STT
|
TÊN THỦ TỤC HÀNH CHÍNH
|
MÃ TTHC
|
GHI CHÚ
|
I
|
LĨNH VỰC ĐƯỜNG BỘ
|
1
|
Cấp Giấy phép lưu hành xe quá tải trọng, xe quá khổ giới hạn, xe bánh xích, xe vận chuyển hàng siêu trường, siêu
trọng trên đường bộ
|
1.000028
|
Sửa đổi bổ sung
|
2
|
Cấp Giấy phép cho phương tiện vận tải vào đường cấm;
dừng, đỗ xe tại khu vực cấm
|
1.008620
|
Sửa đổi bổ sung (Đặc thù)
|
3
|
Cấp Giấy phép cho phương tiện vận tải ra vào thành
phố Đà Nẵng (giờ cao điểm)
|
1.008621
|
Sửa đổi bổ sung (Đặc thù)
|
4
|
Cấp Giấy phép cho phương tiện vận tải phục vụ giải quyết
sự cố
|
1.008643
|
Sửa đổi bổ sung (Đặc thù)
|
5
|
Cấp Giấy phép sử dụng tạm thời một phần vỉa hè
|
1.008644
|
Sửa đổi bổ sung (Đặc thù)
|
6
|
Cấp
phép thi công xây dựng biển quảng cáo tạm thời trong phạm vi hành lang an
toàn đường bộ của quốc lộ đang khai thác đối với đoạn, tuyến quốc lộ thuộc phạm
vi được giao quản lý
|
1.001035
|
Sửa đổi bổ sung
|
7
|
Gia hạn chấp thuận xây dựng công trình thiết yếu,
chấp thuận xây dựng cùng thời điểm với cấp giấy phép thi công xây dựng công
trình thiết yếu trong phạm vi bảo vệ kết cấu hạ tầng giao thông đường bộ của
quốc lộ, đường bộ cao tốc đang khai thác thuộc phạm vi quản lý của Bộ Giao
thông vận tải
|
2.001915
|
Sửa đổi bổ sung
|
8
|
Chấp thuận xây dựng cùng thời điểm với cấp giấy
phép thi công xây dựng công trình thiết yếu trong phạm vi bảo vệ kết cấu hạ tầng
giao thông đường bộ của quốc lộ, đường bộ cao tốc đang khai thác thuộc phạm
vi quản lý của Bộ Giao thông vận tải
|
2.001963
|
Sửa đổi bổ sung
|
9
|
Cấp Giấy phép thi công lắp đặt công trình
|
1.008662
|
Sửa đổi bổ sung (Đặc thù)
|
10
|
Cấp Giấy phép thi công các công trình sửa chữa, cải
tạo nâng cấp đường bộ
|
1.008663
|
Sửa đổi bổ sung (Đặc thù)
|
11
|
Cấp Giấy phép thi công đường ngang đấu nối vào đường chính đang khai
thác
|
1.008664
|
Sửa đổi, bổ sung (Đặc thù)
|
12
|
Cấp Giấy phép thi công Xử lý sự cố đột xuất về kỹ
thuật của các công trình ngầm như: thông tin liên lạc, cấp nước, thoát nước, cấp điện, cấp
ga và các công trình liên quan khác
|
1.008665
|
Sửa đổi bổ sung (Đặc thù)
|
13
|
Gia hạn Chấp thuận thiết kế kỹ thuật và phương án tổ
chức giao thông của nút giao đấu nối vào quốc lộ
|
1.000583
|
Sửa đổi bổ sung
|
14
|
Cấp phép thi công nút giao đấu nối vào quốc lộ
|
1.001061
|
Sửa đổi bổ sung
|
15
|
Tham gia ý kiến đối với bảng, biển, màn hình LED không nằm
trong quy hoạch quảng cáo đã được UBND thành phố phê duyệt
|
1.008687
|
Sửa đổi, bổ sung (Đặc thù)
|
16
|
Cấp Giấy phép thi công lắp đặt bảng quảng cáo trong
phạm vi đất dành cho đường bộ
|
1.008689
|
Sửa đổi, bổ sung (Đặc thù)
|
17
|
Cấp giấy phép thi công xây dựng công trình thiết yếu
trong phạm vi bảo vệ kết cấu hạ tầng giao thông đường bộ của quốc lộ, đường bộ
cao tốc đang khai thác
|
2.001919
|
Sửa đổi bổ sung
|
18
|
Cấp
phép thi công công trình đường bộ trên quốc lộ đang khai thác
|
1.001087
|
Sửa đổi bổ sung
|
19
|
Chấp thuận thiết kế kỹ thuật và phương án tổ chức
giao thông của nút giao đấu nối vào quốc lộ
|
1.001046
|
Sửa đổi bổ sung
|
20
|
Gia hạn thời gian lưu hành tại Việt Nam cho phương
tiện của các nước thực hiện Hiệp định GMS
|
1.002046
|
Giữ nguyên
|
21
|
Gia hạn thời gian lưu hành tại Việt Nam cho phương tiện
của Trung Quốc
|
1.001737
|
Giữ nguyên
|
22
|
Cấp Giấy phép liên vận giữa Việt Nam, Lào và
Campuchia
|
1.002877
|
Sửa đổi bổ sung
|
23
|
Cấp lại Giấy phép liên vận giữa Việt Nam, Lào và
Campuchia
|
1.002869
|
Sửa đổi bổ sung
|
24
|
Cấp Giấy phép liên vận giữa Việt Nam và Lào
|
1.002856
|
Sửa đổi bổ sung
|
25
|
Cấp lại Giấy phép liên vận giữa Việt Nam và Lào
|
1.002852
|
Sửa đổi bổ sung
|
26
|
Gia hạn thời gian lưu hành tại Việt Nam cho phương
tiện của Lào, Campuchia
|
1.002286
|
Giữ Nguyên
|
27
|
Đăng ký khai thác tuyến vận tải hành khách cố định
giữa Việt Nam, Lào và Campuchia
|
1.002268
|
Sửa đổi bổ sung
|
28
|
Cấp lại Giấy phép kinh doanh vận tải bằng xe ô tô
khi có sự thay đổi liên quan đến nội dung của Giấy phép kinh doanh hoặc Giấy
phép kinh doanh bị thu hồi, bị tước quyền sử dụng
|
2.002286
|
Sửa đổi bổ sung
|
29
|
Gia hạn thời gian lưu hành tại Việt Nam cho phương
tiện của Lào
|
1.002063
|
Giữ nguyên
|
30
|
Gia hạn thời gian lưu hành tại Việt Nam cho phương
tiện của Campuchia
|
1.001577
|
Giữ nguyên
|
31
|
Cấp Giấy phép liên vận giữa Việt Nam và Campuchia
|
1.001023
|
Sửa đổi bổ sung
|
32
|
Cấp Giấy phép kinh doanh vận tải bằng xe ô tô
|
1.000703
|
Sửa đổi bổ sung
|
33
|
Cấp lại phù hiệu xe ô tô kinh doanh vận tải (kinh
doanh vận tải hành khách: bằng xe
ô tô theo tuyến cố định, bằng xe buýt theo tuyến cố định, bằng xe taxi, xe hợp đồng; kinh doanh vận tải
hàng hóa: bằng công-ten-nơ, xe ô tô đầu kéo kéo rơ moóc hoặc sơ mi rơ moóc,
xe ô tô tải kinh doanh vận tải hàng hóa thông thường và xe taxi tải
|
2.002289
|
Sửa đổi bổ sung
|
34
|
Cấp phù hiệu xe ô tô kinh doanh vận tải (kinh doanh
vận tải hành khách: bằng xe ô tô theo tuyến cố định, bằng xe buýt theo tuyến cố định, bằng xe taxi, xe hợp
đồng; kinh doanh vận tải hàng hóa: bằng công-ten-nơ, xe ô tô đầu kéo kéo rơ
moóc hoặc sơ mi rơ moóc, xe ô tô tải kinh doanh vận tải hàng hóa thông thường
và xe taxi tải)
|
2.002288
|
Sửa đổi bổ sung
|
35
|
Cấp lại Giấy phép liên vận giữa Việt Nam và
Campuchia
|
1.010711
|
Sửa đổi bổ sung
|
36
|
Công bố đưa bến xe khách vào khai thác
|
1.000660
|
Sửa đổi bổ sung
|
37
|
Công bố lại đưa bến xe khách vào khai thác
|
1.000672
|
Sửa đổi bổ sung
|
38
|
Đăng ký khai thác tuyến
|
2.002285
|
Sửa đổi bổ sung
|
39
|
Cấp lại Giấy phép kinh doanh vận tải bằng xe ô tô đối
với trường hợp Giấy phép kinh doanh bị mất, bị hỏng
|
2.002287
|
Sửa đổi bổ sung
|
40
|
Cấp lại Giấy phép đào tạo lái xe ô tô trong trường
hợp bị mất, bị hỏng, có sự thay đổi liên quan đến nội dung khác
|
1.005210
|
Sửa đổi bổ sung
|
41
|
Đổi Giấy phép lái xe do Ngành Giao thông vận tải cấp
|
1.002809
|
Sửa đổi bổ sung
|
42
|
Đổi Giấy phép lái xe do Ngành Công an cấp
|
1.002801
|
Sửa đổi, bổ sung
|
43
|
Cấp mới Giấy phép lái xe
|
1.002835
|
Sửa đổi, bổ sung
|
44
|
Cấp lại Giấy phép lái xe
|
1.002820
|
Sửa đổi, bổ sung
|
45
|
Cấp Giấy chứng nhận Giáo viên dạy thực hành lái xe
|
1.001765
|
Sửa đổi, bổ sung
|
46
|
Cấp lại Giấy chứng nhận Giáo viên dạy thực hành lái
xe (trường hợp bị mất, bị hỏng, có sự thay đổi liên quan đến nội dung của Giấy
chứng nhận giáo viên dạy thực hành lái xe)
|
1.004993
|
Sửa đổi, bổ sung
|
47
|
Đổi Giấy phép lái xe quân sự do Bộ Quốc phòng cấp
|
1.002804
|
Sửa đổi, bổ sung
|
48
|
Đổi Giấy phép lái xe hoặc bằng lái xe của nước
ngoài cấp
|
1.002796
|
Sửa đổi, bổ sung
|
49
|
Đổi Giấy phép lái xe hoặc bằng lái xe của nước
ngoài cấp cho khách du lịch nước ngoài lái xe vào Việt Nam
|
1.002793
|
Sửa đổi, bổ sung
|
50
|
Cấp giấy phép lái xe quốc tế
|
2.001002
|
Sửa đổi, bổ sung
|
51
|
Cấp lại Giấy phép lái xe quốc tế
|
1.002300
|
Sửa đổi, bổ sung
|
52
|
Cấp lại Giấy phép xe tập lái
|
1.001751
|
Sửa đổi, bổ sung
|
53
|
Cấp Giấy phép xe tập lái
|
1.001735
|
Sửa đổi, bổ sung
|
54
|
Cấp Giấy chứng nhận đăng ký, biển số xe máy chuyên
dùng lần đầu
|
1.002030
|
Sửa đổi, bổ sung
|
55
|
Di chuyển đăng ký xe máy chuyên dùng ở khác tỉnh,
thành phố trực thuộc Trung ương
|
1.002007
|
Sửa đổi, bổ sung
|
56
|
Đăng ký xe máy chuyên dùng từ tỉnh, thành phố trực
thuộc Trung ương khác chuyển đến
|
1.001994
|
Sửa đổi, bổ sung
|
57
|
Sang tên chủ sở hữu xe máy chuyên dùng trong cùng một
tỉnh, thành phố
|
2.000881
|
Sửa đổi bổ sung
|
58
|
Cấp Giấy chứng nhận đăng ký, biển số xe máy chuyên
dùng có thời hạn
|
2.000872
|
Sửa đổi bổ sung
|
59
|
Cấp lại Giấy chứng nhận đăng ký, biển số xe máy
chuyên dùng bị mất
|
2.000847
|
Sửa đổi bổ sung
|
60
|
Cấp Giấy chứng nhận đăng ký tạm thời xe máy chuyên
dùng
|
1.001919
|
Sửa đổi bổ sung
|
61
|
Cấp đổi Giấy chứng nhận đăng ký, biển số xe máy
chuyên dùng
|
1.001896
|
Sửa đổi bổ sung
|
62
|
Thu hồi Giấy chứng nhận đăng ký, biển số xe máy
chuyên dùng
|
1.001826
|
Sửa đổi bổ sung
|
63
|
Gia hạn thời gian lưu hành tại Việt Nam cho phương
tiện của các nước thực hiện các Hiệp định khung ASEAN về vận tải đường bộ qua
biên giới
|
1.010707
|
Giữ nguyên
|
64
|
Bổ sung, thay thế phương tiện khai thác tuyến vận tải
hành khách cố định giữa Việt Nam, Lào và Campuchia
|
1.010708
|
Sửa đổi bổ sung
|
65
|
Ngừng khai thác tuyến, ngừng phương tiện hoạt động trên tuyến vận tải
hành khách cố định giữa Việt Nam, Lào và Campuchia
|
1.010709
|
Sửa đổi bổ sung
|
66
|
Điều chỉnh tần suất chạy xe trên tuyến Việt Nam, Lào và Campuchia
|
1.010710
|
Sửa đổi bổ sung
|
II
|
LĨNH VỰC DU LỊCH
|
1
|
Thủ tục cấp lại biển hiệu phương tiện vận tải khách
du lịch (Đối với xe ô tô)
|
1.008029
|
Sửa đổi bổ sung
|
2
|
Thủ tục cấp biển hiệu phương tiện vận tải khách du
Lịch (Đối với xe ô tô)
|
1.008027
|
Ban hành mới
|
3
|
Thủ tục cấp đổi biển hiệu phương tiện vận tải khách
du lịch (Đối với xe ô tô)
|
1.008028
|
Ban hành mới
|
4
|
Thủ tục cấp biển hiệu phương tiện vận tải khách du
lịch (Đối với phương tiện thủy nội địa)
|
1.008027
|
Sửa đổi bổ sung
|
5
|
Thủ tục cấp đổi biển hiệu phương tiện vận tải khách
du lịch (Đối với phương tiện thủy nội địa)
|
1.008028
|
Sửa đổi bổ sung
|
6
|
Thủ tục cấp lại biến hiệu phương tiện vận tải khách
du lịch (Đối với phương tiện thủy nội địa)
|
1.008029
|
Ban hành mới
|
III
|
LĨNH VỰC ĐƯỜNG THỦY NỘI ĐỊA
|
1
|
Gia hạn hoạt động cảng, bến thủy nội địa
|
1.009444
|
Sửa đổi bổ sung
|
2
|
Thỏa thuận thông số kỹ thuật xây dựng cảng thủy nội địa
|
1.009462
|
Sửa đổi bổ sung
|
3
|
Công bố hoạt động cảng thủy nội địa
|
1.009456
|
Sửa đổi bổ sung
|
4
|
Công bố lại hoạt động cảng thủy nội địa
|
1.004242
|
Sửa đổi bổ sung
|
5
|
Thỏa thuận thông số kỹ thuật xây dựng bến thủy nội
địa
|
1.009452
|
Sửa đổi bổ sung
|
6
|
Công bố hoạt động bến thủy nội địa
|
1.009454
|
Sửa đổi bổ sung
|
7
|
Công bố lại hoạt động bến thủy nội địa
|
1.003658
|
Sửa đổi bổ sung
|
8
|
Thỏa thuận về nội dung liên quan đến đường thủy nội
địa đối với công trình không thuộc kết cấu hạ tầng đường thủy nội địa và các
hoạt động trên đường thủy nội địa
|
1.009463
|
Sửa đổi bổ sung
|
9
|
Chấp thuận phương án bảo đảm an toàn giao thông
|
1.009465
|
Sửa đổi bổ sung
|
10
|
Công bố hạn chế giao thông đường thủy nội địa
|
1.009464
|
Sửa đổi bổ sung
|
11
|
Dự học, thi, kiểm tra để được cấp giấy chứng nhận
khả năng chuyên môn, chứng chỉ chuyên môn
|
1.003168
|
Sửa đổi bổ sung
|
12
|
Cấp, cấp lại, chuyển đổi giấy chứng nhận khả năng
chuyên môn, chứng chỉ chuyên môn
|
1.003135
|
Sửa đổi bổ sung
|
13
|
Cấp Giấy chứng nhận cơ sở đủ Điều kiện kinh doanh dịch
vụ đào tạo thuyền viên, người lái phương tiện thủy nội địa
|
2.002001
|
Sửa đổi bổ sung
|
14
|
Cấp lại Giấy chứng nhận cơ sở đủ Điều kiện kinh
doanh dịch vụ đào tạo thuyền viên, người lái phương tiện thủy nội địa
|
2.001998
|
Sửa đổi bổ sung
|
15
|
Cấp lại Giấy chứng nhận đăng ký phương tiện
|
1.003930
|
Sửa đổi bổ sung
|
16
|
Xóa Giấy chứng nhận đăng ký phương tiện
|
2.001659
|
Sửa đổi bổ sung
|
17
|
Đăng ký phương tiện lần đầu đối với phương tiện
chưa khai thác trên đường thủy nội địa
|
1.004088
|
Sửa đổi bổ sung
|
18
|
Đăng ký lần đầu đối với phương tiện đang khai thác
trên đường thủy nội địa
|
1.004047
|
Sửa đổi bổ sung
|
19
|
Đăng ký lại phương tiện trong trường hợp chuyển từ
cơ quan đăng ký khác sang cơ quan đăng ký phương tiện thủy nội địa
|
1.004036
|
Sửa đổi, bổ sung
|
20
|
Đăng ký lại phương tiện trong trường hợp chuyển quyền
sở hữu phương tiện nhưng không thay đổi cơ quan đăng ký phương tiện
|
1.004002
|
Sửa đổi bổ sung
|
21
|
Đăng ký lại phương tiện trong trường hợp chuyển quyền
Sở hữu phương tiện đồng thời thay đổi cơ quan đăng ký phương tiện
|
1.003970
|
Sửa đổi bổ sung
|
22
|
Đăng ký lại phương tiện trong trường hợp chủ phương
tiện thay đổi trụ sở hoặc nơi đăng ký hộ khẩu thường trú của chủ phương tiện sang đơn vị hành chính cấp
tỉnh khác
|
1.006391
|
Sửa đổi bổ sung
|
IV
|
LĨNH VỰC ĐĂNG KIỂM
|
1
|
Cấp Giấy chứng nhận, Tem kiểm định an toàn kỹ thuật
và bảo vệ môi trường đối với phương tiện giao thông cơ giới đường bộ
|
1.001261
|
Sửa đổi bổ sung
|
2
|
Cấp Giấy chứng nhận chất lượng an toàn kỹ thuật và
bảo vệ môi trường xe cơ giới cải tạo
|
1.005018
|
Giữ nguyên
|
3
|
Cấp Giấy chứng nhận chất lượng an toàn kỹ thuật và
bảo vệ môi trường trong kiểm tra lưu hành xe chở người bốn bánh có gắn động
cơ
|
1.005005
|
Sửa đổi bổ sung
|
4
|
Cấp Giấy chứng nhận an toàn kỹ thuật và bảo vệ môi
trường cho phương tiện thủy nội địa
|
1.001284
|
Sửa đổi bổ sung
|
5
|
Cấp Giấy chứng nhận thẩm định thiết kế xe cơ giới cải
tạo
|
1.001001
|
Giữ nguyên
|
V
|
LĨNH VỰC HOẠT ĐỘNG XÂY DỰNG
|
1
|
Thẩm tra, phê duyệt quyết toán vốn đầu tư công
trình hoàn thành thuộc thẩm quyền Sở Giao thông vận tải thành phố Đà Nẵng
|
1.008713
|
Sửa đổi, bổ sung (Đặc thù)
|
2
|
Thẩm định hoặc Thẩm định và phê duyệt Báo cáo kinh
tế - kỹ thuật/Báo cáo kinh tế - kỹ thuật điều chỉnh; thiết kế bản vẽ thi
công, dự toán xây dựng/thiết kế bản vẽ thi công, dự toán xây dựng điều chỉnh
của Báo cáo kinh tế - kỹ thuật
|
1.010673
|
Sửa đổi bổ sung
|
3
|
Kiểm tra công tác nghiệm thu hoàn thành công trình
(đối với các công trình trên địa bàn thuộc trách nhiệm quản lý của Sở Xây dựng,
Sở quản lý công trình xây dựng chuyên ngành, trừ các công trình thuộc thẩm
quyền kiểm tra của Hội đồng kiểm tra nhà nước về công tác nghiệm thu công
trình xây dựng và cơ quan chuyên môn về xây dựng thuộc Bộ Xây dựng, Bộ quản
lý công trình xây dựng chuyên ngành)
|
1.010672
|
Sửa đổi bổ sung
|
4
|
Thẩm định thiết kế xây dựng triển khai sau thiết kế
cơ sở/điều chỉnh Thiết kế xây dựng triển khai sau thiết kế cơ sở
|
1.009973
|
Sửa đổi bổ sung
|
5
|
Thẩm định Báo cáo nghiên cứu khả thi đầu tư xây dựng/điều chỉnh
Báo cáo nghiên cứu khả thi đầu tư xây dựng
|
1.009972
|
Sửa đổi bổ sung
|
6
|
Thẩm định, phê duyệt kế hoạch lựa chọn nhà thầu (đối
với các công trình dược UBND thành phố ủy quyền)
|
1.008715
|
Sửa đổi bổ sung (Đặc thù)
|
7
|
Thẩm định, phê duyệt hồ sơ mời thầu
|
1.008716
|
Sửa đổi bổ sung (Đặc thù)
|
8
|
Thẩm định, phê duyệt Hồ sơ phương án kỹ thuật khảo
sát xây dựng (Đối với các công trình do Sở GTVT làm chủ đầu tư)
|
1.008719
|
Sửa đổi bổ sung (Đặc thù)
|
9
|
Phê duyệt Hồ sơ dự toán; Thẩm định hoặc Thẩm định
và Phê duyệt Hồ sơ Báo cáo kinh tế kỹ thuật, Báo cáo Kinh tế kỹ thuật điều chỉnh
(Thuộc nguồn vốn sự nghiệp hoặc nguồn vốn ủy quyền quản lý của trung ương hoặc
nguồn vốn ATGT)
|
1.008717
|
Sửa đổi bổ sung (Đặc thù)
|
10
|
Thẩm định, phê duyệt Hồ sơ nhiệm vụ khảo sát xây dựng
và nhiệm vụ thiết kế (Đối với các công trình do Sở GTVT làm chủ đầu tư)
|
1.008718
|
Sửa đổi bổ sung (Đặc thù)
|