1. Tổng thu ngân sách nhà nước
từ kinh tế - xã hội trên địa bàn được quyết toán là 66.865.831.452.121 đồng (Sáu
mươi sáu nghìn tám trăm sáu mươi lăm tỷ, tám trăm ba mươi mốt triệu, bốn trăm
năm mươi hai nghìn, một trăm hai mươi mốt đồng), trong đó: số thu từ kinh tế
- xã hội ngân sách địa phương được hưởng quyết toán là 23.368.975.354.356 đồng
(Hai mươi ba nghìn ba trăm sáu mươi tám tỷ, chín trăm bảy mươi lăm triệu, ba
trăm năm mươi bốn nghìn, ba trăm năm mươi sáu đồng).
2. Tổng chi ngân sách địa
phương được quyết toán là 49.156.585.264.246 đồng (Bốn mươi chín nghìn một
trăm năm mươi sáu tỷ, năm trăm tám mươi lăm triệu, hai trăm sáu mươi bốn nghìn,
hai trăm bốn mươi sáu đồng).
3. Kết dư ngân sách địa phương
năm 2022 là 1.840.509.131.879 đồng (Một nghìn tám trăm bốn mươi tỷ, năm trăm
lẻ chín triệu, một trăm ba mươi mốt nghìn, tám trăm bảy mươi chín đồng),
gồm:
Nghị quyết này đã được Hội đồng
nhân dân tỉnh Bình Dương khóa X, kỳ họp thứ 13 thông qua ngày 08 tháng 12 năm
2023 và có hiệu lực kể từ ngày thông qua./.
- Tổng chi NSĐP chưa bao gồm chi
từ nguồn vay lại vốn vay nước ngoài của Chính phủ.
- Thu chi ngân sách địa phương
đã loại trừ số chuyển giao giữa các cấp ngân sách địa phương là 7.363.929 triệu
đồng gồm: bổ sung ngân sách cấp dưới là 7.258.531 triệu đồng; nộp ngân sách cấp
trên là: 105.398 triệu đồng.
- Chi Đầu tư phát triển có bao
gồm chi trả nợ gốc.
- Tổng chi ngân sách địa phương
đã loại trừ chi chuyển giao giữa các cấp ngân sách địa phương là 7.363.929 triệu
đồng gồm: bổ sung ngân sách cấp dưới là 7.258.531 triệu đồng; nộp ngân sách cấp
trên là: 105.398 triệu đồng.
- Tổng chi NSĐP (Dự toán) chưa
bao gồm chi từ nguồn vay lại vốn vay nước ngoài của Chính phủ.
- Chi các chương trình mục tiêu
nhiệm vụ có bao gồm thưởng vượt thu ngân sách tỉnh bổ sung có mục tiêu cho ngân
sách huyện 161.853 triệu đồng.
* Ghi chú: Tổng chi ngân sách địa
phương (cột 2) đã loại trừ chi chuyển giao giữa các cấp ngân sách địa phương là
7.363.929 triệu đồng gồm: bổ sung ngân sách cấp dưới là 7.258.531 triệu đồng; nộp
ngân sách cấp trên là: 105.398 triệu đồng.
- Tổng chi NSĐP chưa bao gồm
chi từ nguồn vay lại vốn vay nước ngoài của Chính phủ.
- Chi các chương trình mục tiêu
nhiệm vụ có bao gồm thưởng vượt thu ngân sách tỉnh bổ sung có mục tiêu cho ngân
sách huyện 161.853 triệu đồng.
- Số liệu quyết toán chi ngân
sách cấp tỉnh 34.213.106 triệu đồng chưa bao gồm: số chi bổ sung cân đối cho
ngân sách cấp dưới 3.743.710 triệu đồng.
- Dự toán chi XDCB năm 2022 có
bao gồm: dự toán kéo dài năm 2021 sang 2022 là 3.630.000 triệu đồng (NQ số
03/NQ- HĐND ngày 25/4/2022 của HĐND tỉnh Bình Dương; kéo dài và thực hiện giải
ngân vốn kế hoạch đầu tư nguồn vốn NSTW BSMT cho NSĐP năm 2021 sang 2022 (Công
văn số 3261/BKHDDT-TH ngày 19/5/2022 của Bộ KH và ĐT, Công văn số 5009/BTC-ĐT
ngày 31/5/2022 của Bộ Tài chính, Công văn số 2792/UBND-KT ngày 08/6/2022 của
UBND tỉnh Bình Dương).
- Dự toán năm 2022 có bao gồm:
dự toán kéo dài năm 2021 sang 2022 là 3.630.000 triệu đồng (NQ số 03/NQ-HĐND
ngày 25/4/2022 của HĐND tỉnh Bình Dương; Kế hoạch vốn kéo dài vốn ngân sách
Trung ương: 3.490 triệu đồng. (Công văn số 3261/BKHDDT-TH ngày 19/5/2022 của Bộ
KH và ĐT, Công văn số 5009/BTC-ĐT ngày 31/5/2022 của Bộ Tài chính, Công văn số
2792/UBND-KT ngày 08/6/2022 của UBND tỉnh Bình Dương). Vốn ngân sách Trung ương
bổ sung có mục tiêu cho NSĐP: 350.000 triệu đồng.
* Ghi chú: - Dự toán năm 2022
có bao gồm nguồn NSTW BSMT cho NSĐP 87.902 triệu đồng.
- Hội Nhà báo (NSTW BSMT): dự
toán 2021 sang 2022 nguồn NSTW BSMT cho NSĐP 80 triệu đồng.
- Dự toán đã bao gồm kinh phí
thực hiện nhiệm vụ đảm bảo trật tự ATGT; kinh phí quản lý bảo trì đường bộ;
kinh phí phòng, chống dịch Covid-19 và Nghị quyết số 68/NQ-CP ngày 01/7/2021 của
Chính phủ về một số chính sách hỗ trợ người lao động và người sử dụng lao động
gặp khó khăn do đại dịch Covid-19 (ngân sách tỉnh bổ sung có mục tiêu cho ngân
sách huyện).
- Số liệu quyết toán bao gồm
chi nộp ngân sách cấp trên 105.398 triệu đồng.
Ghi chú: Dự toán bao gồm bổ
sung mục tiêu ngân sách tỉnh cho ngân sách huyện vốn thưởng nông thôn mới từ
nguồn dự phòng ngân sách tỉnh số tiền 22.000 triệu đồng.
Số TT
|
Nội dung
|
SH KB
|
Mã dự án đầu tư
|
Tổng mức đầu tư
|
Giá trị khối lượng thực hiện từ khởi
công đến 31/12/2022
|
Giá trị khối lượng thực hiện từ khởi
công đến 31/12/2022
|
DỰ TOÁN
|
QUYẾT TOÁN
|
So sánh (%)
|
Ghi chú
|
|
Tổng số (tất cả các nguồn vốn)
|
Ngoài nước
|
Trong nước
|
|
Tổng số
|
Ngoài nước
|
Trong nước
|
Tr.đó: vốn tạm ứng theo chế độ chưa thu hồi
|
Tổng số
|
Ngoài nước
|
Trong nước
|
Tổng số
|
Dự toán kéo dài năm 2022
|
Dự toán năm 2022
|
Ngoài nước
|
Trong nước
|
Tổng số
|
Ngoài nước
|
Trong nước
|
Tổng số
|
Ngoài nước
|
Trong nước
|
|
1
|
2
|
3
|
4
|
5
|
6
|
7
|
8
|
9
|
10
|
11
|
12
|
13
|
14
|
15
|
8
|
14
|
16
|
17
|
18
|
19
|
20
|
21
|
22
|
23
|
|
|
|
TỔNG SỐ (A+B)
|
|
|
94.231.389
|
5.957.558
|
88.273.831
|
30.477.484
|
0
|
30.477.484
|
3.383.599
|
30.477.484
|
0
|
30.477.484
|
11.042.541
|
3.633.490
|
7.409.051
|
0
|
11.042.541
|
7.668.621
|
0
|
7.668.621
|
69%
|
|
69%
|
|
|
A
|
Vốn Ngân sách cấp tỉnh
|
|
|
0
|
0
|
0
|
30.298.919
|
0
|
30.298.919
|
3.302.871
|
30.298.919
|
0
|
30.298.919
|
10.689.051
|
3.630.000
|
7.059.051
|
0
|
10.689.051
|
7.504.207
|
0
|
7.504.207
|
70%
|
|
70%
|
|
|
010
|
Quốc phòng
|
|
|
0
|
0
|
0
|
48.168
|
0
|
48.168
|
1.610
|
48.168
|
0
|
48.168
|
54.900
|
0
|
54.900
|
0
|
54.900
|
34.091
|
0
|
34.091
|
62%
|
|
62%
|
|
|
|
181100017
- Phòng Trung tâm Chỉ huy, điều hành tình trạng khẩn cấp về Quốc phòng
|
|
7004686
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
4.900
|
0
|
4.900
|
0
|
4.900
|
4.674
|
0
|
4.674
|
95%
|
|
95%
|
|
|
|
220210002
- Hội trưởng 350 cho Bộ chỉ huy Quân sự
|
|
7004686
|
25.710
|
0
|
25.710
|
259
|
0
|
259
|
0
|
259
|
0
|
259
|
24.600
|
0
|
24.600
|
0
|
24.600
|
12.116
|
0
|
12.116
|
49%
|
|
49%
|
|
|
|
220210003
- Xây dựng mới đại đội kho vũ khí - đạn
|
|
7004686
|
14.984
|
0
|
14.984
|
556
|
0
|
556
|
0
|
556
|
0
|
556
|
13.900
|
0
|
13.900
|
0
|
13.900
|
4.845
|
0
|
4.845
|
35%
|
|
35%
|
|
|
|
220210004
- XD Đại đội Thông tin Bộ chỉ huy QS tỉnh Bình Dương
|
|
7004686
|
11.796
|
0
|
11.796
|
454
|
0
|
454
|
0
|
454
|
0
|
454
|
10.800
|
0
|
10.800
|
0
|
10.800
|
10.485
|
0
|
10.485
|
97%
|
|
97%
|
|
|
|
220160020
- XD các hạng mục PV SH và LV Ban CH QS Bắc tân Uyên
|
|
7004686
|
34.995
|
0
|
34.995
|
32.596
|
0
|
32.596
|
1.180
|
32.596
|
0
|
32.596
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
1.180
|
0
|
1.180
|
|
|
|
|
|
|
220190002
- Nhà ăn cơ quan Bộ chỉ huy quân sự
|
|
7004686
|
14.999
|
0
|
14.999
|
14.209
|
0
|
14.209
|
376
|
14.209
|
0
|
14.209
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
293
|
0
|
293
|
|
|
|
|
|
|
Đường
tuần tra xung quanh khuôn viên Bộ CHQS tỉnh
|
|
Chưa có mã DA
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
100
|
0
|
100
|
0
|
100
|
0
|
0
|
0
|
0%
|
|
0%
|
|
|
|
7823274
- Bồi thường GPMB để XD khu Các hậu cần KT tại H Bắc TU
|
|
7823274
|
19.557
|
0
|
19.557
|
94
|
0
|
94
|
54
|
94
|
0
|
94
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
|
|
|
|
|
|
XD
hạ tầng khu QH sân bay Quốc phòng huyện Dầu Tiếng (GĐ1 GPMB và XD hàng rào bảo
vệ khu đất quy hoạch)
|
|
Chưa có mã DA
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
100
|
0
|
100
|
0
|
100
|
0
|
0
|
0
|
0%
|
|
0%
|
|
|
|
7999672
- Đầu tư tuyến đường vào Trạm thông tin Núi Ông
|
|
7999672
|
14.989
|
0
|
14.989
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
500
|
0
|
500
|
0
|
500
|
500
|
0
|
500
|
100%
|
|
100%
|
|
|
040
|
An ninh và trật tự an toàn xã hội
|
|
|
0
|
0
|
0
|
380.912
|
0
|
380.912
|
58.813
|
380.912
|
0
|
380.912
|
79.510
|
0
|
79.510
|
0
|
79.510
|
100.636
|
0
|
100.636
|
127%
|
|
127%
|
|
|
|
181100018
- Đầu tư trang bị phương tiện, thiết bị PCCC và CNCH cho các đội cảnh sát PC
& CC khu vực trung tâm tỉnh Bình Dương
|
|
7004692
|
56.111
|
0
|
56.111
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
14.100
|
0
|
14.100
|
0
|
14.100
|
341
|
0
|
341
|
2%
|
|
2%
|
|
|
|
220160007
- XD, Cải tạo, MC, MR nhà tạm giữ Công An TX Thuận An (B)
|
|
7004692
|
52.484
|
0
|
52.484
|
41.113
|
0
|
41.113
|
0
|
41.113
|
0
|
41.113
|
3.003
|
0
|
3.003
|
0
|
3.003
|
3.003
|
0
|
3.003
|
100%
|
|
100%
|
|
|
|
220160009
- XD , CT, NC và MR Nhà tạm giữ của Công An TX Bến Cát
|
|
7004692
|
34.324
|
0
|
34.324
|
31.131
|
0
|
31.131
|
0
|
31.131
|
0
|
31.131
|
88
|
0
|
88
|
0
|
88
|
88
|
0
|
88
|
99%
|
|
99%
|
|
|
|
220170001
- Cơ sở làm việc công an huyện Bắc Tân Uyên
|
|
7004692
|
37.154
|
0
|
37.154
|
29.214
|
0
|
29.214
|
0
|
29.214
|
0
|
29.214
|
515
|
0
|
515
|
0
|
515
|
515
|
0
|
515
|
100%
|
|
100%
|
|
|
|
220180002
- Kè chắn đất chống sạt lỡ máy Taluy trại giam TTHL CABD
|
|
7004692
|
13.462
|
0
|
13.462
|
12.862
|
0
|
12.862
|
0
|
12.862
|
0
|
12.862
|
154
|
0
|
154
|
0
|
154
|
153
|
0
|
153
|
99%
|
|
99%
|
|
|
|
220190001
- Cơ sở làm việc Công an TPTDM
|
|
7004692
|
203.500
|
0
|
203.500
|
61.383
|
0
|
61.383
|
55.544
|
61.383
|
0
|
61.383
|
57.646
|
0
|
57.646
|
0
|
57.646
|
90.813
|
0
|
90.813
|
158%
|
|
158%
|
|
|
|
220210001
- Triển khai hệ thống WIFI và cổng TT điện tử tại CA tỉnh BD
|
|
7004692
|
5.202
|
0
|
5.202
|
2.505
|
0
|
2.505
|
2.335
|
2.505
|
0
|
2.505
|
2.454
|
0
|
2.454
|
0
|
2.454
|
4.788
|
0
|
4.788
|
195%
|
|
195%
|
|
|
|
220160005
- Trụ Sở làm việc Công An Phường Chánh Phú Hòa
|
|
7004692
|
11.581
|
0
|
11.581
|
10.604
|
0
|
10.604
|
11
|
10.604
|
0
|
10.604
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
11
|
0
|
11
|
|
|
|
|
|
|
Trang
thiết bị nội thất nhà khách công vụ Công An tỉnh
|
|
7004692
|
0
|
0
|
0
|
192.101
|
0
|
192.101
|
924
|
192.101
|
0
|
192.101
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
924
|
0
|
924
|
|
|
|
|
|
|
Đầu
tư xây dựng hệ thống thông tin vô tuyến bộ đàm kỹ thuật số UHF phục vụ công
tác ANTT, PCCC và CNCH tỉnh Bình Dương
|
|
Chưa có mã DA
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
500
|
0
|
500
|
0
|
500
|
0
|
0
|
0
|
0%
|
|
0%
|
|
|
|
Mua
sắm trang thiết bị phục vụ ứng cứu sự cố cháy nổ giai đoạn 2.
|
|
7004692
|
204.597
|
0
|
204.597
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
1.000
|
0
|
1.000
|
0
|
1.000
|
0
|
0
|
0
|
0%
|
|
0%
|
|
|
|
Camera
giám sát chát, an ninh, an toàn giao thông
|
|
Chưa có mã DA
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
50
|
0
|
50
|
0
|
50
|
0
|
0
|
0
|
0%
|
|
0%
|
|
|
070
|
Giáo dục - đào tạo và dạy nghề
|
|
|
0
|
0
|
0
|
3.563.131
|
0
|
3.563.131
|
499.414
|
3.563.131
|
0
|
3.563.131
|
1.370.958
|
30.000
|
1.340.958
|
0
|
1.370.958
|
1.478.142
|
0
|
1.478.142
|
108%
|
|
108%
|
|
|
|
7373176
- Trường mầm non Họa mi
|
|
7373176
|
78.065
|
0
|
78.065
|
38.235
|
0
|
38.235
|
5.873
|
38.235
|
0
|
38.235
|
13.900
|
0
|
13.900
|
0
|
13.900
|
18.190
|
0
|
18.190
|
131%
|
|
131%
|
Nộp giảm 27.665.000 đồng
|
|
|
7639923
- Trường tiểu học Phú Lợi 2
|
|
7639923
|
139.339
|
0
|
139.339
|
68.013
|
0
|
68.013
|
0
|
68.013
|
0
|
68.013
|
3.800
|
0
|
3.800
|
0
|
3.800
|
3.590
|
0
|
3.590
|
94%
|
|
94%
|
|
|
|
7646496
- Trường Trung học Cơ Sở Phú hòa 2
|
|
7646496
|
157.382
|
0
|
157.382
|
86.634
|
0
|
86.634
|
11.059
|
86.634
|
0
|
86.634
|
35.600
|
0
|
35.600
|
0
|
35.600
|
45.572
|
0
|
45.572
|
128%
|
|
128%
|
|
|
|
7759858
- CT Nhà đa năng, đường bộ Trường THPT Võ Minh Đức
|
|
7759858
|
22.400
|
0
|
22.400
|
18.126
|
0
|
18.126
|
0
|
18.126
|
0
|
18.126
|
2.000
|
0
|
2.000
|
0
|
2.000
|
1.885
|
0
|
1.885
|
94%
|
|
94%
|
|
|
|
7766153
- Trường Tiểu học Định Hòa 2
|
|
7766153
|
108.373
|
0
|
108.373
|
40.302
|
0
|
40.302
|
19.012
|
40.302
|
0
|
40.302
|
33.600
|
0
|
33.600
|
0
|
33.600
|
43.282
|
0
|
43.282
|
129%
|
|
129%
|
|
|
|
7766154
- Cải tạo, NC, MR Trường THPT An Mỹ
|
|
7766154
|
130.818
|
0
|
130.818
|
73.876
|
0
|
73.876
|
0
|
73.876
|
0
|
73.876
|
39.000
|
0
|
39.000
|
0
|
39.000
|
37.281
|
0
|
37.281
|
96%
|
|
96%
|
|
|
|
7767773
- CT, NC ,MR Trường THPT Bình Phú
|
|
7767773
|
93.523
|
0
|
93.523
|
59.036
|
0
|
59.036
|
0
|
59.036
|
0
|
59.036
|
25.000
|
0
|
25.000
|
0
|
25.000
|
24.981
|
0
|
24.981
|
100%
|
|
100%
|
|
|
|
7780949
- XD mới BS nhà thi đấu TDTD Trường THPT Chuyên Hùng Vương
|
|
7780949
|
25.698
|
0
|
25.698
|
21.497
|
0
|
21.497
|
0
|
21.497
|
0
|
21.497
|
605
|
0
|
605
|
0
|
605
|
490
|
0
|
490
|
81%
|
|
81%
|
|
|
|
7786897
- Cải tạo, nâng cấp, mở rộng Trường THCS Hòa Phú
|
|
7786897
|
184.779
|
0
|
184.779
|
65.506
|
0
|
65.506
|
61.522
|
65.506
|
0
|
65.506
|
32.451
|
0
|
32.451
|
0
|
32.451
|
82.129
|
0
|
82.129
|
253%
|
|
253%
|
|
|
|
7897512
- Cải tạo, NC, MR Trường THCS Phú Mỹ
|
|
7897512
|
83.998
|
0
|
83.998
|
135
|
0
|
135
|
135
|
135
|
0
|
135
|
20.500
|
0
|
20.500
|
0
|
20.500
|
2.041
|
0
|
2.041
|
10%
|
|
10%
|
|
|
|
7897513
- Cải tạo, nâng cấp, mở rộng Trường THCS Nguyễn Văn Cừ
|
|
7897513
|
89.932
|
0
|
89.932
|
144
|
0
|
144
|
144
|
144
|
0
|
144
|
2.300
|
0
|
2.300
|
0
|
2.300
|
2.241
|
0
|
2.241
|
97%
|
|
97%
|
|
|
|
7897514
- XD mới, bổ sung Trường THPT Nguyễn Đình Chiểu
|
|
7897514
|
37.932
|
0
|
37.932
|
86
|
0
|
86
|
86
|
86
|
0
|
86
|
1.350
|
0
|
1.350
|
0
|
1.350
|
404
|
0
|
404
|
30%
|
|
30%
|
|
|
|
7904374
- Nhà thi đấu đa năng TT GDTT và BD nghiệp vụ tỉnh BD
|
|
7904374
|
602
|
0
|
602
|
74
|
0
|
74
|
74
|
74
|
0
|
74
|
395
|
0
|
395
|
0
|
395
|
0
|
0
|
0
|
0%
|
|
0%
|
|
|
|
7907836-
Cải tạo , nâng cấp , MR Trường THCS Định Hòa
|
|
7907836
|
1.055
|
0
|
1.055
|
264
|
0
|
264
|
259
|
264
|
0
|
264
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
|
|
|
|
|
|
7879827-
Xây dựng mới Trường THCS Tương Bình Hiệp
|
|
7879827
|
957
|
0
|
957
|
146
|
0
|
146
|
146
|
146
|
0
|
146
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
|
|
|
|
|
|
7584568
- Trường trung học cơ sở An Điền (GD II ) - TX Bến Cát - BD
|
|
7584568
|
80.999
|
0
|
80.999
|
70.899
|
0
|
70.899
|
0
|
70.899
|
0
|
70.899
|
5.200
|
0
|
5.200
|
0
|
5.200
|
5.200
|
0
|
5.200
|
100%
|
|
100%
|
|
|
|
7626151
- Trường Tiểu học An tây B (GĐ II )
|
|
7626151
|
80.770
|
0
|
80.770
|
63.558
|
0
|
63.558
|
0
|
63.558
|
0
|
63.558
|
6.217
|
0
|
6.217
|
0
|
6.217
|
6.106
|
0
|
6.106
|
98%
|
|
98%
|
|
|
|
7749208
- Xây dựng BS khối phòng học Trường THPT Bến Cát
|
|
7749208
|
33.336
|
0
|
33.336
|
26.404
|
0
|
26.404
|
0
|
26.404
|
0
|
26.404
|
1.000
|
0
|
1.000
|
0
|
1.000
|
926
|
0
|
926
|
93%
|
|
93%
|
|
|
|
7780945
- Trường trung học cơ sở Mỹ Thạnh
|
|
7780945
|
193.463
|
0
|
193.463
|
22.787
|
0
|
22.787
|
18.609
|
22.787
|
0
|
22.787
|
51.700
|
0
|
51.700
|
0
|
51.700
|
64.462
|
0
|
64.462
|
125%
|
|
125%
|
|
|
|
7830349
- Cải tạo, NC, MR Trường Trung học phổ thông Tây Nam
|
|
7830349
|
94.888
|
0
|
94.888
|
1.927
|
0
|
1.927
|
0
|
1.927
|
0
|
1.927
|
33.937
|
0
|
33.937
|
0
|
33.937
|
28.425
|
0
|
28.425
|
84%
|
|
84%
|
|
|
|
7836499
- Trường trung học cơ sở Hòa Lợi (Bến Cát)
|
|
7836499
|
187.781
|
0
|
187.781
|
2.534
|
0
|
2.534
|
0
|
2.534
|
0
|
2.534
|
42.485
|
0
|
42.485
|
0
|
42.485
|
1.598
|
0
|
1.598
|
4%
|
|
4%
|
|
|
|
7896063
- CT, NC, MR Trường HTCS Hòa Lợi thành Trường TH An Lợi
|
|
7896063
|
72.379
|
0
|
72.379
|
497
|
0
|
497
|
0
|
497
|
0
|
497
|
461
|
0
|
461
|
0
|
461
|
55
|
0
|
55
|
12%
|
|
12%
|
|
|
|
7609001
- Mở rộng Trường Trung học CS Nguyễn Thái Bình -TX TA
|
|
7609001
|
49.925
|
0
|
49.925
|
49.194
|
0
|
49.194
|
0
|
49.194
|
0
|
49.194
|
380
|
0
|
380
|
0
|
380
|
379
|
0
|
379
|
100%
|
|
100%
|
|
|
|
7646495
- Trường tiểu học An Thạnh TX Thuận An
|
|
7646495
|
92.612
|
0
|
92.612
|
78.470
|
0
|
78.470
|
400
|
78.470
|
0
|
78.470
|
309
|
0
|
309
|
0
|
309
|
709
|
0
|
709
|
229%
|
|
229%
|
|
|
|
7718363
- Trường Tiểu học Bình chuẩn 2
|
|
7718363
|
101.839
|
0
|
101.839
|
71.098
|
0
|
71.098
|
5.616
|
71.098
|
0
|
71.098
|
12.830
|
0
|
12.830
|
0
|
12.830
|
16.398
|
0
|
16.398
|
128%
|
|
128%
|
|
|
|
7780941
- Trường Tiểu học An Phú 3
|
|
7780941
|
105.771
|
0
|
105.771
|
182
|
0
|
182
|
0
|
182
|
0
|
182
|
1.256
|
0
|
1.256
|
0
|
1.256
|
1.256
|
0
|
1.256
|
100%
|
|
100%
|
|
|
|
7834188
- Trường Tiểu học An Phú 2
|
|
7834188
|
105.892
|
0
|
105.892
|
35.559
|
0
|
35.559
|
33.000
|
35.559
|
0
|
35.559
|
20.000
|
0
|
20.000
|
0
|
20.000
|
49.119
|
0
|
49.119
|
246%
|
|
246%
|
|
|
|
7898923
- CT,NC,MR Trường THCS Nguyễn Trung Trực
|
|
7898923
|
87.689
|
0
|
87.689
|
399
|
0
|
399
|
187
|
399
|
0
|
399
|
258
|
0
|
258
|
0
|
258
|
444
|
0
|
444
|
172%
|
|
172%
|
|
|
|
7899366
- Cải tạo, NC, MR Trường THCS Nguyễn Trường Tộ
|
|
7899366
|
121.592
|
0
|
121.592
|
665
|
0
|
665
|
0
|
665
|
0
|
665
|
108
|
0
|
108
|
0
|
108
|
107
|
0
|
107
|
100%
|
|
100%
|
|
|
|
7879331
- Cải tạo ,XD,BS Trường THPT Trịnh Hoài Đức
|
|
7879331
|
154.274
|
0
|
154.274
|
54.900
|
0
|
54.900
|
51.378
|
54.900
|
0
|
54.900
|
61.906
|
0
|
61.906
|
0
|
61.906
|
111.753
|
0
|
111.753
|
181%
|
|
181%
|
|
|
|
7256457
- Trường THCS Nguyễn Trung Trực
|
|
7256457
|
142.118
|
0
|
142.118
|
104.204
|
0
|
104.204
|
0
|
104.204
|
0
|
104.204
|
3.000
|
0
|
3.000
|
0
|
3.000
|
0
|
0
|
0
|
0%
|
|
0%
|
|
|
|
7790181
- Trường Mầm non Hoa Mai 2
|
|
7790181
|
105.828
|
0
|
105.828
|
59.560
|
0
|
59.560
|
8.193
|
59.560
|
0
|
59.560
|
24.642
|
0
|
24.642
|
0
|
24.642
|
32.023
|
0
|
32.023
|
130%
|
|
130%
|
|
|
|
7871031
- XD mới bổ sung Trường THCS Bình Chuẩn
|
|
7871031
|
104.601
|
0
|
104.601
|
1.439
|
0
|
1.439
|
883
|
1.439
|
0
|
1.439
|
35.000
|
0
|
35.000
|
0
|
35.000
|
23.422
|
0
|
23.422
|
67%
|
|
67%
|
|
|
|
7398341-
Trường tiểu học Tuy An
|
|
7398341
|
87.830
|
0
|
87.830
|
77.295
|
0
|
77.295
|
94
|
77.295
|
0
|
77.295
|
450
|
0
|
450
|
0
|
450
|
535
|
0
|
535
|
119%
|
|
119%
|
|
|
|
7719529
- Trường Trung học phổ thông Lý Thái Tổ
|
|
7719529
|
152.202
|
0
|
152.202
|
120.721
|
0
|
120.721
|
1.461
|
120.721
|
0
|
120.721
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
|
|
|
|
|
|
7609000
- Trường mầm non Hoa Mai 3
|
|
7609000
|
67.568
|
0
|
67.568
|
59.121
|
0
|
59.121
|
141
|
59.121
|
0
|
59.121
|
1.190
|
0
|
1.190
|
0
|
1.190
|
1.329
|
0
|
1.329
|
112%
|
|
112%
|
|
|
|
7637537
- Trường THPT Trịnh Hoài Đức (cải tạo, nâng cấp, mở rộng phục vụ đề án trường
THPT Trịnh Hoài Đức chất lượng cao )
|
|
7637537
|
77.210
|
0
|
77.210
|
61.141
|
0
|
61.141
|
654
|
61.141
|
0
|
61.141
|
500
|
0
|
500
|
0
|
500
|
1.020
|
0
|
1.020
|
204%
|
|
204%
|
|
|
|
7398343-
Trường THCS Nguyễn Trường Tộ
|
|
7398343
|
105.174
|
0
|
105.174
|
99.331
|
0
|
99.331
|
183
|
99.331
|
0
|
99.331
|
173
|
0
|
173
|
0
|
173
|
355
|
0
|
355
|
205%
|
|
205%
|
|
|
|
7770435
- Trường tiểu học Vĩnh Phú.
|
|
7770435
|
124.977
|
0
|
124.977
|
72.339
|
0
|
72.339
|
7.928
|
72.339
|
0
|
72.339
|
27.000
|
0
|
27.000
|
0
|
27.000
|
34.923
|
0
|
34.923
|
129%
|
|
129%
|
|
|
|
7648765
- Trường tiểu học Lê Thị Trung
|
|
7648765
|
101.625
|
0
|
101.625
|
73.876
|
0
|
73.876
|
752
|
73.876
|
0
|
73.876
|
3.000
|
0
|
3.000
|
0
|
3.000
|
0
|
0
|
0
|
0%
|
|
0%
|
|
|
|
7473593
- Trường mẫu giáo hoa hồng, thị xã Tân Uyên (TU)
|
|
7473593
|
47.318
|
0
|
47.318
|
31.482
|
0
|
31.482
|
763
|
31.482
|
0
|
31.482
|
10.000
|
0
|
10.000
|
0
|
10.000
|
8.536
|
0
|
8.536
|
85%
|
|
85%
|
|
|
|
7718685
- Trường Trung học phổ thông Thái Hòa
|
|
7718685
|
213.349
|
0
|
213.349
|
167.186
|
0
|
167.186
|
1.828
|
167.186
|
0
|
167.186
|
30.000
|
0
|
30.000
|
0
|
30.000
|
29.391
|
0
|
29.391
|
98%
|
|
98%
|
|
|
|
7782927
- CT, NC, MR Trường THPT Tân Phước Khánh
|
|
7782927
|
106.928
|
0
|
106.928
|
25.654
|
0
|
25.654
|
23.453
|
25.654
|
0
|
25.654
|
1.000
|
0
|
1.000
|
0
|
1.000
|
23.841
|
0
|
23.841
|
2384%
|
|
2384 %
|
|
|
|
7782929
- Trường Tiểu học Tân Phước Khánh B
|
|
7782929
|
108.648
|
0
|
108.648
|
2.591
|
0
|
2.591
|
0
|
2.591
|
0
|
2.591
|
39.000
|
0
|
39.000
|
0
|
39.000
|
18.061
|
0
|
18.061
|
46%
|
|
46%
|
|
|
|
7386404
- Trường THCS Vĩnh Tân Huyện Tân Uyên
|
|
7386404
|
98.320
|
0
|
98.320
|
16.300
|
0
|
16.300
|
14.180
|
16.300
|
0
|
16.300
|
32.000
|
0
|
32.000
|
0
|
32.000
|
38.441
|
0
|
38.441
|
120%
|
|
120%
|
|
|
|
7415964-
Trường Trung học cơ sở Tân Hiệp, huyện Tân Uyên- Bình Dương
|
|
7415964
|
82.683
|
0
|
82.683
|
55.748
|
0
|
55.748
|
206
|
55.748
|
0
|
55.748
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
206
|
0
|
206
|
|
|
|
|
|
|
7415970-Trường
Tiểu học Thái Hòa B
|
|
7415970
|
84.738
|
0
|
84.738
|
65.560
|
0
|
65.560
|
76
|
65.560
|
0
|
65.560
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
76
|
0
|
76
|
|
|
|
|
|
|
7445703
- Trường mầm non Thạnh Phước , huyện Tân Uyên
|
|
7445703
|
80.399
|
0
|
80.399
|
41.296
|
0
|
41.296
|
3.588
|
41.296
|
0
|
41.296
|
20.000
|
0
|
20.000
|
0
|
20.000
|
22.113
|
0
|
22.113
|
111%
|
|
111%
|
Nộp giảm 889.000 đồng
|
|
|
Trường
tiểu học Tân Vĩnh Hiệp B
|
|
Chưa có mã DA
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
1.000
|
0
|
1.000
|
0
|
1.000
|
0
|
0
|
0
|
0%
|
|
0%
|
|
|
|
Trường
Trung Học Cơ sở Hội Nghĩa
|
|
Chưa có mã DA
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
1.000
|
0
|
1.000
|
0
|
1.000
|
0
|
0
|
0
|
0%
|
|
0%
|
|
|
|
7643805
- Trường THPT Nguyễn Thị Minh Khai (Dĩ An)
|
|
7643805
|
116.888
|
0
|
116.888
|
109.446
|
0
|
109.446
|
0
|
109.446
|
0
|
109.446
|
45
|
0
|
45
|
0
|
45
|
44
|
0
|
44
|
98%
|
|
98%
|
|
|
|
7795502
- Trường tiểu học Tân Bình B
|
|
7795502
|
101.971
|
0
|
101.971
|
2.455
|
0
|
2.455
|
0
|
2.455
|
0
|
2.455
|
46.154
|
0
|
46.154
|
0
|
46.154
|
34.950
|
0
|
34.950
|
76%
|
|
76%
|
|
|
|
7795503
- Trường tiểu học Châu Thới
|
|
7795503
|
102.417
|
0
|
102.417
|
26.580
|
0
|
26.580
|
24.030
|
26.580
|
0
|
26.580
|
40.000
|
0
|
40.000
|
0
|
40.000
|
63.830
|
0
|
63.830
|
160%
|
|
160%
|
|
|
|
7795504
- Trường Trung học cơ sở Tân Đông Hiệp B
|
|
7795504
|
196.900
|
0
|
196.900
|
51.945
|
0
|
51.945
|
47.700
|
51.945
|
0
|
51.945
|
33.846
|
0
|
33.846
|
0
|
33.846
|
31.063
|
0
|
31.063
|
92%
|
|
92%
|
|
|
|
7886116
- Trường trung học cơ sở Bình Thắng (Dĩ An)
|
|
7886116
|
161.992
|
0
|
161.992
|
700
|
0
|
700
|
0
|
700
|
0
|
700
|
2.200
|
0
|
2.200
|
0
|
2.200
|
843
|
0
|
843
|
38%
|
|
38%
|
|
|
|
7898028
- Trường mầm non Châu Thới (Dĩ An)
|
|
7898028
|
69.796
|
0
|
69.796
|
322
|
0
|
322
|
0
|
322
|
0
|
322
|
1.000
|
0
|
1.000
|
0
|
1.000
|
561
|
0
|
561
|
56%
|
|
56%
|
|
|
|
7898192
- XD Bổ sung Trường TH phổ thông Nguyễn Thi M Khai (DA)
|
|
7898192
|
44.882
|
0
|
44.882
|
300
|
0
|
300
|
0
|
300
|
0
|
300
|
800
|
0
|
800
|
0
|
800
|
782
|
0
|
782
|
98%
|
|
98%
|
|
|
|
7898287
- CT, NC, MR Trường tiểu học Nguyễn Khuyến (Dĩ An)
|
|
7898287
|
57.765
|
0
|
57.765
|
325
|
0
|
325
|
0
|
325
|
0
|
325
|
1.000
|
0
|
1.000
|
0
|
1.000
|
492
|
0
|
492
|
49%
|
|
49%
|
|
|
|
7950214
- Trường trung học cơ sở Đông Chiêu (Giai đoạn 2)- Dĩ An
|
|
7950214
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
500
|
0
|
500
|
0
|
500
|
0
|
0
|
0
|
0%
|
|
0%
|
|
|
|
7501251
- Trường THCS Đông Chiêu
|
|
7501251
|
95.999
|
0
|
95.999
|
65.251
|
0
|
65.251
|
0
|
65.251
|
0
|
65.251
|
10.190
|
0
|
10.190
|
0
|
10.190
|
9.390
|
0
|
9.390
|
92%
|
|
92%
|
|
|
|
Trường
THCS Đông Hòa
|
|
Chưa có mã DA
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
500
|
0
|
500
|
0
|
500
|
0
|
0
|
0
|
0%
|
|
0%
|
|
|
|
Cải
tạo, MR Trường THPT Dĩ An
|
|
Chưa có mã DA
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
500
|
0
|
500
|
0
|
500
|
0
|
0
|
0
|
0%
|
|
0%
|
|
|
|
7643798
- Trường Tiểu học Nhị Đồng 2 (Dĩ An)
|
|
7643798
|
81.943
|
0
|
81.943
|
71.605
|
0
|
71.605
|
206
|
71.605
|
0
|
71.605
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
206
|
0
|
206
|
|
|
|
|
|
|
7643813
- Mở rộng Trường Trung học cơ sở Đông Hòa
|
|
7643813
|
52.788
|
0
|
52.788
|
45.126
|
0
|
45.126
|
679
|
45.126
|
0
|
45.126
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
679
|
0
|
679
|
|
|
|
|
|
|
7644840
- Trường Tiểu học Tân Đông Hiệp C (Dĩ An)
|
|
7644840
|
84.144
|
0
|
84.144
|
69.374
|
0
|
69.374
|
1.062
|
69.374
|
0
|
69.374
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
1.062
|
0
|
1.062
|
|
|
|
|
|
|
7648005
- Trường Tiểu Học Đông Hòa C (Dĩ An)
|
|
7648005
|
91.746
|
0
|
91.746
|
76.694
|
0
|
76.694
|
398
|
76.694
|
0
|
76.694
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
398
|
0
|
398
|
|
|
|
|
|
|
7760562
- Cải tạo, NC,MR Trường THPT Phước Hòa
|
|
7760562
|
27.679
|
0
|
27.679
|
22.726
|
0
|
22.726
|
440
|
22.726
|
0
|
22.726
|
826
|
0
|
826
|
0
|
826
|
1.256
|
0
|
1.256
|
152%
|
|
152%
|
|
|
|
7780944
- CT, NC, MR Trường THCS Vĩnh Hòa
|
|
7780944
|
148.990
|
0
|
148.990
|
2.522
|
0
|
2.522
|
0
|
2.522
|
0
|
2.522
|
30.000
|
30.000
|
0
|
0
|
30.000
|
3.563
|
0
|
3.563
|
12%
|
|
12%
|
|
|
|
7865843
- Xây dựng bổ sung Trường tiểu học An Long
|
|
7865843
|
51.384
|
0
|
51.384
|
337
|
0
|
337
|
0
|
337
|
0
|
337
|
18.380
|
0
|
18.380
|
0
|
18.380
|
683
|
0
|
683
|
4%
|
|
4%
|
|
|
|
7865844
- XD bổ sung Trường tiểu học Phước Sang
|
|
7865844
|
28.901
|
0
|
28.901
|
253
|
0
|
253
|
0
|
253
|
0
|
253
|
8.000
|
0
|
8.000
|
0
|
8.000
|
669
|
0
|
669
|
8%
|
|
8%
|
|
|
|
7872540
- XD Bổ sung Trường Tiểu học Tân Hiệp
|
|
7872540
|
69.220
|
0
|
69.220
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
428
|
0
|
428
|
0
|
428
|
428
|
0
|
428
|
100%
|
|
100%
|
|
|
|
7593991
- Trường THCS tạo nguồn huyện Phú Giáo
|
|
7593991
|
159.598
|
0
|
159.598
|
35.842
|
0
|
35.842
|
32.466
|
35.842
|
0
|
35.842
|
37.066
|
0
|
37.066
|
0
|
37.066
|
34.138
|
0
|
34.138
|
92%
|
|
92%
|
|
|
|
7784220
- XD Nhà tập đa năng Trường THPT Dầu Tiếng
|
|
7784220
|
13.039
|
0
|
13.039
|
11.698
|
0
|
11.698
|
157
|
11.698
|
0
|
11.698
|
45
|
0
|
45
|
0
|
45
|
200
|
0
|
200
|
445%
|
|
445%
|
|
|
|
7814180
- Cải tạo, nâng cấp, mở rộng Trường tiểu học Long Hòa
|
|
7814180
|
88.759
|
0
|
88.759
|
51.100
|
0
|
51.100
|
4.879
|
51.100
|
0
|
51.100
|
26.500
|
0
|
26.500
|
0
|
26.500
|
31.379
|
0
|
31.379
|
118%
|
|
118%
|
|
|
|
7849717
- Cải tạo, nâng cấp,mở rộng Trường Tiểu học Thanh Tuyền
|
|
7849717
|
76.712
|
0
|
76.712
|
38.050
|
0
|
38.050
|
20.564
|
38.050
|
0
|
38.050
|
27.500
|
0
|
27.500
|
0
|
27.500
|
48.064
|
0
|
48.064
|
175%
|
|
175%
|
|
|
|
7849719
- Cải tạo, nâng cấp, mở rộng Trường tiểu học Long Tân
|
|
7849719
|
78.908
|
0
|
78.908
|
39.050
|
0
|
39.050
|
23.434
|
39.050
|
0
|
39.050
|
28.700
|
0
|
28.700
|
0
|
28.700
|
52.134
|
0
|
52.134
|
182%
|
|
182%
|
|
|
|
7895694
- Trường THPT Thanh Tuyền
|
|
7895694
|
109.864
|
0
|
109.864
|
915
|
0
|
915
|
0
|
915
|
0
|
915
|
30.000
|
0
|
30.000
|
0
|
30.000
|
8.899
|
0
|
8.899
|
30%
|
|
30%
|
|
|
|
7896780
- Trường mầm non An Lập
|
|
7896780
|
88.996
|
0
|
88.996
|
1.486
|
0
|
1.486
|
0
|
1.486
|
0
|
1.486
|
45.000
|
0
|
45.000
|
0
|
45.000
|
37.309
|
0
|
37.309
|
83%
|
|
83%
|
|
|
|
7322762
- Trường Tiểu học Minh Tân
|
|
7322762
|
113.959
|
0
|
113.959
|
62.683
|
0
|
62.683
|
29.490
|
62.683
|
0
|
62.683
|
39.000
|
0
|
39.000
|
0
|
39.000
|
68.486
|
0
|
68.486
|
176%
|
|
176%
|
|
|
|
7358089
- Trường THCS Minh Tân (GĐ 2 các hạng mục còn lại)
|
|
7358089
|
48.833
|
0
|
48.833
|
47.296
|
0
|
47.296
|
0
|
47.296
|
0
|
47.296
|
85
|
0
|
85
|
0
|
85
|
81
|
0
|
81
|
95%
|
|
95%
|
|
|
|
7478201
- Trường THCS Định Hiệp (giai đoạn 2)
|
|
7478201
|
39.451
|
0
|
39.451
|
39.181
|
0
|
39.181
|
0
|
39.181
|
0
|
39.181
|
130
|
0
|
130
|
0
|
130
|
127
|
0
|
127
|
98%
|
|
98%
|
|
|
|
7699430
- Trường Trung học phổ thông Lê Lợi (Bắc Tân Uyên)
|
|
7699430
|
99.998
|
0
|
99.998
|
79.444
|
0
|
79.444
|
0
|
79.444
|
0
|
79.444
|
5.049
|
0
|
5.049
|
0
|
5.049
|
4.516
|
0
|
4.516
|
89%
|
|
89%
|
|
|
|
7761863
- Trường trung học phổ thông Tân Bình
|
|
7761863
|
109.780
|
0
|
109.780
|
44.000
|
0
|
44.000
|
20
|
44.000
|
0
|
44.000
|
24.175
|
0
|
24.175
|
0
|
24.175
|
24.195
|
0
|
24.195
|
100%
|
|
100%
|
|
|
|
7761864
- Trường trung học cơ sở Tân Mỹ giai đoạn 2
|
|
7761864
|
60.699
|
0
|
60.699
|
34.580
|
0
|
34.580
|
0
|
34.580
|
0
|
34.580
|
15.901
|
0
|
15.901
|
0
|
15.901
|
14.790
|
0
|
14.790
|
93%
|
|
93%
|
|
|
|
7761865
- Trường mầm non Hoa Cúc (XD bổ sung 06 phòng học)
|
|
7761865
|
19.801
|
0
|
19.801
|
16.268
|
0
|
16.268
|
0
|
16.268
|
0
|
16.268
|
746
|
0
|
746
|
0
|
746
|
746
|
0
|
746
|
100%
|
|
100%
|
|
|
|
7762951
- Trường tiểu học Đất Cuốc (XD bổ sung 09 phòng học)
|
|
7762951
|
22.437
|
0
|
22.437
|
15.714
|
0
|
15.714
|
0
|
15.714
|
0
|
15.714
|
720
|
0
|
720
|
0
|
720
|
717
|
0
|
717
|
100%
|
|
100%
|
|
|
|
7866804
- Trường tiểu học Tân Lập (Bắc tân Uyên)
|
|
7866804
|
109.045
|
0
|
109.045
|
1.015
|
0
|
1.015
|
0
|
1.015
|
0
|
1.015
|
12.000
|
0
|
12.000
|
0
|
12.000
|
2.555
|
0
|
2.555
|
21%
|
|
21%
|
|
|
|
7880528
- Trường mầm non Bông Trang (Bắc TU)
|
|
7880528
|
92.200
|
0
|
92.200
|
850
|
0
|
850
|
0
|
850
|
0
|
850
|
12.000
|
0
|
12.000
|
0
|
12.000
|
5.560
|
0
|
5.560
|
46%
|
|
46%
|
|
|
|
7860756
- Trường trung học cơ sở Tân Định (Bắc TU)
|
|
7860756
|
108.990
|
0
|
108.990
|
818
|
0
|
818
|
0
|
818
|
0
|
818
|
15.200
|
0
|
15.200
|
0
|
15.200
|
5.369
|
0
|
5.369
|
35%
|
|
35%
|
|
|
|
7386400
- Trường mần non Hoa Phong Lan Tân Thành
|
|
7386400
|
68.035
|
0
|
68.035
|
61.232
|
0
|
61.232
|
0
|
61.232
|
0
|
61.232
|
100
|
0
|
100
|
0
|
100
|
100
|
0
|
100
|
100%
|
|
100%
|
|
|
|
7465477
- Trường MN Sơn Ca, Tân Định
|
|
7465477
|
66.455
|
0
|
66.455
|
11.300
|
0
|
11.300
|
6.462
|
11.300
|
0
|
11.300
|
25.109
|
0
|
25.109
|
0
|
25.109
|
31.571
|
0
|
31.571
|
126%
|
|
126%
|
|
|
|
7712423-
'TT bồi dưỡng Chính trị huyện Bắc Tân Uyên
|
|
7712423
|
44.999
|
0
|
44.999
|
42.728
|
0
|
42.728
|
930
|
42.728
|
0
|
42.728
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
930
|
0
|
930
|
|
|
|
|
|
|
7858188
- Cải tạo, nâng cấp, mở rộng Trường THCS Lai Hưng
|
|
7858188
|
117.587
|
0
|
117.587
|
46.565
|
0
|
46.565
|
32.625
|
46.565
|
0
|
46.565
|
55.000
|
0
|
55.000
|
0
|
55.000
|
87.625
|
0
|
87.625
|
159%
|
|
159%
|
|
|
|
7858189
- Cải tạo,nâng cấp, mở rộng Trường THPT Bàu Bàng
|
|
7858189
|
132.311
|
0
|
132.311
|
2.938
|
0
|
2.938
|
0
|
2.938
|
0
|
2.938
|
74.799
|
0
|
74.799
|
0
|
74.799
|
74.799
|
0
|
74.799
|
100%
|
|
100%
|
|
|
|
7858190
- XD bổ sung phòng học Trường Tiểu học Kim Đồng
|
|
7858190
|
46.425
|
0
|
46.425
|
838
|
0
|
838
|
391
|
838
|
0
|
838
|
9.500
|
0
|
9.500
|
0
|
9.500
|
859
|
0
|
859
|
9%
|
|
9%
|
|
|
|
7900616
- Trường Trung học cơ sở Lai Uyên
|
|
7900616
|
180.272
|
0
|
180.272
|
763
|
0
|
763
|
353
|
763
|
0
|
763
|
367
|
0
|
367
|
0
|
367
|
720
|
0
|
720
|
196%
|
|
196%
|
|
|
|
7904373
- Trường Mầm non Hưng Hòa
|
|
7904373
|
85.643
|
0
|
85.643
|
500
|
0
|
500
|
0
|
500
|
0
|
500
|
184
|
0
|
184
|
0
|
184
|
183
|
0
|
183
|
100%
|
|
100%
|
|
|
|
7255498
- Trường TH Trừ Văn Thố
|
|
7255498
|
103.219
|
0
|
103.219
|
83.523
|
0
|
83.523
|
0
|
83.523
|
0
|
83.523
|
4.629
|
0
|
4.629
|
0
|
4.629
|
4.628
|
0
|
4.628
|
100%
|
|
100%
|
|
|
|
7355588
- Trường Trung học Cơ sở cây Trường
|
|
7355588
|
94.799
|
0
|
94.799
|
73.850
|
0
|
73.850
|
786
|
73.850
|
0
|
73.850
|
1.221
|
0
|
1.221
|
0
|
1.221
|
2.007
|
0
|
2.007
|
164%
|
|
164%
|
|
|
|
7872134
- NC Trường trung cấp nông lâm nghiệp tỉnh Bình Dương
|
|
7872134
|
0
|
0
|
0
|
586
|
0
|
586
|
207
|
586
|
0
|
586
|
3.000
|
0
|
3.000
|
0
|
3.000
|
773
|
0
|
773
|
26%
|
|
26%
|
|
|
|
7943791
- Đầu tư bổ sung cơ sở vật chất cho Trường Cao đẳng nghề Việt Nam - Singapore
|
|
7943791
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3.000
|
0
|
3.000
|
0
|
3.000
|
488
|
0
|
488
|
16%
|
|
16%
|
|
|
|
ĐT
cơ sở vật chất, trang thiết bị dạy nghề của trường Cao Đẳng VN - Hàn Quốc
Bình Dương
|
|
Chưa có mã DA
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
2.000
|
0
|
2.000
|
0
|
2.000
|
0
|
0
|
0
|
0%
|
|
0%
|
|
|
|
Trường
TH phổ thông Chuyên Hùng Vương
|
|
Chưa có mã DA
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
100
|
0
|
100
|
0
|
100
|
0
|
0
|
0
|
0%
|
|
0%
|
|
|
|
220050141-
7248061- Trường Công nhân kỹ thuật Bình Dương (GĐ 2)
|
|
7248061
|
4.435
|
0
|
4.435
|
3.484
|
0
|
3.484
|
0
|
3.484
|
0
|
3.484
|
260
|
0
|
260
|
0
|
260
|
0
|
0
|
0
|
0%
|
|
0%
|
|
|
|
220040161
- Ký túc xá sinh viên tỉnh BD
|
|
7238748
|
12.027
|
0
|
12.027
|
10.702
|
0
|
10.702
|
20
|
10.702
|
0
|
10.702
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
|
|
|
|
|
|
7023447
- TT dạy nghề và GTVL huyện Dầu Tiếng (220070006)
|
|
7023447
|
0
|
0
|
0
|
149
|
0
|
149
|
116
|
149
|
0
|
149
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
|
|
|
|
|
|
220020098
- Trường Kỹ nghệ Bình Dương
|
|
7002218
|
110.027
|
0
|
110.027
|
68.577
|
0
|
68.577
|
103
|
68.577
|
0
|
68.577
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
|
|
|
|
|
|
7002109
- Trường đào tạo kỹ thuật Bình Dương
|
|
7002109
|
19.192
|
0
|
19.192
|
3.461
|
0
|
3.461
|
14
|
3.461
|
0
|
3.461
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
|
|
|
|
|
100
|
Khoa học và công nghệ
|
|
|
0
|
0
|
0
|
31
|
0
|
31
|
0
|
31
|
0
|
31
|
6.400
|
0
|
6.400
|
0
|
6.400
|
0
|
0
|
0
|
0%
|
|
0%
|
|
|
|
Đầu
tư nâng cấp Trung tâm tích hợp dữ liệu Tỉnh ủy
|
|
Chưa có mã DA
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
200
|
0
|
200
|
0
|
200
|
0
|
0
|
0
|
0%
|
|
0%
|
|
|
|
Hệ
thống quản lý hồ sơ lưu trữ điện tử
|
|
Chưa có mã DA
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
200
|
0
|
200
|
0
|
200
|
0
|
0
|
0
|
0%
|
|
0%
|
|
|
|
Hệ
thống theo dõi, thực hiện nhiệm vụ do Ủy ban nhân dân, Chủ tịch Ủy ban nhân
dân tỉnh giao
|
|
Chưa có mã DA
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
200
|
0
|
200
|
0
|
200
|
0
|
0
|
0
|
0%
|
|
0%
|
|
|
|
Đầu
tư hệ thống wifi công cộng phục vụ người dân tại khu trung tâm Hành chính
|
|
Chưa có mã DA
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
200
|
0
|
200
|
0
|
200
|
0
|
0
|
0
|
0%
|
|
0%
|
|
|
|
Đầu
tư nâng cấp các Trung tâm dữ liệu
|
|
Chưa có mã DA
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
200
|
0
|
200
|
0
|
200
|
0
|
0
|
0
|
0%
|
|
0%
|
|
|
|
Lưu
trữ tài liệu điện tử của các cơ quan nhà nước gđ 2020-2025
|
|
Chưa có mã DA
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
200
|
0
|
200
|
0
|
200
|
0
|
0
|
0
|
0%
|
|
0%
|
|
|
|
Xây
dựng cơ sở dữ liệu về chứng thực, luật sư, giám định tư pháp
|
|
Chưa có mã DA
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
200
|
0
|
200
|
0
|
200
|
0
|
0
|
0
|
0%
|
|
0%
|
|
|
|
Xây
dựng hệ thống máy chủ vận hành dữ liệu ngành tài nguyên và môi trường
|
|
Chưa có mã DA
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
1.000
|
0
|
1.000
|
0
|
1.000
|
0
|
0
|
0
|
0%
|
|
0%
|
|
|
|
Nâng
cao năng lực tạo lập và phát triển nguồn khoa học và công nghệ trên địa bàn tỉnh
Bình Dương
|
|
Chưa có mã DA
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
1.200
|
0
|
1.200
|
0
|
1.200
|
0
|
0
|
0
|
0%
|
|
0%
|
|
|
|
7894968
- Nâng cao năng lực kiểm định, thử nghiệm thuộc Trung tâm Kỹ thuật tiêu chuẩn
đo lường chất lượng
|
|
7894968
|
10.494
|
0
|
10.494
|
31
|
0
|
31
|
0
|
31
|
0
|
31
|
2.600
|
0
|
2.600
|
0
|
2.600
|
0
|
0
|
0
|
0%
|
|
0%
|
|
|
|
Xây
dựng hệ thống phần mềm nền tảng chia sẻ, tích hợp dữ liệu của tỉnh phục vụ
triển khai khung kiến trúc chính quyền điện tử của tỉnh GĐ 2017-2018
|
|
Chưa có mã DA
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
200
|
0
|
200
|
0
|
200
|
0
|
0
|
0
|
0%
|
|
0%
|
|
|
130
|
Y tế, dân số và gia đình
|
|
|
0
|
0
|
0
|
3.009.589
|
0
|
3.009.589
|
338.170
|
3.009.589
|
0
|
3.009.589
|
1.087.093
|
714.000
|
373.093
|
0
|
1.087.093
|
351.583
|
0
|
351.583
|
32%
|
|
32%
|
|
|
|
7876079
- Nâng cấp Trung tâm y tế huyện Dầu Tiếng
|
|
7876079
|
261.500
|
0
|
261.500
|
2.413
|
0
|
2.413
|
990
|
2.413
|
0
|
2.413
|
55.000
|
0
|
55.000
|
0
|
55.000
|
4.994
|
0
|
4.994
|
9%
|
|
9%
|
|
|
|
7820708
- NC,MR Trung tâm Y Tế huyện Phú Giáo
|
|
7820708
|
118.582
|
0
|
118.582
|
628
|
0
|
628
|
0
|
628
|
0
|
628
|
28.410
|
0
|
28.410
|
0
|
28.410
|
2.016
|
0
|
2.016
|
7%
|
|
7%
|
|
|
|
7253179
- Bệnh viện đa khoa 1500 giường tỉnh BD (2 nguồn vốn 45)
|
|
7253179
|
0
|
0
|
0
|
1.001.276
|
0
|
1.001.276
|
25.246
|
1.001.276
|
0
|
1.001.276
|
196.000
|
116.000
|
80.000
|
0
|
196.000
|
91.108
|
0
|
91.108
|
46%
|
|
46%
|
|
|
|
7575166
- Đầu tư thiết bị khoa sản 300 giường BV Đa khoa tỉnh
|
|
7575166
|
47.931
|
0
|
47.931
|
40.610
|
0
|
40.610
|
0
|
40.610
|
0
|
40.610
|
800
|
0
|
800
|
0
|
800
|
761
|
0
|
761
|
95%
|
|
95%
|
|
|
|
7449966
- Khu điều trị 300 giường (khoa sản) BV đa khoa (B)
|
|
7449966
|
142.622
|
0
|
142.622
|
99.075
|
0
|
99.075
|
0
|
99.075
|
0
|
99.075
|
700
|
0
|
700
|
0
|
700
|
0
|
0
|
0
|
0%
|
|
0%
|
|
|
|
7638237
- Thiết bị bệnh viện đa khoa 1.500 giường.
|
|
7638237
|
779.882
|
0
|
779.882
|
2.190
|
0
|
2.190
|
0
|
2.190
|
0
|
2.190
|
379.355
|
295.000
|
84.355
|
0
|
379.355
|
0
|
0
|
0
|
0%
|
|
0%
|
|
|
|
7253179
- Bệnh viện đa khoa 1500 giường tỉnh BD (2 nguồn vốn 42)
|
|
7253179
|
2.318.639
|
0
|
2.318.639
|
603.464
|
0
|
603.464
|
113.099
|
603.464
|
0
|
603.464
|
138.500
|
138.500
|
0
|
0
|
138.500
|
98.444
|
0
|
98.444
|
71%
|
|
71%
|
|
|
|
7466397
- Khối KTTrung Tâm và nhà quàn (thuộc khu QH 1,500 BV ĐK 1500)
|
|
7466397
|
392.936
|
0
|
392.936
|
157.404
|
0
|
157.404
|
131.070
|
157.404
|
0
|
157.404
|
90.000
|
65.000
|
25.000
|
0
|
90.000
|
25.643
|
0
|
25.643
|
28%
|
|
28%
|
|
|
|
7685629
- Trạm xử lý nước thải cho các BV thuộc khu QH ..CT NN
|
|
7685629
|
144.074
|
0
|
144.074
|
21.771
|
0
|
21.771
|
12.661
|
21.771
|
0
|
21.771
|
55.000
|
55.000
|
0
|
0
|
55.000
|
31.242
|
0
|
31.242
|
57%
|
|
57%
|
|
|
|
7847113
- Cơ sở HT KTĐC thuộc khu QH XD các bệnh viện ,1 số CT Của Nhà Nước
|
|
7847113
|
179.671
|
0
|
179.671
|
1.070
|
0
|
1.070
|
0
|
1.070
|
0
|
1.070
|
47.000
|
0
|
47.000
|
0
|
47.000
|
2.751
|
0
|
2.751
|
6%
|
|
6%
|
|
|
|
7887106
- Khối GD và ĐT- Khối KTX học viên và thân nhân người bệnh
|
|
7887106
|
0
|
0
|
0
|
822
|
0
|
822
|
339
|
822
|
0
|
822
|
800
|
0
|
800
|
0
|
800
|
339
|
0
|
339
|
42%
|
|
42%
|
|
|
|
7969509
- Bãi đậu xe, công viên, cây xanh và hàng rào trạm xử lý nước thải thuộc khu
quy hoạch chi tiết 1/500 bệnh viện đa khoa 1.500 giường và Ban bảo vệ chăm
sóc sức khỏe cán bộ tỉnh
|
|
7969509
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
500
|
0
|
500
|
0
|
500
|
75
|
0
|
75
|
15%
|
|
15%
|
|
|
|
7397335
- Bồi thường, HT và tái ĐC cho khu QH XD các bệnh viện..
|
|
7397335
|
167.052
|
0
|
167.052
|
140.789
|
0
|
140.789
|
26.845
|
140.789
|
0
|
140.789
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
|
|
|
|
|
|
7466394
- HTKT tổng thể (thuộc khu QH chi tiết 1500 BV đa khoa BD)
|
|
7466394
|
146.984
|
0
|
146.984
|
85.442
|
0
|
85.442
|
8.517
|
85.442
|
0
|
85.442
|
34.500
|
34.500
|
0
|
0
|
34.500
|
24.234
|
0
|
24.234
|
70%
|
|
70%
|
|
|
|
7616711
- TT y tế huyện Bắc Tân Uyên QM 100 giường (GĐ 1 : 60 Giường)
|
|
7616711
|
236.299
|
0
|
236.299
|
215.156
|
0
|
215.156
|
0
|
215.156
|
0
|
215.156
|
12.791
|
0
|
12.791
|
0
|
12.791
|
12.790
|
0
|
12.790
|
100%
|
|
100%
|
|
|
|
7415968
- Bệnh viện ĐK huyện Tân uyên QM 200giường (DH 400G)
|
|
7415968
|
386.583
|
0
|
386.583
|
312.739
|
0
|
312.739
|
2.410
|
312.739
|
0
|
312.739
|
1.737
|
0
|
1.737
|
0
|
1.737
|
2.177
|
0
|
2.177
|
125%
|
|
125%
|
|
|
|
7584622-
TT y tế huyện Bàu Bàng quy mô 100 giường bệnh
|
|
7584622
|
313.951
|
0
|
313.951
|
298.832
|
0
|
298.832
|
0
|
298.832
|
0
|
298.832
|
5.700
|
0
|
5.700
|
0
|
5.700
|
4.843
|
0
|
4.843
|
85%
|
|
85%
|
|
|
|
7588399
- CT SC khu mổ, X quang, khoa nhi.......BV ĐK tỉnh
|
|
7588399
|
0
|
0
|
0
|
19.402
|
0
|
19.402
|
10.762
|
19.402
|
0
|
19.402
|
22.600
|
10.000
|
12.600
|
0
|
22.600
|
28.279
|
0
|
28.279
|
125%
|
|
125%
|
|
|
|
7840644
- Tăng cường năng lực phân tích, kiểm nghiệm của TT kiểm nghiệm
|
|
7840644
|
0
|
0
|
0
|
6.503
|
0
|
6.503
|
6.232
|
6.503
|
0
|
6.503
|
9.400
|
0
|
9.400
|
0
|
9.400
|
15.106
|
0
|
15.106
|
161%
|
|
161%
|
|
|
|
7905965
- NC cơ sở vật chất BV phục hồi chức năng
|
|
7905965
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
8.300
|
0
|
8.300
|
0
|
8.300
|
6.779
|
0
|
6.779
|
82%
|
|
82%
|
|
|
160
|
Văn hoá thông tin
|
|
|
0
|
0
|
0
|
638.729
|
0
|
638.729
|
96.081
|
638.729
|
0
|
638.729
|
175.910
|
60.000
|
115.910
|
0
|
175.910
|
111.446
|
0
|
111.446
|
63%
|
|
63%
|
|
|
|
7251728
- NC CS vật chất Bảo tàng tỉnh BD
|
|
7251728
|
80.000
|
0
|
80.000
|
44.815
|
0
|
44.815
|
8.702
|
44.815
|
0
|
44.815
|
25.000
|
0
|
25.000
|
0
|
25.000
|
28.811
|
0
|
28.811
|
115%
|
|
115%
|
|
|
|
7251734
- Trùng tu, tôn tạo di tích khảo cổ Dốc Chùa
|
|
7251734
|
28.919
|
0
|
28.919
|
4.390
|
0
|
4.390
|
0
|
4.390
|
0
|
4.390
|
600
|
0
|
600
|
0
|
600
|
0
|
0
|
0
|
0%
|
|
0%
|
|
|
|
7583016
- Trưng bày MT khu tưởng niệm chiến khu D
|
|
7583016
|
30.500
|
0
|
30.500
|
24.201
|
0
|
24.201
|
192
|
24.201
|
0
|
24.201
|
3.200
|
0
|
3.200
|
0
|
3.200
|
3.225
|
0
|
3.225
|
101%
|
|
101%
|
|
|
|
7862544
- Xây dựng tượng đài trung tâm, nhà bia (ND VB) các HMCT PC, TT PĐ KDT CK
Long Nguyên
|
|
7862544
|
1.007
|
0
|
1.007
|
653
|
0
|
653
|
0
|
653
|
0
|
653
|
5.000
|
0
|
5.000
|
0
|
5.000
|
0
|
0
|
0
|
0%
|
|
0%
|
|
|
|
7862808
- Trùng tu tôn tạo di tích Sở CHTP CD HCM (GĐ 2) DA2
|
|
7862808
|
0
|
0
|
0
|
332
|
0
|
332
|
0
|
332
|
0
|
332
|
5.000
|
0
|
5.000
|
0
|
5.000
|
0
|
0
|
0
|
0%
|
|
0%
|
|
|
|
Xây
dựng mới thư viện tỉnh
|
|
Chưa có mã DA
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
100
|
0
|
100
|
0
|
100
|
0
|
0
|
0
|
0%
|
|
0%
|
|
|
|
7583010
- Trưng bày mỹ thuật khu DTLS rừng Kiến An
|
|
7583010
|
14.517
|
0
|
14.517
|
13.793
|
0
|
13.793
|
0
|
13.793
|
0
|
13.793
|
63
|
0
|
63
|
0
|
63
|
62
|
0
|
62
|
99%
|
|
99%
|
|
|
|
7024321
- Phục hồi, tôn tạo và phát huy GT Di tích LS Nhà tù Phú Lợi (B)
|
|
7024321
|
51.772
|
0
|
51.772
|
43.092
|
0
|
43.092
|
0
|
43.092
|
0
|
43.092
|
2.200
|
0
|
2.200
|
0
|
2.200
|
2.011
|
0
|
2.011
|
91%
|
|
91%
|
|
|
|
7024325-MR
và cải tạo trung tâm văn hóa thông tin tỉnh Bình Dương
|
|
7024325
|
25.955
|
0
|
25.955
|
4.951
|
0
|
4.951
|
855
|
4.951
|
0
|
4.951
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
|
|
|
|
|
|
Trang
thiết bị nội thất cho Trung tâm hoạt động công đoàn tỉnh Bình Dương
|
|
Chưa có mã DA
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
700
|
0
|
700
|
0
|
700
|
0
|
0
|
0
|
0%
|
|
0%
|
|
|
|
7650647
- TTVH Công nhân lao động TX Bến Cát
|
|
7650647
|
69.913
|
0
|
69.913
|
45.590
|
0
|
45.590
|
0
|
45.590
|
0
|
45.590
|
1.050
|
0
|
1.050
|
0
|
1.050
|
0
|
0
|
0
|
0%
|
|
0%
|
|
|
|
7157025
- Khu TT và HTKT Tưởng niệm Chiến Khu Đ (B)
|
|
7157025
|
391.825
|
0
|
391.825
|
201.378
|
0
|
201.378
|
67.641
|
201.378
|
0
|
201.378
|
62.500
|
60.000
|
2.500
|
0
|
62.500
|
21.276
|
0
|
21.276
|
34%
|
|
34%
|
|
|
|
7751380
- XD hạ tầng .. DA TTTTDT Sở Chỉ huy TPCD HCM (GĐ 2)
|
|
7751380
|
41.990
|
0
|
41.990
|
18.251
|
0
|
18.251
|
13.552
|
18.251
|
0
|
18.251
|
5.500
|
0
|
5.500
|
0
|
5.500
|
10.948
|
0
|
10.948
|
199%
|
|
199%
|
|
|
|
7804216
- XD hoàn chỉnh KV VH tưởng niệm KDTLS CK Long Nguyên
|
|
7804216
|
51.696
|
0
|
51.696
|
890
|
0
|
890
|
368
|
890
|
0
|
890
|
16.500
|
0
|
16.500
|
0
|
16.500
|
1.857
|
0
|
1.857
|
11%
|
|
11%
|
|
|
|
7911606
- Trung tâm thông tin báo chí Bình Dương
|
|
7911606
|
0
|
0
|
0
|
271
|
0
|
271
|
0
|
271
|
0
|
271
|
530
|
0
|
530
|
0
|
530
|
0
|
0
|
0
|
0%
|
|
0%
|
|
|
|
7843568
- Xây dựng hàng rào rừng Kiến An, xã An Lập
|
|
7843568
|
43.197
|
0
|
43.197
|
19.550
|
0
|
19.550
|
4.771
|
19.550
|
0
|
19.550
|
15.189
|
0
|
15.189
|
0
|
15.189
|
10.959
|
0
|
10.959
|
72%
|
|
72%
|
|
|
|
7944212
- Bồi thường, giải tỏa (dự án 3) thuộc Dự án Trùng tu, tôn tạo di tích Sở Chỉ
huy tiền phương Chiến dịch Hồ Chí Minh (giai đoạn 2)
|
|
7944212
|
61.209
|
0
|
61.209
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
29.419
|
0
|
29.419
|
0
|
29.419
|
29.399
|
0
|
29.399
|
100%
|
|
100%
|
|
|
|
7539269-
'Đầu tư trang thiết bị phục vụ báo Bình Dương (giai đoạn 2)
|
|
7539269
|
3.482
|
0
|
3.482
|
2.766
|
0
|
2.766
|
0
|
2.766
|
0
|
2.766
|
300
|
0
|
300
|
0
|
300
|
298
|
0
|
298
|
99%
|
|
99%
|
|
|
|
7616712
- TT văn hóa thể thao huyện Bắc Tân Uyên
|
|
7616712
|
39.923
|
0
|
39.923
|
38.402
|
0
|
38.402
|
0
|
38.402
|
0
|
38.402
|
1.155
|
0
|
1.155
|
0
|
1.155
|
1.154
|
0
|
1.154
|
100%
|
|
100%
|
|
|
|
7301465
-Khu di tích CM và du lịch sinh thái Hố Lang (Giai đoạn 1)
|
|
7301465
|
226.889
|
0
|
226.889
|
175.404
|
0
|
175.404
|
0
|
175.404
|
0
|
175.404
|
1.904
|
0
|
1.904
|
0
|
1.904
|
1.445
|
0
|
1.445
|
76%
|
|
76%
|
|
|
190
|
Phát thanh, truyền hình, thông tấn
|
|
|
0
|
0
|
0
|
142.818
|
0
|
142.818
|
0
|
142.818
|
0
|
142.818
|
21.130
|
13.000
|
8.130
|
0
|
21.130
|
14.508
|
0
|
14.507
|
69%
|
|
69%
|
|
|
|
8012077-
Camera cho phóng viên và thiết bị sản xuất chương trình
|
|
8012077
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
530
|
0
|
530
|
0
|
530
|
0
|
0
|
0
|
0%
|
|
0%
|
|
|
|
7580346
- Thiết bị XS chương trình PTTH Trường quay Nhà bá âm (B)
|
|
7580346
|
260.473
|
0
|
260.473
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
600
|
0
|
600
|
0
|
600
|
0
|
0
|
0
|
0%
|
|
0%
|
|
|
|
7602650
- Trụ sở làm việc Đài phát thanh- Truyền hình Bình Dương
|
|
7602650
|
176.169
|
0
|
176.169
|
142.818
|
0
|
142.818
|
0
|
142.818
|
0
|
142.818
|
20.000
|
13.000
|
7.000
|
0
|
20.000
|
14.508
|
0
|
14.507
|
73%
|
|
73%
|
|
|
220
|
Thể dục thể thao
|
|
|
0
|
0
|
0
|
55.620
|
0
|
55.620
|
49.620
|
55.620
|
0
|
55.620
|
121.500
|
0
|
121.500
|
0
|
121.500
|
114.453
|
0
|
114.453
|
94%
|
|
94%
|
|
|
|
7866710
- Xây dựng Trung tâm huấn luyện thể thao tỉnh Bình Dương-DA 6:nhà dạy VH và
lý thuyết (500HS)
|
|
7866710
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
500
|
0
|
500
|
0
|
500
|
0
|
0
|
0
|
0%
|
|
0%
|
|
|
|
7894221
- TT huấn luyện thể thao tỉnh BD - DA 1:HT KT Đường số 1,
|
|
7894221
|
65.229
|
0
|
65.229
|
1.328
|
0
|
1.328
|
0
|
1.328
|
0
|
1.328
|
30.000
|
0
|
30.000
|
0
|
30.000
|
22.388
|
0
|
22.388
|
75%
|
|
75%
|
|
|
|
7770449
- TT Huấn luyện TT tỉnh BD- DA 2 nhà luyện tập TDTT ĐN
|
|
7770449
|
38.400
|
0
|
38.400
|
11.898
|
0
|
11.898
|
10.682
|
11.898
|
0
|
11.898
|
26.000
|
0
|
26.000
|
0
|
26.000
|
32.154
|
0
|
32.154
|
124%
|
|
124%
|
|
|
|
7770450
- XD TT Huấn luyện thể thao tỉnh BD - Dứ án 4
|
|
7770450
|
57.999
|
0
|
57.999
|
15.905
|
0
|
15.905
|
14.647
|
15.905
|
0
|
15.905
|
30.000
|
0
|
30.000
|
0
|
30.000
|
40.154
|
0
|
40.154
|
134%
|
|
134%
|
|
|
|
7770451
- XD TT Huấn luyện TT tỉnh BD - Dự án 3
|
|
7770451
|
75.700
|
0
|
75.700
|
26.489
|
0
|
26.489
|
24.291
|
26.489
|
0
|
26.489
|
34.000
|
0
|
34.000
|
0
|
34.000
|
19.518
|
0
|
19.518
|
57%
|
|
57%
|
|
|
|
7896047
- Xây dựng Trung tâm Huấn luyện tỉnh Bình Dương-DA 5: Trụ sở làm việc
|
|
7896047
|
25.099
|
0
|
25.099
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
1.000
|
0
|
1.000
|
0
|
1.000
|
240
|
0
|
240
|
24%
|
|
24%
|
|
|
250
|
Bảo vệ môi trường
|
|
|
0
|
0
|
0
|
2.232.461
|
0
|
2.232.461
|
59.732
|
2.232.461
|
0
|
2.232.461
|
273.564
|
51.850
|
221.714
|
0
|
273.564
|
208.598
|
0
|
208.598
|
76%
|
|
76%
|
|
|
|
7306396
- Cải thiện MTN NBD GĐII (TN s.hoạt đô thị NBD)(A)
|
|
7306396
|
4.947.906
|
3.943.832
|
1.004.074
|
697.171
|
0
|
697.171
|
23.433
|
697.171
|
0
|
697.171
|
113.659
|
22.150
|
91.509
|
0
|
113.659
|
134.940
|
0
|
134.940
|
119%
|
|
119%
|
|
|
|
7881024
- Thoát nước và xử lý nước thải KV TX Bến Cát
|
|
7881024
|
6.772
|
0
|
6.772
|
350
|
0
|
350
|
0
|
350
|
0
|
350
|
1.000
|
0
|
1.000
|
0
|
1.000
|
0
|
0
|
0
|
0%
|
|
0%
|
|
|
|
7881023
- HT Thu gom nước thải khu quy hoạch Định Hòa
|
|
7881023
|
104.220
|
0
|
104.220
|
55
|
0
|
55
|
0
|
55
|
0
|
55
|
45.000
|
0
|
45.000
|
0
|
45.000
|
20.769
|
0
|
20.769
|
46%
|
|
46%
|
|
|
|
7897910-
Dự án tổng thể bồi thường hỗ trợ và tái định cư dự án Thoát nước và xử lý nước
thải khu vực Bến Cát
|
|
7897910
|
295.500
|
0
|
295.500
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
50.000
|
0
|
50.000
|
0
|
50.000
|
0
|
0
|
0
|
0%
|
|
0%
|
|
|
|
7880783
- Cải Thiện Môi trường nước tỉnh BD
|
|
7880783
|
7.211.708
|
0
|
7.211.708
|
2.346
|
0
|
2.346
|
0
|
2.346
|
0
|
2.346
|
55.000
|
29.700
|
25.300
|
0
|
55.000
|
19.268
|
0
|
19.268
|
35%
|
|
35%
|
|
|
|
7362603
- Thoát nước và xử lý nước thải khu vực DAn,TA,TU
|
|
7362603
|
893.411
|
0
|
893.411
|
623.353
|
0
|
623.353
|
2.647
|
623.353
|
0
|
623.353
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
2.647
|
0
|
2.647
|
|
|
|
|
|
|
7502964
- HT Thoát nước và xử lý nước thải khu vực TX Dĩ An
|
|
7502964
|
2.516.480
|
2.013.726
|
502.754
|
399.620
|
0
|
399.620
|
1.655
|
399.620
|
0
|
399.620
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
1.655
|
0
|
1.655
|
|
|
|
|
|
|
7844872
- Xây dựng suối Bình Thắng (đoạn ĐHQG đến QL 1A) P BT-DA
|
|
7844872
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
5
|
0
|
5
|
0
|
5
|
0
|
0
|
0
|
0%
|
|
0%
|
|
|
|
7802700
- Đền bù, MR suối Lồ ồ thuộc DA thoát nước và XL nước thải
|
|
7802700
|
259.394
|
0
|
259.394
|
226.014
|
0
|
226.014
|
31.592
|
226.014
|
0
|
226.014
|
8.900
|
0
|
8.900
|
0
|
8.900
|
29.146
|
0
|
29.146
|
327%
|
|
327%
|
Nộp giảm 33.950.000 đồng.
|
|
|
7033703
- Trục thoát nước Bưng Biệp Suối Cát
|
|
7033703
|
908.845
|
0
|
908.845
|
283.553
|
0
|
283.553
|
405
|
283.553
|
0
|
283.553
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
173
|
0
|
173
|
|
|
|
|
|
280
|
Các hoạt động kinh tế
|
|
|
0
|
0
|
0
|
19.612.408
|
0
|
19.612.408
|
2.059.607
|
19.612.408
|
0
|
19.612.408
|
7.161.438
|
2.699.350
|
4.462.088
|
0
|
7.161.438
|
4.741.858
|
0
|
4.741.858
|
66%
|
|
66%
|
|
|
|
7626481
- GPMB đường Tạo lực BTU - PG - BB, dự án TTHC BB, BTU
|
|
7626481
|
1.578.663
|
0
|
1.578.663
|
1.189.146
|
0
|
1.189.146
|
157.361
|
1.189.146
|
0
|
1.189.146
|
196.005
|
0
|
196.005
|
0
|
196.005
|
294.039
|
0
|
294.039
|
150%
|
|
150%
|
|
|
|
7677567
- XD cầu bắc qua sông ĐN. D án 1: XD đg dẫn vc phía BD
|
|
7677567
|
241.932
|
0
|
241.932
|
22.402
|
0
|
22.402
|
19.122
|
22.402
|
0
|
22.402
|
88.000
|
48.000
|
40.000
|
0
|
88.000
|
413
|
0
|
413
|
0%
|
|
0%
|
|
|
|
7678104
- XD cầu bắc qua sông ĐN. D án 2: XD cầu vượt sông Đ.Nai
|
|
7678104
|
490.944
|
0
|
490.944
|
98.698
|
0
|
98.698
|
90.696
|
98.698
|
0
|
98.698
|
237.420
|
197.420
|
40.000
|
0
|
237.420
|
26.917
|
0
|
26.917
|
11%
|
|
11%
|
|
|
|
7577422
- XD Đường Thủ Biên-Đất Cuốc với quy mô 4 làn xe
|
|
7577422
|
293.128
|
0
|
293.128
|
210.882
|
0
|
210.882
|
9.210
|
210.882
|
0
|
210.882
|
25.000
|
0
|
25.000
|
0
|
25.000
|
31.973
|
0
|
31.973
|
128%
|
|
128%
|
|
|
|
7226116
- Đường từ ngã 3 Mười Muộn-ngã 3 Tân Thành(B)
|
|
7226116
|
764.482
|
0
|
764.482
|
612.904
|
0
|
612.904
|
8.092
|
612.904
|
0
|
612.904
|
15.000
|
0
|
15.000
|
0
|
15.000
|
21.793
|
0
|
21.793
|
145%
|
|
145%
|
|
|
|
7745601
- XD đường kết nối tỉnh Bình Dương và tỉnh Tây Ninh
|
|
7745601
|
411.880
|
0
|
411.880
|
272.588
|
0
|
272.588
|
14.385
|
272.588
|
0
|
272.588
|
69.300
|
57.600
|
11.700
|
0
|
69.300
|
75.905
|
0
|
75.905
|
110%
|
|
110%
|
|
|
|
7974133
- Dự án thành phần 5: Xây dựng đường Vành đai 3 đoạn qua tỉnh Bình Dương (bao
gồm nút giao Tân Vạn và cầu Bình Gởi)
|
|
7974133
|
23.498
|
0
|
23.498
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
18.000
|
0
|
18.000
|
0
|
18.000
|
14.012
|
0
|
14.012
|
78%
|
|
78%
|
|
|
|
7974134
- Dự án thành phần 6:Bồi thường hỗ trợ tái định cư đường vành đai 3 đoạn qua
tỉnh Bình Dương
|
|
7974134
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
5.000
|
0
|
5.000
|
0
|
5.000
|
0
|
0
|
0
|
0%
|
|
0%
|
|
|
|
8005986-
Nâng cấp mở rộng đường An Bình và kết nối cầu vượt Sóng Thần
|
|
8005986
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
5
|
0
|
5
|
0
|
5
|
0
|
0
|
0
|
0%
|
|
0%
|
|
|
|
7889236
- NC MR đường DX 061
|
|
7889236
|
494.386
|
0
|
494.386
|
225
|
0
|
225
|
0
|
225
|
0
|
225
|
8
|
0
|
8
|
0
|
8
|
7
|
0
|
7
|
88%
|
|
94%
|
|
|
|
8005985-
Nút giao Sóng Thần
|
|
8005985
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
100
|
0
|
100
|
0
|
100
|
0
|
0
|
0
|
0%
|
|
0%
|
|
|
|
7944211
- Xây dựng hầm chui tại nút giao ngã năm Phước Kiến
|
|
7944211
|
1.147.000
|
0
|
1.147.000
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
1.600
|
0
|
1.600
|
0
|
1.600
|
1.584
|
0
|
1.584
|
99%
|
|
99%
|
|
|
|
7829810
- XD HT thoát nước ĐT.744 qua xã An Tây, Phú An,Bến Cát
|
|
7829810
|
3.057
|
0
|
3.057
|
1.452
|
0
|
1.452
|
297
|
1.452
|
0
|
1.452
|
300
|
0
|
300
|
0
|
300
|
530
|
0
|
530
|
177%
|
|
177%
|
|
|
|
7569781
- GPMB CT NC,MR Đường ĐT 743 Miếu OCu Sóng Thần
|
|
7569781
|
1.051.659
|
0
|
1.051.659
|
839.077
|
0
|
839.077
|
14.515
|
839.077
|
0
|
839.077
|
70.290
|
69.790
|
500
|
0
|
70.290
|
42.934
|
0
|
42.934
|
61%
|
|
61%
|
|
|
|
7568169
- Giải phóng MB đường Mỹ Phước_Bàu Bàng đoạn 7B đến KCN Bàu bàng
|
|
7568169
|
592.682
|
0
|
592.682
|
385.181
|
0
|
385.181
|
3.375
|
385.181
|
0
|
385.181
|
4.000
|
0
|
4.000
|
0
|
4.000
|
6.277
|
0
|
6.277
|
157%
|
|
157%
|
|
|
|
7357539
- NC,MR đường ĐT 747a Cổng xanh Tân Uyên
|
|
7357539
|
509.396
|
0
|
509.396
|
386.360
|
0
|
386.360
|
30.346
|
386.360
|
0
|
386.360
|
7.300
|
0
|
7.300
|
0
|
7.300
|
24.763
|
0
|
24.763
|
339%
|
|
339%
|
|
|
|
7276846
- NC, MR đường từ ngã 4 Bình Chuẩn-ngã 3 ĐLSĩ TPK
|
|
7276846
|
1.095.741
|
0
|
1.095.741
|
85.787
|
0
|
85.787
|
2.397
|
85.787
|
0
|
85.787
|
484.984
|
208.200
|
276.784
|
0
|
484.984
|
1.258
|
0
|
1.258
|
0%
|
|
0%
|
|
|
|
7742167
- Cải tạo hạ tầng giao thông công cộng tại tỉnh BD
|
|
7742167
|
2.058.530
|
0
|
2.058.530
|
464
|
0
|
464
|
0
|
464
|
0
|
464
|
408
|
0
|
408
|
0
|
408
|
386
|
0
|
386
|
95%
|
|
95%
|
|
|
|
7780037
- NC đường ĐT746 đoạn từ Cầu Gõ đến bến đò Hiếu Liêm
|
|
7780037
|
298.595
|
0
|
298.595
|
2.006
|
0
|
2.006
|
139
|
2.006
|
0
|
2.006
|
2.700
|
0
|
2.700
|
0
|
2.700
|
2.133
|
0
|
2.133
|
79%
|
|
79%
|
|
|
|
7780036
- Nâng cấp, mở rộng đường ĐT. 741 B
|
|
7780036
|
219.731
|
0
|
219.731
|
2.777
|
0
|
2.777
|
0
|
2.777
|
0
|
2.777
|
1.700
|
0
|
1.700
|
0
|
1.700
|
1.661
|
0
|
1.661
|
98%
|
|
98%
|
|
|
|
7741189
- Xây dựng đường và cầu Vàm Tư
|
|
7741189
|
241.932
|
0
|
241.932
|
42.037
|
0
|
42.037
|
36.306
|
42.037
|
0
|
42.037
|
90.000
|
82.000
|
8.000
|
0
|
90.000
|
30.967
|
0
|
30.967
|
34%
|
|
34%
|
|
|
|
7841482
- Xây dựng hầm chui tại nút giao ngã tư Chợ Đình
|
|
7841482
|
1.783
|
0
|
1.783
|
797
|
0
|
797
|
263
|
797
|
0
|
797
|
500
|
0
|
500
|
0
|
500
|
728
|
0
|
728
|
146%
|
|
146%
|
|
|
|
7203979
- NC, MR ĐT748 đoạn ngả 4 PThứ- đường vành đai bắc MP
|
|
7203979
|
1.425.483
|
0
|
1.425.483
|
10.880
|
0
|
10.880
|
6.322
|
10.880
|
0
|
10.880
|
2.500
|
0
|
2.500
|
0
|
2.500
|
4.568
|
0
|
4.568
|
183%
|
|
183%
|
|
|
|
7390136
- Hạ tầng kỹ thuật khu TĐC liên kế
|
|
7390136
|
39.402
|
0
|
39.402
|
22.972
|
0
|
22.972
|
0
|
22.972
|
0
|
22.972
|
205
|
0
|
205
|
0
|
205
|
203
|
0
|
203
|
99%
|
|
99%
|
|
|
|
7620900
- XD bờ kè chống SL sông Đồng Nai từ cầu rạch tre...(GĐ2)
|
|
7620900
|
336.720
|
0
|
336.720
|
283.303
|
0
|
283.303
|
4.748
|
283.303
|
0
|
283.303
|
49.000
|
43.000
|
6.000
|
0
|
49.000
|
36.416
|
0
|
36.416
|
74%
|
|
74%
|
|
|
|
7585305-
Kho lưu trữ Sở Tài Nguyên và Môi trường
|
|
7585305
|
169.051
|
0
|
169.051
|
38.809
|
0
|
38.809
|
35.696
|
38.809
|
0
|
38.809
|
43.500
|
0
|
43.500
|
0
|
43.500
|
28.371
|
0
|
28.371
|
65%
|
|
65%
|
|
|
|
7033703
- Trục thoát nước Bưng Biệp Suối Cát
|
|
7033703
|
908.845
|
0
|
908.845
|
290.137
|
0
|
290.137
|
11.866
|
290.137
|
0
|
290.137
|
48.800
|
48.800
|
0
|
0
|
48.800
|
29.895
|
0
|
29.895
|
61%
|
|
61%
|
|
|
|
7001480-Trục
thoát nước suối giữa -TP TDM
|
|
7001480
|
598.218
|
0
|
598.218
|
103.960
|
0
|
103.960
|
0
|
103.960
|
0
|
103.960
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
|
|
|
|
|
|
7000969-
Nội đồng An Sơn- Lái thiếu
|
|
7000969
|
74.684
|
0
|
74.684
|
5.656
|
0
|
5.656
|
7
|
5.656
|
0
|
5.656
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
6
|
0
|
6
|
|
|
|
|
|
|
7780942
- NC, MR đường ĐT746 đ từ ngã 3 Tân Thành đến ngã 3 Hội Nghĩa
|
|
7780942
|
1.492.333
|
0
|
1.492.333
|
8.953
|
0
|
8.953
|
5.280
|
8.953
|
0
|
8.953
|
482.380
|
482.380
|
0
|
0
|
482.380
|
9.451
|
0
|
9.451
|
2%
|
|
2%
|
|
|
|
7004370-
Đường ĐT 744 đoạn km 12+000đếm km 32+ 000
|
|
7004370
|
745.459
|
0
|
745.459
|
682.303
|
0
|
682.303
|
162
|
682.303
|
0
|
682.303
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
|
|
|
|
|
|
7577426-
Giải phóng mặt bằng đường Thủ Biên- Đất Cuốc
|
|
7577426
|
384.622
|
0
|
384.622
|
314.181
|
0
|
314.181
|
6.665
|
314.181
|
0
|
314.181
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
2.112
|
0
|
2.112
|
|
|
|
|
|
|
7038345-
DA bồi thường GPMB , hỗ trợ và tái định cư công trình XD đường cao tốc Mỹ Phước
-Tân Vạn tỉnh BD
|
|
7038345
|
1.723.842
|
0
|
1.723.842
|
1.141.960
|
0
|
1.141.960
|
1.391
|
1.141.960
|
0
|
1.141.960
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
478
|
0
|
478
|
|
|
|
|
|
|
7300799-
XD đường ven sông Sài Gòn đoạn rạch Bình Nhâm đến đường Châu Văn Tiếp TX TA
|
|
7300799
|
131.572
|
0
|
131.572
|
110.983
|
0
|
110.983
|
1.169
|
110.983
|
0
|
110.983
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
|
|
|
|
|
|
7231793-
Cải tạo nút giao thông Ngã tư Sở Sao
|
|
7231793
|
63.249
|
0
|
63.249
|
59.459
|
0
|
59.459
|
215
|
59.459
|
0
|
59.459
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
215
|
0
|
215
|
|
|
|
|
|
|
7333110-
Nâng cấp mở rộng đường 7A
|
|
7333110
|
828.183
|
0
|
828.183
|
570.305
|
0
|
570.305
|
236
|
570.305
|
0
|
570.305
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
236
|
0
|
236
|
|
|
|
|
|
|
7471541-
XD đường nối từ Cầu Thới An đến DT 748 TX Bến cát - BD
|
|
7471541
|
0
|
0
|
0
|
75.961
|
0
|
75.961
|
59
|
75.961
|
0
|
75.961
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
59
|
0
|
59
|
|
|
|
|
|
|
7207489
- XD đường vào TT chính trị-hành chính TT tỉnh BD(A)
|
|
7207489
|
1.710.986
|
0
|
1.710.986
|
1.569.513
|
0
|
1.569.513
|
0
|
1.569.513
|
0
|
1.569.513
|
3.500
|
0
|
3.500
|
0
|
3.500
|
3.350
|
0
|
3.350
|
96%
|
|
96%
|
|
|
|
7847112
- BT, GPMB trục thoát nước Bưng Biệp Suối Cát - TP TDM
|
|
7847112
|
1.348.978
|
0
|
1.348.978
|
74.000
|
0
|
74.000
|
74.000
|
74.000
|
0
|
74.000
|
629.751
|
0
|
629.751
|
0
|
629.751
|
570.388
|
0
|
570.388
|
91%
|
|
91%
|
|
|
|
7787201
- ĐT vỉa hè, c xanh,c sáng, thnước đường Huỳnh Văn Lũy
|
|
7787201
|
388.335
|
0
|
388.335
|
103.435
|
0
|
103.435
|
44.931
|
103.435
|
0
|
103.435
|
71
|
0
|
71
|
0
|
71
|
6.941
|
0
|
6.941
|
9775%
|
|
9775 %
|
|
|
|
7773398
- XD Đường N8-N10(Từ Đường LHP- đến đường NT Minh Khai)
|
|
7773398
|
303.193
|
0
|
303.193
|
447
|
0
|
447
|
117
|
447
|
0
|
447
|
200
|
0
|
200
|
0
|
200
|
0
|
0
|
0
|
0%
|
|
0%
|
|
|
|
7200180
- Đường Bạch Đằng nối dài, PPC, TX TDM
|
|
7200180
|
651.282
|
0
|
651.282
|
412.335
|
0
|
412.335
|
16.922
|
412.335
|
0
|
412.335
|
60.000
|
0
|
60.000
|
0
|
60.000
|
76.922
|
0
|
76.922
|
128%
|
|
128%
|
|
|
|
7775250
- Đường từ Huỳnh Văn Lũy đồng cây việt(LK 1-5)
|
|
7775250
|
732.374
|
0
|
732.374
|
586.597
|
0
|
586.597
|
69.274
|
586.597
|
0
|
586.597
|
18.750
|
0
|
18.750
|
0
|
18.750
|
48.065
|
0
|
48.065
|
256%
|
|
256%
|
|
|
|
7791841
- XD Tường kố gia cố bờ sông Sài Gòn
|
|
7791841
|
279.315
|
0
|
279.315
|
1.783
|
0
|
1.783
|
104
|
1.783
|
0
|
1.783
|
1.500
|
0
|
1.500
|
0
|
1.500
|
233
|
0
|
233
|
16%
|
|
16%
|
|
|
|
7017278
- Đường Lê chí Dân
|
|
7017278
|
984.699
|
0
|
984.699
|
671.255
|
0
|
671.255
|
60.697
|
671.255
|
0
|
671.255
|
45.000
|
0
|
45.000
|
0
|
45.000
|
79.240
|
0
|
79.240
|
176%
|
|
176%
|
|
|
|
7019009
- NC, MR đường Nguyễn Tri Phương (Cầu Thổ Ngữ-Cầu thầy Năng)
|
|
7019009
|
313.533
|
0
|
313.533
|
212.806
|
0
|
212.806
|
0
|
212.806
|
0
|
212.806
|
20.000
|
0
|
20.000
|
0
|
20.000
|
453
|
0
|
453
|
2%
|
|
2%
|
|
|
|
7781792
- Mở mới đường tạo lực 6 nối dài
|
|
7781792
|
401.655
|
0
|
401.655
|
1.593
|
0
|
1.593
|
1.025
|
1.593
|
0
|
1.593
|
133
|
0
|
133
|
0
|
133
|
697
|
0
|
697
|
524%
|
|
524%
|
|
|
|
7646497
- NC, MR đường phân khu ĐX 144, P. Tương Bình Hiệp
|
|
7646497
|
959.458
|
0
|
959.458
|
434.294
|
0
|
434.294
|
81.212
|
434.294
|
0
|
434.294
|
205.633
|
0
|
205.633
|
0
|
205.633
|
247.128
|
0
|
247.128
|
120%
|
|
120%
|
|
|
|
7282859-
Đường Trần Văn Ơn
|
|
7282859
|
208.362
|
0
|
208.362
|
149.678
|
0
|
149.678
|
110
|
149.678
|
0
|
149.678
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
|
|
|
|
|
|
7800505-
Mở mới đường đê bao dọc rạch Cầu Bà Cô
|
|
7800505
|
648.472
|
0
|
648.472
|
1.028
|
0
|
1.028
|
274
|
1.028
|
0
|
1.028
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
|
|
|
|
|
|
7207491-
XD đường ven sông Sài Gòn (GD9 đoạn Bùi Quốc Khánh- Nguyễn Tri Phương- Cầu Thủ
Ngữ)
|
|
7207491
|
151.920
|
0
|
151.920
|
102.121
|
0
|
102.121
|
4.942
|
102.121
|
0
|
102.121
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
228
|
0
|
228
|
|
|
|
|
|
|
7575669
- Đường gò Cào Cào , P Tân Định, TX Bến Cát , BD (BC)
|
|
7575669
|
46.076
|
0
|
46.076
|
42.591
|
0
|
42.591
|
0
|
42.591
|
0
|
42.591
|
400
|
0
|
400
|
0
|
400
|
400
|
0
|
400
|
100%
|
|
100%
|
|
|
|
7628900
- NC, MR đường từ Kho bạc Bến Cát đến Cầu Quan, P MP, BC
|
|
7628900
|
305.103
|
0
|
305.103
|
151.862
|
0
|
151.862
|
14.645
|
151.862
|
0
|
151.862
|
90.700
|
0
|
90.700
|
0
|
90.700
|
67.044
|
0
|
67.044
|
74%
|
|
74%
|
|
|
|
7729200
- Khai thông ...dòng chảy đoạn HL rạch C,Quan..S T, tính
|
|
7729200
|
149.713
|
0
|
149.713
|
96.474
|
0
|
96.474
|
11.521
|
96.474
|
0
|
96.474
|
25.400
|
0
|
25.400
|
0
|
25.400
|
35.746
|
0
|
35.746
|
141%
|
|
141%
|
|
|
|
7776126
- Xây dựng công viên dọc sông Thị Tính(đoạn chợ B ,Cát)
|
|
7776126
|
75.684
|
0
|
75.684
|
50.198
|
0
|
50.198
|
3.334
|
50.198
|
0
|
50.198
|
4.500
|
0
|
4.500
|
0
|
4.500
|
7.767
|
0
|
7.767
|
173%
|
|
173%
|
|
|
|
7739276
- Xây dựng cầu Đò mới qua sông Thị Tính
|
|
7739276
|
213.241
|
0
|
213.241
|
61.561
|
0
|
61.561
|
6.815
|
61.561
|
0
|
61.561
|
48.000
|
0
|
48.000
|
0
|
48.000
|
48.967
|
0
|
48.967
|
102%
|
|
102%
|
|
|
|
7779956
- Bồi thường GPMB Trục thoát nước Bưng Biệp -Suối Cát TA
|
|
7779956
|
1.285.380
|
0
|
1.285.380
|
314.420
|
0
|
314.420
|
94.746
|
314.420
|
0
|
314.420
|
165.779
|
165.500
|
279
|
0
|
165.779
|
74.282
|
0
|
74.282
|
45%
|
|
45%
|
|
|
|
7898707
- Xây dựng khu tái định cư An Thạnh
|
|
7898707
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
750
|
0
|
750
|
0
|
750
|
188
|
0
|
188
|
25%
|
|
25%
|
|
|
|
7976485
- Giải phóng mặt bằng Quốc lộ 13 đoạn từ cổng chào Vĩnh Phú đến ngã tư cầu
Ông Bố
|
|
7976485
|
2.089.135
|
0
|
2.089.135
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
676.192
|
0
|
676.192
|
0
|
676.192
|
0
|
0
|
0
|
0%
|
|
0%
|
|
|
|
7938787
- GPMB QL 13 đoạn từ cầu Ông Bố đến nút giao thông Hữu Nghị
|
|
7938787
|
1.028.795
|
0
|
1.028.795
|
307
|
0
|
307
|
0
|
307
|
0
|
307
|
475.000
|
470.000
|
5.000
|
0
|
475.000
|
379.217
|
0
|
379.217
|
80%
|
|
80%
|
|
|
|
7765664
- Cải tạo NC đường Bùi Thị Xuân
|
|
7765664
|
98.061
|
0
|
98.061
|
748
|
0
|
748
|
0
|
748
|
0
|
748
|
30.000
|
0
|
30.000
|
0
|
30.000
|
1.604
|
0
|
1.604
|
5%
|
|
5%
|
|
|
|
7804848
- XD mới HTTN hạ lưu đường Lê Thị Trung
|
|
7804848
|
340.614
|
0
|
340.614
|
1.850
|
0
|
1.850
|
901
|
1.850
|
0
|
1.850
|
52.981
|
0
|
52.981
|
0
|
52.981
|
2.290
|
0
|
2.290
|
4%
|
|
4%
|
|
|
|
7871030-
GPMB Quốc Lộ 13 đoạn từ nút giao Tự Do đến ngã tư Lê Hồng Phong
|
|
7871030
|
1.992.332
|
0
|
1.992.332
|
510.725
|
0
|
510.725
|
158.217
|
510.725
|
0
|
510.725
|
290.000
|
290.000
|
0
|
0
|
290.000
|
302.355
|
0
|
302.355
|
104%
|
|
104%
|
|
|
|
7007902
- XD Cầu Phú Long: HHM Đường vào cầu
|
|
7007902
|
210.859
|
0
|
210.859
|
141.124
|
0
|
141.124
|
17
|
141.124
|
0
|
141.124
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
|
|
|
|
|
|
7772313
- Xây dựng kè chống sạt lở cù lao rùa(VT cổ rùa)
|
|
7772313
|
101.114
|
0
|
101.114
|
47.900
|
0
|
47.900
|
20.841
|
47.900
|
0
|
47.900
|
37.800
|
0
|
37.800
|
0
|
37.800
|
57.966
|
0
|
57.966
|
153%
|
|
153%
|
|
|
|
7599487
- NC mặt đường ĐH 406 (Ngã tư xã cũ - Cầu Khãnh Vân)
|
|
7599487
|
78.434
|
0
|
78.434
|
65.976
|
0
|
65.976
|
216
|
65.976
|
0
|
65.976
|
2.000
|
0
|
2.000
|
0
|
2.000
|
2.103
|
0
|
2.103
|
105%
|
|
105%
|
|
|
|
7599497
- NC, MR tuyến đường ĐH423 (ngã tư ĐH409 - ĐT 747A)
|
|
7599497
|
158.554
|
0
|
158.554
|
107.972
|
0
|
107.972
|
5.978
|
107.972
|
0
|
107.972
|
19.000
|
0
|
19.000
|
0
|
19.000
|
21.614
|
0
|
21.614
|
114%
|
|
114%
|
|
|
|
7791665
- NC,MR Tuyến Đường ĐH 402 Phường Tân Phước Khánh
|
|
7791665
|
593.459
|
0
|
593.459
|
3.500
|
0
|
3.500
|
2.643
|
3.500
|
0
|
3.500
|
147.710
|
0
|
147.710
|
0
|
147.710
|
193
|
0
|
193
|
0%
|
|
0%
|
|
|
|
7599490-
Nâng cấp mặt đường ĐH 406 (đoạn từ cây xăng An Lộc đến ngã tư xã cũ) Phường
Khánh Bình
|
|
7599490
|
79.984
|
0
|
79.984
|
75.769
|
0
|
75.769
|
549
|
75.769
|
0
|
75.769
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
524
|
0
|
524
|
|
|
|
|
|
|
7339305-
DA tổng thể BT, hỗ trợ và Tái định cư công trình nâng cấp, MR đường ĐT 747B
đoạn từ nút giao Miễu Ông Cù đến điển giao đường Thủ Biên Đất Cuốc
|
|
7339305
|
325.046
|
0
|
325.046
|
239.002
|
0
|
239.002
|
168
|
239.002
|
0
|
239.002
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
168
|
0
|
168
|
|
|
|
|
|
|
7317629-
NC, MR đường ĐT 746 nối dài (đoạn từ dốc Cây Quéo đến điểm giao với đường Thủ
Biên- Cỗng Xanh)
|
|
7317629
|
366.255
|
0
|
366.255
|
151.168
|
0
|
151.168
|
914
|
151.168
|
0
|
151.168
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
62
|
0
|
62
|
|
|
|
|
|
|
7526224
- Đường Mỹ Phước - Tân Vạn nối dài,TX Dĩ An-BD
|
|
7526224
|
118.809
|
0
|
118.809
|
6.755
|
0
|
6.755
|
0
|
6.755
|
0
|
6.755
|
107
|
0
|
107
|
0
|
107
|
56
|
0
|
56
|
52%
|
|
52%
|
|
|
|
7631815
- Đường trục chính Đông Tây, đoạn QL 1A (BX M, Đông mới)
|
|
7631815
|
729.543
|
0
|
729.543
|
394.684
|
0
|
394.684
|
69.577
|
394.684
|
0
|
394.684
|
170.517
|
170.000
|
517
|
0
|
170.517
|
90.258
|
0
|
90.258
|
53%
|
|
53%
|
|
|
|
7631814
- Đường vành đai Đông Bắc 2.. giáp Mỹ Phước Tân Vạn
|
|
7631814
|
628.794
|
0
|
628.794
|
416
|
0
|
416
|
0
|
416
|
0
|
416
|
22.076
|
0
|
22.076
|
0
|
22.076
|
21.826
|
0
|
21.826
|
99%
|
|
99%
|
|
|
|
7630372
- Nâng cấp, mở rộng đường Chiêu Liêu, TX Dĩ An
|
|
7630372
|
170.860
|
0
|
170.860
|
138.185
|
0
|
138.185
|
2.377
|
138.185
|
0
|
138.185
|
3.930
|
0
|
3.930
|
0
|
3.930
|
4.054
|
0
|
4.054
|
103%
|
|
103%
|
|
|
|
7844871
- NC, MR đường 30 tháng 4, P Bình Thắng TP Dĩ An, BD
|
|
7844871
|
537.591
|
0
|
537.591
|
586
|
0
|
586
|
0
|
586
|
0
|
586
|
157.666
|
0
|
157.666
|
0
|
157.666
|
137.182
|
0
|
137.182
|
87%
|
|
87%
|
|
|
|
Mở
mới đường Đông Tây (từ quốc lộ 1K đến đường Trần Hưng Đạo)
|
|
Chưa có mã DA
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
5
|
0
|
5
|
0
|
5
|
0
|
0
|
0
|
0%
|
|
0%
|
|
|
|
7526223-
Xây dựng đường Bắc Nam 3
|
|
7526223
|
308.723
|
0
|
308.723
|
106.840
|
0
|
106.840
|
188
|
106.840
|
0
|
106.840
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
188
|
0
|
188
|
|
|
|
|
|
|
7776805
- Xóa điện kế dùng chung trên ĐB huyện PG
|
|
7776805
|
73.239
|
0
|
73.239
|
57.687
|
0
|
57.687
|
825
|
57.687
|
0
|
57.687
|
2.150
|
0
|
2.150
|
0
|
2.150
|
1.563
|
0
|
1.563
|
73%
|
|
73%
|
|
|
|
7825966
- XD đường từ cầu Tam lập đến Đồng Phú thuộc tuyến đường tạo lực BTU,PG,BB
|
|
7825966
|
965.648
|
0
|
965.648
|
3.837
|
0
|
3.837
|
944
|
3.837
|
0
|
3.837
|
3.473
|
0
|
3.473
|
0
|
3.473
|
3.594
|
0
|
3.594
|
103%
|
|
103%
|
|
|
|
7825965
- XD Đường từ Tam Lập đến Bàu Bàng thuộc TL TU,PG,BB
|
|
7825965
|
1.470.883
|
0
|
1.470.883
|
250.926
|
0
|
250.926
|
200.014
|
250.926
|
0
|
250.926
|
250.747
|
249.070
|
1.677
|
0
|
250.747
|
424.856
|
0
|
424.856
|
169%
|
|
169%
|
|
|
|
7741705
- XD Đường Trần Quang Diệu nối dài (từ Bố mua-Quang Trung
|
|
7741705
|
60.659
|
0
|
60.659
|
53.886
|
0
|
53.886
|
84
|
53.886
|
0
|
53.886
|
1.715
|
0
|
1.715
|
0
|
1.715
|
1.712
|
0
|
1.712
|
100%
|
|
100%
|
|
|
|
7749511
- NC,MR,Đường ĐH 507(từ Đường ĐT 741 đ TG An Phước)
|
|
7749511
|
179.113
|
0
|
179.113
|
103.753
|
0
|
103.753
|
431
|
103.753
|
0
|
103.753
|
27.055
|
0
|
27.055
|
0
|
27.055
|
21.637
|
0
|
21.637
|
80%
|
|
80%
|
|
|
|
7003264
- Đường ĐH512 (Đường Kiểm)
|
|
7003264
|
85.494
|
0
|
85.494
|
84.107
|
0
|
84.107
|
1.556
|
84.107
|
0
|
84.107
|
1.945
|
0
|
1.945
|
0
|
1.945
|
1.878
|
0
|
1.878
|
97%
|
|
97%
|
|
|
|
7622325
- Nâng cấp mở rộng đường ĐH 519, Huyện Phú Giáo
|
|
7622325
|
108.764
|
0
|
108.764
|
88.016
|
0
|
88.016
|
311
|
88.016
|
0
|
88.016
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
311
|
0
|
311
|
|
|
|
|
|
|
7741706
- Nâng cấp Đường HĐ 515
|
|
7741706
|
33.954
|
0
|
33.954
|
29.736
|
0
|
29.736
|
109
|
29.736
|
0
|
29.736
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
109
|
0
|
109
|
|
|
|
|
|
|
7741707
- Nâng cấp Đường Cống Triết
|
|
7741707
|
39.618
|
0
|
39.618
|
31.589
|
0
|
31.589
|
109
|
31.589
|
0
|
31.589
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
109
|
0
|
109
|
|
|
|
|
|
|
7741708
- XD Đường Trần Hưng Đạo nối dài
|
|
7741708
|
72.128
|
0
|
72.128
|
58.335
|
0
|
58.335
|
158
|
58.335
|
0
|
58.335
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
158
|
0
|
158
|
|
|
|
|
|
|
7849720-
'Nâng cấp mở rộng đường vào khu du lịch Lòng Hồ Dầu Tiếng
|
|
7849720
|
274.359
|
0
|
274.359
|
985
|
0
|
985
|
0
|
985
|
0
|
985
|
50
|
0
|
50
|
0
|
50
|
0
|
0
|
0
|
0%
|
|
0%
|
|
|
|
7789557
- XD hạ lưu các cống ngang đường ĐT 744 qua Dầu Tiếng
|
|
7789557
|
41.699
|
0
|
41.699
|
14.500
|
0
|
14.500
|
12.680
|
14.500
|
0
|
14.500
|
7.256
|
0
|
7.256
|
0
|
7.256
|
5.498
|
0
|
5.498
|
76%
|
|
76%
|
|
|
|
7842837
- NC,MR đường ĐT.744(đ km24+460 đến ngã tư Cầu Cát)
|
|
7842837
|
427.993
|
0
|
427.993
|
1.200
|
0
|
1.200
|
0
|
1.200
|
0
|
1.200
|
52.701
|
0
|
52.701
|
0
|
52.701
|
23.415
|
0
|
23.415
|
44%
|
|
44%
|
|
|
|
7790180
- XD đường vào KDTLS Sở Chỉ huy tiền phương CD HCM
|
|
7790180
|
31.049
|
0
|
31.049
|
21.450
|
0
|
21.450
|
0
|
21.450
|
0
|
21.450
|
940
|
0
|
940
|
0
|
940
|
872
|
0
|
872
|
93%
|
|
93%
|
|
|
|
7723649
- NC nhựa đường ĐH 721 (Từ ĐT749a đến ĐT750)
|
|
7723649
|
59.459
|
0
|
59.459
|
56.308
|
0
|
56.308
|
522
|
56.308
|
0
|
56.308
|
219
|
0
|
219
|
0
|
219
|
739
|
0
|
739
|
338%
|
|
338%
|
|
|
|
7850837
- NC các tuyến đường còn lại trong Khu TTVHTT huyện DT
|
|
7850837
|
72.064
|
0
|
72.064
|
40.100
|
0
|
40.100
|
654
|
40.100
|
0
|
40.100
|
20.000
|
0
|
20.000
|
0
|
20.000
|
20.639
|
0
|
20.639
|
103%
|
|
103%
|
|
|
|
7838688
- NC,MR đường ĐT.750(Đ ngã tư Lang 5 đến TT xã định Hiệp)
|
|
7838688
|
333.941
|
0
|
333.941
|
156.900
|
0
|
156.900
|
130.193
|
156.900
|
0
|
156.900
|
52.995
|
0
|
52.995
|
0
|
52.995
|
177.149
|
0
|
177.150
|
334%
|
|
334%
|
|
|
|
7851467
- NC,MR đg ĐH 704(đoạn Thanh An đến Định Hiệp - GĐ 2)
|
|
7851467
|
81.849
|
0
|
81.849
|
41.450
|
0
|
41.450
|
15.590
|
41.450
|
0
|
41.450
|
22.000
|
0
|
22.000
|
0
|
22.000
|
37.504
|
0
|
37.504
|
170%
|
|
170%
|
|
|
|
7851735
- NC ,MR đng ĐH 704 (Trường THPT PBChâu - ngã 4 Minh Hoa
|
|
7851735
|
64.623
|
0
|
64.623
|
37.100
|
0
|
37.100
|
8.157
|
37.100
|
0
|
37.100
|
10.600
|
0
|
10.600
|
0
|
10.600
|
18.452
|
0
|
18.452
|
174%
|
|
174%
|
|
|
|
7908029
- NC, MR đường ĐT.749A đoạn qua Trung tâm xã Long Hòa
|
|
7908029
|
740.945
|
0
|
740.945
|
500
|
0
|
500
|
0
|
500
|
0
|
500
|
500
|
0
|
500
|
0
|
500
|
500
|
0
|
500
|
100%
|
|
100%
|
|
|
|
7543882
- MR Đường từ trước H. Ủy - UB huyện đến đường CMT8
|
|
7543882
|
76.957
|
0
|
76.957
|
63.393
|
0
|
63.393
|
0
|
63.393
|
0
|
63.393
|
644
|
0
|
644
|
0
|
644
|
643
|
0
|
643
|
100%
|
|
100%
|
|
|
|
7023977
- NC, MR đường ĐT 750 đoạn cầu Đúc làng 5 Dầu Tiếng
|
|
7023977
|
49.349
|
0
|
49.349
|
38.603
|
0
|
38.603
|
15
|
38.603
|
0
|
38.603
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
|
|
|
|
|
|
7769797-
Xây dựng khu tái định cư và lập phương án di dời các hộ dân sinh sống trong rừng
phòng hộ Núi Cậu- Dầu Tiếng
|
|
7769797
|
128.434
|
0
|
128.434
|
35.626
|
0
|
35.626
|
488
|
35.626
|
0
|
35.626
|
50.590
|
50.590
|
0
|
0
|
50.590
|
488
|
0
|
488
|
1%
|
|
1%
|
|
|
|
7705496
- ĐT XD các tuyến đường nhánh CSHTPT .. KTTHC .. Bắc TU
|
|
7705496
|
181.848
|
0
|
181.848
|
103.525
|
0
|
103.525
|
0
|
103.525
|
0
|
103.525
|
22.749
|
0
|
22.749
|
0
|
22.749
|
22.749
|
0
|
22.749
|
100%
|
|
100%
|
|
|
|
7783476
- XD đường từ Tân Thành ... Tam Lập thuộc tuyến TL BTU..
|
|
7783476
|
724.973
|
0
|
724.973
|
396.608
|
0
|
396.608
|
86.631
|
396.608
|
0
|
396.608
|
80.000
|
0
|
80.000
|
0
|
80.000
|
166.631
|
0
|
166.631
|
208%
|
|
208%
|
|
|
|
7785814-Dự
án bồi thường, hỗ trợ di dời các hộ dân thuộc khu vực có nguy cơ sạt lở ven
sông Đồng Nai- Bắc Tân Uyên
|
|
7785814
|
67.803
|
0
|
67.803
|
20.087
|
0
|
20.087
|
5.615
|
20.087
|
0
|
20.087
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
|
|
|
|
|
|
7889370
- XD đường từ Tân Long-Lai Uyên th tuyến đg tạo lực BTU-PG-BB
|
|
7889370
|
563.693
|
0
|
563.693
|
191.900
|
0
|
191.900
|
145.742
|
191.900
|
0
|
191.900
|
97.600
|
0
|
97.600
|
0
|
97.600
|
216.825
|
0
|
216.825
|
222%
|
|
222%
|
|
|
|
7764483
- Xây Dựng mới đường ĐH 618
|
|
7764483
|
90.562
|
0
|
90.562
|
58.179
|
0
|
58.179
|
9.995
|
58.179
|
0
|
58.179
|
35.000
|
0
|
35.000
|
0
|
35.000
|
39.055
|
0
|
39.055
|
112%
|
|
112%
|
|
|
|
7896781
- Mở thêm một số tuyến đường ... rừng PH Núi Cậu DầuTiếng
|
|
7896781
|
6.998
|
0
|
6.998
|
356
|
0
|
356
|
0
|
356
|
0
|
356
|
5.200
|
0
|
5.200
|
0
|
5.200
|
0
|
0
|
0
|
0%
|
|
0%
|
|
|
|
7344453-
Bồi thường, hỗ trợ và tái định cư đường Mỹ Phước Tân Vạn nối dài về hướng KCN
MP II-III
|
|
7344453
|
206.046
|
0
|
206.046
|
200.261
|
0
|
200.261
|
18.848
|
200.261
|
0
|
200.261
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
804
|
0
|
804
|
|
|
|
|
|
|
7001487
- Trục thoát nước Chòm sao suối đờn (B)
|
|
7001487
|
991.060
|
0
|
991.060
|
897.124
|
0
|
897.124
|
1.874
|
897.124
|
0
|
897.124
|
1.658
|
0
|
1.658
|
0
|
1.658
|
1.297
|
0
|
1.297
|
78%
|
|
78%
|
|
|
|
7785813
- ĐT Giải quyết điểm ngập đoạn ngã ba cống TQĐ
|
|
7785813
|
172.966
|
0
|
172.966
|
14.243
|
0
|
14.243
|
10.909
|
14.243
|
0
|
14.243
|
4.129
|
0
|
4.129
|
0
|
4.129
|
12.447
|
0
|
12.447
|
301%
|
|
301%
|
|
|
|
7681151
- Xây dựng cổng kiểm soát triều rạch Bình Nhâm
|
|
7681151
|
284.670
|
0
|
284.670
|
209.411
|
0
|
209.411
|
7.372
|
209.411
|
0
|
209.411
|
28.200
|
0
|
28.200
|
0
|
28.200
|
30.869
|
0
|
30.869
|
109%
|
|
109%
|
|
|
|
7747210
- Cải tạo, nâng cấp HT thoát nước Bình Hòa
|
|
7747210
|
293.943
|
0
|
293.943
|
171.819
|
0
|
171.819
|
90.057
|
171.819
|
0
|
171.819
|
77.840
|
0
|
77.840
|
0
|
77.840
|
167.897
|
0
|
167.897
|
216%
|
|
216%
|
|
|
|
7001535
- Hệ thống thoát nước Dĩ An và KCN Tân Đông Hiệp (B)
|
|
7001535
|
898.731
|
0
|
898.731
|
713.182
|
0
|
713.182
|
68.162
|
713.182
|
0
|
713.182
|
41.130
|
0
|
41.130
|
0
|
41.130
|
85.866
|
0
|
85.866
|
209%
|
|
209%
|
|
|
|
7891151
- Đầu tư giải quyết điểm ngập lưu vực Cầu ông Đành (DLBD sông Sài Gòn)
|
|
7891151
|
0
|
0
|
0
|
1.159
|
0
|
1.159
|
645
|
1.159
|
0
|
1.159
|
160
|
0
|
160
|
0
|
160
|
804
|
0
|
804
|
502%
|
|
502%
|
|
|
|
7899757
- Trục thoát nước Suối Giũa (từ trạm thu phí- Cầu Bà Cô)
|
|
7899757
|
0
|
0
|
0
|
1.685
|
0
|
1.685
|
641
|
1.685
|
0
|
1.685
|
440
|
0
|
440
|
0
|
440
|
1.076
|
0
|
1.076
|
245%
|
|
245%
|
|
|
|
7678103
- Trạm chẩn đoán xét nghiệm và ĐT bệnh động vật BD
|
|
7678103
|
58.247
|
0
|
58.247
|
44.127
|
0
|
44.127
|
1.224
|
44.127
|
0
|
44.127
|
8.560
|
0
|
8.560
|
0
|
8.560
|
9.671
|
0
|
9.671
|
113%
|
|
113%
|
|
|
|
7254333
- Nạo vét ,gia cố suối Cái đoạn từ cầu Thợ ụt - Sông Đ. Nai
|
|
7254333
|
4.942.538
|
0
|
4.942.538
|
14.339
|
0
|
14.339
|
0
|
14.339
|
0
|
14.339
|
763.026
|
0
|
763.026
|
0
|
763.026
|
164.395
|
0
|
164.395
|
22%
|
|
22%
|
|
|
|
7155708
- HTTN ngoài khu CN An Tây, Mai trung, VHương 2(B)
|
|
7155708
|
304.340
|
0
|
304.340
|
237.169
|
0
|
237.169
|
205
|
237.169
|
0
|
237.169
|
67.000
|
67.000
|
0
|
0
|
67.000
|
13.154
|
0
|
13.154
|
20%
|
|
20%
|
|
|
|
7019772
- HT thủy Lợi An Sơn- Lái Thiệu (Đền bù)
|
|
7019772
|
0
|
0
|
0
|
112
|
0
|
112
|
21
|
112
|
0
|
112
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
|
|
|
|
|
|
7852183
- Nâng CSNM,MR tuyến OCNTTNT xã Bạch Đằng,xã Thạnh Hội
|
|
7852183
|
12.000
|
0
|
12.000
|
10.990
|
0
|
10.990
|
0
|
10.990
|
0
|
10.990
|
710
|
0
|
710
|
0
|
710
|
705
|
0
|
705
|
99%
|
|
99%
|
|
|
|
7862096
- ĐT thêm các tuyến ống nhánh công trình cấp nước tập trung NT xã An Bình PG
|
|
7862096
|
10.640
|
0
|
10.640
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3.600
|
0
|
3.600
|
0
|
3.600
|
804
|
0
|
804
|
22%
|
|
22%
|
|
|
|
7862094
- ĐT thêm các tuyến ống nhánh CT cấp nước xã Phước Hòa- huyện Phú Giáo
|
|
7862094
|
13.110
|
0
|
13.110
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
4.400
|
0
|
4.400
|
0
|
4.400
|
816
|
0
|
816
|
19%
|
|
19%
|
|
|
|
7862092
- ĐT thêm các tuyến ống nhánh công trình cấp nước tập trung NT xã Tam Lập PG
|
|
7862092
|
9.730
|
0
|
9.730
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3.200
|
0
|
3.200
|
0
|
3.200
|
542
|
0
|
542
|
17%
|
|
17%
|
|
|
|
7862101
- Nâng công suất nhà máy ĐT thêm các tuyến ống cấp nước xã Thanh An DT
|
|
7862101
|
14.190
|
0
|
14.190
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
4.600
|
0
|
4.600
|
0
|
4.600
|
751
|
0
|
751
|
16%
|
|
16%
|
|
|
|
7862097
- ĐT MR tuyến ống cấp nước xã Tân Định,H. Bắc Tân Uyên
|
|
7862097
|
4.920
|
0
|
4.920
|
2.282
|
0
|
2.282
|
1.998
|
2.282
|
0
|
2.282
|
2.100
|
0
|
2.100
|
0
|
2.100
|
4.032
|
0
|
4.032
|
192%
|
|
192%
|
|
|
|
7862095
- NC CS NM,ĐT thêm các T.O.N CTCNTTNT xã An Thái-PG
|
|
7862095
|
13.200
|
0
|
13.200
|
6.540
|
0
|
6.540
|
5.801
|
6.540
|
0
|
6.540
|
6.200
|
0
|
6.200
|
0
|
6.200
|
11.494
|
0
|
11.494
|
185%
|
|
185%
|
|
|
|
7862098
- ĐT thêm các T.O.N CTCNTTNT xã Bình Mỹ,xã Tân Bình-BTU
|
|
7862098
|
14.360
|
0
|
14.360
|
7.215
|
0
|
7.215
|
6.026
|
7.215
|
0
|
7.215
|
6.300
|
0
|
6.300
|
0
|
6.300
|
11.494
|
0
|
11.494
|
182%
|
|
182%
|
|
|
|
7862099
- ĐT thêm các tuyến ống nhánh CTCN TT xã Hiếu Liêm-BTU
|
|
7862099
|
5.680
|
0
|
5.680
|
2.816
|
0
|
2.816
|
2.356
|
2.816
|
0
|
2.816
|
2.500
|
0
|
2.500
|
0
|
2.500
|
4.690
|
0
|
4.690
|
188%
|
|
188%
|
|
|
|
7862100
- ĐT thêm các T.O.N TTNT xã Long Tân,xã Định Hiệp- DT
|
|
7862100
|
8.020
|
0
|
8.020
|
4.185
|
0
|
4.185
|
3.351
|
4.185
|
0
|
4.185
|
3.500
|
0
|
3.500
|
0
|
3.500
|
6.411
|
0
|
6.411
|
183%
|
|
183%
|
|
|
|
7892735
- Di dời các TOCNSNT trên Đường ĐT.746 đoạn từ Cầu Gõ đến Bến đò Hiếu Liêm
|
|
7892735
|
8.100
|
0
|
8.100
|
250
|
0
|
250
|
0
|
250
|
0
|
250
|
6.250
|
0
|
6.250
|
0
|
6.250
|
3.308
|
0
|
3.308
|
53%
|
|
53%
|
|
|
|
7862093
- NC, CS NM Phước Sang,ĐT thêm T.O.N CTCNTT xã Tân Hiêp,PS
|
|
7862093
|
12.860
|
0
|
12.860
|
6.492
|
0
|
6.492
|
5.504
|
6.492
|
0
|
6.492
|
5.900
|
0
|
5.900
|
0
|
5.900
|
10.919
|
0
|
10.919
|
185%
|
|
185%
|
|
|
|
7862102
- NC, CS NM,ĐT thêm các T.O.N CTCNTTNT xã Minh Thạnh-DT
|
|
7862102
|
21.460
|
0
|
21.460
|
1.300
|
0
|
1.300
|
159
|
1.300
|
0
|
1.300
|
18.500
|
0
|
18.500
|
0
|
18.500
|
18.596
|
0
|
18.596
|
101%
|
|
101%
|
|
|
|
7862091
- NC, CS NM,ĐT thêm các T.O.N CTCNTTNT xã Tân Long-PG
|
|
7862091
|
13.710
|
0
|
13.710
|
6.839
|
0
|
6.839
|
6.036
|
6.839
|
0
|
6.839
|
5.950
|
0
|
5.950
|
0
|
5.950
|
11.941
|
0
|
11.941
|
201%
|
|
201%
|
|
|
|
7983416-
Triển khai áp dụng mô hình cập nhật dữ liệu GIS ngành xây dựng theo quy trình
nghiệp vụ
|
|
7983416
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
200
|
0
|
200
|
0
|
200
|
0
|
0
|
0
|
0%
|
|
0%
|
|
|
|
7983415-
Ứng dụng GIS 3D và các mô hình thành phố 3D trong công tác quản lý đô thị và
các hoạt động xây dựng (thí điểm trên địa bàn tp Thủ Dầu Một)
|
|
7983415
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
200
|
0
|
200
|
0
|
200
|
0
|
0
|
0
|
0%
|
|
0%
|
|
|
|
7003972
- MR, NC đường DT 744 (Km32+000 đến cầu Cát)
|
|
7003972
|
130.120
|
0
|
130.120
|
114.121
|
0
|
114.121
|
24
|
114.121
|
0
|
114.121
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
|
|
|
|
|
340
|
Hoạt động của các cơ quan quản lý nhà nước, Đảng, đoàn thể
|
|
|
0
|
0
|
0
|
356.384
|
0
|
356.384
|
138.534
|
356.384
|
0
|
356.384
|
230.848
|
0
|
230.848
|
0
|
230.848
|
334.956
|
0
|
334.956
|
145%
|
|
145%
|
|
|
|
7974191-
Đầu tư mở rộng hệ thống quan trắc, chia sẻ cơ sở dữ liệu và quản lý môi trường
phục vụ phát triển thành phố thông minh tỉnh Bình Dương
|
|
7974191
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
500
|
0
|
500
|
0
|
500
|
2
|
0
|
2
|
0%
|
|
0%
|
|
|
|
Xây
dựng trụ sở Trung tâm điều hành thành phố thông minh Bình Dương
|
|
Chưa có mã DA
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
500
|
0
|
500
|
0
|
500
|
0
|
0
|
0
|
0%
|
|
0%
|
|
|
|
Tích
hợp mở rộng hệ thống camera giám sát phục vụ thành phố thông minh
|
|
Chưa có mã DA
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
500
|
0
|
500
|
0
|
500
|
0
|
0
|
0
|
0%
|
|
0%
|
|
|
|
7956247-
Cải tạo tầng P1 và hệ thống chữa cháy tại Tòa nhà Trung tâm hành chính (giai
đoạn 2)
|
|
7956247
|
50.901
|
0
|
50.901
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
1.000
|
0
|
1.000
|
0
|
1.000
|
751
|
0
|
751
|
75%
|
|
75%
|
|
|
|
7779894
- Cải tạo tầng P1 và HT chữa cháy tại Tòa nhà TTHC
|
|
7779894
|
69.799
|
0
|
69.799
|
60.466
|
0
|
60.466
|
0
|
60.466
|
0
|
60.466
|
350
|
0
|
350
|
0
|
350
|
0
|
0
|
0
|
0%
|
|
0%
|
|
|
|
7782926
- Trung tâm hành chính huyện Bắc tân Uyên
|
|
7782926
|
343.885
|
0
|
343.885
|
119.342
|
0
|
119.342
|
101.448
|
119.342
|
0
|
119.342
|
134.851
|
0
|
134.851
|
0
|
134.851
|
236.299
|
0
|
236.299
|
175%
|
|
175%
|
|
|
|
7788621
- Trung tâm hành chính huyện Bàu Bàng
|
|
7788621
|
305.450
|
0
|
305.450
|
175.000
|
0
|
175.000
|
36.510
|
175.000
|
0
|
175.000
|
62.000
|
0
|
62.000
|
0
|
62.000
|
97.327
|
0
|
97.327
|
157%
|
|
157%
|
|
|
|
7788620
- Khu hạ tầng và DV hỗ trợ Trung tâm hành chính tỉnh
|
|
7788620
|
286.819
|
0
|
286.819
|
1.575
|
0
|
1.575
|
576
|
1.575
|
0
|
1.575
|
31.147
|
0
|
31.147
|
0
|
31.147
|
576
|
0
|
576
|
2%
|
|
2%
|
|
|
370
|
Bảo đảm xã hội
|
|
|
0
|
0
|
0
|
15.991
|
0
|
15.991
|
8
|
15.991
|
0
|
15.991
|
93.000
|
50.000
|
43.000
|
0
|
93.000
|
692
|
0
|
692
|
1%
|
|
1%
|
|
|
|
7719988
- MR Trung tâm giáo dục lao động - Tạo việc làm tỉnh BD
|
|
7719988
|
150.601
|
0
|
150.601
|
711
|
0
|
711
|
0
|
711
|
0
|
711
|
93.000
|
50.000
|
43.000
|
0
|
93.000
|
692
|
0
|
692
|
1%
|
|
1%
|
|
|
|
7002201
- TT nuôi dưỡng người già , tàn tật , cô đơn (C)
|
|
7002201
|
21.147
|
0
|
21.147
|
15.280
|
0
|
15.280
|
8
|
15.280
|
0
|
15.280
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
|
|
|
|
|
400
|
Tài chính và khác
|
|
|
0
|
0
|
0
|
242.678
|
0
|
242.678
|
1.280
|
242.678
|
0
|
242.678
|
12.800
|
11.800
|
1.000
|
0
|
12.800
|
13.244
|
0
|
13.244
|
103%
|
|
103%
|
|
|
|
7589964
- XD Trung tâm lưu trữ tập trung tỉnh
|
|
7589964
|
371.238
|
0
|
371.238
|
242.678
|
0
|
242.678
|
1.280
|
242.678
|
0
|
242.678
|
12.800
|
11.800
|
1.000
|
0
|
12.800
|
13.244
|
0
|
13.244
|
103%
|
|
103%
|
|
|
|
Nguồn vốn đầu tư thuộc NSNN khác (bội chi ngân sách địa phương)
|
|
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
|
|
|
|
|
|
Vốn nước ngoài, trong đó
|
|
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
|
|
|
|
|
|
- Giải ngân theo cơ chế ghi thu ghi chi
|
|
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
|
|
|
|
|
|
- Giải ngân theo cơ chế tài chính trong nước
|
|
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
|
|
|
|
|
|
703 - Nguồn ODA địa phương vay lại của chính phủ
|
|
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
|
|
|
|
|
B
|
Vốn Ngân sách Trung Ương
|
|
|
0
|
0
|
0
|
178.565
|
0
|
178.565
|
80.728
|
178.565
|
0
|
178.565
|
353.490
|
3.490
|
350.000
|
0
|
353.490
|
164.415
|
0
|
164.415
|
47%
|
|
47%
|
|
|
|
Vốn trong nước
|
|
|
0
|
0
|
0
|
178.565
|
0
|
178.565
|
80.728
|
178.565
|
0
|
178.565
|
353.490
|
3.490
|
350.000
|
0
|
353.490
|
164.415
|
0
|
164.415
|
47%
|
|
47%
|
|
|
|
Vốn nước ngoài, trong đó
|
|
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
|
|
|
|
|
|
- Giải ngân theo cơ chế ghi thu ghi chi
|
|
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
|
|
|
|
|
|
- Giải ngân theo cơ chế tài chính trong nước
|
|
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
|
|
|
|
|
B.1
|
Nguồn vốn ngân sách Trung ương đầu tư theo ngành, lĩnh vực
|
|
|
0
|
0
|
0
|
178.565
|
0
|
178.565
|
80.728
|
178.565
|
0
|
178.565
|
353.490
|
3.490
|
350.000
|
0
|
353.490
|
164.415
|
0
|
164.415
|
47%
|
|
47%
|
|
|
1
|
Vốn trong nước
|
|
|
0
|
0
|
0
|
178.565
|
0
|
178.565
|
80.728
|
178.565
|
0
|
178.565
|
353.490
|
3.490
|
350.000
|
0
|
353.490
|
164.415
|
0
|
164.415
|
47%
|
|
47%
|
|
|
0750
|
Chương trình mục tiêu phát triển kinh tế - xã hội các vùng
|
|
|
0
|
0
|
0
|
178.565
|
0
|
178.565
|
80.728
|
178.565
|
0
|
178.565
|
353.490
|
3.490
|
350.000
|
0
|
353.490
|
164.415
|
0
|
164.415
|
47%
|
|
47%
|
|
|
|
-
Dự án, mục tiêu khác
|
|
|
0
|
0
|
0
|
178.565
|
0
|
178.565
|
80.728
|
178.565
|
0
|
178.565
|
353.490
|
3.490
|
350.000
|
0
|
353.490
|
164.415
|
0
|
164.415
|
47%
|
|
47%
|
|
|
|
7526223
- XD Đường Bắc Nam 3, phường Bình An, TX Dĩ An tỉnh BD
|
|
7526223
|
308.723
|
0
|
308.723
|
60.728
|
0
|
60.728
|
17.566
|
60.728
|
0
|
60.728
|
3.490
|
3.490
|
0
|
0
|
3.490
|
9.439
|
0
|
9.439
|
270%
|
|
270%
|
|
|
|
7526224
- Đường Mỹ Phước - Tân Vạn nối dài,TX Dĩ An-BD
|
|
7526224
|
118.809
|
0
|
118.809
|
67.837
|
0
|
67.837
|
13.162
|
67.837
|
0
|
67.837
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
300
|
0
|
300
|
|
|
|
|
|
|
7825966
- XD đường từ cầu Tam lập đến Đồng Phú thuộc tuyến đường tạo lực BTU,PG,BB
|
|
7825966
|
965.648
|
0
|
965.648
|
50.000
|
0
|
50.000
|
50.000
|
50.000
|
0
|
50.000
|
350.000
|
0
|
350.000
|
0
|
350.000
|
154.675
|
0
|
154.675
|
44%
|
|
44%
|
|
|
2
|
Vốn nước ngoài
|
|
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
|
|
|
|
|
|
- Giải ngân theo cơ chế tài chính trong nước
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
Ngành,
lĩnh vực
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
- Giải ngân theo cơ chế ghi thu ghi chi
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
B.2
|
Vốn chương trình mục tiêu quốc gia
|
|
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
|
|
|
|
|
B.3
|
Vốn ngân sách Trung Ương bổ sung ngoài kế hoạch giao
|
|
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
|
|
|
|
|
Ghi chú: Dự toán năm 2022 có
bao gồm: dự toán kéo dài năm 2021 sang 2022 là 3.630.000 triệu đồng (NQ số
03/NQ-HĐND ngày 25/4/2022 của HĐND tỉnh Bình Dương; Kế hoạch vốn kéo dài vốn
ngân sách Trung ương: 3.490 triệu đồng. (Công văn số 3261/BKHDDT-TH ngày
19/5/2022 của Bộ KH và ĐT, Công văn số 5009/BTC-ĐT ngày 31/5/2022 của Bộ Tài
chính, Công văn số 2792/UBND-KT ngày 08/6/2022 của UBND tỉnh Bình Dương). Vốn
ngân sách Trung ương bổ sung có mục tiêu cho NSĐP: 350.000 triệu đồng.:
* Ghi chú: thuyết minh chênh lệch
số liệu dư nguồn đến ngày 31/12/2021 giữa báo cáo năm 2021 và báo cáo năm 2022:
1. Quỹ Bảo vệ môi trường:
- Số dư nguồn ở cột 1 là số dư
nguồn tại đơn vị, số dư chưa cho vay, không bao gồm dư nợ cho vay.
- Nếu bao gồm cả dư nợ cho vay
thì số dư nguồn ở cột 1 là 245.435 trđ.
2. Quỹ KCB người nghèo: NSĐP cấp
dự toán cho Quỹ; số dư cuối kỳ nộp trả ngân sách nhà nước vào đầu quý 01 năm
sau; do đó, số dư nguồn thời điểm 31/12/2021 là 150 trđ.
3. Quỹ phát triển khoa học và
công nghệ: NSĐP hỗ trợ các nhiệm vụ KHCN (cấp qua dự toán).
4. Quỹ Hỗ trợ nông dân:
- Số dư nguồn ở cột 1 là số dư
nguồn tại đơn vị, số dư chưa cho vay, không bao gồm dư nợ cho vay.
- Nếu bao gồm cả dư nợ cho vay
thì số dư nguồn ở cột 1 là 17.872 trđ.
5. Quỹ Đầu tư phát triển: bao gồm
Quỹ Bảo lãnh tín dụng DNNVV là 150.000 triệu đồng.