STT
|
Tên
thủ tục/Mã TTHC
|
Thời
hạn giải quyết
|
Địa
điểm thực hiện
|
Phí,
lệ phí
|
Tên
VBQPPL quy định sửa đổi, bổ sung
|
1
|
Thủ tục cấp giấy chứng nhận đủ điều
kiện kinh doanh hoạt động thể thao của câu lạc bộ thể thao chuyên nghiệp
1.002445.H28
|
07 ngày làm việc kể từ ngày nhận
đủ hồ sơ hợp lệ
|
Trung
tâm phục vụ Hành chính công tỉnh
|
Do Hội đồng nhân dân cấp tỉnh, thành
phố trực thuộc Trung ương quy định.
|
Nghị
định số 31/2024/NĐ-CP ngày 15 tháng 3 năm 2024 của Chính phủ sửa đổi, bổ sung
một số điều của Nghị định số 01/2012/NĐ-CP , Nghị định số 61/2016/NĐ-CP và Nghị
định số 36/2019/NĐ-CP. Có hiệu lực thi hành từ ngày 15 tháng 3 năm 2024
|
2
|
Thủ cấp giấy chứng nhận đủ điều
kiện kinh doanh hoạt động thể thao
1.002396.H28
|
07 ngày làm việc kể từ ngày nhận
đủ hồ sơ hợp lệ
|
Trung
tâm phục vụ Hành chính công tỉnh
|
Do Hội đồng nhân dân cấp tỉnh, thành
phố trực thuộc Trung ương quy định.
|
3
|
Thủ tục cấp lại giấy chứng nhận đủ
điều kiện kinh doanh hoạt động thể thao trong trường hợp thay đổi nội dung
ghi trong giấy chứng nhận
1.003441.H28
|
05 ngày làm việc kể từ ngày nhận
đủ hồ sơ hợp lệ
|
Trung
tâm phục vụ Hành chính công tỉnh
|
Do Hội đồng nhân dân cấp tỉnh, thành
phố trực thuộc Trung ương quy định.
|
NT
|
4
|
Thủ tục cấp lại giấy chứng nhận đủ
điều kiện kinh doanh hoạt động thể thao trong trường hợp bị mất hoặc hư hỏng.
1.000983.H28
|
05 ngày làm việc kể từ ngày nhận
đủ hồ sơ hợp lệ
|
Trung
tâm phục vụ Hành chính công tỉnh
|
Do Hội đồng nhân dân cấp tỉnh, thành
phố trực thuộc Trung ương quy định.
|
NT
|
5
|
Thủ tục cấp giấy chứng nhận đủ
điều kiện kinh doanh hoạt động thể thao đối với Yoga
1.000953.H28.H28
|
07 ngày làm việc kể từ ngày nhận
đủ hồ sơ hợp lệ
|
Trung
tâm phục vụ Hành chính công tỉnh
|
Do Hội đồng nhân dân cấp tỉnh, thành
phố trực thuộc Trung ương quy định.
|
NT
|
6
|
Thủ tục cấp giấy chứng nhận đủ
điều kiện kinh doanh hoạt động thể thao đối với môn Golf
1.000936.H28
|
07 ngày làm việc kể từ ngày nhận
đủ hồ sơ hợp lệ
|
Trung
tâm phục vụ Hành chính công tỉnh
|
Do Hội đồng nhân dân cấp tỉnh, thành
phố trực thuộc Trung ương quy định.
|
NT
|
7
|
Thủ tục cấp giấy chứng nhận đủ
điều kiện kinh doanh hoạt động thể thao đối với môn Bơi, Lặn
1.000883.H28
|
07 ngày làm việc kể từ ngày nhận
đủ hồ sơ hợp lệ
|
Trung
tâm phục vụ Hành chính công tỉnh
|
Do Hội đồng nhân dân cấp tỉnh, thành
phố trực thuộc Trung ương quy định.
|
NT
|
8
|
Thủ tục cấp giấy chứng nhận đủ
điều kiện kinh doanh hoạt động thể thao đối với môn Taekwondo
1.001195.H28
|
07 ngày làm việc kể từ ngày nhận
đủ hồ sơ hợp lệ
|
Trung
tâm phục vụ Hành chính công tỉnh
|
Do Hội đồng nhân dân cấp tỉnh, thành
phố trực thuộc Trung ương quy định.
|
NT
|
9
|
Thủ tục cấp giấy chứng nhận đủ
điều kiện kinh doanh hoạt động thể thao đối với môn Karate
1.000904.H28
|
07 ngày làm việc kể từ ngày nhận
đủ hồ sơ hợp lệ
|
Trung
tâm phục vụ Hành chính công tỉnh
|
Do Hội đồng nhân dân cấp tỉnh, thành
phố trực thuộc Trung ương quy định.
|
NT
|
10
|
Thủ tục cấp giấy chứng nhận đủ
điều kiện kinh doanh hoạt động thể thao đối với môn Billiards & Snooker
1.000863.H28
|
07 ngày làm việc kể từ ngày nhận
đủ hồ sơ hợp lệ
|
Trung
tâm phục vụ Hành chính công tỉnh
|
Do Hội đồng nhân dân cấp tỉnh, thành
phố trực thuộc Trung ương quy định.
|
NT
|
11
|
Thủ tục cấp giấy chứng nhận đủ
điều kiện kinh doanh hoạt động thể thao đối với môn Bắn súng thể thao
1.001801.H28
|
07 ngày làm việc kể từ ngày nhận
đủ hồ sơ hợp lệ
|
Trung
tâm phục vụ Hành chính công tỉnh
|
Do Hội đồng nhân dân cấp tỉnh, thành
phố trực thuộc Trung ương quy định.
|
NT
|
12
|
Thủ tục cấp giấy chứng nhận đủ
điều kiện kinh doanh hoạt động thể thao đối với môn Khiêu vũ thể thao
1.000814.H28
|
07 ngày làm việc kể từ ngày nhận
đủ hồ sơ hợp lệ
|
Trung
tâm phục vụ Hành chính công tỉnh
|
Do Hội đồng nhân dân cấp tỉnh, thành
phố trực thuộc Trung ương quy định.
|
NT
|
13
|
Thủ tục cấp giấy chứng nhận đủ
điều kiện kinh doanh hoạt động thể thao đối với môn Lân sư rồng
2.002188.H28
|
07 ngày làm việc kể từ ngày nhận
đủ hồ sơ hợp lệ
|
Trung
tâm phục vụ Hành chính công tỉnh
|
Do Hội đồng nhân dân cấp tỉnh, thành
phố trực thuộc Trung ương quy định.
|
NT
|
14
|
Thủ tục cấp giấy chứng nhận đủ
điều kiện kinh doanh hoạt động thể thao đối với môn Thể dục thể hình và
Fitness
1.005163.H28
|
07 ngày làm việc kể từ ngày nhận
đủ hồ sơ hợp lệ
|
Trung
tâm phục vụ Hành chính công tỉnh
|
Do Hội đồng nhân dân cấp tỉnh, thành
phố trực thuộc Trung ương quy định.
|
NT
|
15
|
Thủ tục cấp giấy chứng nhận đủ
điều kiện kinh doanh hoạt động thể thao đối với môn Whusu
1.005162.H28
|
07 ngày làm việc kể từ ngày nhận
đủ hồ sơ hợp lệ
|
Trung
tâm phục vụ Hành chính công tỉnh
|
Do Hội đồng nhân dân cấp tỉnh, thành
phố trực thuộc Trung ương quy định.
|
NT
|
16
|
Thủ tục cấp giấy chứng nhận đủ
điều kiện kinh doanh hoạt động thể thao đối với môn Bóng rổ
1.001527.H28
|
07 ngày làm việc kể từ ngày nhận
đủ hồ sơ hợp lệ
|
Trung
tâm phục vụ Hành chính công tỉnh
|
Do Hội đồng nhân dân cấp tỉnh, thành
phố trực thuộc Trung ương quy định.
|
NT
|
17
|
Thủ tục cấp giấy chứng nhận đủ
điều kiện kinh doanh hoạt động thể thao đối với môn Leo núi thể thao
1.001517.H28
|
07 ngày làm việc kể từ ngày nhận
đủ hồ sơ hợp lệ
|
Trung
tâm phục vụ Hành chính công tỉnh
|
Do Hội đồng nhân dân cấp tỉnh, thành
phố trực thuộc Trung ương quy định.
|
NT
|
18
|
Thủ tục cấp giấy chứng nhận đủ
điều kiện kinh doanh hoạt động thể thao đối với môn Bóng ném
1.001500.H28
|
07 ngày làm việc kể từ ngày nhận
đủ hồ sơ hợp lệ
|
Trung
tâm phục vụ Hành chính công tỉnh
|
Do Hội đồng nhân dân cấp tỉnh, thành
phố trực thuộc Trung ương quy định.
|
NT
|
19
|
Thủ tục cấp giấy chứng nhận đủ
điều kiện kinh doanh hoạt động thể thao đối với môn Đấu kiếm thể thao
1.001056.H28
|
07 ngày làm việc kể từ ngày nhận
đủ hồ sơ hợp lệ
|
Trung
tâm phục vụ Hành chính công tỉnh
|
Do Hội đồng nhân dân cấp tỉnh, thành
phố trực thuộc Trung ương quy định.
|
NT
|
20
|
Thủ tục cấp giấy chứng nhận đủ
điều kiện kinh doanh hoạt động thể thao đối với môn Cầu lông
1.000920.H28
|
07 ngày làm việc kể từ ngày nhận
đủ hồ sơ hợp lệ
|
Trung
tâm phục vụ Hành chính công tỉnh
|
Do Hội đồng nhân dân cấp tỉnh, thành
phố trực thuộc Trung ương quy định.
|
NT
|
21
|
Thủ tục cấp giấy chứng nhận đủ
điều kiện kinh doanh hoạt động thể thao đối với môn Bóng bàn
1.000847.H28
|
07 ngày làm việc kể từ ngày nhận
đủ hồ sơ hợp lệ
|
Trung
tâm phục vụ Hành chính công tỉnh
|
Do Hội đồng nhân dân cấp tỉnh, thành
phố trực thuộc Trung ương quy định.
|
NT
|
22
|
Thủ tục cấp giấy chứng nhận đủ
điều kiện kinh doanh hoạt động thể thao đối với môn Judo
1.000842.H28
|
07 ngày làm việc kể từ ngày nhận
đủ hồ sơ hợp lệ
|
Trung
tâm phục vụ Hành chính công tỉnh
|
Do Hội đồng nhân dân cấp tỉnh, thành
phố trực thuộc Trung ương quy định.
|
NT
|
23
|
Thủ tục cấp giấy chứng nhận đủ
điều kiện kinh doanh hoạt động thể thao đối với môn Dù lượn và Diều bay
1.000830.H28
|
07 ngày làm việc kể từ ngày nhận
đủ hồ sơ hợp lệ
|
Trung
tâm phục vụ Hành chính công tỉnh
|
Do Hội đồng nhân dân cấp tỉnh, thành
phố trực thuộc Trung ương quy định.
|
NT
|
24
|
Thủ tục cấp giấy chứng nhận đủ
điều kiện kinh doanh hoạt động thể thao đối với môn Thể dục thẩm mỹ
1.000644.H28
|
07 ngày làm việc kể từ ngày nhận
đủ hồ sơ hợp lệ
|
Trung
tâm phục vụ Hành chính công tỉnh
|
Do Hội đồng nhân dân cấp tỉnh, thành
phố trực thuộc Trung ương quy định.
|
NT
|
25
|
Thủ tục cấp giấy chứng nhận đủ
điều kiện kinh doanh hoạt động thể thao đối với môn Vũ đạo thể thao giải trí
1.000594.H28
|
07 ngày làm việc kể từ ngày nhận
đủ hồ sơ hợp lệ
|
Trung
tâm phục vụ Hành chính công tỉnh
|
Do Hội đồng nhân dân cấp tỉnh, thành
phố trực thuộc Trung ương quy định.
|
NT
|
26
|
Thủ tục cấp giấy chứng nhận đủ
điều kiện kinh doanh hoạt động thể thao đối với môn Quyền anh
1.000560.H28
|
07 ngày làm việc kể từ ngày nhận
đủ hồ sơ hợp lệ
|
Trung
tâm phục vụ Hành chính công tỉnh
|
Do Hội đồng nhân dân cấp tỉnh, thành
phố trực thuộc Trung ương quy định.
|
NT
|
27
|
Thủ tục cấp giấy chứng nhận đủ
điều kiện kinh doanh hoạt động thể thao đối với môn Võ cổ truyền, Vovinam
1.000544.H28
|
07 ngày làm việc kể từ ngày nhận
đủ hồ sơ hợp lệ
|
Trung
tâm phục vụ Hành chính công tỉnh
|
Do Hội đồng nhân dân cấp tỉnh, thành
phố trực thuộc Trung ương quy định.
|
NT
|
28
|
Thủ tục cấp giấy chứng nhận đủ
điều kiện kinh doanh hoạt động thể thao đối với môn Bóng đá
1.000518.H28
|
07 ngày làm việc kể từ ngày nhận
đủ hồ sơ hợp lệ
|
Trung
tâm phục vụ Hành chính công tỉnh
|
Do Hội đồng nhân dân cấp tỉnh, thành
phố trực thuộc Trung ương quy định.
|
NT
|
29
|
Thủ tục cấp giấy chứng nhận đủ
điều kiện kinh doanh hoạt động thể thao đối với môn Quần vợt
1.000501.H28
|
07 ngày làm việc kể từ ngày nhận
đủ hồ sơ hợp lệ
|
Trung
tâm phục vụ Hành chính công tỉnh
|
Do Hội đồng nhân dân cấp tỉnh, thành
phố trực thuộc Trung ương quy định.
|
NT
|
30
|
Thủ tục cấp giấy chứng nhận đủ
điều kiện kinh doanh hoạt động thể thao đối với môn Patin
1.000485.H28
|
07 ngày làm việc kể từ ngày nhận
đủ hồ sơ hợp lệ
|
Trung
tâm phục vụ Hành chính công tỉnh
|
Do Hội đồng nhân dân cấp tỉnh, thành
phố trực thuộc Trung ương quy định.
|
NT
|