|
Bản dịch này thuộc quyền sở hữu của
THƯ VIỆN PHÁP LUẬT. Mọi hành vi sao chép, đăng tải lại mà không có sự đồng ý của
THƯ VIỆN PHÁP LUẬT là vi phạm pháp luật về Sở hữu trí tuệ.
THƯ VIỆN PHÁP LUẬT has the copyright on this translation. Copying or reposting it without the consent of
THƯ VIỆN PHÁP LUẬT is a violation against the Law on Intellectual Property.
X
CÁC NỘI DUNG ĐƯỢC SỬA ĐỔI, HƯỚNG DẪN
Các nội dung của VB này được VB khác thay đổi, hướng dẫn sẽ được làm nổi bật bằng
các màu sắc:
: Sửa đổi, thay thế,
hủy bỏ
Click vào phần bôi vàng để xem chi tiết.
|
|
|
Đang tải văn bản...
Số hiệu:
|
55/QĐ-UBND
|
|
Loại văn bản:
|
Quyết định
|
Nơi ban hành:
|
Tỉnh Bình Dương
|
|
Người ký:
|
Nguyễn Lộc Hà
|
Ngày ban hành:
|
12/01/2024
|
|
Ngày hiệu lực:
|
Đã biết
|
Ngày công báo:
|
Đang cập nhật
|
|
Số công báo:
|
Đang cập nhật
|
|
Tình trạng:
|
Đã biết
|
ỦY BAN NHÂN DÂN
TỈNH BÌNH DƯƠNG
-------
|
CỘNG HÒA XÃ HỘI
CHỦ NGHĨA VIỆT NAM
Độc lập - Tự do - Hạnh phúc
---------------
|
Số: 55/QĐ-UBND
|
Bình Dương, ngày
12 tháng 01 năm 2024
|
QUYẾT ĐỊNH
BAN
HÀNH ĐƠN GIÁ SẢN XUẤT CHƯƠNG TRÌNH PHÁT THANH, TRUYỀN HÌNH TRÊN ĐỊA BÀN TỈNH
BÌNH DƯƠNG
ỦY BAN NHÂN DÂN TỈNH
Căn cứ Luật Tổ chức chính quyền địa phương ngày
19 tháng 6 năm 2015;
Căn cứ Luật sửa đổi, bổ sung một số điều của Luật
Tổ chức Chính phủ và Luật Tổ chức chính quyền địa phương ngày 22 tháng 11 năm
2019;
Căn cứ Luật Giá ngày 20 tháng 6 năm 2012;
Căn cứ Nghị định số 177/2013/NĐ-CP ngày 14 tháng
11 năm 2013 của Chính phủ quy định chi tiết và hướng dẫn thi hành một số điều của
Luật Giá;
Căn cứ Nghị định số 149/2016/NĐ-CP ngày 11 tháng
11 năm 2016 của Chính phủ sửa đổi, bổ sung một số điều của Nghị định số
177/2013/NĐ-CP ngày 14 tháng 11 năm 2013 của Chính phủ quy định chi tiết và hướng
dẫn thi hành một số điều của Luật Giá;
Căn cứ Nghị định số 32/2019/NĐ-CP ngày 10 tháng 4
năm 2019 của Chính phủ quy định giao nhiệm vụ, đặt hàng hoặc đấu thầu cung cấp
sản phẩm, dịch vụ công sử dụng ngân sách nhà nước từ nguồn kinh phí chi thường
xuyên;
Căn cứ Nghị định số 60/2021/NĐ-CP ngày 21 tháng
6 năm 2021 của Chính phủ quy định cơ chế tự chủ của đơn vị sự nghiệp công lập;
Căn cứ Thông tư số 25/2014/TT-BTC ngày 17 tháng
02 năm 2014 của Bộ Tài chính quy định phương pháp định giá chung đối với hàng
hóa, dịch vụ;
Căn cứ Thông tư số 03/2018/TT-BTTTT ngày 20 tháng
4 năm 2018 của Bộ Thông tin và Truyền thông ban hành định mức kinh tế - kỹ thuật
về sản xuất chương trình truyền hình;
Căn cứ Thông tư số 09/2020/TT-BTTTT ngày 24
tháng 4 năm 2020 của Bộ Thông tin và Truyền thông ban hành định mức kinh tế - kỹ
thuật về sản xuất chương trình phát thanh;
Căn cứ Nghị quyết số 19/NQ-HĐND ngày 07/7/2023 của
Hội đồng nhân dân tỉnh Bình Dương về việc ban hành Danh mục dịch vụ sự nghiệp
công sử dụng ngân sách nhà nước thuộc lĩnh vực thông tin và truyền thông trên địa
bàn tỉnh Bình Dương;
Căn cứ Quyết định số 20/2022/QĐ-UBND ngày 12
tháng 7 năm 2022 của Ủy ban nhân dân tỉnh Bình Dương về việc quy định định mức
kinh tế - kỹ thuật về sản xuất chương trình phát thanh, truyền hình trên địa
bàn tỉnh Bình Dương;
Theo đề nghị của Giám đốc Sở Thông tin và Truyền
thông tại Tờ trình số 101/TTr-STTTT ngày 26 tháng 10 năm 2023; ý kiến của Sở
Tài chính tại Công văn số 210/STC-QLGCS ngày 12/01/2023 về việc thẩm định đơn
giá sản xuất chương trình phát thanh, truyền hình trên địa bàn tỉnh Bình Dương
(lần 2); Thông báo số 464/TB-UBND ngày 29/12/2023 về kết luận của lãnh đạo UBND
tỉnh tại phiên họp UBND tỉnh lần thứ 52 - khóa X.
QUYẾT ĐỊNH:
Điều 1. Ban hành kèm theo Quyết định này Đơn giá sản xuất chương
trình phát thanh, truyền hình sử dụng ngân sách nhà nước trên địa bàn tỉnh Bình
Dương.
Điều 2. Phạm vi điều chỉnh và đối
tượng áp dụng
1. Phạm vi điều chỉnh
Đơn giá sản xuất chương trình phát thanh, truyền
hình sử dụng ngân sách nhà nước trên địa bàn tỉnh Bình Dương được xây dựng cho
từng thể loại, thời lượng chương trình đã được ban hành kèm theo Quyết định số
20/2022/QĐ-UBND ngày 12 tháng 7 năm 2022 của Ủy ban nhân dân tỉnh Bình Dương về
việc quy định định mức kinh tế - kỹ thuật về sản xuất chương trình phát thanh,
truyền hình trên địa bàn tỉnh Bình Dương.
2. Đối tượng áp dụng
a) Các cơ quan, tổ chức sử dụng ngân sách nhà nước
để sản xuất chương trình phát thanh, truyền hình.
b) Các cơ quan báo chí được cấp phép hoạt động phát
thanh, truyền hình sử dụng ngân sách nhà nước để sản xuất chương trình phát
thanh, truyền hình.
c) Các cơ quan, tổ chức khác có liên quan đến sản
xuất chương trình phát thanh, truyền hình sử dụng ngân sách nhà nước.
d) Khuyến khích cơ quan, tổ chức không sử dụng ngân
sách nhà nước để sản xuất các chương trình phát thanh, truyền hình áp dụng Đơn
giá về sản xuất chương trình phát thanh, truyền hình ban hành kèm theo văn bản
này.
Điều 3. Đơn giá sản xuất chương
trình phát thanh, truyền hình sử dụng ngân sách nhà nước trên địa bàn tỉnh Bình
Dương được quy định như sau:
1. Hướng dẫn áp dụng đơn giá quy định tại Phụ lục I
kèm theo Quyết định này.
2. Đơn giá sản xuất chương trình phát thanh quy định
tại Phụ lục II kèm theo Quyết định này.
3. Đơn giá sản xuất chương trình truyền hình quy định
tại Phụ lục III kèm theo Quyết định này.
4. Trung tâm Văn hóa Thể thao và Truyền thanh, Đài
Truyền thanh các huyện, thị xã, thành phố trên địa bàn tỉnh Bình Dương áp dụng
đơn giá không vượt quá 70% đơn giá ban hành tại Quyết định này.
5. Đơn giá sản xuất chương trình phát thanh, truyền
hình sử dụng ngân sách nhà nước ban hành tại Quyết định này là giá tối đa. Căn
cứ tình hình thực tế, Thủ trưởng cơ quan, đơn vị có thẩm quyền quy định cụ thể
đơn giá sản xuất chương trình phát thanh, truyền hình nhưng không được vượt quá
đơn giá ban hành tại Quyết định này.
Điều 4. Tổ chức thực hiện
1. Sở Thông tin và Truyền thông, Sở Tài chính phải
đảm bảo tính trung thực, hợp lý, hợp pháp và hoàn toàn chịu trách nhiệm trước
pháp luật về tính chính xác, tính pháp lý của toàn bộ hồ sơ, giấy tờ kèm theo
trong việc tham mưu UBND tỉnh ban hành đơn giá sản xuất chương trình phát
thanh, truyền hình trên địa bàn tỉnh Bình Dương.
2. Giao Sở Thông tin và Truyền thông chủ trì, phối
hợp Sở Tài chính hướng dẫn thực hiện Quyết định này; tổng hợp những khó khăn,
vướng mắc và kịp thời báo cáo Ủy ban nhân dân tỉnh xem xét, điều chỉnh kịp thời.
Điều 5. Điều khoản thi hành
1. Chánh Văn phòng Ủy ban nhân dân tỉnh; Giám đốc
các Sở: Tài chính, Thông tin và Truyền thông; Chủ tịch Ủy ban nhân dân các huyện,
thị xã, thành phố; Thủ trưởng các cơ quan, đơn vị và các tổ chức, cá nhân có
liên quan chịu trách nhiệm thi hành Quyết định này.
2. Quyết định có hiệu lực kể từ ngày ký./.
Nơi nhận:
- Văn phòng Chính phủ;
- Bộ Thông tin và Truyền thông;
- TT Tỉnh ủy; TT HĐND tỉnh;
- Chủ tịch, các PCT UBND tỉnh;
- Ban Tuyên giáo Tỉnh ủy;
- Sở, ban, ngành, đoàn thể tỉnh;
- Báo BD, Đài PTTH BD; Cổng TTĐT;
- Như điều 5;
- LĐVP;
- Phòng: KGVX, TH; KT;
- Lưu: VT, Thg.
|
TM. ỦY BAN NHÂN
DÂN
KT. CHỦ TỊCH
PHÓ CHỦ TỊCH
Nguyễn Lộc Hà
|
PHỤ LỤC I
HƯỚNG DẪN ÁP DỤNG
(Kèm theo Quyết định số 55/QĐ-UBND ngày 12/01/2024 của Ủy ban nhân dân tỉnh
Bình Dương)
1. Các thành phần chi phí trong đơn giá
a) Chi phí trực tiếp bao gồm: nhân công, vật liệu,
khấu hao thiết bị sử dụng.
b) Chi phí chung: chi phí nguyên liệu, vật liệu,
công cụ, dụng cụ, nhiên liệu, năng lượng; chi phí điện, nước, nhiên liệu, vệ
sinh môi trường, công cụ, dụng cụ văn phòng; chi phí nhân công gián tiếp bao gồm
chi lương và các khoản chi theo lương, các khoản phải đóng góp; chi phí khấu
hao tài sản cố định dùng chung; sửa chữa tài sản cố định; thông tin tuyên truyền
liên lạc: bao gồm các khoản chi phí: cước phí điện thoại trong nước, cước bưu
chính, fax, sách báo tạp chí thư viện, thuê bao điện thoại, cước phí internet,
thư viện điện tử; chi khác: thuê chuyên gia, giảng viên trong nước, hội nghị,
phí và lệ phí, bảo hiểm tài sản.
2. Ngoài các thành phần chi phí tại mục 1 nêu trên,
đơn giá sản xuất các chương trình phát thanh, truyền hình chưa bao gồm các khoản
mục chi phí nghiệp vụ chuyên môn đặc thù như sau:
- Chi phí mua bản quyền các chương trình để biên tập,
khai thác: Kịch bản tiểu phẩm, phim truyện, format chương trình;
- Chi phí thuê cố vấn chương trình;
- Chi phí thuê máy móc thiết bị chuyên dùng sử dụng
trực tiếp chưa có trong định mức;
- Chi phí trang trí sân khấu; đạo cụ; chi phí thuê
địa điểm tổ chức sự kiện, chi phí liên quan đến hoạt động nghệ thuật (ca sĩ, nhạc
sĩ, hòa âm, phối khí,..);
- Chi phí tại tổng khống chế (đạo diễn sóng, thư ký
sóng, kỹ thuật, điện năng, chi phí chung và các chi phí hợp lệ khác);
- Chi phí thuê truyền dẫn, phát sóng các chương
trình phát thanh, truyền hình trên các hạ tầng thiết yếu (vệ tinh, số mặt đất,
VTVcab...);
- Thuế giá trị gia tăng;
- Lợi nhuận.
Khi phát sinh chi phí này đơn vị lập dự toán và
trình các cấp có thẩm quyền phê duyệt theo quy định của pháp luật.
3. Đơn giá ban hành kèm theo Quyết định này được
xây dựng theo mức lương cơ sở 1.490.000 đồng. Khi có sự điều chỉnh về lương cơ
sở, mức đóng bảo hiểm xã hội thì đơn giá trên điều chỉnh như sau:
Chi phí nhân công (mới) = Chi phí nhân công trong
đơn giá x hệ số K.
Trong đó: K = Lương cơ sở mới/1.490.000.
4. Trường hợp đơn giá sản xuất chương trình phát
thanh, truyền hình đã ban hành có thời lượng khác với thời lượng quy định trong
bộ đơn giá thì được tính như sau:
a) Trường hợp đơn giá sản xuất chương trình phát
thanh, truyền hình đã ban hành có 2 nấc thời lượng mà việc sản xuất chương
trình thực tế có cùng thể loại nhưng có thời lượng khác và nằm giữa 2 nấc thời
lượng trong bảng đơn giá thì được tính bằng công thức nội suy: G = g1 + (g2-g1)
x (B-b1) : (b2-b1)
Trong đó:
- G: Đơn giá sản xuất chương trình tương ứng với thời
lượng B
- B: Thời lượng của chương trình cần xác định giá
- b1: Thời lượng tại cận dưới liền kề với thời lượng
B
- b2: Thời lượng tại cận trên liền kề với thời lượng
B
- g1: Đơn giá sản xuất chương trình tại b1
- g2: Đơn giá sản xuất chương trình tại b2
b) Trường hợp đơn giá sản xuất thể loại chương
trình đã ban hành chỉ có một thời lượng hoặc thời lượng của chương trình sản xuất
ngoài khoảng thời lượng tối thiểu hoặc tối đa trong thể loại thì áp dụng tính
đơn giá bình quân theo phút, theo thời lượng như sau: G = (g1:b1)x B
Trong đó:
- G: Đơn giá sản xuất chương trình cần xác định
theo thời lượng thực tế
- g1: Đơn giá đã quy định cho sản xuất chương trình
có thời lượng gần nhất với thời lượng chương trình sản xuất
- b1: Thời lượng chương trình có trong đơn giá
tương ứng với đơn giá g1
- B: Thời lượng chương trình thực tế sản xuất cần
xác định đơn giá.
5. Trường hợp đối với những thể loại chương trình
phát thanh, truyền hình có yêu cầu kỹ thuật, sản xuất mang tính đặc thù
riêng... khác với quy định trong đơn giá sản xuất chương trình phát thanh, truyền
hình. Căn cứ vào yêu cầu kỹ thuật (tiêu chuẩn kỹ thuật), biện pháp, điều kiện sản
xuất và phương pháp xây dựng đơn giá theo quy định, hướng dẫn của Sở Thông tin
và Truyền thông và các đơn vị liên quan để lập đơn giá bổ sung trình cơ quan có
thẩm quyền theo quy định hiện hành.
PHỤ LỤC II
ĐƠN GIÁ SẢN XUẤT CHƯƠNG TRÌNH PHÁT THANH
(Kèm theo Quyết định số 55/QĐ-UBND ngày 12/01/2024 của Ủy ban nhân dân tỉnh
Bình Dương)
Đơn vị tính: Nghìn
đồng
STT
|
Mã hiệu
|
Thể loại
|
Thời lượng
|
Thời lượng tư
liệu khai thác lại
|
Đơn giá
|
Trong đó
|
Đơn giá sau khi
trừ KHTS
|
Lương và các
khoản theo lương
|
KHTSCĐ
|
|
A
|
B
|
C
|
D
|
E
|
1
|
2
|
3
|
4=1-3
|
|
13.01.00.00.00
|
Bản tin thời sự
|
|
|
-
|
-
|
-
|
-
|
|
13.01.00.01.00
|
Bản tin thời sự trực tiếp
|
|
|
-
|
-
|
-
|
-
|
1
|
13.01.00.01.01
|
Bản tin thời sự trực tiếp
|
05 phút
|
0%
|
918
|
689
|
9
|
909
|
13.01.00.01.01.1
|
|
|
đến 30%
|
768
|
576
|
8
|
760
|
13.01.00.01.01.2
|
|
|
trên 30% đến 50%
|
600
|
450
|
6
|
594
|
13.01.00.01.01.3
|
|
|
trên 50% đến 70%
|
439
|
329
|
4
|
435
|
13.01.00.01.01.4
|
|
|
trên 70%
|
256
|
191
|
2
|
254
|
2
|
13.01.00.01.02
|
Bản tin thời sự trực tiếp
|
10 phút
|
0%
|
1.749
|
1.311
|
18
|
1.731
|
13.01.00.01.02.1
|
|
|
đến 30%
|
1.442
|
1.081
|
14
|
1.428
|
13.01.00.01.02.2
|
|
|
trên 30% đến 50%
|
1.119
|
838
|
11
|
1.108
|
13.01.00.01.02.3
|
|
|
trên 50% đến 70%
|
807
|
603
|
8
|
799
|
13.01.00.01.02.4
|
|
|
trên 70%
|
420
|
311
|
4
|
416
|
3
|
13.01.00.01.03
|
Bản tin thời sự trực tiếp
|
15 phút
|
0%
|
2.755
|
2.066
|
28
|
2.727
|
13.01.00.01.03.1
|
|
|
đến 30%
|
2.295
|
1.721
|
23
|
2.272
|
13.01.00.01.03.2
|
|
|
trên 30% đến 50%
|
1.833
|
1.374
|
18
|
1.815
|
13.01.00.01.03.3
|
|
|
trên 50% đến 70%
|
1.362
|
1.019
|
13
|
1.349
|
13.01.00.01.03.4
|
|
|
trên 70%
|
792
|
591
|
7
|
785
|
|
13.01.00.02.00
|
Bản tin thời sự ghi âm phát sau
|
|
|
-
|
-
|
-
|
-
|
4
|
13.01.00.02.01
|
Bản tin thời sự ghi âm phát sau
|
05 phút
|
0%
|
855
|
640
|
9
|
846
|
13.01.00.02.01.1
|
|
|
đến 30%
|
697
|
521
|
7
|
690
|
13.01.00.02.01.2
|
|
|
trên 30% đến 50%
|
536
|
400
|
5
|
531
|
13.01.00.02.01.3
|
|
|
trên 50% đến 70%
|
375
|
279
|
4
|
371
|
13.01.00.02.01.4
|
|
|
trên 70%
|
186
|
137
|
2
|
184
|
5
|
13.01.00.02.02
|
Bản tin thời sự ghi âm phát sau
|
10 phút
|
0%
|
1.671
|
1.253
|
17
|
1.654
|
13.01.00.02.02.1
|
|
|
đến 30%
|
1.363
|
1.020
|
14
|
1.349
|
13.01.00.02.02.2
|
|
|
trên 30% đến 50%
|
1.040
|
777
|
11
|
1.029
|
13.01.00.02.02.3
|
|
|
trên 50% đến 70%
|
727
|
542
|
7
|
720
|
13.01.00.02.02.4
|
|
|
trên 70%
|
343
|
253
|
3
|
340
|
6
|
13.01.00.02.03
|
Bản tin thời sự ghi âm phát sau
|
15 phút
|
0%
|
2.472
|
1.855
|
25
|
2.447
|
13.01.00.02.03.1
|
|
|
đến 30%
|
2.010
|
1.508
|
21
|
1.989
|
13.01.00.02.03.2
|
|
|
trên 30% đến 50%
|
1.553
|
1.164
|
16
|
1.537
|
13.01.00.02.03.3
|
|
|
trên 50% đến 70%
|
1.087
|
813
|
11
|
1.076
|
13.01.00.02.03.4
|
|
|
trên 70%
|
512
|
381
|
5
|
507
|
|
13.02.00.00.00
|
Bản tin chuyên đề ghi âm phát sau
|
|
|
-
|
-
|
-
|
-
|
7
|
13.02.00.00.01
|
Bản tin chuyên đề ghi âm phát sau
|
05 phút
|
0%
|
891
|
667
|
9
|
882
|
13.02.00.00.01.1
|
|
|
đến 30%
|
718
|
538
|
7
|
711
|
13.02.00.00.01.2
|
|
|
trên 30% đến 50%
|
548
|
410
|
6
|
542
|
13.02.00.00.01.3
|
|
|
trên 50% đến 70%
|
384
|
287
|
4
|
380
|
13.02.00.00.01.4
|
|
|
trên 70%
|
167
|
123
|
2
|
165
|
8
|
13.02.00.00.02
|
Bản tin chuyên đề ghi âm phát sau
|
10 phút
|
0%
|
1.826
|
1.371
|
19
|
1.807
|
13.02.00.00.02.1
|
|
|
đến 30%
|
1.468
|
1.101
|
15
|
1.453
|
13.02.00.00.02.2
|
|
|
trên 30% đến 50%
|
1.119
|
838
|
12
|
1.107
|
13.02.00.00.02.3
|
|
|
trên 50% đến 70%
|
765
|
572
|
8
|
757
|
13.02.00.00.02.4
|
|
|
trên 70%
|
333
|
247
|
3
|
330
|
9
|
13.02.00.00.03
|
Bản tin chuyên đề ghi âm phát sau
|
15 phút
|
0%
|
2.605
|
1.956
|
27
|
2.578
|
13.02.00.00.03.1
|
|
|
đến 30%
|
2.102
|
1.577
|
22
|
2.080
|
13.02.00.00.03.2
|
|
|
trên 30% đến 50%
|
1.608
|
1.206
|
17
|
1.591
|
13.02.00.00.03.3
|
|
|
trên 50% đến 70%
|
1.113
|
833
|
12
|
1.101
|
13.02.00.00.03.4
|
|
|
trên 70%
|
494
|
368
|
5
|
489
|
|
13.03.00.00.00
|
Bản tin tiếng dân tộc
|
|
|
-
|
-
|
-
|
-
|
10
|
13.03.00.00.01
|
Bản tin tiếng dân tộc
|
10 phút
|
0%
|
338
|
253
|
3
|
335
|
11
|
13.03.00.00.02
|
Bản tin tiếng dân tộc
|
15 phút
|
0%
|
538
|
404
|
5
|
533
|
|
13.04.00.00.00
|
Chương trình thời sự tổng hợp
|
|
|
-
|
-
|
-
|
-
|
|
13.04.00.01.00
|
Chương trình thời sự tổng hợp trực tiếp
|
|
|
-
|
-
|
-
|
-
|
12
|
13.04.00.01.01
|
Chương trình thời sự tổng hợp trực tiếp
|
30 phút
|
0%
|
4.165
|
3.125
|
41
|
4.124
|
13.04.00.01.01.1
|
|
|
đến 30%
|
3.426
|
2.568
|
33
|
3.393
|
13.04.00.01.01.2
|
|
|
trên 30% đến 50%
|
2.689
|
2.014
|
26
|
2.663
|
13.04.00.01.01.3
|
|
|
trên 50% đến 70%
|
1.945
|
1.453
|
19
|
1.926
|
13.04.00.01.01.4
|
|
|
trên 70%
|
1.014
|
752
|
9
|
1.005
|
13
|
13.04.00.01.02
|
Chương trình thời sự tổng hợp trực tiếp
|
45 phút
|
0%
|
6.279
|
4.711
|
62
|
6.217
|
13.04.00.01.02.1
|
|
|
đến 30%
|
5.183
|
3.886
|
51
|
5.132
|
13.04.00.01.02.2
|
|
|
trên 30% đến 50%
|
4.084
|
3.059
|
40
|
4.044
|
13.04.00.01.02.3
|
|
|
trên 50% đến 70%
|
2.987
|
2.233
|
29
|
2.958
|
13.04.00.01.02.4
|
|
|
trên 70%
|
1.619
|
1.203
|
15
|
1.604
|
|
13.04.00.02.00
|
Chương trình thời sự tổng hợp ghi âm phát sau
|
|
|
-
|
-
|
-
|
-
|
14
|
13.04.00.02.01
|
Chương trình thời sự tổng hợp ghi âm phát sau
|
30 phút
|
0%
|
3.955
|
2.964
|
39
|
3.916
|
13.04.00.02.01.1
|
|
|
đến 30%
|
3.222
|
2.412
|
32
|
3.190
|
13.04.00.02.01.2
|
|
|
trên 30% đến 50%
|
2.483
|
1.856
|
24
|
2.459
|
13.04.00.02.01.3
|
|
|
trên 50% đến 70%
|
1.740
|
1.297
|
17
|
1.723
|
13.04.00.02.01.4
|
|
|
trên 70%
|
814
|
599
|
8
|
806
|
|
13.05.00.00.00
|
Chương trình tiếng nước ngoài
|
|
|
-
|
-
|
-
|
-
|
|
13.05.01.01.00
|
Bản tin thời sự tiếng nước ngoài trực tiếp
|
|
|
-
|
-
|
-
|
-
|
15
|
13.05.01.01.01
|
Bản tin thời sự tiếng nước ngoài trực tiếp
|
5 phút
|
0%
|
522
|
393
|
5
|
517
|
16
|
13.05.01.01.02
|
Bản tin thời sự tiếng nước ngoài trực tiếp
|
10 phút
|
0%
|
693
|
521
|
6
|
687
|
17
|
13.05.01.01.03
|
Bản tin thời sự tiếng nước ngoài trực tiếp
|
15 phút
|
0%
|
1.056
|
794
|
9
|
1.047
|
|
13.05.01.02.00
|
Bản tin thời sự tiếng nước ngoài ghi âm phát
sau
|
|
|
-
|
-
|
-
|
-
|
18
|
13.05.01.02.01
|
Bản tin thời sự tiếng nước ngoài ghi âm phát sau
|
5 phút
|
0%
|
461
|
347
|
4
|
457
|
19
|
13.05.01.02.02
|
Bản tin thời sự tiếng nước ngoài ghi âm phát sau
|
10 phút
|
0%
|
599
|
450
|
5
|
594
|
20
|
13.05.01.02.03
|
Bản tin thời sự tiếng nước ngoài ghi âm phát sau
|
15 phút
|
0%
|
884
|
664
|
8
|
876
|
|
13.05.02.00.00
|
Bản tin chuyên đề tiếng nước ngoài
|
|
|
-
|
-
|
-
|
-
|
21
|
13.05.02.00.01
|
Bản tin chuyên đề tiếng nước ngoài
|
5 phút
|
0%
|
558
|
420
|
5
|
553
|
|
13.05.03.00.00
|
Chương trình thời sự tổng hợp tiếng nước ngoài
ghi âm phát sau
|
|
|
-
|
-
|
-
|
-
|
22
|
13.05.03.00.01
|
Chương trình thời sự tổng hợp tiếng nước ngoài
ghi âm phát sau
|
30 phút
|
0%
|
1.647
|
1.232
|
15
|
1.632
|
|
13.06.00.00.00
|
Bản tin thời tiết
|
|
|
-
|
-
|
-
|
-
|
23
|
13.06.00.00.01
|
Bản tin thời tiết
|
05 phút
|
0%
|
107
|
80
|
1
|
106
|
|
13.07.00.00.00
|
Chương trình tư vấn
|
|
|
-
|
-
|
-
|
-
|
|
13.07.00.01.00
|
Chương trình tư vấn trực tiếp
|
|
|
-
|
-
|
-
|
-
|
24
|
13.07.00.01.01
|
Chương trình tư vấn trực tiếp
|
30 phút
|
0%
|
3.013
|
2.273
|
29
|
2.984
|
|
13.07.00.02.00
|
Chương trình tư vấn phát sau
|
|
|
-
|
-
|
-
|
-
|
25
|
13.07.00.02.01
|
Chương trình tư vấn phát sau
|
15 phút
|
0%
|
932
|
700
|
9
|
923
|
26
|
13.07.00.02.02
|
Chương trình tư vấn phát sau
|
30 phút
|
0%
|
2.255
|
1.697
|
22
|
2.233
|
|
13.08.00.00.00
|
Chương trình tọa đàm
|
|
|
-
|
-
|
-
|
-
|
|
13.08.00.01.00
|
Chương trình tọa đàm trực tiếp
|
|
|
-
|
-
|
-
|
-
|
27
|
13.08.00.01.01
|
Chương trình tọa đàm trực tiếp
|
30 phút
|
0%
|
4.052
|
3.054
|
39
|
4.013
|
13.08.00.01.01.1
|
|
|
đến 30%
|
2.629
|
1.984
|
24
|
2.605
|
28
|
13.08.00.01.02
|
Chương trình tọa đàm trực tiếp
|
45 phút
|
0%
|
4.532
|
3.420
|
42
|
4.490
|
13.08.00.01.02.1
|
|
|
đến 30%
|
3.110
|
2.350
|
27
|
3.083
|
29
|
13.08.00.01.03
|
Chương trình tọa đàm trực tiếp
|
60 phút
|
0%
|
4.994
|
3.768
|
45
|
4.949
|
13.08.00.01.03.1
|
|
|
đến 30%
|
3.572
|
2.698
|
31
|
3.541
|
|
13.08.00.02.00
|
Chương trình tọa đàm ghi âm phát sau
|
|
|
-
|
-
|
-
|
-
|
30
|
13.08.00.02.01
|
Chương trình tọa đàm ghi âm phát sau
|
30 phút
|
0%
|
3.677
|
2.768
|
36
|
3.641
|
13.08.00.02.01.1
|
|
|
đến 30%
|
2.356
|
1.773
|
22
|
2.334
|
31
|
13.08.00.02.02
|
Chương trình tọa đàm ghi âm phát sau
|
45 phút
|
0%
|
4.021
|
3.027
|
39
|
3.982
|
13.08.00.02.02.1
|
|
|
đến 30%
|
2.705
|
2.037
|
26
|
2.679
|
|
13.09.00.00.00
|
Chương trình tạp chí
|
|
|
-
|
-
|
-
|
-
|
32
|
13.09.00.02.01
|
Chương trình tạp chí
|
10 phút
|
0%
|
1.731
|
1.301
|
18
|
1.713
|
13.09.00.02.01.1
|
|
|
đến 30%
|
1.622
|
1.219
|
17
|
1.605
|
13.09.00.02.01.2
|
|
|
trên 30% đến 50%
|
1.524
|
1.145
|
16
|
1.508
|
13.09.00.02.01.3
|
|
|
trên 50% đến 70%
|
1.421
|
1.067
|
15
|
1.406
|
13.09.00.02.01.4
|
|
|
trên 70%
|
1.280
|
962
|
13
|
1.267
|
33
|
13.09.00.02.02
|
Chương trình tạp chí
|
15 phút
|
0%
|
2.689
|
2.020
|
28
|
2.661
|
13.09.00.02.02.1
|
|
|
đến 30%
|
2.476
|
1.860
|
26
|
2.450
|
13.09.00.02.02.2
|
|
|
trên 30% đến 50%
|
2.278
|
1.711
|
23
|
2.255
|
13.09.00.02.02.3
|
|
|
trên 50% đến 70%
|
2.075
|
1.558
|
21
|
2.054
|
13.09.00.02.02.4
|
|
|
trên 70%
|
1.811
|
1.360
|
19
|
1.792
|
34
|
13.09.00.02.03
|
Chương trình tạp chí
|
20 phút
|
0%
|
3.205
|
2.407
|
33
|
3.172
|
13.09.00.02.03.1
|
|
|
đến 30%
|
3.052
|
2.292
|
32
|
3.020
|
13.09.00.02.03.2
|
|
|
trên 30% đến 50%
|
2.820
|
2.118
|
29
|
2.791
|
13.09.00.02.03.3
|
|
|
trên 50% đến 70%
|
2.583
|
1.940
|
27
|
2.556
|
13.09.00.02.03.4
|
|
|
trên 70%
|
2.288
|
1.718
|
23
|
2.265
|
|
13.10.00.00.00
|
Chương trình điểm báo
|
|
|
-
|
-
|
-
|
-
|
|
13.10.00.01.00
|
Chương trình điểm báo trong nước trực tiếp
|
|
|
-
|
-
|
-
|
-
|
35
|
13.10.00.01.01
|
Chương trình điểm báo trong nước trực tiếp
|
05 phút
|
0%
|
118
|
88
|
1
|
117
|
36
|
13.10.00.01.02
|
Chương trình điểm báo trong nước trực tiếp
|
10 phút
|
0%
|
185
|
139
|
2
|
183
|
|
13.10.00.02.00
|
Chương trình điểm báo trong nước phát sau
|
|
|
-
|
-
|
-
|
-
|
37
|
13.10.00.02.01
|
Chương trình điểm báo trong nước phát sau
|
05 phút
|
0%
|
112
|
84
|
1
|
111
|
|
13.11.00.00.00
|
Phóng sự
|
|
|
-
|
-
|
-
|
-
|
|
13.11.01.00.00
|
Phóng sự chính luận
|
|
|
-
|
-
|
-
|
-
|
38
|
13.11.01.00.01
|
Phóng sự chính luận
|
05 phút
|
0%
|
1.277
|
961
|
13
|
1.264
|
13.11.01.00.01.1
|
|
|
đến 30%
|
1.166
|
878
|
12
|
1.154
|
13.11.01.00.01.2
|
|
|
trên 30% đến 50%
|
1.056
|
795
|
11
|
1.045
|
13.11.01.00.01.3
|
|
|
trên 50% đến 70%
|
950
|
715
|
10
|
940
|
13.11.01.00.01.4
|
|
|
trên 70%
|
812
|
611
|
8
|
804
|
39
|
13.11.01.00.02
|
Phóng sự chính luận
|
10 phút
|
0%
|
1.878
|
1.413
|
19
|
1.859
|
13.11.01.00.02.1
|
|
|
đến 30%
|
1.717
|
1.291
|
18
|
1.699
|
13.11.01.00.02.2
|
|
|
trên 30% đến 50%
|
1.539
|
1.158
|
16
|
1.523
|
13.11.01.00.02.3
|
|
|
trên 50% đến 70%
|
1.366
|
1.028
|
14
|
1.352
|
13.11.01.00.02.4
|
|
|
trên 70%
|
1.169
|
880
|
12
|
1.157
|
|
13.11.02.00.00
|
Phóng sự chân dung
|
|
|
-
|
-
|
-
|
-
|
40
|
13.11.02.00.01
|
Phóng sự chân dung
|
5 phút
|
0%
|
1.005
|
756
|
10
|
995
|
13.11.02.00.01.1
|
|
|
đến 30%
|
907
|
682
|
9
|
898
|
13.11.02.00.01.2
|
|
|
trên 30% đến 50%
|
813
|
611
|
8
|
805
|
13.11.02.00.01.3
|
|
|
trên 50% đến 70%
|
718
|
540
|
7
|
711
|
13.11.02.00.01.4
|
|
|
trên 70%
|
600
|
451
|
6
|
594
|
41
|
13.11.02.00.02
|
Phóng sự chân dung
|
10 phút
|
0%
|
1.692
|
1.274
|
17
|
1.675
|
13.11.02.00.02.1
|
|
|
đến 30%
|
1.546
|
1.164
|
16
|
1.530
|
13.11.02.00.02.2
|
|
|
trên 30% đến 50%
|
1.397
|
1.051
|
14
|
1.383
|
13.11.02.00.02.3
|
|
|
trên 50% đến 70%
|
1.251
|
942
|
13
|
1.238
|
13.11.02.00.02.4
|
|
|
trên 70%
|
1.066
|
803
|
11
|
1.055
|
|
13.11.03.00.00
|
Phóng sự điều tra
|
|
|
-
|
-
|
-
|
-
|
42
|
13.11.03.00.01
|
Phóng sự điều tra
|
05 phút
|
0%
|
2.958
|
2.243
|
24
|
2.934
|
13.11.03.00.01.1
|
|
|
đến 30%
|
2.699
|
2.046
|
22
|
2.677
|
13.11.03.00.01.2
|
|
|
trên 30% đến 50%
|
2.439
|
1.849
|
20
|
2.419
|
43
|
13.11.03.00.02
|
Phóng sự điều tra
|
10 phút
|
0%
|
4.427
|
3.356
|
36
|
4.391
|
13.11.03.00.02.1
|
|
|
đến 30%
|
4.038
|
3.061
|
33
|
4.005
|
13.11.03.00.02.2
|
|
|
trên 30% đến 50%
|
3.649
|
2.766
|
29
|
3.620
|
|
13.12.00.00.00
|
Chương trình tường thuật trực tiếp trên sóng
phát thanh
|
|
|
-
|
-
|
-
|
-
|
44
|
13.12.00.00.01
|
Chương trình tường thuật trực tiếp trên sóng phát
thanh
|
90 phút
|
0%
|
8.565
|
6.444
|
77
|
8.488
|
45
|
13.12.00.00.02
|
Chương trình tường thuật trực tiếp trên sóng phát
thanh
|
120 phút
|
0%
|
9.087
|
6.828
|
81
|
9.006
|
46
|
13.12.00.00.03
|
Chương trình tường thuật trực tiếp trên sóng phát
thanh
|
180 phút
|
0%
|
9.831
|
7.374
|
85
|
9.746
|
|
13.13.00.00.00
|
Chương trình giao lưu
|
|
|
-
|
-
|
-
|
-
|
|
13.13.00.01.00
|
Chương trình giao lưu trực tiếp
|
|
|
-
|
-
|
-
|
-
|
47
|
13.13.00.01.01
|
Chương trình giao lưu trực tiếp
|
30 phút
|
0%
|
4.212
|
3.171
|
40
|
4.172
|
13.13.00.01.01.1
|
|
|
đến 30%
|
2.822
|
2.125
|
25
|
2.797
|
48
|
13.13.00.01.02
|
Chương trình giao lưu trực tiếp
|
45 phút
|
0%
|
4.798
|
3.612
|
45
|
4.753
|
13.13.00.01.02.1
|
|
|
đến 30%
|
3.412
|
2.570
|
30
|
3.382
|
49
|
13.13.00.01.03
|
Chương trình giao lưu trực tiếp
|
55 phút
|
0%
|
5.143
|
3.872
|
48
|
5.095
|
13.13.00.01.03.1
|
|
|
đến 30%
|
3.757
|
2.829
|
33
|
3.724
|
|
13.13.00.02.00
|
Chương trình giao lưu ghi âm phát sau
|
|
|
-
|
-
|
-
|
-
|
50
|
13.13.00.02.01
|
Chương trình giao lưu ghi âm phát sau
|
30 phút
|
0%
|
4.012
|
3.017
|
39
|
3.973
|
13.13.00.02.01.1
|
|
|
đến 30%
|
2.642
|
1.987
|
25
|
2.617
|
51
|
13.13.00.02.02
|
Chương trình giao lưu ghi âm phát sau
|
45 phút
|
0%
|
4.404
|
3.312
|
43
|
4.361
|
13.13.00.02.02.1
|
|
|
đến 30%
|
3.017
|
2.269
|
28
|
2.989
|
52
|
13.13.00.02.03
|
Chương trình giao lưu ghi âm phát sau
|
55 phút
|
0%
|
4.670
|
3.508
|
45
|
4.625
|
13.13.00.02.03.1
|
|
|
đến 30%
|
3.288
|
2.468
|
31
|
3.257
|
|
13.14.00.00.00
|
Chương trình bình luận
|
|
|
-
|
-
|
-
|
-
|
53
|
13.14.00.00.01
|
Chương trình bình luận
|
05 phút
|
0%
|
610
|
463
|
5
|
605
|
54
|
13.14.00.00.02
|
Chương trình bình luận
|
10 phút
|
0%
|
972
|
737
|
8
|
964
|
|
13.15.00.00.00
|
Chương trình xã luận
|
|
|
-
|
-
|
-
|
-
|
55
|
13.15.00.00.01
|
Chương trình xã luận
|
05 phút
|
0%
|
2.090
|
1.585
|
17
|
2.073
|
56
|
13.15.00.00.02
|
Chương trình xã luận
|
10 phút
|
0%
|
3.124
|
2.369
|
25
|
3.099
|
|
13.16.00.00.00
|
Tiểu phẩm
|
|
|
-
|
-
|
-
|
-
|
57
|
13.16.00.00.01
|
Tiểu phẩm
|
05 phút
|
0%
|
1.181
|
889
|
10
|
1.171
|
58
|
13.16.00.00.02
|
Tiểu phẩm
|
10 phút
|
0%
|
1.849
|
1.396
|
16
|
1.833
|
59
|
13.16.00.00.03
|
Tiểu phẩm
|
15 phút
|
0%
|
2.486
|
1.869
|
21
|
2.465
|
|
13.17.00.00.00
|
Game show
|
|
|
-
|
-
|
-
|
-
|
|
13.17.00.10.00
|
Game show phát trực tiếp
|
|
|
-
|
-
|
-
|
-
|
60
|
13.17.00.10.01
|
Game show phát trực tiếp
|
55 phút
|
0%
|
1.255
|
942
|
12
|
1.243
|
|
13.17.00.20.00
|
Game show phát sau
|
|
|
-
|
-
|
-
|
-
|
61
|
13.17.00.20.01
|
Game show phát sau
|
55 phút
|
0%
|
1.306
|
980
|
13
|
1.293
|
|
13.18.00.00.00
|
Biên tập kịch truyền thanh
|
|
|
-
|
-
|
-
|
-
|
62
|
13.18.00.00.01
|
Biên tập kịch truyền thanh
|
15 phút
|
0%
|
2.987
|
2.258
|
24
|
2.963
|
63
|
13.18.00.00.02
|
Biên tập kịch truyền thanh
|
30 phút
|
0%
|
4.596
|
3.469
|
37
|
4.559
|
64
|
13.18.00.00.03
|
Biên tập kịch truyền thanh
|
60 phút
|
0%
|
7.498
|
5.648
|
60
|
7.438
|
65
|
13.18.00.00.04
|
Biên tập kịch truyền thanh
|
90 phút
|
0%
|
11.788
|
8.870
|
94
|
11.694
|
|
13.19.00.00.00
|
Biên tập ca kịch
|
|
|
-
|
-
|
-
|
-
|
66
|
13.19.00.00.01
|
Biên tập ca kịch
|
90 phút
|
0%
|
11.581
|
8.651
|
92
|
11.489
|
|
13.20.00.00.00
|
Thu tác phẩm mới
|
|
|
-
|
-
|
-
|
-
|
|
13.20.10.00.00
|
Thu truyện
|
|
|
-
|
-
|
-
|
-
|
67
|
13.20.10.00.01
|
Thu truyện
|
10 phút
|
0%
|
498
|
374
|
4
|
494
|
|
13.20.20.00.00
|
Thu thơ, thu nhạc
|
|
|
-
|
-
|
-
|
-
|
68
|
13.20.20.00.01
|
Thu thơ, thu nhạc
|
5 phút
|
0%
|
473
|
356
|
4
|
469
|
|
13.21.00.00.00
|
Đọc truyện
|
|
|
-
|
-
|
-
|
-
|
69
|
13.21.00.00.01
|
Đọc truyện
|
15 phút
|
0%
|
179
|
135
|
2
|
177
|
70
|
13.21.00.00.02
|
Đọc truyện
|
20 phút
|
0%
|
234
|
176
|
2
|
232
|
71
|
13.21.00.00.03
|
Đọc truyện
|
30 phút
|
0%
|
338
|
255
|
3
|
335
|
|
13.22.00.00.00
|
Phát thanh văn học
|
|
|
-
|
-
|
-
|
-
|
72
|
13.22.00.00.01
|
Chương trình phát thanh văn học
|
15 phút
|
0%
|
1.185
|
890
|
11
|
1.174
|
73
|
13.22.00.00.02
|
Chương trình phát thanh văn học
|
30 phút
|
0%
|
2.548
|
1.914
|
25
|
2.523
|
|
13.23.00.00.00
|
Bình truyện
|
|
|
-
|
-
|
-
|
-
|
74
|
13.23.00.00.01
|
Bình truyện
|
30 phút
|
0%
|
1.944
|
1.458
|
19
|
1.925
|
|
13.24.00.00.00
|
Trả lời thính giả ghi âm phát sau
|
|
|
-
|
-
|
-
|
-
|
|
13.24.10.00.00
|
Trả lời thính giả dạng điều tra
|
|
|
-
|
-
|
-
|
-
|
75
|
13.24.10.00.01
|
Trả lời thính giả dạng điều tra
|
10 phút
|
0%
|
3.992
|
3.019
|
35
|
3.957
|
76
|
13.24.10.00.02
|
Trả lời thính giả dạng điều tra
|
15 phút
|
0%
|
4.948
|
3.741
|
43
|
4.905
|
77
|
13.24.10.00.03
|
Trả lời thính giả dạng điều tra
|
30 phút
|
0%
|
6.434
|
4.862
|
56
|
6.378
|
|
13.24.20.00.00
|
Trả lời thính giả dạng không điều tra
|
|
|
-
|
-
|
-
|
-
|
78
|
13.24.20.00.01
|
Trả lời thính giả dạng không điều tra
|
10 phút
|
0%
|
588
|
441
|
5
|
583
|
79
|
13.24.20.00.02
|
Trả lời thính giả dạng không điều tra
|
30 phút
|
0%
|
1.280
|
959
|
12
|
1.268
|
|
13.25.00.00.00
|
Chương trình phổ biến kiến thức
|
|
|
-
|
-
|
-
|
-
|
|
13.25.10.00.00
|
Chương trình dạy Tiếng Việt
|
|
|
-
|
-
|
-
|
-
|
80
|
13.25.10.00.01
|
Chương trình dạy Tiếng Việt
|
15 phút
|
0%
|
517
|
390
|
5
|
512
|
|
13.25.20.00.00
|
Chương trình dạy tiếng nước ngoài
|
|
|
-
|
-
|
-
|
-
|
81
|
13.25.20.00.01
|
Chương trình dạy tiếng nước ngoài
|
15 phút
|
0%
|
598
|
448
|
5
|
593
|
|
13.25.30.00.00
|
Chương trình dạy học hát
|
|
|
-
|
-
|
-
|
-
|
82
|
13.25.30.00.01
|
Chương trình dạy học hát
|
15 phút
|
0%
|
654
|
490
|
7
|
647
|
83
|
13.25.30.00.02
|
Chương trình dạy học hát
|
30 phút
|
0%
|
1.117
|
835
|
11
|
1.106
|
|
13.25.40.00.00
|
Chương trình dạy học chuyên ngành
|
|
|
-
|
-
|
-
|
-
|
84
|
13.25.40.00.01
|
Chương trình dạy học chuyên ngành
|
15 phút
|
0%
|
465
|
348
|
5
|
460
|
|
13.26.00.00.00
|
Biên tập bộ nhạc hiệu, nhạc cắt chương trình
|
|
|
-
|
-
|
-
|
-
|
85
|
13.26.00.00.01
|
Biên tập bộ nhạc hiệu, nhạc cắt chương trình
|
|
0%
|
1.794
|
1.358
|
16
|
1.778
|
|
13.27.00.00.00
|
Show phát thanh
|
|
|
-
|
-
|
-
|
-
|
|
13.27.00.01.00
|
Show phát thanh trực tiếp
|
|
|
-
|
-
|
-
|
-
|
86
|
13.27.00.01.01
|
Show phát thanh trực tiếp
|
30 phút
|
0%
|
4.525
|
3.410
|
41
|
4.484
|
13.27.00.01.01.1
|
|
|
đến 30%
|
4.260
|
3.211
|
39
|
4.221
|
13.27.00.01.01.2
|
|
|
trên 30% đến 50%
|
3.979
|
3.000
|
36
|
3.943
|
13.27.00.01.01.3
|
|
|
trên 50% đến 70%
|
3.707
|
2.794
|
33
|
3.674
|
13.27.00.01.01.4
|
|
|
trên 70%
|
3.370
|
2.541
|
29
|
3.341
|
87
|
13.27.00.01.02
|
Show phát thanh trực tiếp
|
60 phút
|
0%
|
7.948
|
5.993
|
72
|
7.876
|
13.27.00.01.02.1
|
|
|
đến 30%
|
7.060
|
5.323
|
64
|
6.996
|
13.27.00.01.02.2
|
|
|
trên 30% đến 50%
|
6.178
|
4.657
|
55
|
6.123
|
13.27.00.01.02.3
|
|
|
trên 50% đến 70%
|
5.307
|
4.001
|
47
|
5.260
|
13.27.00.01.02.4
|
|
|
trên 70%
|
4.199
|
3.164
|
36
|
4.163
|
88
|
13.27.00.01.03
|
Show phát thanh trực tiếp
|
115 phút
|
0%
|
12.252
|
9.229
|
117
|
12.135
|
13.27.00.01.03.1
|
|
|
đến 30%
|
10.906
|
8.215
|
103
|
10.803
|
13.27.00.01.03.2
|
|
|
trên 30% đến 50%
|
9.476
|
7.137
|
88
|
9.388
|
13.27.00.01.03.3
|
|
|
trên 50% đến 70%
|
8.054
|
6.066
|
74
|
7.980
|
13.27.00.01.03.4
|
|
|
trên 70%
|
6.269
|
4.721
|
56
|
6.213
|
|
13.27.00.02.00
|
Show phát thanh phát sau
|
|
|
4.170
|
3.143
|
40
|
4.130
|
89
|
13.27.00.02.00
|
Show phát thanh phát sau
|
30 phút
|
0%
|
4.170
|
3.143
|
40
|
4.130
|
13.27.00.02.00.1
|
|
|
đến 30%
|
3.705
|
2.793
|
35
|
3.670
|
13.27.00.02.00.2
|
|
|
trên 30% đến 50%
|
3.241
|
2.443
|
31
|
3.210
|
13.27.00.02.00.3
|
|
|
trên 50% đến 70%
|
2.776
|
2.094
|
26
|
2.750
|
13.27.00.02.00.4
|
|
|
trên 70%
|
2.204
|
1.663
|
20
|
2.184
|
90
|
|
Chương trình biên tập áp dụng theo thu thơ, thu
nhạc
|
5 phút
|
|
80
|
61
|
1
|
79
|
91
|
|
Chương trình biên tập áp dụng theo thu thơ, thu
nhạc
|
10 phút
|
|
161
|
121
|
2
|
159
|
92
|
|
Chương trình biên tập áp dụng theo thu thơ, thu
nhạc
|
15 phút
|
|
241
|
182
|
2
|
239
|
93
|
|
Chương trình biên tập áp dụng theo thu thơ, thu
nhạc
|
20 phút
|
|
321
|
242
|
3
|
318
|
94
|
|
Chương trình biên tập áp dụng theo thu thơ, thu
nhạc
|
30 phút
|
|
482
|
363
|
5
|
477
|
95
|
|
Chương trình biên tập áp dụng theo thu thơ, thu
nhạc
|
50 phút
|
|
803
|
605
|
8
|
795
|
96
|
|
Chương trình biên tập áp dụng theo thu thơ, thu
nhạc
|
60 phút
|
|
964
|
726
|
9
|
955
|
97
|
|
Chương trình biên tập áp dụng theo thu thơ, thu
nhạc
|
90 phút
|
|
1.446
|
1.090
|
14
|
1.432
|
PHỤ LỤC III
ĐƠN GIÁ SẢN XUẤT CHƯƠNG TRÌNH TRUYỀN HÌNH
(Kèm theo Quyết định số 55/QĐ-UBND ngày 12/01/2024 của Ủy ban nhân dân tỉnh
Bình Dương)
Đơn vị tính: Nghìn
đồng
STT
|
Mã hiệu
|
Thể loại
|
Thời lượng
|
Thời lượng tư
liệu khai thác
|
Đơn giá
|
Trong đó
|
Đơn giá sau khi
trừ KHTSCĐ
|
Lương và các khoản
theo lương 1.490.000
|
KHTSCĐ
|
A
|
B
|
C
|
D
|
E
|
1
|
2
|
3
|
4=1-3
|
|
01.03.01.00.00
|
Bản tin truyền hình
|
|
|
-
|
-
|
-
|
-
|
|
01.03.01.10.00
|
Bản tin truyền hình ngắn
|
|
|
-
|
-
|
-
|
-
|
1
|
01.03.01.10.10
|
Bản tin truyền hình ngắn
|
5 phút
|
0%
|
2.424
|
1.618
|
282
|
2.142
|
01.03.01.10.10.1
|
|
|
đến 30%
|
2.041
|
1.332
|
277
|
1.764
|
01.03.01.10.10.2
|
|
|
trên 30% đến 50%
|
1.648
|
1.039
|
272
|
1.376
|
01.03.01.10.10.3
|
|
|
trên 50% đến 70%
|
1.262
|
751
|
268
|
994
|
01.03.01.10.10.4
|
|
|
trên 70%
|
785
|
394
|
262
|
523
|
|
01.03.01.20.00
|
Bản tin truyền hình trong nước
|
|
|
-
|
-
|
-
|
-
|
|
01.03.01.21.00
|
Bản tin truyền hình trong nước phát trực tiếp
|
|
|
-
|
-
|
-
|
-
|
2
|
01.03.01.21.10
|
Bản tin truyền hình trong nước phát trực tiếp
|
10 phút
|
0%
|
5.748
|
3.547
|
1.053
|
4.695
|
01.03.01.21.10.1
|
|
|
đến 30%
|
4.958
|
2.958
|
1.043
|
3.915
|
01.03.01.21.10.2
|
|
|
trên 30% đến 50%
|
4.175
|
2.373
|
1.033
|
3.142
|
01.03.01.21.10.3
|
|
|
trên 50% đến 70%
|
3.390
|
1.787
|
1.023
|
2.367
|
01.03.01.21.10.4
|
|
|
trên 70%
|
2.417
|
1.062
|
1.011
|
1.406
|
3
|
01.03.01.21.20
|
Bản tin truyền hình trong nước phát trực tiếp
|
15 phút
|
0%
|
7.783
|
4.213
|
2.196
|
5.587
|
01.03.01.21.20.1
|
|
|
đến 30%
|
6.845
|
3.515
|
2.183
|
4.662
|
01.03.01.21.20.2
|
|
|
trên 30% đến 50%
|
5.886
|
2.801
|
2.171
|
3.715
|
01.03.01.21.20.3
|
|
|
trên 50% đến 70%
|
4.937
|
2.095
|
2.159
|
2.778
|
01.03.01.21.20.4
|
|
|
trên 70%
|
3.752
|
1.211
|
2.143
|
1.609
|
4
|
01.03.01.21.30
|
Bản tin truyền hình trong nước phát trực tiếp
|
20 phút
|
0%
|
7.981
|
5.098
|
1.217
|
6.764
|
01.03.01.21.30.1
|
|
|
đến 30%
|
6.875
|
4.275
|
1.202
|
5.673
|
01.03.01.21.30.2
|
|
|
trên 30% đến 50%
|
5.759
|
3.445
|
1.188
|
4.571
|
01.03.01.21.30.3
|
|
|
trên 50% đến 70%
|
4.645
|
2.616
|
1.173
|
3.472
|
01.03.01.21.30.4
|
|
|
trên 70%
|
3.257
|
1.582
|
1.155
|
2.102
|
5
|
01.03.01.21.40
|
Bản tin truyền hình trong nước phát trực tiếp
|
30 phút
|
0%
|
10.746
|
7.043
|
1.394
|
9.352
|
01.03.01.21.40.1
|
|
|
đến 30%
|
9.161
|
5.864
|
1.374
|
7.787
|
01.03.01.21.40.2
|
|
|
trên 30% đến 50%
|
7.580
|
4.688
|
1.353
|
6.227
|
01.03.01.21.40.3
|
|
|
trên 50% đến 70%
|
5.980
|
3.499
|
1.332
|
4.648
|
01.03.01.21.40.4
|
|
|
trên 70%
|
4.005
|
2.026
|
1.307
|
2.698
|
|
01.03.01.22.00
|
Bản tin truyền hình trong nước ghi hình phát
sau
|
|
|
-
|
-
|
-
|
-
|
6
|
01.03.01.22.10
|
Bản tin truyền hình trong nước ghi hình phát sau
|
10 phút
|
0%
|
4.485
|
3.135
|
334
|
4.151
|
01.03.01.22.10.1
|
|
|
đến 30%
|
3.699
|
2.549
|
324
|
3.375
|
01.03.01.22.10.2
|
|
|
trên 30% đến 50%
|
2.912
|
1.962
|
314
|
2.598
|
01.03.01.22.10.3
|
|
|
trên 50% đến 70%
|
2.127
|
1.376
|
304
|
1.823
|
01.03.01.22.10.4
|
|
|
trên 70%
|
1.155
|
650
|
292
|
863
|
7
|
01.03.01.22.20
|
Bản tin truyền hình trong nước ghi hình phát sau
|
15 phút
|
0%
|
5.411
|
3.794
|
381
|
5.030
|
01.03.01.22.20.1
|
|
|
đến 30%
|
4.465
|
3.089
|
369
|
4.096
|
01.03.01.22.20.2
|
|
|
trên 30% đến 50%
|
3.510
|
2.377
|
357
|
3.153
|
01.03.01.22.20.3
|
|
|
trên 50% đến 70%
|
2.551
|
1.664
|
344
|
2.207
|
01.03.01.22.20.4
|
|
|
trên 70%
|
1.360
|
774
|
329
|
1.031
|
8
|
01.03.01.22.30
|
Bản tin truyền hình trong nước ghi hình phát sau
|
20 phút
|
0%
|
6.355
|
4.459
|
437
|
5.918
|
01.03.01.22.30.1
|
|
|
đến 30%
|
5.405
|
3.754
|
423
|
4.982
|
01.03.01.22.30.2
|
|
|
trên 30% đến 50%
|
4.248
|
2.893
|
408
|
3.840
|
01.03.01.22.30.3
|
|
|
trên 50% đến 70%
|
3.102
|
2.040
|
394
|
2.708
|
01.03.01.22.30.4
|
|
|
trên 70%
|
1.660
|
964
|
375
|
1.285
|
9
|
01.03.01.22.40
|
Bản tin truyền hình trong nước ghi hình phát sau
|
30 phút
|
0%
|
9.271
|
6.578
|
540
|
8.731
|
01.03.01.22.40.1
|
|
|
đến 30%
|
7.623
|
5.353
|
519
|
7.104
|
01.03.01.22.40.2
|
|
|
trên 30% đến 50%
|
5.982
|
4.130
|
498
|
5.484
|
01.03.01.22.40.3
|
|
|
trên 50% đến 70%
|
4.334
|
2.904
|
477
|
3.857
|
01.03.01.22.40.4
|
|
|
trên 70%
|
2.288
|
1.378
|
451
|
1.837
|
|
01.03.01.30.00
|
Bản tin truyền hình tiếng dân tộc biên dịch
|
|
|
-
|
-
|
-
|
-
|
10
|
01.03.01.30.10
|
Bản tin truyền hình tiếng dân tộc biên dịch
|
15 phút
|
0%
|
1.511
|
577
|
751
|
760
|
11
|
01.03.01.30.20
|
Bản tin truyền hình tiếng dân tộc biên dịch
|
30 phút
|
0%
|
2.183
|
994
|
873
|
1.310
|
|
01.03.01.40.00
|
Bản tin truyền hình chuyên đề
|
|
|
-
|
-
|
-
|
-
|
12
|
01.03.01.40.10
|
Bản tin truyền hình chuyên đề
|
5 phút
|
0%
|
2.408
|
1.618
|
265
|
2.143
|
01.03.01.40.10.1
|
|
|
đến 30%
|
2.024
|
1.332
|
260
|
1.764
|
01.03.01.40.10.2
|
|
|
trên 30% đến 50%
|
1.632
|
1.039
|
255
|
1.377
|
01.03.01.40.10.3
|
|
|
trên 50% đến 70%
|
1.244
|
751
|
250
|
994
|
01.03.01.40.10.4
|
|
|
trên 70%
|
767
|
394
|
245
|
522
|
13
|
01.03.01.40.20
|
Bản tin truyền hình chuyên đề
|
15 phút
|
0%
|
4.994
|
3.483
|
374
|
4.620
|
01.03.01.40.20.1
|
|
|
đến 30%
|
4.130
|
2.840
|
363
|
3.767
|
01.03.01.40.20.2
|
|
|
trên 30% đến 50%
|
3.266
|
2.197
|
352
|
2.914
|
01.03.01.40.20.3
|
|
|
trên 50% đến 70%
|
2.410
|
1.559
|
341
|
2.069
|
01.03.01.40.20.4
|
|
|
trên 70%
|
1.331
|
754
|
328
|
1.003
|
|
01.03.01.50.00
|
Bản tin truyền hình quốc tế biên dịch
|
|
|
-
|
-
|
-
|
-
|
14
|
01.03.01.50.10
|
Bản tin truyền hình quốc tế biên dịch
|
10 phút
|
0%
|
1.240
|
654
|
293
|
947
|
15
|
01.03.01.50.20
|
Bản tin truyền hình quốc tế biên dịch
|
15 phút
|
0%
|
1.887
|
1.081
|
336
|
1.551
|
16
|
01.03.01.50.30
|
Bản tin truyền hình quốc tế biên dịch
|
20 phút
|
0%
|
2.426
|
1.419
|
386
|
2.040
|
|
01.03.01.60.00
|
Bản tin truyền hình biên dịch sang tiếng nước
ngoài
|
|
|
-
|
-
|
-
|
-
|
17
|
01.03.01.60.10
|
Bản tin truyền hình biên dịch sang tiếng nước
ngoài
|
15 phút
|
0%
|
2.155
|
1.272
|
339
|
1.816
|
18
|
01.03.01.60.20
|
Bản tin truyền hình biên dịch sang tiếng nước
ngoài
|
30 phút
|
0%
|
3.091
|
1.766
|
462
|
2.629
|
|
01.03.01.70.00
|
Bản tin truyền hình thời tiết
|
|
|
-
|
-
|
-
|
-
|
19
|
01.03.01.70.10
|
Bản tin truyền hình thời tiết
|
5 phút
|
0%
|
1.660
|
432
|
643
|
1.017
|
|
01.03.01.80.00
|
Bản tin truyền hình chạy chữ
|
|
|
|
|
|
-
|
20
|
01.03.01.80.00
|
Bản tin truyền hình chạy chữ
|
15 phút
|
0%
|
393
|
296
|
5
|
388
|
|
01.03.02.00.00
|
Chương trình thời sự tổng hợp
|
|
|
-
|
-
|
-
|
-
|
|
01.03.02.01.00
|
Chương trình thời sự tổng hợp phát trực tiếp
|
|
|
-
|
-
|
-
|
-
|
21
|
01.03.02.01.10
|
Chương trình thời sự tổng hợp phát trực tiếp
|
10 phút
|
0%
|
5.614
|
3.400
|
1.052
|
4.562
|
01.03.02.01.10.1
|
|
|
đến 30%
|
4.859
|
2.846
|
1.042
|
3.817
|
01.03.02.01.10.2
|
|
|
trên 30% đến 50%
|
4.104
|
2.292
|
1.032
|
3.072
|
01.03.02.01.10.3
|
|
|
trên 50% đến 70%
|
3.349
|
1.738
|
1.023
|
2.326
|
01.03.02.01.10.4
|
|
|
trên 70%
|
2.407
|
1.045
|
1.010
|
1.397
|
22
|
01.03.02.01.20
|
Chương trình thời sự tổng hợp phát trực tiếp
|
15 phút
|
0%
|
7.105
|
4.433
|
1.138
|
5.967
|
01.03.02.01.20.1
|
|
|
đến 30%
|
6.100
|
3.698
|
1.125
|
4.975
|
01.03.02.01.20.2
|
|
|
trên 30% đến 50%
|
5.061
|
2.938
|
1.112
|
3.949
|
01.03.02.01.20.3
|
|
|
trên 50% đến 70%
|
4.036
|
2.188
|
1.098
|
2.938
|
01.03.02.01.20.4
|
|
|
trên 70%
|
2.932
|
1.378
|
1.084
|
1.848
|
23
|
01.03.02.01.30
|
Chương trình thời sự tổng hợp phát trực tiếp
|
20 phút
|
0%
|
9.097
|
5.844
|
1.229
|
7.868
|
01.03.02.01.30.1
|
|
|
đến 30%
|
7.802
|
4.898
|
1.212
|
6.590
|
01.03.02.01.30.2
|
|
|
trên 30% đến 50%
|
6.483
|
3.935
|
1.196
|
5.287
|
01.03.02.01.30.3
|
|
|
trên 50% đến 70%
|
5.178
|
2.980
|
1.179
|
3.999
|
01.03.02.01.30.4
|
|
|
trên 70%
|
3.546
|
1.780
|
1.158
|
2.388
|
24
|
01.03.02.01.40
|
Chương trình thời sự tổng hợp phát trực tiếp
|
30 phút
|
0%
|
11.277
|
7.304
|
1.400
|
9.877
|
01.03.02.01.40.1
|
|
|
đến 30%
|
10.229
|
6.556
|
1.385
|
8.844
|
01.03.02.01.40.2
|
|
|
trên 30% đến 50%
|
7.961
|
4.892
|
1.357
|
6.604
|
01.03.02.01.40.3
|
|
|
trên 50% đến 70%
|
6.285
|
3.673
|
1.335
|
4.950
|
01.03.02.01.40.4
|
|
|
trên 70%
|
4.222
|
2.163
|
1.309
|
2.913
|
25
|
01.03.02.01.50
|
Chương trình thời sự tổng hợp phát trực tiếp
|
45 phút
|
0%
|
13.164
|
8.460
|
1.632
|
11.532
|
01.03.02.01.50.1
|
|
|
đến 30%
|
11.235
|
7.070
|
1.608
|
9.627
|
01.03.02.01.50.2
|
|
|
trên 30% đến 50%
|
9.310
|
5.682
|
1.583
|
7.727
|
01.03.02.01.50.3
|
|
|
trên 50% đến 70%
|
7.396
|
4.302
|
1.559
|
5.837
|
01.03.02.01.50.4
|
|
|
trên 70%
|
5.011
|
2.569
|
1.529
|
3.482
|
|
01.03.02.02.00
|
Chương trình thời sự tổng hợp ghi hình phát
sau
|
|
|
-
|
-
|
-
|
-
|
26
|
01.03.02.02.10
|
Chương trình thời sự tổng hợp ghi hình phát sau
|
10 phút
|
0%
|
4.340
|
2.980
|
333
|
4.007
|
01.03.02.02.10.1
|
|
|
đến 30%
|
3.579
|
2.422
|
323
|
3.256
|
01.03.02.02.10.2
|
|
|
trên 30% đến 50%
|
2.829
|
1.871
|
314
|
2.515
|
01.03.02.02.10.3
|
|
|
trên 50% đến 70%
|
2.075
|
1.318
|
304
|
1.771
|
01.03.02.02.10.4
|
|
|
trên 70%
|
1.133
|
625
|
292
|
841
|
27
|
01.03.02.02.20
|
Chương trình thời sự tổng hợp ghi hình phát sau
|
15 phút
|
0%
|
5.787
|
4.006
|
385
|
5.402
|
01.03.02.02.20.1
|
|
|
đến 30%
|
4.776
|
3.267
|
372
|
4.404
|
01.03.02.02.20.2
|
|
|
trên 30% đến 50%
|
3.742
|
2.510
|
359
|
3.383
|
01.03.02.02.20.3
|
|
|
trên 50% đến 70%
|
2.716
|
1.760
|
346
|
2.370
|
01.03.02.02.20.4
|
|
|
trên 70%
|
1.443
|
823
|
330
|
1.113
|
28
|
01.03.02.02.30
|
Chương trình thời sự tổng hợp ghi hình phát sau
|
20 phút
|
0%
|
7.131
|
4.948
|
446
|
6.685
|
01.03.02.02.30.1
|
|
|
đến 30%
|
5.869
|
4.028
|
429
|
5.440
|
01.03.02.02.30.2
|
|
|
trên 30% đến 50%
|
4.596
|
3.098
|
413
|
4.183
|
01.03.02.02.30.3
|
|
|
trên 50% đến 70%
|
3.315
|
2.162
|
396
|
2.919
|
01.03.02.02.30.4
|
|
|
trên 70%
|
1.740
|
1.006
|
376
|
1.364
|
29
|
01.03.02.02.40
|
Chương trình thời sự tổng hợp ghi hình phát sau
|
30 phút
|
0%
|
9.527
|
6.631
|
544
|
8.983
|
01.03.02.02.40.1
|
|
|
đến 30%
|
7.833
|
5.397
|
522
|
7.311
|
01.03.02.02.40.2
|
|
|
trên 30% đến 50%
|
6.139
|
4.165
|
500
|
5.639
|
01.03.02.02.40.3
|
|
|
trên 50% đến 70%
|
4.437
|
2.926
|
478
|
3.959
|
01.03.02.02.40.4
|
|
|
trên 70%
|
2.334
|
1.386
|
451
|
1.883
|
|
01.03.03.00.00
|
Phóng sự
|
|
|
-
|
-
|
-
|
-
|
|
01.03.03.10.00
|
Phóng sự chính luận
|
|
|
-
|
-
|
-
|
-
|
30
|
01.03.03.10.10
|
Phóng sự chính luận
|
5 phút
|
0%
|
3.362
|
2.522
|
42
|
3.320
|
01.03.03.10.10.1
|
|
|
đến 30%
|
3.030
|
2.273
|
37
|
2.993
|
01.03.03.10.10.2
|
|
|
trên 30% đến 50%
|
2.706
|
2.031
|
33
|
2.673
|
01.03.03.10.10.3
|
|
|
trên 50% đến 70%
|
2.378
|
1.785
|
28
|
2.350
|
01.03.03.10.10.4
|
|
|
trên 70%
|
1.963
|
1.474
|
22
|
1.941
|
31
|
01.03.03.10.20
|
Phóng sự chính luận
|
10 phút
|
0%
|
4.634
|
3.473
|
62
|
4.572
|
01.03.03.10.20.1
|
|
|
đến 30%
|
4.108
|
3.080
|
54
|
4.054
|
01.03.03.10.20.2
|
|
|
trên 30% đến 50%
|
3.586
|
2.689
|
46
|
3.540
|
01.03.03.10.20.3
|
|
|
trên 50% đến 70%
|
3.060
|
2.295
|
38
|
3.022
|
01.03.03.10.20.4
|
|
|
trên 70%
|
2.408
|
1.806
|
28
|
2.380
|
32
|
01.03.03.10.30
|
Phóng sự chính luận
|
15 phút
|
0%
|
5.858
|
4.387
|
83
|
5.775
|
01.03.03.10.30.1
|
|
|
đến 30%
|
5.145
|
3.854
|
71
|
5.074
|
01.03.03.10.30.2
|
|
|
trên 30% đến 50%
|
4.440
|
3.327
|
60
|
4.380
|
01.03.03.10.30.3
|
|
|
trên 50% đến 70%
|
3.732
|
2.797
|
49
|
3.683
|
01.03.03.10.30.4
|
|
|
trên 70%
|
2.849
|
2.137
|
34
|
2.815
|
|
01.03.03.20.00
|
Phóng sự điều tra
|
|
|
-
|
-
|
-
|
-
|
33
|
01.03.03.20.10
|
Phóng sự điều tra
|
5 phút
|
0%
|
6.036
|
4.569
|
58
|
5.978
|
01.03.03.20.10.1
|
|
|
đến 30%
|
5.332
|
4.037
|
51
|
5.281
|
01.03.03.20.10.2
|
|
|
trên 30% đến 50%
|
4.633
|
3.508
|
44
|
4.589
|
34
|
01.03.03.20.20
|
Phóng sự điều tra
|
10 phút
|
0%
|
8.492
|
6.427
|
83
|
8.409
|
01.03.03.20.20.1
|
|
|
đến 30%
|
7.531
|
5.699
|
73
|
7.458
|
01.03.03.20.20.2
|
|
|
trên 30% đến 50%
|
6.574
|
4.976
|
62
|
6.512
|
35
|
01.03.03.20.30
|
Phóng sự điều tra
|
15 phút
|
0%
|
14.264
|
10.796
|
138
|
14.126
|
01.03.03.20.30.1
|
|
|
đến 30%
|
12 664
|
9.585
|
121
|
12.543
|
01.03.03.20.30.2
|
|
|
trên 30% đến 50%
|
11.065
|
8.375
|
104
|
10.961
|
|
01.03.03.30.00
|
Phóng sự đồng hành
|
|
|
-
|
-
|
-
|
-
|
36
|
01.03.03.30.10
|
Phóng sự đồng hành
|
15 phút
|
0%
|
4.818
|
3.607
|
68
|
4.750
|
01.03.03.30.10.1
|
|
|
đến 30%
|
4.103
|
3.071
|
57
|
4.046
|
01.03.03.30.10.2
|
|
|
trên 30% đến 50%
|
3.387
|
2.535
|
47
|
3.340
|
01.03.03.30.10.3
|
|
|
trên 50% đến 70%
|
2.671
|
1.999
|
36
|
2.635
|
01.03.03.30.10.4
|
|
|
trên 70%
|
1.774
|
1.327
|
23
|
1.751
|
37
|
01.03.03.30.20
|
Phóng sự đồng hành
|
25 phút
|
0%
|
13.304
|
9.948
|
206
|
13.098
|
01.03.03.30.20.1
|
|
|
đến 30%
|
11.142
|
8.332
|
171
|
10.971
|
01.03.03.30.20.2
|
|
|
trên 30% đến 50%
|
8.988
|
6.721
|
136
|
8.852
|
01.03.03.30.20.3
|
|
|
trên 50% đến 70%
|
6.440
|
4.815
|
96
|
6.344
|
01.03.03.30.20.4
|
|
|
trên 70%
|
4.135
|
3.094
|
57
|
4.078
|
|
01.03.03.40.00
|
Phóng sự chân dung
|
|
|
-
|
-
|
-
|
-
|
38
|
01.03.03.40.10
|
Phóng sự chân dung
|
5 phút
|
0%
|
1.963
|
1.468
|
29
|
1.934
|
01.03.03.40.10.1
|
|
|
đến 30%
|
1.745
|
1.305
|
25
|
1.720
|
01.03.03.40.10.2
|
|
|
trên 30% đến 50%
|
1.527
|
1.142
|
22
|
1.505
|
01.03.03.40.10.3
|
|
|
trên 50% đến 70%
|
1.309
|
980
|
18
|
1.291
|
01.03.03.40.10.4
|
|
|
trên 70%
|
1.035
|
775
|
13
|
1.022
|
39
|
01.03.03.40.20
|
Phóng sự chân dung
|
15 phút
|
0%
|
4.135
|
3.092
|
61
|
4.074
|
01.03.03.40.20.1
|
|
|
đến 30%
|
3 612
|
2.701
|
53
|
3.559
|
01.03.03.40.20.2
|
|
|
trên 30% đến 50%
|
3.081
|
2.304
|
44
|
3.037
|
01.03.03.40.20.3
|
|
|
trên 50% đến 70%
|
2.558
|
1.914
|
35
|
2.523
|
01.03.03.40.20.4
|
|
|
trên 70%
|
1.901
|
1.422
|
24
|
1.877
|
40
|
01.03.03.40.30
|
Phóng sự chân dung
|
20 phút
|
0%
|
5.366
|
4.013
|
79
|
5.287
|
01.03.03.40.30.1
|
|
|
đến 30%
|
4.689
|
3.507
|
68
|
4.621
|
01.03.03.40.30.2
|
|
|
trên 30% đến 50%
|
4.012
|
3.001
|
57
|
3.955
|
01.03.03.40.30.3
|
|
|
trên 50% đến 70%
|
3.334
|
2.494
|
46
|
3.288
|
01.03.03.40.30.4
|
|
|
trên 70%
|
2.483
|
1.858
|
32
|
2.451
|
|
01.03.03.50.00
|
Phóng sự tài liệu
|
|
|
-
|
-
|
-
|
-
|
41
|
01.03.03.50.10
|
Phóng sự tài liệu
|
5 phút
|
0%
|
5.729
|
4.306
|
73
|
5.656
|
01.03.03.50.10.1
|
|
|
đến 30%
|
5.027
|
3.779
|
63
|
4.964
|
01.03.03.50.10.2
|
|
|
trên 30% đến 50%
|
4.334
|
3.259
|
53
|
4.281
|
01.03.03.50.10.3
|
|
|
trên 50% đến 70%
|
3.632
|
2.732
|
43
|
3.589
|
01.03.03.50.10.4
|
|
|
trên 70%
|
2.758
|
2.077
|
30
|
2.728
|
42
|
01.03.03.50.20
|
Phóng sự tài liệu
|
15 phút
|
0%
|
11.317
|
8.498
|
150
|
11.167
|
01.03.03.50.20.1
|
|
|
đến 30%
|
9.716
|
7.297
|
126
|
9.590
|
01.03.03.50.20.2
|
|
|
trên 30% đến 50%
|
8.119
|
6.099
|
103
|
8.016
|
01.03.03.50.20.3
|
|
|
trên 50% đến 70%
|
6.517
|
4.898
|
80
|
6.437
|
01.03.03.50.20.4
|
|
|
trên 70%
|
4.518
|
3.399
|
51
|
4.467
|
|
01.03.04.00.00
|
Ký sự
|
|
|
-
|
-
|
-
|
-
|
43
|
01.03.04.00.10
|
Ký sự
|
15 phút
|
0%
|
14.415
|
10.854
|
172
|
14.243
|
01.03.04.00.10.1
|
|
|
đến 30%
|
12.654
|
9.529
|
150
|
12.504
|
01.03.04.00.10.2
|
|
|
trên 30% đến 50%
|
10.907
|
8.213
|
129
|
10.778
|
01.03.04.00.10.3
|
|
|
trên 50% đến 70%
|
9.146
|
6.887
|
107
|
9.039
|
01.03.04.00.10.4
|
|
|
trên 70%
|
6.958
|
5.240
|
80
|
6.878
|
44
|
01.03.04.00.20
|
Ký sự
|
20 phút
|
0%
|
16.756
|
12.615
|
203
|
16.553
|
01.03.04.00.20.1
|
|
|
đến 30%
|
14.674
|
11.047
|
178
|
14.496
|
01.03.04.00.20.2
|
|
|
trên 30% đến 50%
|
12.600
|
9.486
|
152
|
12.448
|
01.03.04.00.20.3
|
|
|
trên 50% đến 70%
|
10.518
|
7.918
|
127
|
10.391
|
01.03.04.00.20.4
|
|
|
trên 70%
|
7.918
|
5.961
|
95
|
7.823
|
45
|
01.03.04.00.30
|
Ký sự
|
30 phút
|
0%
|
23.906
|
18.000
|
289
|
23.617
|
01.03.04.00.30.1
|
|
|
đến 30%
|
21.261
|
16.006
|
259
|
21.002
|
01.03.04.00.30.2
|
|
|
trên 30% đến 50%
|
18.458
|
13.896
|
225
|
18.233
|
01.03.04.00.30.3
|
|
|
trên 50% đến 70%
|
15.653
|
11.784
|
191
|
15.462
|
01.03.04.00.30.4
|
|
|
trên 70%
|
13.609
|
10.253
|
159
|
13.450
|
|
01.03.05.00.00
|
Phim tài liệu
|
|
|
-
|
-
|
-
|
-
|
|
01.03.05.10.00
|
Phim tài liệu - sản xuất
|
|
|
-
|
-
|
-
|
-
|
46
|
01.03.05.10.10
|
Phim tài liệu - sản xuất
|
10 phút
|
0%
|
15.611
|
11.781
|
177
|
15.434
|
01.03.05.10.10.1
|
|
|
đến 30%
|
13.795
|
10.411
|
155
|
13.640
|
01.03.05.10.10.2
|
|
|
trên 30% đến 50%
|
11.989
|
9.050
|
132
|
11.857
|
01.03.05.10.10.3
|
|
|
trên 50% đến 70%
|
10.174
|
7.681
|
110
|
10.064
|
01.03.05.10.10.4
|
|
|
trên 70%
|
7.911
|
5.975
|
82
|
7.829
|
47
|
01.03.05.10.20
|
Phim tài liệu - sản xuất
|
20 phút
|
0%
|
25.933
|
19.547
|
320
|
25.613
|
01.03.05.10.20.1
|
|
|
đến 30%
|
22.655
|
17.076
|
278
|
22.377
|
01.03.05.10.20.2
|
|
|
trên 30% đến 50%
|
19.380
|
14.608
|
237
|
19.143
|
01.03.05.10.20.3
|
|
|
trên 50% đến 70%
|
16.102
|
12.137
|
196
|
15.906
|
01.03.05.10.20.4
|
|
|
trên 70%
|
12.004
|
9.048
|
144
|
11.860
|
48
|
01.03.05.10.30
|
Phim tài liệu - sản xuất
|
30 phút
|
0%
|
38.848
|
29.293
|
469
|
38.379
|
01.03.05.10.30.1
|
|
|
đến 30%
|
34.448
|
25.976
|
415
|
34.033
|
01.03.05.10.30.2
|
|
|
trên 30% đến 50%
|
30.047
|
22.659
|
360
|
29.687
|
01.03.05.10.30.3
|
|
|
trên 50% đến 70%
|
25.644
|
19.339
|
305
|
25.339
|
01.03.05.10.30.4
|
|
|
trên 70%
|
20.143
|
15.192
|
236
|
19.907
|
49
|
01.03.05.10.40
|
Phim tài liệu - sản xuất
|
45 phút
|
0%
|
58.207
|
43.889
|
705
|
57.502
|
01.03.05.10.40.1
|
|
|
đến 30%
|
51.445
|
38.790
|
621
|
50.824
|
01.03.05.10.40.2
|
|
|
trên 30% đến 50%
|
44.682
|
33.691
|
537
|
44.145
|
01.03.05.10.40.3
|
|
|
trên 50% đến 70%
|
37.920
|
28.592
|
454
|
37.466
|
01.03.05.10.40.4
|
|
|
trên 70%
|
29.471
|
22.222
|
349
|
29.122
|
|
01.03.05.20.00
|
Phim tài liệu - Biên dịch
|
|
|
-
|
-
|
-
|
-
|
50
|
01.03.05.20.10
|
Phim tài liệu - Biên dịch
|
20 phút
|
0%
|
2.707
|
2.033
|
34
|
2.673
|
51
|
01.03.05.20.20
|
Phim tài liệu - Biên dịch
|
60 phút
|
0%
|
5.087
|
3.819
|
63
|
5.024
|
|
01.03.06.00.00
|
Tạp chí
|
|
|
-
|
-
|
-
|
-
|
52
|
01.03.06.00.10
|
Tạp chí
|
15 phút
|
0%
|
5.795
|
4.019
|
501
|
5.294
|
01.03.06.00.10.1
|
|
|
đến 30%
|
5.178
|
3.557
|
492
|
4.686
|
01.03.06.00.10.2
|
|
|
trên 30% đến 50%
|
4.563
|
3.096
|
483
|
4.080
|
01.03.06.00.10.3
|
|
|
trên 50% đến 70%
|
3.946
|
2.633
|
475
|
3.471
|
01.03.06.00.10.4
|
|
|
trên 70%
|
3.182
|
2.062
|
464
|
2.718
|
53
|
01.03.06.00.20
|
Tạp chí
|
20 phút
|
0%
|
7.980
|
5.497
|
741
|
7.239
|
01.03.06.00.20.1
|
|
|
đến 30%
|
6.878
|
4.813
|
538
|
6.340
|
01.03.06.00.20.2
|
|
|
trên 30% đến 50%
|
5.749
|
4.065
|
394
|
5.355
|
01.03.06.00.20.3
|
|
|
trên 50% đến 70%
|
4.666
|
3.350
|
251
|
4.415
|
01.03.06.00.20.4
|
|
|
trên 70%
|
3.927
|
2.459
|
685
|
3.242
|
54
|
01.03.06.00.30
|
Tạp chí
|
30 phút
|
0%
|
11.165
|
7.721
|
997
|
10.168
|
01.03.06.00.30.1
|
|
|
đến 30%
|
9.879
|
6.757
|
978
|
8.901
|
01.03.06.00.30.2
|
|
|
trên 30% đến 50%
|
8.585
|
5.788
|
959
|
7.626
|
01.03.06.00.30.3
|
|
|
trên 50% đến 70%
|
7.294
|
4.821
|
940
|
6.354
|
01.03.06.00.30.4
|
|
|
trên 70%
|
5.668
|
3.603
|
916
|
4.752
|
|
01.03.07.00.00
|
Tọa đàm
|
|
|
-
|
-
|
-
|
-
|
|
01.03.07.11.00
|
Tọa đàm trường quay trực tiếp
|
|
|
-
|
-
|
-
|
-
|
55
|
01.03.07.11.10
|
Tọa đàm trường quay trực tiếp
|
15 phút
|
0%
|
5.867
|
3.128
|
1.744
|
4.123
|
01.03.07.11.10.1
|
|
|
đến 30%
|
5.121
|
2.572
|
1.733
|
3.388
|
56
|
01.03.07.11.20
|
Tọa đàm trường quay trực tiếp
|
30 phút
|
0%
|
10.148
|
6.013
|
2.218
|
7.930
|
01.03.07.11.20.1
|
|
|
đến 30%
|
7.707
|
4.196
|
2.179
|
5.528
|
57
|
01.03.07.11.30
|
Tọa đàm trường quay trực tiếp
|
45 phút
|
0%
|
11.889
|
6.994
|
2.660
|
9.229
|
01.03.07.11.30.1
|
|
|
đến 30%
|
9.146
|
4.955
|
2.615
|
6.531
|
|
01.03.07.12.00
|
Tọa đàm trường quay ghi hình phát sau
|
|
|
-
|
-
|
-
|
-
|
58
|
01.03.07.12.10
|
Tọa đàm trường quay ghi hình phát sau
|
15 phút
|
0%
|
4.963
|
2.824
|
1.240
|
3.723
|
01.03.07.12.10.1
|
|
|
đến 30%
|
4.117
|
2.194
|
1.226
|
2.891
|
59
|
01.03.07.12.20
|
Tọa đàm trường quay ghi hình phát sau
|
20 phút
|
0%
|
6.292
|
3.748
|
1.344
|
4.948
|
01.03.07.12.20.1
|
|
|
đến 30%
|
4.634
|
2.513
|
1.318
|
3.316
|
60
|
01.03.07.12.30
|
Tọa đàm trường quay ghi hình phát sau
|
30 phút
|
0%
|
8.747
|
5.455
|
1.547
|
7.200
|
01.03.07.12.30.1
|
|
|
đến 30%
|
6.317
|
3.646
|
1.508
|
4.809
|
61
|
01.03.07.12.40
|
Tọa đàm trường quay ghi hình phát sau
|
40 phút
|
0%
|
10.184
|
6 330
|
1.823
|
8.361
|
01.03.07.12.40.1
|
|
|
đến 30%
|
7.501
|
4.337
|
1.777
|
5.724
|
|
01.03.07.22.00
|
Tọa đàm ngoại cảnh ghi hình phát sau
|
|
|
-
|
-
|
-
|
-
|
62
|
01.03.07.22.10
|
Tọa đàm ngoại cảnh ghi hình phát sau
|
15 phút
|
0%
|
5.127
|
3.839
|
73
|
5.054
|
01.03.07.22.10.1
|
|
|
đến 30%
|
4.325
|
3.242
|
61
|
4.264
|
63
|
01.03.07.22.20
|
Tọa đàm ngoại cảnh ghi hình phát sau
|
20 phút
|
0%
|
7.453
|
5.581
|
107
|
7.346
|
01.03.07.22.20.1
|
|
|
đến 30%
|
5.854
|
4.385
|
82
|
5.772
|
64
|
01.03.07.22.30
|
Tọa đàm ngoại cảnh ghi hình phát sau
|
30 phút
|
0%
|
9.639
|
7.212
|
145
|
9.494
|
01.03.07.22.30.1
|
|
|
đến 30%
|
7.240
|
5.417
|
107
|
7.133
|
|
01.03.08.00.00
|
Giao lưu
|
|
|
-
|
-
|
-
|
-
|
|
01.03.08.11.00
|
Giao lưu trường quay trực tiếp
|
|
|
-
|
-
|
-
|
-
|
65
|
01.03.08.11.10
|
Giao lưu trường quay trực tiếp
|
30 phút
|
0%
|
19.308
|
11.677
|
3.980
|
15.328
|
01.03.08.11.10.1
|
|
|
đến 30%
|
17.053
|
9.990
|
3.946
|
13.107
|
|
01.03.08.12.00
|
Giao lưu trường quay ghi hình phát sau
|
|
|
-
|
-
|
-
|
-
|
66
|
01.03.08.12.10
|
Giao lưu trường quay ghi hình phát sau
|
30 phút
|
0%
|
12.069
|
7.148
|
2.673
|
9.396
|
01.03.08.12.10.1
|
|
|
đến 30%
|
9.803
|
5.451
|
2.639
|
7.164
|
|
01.03.08.21.00
|
Giao lưu ngoại cảnh trực tiếp
|
|
|
-
|
-
|
-
|
-
|
67
|
01.03.08.21.10
|
Giao lưu ngoại cảnh trực tiếp
|
30 phút
|
0%
|
13.032
|
9.825
|
127
|
12.905
|
01.03.08.21.10.1
|
|
|
đến 30%
|
11.342
|
8.567
|
106
|
11.236
|
|
01.03.08.22.00
|
Giao lưu ngoại cảnh ghi hình phát sau
|
|
|
-
|
-
|
-
|
-
|
68
|
01.03.08.22.10
|
Giao lưu ngoại cảnh ghi hình phát sau
|
30 phút
|
0%
|
10.551
|
7.931
|
120
|
10.431
|
01.03.08.22.10.1
|
|
|
đến 30%
|
8.920
|
6.707
|
100
|
8.820
|
|
01.03.08.30.00
|
Giao lưu trường quay trực tiếp có chương trình
biểu diễn nghệ thuật
|
|
|
-
|
-
|
-
|
-
|
69
|
01.03.08.30.20
|
Giao lưu trường quay trực tiếp có chương trình biểu
diễn nghệ thuật
|
90 phút
|
0%
|
38.281
|
19.594
|
12.575
|
25.706
|
01.03.08.30.20.1
|
|
|
đến 30%
|
36.020
|
17.902
|
12.541
|
23.479
|
|
01.03.09.00.00
|
Tư vấn qua truyền hình
|
|
|
-
|
-
|
-
|
-
|
70
|
01.03.09.00.10
|
Tư vấn qua truyền hình
|
30 phút
|
|
8.059
|
6.025
|
120
|
7.939
|
|
01.03.10.01.00
|
Tường thuật trực tiếp
|
|
|
-
|
-
|
-
|
-
|
71
|
01.03.10.01.20
|
Tường thuật trực tiếp
|
60 phút
|
|
20.880
|
15.708
|
209
|
20.671
|
72
|
01.03.10.01.30
|
Tường thuật trực tiếp
|
90 phút
|
|
21.346
|
16.058
|
214
|
21.132
|
73
|
01.03.10.01.40
|
Tường thuật trực tiếp
|
120 phút
|
|
21.830
|
16.415
|
219
|
21.611
|
74
|
01.03.10.01.50
|
Tường thuật trực tiếp
|
150 phút
|
|
22.313
|
16.766
|
224
|
22.089
|
75
|
01.03.10.01.60
|
Tường thuật trực tiếp
|
180 phút
|
|
22.725
|
17.076
|
228
|
22.497
|
|
01.03.11.00.00
|
Hình hiệu, trailer
|
|
|
-
|
-
|
-
|
-
|
|
01.03.11.10.00
|
Trailer cổ động
|
|
|
-
|
-
|
-
|
-
|
76
|
01.03.11.10.10
|
Trailer cổ động
|
01 phút
|
|
1.049
|
792
|
10
|
1.039
|
77
|
01.03.11.10.20
|
Trailer cổ động
|
01 phút 30 giây
|
|
1.224
|
925
|
11
|
1.213
|
78
|
01.03.11.10.30
|
Trailer cổ động
|
02 phút 20 giây
|
|
1.693
|
1.279
|
15
|
1.678
|
|
01.03.11.20.00
|
Trailer giới thiệu
|
|
|
-
|
-
|
-
|
-
|
79
|
01.03.11.20.10
|
Trailer giới thiệu
|
45 giây
|
|
373
|
281
|
4
|
369
|
80
|
01.03.11.20.10.1
|
Trailer giới thiệu
|
01 phút
|
|
451
|
339
|
5
|
446
|
81
|
01.03.11.20.10.2
|
Trailer giới thiệu
|
01 phút 30 giây
|
|
534
|
402
|
5
|
529
|
|
01.03.11.30.00
|
Hình hiệu kênh
|
|
|
|
|
|
-
|
82
|
01.03.11.30.00
|
Hình hiệu kênh
|
|
|
31.580
|
23.966
|
252
|
31.328
|
|
01.03.11.40.00
|
Bộ hình hiệu chương trình
|
|
|
|
|
|
-
|
83
|
01.03.11.40.00
|
Bộ hình hiệu chương trình
|
|
|
11.193
|
8.476
|
97
|
11.096
|
|
01.03.11.50.00
|
Hình hiệu quảng cáo
|
|
|
-
|
-
|
-
|
-
|
84
|
01.03.11.50.10
|
Hình hiệu quảng cáo
|
30 giây
|
|
8.359
|
6.310
|
80
|
8.279
|
|
01.03.12.00.00
|
Đồ họa
|
|
|
-
|
-
|
-
|
-
|
85
|
01.03.12.10.00
|
Đồ họa mô phỏng động
|
|
|
1.517
|
1.145
|
15
|
1.502
|
86
|
01.03.12.20.00
|
Đồ họa mô phỏng tĩnh
|
|
|
400
|
302
|
4
|
396
|
87
|
01.03.12.30.00
|
Đồ họa bản tin dạng mô phỏng động
|
|
|
213
|
160
|
2
|
211
|
88
|
01.03.12.40.00
|
Đồ họa bản tin dạng mô phỏng tĩnh
|
|
|
91
|
68
|
1
|
90
|
89
|
01.03.12.50.00
|
Đồ họa bản tin dạng biểu đồ
|
|
|
34
|
26
|
-
|
34
|
|
01.03.13.00.00
|
Trả lời khán giả
|
|
|
-
|
-
|
-
|
-
|
|
01.03.13.01.00
|
Trả lời khán giả trực tiếp
|
|
|
-
|
-
|
-
|
-
|
90
|
01.03.13.01.10
|
Trả lời khán giả trực tiếp
|
60 phút
|
|
10.197
|
6.054
|
2.214
|
7.983
|
|
01.03.13.02.00
|
Trả lời khán giả ghi hình phát sau
|
|
|
-
|
-
|
-
|
-
|
91
|
01.03.13.02.10
|
Trả lời khán giả ghi hình phát sau - Dạng trả lời
đơn thư
|
15 phút
|
|
8.472
|
6.057
|
514
|
7.958
|
92
|
01.03.13.02.20
|
Trả lời khán giả ghi hình phát sau - Dạng trả lời
câu hỏi thông thường của khán giả
|
30 phút
|
|
6.110
|
3.625
|
1.332
|
4.778
|
|
01.03.14.00.00
|
Chương trình truyền hình trên mạng Internet
|
|
|
-
|
-
|
-
|
-
|
93
|
01.03.14.00.10
|
Chương trình truyền hình trên mạng Internet
|
5 phút
|
|
51
|
37
|
1
|
50
|
94
|
01.03.14.00.20
|
Chương trình truyền hình trên mạng Internet
|
10 phút
|
|
71
|
52
|
2
|
69
|
95
|
01.03.14.00.30
|
Chương trình truyền hình trên mạng Internet
|
15 phút
|
|
98
|
73
|
2
|
96
|
96
|
01.03.14.00.40
|
Chương trình truyền hình trên mạng Internet
|
20 phút
|
|
111
|
82
|
3
|
108
|
97
|
01.03.14.00.50
|
Chương trình truyền hình trên mạng Internet
|
30 phút
|
|
162
|
120
|
4
|
158
|
98
|
01.03.14.00.60
|
Chương trình truyền hình trên mạng Internet
|
45 phút
|
|
178
|
132
|
5
|
173
|
|
01.03.15.00.00
|
Chương trình biên tập - trong nước
|
|
|
-
|
-
|
-
|
-
|
99
|
01.03.15.10.00.1
|
Chương trình biên tập - trong nước
|
15 phút
|
|
543
|
336
|
9
|
534
|
100
|
01.03.15.10.00.2
|
Chương trình biên tập - trong nước
|
30 phút
|
|
1.058
|
651
|
18
|
1.040
|
101
|
01.03.15.10.00.3
|
Chương trình biên tập từ tiếng nước ngoài
|
15 phút
|
|
659
|
424
|
11
|
648
|
102
|
01.03.15.10.00.4
|
Chương trình biên tập từ tiếng nước ngoài
|
30 phút
|
|
1.318
|
847
|
21
|
1.297
|
|
|
PHỤ LỤC BIÊN DỊCH VÀ PHỤ ĐỀ
|
|
|
-
|
-
|
-
|
-
|
|
1
|
Biên dịch và phụ đề từ tiếng Việt sang tiếng
nước ngoài
|
|
|
|
|
|
-
|
|
1.1
|
Biên dịch và phụ đề bản tin, chương trình thời
sự, trả lời khán giả
|
|
|
-
|
-
|
-
|
-
|
103
|
1.1.1
|
Biên dịch và phụ đề bản tin, chương trình thời sự
tổng hợp và trả lời khán giả từ tiếng Việt sang tiếng nước ngoài
|
5 phút
|
|
208
|
156
|
2
|
206
|
104
|
1.1.2
|
Biên dịch và phụ đề bản tin, chương trình thời sự
tổng hợp và trả lời khán giả từ tiếng Việt sang tiếng nước ngoài
|
10 phút
|
|
351
|
263
|
4
|
347
|
105
|
1.1.3
|
Biên dịch và phụ đề bản tin, chương trình thời sự
tổng hợp và trả lời khán giả từ tiếng Việt sang tiếng nước ngoài
|
15 phút
|
|
525
|
394
|
6
|
519
|
106
|
1.1.4
|
Biên dịch và phụ đề bản tin, chương trình thời sự
tổng hợp và trả lời khán giả từ tiếng Việt sang tiếng nước ngoài
|
20 phút
|
|
638
|
478
|
8
|
630
|
107
|
1.1.5
|
Biên dịch và phụ đề bản tin, chương trình thời sự
tổng hợp và trả lời khán giả từ tiếng Việt sang tiếng nước ngoài
|
30 phút
|
|
775
|
582
|
10
|
765
|
|
1.2
|
Biên dịch và phụ đề phóng sự, ký sự, phim tài
liệu
|
|
|
-
|
-
|
-
|
-
|
108
|
1.2.1
|
Biên dịch và phụ đề phóng sự, ký sự, phim tài liệu
từ tiếng Việt sang tiếng nước ngoài
|
5 phút
|
|
323
|
243
|
3
|
320
|
109
|
1.2.2
|
Biên dịch và phụ đề phóng sự, ký sự, phim tài liệu
từ tiếng Việt sang tiếng nước ngoài
|
10 phút
|
|
636
|
479
|
7
|
629
|
110
|
1.2.3
|
Biên dịch và phụ đề phóng sự, ký sự, phim tài liệu
từ tiếng Việt sang tiếng nước ngoài
|
15 phút
|
|
963
|
725
|
10
|
953
|
111
|
1.2.4
|
Biên dịch và phụ đề phóng sự, ký sự, phim tài liệu
từ tiếng Việt sang tiếng nước ngoài
|
20 phút
|
|
1.280
|
964
|
14
|
1.266
|
112
|
1.2.5
|
Biên dịch và phụ đề phóng sự, ký sự, phim tài liệu
từ tiếng Việt sang tiếng nước ngoài
|
25 phút
|
|
1.602
|
1.207
|
17
|
1.585
|
113
|
1.2.6
|
Biên dịch và phụ đề phóng sự, ký sự, phim tài liệu
từ tiếng Việt sang tiếng nước ngoài
|
30 phút
|
|
1.916
|
1.443
|
21
|
1.895
|
114
|
1.2.7
|
Biên dịch và phụ đề phóng sự, ký sự, phim tài liệu
từ tiếng Việt sang tiếng nước ngoài
|
50 phút
|
|
3.180
|
2.394
|
34
|
3.146
|
|
1.3
|
Biên dịch và phụ đề tạp chí
|
|
|
-
|
-
|
-
|
-
|
115
|
1.3.1
|
Biên dịch và phụ đề tạp chí từ tiếng Việt sang tiếng
nước ngoài
|
15 phút
|
|
905
|
681
|
10
|
895
|
116
|
1.3.2
|
Biên dịch và phụ đề tạp chí từ tiếng Việt sang tiếng
nước ngoài
|
20 phút
|
|
1.236
|
931
|
13
|
1.223
|
117
|
1.3.3
|
Biên dịch và phụ đề tạp chí từ tiếng Việt sang tiếng
nước ngoài
|
30 phút
|
|
1.814
|
1.365
|
20
|
1.794
|
|
1.4
|
Biên dịch và phụ đề tọa đàm, giao lưu ghi hình
phát sau, tư vấn qua truyền hình
|
|
|
-
|
-
|
-
|
-
|
118
|
1.4.1
|
Biên dịch và phụ đề tọa đàm, giao lưu ghi hình phát
sau, tư vấn qua truyền hình từ tiếng Việt sang tiếng nước ngoài
|
15 phút
|
|
806
|
607
|
9
|
797
|
119
|
1.4.2
|
Biên dịch và phụ đề tọa đàm, giao lưu ghi hình
phát sau, tư vấn qua truyền hình từ tiếng Việt sang tiếng nước ngoài
|
20 phút
|
|
1.103
|
830
|
12
|
1.091
|
120
|
1.4.3
|
Biên dịch và phụ đề tọa đàm, giao lưu ghi hình
phát sau, tư vấn qua truyền hình từ tiếng Việt sang tiếng nước ngoài
|
30 phút
|
|
1.648
|
1.241
|
18
|
1.630
|
121
|
1.4.4
|
Biên dịch và phụ đề tọa đàm, giao lưu ghi hình phát
sau, tư vấn qua truyền hình từ tiếng Việt sang tiếng nước ngoài
|
40 phút
|
|
1.808
|
1.360
|
21
|
1.787
|
|
2
|
Biên dịch và phụ đề từ tiếng nước ngoài sang
tiếng Việt
|
|
|
|
|
|
-
|
|
2.1
|
Biên dịch bản tin, chương trình thời sự và trả
lời khán giả
|
|
|
-
|
-
|
-
|
-
|
122
|
2.1.1
|
Biên dịch bản tin truyền hình, chương trình thời
sự và trả lời khán giả từ tiếng nước ngoài sang tiếng Việt
|
5 phút
|
|
135
|
101
|
2
|
133
|
123
|
2.1.2
|
Biên dịch bản tin truyền hình, chương trình thời
sự và trả lời khán giả từ tiếng nước ngoài sang tiếng Việt
|
10 phút
|
|
237
|
178
|
3
|
234
|
124
|
2.1.3
|
Biên dịch bản tin truyền hình, chương trình thời
sự và trả lời khán giả từ tiếng nước ngoài sang tiếng Việt
|
15 phút
|
|
343
|
256
|
4
|
339
|
125
|
2.1.4
|
Biên dịch bản tin truyền hình, chương trình thời sự
và trả lời khán giả từ tiếng nước ngoài sang tiếng Việt
|
20 phút
|
|
423
|
317
|
5
|
418
|
126
|
2.1.5
|
Biên dịch bản tin truyền hình, chương trình thời
sự và trả lời khán giả từ tiếng nước ngoài sang tiếng Việt
|
30 phút
|
|
520
|
389
|
7
|
513
|
|
2.2
|
Biên dịch và phụ đề phóng sự, ký sự, phim tài
liệu
|
|
|
-
|
-
|
-
|
-
|
127
|
2.2.1
|
Biên dịch và phụ đề phóng sự, ký sự, phim tài liệu
từ tiếng nước ngoài sang tiếng Việt
|
5 phút
|
|
209
|
157
|
2
|
207
|
128
|
2.2.2
|
Biên dịch và phụ đề phóng sự, ký sự, phim tài liệu
từ tiếng nước ngoài sang tiếng Việt
|
10 phút
|
|
419
|
315
|
5
|
414
|
129
|
2.2.3
|
Biên dịch và phụ đề phóng sự, ký sự, phim tài liệu
từ tiếng nước ngoài sang tiếng Việt
|
15 phút
|
|
628
|
472
|
7
|
621
|
130
|
2.2.4
|
Biên dịch và phụ đề phóng sự, ký sự, phim tài liệu
từ tiếng nước ngoài sang tiếng Việt
|
20 phút
|
|
833
|
625
|
10
|
823
|
131
|
2.2.5
|
Biên dịch và phụ đề phóng sự, ký sự, phim tài liệu
từ tiếng nước ngoài sang tiếng Việt
|
25 phút
|
|
1.036
|
779
|
12
|
1.024
|
132
|
2.2.6
|
Biên dịch và phụ đề phóng sự, ký sự, phim tài liệu
từ tiếng nước ngoài sang tiếng Việt
|
30 phút
|
|
1.251
|
940
|
15
|
1.236
|
133
|
2.2.7
|
Biên dịch và phụ đề phóng sự, ký sự, phim tài liệu
từ tiếng nước ngoài sang tiếng Việt
|
50 phút
|
|
2.044
|
1.535
|
24
|
2.020
|
|
2.3
|
Biên dịch và phụ đề tạp chí
|
|
|
-
|
-
|
-
|
-
|
134
|
2.3.1
|
Biên dịch và phụ đề tạp chí từ tiếng nước ngoài
sang tiếng Việt
|
15 phút
|
|
583
|
438
|
7
|
576
|
135
|
2.3.2
|
Biên dịch và phụ đề tạp chí từ tiếng nước ngoài
sang tiếng Việt
|
20 phút
|
|
797
|
598
|
9
|
788
|
136
|
2.3.3
|
Biên dịch và phụ đề tạp chí từ tiếng nước ngoài
sang tiếng Việt
|
30 phút
|
|
1.171
|
879
|
14
|
1.157
|
|
2.4
|
Biên dịch và phụ đề tọa đàm, giao lưu ghi hình
phát sau, tư vấn qua truyền hình
|
|
|
-
|
-
|
-
|
-
|
137
|
2.4.1
|
Biên dịch và phụ đề tọa đàm, giao lưu ghi hình phát
sau, tư vấn qua truyền hình từ tiếng nước ngoài sang tiếng Việt
|
15 phút
|
|
526
|
395
|
6
|
520
|
138
|
2.4.2
|
Biên dịch và phụ đề tọa đàm, giao lưu ghi hình
phát sau, tư vấn qua truyền hình từ tiếng nước ngoài sang tiếng Việt
|
20 phút
|
|
713
|
535
|
9
|
704
|
139
|
2.4.3
|
Biên dịch và phụ đề tọa đàm, giao lưu ghi hình
phát sau, tư vấn qua truyền hình từ tiếng nước ngoài sang tiếng Việt
|
30 phút
|
|
1.069
|
803
|
13
|
1.056
|
140
|
2.4.4
|
Biên dịch và phụ đề tọa đàm, giao lưu ghi hình
phát sau, tư vấn qua truyền hình từ tiếng nước ngoài sang tiếng Việt
|
40 phút
|
|
1.188
|
892
|
15
|
1.173
|
|
3
|
Biên dịch và phụ đề từ tiếng Việt sang tiếng
dân tộc
|
|
|
-
|
-
|
-
|
-
|
|
3.1
|
Biên dịch và phụ đề bản tin, trả lời khán giả
|
|
|
-
|
-
|
-
|
-
|
141
|
3.1.1
|
Biên dịch và phụ đề bản tin, trả lời khán giả từ tiếng
Việt sang tiếng dân tộc
|
5 phút
|
|
150
|
112
|
2
|
148
|
142
|
3.1.2
|
Biên dịch và phụ đề bản tin, trả lời khán giả từ
tiếng Việt sang tiếng dân tộc
|
10 phút
|
|
279
|
208
|
5
|
274
|
143
|
3.1.3
|
Biên dịch và phụ đề bản tin, trả lời khán giả từ
tiếng Việt sang tiếng dân tộc
|
15 phút
|
|
397
|
295
|
7
|
390
|
144
|
3.1.4
|
Biên dịch và phụ đề bản tin, trả lời khán giả từ
tiếng Việt sang tiếng dân tộc
|
20 phút
|
|
489
|
364
|
8
|
481
|
145
|
3.1.5
|
Biên dịch và phụ đề bản tin, trả lời khán giả từ
tiếng Việt sang tiếng dân tộc
|
30 phút
|
|
645
|
480
|
12
|
633
|
|
3.2
|
Biên dịch và phụ đề phóng sự, ký sự, phim tài
liệu
|
|
|
-
|
-
|
-
|
-
|
146
|
3.2.1
|
Biên dịch và phụ đề phóng sự, ký sự, phim tài liệu
từ tiếng Việt sang tiếng dân tộc
|
5 phút
|
|
181
|
135
|
3
|
178
|
147
|
3.2.2
|
Biên dịch và phụ đề phóng sự, ký sự, phim tài liệu
từ tiếng Việt sang tiếng dân tộc
|
10 phút
|
|
356
|
266
|
5
|
351
|
148
|
3.2.3
|
Biên dịch và phụ đề phóng sự, ký sự, phim tài liệu
từ tiếng Việt sang tiếng dân tộc
|
15 phút
|
|
517
|
385
|
8
|
509
|
149
|
3.2.4
|
Biên dịch và phụ đề phóng sự, ký sự, phim tài liệu
từ tiếng Việt sang tiếng dân tộc
|
20 phút
|
|
677
|
505
|
10
|
667
|
150
|
3.2.5
|
Biên dịch và phụ đề phóng sự, ký sự, phim tài liệu
từ tiếng Việt sang tiếng dân tộc
|
25 phút
|
|
805
|
601
|
13
|
792
|
151
|
3.2.6
|
Biên dịch và phụ đề phóng sự, ký sự, phim tài liệu
từ tiếng Việt sang tiếng dân tộc
|
30 phút
|
|
1.017
|
759
|
16
|
1.001
|
152
|
3.2.7
|
Biên dịch và phụ đề phóng sự, ký sự, phim tài liệu
từ tiếng Việt sang tiếng dân tộc
|
50 phút
|
|
1.519
|
1.133
|
24
|
1.495
|
|
3.3
|
Biên dịch và phụ đề tạp chí
|
|
|
-
|
-
|
-
|
-
|
153
|
3.3.1
|
Biên dịch và phụ đề tạp chí từ tiếng Việt sang tiếng
dân tộc
|
15 phút
|
|
453
|
338
|
7
|
446
|
154
|
3.3.2
|
Biên dịch và phụ đề tạp chí từ tiếng Việt sang tiếng
dân tộc
|
20 phút
|
|
605
|
451
|
10
|
595
|
155
|
3.3.3
|
Biên dịch và phụ đề tạp chí từ tiếng Việt sang tiếng
dân tộc
|
30 phút
|
|
889
|
663
|
14
|
875
|
|
3.4
|
Biên dịch tọa đàm, giao lưu ghi hình phát sau,
tư vấn qua truyền hình
|
|
|
-
|
-
|
-
|
-
|
156
|
3.4.1
|
Biên dịch tọa đàm, giao lưu ghi hình phát sau, tư
vấn qua truyền hình từ tiếng Việt sang tiếng dân tộc
|
15 phút
|
|
412
|
308
|
7
|
405
|
157
|
3.4.2
|
Biên dịch tọa đàm, giao lưu ghi hình phát sau, tư
vấn qua truyền hình từ tiếng Việt sang tiếng dân tộc
|
20 phút
|
|
561
|
418
|
9
|
552
|
158
|
3.4.3
|
Biên dịch tọa đàm, giao lưu ghi hình phát sau, tư
vấn qua truyền hình từ tiếng Việt sang tiếng
|
30 phút
|
|
836
|
624
|
14
|
822
|
……
|
……
|
|
|
|
|
|
|
|
|
……
|
…tọa đàm, giao lưu ghi hình phát sau, …truyền
hình từ tiếng Việt sang tiếng…
|
40 phút
|
|
989
|
737
|
17
|
972
|
|
|
…và phụ đề từ tiếng dân tộc sang…
|
|
|
-
|
-
|
-
|
-
|
|
|
…và phụ đề bản tin, trả lời khán giả
|
|
|
-
|
-
|
-
|
-
|
|
|
…và phụ đề bản tin, trả lời khán giả từ … sang tiếng
Việt
|
5 phút
|
|
102
|
75
|
2
|
100
|
|
|
…và phụ đề bản tin, trả lời khán giả từ … sang tiếng
Việt
|
10 phút
|
|
178
|
132
|
3
|
175
|
|
|
…và phụ đề bản tin, trả lời khán giả từ … sang tiếng
Việt
|
15 phút
|
|
251
|
186
|
4
|
247
|
|
|
…và phụ đề bản tin, trả lời khán giả từ … sang tiếng
Việt
|
20 phút
|
|
307
|
228
|
5
|
302
|
|
|
…và phụ đề bản tin, trả lời khán giả từ … sang tiếng
Việt
|
30 phút
|
|
382
|
284
|
6
|
376
|
|
|
…và phụ đề phóng sự, ký sự, phim…
|
|
|
-
|
-
|
-
|
-
|
|
|
…và phụ đề phóng sự, ký sự, phim tài… dân tộc
sang tiếng Việt
|
5 phút
|
|
140
|
105
|
2
|
138
|
|
|
…và phụ đề phóng sự, ký sự, phim tài … dân tộc
sang tiếng Việt
|
10 phút
|
|
275
|
206
|
4
|
271
|
|
|
…và phụ đề phóng sự, ký sự, phim tài … dân tộc
sang tiếng Việt
|
15 phút
|
|
400
|
298
|
5
|
395
|
170
|
4.2.6
|
Biên dịch và phụ đề phóng sự, ký sự, phim tài liệu
từ tiếng dân tộc sang tiếng Việt
|
30 phút
|
|
779
|
582
|
11
|
768
|
171
|
4.2.7
|
Biên dịch và phụ đề phóng sự, ký sự, phim tài liệu
từ tiếng dân tộc sang tiếng Việt
|
50 phút
|
|
1.123
|
838
|
16
|
1.107
|
|
4.3
|
Biên dịch và phụ đề tạp chí
|
|
|
-
|
-
|
-
|
-
|
172
|
4.3.1
|
Biên dịch và phụ đề tạp chí từ tiếng dân tộc sang
tiếng Việt
|
15 phút
|
|
324
|
241
|
5
|
319
|
173
|
4.3.2
|
Biên dịch và phụ đề tạp chí từ tiếng dân tộc sang
tiếng Việt
|
20 phút
|
|
444
|
331
|
6
|
438
|
174
|
4.3.3
|
Biên dịch và phụ đề tạp chí từ tiếng dân tộc sang
tiếng Việt
|
30 phút
|
|
651
|
486
|
9
|
642
|
|
4.4
|
Biên dịch và phụ đề tọa đàm, giao lưu ghi hình
phát sau, tư vấn qua truyền hình
|
|
|
-
|
-
|
-
|
-
|
175
|
4.4.1
|
Biên dịch và phụ đề tọa đàm, giao lưu ghi hình phát
sau, tư vấn qua truyền hình từ tiếng dân tộc sang tiếng Việt
|
15 phút
|
|
295
|
220
|
4
|
291
|
176
|
4.4.2
|
Biên dịch và phụ đề tọa đàm, giao lưu ghi hình
phát sau, tư vấn qua truyền hình từ tiếng dân tộc sang tiếng Việt
|
20 phút
|
|
400
|
298
|
6
|
394
|
177
|
4.4.3
|
Biên dịch và phụ đề tọa đàm, giao lưu ghi hình
phát sau, tư vấn qua truyền hình từ tiếng dân tộc sang tiếng Việt
|
30 phút
|
|
598
|
447
|
9
|
589
|
178
|
4.4.4
|
Biên dịch và phụ đề tọa đàm, giao lưu ghi hình phát
sau, tư vấn qua truyền hình từ tiếng dân tộc sang tiếng Việt
|
40 phút
|
|
678
|
505
|
10
|
668
|
Quyết định 55/QĐ-UBND năm 2024 về Đơn giá sản xuất chương trình phát thanh, truyền hình trên địa bàn tỉnh Bình Dương
Văn bản này chưa cập nhật nội dung Tiếng Anh
Quyết định 55/QĐ-UBND ngày 12/01/2024 về Đơn giá sản xuất chương trình phát thanh, truyền hình trên địa bàn tỉnh Bình Dương
960
|
NỘI DUNG SỬA ĐỔI, HƯỚNG DẪN
Văn bản bị thay thế
Văn bản thay thế
Chú thích
Chú thích:
Rà chuột vào nội dụng văn bản để sử dụng.
<Nội dung> = Nội dung hai
văn bản đều có;
<Nội dung> =
Nội dung văn bản cũ có, văn bản mới không có;
<Nội dung> = Nội dung văn
bản cũ không có, văn bản mới có;
<Nội dung> = Nội dung được sửa đổi, bổ
sung.
Click trái để xem cụ thể từng nội dung cần so sánh
và cố định bảng so sánh.
Click phải để xem những nội dung sửa đổi, bổ sung.
Double click để xem tất cả nội dung không có thay
thế tương ứng.
Tắt so sánh [X] để
trở về trạng thái rà chuột ban đầu.
FILE ĐƯỢC ĐÍNH KÈM THEO VĂN BẢN
FILE ATTACHED TO DOCUMENT
|
|
|
Địa chỉ:
|
17 Nguyễn Gia Thiều, P. Võ Thị Sáu, Q.3, TP.HCM
|
Điện thoại:
|
(028) 3930 3279 (06 lines)
|
E-mail:
|
inf[email protected]
|
Mã số thuế:
|
0315459414
|
|
|
TP. HCM, ngày 31/05/2021
Thưa Quý khách,
Đúng 14 tháng trước, ngày 31/3/2020, THƯ VIỆN PHÁP LUẬT đã bật Thông báo này, và nay 31/5/2021 xin bật lại.
Hơn 1 năm qua, dù nhiều khó khăn, chúng ta cũng đã đánh thắng Covid 19 trong 3 trận đầu. Trận 4 này, với chỉ đạo quyết liệt của Chính phủ, chắc chắn chúng ta lại thắng.
Là sản phẩm online, nên 250 nhân sự chúng tôi vừa làm việc tại trụ sở, vừa làm việc từ xa qua Internet ngay từ đầu tháng 5/2021.
Sứ mệnh của THƯ VIỆN PHÁP LUẬT là:
sử dụng công nghệ cao để tổ chức lại hệ thống văn bản pháp luật,
và kết nối cộng đồng Dân Luật Việt Nam,
nhằm:
Giúp công chúng “…loại rủi ro pháp lý, nắm cơ hội làm giàu…”,
và cùng công chúng xây dựng, thụ hưởng một xã hội pháp quyền trong tương lai gần;
Chúng tôi cam kết dịch vụ sẽ được cung ứng bình thường trong mọi tình huống.
THÔNG BÁO
về Lưu trữ, Sử dụng Thông tin Khách hàng
Kính gửi: Quý Thành viên,
Nghị định 13/2023/NĐ-CP về Bảo vệ dữ liệu cá nhân (hiệu lực từ ngày 01/07/2023) yêu cầu xác nhận sự đồng ý của thành viên khi thu thập, lưu trữ, sử dụng thông tin mà quý khách đã cung cấp trong quá trình đăng ký, sử dụng sản phẩm, dịch vụ của THƯ VIỆN PHÁP LUẬT.
Quý Thành viên xác nhận giúp THƯ VIỆN PHÁP LUẬT được tiếp tục lưu trữ, sử dụng những thông tin mà Quý Thành viên đã, đang và sẽ cung cấp khi tiếp tục sử dụng dịch vụ.
Thực hiện Nghị định 13/2023/NĐ-CP, chúng tôi cập nhật Quy chế và Thỏa thuận Bảo về Dữ liệu cá nhân bên dưới.
Trân trọng cảm ơn Quý Thành viên.
Tôi đã đọc và đồng ý Quy chế và Thỏa thuận Bảo vệ Dữ liệu cá nhân
Tiếp tục sử dụng
Cảm ơn đã dùng ThuVienPhapLuat.vn
- Bạn vừa bị Đăng xuất khỏi Tài khoản .
-
Hiện tại có đủ người dùng cùng lúc,
nên khi người thứ vào thì bạn bị Đăng xuất.
- Có phải do Tài khoản của bạn bị lộ mật khẩu
nên nhiều người khác vào dùng?
- Hỗ trợ: (028) 3930.3279 _ 0906.229966
- Xin lỗi Quý khách vì sự bất tiện này!
Tài khoản hiện đã đủ người
dùng cùng thời điểm.
Quý khách Đăng nhập vào thì sẽ
có 1 người khác bị Đăng xuất.
Tài khoản của Quý Khách đẵ đăng nhập quá nhiều lần trên nhiều thiết bị khác nhau, Quý Khách có thể vào đây để xem chi tiết lịch sử đăng nhập
Có thể tài khoản của bạn đã bị rò rỉ mật khẩu và mất bảo mật, xin vui lòng đổi mật khẩu tại đây để tiếp tục sử dụng
|
|