STT
|
Tỉnh, thành phố
|
Số vốn phân bổ đợt I/2013
|
Trong đó
|
Số lượng văn bản địa phương đề nghị
|
Văn bản đề nghị của địa phương sẽ ghi vào Quyết định
|
Ghi chú
|
Số vốn đề nghị của địa phương
|
Phân bổ vốn theo Nghị quyết 02
|
Theo QĐ 48/QĐ-BTC
|
Phân bổ từ số dự phòng
|
1
|
2
|
3
|
4
|
5
|
|
6
|
7
|
8
|
9
|
A
|
TỔNG SỐ
|
5.000.000
|
4.390.000
|
610.000
|
162
|
|
|
34.531.167
|
9.075.000
|
I
|
MIỀN
NÚI PHÍA BẮC
|
1.430.000
|
1.290.000
|
140.000
|
43
|
|
|
6.734.970
|
2.440.000
|
1
|
HÀ GIANG
|
140.000
|
120.000
|
20.000
|
3
|
|
|
425.000
|
210.000
|
|
|
|
|
|
|
VB 01/TTr-UBND ngày
04/01/2013 của UBND tỉnh
|
Đề nghị vay theo
NQ02
|
300.000
|
|
|
|
|
|
|
|
VB 188/UBND-KTTH
ngày 18/01/2013 của UBND tỉnh
|
Bổ sung TT 01; đã
phân bổ dự phòng 20 tỷ đồng
|
390.000
|
|
|
|
|
|
|
|
VB 963/UBND-KTTH
ngày 15/4/2013 của UBND tỉnh
|
Đề nghị vay theo
NQ02
|
35.000
|
|
2
|
TUYÊN QUANG
|
120.000
|
80.000
|
40.000
|
2
|
|
|
279.970
|
180.000
|
|
|
|
|
|
|
VB 137/UBND-GT ngày
21/01/2013 của UBND tỉnh
|
Đã đưa phân bổ dự
phòng 40 tỷ đồng
|
210.000
|
|
|
|
|
|
|
|
VB 146/UBND-GT
ngày 21/01/2013 của UBND tỉnh
|
|
69.970
|
|
3
|
CAO BẰNG
|
130.000
|
100.000
|
30.000
|
2
|
|
|
310.000
|
200.000
|
|
|
|
|
|
|
VB 422/UBND-TH ngày
28/02/2013 của UBND tỉnh
|
Đề nghị vay NQ02
theo VB BTC
|
310.000
|
|
4
|
LẠNG SƠN
|
120.000
|
90.000
|
30.000
|
4
|
|
|
820.000
|
200.000
|
|
|
|
|
|
|
VB 06/TTr-UBND ngày
01/2/2013 của UBND tỉnh
|
Đề nghị vay theo
NQ02
|
50.000
|
|
|
|
|
|
|
|
VB 08/TTr-UBND ngày
08/3/2013 của UBND tỉnh
|
Đề nghị vay theo
NQ02
|
420.000
|
|
|
|
|
|
|
|
VB 80/UBND-KTN ngày
24/01/2013 của UBND tỉnh
|
Đề nghị vay theo
NQ02
|
350.000
|
|
5
|
LÀO CAI
|
100.000
|
100.000
|
|
2
|
|
|
500.000
|
180.000
|
|
|
|
|
|
|
VB 464/UBND-TM ngày
07/02/2013 của UBND tỉnh
|
Đề nghị vay theo
NQ02
|
500.000
|
|
6
|
YÊN BÁI
|
90.000
|
90.000
|
|
2
|
|
|
360.000
|
180.000
|
|
|
|
|
|
|
VB 201/UBND-XD ngày
01/02/2013 của UBND tỉnh
|
|
360.000
|
|
7
|
THÁI NGUYÊN
|
90.000
|
90.000
|
|
6
|
|
|
290.000
|
180.000
|
|
|
|
|
|
|
VB 66/UBND-KTTH
ngày 14/1/2013 của UBND tỉnh
|
|
90.000
|
|
|
|
|
|
|
|
VB 137/UBND-TH ngày
22/1/2013 của UBND tỉnh
|
|
200.000
|
|
8
|
BẮC KẠN
|
100.000
|
100.000
|
|
|
|
|
|
0
|
9
|
PHÚ THỌ
|
150.000
|
130.000
|
20.000
|
7
|
|
|
1.300.000
|
250.000
|
|
|
|
|
|
|
VB 130/UBND-TH4
ngày 11/01/2013 của UBND tỉnh
|
Đề nghị vay 2013
|
950.000
|
|
|
|
|
|
|
|
VB 186/UBND-TH4
ngày 16/01/2013 của UBND tỉnh
|
Đề nghị vay 2013
|
200.000
|
|
|
|
|
|
|
|
VB 1044/UBND-TH4
ngày 02/4/2013 của UBND tỉnh
|
|
150.000
|
|
10
|
BẮC GIANG
|
90.000
|
90.000
|
|
4
|
|
|
350.000
|
180.000
|
|
|
|
|
|
|
VB 146/UBND-KT ngày
18/01/2013 của UBND tỉnh
|
Đề nghị vay theo
NQ02
|
250.000
|
|
|
|
|
|
|
|
VB 399/UBND-XD ngày
25/2/2013 của UBND tỉnh
|
Đề nghị vay 2013
|
100.000
|
|
11
|
HÒA BÌNH
|
100.000
|
100.000
|
|
6
|
|
|
1.550.000
|
220.000
|
|
|
|
|
|
|
VB 51/UBND-CNXD
ngày 14/1/2013 của UBND tỉnh
|
Đề nghị vay NQ02
|
500.000
|
|
|
|
|
|
|
|
VB 123/UBND-NNTN ngày
06/02/2013 của UBND tỉnh
|
|
1.000.000
|
|
|
|
|
|
|
|
VB 199/UBND-TCTM
ngày 12/3/2013 của UBND tỉnh
|
Đề nghị vay 2013
|
50.000
|
|
12
|
SƠN LA
|
45.000
|
45.000
|
|
3
|
|
|
100.000
|
100.000
|
|
|
|
|
|
|
VB 202/UBND-KTTH
ngày 24/01/2013 của UBND tỉnh
|
Đề nghị vay theo NQ02
|
100.000
|
|
13
|
LAI CHÂU
|
100.000
|
100.000
|
|
1
|
|
|
250.000
|
180.000
|
|
|
|
|
|
|
VB 99/UBND-TH ngày
28/01/2013 của UBND tỉnh
|
Đề nghị vay theo
NQ02
|
250.000
|
|
14
|
ĐIỆN BIÊN
|
55.000
|
55.000
|
|
1
|
|
|
200.000
|
180.000
|
|
|
|
|
|
|
VB 165/UBND-TH ngày
18/01/2013 của UBND tỉnh
|
Đề nghị vay theo
NQ02
|
200.000
|
|
II
|
ĐB
SÔNG HỒNG
|
845.000
|
545.000
|
300.000
|
40
|
|
|
8.961.716
|
2.070.000
|
15
|
HÀ NỘI
|
0
|
|
|
3
|
|
|
1.258.882
|
220.000
|
|
|
|
|
|
|
VB
2485/UBND-KH&ĐT ngày 09/4/2013 của UBND TP
|
|
1.258.882
|
|
16
|
HẢI PHÒNG
|
50.000
|
50.000
|
|
2
|
|
|
533.358
|
150.000
|
|
|
|
|
|
|
VB 1042/UBND-TC
ngày 07/2/2013 của UBND TP
|
Đề nghị vay NQ02
theo VB BTC
|
383.358
|
|
|
|
|
|
|
|
VB 1686/UBND-TC
ngày 20/3/2013 của UBND TP
|
Đề nghị vay theo
NQ02
|
150.000
|
|
17
|
QUẢNG NINH
|
50.000
|
50.000
|
|
3
|
|
|
555.051
|
150.000
|
|
|
|
|
|
|
VB 394/UBND-TM2
ngày 24/01/2013 của UBND tỉnh
|
Đề nghị vay theo
NQ02
|
200.000
|
|
|
|
|
|
|
|
VB 1548/UBND-TM2
ngày 05/4/2013 của UBND tỉnh
|
Đề nghị vay 2013
|
105.051
|
|
|
|
|
|
|
|
VB 1671/UBND-TM2
ngày 10/4/2013 của UBND tỉnh
|
|
250.000
|
|
18
|
HẢI DƯƠNG
|
0
|
|
|
2
|
|
|
620.827
|
160.000
|
|
|
|
|
|
|
VB 155/UBND-VP ngày
30/01/2013 của UBND tỉnh
|
Đề nghị vay 2013
(không đăng ký danh mục công trình)
|
128.200
|
|
|
|
|
|
|
|
VB 195/UBND-VP ngày
05/2/2013 của UBND tỉnh
|
Đề nghị vay NQ02 theo
VB BTC
|
492.627
|
|
19
|
HƯNG YÊN
|
115.000
|
75.000
|
40.000
|
3
|
|
|
100.458
|
80.000
|
|
|
|
|
|
|
VB 274/UBND-KT1
ngày 28/02/2013 của UBND tỉnh
|
Đề nghị vay NQ02
theo VB BTC
|
100.458
|
|
|
|
|
|
|
|
VB 333/UBND-TH
ngày 07/3/2013 của UBND tỉnh
|
Đề nghị vay 2013
(trùng danh mục dự án với VB 274)
|
90.000
|
|
20
|
VĨNH PHÚC
|
50.000
|
50.000
|
|
2
|
|
|
500.000
|
210.000
|
|
|
|
|
|
|
VB 816/UBND-KT1
ngày 20/2/2013 của UBND tỉnh
|
Đề nghị vay 2013
|
500.000
|
|
21
|
BẮC NINH
|
50.000
|
50.000
|
|
3
|
|
|
801.140
|
130.000
|
|
|
0
|
0
|
|
|
VB 145/UBND-KTTH
ngày 22/01/2013 của UBND tỉnh
|
Đề nghị vay theo
NQ02
|
550.000
|
|
|
|
|
|
|
|
VB 276/UBND-KTTH
ngày 05/2/2013 của UBND tỉnh
|
Đề nghị vay NQ02
theo VB BTC
|
251.140
|
|
22
|
HÀ NAM
|
135.000
|
|
135.000
|
5
|
|
|
800.000
|
230.000
|
|
|
|
|
|
|
VB 09/TTr-UBND ngày
03/01/2013 của UBND tỉnh
|
Đề nghị vay 2013
|
800.000
|
|
23
|
NAM ĐỊNH
|
130.000
|
100.000
|
30.000
|
3
|
|
|
1.992.000
|
240.000
|
|
|
|
|
|
|
VB 08/TTr-UBND ngày
09/01/2013 của UBND tỉnh
|
VB 21 bao gồm cả
danh mục tại VB 08
|
1.992.000
|
|
|
|
|
|
|
|
VB 21/TTr-UBND ngày
31/01/2013 của UBND tỉnh
|
|
24
|
NINH BÌNH
|
125.000
|
60.000
|
65.000
|
8
|
|
|
870.000
|
260.000
|
|
|
|
|
|
|
VB 20/UBND-VP4 ngày
10/01/2013 của UBND tỉnh
|
Đề nghị vay 2013
|
360.000
|
|
|
|
|
|
|
|
VB số 26/UBND-VP4
ngày 11/01/2013 của UBND
|
Đề nghị vay theo
NQ02
|
260.000
|
|
|
|
|
|
|
|
VB số 29/UBND-VP4
ngày 15/01/2013 của UBND tỉnh
|
Đề nghị vay 2013
|
100.000
|
|
|
|
|
|
|
|
VB số 65/UBND-VP4
ngày 01/2/2013 của UBND tỉnh
|
Đề nghị vay 2013,
PTTg Vũ Văn Ninh có ý kiến
|
70.000
|
|
|
|
|
|
|
|
VB 131/UBND-VP4
ngày 12/3/2013 của UBND tỉnh
|
Đề nghị vay theo
NQ02
|
60.000
|
|
|
|
|
|
|
|
VB 175/UBND-VP4
ngày 04/4/2013 của UBND tỉnh
|
Đề nghị vay theo
NQ02
|
20.000
|
|
25
|
THÁI BÌNH
|
140.000
|
110.000
|
30.000
|
6
|
|
|
930.000
|
240.000
|
|
|
|
|
|
|
VB số 13/TTr-UBND ngày
04/2/2013 của UBND tỉnh
|
Đề nghị vay theo
NQ02
|
700.000
|
|
|
|
|
|
|
|
VB 43/TTr-UBND ngày
03/4/2013 của UBND tỉnh
|
Đề nghị vay 2013
|
30.000
|
|
|
|
|
|
|
|
VB 45/TTr-UBND ngày
10/4/2013 của UBND tỉnh
|
Đề nghị vay 2013
|
200.000
|
|
III
|
BT
BỘ VÀ DH M.TRUNG
|
1.210.000
|
1.130.000
|
80.000
|
31
|
|
|
7.438.671
|
2.060.000
|
26
|
THANH HÓA
|
140.000
|
140.000
|
|
3
|
|
|
930.000
|
260.000
|
|
|
|
|
|
|
VB 128/UBND-THKH
ngày 07/01/2013 của UBND tỉnh
|
|
950.000
|
|
|
|
|
|
|
|
VB 298/UBND-THKH
ngày 14/01/2013 của UBND tỉnh
|
|
930.000
|
|
|
|
|
|
|
|
VB 2259/UBND-THKH
ngày 05/4/2013 của UBND tỉnh
|
Thay thế VB 298,
128
|
930.000
|
|
27
|
NGHỆ AN
|
180.000
|
140.000
|
40.000
|
8
|
|
|
1.204.000
|
260.000
|
|
|
|
|
|
|
VB 26/UBND-TM ngày
02/01/2013 của UBND tỉnh
|
Đề nghị vay 2013
|
529.000
|
|
|
|
|
|
|
|
VB 173/UBND-TK ngày
08/01/2013 của UBND tỉnh
|
Đề nghị vay 2013
|
440.000
|
|
|
|
|
|
|
|
VB 217/UBND-TM ngày
10/01/2013 của UBND tỉnh
|
Đề nghị vay 2013
|
235.000
|
|
28
|
HÀ TĨNH
|
90.000
|
90.000
|
|
1
|
|
|
304.049
|
150.000
|
|
|
|
|
|
|
VB 466/UBND-CN ngày
07/2/2013 của UBND tỉnh
|
Đề nghị vay NQ02
theo VB BTC
|
304.049
|
|
29
|
QUẢNG BÌNH
|
90.000
|
90.000
|
|
1
|
|
|
327.000
|
150.000
|
|
|
|
|
|
|
VB 156/UBND-KTTH
ngày 05/2/2013 của UBND tỉnh
|
Đề nghị vay theo
NQ02
|
327.000
|
|
30
|
QUẢNG TRỊ
|
30.000
|
30.000
|
|
1
|
|
|
434.223
|
130.000
|
|
|
|
|
|
|
VB số 359/TTr-UBND
ngày 06/2/2013 của UBND tỉnh
|
Đề nghị vay NQ02
theo VB BTC
|
434.223
|
|
31
|
TT - HUẾ
|
115.000
|
75.000
|
40.000
|
2
|
|
|
250.000
|
130.000
|
|
|
|
|
|
|
VB số 266/UBND-TC
ngày 18/01/2013 của UBND tỉnh
|
Không đăng ký danh
mục; đã phân bổ dự phòng 40 tỷ đồng
|
100.000
|
|
|
|
|
|
|
|
VB số 667/UBND-TC
ngày 19/02/2013 của UBND tỉnh
|
Đề nghị vay NQ02
theo VB BTC
|
150.000
|
|
32
|
ĐÀ NẴNG
|
40.000
|
40.000
|
|
1
|
|
|
226.000
|
100.000
|
|
|
|
|
|
|
VB 1202/UBND-QLĐTư
ngày 07/2/2013 của UBND TP
|
Đề nghị vay NQ02
theo VB BTC
|
226.000
|
|
33
|
QUẢNG NAM
|
100.000
|
100.000
|
|
2
|
|
|
500.000
|
210.000
|
|
|
|
|
|
|
VB 5022/UBND-KTTH
ngày 28/12/2012 của UBND tỉnh
|
Đề nghị vay 2013
|
500.000
|
|
|
|
|
|
|
|
VB 364/UBND-KTTH
ngày 28/01/2013 của UBND tỉnh
|
Trùng danh mục dự
án tại VB5022
|
500.000
|
|
34
|
QUẢNG NGÃI
|
75.000
|
75.000
|
|
2
|
|
|
2.050.707
|
150.000
|
|
|
|
|
|
|
VB 116/UBND-KTTH
ngày 09/01/2013 của UBND tỉnh
|
Đề nghị vay 2013
|
900.000
|
|
|
|
|
|
|
|
VB 520/UBND-KTTH
ngày 07/02/2013 của UBND tỉnh
|
Đề nghị vay NQ02
theo VB BTC
|
1.150.707
|
|
35
|
BÌNH ĐỊNH
|
90.000
|
90.000
|
|
2
|
|
|
400.000
|
130.000
|
|
|
|
|
|
|
VB 354/UBND-TH ngày
30/01/2013 của UBND tỉnh
|
Đề nghị vay 2013
(không đăng ký danh mục công trình)
|
150.000
|
|
|
|
|
|
|
|
VB 496/UBND-TH ngày
07/02/2013 của UBND tỉnh
|
Đề nghị vay NQ02
theo VB BTC
|
250.000
|
|
36
|
PHÚ YÊN
|
45.000
|
45.000
|
|
1
|
|
|
40.000
|
40.000
|
|
|
|
|
|
|
VB 453/UBND-KT ngày
08/02/2013 của UBND tỉnh
|
Đề nghị vay NQ02
theo VB BTC
|
40.000
|
|
37
|
KHÁNH HÒA
|
50.000
|
50.000
|
|
3
|
|
|
342.692
|
100.000
|
|
|
|
|
|
|
VB 583/UBND-ĐT ngày
30/01/2013 của UBND tỉnh
|
Đề nghị vay theo
NQ02
|
153.000
|
|
|
|
|
|
|
|
VB 717/UBND-KT ngày
06/02/2013 của UBND tỉnh
|
Đề nghị vay 2013
|
43.579
|
|
|
|
|
|
|
|
VB 754/UBND-KT ngày
08/02/2013 của UBND tỉnh
|
Đề nghị vay NQ02
theo VB BTC
|
146.113
|
|
38
|
NINH THUẬN
|
90.000
|
90.000
|
|
3
|
|
|
280.000
|
130.000
|
|
|
|
|
|
|
VB 612/UBND-TH ngày
07/2/2013 của UBND tỉnh
|
Đề nghị vay NQ02
theo VB BTC
|
30.000
|
|
|
|
|
|
|
|
VB 405a/UBND-TH
ngày 25/01/2013 của UBND tỉnh
|
Đề nghị vay NQ02 theo
VB BTC
|
150.000
|
|
|
|
|
|
|
|
VB 1324/UBND-TH
ngày 01/4/2013 của UBND tỉnh
|
Đề nghị vay NQ02
theo VB BTC
|
100.000
|
|
39
|
BÌNH THUẬN
|
75.000
|
75.000
|
|
1
|
|
|
150.000
|
120.000
|
|
|
|
|
|
|
VB 521/UBND-ĐTQH
ngày 06/02/2013 của UBND tỉnh
|
Đề nghị vay NQ02 theo
VB BTC
|
150.000
|
|
IV
|
TÂY
NGUYÊN
|
385.000
|
295.000
|
90.000
|
9
|
|
|
1.320.680
|
485.000
|
40
|
ĐĂK LĂK
|
100.000
|
100.000
|
|
2
|
|
|
629.314
|
150.000
|
|
|
|
|
|
|
VB 1329/UBND-TH
ngày 04/3/2013 của UBND tỉnh
|
Đề nghị vay NQ02
theo VB BTC
|
429.314
|
|
|
|
|
|
|
|
VB 2147/UBND-TCTM
ngày 08/4/2013 của UBND tỉnh
|
|
200.000
|
|
41
|
ĐẮK NÔNG
|
90.000
|
|
90.000
|
2
|
|
|
402.366
|
150.000
|
|
|
|
|
|
|
VB số 21/UBND-KTTC
ngày 04/01/2013 của UBND tỉnh
|
Đã đưa phân bổ dự
phòng 90 tỷ đồng
|
252.366
|
|
|
|
|
|
|
|
VB số 606/UBND-KTTC
ngày 07/2/2013 của UBND tỉnh
|
Đề nghị vay NQ02
theo VB BTC
|
150.000
|
|
42
|
GIA LAI
|
90.000
|
90.000
|
|
|
|
|
0
|
0
|
43
|
KON TUM
|
15.000
|
15.000
|
|
1
|
|
|
39.000
|
35.000
|
|
|
|
|
|
|
VB số 282/UBND-KTTH
ngày 08/02/2013 của UBND tỉnh
|
Đề nghị vay NQ02
theo VB BTC
|
39.000
|
|
44
|
LÂM ĐỒNG
|
90.000
|
90.000
|
|
4
|
|
|
250.000
|
150.000
|
|
|
|
|
|
|
VB 281/UBND-KH
ngày 15/1/2013 của UBND tỉnh
|
Đề nghị vay 2013
|
150.000
|
|
|
|
|
|
|
|
VB 808/UBND ngày
22/2/2013 của UBND tỉnh
|
Đề nghị vay NQ02
|
100.000
|
|
V
|
ĐÔNG
NAM BỘ
|
190.000
|
190.000
|
0
|
|
|
|
1.384.401
|
410.000
|
45
|
TP. HỒ CHÍ MINH
|
0
|
|
|
|
|
|
0
|
0
|
46
|
ĐỒNG NAI
|
40.000
|
40.000
|
|
1
|
|
|
91.810
|
70.000
|
|
|
|
|
|
|
VB số 1268/UBND-KT
ngày 18/02/2013 của UBND tỉnh
|
Đề nghị vay NQ02
theo VB BTC
|
91.810
|
|
47
|
BÌNH DƯƠNG
|
0
|
|
|
|
|
|
0
|
0
|
48
|
BÌNH PHƯỚC
|
75.000
|
75.000
|
|
1
|
|
|
896.380
|
150.000
|
|
|
|
|
|
|
VB số 442/UBND-KTTH
ngày 01/02/2013 của UBND tỉnh
|
Đề nghị vay NQ02
theo VB BTC
|
896.380
|
|
49
|
TÂY NINH
|
75.000
|
75.000
|
|
1
|
|
|
296.211
|
120.000
|
|
|
|
|
|
|
VB 269/UBND-KTN
ngày 08/2/2013 của UBND tỉnh
|
Đề nghị vay NQ02
theo VB BTC
|
296.211
|
|
50
|
BÀ RỊA - VŨNG TÀU
|
0
|
|
|
2
|
|
|
100.000
|
70.000
|
|
|
|
|
|
|
VB 740/UBND-VP ngày
01/02/2013 của UBND tỉnh
|
Đề nghị vay 2013
|
100.000
|
|
VI
|
ĐB
SÔNG CỬU LONG
|
940.000
|
940.000
|
0
|
39
|
|
|
8.690.729
|
1.610.000
|
51
|
LONG AN
|
75.000
|
75.000
|
|
3
|
|
|
200.000
|
120.000
|
|
|
|
|
|
|
VB 1017/UBND-KT
ngày 29/3/2013 của UBND tỉnh
|
Đề nghị vay NQ02
theo VB BTC
|
200.000
|
|
52
|
TIỀN GIANG
|
75.000
|
75.000
|
|
2
|
|
|
317.000
|
120.000
|
|
|
|
|
|
|
VB 29/UBND-CN ngày
04/01/2013 của UBND tỉnh
|
Đề nghị vay 2013
|
167.000
|
|
|
|
|
|
|
|
VB 585/UBND-CN ngày
06/2/2013 của UBND tỉnh
|
Đề nghị vay NQ02
theo VB BTC
|
150.000
|
|
53
|
BẾN TRE
|
75.000
|
75.000
|
|
3
|
|
|
455.000
|
120.000
|
|
|
|
|
|
|
VB 6093/TTr-UBND
ngày 25/12/2012 của UBND tỉnh
|
Đề nghị vay 2013
|
150.000
|
|
|
|
|
|
|
|
VB 480/TTr-UBND
ngày 29/01/2013 của UBND tỉnh
|
Đề nghị vay 2013
|
100.000
|
|
|
|
|
|
|
|
VB 761/TTr-UBND
ngày 25/02/2013 của UBND tỉnh
|
Đề nghị vay NQ02
theo VB BTC
|
205.000
|
|
54
|
TRÀ VINH
|
75.000
|
75.000
|
|
5
|
|
|
1.420.000
|
120.000
|
|
|
|
|
|
|
VB 18/BC-UBND ngày
08/02/2013 của UBND tỉnh
|
Đề nghị vay NQ02
theo VB BTC vào 4 VB trên
|
1.420.000
|
|
55
|
VĨNH LONG
|
75.000
|
75.000
|
|
3
|
|
|
300.000
|
120.000
|
|
|
|
|
|
|
VB số 09/UBND-KTTH
ngày 03/01/2013 của UBND tỉnh
|
Đề nghị vay 2013
|
300.000
|
|
|
|
|
|
|
|
VB số 367/UBND-KTTH
ngày 01/02/2013 của UBND tỉnh
|
Đề nghị vay NQ02
theo VB BTC vào VB 09
|
|
|
|
|
|
|
|
|
VB số 758/UBND-KTTH
ngày 26/3/2013 của UBND tỉnh
|
Báo cáo cụ thể danh
mục dự án tại VB 09
|
|
|
56
|
CẦN THƠ
|
40.000
|
40.000
|
|
2
|
|
|
1.026.169
|
100.000
|
|
|
|
|
|
|
VB 690/UBND-XDĐT
ngày 19/02/2013 của UBND TP
|
Đề nghị vay NQ02
theo VB BTC
|
160.169
|
|
|
|
|
|
|
|
VB 978/UBND-XDĐT
ngày 06/3/2013 của UBND TP
|
Đề nghị vay NQ02
theo VB BTC
|
866.000
|
|
57
|
HẬU GIANG
|
90.000
|
90.000
|
|
4
|
|
|
867.560
|
150.000
|
|
|
|
|
|
|
VB 09/UBND-KTTH
ngày 03/01/2013 của UBND tỉnh
|
Đề nghị vay 2013
|
200.000
|
|
|
|
|
|
|
|
VB 56/UBND-TH ngày
10/01/2013 của UBND tỉnh
|
Đề nghị vay 2013
|
667.560
|
|
|
|
|
|
|
|
VB 187/UBND-KTTH
ngày 30/01/2013 của UBND tỉnh
|
Đề nghị vay NQ02
theo VB BTC vào VB 09
|
|
|
|
|
|
|
|
|
VB 504/UBND-KTTH
ngày 04/4/2013 của UBND tỉnh
|
Bổ sung QĐ đầu tư
03 dự án tại VB 09
|
|
|
58
|
SÓC TRĂNG
|
65.000
|
65.000
|
|
1
|
|
|
410.000
|
140.000
|
|
|
|
|
|
|
VB 152/CTUBND-HC
ngày 01/02/2013 của UBND tỉnh
|
Đề nghị vay NQ02
theo VB BTC
|
410.00
|
|
59
|
AN GIANG
|
75.000
|
75.000
|
|
5
|
|
|
1.080.000
|
140.000
|
|
|
|
|
|
|
VB 59/UBND-ĐTXD
ngày 17/01/2013 của UBND tỉnh
|
Đề nghị vay theo
NQ02
|
500.000
|
|
|
|
|
|
|
|
VB số 134/UBND-ĐTXD
ngày 08/02/2013 của UBND tỉnh
|
Đề nghị vay NQ02
theo VB BTC
|
580.000
|
|
|
|
|
|
|
|
VB số 313/UBND-ĐTXD
ngày 29/3/2013 của UBND tỉnh
|
Bổ sung danh mục tại
VB 104
|
|
|
60
|
ĐỒNG THÁP
|
75.000
|
75.000
|
|
3
|
|
|
200.000
|
120.000
|
|
|
|
|
|
|
VB 655/UBND-KTN
ngày 28/12/2012 của UBND tỉnh
|
Đề nghị vay 2013
(không đăng ký danh mục công trình)
|
200.000
|
|
|
|
|
|
|
|
VB 68/UBND-KTN ngày
01/02/2013 của UBND tỉnh
|
Đề nghị vay NQ02
theo VB BTC vào VB 655
|
|
|
|
|
|
|
|
|
VB 128/UBND-KTN
ngày 22/3/2013 của UBND tỉnh
|
Bổ sung danh mục VB
655, 68
|
|
|
61
|
KIÊN GIANG
|
70.000
|
70.000
|
|
3
|
|
|
365.00
|
120.000
|
|
|
|
|
|
|
VB số 43/UBND-KTTH
ngày 11/01/2013 của UBND tỉnh
|
Đề nghị vay 2013
|
365.000
|
|
|
|
|
|
|
|
VB số 102/UBND-KTTH
ngày 30/01/2013 của UBND tỉnh
|
Đề nghị vay NQ02
theo VB BTC vào VB 43
|
|
|
|
|
|
|
|
|
VB 332/UBND-KTTH
ngày 02/4/2013 của UBND tỉnh
|
Bổ sung QĐ đầu tư
03 dự án tại VB 43
|
|
|
62
|
BẠC LIÊU
|
75.000
|
75.000
|
|
3
|
|
|
1.350.000
|
120.000
|
|
|
|
|
|
|
VB số 247/TTr-UBND
ngày 28/12/2012 của UBND tỉnh
|
Đề nghị vay 2013
|
450.000
|
|
|
|
|
|
|
|
VB 01/TTr-UBND ngày
05/01/2013 của UBND tỉnh
|
Đề nghị vay 2013
|
300.000
|
|
|
|
|
|
|
|
VB 443/UBND-QHKHTH
ngày 04/02/2013 của UBND tỉnh
|
Đề nghị vay NQ02
theo VB BTC
|
600.000
|
|
63
|
CÀ MAU
|
75.000
|
75.000
|
|
2
|
|
|
700.000
|
120.000
|
|
|
|
|
|
|
VB 490/UBND-KT ngày
28/01/2013 của UBND tỉnh
|
Đề nghị vay NQ02 theo
VB BTC
|
500.000
|
|
|
|
|
|
|
|
VB 1355/UBND-KT
ngày 29/3/2013 của UBND tỉnh
|
Bổ sung danh mục tại
VB 490
|
200.000
|
|
|
DỰ PHÒNG
|
|
|
|
|
|
|
|
925.000
|