STT
|
Mã TTHC
|
Tên thủ tục hành chính
|
Trong đó
|
DVCTT Toàn trình
|
DVCTT Một phần
|
I
|
|
TTHC cấp tỉnh
|
|
|
|
|
Lĩnh vực: Xúc tiến thương mại
|
|
|
1
|
2.000004
|
Đăng ký hoạt động khuyến mại đối
với chương trình khuyến mại mang tính may rủi thực hiện trên địa bàn 1 tỉnh, thành
phố trực thuộc Trung ương
|
x
|
|
2
|
2.000002
|
Đăng ký sửa đổi, bổ sung nội
dung chương trình khuyến mại theo hình thức mang tính may rủi trên địa bàn 01
tỉnh, thành phố trực thuộc Trung ương
|
x
|
|
3
|
2.000033
|
Thông báo thực hiện khuyến mại
|
x
|
|
4
|
2.001474
|
Thông báo sửa đổi, bổ sung nội dung
chương trình khuyến mại
|
x
|
|
5
|
2.000131
|
Đăng ký
tổ chức Hội chợ, Triển lãm thương mại tại Việt Nam
|
x
|
|
6
|
2.000001
|
Đăng ký sửa đổi, bổ sung nội
dung tổ chức hội chợ, triển lãm thương mại tại Việt Nam
|
x
|
|
|
|
Lĩnh vực: Quản lý cạnh tranh
|
|
|
7
|
2.000309
|
Đăng ký hoạt động bán hàng đa
cấp tại địa phương
|
x
|
|
8
|
2.000631
|
Đăng ký sửa đổi bổ sung hoạt
động bán hàng đa cấp tại địa phương
|
x
|
|
9
|
2.000619
|
Chấm dứt hoạt động bán hàng đa
cấp tại địa phương
|
x
|
|
10
|
2.000609
|
Thông
báo tổ chức hội nghị, hội thảo, đào tạo về bán hàng đa cấp
|
x
|
|
11
|
2.000191
|
Đăng ký Hợp đồng theo mẫu và
điều kiện giao dịch chung
|
x
|
|
|
|
Lĩnh vực: Giám định thương mại
|
|
|
12
|
1.005190
|
Đăng ký dấu nghiệp vụ giám định thương
mại
|
x
|
|
13
|
2.000110
|
Đăng ký
thay đổi dấu nghiệp vụ giám định thương mại
|
x
|
|
|
|
Lĩnh vực: An toàn thực phẩm
|
|
|
14
|
2.000591
|
Cấp Giấy chứng nhận đủ điều kiện
an toàn thực phẩm đối với cơ sở sản xuất, kinh doanh thực phẩm
|
x
|
|
15
|
2.000535
|
Cấp lại Giấy chứng nhận đủ điều
kiện an toàn thực phẩm đối với cơ sở sản xuất, kinh doanh thực phẩm
|
x
|
|
|
|
Lĩnh vực: Hóa chất
|
|
|
16
|
2.001547
|
Cấp giấy
chứng nhận đủ điều kiện sản xuất hóa chất, sản xuất kinh doanh có điều kiện
trong lĩnh vực công nghiệp
|
x
|
|
17
|
2.001175
|
Cấp lại
giấy chứng nhận đủ điều kiện sản xuất hóa chất sản xuất, kinh doanh có điều
kiện trong lĩnh vực công nghiệp
|
x
|
|
18
|
2.001172
|
Cấp điều
chỉnh Giấy chứng nhận đủ điều kiện sản xuất hóa chất sản xuất, kinh doanh có
điều kiện trong lĩnh vực công nghiệp
|
x
|
|
19
|
1.002758
|
Cấp Giấy chứng nhận đủ điều kiện kinh doanh hóa chất sản xuất, kinh
doanh có điều kiện trong lĩnh vực công nghiệp
|
x
|
|
20
|
2.001161
|
Cấp lại Giấy
chứng nhận đủ điều kiện kinh doanh hóa chất sản xuất, kinh doanh có điều kiện
trong lĩnh vực công nghiệp
|
x
|
|
21
|
2.000652
|
Cấp điều
chỉnh Giấy chứng nhận đủ điều kiện kinh doanh hóa chất sản xuất, kinh doanh
có điều kiện trong lĩnh vực công nghiệp
|
x
|
|
|
|
Lĩnh vực: Vật liệu nổ công
nghiệp
|
|
|
22
|
2.001434
|
Cấp
Giấy phép sử dụng vật liệu nổ công nghiệp
|
x
|
|
23
|
2.001433
|
Cấp lại Giấy phép sử dụng vật
liệu nổ công nghiệp
|
x
|
|
24
|
1.003401
|
Thu hồi Giấy phép sử dụng vật
liệu nổ công nghiệp
|
x
|
|
25
|
2.000229
|
Cấp
Giấy chứng nhận huấn luyện kỹ thuật an toàn vật liệu nổ công nghiệp thuộc
thẩm quyền giải quyết của Sở Công Thương
|
x
|
|
26
|
2.000210
|
Cấp lại giấy chứng nhận huấn
luyện kỹ thuật an toàn vật liệu nổ công nghiệp
|
x
|
|
27
|
2.000221
|
Cấp giấy chứng nhận huấn luyện
kỹ thuật an toàn tiền chất thuốc nổ
|
x
|
|
28
|
2.000172
|
Cấp lại giấy chứng nhận huấn
luyện kỹ thuật an toàn tiền chất thuốc nổ
|
x
|
|
|
|
Lĩnh vực: Lưu thông hàng hóa
|
|
|
29
|
2.001646
|
Cấp Giấy phép sản xuất rượu công
nghiệp (quy mô dưới 3 triệu lít/năm)
|
x
|
|
30
|
2.001636
|
Cấp sửa đổi, bổ sung Giấy phép
sản xuất rượu công nghiệp (quy mô dưới 3 triệu lít/năm)
|
x
|
|
31
|
2.001630
|
Cấp lại
Giấy phép sản xuất rượu công nghiệp (quy mô dưới 3 triệu lít/năm)
|
x
|
|
32
|
2.001624
|
Cấp Giấy phép bán buôn rượu trên
địa bàn tỉnh, thành phố trực thuộc trung ương
|
x
|
|
33
|
2.001619
|
Cấp sửa đổi, bổ sung Giấy phép
bán buôn rượu trên địa bàn tỉnh, thành phố trực thuộc trung ương
|
x
|
|
34
|
2.000636
|
Cấp lại
Giấy phép bán buôn rượu trên địa bàn tỉnh, thành phố trực thuộc trung ương
|
x
|
|
35
|
2.000626
|
Cấp Giấy phép mua bán nguyên
liệu thuốc lá
|
x
|
|
36
|
2.000622
|
Cấp lại Giấy phép mua bán nguyên
liệu thuốc lá
|
x
|
|
37
|
2.000204
|
Cấp sửa đổi, bổ sung Giấy phép
mua bán nguyên liệu thuốc lá
|
x
|
|
38
|
2.000190
|
Cấp Giấy
phép bán buôn sản phẩm thuốc lá
|
x
|
|
39
|
2.000176
|
Cấp sửa đổi, bổ sung Giấy phép
bán buôn sản phẩm thuốc lá
|
x
|
|
40
|
2.000167
|
Cấp lại
Giấy phép bán buôn sản phẩm thuốc lá
|
x
|
|
41
|
1.001005
|
Tiếp nhận,
rà soát Biểu mẫu đăng ký giá thuộc thẩm quyền giải quyết của Sở Công Thương
|
x
|
|
42
|
2.000459
|
Tiếp nhận,
rà soát Biểu mẫu kê khai giá thuộc thẩm quyền giải quyết của Sở Công Thương
|
x
|
|
43
|
2.000637
|
Cấp Giấy chứng nhận đủ điều kiện
đầu tư trồng cây thuốc lá
|
x
|
|
44
|
2.000640
|
Cấp lại Giấy chứng nhận đủ điều
kiện đầu tư trồng cây thuốc lá
|
x
|
|
45
|
2.000197
|
Cấp sửa đổi, bổ sung Giấy chứng
nhận đủ điều kiện đầu tư trồng cây thuốc lá
|
x
|
|
|
|
Lĩnh vực: Kinh doanh khí
|
x
|
|
46
|
2.000142
|
Cấp Giấy chứng nhận đủ điều
kiện thương nhân kinh doanh mua bán LPG
|
x
|
|
47
|
275407
|
Cấp lại Cấp Giấy chứng nhận đủ điều
kiện thương nhân kinh doanh mua bán LPG
|
x
|
|
48
|
275408
|
Cấp điều chỉnh Cấp Giấy chứng
nhận đủ điều kiện thương nhân kinh doanh mua bán LPG
|
x
|
|
49
|
2.000073
|
Cấp Giấy chứng nhận đủ điều kiện
trạm nạp LPG vào chai
|
x
|
|
50
|
2.000207
|
Cấp lại Giấy chứng nhận đủ điều
kiện trạm nạp LPG vào chai
|
x
|
|
51
|
2.000201
|
Cấp điều chỉnh Giấy chứng nhận đủ điều
kiện trạm nạp LPG vào chai
|
x
|
|
52
|
2.000194
|
Cấp Giấy chứng nhận đủ điều
kiện trạm nạp LPG vào xe bồn
|
x
|
|
53
|
2.000187
|
Cấp lại Giấy chứng nhận đủ điều
kiện trạm nạp LPG vào xe bồn
|
x
|
|
54
|
2.000175
|
Cấp điều chỉnh Giấy chứng nhận đủ điều
kiện trạm nạp LPG vào xe bồn
|
x
|
|
55
|
2.000196
|
Cấp Giấy chứng nhận đủ điều kiện
trạm nạp LPG vào phương tiện vận tải
|
x
|
|
56
|
1.000425
|
Cấp lại Giấy chứng nhận đủ điều kiện
trạm nạp LPG vào phương tiện vận tải
|
x
|
|
57
|
2.000180
|
Cấp điều chỉnh Giấy chứng nhận đủ
điều kiện trạm nạp LPG vào phương tiện vận tải
|
x
|
|
58
|
2.000166
|
Giấy chứng nhận đủ điều
kiện thương nhân kinh doanh mua bán LNG
|
x
|
|
59
|
2.000156
|
Cấp lại Giấy chứng nhận đủ điều
kiện thương nhân kinh doanh mua bán LNG
|
x
|
|
60
|
2.000390
|
Cấp điều chỉnh Giấy chứng nhận
đủ điều kiện thương nhân kinh doanh mua bán LNG
|
x
|
|
61
|
2.000387
|
Cấp Giấy chứng nhận đủ điều
kiện trạm nạp LNG vào phương tiện vận tải
|
x
|
|
62
|
2.000376
|
Cấp lại Giấy chứng nhận đủ điều
kiện trạm nạp LNG vào phương tiện vận tải
|
x
|
|
63
|
2.000371
|
Cấp điều chỉnh Giấy chứng nhận đủ
điều kiện trạm nạp LNG vào phương tiện vận tải
|
x
|
|
64
|
2.000354
|
Cấp Giấy chứng nhận đủ điều
kiện thương nhân kinh doanh mua bán CNG
|
x
|
|
65
|
2.000279
|
Cấp lại Giấy chứng nhận đủ điều
kiện thương nhân kinh doanh mua bán CNG
|
x
|
|
66
|
1.000481
|
Cấp điều chỉnh Giấy chứng nhận
đủ điều kiện thương nhân kinh doanh mua bán CNG
|
x
|
|
67
|
2.000163
|
Cấp Giấy chứng nhận đủ điều
kiện trạm nạp CNG vào phương tiện vận tải CNG
|
x
|
|
68
|
1.000444
|
Cấp lại Giấy chứng nhận đủ điều
kiện trạm nạp CNG vào phương tiện vận tải
|
x
|
|
69
|
2.000211
|
Cấp điều chỉnh Giấy chứng nhận đủ điều
kiện trạm nạp CNG vào phương tiện vận tải
|
x
|
|
|
|
Lĩnh vực: Xăng dầu
|
|
|
70
|
2.000674
|
Cấp Giấy xác nhận đủ điều kiện
làm tổng đại lý kinh doanh xăng dầu thuộc thẩm quyền cấp của Sở Công Thương
|
x
|
|
71
|
2.000666
|
Cấp sửa đổi, bổ sung Giấy xác
nhận đủ điều kiện làm tổng đại lý kinh doanh xăng dầu
|
x
|
|
72
|
2.000664
|
Cấp lại Giấy xác nhận đủ điều
kiện làm tổng đại lý kinh doanh xăng dầu
|
x
|
|
73
|
2.000673
|
Cấp Giấy xác nhận đủ điều kiện
làm đại lý bán lẻ xăng dầu
|
x
|
|
74
|
2.000669
|
Cấp sửa đổi, bổ sung Giấy xác
nhận đủ điều kiện làm đại lý bán lẻ xăng dầu
|
x
|
|
75
|
2.000672
|
Cấp lại Giấy xác nhận đủ điều
kiện làm đại lý bán lẻ xăng dầu
|
x
|
|
76
|
2.000648
|
Cấp Giấy chứng nhận cửa hàng đủ
điều kiện bán lẻ xăng dầu
|
x
|
|
77
|
2.000645
|
Cấp sửa đổi, bổ sung Giấy chứng
nhận cửa hàng đủ điều kiện bán lẻ xăng dầu
|
x
|
|
78
|
2.000647
|
Cấp lại Giấy chứng nhận cửa hàng
đủ điều kiện bán lẻ xăng dầu
|
x
|
|
79
|
1.010696
|
Cấp giấy tiếp nhận thông báo
kinh doanh xăng dầu bằng thiết bị bán xăng dầu quy mô nhỏ
|
x
|
|
|
|
Lĩnh vực: Điện
|
|
|
80
|
2.0001561
|
Cấp giấy phép hoạt động tư vấn chuyên
ngành điện thuộc thẩm quyền của Sở Công Thương
|
x
|
|
81
|
2.0001632
|
Cấp sửa đổi, bổ sung giấy phép
hoạt động tư vấn chuyên ngành điện thuộc thẩm quyền của Sở Công Thương
|
x
|
|
82
|
2.0001617
|
Cấp giấy phép hoạt động phát
điện đối với nhà máy điện có quy mô công suất dưới 03MW đạt tại địa phương
|
x
|
|
83
|
2.0001549
|
Cấp sửa đổi, bổ sung giấy phép
hoạt động phát điện đối với nhà máy điện có quy mô công suất dưới 03MW đạt
tại địa phương
|
x
|
|
84
|
2.001249
|
Cấp
giấy phép hoạt động phân phối điện đến cấp điện áp 35 kv tại địa phương
|
x
|
|
85
|
2.0001724
|
Cấp sửa đổi, bổ sung giấy phép
hoạt động phân phối điện đến cấp điện áp 35kv tại địa phương
|
x
|
|
86
|
2.001535
|
Cấp
giấy phép hoạt động bán lẻ điện đến cấp điện áp 0,4kV tại địa phương
|
x
|
|
87
|
2.001266
|
Cấp sửa đổi, bổ sung giấy phép
hoạt động bán lẻ điện đến cấp điện áp 0,4kV tại địa phương
|
x
|
|
|
|
Lĩnh
vực: Công nghiệp địa phương
|
|
|
88
|
|
Thành lập Cụm công nghiệp
|
|
x
|
89
|
|
Mở rộng
cụm công nghiệp
|
|
x
|
90
|
1.007282
|
Cấp Giấy xác nhận ưu đãi dự án
sản xuất sản phẩm công nghiệp hỗ trợ thuộc Danh mục sản phẩm công nghiệp hỗ
trợ ưu tiên phát triển đối với các doanh nghiệp nhỏ và vừa
|
|
x
|
|
|
Lĩnh vực: Thương mại quốc tế
|
|
|
91
|
2.000255
|
Cấp Giấy phép kinh doanh cho tổ
chức kinh tế có vốn đầu tư nước ngoài để thực hiện quyền phân phối bán lẻ
hàng hóa
|
|
x
|
92
|
2.000370
|
Cấp Giấy phép kinh doanh cho tổ
chức kinh tế có vốn đầu tư nước ngoài để thực hiện quyền nhập khẩu, quyền
phân phối bán buôn các hàng hóa là dầu, mỡ bôi trơn
|
|
x
|
93
|
2.000362
|
Cấp Giấy phép kinh doanh cho tổ
chức kinh tế có vốn đầu tư nước ngoài để thực hiện quyền phân phối bán lẻ các
hàng hóa là gạo; đường; vật phẩm ghi hình; sách, báo và tạp chí
|
|
x
|
94
|
2.000351
|
Cấp Giấy phép kinh doanh cho tổ
chức kinh tế có vốn đầu tư nước ngoài để thực hiện các dịch vụ khác quy định
tại khoản d, đ, e, g, h, i Điều 5 Nghị định 09/2018/NĐ-CP
|
|
x
|
95
|
2.000330
|
Điều chỉnh Giấy phép kinh doanh cho
tổ chức kinh tế có vốn đầu tư nước ngoài
|
|
x
|
96
|
1.000774
|
Cấp giấy phép lập cơ sở bán lẻ ngoài
cơ sở bán lẻ thứ nhất thuộc trường hợp phải thực hiện thủ tục kiểm tra nhu
cầu kinh tế (ENT
|
|
x
|
97
|
2.002166
|
Điều chỉnh tăng diện tích cơ sở bán
lẻ khác và trường hợp cơ sở ngoài cơ sở bán lẻ thứ nhất thay đổi loại hình
thành cửa hàng tiện lợi, siêu thị mini
|
|
x
|
98
|
2.000322
|
Điều chỉnh tăng diện tích cơ sở bán
lẻ thứ nhất không nằm trong trung tâm thương mại
|
|
x
|
99
|
2.000272
|
Cấp
giấy phép kinh doanh đồng thời với giấy phép lập cơ sở bán lẻ được quy định
tại Điều 20 Nghị định số 09/2018/NĐ-CP
|
|
x
|
100
|
2.000361
|
Cấp giấy phép lập cơ sở bán lẻ
thứ nhất, cơ sở bán lẻ ngoài cơ sở bán lẻ thứ nhất thuộc trường hợp không
phải thực hiện thủ tục kiểm tra nhu cầu kinh tế (ENT)
|
|
x
|
101
|
2.000340
|
Cấp lại Giấy phép kinh doanh cho
tổ chức kinh tế có vốn đầu tư nước ngoài
|
|
x
|
102
|
2.000339
|
Điều chỉnh tên, mã số doanh
nghiệp, địa chỉ trụ sở chính, tên, địa chỉ của cơ sở bán lẻ, loại hình của cơ
sở bán lẻ, điều chỉnh giảm diện tích của cơ sở bán lẻ trên Giấy phép lập cơ
sở bán lẻ
|
|
x
|
103
|
2.000334
|
Điều chỉnh tăng diện tích cơ sở bán
lẻ thứ nhất trong trung tâm thương mại; tăng diện tích cơ sở bán lẻ ngoài cơ
sở bán lẻ thứ nhất được lập trong trung tâm thương mại và không thuộc loại hình
cửa hàng tiện lợi, siêu thị mini, đến mức dưới 500m2
|
|
x
|
104
|
2.000665
|
Cấp lại Giấy phép lập cơ sở bán
lẻ
|
|
x
|
105
|
1.001441
|
Gia hạn
Giấy phép lập cơ sở bán lẻ
|
|
x
|
106
|
2.000662
|
Cấp
Giấy phép lập cơ sở bán lẻ cho phép cơ sở bán lẻ được tiếp tục hoạt động
|
|
x
|
107
|
2.000063
|
Cấp giấy phép thành lập Văn
phòng đại diện của thương nhân nước ngoài tại Việt nam
|
x
|
|
108
|
2.000347
|
Cấp điều chỉnh giấy phép thành
lập Văn phòng đại diện của thương nhân nước ngoài tại Việt nam
|
x
|
|
109
|
2.000450
|
Cấp lại Giấy phép thành lập Văn phòng
đại diện của thương nhân nước ngoài tại Việt nam
|
x
|
|
110
|
2.000327
|
Gia hạn Giấy phép thành lập Văn phòng
đại diện của thương nhân nước ngoài tại Việt nam
|
x
|
|
111
|
2.000314
|
Chấm dứt
hoạt động của Văn phòng đại diện của thương nhân nước ngoài tại Việt nam
|
x
|
|
|
|
Lĩnh vực: Quản lý hoạt động xây dựng
|
|
|
112
|
1.009972
|
Thẩm định báo cáo nghiên cứu khả
thi đầu tư xây dựng/điều chỉnh báo cáo nghiên cứu khả thi đầu tư xây dựng
|
|
x
|
113
|
1.009973
|
Thẩm định thiết kế xây dựng
triển khai sau thiết kế cơ sở/ điều chỉnh thiết kế xây dựng triển khai sau
thiết kế xây dựng triển khai sau thiết kế cơ sở
|
|
x
|
114
|
1.009794
|
Kiểm tra công tác nghiệm thu
hoàn thành công trình thuộc ngành công thương quản lý
|
|
x
|
II
|
|
TTHC thuộc thẩm quyền cấp
huyện
|
|
|
1
|
2.000181
|
Cấp Giấy phép bán lẻ sản phẩm
thuốc lá
|
x
|
|
2
|
2.000150
|
Cấp lại
Giấy phép bán lẻ sản phẩm thuốc lá
|
x
|
|
3
|
2.000162
|
Cấp sửa đổi, bổ sung giấy phép
bán lẻ sản phẩm thuốc lá
|
x
|
|
4
|
2.000620
|
Cấp Giấy phép bán lẻ rượu
|
x
|
|
5
|
2.000615
|
Cấp sửa đổi, bổ sung Giấy phép
bán lẻ rượu
|
x
|
|
6
|
2.001240
|
Cấp lại
Cấp Giấy phép bán lẻ rượu
|
x
|
|
7
|
2.000633
|
Cấp Giấy phép sản xuất rượu thủ công
nhằm mục đích kinh doanh
|
x
|
|
8
|
2.000629
|
Cấp sửa
đổi, bổ sung Giấy phép sản xuất rượu thủ công nhằm mục đích kinh doanh
|
x
|
|
9
|
1.001279
|
Cấp lại
Giấy phép sản xuất rượu thủ công nhằm mục đích kinh doanh
|
x
|
|
10
|
2.001283
|
Cấp Giấy chứng nhận đủ điều kiện
cửa hàng bán lẻ LPG chai
|
x
|
|
11
|
2.001261
|
Cấp điều chỉnh Giấy chứng nhận
đủ điều kiện cửa hàng bán lẻ LPG chai
|
x
|
|
12
|
2.001270
|
Cấp lại Giấy chứng nhận đủ điều
kiện cửa hàng bán lẻ LPG chai
|
x
|
|
|
|
TỔNG CỘNG
|
104
|
22
|