Số
hiệu
|
Nội
dung
|
Đơn
vị
|
Tổng
đơn giá
|
1
|
PHẦN: BẢN
TIN THỜI SỰ
|
|
|
1.1
|
Chương trình biên tập trong nước
|
|
|
13.01.00.01.01.1
|
Sản xuất bản tin thời sự trực tiếp
thời lượng 05 phút. Trị số định mức sản xuất chương trình không có thời lượng
khai thác lại
|
1 bản
tin
|
1.243.858
|
13.01.00.01.01.2
|
Sản xuất bản tin thời sự trực tiếp
thời lượng 05 phút. Trị số định mức sản xuất chương trình có thời lượng tư liệu
khai thác lại đến 30%
|
1 bản
tin
|
1.039.534
|
13.01.00.01.01.3
|
Sản xuất bản tin thời sự trực tiếp
thời lượng 05 phút. Trị số định mức sản xuất chương trình có thời lượng tư liệu
khai thác lại trên 30% đến 50%
|
1 bản
tin
|
811.002
|
13.01.00.01.01.4
|
Sản xuất bản tin thời sự trực tiếp
thời lượng 05 phút. Trị số định mức sản xuất chương trình có thời lượng tư liệu
khai thác lại trên 50% đến 70%
|
1 bản
tin
|
592.186
|
13.01.00.01.01.5
|
Sản xuất bản tin thời sự trực tiếp
thời lượng 05 phút. Trị số định mức sản xuất chương trình có thời lượng tư liệu
khai thác lại trên 70%
|
1 bản
tin
|
343.263
|
13.01.00.01.02.1
|
Sản xuất bản tin thời sự trực tiếp
thời lượng 10 phút. Trị số định mức sản xuất chương trình không có thời lượng
khai thác lại
|
1 bản
tin
|
2.375.537
|
13.01.00.01.02.2
|
Sản xuất bản tin thời sự trực tiếp
thời lượng 10 phút. Trị số định mức sản xuất chương trình có thời lượng tư liệu
khai thác lại đến 30%
|
1 bản
tin
|
1.956.649
|
13.01.00.01.02.3
|
Sản xuất bản tin thời sự trực tiếp
thời lượng 10 phút. Trị số định mức sản xuất chương trình có thời lượng tư liệu
khai thác lại trên 30% đến 50%
|
1 bản
tin
|
1.516.421
|
13.01.00.01.02.4
|
Sản xuất bản tin thời sự trực tiếp
thời lượng 10 phút. Trị số định mức sản xuất chương trình có thời lượng tư liệu
khai thác lại trên 50% đến 70%
|
1 bản
tin
|
1.089.696
|
13.01.00.01.02.5
|
Sản xuất bản tin thời sự trực tiếp
thời lượng 10 phút. Trị số định mức sản xuất chương trình có thời lượng tư liệu
khai thác lại trên 70%
|
1 bản
tin
|
562.784
|
13.01.00.01.03.1
|
Sản xuất bản tin thời sự trực tiếp
thời lượng 15 phút. Trị số định mức sản xuất chương trình không có thời lượng
khai thác lại
|
1 bản
tin
|
3.738.664
|
13.01.00.01.03.2
|
Sản xuất bản tin thời sự trực tiếp
thời lượng 15 phút. Trị số định mức sản xuất chương trình có thời lượng tư liệu
khai thác lại đến 30%
|
1 bản
tin
|
3.111.220
|
13.01.00.01.03.3
|
Sản xuất bản tin thời sự trực tiếp
thời lượng 15 phút. Trị số định mức sản xuất chương trình có thời lượng tư liệu
khai thác lại trên 30% đến 50%
|
1 bản
tin
|
2.479.896
|
13.01.00.01.03.4
|
Sản xuất bản tin thời sự trực tiếp
thời lượng 15 phút. Trị số định mức sản xuất chương trình có thời lượng tư liệu
khai thác lại trên 50% đến 70%
|
1 bản
tin
|
1.836.650
|
13.01.00.01.03.5
|
Sản xuất bản tin thời sự trực tiếp
thời lượng 15 phút. Trị số định mức sản xuất chương trình có thời lượng tư liệu
khai thác lại trên 70%
|
1 bản
tin
|
1.060.458
|
1.2
|
Bản tin thời sự ghi âm phát sau
|
|
|
13.01.00.02.01.1
|
Sản xuất bản tin thời sự ghi âm
phát sau thời lượng 05 phút. Trị số định mức sản xuất chương trình không có
thời lượng khai thác lại
|
1 bản
tin
|
1.161.915
|
13.01.00.02.01.2
|
Sản xuất bản tin thời sự ghi âm
phát sau thời lượng 05 phút. Trị số định mức sản xuất chương trình có thời lượng
tư liệu khai thác lại đến 30%
|
1 bản
tin
|
947.059
|
13.01.00.02.01.3
|
Sản xuất bản tin thời sự ghi âm
phát sau thời lượng 05 phút. Trị số định mức sản xuất chương trình có thời lượng
tư liệu khai thác lại trên 30% đến 50%
|
1 bản
tin
|
727.707
|
13.01.00.02.01.4
|
Sản xuất bản tin thời sự ghi âm
phát sau thời lượng 05 phút. Trị số định mức sản xuất chương trình có thời lượng
tư liệu khai thác lại trên 50% đến 70%
|
1 bản
tin
|
509.589
|
13.01.00.02.01.5
|
Sản xuất bản tin thời sự ghi âm
phát sau thời lượng 05 phút. Trị số định mức sản xuất chương trình có thời lượng tư liệu khai thác lại trên 70%
|
1 bản
tin
|
251.375
|
13.01.00.02.02.1
|
Sản xuất bản tin thời sự ghi âm
phát sau thời lượng 10 phút. Trị số định mức sản xuất chương trình không có
thời lượng khai thác lại
|
1 bản
tin
|
2.277.733
|
13.01.00.02.02.2
|
Sản xuất bản tin thời sự ghi âm
phát sau thời lượng 10 phút. Trị số định mức sản xuất chương trình có thời lượng
tư liệu khai thác lại đến 30%
|
1 bản
tin
|
1.857.489
|
13.01.00.02.02.3
|
Sản xuất bản tin thời sự ghi âm
phát sau thời lượng 10 phút. Trị số định mức sản xuất chương trình có thời lượng
tư liệu khai thác lại trên 30% đến 50%
|
1 bản
tin
|
1.416.216
|
13.01.00.02.02.4
|
Sản xuất bản tin thời sự ghi âm
phát sau thời lượng 10 phút. Trị số định mức sản xuất chương trình có thời lượng
tư liệu khai thác lại trên 50% đến 70%
|
1 bản
tin
|
989.489
|
13.01.00.02.02.5
|
Sản xuất bản tin thời sự ghi âm
phát sau thời lượng 10 phút. Trị số định mức sản xuất chương trình có thời lượng
tư liệu khai thác lại trên 70%
|
1 bản
tin
|
467.029
|
13.01.00.02.03.1
|
Sản xuất bản tin thời sự ghi âm
phát sau thời lượng 15 phút. Trị số định mức sản xuất chương trình không có
thời lượng khai thác lại
|
1 bản
tin
|
3.374.624
|
13.01.00.02.03.2
|
Sản xuất bản tin thời sự ghi âm
phát sau thời lượng 15 phút. Trị số định mức sản xuất chương trình có thời lượng
tư liệu khai thác lại đến 30%
|
1 bản
tin
|
2.744.710
|
13.01.00.02.03.3
|
Sản xuất bản tin thời sự ghi âm
phát sau thời lượng 15 phút. Trị số định mức sản xuất chương trình có thời lượng
tư liệu khai thác lại trên 30% đến 50%
|
1 bản
tin
|
2.119.749
|
13.01.00.02.03.4
|
Sản xuất bản tin thời sự ghi âm
phát sau thời lượng 15 phút. Trị số định mức sản xuất chương trình có thời lượng
tư liệu khai thác lại trên 50% đến 70%
|
1 bản
tin
|
1.483.076
|
13.01.00.02.03.5
|
Sản xuất bản tin thời sự ghi âm phát
sau thời lượng 15 phút. Trị số định mức sản xuất chương trình có thời lượng
tư liệu khai thác lại trên 70%
|
1 bản
tin
|
701.040
|
2
|
PHẦN: BẢN
TIN CHUYÊN ĐỀ GHI ÂM PHÁT SAU
|
|
|
2.1
|
Bản tin chuyên đề ghi âm phát
sau
|
|
|
13.02.00.00.01.1
|
Sản xuất bản tin chuyên đề ghi âm
phát sau thời lượng 05 phút. Trị số định mức sản xuất chương trình không có
thời lượng khai thác lại
|
1 bản
tin chuyên đề
|
1.215.628
|
13.02.00.00.01.2
|
Sản xuất bản tin chuyên đề ghi âm
phát sau thời lượng 05 phút. Trị số định mức sản xuất chương trình có thời lượng
tư liệu khai thác lại đến 30%
|
1 bản
tin chuyên đề
|
897.146
|
13.02.00.00.01.3
|
Sản xuất bản tin chuyên đề ghi âm
phát sau thời lượng 05 phút. Trị số định mức sản xuất chương trình có thời lượng
tư liệu khai thác lại trên 30% đến 50%
|
1 bản
tin chuyên đề
|
684.593
|
13.02.00.00.01.4
|
Sản xuất bản tin chuyên đề ghi âm
phát sau thời lượng 05 phút. Trị số định mức sản xuất chương trình có thời lượng
tư liệu khai thác lại trên 50% đến 70%
|
1 bản
tin chuyên đề
|
479.565
|
13.02.00.00.01.5
|
Sản xuất bản tin chuyên đề ghi âm
phát sau thời lượng 05 phút. Trị số định mức sản xuất chương trình có thời lượng
tư liệu khai thác lại trên 70%
|
1 bản
tin chuyên đề
|
209.294
|
13.02.00.00.02.1
|
Sản xuất bản tin chuyên đề ghi âm
phát sau thời lượng 10 phút. Trị số định mức sản xuất chương trình không có
thời lượng khai thác lại
|
1 bản
tin chuyên đề
|
2.495.939
|
13.02.00.00.02.2
|
Sản xuất bản tin chuyên đề ghi âm
phát sau thời lượng 10 phút. Trị số định mức sản xuất chương trình có thời lượng
tư liệu khai thác lại đến 30%
|
1 bản
tin chuyên đề
|
1.836.676
|
13.02.00.00.02.3
|
Sản xuất bản tin chuyên đề ghi âm
phát sau thời lượng 10 phút. Trị số định mức sản xuất chương trình có thời lượng
tư liệu khai thác lại trên 30% đến 50%
|
1 bản
tin chuyên đề
|
1.399.164
|
13.02.00.00.02.4
|
Sản xuất bản tin chuyên đề ghi âm
phát sau thời lượng 10 phút. Trị số định mức sản xuất
chương trình có thời lượng tư liệu khai thác lại trên 50% đến 70%
|
1 bản
tin chuyên đề
|
956.693
|
13.02.00.00.02.5
|
Sản xuất bản tin chuyên đề ghi âm phát sau thời lượng 10 phút. Trị số định mức sản xuất
chương trình có thời lượng tư liệu khai thác lại trên 70%
|
1 bản
tin chuyên đề
|
418.262
|
13.02.00.00.03.1
|
Sản xuất bản tin chuyên đề ghi âm
phát sau thời lượng 15 phút. Trị số định mức sản xuất chương trình không có
thời lượng khai thác lại
|
1 bản
tin chuyên đề
|
3.561.476
|
13.02.00.00.03.2
|
Sản xuất bản tin chuyên đề ghi âm phát sau thời lượng 15 phút. Trị số định mức sản xuất
chương trình có thời lượng tư liệu khai thác lại đến 30%
|
1 bản
tin chuyên đề
|
2.630.430
|
13.02.00.00.03.3
|
Sản xuất bản tin chuyên đề ghi âm
phát sau thời lượng 15 phút. Trị số định mức sản xuất chương trình có thời lượng
tư liệu khai thác lại trên 30% đến 50%
|
1 bản
tin chuyên đề
|
2.012.230
|
13.02.00.00.03.4
|
Sản xuất bản tin chuyên đề ghi âm
phát sau thời lượng 15 phút. Trị số định mức sản xuất chương trình có thời lượng
tư liệu khai thác lại trên 50% đến 70%
|
1 bản
tin chuyên đề
|
1.392.866
|
13.02.00.00.03.5
|
Sản xuất bản tin chuyên đề ghi âm
phát sau thời lượng 15 phút. Trị số định mức sản xuất chương trình có thời lượng
tư liệu khai thác lại trên 70%
|
1 bản
tin chuyên đề
|
621.676
|
3
|
PHẦN: BẢN
TIN TIẾNG DÂN TỘC
|
|
|
3.1
|
Bản tin tiếng dân tộc
|
|
|
13.03.00.00.01.1
|
Sản xuất bản tin tiếng dân tộc thời
lượng 10 phút.
|
1 bản
tin
|
470.178
|
13.03.00.00.02.1
|
Sản xuất bản tin tiếng dân tộc thời
lượng 15 phút.
|
1 bản
tin
|
747.306
|
4
|
PHẦN:
CHƯƠNG TRÌNH THỜI SỰ TỔNG HỢP
|
|
|
4.1
|
Chương trình thời sự tổng hợp trực
tiếp
|
|
|
13.04.00.01.01.1
|
Sản xuất chương trình thời sự tổng
hợp trực tiếp thời lượng 30 phút. Trị số định mức sản xuất chương trình không
có thời lượng khai thác lại
|
1
chương trình
|
5.630.478
|
13.04.00.01.01.2
|
Sản xuất chương trình thời sự tổng
hợp trực tiếp thời lượng 30 phút. Trị số định mức sản xuất chương trình có thời
lượng tư liệu khai thác lại đến 30%
|
1
chương trình
|
4.628.948
|
13.04.00.01.01.3
|
Sản xuất chương trình thời sự tổng
hợp trực tiếp thời lượng 30 phút. Trị số định mức sản xuất chương trình có thời
lượng tư liệu khai thác lại trên 30% đến 50%
|
1
chương trình
|
3.626.246
|
13.04.00.01.01.4
|
Sản xuất chương trình thời sự tổng
hợp trực tiếp thời lượng 30 phút. Trị số định mức sản xuất chương trình có thời
lượng tư liệu khai thác lại trên 50% đến 70%
|
1
chương trình
|
2.615.239
|
13.04.00.01.01.5
|
Sản xuất chương trình thời sự tổng
hợp trực tiếp thời lượng 30 phút. Trị số định mức sản xuất chương trình có thời
lượng tư liệu khai thác lại trên 70%
|
1
chương trình
|
1.355.793
|
13.04.00.01.02.1
|
Sản xuất chương trình thời sự tổng
hợp trực tiếp thời lượng 45 phút. Trị số định mức sản xuất chương trình không
có thời lượng khai thác lại
|
1
chương trình
|
8.495.662
|
13.01.00.01.02.2
|
Sản xuất chương trình thời sự tổng
hợp trực tiếp thời lượng 45 phút. Trị số định mức sản xuất chương trình có thời
lượng tư liệu khai thác lại đến 30%
|
1
chương trình
|
7.008.013
|
13.01.00.01.02.3
|
Sản xuất chương trình thời sự tổng
hợp trực tiếp thời lượng 45 phút. Trị số định mức sản xuất chương trình có thời
lượng tư liệu khai thác lại trên 30% đến 50%
|
1
chương trình
|
5.512.971
|
13.01.00.01.02.4
|
Sản xuất chương trình thời sự tổng
hợp trực tiếp thời lượng 45 phút. Trị số định mức sản xuất chương trình có thời
lượng tư liệu khai thác lại trên 50% đến 70%
|
1
chương trình
|
4.021.360
|
13.01.00.01.02.5
|
Sản xuất chương trình thời sự tổng hợp trực tiếp thời lượng 45 phút. Trị số định
mức sản xuất chương trình có thời lượng tư liệu khai thác lại trên 70%
|
1
chương trình
|
2.169.995
|
4.2
|
Chương trình thời sự tổng hợp ghi âm phát sau
|
|
|
13.04.00.02.01.1
|
Sản xuất chương trình thời sự tổng hợp ghi âm phát sau thời lượng 30 phút. Trị số định mức sản xuất
chương trình không có thời lượng khai thác lại
|
1
chương trình
|
5.361.834
|
13.04.00.02.01.2
|
Sản xuất chương trình thời sự tổng
hợp ghi âm phát sau thời lượng 30 phút. Trị số định mức sản xuất chương trình
có thời lượng tư liệu khai thác lại đến 30%
|
1
chương trình
|
4.367.582
|
13.04.00.02.01.3
|
Sản xuất chương trình thời sự tổng
hợp ghi âm phát sau thời lượng 30 phút. Trị số định mức sản xuất chương trình có thời lượng tư liệu khai thác lại trên 30% đến 50%
|
1
chương trình
|
3.362.866
|
13.04.00.02.01.4
|
Sản xuất chương trình thời sự tổng
hợp ghi âm phát sau thời lượng 30 phút. Trị số định mức sản xuất chương trình
có thời lượng tư liệu khai thác lại trên 50% đến 70%
|
1
chương trình
|
2.353.877
|
13.04.00.02.01.5
|
Sản xuất chương trình thời sự tổng
hợp ghi âm phát sau thời lượng 30 phút. Trị số định mức sản xuất chương trình
có thời lượng tư liệu khai thác lại trên 70%
|
1
chương trình
|
1.100.088
|
5
|
PHẦN: BẢN
TIN THỜI SỰ TIẾNG NƯỚC NGOÀI
|
|
|
5.1
|
Bản tin thời sự tiếng nước ngoài
trực tiếp
|
|
|
13.05.01.01.01.1
|
Sản xuất bản tin thời sự tiếng nước
ngoài trực tiếp thời lượng 05 phút.
|
1 bản
tin
|
697.306
|
13.05.01.01.02.1
|
Sản xuất bản tin thời sự tiếng nước
ngoài trực tiếp thời lượng 10 phút.
|
1 bản
tin
|
929.022
|
13.05.01.01.03.1
|
Sản xuất bản tin thời sự tiếng nước
ngoài trực tiếp thời lượng 15 phút.
|
1 bản tin
|
1.413.538
|
5.2
|
Bản tin thời sự tiếng nước ngoài
ghi âm phát sau
|
|
|
13.05.01.02.01.1
|
Sản xuất bản tin thời sự tiếng nước
ngoài ghi âm phát sau thời lượng 05 phút.
|
1 bản
tin
|
617.946
|
13.05.01.02.02.1
|
Sản xuất bản tin thời sự tiếng nước
ngoài ghi âm phát sau thời lượng 10 phút.
|
1 bản
tin
|
805.776
|
13.05.01.02.03.1
|
Sản xuất bản tin thời sự tiếng nước
ngoài ghi âm phát sau thời lượng 15 phút.
|
1 bản
tin
|
1.190.108
|
5.3
|
Bản tin chuyên đề tiếng nước
ngoài
|
|
|
13.05.02.00.01.1
|
Sản xuất bản tin chuyên đề tiếng nước
ngoài thời lượng 05 phút.
|
1 bản
tin
|
745.745
|
13.05.03.00.01.1
|
Sản xuất chương trình thời sự tổng hợp tiếng nước ngoài ghi âm phát sau thời lượng 30 phút.
|
1
chương trình
|
2.220.422
|
6
|
PHẦN: BẢN
TIN THỜI TIẾT
|
|
|
6.1
|
Bản tin thời tiết
|
|
|
13.06.00.00.01.1
|
Sản xuất bản tin thời tiết thời lượng
05 phút.
|
1 bản
tin
|
150.921
|
7
|
PHẦN:
CHƯƠNG TRÌNH TƯ VẤN
|
|
|
7.1
|
Chương trình tư vấn trực tiếp
|
|
|
13.07.00.00.01.1
|
Sản xuất chương trình tư vấn trực
tiếp thời lượng 30 phút.
|
1
chương trình tư vấn
|
5.199.357
|
7.2
|
Chương trình tư vấn phát sau
|
|
|
13.07.00.02.01.1
|
Sản xuất chương trình tư vấn phát
sau thời lượng 15 phút.
|
1
chương trình tư vấn
|
2.383.281
|
13.07.00.02.02.1
|
Sản xuất chương trình tư vấn phát
sau thời lượng 30 phút.
|
1
chương trình tư vấn
|
4.147.018
|
8
|
PHẦN:
CHƯƠNG TRÌNH TỌA ĐÀM
|
|
|
8.1
|
Chương trình tọa đàm trực tiếp
|
|
|
13.08.00.01.01.1
|
Sản xuất chương trình tọa đàm trực
tiếp thời lượng 30 phút. Trị số định mức sản xuất chương trình không có thời
lượng khai thác lại.
|
1
chương trình tọa đàm
|
6.586.428
|
13.08.00.01.01.2
|
Sản xuất chương trình tọa đàm trực
tiếp thời lượng 30 phút. Trị số định mức sản xuất chương trình có thời lượng
khai thác lại đến 30%
|
1
chương trình tọa đàm
|
4.471.933
|
13.08.00.01.02.1
|
Sản xuất chương trình tọa đàm trực
tiếp thời lượng 45 phút. Trị số định mức sản xuất chương trình không có thời
lượng khai thác lại
|
1
chương trình tọa đàm
|
7.210.159
|
13.08.00.01.02.2
|
Sản xuất chương trình tọa đàm trực
tiếp thời lượng 45 phút. Trị số định mức sản xuất chương trình có thời lượng
khai thác lại đến 30%
|
1
chương trình tọa đàm
|
5.092.900
|
13.08.00.01.03.1
|
Sản xuất chương trình tọa đàm trực
tiếp thời lượng 60 phút. Trị số định mức sản xuất chương trình không có thời
lượng khai thác lại.
|
1
chương trình tọa đàm
|
7.832.991
|
13.08.00.01.03.2
|
Sản xuất chương trình tọa đàm trực
tiếp thời lượng 60 phút. Trị số định mức sản xuất chương trình có thời lượng
khai thác lại đến 30%
|
1
chương trình tọa đàm
|
5.712.934
|
8.2
|
Chương trình tọa đàm ghi âm phát
sau
|
|
|
13.08.00.02.01.1
|
Sản xuất chương trình tọa đàm ghi
âm phát sau thời lượng 30 phút. Trị số định mức sản xuất chương trình không
có thời lượng khai thác lại.
|
1
chương trình tọa đàm
|
6.115.326
|
13.08.00.02.01.2
|
Sản xuất chương trình tọa đàm ghi
âm phát sau thời lượng 30 phút. Trị số định mức sản xuất chương trình có thời
lượng khai thác lại đến 30%
|
1
chương trình tọa đàm
|
4.142.142
|
13.08.00.02.01.1
|
Sản xuất chương trình tọa đàm ghi
âm phát sau thời lượng 45 phút. Trị số định mức sản xuất chương trình không
có thời lượng khai thác lại.
|
1
chương trình tọa đàm
|
6.591.367
|
13.08.00.02.01.2
|
Sản xuất chương trình tọa đàm ghi
âm phát sau thời lượng 45 phút. Trị số định mức sản xuất chương trình có thời
lượng khai thác lại đến 30%
|
1
chương trình tọa đàm
|
4.622.179
|
9
|
PHẦN:
CHƯƠNG TRÌNH TẠP CHÍ
|
|
|
9.1
|
Chương trình tạp chí
|
|
|
13.09.00.02.01.1
|
Sản xuất chương trình tạp chí thời
lượng 10 phút. Trị số định mức sản xuất chương trình không có thời lượng khai
thác lại.
|
1
chương trình tạp chí
|
2.616.598
|
13.09.00.02.01.2
|
Sản xuất chương trình tạp chí thời
lượng 10 phút. Trị số định mức sản xuất chương trình có thời lượng khai thác
lại đến 30%
|
1
chương trình tạp chí
|
2.428.912
|
13.09.00.02.01.3
|
Sản xuất chương trình tạp chí thời
lượng 10 phút. Trị số định mức sản xuất chương trình có thời lượng khai thác
lại trên 30% đến 50%
|
1
chương trình tạp chí
|
2.229.479
|
13.09.00.02.01.4
|
Sản xuất chương trình tạp chí thời
lượng 10 phút. Trị số định mức sản xuất chương trình có thời lượng khai thác
lại trên 50% đến 70%
|
1
chương trình tạp chí
|
2.036.401
|
13.09.00.02.01.5
|
Sản xuất chương trình tạp chí thời
lượng 10 phút. Trị số định mức sản xuất chương trình có thời lượng khai thác
lại trên 70%
|
1
chương trình tạp chí
|
1.819.388
|
13.09.00.02.02.1
|
Sản xuất chương trình tạp chí thời
lượng 15 phút. Trị số định mức sản xuất chương trình không có thời lượng khai
thác lại.
|
1
chương trình tạp chí
|
3.925.235
|
13.09.00.02.02.2
|
Sản xuất chương trình tạp chí thời
lượng 15 phút. Trị số định mức sản xuất chương trình có thời lượng khai thác
lại đến 30%
|
1
chương trình tạp chí
|
3.595.544
|
13.09.00.02.02.3
|
Sản xuất chương trình tạp chí thời
lượng 15 phút. Trị số định mức sản xuất chương trình có thời lượng khai thác
lại trên 30% đến 50%
|
1
chương trình tạp chí
|
3.258.856
|
13.09.00.02.02.4
|
Sản xuất chương trình tạp chí thời
lượng 15 phút. Trị số định mức sản xuất chương trình có thời lượng khai thác
lại trên 50% đến 70%
|
1
chương trình tạp chí
|
2.927.908
|
13.09.00.02.02.5
|
Sản xuất chương trình tạp chí thời
lượng 15 phút. Trị số định mức sản xuất chương trình có thời lượng khai thác
lại trên 70%
|
1
chương trình tạp chí
|
2.542.325
|
13.09.00.02.03.1
|
Sản xuất chương trình tạp chí thời
lượng 20 phút. Trị số định mức sản xuất chương trình không có thời lượng khai
thác lại.
|
1
chương trình tạp chí
|
4.634.406
|
13.09.00.02.03.2
|
Sản xuất chương trình tạp chí thời lượng 20 phút. Trị số định mức sản xuất chương trình
có thời lượng khai thác lại đến 30%
|
1
chương trình tạp chí
|
4.387.202
|
13.09.00.02.03.3
|
Sản xuất chương trình tạp chí thời
lượng 20 phút. Trị số định mức sản xuất chương trình có thời lượng khai thác
lại trên 30% đến 50%
|
1
chương trình tạp chí
|
4.002.420
|
13.09.00.02.03.4
|
Sản xuất chương trình tạp chí thời
lượng 20 phút. Trị số định mức sản xuất chương trình có thời lượng khai thác
lại trên 50% đến 70%
|
1
chương trình tạp chí
|
3.624.233
|
13.09.00.02.03.5
|
Sản xuất chương trình tạp chí thời
lượng 20 phút. Trị số định mức sản xuất chương trình có thời lượng khai thác
lại trên 70%
|
1
chương trình tạp chí
|
3.193.878
|
13.09.00.02.04.1
|
Sản xuất chương trình tạp chí thời
lượng 30 phút. Trị số định mức sản xuất chương trình không có thời lượng khai
thác lại
|
1
chương trình tạp chí
|
5.432.155
|
13.09.00.02.04.2
|
Sản xuất chương trình tạp chí thời
lượng 30 phút. Trị số định mức sản xuất chương trình có thời lượng khai thác
lại đến 30%
|
1
chương trình tạp chí
|
5.187.919
|
13.09.00.02.04.3
|
Sản xuất chương trình tạp chí thời
lượng 30 phút. Trị số định mức sản xuất chương trình có thời lượng khai thác
lại trên 30% đến 50%
|
1
chương trình tạp chí
|
4.792.380
|
13.09.00.02.04.4
|
Sản xuất chương trình tạp chí thời
lượng 30 phút. Trị số định mức sản xuất chương trình có thời lượng khai thác
lại trên 50% đến 70%
|
1
chương trình tạp chí
|
4.420.813
|
13.09.00.02.04.5
|
Sản xuất chương trình tạp chí thời
lượng 30 phút. Trị số định mức sản xuất chương trình có thời lượng khai thác
lại trên 70%
|
1
chương trình tạp chí
|
3.987.924
|
10
|
PHẦN:
CHƯƠNG TRÌNH ĐIỂM BÁO
|
|
|
10.1
|
Chương
trình điểm báo trong nước trực tiếp
|
|
|
13.10.00.01.01.1
|
Sản xuất chương trình điểm báo
trong nước trực tiếp thời lượng 05 phút.
|
1
chương trình điểm báo
|
165.938
|
13.10.00.01.02.1
|
Sản xuất chương trình điểm báo
trong nước trực tiếp thời lượng 10 phút.
|
1
chương trình điểm báo
|
263.597
|
10.2
|
Chương trình điểm báo trong nước phát sau
|
|
|
13.10.00.02.01.1
|
Sản xuất chương trình điểm báo
trong nước phát sau thời lượng 05 phút.
|
1
chương trình điểm báo
|
156.915
|
11
|
PHẦN:
PHÓNG SỰ
|
|
|
11.1
|
Phóng sự chính luận
|
|
|
13.11.01.00.01.1
|
Sản xuất phóng sự chính luận thời
lượng 05 phút. Trị số định mức sản xuất chương trình không có thời lượng khai thác lại
|
1
phóng sự
|
1.740.386
|
13.11.01.00.01.2
|
Sản xuất phóng sự chính luận thời
lượng 05 phút. Trị số định mức sản xuất chương trình có thời lượng khai thác
lại đến 30%
|
1
phóng sự
|
1.588.918
|
13.11.01.00.01.3
|
Sản xuất phóng sự chính luận thời
lượng 05 phút. Trị số định mức sản xuất chương trình có thời lượng khai thác
lại trên 30% đến 50%
|
1
phóng sự
|
1.436.919
|
13.11.01.00.01.4
|
Sản xuất phóng sự chính luận thời
lượng 05 phút. Trị số định mức sản xuất chương trình có thời lượng khai thác
lại trên 50% đến 70%
|
1
phóng sự
|
1.290.596
|
13.11.01.00.01.5
|
Sản xuất phóng sự chính luận thời
lượng 05 phút. Trị số định mức sản xuất chương trình có thời lượng khai thác
lại trên 70%
|
1
phóng sự
|
1.101.902
|
13.11.01.00.02.1
|
Sản xuất phóng sự chính luận thời
lượng 10 phút. Trị số định mức sản xuất chương trình không có thời lượng khai
thác lại
|
1
phóng sự
|
2.566.342
|
13.11.01.00.02.2
|
Sản xuất phóng sự chính luận thời
lượng 10 phút. Trị số định mức sản xuất chương trình có thời lượng khai thác
lại đến 30%
|
1
phóng sự
|
2.341.829
|
13.11.01.00.02.3
|
Sản xuất phóng sự chính luận thời
lượng 10 phút. Trị số định mức sản xuất chương trình có thời lượng khai thác
lại trên 30% đến 50%
|
1
phóng sự
|
2.096.897
|
13.11.01.00.02.4
|
Sản xuất phóng sự chính luận thời
lượng 10 phút. Trị số định mức sản xuất chương trình có thời lượng khai thác
lại trên 50% đến 70%
|
1
phóng sự
|
1.857.949
|
13.11.01.00.02.5
|
Sản xuất phóng sự chính luận thời
lượng 10 phút. Trị số định mức sản xuất chương trình có thời lượng khai thác
lại trên 70%
|
1
phóng sự
|
1.587.955
|
11.2
|
Phóng sự chân dung
|
|
|
13.11.02.00.01.1
|
Sản xuất phóng sự chân dung thời lượng
05 phút. Trị số định mức sản xuất chương trình không có thời lượng khai thác
lại
|
1
phóng sự chân dung
|
1.370.870
|
13.11.02.00.01.2
|
Sản xuất phóng sự chân dung thời lượng
05 phút. Trị số định mức sản xuất chương trình có thời lượng khai thác lại đến
30%
|
1 phóng
sự chân dung
|
1.235.704
|
13.11.02.00.01.3
|
Sản xuất phóng sự chân dung thời lượng
05 phút. Trị số định mức sản xuất chương trình có thời lượng khai thác lại
trên 30% đến 50%
|
1
phóng sự chân dung
|
1.105.292
|
13.11.02.00.01.4
|
Sản xuất phóng sự chân dung thời lượng
05 phút. Trị số định mức sản xuất chương trình có thời lượng khai thác lại
trên 50% đến 70%
|
1
phóng sự chân dung
|
975.188
|
13.11.02.00.01.5
|
Sản xuất phóng sự chân dung thời lượng
05 phút. Trị số định mức sản xuất chương trình có thời lượng khai thác lại
trên 70%
|
1
phóng sự chân dung
|
813.479
|
13.11.02.00.02.1
|
Sản xuất phóng sự chân dung thời lượng
10 phút. Trị số định mức sản xuất chương trình không có thời lượng khai thác
lại
|
1
phóng sự chân dung
|
2.311.087
|
13.11.02.00.02.2
|
Sản xuất phóng sự chân dung thời lượng
10 phút. Trị số định mức sản xuất chương trình có thời lượng khai thác lại đến
30%
|
1
phóng sự chân dung
|
2.110.560
|
13.11.02.00.02.3
|
Sản xuất phóng sự chân dung thời lượng
10 phút. Trị số định mức sản xuất chương trình có thời lượng khai thác lại
trên 30% đến 50%
|
1
phóng sự chân dung
|
1.903.436
|
13.11.02.00.02.4
|
Sản xuất phóng sự chân dung thời lượng
10 phút. Trị số định mức sản xuất chương trình có thời lượng khai thác lại
trên 50% đến 70%
|
1
phóng sự chân dung
|
1.702.295
|
13.11.02.00.02.5
|
Sản xuất phóng sự chân dung thời lượng
10 phút. Trị số định mức sản xuất chương trình có thời lượng khai thác lại
trên 70%
|
1
phóng sự chân dung
|
1.448.684
|
11.3
|
Phóng sự điều tra
|
|
|
13.11.03.00.01.1
|
Sản xuất phóng sự điều tra thời lượng 05 phút. Trị số định mức sản xuất chương trình không có
thời lượng khai thác lại
|
1
phóng sự
|
3.869.895
|
13.11.03.00.01.2
|
Sản xuất phóng sự điều tra thời lượng
05 phút. Trị số định mức sản xuất chương trình có thời lượng khai thác lại đến
30%
|
1
phóng sự
|
3.530.977
|
13.11.03.00.01.3
|
Sản xuất phóng sự điều tra thời lượng 05 phút. Trị số định mức sản xuất chương trình có thời
lượng khai thác lại trên 30% đến 50%
|
1
phóng sự
|
3.191.444
|
13.11.03.00.02.1
|
Sản xuất phóng sự điều tra thời lượng
10 phút. Trị số định mức sản xuất chương trình không có thời lượng khai thác
lại
|
1
phóng sự
|
5.802.462
|
13.11.03.00.02.2
|
Sản xuất phóng sự điều tra thời lượng
10 phút. Trị số định mức sản xuất chương trình có thời lượng khai thác lại đến
30%
|
1
phóng sự
|
5.293.623
|
13.11.03.00.02.3
|
Sản xuất phóng sự điều tra thời lượng
10 phút. Trị số định mức sản xuất chương trình có thời lượng khai thác lại
trên 30% đến 50%
|
1
phóng sự
|
4.783.556
|
12
|
PHẦN:
CHƯƠNG TRÌNH TƯỜNG THUẬT TRỰC TIẾP TRÊN SÓNG PHÁT THANH
|
|
|
12.1
|
Chương trình tường thuật trực tiếp
trên sóng phát thanh
|
|
|
13.12.00.00.01.1
|
Sản xuất chương trình tường thuật
trực tiếp trên sóng phát thanh thời lượng 90 phút.
|
1
chương trình
|
11.443.008
|
13.12.00.00.02.1
|
Sản xuất chương trình tường thuật
trực tiếp trên sóng phát thanh thời lượng 120 phút.
|
1
chương trình
|
12.162.992
|
13.12.00.00.03.1
|
Sản xuất chương trình tường thuật
trực tiếp trên sóng phát thanh thời lượng 180 phút.
|
1
chương trình
|
13.159.367
|
13
|
PHẦN: CHƯƠNG
TRÌNH GIAO LƯU
|
|
|
13.1
|
Chương trình giao lưu trực tiếp
|
|
|
13.13.00.01.01.1
|
Sản xuất chương trình giao lưu trực
tiếp thời lượng 30 phút. Trị số định mức sản xuất chương trình không có thời
lượng khai thác lại
|
1
chương trình giao lưu
|
7.350.129
|
13.13.00.01.01.2
|
Sản xuất chương trình giao lưu trực tiếp thời lượng 30 phút. Trị số định mức sản xuất chương trình có
thời lượng tư liệu khai thác lại đến 30%
|
1
chương trình giao lưu
|
5.198.002
|
13.13.00.01.02.1
|
Sản xuất chương trình giao lưu trực
tiếp thời lượng 45 phút. Trị số định mức sản xuất chương trình không có thời
lượng khai thác lại
|
1
chương trình giao lưu
|
8.139.443
|
13.13.00.01.02.2
|
Sản xuất chương trình giao lưu trực
tiếp thời lượng 45 phút. Trị số định mức sản xuất chương trình có thời lượng
tư liệu khai thác lại đến 30%
|
1
chương trình giao lưu
|
5.990.274
|
13.13.00.01.03.1
|
Sản xuất chương trình giao lưu trực
tiếp thời lượng 55 phút. Trị số định mức sản xuất chương trình không có thời
lượng khai thác lại
|
1
chương trình giao lưu
|
8.607.340
|
13.13.00.01.03.2
|
Sản xuất chương trình giao lưu trực
tiếp thời lượng 55 phút. Trị số định mức sản xuất chương trình có thời lượng
tư liệu khai thác lại đến 30%
|
1
chương trình giao lưu
|
6.456.327
|
13.2
|
Chương trình giao lưu ghi âm
phát sau
|
|
|
13.13.00.02.01.1
|
Sản xuất chương trình giao lưu ghi
âm phát sau thời lượng 30 phút. Trị số định mức sản xuất chương trình không
có thời lượng khai thác lại
|
1
chương trình giao lưu
|
7.125.344
|
13.13.00.02.01.2
|
Sản xuất chương trình giao lưu ghi
âm phát sau thời lượng 30 phút. Trị số định mức sản xuất chương trình có thời
lượng tư liệu khai thác lại đến 30%
|
1
chương trình giao lưu
|
4.998.921
|
13.13.00.02.02.1
|
Sản xuất chương trình giao lưu ghi
âm phát sau thời lượng 45 phút. Trị số định mức sản xuất
chương trình không có thời lượng khai thác lại
|
1
chương trình giao lưu
|
7.663.289
|
13.13.00.02.02.2
|
Sản xuất chương trình giao lưu ghi
âm phát sau thời lượng 45 phút. Trị số định mức sản xuất chương trình có thời
lượng tư liệu khai thác lại đến 30%
|
1
chương trình giao lưu
|
5.512.349
|
13.13.00.02.03.1
|
Sản xuất chương trình giao lưu ghi
âm phát sau thời lượng 55 phút. Trị số định mức sản xuất chương trình không
có thời lượng khai thác lại
|
1
chương trình giao lưu
|
8.031.584
|
13.13.00.02.03.2
|
Sản xuất chương trình giao lưu ghi
âm phát sau thời lượng 55 phút. Trị số định mức sản xuất chương trình có thời
lượng tư liệu khai thác lại đến 30%
|
1
chương trình giao lưu
|
5.884.385
|
14
|
PHẦN:
CHƯƠNG TRÌNH BÌNH LUẬN
|
|
|
14.1
|
Chương trình bình luận
|
|
|
13.14.00.00.01.1
|
Sản xuất chương trình bình luận thời
lượng 05 phút.
|
1
chương trình bình luận
|
799.466
|
13.14.00.00.02.1
|
Sản xuất chương trình bình luận thời
lượng 10 phút.
|
1
chương trình bình luận
|
1.275.465
|
15
|
PHẦN:
CHƯƠNG TRÌNH XÃ LUẬN
|
|
|
15.1
|
Chương trình xã luận
|
|
|
13.15.00.00.01.1
|
Sản xuất chương trình xã luận thời
lượng 05 phút.
|
1
chương trình xã luận
|
2.727.403
|
13.15.00.00.02.1
|
Sản xuất chương trình xã luận thời
lượng 10 phút.
|
1
chương trình xã luận
|
4.081.467
|
16
|
PHẦN: TIỂU
PHẨM
|
|
|
16.1
|
Tiểu phẩm
|
|
|
13.16.00.00.01.1
|
Sản xuất tiểu phẩm thời lượng 05
phút.
|
1 tiểu
phẩm
|
1.560.318
|
13.16.00.00.02.1
|
Sản xuất tiểu
phẩm thời lượng 10 phút.
|
1 tiểu
phẩm
|
2.438.004
|
13.16.00.00.03.1
|
Sản xuất tiểu phẩm thời lượng 15
phút.
|
1 tiểu
phẩm
|
3.272.580
|
17
|
PHẦN:
GAME SHOW
|
|
|
17.1
|
Game show phát trực tiếp
|
|
|
13.17.00.10.01.1
|
Sản xuất chương trình game show
phát trực tiếp thời lượng 55 phút.
|
1
chương trình Game show
|
1.746.938
|
17.2
|
Game show phát sau
|
|
|
13.17.00.20.01.1
|
Sản xuất chương trình game show
phát sau thời lượng 55 phút.
|
1
chương trình Game show
|
1.729.361
|
18
|
PHẦN:
BIÊN TẬP KỊCH TRUYỀN THANH
|
|
|
18.1
|
Biên tập kịch truyền thanh
|
|
|
13.18.00.00.01.1
|
Sản xuất biên tập kịch truyền thanh
thời lượng 15 phút.
|
1 kịch
truyền thanh
|
3.909.039
|
13.18.00.00.02.1
|
Sản xuất biên tập kịch truyền thanh
thời lượng 30 phút.
|
1 kịch
truyền thanh
|
6.025.471
|
13.18.00.00.03.1
|
Sản xuất biên tập kịch truyền thanh
thời lượng 60 phút.
|
1 kịch
truyền thanh
|
9.842.683
|
13.18.00.00.04.1
|
Sản xuất biên tập kịch truyền thanh
thời lượng 90 phút.
|
1 kịch
truyền thanh
|
15.454.772
|
19
|
PHẦN:
BIÊN TẬP CA KỊCH
|
|
|
19.1
|
Biên tập ca kịch
|
|
|
13.19.00.00.01.1
|
Sản xuất biên tập ca kịch thời lượng
90 phút.
|
1 ca
kịch
|
15.012.918
|
20
|
PHẦN: THU
TÁC PHẨM MỚI
|
|
|
20.1
|
Thu truyện
|
|
|
13.20.10.00.01.1
|
Sản xuất chương trình thu truyện thời
lượng 10 phút.
|
1
chương trình thu truyện
|
672.308
|
20.2
|
Thu thơ, thu nhạc
|
|
|
13.20.20.00.01.1
|
Sản xuất chương trình chương trình
thu thơ, thu nhạc thời lượng 05 phút.
|
1
chương trình
|
637.693
|
21
|
PHẦN: ĐỌC
TRUYỆN
|
|
|
21.1
|
Đọc truyện
|
|
|
13.21.00.00.01.1
|
Sản xuất chương trình đọc truyện thời
lượng 15 phút.
|
1
chương trình đọc truyện
|
259.134
|
13.21.00.00.02.1
|
Sản xuất chương trình đọc truyện thời
lượng 20 phút.
|
1
chương trình đọc truyện
|
339.793
|
13.21.00.00.03.1
|
Sản xuất chương trình đọc truyện thời
lượng 30 phút.
|
1
chương trình đọc truyện
|
494.116
|
22
|
PHẦN:
PHÁT THANH VĂN HỌC
|
|
|
22.1
|
Phát thanh văn học
|
|
|
13.22.00.00.01.1
|
Sản xuất chương trình phát thanh
văn học thời lượng 15 phút.
|
1
chương trình
|
1.602.971
|
13.22.00.00.02.1
|
Sản xuất chương trình phát thanh
văn học thời lượng 30 phút.
|
1
chương trình
|
3.466.355
|
23
|
PHẦN:
BÌNH TRUYỆN
|
|
|
23.1
|
Bình truyện
|
|
|
13.23.00.00.01.1
|
Sản xuất chương trình bình truyện thời
lượng 30 phút.
|
1
chương trình
|
2.656.652
|
24
|
PHẦN: TRẢ
LỜI THÍNH GIẢ GHI ÂM PHÁT SAU
|
|
|
24.1
|
Trả lời thính giả dạng điều tra
|
|
|
13.24.10.00.01.1
|
Sản xuất chương trình trả lời thính
giả dạng điều tra thời lượng 10 phút.
|
1
chương trình
|
5.272.509
|
13.24.10.00.02.1
|
Sản xuất chương trình trả lời thính
giả dạng điều tra thời lượng 15 phút.
|
1
chương trình
|
6.537.245
|
13.24.10.00.03.1
|
Sản xuất chương trình trả lời thính
giả dạng điều tra thời lượng 30 phút.
|
1
chương trình
|
8.516.130
|
24.2
|
Trả lời thính giả dạng không điều
tra
|
|
|
13.24.20.00.01.1
|
Sản xuất chương trình trả lời thính
giả dạng không điều tra thời lượng 10 phút.
|
1
chương trình
|
796.463
|
13.24.20.00.02.1
|
Sản xuất chương trình trả lời thính
giả dạng không điều tra thời lượng 30 phút.
|
1
chương trình
|
1.742.917
|
25
|
PHẦN: PHỔ
BIẾN KIẾN THỨC
|
|
|
25.1
|
Chương trình dạy tiếng việt
|
|
|
13.25.10.00.01.1
|
Sản xuất chương trình dạy tiếng Việt
thời lượng 15 phút.
|
1
chương trình dạy học
|
710.126
|
25.2
|
Chương trình dạy tiếng nước
ngoài
|
|
|
13.25.20.00.01.1
|
Sản xuất chương trình dạy tiếng nước
ngoài thời lượng 15 phút.
|
1
chương trình dạy học
|
813.509
|
25.3
|
Chương trình dạy học hát
|
|
|
13.25.30.00.01.1
|
Sản xuất chương trình dạy học hát
thời lượng 15 phút.
|
1
bài học hát
|
504.802
|
13.25.30.00.02.1
|
Sản xuất chương trình dạy học hát
thời lượng 30 phút.
|
1
bài học hát
|
758.106
|
25.4
|
Chương trình dạy học chuyên
ngành
|
|
|
13.25.40.00.01.1
|
Sản xuất chương trình dạy học
chuyên ngành thời lượng 15 phút.
|
1
chương trình
|
217.737
|
26
|
PHẦN:
BIÊN TẬP BỘ NHẠC HIỆU, NHẠC CẮT CHƯƠNG TRÌNH
|
|
|
26.1
|
Biên tập bộ nhạc hiệu, nhạc cắt
chương trình
|
|
|
13.26.00.00.01.1
|
Biên tập bộ nhạc hiệu, nhạc cắt
chương trình phát thanh
|
1 bộ
chương trình
|
2.367.358
|
27
|
PHẦN:
SHOW PHÁT THANH
|
|
|
27.1
|
Show phát thanh trực tiếp
|
|
|
13.27.00.01.01.1
|
Sản xuất chương trình Show phát
thanh trực tiếp thời lượng 30 phút. Trị số định mức sản xuất chương trình
không có thời lượng khai thác lại
|
1
show phát thanh
|
6.052.013
|
13.27.00.01.01.2
|
Sản xuất chương trình Show phát
thanh trực tiếp thời lượng 30 phút. Trị số định mức sản xuất chương trình có
thời lượng tư liệu khai thác lại đến 30%
|
1
show phát thanh
|
5.684.483
|
13.27.00.01.01.3
|
Sản xuất chương trình Show phát
thanh trực tiếp thời lượng 30 phút. Trị số định mức sản xuất chương trình có
thời lượng tư liệu khai thác lại trên 30% đến 50%
|
1
show phát thanh
|
5.291.885
|
13.27.00.01.01.4
|
Sản xuất chương trình Show phát
thanh trực tiếp thời lượng 30 phút. Trị số định mức sản xuất chương trình có
thời lượng tư liệu khai thác lại trên 50% đến 70%
|
1
show phát thanh
|
4.912.148
|
13.27.00.01.01.5
|
Sản xuất chương trình Show phát
thanh trực tiếp thời lượng 30 phút. Trị số định mức sản xuất chương trình có
thời lượng tư liệu khai thác lại trên 70%
|
1
show phát thanh
|
4.449.164
|
13.27.00.01.02.1
|
Sản xuất chương trình Show phát
thanh trực tiếp thời lượng 60 phút. Trị số định mức sản xuất chương trình
không có thời lượng khai thác lại
|
1
show phát thanh
|
10.632.204
|
13.27.00.01.02.2
|
Sản xuất chương trình Show phát
thanh trực tiếp thời lượng 60 phút. Trị số định mức sản xuất chương trình có
thời lượng tư liệu khai thác lại đến 30%
|
1
show phát thanh
|
9.427.963
|
13.27.00.01.02.3
|
Sản xuất chương trình Show phát
thanh trực tiếp thời lượng 60 phút. Trị số định mức sản xuất chương trình có
thời lượng tư liệu khai thác lại trên 30% đến 50%
|
1
show phát thanh
|
8.222.666
|
13.27.00.01.02.4
|
Sản xuất chương trình Show phát
thanh trực tiếp thời lượng 60 phút. Trị số định mức sản xuất chương trình có
thời lượng tư liệu khai thác lại trên 50% đến 70%
|
1
show phát thanh
|
7.038.192
|
13.27.00.01.02.5
|
Sản xuất chương trình Show phát
thanh trực tiếp thời lượng 60 phút. Trị số định mức sản xuất chương trình có
thời lượng tư liệu khai thác lại trên 70%
|
1
show phát thanh
|
5.539.779
|
13.27.00.01.03.1
|
Sản xuất chương trình Show phát
thanh trực tiếp thời lượng 115 phút. Trị số định mức sản xuất chương trình
không có thời lượng khai thác lại
|
1
show phát thanh
|
16.546.320
|
13.27.00.01.03.2
|
Sản xuất chương trình Show phát
thanh trực tiếp thời lượng 115 phút. Trị số định mức sản xuất chương trình có
thời lượng tư liệu khai thác lại đến 30%
|
1
show phát thanh
|
14.700.162
|
13.27.00.01.03.3
|
Sản xuất chương trình Show phát
thanh trực tiếp thời lượng 115 phút. Trị số định mức sản xuất chương trình có
thời lượng tư liệu khai thác lại trên 30% đến 50%
|
1
show phát thanh
|
12.725.806
|
13.27.00.01.03.4
|
Sản xuất chương trình Show phát
thanh trực tiếp thời lượng 115 phút. Trị số định mức sản xuất chương trình có
thời lượng tư liệu khai thác lại trên 50% đến 70%
|
1
show phát thanh
|
10.770.554
|
13.27.00.01.03.5
|
Sản xuất chương trình Show phát
thanh trực tiếp thời lượng 115 phút. Trị số định mức sản xuất chương trình có
thời lượng tư liệu khai thác lại trên 70%
|
1 show
phát thanh
|
8.335.706
|
27.2
|
Show phát thanh phát sau
|
|
|
13.27.00.02.00.1
|
Sản xuất chương trình Show phát
thanh phát sau thời lượng 30 phút. Trị số định mức sản xuất chương trình
không có thời lượng khai thác lại
|
1
show phát thanh
|
5.634.397
|
13.27.00.02.00.2
|
Sản xuất chương trình Show phát
thanh phát sau thời lượng 30 phút. Trị số định mức sản xuất chương trình có
thời lượng tư liệu khai thác lại đến 30%
|
1
show phát thanh
|
4.998.044
|
13.27.00.02.00.3
|
Sản xuất chương trình Show phát
thanh phát sau thời lượng 30 phút. Trị số định mức sản xuất chương trình có
thời lượng tư liệu khai thác lại trên 30% đến 50%
|
1
show phát thanh
|
4.357.864
|
13.27.00.02.00.4
|
Sản xuất chương trình Show phát
thanh phát sau thời lượng 30 phút. Trị số định mức sản xuất chương trình có
thời lượng tư liệu khai thác lại trên 50% đến 70%
|
1
show phát thanh
|
3.719.628
|
13.27.00.02.00.5
|
Sản xuất chương trình Show phát
thanh phát sau thời lượng 30 phút. Trị số định mức sản xuất chương trình có
thời lượng tư liệu khai thác lại trên 70%
|
1
show phát thanh
|
2.938.614
|