|
|
111
|
866
|
Phẫu
thuật cắt ung thư vú và tạo hình tuyến vú một thì
|
3.200.000
|
3.200.000
|
|
|
112
|
867
|
Vét
hạch tiểu khung qua nội soi
|
2.460.000
|
2.390.000
|
|
|
113
|
868
|
Cắt
âm hộ vét hạch bẹn 2 bên
|
2.640.000
|
2.560.000
|
|
|
114
|
870
|
Cắt
ung thư môi có tạo hình
|
2.640.000
|
2.560.000
|
|
|
115
|
871
|
Khoét
nhãn cầu, cắt bỏ nhãn cầu, mi, hố mắt ung thư
|
2.640.000
|
2.560.000
|
|
|
116
|
872
|
Cắt
u tuyến nước bọt mang tai
|
2.640.000
|
2.560.000
|
|
|
117
|
87S
|
Cắt
một nửa lưỡi
|
2.640.000
|
2.560.000
|
|
|
118
|
878
|
Phẫu
thuật thoát vị não và màng não
|
2.690.000
|
2.610.000
|
|
|
119
|
879
|
Phẫu
thuật tràn dịch não, nang nước trong hộp sọ
|
2.690.000
|
2.610.000
|
|
|
120
|
884
|
Phẫu
thuật vét hạch cổ trong ung thư
|
2.640.000
|
2.560.000
|
|
|
121
|
886
|
Cắt
u tuyến thượng thận (Phochmocytom, Cushing)
|
2.380.000
|
2.310.000
|
|
|
122
|
888
|
Cắt
một thùy hay một phần thùy phổi
|
2.640.000
|
2.560.000
|
|
|
123
|
893
|
Cắt
chi và vét hạch
|
2.500.000
|
2.430.000
|
|
|
124
|
895
|
Cắt
u xương sườn nhiều xương
|
2.640.000
|
2.560.000
|
|
|
125
|
896
|
Cắt
ung thư da có vá da rộng đường kính trên 5cm
|
2.640.000
|
2.560.000
|
|
|
126
|
898
|
Cắt
u máu lan tỏa, đường kính bằng và trên 10 cm
|
2.690.000
|
2.610.000
|
|
|
127
|
901
|
Cắt
bỏ ung thư da vùng đầu cổ và tạo hình
|
2.640.000
|
2.560.000
|
|
|
128
|
902
|
Phẫu
thuật tạo hình âm đạo
|
2.090.000
|
2.030.000
|
|
|
129
|
903
|
Cắt
u máu, u bạch mạch vùng phức tạp, khó
|
2.640.000
|
2.560.000
|
|
|
130
|
904
|
Phẫu
thuật dày dính màng phổi
|
2.690.000
|
2.610.000
|
|
|
131
|
906
|
Phẫu
thuật u trung thất
|
2.640.000
|
2.560.000
|
|
|
132
|
908
|
Phẫu
thuật cắt u phổi
|
2.640.000
|
2.560.000
|
|
|
133
|
910
|
Phẫu
thuật cấp cứu vết thương tim, màng tim
|
2.690.000
|
2.610.000
|
|
|
134
|
911
|
Phẫu
thuật cấp cứu vết thương động mạch
|
2.500.000
|
2.430.000
|
|
|
135
|
912
|
Cắt
u bán cầu đại não
|
2.690.000
|
2.610.000
|
|
|
136
|
913
|
Cắt
u tủy, u thần kinh
|
2.690.000
|
2.610.000
|
|
|
137
|
915
|
Phẫu
thuật tạo hình hộp sọ do hẹp hộp sọ, khuyết sọ
|
2.690.000
|
2.610.000
|
|
|
138
|
918
|
Cắt
2/3 dạ dày
|
2.690.000
|
2.610.000
|
|
|
139
|
919
|
Phẫu
thuật cắt nối đường tiêu hóa
|
2.690.000
|
2.610.000
|
|
|
140
|
920
|
Mổ
dẫn lưu bể thận
|
2.380.000
|
2.310.000
|
|
|
141
|
924
|
Phẫu
thuật cấp cứu vết thương thận
|
2.380.000
|
2.310.000
|
|
|
|
III
|
Phẫu
thuật loại 2
|
|
|
|
|
142
|
925
|
Cắt
u nang hay u vú lành
|
1.080.000
|
1.050.000
|
1.020.000
|
|
143
|
927
|
PT
cắt mạc treo không cắt ruột
|
1.340.000
|
1.300.000
|
1.260.000
|
|
144
|
929
|
Cắt
ruột thừa viêm
|
1.090.000
|
1.060.000
|
1.030.000
|
|
145
|
930
|
Cắt
ruột thừa kèm túi thừa MECKEL
|
1.090.000
|
1.060.000
|
1.030.000
|
|
146
|
932
|
Làm
hậu môn nhân tạo
|
1.370.000
|
1.330.000
|
1.290.000
|
|
147
|
936
|
Mở
bụng thăm dò
|
1.090.000
|
1.060.000
|
1.030.000
|
|
148
|
939
|
Mở
thông dạ dày
|
1.090.000
|
1.060.000
|
1.030.000
|
|
149
|
941
|
Phẫu
thuật thoát vị bẹn hay thành bụng thường
|
1.090.000
|
1.060.000
|
1.030.000
|
chưa
bao gồm lưới điều trị thoát vị (do BHXH chi trả theo quy định)
|
150
|
943
|
Mổ
dẫn lưu túi mật
|
1.370.000
|
1.330.000
|
1.290.000
|
|
151
|
944
|
Lấy
sỏi dẫn lưu túi mật
|
1.370.000
|
1.330.000
|
1.290.000
|
|
152
|
946
|
Lấy
sỏi niệu quản
|
1.250.000
|
1.210.000
|
1.170.000
|
|
153
|
947
|
Phẫu
thuật cấp cứu vỡ bàng quang
|
1.250.000
|
1.210.000
|
1.170.000
|
|
154
|
949
|
Phẫu
thuật xoắn vỡ tinh hoàn
|
1.250.000
|
1.210.000
|
1.170.000
|
|
155
|
957
|
Phẫu
thuật cal lệch đầu dưới xương quay
|
1.350.000
|
1.310.000
|
1.270.000
|
chưa
bao gồm phương tiện kết xương (do cơ quan BHXH chi trả theo quy định)
|
156
|
958
|
Phẫu
thuật điều trị vẹo khuỷu, đục sửa trục
|
1.350.000
|
1.310.000
|
1.270.000
|
chưa
bao gồm phương tiện kết xương (do cơ quan BHXH chi trả theo quy định)
|
157
|
960
|
Néo
ép hoặc buộc vòng chỉ thép gãy xương bánh chè
|
1.350.000
|
1.310.000
|
1.270.000
|
chưa
bao gồm chỉ thép (do cơ quan BHXH chi trả theo quy định)
|
158
|
962
|
Cắt
cụt cẳng chân
|
1.350.000
|
1.310.000
|
1.270.000
|
|
159
|
964
|
Nẹp
vít trong gãy trật xương chêm
|
1.350.000
|
1.310.000
|
1.270.000
|
chưa
bao gồm nẹp vít (do cơ quan BHXH chi trả theo quy định)
|
160
|
965
|
Cắt
cụt cánh tay
|
1.350.000
|
1.310.000
|
1.270.000
|
|
161
|
966
|
Găm
Kischner trong gãy mắt cá, gãy cổ xương đùi
|
1.350.000
|
1.310.000
|
1.270.000
|
chưa
bao gồm đinh nẹp vít (do cơ quan BHXH chi trả theo quy định)
|
162
|
967
|
Cắt
u bao gân
|
1.340.000
|
1.300.000
|
1.260.000
|
|
163
|
968
|
Phẫu
thuật viêm tấy bàn tay, cả viêm bao hoạt dịch
|
1.350.000
|
1.310.000
|
1.270.000
|
|
164
|
969
|
Cắt
u xương sườn 1 xương
|
1.380.000
|
1.380.000
|
|
|
165
|
970
|
Kéo
liên tục 1 mảng sườn hay mảng ức sườn
|
1.080.000
|
1.050.000
|
1.020.000
|
|
166
|
972
|
Bóc
nhân tuyến giáp
|
1.440.000
|
1.400.000
|
1.360.000
|
|
167
|
976
|
Cắt
túi thừa Meckel
|
1.090.000
|
1.060.000
|
1.030.000
|
|
168
|
980
|
Phẫu
thuật thoát vị nghẹt bẹn, đùi, rốn
|
1.370.000
|
1.330.000
|
1.290.000
|
chưa
bao gồm lưới điều trị thoát vị (do BHXH chi trả theo quy định)
|
169
|
982
|
Cắt
u nang buồng trứng xoắn
|
1.370.000
|
1.330.000
|
1.290.000
|
|
170
|
983
|
Phẫu
thuật lỗ tiểu lệch thấp
|
1.250.000
|
1.210.000
|
1.170.000
|
|
171
|
984
|
Phẫu
thuật thoát vị bẹn hai bên
|
1.370.000
|
1.330.000
|
1.290.000
|
chưa
bao gồm lưới điều trị thoát vị (do cơ quan BHXH chi trả theo quy định)
|
172
|
985
|
Dẫn
lưu thận đài bể thận qua da
|
1.250.000
|
1.210.000
|
1.170.000
|
|
173
|
986
|
Lấy
sỏi niệu đạo
|
1.250.000
|
1.210.000
|
1.170.000
|
|
174
|
987
|
Phẫu
thuật thoát vị bẹn
|
1.090.000
|
1.060.000
|
1.030.000
|
chưa
bao gồm lưới điều trị thoát vị (do cơ quan BHXH chi trả theo quy định)
|
175
|
988
|
Phẫu
thuật viêm khớp mủ thứ phát có sai khớp
|
1.350.000
|
1.310.000
|
1.270.000
|
|
176
|
989
|
Phẫu
thuật vẹo khuỷu di chứng gãy đầu dưới xương cánh tay
|
1.350.000
|
1.310.000
|
1.270.000
|
chưa
bao gồm phương tiện kết xương (do cơ quan BHXH chi trả theo quy định)
|
177
|
991
|
Dẫn
lưu áp xe cơ đái chậu
|
1.350.000
|
1.310.000
|
1.270.000
|
|
178
|
992
|
Cắt
lọc đơn thuần vết thương bàn tay
|
1.350.000
|
1.310.000
|
1.270.000
|
|
179
|
993
|
Cắt
u xương lành
|
1.350.000
|
1.310.000
|
1.270.000
|
|
180
|
994
|
Phẫu
thuật viêm xương dẫn lưu ngoài ống tủy
|
1.350.000
|
1.310.000
|
1.270.000
|
|
181
|
995
|
Cắt
hoại tử tiếp tuyến 10 - 15% diện tích cơ thể
|
1.110.000
|
1.080.000
|
1.050.000
|
|
182
|
999
|
Cắt
u nang buồng trứng kèm triệt sản
|
1.370.000
|
1.330.000
|
1.290.000
|
|
183
|
1.002
|
Cắt
u giáp trạng
|
1.460.000
|
1.460.000
|
1.400.000
|
|
184
|
1.003
|
Cắt
tinh hoàn ung thư lạc chỗ không vét hạch ổ bụng
|
1.250.000
|
1.210.000
|
1.170.000
|
|
185
|
1.004
|
Cắt
ung thư phần mềm chi trên hoặc chi dưới đường kính dưới 5cm
|
1.350.000
|
1.310.000
|
1.270.000
|
|
186
|
1.007
|
Lấy
sỏi bể thận ngoài (trong) xoang
|
1.250.000
|
1.210.000
|
1.170.000
|
|
187
|
1.011
|
Thắt
động mạch gan ung thư hoặc chảy máu đường mật
|
1.300.000
|
1.260.000
|
1.220.000
|
|
188
|
1.012
|
Phẫu
thuật vét hạch lách
|
1.440.000
|
1.400.000
|
1.360.000
|
|
189
|
1.016
|
Khoét
chóp cổ tử cung
|
1.340.000
|
1.300.000
|
1.260.000
|
|
190
|
1.017
|
Phẫu
thuật viêm xương sọ
|
1.290.000
|
1.250.000
|
1.210.000
|
|
191
|
1.018
|
Dẫn
lưu não thất
|
1.290.000
|
1.250.000
|
1.210.000
|
|
192
|
1.019
|
Ghép
khuyết xương sọ
|
1.290.000
|
1.250.000
|
1.210.000
|
chưa
kể vật liệu ghép, phương tiện cố định (do cơ quan BHXH chi trả theo quy định)
|
193
|
1.021
|
Cắt
bỏ và vét hạch lao trung bình vùng cổ, nách
|
1.440.000
|
1.400.000
|
1.360.000
|
|
194
|
1.022
|
Cắt
bán phần tuyến giáp
|
1.450.000
|
1.450.000
|
1.400.000
|
|
195
|
1.023
|
Cắt
bỏ âm hộ đơn thuần
|
1.300.000
|
1.260.000
|
1.220.000
|
|
196
|
1.024
|
Mở
lồng ngực trong tràn khí màng phổi, khâu lỗ thủng
|
1.440.000
|
1.400.000
|
1.360.000
|
|
197
|
1.026
|
Cắt
u nang bao hoạt dịch
|
1.350.000
|
1.310.000
|
1.270.000
|
|
198
|
1.029
|
Mổ
lấy sỏi bàng quang
|
1.250.000
|
1.210.000
|
1.170.000
|
|
199
|
1.030
|
Mổ
dẫn lưu bàng quang
|
1.250.000
|
1.210.000
|
1.170.000
|
|
200
|
1.032
|
Vết
thương mạch máu đơn giản
|
1.440.000
|
1.400.000
|
1.360.000
|
|
201
|
1.033
|
Vết
thương sọ não hở
|
1.290.000
|
1.250.000
|
1.210.000
|
|
202
|
1.034
|
Phẫu
thuật thoát vị bẹn nghẹt
|
1.370.000
|
1.330.000
|
1.290.000
|
chưa
bao gồm lưới điều trị thoát vị (do cơ quan BHXH chi trả theo quy định)
|
203
|
1.035
|
Phẫu
thuật thoát vị đùi
|
1.090.000
|
1.060.000
|
1.030.000
|
chưa
bao gồm lưới điều trị thoát vị (do cơ quan BHXH chi trả theo quy định)
|
204
|
1.036
|
Khâu
lỗ thủng dạ dày tá tràng đơn thuần
|
1.090.000
|
1.060.000
|
1.030.000
|
|
205
|
1.037
|
Nối
vị tràng
|
1.300.000
|
1.260.000
|
1.220.000
|
|
|
|
Phẫu
thuật loại 3
|
|
|
|
|
206
|
1.040
|
Dẫn
lưu áp xe gan
|
1.230.000
|
1.190.000
|
1.150.000
|
|
207
|
1.043
|
Cắt
u nang thừng tinh
|
1.130.000
|
1.130.000
|
1.000.000
|
|
208
|
1.045
|
Cắt
u sùi đầu miệng sáo
|
1.130.000
|
1.130.000
|
1.000.000
|
|
209
|
1.046
|
Cắt
u lành dương vật
|
1.130.000
|
1.130.000
|
1.000.000
|
|
210
|
1.047
|
Phẫu
thuật viêm tấy phần mềm ở cơ quan vận động
|
1.190.000
|
1.150.000
|
1.120.000
|
|
211
|
1.048
|
Tháo
bỏ các ngón tay, ngón chân
|
880.000
|
850.000
|
820.000
|
|
212
|
1.049
|
Tháo
đốt bàn
|
880.000
|
850.000
|
820.000
|
|
213
|
1.051
|
Chích
áp xe phần mềm lớn
|
880.000
|
850.000
|
820.000
|
|
214
|
1.057
|
Cắt
polyp cổ tử cung
|
935.000
|
935.000
|
900.000
|
|
215
|
1.058
|
Cắt
u thành âm đạo
|
1.200.000
|
1.200.000
|
1.100.000
|
|
216
|
1.061
|
Phẫu
thuật u mạch máu dưới da, đường kính dưới 5cm
|
1.190.000
|
1.150.000
|
1.120.000
|
|
217
|
1.062
|
Khâu
kín vết thương thủng ngực
|
1.170.000
|
1.130.000
|
1.100.000
|
|
218
|
1.063
|
Rạch
da đầu rộng trong máu tụ dưới da đầu
|
890.000
|
860.000
|
830.000
|
|
219
|
1.064
|
Phẫu
thuật áp xe tuyến tiền liệt
|
770.000
|
750.000
|
730.000
|
|
220
|
1.067
|
Phẫu
thuật truyền hóa chất động mạch, tĩnh mạch cảnh
|
1.080.000
|
1.050.000
|
1.030.000
|
chưa
bao gồm hóa chất truyền, (do cơ quan BHXH chi trả theo quy định)
|
221
|
1.071
|
Khâu
lại da vết thương hở sau phẫu thuật, sau nhiễm khuẩn
|
650.000
|
630.000
|
610.000
|
|
V
|
|
Thủ
thuật loại đặc biệt
|
|
|
|
|
222
|
1.074
|
Thủ
thuật Leep
|
1.240.000
|
1.200.000
|
|
|
VI
|
|
Thủ
thuật loại 1
|
|
|
|
|
223
|
1.078
|
Nắn
găm Kirschner trong gãy Pouteau-Colles (Không bao gồm đinh)
|
770.000
|
750.000
|
|
|
224
|
1.082
|
Chọc
dò, sinh thiết gan qua siêu âm
|
330.000
|
320.000
|
|
chưa
bao gồm kim sinh thiết (do cơ quan BHXH chi trả theo quy định)
|
225
|
1.083
|
Chọc
dò u phổi, trung thất
|
770.000
|
750.000
|
|
|
226
|
1.087
|
Tiêm
cồn tuyệt đối vào u gan qua siêu âm
|
770.000
|
750.000
|
|
|
227
|
1.090
|
Điều
trị tại chỗ phì đại tuyến tiền liệt: sức nóng hoặc lạnh
|
770.000
|
750.000
|
|
chưa
bao gồm catheter dẫn đường (do cơ quan BHXH chi trả theo quy định)
|
228
|
1.092
|
Bơm
truyền hóa chất liên tục (12-24h) với máy infusoMate-P
|
660.000
|
640.000
|
|
chưa
bao gồm hóa chất truyền (do cơ quan BHXH chi trả theo quy định)
|
229
|
1.093
|
Tiêm
hóa chất vào màng bụng, màng phổi điều trị ung thư
|
290.000
|
280.000
|
|
|
VII
|
|
Thủ
thuật loại 2
|
|
|
|
|
230
|
1.097
|
Đặt
nội khí quản sơ sinh
|
480.000
|
470.000
|
|
|
231
|
1.098
|
Sinh
thiết cổ tử cung, âm đạo
|
150.000
|
140.000
|
135.000
|
|
232
|
1.099
|
Làm
mặt nạ cố định đầu bệnh nhân
|
730.000
|
710.000
|
|
|
233
|
1.100
|
Đổ
khuôn đúc chì che chắn các cơ quan quí trong trường chiếu xạ
|
810.000
|
790.000
|
|
|
234
|
1.101
|
Nội
soi bàng quang, bơm rửa lấy máu cục tránh phẫu thuật
|
480.000
|
470.000
|
|
|
|
|
Thủ
thuật loại 3
|
|
|
|
|
235
|
1.105
|
Bơm
hóa chất vào bàng quang
|
170.000
|
160.000
|
160.000
|
chưa
bao gồm hóa chất (do cơ quan BHXH chi trả theo quy định)
|
236
|
1.108
|
Thay
Sonde dẫn lưu thận, bàng quang
|
160.000
|
160.000
|
160.000
|
|
237
|
0
|
Tiêm
truyền hóa chất độc tế bào bằng TM, ĐM điều trị ung thư
|
240.000
|
|
|
chưa
bao gồm hóa chất tiêm truyền (do cơ quan BHXH chi trả theo quy định)
|
B
|
|
RĂNG
HÀM MẶT
|
|
|
|
|
I
|
|
Phẫu
thuật loại đặc biệt
|
|
|
|
|
238
|
1.111
|
Cắt
đoạn xương hàm trên hoặc hàm dưới kèm ghép xương ngay
|
4.010.000
|
|
|
chưa
bao gồm xương ghép nhân tạo, phương tiện kết hợp xương (do BHXH chi trả theo
quy định)
|
II
|
|
Phẫu
thuật loại 1
|
|
|
|
|
239
|
1.113
|
Phẫu
thuật viêm tỏa lan lớn, viêm tấy nửa mặt
|
2.470.000
|
2.400.000
|
|
|
240
|
1.115
|
Phẫu
thuật khe hở môi 1 bên toàn bộ
|
2.190.000
|
2.120.000
|
|
|
241
|
1.116
|
Phẫu
thuật khe hở môi 2 bên toàn bộ
|
2.560.000
|
2.480.000
|
|
|
242
|
1.117
|
Cắt
toàn bộ tuyến mang tai bảo tồn dây thần kinh VII
|
2.640.000
|
2.560.000
|
|
|
243
|
1.118
|
Nạo
xoang triệt để trong viêm xoang do răng
|
2.170.000
|
2.100.000
|
|
|
244
|
1.119
|
Cắt
u lợi toàn bộ 1 hàm
|
2.440.000
|
2.370.000
|
|
|
245
|
1.120
|
Ghép
xương hàm
|
2.850.000
|
2.760.000
|
|
|
246
|
1.124
|
Phẫu
thuật chấn thương vỡ xương gò má
|
2.470.000
|
2.400.000
|
|
|
III
|
|
Phẫu
thuật loại 2
|
|
|
|
|
247
|
1.129
|
Phẫu
thuật điều chỉnh xương ổ răng
|
1.440.000
|
1.400.000
|
1.360.000
|
|
248
|
1.130
|
Phẫu
thuật cắm bộ phận cấy (Implant)
|
1.810.000
|
|
|
|
249
|
1.131
|
Phẫu
thuật tái tạo nướu: nhóm 1 sextant
|
1.420.000
|
1.380.000
|
1.340.000
|
|
250
|
1.133
|
Cắt
cuống răng hàng loạt từ 4 răng trở lên
|
1.470.000
|
1.430.000
|
1.390.000
|
|
251
|
1.134
|
Cắt
bỏ u lành tính vùng tuyến nước bọt mang tai hoặc dưới hàm từ 2-5 cm
|
1.600.000
|
1.550.000
|
1.500.000
|
|
252
|
1.135
|
Phẫu
thuật cắt lồi xương
|
1.520.000
|
1.470.000
|
1.430.000
|
|
IV
|
|
Phẫu
thuật loại 3
|
|
|
|
|
253
|
1.137
|
Lấy
tủy chân răng một chân hàng loạt 2-3 răng, lấy tủy chân răng nhiều chân
|
770.000
|
750.000
|
730.000
|
|
254
|
1.141
|
Lấy
xương hoại tử, dưới 2 cm trong viêm tủy hàm
|
940.000
|
910.000
|
880.000
|
|
255
|
1.144
|
Phẫu
thuật lật vạt điều trị viêm quanh răng, nhóm 1 sextant
|
660.000
|
640.000
|
620.000
|
|
256
|
1.145
|
Liên
kết các răng bằng dây, nẹp hoặc máng điều trị viêm quanh răng
|
730.000
|
710.000
|
690.000
|
|
257
|
1.146
|
Cấy
lại răng
|
760.000
|
740.000
|
720.000
|
|
258
|
1.147
|
Ghép
da rời, mỗi chiều bằng và trên 2cm
|
1.020.000
|
990.000
|
960.000
|
|
V
|
|
Thủ
thuật loại 1
|
|
|
|
|
259
|
1.148
|
Nắn
răng xoay trên 60 độ
|
1.050.000
|
|
|
|
260
|
1.149
|
Chỉnh
hình khớp cắn lệch lạc (sâu, lệch, ngược, vẩu)
|
1.070.000
|
|
|
|
261
|
1.150
|
Nắn
răng mọc lạc chỗ
|
1.050.000
|
|
|
|
VI
|
|
Thủ
thuật loại 2
|
|
|
|
|
262
|
1.154
|
Implant
cắm ghép trụ răng từ 1-3 răng
|
740.000
|
740.000
|
|
|
C
|
|
TAI
MŨI HỌNG
|
|
|
|
|
I
|
|
Phẫu
thuật loại đặc biệt
|
|
|
|
|
263
|
1.158
|
Cắt
u xơ vòm mũi họng
|
3.450.000
|
3.350.000
|
|
|
II
|
|
Phẫu
thuật loại 1
|
|
|
|
|
264
|
1.162
|
Phẫu
thuật cạnh mũi lấy u hốc mũi
|
2.510.000
|
2.430.000
|
|
|
265
|
1.164
|
Cắt
u thành bên họng
|
2.580.000
|
2.500.000
|
|
|
266
|
1.165
|
Cắt
u dây thanh (cắt hạt xơ dây thanh hoặc cắt u nang dây thanh)
|
2.290.000
|
2.220.000
|
|
|
267
|
1.167
|
Mở
khí quản trong u tuyến giáp
|
2.310.000
|
2.240.000
|
|
|
268
|
1.168
|
Cắt
u nhú tai mũi họng qua nội soi
|
2.440.000
|
2.370.000
|
|
|
269
|
1.169
|
Phẫu
thuật caldwell-luc, phẫu thuật xoang hàm lấy răng (chuyên khoa TMH)
|
2.290.000
|
2.220.000
|
|
|
270
|
1.170
|
Phẫu
thuật tiệt căn xương chũm
|
2.500.000
|
2.430.000
|
|
|
271
|
1.171
|
Phẫu
thuật mũi xoang qua nội soi
|
2.470.000
|
2.400.000
|
|
|
272
|
1.174
|
Thay
thế xương bàn đạp
|
2.600.000
|
2.520.000
|
|
|
273
|
1.176
|
Cắt
u thành bên, thành sau và khoang quanh họng
|
2.550.000
|
2.470.000
|
|
|
274
|
1.178
|
Phẫu
thuật sào bào thượng nhĩ, vá nhĩ
|
2.530.000
|
2.450.000
|
|
|
275
|
1.181
|
Phẫu
thuật đường rò bẩm sinh cổ bên
|
2.380.000
|
2.310.000
|
|
|
276
|
1.185
|
Phẫu
thuật thắt động mạch cảnh
|
2.450.000
|
2.380.000
|
|
|
277
|
1.186
|
Phẫu
thuật tạo hình tái tạo lại hệ thống truyền âm
|
2.670.000
|
|
|
|
278
|
1.190
|
Cắt
ung thư sàng hàm chưa lan rộng
|
2.500.000
|
|
|
|
III
|
|
Phẫu
thuật loại 2
|
|
|
|
|
279
|
1.191
|
Vá
nhĩ đơn thuần
|
1.640.000
|
1.590.000
|
|
|
280
|
1.193
|
Phẫu
thuật vách ngăn mũi
|
1.480.000
|
1.440.000
|
|
|
281
|
1.194
|
Vi
phẫu thuật thanh quản
|
1.480.000
|
1.440.000
|
|
|
282
|
1.196
|
Cắt
u nang, phẫu thuật tuyến giáp
|
1.470.000
|
1.430.000
|
|
|
283
|
1.197
|
Khâu
lỗ thủng bịt vách ngăn mũi
|
1.220.000
|
1.180.000
|
|
|
284
|
1.198
|
Tạo
hình khuyết bộ phận vành tai, vạt da có cuống
|
1.340.000
|
1.300.000
|
|
|
285
|
1.200
|
Cắt
Amidan xơ teo gây mê
|
1.560.000
|
1.510.000
|
|
|
IV
|
|
Phẫu
thuật loại 3
|
|
|
|
|
286
|
1.201
|
Phẫu
thuật lỗ thông mũi xoang qua khe dưới
|
1.240.000
|
1.200.000
|
1.160.000
|
|
287
|
1.202
|
Cắt
bỏ các mẩu sụn tai thừa dị tật bẩm sinh
|
1.210.000
|
1.170.000
|
1.130.000
|
|
288
|
1.203
|
Chỉnh
hình tai sau mổ tiệt căn xương chũm
|
1.150.000
|
1.120.000
|
1.090.000
|
|
D
|
|
HỒI
SỨC CẤP CỨU
|
|
|
|
|
I
|
|
Thủ
thuật loại đặc biệt
|
|
|
|
|
289
|
1.247
|
Sinh
thiết xuyên thành phế quản qua nội soi
|
1.200.000
|
1.200.000
|
|
|
II
|
|
Thủ
thuật loại 1
|
|
|
|
|
290
|
1.244
|
Soi
và bơm rửa phế quản
|
700.000
|
700.000
|
|
|
E
|
|
BỎNG
(NGƯỜI LỚN)
|
|
|
|
|
I
|
|
Phẫu
thuật loại 1
|
|
|
|
|
291
|
1.261
|
Cắt
hoại tử tiếp tuyến trên 15% diện tích cơ thể
|
1.800.000
|
1.750.000
|
464.564
|
|
292
|
1.262
|
Cắt
lọc da, cơ, cân từ 5% diện tích cơ thể
|
1.800.000
|
1.750.000
|
564.646
|
|
293
|
1.263
|
Ghép
da tự thân trên 10% diện tích bỏng cơ thể
|
1.800.000
|
1.750.000
|
|
|
II
|
|
Phẫu
thuật loại 2
|
|
|
|
|
294
|
1.267
|
Cắt
lọc da, cơ, cân từ 3-5% diện tích cơ thể
|
1.110.000
|
1.080.000
|
|
|
295
|
1.268
|
Ghép
da tự thân trên 5-10% diện tích bỏng cơ thể
|
1.110.000
|
1.080.000
|
|
|
296
|
1.269
|
Cắt
lọc tổ chức hoại tử bỏng, cắt lọc vết thương đơn giản, khâu cầm máu
|
1.110.000
|
1.080.000
|
|
|
III
|
|
Phẫu
thuật loại 3
|
|
|
|
|
297
|
1.271
|
Cắt
hoại tử tiếp tuyến dưới 10% diện tích cơ thể
|
650.000
|
630.000
|
610.000
|
|
298
|
1.272
|
Cắt
lọc da, cơ, cân dưới 3% diện tích cơ thể
|
650.000
|
630.000
|
610.000
|
|
299
|
1.273
|
Ghép
da tự thân dưới 5% diện tích bỏng cơ thể
|
650.000
|
630.000
|
610.000
|
|
F
|
|
NỘI
- NỘI SOI
|
|
|
|
|
I
|
|
Phẫu
thuật loại đặc biệt
|
|
|
|
|
300
|
1.274
|
Cắt
toàn bộ đại tràng qua nội soi
|
3.630.000
|
|
|
|
II
|
|
Phẫu
thuật loại 1
|
|
|
|
|
301
|
1.277
|
Phẫu
thuật Heller điều trị co thắt tâm vị qua nội soi
|
2.460.000
|
2.390.000
|
|
|
302
|
1.279
|
Cắt
u bàng quang tái phát qua nội soi
|
2.380.000
|
2.310.000
|
|
|
303
|
1.280
|
Cắt
u buồng trứng, tử cung, thông vòi trứng qua nội soi
|
2.690.000
|
2.610.000
|
|
|
304
|
1.281
|
Dẫn
lưu đường mật trong và ngoài qua nội soi
|
2.690.000
|
2.610.000
|
|
|
305
|
1.282
|
Phẫu
thuật thoát bị bẹn qua nội soi
|
2.690.000
|
2.610.000
|
|
|
306
|
1.283
|
Phẫu
thuật gan mật, túi mật, nang gan, lấy sỏi qua nội soi
|
2.690.000
|
2.610.000
|
|
|
307
|
1.284
|
Phẫu
thuật hẹp bể thận, niệu quản qua nội soi
|
2.380.000
|
2.310.000
|
|
|
308
|
1.285
|
Phẫu
thuật hội chứng ống cổ tay qua nội soi
|
2.090.000
|
2.030.000
|
|
|
|
|
Thủ
thuật loại 1
|
|
|
|
|
309
|
1.288
|
Soi
trực tràng, cắt u có sinh thiết
|
1.050.000
|
1.020.000
|
|
|
G
|
|
CHẤN
THƯƠNG CHỈNH HÌNH
|
|
|
|
|
I
|
|
Phẫu
thuật loại 1
|
|
|
|
|
310
|
1.315
|
Phẫu
thuật viêm xương chớp háng
|
2.500.000
|
|
|
|
311
|
1.322
|
Phẫu
thuật bàn tay cấp cứu có tổn thương phức tạp
|
2.500.000
|
|
|
chưa
bao gồm phương tiện kết hợp xương (do cơ quan BHXH chi trả theo quy định)
|
312
|
1.327
|
Phẫu
thuật u máu lan tỏa đường kính từ 5 -10 cm
|
2.090.000
|
|
|
|
313
|
1.332
|
Cố
định Kirschner trong gẫy đầu trên xương cánh tay
|
2.090.000
|
|
|
chưa
bao gồm đinh nẹp vít (do cơ quan BHXH chi trả theo quy định)
|
314
|
1.334
|
Lấy
bỏ sụn chêm khớp gối
|
2.090.000
|
|
|
chưa
bao gồm lưỡi bào và kéo cắt sụn (do cơ quan BHXH chi trả theo quy định)
|
315
|
1.337
|
Tái
tạo dây chằng vòng khớp quay trụ trên
|
2.090.000
|
|
|
|
316
|
1.338
|
Thay
khớp bàn ngón tay
|
2.090.000
|
|
|
chưa
bao gồm khớp thay thế (do cơ quan BHXH chi trả theo quy định)
|
317
|
1.339
|
Thay
khớp liên đốt các ngón tay
|
2.090.000
|
|
|
chưa
bao gồm khớp thay thế (do cơ quan BHXH chi trả theo quy định)
|
318
|
1.341
|
Phẫu
thuật vỡ trần ổ khớp háng
|
2.500.000
|
|
|
chưa
bao gồm nẹp vít (do cơ quan BHXH chi trả theo quy định)
|
319
|
1.353
|
Nối
lại 3 ngón tay bị đứt lìa
|
2.430.000
|
2.360.000
|
|
chưa
bao gồm nẹp vít (do cơ quan BHXH chi trả theo quy định)
|
320
|
1.354
|
Nối
lại 2 ngón tay bị đứt lìa
|
1.970.000
|
1.910.000
|
|
chưa
bao gồm nẹp vít (do cơ quan BHXH chi trả theo quy định)
|
321
|
1.355
|
Nối
lại 1 ngón tay bị đứt lìa
|
1.840.000
|
1.780.000
|
|
chưa
bao gồm nẹp vít (do cơ quan BHXH chi trả theo quy định)
|
322
|
1.366
|
Tạo
hình phủ khuyết với vạt da cơ có cuống
|
2.500.000
|
|
|
|
II
|
|
Phẫu
thuật loại 2
|
|
|
|
|
323
|
1.374
|
Phẫu
thuật viêm xương cánh tay: đục, mổ, nạo, dẫn lưu
|
1.350.000
|
1.310.000
|
|
|
324
|
1.378
|
Phẫu
thuật viêm xương đùi: đục, mổ, nạo, dẫn lưu
|
1.350.000
|
1.310.000
|
|
|
325
|
1379
|
Phẫu
thuật viêm cẳng chân: đục, mổ, nạo, dẫn lưu
|
1.350.000
|
1.310.000
|
|
|
326
|
1.382
|
Phẫu
thuật co gân Achille
|
1.350.000
|
1.310.000
|
|
|
H
|
|
NHI
KHOA
|
|
|
|
|
I
|
|
Phẫu
thuật loại 1
|
|
|
|
|
327
|
1.420
|
Phẫu
thuật hạ tinh hoàn lạc chỗ 1 bên
|
2.380.000
|
2.310.000
|
|
|
328
|
1.428
|
Phẫu
thuật viêm xương tủy xương giai đoạn mãn
|
2.380.000
|
2.310.000
|
|
|
329
|
1.439
|
Cắt
hoại tử tiếp tuyến trên 8% diện tích cơ thể
|
1.800.000
|
1.750.000
|
|
|
330
|
1.464
|
Phẫu
thuật tắc ruột do dây chằng
|
2.950.000
|
2.950.000
|
2.900.000
|
|
II
|
|
Phẫu
thuật loại 2
|
|
|
|
|
331
|
996
|
Cắt
hoại tử tiếp tuyến 3-8% diện tích cơ thể
|
1.110.000
|
1.080.000
|
1.050.000
|
|
332
|
1.482
|
Cắt
u nang tụy không cắt tụy có dẫn lưu
|
1.470.000
|
1.470.000
|
1.300.000
|
|
J
|
|
CHẨN
ĐOÁN HÌNH ẢNH
|
|
|
|
|
I
|
|
Thủ
thuật loại 2
|
|
|
|
|
333
|
1.490
|
Siêu
âm qua trực tràng, âm đạo
|
66.000
|
64.000
|
60.000
|
|
TT
|
CÁC LOẠI DỊCH VỤ
|
Bệnh viện hạng I
|
Bệnh viện hạng II
|
Bệnh viện hạng III, Phòng khám đa khoa
|
Trạm y tế (xã,
phường, thị trấn...)
|
C1
|
CÁC
THỦ THUẬT, TIỂU THỦ THUẬT, NỘI SOI
|
|
|
|
|
1
|
Chọc
dò tủy sống
|
28.000
|
26.000
|
|
|
2
|
Chọc
dò màng tim
|
64.000
|
60.000
|
56.000
|
|
3
|
Rửa
dạ dày
|
24.000
|
23.000
|
21.000
|
18.000
|
4
|
Đốt
mụn cóc
|
24.000
|
23.000
|
21.000
|
18.000
|
5
|
Cắt
sùi mào gà
|
48.000
|
45.000
|
42.000
|
36.000
|
6
|
Chấm
Nitơ, AT
|
8.000
|
8.000
|
7.000
|
6.000
|
7
|
Đốt
Hydradenome
|
40.000
|
38.000
|
35.000
|
30.000
|
8
|
Tẩy
tàn nhang, nốt ruồi
|
50.000
|
48.000
|
45.000
|
40.000
|
9
|
Đốt
sẹo lồi, xấu, vết chai, mụn, thịt dư
|
104.000
|
98.000
|
91.000
|
|
10
|
Bạch
biến
|
50.000
|
48.000
|
45.000
|
|
11
|
Đốt
mắt cá chân nhỏ
|
55.000
|
52.000
|
50.000
|
44.000
|
12
|
Cắt
đường rò mông
|
96.000
|
90.000
|
84.000
|
|
13
|
Lột
nhẹ da mặt
|
240.000
|
225.000
|
210.000
|
|
14
|
Móng
quặp
|
64.000
|
60.000
|
56.000
|
|
15
|
Sinh
thiết phổi bằng kim nhỏ
|
40.000
|
38.000
|
|
|
16
|
Sinh
thiết vú
|
80.000
|
75.000
|
|
|
17
|
Sinh
thiết cơ tim (chưa bao gồm bộ dụng cụ thông tim và chụp buồng tim, kim sinh
thiết cơ tim)
|
960.000
|
900.000
|
|
|
18
|
Soi
khớp có sinh thiết
|
256.000
|
240.000
|
|
|
19
|
Soi
màng phổi
|
144.000
|
135.000
|
|
|
20
|
Soi
thực quản/ dạ dày gắp giun
|
200.000
|
188.000
|
|
|
21
|
Soi
dạ dày + tiêm hoặc kẹp cầm máu
|
200.000
|
188.000
|
|
|
22
|
Soi
ruột non +/- sinh thiết
|
255.000
|
242.000
|
|
|
23
|
Soi
ruột non + tiêm (hoặc kẹp cầm máu)/ cắt
|
320.000
|
300.000
|
|
|
24
|
Soi
đại tràng + tiêm/ kẹp cầm máu
|
255.000
|
242.000
|
|
|
25
|
Soi
trực tràng + tiêm/ thắt trĩ
|
120.000
|
113.000
|
|
|
26
|
Soi
bàng quang + chụp thận ngược dòng
|
360.000
|
338.000
|
|
|
27
|
Nong
thực quản qua nội soi (bằng ống nong nhựa)
|
600.000
|
570.000
|
|
|
28
|
Đặt
stent thực quản qua nội soi (chưa bao gồm stent)
|
640.000
|
600.000
|
|
|
29
|
Nội
soi tai
|
50.000
|
48.000
|
45.000
|
|
30
|
Nội
soi mũi xoang
|
50.000
|
48.000
|
45.000
|
|
31
|
Nội
soi buồng tử cung để sinh thiết
|
120.000
|
114.000
|
|
|
32
|
Nội
soi ống mật chủ
|
80.000
|
76.000
|
|
|
33
|
Nội
soi khí phế quản bằng ống mềm có gây mê (kể cả thuốc)
|
560.000
|
|
|
|
34
|
Nội
soi lồng ngực
|
560.000
|
525.000
|
|
|
35
|
Nội
soi tiết niệu có gây mê (kể cả thuốc)
|
560.000
|
525.000
|
|
|
36
|
Nội
soi đường mật, tụy ngược dòng lấy sỏi, giun hay dị vật
|
1.200.000
|
1.125.000
|
|
|
37
|
Đo
áp lực đồ bàng quang
|
80.000
|
75.000
|
|
|
38
|
Đo
áp lực đồ cắt dọc niệu đạo
|
80.000
|
75.000
|
|
|
39
|
Điện
cơ tầng sinh môn
|
80.000
|
75.000
|
|
|
40
|
Niệu
dòng đồ
|
28.000
|
26.000
|
|
|
41
|
Mổ
tràn dịch màng tinh hoàn
|
80.000
|
75.000
|
70.000
|
|
42
|
Cắt
bỏ tinh hoàn
|
80.000
|
75.000
|
70.000
|
|
43
|
Mở
rộng miệng lỗ sáo
|
36.000
|
34.000
|
32.000
|
27.000
|
44
|
Bơm
rửa niệu quản sau tán sỏi (ngoài cơ thể)
|
240.000
|
225.000
|
210.000
|
|
45
|
Đặt
sonde JJ niệu quản (kể cả Sonde JJ)
|
1.200.000
|
1.125.000
|
1.050.000
|
|
46
|
Tạo
hình thân đốt sống qua da bằng đổ cement (chưa bao gồm cement hóa học)
|
640.000
|
600.000
|
560.000
|
|
47
|
Rửa
dạ dày loại bỏ chất độc qua hệ thống kín
|
400.000
|
375.000
|
350.000
|
|
48
|
Rửa
ruột non toàn bộ loại bỏ chất độc qua đường tiêu hóa
|
520.000
|
488.000
|
455.000
|
|
49
|
Hấp
thụ phân tử liên tục điều trị suy gan cấp nặng (chưa bao gồm hệ thống quả lọc
và Albumin Human 20% -500ml)
|
1.600.000
|
1.500.000
|
1.400.000
|
|
50
|
Đặt
catheter đo áp lực tĩnh mạch trung tâm (CVP)
|
64.000
|
60.000
|
56.000
|
|
51
|
Đặt
catheter động mạch quay
|
360.000
|
338.000
|
315.000
|
|
52
|
Đặt
catheter động mạch theo dõi huyết áp liên tục
|
480.000
|
450.000
|
420.000
|
|
53
|
Tạo
nhịp cấp cứu trong buồng tim
|
240.000
|
225.000
|
210.000
|
|
54
|
Tạo
nhịp cấp cứu ngoài lồng ngực
|
640.000
|
600.000
|
560.000
|
|
55
|
Điều
trị hạ kali/ canxi máu
|
140.000
|
133.000
|
126.000
|
|
56
|
Điều
trị thải độc bằng phương pháp tăng cường bài niệu
|
520.000
|
488.000
|
455.000
|
|
57
|
Sử
dụng antidote trong điều trị ngộ độc cấp
|
160.000
|
150.000
|
140.000
|
|
58
|
Soi
phế quản điều trị sặc phổi ở bệnh nhân ngộ độc cấp
|
520.000
|
488.000
|
455.000
|
|
59
|
Điều
trị rắn độc cắn bằng huyết thanh kháng nọc
|
600.000
|
563.000
|
525.000
|
|
60
|
Giải
độc nhiễm độc cấp ma túy
|
440.000
|
413.000
|
385.000
|
|
61
|
Tắm
tẩy độc cho bệnh nhân nhiễm độc hóa chất ngoài da
|
140.000
|
133.000
|
126.000
|
|
62
|
Lọc
máu liên tục (01 lần) (chưa bao gồm quả lọc, bộ dây dẫn và dịch thay thế
HEMOSOL)
|
1.440.000
|
1.350.000
|
1.260.000
|
|
63
|
Lọc
tách huyết tương (01 lần) (chưa bao gồm quả lọc tách huyết tương, bộ dây dẫn
và huyết tương đông lạnh)
|
960.000
|
900.000
|
840.000
|
|
64
|
Sinh
thiết u phổi dưới hướng dẫn của CT Scanner
|
800.000
|
750.000
|
|
|
65
|
Chọc
dò sinh thiết vú dưới siêu âm
|
95.000
|
90.000
|
|
|
|
Y
học dân tộc - Phục hồi chức năng
|
|
|
|
|
66
|
Giao
thoa
|
8.000
|
8.000
|
7.000
|
6.000
|
67
|
Bàn
kéo
|
16.000
|
15.000
|
14.000
|
12.000
|
68
|
Bồn
xoáy
|
8.000
|
8.000
|
7.000
|
|
69
|
Tập
do liệt thần kinh trung ương
|
8.000
|
8.000
|
7.000
|
6.000
|
70
|
Tập
do cứng khớp
|
10.000
|
9.000
|
8.000
|
7.000
|
71
|
Tập
do liệt ngoại biên
|
8.000
|
8.000
|
7.000
|
6.000
|
72
|
Hoạt
động trị liệu hoặc ngôn ngữ trị liệu
|
12.000
|
11.000
|
11.000
|
9.000
|
73
|
Chẩn
đoán điện
|
8.000
|
8.000
|
7.000
|
6.000
|
74
|
Tập
luyện với ghế tập cơ tứ đầu đùi
|
4.000
|
4.000
|
4.000
|
3.000
|
75
|
Tập
với xe đạp tập
|
4.000
|
4.000
|
4.000
|
3.000
|
76
|
Tập
với hệ thống ròng rọc
|
4.000
|
4.000
|
4.000
|
3.000
|
77
|
Thủy
trị liệu (cả thuốc)
|
40.000
|
38.000
|
35.000
|
30.000
|
78
|
Vật
lý trị liệu hô hấp
|
8.000
|
8.000
|
7.000
|
6.000
|
79
|
Vật
lý trị liệu chỉnh hình
|
8.000
|
8.000
|
7.000
|
6.000
|
80
|
Phục
hồi chức năng xương chậu của sản phụ sau sinh đẻ
|
8.000
|
8.000
|
7.000
|
6.000
|
81
|
Vật
lý trị liệu phòng ngừa các biến chứng do bất động
|
8.000
|
8.000
|
7.000
|
6.000
|
82
|
Tập
dưỡng sinh
|
5.000
|
5.000
|
5.000
|
4.000
|
83
|
Điện
vi dòng giảm đau
|
8.000
|
8.000
|
|
|
84
|
Xoa
bóp bằng máy
|
8.000
|
8.000
|
7.000
|
6.000
|
85
|
Xoa
bóp cục bộ bằng tay (60 phút)
|
24.000
|
23.000
|
21.000
|
18.000
|
86
|
Xoa
bóp toàn thân (60 phút)
|
40.000
|
38.000
|
35.000
|
30.000
|
87
|
Xông
hơi
|
10.000
|
10.000
|
9.000
|
8.000
|
88
|
Giác
hơi
|
10.000
|
9.000
|
8.000
|
7.000
|
89
|
Bó
êm cẳng tay
|
5.000
|
5.000
|
5.000
|
4.000
|
90
|
Bó
êm cẳng chân
|
5.000
|
5.000
|
5.000
|
4.000
|
91
|
Bó
êm đùi
|
10.000
|
9.000
|
8.000
|
7.000
|
92
|
Chẩn
đoán điện thần kinh cơ
|
15.000
|
14.000
|
14.000
|
12.000
|
93
|
Xoa
bóp áp lực hơi
|
8.000
|
8.000
|
7.000
|
6.000
|
94
|
Laser
chiếu ngoài
|
8.000
|
8.000
|
|
|
95
|
Laser
nội mạch
|
24.000
|
23.000
|
|
|
96
|
Laser
thẩm mỹ
|
24.000
|
23.000
|
|
|
97
|
Sóng
xung kích điều trị
|
24.000
|
23.000
|
|
|
98
|
Nẹp
chỉnh hình dưới gối có khớp
|
360.000
|
338.000
|
|
|
99
|
Nẹp
chỉnh hình trên gối
|
720.000
|
675.000
|
|
|
100
|
Nẹp
cổ tay- bàn tay
|
200.000
|
190.000
|
|
|
101
|
Áo
chỉnh hình cột sống thắt lưng
|
720.000
|
675.000
|
|
|
102
|
Giày
chỉnh hình
|
360.000
|
338.000
|
|
|
103
|
Nẹp
chỉnh hình ụ ngồi-đùi-bàn chân
|
800.000
|
750.000
|
|
|
104
|
Nẹp
đỡ cột sống cổ
|
360.000
|
338.000
|
|
|
C2
|
CÁC
PHẪU THUẬT, THỦ THUẬT THEO
|
|
|
|
|
C2.1
|
NGOẠI
KHOA
|
|
|
|
|
105
|
Cố
định gãy xương sườn
|
28.000
|
26.000
|
25.000
|
|
106
|
Nắn,
bó gẫy xương đòn
|
40.000
|
38.000
|
35.000
|
|
107
|
Nắn,
bó vỡ xương bánh chè không có chỉ định mổ
|
40.000
|
38.000
|
35.000
|
|
108
|
Nắn,
bó gẫy xương gót
|
40.000
|
38.000
|
35.000
|
|
109
|
Dẫn
lưu áp xe tuyến giáp
|
120.000
|
113.000
|
105.000
|
|
110
|
Phẫu
thuật cắt bỏ u phần mềm
|
95.000
|
90.000
|
|
|
111
|
Phẫu
thuật nang bao hoạt dịch
|
95.000
|
90.000
|
|
|
112
|
Phẫu
thuật thừa ngón
|
135.000
|
128.000
|
|
|
113
|
Phẫu
thuật dính ngón
|
215.000
|
204.000
|
|
|
114
|
Phẫu
thuật điều trị ngón tay cò súng
|
95.000
|
90.000
|
|
|
115
|
Đặt
Iradium (lần)
|
360.000
|
338.000
|
|
|
116
|
Tán
sỏi ngoài cơ thể bằng sóng xung (thủy điện lực)
|
1.600.000
|
1.500.000
|
|
|
117
|
Tán
sỏi qua nội soi (sỏi thận, sỏi niệu quản, sỏi bàng quang)
|
720.000
|
675.000
|
|
|
118
|
Phẫu
thuật tim loại Blalock
|
3.600.000
|
3.375.000
|
|
.
|
119
|
Phẫu
thuật cắt ống động mạch
|
3.600.000
|
3.375.000
|
|
|
120
|
Phẫu
thuật tạo hình eo động mạch
|
3.600.000
|
3.375.000
|
|
|
121
|
Phẫu
thuật nong van động mạch chủ
|
3.600.000
|
3.375.000
|
|
|
122
|
Phẫu
thuật cắt màng tim rộng
|
4.000.000
|
3.750.000
|
|
|
123
|
Phẫu
thuật thay đoạn mạch nhân tạo (chưa bao gồm đoạn mạch nhân tạo)
|
4.800.000
|
4.500.000
|
|
|
124
|
Phẫu
thuật tim các loại (tim bẩm sinh/ sửa van tim/ thay van tim...) (chưa bao gồm
máy tim phổi, vòng van và van tim nhân tạo)
|
5.600.000
|
5.250.000
|
|
|
125
|
Phẫu
thuật thay động mạch chủ (chưa bao gồm động mạch chủ nhân tạo, van động mạch
chủ, máy tim phổi nhân tạo)
|
5.600.000
|
5.250.000
|
|
|
126
|
Phẫu
thuật ghép van tim đồng loại (homograft) (chưa bao gồm máy tim phổi)
|
5.600.000
|
5.250.000
|
|
|
127
|
Phẫu
thuật u tim/ vết thương tim .. (chưa bao gồm máy tim phổi)
|
5.600.000
|
5.250.000
|
|
|
128
|
Phẫu
thuật bắc cầu mạch vành (chưa bao gồm máy tim phổi)
|
5.600.000
|
5.250.000
|
|
|
129
|
Phẫu
thuật các mạch máu lớn (động mạch chủ ngực/ bụng/ cảnh) (chưa bao gồm động
mạch nhân tạo và máy tim phổi)
|
4.800.000
|
4.500.000
|
|
|
130
|
Phẫu
thuật tim, mạch khác có sử dụng tuần hoàn ngoài cơ thể (chưa bao gồm bộ máy
tim phổi)
|
4.800.000
|
4.500.000
|
|
|
131
|
Thông
tim ống lớn (chưa bao gồm bộ dụng cụ thông tim, chụp buồng tim và kim sinh
thiết cơ tim)
|
960.000
|
900.000
|
|
|
132
|
Nong
van hai lá/Nong van động mạch phổi/Nong van động mạch chủ (chưa bao gồm bộ
dụng cụ thông tim, chụp buồng tim trước nong và bộ bóng nong van)
|
1.440.000
|
1.350.000
|
|
|
133
|
Bịt
thông liên nhĩ/ thông liên thất/bít ống động mạch bằng dụng cụ (chưa bao gồm
bộ dụng cụ thông tim, bộ dụng cụ bít lỗ thông)
|
1.440.000
|
1.350.000
|
|
|
134
|
Điều
trị rối loạn nhịp bằng sóng cao tần (chưa bao gồm bộ dụng cụ thăm dò và điều
trị RF)
|
1.440.000
|
1.350.000
|
|
|
135
|
Cấy/
đặt máy tạo nhịp/ cấy máy tạo nhịp phá rung (chưa bao gồm máy tạo nhịp, máy
phá rung)
|
800.000
|
750.000
|
|
|
136
|
Các
kỹ thuật nút mạch, thuyên tắc mạch
|
1.400.000
|
1.330.000
|
|
|
137
|
Nút
túi phình mạch não (chưa bao gồm Micro Guide wire can thiệp, Micro catheter,
Guiding catheter và Matrix Coils)
|
1.400.000
|
1.330.000
|
|
|
138
|
Nút
dị dạng mạch não (chưa bao gồm Micro Guide wire can thiệp, Micro catheter,
Guiding catheter)
|
1.400.000
|
1.330.000
|
|
|
139
|
Nút
thông động tĩnh mạch cảnh xoang hang (chưa bao gồm Guiding catheter, Micro
catheter dùng quả bóng/ ballon)
|
1.400.000
|
1.330.000
|
|
|
140
|
Thăm
dò điện sinh lý trong buồng tim (chưa bao gồm bộ dụng cụ thăm dò điện sinh lý
tim)
|
1.200.000
|
1.125.000
|
|
|
141
|
Phẫu
thuật nội soi u tuyến yên
|
2.400.000
|
|
|
|
142
|
Phẫu
thuật dẫn lưu não thất - màng bụng (chưa bao gồm van dẫn lưu nhân tạo)
|
1.600.000
|
1.500.000
|
|
|
143
|
Phẫu
thuật thần kinh có dẫn đường
|
2.600.000
|
2.470.000
|
|
|
144
|
Phẫu
thuật vi phẫu u não nền sọ
|
2.800.000
|
2.625.000
|
|
|
145
|
Phẫu
thuật vi phẫu u não thất
|
2.800.000
|
2.625.000
|
|
|
146
|
Phẫu
thuật vi phẫu u não đường giữa
|
3.600.000
|
3.375.000
|
|
|
147
|
Phẫu
thuật vi phẫu dị dạng mạch não
|
3.200.000
|
|
|
|
148
|
Phẫu
thuật nội soi não/ tủy sống
|
2.400.000
|
2.250.000
|
|
|
149
|
Quang
động học (PTD) trong điều trị u não ác tính
|
4.000.000
|
3.750.000
|
|
|
150
|
Mở
thông dạ dày qua nội soi
|
2.000.000
|
1.875.000
|
|
|
151
|
Lấy
dị vật ống tiêu hóa qua nội soi
|
1.200.000
|
1.125.000
|
|
|
152
|
Cắt
niêm mạc ống tiêu hóa qua nội soi điều trị ung thư sớm
|
2.800.000
|
2.625.000
|
|
|
153
|
Cắt
cơ Oddi hoặc dẫn lưu mật qua nội soi tá tràng
|
1.600.000
|
1.500.000
|
|
|
154
|
Nong
đường mật qua nội soi tá tràng
|
1.600.000
|
1.500.000
|
|
|
155
|
Lấy
sỏi/ giun đường mật qua nội soi tá tràng
|
2.400.000
|
2.250.000
|
|
|
156
|
Phẫu
thuật trĩ tắc mạch
|
28.000
|
26.000
|
|
|
157
|
Cắt
polyp ống tiêu hóa (thực quản/ dạ dày/ đại tràng/ trực tràng)
|
640.000
|
600.000
|
|
|
158
|
Đặt
stent đường mật/tụy (chưa bao gồm stent)
|
960.000
|
900.000
|
|
|
159
|
Đốt
sóng cao tần điều trị ung thư gan (1 lần; tính cho 02 lần đầu tiên)
|
800.000
|
750.000
|
|
|
160
|
Đốt
sóng cao tần điều trị ung thư gan (1 lần; tính cho những lần tiếp theo)
|
560.000
|
525.000
|
|
|
161
|
Thắt
vỡ giãn tĩnh mạch thực quản
|
100.000
|
94.000
|
|
|
162
|
Phẫu
thuật nội soi tạo hình thực quản
|
2.800.000
|
2.625.000
|
|
|
163
|
Phẫu
thuật nội soi điều trị trào ngược thực quản, dạ dày
|
2.800.000
|
2.625.000
|
|
|
164
|
Phẫu
thuật cắt thực quản qua nội soi ngực và bụng
|
2.800.000
|
2.625.000
|
|
|
165
|
Phẫu
thuật nội soi cắt dạ dày (chưa bao gồm máy cắt nối tự động và ghim khâu trong
máy)
|
2.000.000
|
1.875.000
|
|
|
166
|
Phẫu
thuật nội soi cắt nối ruột (chưa bao gồm máy cắt nối tự động và ghim khâu
trong máy)
|
2.200.000
|
2.090.000
|
|
|
167
|
Phẫu
thuật nội soi cắt dây thần kinh x trong điều trị loét dạ dày
|
1.600.000
|
1.500.000
|
|
|
168
|
Phẫu
thuật nội soi ung thư đại/ trực tràng (chưa bao gồm máy cắt nối tự động và
ghim khâu trong máy)
|
1.600.000
|
1.500.000
|
|
|
169
|
Phẫu
thuật điều trị trĩ kỹ thuật cao (phương pháp Longo) (chưa bao gồm máy cắt nối
tự động)
|
1.200.000
|
1.125.000
|
|
|
170
|
Phẫu
thuật nội soi cắt nang ống mật chủ
|
1.600.000
|
1.500.000
|
|
|
171
|
Phẫu
thuật nội soi cắt u trong ổ bụng
|
2.000.000
|
1.875.000
|
|
|
172
|
Phẫu
thuật nội soi cắt lách có sử dụng máy cắt (chưa bao gồm máy cắt nối tự động
và ghim khâu trong máy cắt nối)
|
2.000.000
|
1.875.000
|
|
|
173
|
Phẫu
thuật nội soi cắt lách
|
2.400.000
|
2.250.000
|
|
|
174
|
Phẫu
thuật nội soi cắt khối tá tụy có sử dụng máy cắt nối (chưa bao gồm máy cắt
nối tự động và ghim khâu trong máy cắt nối)
|
2.400.000
|
2.250.000
|
|
|
175
|
Phẫu
thuật nội soi lấy sỏi mật hay dị vật đường
|
1.600.000
|
1.500.000
|
|
|
176
|
Phẫu
thuật nôi soi cắt túi mật
|
1.600.000
|
1.500.000
|
|
|
177
|
Phẫu
thuật cắt cơ Oddi và nong đường mật qua ERCP
|
1.600.000
|
1.500.000
|
|
|
178
|
Tán
sỏi trong mổ nội soi đường mật và tán sỏi qua đường hầm Kehr (chưa bao gồm
đầu tán sỏi và điện cực tán sỏi)
|
2.000.000
|
1.875.000
|
|
|
179
|
Phẫu
thuật nội soi cắt túi mật - mở ống mật chủ lấy sỏi và nối mật-ruột
|
2.000.000
|
1.875.000
|
|
|
180
|
Phẫu
thuật cắt gan mở có sử dụng thiết bị kỹ thuật cao (chưa bao gồm dao cắt gan
siêu âm)
|
2.800.000
|
2.625.000
|
|
|
181
|
Phẫu
thuật nội soi cắt gan
|
2.000.000
|
1.875.000
|
|
|
182
|
Phẫu
thuật nội soi điều trị bệnh lý gan mật khác
|
1.600.000
|
1.500.000
|
|
|
183
|
Phẫu
thuật dị tật teo hậu môn trực tràng 1 thì
|
1.600.000
|
1.500.000
|
|
|
184
|
Phẫu
thuật bệnh phình đại tràng bẩm sinh 1 thì
|
1.600.000
|
1.500.000
|
|
|
185
|
Phẫu
thuật nội soi cắt thận/ u sau phúc mạc
|
2.400.000
|
2.250.000
|
|
|
186
|
Phẫu
thuật nội soi u thượng thận/ nang thận
|
1.600.000
|
1.500.000
|
|
|
187
|
Phẫu
thuật nội soi cắt bàng quang, tạo hình bàng quang
|
1.600.000
|
1.500.000
|
|
|
188
|
Phẫu
thuật cắt túi sa niệu quản bằng nội soi
|
1.600.000
|
1.500.000
|
|
|
189
|
Phẫu
thuật cắt tuyến tiền liệt qua nội soi
|
1.600.000
|
1.500.000
|
|
|
190
|
Điều
trị u xơ tiền liệt tuyến bằng laser (chưa bao gồm dây cáp quang)
|
1.000.000
|
950.000
|
|
|
191
|
Nội
soi cắt đốt u lành tuyến tiền liệt qua đường niệu đạo (TORP)
|
1.200.000
|
1.125.000
|
|
|
192
|
Đặt
prothese cố định sàn chậu vào mỏm nhô xương cụt
|
2.000.000
|
1.900.000
|
|
|
193
|
Đo
các chỉ số niệu động học
|
1.600.000
|
1.500.000
|
|
|
194
|
Ghép
thận, niệu quản tự thân có sử dụng vi phẫu
|
3.200.000
|
3.000.000
|
|
|
195
|
Phẫu
thuật thay đốt sống (chưa bao gồm đinh xương, nẹp vít và xương bảo quản/ đốt
sống nhân tạo)
|
2.400.000
|
2.250.000
|
|
|
196
|
Phẫu
thuật nẹp vít cột sống cổ (chưa bao gồm đinh xương, nẹp, vít)
|
2.400.000
|
2.250.000
|
|
|
197
|
Phẫu
thuật nẹp vít cột sống thắt lưng (chưa bao gồm đinh xương, nẹp, vít)
|
2.400.000
|
2.250.000
|
|
|
198
|
Phẫu
thuật chữa vẹo cột sống (cả đợt điều trị) (chưa bao gồm đinh xương, nẹp, vít)
|
12.000.000
|
11.250.000
|
|
|
199
|
Phẫu
thuật thay toàn bộ khớp gối (chưa bao gồm khớp nhân tạo)
|
2.200.000
|
2.090.000
|
|
|
200
|
Phẫu
thuật thay khớp gối bán phần (chưa bao gồm khớp nhân tạo)
|
1.800.000
|
1.710.000
|
|
|
201
|
Phẫu
thuật thay toàn bộ khớp háng (chưa bao gồm khớp nhân tạo)
|
2.400.000
|
2.250.000
|
|
|
202
|
Phẫu
thuật thay khớp háng bán phần (chưa bao gồm khớp nhân tạo)
|
2.000.000
|
1.875.000
|
|
|
203
|
Phẫu
thuật tạo hình khớp háng
|
1.600.000
|
1.500.000
|
|
|
204
|
Phẫu
thuật thay đoạn xương ghép bảo quản bằng kỹ thuật cao (chưa bao gồm đinh,
nẹp, vít và xương bảo quản)
|
1.800.000
|
1.710.000
|
|
|
205
|
Phẫu
thuật kết hợp xương trên màn hình tăng sáng (chưa bao gồm đinh xương, nẹp
vít)
|
2.200.000
|
2.090.000
|
|
|
206
|
Phẫu
thuật kết hợp xương bằng nẹp vít (chưa bao gồm đinh xương, nẹp vít)
|
1.800.000
|
1.710.000
|
|
|
207
|
Phẫu
thuật nội soi khớp gối/ khớp háng/ khớp vai/ cổ chân
|
1.500.000
|
1.425.000
|
|
|
208
|
Phẫu
thuật nội soi tái tạo dây chằng (chưa bao gồm nẹp vít, dao cắt sụn và lưỡi
bào)
|
1.760.000
|
1.650.000
|
|
|
209
|
Phẫu
thuật nội soi tái tạo gân (chưa bao gồm gân nhân tạo)
|
1.700.000
|
1.615.000
|
|
|
210
|
Phẫu
thuật vi phẫu chuyển vạt da có cuống mạch
|
1.700.000
|
1.615.000
|
|
|
211
|
Phẫu
thuật ghép chi (chưa bao gồm đinh xương, nẹp vít và mạch máu nhân tạo)
|
2.400.000
|
2.250.000
|
|
|
212
|
Phẫu
thuật chuyển gân điều trị cò ngón tay do liệt vận động
|
1.280.000
|
1.200.000
|
|
|
213
|
Phẫu
thuật chuyển gân điều trị bàn chân rủ do liệt vận động
|
1.200.000
|
1.140.000
|
|
|
214
|
Rút
định/ tháo phương tiện kết hợp xương
|
960.000
|
900.000
|
|
|
215
|
Tạo
hình khí-phế quản
|
8.000.000
|
7.500.000
|
|
|
216
|
Phẫu
thuật tạo hình sọ mặt (bệnh lý)
|
2.400.000
|
2.250.000
|
|
|
217
|
Phẫu
thuật ung thư biểu mô tế bào đáy/tế bào gai vùng mặt + tạo hình vạt da, đóng
khuyết da bằng phẫu thuật tạo hình
|
960.000
|
900.000
|
|
|
218
|
Phẫu
thuật kéo dài chi (chưa bao gồm phương tiện cố định)
|
2.400.000
|
2.250.000
|
|
|
219
|
Phẫu
thuật tạo hình bằng các vạt da có cuống mạch liền
|
1.600.000
|
1.500.000
|
|
|
220
|
Phẫu
thuật chỉnh bàn chân khèo (chưa bao gồm phương tiện cố định)
|
1.200.000
|
1.125.000
|
|
|
221
|
Phẫu
thuật làm vận động khớp gối
|
1.600.000
|
1.500.000
|
|
|
222
|
Phẫu
thuật đóng cứng khớp cổ chân (chưa bao gồm phương tiện cố định)
|
1.200.000
|
1.125.000
|
|
|
C2.2
|
SẢN
PHỤ KHOA
|
|
|
|
|
223
|
Làm
thuốc âm đạo
|
4.000
|
4.000
|
4.000
|
3.000
|
224
|
Nạo
phá thai bệnh lý/ nạo thai do mô cũ/ nạo thai khó
|
80.000
|
75.000
|
70.000
|
|
225
|
Hút
thai dưới 12 tuần
|
55.000
|
52.000
|
50.000
|
|
226
|
Nạo
phá thai 3 tháng giữa
|
280.000
|
263.000
|
|
|
227
|
Nạo
hút thai trứng
|
56.000
|
53.000
|
49.000
|
|
228
|
Hút
thai có gây mê tĩnh mạch
|
160.000
|
150.000
|
140.000
|
|
229
|
Đặt/
tháo dụng cụ tử cung
|
12.000
|
11.000
|
11.000
|
9.000
|
230
|
Khâu
vòng cổ tử cung/ Tháo vòng khó
|
64.000
|
60.000
|
56.000
|
|
231
|
Tiêm
nhân Chorio
|
10.000
|
9.000
|
8.000
|
|
232
|
Nong
đặt dụng cụ tử cung chống dính buồng tử cung
|
20.000
|
19.000
|
18.000
|
|
233
|
Chọc
ối chẩn đoán trước sinh, nuôi cấy tế bào
|
144.000
|
135.000
|
|
|
234
|
Chọc
ối điều trị đa ối
|
28.000
|
26.000
|
25.000
|
|
235
|
Khâu
rách cùng đồ
|
64.000
|
60.000
|
56.000
|
|
236
|
Xoa
bóp vú và hút sữa kết hợp chạy tia điều trị viêm tắc sữa
|
10.000
|
9.000
|
8.000
|
7.000
|
237
|
Đẻ
không đau (gây tê ngoài màng cứng; chưa kể thuốc gây tê)
|
320.000
|
300.000
|
|
|
238
|
Bóc
nhân xơ vú
|
120.000
|
113.000
|
105.000
|
|
239
|
Trích
ápxe Bartholin
|
96.000
|
90.000
|
84.000
|
|
240
|
Bóc
nang Bartholin
|
144.000
|
135.000
|
126.000
|
|
241
|
Triệt
sản nam
|
80.000
|
75.000
|
70.000
|
|
242
|
Triệt
sản nữ
|
120.000
|
113.000
|
105.000
|
|
243
|
Sinh
thiết tinh hoàn chẩn đoán
|
320.000
|
300.000
|
|
|
244
|
Nội
soi ổ bụng lấy dụng cụ tránh thai
|
550.000
|
523.000
|
|
|
245
|
Phẫu
thuật nội soi u nang buồng trứng
|
960.000
|
900.000
|
840.000
|
720.000
|
246
|
Phẫu
thuật u nang buồng trứng
|
400.000
|
375.000
|
|
|
247
|
Phẫu
thuật cắt tử cung hoàn toàn đường âm đạo
|
960.000
|
900.000
|
|
|
248
|
Điều
trị chửa ống cổ tử cung bằng tiêm Metrotexat dưới siêu âm
|
280.000
|
263.000
|
|
|
249
|
Điều
trị u xơ tử cung bằng nút động mạch tử cung (chưa bao gồm Micro Guide wire
can thiệp, Micro catheter, hạt nhựa PVA)
|
1.200.000
|
1.125.000
|
|
|
250
|
Chọc
hút u nang buồng trứng cơ năng dưới siêu âm
|
320.000
|
300.000
|
|
|
251
|
Phẫu
thuật cắt tử cung thắt động mạch hạ vị trong cấp cứu sản khoa
|
1.000.000
|
950.000
|
|
|
252
|
Phẫu
thuật bóc nang, nhân di căn âm đạo, tầng sinh môn
|
400.000
|
375.000
|
|
|
253
|
Nội
xoay thai
|
280.000
|
263.000
|
245.000
|
|
254
|
Phẫu
thuật chửa ngoài tử cung
|
500.000
|
475.000
|
450.000
|
|
255
|
Chọc
hút noãn
|
2.800.000
|
2.660.000
|
|
|
256
|
Kỹ
thuật trữ lạnh phôi/trứng
|
2.000.000
|
1.875.000
|
|
|
257
|
Kỹ
thuật rã đông + chuyển phôi
|
1.200.000
|
1.125.000
|
|
|
258
|
Sinh
thiết tinh hoàn lấy tinh trùng + ICSI
|
2.160.000
|
2.025.000
|
|
|
259
|
Đo
tim thai bằng Doppler
|
28.000
|
26.000
|
25.000
|
21.000
|
2 60
|
Theo
dõi tim thai và cơn co tử cung bằng monitorini
|
35.000
|
33.000
|
32.000
|
28.000
|
261
|
Phẫu
thuật nội soi trong sản phụ khoa (ngoài những PT đã có tên cụ thể)
|
2.400.000
|
2.250.000
|
|
|
262
|
Thụ
tinh trong ống nghiệm thường (IVF) (chưa kể thuốc kích thích rụng noãn, môi
trường nuôi
|
4.000.000
|
|
|
|
263
|
Tiêm
tinh trùng vào trứng ICSI (chưa bao gồm môi trường nuôi cấy)
|
4.320.000
|
|
|
|
264
|
Xin
trứng - làm IVF/ ICSI (chưa bao gồm môi trường nuôi cấy)
|
4.800.000
|
|
|
|
265
|
Phí
lưu trữ phôi/ trứng/ tinh trùng (01 năm)
|
960.000
|
|
|
|
266
|
Phẫu
thuật lấy tinh trùng thực hiện ICSI
|
2.400.000
|
|
|
|
C2.3
|
MẮT
|
|
|
|
|
267
|
Đo
khúc xạ máy
|
4.000
|
4.000
|
|
|
268
|
Nghiệm
pháp phát hiện Glôcôm
|
32.000
|
30.000
|
|
|
269
|
Điện
chẩm
|
28.000
|
|
|
|
270
|
Sắc
giác
|
15.000
|
14.000
|
|
|
271
|
Điện
võng mạc
|
28.000
|
|
|
|
272
|
Đo
tính công suất thủy tinh thể nhân tạo
|
12.000
|
11.000
|
|
|
273
|
Đo
thị lực khách quan
|
32.000
|
30.000
|
28.000
|
|
274
|
Đánh
bờ mi
|
8.000
|
8.000
|
7.000
|
6.000
|
275
|
Chữa
bỏng mắt do hàn điện
|
8.000
|
8.000
|
7.000
|
6.000
|
276
|
Rửa
cùng đồ 1 mắt
|
12.000
|
11.000
|
11.000
|
9.000
|
277
|
Điện
di điều trị (1 lần)
|
6.000
|
6.000
|
6.000
|
|
278
|
Múc
nội nhãn (có độn hoặc không độn)
|
300.000
|
285.000
|
270.000
|
|
279
|
Khoét
bỏ nhãn cầu
|
200.000
|
190.000
|
180.000
|
|
280
|
Nặn
tuyến bờ mi
|
8.000
|
8.000
|
7.000
|
6.000
|
281
|
Lấy
sạn vôi kết mạc
|
8.000
|
8.000
|
7.000
|
6.000
|
282
|
Đốt
lông xiêu
|
10.000
|
9.000
|
8.000
|
7.000
|
283
|
Phẫu
thuật quặm bẩm sinh (1 mắt)
|
300.000
|
285.000
|
270.000
|
|
284
|
Phẫu
thuật quặm bẩm sinh (2 mắt)
|
400.000
|
380.000
|
360.000
|
|
285
|
Phẫu
thuật Epicanthus (1 mắt)
|
350.000
|
333.000
|
|
|
286
|
Phẫu
thuật điều trị bệnh võng mạc trẻ đẻ non (2 mắt)
|
350.000
|
|
|
|
287
|
Rạch
giác mạc nan hoa (1 mắt)
|
200.000
|
|
|
|
288
|
Rạch
giác mạc nan hoa (2 mắt)
|
256.000
|
|
|
|
289
|
Phẫu
thuật lác có Faden (1 mắt)
|
300.000
|
285.000
|
|
|
290
|
Phẫu
thuật tạo mí (1 mắt)
|
350.000
|
333.000
|
|
|
291
|
Phẫu
thuật tạo mí (2 mắt)
|
450.000
|
428.000
|
|
|
292
|
Phẫu
thuật sụp mi (1 mắt)
|
500.000
|
475.000
|
|
|
293
|
Phẫu
thuật lác (2 mắt)
|
480.000
|
450.000
|
|
|
294
|
Phẫu
thuật lác (1 mắt)
|
320.000
|
300.000
|
|
|
295
|
Soi
bóng đồng tử
|
6.000
|
6.000
|
|
|
296
|
Phẫu
thuật cắt bè
|
350.000
|
333.000
|
|
|
297
|
Phẫu
thuật đặt IOL lần 2 (1 mắt, chưa bao gồm thủy tinh thể nhân tạo)
|
600.000
|
570.000
|
|
|
298
|
Phẫu
thuật cắt bao sau
|
200.000
|
188.000
|
|
|
299
|
Phẫu
thuật thủy tinh thể ngoài bao (1 mắt, chưa bao gồm ống silicon)
|
480.000
|
450.000
|
|
|
300
|
Rạch
góc tiền phòng
|
300.000
|
|
|
|
301
|
Phẫu
thuật cắt thủy tinh thể
|
400.000
|
375.000
|
|
|
302
|
Phẫu
thuật cắt màng đồng tử
|
224.000
|
210.000
|
|
|
303
|
Phẫu
thuật đặt ống silicon tiền phòng
|
600.000
|
570.000
|
|
|
304
|
Phẫu
thuật u mi không vá da
|
300.000
|
285.000
|
|
|
305
|
Phẫu
thuật u có vá da tạo hình
|
450.000
|
|
|
|
306
|
Phẫu
thuật u tổ chức hốc mắt
|
450.000
|
|
|
|
307
|
Phẫu
thuật u kết mạc nông
|
240.000
|
225.000
|
|
|
308
|
Phẫu
thuật tạo cùng đồ lắp mắt giả
|
300.000
|
285.000
|
|
|
309
|
Phẫu
thuật phủ kết mạc lắp mắt giả
|
280.000
|
263.000
|
|
|
310
|
Phẫu
thuật vá da điều trị lật mi
|
280.000
|
263.000
|
|
|
311
|
Phẫu
thuật tái tạo lệ quản kết hợp khâu mi
|
640.000
|
600.000
|
|
|
312
|
Lấy
dị vật tiền phòng
|
300.000
|
285.000
|
|
|
313
|
Lấy
dị vật hốc mắt
|
350.000
|
333.000
|
|
|
314
|
Cắt
dịch kính đơn thuần/ lấy dị vật nội nhãn
|
480.000
|
450.000
|
|
|
315
|
Khâu
giác mạc đơn thuần
|
176.000
|
165.000
|
154.000
|
|
316
|
Khâu
củng mạc đơn thuần
|
216.000
|
203.000
|
189.000
|
|
317
|
Khâu
củng giác mạc phức tạp
|
480.000
|
450.000
|
420.000
|
|
318
|
Khâu
giác mạc phức tạp
|
320.000
|
300.000
|
280.000
|
|
319
|
Khâu
củng mạc phức tạp
|
320.000
|
300.000
|
280.000
|
|
320
|
Mở
tiền phòng rửa máu/ mủ
|
300.000
|
285.000
|
|
|
321
|
Khâu
phục hồi bờ mi
|
240.000
|
225.000
|
|
|
322
|
Khâu
vết thương phần mềm, tổn thương vùng
|
400.000
|
380.000
|
360.000
|
|
323
|
Chích
mủ hốc mắt
|
184.000
|
173.000
|
|
|
324
|
Cắt
bỏ túi lệ
|
400.000
|
375.000
|
350.000
|
|
325
|
Cắt
mộng áp Mytomycin
|
350.000
|
333.000
|
|
|
326
|
Gọt
giác mạc
|
300.000
|
285.000
|
|
|
327
|
Nối
thông lệ mũi (1 mắt, chưa bao gồm ống
|
550.000
|
523.000
|
|
|
328
|
Khâu
cò mi
|
150.000
|
143.000
|
135.000
|
|
329
|
Phủ
kết mạc
|
250.000
|
238.000
|
225.000
|
|
330
|
Cắt
u kết mạc không vá
|
200.000
|
188.000
|
175.000
|
|
331
|
Ghép
màng ối điều trị loét giác mạc
|
560.000
|
525.000
|
|
|
332
|
Mộng
tái phát phức tạp có ghép màng ối kết mạc
|
480.000
|
450.000
|
|
|
333
|
Ghép
màng ối điều trị dính mi cầu/ loét giác mạc lâu liền/ thủng giác mạc
|
600.000
|
563.000
|
|
|
334
|
Phẫu
thuật mộng ghép kết mạc tự thân
|
400.000
|
375.000
|
|
|
335
|
Quang
đông thể mi điều trị Glôcôm
|
80.000
|
75.000
|
|
|
336
|
Tạo
hình vùng bè bằng Laser
|
120.000
|
113.000
|
|
|
337
|
Cắt
mống mắt chu biên bằng Laser
|
120.000
|
113.000
|
|
|
338
|
Mở
bao sau bằng Laser
|
120.000
|
113.000
|
|
|
339
|
Chọc
tháo dịch dưới hắc mạc, bơm hơi tiền phòng
|
320.000
|
300.000
|
|
|
340
|
Cắt
bè áp MMC hoặc áp 5FU
|
400.000
|
375.000
|
|
|
341
|
Phẫu
thuật lấy thủy tinh thể ngoài bao, đặt IOL + cắt bè (1 mắt, chưa bao gồm thủy
tinh thể nhân tạo)
|
550.000
|
523.000
|
|
|
342
|
Tháo
dầu Silicon phẫu thuật
|
320.000
|
300.000
|
|
|
343
|
Điện
đông thể mi
|
160.000
|
150.000
|
|
|
344
|
Siêu
âm điều trị (1 ngày)
|
12.000
|
11.000
|
|
|
345
|
Siêu
âm chẩn đoán (1 mắt)
|
16.000
|
15.000
|
|
.
|
346
|
Điện
rung mắt quang động
|
32.000
|
|
|
|
347
|
Sinh
thiết u, tế bào học, dịch tổ chức
|
30.000
|
29.000
|
|
|
348
|
Lấy
huyết thanh đóng ống
|
24.000
|
23.000
|
|
|
349
|
Cắt
chỉ giác mạc
|
12.000
|
11.000
|
|
|
350
|
Liệu
pháp điều trị viêm kết mạc mùa xuân (áp tia
|
10.000
|
10.000
|
|
|
351
|
Cắt
u bì kết giác mạc có hoặc không ghép kết mạc
|
350.000
|
333.000
|
|
|
352
|
Tách
dính mi cầu ghép kết mạc
|
500.000
|
475.000
|
|
|
353
|
Phẫu
thuật hẹp khe mi
|
200.000
|
188.000
|
|
|
354
|
Phẫu
thuật tháo cò mi
|
48.000
|
45.000
|
|
|
355
|
Cắt
bỏ u hạt, u gai kết mạc
|
50.000
|
48.000
|
|
|
356
|
Cắt
bỏ u bạch mạch kết mạc
|
30.000
|
29.000
|
|
|
357
|
Phẫu
thuật điều trị tật khúc xạ bằng Laser Excimer (01 mắt)
|
2.800.000
|
|
|
|
358
|
Phẫu
thuật đục thủy tinh thể bằng phương pháp Phaco (01 mắt, chưa bao gồm thủy
tinh thể nhân tạo)
|
1.600.000
|
1.500.000
|
|
|
359
|
Ghép
giác mạc (01 mắt, chưa bao gồm giác mạc, thủy tinh thể nhân tạo)
|
1.500.000
|
1.425.000
|
|
|
360
|
Phẫu
thuật cắt dịch kính và điều trị bong võng mạc (01 mắt, chưa bao gồm dầu silicon,
đai silicon, đầu cắt dịch kính, Laser nội nhãn)
|
1.500.000
|
1.425.000
|
|
|
361
|
Phẫu
thuật cắt mống mắt chu biên
|
200.000
|
188.000
|
|
|
C2.4
|
TAI
- MŨI - HỌNG
|
|
|
|
|
362
|
Làm
thuốc thanh quản/ tai (không kể tiền thuốc)
|
12.000
|
11.000
|
11.000
|
|
363
|
Lấy
dị vật họng
|
16.000
|
15.000
|
14.000
|
12.000
|
364
|
Đốt
họng bằng khí Nitơ lỏng
|
80.000
|
75.000
|
70.000
|
|
365
|
Đốt
họng bằng khí CO2 (Bằng áp lạnh)
|
60.000
|
56.000
|
53.000
|
|
366
|
Nhét
bấc mũi trước cầm máu
|
16.000
|
15.000
|
14.000
|
|
367
|
Nhét
bấc mũi sau cầm máu
|
40.000
|
38.000
|
35.000
|
|
368
|
Trích
màng nhĩ
|
24.000
|
23.000
|
21.000
|
|
369
|
Thông
vòi nhĩ
|
24.000
|
23.000
|
21.000
|
|
370
|
Nong
vòi nhĩ
|
8.000
|
8.000
|
|
|
371
|
Chọc
hút dịch vành tai
|
12.000
|
11.000
|
11.000
|
|
372
|
Chích
rạch vành tai
|
20.000
|
19.000
|
18.000
|
|
373
|
Lấy
nút biểu bì ống tai
|
20.000
|
19.000
|
18.000
|
|
374
|
Hút
xoang dưới áp lực
|
16.000
|
15.000
|
14.000
|
|
375
|
Nâng,
nắn sống mũi
|
96.000
|
90.000
|
|
|
376
|
Khí
dung
|
6.000
|
6.000
|
6.000
|
5.000
|
377
|
Rửa
tai, rửa mũi, xông họng
|
12.000
|
11.000
|
11.000
|
|
378
|
Bẻ
cuốn mũi
|
32.000
|
30.000
|
28.000
|
|
379
|
Cắt
bỏ dường rò luân nhĩ
|
144.000
|
135.000
|
126.000
|
|
380
|
Nhét
meche mũi
|
32.000
|
30.000
|
28.000
|
24.000
|
381
|
Cắt
bỏ thịt thừa nếp tai 2 bên
|
32.000
|
30.000
|
28.000
|
24.000
|
382
|
Đốt
họng hạt
|
20.000
|
19.000
|
18.000
|
|
383
|
Chọc
hút u nang sàn mũi
|
20.000
|
19.000
|
18.000
|
|
384
|
Cắt
polyp ống tai
|
16.000
|
15.000
|
14.000
|
|
385
|
Sinh
thiết vòm mũi họng
|
20.000
|
19.000
|
|
|
386
|
Soi
thanh quản treo cắt hạt xơ
|
100.000
|
94.000
|
88.000
|
|
387
|
Soi
thanh quản cắt papilloma
|
100.000
|
94.000
|
88.000
|
|
388
|
Soi
thanh khí phế quản bằng ống mềm
|
56.000
|
53.000
|
|
|
389
|
Soi
thực quản bằng ống mềm
|
56.000
|
53.000
|
|
|
390
|
Đốt
Amidan áp lạnh
|
80.000
|
75.000
|
|
|
391
|
Cầm
máu mũi bằng Meroxeo (1 bên)
|
120.000
|
113.000
|
105.000
|
|
392
|
Cầm
máu mũi bằng Meroxeo (2 bên)
|
176.000
|
165.000
|
154.000
|
|
393
|
Thông
vòi nhĩ nội soi
|
48.000
|
45.000
|
|
|
394
|
Nong
vòi nhĩ nội soi
|
48.000
|
45.000
|
|
|
395
|
Nội
soi cầm máu mũi không sử dụng Meroxeo (1 bên)
|
120.000
|
113.000
|
|
|
396
|
Nội
soi cầm máu mũi có sử dụng Meroxeo (1 bên)
|
200.000
|
188.000
|
|
|
397
|
Nội
soi tai mũi họng
|
140.000
|
133.000
|
126.000
|
|
398
|
Mổ
sào bào thượng nhĩ
|
480.000
|
450.000
|
|
|
399
|
Đo
sức cản của mũi
|
52.000
|
49.000
|
|
|
400
|
Đo
thính lực đơn âm
|
24.000
|
23.000
|
|
|
401
|
Đo
trên ngưỡng
|
28.000
|
26.000
|
|
|
402
|
Đo
sức nghe lời
|
20.000
|
19.000
|
|
|
403
|
Đo
phản xạ cơ bàn đạp
|
12.000
|
11.000
|
|
|
404
|
Đo
nhĩ lượng
|
12.000
|
11.000
|
|
|
405
|
Chỉ
định dùng máy trợ thính (hướng dẫn)
|
28.000
|
26.000
|
|
|
406
|
Đo
OAE (1 lần)
|
24.000
|
23.000
|
|
|
407
|
Đo
ABR (1 lần)
|
120.000
|
113.000
|
|
|
408
|
Phẫu
thuật cấy điện cực ốc tai (chưa bao gồm điện cực ốc tai)
|
4.500.000
|
|
|
|
409
|
Phẫu
thuật nội soi lấy u/điều trị rò dịch não tủy, thoát vị nền sọ (chưa bao gồm
keo sinh học)
|
3.200.000
|
|
|
|
410
|
Phẫu
thuật cấy máy trợ thính tai giữa (chưa bao gồm máy trợ thính)
|
4.200.000
|
|
|
|
411
|
Phẫu
thuật tai trong/ u dây thần kinh VII/ u dây thần kinh VIII
|
3.200.000
|
|
|
|
412
|
Phẫu
thuật đỉnh xương đá
|
2.200.000
|
|
|
|
413
|
Phẫu
thuật tái tạo hệ thống truyền âm (chưa bao gồm keo sinh học, xương con để
thay thế/Prothese)
|
2.800.000
|
|
|
|
414
|
Ghép
thanh khí quản đặt stent (chưa bao gồm
|
4.000.000
|
|
|
|
415
|
Nối
khí quản tận-tận trong điều trị sẹo hẹp (chưa bao gồm stent)
|
4.200.000
|
|
|
|
416
|
Đặt
stent điều trị sẹo hẹp thanh khí quản (chưa bao gồm stent)
|
4.200.000
|
|
|
|
417
|
Cắt
thanh quản có tái tạo phát âm (chưa bao gồm stent/ van phát âm, thanh quản
điện)
|
2.800.000
|
|
|
|
418
|
Phẫu
thuật nội soi cắt bỏ u mạch máu vùng đầu cổ
|
8.000.000
|
7.600.000
|
|
|
419
|
Phẫu
thuật nội soi cắt bỏ u xơ mạch vòm mũi
|
3.000.000
|
2.850.000
|
|
|
420
|
Phẫu
thuật nội soi cắt bỏ khối u vùng mũi xoang (chưa bao gồm keo sinh học)
|
3.000.000
|
2.850.000
|
|
|
421
|
Phẫu
thuật cắt bỏ u thành bên họng lan lên đáy sọ có kiểm soát bằng kính hiển vi
và nội soi
|
3.000.000
|
|
|
|
422
|
Phẫu
thuật tái tạo vùng đầu cổ mặt bằng vạt da cơ xương
|
3.000.000
|
|
|
|
423
|
Phẫu
thuật phục hồi, tái tạo dây thần kinh VII
|
3.200.000
|
|
|
|
424
|
Cắt
dây thần kinh Vidien qua nội soi
|
3.300.000
|
|
|
|
425
|
Cắt
u cuộn cảnh
|
3.200.000
|
|
|
|
426
|
Phẫu
thuật áp xe não do tai
|
4.000.000
|
3.750.000
|
|
|
427
|
Phẫu
thuật cắt bỏ ung thư Amidan/ thanh quản và nạo vét hạch cổ
|
2.500.000
|
2.375.000
|
|
|
428
|
Phẫu
thuật cắt bỏ ung thư lưỡi có tái tạo vạt cơ da
|
3.000.000
|
2.850.000
|
|
|
429
|
Phẫu
thuật laser cắt ung thư thanh quản hạ họng (chưa bao gồm ống nội khí quản)
|
3.000.000
|
2.850.000
|
|
|
430
|
Phẫu
thuật Laser trong khối u vùng họng miệng (chưa bao gồm ống nội khí quản)
|
3.000.000
|
2.850.000
|
|
|
431
|
Phẫu
thuật nạo vét hạch cổ, truyền hóa chất động mạch cảnh (chưa bao gồm hóa chất)
|
3.000.000
|
2.850.000
|
2.700.000
|
|
432
|
Phẫu
thuật nội soi mở khe giữa, nạo sàng, ngách trán, xoang bướm
|
3.200.000
|
3.000.000
|
2.800.000
|
|
433
|
Phẫu
thuật nội soi cắt u nhú đảo ngược vùng mũi xoang (chưa bao gồm keo sinh học)
|
3.000.000
|
2.850.000
|
2.700.000
|
|
C2.5
|
RĂNG
- HÀM - MẶT
|
|
|
|
|
C2.5.1
|
PHẪU
THUẬT RĂNG, MIỆNG
|
|
|
|
|
434
|
Rạch
áp xe trong miệng
|
28.000
|
26.000
|
25.000
|
21.000
|
435
|
Rạch
áp xe dẫn lưu ngoài miệng
|
28.000
|
26.000
|
25.000
|
21.000
|
436
|
Cố
định tạm thời gẫy xương hàm (buộc chỉ thép, băng cố định)
|
104.000
|
98.000
|
91.000
|
78.000
|
437
|
Nhổ
chân răng
|
64.000
|
60.000
|
56.000
|
48.000
|
438
|
Mổ
lấy nang răng
|
112.000
|
105.000
|
98.000
|
84.000
|
439
|
Nắn
trật khớp thái dương hàm
|
20.000
|
19.000
|
18.000
|
15.000
|
440
|
Lấy
u lành dưới 3cm
|
320.000
|
300.000
|
280.000
|
|
441
|
Lấy
u lành trên 3cm
|
400.000
|
375.000
|
|
|
442
|
Lấy
sỏi ống Wharton
|
400.000
|
375.000
|
350.000
|
|
443
|
Nhổ
răng ngầm dưới xương
|
288.000
|
270.000
|
|
|
444
|
Nhổ
răng mọc lạc chỗ
|
160.000
|
150.000
|
|
|
445
|
Bấm
gai xương trên 02 ổ răng
|
64.000
|
60.000
|
56.000
|
|
446
|
Cắt
u lợi, lợi xơ để làm hàm giả
|
88.000
|
83.000
|
77.000
|
|
447
|
Cắt,
tạo hình phanh môi, phanh má hoặc lưỡi (không gây mê)
|
104.000
|
98.000
|
91.000
|
|
448
|
Cắm
và cố định lại một răng bật khỏi huyệt ổ răng
|
184.000
|
173.000
|
161.000
|
|
449
|
Nẹp
liên kết điều trị viêm quanh răng 1 vùng (bao gồm cả nẹp liên kết bằng kim
loại đúc)
|
624.000
|
585.000
|
546.000
|
|
450
|
Phẫu
thuật lật vạt, nạo xương ổ răng 1 vùng
|
320.000
|
300.000
|
|
|
451
|
Cắt
u lợi đường kính từ 2cm trở lên
|
120.000
|
113.000
|
|
|
452
|
Phẫu
thuật ghép xương và màng tái tạo mô có hướng dẫn (chưa bao gồm màng tái tạo
mô và xương nhân tạo)
|
280.000
|
|
|
,
|
C2.5.2
|
ĐIỀU
TRỊ RĂNG
|
|
|
|
|
453
|
Chụp
thép làm sẵn
|
136.000
|
128.000
|
119.000
|
|
454
|
Hàn
thẩm mỹ composite (veneer)
|
280.000
|
263.000
|
245.000
|
|
455
|
Phục
hồi thân răng có chốt
|
280.000
|
263.000
|
245.000
|
|
456
|
Tẩy
trắng răng 1 hàm (có máng) (đã bao gồm thuốc tẩy trắng)
|
720.000
|
675.000
|
630.000
|
|
457
|
Tẩy
trắng răng 2 hàm (có máng) (đã bao gồm thuốc tẩy trắng)
|
|
|
|
|
C2.5.3
|
RĂNG
GIẢ THÁO LẮP
|
|
|
|
|
458
|
Hàm
khung đúc (chưa tính răng)
|
600.000
|
563.000
|
525.000
|
|
459
|
Một
hàm tháo lắp nhựa toàn phần (14 răng)
|
520.000
|
488.000
|
455.000
|
|
C2.5.4
|
RĂNG
GIẢ CỐ ĐỊNH
|
|
|
|
|
460
|
Răng
giả cố định trên Implant (chưa bao gồm Implant, cùi giả thay thế)
|
3.840.000
|
3.600.000
|
|
|
461
|
Một
đơn vị sứ kim loại
|
560.000
|
525.000
|
|
|
462
|
Một
đơn vị sứ toàn phần
|
800.000
|
750.000
|
|
|
463
|
Một
trụ thép
|
440.000
|
413.000
|
|
|
464
|
Một
chụp thép cầu nhựa
|
480.000
|
450.000
|
|
|
465
|
Cầu
nhựa 3 đơn vi
|
176.000
|
165.000
|
|
|
466
|
Cầu
sứ kim loại 3 đơn vị
|
1.440.000
|
1.350.000
|
|
|
C2.5.5
|
NẮN
CHỈNH RĂNG
|
|
|
|
|
467
|
Hàm
dự phòng loại tháo lắp
|
400.000
|
375.000
|
|
|
468
|
Hàm
dự phòng loại gắn chặt
|
600.000
|
563.000
|
|
|
469
|
Lực
nắn chỉnh ngoài mặt Headgear (đã bao gồm Headgear)
|
1.920.000
|
1.800.000
|
|
|
470
|
Lực
nắn chỉnh ngoài mặt Facemask (đã bao gồm Facemask)
|
2.400.000
|
2.250.000
|
|
|
471
|
Hàm
điều trị chỉnh hình loại tháo lắp đơn giản
|
720.000
|
675.000
|
|
|
472
|
Hàm
điều trị chỉnh hình loại tháo lắp phức tạp
|
1.200.000
|
1.125.000
|
|
|
473
|
Hàm
điều trị chỉnh hình loại gắn chặt từng phần cung răng
|
2.800.000
|
2.625.000
|
|
|
474
|
Hàm
điều trị chỉnh hình loại gắn chặt toàn cung răng đơn giản
|
4.640.000
|
4.350.000
|
|
|
475
|
Hàm
điều trị chỉnh hình loại gắn chặt toàn cung răng phức tạp (kéo răng ngầm...)
|
5.600.000
|
5.250.000
|
|
|
476
|
Hàm
duy trì kết quả loại tháo lắp
|
176.000
|
165.000
|
|
|
477
|
Hàm
duy trì kết quả loại cố định
|
320.000
|
300.000
|
|
|
478
|
Lấy
khuôn để nghiên cứu chẩn đoán (hai hàm)
|
56.000
|
53.000
|
|
|
C2.5.6
|
SỬA
LẠI HÀM CŨ
|
|
|
|
|
479
|
Làm
lại hàm
|
160.000
|
150.000
|
140.000
|
|
480
|
Sửa
hàm
|
48.000
|
45.000
|
42.000
|
|
481
|
Gắn
lại chụp, cầu (1 đơn vị)
|
40.000
|
38.000
|
35.000
|
|
C2.5.7
|
CÁC
PHẪU THUẬT HÀM MẶT
|
|
|
|
|
482
|
Sử
dụng nẹp có lồi cầu trong phục hồi sau cắt đoạn xương hàm dưới (chưa bao gồm
nẹp có lồi cầu và vít thay thế)
|
1.600.000
|
|
|
|
483
|
Phẫu
thuật cắt xương hàm trên/hàm dưới, điều trị lệch khớp cắn và kết hợp xương
bằng nẹp vít (chưa bao gồm nẹp, vít thay thế)
|
1.920.000
|
|
|
|
484
|
Phẫu
thuật cắt đoạn xương hàm dưới do bệnh lý và tái tạo bằng nẹp vít (1 bên)
(chưa bao gồm nẹp, vít thay thế)
|
960.000
|
|
|
|
485
|
Phẫu
thuật cắt đoạn xương hàm dưới do bệnh lý và tái tạo bằng xương, sụn tự thân
(1 bên) và cố định bằng nẹp vít (chưa bao gồm nẹp, vít thay thế)
|
1.680.000
|
|
|
|
486
|
Phẫu
thuật cắt đoạn xương hàm dưới do bệnh lý và tái tạo bằng xương, sụn tự thân
(2 bên) và cố định bằng nẹp vít (chưa bao gồm nẹp, vít thay thế)
|
1.760.000
|
|
|
|
487
|
Phẫu
thuật cắt đoạn xương hàm trên do bệnh lý và tái tạo bằng hàm đúc titan, sứ,
composite cao cấp (chưa bao gồm nẹp, vít thay thế)
|
2.560.000
|
|
|
|
488
|
Phẫu
thuật điều trị lép mặt (chưa bao gồm vật liệu độn thay thế)
|
1.520.000
|
|
|
|
489
|
Phẫu
thuật dính khớp thái dương hàm 1 bên và tái tạo bằng sụn, xương tự thân (chưa
bao gồm nẹp, vít thay thế)
|
1.440.000
|
|
|
|
490
|
Phẫu
thuật dính khớp thái dương hàm 2 bên và tái tạo bằng sụn, xương tự thân (chưa
bao gồm nẹp, vít thay thế)
|
1.560.000
|
|
|
|
491
|
Phẫu
thuật dính khớp thái dương hàm 1 bên và tái tạo bằng khớp đúc titan (chưa bao
gồm nẹp có lồi cầu bằng titan và vít thay thế)
|
1.440.000
|
|
|
|
492
|
Phẫu
thuật dính khớp thái dương hàm 2 bên và tái tạo bằng khớp đúc titan (chưa bao
gồm nẹp có lồi cầu bằng titan và vít)
|
1.600.000
|
|
|
|
493
|
Phẫu
thuật cắt tuyến mang tai bảo tồn dây thần kinh VII có sử dụng máy dò thần
kinh (chưa bao gồm máy dò thần kinh)
|
1.680.000
|
|
|
|
494
|
Phẫu
thuật khuyết hổng lớn vùng hàm mặt bằng vạt da cơ (chưa bao gồm nẹp, vít)
|
1.560.000
|
|
|
|
495
|
Phẫu
thuật khuyết hổng lớn vùng hàm mặt bằng vi phẫu thuật
|
1.600.000
|
|
|
|
496
|
Phẫu
thuật cắt u máu lớn vùng hàm mặt
|
1.440.000
|
|
|
|
497
|
Phẫu
thuật cắt u bạch mạch lớn vùng hàm mặt
|
1.440.000
|
|
|
|
498
|
Phẫu
thuật đa chấn thương vùng hàm mặt (chưa bao gồm nẹp, vít)
|
1.600.000
|
|
|
|
499
|
Phẫu
thuật mở xương, điều trị lệch lạc xương hàm, khớp cắn (chưa bao gồm nẹp, vít)
|
1.760.000
|
|
|
|
500
|
Phẫu
thuật ghép xương ổ răng trên bệnh nhân khe hở môi, vòm miệng (chưa bao gồm
xương)
|
1.840.000
|
1.725.000
|
|
|
501
|
Tái
tạo chỉnh hình xương mặt trong chấn thương nặng (chưa bao gồm nẹp, vít)
|
1.760.000
|
1.650.000
|
|
|
502
|
Phẫu
thuật tái tạo xương quanh răng bằng ghép xương hoặc màng tái sinh mô có hướng
dẫn (chưa bao gồm màng tái tạo mô)
|
1.600.000
|
1.500.000
|
|
|
503
|
Phẫu
thuật điều trị gãy xương hàm dưới (chưa bao gồm nẹp vít)
|
1.280.000
|
1.200.000
|
|
|
504
|
Phẫu
thuật điều trị gãy lồi cầu (chưa bao gồm nẹp vít)
|
1.360.000
|
1.275.000
|
|
|
505
|
Phẫu
thuật điều trị gãy gò má cung tiếp 2 bên (chưa bao gồm nẹp vít)
|
1.520.000
|
1.425.000
|
|
|
506
|
Phẫu
thuật điều trị gãy xương hàm trên (chưa bao gồm nẹp, vít)
|
1.600.000
|
1.500.000
|
|
|
507
|
Phẫu
thuật cắt u lành tính tuyến dưới hàm (chưa bao gồm máy dò thần kinh)
|
1.680.000
|
1.575.000
|
|
|
508
|
Phẫu
thuật nâng sống mũi (chưa bao gồm vật liệu thay thế)
|
1.300.000
|
1.235.000
|
|
|
509
|
Phẫu
thuật tao hình môi một bên
|
960.000
|
900.000
|
|
|
510
|
Phẫu
thuật tạo hình môi hai bên
|
1.040.000
|
975.000
|
|
|
511
|
Phẫu
thuật tạo hình khe hở vòm miệng
|
960.000
|
900.000
|
|
|
512
|
Phẫu
thuật tạo hình khe hở vòm miệng tạo vạt thành hầu
|
960.000
|
900.000
|
|
|
513
|
Phẫu
thuật căng da mặt
|
960.000
|
900.000
|
|
|
514
|
Cắt
u nang giáp móng
|
1.280.000
|
1.200.000
|
|
|
515
|
Cắt
u nang cạnh cổ
|
1.280.000
|
1.200.000
|
|
|
516
|
Cắt
nang xương hàm từ 2-5cm
|
1.440.000
|
1.350.000
|
|
|
517
|
Phẫu
thuật cắt ung thư xương hàm trên, nạo vét hạch
|
1.560.000
|
|
|
|
518
|
Phẫu
thuật cắt ung thư xương hàm dưới, nạo vét hạch
|
1.560.000
|
|
|
|
519
|
Phẫu
thuật tạo hình khe hở chéo mặt
|
1.120.000
|
|
|
|
520
|
Ghép
da rời mỗi chiều trên 5cm
|
1.200.000
|
|
|
|
521
|
Dùng
laser, sóng cao tần trong điều trị sẹo >2cm
|
1.040.000
|
|
|
|
522
|
Phẫu
thuật điều trị viêm nhiễm tỏa lan, áp xe vùng hàm mặt
|
1.120.000
|
1.050.000
|
|
|
523
|
Phẫu
thuật khâu phục hồi vết thương phần mềm vùng hàm mặt, có tổn thương tuyến,
mạch, thần
|
1.200.000
|
1.125.000
|
|
|
524
|
Phẫu
thuật lấy xương chết, nạo rò viêm xương vùng hàm mặt
|
1.200.000
|
1.125.000
|
|
|
525
|
Cắt
bỏ nang sàn miệng
|
1.320.000
|
1.238.000
|
|
|
526
|
Phẫu
thuật mở xoang lấy răng ngầm
|
1.320.000
|
1.238.000
|
|
|
527
|
Phẫu
thuật cắt dây thần kinh V ngoại biên
|
1.280.000
|
1.200.000
|
|
|
528
|
Phẫu
thuật tạo hình phanh môi/ phanh má/ phanh lưỡi bám thấp (gây mê nội khí quản)
|
1.120.000
|
1.050.000
|
|
|
529
|
Cắt
u nhỏ lành tính phần mềm vùng hàm mặt (gây mê nội khí quản)
|
1.200.000
|
1.125.000
|
|
|
530
|
Tiêm
xơ điều trị u máu phần mềm và xương vùng hàm mặt
|
500.000
|
475.000
|
|
|
531
|
Phẫu
thuật nắn sai khớp thái dương hàm đến
|
1.040.000
|
975.000
|
|
|
532
|
Sinh
thiết u phần mềm và xương vùng hàm mặt (gây mê nội khí quản)
|
1.200.000
|
1.125.000
|
|
|
533
|
Phẫu
thuật lấy răng ngầm trong xương
|
1.300.000
|
1.235.000
|
|
|
C2.6
|
BỎNG
|
|
|
|
|
534
|
Thay
băng bỏng (1 lần)
|
80.000
|
75.000
|
70.000
|
|
535
|
Vô
cảm trong thay băng bệnh nhân bỏng
|
80.000
|
75.000
|
70.000
|
|
536
|
Sử
dụng giường khí hóa lỏng điều trị bỏng nặng (1 ngày)
|
96.000
|
90.000
|
|
|
537
|
Siêu
lọc máu có kết hợp thẩm tách trong 24 h (chưa bao gồm màng lọc và dây dẫn đi
kèm)
|
1.600.000
|
1.500.000
|
|
|
538
|
Siêu
lọc máu có kết hợp thẩm tách trong 48 h (chưa bao gồm màng lọc và dây dẫn đi
kèm)
|
2.000.000
|
1.875.000
|
|
|
539
|
Siêu
lọc máu không kết hợp thẩm tách trong 24 h (chưa bao gồm màng lọc và dây dẫn
đi kèm)
|
1.200.000
|
1.125.000
|
|
|
540
|
Siêu
lọc máu không kết hợp thẩm tách trong 48 h (chưa bao gồm màng lọc và dây dẫn
đi kèm)
|
1.840.000
|
1.725.000
|
|
|
541
|
Ghép
da dị loại (da ếch, da lợn...) trong điều trị bỏng (chưa bao gồm da ghép)
|
40.000
|
38.000
|
35.000
|
|
542
|
Ghép
da tự thân trong điều trị bỏng
|
48.000
|
45.000
|
|
|
543
|
Ghép
màng tế bào nuôi cấy trong điều trị bỏng (chưa bao gồm màng nuôi)
|
240.000
|
|
|
|
544
|
Chẩn
đoán độ sâu bỏng bằng máy siêu âm
|
72.000
|
68.000
|
|
|
545
|
Tắm
điều trị tiệt khuẩn bằng TRA gamma
|
56.000
|
53.000
|
|
|
546
|
Ghép
da có sử dụng da lợn bảo quản sau lạnh
|
44.000
|
41.000
|
|
|
547
|
Điều
trị vết thương bỏng bằng màng nuôi cấy nguyên bào sợi (hoặc tế bào sừng)
|
240.000
|
|
|
|
548
|
Điều
trị bằng ôxy cao áp
|
80.000
|
|
|
|
C2.7
|
CÁC
PHẪU THUẬT, THỦ THUẬT KHÁC
|
|
|
|
|
C2.7.1
|
NGOẠI,
SẢN PHỤ KHOA
|
|
|
|
|
I
|
PHẪU
THUẬT LOẠI ĐẶC BIỆT
|
|
|
|
|
549
|
Cắt
tử cung tình trạng người bệnh nặng, viêm phúc mạc nặng, kèm vỡ tạng trong
tiểu khung, vỡ tử cung phức tạp
|
2.000.000
|
|
|
|
550
|
Cắt
bỏ các tạng trong tiểu khung, từ 2 tạng trở lên
|
2.000.000
|
|
|
|
551
|
Cắt
ung thư hố mắt đã xâm lấn xoang hàm, mũi... cần phối hợp với khoa liên quan
|
2.000.000
|
|
|
|
552
|
Cắt
u tủy cổ cao
|
2.000.000
|
|
|
|
553
|
Cắt
u máu tủy sống, dị dạng động tĩnh mạch trong tủy
|
2.000.000
|
|
|
|
554
|
Cắt
ống động mạch ở người bệnh trên 15 tuổi hay ở người bệnh có áp lực phổi bằng
hay cao hơn 2 phần 3 áp lực đại tuần hoàn
|
2.000.000
|
|
|
|
555
|
Cắt
u trung thất chèn ép vào các mạch máu lơn
|
2.000.000
|
|
|
|
556
|
Nối
dương vật
|
2.000.000
|
|
|
|
II
|
PHẪU
THUẬT LOẠI 1
|
|
|
|
|
557
|
Cắt
dạ dày, phẫu thuật lại
|
1.440.000
|
1.350.000
|
|
|
558
|
Cắt
dạ dày sau nối vị tràng
|
1.440.000
|
1.350.000
|
|
|
559
|
Phẫu
thuật tắc ruột do dây chằng
|
1.440.000
|
1.350.000
|
|
|
560
|
Cắt
túi thừa tá tràng
|
1.440.000
|
1.350.000
|
|
|
561
|
Khâu
vết thương lớn tầng sinh môn kèm rách cơ tròn, làm HMNT
|
1.440.000
|
1.350.000
|
|
|
562
|
Phẫu
thuật thoát vị cơ hoành
|
1.200.000
|
1.140.000
|
|
|
563
|
Phẫu
thuật sa trực tràng không cắt ruột
|
1.440.000
|
1.350.000
|
|
|
564
|
Dẫn
lưu áp xe dưới cơ hoành có cắt sườn.
|
1.000.000
|
950.000
|
|
|
565
|
Phẫu
thuật rò hậu môn phức tạp hay phẫu thuật lại
|
1.440.000
|
1.350.000
|
|
|
566
|
Lấy
sỏi ống mật chủ, dẫn lưu Kehr phẫu thuật lại
|
1.440.000
|
1.350.000
|
|
|
567
|
Cắt
bỏ nang ống mật ruột và nối mật ruột
|
1.440.000
|
1.350.000
|
|
|
568
|
Phẫu
thuật sa trực tràng đường bụng hoặc đường tầng sinh môn, có cắt ruột
|
1.440.000
|
1.350.000
|
|
|
569
|
Cắt
dị tật hậu môn trực tràng nối ngay
|
1.440.000
|
1.350.000
|
|
|
570
|
Cắt
dây chằng trong ổ bụng qua nội soi
|
1.440.000
|
1.350.000
|
|
|
571
|
Phẫu
thuật điều trị co thắt tâm vị
|
1.440.000
|
1.350.000
|
|
|
572
|
Cắt
đoạn đại tràng ngang, đại tràng sigma nối ngay
|
1.440.000
|
1.350.000
|
|
|
573
|
Nối
ống mật chủ-hỗng tràng kèm dẫn lưu trong gan và cắt gan
|
1.440.000
|
1.350.000
|
|
|
574
|
Cắt
phân thùy dưới gan trái
|
1.440.000
|
1.350.000
|
|
|
575
|
Nối
nang tụy dạ dày
|
1.440.000
|
1.350.000
|
|
|
576
|
Nối
nang tụy hỗng tràng
|
1.440.000
|
1.350.000
|
|
|
577
|
Dẫn
lưu túi mật và dẫn lưu hậu cung mạc nối kèm lấy tổ chức tụy hoại tử
|
1.440.000
|
1.350.000
|
|
|
578
|
Dẫn
lưu áp xe tụy
|
1.000.000
|
950.000
|
|
|
579
|
Cắt
hạ phân thùy gan phải
|
1.440.000
|
1.350.000
|
|
|
580
|
Lấy
sỏi thận qua da
|
1.440.000
|
1.350.000
|
|
|
581
|
Nối
niệu quản - đài thận
|
1.440.000
|
1.350.000
|
|
|
582
|
Phẫu
thuật lỗ tiểu lệch thấp, tạo hình một thì
|
1.440.000
|
1.350.000
|
|
|
583
|
Cắt
1/2 thận
|
1.440.000
|
1.350.000
|
|
|
584
|
Lấy
sỏi thận bệnh lý, thận móng ngựa thận đa
|
1.440.000
|
1.350.000
|
|
|
585
|
Cắt
u lành tuyến tiền liệt đường trên
|
1.200.000
|
1.140.000
|
|
|
586
|
Cắt
cổ bàng quang
|
1.440.000
|
1.350.000
|
|
|
587
|
Cắt
nối niệu đạo sau
|
1.440.000
|
1.350.000
|
|
|
588
|
Phẫu
thuật hạ tinh hoàn 2 bên
|
1.440.000
|
1.350.000
|
|
|
589
|
Phẫu
thuật hạ tinh hoàn lạc chỗ
|
1.440.000
|
1.350.000
|
|
|
590
|
Mổ
tạo hình bàng quang
|
1.440.000
|
1.350.000
|
|
|
591
|
Phẫu
thuật cấp cứu đứt niệu đạo
|
1.440.000
|
1.350.000
|
|
|
592
|
Dẫn
lưu hai niệu quản ra thành bụng hoặc qua một đoạn ruột
|
1.440.000
|
1.350.000
|
|
|
593
|
Thay
khớp vai nhân tạo
|
1.440.000
|
1.350.000
|
|
|
594
|
Cắt
đoạn khớp khuỷu
|
1.440.000
|
1.350.000
|
|
|
595
|
Phẫu
thuật trật xương bánh chè bẩm sinh
|
1.440.000
|
1.350.000
|
|
|
596
|
Nối
gân gấp
|
1.440.000
|
1.350.000
|
|
|
597
|
Vá
da toàn bộ, diện tích dưới 10cm
|
1.440.000
|
1.350.000
|
|
|
598
|
Tạo
hình các vạt da che phủ, vạt trượt
|
1.440.000
|
1.350.000
|
|
|
599
|
Nối
gân duỗi
|
1.440.000
|
1.350.000
|
|
|
600
|
Gỡ
dính gân
|
1.440.000
|
1.350.000
|
|
|
601
|
Cắt
một phần tuyến giáp trong bệnh Basedow
|
1.440.000
|
1.350.000
|
|
|
602
|
Đóng
dò trực tràng-âm đạo hoặc bàng quang-âm đạo
|
1.440.000
|
1.350.000
|
|
|
603
|
Phẫu
thuật chấn thương tiết niệu do tai biến phẫu thuật
|
1.440.000
|
1.350.000
|
|
|
604
|
Cắt
ung thư giáp trạng
|
1.440.000
|
1.350.000
|
|
|
605
|
Cắt
tinh hoàn ung thư lạc chỗ có vét hạch ổ bụng
|
1.440.000
|
1.350.000
|
|
|
606
|
Cắt
ung thư thận
|
1.440.000
|
1.350.000
|
|
|
607
|
Khâu
nối dây thần kinh ngoại biên
|
1.300.000
|
1.235.000
|
|
|
608
|
Phẫu
thuật thoát vị cơ hoành có kèm trào ngược
|
1.440.000
|
1.350.000
|
|
|
609
|
Bóc
bạch mạch quanh thận, điều trị bệnh đái dưỡng chấp
|
1.440.000
|
1.350.000
|
|
|
610
|
Cắm
niệu quản bàng quang
|
1.440.000
|
1.350.000
|
|
|
611
|
Cắt
tạo hình cánh mũi ung thư
|
1.200.000
|
1.140.000
|
|
|
612
|
Phẫu
thuật vét hạch cổ bảo tồn
|
1.200.000
|
1.140.000
|
|
|
613
|
Phẫu
thuật vét hạch dưới hàm đặt Catheter động mạch lưỡi để truyền hóa chất
|
1.440.000
|
1.350.000
|
|
|
614
|
Cắt
u tủy
|
1.440.000
|
1.350.000
|
|
|
615
|
Nối
mạch máu trong và ngoài hộp sọ
|
1.440.000
|
1.350.000
|
|
|
616
|
Phẫu
thuật chồng khớp sọ, hẹp hộp sọ
|
1.440.000
|
1.350.000
|
|
|
617
|
Khâu
vết thương tim, do đâm hay do mảnh đạn
|
1.440.000
|
1.350.000
|
|
|
618
|
Phẫu
thuật vỡ tim do chấn thương ngực kín
|
1.440.000
|
1.350.000
|
|
|
619
|
Cắt
u màng tim hoặc u nang trong lồng ngực
|
1.440.000
|
1.350.000
|
|
|
620
|
Phẫu
thuật patey vú 1 bên có vét hạch
|
1.440.000
|
1.350.000
|
|
|
621
|
Cắt
tuyến ức
|
1.440.000
|
1.350.000
|
|
|
622
|
Cắt
u trung thất không xâm lấn mạch máu lớn
|
1.440.000
|
1.350.000
|
|
|
623
|
Bóc
màng phổi trong dầy dính màng phổi
|
1.440.000
|
1.350.000
|
|
|
624
|
Cắt
một thùy kèm cắt một phân thùy phổi điển
|
1.440.000
|
1.350.000
|
|
|
625
|
Cắt
u trung thất vừa và nhỏ lệch một bên lồng
|
1.440.000
|
1.350.000
|
|
|
626
|
Phẫu
thuật u máu lớn, u bạch huyết lớn, đường kính trên 10 cm
|
1.440.000
|
1.350.000
|
|
|
627
|
Cắt
u thần kinh
|
1.440.000
|
1.350.000
|
|
|
628
|
Cắt
u bạch mạch, đường kính bằng và trên 10cm
|
1.440.000
|
1.350.000
|
|
|
629
|
Khâu
nối thần kinh
|
1.440.000
|
1.350.000
|
|
|
630
|
Phẫu
thuật Basedow
|
1.440.000
|
1.350.000
|
|
|
631
|
Phẫu
thuật tạo hình lồng ngực
|
1.440.000
|
1.350.000
|
|
|
632
|
Phẫu
thuật thoát vị não tủy
|
1.440.000
|
1.350.000
|
|
|
633
|
Phẫu
thuật máu tụ nội sọ (ngoài màng cứng, dưới màng cứng, trong não)
|
1.440.000
|
1.350.000
|
|
|
634
|
Khâu
vết thương thần kinh ngoại biên
|
1.440.000
|
1.350.000
|
|
|
635
|
Mổ
tạo hình bể thận niệu quản
|
1.440.000
|
1.350.000
|
|
|
63 6
|
Mổ
tạo hình bàng quang âm đạo, trực tràng
|
1.440.000
|
1.350.000
|
|
|
637
|
Phẫu
thuật cấp cứu vỡ thận
|
1.440.000
|
1.350.000
|
|
|
III
|
PHẪU
THUẬT LOẠI 2
|
|
|
|
|
638
|
Cắt
u máu dưới da, đường kính dưới 5cm
|
800.000
|
750.000
|
700.000
|
|
639
|
Phẫu
thuật viêm phúc mạc ruột thừa
|
800.000
|
750.000
|
700.000
|
|
640
|
Phẫu
thuật áp xe ruột thừa ở giữa bụng
|
800.000
|
750.000
|
700.000
|
|
641
|
Phẫu
thuật rò hậu môn các loại
|
800.000
|
750.000
|
700.000
|
|
642
|
Phẫu
thuật vết thương tầng sinh môn
|
400.000
|
380.000
|
360.000
|
|
643
|
Dẫn
lưu áp xe tồn dư trên, dưới cơ hoành
|
800.000
|
750.000
|
700.000
|
|
644
|
Cắt
trĩ từ 2 bó trở lên
|
700.000
|
665.000
|
630.000
|
|
645
|
Phẫu
thuật áp xe hậu môn, có mở lỗ rò
|
800.000
|
750.000
|
700.000
|
|
646
|
Khâu
lại bục thành bụng đơn thuần
|
800.000
|
750.000
|
700.000
|
|
647
|
Phẫu
thuật vỡ tụy bằng chèn gạc cầm máu
|
800.000
|
750.000
|
700.000
|
|
648
|
Phẫu
thuật treo thận
|
800.000
|
750.000
|
700.000
|
|
649
|
Cắt
nối niệu đạo trước
|
800.000
|
750.000
|
700.000
|
|
650
|
Mô
dẫn lưu viêm tấy khung chậu do dò nước tiểu
|
800.000
|
750.000
|
700.000
|
|
651
|
Mổ
dẫn lưu thận qua da
|
800.000
|
750.000
|
700.000
|
|
652
|
Lấy
sỏi bàng quang
|
800.000
|
750.000
|
700.000
|
|
653
|
Cắt
dương vật không vét hạch, cắt 1/2 dương vật
|
800.000
|
750.000
|
700.000
|
|
654
|
Phẫu
thuật vỡ vật hang do gãy dương vật
|
800.000
|
750.000
|
700.000
|
|
655
|
Cắt
cụt cẳng tay
|
800.000
|
750.000
|
700.000
|
|
656
|
Tháo
khớp khuỷu
|
800.000
|
750.000
|
700.000
|
|
657
|
Tháo
khớp gối
|
800.000
|
750.000
|
700.000
|
|
658
|
Lấy
bỏ toàn bộ xương bánh chè
|
800.000
|
750.000
|
700.000
|
|
659
|
Tháo
một nửa bàn chân trước
|
800.000
|
750.000
|
700.000
|
|
660
|
Khâu
cơ hoành bị rách hay thủng do chấn thương.
|
800.000
|
750.000
|
700.000
|
|
661
|
Cắt
bỏ giãn tĩnh mạch chi dưới
|
800.000
|
750.000
|
700.000
|
|
662
|
Lấy
giun dị vật ở ruột non
|
800.000
|
750.000
|
700.000
|
|
663
|
Phẫu
thuật tháo lồng ruột
|
800.000
|
750.000
|
700.000
|
|
664
|
Cắt
ruột thừa viêm ở trẻ em dưới 6 tuổi.
|
800.000
|
750.000
|
700.000
|
|
665
|
Làm
hậu môn nhân tạo cấp cứu ở trẻ em.
|
800.000
|
750.000
|
700.000
|
|
666
|
Mở
thông dạ dày ở trẻ lớn
|
800.000
|
750.000
|
700.000
|
|
667
|
Cắt
đường rò bàng quang rốn, khâu lại bàng quang
|
800.000
|
750.000
|
700.000
|
|
668
|
Nối
đứt dây chằng bên
|
800.000
|
750.000
|
700.000
|
|
669
|
Khâu
tầng sinh môn rách phức tạp đến cơ vòng
|
800.000
|
750.000
|
700.000
|
|
670
|
Phẫu
thuật treo tử cung
|
800.000
|
750.000
|
700.000
|
|
671
|
Làm
lại thành âm đạo
|
800.000
|
750.000
|
700.000
|
|
672
|
Khâu
tử cung do nạo thủng
|
800.000
|
750.000
|
700.000
|
|
673
|
Cắt
cơ tròn trong
|
800.000
|
750.000
|
700.000
|
|
674
|
Dẫn
lưu áp xe dưới cơ hoành
|
800.000
|
750.000
|
700.000
|
|
675
|
Thắt
tĩnh mạch tinh trên bụng
|
800.000
|
750.000
|
700.000
|
|
676
|
Nối
ống dẫn tinh sau phẫu thuật đình sản
|
800.000
|
750.000
|
700.000
|
|
677
|
Triệt
sản qua đường rạch nhỏ sau nạo thai
|
800.000
|
750.000
|
700.000
|
|
678
|
Khoan
sọ thăm dò
|
800.000
|
750.000
|
700.000
|
|
679
|
Cắt
dị tật hậu môn trực tràng không nối ngay
|
800.000
|
750.000
|
700.000
|
|
680
|
Phẫu
thuật vét hạch cổ, truyền hóa chất động mạch cảnh
|
800.000
|
750.000
|
700.000
|
|
681
|
Cắt
hạch lao to vùng cổ trên 5cm
|
800.000
|
750.000
|
700.000
|
|
682
|
Nối
túi mật- hỗng tràng
|
800.000
|
750.000
|
700.000
|
|
683
|
Cắt
u lành giáp trạng 1 hoặc 2 thùy
|
800.000
|
750.000
|
700.000
|
|
684
|
Phẫu
thuật tạo hình tuyến vú sau điều trị ung thư
|
800.000
|
750.000
|
700.000
|
|
685
|
Dẫn
lưu bàng quang bằng Cystocath
|
800.000
|
750.000
|
700.000
|
|
IV
|
PHẪU
THUẬT LOẠI 3
|
|
|
|
|
686
|
Dẫn
lưu áp xe hậu môn đơn giản
|
640.000
|
600.000
|
560.000
|
|
687
|
Lấy
máu tụ tầng sinh môn
|
640.000
|
600.000
|
560.000
|
|
688
|
Dẫn
lưu viêm tấy quanh thận, áp xe thận
|
640.000
|
600.000
|
560.000
|
|
689
|
Dẫn
lưu áp xe khoang Zetzius
|
640.000
|
600.000
|
560.000
|
|
690
|
Phẫu
thuật tràn dịch màng tinh hoàn
|
640.000
|
600.000
|
560.000
|
|
691
|
Dẫn
lưu màng tim qua đường Marfan
|
640.000
|
600.000
|
560.000
|
|
692
|
Cắt
hoại tử tiếp tuyến bỏng người lớn dưới 10% diện tích cơ thể
|
640.000
|
600.000
|
560.000
|
|
693
|
Cắt
lọc da, cân cơ bỏng người lớn dưới 3% diện tích cơ thể
|
640.000
|
600.000
|
560.000
|
|
694
|
Cắt
hoại tử tiếp tuyến bỏng trẻ em dưới 3% diện tích cơ thể
|
640.000
|
600.000
|
560.000
|
|
695
|
Lấy
khối máu tụ âm đạo, tầng sinh môn
|
640.000
|
600.000
|
560.000
|
|
696
|
Phẫu
thuật sinh thiết chẩn đoán
|
640.000
|
600.000
|
560.000
|
|
697
|
Thắt
các động mạch ngoại vi
|
640.000
|
600.000
|
560.000
|
|
698
|
Bóc
lớp vỏ ngoài của động mạch
|
640.000
|
600.000
|
560.000
|
|
699
|
Cắt
túi thừa niệu đạo
|
640.000
|
600.000
|
560.000
|
|
700
|
Chích
áp xe tầng sinh môn
|
200.000
|
190.000
|
180.000
|
|
701
|
Đưa
một đầu niệu đạo ra ngoài da
|
640.000
|
600.000
|
560.000
|
|
702
|
Bóc
nang âm đạo, tầng sinh môn, nhân chorio âm đạo
|
640.000
|
600.000
|
560.000
|
|
703
|
Nạo
hạch lao nhuyễn hóa hoặc phá rò
|
640.000
|
600.000
|
560.000
|
|
V
|
THỦ
THUẬT LOẠI ĐẶC BIỆT
|
|
|
|
|
704
|
Thủ
thuật thông động mạch cảnh xoang hang (Brooks)
|
960.000
|
900.000
|
|
|
705
|
Đặt
kim, ống Radium, cesium vào vòm họng, phế quản, xoang mặt điều trị ung thư
|
960.000
|
900.000
|
|
|
706
|
Bơm
tiêm hóa chất vào khoang nội tủy
|
960.000
|
900.000
|
|
|
VI
|
THỦ
THUẬT LOẠI 1
|
|
|
|
|
707
|
Chọc
mật qua da, dẫn lưu tạm thời đường mật qua da
|
400.000
|
380.000
|
|
|
708
|
Đặt
bộ phận giả chữa bí đái do phì đại tuyến tiền
|
560.000
|
525.000
|
|
|
709
|
Nắn
gãy trật khớp háng không có chỉ định phẫu thuật
|
560.000
|
525.000
|
|
|
710
|
Chọc
mật qua da, qua gan
|
560.000
|
525.000
|
|
|
711
|
Lấy
sỏi qua ống Kehr và đường hầm
|
560.000
|
525.000
|
|
|
712
|
Chọc
dò dưới chẩm
|
560.000
|
525.000
|
|
|
713
|
Đặt
ống thông Blackemore, Linton
|
560.000
|
525.000
|
|
|
714
|
Đặt
ống thông đại tràng, tháo xoắn đại tràng sigma
|
560.000
|
525.000
|
|
|
715
|
Gây
tắc mạch chữa chảy máu đường mật
|
560.000
|
525.000
|
|
|
716
|
Sinh
thiết tuyến thượng thận qua siêu âm
|
560.000
|
525.000
|
|
|
717
|
Áp
P32 điều trị bướu mạch và sẹo lồi
|
560.000
|
525.000
|
|
|
718
|
Chọc
hút áp xe gan (dưới siêu âm)
|
64.000
|
61.000
|
|
|
VII
|
THỦ
THUẬT LOẠI 2
|
|
|
|
|
719
|
Nong
miệng nối hậu môn có gây mê
|
360.000
|
338.000
|
|
|
720
|
Chọc
túi cùng Douglas
|
360.000
|
338.000
|
|
|
721
|
Dẫn
lưu bàng quang bằng chọc Troca
|
360.000
|
338.000
|
|
|
VIII
|
THỦ
THUẬT LOẠI 3
|
|
|
|
|
722
|
Sinh
thiết amidan
|
20.000
|
19.000
|
18.000
|
|
723
|
Sinh
thiết u vùng khoang miệng
|
20.000
|
19.000
|
18.000
|
|
724
|
Chọc
dò u gan chẩn đoán tế bào
|
160.000
|
150.000
|
140.000
|
|
725
|
Chọc
dò u xương chẩn đoán tế bào
|
160.000
|
150.000
|
140.000
|
|
C2.7.2
|
RĂNG
HÀM MẶT
|
|
|
|
|
I
|
PHẪU
THUẬT LOẠI ĐẶC BIỆT
|
|
|
|
|
726
|
Cắt
u mạch máu lớn vùng hàm mặt, khi cắt bỏ kèm thắt động mạch cảnh 1 hay 2 bên
|
2.000.000
|
|
|
|
727
|
Cắt
u mạch máu lớn trên 10 cm vùng sàn miệng, dưới hàm, cạnh cổ
|
2.000.000
|
|
|
|
728
|
Phẫu
thuật đa chấn thương vùng hàm mặt, hàm trên, hàm dưới ghép xương sụn tự thân
hoặc vật
|
2.000.000
|
|
|
|
II
|
PHẪU
THUẬT LOẠI 1
|
|
|
|
|
729
|
Phẫu
thuật sụp mí, hở mí, quanh hốc mắt
|
1.440.000
|
1.350.000
|
|
|
730
|
Cắt
đoạn xương hàm trên hoặc dưới
|
1.400.000
|
1.330.000
|
|
|
731
|
Phẫu
thuật cứng khớp thái dương hàm 1 hoặc 2
|
1.440.000
|
1.350.000
|
|
|
732
|
Cắt
u máu, u bạch mạch vùng phức tạp khó
|
1.440.000
|
1.350.000
|
|
|
733
|
Phẫu
thuật thẩm mỹ hàm mặt
|
1.440.000
|
1.350.000
|
|
|
III
|
PHẪU
THUẬT LOẠI 2
|
|
|
|
|
734
|
Cắt
bỏ xương lồi vòm miệng
|
800.000
|
750.000
|
700.000
|
|
735
|
Rút
chỉ thép kết hợp xương, treo xương điều trị gẫy xương vùng hàm mặt
|
800.000
|
750.000
|
700.000
|
|
736
|
Khâu
bịt lấp lỗ thủng vách ngăn mũi
|
800.000
|
750.000
|
700.000
|
|
737
|
Phẫu
thuật điều chỉnh xương ổ răng và nhổ nhiều răng hàng loạt từ 4 răng trở lên
|
800.000
|
750.000
|
700.000
|
|
IV
|
PHẪU
THUẬT LOẠI 3
|
|
|
|
|
738
|
Mài
răng có chọn lọc để điều chỉnh khớp cắn
|
640.000
|
600.000
|
560.000
|
|
739
|
Phẫu
thuật phục hồi chân răng có chốt, vít vào ống tủy
|
640.000
|
600.000
|
560.000
|
|
740
|
Mài
răng làm cầu răng
|
640.000
|
600.000
|
560.000
|
|
741
|
Khâu
lộn thông ra ngoài điều trị nang xơ hoặc nang sàn miệng
|
640.000
|
600.000
|
560.000
|
|
742
|
Chuyển
trụ filatov, đính trụ filatov
|
640.000
|
600.000
|
560.000
|
|
743
|
Sửa
sẹo xấu, nếp nhăn nhỏ
|
640.000
|
600.000
|
560.000
|
|
V
|
THỦ
THUẬT LOẠI 1
|
|
|
|
|
744
|
Nắn
tiền hàm
|
560.000
|
525.000
|
|
|
745
|
Tiêm
xơ chữa u máu, bạch mạch gốc lưỡi, sàn
|
560.000
|
525.000
|
|
|
746
|
Tiêm
xơ chữa u máu, bạch mạch mắt, dưới hàm, cạnh cổ
|
560.000
|
525.000
|
|
|
VI
|
THỦ
THUẬT LOẠI 2
|
|
|
|
|
747
|
Chọc
sinh thiết u vùng hàm mặt
|
360.000
|
338.000
|
315.000
|
|
748
|
Điều
trị viêm tuyến mang tai, tuyến dưới hàm bằng bơm rửa qua lỗ ống tuyến
|
360.000
|
338.000
|
315.000
|
|
C2.7.3
|
TAI
MŨI HỌNG
|
|
|
|
|
I
|
PHẪU
THUẬT LOẠI ĐẶC BIỆT
|
|
|
|
|
749
|
Cắt
u dây thần kinh VIII
|
2.000.000
|
1.875.000
|
|
|
750
|
Phẫu
thuật cắt thanh quản và tái tạo hệ phát âm
|
2.000.000
|
1.875.000
|
|
|
751
|
Cắt
toàn bộ thanh quản và một phần họng có vét hạch hệ thống
|
2.000.000
|
1.875.000
|
|
|
752
|
Phẫu
thuật ung thư tai-xương chũm và nạo vét hạch
|
2.000.000
|
|
|
|
II
|
PHẪU
THUẬT LOẠI 1
|
|
|
|
|
753
|
Nạo
sàng hàm
|
1.400.000
|
1.330.000
|
|
|
754
|
Dẫn
lưu áp xe thực quản
|
1.350.000
|
1.283.000
|
|
|
755
|
Phẫu
thuật tai xương chũm trong viêm màng não
|
1.440.000
|
1.350.000
|
|
|
756
|
Phẫu
thuật tai xương chũm trong viêm tắc tĩnh mạch bên
|
1.440.000
|
1.350.000
|
|
|
757
|
Khoét
mê nhĩ
|
1.440.000
|
1.350.000
|
|
|
758
|
Tạo
hình tháp mũi
|
1.400.000
|
1.330.000
|
|
|
759
|
Phẫu
thuật xoang trán
|
1.400.000
|
1.330.000
|
|
|
760
|
Thắt
động mạch sàng
|
1.440.000
|
1.350.000
|
|
|
761
|
Phẫu
thuật chữa ngáy
|
1.400.000
|
1.330.000
|
|
|
762
|
Thắt
tĩnh mạch cảnh trong
|
1.440.000
|
1.350.000
|
|
|
763
|
Phẫu
thuật đường rò bẩm sinh giáp móng
|
1.200.000
|
1.140.000
|
|
|
764
|
Phẫu
thuật giảm áp dây thần kinh VII
|
1.440.000
|
|
|
|
765
|
Tái
tạo hệ truyền âm
|
1.440.000
|
|
|
|
766
|
Phẫu
thuật treo sụn phễu
|
1.440.000
|
|
|
|
III
|
PHẪU
THUẬT LOẠI 2
|
|
|
|
|
767
|
Phẫu
thuật kiểm tra xương chũm
|
800.000
|
750.000
|
|
|
768
|
Phẫu
thuật khí quản người lớn
|
800.000
|
750.000
|
|
|
769
|
Sửa
gai mũi, góc mũi, môi trên
|
800.000
|
750.000
|
|
|
IV
|
THỦ
THUẬT LOẠI 1
|
|
|
|
|
770
|
Soi,
sinh thiết vòm họng, thanh quản, hạ họng, hốc mũi lấy dị vật
|
560.000
|
525.000
|
490.000
|
|
771
|
Khâu
vành tai rách sau chấn thương
|
360.000
|
342.000
|
324.000
|
|
V
|
THỦ
THUẬT LOẠI 2
|
|
|
|
|
772
|
Đốt
lạnh u mạch máu vùng mặt cổ
|
250.000
|
238.000
|
225.000
|
|
773
|
Đốt
cuốn mũi
|
100.000
|
95.000
|
90.000
|
|
774
|
Đặt
ống thông khí hòm tai
|
250.000
|
238.000
|
225.000
|
|
VI
|
THỦ
THUẬT LOẠI 3
|
|
|
|
|
775
|
Chích
nhọt ống tai ngoài
|
16.000
|
15.000
|
14.000
|
|
C2.7.4
|
MẮT
|
|
|
|
|
I
|
PHẪU
THUẬT LOẠI ĐẶC BIỆT
|
|
|
|
|
776
|
Phẫu
thuật Glaucoma, bong võng mạc tái phát, ghép giác mạc, phải mổ lại từ 2 lần trở
lên
|
2.000.000
|
|
|
|
777
|
Nhiều
phẫu thuật cùng 1 lúc: cataract và glaucoma phối hợp, cắt dịch kính và bong
võng mạc xử lý nội nhãn
|
2.000.000
|
|
|
|
778
|
Phẫu
thuật sẽ xảy ra nhiều biến chứng như: glaucoma ác tính, cataract bong võng
mạc trên mắt độc nhất, gần mù
|
2.000.000
|
|
|
|
II
|
PHẪU
THUẬT LOẠI 1
|
|
|
|
|
779
|
Cắt
màng xuất tiết trước đồng tử, bao xơ sau thể thủy tinh
|
1.440.000
|
1.350.000
|
|
|
780
|
Tạo
hình đồng tử, đứt chân mống mắt
|
1.440.000
|
1.350.000
|
|
|
781
|
Tạo
hình mi thẩm mỹ do di chứng chấn thương
|
1.440.000
|
1.350.000
|
|
|
782
|
Phẫu
thuật bong võng mạc theo phương pháp kinh điển
|
1.440.000
|
1.350.000
|
|
|
783
|
Ghép
giác mạc xuyên thủng và ghép lớn
|
1.440.000
|
1.350.000
|
|
|
784
|
Phẫu
thuật tiếp khẩu túi lệ mũi: Dupuy - Dutemps
|
1.440.000
|
1.350.000
|
|
|
785
|
Cắt
mống mắt, lấy thể thủy tinh vỡ, bơm hơi, bơm dịch tiền phòng
|
1.440.000
|
1.350.000
|
|
|
786
|
Lấy
ấu trùng sán trong dịch kính
|
1.440.000
|
1.350.000
|
|
|
787
|
Thay
dịch kính xuất huyết, mủ nội nhãn, tổ chức
|
1.440.000
|
1.350.000
|
|
|
III
|
PHẪU
THUẬT LOẠI 2
|
|
|
|
|
788
|
Phủ
giác mạc bằng kết mạc
|
800.000
|
750.000
|
|
|
789
|
FT
nếp nhăn mi trên, mi dưới, khóe mắt thái
|
800.000
|
750.000
|
|
|
790
|
Treo
cơ chữa sụp mi, epicantus
|
800.000
|
750.000
|
|
|
791
|
Cắt
mống mắt chu biên (cả laser) khoan rìa, đốt nóng, đốt lạnh vùng thể mi, tách
thể mi
|
800.000
|
750.000
|
|
|
IV
|
PHẪU
THUẬT LOẠI 3
|
|
|
|
|
792
|
Lấy
mỡ mí dưới
|
640.000
|
600.000
|
|
|
793
|
Phẫu
thuật nếp quạt, góc mắt trong
|
640.000
|
600.000
|
|
|
794
|
Xẻ
mí đôi
|
640.000
|
600.000
|
|
|
V
|
THỦ
THUẬT LOẠI 1
|
|
|
|
|
795
|
Lấy
bệnh phẩm tiền phòng, dịch kính, tiêm kháng sinh vào buồng dịch kính
|
560.000
|
525.000
|
|
|
C2.7.5
|
DA
LIỄU - LASER
|
|
|
|
|
I
|
PHẪU
THUẬT LOẠI 1
|
|
|
|
|
796
|
Phẫu
thuật nâng và căng da mặt qua hệ thống cân, cơ nông
|
1.440.000
|
1.350.000
|
|
|
II
|
PHẪU
THUẬT LOẠI 3
|
|
|
|
|
797
|
Phẫu
thuật cắt sẹo xấu đường kính 1-5cm
|
640.000
|
600.000
|
560.000
|
|
II
|
THỦ
THUẬT LOẠI 3
|
|
|
|
|
798
|
Quang
đông bằng Laze Nd-YAG điều trị sẹo lồi, bớt sắc tố, bớt cà phê và u máu các
loại
|
160.000
|
150.000
|
|
|
799
|
Quang
đông, quang bốc bay tổ chức bằng Laze CO2 điều trị u máu các thể ở da, điều
trị sùi mào gà sinh dục, giãn tĩnh mạch)
|
160.000
|
150.000
|
|
|
800
|
Chọc
hút tụ máu vành tai bằng thiết bị Plasma hóa
|
160.000
|
150.000
|
|
|
801
|
Quang
đông bằng Laze CO2 điều trị viêm lộ tuyến cổ tử cung, trĩ ngoại, viêm họng
hạt, giãn tĩnh mạch dưới da
|
160.000
|
150.000
|
|
|
802
|
Đặt
từ trường điều trị viêm xương tủy, gẫy xương đã cố định
|
160.000
|
150.000
|
|
|
803
|
Kỹ
thuật xóa xăm đường kính 1-5cm bằng laser CO2
|
160.000
|
150.000
|
|
|
C2.7.6
|
HỒI
SỨC CẤP CỨU
|
|
|
|
|
I
|
THỦ
THUẬT LOẠI 1
|
|
|
|
|
804
|
Cấp
cứu người bệnh mới vào viện ngạt thở có kết quả
|
560.000
|
525.000
|
490.000
|
|
805
|
Cấp
cứu người bệnh mới vào, ngừng tuần hoàn kết quả
|
560.000
|
525.000
|
490.000
|
|
806
|
Đặt
nội khí quản khó: co thắt khí quản đe dọa ngạt thở
|
60.000
|
57.000
|
54.000
|
|
807
|
Hạ
huyết áp chỉ huy
|
90.000
|
86.000
|
81.000
|
|
808
|
Hạ
thân nhiệt chỉ huy
|
560.000
|
525.000
|
490.000
|
|
809
|
Rửa
màng tim, chọc dò màng tim
|
560.000
|
525.000
|
490.000
|
|
810
|
Chọc
hút và bơm thuốc vào kén thận
|
560.000
|
525.000
|
490.000
|
|
811
|
Tạo
lỗ rò động tĩnh mạch bằng ghép mạch máu
|
560.000
|
525.000
|
490.000
|
|
II
|
THỦ
THUẬT LOẠI 2
|
|
|
|
|
812
|
Nội
soi phế quản người bệnh thở máy bằng ống soi mềm
|
360.000
|
338.000
|
315.000
|
|
813
|
Chọc
rửa ổ bụng chẩn đoán
|
200.000
|
190.000
|
180.000
|
|
814
|
Đặt
catheter qua màng nhẫn giáp lấy bệnh phẩm
|
150.000
|
143.000
|
135.000
|
|
815
|
Mở
màng giáp nhẫn cấp cứu
|
360.000
|
338.000
|
315.000
|
|
816
|
Chọc
hút tế bào gan qua siêu âm
|
64.000
|
61.000
|
58.000
|
|
817
|
Đặt
cầu nối thông động mạch tĩnh mạch (FAV)
|
360.000
|
338.000
|
315.000
|
|
818
|
Đặt
catheter động mạch
|
360.000
|
338.000
|
315.000
|
|
III
|
THỦ
THUẬT LOẠI 3
|
|
|
|
|
819
|
Thổi
ngạt
|
160.000
|
150.000
|
140.000
|
|
820
|
Tiêm
ngoài màng cứng
|
160.000
|
150.000
|
140.000
|
|
821
|
Tiêm
cạnh cột sống
|
160.000
|
150.000
|
140.000
|
|
822
|
Tiêm
khớp
|
160.000
|
150.000
|
140.000
|
|
823
|
Bóp
bóng ambu qua mặt nạ
|
160.000
|
150.000
|
140.000
|
|
824
|
Phong
bế đám rối thần kinh: cánh tay, đùi, khuỷu tay để giảm đau
|
160.000
|
150.000
|
140.000
|
|
C2.7.7
|
BỎNG
(NGƯỜI LỚN)
|
|
|
|
|
I
|
PHẪU
THUẬT LOẠI 1
|
|
|
|
|
825
|
Chuyển
vạt da xoay, trượt phức tạp trong tạo hình di chứng bỏng
|
1.440.000
|
1.350.000
|
|
|
826
|
Tạo
hình thẩm mỹ vành tai, cánh mũi, mí mắt... điều trị di chứng bỏng
|
1.440.000
|
1.350.000
|
|
|
II
|
PHẪU
THUẬT LOẠI 2
|
|
|
|
|
827
|
Cắt
hoại tử tiếp tuyến 10-15% diện tích cơ thể
|
800.000
|
750.000
|
|
|
828
|
Chuyển
vạt da, da cân, da cân cơ các loại điều trị bỏng mới
|
800.000
|
750.000
|
|
|
C2.7.8
|
NỘI
- NỘI SOI
|
|
|
|
|
I
|
PHẪU
THUẬT LOẠI ĐẶC BIỆT
|
|
|
|
|
829
|
Cắt
nối phồng động mạch chủ bụng qua nội soi
|
2.000.000
|
|
|
|
II
|
PHẪU
THUẬT LOẠI 1
|
|
|
|
|
830
|
Cắt
đại tràng qua nội soi
|
1.440.000
|
1.350.000
|
|
|
831
|
Mở
rộng niệu quản qua nội soi
|
1.440.000
|
1.350.000
|
|
|
III
|
THỦ
THUẬT LOẠI 1
|
|
|
|
|
832
|
Tiêm
nội tủy
|
560.000
|
525.000
|
|
|
833
|
Nội
soi bàng quang, đưa catheter lên niệu quản bơm rửa niệu quản sau tán sỏi
ngoài cơ thể khi sỏi tắc ở niệu quản
|
560.000
|
525.000
|
|
|
834
|
Soi
hậu môn có sinh thiết tiêm xơ
|
560.000
|
525.000
|
|
|
835
|
Chụp
đường mật tụy ngược dòng qua nội soi
|
560.000
|
525.000
|
|
|
836
|
Nong
đường mật, Oddi qua nội soi
|
560.000
|
525.000
|
|
|
837
|
Nội
soi đường mật qua tá tràng
|
560.000
|
525.000
|
|
|
838
|
Nội
soi đường mật qua da tán sỏi
|
560.000
|
|
|
|
839
|
Soi
trung thất
|
560.000
|
|
|
|
840
|
Nong
hẹp thực quản, môn vị, tá tràng
|
560.000
|
|
|
|
C2.7.9
|
XÉT
NGHIỆM
|
|
|
|
|
I
|
THỦ
THUẬT LOẠI 1
|
|
|
|
|
841
|
Chọc
lách làm lách đồ
|
560.000
|
525.000
|
|
|
II
|
THỦ
THUẬT LOẠI 2
|
|
|
|
|
842
|
Rút
máu những bệnh nhân đa hồng cầu
|
360.000
|
338.000
|
|
|
III
|
THỦ
THUẬT LOẠI 3
|
|
|
|
|
843
|
Chọc
hút tế bào bằng kim nhỏ để chẩn đoán (FNA)
|
160.000
|
150.000
|
140.000
|
|
C2.7.10
|
CHẤN
THƯƠNG CHỈNH HÌNH
|
|
|
|
|
I
|
PHẪU
THUẬT LOẠI ĐẶC BIỆT
|
|
|
|
|
844
|
Thay
chỏm xương đùi trong u phá hủy xương
|
2.000.000
|
|
|
|
845
|
Tạo
hình cung hàm dưới bằng ghép tự do xương mào chậu hoặc xương mác, có nối mạch
nuôi
|
2.000.000
|
|
|
|
846
|
Tạo
hình phủ khuyết rộng vùng cổ mặt bàng ghép vi phẫu các vạt tổ chức phức hợp
|
2.000.000
|
|
|
|
847
|
Nối
lại chi đứt lìa vi phẫu
|
2.000.000
|
|
|
|
848
|
Phủ
khuyết rộng trên cơ thể bằng ghép vi phẫu mạc nối, kết hợp với ghép da kinh
điển
|
2.000.000
|
|
|
|
849
|
Tạo
hình họng, thực quản cổ bằng ghép hỗng tràng hoặc vạt da, kỹ thuật vi phẫu
|
2.000.000
|
|
|
|
850
|
Tạo
hình dương vật, phẫu thuật một thì
|
2.000.000
|
|
|
|
851
|
Nối
lại bàn và các ngón tay bị đứt lìa, 4 ngón trở lên
|
2.000.000
|
|
|
|
852
|
Tạo
hình vú bằng ghép vi phẫu tổ chức phức hợp
|
2.000.000
|
|
|
|
853
|
Tạo
hình toàn bộ khe hở môi hai bên biến dạng nặng, phải tạo hình xương, mũi, môi
|
2.000.000
|
|
|
|
854
|
Tạo
hình mở xương phức tạp (osteotomy)
|
2.000.000
|
|
|
|
855
|
Chuyển
ngón
|
2.000.000
|
|
|
|
856
|
Chuyển
xương ghép nối vi phẫu
|
2.000.000
|
|
|
|
857
|
Chuyển
vạt ghép vi phẫu
|
2.000.000
|
|
|
|
858
|
Chuyển
giới tính
|
2.000.000
|
|
|
|
II
|
PHẪU
THUẬT LOẠI 1
|
|
|
|
|
859
|
Phẫu
thuật bàn tay, chỉnh hình phức tạp
|
1.440.000
|
|
|
|
860
|
Tháo
khớp háng
|
1.440.000
|
|
|
|
861
|
Ghép
trong mất đoạn xương
|
1.440.000
|
|
|
|
862
|
Cắt
u tế bào khổng lồ, ghép xương
|
1.440.000
|
|
|
|
863
|
Cắt
u máu trong xương
|
1.440.000
|
|
|
|
864
|
Nối
ghép thần kinh vi phẫu
|
1.440.000
|
|
|
|
865
|
Phẫu
thuật cứng duỗi khớp khuỷu
|
1.440.000
|
|
|
|
866
|
Phẫu
thuật toác khớp mu
|
1.440.000
|
|
|
|
867
|
Cắt
cụt dưới mấu chuyển xương đùi
|
1.440.000
|
|
|
|
868
|
Phẫu
thuật bàn chân duỗi đổ
|
1.440.000
|
|
|
|
869
|
Cắt
u nang tiêu xương, ghép xương
|
1.440.000
|
|
|
|
870
|
Gỡ
dính thần kinh
|
1.440.000
|
|
|
|
871
|
Phẫu
thuật di chứng liệt cơ Delta, nhị đầu, tam đầu
|
1.440.000
|
|
|
|
872
|
Phẫu
thuật xơ cứng cơ thẳng trước
|
1.440.000
|
|
|
|
873
|
Tháo
khớp vai
|
1.000.000
|
|
|
|
874
|
Cắt
dị tật bẩm sinh về bàn tay và ngón tay
|
1.440.000
|
|
|
|
875
|
Mở
khoang và giải phóng mạch bị chèn ép của các chi
|
1.200.000
|
|
|
|
876
|
Giải
phóng chèn ép chấn thương cột sống thắt lưng
|
1.440.000
|
|
|
|
877
|
Phẫu
thuật trật khớp háng bẩm sinh
|
1.440.000
|
|
|
|
878
|
Vá
da dầy toàn bộ diện tích bằng và trên 10cm vuông
|
1.440.000
|
|
|
|
879
|
Phẫu
thuật điều trị không có xương quay
|
1.440.000
|
1.350.000
|
|
|
880
|
Phẫu
thuật di chứng bại liệt chi trên, chi dưới
|
1.440.000
|
1.350.000
|
|
|
881
|
Tạo
hình cơ hoành bị thoát vị, bị nhão
|
1.440.000
|
1.350.000
|
|
|
882
|
Phẫu
thuật hàm vẩu, hàm trên, hàm dưới
|
1.440.000
|
1.350.000
|
|
|
883
|
Tạo
hình toàn bộ tháp mũi, vạt da trán, trụ Filatov
|
1.440.000
|
1.350.000
|
|
|
884
|
Phẫu
thuật sa vú
|
1.440.000
|
1.350.000
|
|
|
885
|
PT
tạo hình giảm thể tích tuyến vú 2 bên
|
1.440.000
|
1.350.000
|
|
|
886
|
Tạo
hình vú bằng vạt da cơ thẳng bụng
|
1.440.000
|
1.350.000
|
|
|
887
|
Tạo
hình thu gọn thành bụng
|
1.440.000
|
1.350.000
|
|
|
888
|
Tạo
hình phủ các khuyết phần mềm bằng ghép da vi phẫu
|
1.440.000
|
1.350.000
|
|
|
889
|
Tao
hình vành tai
|
1.440.000
|
1.350.000
|
|
|
890
|
Tạo
hình ống tai ngoài phần xương
|
1.440.000
|
1.350.000
|
|
|
891
|
Tạo
hình hàm mặt do chấn thương
|
1.440.000
|
1.350.000
|
|
|
892
|
Cắt
đoạn ống mật chủ và tạo hình đường mật
|
1.440.000
|
1.350.000
|
|
|
893
|
Tạo
hình bể thận (Anderson Heynes)
|
1.440.000
|
1.350.000
|
|
|
894
|
Tạo
hình niệu quản bằng ruột
|
1.440.000
|
1.350.000
|
|
|
895
|
Tạo
hình niệu quản do hẹp và vết thương niệu
|
1.440.000
|
1.350.000
|
|
|
896
|
Tạo
hình động mạch thân bị hẹp bằng đoạn bắc
|
1.440.000
|
|
|
|
897
|
Tạo
hình hẹp hay tắc mạch máu các chi bằng đoạn mạch bắc cầu, bằng mạch nhân tạo
hay mạch tự
|
1.440.000
|
|
|
|
898
|
Tạo
hình liệt dây thần kinh mặt bằng treo cân hoặc cơ
|
1.440.000
|
|
|
|
899
|
Thu
gọn mông đùi, căng da mông đùi
|
1.440.000
|
|
|
|
900
|
Tạo
hình âm đạo, ghép da trên khuôn nong
|
1.440.000
|
|
|
|
901
|
Tạo
hình cơ tròn hậu môn, điều trị mất tự chủ hậu môn
|
1.440.000
|
|
|
|
902
|
Tạo
hình hậu môn
|
1.440.000
|
|
|
|
903
|
Tạo
hình thành bụng phức tạp
|
1.440.000
|
|
|
|
904
|
Chuyển
vạt da có cuống mạch
|
1.440.000
|
|
|
|
III
|
PHẪU
THUẬT LOẠI 2
|
|
|
|
|
905
|
Phẫu
thuật điều trị vẹo cổ
|
800.000
|
|
|
|
906
|
Tháo
khớp khuỷu
|
800.000
|
750.000
|
|
|
907
|
Tháo
khớp cổ tay
|
800.000
|
750.000
|
|
|
908
|
Phẫu
thuật viêm xương cẳng tay: đục, mổ, nạo, dẫn lưu
|
800.000
|
750.000
|
|
|
909
|
Phẫu
thuật chân chữ 0
|
800.000
|
750.000
|
|
|
910
|
Phẫu
thuật chân chữ X
|
800.000
|
750.000
|
|
|
911
|
Làm
cứng khớp ở tư thế chức năng
|
800.000
|
750.000
|
|
|
912
|
Phẫu
thuật cứng cơ may
|
800.000
|
750.000
|
|
|
913
|
Tháo
khớp kiểu Pirogoff
|
800.000
|
750.000
|
|
|
914
|
Cắt
sửa các góc hàm dưới
|
800.000
|
750.000
|
|
|
915
|
Nâng
cằm, can thiệp trên xương, ghép tổ chức, silicone
|
800.000
|
750.000
|
|
|
916
|
Nâng
mí sa trễ
|
800.000
|
750.000
|
|
|
917
|
Cắt
bỏ bướu, sửa sống mũi
|
800.000
|
750.000
|
|
|
918
|
Nâng
sống mũi với chất liệu tự thân
|
800.000
|
750.000
|
|
|
919
|
Phẫu
thuật tai vểnh
|
800.000
|
750.000
|
|
|
920
|
Căng
da mặt
|
800.000
|
750.000
|
|
|
921
|
Căng
da cổ
|
800.000
|
750.000
|
|
|
922
|
Tạo
hình với các túi bơm giãn da lớn
|
800.000
|
750.000
|
|
|
923
|
Nâng
vú bằng đặt các túi dịch
|
800.000
|
750.000
|
|
|
924
|
Tạo
hình ngách lợi, cắt u lợi trên 2 cm
|
800.000
|
750.000
|
|
|
925
|
Tạo
hình lợi trong viêm quanh răng, từ 4 răng trở
|
800.000
|
750.000
|
|
|
926
|
Tạo
hình lỗ thông miệng mũi hoặc miệng xoang
|
800.000
|
750.000
|
|
|
927
|
Tạo
hình mũi, độn silicone
|
800.000
|
750.000
|
|
|
928
|
Tạo
hình bằng các vạt tại chỗ đơn giản
|
800.000
|
750.000
|
|
|
929
|
Nâng
gò má thấp chất liệu tự thân, silicone
|
800.000
|
750.000
|
|
|
930
|
Cấy
lông mày
|
800.000
|
750.000
|
|
|
931
|
Phẫu
thuật nếp nhăn mí trên, mí dưới, khoé mắt, thái dương
|
800.000
|
750.000
|
|
|
932
|
Sửa
khối sụn mũi quá rộng, khoằm, mỏ vịt
|
800.000
|
750.000
|
|
|
933
|
Tạo
cánh mũi, vạt da có cuống, ghép 1 mảnh da vành tai
|
550.000
|
523.000
|
|
|
934
|
Nâng
các núm vú tụt
|
550.000
|
523.000
|
|
|
935
|
Phẫu
thuật vú phì đại ở nam giới (gynecomastia)
|
800.000
|
750.000
|
|
|
936
|
Gẫy
xương hở, cắt lọc
|
800.000
|
750.000
|
|
|
IV
|
PHẪU
THUẬT LOẠI 3
|
|
|
|
|
937
|
Tạo
hình lợi trong viêm quanh răng từ 2-4 răng
|
640.000
|
600.000
|
|
|
938
|
Ghép
da kinh điển điều trị lộn mí
|
640.000
|
600.000
|
|
|
939
|
Mở
rộng khe mắt
|
640.000
|
600.000
|
|
|
940
|
Phẫu
thuật nếp quạt góc mất trong
|
640.000
|
600.000
|
|
|
941
|
Tạo
hình điều chỉnh mào xương ổ răng dưới 3 răng
|
640.000
|
600.000
|
|
|
942
|
Ghép
da tự do trên diện hẹp
|
640.000
|
600.000
|
|
|
943
|
Đặt
túi bơm giãn da
|
640.000
|
600.000
|
|
|
944
|
Di
chuyển các vạt da hình trụ
|
640.000
|
600.000
|
|
|
945
|
Hút
mỡ cổ
|
640.000
|
600.000
|
|
|
946
|
Sửa
sẹo xấu, sẹo quá phát đơn giản
|
640.000
|
600.000
|
|
|
C2.7.11
|
NHI
KHOA
|
|
|
|
|
I
|
PHẪU
THUẬT LOẠI ĐẶC BIỆT
|
|
|
|
|
947
|
Phẫu
thuật lại phình đại tràng bẩm sinh
|
2.000.000
|
|
|
|
II
|
PHẪU
THUẬT LOẠI 1
|
|
|
|
|
948
|
Nối
dây chằng chéo
|
1.440.000
|
1.350.000
|
|
|
949
|
Phẫu
thuật thiếu xương quay có ghép xương
|
1.440.000
|
1.350.000
|
|
|
950
|
Phẫu
thuật bong hay đứt dây chằng bên khớp gối
|
1.440.000
|
1.350.000
|
|
|
951
|
Phẫu
thuật cứng khớp vai do xơ hóa cơ delta
|
1.440.000
|
1.350.000
|
|
|
952
|
Phẫu
thuật tật đùi cong ra hoặc đùi cong vào
|
1.440.000
|
1.350.000
|
|
|
953
|
Phẫu
thuật bàn chân bẹt, bàn chân lồi
|
1.440.000
|
1.350.000
|
|
|
954
|
Cắt
lọc vết thương gẫy xương hở, nắn chỉnh có cố định tạm thời
|
1.440.000
|
1.350.000
|
|
|
955
|
Tạo
hình phần nối bể thận-niệu quản
|
1.440.000
|
|
|
|
956
|
Tạo
hình cổ bàng quang
|
1.440.000
|
|
|
|
957
|
Phẫu
thuật khớp giả xương chầy bẩm sinh có ghép xương
|
1.440.000
|
|
|
|
958
|
Chuyển
vạt da cân có cuống mạch nuôi
|
1.440.000
|
|
|
|
959
|
Phẫu
thuật sai khớp háng bẩm sinh, cắt xương chậu tạo hình ổ cối và tạo hình bao
khớp; không cắt xương đùi và chỉnh trục cổ xương đùi
|
1.440.000
|
|
|
|
960
|
Phẫu
thuật duỗi quá mức khớp gối bẩm sinh, sai khớp hoặc bán sai khớp gối
|
1.440.000
|
|
|
|
961
|
Phẫu
thuật cứng duỗi khớp gối đơn thuần
|
1.440.000
|
1.350.000
|
|
|
962
|
Phẫu
thuật cứng duỗi khớp gối hoặc có gối ưỡn hoặc có sai khớp xương bánh chè
|
1.440.000
|
1.350.000
|
|
|
963
|
Phẫu
thuật bàn chân thuổng
|
1.440.000
|
1.350.000
|
|
|
964
|
Phẫu
thuật dính khớp quay trụ bẩm sinh
|
1.440.000
|
1.350.000
|
|
|
965
|
Phẫu
thuật viêm phúc mạc, tắc ruột có cắt tapering
|
1.440.000
|
1.350.000
|
|
|
966
|
Phẫu
thuật viêm phúc mạc, tắc ruột không cắt nổi
|
1.440.000
|
1.350.000
|
|
|
967
|
Làm
hậu môn nhân tạo
|
1.440.000
|
1.350.000
|
|
|
968
|
Cố
định mạng sườn di động
|
1.440.000
|
1.350.000
|
|
|
969
|
Phẫu
thuật điều trị tắc tá tràng các loại
|
1.440.000
|
1.350.000
|
|
|
970
|
Phẫu
thuật lại tắc ruột sau phẫu thuật
|
1.440.000
|
1.350.000
|
|
|
971
|
Cắt
polyp kèm cắt toàn bộ đại tràng, để lại trực tràng chờ mổ hạ đại tràng thì
sau
|
1.440.000
|
1.350.000
|
|
|
972
|
Cắt
dị tật hậu môn trực tràng đường bụng kết hợp đường sau trực tràng
|
1.440.000
|
1.350.000
|
|
|
973
|
Cắt
dị tật hậu môn - trực tràng có làm lại niệu đạo
|
1.440.000
|
1.350.000
|
|
|
974
|
Cắt
dạ dày cấp cứu điều trị chảy máu dạ dày do loét
|
1.440.000
|
1.350.000
|
|
|
975
|
Cắt
polyp một đoạn đại tràng phải cắt đoạn đại tràng phía trên làm hậu môn nhân
tạo
|
1.440.000
|
|
|
|
976
|
Cắt
dị tật hậu môn trực tràng đường trước xương cùng và sau trực tràng
|
1.440.000
|
|
|
|
977
|
Phẫu
thuật lại các dị tật hậu môn trực tràng đơn thuần không làm lại niệu đạo
|
1.440.000
|
|
|
|
978
|
Phẫu
thuật điều trị thoát vị qua khe thực quản
|
1.440.000
|
|
|
|
979
|
Phẫu
thuật điều trị hẹp môn vị phì đại
|
1.440.000
|
|
|
|
980
|
Phẫu
thuật tắc tá tràng do xoắn trùng tràng
|
1.440.000
|
|
|
|
981
|
Phẫu
thuật viêm phúc mạc ruột thừa ở trẻ em dưới 6 tuổi
|
1.440.000
|
|
|
|
982
|
Phẫu
thuật điều trị thủng đường tiêu hóa có làm hậu môn nhân tạo
|
1.440.000
|
|
|
|
983
|
Đóng
hậu môn nhân tạo
|
1.440.000
|
|
|
|
984
|
Mở
cơ trực tràng hoặc cơ tròn trong để điều trị co thắt cơ tròn trong
|
1.440.000
|
|
|
|
985
|
Ghép
da tự thân trên 10% diện tích bỏng cơ thể
|
1.440.000
|
|
|
|
986
|
Phẫu
thuật hạ tinh hoàn 2 bên
|
1.440.000
|
|
|
|
987
|
Đóng
dẫn lưu niệu quản 2 bên
|
1.440.000
|
|
|
|
988
|
Cắt
u nang phổi hoặc u nang phế quản
|
1.440.000
|
|
|
|
III
|
PHẪU
THUẬT LOẠI 2
|
|
|
|
|
989
|
Đóng
các lỗ rò niệu đạo
|
800.000
|
750.000
|
700.000
|
|
990
|
Phẫu
thuật thoát vị bẹn 2 bên
|
800.000
|
750.000
|
700.000
|
|
991
|
Phẫu
thuật nang thừng tinh một bên
|
800.000
|
750.000
|
700.000
|
|
992
|
Phẫu
thuật thoát vị bẹn
|
800.000
|
750.000
|
700.000
|
|
993
|
PT
vẹo khuỷu di chứng gẫy đầu dưới xương cánh tay
|
800.000
|
750.000
|
700.000
|
|
994
|
Nối
đứt dây chằng bên
|
800.000
|
750.000
|
700.000
|
|
995
|
Phẫu
thuật viêm xương tủy xương giai đoạn trung gian rạch, dẫn lưu đơn thuần
|
800.000
|
750.000
|
700.000
|
|
996
|
Cắt
lọc đơn thuần vết thương bàn tay
|
800.000
|
750.000
|
700.000
|
|
997
|
Phẫu
thuật u máu dưới da có đường kính từ 5-10cm
|
800.000
|
750.000
|
700.000
|
|
998
|
Dẫn
lưu viêm mủ khớp, không sai khớp
|
750.000
|
713.000
|
675.000
|
|
999
|
Phẫu
thuật viêm xương dẫn lưu ngoài ống tủy
|
800.000
|
750.000
|
700.000
|
|
1000
|
Cắt
lọc da, cơ, cân trên 3% diện tích cơ thể
|
800.000
|
750.000
|
700.000
|
|
1001
|
Cắt
hoại tử tiếp tuyến từ 3-8% diện tích cơ thể
|
800.000
|
750.000
|
700.000
|
|
1002
|
Cắt
lọc da, cơ, cân từ 1-3% diện tích cơ thể
|
800.000
|
750.000
|
700.000
|
|
1003
|
Lấy
giun, dị vật ở ruột non
|
800.000
|
750.000
|
700.000
|
|
1004
|
Ghép
da tự thân từ 5-10% diện tích bỏng cơ thể
|
800.000
|
750.000
|
700.000
|
|
1005
|
Phẫu
thuật tràn dịch màng tinh hoàn 2 bên
|
800.000
|
750.000
|
700.000
|
|
IV
|
PHẪU
THUẬT LOẠI 3
|
|
|
|
|
1006
|
Cắt
hoại tử tiếp tuyến dưới 3% diện tích cơ thể
|
640.000
|
600.000
|
560.000
|
|
1007
|
Cắt
lọc da, cơ, cân dưới 1 % diện tích cơ thể
|
640.000
|
600.000
|
560.000
|
|
1008
|
Tháo
bỏ các ngón tay, ngón chân
|
135.000
|
128.000
|
122.000
|
|
1009
|
Tháo
đốt bàn
|
640.000
|
600.000
|
560.000
|
|
1010
|
Ghép
da dị loại độc lập
|
640.000
|
600.000
|
560.000
|
|
1011
|
Mở
thông bàng quang
|
640.000
|
600.000
|
560.000
|
|
C2.7.13
|
CHẨN
ĐOÁN HÌNH ẢNH
|
|
|
|
|
I
|
THỦ
THUẬT LOẠI 1
|
|
|
|
|
1012
|
Chọc
dò tạng làm sinh thiết chẩn đoán tế bào hoặc dẫn lưu qua siêu âm (ngoài các
tạng đã có giá cụ thể)
|
560.000
|
525.000
|
490.000
|
|
C3
|
XÉT
NGHIỆM VÀ THĂM DÒ CHỨC NĂNG
|
|
|
|
|
C3.1
|
XÉT
NGHIỆM HUYẾT HỌC - MIỄN DỊCH
|
|
|
|
|
1013
|
Kháng
thể kháng nhân và Anti-dsDNA
|
200.000
|
|
|
|
1014
|
Tổng
phân tích tế bào máu bằng máy đếm laser
|
32.000
|
30.000
|
28.000
|
|
1015
|
Nhuộm
hồng cầu lưới trên máy tự động
|
28.000
|
|
|
|
1016
|
Huyết
đồ (sử dụng máy đếm tự động)
|
48.000
|
45.000
|
42.000
|
|
1017
|
Huyết
đồ (sử dụng máy đếm laser)
|
48.000
|
45.000
|
42.000
|
|
1018
|
Độ
tập trung tiểu cầu
|
10.000
|
9.000
|
8.000
|
|
1019
|
Tìm
mảnh vỡ hồng cầu (bằng máy)
|
12.000
|
11.000
|
11.000
|
|
1020
|
Tìm
hồng cầu có chấm ưa base (bằng máy)
|
12.000
|
11.000
|
11.000
|
|
1021
|
Tìm
ấu trùng giun chỉ trong máu
|
24.000
|
23.000
|
21.000
|
18.000
|
1022
|
Tập
trung bạch cầu
|
20.000
|
19.000
|
18.000
|
|
1023
|
Máu
lắng (bằng máy tự động)
|
24.000
|
23.000
|
21.000
|
18.000
|
1024
|
Nhuộm
hồng cầu sắt (Nhuộm Peris)
|
24.000
|
|
|
|
1025
|
Nhuộm
Phosphatase kiềm bạch cầu
|
48.000
|
|
|
|
1026
|
Nhuộm
Phosphatase acid
|
52.000
|
|
|
|
1027
|
Cấy
cụm tế bào tủy
|
400.000
|
|
|
|
1028
|
Xét
nghiệm hòa hợp (Cross-Match) trong phát
|
24.000
|
|
|
|
1029
|
Nhuộm
sợi xơ trong mô tủy xương
|
56.000
|
|
|
|
1030
|
Nhuộm
sợi xơ liên võng trong mô tủy xương
|
56.000
|
|
|
|
1031
|
Lách
đồ
|
40.000
|
|
|
|
1032
|
Hóa
mô miễn dịch tủy xương (01 marker)
|
128.000
|
|
|
|
1033
|
Thời
gian thromboplastin hoạt hóa từng phần (APTT)
|
28.000
|
|
|
|
1034
|
Thời
gian thrombin (TT)
|
28.000
|
|
|
|
1035
|
Tìm
yếu tố kháng đông đường ngoại sinh
|
56.000
|
|
|
|
1036
|
Tìm
yếu tố kháng đông đường nội sinh
|
80.000
|
|
|
|
1037
|
Nghiệm
pháp rượu (nghiệm pháp Ethanol)
|
20.000
|
|
|
|
1038
|
Nghiệm
pháp von-Kaulla
|
36.000
|
|
|
|
1039
|
Định
lượng D- Dimer
|
176.000
|
|
|
|
1040
|
Định
lượng Protein S
|
176.000
|
|
|
|
1041
|
Định
lượng Protein C
|
176.000
|
|
|
|
1042
|
Định
lượng yếu tố Thrombomodulin
|
144.000
|
|
|
|
1043
|
Định
lượng đồng yếu tố Ristocetin
|
144.000
|
|
|
|
1044
|
Định
lượng yếu tố von - Willebrand (v- WF)
|
144.000
|
|
|
|
1045
|
Định
lượng yếu tố: PAI-1/PAI-2
|
144.000
|
|
|
|
1046
|
Định
lượng Plasminogen
|
144.000
|
|
|
|
1047
|
Định
lượng a2 anti -plasmin (a2 AP)
|
144.000
|
|
|
|
1048
|
Định
lượng b - Thromboglobulin (bTG)
|
144.000
|
|
|
|
1049
|
Định
lượng t- PA
|
144.000
|
|
|
|
1050
|
Định
lượng anti Thrombin III
|
96.000
|
|
|
|
1051
|
Định
lượng a2 Macroglobulin (a2 MG)
|
144.000
|
|
|
|
1052
|
Định
lượng chất ức chế C1
|
144.000
|
|
|
|
1053
|
Định
lượng yếu tố Heparin
|
144.000
|
|
|
|
1054
|
Định
lượng yếu tố kháng Xa
|
176.000
|
|
|
|
1055
|
Định
lượng FDP
|
96.000
|
|
|
|
1056
|
Định
type hòa hợp tổ chức bằng kỹ thuật vi độc tế bào (chưa bao gồm kít HLA (lớp 1
và lớp 2)
|
2.800.000
|
|
|
|
1057
|
Test
đường + Ham
|
48.000
|
|
|
|
1058
|
Đếm
số lượng CD3-CD4 -CD8
|
280.000
|
|
|
|
1059
|
Phân
tích CD (1 loại CD)
|
90.000
|
|
|
|
1060
|
Xét
nghiệm kháng thể ds- DNA bằng kỹ thuật ngưng kết latex
|
35.000
|
|
|
|
1061
|
Thử
phản ứng dị ứng thuốc
|
52.000
|
|
|
|
1062
|
Định
lượng men G6PD
|
56.000
|
|
|
|
1063
|
Định
lượng men Pyruvat kinase
|
120.000
|
|
|
|
1064
|
Xét
nghiệm trao đổi nhiễm sắc thể chị em
|
360.000
|
|
|
|
1065
|
Nhiễm
sắc thể Philadelphia (có ảnh karyotype)
|
160.000
|
|
|
|
1066
|
Xác
định gen bệnh máu ác tính
|
640.000
|
|
|
|
1067
|
Xét
nghiệm xác định gen Hemophilia
|
800.000
|
|
|
|
1068
|
Xét
nghiệm chuyển dạng lympho với PHA
|
200.000
|
|
|
|
1069
|
Anti-HCV
(ELISA)
|
75.000
|
|
|
|
1070
|
Anti-
HIV (ELISA)
|
70.000
|
|
|
|
1071
|
HBsAg
(nhanh)
|
48.000
|
|
|
|
1072
|
Anti-HCV
(nhanh)
|
48.000
|
|
|
|
1073
|
Anti-HIV
(nhanh)
|
48.000
|
|
|
|
1074
|
Anti-HBs
(ELISA)
|
48.000
|
|
|
|
1075
|
Anti-HBc
IgG (ELISA)
|
48.000
|
|
|
|
1076
|
Anti-HBc
IgM (ELISA)
|
76.000
|
|
|
|
1077
|
Anti-HBe
(ELISA)
|
64.000
|
|
|
|
1078
|
HBeAg
(ELISA)
|
64.000
|
|
|
|
1079
|
Kháng
thể kháng ký sinh trùng sốt rét (ELISA)
|
72.000
|
|
|
|
1080
|
Kháng
thể kháng giang mai (ELISA)
|
48.000
|
|
|
|
1081
|
Anti-
HTLV 1/2 (ELISA)
|
56.000
|
|
|
|
1082
|
Anti-
EBV IgG (ELISA)
|
100.000
|
|
|
|
1083
|
Anti-
EBV IgM (ELISA)
|
100.000
|
|
|
|
1084
|
Anti-
CMV IgG (ELISA)
|
100.000
|
|
|
|
1085
|
Anti-
CMV IgM (ELISA)
|
100.000
|
|
|
|
1086
|
Xác
định DNA trong viêm gan B
|
216.000
|
|
|
|
1087
|
Tìm
ký sinh trùng sốt rét bằng phương pháp PCR
|
144.000
|
|
|
|
1088
|
HIV
(PCR)
|
280.000
|
|
|
|
1089
|
HCV
(RT- PCR)
|
360.000
|
|
|
|
1090
|
HIV
(RT- PCR)
|
480.000
|
|
|
|
1091
|
Định
tuýp E, B HIV-1
|
760.000
|
|
|
|
1092
|
Định
lượng virus viêm gan B (HBV)
|
1.080.000
|
|
|
|
1093
|
Định
nhóm máu khó hệ ABO
|
144.000
|
|
|
|
1094
|
Định
nhóm máu hệ Rh (D yếu , D từng phần)
|
120.000
|
|
|
|
1095
|
Định
nhóm máu A1
|
24.000
|
|
|
|
1096
|
Xác
định kháng nguyên H
|
24.000
|
|
|
|
1097
|
Định
nhóm máu hệ Kell
|
136.000
|
|
|
|
1098
|
Định
nhóm máu hệ MN (xác định kháng nguyên M, N)
|
136.000
|
|
|
|
1099
|
Định
nhóm máu hệ P (xác định kháng nguyên Pl)
|
136.000
|
|
|
|
1100
|
Định
nhóm máu hệ Lewis (xác định kháng nguyên Lea, Leb)
|
136.000
|
|
|
|
1101
|
Định
nhóm máu hệ Kidd (xác định kháng nguyên jKa, jKb, jKa, jKb)
|
264.000
|
|
|
|
1102
|
Định
nhóm máu hệ Lutheran (xác định kháng nguyên Lua, Lub)
|
128.000
|
|
|
|
1103
|
Định
nhóm máu hệ Ss (xác định kháng nguyên S
|
128.000
|
|
|
|
1104
|
Định
nhóm máu hệ Duffy (xác định kháng nguyên Fya, Fyb)
|
128.000
|
|
|
|
1105
|
Định
nhóm máu hệ MNSs (xác định kháng nguyên Mia)
|
128.000
|
|
|
|
1106
|
Định
nhóm máu hệ Diego (xác định kháng nguyên Diego)
|
128.000
|
|
|
|
1107
|
Sàng
lọc kháng thể bất thường
|
64.000
|
|
|
|
1108
|
Định
danh kháng thể bất thường
|
880.000
|
|
|
|
1109
|
Hiệu
giá kháng thể tự nhiên chống A, B/ Hiệu giá kháng thể bất thường 30-50)
|
28.000
|
|
|
|
1110
|
Xác
định bất đồng nhóm máu mẹ con
|
64.000
|
|
|
|
1111
|
Tách
tế bào máu bằng máy (chưa bao gồm kít tách tế bào máu)
|
640.000
|
|
|
|
1112
|
Thu
thập và chiết tách tế bào gốc từ máu ngoại vi (chưa bao gồm kít tách tế bào
máu)
|
2.000.000
|
|
|
|
1113
|
Thu
thập và chiết tách tế bào gốc từ máu cuống rốn (chưa bao gồm kít tách tế bào
máu)
|
2.000.000
|
|
|
|
1114
|
Thu
thập và chiết tách tế bào gốc từ tủy xương (chưa bao gồm kít tách tế bào)
|
2.400.000
|
|
|
|
1115
|
Điều
chế và lưu trữ tế bào gốc từ máu ngoại vi
|
12.800.000
|
|
|
|
1116
|
Điều
chế và lưu trữ tế bào gốc từ máu cuống rốn/ từ tủy xương
|
12.800.000
|
|
|
|
1117
|
Xét
nghiệm xác định HLA
|
2.400.000
|
|
|
|
1118
|
Xét
nghiệm độ chéo (Cross-Match) trong ghép cơ quan
|
320.000
|
|
|
|
1119
|
Xét
nghiệm tiền mẫn cảm
|
320.000
|
|
|
|
1120
|
Xét
nghiệm tế bào gốc CD 34+
|
1.360.000
|
|
|
|
1121
|
Bilan
đông cầm máu - huyết khối
|
1.200.000
|
|
|
|
1122
|
Xét
nghiệm miễn dịch màng tế bào (CD)
|
800.000
|
|
|
|
1123
|
Xét
nghiệm sắc thể: kỹ thuật DNA với Protein
|
4.000.000
|
|
|
|
1124
|
Xét
nghiệm xác định gen
|
2.560.000
|
|
|
|
C3.2
|
XÉT
NGHIỆM HÓA SINH
|
|
|
|
|
1125
|
Gross
|
12.000
|
11.000
|
|
|
1126
|
Maclagan
|
12.000
|
11.000
|
|
|
1127
|
Amoniac
|
56.000
|
53.000
|
|
|
1128
|
CPK
|
20.000
|
19.000
|
|
|
1129
|
ACTH
|
60.000
|
56.000
|
|
|
1130
|
ADH
|
108.000
|
101.000
|
|
|
1131
|
Cortison
|
60.000
|
56.000
|
|
|
1132
|
GH
|
60.000
|
56.000
|
|
|
1133
|
Erythropoietin
|
60.000
|
56.000
|
|
|
1134
|
Thyroglobulin
|
60.000
|
56.000
|
|
|
1135
|
Calcitonin
|
60.000
|
56.000
|
|
|
1136
|
TRAb
|
200.000
|
188.000
|
|
|
1137
|
Phenytoin
|
60.000
|
56.000
|
|
|
1138
|
Theophylin
|
60.000
|
56.000
|
|
|
1139
|
Tricyclic
anti depressant
|
60.000
|
56.000
|
|
|
1140
|
Quinin/
Cloroquin/ Mefloquin
|
60.000
|
56.000
|
|
|
1141
|
Nồng
độ rượu trong máu
|
22.000
|
21.000
|
20.000
|
|
1142
|
Paracetamol
|
28.000
|
26.000
|
25.000
|
|
1143
|
Benzodiazepam
(BZD)
|
28.000
|
26.000
|
25.000
|
|
1144
|
Ngộ
độc thuốc
|
48.000
|
45.000
|
42.000
|
|
1145
|
Salicylate
|
56.000
|
53.000
|
49.000
|
|
1146
|
ALA
|
68.000
|
64.000
|
60.000
|
|
1147
|
A/G
|
28.000
|
26.000
|
|
|
1148
|
Calci
|
10.000
|
9.000
|
|
|
1149
|
Calci
ion hóa
|
20.000
|
19.000
|
|
|
1150
|
Phospho
|
12.000
|
11.000
|
|
|
1151
|
CK-MB
|
28.000
|
26.000
|
|
|
1152
|
LDH
|
20.000
|
19.000
|
|
|
1153
|
Gama
GT
|
14.000
|
14.000
|
|
|
1154
|
CRPhs
|
40.000
|
38.000
|
|
|
1155
|
Ceruloplasmin
|
52.000
|
49.000
|
|
|
1156
|
Apolipoprotein
A/B (1 loại)
|
36.000
|
34.000
|
|
|
1157
|
IgA/IgG/IgM/IgE
(1 loại)
|
48.000
|
45.000
|
|
|
1158
|
Lipase
|
44.000
|
41.000
|
|
|
1159
|
Complement
3 (C3)/4 (C4) (1 loại)
|
44.000
|
41.000
|
|
|
1160
|
Beta2
Microglobulin
|
56.000
|
53.000
|
|
|
1161
|
RF
(Rheumatoid Factor)
|
44.000
|
41.000
|
|
|
1162
|
ASLO
|
44.000
|
41.000
|
|
|
1163
|
Transferin
|
48.000
|
45.000
|
|
|
1164
|
Khí
máu
|
80.000
|
75.000
|
|
|
1165
|
Catecholamin
|
160.000
|
150.000
|
|
|
1166
|
T3/FT3/T4/FT4
(1 loại)
|
48.000
|
45.000
|
|
|
1167
|
TSH
|
44.000
|
41.000
|
|
|
1168
|
Alpha
FP (AFP)
|
68.000
|
64.000
|
|
|
1169
|
PSA
|
68.000
|
|
|
|
1170
|
Ferritin
|
60.000
|
|
|
|
1171
|
Insuline
|
60.000
|
|
|
|
1172
|
CEA
|
64.000
|
|
|
|
1173
|
Beta
- HCG
|
64.000
|
|
|
|
1174
|
Estradiol
|
60.000
|
|
|
|
1175
|
LH
|
60.000
|
|
|
|
1176
|
FSH
|
60.000
|
|
|
|
1177
|
Prolactin
|
56.000
|
|
|
|
1178
|
Progesteron
|
60.000
|
|
|
|
1179
|
Homocysteine
|
108.000
|
|
|
|
1180
|
Myoglobin
|
68.000
|
|
|
|
1181
|
Troponin
T/I
|
56.000
|
|
|
|
1182
|
Cyclosporine
|
240.000
|
|
|
|
1183
|
PTH
|
176.000
|
|
|
|
1184
|
CA
19-9
|
104.000
|
|
|
|
1185
|
CA
15-3
|
112.000
|
|
|
|
1186
|
CA
72-4
|
100.000
|
|
|
|
1187
|
CA
125
|
104.000
|
|
|
|
1188
|
Cyfra
21-1
|
72.000
|
|
|
|
1189
|
Folate
|
64.000
|
|
|
|
1190
|
Vitamin
B12
|
56.000
|
|
|
|
1191
|
Digoxin
|
64.000
|
|
|
|
1192
|
Anti
- TG
|
200.000
|
|
|
|
1193
|
Pre
albumin
|
72.000
|
|
|
|
1194
|
Lactat
|
72.000
|
|
|
|
1195
|
Lambda
|
72.000
|
|
|
|
1196
|
Kappa
|
72.000
|
|
|
|
1197
|
HBDH
|
72.000
|
|
|
|
1198
|
Haptoglobin
|
72.000
|
|
|
|
1199
|
GLDH
|
72.000
|
|
|
|
1.200
|
Alpha
Microglobulin
|
72.000
|
|
|
|
C3.3
|
XÉT
NGHIỆM VI SINH
|
|
|
|
|
1201
|
Vi
khuẩn chí
|
15.000
|
14.000
|
14.000
|
12.000
|
1202
|
Xét
nghiệm tìm BK
|
20.000
|
19.000
|
18.000
|
15.000
|
1203
|
Cấy
máu bằng máy cấy máu Batec
|
96.000
|
|
|
|
1204
|
Nuôi
cấy tìm vi khuẩn kỵ khí
|
1.000.000
|
938.000
|
|
|
1205
|
Nuôi
cấy và định danh vi khuẩn bằng máy định danh Phoenix
|
200.000
|
188.000
|
|
|
1206
|
Phản
ứng CRP
|
24.000
|
23.000
|
|
|
1207
|
Kỹ
thuật sắc ký khí miễn dịch chẩn đoán sốt xuất huyết nhanh
|
88.000
|
83.000
|
|
|
1208
|
Xác
định Pneumocystis carinii bằng kỹ thuật
|
240.000
|
225.000
|
|
|
1209
|
Xác
định dịch cúm, á cúm 2 bằng kỹ thuật ELISA
|
336.000
|
315.000
|
|
|
1210
|
Định
lượng vi rút viêm gan B (HBV) cho các bệnh nhân viêm gan B mãn tính (Sử dụng
để theo dõi điều trị)
|
1.000.000
|
938.000
|
|
|
1211
|
Định
lượng vi rút viêm gan C (HCV) cho các bệnh nhân viêm gan C mạn tính (Sử dụng
để theo dõi điều trị)
|
1.008.000
|
|
|
|
1212
|
Cấy
vi khuẩn lao nhanh bằng môi trường MGIT
|
72.000
|
|
|
|
1213
|
Chẩn
đoán Dengue IgM bằng kỹ thuật ELISA
|
104.000
|
|
|
|
1214
|
Chẩn
đoán Dengue IgG bằng kỹ thuật ELISA
|
104.000
|
|
|
|
1215
|
Chẩn
đoán viêm não Nhật Bản bằng kỹ thuật ELISA
|
40.000
|
|
|
|
1216
|
Chẩn
đoán Rotavirus bằng kỹ thuật ngưng kết
|
120.000
|
|
|
|
1217
|
Chẩn
đoán Toxoplasma IgM bằng kỹ thuật ELISA
|
80.000
|
|
|
|
1218
|
Chẩn
đoán Toxoplasma IgG bằng kỹ thuật ELISA
|
80.000
|
75.000
|
|
|
1219
|
Chẩn
đoán Herpes virus HSV1+2 IgM bằng kỹ thuật ELI SA
|
104.000
|
98.000
|
|
|
1220
|
Chẩn
đoán Herpes virus HSV1+2 IgG bằng kỹ thuật ELISA
|
104.000
|
98.000
|
|
|
1221
|
Chẩn
đoán Cytomegalovirus bằng kỹ thuật ELISA (CMV IgM)
|
88.000
|
83.000
|
|
|
1222
|
Chẩn
đoán Cytomegalovirus bằng kỹ thuật ELISA (CMV IgG)
|
76.000
|
71.000
|
|
|
1223
|
Chẩn
đoán Clammydia IgG bằng kỹ thuật ELISA
|
120.000
|
113.000
|
|
|
1224
|
Chẩn
đoán Esteinbar Virus bằng kỹ thuật ELISA (EBV-VCA IgM)
|
128.000
|
120.000
|
|
|
1225
|
Chẩn
đoán Esteinbar Virus bằng kỹ thuật ELISA (EBV-VCA IgG)
|
124.000
|
116.000
|
|
|
1226
|
Chẩn
đoán Esteinbar Virus bằng kỹ thuật ELISA (EA-VCA IgG)
|
136.000
|
128.000
|
|
|
1227
|
Chẩn
đoán Esteinbar Virus bằng kỹ thuật ELISA (EV-NAl IgG)
|
144.000
|
135.000
|
|
|
1228
|
Chẩn
đoán Mycoplasma pneumoniae IgM bằng kỹ thuật ELISA
|
112.000
|
105.000
|
|
|
1229
|
Chẩn
đoán Mycoplasma pneumoniae IgG bằng kỹ thuật ELISA
|
168.000
|
|
|
|
1230
|
Chẩn
đoán Rubella IgM bằng kỹ thuật ELISA
|
96.000
|
|
|
|
1231
|
Chẩn
đoán Rubella IgG bằng kỹ thuật ELISA
|
80.000
|
|
|
|
1232
|
Chẩn
đoán RSV (Respirator Syncytial Virus) bằng kỹ thuật ELISA
|
96.000
|
|
|
|
1233
|
Chẩn
đoán Aspegillus bằng kỹ thuật ELISA
|
72.000
|
|
|
|
1234
|
Chẩn
đoán Cryptococcus bằng kỹ thuật ngưng kết hạt
|
76.000
|
|
|
|
1235
|
Chẩn
đoán Canđia Ag bằng kỹ thuật ELISA
|
116.000
|
109.000
|
102.000
|
|
1236
|
Chẩn
đoán thương hàn bằng kỹ thuật Widal
|
64.000
|
60.000
|
|
|
1237
|
Chẩn
đoán giang mai bằng kỹ thuật ELISA
|
28.000
|
|
|
|
1238
|
Chẩn
đoán Anti HAV-IgM bằng kỹ thuật ELISA
|
72.000
|
68.000
|
|
|
1239
|
Chẩn
đoán Anti HAV-total bằng kỹ thuật ELISA
|
68.000
|
64.000
|
|
|
1240
|
Chẩn
đoán Mycoplasma Prcumonie
|
144.000
|
135.000
|
126.000
|
|
C3.2
|
XÉT
NGHIỆM NƯỚC TIỂU
|
|
|
|
|
1241
|
Xentonic/sắc
tố mật/muối mật urobilinogen
|
6.000
|
6.000
|
6.000
|
|
1242
|
Nước
tiểu 10 thông số (máy)
|
28.000
|
26.000
|
25.000
|
|
1243
|
Micro
Albumin
|
40.000
|
|
|
|
1244
|
Opiate
(định tính)
|
32.000
|
30.000
|
|
|
1245
|
Amphetamin
(định tính)
|
32.000
|
30.000
|
|
|
1246
|
Marijuana
(định tính)
|
32.000
|
30.000
|
|
|
1247
|
Protein
Bence - Jone
|
16.000
|
15.000
|
|
|
1248
|
Dưỡng
chấp
|
16.000
|
15.000
|
14.000
|
|
1249
|
DPD
|
144.000
|
135.000
|
126.000
|
|
C3.3
|
XÉT
NGHIỆM PHÂN
|
|
|
|
|
1250
|
Tìm
Bilirubin
|
6.000
|
6.000
|
6.000
|
6.000
|
1251
|
Xác
định Canxi
|
6.000
|
6.000
|
|
|
1252
|
Xác
định Phospho
|
6.000
|
6.000
|
|
|
1253
|
Xác
định các men: Amilase, Trypsin, Mucinase
|
9.000
|
9.000
|
|
|
1254
|
Urobilin,
Urobilinogen: Định tính
|
6.000
|
6.000
|
|
|
1255
|
Xét
nghiệm cặn dư phân
|
36.000
|
34.000
|
|
|
1256
|
Nuôi
cấy phân lập vi khuẩn gây bệnh bằng bộ API và làm kháng sinh đồ với 12-18
loại khoanh
|
72.000
|
68.000
|
|
|
C3.4
|
XÉT
NGHIỆM CÁC CHẤT DỊCH
|
|
|
|
|
|
(Dịch
rỉ viêm, đờm, mủ, nước ối, dịch não tủy, dịch màng phổi, màng tim, màng bụng,
tinh dịch, dịch ổ khớp, dịch âm đạo...)
|
|
|
|
|
C3.5
|
XÉT
NGHIỆM GIẢI PHẪU BỆNH LÝ
|
|
|
|
|
1257
|
Chẩn
đoán mô bệnh học bệnh phẩm phẫu thuật
|
80.000
|
75.000
|
|
|
1258
|
Chọc,
hút, nhuộm, chẩn đoán các u nang (1u)
|
80.000
|
75.000
|
|
|
1259
|
Chọc
hút tuyến tiền liệt, nhuộm và chẩn đoán
|
160.000
|
150.000
|
|
|
1260
|
Chọc,
hút, nhuộm và chẩn đoán mào tinh/ tinh hoàn trong điều trị vô sinh
|
320.000
|
300.000
|
|
|
1261
|
Chọc,
hút, xét nghiệm tế bào các u/ tổn thương sâu
|
120.000
|
113.000
|
|
|
1262
|
Chọc,
hút, nhuộm và chẩn đoán u nang buồng
|
240.000
|
225.000
|
|
|
1263
|
Xét
nghiệm cyto (tế bào)
|
55.000
|
52.000
|
|
|
1264
|
Sinh
thiết và làm tiêu bản tổ chức xương
|
80.000
|
75.000
|
|
|
C3.6
|
XÉT
NGHIỆM ĐỘC CHẤT
|
|
|
|
|
1265
|
Định
tính porphyrin trong nước tiểu chẩn đoán tiêu cơ vân
|
28.000
|
26.000
|
|
|
1266
|
Định
lượng thuốc gây ngộ độc (1 chỉ tiêu)
|
800.000
|
750.000
|
|
|
1267
|
Xác
định thành phần hóa chất bảo vệ thực vật
|
760.000
|
713.000
|
|
|
1268
|
Định
tính 1 chỉ tiêu độc chất khác (hóa chất/thực vật độc vật)
|
60.000
|
56.000
|
|
|
C3.7
|
CÁC
THĂM DÒ VÀ ĐIỀU TRỊ ĐỒNG VỊ BẰNG PHÓNG XẠ
|
|
|
|
|
C3.7.1
|
THĂM
DÒ BẰNG ĐỒNG VỊ PHÓNG XẠ (khung
giá chưa bao gồm dược chất phóng xạ và Invivo kit)
|
|
|
|
|
1269
|
SPECT
não
|
70.000
|
|
|
|
1270
|
SPECT
tưới máu cơ tim
|
70.000
|
|
|
|
1271
|
Xạ
hình chức năng thận
|
50.000
|
|
|
|
1272
|
Thận
đồ đồng vị
|
50.000
|
|
|
|
1273
|
Xạ
hình chức năng thận - tiết niệu sau ghép thận với Tc-99m MAG3
|
70.000
|
|
|
|
1274
|
Xạ
hình thận với Tc-99m DMSA (DTPA)
|
50.000
|
|
|
|
1275
|
Xạ
hình tuyến thượng thận với I-131 MIBG
|
70.000
|
|
|
|
1276
|
Xạ
hình gan mật
|
50.000
|
|
|
|
1277
|
Xạ
hình chẩn đoán u máu trong gan
|
50.000
|
|
|
|
1278
|
Xạ
hình gan với Tc-99m Sulfur Colloid
|
70.000
|
|
|
|
1279
|
Xạ
hình lách
|
70.000
|
|
|
|
1280
|
Xạ
hình tuyến giáp
|
50.000
|
|
|
|
1281
|
Độ
tập trung I-131 tuyến giáp
|
50.000
|
|
|
|
1282
|
Xạ
hình tưới máu tinh hoàn với Tc-99m
|
50.000
|
|
|
|
1283
|
Xạ
hình tuyến nước bọt với Tc-99m
|
50.000
|
|
|
|
1284
|
Xạ
hình tĩnh mạch với Tc-99m MAA
|
70.000
|
|
|
|
1285
|
Xạ
hình chẩn đoán xuất huyết đường tiêu hóa với hồng cầu đánh dấu Tc-99m
|
50.000
|
|
|
|
1286
|
Xạ
hình toàn thân với I-131
|
70.000
|
|
|
|
1287
|
Xạ
hình chẩn đoán khối u
|
70.000
|
|
|
|
1288
|
Xạ
hình lưu thông dịch não tủy
|
70.000
|
|
|
|
1289
|
Xạ
hình tủy xương với Tc-99m Sulfur Colloid hoặc BMHP Sulfur Colloid hoặc BMHP
|
70.000
|
67.000
|
|
|
1290
|
Xạ
hình xương
|
50.000
|
48.000
|
|
|
1291
|
Xạ
hình chức năng tim
|
70.000
|
67.000
|
|
|
1292
|
Xạ
hình chẩn đoán nhồi máu cơ tim với Tc-99m Pyrophosphate
|
50.000
|
48.000
|
|
|
1293
|
Xác
định thể tích hồng cầu với hồng cầu đánh dấu Cr-51
|
50.000
|
48.000
|
|
|
1294
|
Xác
định đời sống hồng cầu, nơi phân hủy hồng cầu với hồng cầu đánh dấu Cr-51
|
50.000
|
48.000
|
|
|
1295
|
Xạ
hình chẩn đoán chức năng thực quản và trào ngược dạ dày - thực quản với
Tc-99m Sulfur Colloid
|
70.000
|
67.000
|
|
|
1296
|
Xạ
hình chẩn đoán chức năng co bóp dạ dày với Tc-99m Sulfur Colloid dạ dày với
Tc-99m Sulfur Colloid
|
50.000
|
48.000
|
|
|
1297
|
Xạ
hình não
|
50.000
|
48.000
|
|
|
1298
|
Xạ
hình chẩn đoán túi thừa Meckel với Tc-99m
|
50.000
|
48.000
|
|
|
1299
|
Xạ
hình bạch mạch với Tc-99m HMPAO
|
50.000
|
48.000
|
|
|
1300
|
Xạ
hình tưới máu phổi
|
50.000
|
48.000
|
|
|
1301
|
Xạ
hình thông khí phổi
|
70.000
|
67.000
|
|
|
1302
|
Xạ
hình tuyến vú
|
50.000
|
48.000
|
|
|
1303
|
Xạ
hình xương 3 pha với Tc-99m MDP
|
70.000
|
67.000
|
|
|
C3.7.2
|
ĐIỀU
TRỊ BẰNG CHẤT PHÓNG XẠ (khung
giá chưa bao gồm được chất phóng xạ và các thuốc bổ trợ khác, nếu có sử dụng)
|
|
|
|
|
1304
|
Điều
trị Basedow và cường tuyến giáp trạng bằng I-131
|
30.000
|
29.000
|
|
|
1305
|
Điều
trị bướu tuyến giáp đơn thuần bằng I-131
|
30.000
|
29.000
|
|
|
1306
|
Điều
trị ung thư tuyến giáp bằng I-131
|
30.000
|
29.000
|
|
|
1307
|
Điều
trị giảm đau do ung thư di căn vào xương bằng P-32
|
75.000
|
71.000
|
|
|
1308
|
Điều
trị sẹo lồi/ Eczema/ u máu nông bằng P-32
|
30.000
|
29.000
|
|
|
1309
|
Điều
trị tràn dịch màng phổi do ung thư bằng keo phóng xạ
|
75.000
|
71.000
|
|
|
1310
|
Điều
trị viêm bao hoạt dịch bằng keo phóng xạ
|
50.000
|
48.000
|
|
|
1311
|
Điều
trị tràn dịch màng bụng do ung thư bằng keo phóng xạ
|
70.000
|
67.000
|
|
|
1312
|
Điều
trị bệnh đa hồng cầu nguyên phát bằng P-32
|
50.000
|
48.000
|
|
|
1313
|
Điều
trị bệnh Leucose kinh bằng P-32
|
75.000
|
71.000
|
|
|
1314
|
Điều
trị giảm đau bằng Sammarium 153 (1 đợt điều trị 10 ngày)
|
80.000
|
76.000
|
|
|
1315
|
Điều
trị ung thư gan nguyên phát bằng I-131 Lipiodol
|
100.000
|
95.000
|
|
|
1316
|
Điều
trị ung thư gan nguyên phát bằng Renium 188
|
70.000
|
67.000
|
|
|
1317
|
Điều
trị ung thư gan bằng keo Silicon P-32
|
100.000
|
95.000
|
|
|
1318
|
Điều
trị ung thư vú bằng hạt phóng xạ I-125
|
100.000
|
95.000
|
|
|
1319
|
Điều
trị ung thư tiền liệt tuyến bằng hạt phóng xạ I-125
|
100.000
|
95.000
|
|
|
1320
|
Điều
trị u tuyến thượng thận và u tế bào thần kinh bằng I-131 MIBG
|
100.000
|
95.000
|
|
|
C3.7.3
|
MỘT
SỐ THĂM DÒ CHỨC NĂNG VÀ THĂM DÒ ĐẶC BIỆT KHÁC
|
|
|
|
|
1321
|
Thử
nghiệm dung nạp Cabonhydrate (glucoza, fructoza, galactoza, lactoza)
|
30.000
|
30.000
|
|
|
1322
|
Test
Raven/ Gille
|
12.000
|
11.000
|
|
|
1323
|
Test
tâm lý MMPI/ WAIS/ WICS
|
16.000
|
15.000
|
|
|
1324
|
Test
tâm lý BECK/ ZUNG
|
8.000
|
8.000
|
|
|
1325
|
Test
WAIS/ WICS
|
20.000
|
19.000
|
|
|
1326
|
Test
trắc nghiệm tâm lý
|
16.000
|
15.000
|
|
|
1327
|
Điện
tâm đồ gắng sức
|
80.000
|
75.000
|
|
|
1328
|
Holter
điện tâm đồ/ huyết áp
|
120.000
|
113.000
|
|
|
1329
|
Điện
cơ (EMG)
|
80.000
|
75.000
|
|
|
1330
|
Điện
cơ tầng sinh môn
|
80.000
|
75.000
|
|
|
C4
|
CHẨN
ĐOÁN BẰNG HÌNH ĐOÁN
|
|
|
|
|
C4.1
|
SIÊU
ÂM
|
|
|
|
|
1331
|
Siêu
âm + đo trục nhãn cầu
|
24.000
|
23.000
|
|
|
1332
|
Siêu
âm tim gắng sức
|
400.000
|
375.000
|
|
|
1333
|
Siêu
âm Doppler màu tim + cản âm
|
136.000
|
128.000
|
|
|
1334
|
Siêu
âm nội soi
|
400.000
|
375.000
|
|
|
C4.2
|
CHIẾU,
CHỤP X QUANG
|
|
|
|
|
1335
|
SOI,
CHIẾU X QUANG
|
4.000
|
4.000
|
|
|
C4.2.2
|
CHỤP
X QUANG CÁC CHI
|
|
|
|
|
C4.2.3
|
CHỤP
X QUANG VÙNG ĐẦU
|
|
|
|
|
1336
|
Chụp
Blondeau + Hirtz
|
32.000
|
30.000
|
30.000
|
|
1337
|
Chụp
hốc mắt thẳng/ nghiêng
|
36.000
|
34.000
|
34.000
|
|
1338
|
Chụp
lỗ thị giác 2 mắt
|
32.000
|
30.000
|
30.000
|
|
1339
|
Chụp
khu trú Baltin
|
40.000
|
38.000
|
|
|
1340
|
Chụp
Vogd
|
40.000
|
38.000
|
|
|
1341
|
Chụp
đáy mắt
|
16.000
|
15.000
|
|
|
1342
|
Chụp
Angiography mắt
|
160.000
|
150.000
|
|
|
1343
|
Chụp
khớp cắn
|
12.000
|
11.000
|
11.000
|
|
C4.2.4
|
CHỤP
X QUANG RĂNG HÀM MẶT
|
|
|
|
|
1344
|
Chụp
sọ mặt chỉnh nha thường (Panorama, Cephalometric, cắt lớp lồi cầu)
|
40.000
|
38.000
|
|
..
|
1345
|
Chụp
sọ mặt chỉnh nha kỹ thuật số.
|
80.000
|
75.000
|
|
|
C4.2.5
|
CHỤP
X QUANG CỘT SỐNG
|
|
|
|
|
C4.2.6
|
CHỤP
X QUANG VÙNG NGỰC
|
|
|
|
|
1346
|
Chụp
khí quản
|
24.000
|
23.000
|
|
|
1347
|
Phối
đỉnh ưỡn (Apicolordotic)
|
20.000
|
19.000
|
|
|
C4.2.7
|
CHỤP
X QUANG HỆ TIẾT NIỆU, ĐƯỜNG TIÊU HÓA VÀ ĐƯỜNG MẬT
|
|
|
|
|
1348
|
Chụp
tele gan
|
36.000
|
34.000
|
|
|
1349
|
Chụp
mật tụy ngược dòng (ERCP)
|
480.000
|
450.000
|
|
|
C4.2.8
|
MỘT
SỐ KỸ THUẬT CHỤP X QUANG KHÁC
|
|
|
|
|
1350
|
Chụp
cộng hưởng từ (MRI)
|
1.500.000
|
1.425.000
|
|
|
1351
|
Chụp
cộng hưởng từ (MRI) có chất cản quang (đã bao gồm thuốc cản quang)
|
2.000.000
|
1.875.000
|
|
|
1352
|
Chụp
động mạch chủ bụng/ ngực/ đùi (không
|
640.000
|
600.000
|
|
|
1353
|
Chụp
mạch máu thông thường (không DSA)
|
400.000
|
375.000
|
|
|
1354
|
Chụp
mật qua Kehr
|
120.000
|
113.000
|
|
|
1355
|
Chụp
bàng quang có bơm thuốc cản quang
|
80.000
|
75.000
|
|
|
1356
|
Chụp
X - quang vú định vị kim dây
|
224.000
|
210.000
|
|
|
1357
|
Lỗ
dò cản quang (bao gồm cả thuốc)
|
240.000
|
225.000
|
|
|
1358
|
Chụp
tuyến vú (1 bên)
|
32.000
|
30.000
|
|
|
1359
|
Mammography
(1 bên)
|
64.000
|
60.000
|
|
|
1360
|
Chụp
tuyến nước bọt
|
32.000
|
30.000
|
|
|
C5
|
MỘT
SỐ KỸ THUẬT KHÁC
|
|
|
|
|
1361
|
Telemedicines
|
1.200.000
|
1.125.000
|
|
|
1362
|
Kỹ
thuật điều trị ung thư bằng máy gia tốc tuyến tính (01 ngày xạ trị)
|
200.000
|
|
|
|
1363
|
Kỹ
thuật xạ phẫu X-knife, COMFORMAL (trọn gói)
|
28.000.000
|
|
|
|
1364
|
Phẫu
thuật sử dụng dao Gamma (Gamma knife) (trọn gói)
|
28.000.000
|
|
|
|
1365
|
KHUNG
GIÁ THU VẬN CHUYỂN CẤP CỨU
|
Mức thu (/lượt vận chuyển)
|
|
|
|
a
|
Khoảng
cách quãng đường ≤ 20 km
|
|
|
|
|
|
-
Cấp cứu tại chỗ để lại nhà không chuyển viện
|
80.000
|
|
|
|
|
-
Cấp cứu tại chỗ và vận chuyển bệnh nhân đến bệnh viện
|
120.000
|
|
|
|
b
|
Khoảng
cách quãng đường từ: 20 km < lượt vận chuyển < 30km
|
|
|
|
|
|
-
Cấp cứu tại chỗ để lại nhà không chuyển viện
|
160.000
|
|
|
|
|
-
Cấp cứu tại chỗ và vận chuyển bệnh nhân đến bệnh viện
|
200.000
|
|
|
|
c
|
Khoảng
cách quãng đường từ: 30 km < lượt vận chuyển < 40km
|
|
|
|
|
|
-
Cấp cứu tại chỗ để lại nhà không chuyển viện
|
260.000
|
|
|
|
|
-
Cấp cứu tại chỗ và vận chuyển bệnh nhân đến bệnh viện
|
300.000
|
|
|
|
d
|
Khoảng
cách quãng đường từ: 40 km < Iượt vận chuyển < 50km
|
|
|
|
|
|
-
Cấp cứu tại chỗ để lại nhà không chuyển viện
|
360.000
|
|
|
|
|
- Cấp
cứu tại chỗ và vận chuyển bệnh nhân đến bệnh viện
|
400.000
|
|
|
|
e
|
Khoảng
cách quãng đường từ 50km trở lên
|
|
|
|
|
|
-
Cấp cứu tại chỗ để lại nhà không chuyển viện
|
460.000
|
|
|
|
|
-
Cấp cứu tại chỗ và vận chuyển bệnh nhân đến bệnh viện
|
500.000
|
|
|
|