|
Bản dịch này thuộc quyền sở hữu của
THƯ VIỆN PHÁP LUẬT. Mọi hành vi sao chép, đăng tải lại mà không có sự đồng ý của
THƯ VIỆN PHÁP LUẬT là vi phạm pháp luật về Sở hữu trí tuệ.
THƯ VIỆN PHÁP LUẬT has the copyright on this translation. Copying or reposting it without the consent of
THƯ VIỆN PHÁP LUẬT is a violation against the Law on Intellectual Property.
X
CÁC NỘI DUNG ĐƯỢC SỬA ĐỔI, HƯỚNG DẪN
Các nội dung của VB này được VB khác thay đổi, hướng dẫn sẽ được làm nổi bật bằng
các màu sắc:
: Sửa đổi, thay thế,
hủy bỏ
Click vào phần bôi vàng để xem chi tiết.
|
|
|
Đang tải văn bản...
Quyết định 2308/QĐ-UBND 2022 Đơn giá sản xuất chương trình phát thanh Bến Tre
Số hiệu:
|
2308/QĐ-UBND
|
|
Loại văn bản:
|
Quyết định
|
Nơi ban hành:
|
Tỉnh Bến Tre
|
|
Người ký:
|
Trần Ngọc Tam
|
Ngày ban hành:
|
08/10/2022
|
|
Ngày hiệu lực:
|
Đã biết
|
Ngày công báo:
|
Đang cập nhật
|
|
Số công báo:
|
Đang cập nhật
|
|
Tình trạng:
|
Đã biết
|
ỦY BAN NHÂN DÂN
TỈNH BẾN TRE
-------
|
CỘNG
HÒA XÃ HỘI CHỦ NGHĨA VIỆT NAM
Độc lập - Tự do - Hạnh phúc
---------------
|
Số: 2308/QĐ-UBND
|
Bến Tre, ngày 08 tháng 10 năm 2022
|
QUYẾT ĐỊNH
BAN HÀNH ĐƠN GIÁ SẢN XUẤT CHƯƠNG TRÌNH PHÁT THANH, TRUYỀN HÌNH TRÊN ĐỊA
BÀN TỈNH BẾN TRE
ỦY BAN NHÂN DÂN TỈNH BẾN TRE
Căn cứ Luật Tổ chức chính quyền địa
phương ngày 19 tháng 6 năm 2015; Luật sửa đổi, bổ sung một số điều của Luật Tổ
chức Chính phủ và Luật Tổ chức chính quyền địa phương ngày 22 tháng 11 năm
2019;
Căn cứ Luật Giá ngày 20 tháng 6
năm 2012;
Căn cứ Nghị định số 177/2013/NĐ-CP
ngày 14 tháng 11 năm 2013 của Chính phủ quy định chi tiết và hướng dẫn thi hành
một số điều của Luật Giá;
Căn cứ Nghị định số 149/2016/NĐ-CP
ngày 11 tháng 11 năm 2016 của Chính phủ sửa đổi, bổ
sung một số điều của Nghị định số 177/2013/NĐ-CP ngày 14 tháng 11 năm 2013 của
Chính phủ quy định chi tiết và hướng dẫn thi hành một số điều của Luật Giá;
Căn cứ Nghị định số 32/2019/NĐ-CP
ngày 10 tháng 4 năm 2019 của Chính phủ quy định giao nhiệm vụ, đặt hàng hoặc đấu
thầu cung cấp sản phẩm, dịch vụ công sử dụng ngân sách nhà nước từ nguồn kinh
phí chi thường xuyên;
Căn cứ Thông tư số 25/2014/TT-BTC
ngày 17 tháng 02 năm 2014 của Bộ Tài chính quy định phương pháp định giá chung
đối với hàng hóa, dịch vụ;
Căn cứ Thông tư số
03/2018/TT-BTTTT ngày 20 tháng 4 năm 2018 của Bộ Thông tin và Truyền thông ban
hành định mức kinh tế - kỹ thuật về sản xuất chương trình truyền hình;
Căn cứ Thông tư số 09/2020/TT-BTTTT
ngày 24 tháng 4 năm 2020 của Bộ Thông tin và Truyền thông ban hành định mức
kinh tế - kỹ thuật về sản xuất chương trình phát thanh;
Căn cứ Thông tư số 45/2018/TT-BTC
ngày 07 tháng 5 năm 2018 của Bộ Tài chính hướng dẫn chế độ quản lý, tính hao mòn, khấu hao tài sản cố định tại cơ quan, tổ chức,
đơn vị và tài sản cố định do nhà nước giao cho
doanh nghiệp quản lý không tính thành phần vốn nhà nước tại doanh nghiệp;
Căn cứ Quyết định số
27/2022/QĐ-UBND ngày 20 tháng 6 năm 2022 của Ủy ban nhân dân tỉnh về ban hành Định
mức kinh tế - kỹ thuật về sản xuất chương trình phát thanh, truyền hình trên địa
bàn tỉnh Bến Tre;
Theo đề nghị của Giám đốc Sở Thông
tin và Truyền thông tại Tờ trình số 1961/TTr-STTTT
ngày 05 tháng 10 năm 2022.
QUYẾT ĐỊNH:
Điều 1. Ban hành kèm theo Quyết định này Đơn giá sản xuất
chương trình phát thanh, truyền hình trên địa bàn tỉnh Bến Tre.
Điều 2. Điều khoản
thi hành
1. Chánh Văn phòng Ủy ban nhân dân tỉnh;
Giám đốc Sở Thông tin và Truyền thông; Thủ trưởng các sở, ban, ngành; Chủ tịch Ủy
ban nhân dân các huyện, thành phố; Chủ tịch Ủy ban nhân dân xã, phường, thị trấn
và các tổ chức, cá nhân có liên quan chịu trách nhiệm thi hành Quyết định này.
2. Quyết định có hiệu lực kể từ ngày
25 tháng 10 năm 2022./.
Nơi nhận:
- Như Điều 2;
- Văn phòng Chính phủ;
- Bộ Thông tin và Truyền thông;
- TT. TU, TT. HĐND tỉnh;
- Chủ tịch, các PCT. UBND tỉnh;
- Văn phòng Tỉnh ủy;
- Chánh, các PCVP. UBND tỉnh;
- Báo Đồng Khởi, Đài PTTH;
- Phòng: KGVX, TCĐT, Cổng TTĐT;
- Lưu: VT, Đ.
|
TM. ỦY BAN NHÂN
DÂN
CHỦ TỊCH
Trần Ngọc Tam
|
ĐƠN GIÁ
SẢN XUẤT CHƯƠNG TRÌNH PHÁT THANH, TRUYỀN HÌNH TRÊN ĐỊA BÀN TỈNH BẾN TRE
(Kèm theo Quyết định số 2308/QĐ-UBND
ngày 08 tháng 10 năm 2022 của Ủy ban nhân dân tỉnh Bến Tre)
Điều 1. Phạm vi
điều chỉnh
Đơn giá sản xuất chương trình phát
thanh, truyền hình trên địa bàn tỉnh Bến Tre bao gồm các chi phí sử dụng trong
sản xuất chương trình phát thanh, truyền hình đảm bảo chương trình đủ điều kiện
phát sóng hoặc đăng tải lên mạng Internet theo quy định của pháp luật về báo
chí.
Điều 2. Đối tượng
áp dụng
1. Các cơ quan, tổ chức sử dụng ngân
sách nhà nước để sản xuất chương
trình phát thanh, truyền hình.
2. Các cơ quan báo chí được cấp phép
hoạt động phát thanh, truyền hình sử dụng ngân sách nhà nước để sản xuất chương
trình phát thanh, truyền hình.
3. Các cơ quan, tổ chức khác có liên
quan đến sản xuất chương trình truyền hình sử dụng ngân sách nhà nước.
4. Các cơ sở truyền thanh cấp huyện,
thành phố trong tỉnh sử dụng ngân sách nhà nước để sản xuất chương trình phát thanh.
5. Khuyến khích cơ quan, tổ chức
không sử dụng ngân sách nhà nước để sản xuất các chương trình phát thanh, truyền
hình áp dụng Đơn giá về sản xuất chương trình phát thanh, truyền hình ban hành
kèm theo văn bản này.
Điều 3. Đơn giá về
sản xuất chương trình phát thanh, truyền hình trên địa bàn tỉnh
1. Đơn giá về sản xuất chương trình
phát thanh thực hiện theo quy định tại Phụ lục I ban hành kèm theo văn bản này.
2. Đơn giá về sản xuất Chương trình
truyền hình thực hiện theo quy định tại Phụ lục II ban hành kèm theo văn bản
này.
Đài truyền thanh các huyện, thành phố
trên địa bàn tỉnh Bến Tre áp dụng bằng 70% đơn giá ban hành kèm theo văn bản
này.
PHỤ LỤC I
ĐƠN GIÁ SẢN XUẤT CÁC CHƯƠNG TRÌNH TRÌNH PHÁT THANH THEO
THÔNG TƯ 09/2020/TT-BTTTT TRÊN ĐỊA BÀN TỈNH BẾN TRE
(Kèm theo Quyết định số 2308/QĐ-UBND ngày 08 tháng 10 năm 2022 của Ủy ban nhân dân tỉnh Bến Tre)
Đơn vị
tính: Đồng
STT
|
Thể
loại - Thời lượng
|
Thời
lượng
|
Mã
hiệu
|
Thời
lượng tư liệu khai thác lại
|
Chi
phí trực tiếp
|
Đơn
giá
|
Lao
động trực tiếp (Nhân công)
|
Các
khoản đóng góp theo lương (23,5%)
|
Khấu
hao thiết bị trực tiếp (Máy sử dụng)
|
VPP
trực tiếp (Vật liệu sử dụng)
|
|
A
|
B
|
C
|
D
|
1
|
2
|
3
|
4
|
5=1+2+3+4
|
I
|
BẢN TIN THỜI SỰ - MÃ HIỆU
13.01.00.00.00
|
1
|
Bản tin thời sự trực tiếp - Mã hiệu:
13.01.00.10.00
|
|
Bản tin thời sự trực tiếp
|
05
phút
|
13.01.00.01.01
|
0%
|
424,987
|
99,872
|
15,551
|
8,136
|
548,546
|
đến 30%
|
355,316
|
83,499
|
13,471
|
8,136
|
460,423
|
trên 30% đến 50%
|
277,555
|
65,225
|
11,406
|
8,136
|
362,322
|
trên 50% đến 70%
|
202,854
|
47,671
|
9,325
|
8,136
|
267,986
|
trên 70%
|
117,936
|
27,715
|
6,686
|
8,136
|
160,473
|
|
Bản tin thời sự trực tiếp
|
10
phút
|
13.01.00.01.02
|
0%
|
809,178
|
190,157
|
29,635
|
16,272
|
1,045,242
|
đến 30%
|
667,038
|
156,754
|
24,714
|
16,272
|
864,777
|
trên 30% đến 50%
|
517,114
|
121,522
|
19,805
|
16,272
|
674,713
|
trên 50% đến 70%
|
371,768
|
87,365
|
14,869
|
16,272
|
490,274
|
trên 70%
|
192,230
|
45,174
|
8,698
|
16,272
|
262,374
|
|
Bản tin thời sự trực tiếp
|
15 phút
|
13.01.00.01.03
|
0%
|
1,275,090
|
299,646
|
48,499
|
24,408
|
1,647,643
|
đến 30%
|
1,062,023
|
249,575
|
40,884
|
24,408
|
1,376,891
|
trên 30% đến 50%
|
847,494
|
199,161
|
33,125
|
24,408
|
1,104,188
|
trên 50% đến 70%
|
628,959
|
147,805
|
25,484
|
24,408
|
826,657
|
trên 70%
|
364,514
|
85,661
|
15,936
|
24,408
|
490,519
|
2
|
Bản tin thời sự ghi âm phát sau
- Mã hiệu: 13.01.00.02.00
|
|
Bản tin thời sự ghi âm phát sau
|
5
phút
|
13.01.00.02.01
|
0%
|
394,540
|
92,717
|
12,741
|
8,748
|
508,747
|
đến 30%
|
321,298
|
75,505
|
10,738
|
8,748
|
416,288
|
trên 30% đến 50%
|
246,360
|
57,895
|
8,888
|
8,748
|
321,891
|
trên 50% đến 70%
|
171,825
|
40,379
|
7,029
|
8,748
|
227,980
|
trên 70%
|
83,666
|
19,662
|
4,569
|
8,748
|
116,645
|
|
Bản tin thời sự ghi âm phát sau
|
10
phút
|
13.01.00.02.02
|
0%
|
771,276
|
181,250
|
28,544
|
16,272
|
997,342
|
đến 30%
|
627,960
|
147,571
|
23,838
|
16,272
|
815,641
|
trên 30% đến 50%
|
478,121
|
112,359
|
19,227
|
16,272
|
625,979
|
trên 50% đến 70%
|
332,775
|
78,202
|
14,502
|
16,272
|
441,751
|
trên 70%
|
154,398
|
36,283
|
8,623
|
16,272
|
215,577
|
|
Bản tin thời sự ghi âm phát sau
|
15
phút
|
13.01.00.02.03
|
0%
|
1,141,770
|
268,316
|
45,659
|
16,272
|
1,472,017
|
đến 30%
|
927,612
|
217,989
|
38,336
|
16,272
|
1,200,210
|
trên 30% đến 50%
|
715,314
|
168,099
|
31,019
|
16,272
|
930,704
|
trên 50% đến 70%
|
499,126
|
117,295
|
23,656
|
16,272
|
656,349
|
trên 70%
|
232,072
|
54,537
|
14,446
|
16,272
|
317,327
|
|
Bản tin thời sự ghi âm phát sau (áp
dụng công thức nội suy, quy định quy định tại điểm b) khoản 4 mục V phần III
của Định mức)
|
20
phút
|
13.01.00.02.04
|
0%
|
1,522,360
|
357,755
|
60,878
|
21,696
|
1,962,689
|
đến 30%
|
1,236,816
|
290,652
|
51,115
|
21,696
|
1,600,280
|
trên 30% đến 50%
|
953,752
|
224,132
|
41,349
|
21,696
|
1,240,928
|
trên 50% đến 70%
|
658,553
|
154,760
|
31,541
|
21,696
|
866,550
|
trên 70%
|
309,430
|
72,716
|
19,266
|
21,696
|
423,108
|
II
|
BẢN TIN
CHUYÊN ĐỀ GHI ÂM PHÁT SAU - MÃ HIỆU: 13.02.00.00.00
|
|
Bản tin chuyên đề sự ghi âm phát
sau
|
5
phút
|
13.02.00.00.01
|
0%
|
411,017
|
96,589
|
13,186
|
8,136
|
528,927
|
đến 30%
|
331,434
|
77,887
|
11,156
|
8,136
|
428,614
|
trên 30% đến 50%
|
252,419
|
59,318
|
9,086
|
8,136
|
328,960
|
trên 50% đến 70%
|
176,238
|
41,416
|
7,017
|
8,136
|
232,806
|
trên 70%
|
75,364
|
17,711
|
4,400
|
8,136
|
105,610
|
|
Bản tin chuyên đề sự ghi âm phát
sau
|
10
phút
|
13.02.00.00.02
|
0%
|
843,769
|
198,286
|
30,712
|
8,748
|
1,081,516
|
đến 30%
|
677,943
|
159,316
|
25,520
|
8,748
|
871,527
|
trên 30% đến 50%
|
515,517
|
121,146
|
20,228
|
8,748
|
665,639
|
trên 50% đến 70%
|
351,519
|
82,607
|
15,070
|
8,748
|
457,944
|
trên 70%
|
150,777
|
35,433
|
8,543
|
8,748
|
203,501
|
|
Bản tin chuyên đề sự ghi âm phát
sau
|
15
phút
|
13.02.00.00.03
|
0%
|
1,204,005
|
282,941
|
47,695
|
9,360
|
1,544,000
|
đến 30%
|
970,738
|
228,123
|
39,820
|
9,360
|
1,248,041
|
trên 30% đến 50%
|
741,360
|
174,220
|
31,945
|
9,360
|
956,884
|
trên 50% đến 70%
|
511,665
|
120,241
|
24,064
|
9,360
|
665,330
|
trên 70%
|
223,990
|
52,638
|
14,295
|
9,360
|
300,282
|
III
|
CHƯƠNG
TRÌNH THỜI SỰ TỔNG HỢP - MÃ HIỆU: 13.04.00.00.00
|
1
|
Chương trình thời sự tổng hợp trực
tiếp - Mã hiệu: 013.04.00.01.00
|
|
Chương trình thời sự tổng hợp trực
tiếp
|
30
phút
|
13.04.00.01.01
|
0%
|
1,929,669
|
453,472
|
64,524
|
41,292
|
2,488,957
|
đến 30%
|
1,586,226
|
372,763
|
53,637
|
41,292
|
2,053,918
|
trên 30% đến 50%
|
1,243,680
|
292,265
|
42,763
|
41,292
|
1,619,999
|
trên 50% đến 70%
|
897,403
|
210,890
|
32,002
|
41,292
|
1,181,587
|
trên 70%
|
464,382
|
109,130
|
18,412
|
41,292
|
633,216
|
|
Chương trình thời sự tổng hợp trực
tiếp
|
45
phút
|
13.04.00.01.02
|
0%
|
2,909,659
|
683,770
|
96,120
|
58,176
|
3,747,725
|
đến 30%
|
2,399,939
|
563,986
|
80,257
|
58,176
|
3,102,357
|
trên 30% đến 50%
|
1,889,207
|
443,964
|
64,491
|
58,176
|
2,455,838
|
trên 50% đến 70%
|
1,378,774
|
324,012
|
48,596
|
58,176
|
1,809,558
|
trên 70%
|
742,707
|
174,536
|
28,840
|
58,176
|
1,004,259
|
2
|
Chương trình thời sự tổng
hợp ghi âm phát sau - Mã hiệu: 13.04.00.02.00
|
|
Chương trình thời sự tổng hợp ghi
âm phát sau
|
30
phút
|
13.04.00.02.01
|
0%
|
1,830,691
|
430,212
|
67,012
|
41,904
|
2,369,819
|
đến 30%
|
1,489,888
|
350,124
|
56,161
|
41,904
|
1,938,076
|
trên 30% đến 50%
|
1,146,457
|
269,418
|
45,416
|
41,904
|
1,503,195
|
trên 50% đến 70%
|
801,077
|
188,253
|
34,574
|
41,904
|
1,065,808
|
trên 70%
|
370,006
|
86,951
|
21,025
|
41,904
|
519,887
|
IV
|
BẢN TIN THỜI
TIẾT - MÃ HIỆU: 13.06.00.00.00
|
|
Bản tin thời tiết
|
5
phút
|
13.06.00.00.01
|
0%
|
49,318
|
11,590
|
3,324
|
2,502
|
66,734
|
V
|
CHƯƠNG
TRÌNH TƯ VẤN - MÃ HIỆU: 13.07.00.00.00
|
1
|
Chương trình tư vấn trực tiếp -
Mã hiệu 13.07.00.01.00
|
|
Chương trình tư
vấn trực tiếp
|
30
phút
|
13.07.00.00.01
|
0%
|
1,403,472
|
329,816
|
52,374
|
7,524
|
1,793,186
|
2
|
Chương trình tư vấn phát sau -
Mã hiệu 13.07.00.02.00
|
|
Chương trình tư vấn phát sau
|
15
phút
|
13.07.00.02.01
|
0%
|
432,546
|
101,648
|
21,599
|
7,524
|
563,317
|
|
Chương trình tư vấn phát sau
|
30
phút
|
13.07.00.02.02
|
0%
|
1,047,735
|
246,218
|
53,188
|
8,748
|
1,355,889
|
VI
|
CHƯƠNG
TRÌNH TỌA ĐÀM - MÃ HIỆU: 13.08.00.00.00
|
1
|
Chương trình tọa đàm trực tiếp -
Mã hiệu: 13.08.00.01.00
|
|
Chương trình tọa đàm trực tiếp
|
30
phút
|
13.08.00.01.01
|
0%
|
1,885,879
|
443,182
|
79,593
|
16,272
|
2,424,926
|
đến 30%
|
1,224,979
|
287,870
|
47,612
|
16,272
|
1,576,733
|
|
Chương trình tọa đàm trực tiếp
|
45
phút
|
13.08.00.01.02
|
0%
|
2,112,118
|
496,348
|
85,516
|
16,884
|
2,710,866
|
đến 30%
|
1,451,218
|
341,036
|
54,781
|
16,884
|
1,863,919
|
|
Chương trình tọa đàm trực tiếp
|
60
phút
|
13.08.00.01.03
|
0%
|
2,326,854
|
546,811
|
93,790
|
25,020
|
2,992,475
|
đến 30%
|
1,665,955
|
391,499
|
63,060
|
25,020
|
2,145,534
|
2
|
Chương trình tọa đàm ghi âm phát
sau - Mã hiệu: 13.08.00.02.00
|
|
Chương trình tọa đàm ghi âm phát
sau
|
30
phút
|
13.08.00.02.01
|
0%
|
1,699,577
|
399,401
|
69,171
|
16,272
|
2,184,421
|
đến 30%
|
1,087,624
|
255,592
|
49,884
|
16,272
|
1,409,372
|
|
Chương trình tọa đàm ghi âm phát
sau
|
45
phút
|
13.08.00.02.02
|
0%
|
1,858,285
|
436,697
|
77,231
|
16,884
|
2,389,096
|
đến 30%
|
1,248,562
|
293,412
|
57,944
|
16,884
|
1,616,802
|
VII
|
CHƯƠNG
TRÌNH TẠP CHÍ - MÃ HIỆU: 13.09.00.00.00
|
|
Chương trình tạp chí
|
10
phút
|
13.09.00.02.01
|
0%
|
803,399
|
188,799
|
37,078
|
8,136
|
1,037,412
|
đến 30%
|
752,618
|
176,865
|
35,672
|
8,136
|
973,291
|
trên 30% đến 50%
|
707,103
|
166,169
|
34,270
|
8,136
|
915,679
|
trên 50% đến 70%
|
659,156
|
154,902
|
32,859
|
8,136
|
855,053
|
trên 70%
|
593,947
|
139,578
|
31,239
|
8,136
|
772,900
|
|
Chương trình tạp chí
|
15
phút
|
13.09.00.02.02
|
0%
|
1,247,612
|
293,189
|
54,729
|
15,660
|
1,611,189
|
đến 30%
|
1,148,682
|
269,940
|
52,010
|
15,660
|
1,486,293
|
trên 30% đến 50%
|
1,056,848
|
248,359
|
49,275
|
15,660
|
1,370,143
|
trên 50% đến 70%
|
962,180
|
226,112
|
46,562
|
15,660
|
1,250,513
|
trên 70%
|
839,679
|
197,325
|
43,178
|
15,660
|
1,095,841
|
|
Chương trình tạp chí
|
20
phút
|
13.09.00.02.03
|
0%
|
1,486,779
|
349,393
|
66,857
|
16,884
|
1,919,912
|
đến 30%
|
1,415,517
|
332,646
|
64,148
|
16,884
|
1,829,195
|
trên 30% đến 50%
|
1,307,993
|
307,378
|
61,403
|
16,884
|
1,693,658
|
trên 50% đến 70%
|
1,197,873
|
281,500
|
58,699
|
16,884
|
1,554,956
|
trên 70%
|
1,060,725
|
249,270
|
55,315
|
16,884
|
1,382,194
|
|
Chương trình tạp chí
|
30
phút
|
13.09.00.02.04
|
0%
|
1,757,137
|
412,927
|
87,175
|
24,408
|
2,281,647
|
đến 30%
|
1,687,703
|
396,610
|
81,316
|
24,408
|
2,190,038
|
trên 30% đến 50%
|
1,577,345
|
370,676
|
78,571
|
24,408
|
2,051,000
|
trên 50% đến 70%
|
1,470,663
|
345,606
|
75,867
|
24,408
|
1,916,543
|
trên 70%
|
1,323,146
|
310,939
|
73,075
|
24,408
|
1,731,568
|
VIII
|
CHƯƠNG
TRÌNH ĐIỂM BÁO - MÃ HIỆU: 10.00.00.00
|
1
|
Chương trình điểm báo trong nước
trực tiếp - Mã hiệu: 10.00.01.00
|
|
Chương trình điểm báo trong nước trực
tiếp
|
5
phút
|
13.10.00.01.01
|
0%
|
54,512
|
12,810
|
3,206
|
972
|
71,500
|
|
Chương trình điểm báo trong nước trực
tiếp
|
10
phút
|
13.10.00.01.02
|
0%
|
85,745
|
20,150
|
4,738
|
2,712
|
113,344
|
2
|
Chương trình điểm báo trong nước
phát sau - Mã hiệu: 10.00.02.00
|
|
Chương trình điểm báo trong nước
phát sau
|
5 phút
|
13.10.00.02.01
|
0%
|
51,696
|
12,148
|
457
|
972
|
65,273
|
IX
|
PHÓNG SỰ -
MÃ HIỆU: 13.11.00.00.00
|
1
|
Phóng sự chính luận - Mã hiệu:
13.11.01.00.00
|
|
Phóng sự chính luận
|
5
phút
|
13.11.01.00.01
|
0%
|
589,668
|
138,572
|
28,013
|
2,712
|
758,965
|
đến 30%
|
538,466
|
126,540
|
26,051
|
2,712
|
693,768
|
trên 30% đến 50%
|
487,265
|
114,507
|
24,629
|
2,712
|
629,112
|
trên 50% đến 70%
|
437,891
|
102,904
|
23,207
|
2,712
|
566,714
|
trên 70%
|
373,889
|
87,864
|
21,429
|
2,712
|
485,894
|
|
Phóng sự chính luận
|
10
phút
|
13.11.01.00.02
|
0%
|
867,609
|
203,888
|
47,015
|
6,912
|
1,125,424
|
đến 30%
|
792,635
|
186,269
|
24,348
|
6,912
|
1,010,163
|
trên 30% đến 50%
|
710,346
|
166,931
|
21,927
|
6,912
|
906,117
|
trên 50% đến 70%
|
629,886
|
148,023
|
19,507
|
6,912
|
804,328
|
trên 70%
|
538,454
|
126,537
|
16,479
|
6,912
|
688,382
|
2
|
Phóng sự chân dung - Mã hiệu:
13.11.02.00.00
|
|
Phóng sự chân dung
|
5
phút
|
13.11.02.00.01
|
0%
|
467,186
|
109,789
|
17,335
|
1,872
|
596,182
|
đến 30%
|
421,470
|
99,045
|
16,375
|
2,012
|
538,902
|
trên 30% đến 50%
|
377,583
|
88,732
|
15,404
|
2,012
|
483,731
|
trên 50% đến 70%
|
333,696
|
78,418
|
14,444
|
2,012
|
428,570
|
trên 70%
|
278,837
|
65,527
|
13,236
|
2,012
|
359,611
|
|
Phóng sự chân dung
|
10
phút
|
13.11.02.00.02
|
0%
|
786,490
|
184,825
|
32,011
|
2,712
|
1,006,039
|
đến 30%
|
718,831
|
168,925
|
30,467
|
2,712
|
920,935
|
trên 30% đến 50%
|
649,343
|
152,596
|
28,922
|
2,712
|
833,573
|
trên 50% đến 70%
|
581,683
|
136,696
|
27,378
|
2,712
|
748,469
|
trên 70%
|
495,737
|
116,498
|
25,448
|
2,712
|
640,395
|
3
|
Phóng sự điều tra - Mã hiệu: 13.11.03.00.00
|
|
Phóng sự điều tra
|
5
phút
|
13.11.03.00.01
|
0%
|
1,385,052
|
325,487
|
39,599
|
7,524
|
1,757,662
|
đến 30%
|
1,263,448
|
296,910
|
37,540
|
7,524
|
1,605,422
|
trên 30% đến 50%
|
1,141,843
|
268,333
|
35,481
|
7,524
|
1,453,181
|
|
Phóng sự điều tra
|
10
phút
|
13.11.03.00.02
|
0%
|
2,072,790
|
487,106
|
62,027
|
8,136
|
2,630,058
|
đến 30%
|
1,890,383
|
444,240
|
58,938
|
8,136
|
2,401,698
|
trên 30% đến 50%
|
1,707,977
|
401,375
|
55,850
|
8,136
|
2,173,337
|
X
|
CHƯƠNG
TRÌNH TƯỜNG THUẬT TRỰC TIẾP TRÊN SÓNG PHÁT THANH - MÃ HIỆU: 13.12.00.00.00
|
|
Chương trình tường thuật trực tiếp
trên sóng phát thanh
|
90
phút
|
13.12.00.00.01
|
0%
|
3,979,887
|
935,273
|
714,598
|
106,380
|
5,736,138
|
120
phút
|
13.12.00.00.02
|
0%
|
4,216,799
|
990,948
|
770,008
|
145,836
|
6,123,591
|
180
phút
|
13.12.00.00.03
|
0%
|
4,554,310
|
1,070,263
|
870,926
|
212,760
|
6,708,260
|
XI
|
CHƯƠNG
TRÌNH GIAO LƯU - MÃ HIỆU: 13.13.00.00.00
|
1
|
Chương trình giao lưu trực tiếp -
Mã hiệu: 13.13.00.01.00
|
|
Chương trình giao lưu trực tiếp
|
30
phút
|
13.13.00.01.01
|
0%
|
1,958,494
|
460,246
|
81,833
|
31,932
|
2,532,505
|
đến 30%
|
1,312,473
|
308,431
|
53,682
|
31,932
|
1,706,519
|
|
Chương trình giao lưu trực tiếp
|
45
phút
|
13.12.00.01.02
|
0%
|
2,230,924
|
524,267
|
92,395
|
40,068
|
2,887,654
|
đến 30%
|
1,586,891
|
372,919
|
62,473
|
40,068
|
2,062,351
|
|
Chương trình giao lưu trực tiếp
|
55
phút
|
13.13.00.01.03
|
0%
|
2,391,040
|
561,894
|
90,324
|
41,904
|
3,085,162
|
đến 30%
|
1,747,006
|
410,546
|
60,233
|
41,904
|
2,259,690
|
2
|
Chương trình giao lưu ghi âm phát sau - Mã hiệu: 13.13.00.02.00
|
|
Chương trình giao lưu ghi âm phát
sau
|
30
phút
|
13.13.00.02.01
|
0%
|
1,787,602
|
420,086
|
87,960
|
25,020
|
2,320,668
|
đến 30%
|
1,178,739
|
277,004
|
59,707
|
25,020
|
1,540,470
|
|
Chương trình giao lưu ghi âm phát
sau
|
45
phút
|
13.13.00.02.02
|
0%
|
1,955,562
|
459,557
|
99,239
|
31,932
|
2,546,290
|
đến 30%
|
1,341,433
|
315,237
|
71,036
|
31,932
|
1,759,638
|
|
Chương trình giao lưu ghi âm phát
sau
|
55
phút
|
13.13.00.02.03
|
0%
|
2,059,886
|
484,073
|
104,630
|
48,204
|
2,696,793
|
đến 30%
|
1,445,756
|
339,753
|
77,452
|
48,204
|
1,911,165
|
XII
|
CHƯƠNG
TRÌNH BÌNH LUẬN - MÃ HIỆU: 13.14.00.00.00
|
|
Chương trình bình luận
|
5
phút
|
13.14.00.00.01
|
0%
|
285,670
|
67,132
|
10,560
|
1,505
|
364,866
|
|
Chương trình bình luận
|
10
phút
|
13.14.00.00.02
|
0%
|
455,160
|
106,963
|
18,061
|
1,242
|
581,426
|
XIII
|
CHƯƠNG
TRÌNH XÃ LUẬN - MÃ HIỆU: 13.15.00.00.00
|
|
Chương trình xã luận
|
5
phút
|
13.15.00.00.01
|
0%
|
978,650
|
229,983
|
27,948
|
1,872
|
1,238,452
|
|
Chương trình xã luận
|
10
phút
|
13.15.00.00.02
|
0%
|
1,463,019
|
343,809
|
47,019
|
4,024
|
1,857,871
|
XIV
|
BIÊN TẬP KỊCH
TRUYỀN THANH - MÃ HIỆU: 13.18.00.00.00
|
|
Biên tập kịch truyền thanh
|
15
phút
|
13.18.00.00.01
|
0%
|
1,404,850
|
330,140
|
57,481
|
69,120
|
1,861,591
|
|
Biên tập kịch truyền thanh
|
30
phút
|
13.18.00.00.02
|
0%
|
2,167,446
|
509,350
|
114,852
|
56,952
|
2,848,600
|
|
Biên tập kịch truyền thanh
|
60
phút
|
13.18.00.00.03
|
0%
|
3,533,145
|
830,289
|
207,363
|
130,176
|
4,700,973
|
|
Biên tập kịch truyền thanh
|
90
phút
|
13.18.00.00.04
|
0%
|
5,546,693
|
1,303,473
|
300,359
|
235,332
|
7,385,857
|
XV
|
BIÊN TẬP
CA KỊCH - MÃ HIỆU: 13.19.00.00.00
|
|
Biên tập ca kịch
|
90
phút
|
13.19.00.00.01
|
0%
|
5,361,775
|
1,260,017
|
274,757
|
431,820
|
7,328,369
|
XVI
|
THU TÁC PHẨM
MỚI - MÃ HIỆU: 13.20.00.00.00
|
1
|
Thu truyện - Mã hiệu:
13.20.10.00.00
|
|
Thu truyện
|
10
phút
|
13.20.10.00.01
|
0%
|
231,914
|
54,500
|
8,800
|
467,000
|
762,213
|
2
|
Thu thơ, thu nhạc - Mã hiệu: 13.20.20.00.00
|
|
Thu thơ, thu nhạc
|
5
phút
|
13.20.20.00.01
|
0%
|
220,991
|
51,933
|
13,566
|
3,412
|
289,901
|
XVII
|
ĐỌC TRUYỆN
- MÃ HIỆU: 13.21.00.00.00
|
|
Đọc truyện
|
15
phút
|
13.21.00.00.01
|
0%
|
83,093
|
19,527
|
10,680
|
308
|
113,608
|
|
Đọc truyện
|
20
phút
|
13.21.00.00.02
|
0%
|
108,658
|
25,535
|
14,544
|
972
|
149,708
|
|
Đọc truyện
|
30
phút
|
13.21.00.00.03
|
0%
|
157,318
|
36,970
|
21,825
|
875
|
216,987
|
XVIII
|
PHÁT THANH
VĂN HỌC - MÃ HIỆU: 13.22.00.00.00
|
|
Phát thanh văn học
|
15
phút
|
13.22.00.00.01
|
0%
|
549,706
|
129,181
|
22,288
|
15,660
|
716,835
|
|
Phát thanh văn học
|
30
phút
|
13.22.00.00.02
|
0%
|
1,182,098
|
277,793
|
59,102
|
23,796
|
1,542,789
|
XIX
|
BÌNH TRUYỆN
- MÃ HIỆU: 13.23.00.00.00
|
|
Bình truyện
|
30
phút
|
13.23.00.00.01
|
0%
|
900,585
|
211,638
|
46,384
|
24,408
|
1,183,015
|
XX
|
TRẢ LỜI
THÍNH GIẢ GHI ÂM PHÁT SAU - MÃ HIỆU: 13.24.00.00.00
|
1
|
Trả lời thính giả dạng điều tra
- Mã hiệu: 13.24.10.00.00
|
|
Trả lời thính giả dạng điều tra
|
10
phút
|
13.24.10.00.01
|
0%
|
1,864,648
|
438,192
|
59,651
|
8,748
|
2,371,240
|
|
Trả lời thính giả dạng điều tra
|
15
phút
|
13.24.10.00.02
|
0%
|
2,310,610
|
542,993
|
74,034
|
16,272
|
2,943,909
|
|
Trả lời thính giả dạng điều tra
|
20
phút
|
13.24.10.00.03
|
0%
|
3,002,536
|
705,596
|
85,777
|
31,932
|
3,825,841
|
2
|
Trả lời thính giả dạng không điều
tra - Mã hiệu: 13.24.20.00.00
|
|
Trả lời thính giả dạng không điều
tra
|
10
phút
|
13.24.20.00.01
|
0%
|
272,540
|
64,047
|
17,622
|
8,136
|
362,345
|
|
Trả lời thính giả dạng không điều
tra
|
30
phút
|
13.24.20.00.02
|
0%
|
592,423
|
139,219
|
41,524
|
24,408
|
797,575
|
XXI
|
CHƯƠNG
TRÌNH PHỔ BIẾN KIẾN THỨC - MÃ HIỆU: 13.25.00.00.00
|
1
|
Chương trình dạy tiếng Việt - Mã
hiệu: 13.25.10.00.00
|
|
Chương trình dạy tiếng Việt
|
15
phút
|
13.25.10.00.01
|
0%
|
240,703
|
56,565
|
17,035
|
3,412
|
317,716
|
2
|
Chương trình dạy tiếng nước
ngoài - Mã hiệu: 13.25.20.00.00
|
|
Chương trình dạy tiếng nước ngoài
|
15
phút
|
13.25.20.00.01
|
0%
|
277,489
|
65,210
|
10,974
|
17,400
|
371,073
|
3
|
Chương trình dạy học hát - Mã hiệu: 13.25.30.00.00
|
|
Chương trình dạy học hát
|
15
phút
|
13.25.30.00.01
|
0%
|
302,554
|
71,100
|
30,952
|
8,748
|
413,354
|
|
Chương trình dạy học hát
|
30
phút
|
13.25.30.00.02
|
0%
|
515,541
|
121,152
|
47,144
|
23,796
|
707,633
|
4
|
Chương trình dạy học chuyên
ngành - Mã hiệu: 13.25.40.00.00
|
|
Chương trình dạy học chuyên ngành
|
15
phút
|
13.25.40.00.01
|
0%
|
214,938
|
50,510
|
19,558
|
7,524
|
292,530
|
XXII
|
BIÊN TẬP BỘ
NHẠC HIỆU, NHẠC CẮT CHƯƠNG TRÌNH - MÃ HIỆU: 13.26.00.00.00
|
|
Biên tập bộ nhạc hiệu, nhạc cắt
chương trình
|
1 bộ
|
13.26.00.00.01
|
0%
|
710,645
|
167,001
|
42,786
|
-
|
920,432
|
XXIII
|
SHOW PHÁT
THANH: 13.27.00.00.00
|
1
|
Show phát thanh trực tiếp:
13.27.00.01.00
|
|
Show phát thanh trực tiếp
|
30
phút
|
13.27.00.01.01
|
0%
|
2,106,114
|
494,937
|
79,789
|
32,544
|
2,713,383
|
đến 30%
|
1,982,918
|
465,986
|
79,789
|
32,544
|
2,561,237
|
trên 30% đến 50%
|
1,852,450
|
435,326
|
66,851
|
32,544
|
2,387,171
|
trên 50% đến 70%
|
1,725,801
|
405,563
|
60,455
|
32,544
|
2,224,362
|
trên 70%
|
1,569,567
|
368,848
|
52,340
|
32,544
|
2,023,298
|
|
Show phát thanh trực tiếp
|
60
phút
|
13.27.00.01.02
|
0%
|
3,701,239
|
869,791
|
191,133
|
49,428
|
4,811,591
|
đến 30%
|
3,287,663
|
772,601
|
167,774
|
49,428
|
4,277,466
|
trên 30% đến 50%
|
2,876,317
|
675,934
|
144,582
|
49,428
|
3,746,262
|
trên 50% đến 70%
|
2,470,701
|
580,615
|
121,298
|
49,428
|
3,222,041
|
trên 70%
|
1,953,892
|
459,165
|
92,122
|
49,428
|
2,554,607
|
|
Show phát thanh trực tiếp
|
115
phút
|
13.27.00.01.03
|
0%
|
5,699,689
|
1,339,427
|
237,141
|
73,836
|
7,350,093
|
đến 30%
|
5,073,119
|
1,192,183
|
206,432
|
73,836
|
6,545,570
|
trên 30% đến 50%
|
4,407,776
|
1,035,827
|
174,640
|
73,836
|
5,692,078
|
trên 50% đến 70%
|
3,746,461
|
880,418
|
142,815
|
73,836
|
4,843,531
|
trên 70%
|
2,915,694
|
685,188
|
103,003
|
73,836
|
3,777,721
|
2
|
Show phát thanh phát sau: 13.27.00.02.00
|
|
Show phát thanh phát sau
|
30
phút
|
13.27.00.02.00
|
0%
|
1,940,878
|
456,106
|
94,300
|
9,360
|
2,500,645
|
đến 30%
|
1,724,953
|
405,364
|
88,436
|
9,360
|
2,228,112
|
trên 30% đến 50%
|
1,508,991
|
354,613
|
82,427
|
9,360
|
1,955,390
|
trên 50% đến 70%
|
1,293,065
|
303,870
|
76,525
|
9,360
|
1,682,821
|
trên 70%
|
1,027,163
|
241,383
|
69,118
|
9,360
|
1,347,025
|
PHỤ LỤC II
ĐƠN GIÁ SẢN XUẤT CÁC CHƯƠNG TRÌNH TRUYỀN HÌNH THEO
THÔNG TƯ 03/2018/TT-BTTTT TRÊN ĐỊA BÀN TỈNH BẾN TRE
(Kèm theo Quyết định số 2308/QĐ-UBND ngày 08 tháng 10 năm 2022 của Ủy ban nhân dân tỉnh Bến Tre)
Đơn vị
tính: Đồng
STT
|
Thể
loại
|
Thời
lượng
|
Mã
hiệu
|
Thời
lượng tư liệu khai thác lại
|
Chi
Phí trực tiếp
|
Lao
động trực tiếp (Nhân công)
|
Các
khoản đóng góp theo lương (23,5%)
|
Khấu
hao thiết bị trực tiếp (Máy sử dụng)
|
Văn
phòng phẩm trực tiếp (Vật liệu sử dụng)
|
Đơn
giá
|
|
A
|
B
|
C
|
D
|
1
|
2
|
3
|
4
|
5=1+2+3+4
|
I
|
BẢN TIN
TRUYỀN HÌNH - MÃ HIỆU 01.03.01.00.00
|
1
|
Bản tin truyền hình ngắn - Mã hiệu:
01.03.01.10.00
|
|
Bản tin truyền hình ngắn
|
05
phút
|
01.03.01.10.00
|
0%
|
999,520
|
234,887
|
273,507
|
8,748
|
1,516,663
|
đến 30%
|
822,783
|
193,354
|
224,632
|
8,748
|
1,249,517
|
trên 30% đến 50%
|
641,955
|
150,859
|
175,766
|
8,136
|
976,717
|
trên 50% đến 70%
|
463,559
|
108,936
|
126,866
|
8,136
|
707,498
|
trên 70%
|
243,556
|
57,236
|
65,800
|
8,136
|
374,728
|
2
|
Bản tin truyền hình trong nước -
Mã hiệu: 01.03.01.20.00
|
a
|
Bản tin truyền hình trong nước
phát trực tiếp - Mã hiệu: 01.03.01.21.00
|
|
Bản tin truyền hình trong nước phát
trực tiếp
|
10
phút
|
01.03.01.21.10
|
0%
|
2,190,438
|
514,753
|
581,908
|
25,020
|
3,312,119
|
đến 30%
|
1,826,582
|
429,247
|
486,175
|
24,408
|
2,766,412
|
trên 30% đến 50%
|
1,468,846
|
345,179
|
390,463
|
24,408
|
2,228,896
|
trên 50% đến 70%
|
1,103,704
|
259,370
|
294,656
|
23,796
|
1,681,526
|
trên 70%
|
655,700
|
154,090
|
175,000
|
16,884
|
1,001,673
|
|
Bản tin truyền hình trong nước phát
trực tiếp
|
15
phút
|
01.03.01.21.20
|
0%
|
2,602,058
|
611,484
|
785,075
|
40,068
|
4,038,685
|
đến 30%
|
2,170,512
|
510,070
|
670,988
|
40,068
|
3,391,638
|
trên 30% đến 50%
|
1,730,042
|
406,560
|
556,883
|
32,544
|
2,726,029
|
trên 50% đến 70%
|
1,293,663
|
304,011
|
442,849
|
31,932
|
2,072,454
|
trên 70%
|
748,126
|
175,810
|
300,258
|
25,020
|
1,249,213
|
|
Bản tin truyền hình trong nước phát
trực tiếp
|
20
phút
|
01.03.01.21.30
|
0%
|
3,148,394
|
739,873
|
773,914
|
48,816
|
4,710,996
|
đến 30%
|
2,639,862
|
620,368
|
643,076
|
48,204
|
3,951,510
|
trên 30% đến 50%
|
2,127,673
|
500,003
|
512,329
|
41,292
|
3,181,297
|
trên 50% đến 70%
|
1,615,655
|
379,679
|
381,491
|
40,680
|
2,417,505
|
trên 70%
|
976,705
|
229,526
|
217,993
|
40,068
|
1,464,291
|
|
Bản tin truyền hình trong nước phát
trực tiếp
|
30
phút
|
01.03.01.21.40
|
0%
|
4,349,485
|
1,022,129
|
1,083,032
|
72,612
|
6,527,258
|
đến 30%
|
3,621,291
|
851,003
|
886,394
|
65,700
|
5,424,389
|
trên 30% đến 50%
|
2,895,359
|
680,409
|
698,963
|
64,476
|
4,339,207
|
trên 50% đến 70%
|
2,160,705
|
507,766
|
511,580
|
57,564
|
3,237,614
|
trên 70%
|
1,251,513
|
294,105
|
277,275
|
56,340
|
1,879,233
|
b
|
Bản tin truyền hình trong nước
ghi hình phát sau - Mã hiệu: 01.03.01.22.00
|
|
Bản tin truyền hình trong nước ghi
hình phát sau
|
10
phút
|
01.03.01.22.10
|
0%
|
1,940,214
|
455,950
|
511,297
|
16,884
|
2,924,345
|
đến 30%
|
1,577,985
|
370,827
|
415,564
|
16,272
|
2,380,648
|
trên 30% đến 50%
|
1,215,306
|
285,597
|
319,837
|
16,272
|
1,837,011
|
trên 50% đến 70%
|
853,479
|
200,568
|
224,045
|
15,660
|
1,293,752
|
trên 70%
|
499,044
|
117,275
|
104,358
|
8,748
|
729,425
|
|
Bản tin truyền hình trong nước ghi
hình phát sau
|
15
phút
|
01.03.01.22.20
|
0%
|
2,346,976
|
551,539
|
604,334
|
24,408
|
3,527,257
|
đến 30%
|
1,911,772
|
449,266
|
490,979
|
23,796
|
2,875,814
|
trên 30% đến 50%
|
1,471,906
|
345,898
|
377,575
|
23,796
|
2,219,175
|
trên 50% đến 70%
|
1,031,266
|
242,347
|
264,257
|
16,884
|
1,554,754
|
trên 70%
|
593,209
|
139,404
|
122,884
|
16,272
|
871,770
|
|
Bản tin truyền hình trong nước ghi
hình phát sau
|
20
phút
|
01.03.01.22.30
|
0%
|
2,759,949
|
648,588
|
698,545
|
32,544
|
4,139,626
|
đến 30%
|
2,364,854
|
555,741
|
567,717
|
31,932
|
3,520,243
|
trên 30% đến 50%
|
1,822,919
|
428,386
|
436,960
|
25,020
|
2,713,285
|
trên 50% đến 70%
|
1,286,702
|
302,375
|
306,101
|
24,408
|
1,919,585
|
trên 70%
|
609,765
|
143,295
|
142,624
|
24,408
|
920,092
|
|
Bản tin truyền hình trong nước ghi
hình phát sau
|
30
phút
|
01.03.01.22.40
|
0%
|
4,142,325
|
973,446
|
992,570
|
48,204
|
6,156,545
|
đến 30%
|
3,371,603
|
792,327
|
805,118
|
40,068
|
5,009,115
|
trên 30% đến 50%
|
2,602,339
|
611,550
|
617,655
|
40,068
|
3,871,611
|
trên 50% đến 70%
|
1,830,843
|
430,248
|
430,272
|
33,156
|
2,724,519
|
trên 70%
|
871,687
|
204,846
|
195,993
|
33,156
|
1,305,682
|
3
|
Bản tin truyền hình chuyên đề -
Mã hiệu: 01.03.01.40.00
|
|
Bản tin truyền hình chuyên đề
|
5
phút
|
01.03.01.40.10
|
0%
|
999,520
|
234,887
|
271,381
|
15,048
|
1,520,836
|
đến 30%
|
822,783
|
193,354
|
222,505
|
15,048
|
1,253,690
|
trên 30% đến 50%
|
641,955
|
150,859
|
173,620
|
14,436
|
980,870
|
trên 50% đến 70%
|
463,559
|
108,936
|
124,769
|
8,136
|
705,401
|
trên 70%
|
243,556
|
57,236
|
63,673
|
7,524
|
371,989
|
|
Bản tin truyền hình chuyên đề
|
15
phút
|
01.03.01.40.20
|
0%
|
2,151,318
|
505,560
|
565,085
|
24,408
|
3,246,370
|
đến 30%
|
1,753,693
|
412,118
|
459,579
|
23,796
|
2,649,185
|
trên 30% đến 50%
|
1,356,720
|
318,829
|
354,094
|
16,884
|
2,046,528
|
trên 50% đến 70%
|
962,954
|
226,294
|
248,498
|
16,884
|
1,454,630
|
trên 70%
|
465,796
|
109,462
|
116,636
|
16,272
|
708,166
|
4
|
Bản tin truyền hình quốc tế biên
dịch - Mã hiệu: 01.03.01.50.00
|
|
Bản tin truyền hình quốc tế biên dịch
|
10
phút
|
01.03.01.50.10
|
0%
|
403,678
|
94,864
|
49,781
|
16,272
|
564,595
|
15
phút
|
01.03.01.50.20
|
0%
|
667,885
|
156,953
|
69,375
|
23,796
|
918,009
|
20
phút
|
01.03.01.50.30
|
0%
|
876,368
|
205,946
|
85,892
|
33,156
|
1,201,362
|
5
|
Bản tin truyền hình biên dịch
sang tiếng nước ngoài - Mã hiệu: 01.03.01.60.00
|
|
Bản tin truyền hình biên dịch sang
tiếng nước ngoài
|
15
phút
|
01.03.01.60.10
|
0%
|
785,540
|
184,602
|
77,181
|
57,564
|
1,104,887
|
30
phút
|
01.03.01.60.20
|
0%
|
1,090,544
|
256,278
|
107,064
|
154,584
|
1,608,470
|
6
|
Bản tin truyền hình thời tiết -
Mã hiệu: 01.03.01.70.00
|
|
Bản tin truyền hình thời tiết
|
5
phút
|
01.03.01.70.00
|
0%
|
266,018
|
62,514
|
73,716
|
7,524
|
409,772
|
7
|
Bản tin truyền hình chạy chữ -
Mã hiệu: 01.03.01.80.00
|
-
|
Bản tin truyền hình chạy chữ
|
15
phút
|
01.03.01.80.00
|
0%
|
175,567
|
41,258
|
7,850
|
875
|
225,550
|
II
|
CHƯƠNG
TRÌNH THỜI SỰ TỔNG HỢP - MÃ HIỆU: 01.03.02.00.00
|
1
|
Chương trình thời sự tổng
hợp phát trực tiếp - mã hiệu: 01.03.02.01.00
|
|
Chương trình thời sự tổng hợp phát
trực tiếp
|
10
phút
|
01.03.02.01.10
|
0%
|
2,151,385
|
505,575
|
527,091
|
25,020
|
3,209,071
|
đến 30%
|
1,788,571
|
420,314
|
442,311
|
25,020
|
2,676,216
|
trên 30% đến 50%
|
1,446,427
|
339,910
|
357,563
|
24,408
|
2,168,308
|
trên 50% đến 70%
|
1,104,484
|
259,554
|
272,740
|
23,796
|
1,660,574
|
trên 70%
|
676,413
|
158,957
|
166,799
|
16,884
|
1,019,052
|
|
Chương trình thời sự tổng hợp phát
trực tiếp
|
15
phút
|
01.03.02.01.20
|
0%
|
2,776,028
|
652,367
|
686,015
|
40,680
|
4,155,090
|
đến 30%
|
2,321,753
|
545,612
|
571,084
|
40,680
|
3,479,129
|
trên 30% đến 50%
|
1,852,463
|
435,329
|
456,163
|
33,156
|
2,777,112
|
trên 50% đến 70%
|
1,389,264
|
326,477
|
341,211
|
32,544
|
2,089,496
|
trên 70%
|
889,461
|
209,023
|
197,607
|
31,932
|
1,328,023
|
|
Chương trình thời sự tổng hợp phát
trực tiếp
|
20
phút
|
01.03.02.01.30
|
0%
|
3,655,584
|
859,062
|
831,122
|
56,340
|
5,402,109
|
đến 30%
|
3,071,079
|
721,704
|
688,868
|
49,428
|
4,531,079
|
trên 30% đến 50%
|
2,476,626
|
582,007
|
546,663
|
40,680
|
3,645,976
|
trên 50% đến 70%
|
1,886,683
|
443,371
|
401,030
|
41,292
|
2,772,376
|
trên 70%
|
1,145,744
|
269,250
|
226,870
|
40,068
|
1,681,932
|
|
Chương trình thời sự tổng hợp phát
trực tiếp
|
30
phút
|
01.03.02.01.40
|
0%
|
4,573,084
|
1,074,675
|
1,084,282
|
73,836
|
6,805,877
|
đến 30%
|
4,111,512
|
966,205
|
894,717
|
72,612
|
6,045,046
|
trên 30% đến 50%
|
3,083,684
|
724,666
|
705,236
|
65,088
|
4,578,675
|
trên 50% đến 70%
|
2,330,749
|
547,726
|
515,751
|
57,564
|
3,451,791
|
trên 70%
|
1,398,041
|
328,540
|
278,820
|
56,340
|
2,061,741
|
|
Chương trình thời sự tổng hợp phát
trực tiếp
|
45
phút
|
01.03.02.01.50
|
0%
|
5,317,150
|
1,249,530
|
1,215,350
|
105,156
|
7,887,187
|
đến 30%
|
4,458,563
|
1,047,762
|
1,004,949
|
97,632
|
6,608,906
|
trên 30% đến 50%
|
3,601,633
|
846,384
|
794,473
|
90,108
|
5,332,598
|
trên 50% đến 70%
|
2,749,367
|
646,101
|
584,013
|
88,884
|
4,068,365
|
trên 70%
|
1,679,084
|
394,585
|
320,982
|
81,360
|
2,476,012
|
2
|
Chương trình thời sự tổng hợp ghi hình phát sau - Mã hiệu: 01.03.02.02.00
|
|
Chương trình thời sự tổng hợp ghi
hình phát sau
|
10 phút
|
01.03.02.02.10
|
0%
|
1,862,564
|
437,702
|
452,594
|
16,884
|
2,769,744
|
đến 30%
|
1,517,616
|
356,640
|
368,556
|
16,884
|
2,259,696
|
trên 30% đến 50%
|
1,177,904
|
276,807
|
284,562
|
16,272
|
1,755,545
|
trên 50% đến 70%
|
835,961
|
196,451
|
200,558
|
15,660
|
1,248,630
|
trên 70%
|
407,890
|
95,854
|
95,585
|
8,748
|
608,076
|
|
Chương trình thời sự tổng hợp ghi
hình phát sau
|
15
phút
|
01.03.02.02.20
|
0%
|
2,504,043
|
588,450
|
612,680
|
31,932
|
3,737,105
|
đến 30%
|
2,047,939
|
481,266
|
497,749
|
25,020
|
3,051,973
|
trên 30% đến 50%
|
1,580,277
|
371,365
|
382,828
|
24,408
|
2,358,878
|
trên 50% đến 70%
|
1,117,077
|
262,513
|
267,875
|
16,884
|
1,664,350
|
trên 70%
|
538,661
|
126,585
|
124,266
|
16,272
|
805,785
|
|
Chương trình thời sự tổng hợp ghi
hình phát sau
|
20
phút
|
01.03.02.02.30
|
0%
|
3,094,181
|
727,132
|
755,722
|
40,068
|
4,617,103
|
đến 30%
|
2,525,914
|
593,590
|
613,499
|
32,544
|
3,765,547
|
trên 30% đến 50%
|
1,951,356
|
458,569
|
471,272
|
31,932
|
2,913,129
|
trên 50% đến 70%
|
1,373,592
|
322,794
|
328,965
|
25,020
|
2,050,372
|
trên 70%
|
659,242
|
154,922
|
151,254
|
23,796
|
989,213
|
|
Chương trình thời sự tổng hợp ghi
hình phát sau
|
30
phút
|
01.03.02.02.40
|
0%
|
4,151,206
|
975,533
|
1,003,054
|
49,428
|
6,179,221
|
đến 30%
|
3,389,359
|
796,499
|
813,493
|
48,204
|
5,047,556
|
trên 30% đến 50%
|
2,628,488
|
617,695
|
624,008
|
40,680
|
3,910,870
|
trên 50% đến 70%
|
1,863,356
|
437,889
|
434,517
|
33,156
|
2,768,918
|
trên 70%
|
912,362
|
214,405
|
197,618
|
31,932
|
1,356,316
|
III
|
PHÓNG SỰ
- MÃ HIỆU: 01.03.03.00.00
|
1
|
Phóng sự chính luận - Mã hiệu:
01.03.03.10.00
|
|
Phóng sự chính luận
|
5
phút
|
01.03.03.10.10
|
0%
|
1,557,584
|
366,032
|
249,667
|
8,136
|
2,181,419
|
đến 30%
|
1,403,978
|
329,935
|
206,908
|
8,136
|
1,948,957
|
trên 30% đến 50%
|
1,416,370
|
332,847
|
164,149
|
8,136
|
1,921,503
|
trên 50% đến 70%
|
1,102,253
|
259,030
|
121,390
|
8,136
|
1,490,809
|
trên 70%
|
910,246
|
213,908
|
67,957
|
8,136
|
1,200,248
|
|
Phóng sự chính luận
|
10
phút
|
01.03.03.10.20
|
0%
|
2,145,100
|
504,099
|
376,413
|
15,660
|
3,041,272
|
đến 30%
|
1,901,892
|
446,945
|
309,579
|
15,660
|
2,674,075
|
trên 30% đến 50%
|
1,660,512
|
390,220
|
242,745
|
15,660
|
2,309,137
|
trên 50% đến 70%
|
1,417,303
|
333,066
|
175,911
|
15,660
|
1,941,940
|
trên 70%
|
1,115,578
|
262,161
|
92,369
|
15,660
|
1,485,768
|
|
Phóng sự chính luận
|
15
phút
|
01.03.03.10.30
|
0%
|
2,709,314
|
636,689
|
491,750
|
16,272
|
3,854,025
|
đến 30%
|
2,380,159
|
559,337
|
403,307
|
16,272
|
3,359,076
|
trên 30% đến 50%
|
2,054,662
|
482,846
|
314,864
|
16,272
|
2,868,644
|
trên 50% đến 70%
|
1,727,336
|
405,924
|
226,421
|
16,272
|
2,375,953
|
trên 70%
|
1,319,550
|
310,094
|
115,872
|
16,272
|
1,761,789
|
|
Phóng sự chính luận
|
20
phút
|
01.03.03.10.40
|
0%
|
3,317,134
|
779,527
|
578,624
|
24,408
|
4,699,693
|
đến 30%
|
2,925,806
|
687,564
|
475,417
|
24,408
|
4,113,195
|
trên 30% đến 50%
|
2,534,478
|
595,602
|
372,209
|
24,408
|
3,526,697
|
trên 50% đến 70%
|
2,011,488
|
472,700
|
269,002
|
24,408
|
2,777,597
|
trên 70%
|
1,653,075
|
388,473
|
140,000
|
24,408
|
2,205,956
|
2
|
Phóng sự điều tra - Mã hiệu:
01.03.03.20.00
|
|
Phóng sự điều tra
|
5
phút
|
01.03.03.20.10
|
0%
|
2,821,818
|
663,127
|
425,814
|
8,136
|
3,918,895
|
đến 30%
|
2,492,864
|
585,823
|
349,161
|
8,136
|
3,435,985
|
trên 30% đến 50%
|
2,166,343
|
509,091
|
272,469
|
8,136
|
2,956,038
|
|
Phóng sự điều tra
|
10
phút
|
01.03.03.20.20
|
0%
|
3,969,226
|
932,768
|
576,598
|
15,660
|
5,494,252
|
đến 30%
|
3,519,875
|
827,171
|
473,598
|
15,660
|
4,836,304
|
trên 30% đến 50%
|
3,072,956
|
722,145
|
370,598
|
15,660
|
4,181,360
|
|
Phóng sự điều tra
|
15
phút
|
01.03.03.20.30
|
0%
|
6,667,446
|
1,566,850
|
969,368
|
25,020
|
9,228,683
|
đến 30%
|
5,919,552
|
1,391,095
|
796,183
|
25,020
|
8,131,850
|
trên 30% đến 50%
|
5,172,261
|
1,215,481
|
623,009
|
25,020
|
7,035,772
|
3
|
Phóng sự đồng hành - Mã hiệu: 01.03.03.30.00
|
|
Phóng sự đồng hành
|
15
phút
|
01.03.03.30.10
|
0%
|
2,227,499
|
523,462
|
519,139
|
16,884
|
3,286,984
|
đến 30%
|
1,896,515
|
445,681
|
420,940
|
16,884
|
2,780,020
|
trên 30% đến 50%
|
1,565,532
|
367,900
|
322,741
|
16,884
|
2,273,057
|
trên 50% đến 70%
|
1,234,549
|
290,119
|
224,542
|
16,884
|
1,766,094
|
trên 70%
|
819,449
|
192,570
|
101,798
|
16,884
|
1,130,701
|
|
Phóng sự đồng hành
|
25
phút
|
01.03.03.30.20
|
0%
|
6,143,487
|
1,443,719
|
769,275
|
25,020
|
8,381,501
|
đến 30%
|
5,145,417
|
1,209,173
|
627,417
|
25,020
|
7,007,027
|
trên 30% đến 50%
|
4,151,005
|
975,486
|
485,559
|
25,020
|
5,637,070
|
trên 50% đến 70%
|
2,973,728
|
698,826
|
343,701
|
25,020
|
4,041,276
|
trên 70%
|
1,910,730
|
449,022
|
164,361
|
25,020
|
2,549,132
|
4
|
Phóng sự chân dung - Mã hiệu:
01.03.03.40.00
|
|
Phóng sự chân dung
|
5
phút
|
01.03.03.40.10
|
0%
|
906,711
|
213,077
|
157,946
|
8,136
|
1,285,871
|
đến 30%
|
806,136
|
189,442
|
130,297
|
8,136
|
1,134,011
|
trên 30% đến 50%
|
705,561
|
165,807
|
102,647
|
8,136
|
982,151
|
trên 50% đến 70%
|
604,986
|
142,172
|
74,987
|
8,136
|
830,281
|
trên 70%
|
478,810
|
112,520
|
40,430
|
8,136
|
639,896
|
|
Phóng sự chân dung
|
15
phút
|
01.03.03.40.20
|
0%
|
1,909,608
|
448,758
|
374,731
|
16,884
|
2,749,982
|
đến 30%
|
1,668,228
|
392,034
|
306,877
|
16,884
|
2,384,023
|
trên 30% đến 50%
|
1,423,191
|
334,450
|
239,032
|
16,884
|
2,013,557
|
trên 50% đến 70%
|
1,181,811
|
277,726
|
171,187
|
16,884
|
1,647,608
|
trên 70%
|
878,257
|
206,391
|
86,353
|
16,884
|
1,187,885
|
|
Phóng sự chân dung
|
20
phút
|
01.03.03.40.20
|
0%
|
2,478,589
|
582,468
|
487,326
|
24,408
|
3,572,791
|
đến 30%
|
2,165,892
|
508,985
|
399,477
|
24,408
|
3,098,761
|
trên 30% đến 50%
|
1,853,195
|
435,501
|
311,628
|
24,408
|
2,624,731
|
trên 50% đến 70%
|
1,540,498
|
362,017
|
223,779
|
24,408
|
2,150,702
|
trên 70%
|
1,147,341
|
269,625
|
113,972
|
24,408
|
1,555,347
|
5
|
Phóng sự tài liệu - Mã hiệu: 01.03.03.05.00
|
|
Phóng sự tài liệu
|
5
phút
|
01.03.03.50.10
|
0%
|
2,658,996
|
624,864
|
290,391
|
8,136
|
3,582,387
|
đến 30%
|
2,333,840
|
548,452
|
241,485
|
8,136
|
3,131,913
|
trên 30% đến
50%
|
2,012,542
|
472,947
|
192,579
|
8,136
|
2,686,205
|
trên 50% đến 70%
|
1,687,386
|
396,536
|
143,673
|
8,136
|
2,235,731
|
trên 70%
|
1,282,465
|
301,379
|
82,541
|
8,136
|
1,674,522
|
|
Phóng sự
|
15
phút
|
01.03.03.50.20
|
0%
|
5,248,052
|
1,233,292
|
630,901
|
16,884
|
7,129,129
|
đến 30%
|
4,506,406
|
1,059,005
|
518,212
|
16,884
|
6,100,507
|
trên 30% đến 50%
|
3,766,790
|
885,196
|
405,523
|
16,884
|
5,074,392
|
trên 50% đến 70%
|
3,025,144
|
710,909
|
292,834
|
16,884
|
4,045,770
|
trên 70%
|
2,099,201
|
493,312
|
151,957
|
16,884
|
2,761,355
|
IV
|
KÝ SỰ -
MÃ HIỆU: 01.03.04.00.00
|
|
Ký sự
|
15
phút
|
01.03.04.00.10
|
0%
|
6,478,353
|
1,522,413
|
797,654
|
31,932
|
8,830,351
|
đến 30%
|
5,694,337
|
1,338,169
|
655,292
|
31,932
|
7,719,730
|
trên 30% đến 50%
|
4,916,606
|
1,155,402
|
512,930
|
31,932
|
6,616,870
|
trên 50% đến 70%
|
4,132,590
|
971,159
|
370,568
|
31,932
|
5,506,249
|
trên 70%
|
3,158,604
|
742,272
|
192,615
|
31,932
|
4,125,423
|
|
Ký sự
|
20
phút
|
01.03.04.00.20
|
0%
|
7,527,466
|
1,768,954
|
947,392
|
33,156
|
10,276,968
|
đến 30%
|
6,653,469
|
1,563,565
|
777,868
|
33,156
|
9,028,058
|
trên 30% đến 50%
|
5,675,307
|
1,333,697
|
608,344
|
33,156
|
7,650,504
|
trên 50% đến 70%
|
4,747,603
|
1,115,687
|
438,820
|
33,156
|
6,335,266
|
trên 70%
|
3,508,282
|
824,446
|
226,915
|
33,156
|
4,592,799
|
|
Ký sự
|
30
phút
|
01.03.04.00.20
|
0%
|
10,757,081
|
2,527,914
|
1,338,832
|
48,204
|
14,672,031
|
đến 30%
|
9,568,876
|
2,248,686
|
1,108,684
|
48,204
|
12,974,450
|
trên 30% đến 50%
|
8,318,894
|
1,954,940
|
873,820
|
48,204
|
11,195,857
|
trên 50% đến 70%
|
7,067,692
|
1,660,908
|
638,956
|
48,204
|
9,415,759
|
trên 70%
|
6,199,059
|
1,456,779
|
354,124
|
48,204
|
8,058,166
|
V
|
PHIM TÀI
LIỆU - MÃ HIỆU: 01.03.05.00.00
|
1
|
Phim tài liệu - sản xuất, Mã hiệu:
01.03.05.10.00
|
|
Phim tài liệu - sản xuất
|
10
phút
|
01.03.05.10.10
|
0%
|
7,275,467
|
1,709,735
|
426,229
|
25,020
|
9,436,452
|
đến 30%
|
6,429,906
|
1,511,028
|
357,431
|
25,020
|
8,323,384
|
trên 30% đến 50%
|
5,589,209
|
1,313,464
|
288,642
|
25,020
|
7,216,335
|
trên 50% đến 70%
|
4,743,647
|
1,114,757
|
219,843
|
25,020
|
6,103,267
|
trên 70%
|
3,690,036
|
867,158
|
133,847
|
25,020
|
4,716,061
|
|
Phim tài liệu - sản xuất
|
20
phút
|
01.03.05.10.20
|
0%
|
12,071,834
|
2,836,881
|
729,964
|
48,816
|
15,687,495
|
đến 30%
|
10,545,782
|
2,478,259
|
611,380
|
48,816
|
13,684,237
|
trên 30% đến 50%
|
9,021,358
|
2,120,019
|
492,796
|
48,816
|
11,682,989
|
trên 50% đến 70%
|
7,495,306
|
1,761,397
|
374,212
|
48,816
|
9,679,731
|
trên 70%
|
5,587,642
|
1,313,096
|
225,982
|
48,816
|
7,175,536
|
|
Phim tài liệu - sản xuất
|
30
phút
|
01.03.05.10.30
|
0%
|
18,091,053
|
4,251,397
|
1,647,634
|
72,612
|
24,062,696
|
đến 30%
|
16,042,273
|
3,769,934
|
1,364,926
|
72,612
|
21,249,745
|
trên 30% đến 50%
|
13,993,493
|
3,288,471
|
1,082,218
|
72,612
|
18,436,794
|
trên 50% đến 70%
|
11,943,086
|
2,806,625
|
799,510
|
72,612
|
15,621,833
|
trên 70%
|
9,382,111
|
2,204,796
|
446,125
|
72,612
|
12,105,644
|
|
Phim tài liệu - sản xuất
|
45
phút
|
01.03.05.10.40
|
0%
|
27,104,816
|
6,369,632
|
1,579,912
|
114,516
|
35,168,876
|
đến 30%
|
23,955,813
|
5,629,616
|
1,336,876
|
114,516
|
31,036,821
|
trên 30% đến 50%
|
20,806,810
|
4,889,600
|
1,093,840
|
114,516
|
26,904,766
|
trên 50% đến 70%
|
17,657,806
|
4,149,585
|
850,804
|
114,516
|
22,772,711
|
trên 70%
|
13,723,684
|
3,225,066
|
547,009
|
114,516
|
17,610,275
|
2
|
Phim tài liệu - biên dịch, Mã hiệu: 01.03.05.20.00
|
|
Phim tài liệu - biên dịch
|
20
phút
|
01.03.05.20.10
|
0%
|
1,255,304
|
294,996
|
68,203
|
16,272
|
1,634,775
|
|
Phim tài liệu - biên dịch
|
60
phút
|
01.03.05.20.20
|
0%
|
2,358,575
|
554,265
|
141,252
|
40,068
|
3,094,161
|
VI
|
TẠP CHÍ -
MÃ HIỆU: 01.03.06.00.00
|
|
Tạp chí
|
15
phút
|
01.03.06.00.10
|
0%
|
2,487,189
|
584,489
|
529,349
|
24,408
|
3,625,436
|
đến 30%
|
2,202,111
|
517,496
|
448,799
|
23,796
|
3,192,202
|
trên 30% đến 50%
|
1,917,033
|
450,503
|
368,206
|
23,796
|
2,759,538
|
trên 50% đến 70%
|
1,631,180
|
383,327
|
287,538
|
23,796
|
2,325,842
|
trên 70%
|
1,278,442
|
300,434
|
187,328
|
16,884
|
1,783,088
|
|
Tạp chí
|
20
phút
|
01.03.06.00.20
|
0%
|
3,402,495
|
799,586
|
724,253
|
31,932
|
4,958,266
|
đến 30%
|
2,972,973
|
698,649
|
575,213
|
31,932
|
4,278,767
|
trên 30% đến 50%
|
2,518,453
|
591,836
|
435,425
|
25,020
|
3,570,734
|
trên 50% đến 70%
|
2,076,904
|
488,072
|
295,646
|
25,020
|
2,885,642
|
trên 70%
|
1,526,088
|
358,631
|
213,312
|
25,020
|
2,123,051
|
|
Tạp chí
|
30
phút
|
01.03.06.00.30
|
0%
|
4,780,135
|
1,123,332
|
978,694
|
40,680
|
6,922,841
|
đến 30%
|
4,184,828
|
983,435
|
815,862
|
40,680
|
6,024,805
|
trên 30% đến 50%
|
3,586,035
|
842,718
|
653,024
|
40,680
|
5,122,457
|
trên 50% đến 70%
|
2,989,071
|
702,432
|
490,181
|
40,068
|
4,221,752
|
trên 70%
|
2,236,861
|
525,662
|
286,702
|
40,068
|
3,089,294
|
VII
|
TỌA ĐÀM -
MÃ HIỆU: 01.03.07.00.00
|
1
|
Tọa đàm trường quay trực tiếp -
Mã hiệu: 01.03.07.11.00
|
|
Tọa đàm trường quay trực tiếp
|
15
phút
|
01.03.07.11.10
|
0%
|
1,932,021
|
454,025
|
306,536
|
41,292
|
2,733,875
|
đến 30%
|
1,588,433
|
373,282
|
218,629
|
33,156
|
2,213,499
|
|
Tọa đàm trường quay trực tiếp
|
30
phút
|
01.03.07.11.20
|
0%
|
3,713,698
|
872,719
|
586,064
|
89,496
|
5,261,977
|
đến 30%
|
2,591,403
|
608,980
|
316,092
|
57,564
|
3,574,039
|
|
Tọa đàm trường quay trực tiếp
|
45
phút
|
01.03.07.11.30
|
0%
|
4,319,160
|
1,015,003
|
650,702
|
121,428
|
6,106,292
|
đến 30%
|
3,059,967
|
719,092
|
370,525
|
80,748
|
4,230,332
|
2
|
Tọa đàm trường quay ghi hình
phát sau - Mã hiệu: 01.03.07.12.00
|
|
Tọa đàm trường quay ghi hình phát
sau
|
15
phút
|
01.03.07.12.10
|
0%
|
1,744,348
|
409,922
|
274,652
|
31,932
|
2,460,854
|
đến 30%
|
1,354,831
|
318,385
|
182,010
|
24,408
|
1,879,633
|
|
Tọa đàm trường quay ghi hình phát
sau
|
20
phút
|
01.03.07.12.20
|
0%
|
2,314,950
|
544,013
|
393,223
|
56,952
|
3,309,138
|
đến 30%
|
1,551,994
|
364,719
|
210,442
|
40,068
|
2,167,222
|
|
Tọa đàm trường quay ghi hình phát
sau
|
30
phút
|
01.03.07.12.30
|
0%
|
3,369,006
|
791,717
|
543,898
|
81,972
|
4,786,593
|
đến 30%
|
2,251,502
|
529,103
|
270,832
|
56,952
|
3,108,389
|
|
Tọa đàm trường quay ghi hình phát
sau
|
40
phút
|
01.03.07.12.40
|
0%
|
3,909,594
|
918,755
|
599,387
|
114,516
|
5,542,252
|
đến 30%
|
2,678,526
|
629,454
|
317,155
|
73,836
|
3,698,970
|
3
|
Tọa đàm ngoại cảnh ghi hình phát
sau - Mã hiệu: 01.03.07.22.00
|
|
Tọa đàm ngoại cảnh ghi hình phát
sau
|
15
phút
|
01.03.07.22.10
|
0%
|
2,370,876
|
557,156
|
235,418
|
31,932
|
3,195,381
|
đến 30%
|
2,002,150
|
470,505
|
146,097
|
12,420
|
2,631,172
|
|
Tọa đàm ngoại cảnh ghi hình phát
sau
|
20
phút
|
01.03.07.22.20
|
0%
|
3,446,626
|
809,957
|
392,076
|
40,680
|
4,689,339
|
đến 30%
|
2,707,847
|
636,344
|
214,017
|
40,068
|
3,598,277
|
|
Tọa đàm ngoại cảnh ghi hình phát
sau
|
30
phút
|
01.03.07.22.30
|
0%
|
4,453,723
|
1,046,625
|
537,233
|
56,952
|
6,094,533
|
đến 30%
|
3,345,164
|
786,113
|
270,075
|
56,340
|
4,457,692
|
VIII
|
GIAO LƯU
- MÃ HIỆU: 01.03.08.11.00
|
1
|
Giao lưu trường quay trực tiếp -
Mã hiệu: 01.03.08.11.00
|
|
Giao lưu trường quay trực tiếp
|
30
phút
|
01.03.08.11.10
|
0%
|
7,211,642
|
1,694,736
|
830,406
|
40,068
|
9,776,852
|
đến 30%
|
6,169,498
|
1,449,832
|
568,413
|
33,156
|
8,220,900
|
2
|
Giao lưu trường quay ghi hình phát
sau - mã hiệu: 01.03.08.12.00
|
|
Giao lưu trường quay ghi hình phát
sau
|
30
phút
|
01.03.08.12.10
|
0%
|
4,414,176
|
1,037,331
|
673,127
|
23,796
|
6,148,430
|
đến 30%
|
3,366,488
|
791,125
|
410,932
|
16,884
|
4,585,428
|
3
|
Giao lưu ngoại cảnh trực tiếp - Mã
hiệu: 01.03.08.21.00
|
|
Giao lưu ngoại cảnh trực tiếp
|
30
phút
|
01.03.08.21.10
|
0%
|
6,067,897
|
1,425,956
|
685,211
|
40,068
|
8,219,131
|
đến 30%
|
5,290,781
|
1,243,334
|
477,709
|
2,712
|
7,014,536
|
4
|
Giao lưu ngoại cảnh ghi hình phát
sau - Mã hiệu: 01.03.08.22.00
|
|
Giao lưu ngoại cảnh ghi hình phát sau
|
30
phút
|
01.03.08.22.10
|
0%
|
4,898,088
|
1,151,051
|
603,351
|
40,068
|
6,692,557
|
đến 30%
|
4,142,312
|
973,443
|
395,850
|
33,156
|
5,544,762
|
5
|
Giao lưu trường quay trực tiếp có
biểu diễn nghệ thuật - Mã hiệu: 01.03.08.30.00
|
|
Giao lưu trường quay trực tiếp có
biểu diễn nghệ thuật
|
90
phút
|
01.03.08.30.20
|
0%
|
12,101,001
|
2,843,735
|
1,745,177
|
40,680
|
16,730,593
|
đến 30%
|
11,055,745
|
2,598,100
|
1,482,900
|
33,768
|
15,170,514
|
IX
|
TƯ VẤN
QUA TRUYỀN HÌNH - MÃ HIỆU: 01.03.09.00.00
|
|
Tư vấn qua truyền hình
|
30
phút
|
01.03.09.00.10
|
0%
|
3,962,106
|
931,095
|
501,544
|
40,068
|
5,434,813
|
X
|
TƯỜNG
THUẬT TRỰC TIẾP - MÃ HIỆU: 01.03.10.01.00
|
|
Tường thuật trực tiếp
|
45
phút
|
01.03.10.01.10
|
0%
|
9,587,967
|
2,253,172
|
1,100,840
|
81,972
|
13,023,952
|
|
Tường thuật trực tiếp
|
60
phút
|
01.03.10.01.20
|
0%
|
9,700,806
|
2,279,689
|
1,131,457
|
97,020
|
13,208,972
|
|
Tường thuật trực tiếp
|
90
phút
|
01.03.10.01.30
|
0%
|
9,917,158
|
2,330,532
|
1,192,657
|
97,020
|
13,537,367
|
|
Tường thuật trực tiếp
|
120
phút
|
01.03.10.01.40
|
0%
|
10,137,777
|
2,382,378
|
1,253,900
|
121,428
|
13,895,483
|
|
Tường thuật trực tiếp
|
150
phút
|
01.03.10.01.50
|
0%
|
10,354,129
|
2,433,220
|
1,315,165
|
162,108
|
14,264,622
|
|
Tường thuật trực tiếp
|
180
phút
|
01.03.10.01.60
|
0%
|
10,545,959
|
2,478,300
|
1,376,365
|
162,108
|
14,562,732
|
XI
|
HÌNH HIỆU,
TRAILER - MÃ HIỆU: 01.03.11.00.00
|
1
|
Trailer cổ động - Mã hiệu:
01.03.11.10.00
|
|
Trailer cổ động
|
01
phút
|
01.03.11.10.10
|
0%
|
489,386
|
115,006
|
26,992
|
875
|
632,258
|
|
Trailer cổ động
|
01
phút 30 giây
|
01.03.11.10.20
|
0%
|
571,327
|
134,262
|
30,398
|
875
|
736,862
|
|
Trailer cổ động
|
02
phút 20 giây
|
01.03.11.10.30
|
0%
|
790,038
|
185,659
|
42,724
|
875
|
1,019,295
|
2
|
Trailer giới thiệu - Mã hiệu:
01.03.11.20.00
|
|
Trailer giới thiệu
|
45
giây
|
01.03.11.20.10
|
0%
|
173,452
|
40,761
|
12,430
|
875
|
227,518
|
Trailer giới thiệu
|
01
phút
|
0%
|
209,586
|
49,253
|
14,457
|
875
|
274,171
|
Trailer giới thiệu
|
01
phút 30 giây
|
0%
|
248,371
|
58,367
|
17,911
|
875
|
325,524
|
3
|
Hình hiệu kênh - Mã hiệu: 01.03.11.30.00
|
|
Hình hiệu kênh
|
|
01.03.11.30.00
|
0%
|
14,800,836
|
3,478,197
|
630,632
|
875
|
18,910,539
|
4
|
Bộ hình hiệu chương trình - Mã hiệu: 01.03.11.40.00
|
|
Bộ hình hiệu chương trình
|
|
01.03.11.40.00
|
0%
|
5,234,490
|
1,230,105
|
229,682
|
875
|
6,695,151
|
5
|
Hình hiệu quảng cáo - Mã hiệu: 01.03.11.50.00
|
|
Hình hiệu quảng cáo
|
30
giây
|
01.03.11.50.10
|
0%
|
3,896,861
|
915,762
|
205,804
|
3,132
|
5,021,559
|
XII
|
ĐỒ HỌA -
MÃ HIỆU: 01.03.12.00.00
|
1
|
Đồ họa mô phỏng động - Mã hiệu:
01.03.12.10.00
|
|
Đồ họa mô phỏng động
|
|
01.03.12.10.00
|
0%
|
706,969
|
166,138
|
76,800
|
875
|
950,782
|
2
|
Đồ họa mô phỏng tĩnh - Mã hiệu:
01.03.12.20.00
|
|
Đồ họa mô phỏng tĩnh
|
|
01.03.12.20.00
|
0%
|
186,356
|
43,794
|
18,525
|
875
|
249,550
|
3
|
Đồ họa bản tin dạng mô phỏng động
- Mã hiệu: 01.03.12.30.00
|
|
Đồ họa bản tin dạng mô phỏng động
|
|
01.03.12.30.00
|
0%
|
98,728
|
23,201
|
11,177
|
875
|
133,981
|
4
|
Đồ họa bản tin dạng mô phỏng
tĩnh - Mã hiệu: 01.03.12.40.00
|
|
Đồ họa bản tin dạng mô phỏng động
|
|
01.03.12.40.00
|
0%
|
42,040
|
9,879
|
3,977
|
875
|
56,772
|
5
|
Đồ họa bản tin dạng biểu đồ - Mã
hiệu: 01.03.12.50.00
|
|
Đồ họa bản tin dạng biểu đồ
|
|
01.03.12.50.00
|
0%
|
15,836
|
3,721
|
1,465
|
875
|
21,897
|
XIII
|
TRẢ LỜI
THƯ KHÁN GIẢ - MÃ HIỆU: 01.03.13.00.00
|
1
|
Trả lời khán giả trực tiếp - Mã
hiệu: 01.03.13.01.00
|
|
Trả lời khán giả trực tiếp
|
60
phút
|
01.03.13.01.10
|
0%
|
3,738,635
|
878,579
|
569,426
|
65,088
|
5,251,728
|
2
|
Trả lời khán giả ghi hình phát
sau - Mã hiệu: 01.03.13.02.00
|
a
|
Dạng trả lời đơn thư
|
15
phút
|
01.03.13.02.10
|
0%
|
3,740,762
|
879,079
|
502,653
|
15,660
|
5,138,154
|
b
|
Dạng trả lời câu hỏi thông thường của
khán giả
|
30
phút
|
01.03.13.02.10
|
0%
|
2,238,714
|
526,098
|
216,666
|
48,816
|
3,030,294
|
XIV
|
CHƯƠNG
TRÌNH TRUYỀN HÌNH TRÊN MẠNG INTERNET - MÃ HIỆU: 01.03.14.00.00
|
|
Chương trình truyền hình trên mạng
internet
|
5
phút
|
01.01.14.00.10
|
0%
|
24,357
|
5,724
|
2,405
|
|
32,486
|
|
Chương trình truyền hình trên mạng
internet
|
10
phút
|
01.01.14.00.20
|
0%
|
34,104
|
8,014
|
3,164
|
|
45,282
|
|
Chương trình truyền hình trên mạng internet
|
15
phút
|
01.01.14.00.30
|
0%
|
47,307
|
11,117
|
3,834
|
|
62,258
|
|
Chương trình truyền hình trên mạng
internet
|
20
phút
|
01.01.14.00.40
|
0%
|
53,396
|
12,548
|
4,725
|
|
70,669
|
|
Chương trình truyền hình trên mạng
internet
|
30
phút
|
01.01.14.00.50
|
0%
|
77,772
|
18,276
|
6,305
|
|
102,353
|
|
Chương trình truyền hình trên mạng
internet
|
60
phút
|
01.01.14.00.60
|
0%
|
85,891
|
20,184
|
7,439
|
|
113,514
|
XV
|
CHƯƠNG
TRÌNH BIÊN TẬP TRONG NƯỚC - MÃ HIỆU: 01.03.15.00.00
|
|
Chương trình biên tập trong nước
|
15
phút
|
01.03.15.10.00
|
0%
|
203,216
|
47,756
|
13,369
|
3,762
|
268,103
|
|
Chương trình biên tập trong nước
|
30
phút
|
01.03.15.10.00
|
0%
|
395,699
|
92,989
|
25,666
|
8,136
|
522,490
|
XVI
|
BIÊN DỊCH
VÀ PHỤ ĐỀ
|
1
|
Biên dịch và phụ đề từ tiếng Việt
sang tiếng nước ngoài
|
a
|
Biên dịch và
phụ đề bản tin, chương trình thời sự, trả lời thư khán
giả
|
5
phút
|
|
0%
|
92,529
|
21,744
|
3,168
|
2,502
|
119,943
|
10
phút
|
|
0%
|
155,233
|
36,480
|
5,336
|
3,132
|
200,181
|
15
phút
|
|
0%
|
233,956
|
54,980
|
7,950
|
7,524
|
304,409
|
20
phút
|
|
0%
|
282,652
|
66,423
|
9,534
|
7,524
|
366,133
|
30
phút
|
|
0%
|
342,906
|
80,583
|
11,306
|
7,524
|
442,319
|
b
|
Biên dịch và phụ đề phóng sự, ký sự, phim tài liệu
|
5
phút
|
|
0%
|
146,309
|
34,383
|
5,237
|
1,872
|
187,801
|
10
phút
|
|
0%
|
290,186
|
68,194
|
10,484
|
2,502
|
371,366
|
15
phút
|
|
0%
|
438,525
|
103,053
|
15,721
|
6,912
|
564,212
|
20
phút
|
|
0%
|
582,402
|
136,865
|
20,958
|
7,524
|
747,749
|
25
phút
|
|
0%
|
728,712
|
171,247
|
26,205
|
7,524
|
933,688
|
30
phút
|
|
0%
|
872,589
|
205,058
|
31,442
|
8,136
|
1,117,225
|
50
phút
|
|
0%
|
1,454,315
|
341,764
|
52,404
|
13,560
|
1,862,042
|
c
|
Biên dịch và phụ đề tạp chí
|
15 phút
|
|
0%
|
411,535
|
96,711
|
14,791
|
6,912
|
529,948
|
20
phút
|
|
0%
|
561,903
|
132,047
|
20,176
|
7,524
|
721,651
|
30
phút
|
|
0%
|
824,898
|
193,851
|
29,670
|
8,136
|
1,056,555
|
d
|
Biên dịch và phụ đề tọa đàm, giao
lưu ghi hình phát sau, tư vấn qua truyền hình
|
15
phút
|
|
0%
|
365,874
|
85,980
|
13,009
|
3,132
|
467,994
|
20
phút
|
|
0%
|
499,602
|
117,406
|
17,800
|
7,524
|
642,332
|
30
phút
|
|
0%
|
748,187
|
175,824
|
26,700
|
7,524
|
958,235
|
40
phút
|
|
0%
|
814,529
|
191,414
|
28,631
|
8,136
|
1,042,711
|
2
|
Biên dịch và phụ đề từ tiếng nước
ngoài sang tiếng Việt
|
a
|
Biên dịch và phụ đề bản tin, chương trình thời sự, trả lời thư khán giả
|
5
phút
|
|
0%
|
58,443
|
13,734
|
1,931
|
2,502
|
76,610
|
10
phút
|
|
0%
|
102,477
|
24,082
|
3,257
|
3,132
|
132,948
|
15
phút
|
|
0%
|
148,942
|
35,001
|
4,811
|
7,524
|
196,279
|
20
phút
|
|
0%
|
182,827
|
42,964
|
5,782
|
7,524
|
239,097
|
30
phút
|
|
0%
|
224,008
|
52,642
|
6,841
|
7,524
|
291,015
|
b
|
Biên dịch và phụ đề phóng sự, ký sự, phim tài
liệu
|
5
phút
|
|
0%
|
93,352
|
21,938
|
3,326
|
1,872
|
120,488
|
10
phút
|
|
0%
|
188,935
|
44,400
|
6,663
|
2,502
|
242,499
|
15
phút
|
|
0%
|
282,287
|
66,337
|
9,950
|
6,912
|
365,485
|
20
phút
|
|
0%
|
373,408
|
87,751
|
13,226
|
7,524
|
481,909
|
25
phút
|
|
0%
|
464,528
|
109,164
|
16,414
|
7,524
|
597,631
|
30
phút
|
|
0%
|
562,342
|
132,150
|
19,850
|
8,136
|
722,478
|
50
phút
|
|
0%
|
967,714
|
227,413
|
42,708
|
13,560
|
1,251,395
|
c
|
Biên dịch và phụ đề tạp chí
|
15
phút
|
|
0%
|
261,385
|
61,426
|
9,197
|
6,912
|
338,920
|
20
phút
|
|
0%
|
356,767
|
83,840
|
12,553
|
7,524
|
460,684
|
30
phút
|
|
0%
|
524,800
|
123,328
|
18,454
|
8,136
|
674,718
|
d
|
Biên dịch và phụ đề tọa đàm, giao lưu
ghi hình phát sau, tư vấn qua truyền hình
|
15
phút
|
|
0%
|
234,797
|
55,177
|
8,088
|
3,132
|
301,194
|
20
phút
|
|
0%
|
317,799
|
74,683
|
11,058
|
7,524
|
411,064
|
30
phút
|
|
0%
|
477,713
|
112,263
|
16,592
|
7,524
|
614,092
|
40
phút
|
|
0%
|
524,983
|
123,371
|
17,790
|
8,136
|
674,281
|
Lưu ý:
(1): Chi phí nhân công trực tiếp được
tính cụ thể trong bảng Định mức kinh tế - kỹ thuật theo Thông tư
03/2018/TT-BTTTT
(2) = (1) x Các khoản
đóng góp theo lương (bao gồm: BHXH: 17,5% + BHYT: 3% + BHTN: 1% + KP công đoàn:
2% = 23,5%)
(3): Khấu hao thiết bị được tính cụ
thể trong bảng Định mức Kinh tế - kỹ thuật theo Thông tư 03/2018/TT-BTTTT
(4): Chi phí vật tư được tính cụ thể
trong bảng Định mức Kinh tế - kỹ thuật theo Thông tư 03/2018/TT-BTTTT
(5) = (1) + (2)
+ (3) + (4)
Quyết định 2308/QĐ-UBND năm 2022 về Đơn giá sản xuất chương trình phát thanh, truyền hình trên địa bàn tỉnh Bến Tre
Văn bản này chưa cập nhật nội dung Tiếng Anh
Quyết định 2308/QĐ-UBND ngày 08/10/2022 về Đơn giá sản xuất chương trình phát thanh, truyền hình trên địa bàn tỉnh Bến Tre
2.280
|
NỘI DUNG SỬA ĐỔI, HƯỚNG DẪN
Văn bản bị thay thế
Văn bản thay thế
Chú thích
Chú thích:
Rà chuột vào nội dụng văn bản để sử dụng.
<Nội dung> = Nội dung hai
văn bản đều có;
<Nội dung> =
Nội dung văn bản cũ có, văn bản mới không có;
<Nội dung> = Nội dung văn
bản cũ không có, văn bản mới có;
<Nội dung> = Nội dung được sửa đổi, bổ
sung.
Click trái để xem cụ thể từng nội dung cần so sánh
và cố định bảng so sánh.
Click phải để xem những nội dung sửa đổi, bổ sung.
Double click để xem tất cả nội dung không có thay
thế tương ứng.
Tắt so sánh [X] để
trở về trạng thái rà chuột ban đầu.
FILE ĐƯỢC ĐÍNH KÈM THEO VĂN BẢN
FILE ATTACHED TO DOCUMENT
|
|
|
Địa chỉ:
|
17 Nguyễn Gia Thiều, P. Võ Thị Sáu, Q.3, TP.HCM
|
Điện thoại:
|
(028) 3930 3279 (06 lines)
|
E-mail:
|
info@ThuVienPhapLuat.vn
|
Mã số thuế:
|
0315459414
|
|
|
TP. HCM, ngày 31/05/2021
Thưa Quý khách,
Đúng 14 tháng trước, ngày 31/3/2020, THƯ VIỆN PHÁP LUẬT đã bật Thông báo này, và nay 31/5/2021 xin bật lại.
Hơn 1 năm qua, dù nhiều khó khăn, chúng ta cũng đã đánh thắng Covid 19 trong 3 trận đầu. Trận 4 này, với chỉ đạo quyết liệt của Chính phủ, chắc chắn chúng ta lại thắng.
Là sản phẩm online, nên 250 nhân sự chúng tôi vừa làm việc tại trụ sở, vừa làm việc từ xa qua Internet ngay từ đầu tháng 5/2021.
Sứ mệnh của THƯ VIỆN PHÁP LUẬT là:
sử dụng công nghệ cao để tổ chức lại hệ thống văn bản pháp luật,
và kết nối cộng đồng Dân Luật Việt Nam,
nhằm:
Giúp công chúng “…loại rủi ro pháp lý, nắm cơ hội làm giàu…”,
và cùng công chúng xây dựng, thụ hưởng một xã hội pháp quyền trong tương lai gần;
Chúng tôi cam kết dịch vụ sẽ được cung ứng bình thường trong mọi tình huống.
THÔNG BÁO
về Lưu trữ, Sử dụng Thông tin Khách hàng
Kính gửi: Quý Thành viên,
Nghị định 13/2023/NĐ-CP về Bảo vệ dữ liệu cá nhân (hiệu lực từ ngày 01/07/2023) yêu cầu xác nhận sự đồng ý của thành viên khi thu thập, lưu trữ, sử dụng thông tin mà quý khách đã cung cấp trong quá trình đăng ký, sử dụng sản phẩm, dịch vụ của THƯ VIỆN PHÁP LUẬT.
Quý Thành viên xác nhận giúp THƯ VIỆN PHÁP LUẬT được tiếp tục lưu trữ, sử dụng những thông tin mà Quý Thành viên đã, đang và sẽ cung cấp khi tiếp tục sử dụng dịch vụ.
Thực hiện Nghị định 13/2023/NĐ-CP, chúng tôi cập nhật Quy chế và Thỏa thuận Bảo về Dữ liệu cá nhân bên dưới.
Trân trọng cảm ơn Quý Thành viên.
Tôi đã đọc và đồng ý Quy chế và Thỏa thuận Bảo vệ Dữ liệu cá nhân
Tiếp tục sử dụng
Cảm ơn đã dùng ThuVienPhapLuat.vn
- Bạn vừa bị Đăng xuất khỏi Tài khoản .
-
Hiện tại có đủ người dùng cùng lúc,
nên khi người thứ vào thì bạn bị Đăng xuất.
- Có phải do Tài khoản của bạn bị lộ mật khẩu
nên nhiều người khác vào dùng?
- Hỗ trợ: (028) 3930.3279 _ 0906.229966
- Xin lỗi Quý khách vì sự bất tiện này!
Tài khoản hiện đã đủ người
dùng cùng thời điểm.
Quý khách Đăng nhập vào thì sẽ
có 1 người khác bị Đăng xuất.
Tài khoản của Quý Khách đẵ đăng nhập quá nhiều lần trên nhiều thiết bị khác nhau, Quý Khách có thể vào đây để xem chi tiết lịch sử đăng nhập
Có thể tài khoản của bạn đã bị rò rỉ mật khẩu và mất bảo mật, xin vui lòng đổi mật khẩu tại đây để tiếp tục sử dụng
|
|