STT
|
CÁC BƯỚC
|
TRÌNH TỰ THỰC HIỆN
|
BỘ PHẬN CÔNG CHỨC, VIÊN CHỨC CHUYÊN NGÀNH GIẢI QUYẾT HỒ SƠ
|
THỜI GIAN TIẾP NHẬN VÀ GIẢI QUYẾT HỒ SƠ
|
CƠ QUAN PHỐI HỢP (nếu có)
|
TRÌNH CÁC CẤP CÓ THẨM QUYỀN CAO HƠN (nếu có)
|
MÔ TẢ QUY TRÌNH
|
PHÍ, LỆ PHÍ
|
THỦ TỤC HÀNH CHÍNH SỬA ĐỔI, BỔ SUNG
|
I. LĨNH VỰC AN TOÀN BỨC XẠ VÀ HẠT NHÂN
|
1. Thủ tục cấp giấy phép tiến hành công việc bức xạ -
Sử dụng thiết bị X-quang chẩn đoán trong y tế. Mã số TTHC:
2.002380.000.00.00.H10 Mức DVC: Toàn trình
|
1
|
Bước 1
|
Tiếp nhận hồ sơ
|
Bộ phận tiếp nhận hồ sơ (TTPVHCC)
|
1 ngày
|
Không
|
Không
|
Hồ
sơ tiếp nhận trực tuyến tại http://dichvucong.binhphuoc.gov.vn/ được Bộ phận
tiếp nhận hồ sơ tại (TTPVHCC) tiếp nhận chuyển về Sở; Phòng Quản lý Tiêu chuẩn
Đo lường Chất lượng thẩm định, trình lãnh đạo Sở phê duyệt. Bộ phận trả kết
quả (TTPVHCC) trả kết quả cho tổ chức, công dân.
|
Phí thẩm định: Quy định tại Thông tư
287/2016/TT-BTC ngày 15/11/2016 của Bộ Tài chính
Lệ phí: Không quy định.
|
2
|
Bước 2
|
Thẩm định
|
Chuyên viên 2 (Phòng QLTCĐLCL)
|
16 ngày
|
Trưởng phòng QLTCĐLCL
|
1 ngày
|
3
|
Bước 3
|
Phê duyệt
|
Giám đốc Sở
|
1 ngày
|
4
|
Bước 4
|
Trả kết quả
|
Bộ phận trả kết quả (TTPVHCC)
|
1 ngày
|
|
Tổng thời gian giải quyết TTHC:
|
20 ngày
|
2. Thủ tục gia hạn giấy phép tiến hành công việc bức xạ
- Sử dụng thiết bị X-quang chẩn đoán trong y tế. Mã số TTHC:
2.002381.000.00.00.H10 Mức DVC: Toàn trình
|
1
|
Bước 1
|
Tiếp nhận hồ sơ
|
Bộ phận tiếp nhận hồ sơ (TTPVHCC)
|
1 ngày
|
Không
|
Không
|
Hồ
sơ tiếp nhận trực tuyến tại http://dichvucong.binhphuoc.gov.vn/ được Bộ phận
tiếp nhận hồ sơ tại (TTPVHCC) tiếp nhận chuyển về Sở; Phòng Quản lý Tiêu chuẩn
Đo lường Chất lượng thẩm định, trình lãnh đạo Sở phê duyệt. Bộ phận trả kết
quả (TTPVHCC) trả kết quả cho tổ chức, công dân.
|
Phí thẩm định: Quy định tại Thông tư
287/2016/TT- BTC ngày 15/11/2016 của Bộ Tài chính
Lệ phí: Không quy định.
|
2
|
Bước 2
|
Thẩm định
|
Chuyên viên 2 (Phòng QLTCĐLCL)
|
16 ngày
|
Trưởng phòng QLTCĐLCL
|
1 ngày
|
3
|
Bước 3
|
Phê duyệt
|
Giám đốc Sở
|
1 ngày
|
4
|
Bước 4
|
Trả kết quả
|
Bộ phận trả kết quả (TTPVHCC)
|
1 ngày
|
|
Tổng thời gian giải quyết TTHC:
|
20 ngày
|
3. Thủ tục sửa đổi giấy phép tiến hành công việc bức xạ
- Sử dụng thiết bị X-quang chẩn đoán trong y tế. Mã số TTHC:
2.002382.000.00.00.H10 Mức DVC: Toàn trình
|
1
|
Bước 1
|
Tiếp nhận hồ sơ
|
Bộ phận tiếp nhận hồ sơ (TTPVHCC)
|
01 ngày
|
Không
|
Không
|
Hồ
sơ tiếp nhận trực tuyến tại http://dichvucong.binhphuoc.gov.vn/ được Bộ phận
tiếp nhận hồ sơ tại (TTPVHCC) tiếp nhận chuyển về Sở; Phòng Quản lý Tiêu chuẩn
Đo lường Chất lượng thẩm định, trình lãnh đạo Sở phê duyệt. Bộ phận trả kết
quả (TTPVHCC) trả kết quả cho tổ chức, công dân.
|
Không
|
2
|
Bước 2
|
Thẩm định
|
Chuyên viên 2 (Phòng QLTCĐLCL)
|
03 ngày
|
Trưởng phòng QLTCĐLCL
|
01 ngày
|
3
|
Bước 3
|
Phê duyệt
|
Giám đốc Sở
|
01 ngày
|
4
|
Bước 4
|
Trả kết quả
|
Bộ phận tiếp nhận hồ sơ (TTPVHCC)
|
01 ngày
|
|
Tổng thời gian giải quyết TTHC:
|
7 ngày
|
4. Thủ tục bổ sung giấy phép tiến hành công việc bức
xạ (sử dụng thiết bị X-quang chẩn đoán trong y tế). Mã số TTHC: 2.002383.000.00.00.H10
Mức DVC: Toàn trình
|
1
|
Bước 1
|
Tiếp nhận hồ sơ
|
Bộ phận tiếp nhận hồ sơ (TTPVHCC)
|
1 ngày
|
Không
|
Không
|
Hồ
sơ tiếp nhận trực tuyến tại http://dichvucong.binhphuoc.gov.vn/ được Bộ phận
tiếp nhận hồ sơ tại (TTPVHCC) tiếp nhận chuyển về Sở; Phòng Quản lý Tiêu chuẩn
Đo lường Chất lượng thẩm định, trình lãnh đạo Sở phê duyệt. Bộ phận trả kết
quả (TTPVHCC) trả kết quả cho tổ chức, công dân.
|
Phí thẩm định: Quy định tại Thông tư
287/2016/TT- BTC ngày 15/11/2016 của Bộ Tài chính
|
2
|
Bước 2
|
Thẩm định
|
Chuyên viên 2 (Phòng QLTCĐLCL)
|
16 ngày
|
Trưởng phòng QLTCĐLCL
|
01 ngày
|
3
|
Bước 3
|
Phê duyệt
|
Giám đốc Sở
|
01 ngày
|
4
|
Bước 4
|
Trả kết quả
|
Bộ phận trả kết quả (TTPVHCC)
|
01 ngày
|
|
Tổng thời gian giải quyết TTHC:
|
20 ngày
|
|
|
|
|
5. Thủ tục cấp lại giấy phép tiến hành công việc bức
xạ - Sử dụng thiết bị X-quang chẩn đoán trong y tế. Mã số TTHC:
2.002384.000.00.00.H10 Mức DVC: Toàn trình
|
1
|
Bước 1
|
Tiếp nhận hồ sơ
|
Bộ phận tiếp nhận hồ sơ (TTPVHCC)
|
01 ngày
|
Không
|
Không
|
Hồ
sơ tiếp nhận trực tuyến tại http://dichvucong.binhphuoc.gov.vn/ được Bộ phận
tiếp nhận hồ sơ tại (TTPVHCC) tiếp nhận chuyển về Sở; Phòng Quản lý Tiêu chuẩn
Đo lường Chất lượng thẩm định, trình lãnh đạo Sở phê duyệt. Bộ phận trả kết
quả (TTPVHCC) trả kết quả cho tổ chức, công dân.
|
|
2
|
Bước 2
|
Thẩm định
|
Chuyên viên 2 (Phòng QLTCĐLCL)
|
03 ngày
|
Trưởng phòng QLTCĐLCL
|
01 ngày
|
3
|
Bước 3
|
Phê duyệt
|
Giám đốc Sở
|
01 ngày
|
4
|
Bước 4
|
Trả kết quả
|
Bộ phận trả kết quả (TTPVHCC)
|
01 ngày
|
|
Tổng thời gian giải quyết TTHC:
|
7 ngày
|
|
|
|
|
6. Thủ tục cấp chứng chỉ nhân viên bức xạ (đối với
người phụ trách an toàn cơ sở X-quang chẩn đoán trong y tế). Mã số TTHC:
2.002379.000.00.00.H10 Mức DVC: Toàn trình
|
1
|
Bước 1
|
Tiếp nhận hồ sơ
|
Bộ phận tiếp nhận hồ sơ (TTPVHCC)
|
01 ngày
|
Không
|
Không
|
Hồ
sơ tiếp nhận trực tuyến tại http://dichvucong.binhphuoc.gov.vn/ được Bộ phận
tiếp nhận hồ sơ tại (TTPVHCC) tiếp nhận chuyển về Sở; Phòng Quản lý Tiêu chuẩn
Đo lường Chất lượng thẩm định, trình lãnh đạo Sở phê duyệt. Bộ phận trả kết
quả (TTPVHCC) trả kết quả cho tổ chức, công dân.
|
200.000 đồng
|
2
|
Bước 2
|
Thẩm định
|
Chuyên viên 2 (Phòng QLTCĐLCL)
|
03 ngày
|
Trưởng phòng QLTCĐLCL
|
01 ngày
|
3
|
Bước 3
|
Phê duyệt
|
Giám đốc Sở
|
01 ngày
|
4
|
Bước 4
|
Trả kết quả
|
Bộ phận trả kết quả (TTPVHCC)
|
01 ngày
|
|
Tổng thời gian giải quyết TTHC:
|
7 ngày
|
|
|
|
|
7. Thủ tục khai báo thiết bị X-quang chẩn đoán trong
y tế. Mã số TTHC: 2.002385.000.00.00.H10 Mức DVC: Toàn trình
|
1
|
Bước 1
|
Tiếp nhận hồ sơ
|
Bộ phận tiếp nhận hồ sơ (TTPVHCC)
|
0.5 ngày
|
Không
|
Không
|
Hồ
sơ tiếp nhận trực tuyến tại http://dichvucong.binhphuoc.gov.vn/ được Bộ phận
tiếp nhận hồ sơ tại (TTPVHCC) tiếp nhận chuyển về Sở; Phòng Quản lý Tiêu chuẩn
Đo lường Chất lượng thẩm định, trình lãnh đạo Sở phê duyệt. Bộ phận trả kết
quả (TTPVHCC) trả kết quả cho tổ chức, công dân.
|
Không
|
2
|
Bước 2
|
Thẩm định
|
Chuyên viên 2 (Phòng QLTCĐLCL)
|
02 ngày
|
Trưởng phòng QLTCĐLCL
|
0.5 ngày
|
3
|
Bước 3
|
Phê duyệt
|
Giám đốc Sở
|
0.5 ngày
|
4
|
Bước 4
|
Trả kết quả
|
Bộ phận trả kết quả (TTPVHCC)
|
0.5 ngày
|
|
Tổng thời gian giải quyết TTHC:
|
4 ngày
|
|
|
|
|
II. LĨNH VỰC HOẠT ĐỘNG KHOA HỌC VÀ CÔNG NGHỆ
|
8. Thủ tục cấp Giấy chứng nhận doanh nghiệp khoa học
và công nghệ (cấp tỉnh). Mã số TTHC: 2.002278.000.00.00.H10 Mức DVC: Toàn
trình
|
1
|
Bước 1
|
Tiếp nhận hồ sơ
|
Bộ phận tiếp nhận hồ sơ (TTPVHCC)
|
1 ngày
|
Không
|
Không
|
Hồ
sơ tiếp nhận trực tuyến tại http://dichvucong.binhphuoc.gov.vn/ và được Bộ phận
tiếp nhận hồ sơ tại (TTPVHCC) tiếp nhận chuyển về Sở; chuyển Phòng Quản lý
Khoa học và Công nghệ thẩm định, trình lãnh đạo phê duyệt. Bộ phận trả kết quả
(TTPVHCC) trả kết quả cho tổ chức, công dân (trả trực tuyến, Bưu chính hoặc
trực tiếp).
|
Không
|
2
|
Bước 2
|
Thẩm định
|
Chuyên viên 2 (Phòng QLKHCN)
|
5 ngày
|
Phó trưởng phòng QLKHCN (2)
|
1 ngày
|
Trưởng phòng QLKHCN
|
1 ngày
|
3
|
Bước 3
|
Phê duyệt
|
Giám đốc Sở
|
1 ngày
|
4
|
Bước 4
|
Trả kết quả
|
Bộ phận trả kết quả (TTPVHCC)
|
1 ngày
|
|
Tổng thời gian giải quyết TTHC:
|
10 ngày
|
9.
Thủ tục cấp thay đổi nội dung, cấp lại Giấy chứng nhận doanh nghiệp khoa học và
công nghệ. Mã số TTHC: 2.001525.000.00.00.H10 Mức DVC: Toàn trình
|
1
|
Bước 1
|
Tiếp nhận hồ sơ
|
Bộ phận tiếp nhận hồ sơ (TTPVHCC)
|
1 ngày
|
Không
|
Không
|
Hồ sơ tiếp nhận trực
tuyến tại http://dichvucong. binhphuoc.gov.vn/ và được Bộ phận tiếp nhận hồ
sơ tại (TTPVHCC) tiếp nhận chuyển về Sở; chuyển Phòng Quản lý Khoa học và
Công nghệ thẩm định, trình lãnh đạo phê duyệt. Bộ phận trả kết quả (TTPVHCC)
trả kết quả cho tổ chức, công dân (trả trực tuyến, Bưu chính hoặc trực tiếp).
|
Không
|
2
|
Bước 2
|
Thẩm định
|
Chuyên viên 2 (Phòng QLKHCN)
|
1 ngày
|
Phó trưởng phòng QLKHCN (2)
|
0.5 ngày
|
Trưởng phòng QLKHCN
|
0.5 ngày
|
3
|
Bước 3
|
Phê duyệt
|
Giám đốc Sở
|
1 ngày
|
4
|
Bước 4
|
Trả kết quả
|
Bộ phận trả kết quả (TTPVHCC)
|
1 ngày
|
|
Tổng thời gian giải quyết TTHC:
|
5 ngày
|
10.
Thủ tục xét tiếp nhận vào viên chức và bổ nhiệm vào chức danh nghiên cứu khoa
học, chức danh công nghệ đối với cá nhân có thành tích vượt trội trong hoạt động
khoa học và công nghệ ( cấp tỉnh) Mã số TTHC: 1.008377.000.00.00.H10 Mức DVC:
Toàn trình
|
1
|
Bước 1
|
Tiếp nhận hồ sơ
|
Bộ phận tiếp nhận hồ sơ (TTPVHCC)
|
0.5 ngày
|
Không
|
Không
|
Hồ sơ tiếp nhận trực
tuyến tại http://dichvucong.binhphuoc.gov.vn/ và được Bộ phận tiếp nhận hồ sơ
tại (TTPVHCC) tiếp nhận chuyển về Sở; Văn phòng Sở Khoa học và Công nghệ thẩm
định, trình lãnh đạo phê duyệt. Bộ phận trả kết quả (TTPVHCC) trả kết quả cho
tổ chức, công dân.
|
Không
|
2
|
Bước 2
|
Thẩm định
|
Chuyên viên 2 (Văn phòng Sở)
|
2 ngày
|
Chánh Văn phòng
|
1 ngày
|
Giám đốc Sở
|
1 ngày
|
3
|
Bước 3
|
Phê duyệt
|
UBND tỉnh
|
40 ngày
|
Bộ Khoa học và Công nghệ
|
15 ngày
|
Bộ Nội vụ
|
15 ngày
|
4
|
Bước 4
|
Trả kết quả
|
Bộ phận trả kết quả (TTPVHCC)
|
0.5 ngày
|
|
Tổng thời gian giải quyết TTHC:
|
75 ngày
|
11. Thủ tục xét đặc cách bổ nhiệm vào chức danh khoa
học, chức danh công nghệ cao hơn không qua thi thăng hạng, không phụ thuộc
năm công tác (Cấp tỉnh) Mã số TTHC: 1.008379.000.00.00.H10 Mức DVC: Toàn
trình
|
1
|
Bước 1
|
Tiếp nhận hồ sơ
|
Bộ phận tiếp nhận hồ sơ (TTPVHCC)
|
0.5 ngày
|
Không
|
Không
|
Hồ
sơ tiếp nhận trực tuyến tại http://dichvucong.binhphuoc.gov.vn/ và được Bộ phận
tiếp nhận hồ sơ tại (TTPVHCC) tiếp nhận chuyển về Sở;. Văn phòng Sở Khoa học
và Công nghệ thẩm định, trình lãnh đạo phê duyệt. Bộ phận trả kết quả
(TTPVHCC) trả kết quả cho tổ chức, công dân.
|
Không
|
2
|
Bước 2
|
Thẩm định
|
Chuyên viên 2 (Văn phòng Sở)
|
2 ngày
|
Chánh Văn phòng
|
1 ngày
|
Giám đốc Sở
|
1 ngày
|
3
|
Bước 3
|
Phê duyệt
|
UBND tỉnh
|
40 ngày
|
Bộ Khoa học và Công nghệ
|
15 ngày
|
Bộ Nội vụ
|
15 ngày
|
4
|
Bước 4
|
Trả kết quả
|
Bộ phận trả kết quả (TTPVHCC)
|
0.5 ngày
|
|
Tổng thời gian giải quyết TTHC:
|
75 ngày
|
12. Cấp Giấy chứng nhận đăng ký hoạt động lần đầu cho
tổ chức khoa học và công nghệ. Mã số TTHC: 1.001786.000.00.00.H10 Mức DVC:
Toàn trình
|
1
|
Bước 1
|
Tiếp nhận hồ sơ
|
Bộ phận tiếp nhận hồ sơ (TTPVHCC)
|
1 ngày
|
Không
|
Không
|
Hồ sơ tiếp nhận trực
tuyến tại http://dichvucong.binhphuoc.gov.vn/ và được Bộ phận tiếp nhận hồ sơ
tại (TTPVHCC) tiếp nhận chuyển về Sở; chuyển Phòng Quản lý Khoa học và Công
nghệ thẩm định, trình lãnh đạo phê duyệt. Bộ phận trả kết quả (TTPVHCC) trả kết
quả cho tổ chức, công dân (trả trực tuyến, Bưu chính hoặc trực tiếp).
|
3.000.000 đồng
|
2
|
Bước 2
|
Thẩm định
|
Chuyên viên 1 (Phòng QLKHCN)
|
6 ngày
|
|
Phó trưởng phòng QLKHCN (2)
|
0.5 ngày
|
|
Trưởng phòng QLKHCN
|
0.5 ngày
|
3
|
Bước 3
|
Phê duyệt
|
Giám đốc Sở
|
1 ngày
|
4
|
Bước 4
|
Trả kết quả
|
Bộ phận trả kết quả (TTPVHC )
|
1 ngày
|
|
Tổng thời gian giải quyết TTHC:
|
10 ngày
|
13.
Thay đổi, bổ sung nội dung Giấy chứng nhận đăng ký hoạt động của tổ chức khoa
học và công nghệ . Mã số TTHC: 1.001747. 000.00.00.H10 Mức DVC: Toàn trình
|
1
|
Bước 1
|
Tiếp nhận hồ sơ
|
Bộ phận tiếp nhận hồ sơ (TTPVHC)
|
1 ngày
|
Không
|
Không
|
Hồ sơ tiếp nhận trực
tuyến tại http://dichvucong.binhphuoc.gov.vn/ và được Bô phân tiếp nhận hồ sơ
tại (TTPVHCC) tiếp nhận chuyển về Sở; chuyển Phòng Quản lý Khoa học và Công
nghệ thẩm định, trình lãnh đạo phê duyệt. Bộ phận trả kết quả (TTPVHCC) trả kết
quả cho tổ chức, công dân (trả trực tuyến, Bưu chính hoặc trực tiếp).
|
Theo Thông tư số
298/2016/TT-BTC ngày 15/11/2016 của Bộ trưởng Bộ Tài chính
|
2
|
Bước 2
|
Thẩm định
|
Chuyên viên 1 (Phòng QLKHCN)
|
3 ngày
|
|
Phó trưởng phòng QLKHCN (2)
|
0.5 ngày
|
|
Trưởng phòng QLKHCN
|
0.5 ngày
|
3
|
Bước 3
|
Phê duyệt
|
Giám đốc Sở
|
1 ngày
|
4
|
Bước 4
|
Trả kết quả
|
Bộ phận trả kết quả (TTPVHCC)
|
1 ngày
|
|
Tổng thời gian giải quyết TTHC:
|
7 ngày
|
14.
Cấp lại Giấy chứng nhận đăng ký hoạt động của tổ chức khoa học và công nghệ.
Mã số TTHC: 1.001770.000.00.00.H10 Mức DVC: Toàn trình
|
1
|
Bước 1
|
Tiếp nhận hồ sơ
|
Bộ phận tiếp nhận hồ sơ (TTPVHCC)
|
1 ngày
|
Không
|
Không
|
Hồ
sơ tiếp nhận trực tuyến tại http://dichvucong.binhphuoc.gov.vn/ và được Bộ phận
tiếp nhận hồ sơ tại (TTPVHCC) tiếp nhận chuyển về Sở; chuyển Phòng Quản lý
Khoa học và Công nghệ thẩm định, trình lãnh đạo phê duyệt. Bộ phận trả kết quả
(TTPVHCC) trả kết quả cho tổ chức, công dân (trả trực tuyến, Bưu chính hoặc
trực tiếp).
|
1.000.000 đồng
|
2
|
Bước 2
|
Thẩm định
|
Chuyên viên 1 (Phòng QLKHCN)
|
3 ngày
|
|
Phó trưởng phòng QLKHCN (2)
|
0.5 ngày
|
|
Trưởng phòng QLKHCN
|
0.5 ngày
|
3
|
Bước 3
|
Phê duyệt
|
Giám đốc Sở
|
1 ngày
|
4
|
Bước 4
|
Trả kết quả
|
Bộ phận trả kết quả (TTPVHCC)
|
1 ngày
|
|
Tổng thời gian giải quyết TTHC:
|
7 ngày
|
15. Cấp Giấy chứng nhận hoạt động lần đầu cho văn
phòng đại diện, chi nhánh của tổ chức khoa học và công nghệ. Mã số TTHC:
1.001716.000.00.00.H10 Mức DVC: Toàn trình
|
1
|
Bước 1
|
Tiếp nhận hồ sơ
|
Bộ phận tiếp nhận hồ sơ (TTPVHCC)
|
1 ngày
|
Không
|
Không
|
Hồ
sơ tiếp nhận trực tuyến tại http://dichvucong.binhphuoc.gov.vn/ và được Bộ phận
tiếp nhận hồ sơ tại (TTPVHCC) tiếp nhận chuyển về Sở; chuyển Phòng Quản lý
Khoa học và Công nghệ thẩm định, trình lãnh đạo phê duyệt. Bộ phận trả kết quả
(TTPVHCC) trả kết quả cho tổ chức, công dân (trả trực tuyến, Bưu chính hoặc
trực tiếp).
|
3.000.000 đồng
|
2
|
Bước 2
|
Thẩm định
|
Chuyên viên 1 (Phòng QLKHCN)
|
5 ngày
|
|
Phó trưởng phòng QLKHCN (2)
|
1 ngày
|
|
Trưởng phòng QLKHCN
|
1 ngày
|
3
|
Bước 3
|
Phê duyệt
|
Giám đốc Sở
|
1 ngày
|
4
|
Bước 4
|
Trả kết quả
|
Bộ phận trả kết quả (TTPVHCC)
|
1 ngày
|
|
Tổng thời gian giải quyết TTHC:
|
10 ngày
|
16. Thay đổi, bổ sung nội dung Giấy chứng nhận hoạt động
cho văn phòng đại diện, chi nhánh của tổ chức khoa học và công nghệ. Mã số
TTHC: 1.001677.000.00.00.H10 Mức DVC: Một phần
|
1
|
Bước 1
|
Tiếp nhận hồ sơ
|
Bộ phận tiếp nhận hồ sơ (TTPVHCC)
|
1 ngày
|
Không
|
Không
|
Hồ sơ tiếp nhận trực
tuyến tại http://dichvucong.binhphuoc.gov.vn/ và được Bộ phận tiếp nhận hồ sơ
tại (TTPVHCC) tiếp nhận chuyển về Sở; chuyển Phòng Quản lý Khoa học và Công
nghệ thẩm định, trình lãnh đạo phê duyệt. Bộ phận trả kết quả (TTPVHCC) trả kết
quả cho tổ chức, công dân (trả trực tuyến, Bưu chính hoặc trực tiếp).
|
Theo Thông tư số
298/2016/TT-BTC ngày 15/11/2016 của Bộ trưởng Bộ Tài chính
|
|
Bước 2
|
Thẩm định
|
Chuyên viên 1 (Phòng QLKHCN)
|
3 ngày
|
2
|
Phó trưởng phòng QLKHCN (2)
|
0.5 ngày
|
|
Trưởng phòng QLKHCN
|
0.5 ngày
|
3
|
Bước 3
|
Phê duyệt
|
Giám đốc Sở
|
1 ngày
|
4
|
Bước 4
|
Trả kết quả
|
Bộ phận trả kết quả (TTPVHCC)
|
1 ngày
|
|
Tổng thời gian giải quyết TTHC:
|
7 ngày
|
17.
Cấp lại Giấy chứng nhận hoạt động cho văn phòng đại diện, chi nhánh của tổ chức
khoa học và công nghệ. Mã số TTHC: 1.001693.000.00.00.H10 Mức DVC: Một phần
|
1
|
Bước 1
|
Tiếp nhận hồ sơ
|
Bộ phận tiếp nhận hồ sơ (TTPVHCC)
|
1 ngày
|
Không
|
Không
|
Hồ sơ tiếp nhận trực
tuyến tại http://dichvucong.binhphuoc.gov.vn/ và được Bộ phận tiếp nhận hồ sơ
tại (TTPVHCC) tiếp nhận chuyển về Sở; chuyển Phòng Quản lý Khoa học và Công
nghệ thẩm định, trình lãnh đạo phê duyệt. Bộ phận trả kết quả (TTPVHCC) trả kết
quả cho tổ chức, công dân (trả trực tuyến, Bưu chính hoặc trực tiếp).
|
1.000.000 đồng
|
2
|
Bước 2
|
Thẩm định
|
Chuyên viên 1 (Phòng QLKHCN)
|
3 ngày
|
|
Phó trưởng phòng QLKHCN (2)
|
0.5 ngày
|
|
Trưởng phòng QLKHCN
|
0.5 ngày
|
3
|
Bước 3
|
Phê duyệt
|
Giám đốc Sở
|
1 ngày
|
4
|
Bước 4
|
Trả kết quả
|
Bộ phận trả kết quả (TTPVHCC)
|
1 ngày
|
|
Tổng thời gian giải quyết TTHC:
|
7 ngày
|
18.
Thủ tục đánh giá kết quả thực hiện nhiệm vụ khoa học và công nghệ không sử dụng
ngân sách nhà nước. Mã số TTHC: 1.006427.000.00.00.H10 Mức DVC: Toàn trình
|
1
|
Bước 1
|
Tiếp nhận hồ sơ
|
Bộ phận tiếp nhận hồ sơ (TTPVHCC)
|
0.5 ngày
|
Không
|
Không
|
Hồ sơ tiếp nhận trực
tuyến tại http://dichvucong.binhphuoc.gov.vn/ và được Bộ phận tiếp nhận hồ sơ
tại (TTPVHCC) tiếp nhận chuyển về Sở; chuyển Phòng Quản lý Khoa học và Công
nghệ thẩm định, trình lãnh đạo phê duyệt. Bộ phận trả kết quả (TTPVHCC) trả kết
quả cho tổ chức, công dân (trả trực tuyến, Bưu chính hoặc trực tiếp).
|
Kinh phí đánh giá kết quả thực hiện nhiệm vụ do tổ chức,
cá nhân đề nghị bảo đảm và chi trả. Mức chi áp dụng theo quy định hiện hành đối
với các nhiệm vụ KH&CN sử dụng ngân sách nhà nước.
|
2
|
Bước 2
|
Thẩm định
|
Chuyên viên 1 (Phòng QLKHCN)
|
40 ngày
|
|
Phó trưởng phòng QLKHCN (2)
|
1 ngày
|
|
Trưởng phòng QLKHCN
|
1 ngày
|
3
|
Bước 3
|
Phê duyệt
|
Giám đốc Sở
|
2 ngày
|
4
|
Bước 4
|
Trả kết quả
|
Bộ phận trả kết quả (TTPVHCC)
|
0.5 ngày
|
|
Tổng thời gian giải quyết TTHC:
|
45 ngày
|
19.
Thẩm định kết quả thực hiện nhiệm vụ khoa học và công nghệ không sử dụng ngân
sách nhà nước mà có tiềm ẩn yếu tố ảnh hưởng đến lợi ích quốc gia, quốc
phòng, an ninh, môi trường, tính mạng, sức khỏe con người. Mã số TTHC:
2.000079.000.00.00.H10 Mức DVC: Một phần
|
1
|
Bước 1
|
Tiếp nhận hồ sơ
|
Bộ phận tiếp nhận hồ sơ (TTPVHCC)
|
0.5 ngày
|
Không
|
Không
|
Hồ sơ tiếp nhận trực
tuyến tại http://dichvucong.binhphuoc.gov.vn/ và được Bộ phận tiếp nhận hồ sơ
tại (TTPVHCC) tiếp nhận chuyển về Sở; chuyển Phòng Quản lý Khoa học và Công
nghệ thẩm định, trình lãnh đạo phê duyệt. Bộ phận trả kết quả (TTPVHCC) trả kết
quả cho tổ chức, công dân (trả trực tuyến, Bưu chính hoặc trực tiếp).
|
Theo quy định hiện hành do tổ chức, cá nhân đề nghị
chi trả.
|
2
|
Bước 2
|
Thẩm định
|
Chuyên viên 1 (Phòng QLKHCN)
|
40 ngày
|
|
Phó trưởng phòng QLKHCN (2)
|
1 ngày
|
|
Trưởng phòng QLKHCN
|
1 ngày
|
3
|
Bước 3
|
Phê duyệt
|
Giám đốc Sở
|
2 ngày
|
4
|
Bước 4
|
Trả kết quả
|
Bộ phận trả kết quả (TTPVHCC)
|
0.5 ngày
|
|
Tổng thời gian giải quyết TTHC:
|
45 ngày
|
20.
Đánh giá đồng thời thẩm định kết quả thực hiện nhiệm vụ khoa học và công nghệ
không sử dụng ngân sách nhà nước mà có tiềm ẩn yếu tố ảnh hưởng đến lợi ích
quốc gia, quốc phòng, an ninh, môi trường, tính mạng, sức khỏe con người. Mã
số TTHC: 2.002144.000.00.00.H10 Mức DVC: Toàn trình
|
1
|
Bước 1
|
Tiếp nhận hồ sơ
|
Bộ phận tiếp nhận hồ sơ (TTPVHCC)
|
1 ngày
|
Không
|
Không
|
Hồ sơ tiếp nhận trực
tuyến tại http://dichvucong.binhphuoc.gov.vn/ và được Bộ phận tiếp nhận hồ sơ
tại (TTPVHCC) tiếp nhận chuyển về Sở; chuyển Phòng Quản lý Khoa học và Công
nghệ thẩm định, trình lãnh đạo phê duyệt. Bộ phận trả kết quả (TTPVHCC) trả kết
quả cho tổ chức, công dân (trả trực tuyến, Bưu chính hoặc trực tiếp).
|
Theo quy định hiện hành do tổ chức, cá nhân đề nghị
chi trả.
|
2
|
Bước 2
|
Thẩm định
|
Chuyên viên 1 (Phòng QLKHCN)
|
40 ngày
|
|
Phó trưởng phòng QLKHCN (2)
|
1 ngày
|
|
Trưởng phòng QLKHCN
|
1 ngày
|
3
|
Bước 3
|
Phê duyệt
|
Giám đốc Sở
|
1 ngày
|
4
|
Bước 4
|
Trả kết quả
|
Bộ phận trả kết quả (TTPVHCC)
|
1 ngày
|
|
Tổng thời gian giải quyết TTHC:
|
45 ngày
|
21.
Thủ tục đặt và tặng giải thưởng về khoa học và công nghệ của tổ chức, cá nhân
cư trú hoặc hoạt động hợp pháp tại Việt Nam. Mã số TTHC:
2.000058.000.00.00.H10 Mức DVC: Toàn trình
|
1
|
Bước 1
|
Tiếp nhận hồ sơ
|
Bộ phận tiếp nhận hồ sơ (TTPVHCC)
|
0.5 ngày
|
Không
|
Không
|
Hồ sơ tiếp nhận trực
tuyến tại http://dichvucong.binhphuoc.gov.vn/ được Bộ phận tiếp nhận hồ sơ tại
(TTPVHCC) tiếp nhận chuyển về Sở; Phòng Quản lý Khoa học và Công nghệ - Sở
KH&CN thẩm định, trình lãnh đạo UBND tỉnh phê duyệt và nhận kết quả. Bộ
phận trả kết quả (TTPVHCC) trả kết quả cho tổ chức, công dân.
|
Không
|
2
|
Bước 2
|
Thẩm định
|
Chuyên viên 3 (Văn phòng Sở)
|
7 ngày
|
|
Chánh Văn phòng
|
1 ngày
|
|
Giám đốc Sở
|
1 ngày
|
3
|
Bước 3
|
Phê duyệt
|
UBND tỉnh
|
5 ngày
|
4
|
Bước 4
|
Trả kết quả
|
Bộ phận tiếp nhận hồ sơ (TTPVHCC)
|
0.5 ngày
|
|
Tổng thời gian giải quyết TTHC:
|
15 ngày
|
22.
Thủ tục mua sáng chế, sáng kiến. Mã số TTHC: 2.001148.000.00.00.H10 Mức DVC:
Toàn trình
|
1
|
Bước 1
|
Tiếp nhận hồ sơ
|
Bộ phận tiếp nhận hồ sơ (TTPVHCC)
|
0.5 ngày
|
Không
|
Không
|
Hồ sơ tiếp nhận trực
tuyến tại http://dichvucong.binhphuoc.gov.vn/ được Bộ phận tiếp nhận hồ sơ tại
(TTPVHCC) tiếp nhận chuyển về Sở; Phòng Quản lý Khoa học và Công nghệ - Sở
KH&CN thẩm định, trình lãnh đạo UBND tỉnh phê duyệt và nhận kết quả. Bộ
phận trả kết quả (TTPVHCC) trả kết quả cho tổ chức, công dân.
|
Không
|
2
|
Bước 2
|
Thẩm định
|
Chuyên viên 3 (Phòng QLKHCN)
|
7 ngày
|
|
Phó trưởng phòng QLKHCN (1)
|
1 ngày
|
|
Trưởng phòng QLKHCN
|
1 ngày
|
3
|
Bước 3
|
Phê duyệt
|
UBND tỉnh
|
15 ngày
|
4
|
Bước 4
|
Trả kết quả
|
Bộ phận trả kết quả (TTPVHCC)
|
0.5 ngày
|
|
Tổng thời gian giải quyết TTHC:
|
25 ngày
|
23.
Đăng ký kết quả thực hiện nhiệm vụ khoa học và công nghệ cấp tỉnh, cấp cơ sở
sử dụng ngân sách nhà nước và nhiệm vụ khoa học và công nghệ do quỹ của Nhà
nước trong lĩnh vực khoa học và công nghệ tài trợ thuộc phạm vi quản lý của tỉnh,
thành phố trực thuộc trung ương. Mã số TTHC: 1.004473.000.00.00.H10 Mức DVC:
Toàn trình
|
1
|
Bước 1
|
Tiếp nhận hồ sơ
|
Bộ phận tiếp nhận hồ sơ (TTPVHCC)
|
0.5 ngày
|
Không
|
Không
|
Hồ sơ tiếp nhận trực
tuyến tại http://dichvucong.binhphuoc.gov.vn/ được Bộ phận tiếp nhận hồ sơ tại
(TTPVHCC) tiếp nhận chuyển về Sở; Văn phòng Sở Khoa học và Công nghệ thẩm định,
trình lãnh đạo phê duyệt và nhận kết quả. Bộ phận trả kết quả (TTPVHCC) trả kết
quả cho tổ chức, công dân.
|
Không
|
2
|
Bước 2
|
Thẩm định
|
Chuyên viên 1 (Văn phòng Sở)
|
2 ngày
|
3
|
Bước 3
|
Phê duyệt
|
Giám đốc Sở
|
1 ngày
|
4
|
Bước 4
|
Trả kết quả
|
Bộ phận trả kết quả (TTPVHCC)
|
0.5 ngày
|
|
Tổng thời gian giải quyết TTHC:
|
04 ngày
|
24.
Đăng ký kết quả thực hiện nhiệm vụ khoa học và công nghệ không sử dụng ngân
sách nhà nước. Mã số TTHC: 1.004460.000.00.00.H10 Mục DVC: Toàn trình
|
1
|
Bước 1
|
Tiếp nhận hồ sơ
|
Bộ phận tiếp nhận hồ sơ (TTPVHCC)
|
0.5 ngày
|
Không
|
Không
|
Hồ sơ tiếp nhận trực
tuyến tại http://dichvucong.binhphuoc.gov.vn/ được Bộ phận tiếp nhận hồ sơ tại
(TTPVHCC) tiếp nhận chuyển về Sở; Văn phòng Sở Khoa học và Công nghệ thẩm định,
trình lãnh đạo phê duyệt và nhận kết quả. Bộ phận trả kết quả (TTPVHCC) trả kết
quả cho tổ chức, công dân.
|
Không
|
2
|
Bước 2
|
Thẩm định
|
Chuyên viên 1 (Văn phòng Sở)
|
7 ngày
|
3
|
Bước 3
|
Phê duyệt
|
Giám đốc Sở
|
2 ngày
|
4
|
Bước 4
|
Trả kết quả
|
Bộ phận trả kết quả (TTPVHCC)
|
0.5 ngày
|
|
Tổng thời gian giải quyết TTHC:
|
10 ngày
|
25.
Đăng ký thông tin kết quả nghiên cứu khoa học và phát triển công nghệ được
mua bằng ngân sách nhà nước thuộc phạm vi quản lý của tỉnh, thành phố trực
thuộc trung ương. Mã số TTHC: 1.004467.000.00.00.H10 Mức DVC: Toàn trình
|
1
|
Bước 1
|
Tiếp nhận hồ sơ
|
Bộ phận tiếp nhận hồ sơ (TTPVHCC)
|
1 ngày
|
Không
|
Không
|
Hồ sơ tiếp nhận trực
tuyến tại http://dichvucong.binhphuoc.gov.vn/ được Bộ phận tiếp nhận hồ sơ tại
(TTPVHCC) tiếp nhận chuyển về Sở; Văn Phòng Sở Khoa học và Công nghệ thẩm định,
trình lãnh đạo phê duyệt và nhận kết quả. Bộ phận trả kết quả (TTPVHCC) trả kết
quả cho tổ chức, công dân.
|
Không
|
2
|
Bước 2
|
Thẩm định
|
Chuyên viên 1 (Văn phòng Sở)
|
2 ngày
|
3
|
Bước 3
|
Phê duyệt
|
Giám đốc Sở
|
1 ngày
|
4
|
Bước 4
|
Trả kết quả
|
Bộ phận trả kết quả (TTPVHCC)
|
1 ngày
|
|
Tổng thời gian giải quyết TTHC:
|
05 ngày
|
26.
Thủ tục công nhận kết quả nghiên cứu khoa học và phát triển công nghệ do tổ
chức, cá nhân tự đầu tư nghiên cứu. Mã số TTHC: 1.002935.000.00.00.H10 Mức
DVC: Toàn trình
|
1
|
Bước 1
|
Tiếp nhận hồ sơ
|
Bộ phận tiếp nhận hồ sơ (TTPVHCC)
|
3 ngày
|
Không
|
Không
|
Hồ sơ tiếp nhận trực
tuyến tại http://dichvucong.binhphuoc.gov.vn/ được Bộ phận tiếp nhận hồ sơ tại
(TTPVHCC) tiếp nhận chuyển về Sở; Phòng Quản lý Khoa học và Công nghệ thẩm định,
trình lãnh đạo phê duyệt và nhận kết quả. Bộ phận trả kết quả (TTPVHCC) trả kết
quả cho tổ chức, công dân.
|
Không
|
2
|
Bước 2
|
Đánh giá hồ sơ thông qua hội đồng đánh giá
|
Hội đồng đánh giá
|
15 ngày
|
|
|
|
4
|
Bước 3
|
Công nhận kết quả
|
UBND tỉnh
|
07 ngày làm việc kể từ ngày nhận được kết quả đánh
giá hồ sơ của hội đồng
|
|
Tổng thời gian giải quyết TTHC:
|
25 ngày
|
27.
Thủ tục hỗ trợ kinh phí, mua kết quả nghiên cứu khoa học và phát triển công
nghệ do tổ chức, cá nhân tự đầu tư nghiên cứu Mã số TTHC:
2.001164.000.00.00.H10 Mức DVC: Toàn trình
|
1
|
Bước 1
|
Tiếp nhận hồ sơ
|
Bộ phận tiếp nhận hồ sơ (TTPVHCC)
|
1 ngày
|
Không
|
Không
|
Hồ sơ tiếp nhận trực
tuyến tại http://dichvucong.binhphuoc.gov.vn/ được Bộ phận tiếp nhận hồ sơ tại
(TTPVHCC) tiếp nhận chuyển về Sở; Phòng Quản lý Khoa học và Công nghệ thẩm định,
trình lãnh đạo phê duyệt và nhận kết quả. Bộ phận trả kết quả (TTPVHCC) trả kết
quả cho tổ chức, công dân.
|
Không
|
2
|
Bước 2
|
Đánh giá hồ sơ thông qua hội đồng đánh giá
|
Hội đồng đánh giá
|
15 ngày
|
|
|
|
3
|
Bước 3
|
Phê duyệt kết quả nghiên cứu
|
UBND tỉnh
|
7 ngày
|
4
|
Bước 4
|
Gửi thông báo, trả kết quả
|
Bộ phận trả kết quả (TTPVHCC)
|
3 ngày
|
|
Tổng thời gian giải quyết TTHC:
|
26 ngày
|
28.
Thủ tục hỗ trợ phát triển tổ chức trung gian của thị trường khoa học và công
nghệ. Mã số TTHC: 2.001143.000.00.00.H 10 Mức DVC: Toàn trình
|
1
|
Bước 1
|
Tiếp nhận hồ sơ
|
Bộ phận tiếp nhận hồ sơ (TTPVHCC)
|
1 ngày
|
Không
|
Không
|
Hồ sơ tiếp nhận trực
tuyến tại http://dichvucong.binhphuoc.gov.vn/ được Bộ phận tiếp nhận hồ sơ tại
(TTPVHCC) tiếp nhận chuyển về Sở; Sở KH&CN (Phòng Quản lý Khoa học và
Công nghệ) tham mưu UBND tỉnh xem xét, thành lập Hội đồng tư vấn xác định nhiệm
vụ khoa học và công nghệ. Sau khi có kết quả làm việc của Hội đồng tư vấn,
UBND tỉnh ra quyết định phê duyệt nhiệm vụ khoa học và công nghệ được hỗ trợ
và trả kết quả. Bộ phận trả kết quả (TTPVHCC) trả kết quả cho tổ chức, công
dân.
|
Không
|
2
|
Bước 2
|
Phê duyệt danh mục nhiệm vụ khoa học và công nghệ được
hỗ trợ
|
UBND tỉnh
|
07 ngày làm việc kể từ khi có kết quả làm việc của hội
đồng tư vấn xác định nhiệm vụ
|
3
|
Bước 3
|
Công bố công khai nhiệm vụ khoa học và công nghệ trên
cổng thông tin điện tử
|
UBND tỉnh
|
05 ngày làm việc kể từ ngày phê duyệt danh mục nhiệm
vụ khoa học và công nghệ được hỗ trợ
|
4
|
Bước 4
|
Trả kết quả
|
Bộ phận trả kết quả (TTPVHCC)
|
1 ngày
|
|
Tổng thời gian giải quyết TTHC:
|
|
|
|
|
29.
Thủ tục hỗ trợ doanh nghiệp có dự án thuộc ngành, nghề ưu đãi đầu tư, địa bàn
ưu đãi đầu tư nhận chuyển giao công nghệ từ tổ chức khoa học và công nghệ. Mã
số TTHC: 2.001137.000.00.00.H10 Mức DVC: Toàn trình
|
1
|
Bước 1
|
Tiếp nhận hồ sơ
|
Bộ phận tiếp nhận hồ sơ (TTPVHCC)
|
1 ngày
|
Không
|
Không
|
Hồ sơ tiếp nhận trực
tuyến tại http://dichvucong.binhphuoc.gov.vn/ được Bộ phận tiếp nhận hồ sơ tại
(TTPVHCC) tiếp nhận chuyển về Sở; Sở KH&CN (Phòng Quản lý Khoa học và
Công nghệ) tham mưu UBND tỉnh xem xét, thành lập Hội đồng tư vấn xác định nhiệm
vụ khoa học và công nghệ. Sau khi có kết quả làm việc của Hội đồng tư vấn,
UBND tỉnh ra quyết định phê duyệt nhiệm vụ khoa học và công nghệ được hỗ trợ
và trả kết quả. Bộ phận trả kết quả (TTPVHCC) trả kết quả cho tổ chức, công
dân.
|
Không
|
2
|
Bước 2
|
Phê duyệt danh mục nhiệm vụ khoa học và công nghệ được
hỗ trợ
|
UBND tỉnh
|
07 ngày làm việc kể từ khi có kết quả làm việc của hội
đồng tư vấn xác định nhiệm vụ
|
3
|
Bước 3
|
Công bố công khai nhiệm vụ khoa học và công nghệ trên
cổng thông tin điện tử
|
UBND tỉnh
|
05 ngày làm việc kể từ ngày phê duyệt danh mục nhiệm
vụ khoa học và công nghệ được hỗ trợ
|
4
|
Bước 4
|
Trả kết quả
|
Bộ phận trả kết quả (TTPVHCC)
|
1 ngày
|
|
Tổng thời gian giải quyết TTHC:
|
|
30.
Thủ tục hỗ trợ doanh nghiệp, tổ chức, cá nhân thực hiện giải mã công nghệ. Mã
số TTHC: 1.002690.000.00.00.H 10 Mức DVC: Toàn trình
|
1
|
Bước 1
|
Tiếp nhận hồ sơ
|
Bộ phận tiếp nhận hồ sơ (TTPVHCC)
|
1 ngày
|
Không
|
Không
|
Hồ sơ tiếp nhận trực
tuyến tại http://dichvucong.binhphuoc.gov.vn/ được Bộ phận tiếp nhận hồ sơ tại
(TTPVHCC) tiếp nhận chuyển về Sở; Sở KH&CN (Phòng Quản lý Khoa học và Công
nghệ) tham mưu UBND tỉnh xem xét, thành lập Hội đồng tư vấn xác định nhiệm vụ
khoa học và công nghệ. Sau khi có kết quả làm việc của Hội đồng tư vấn, UBND
tỉnh ra quyết định phê duyệt nhiệm vụ khoa học và công nghệ được hỗ trợ và trả
kết quả. Bộ phận trả kết quả (TTPVHCC) trả kết quả cho tổ chức, công dân.
|
Không
|
2
|
Bước 2
|
Phê duyệt danh mục nhiệm vụ khoa học và công nghệ được
hỗ trợ
|
UBND tỉnh
|
07 ngày làm việc kể từ khi có kết quả làm việc của hội
đồng tư vấn xác định nhiệm vụ
|
3
|
Bước 3
|
Công bố công khai nhiệm vụ khoa học và công nghệ trên
cổng thông tin điện tử
|
UBND tỉnh
|
05 ngày làm việc kể từ ngày phê duyệt danh mục nhiệm
vụ khoa học và công nghệ được hỗ trợ
|
4
|
Bước 4
|
Trả kết quả
|
Bộ phận trả kết quả (TTPVHCC)
|
1 ngày
|
|
Tổng thời gian giải quyết TTHC:
|
|
31.
Thủ tục hỗ trợ tổ chức khoa học và công nghệ có hoạt động liên kết với tổ chức
ứng dụng, chuyển giao công nghệ địa phương để hoàn thiện kết quả nghiên cứu
khoa học và phát triển công nghệ. Mã số TTHC: 2.001643.000.00.00.H10 Mức DVC:
Toàn trình
|
1
|
Bước 1
|
Tiếp nhận hồ sơ
|
Bộ phận tiếp nhận hồ sơ (TTPVHCC)
|
1 ngày
|
Không
|
Không
|
Hồ sơ tiếp nhận trực
tuyến tại http://dichvucong.binhphuoc.gov.vn/ được Bộ phận tiếp nhận hồ sơ tại
(TTPVHCC) tiếp nhận chuyển về Sở; Sở KH&CN (Phòng Quản lý Khoa học và
Công nghệ) tham mưu UBND tỉnh xem xét, thành lập Hội đồng tư vấn xác định nhiệm
vụ khoa học và công nghệ. Sau khi có kết quả làm việc của Hội đồng tư vấn,
UBND tỉnh ra quyết định phê duyệt nhiệm vụ khoa học và công nghệ được hỗ trợ
và trả kết quả. Bộ phận trả kết quả (TTPVHCC) trả kết quả cho tổ chức, công
dân.
|
Không
|
2
|
Bước 2
|
Phê duyệt danh mục nhiệm vụ khoa học và công nghệ được
hỗ trợ
|
UBND tỉnh
|
07 ngày làm việc kể từ khi có kết quả làm việc của hội
đồng tư vấn xác định nhiệm vụ
|
|
Bước 3
|
Công bố công khai nhiệm vụ khoa học và công nghệ trên
cổng thông tin điện tử
|
UBND tỉnh
|
05 ngày làm việc kể từ ngày phê duyệt danh mục nhiệm
vụ khoa học và công nghệ được hỗ trợ
|
|
Bước 4
|
Trả kết quả
|
Bộ phận trả kết quả (TTPVHCC)
|
1 ngày
|
|
Tổng thời gian giải quyết TTHC:
|
|
32.
Thủ tục cấp Giấy chứng nhận đăng ký chuyển giao công nghệ (trừ trường hợp thuộc
thẩm quyền của Bộ Khoa học và Công nghệ). Ma số TTHC: 1.002248.000.00.00.H10
Mức DVC: Toàn trình
|
1
|
Bước 1
|
Tiếp nhận hồ sơ
|
Bộ phận tiếp nhận hồ sơ (TTPVHCC)
|
0.5 ngày
|
Không
|
Không
|
Hồ sơ tiếp nhận trực
tuyến tại http://dichvucong.binhphuoc.gov.vn/ được Bộ phận tiếp nhận hồ sơ tại
(TTPVHCC) tiếp nhận chuyển về Sở; Phòng Quản lý Khoa học và Công nghệ thẩm định,
trình lãnh đạo phê duyệt. Bộ phận trả kết quả (TTPVHCC) trả kết quả cho tổ chức,
công dân.
|
Đối với các hợp đồng chuyển giao công nghệ đăng ký lần
đầu thì phí thẩm định hợp đồng chuyển giao công nghệ được tính theo tỷ lệ bằng
0,1% (một phần nghìn) tổng giá trị của hợp đồng chuyển giao công nghệ nhưng tối
đa không quá 10 (mười) triệu đồng và tối thiểu không dưới 05 (năm) triệu đồng.
|
2
|
Bước 2
|
Thẩm định
|
Chuyên viên 2 (Phòng QLKHCN)
|
2 ngày
|
|
Phó trưởng phòng QLKHCN (2)
|
0.5 ngày
|
|
Trưởng phòng QLKHCN
|
0.5 ngày
|
3
|
Bước 3
|
Phê duyệt
|
Giám đốc Sở
|
1 ngày
|
4
|
Bước 4
|
Trả kết quả
|
Bộ phận trả kết quả (TTPVHCC)
|
0.5 ngày
|
|
Tổng thời gian giải quyết TTHC:
|
05 ngày
|
33.
Thủ tục cấp Giấy chứng nhận đăng ký gia hạn, sửa đổi, bổ sung nội dung chuyển
giao công nghệ (trừ trường hợp thuộc thẩm quyền của Bộ Khoa học và Công nghệ).
Mã số TTHC: 2.002249.000.00.00.H10 Mức DVC: Toàn trình
|
1
|
Bước 1
|
Tiếp nhận hồ sơ
|
Bộ phận tiếp nhận hồ sơ (TTPVHCC)
|
0.5 ngày
|
Không
|
Không
|
Hồ sơ tiếp nhận trực
tuyến tại http://dichvucong.binhphuoc.gov.vn/ được Bô nhân tiếp nhận hồ sơ tại
(TTPVHCC) tiếp nhận chuyển về Sở; Phòng Quản lý Khoa học và Công nghệ thẩm định,
trình lãnh đạo phê duyệt. Bộ phận trả kết quả (TTPVHCC) trả kết quả cho tổ chức,
công dân.
|
Đối với các hợp đồng chuyển giao công nghệ đăng ký lần
đầu thì phí thẩm định hợp đồng chuyển giao công nghệ được tính theo tỷ lệ bằng
0,1% (một phần nghìn) tổng giá trị của hợp đồng chuyển giao công nghệ nhưng tối
đa không quá 10 (mười) triệu đồng và tối thiểu không dưới 05 (năm) triệu đồng.
|
2
|
Bước 2
|
Thẩm định
|
Chuyên viên 2 (Phòng QLKHCN)
|
2 ngày
|
|
Phó trưởng phòng QLKHCN (2)
|
0.5 ngày
|
|
Trưởng phòng QLKHCN
|
0.5 ngày
|
3
|
Bước 3
|
Phê duyệt
|
Giám đốc Sở
|
1 ngày
|
4
|
Bước 4
|
Trả kết quả6
|
Bộ phận trả kết quả (TTPVHCC)
|
0.5 ngày
|
|
Tổng thời gian giải quyết TTHC:
|
05 ngày
|
34.
Thủ tục xác nhận hàng hóa sử dụng trực tiếp cho phát triển hoạt động ươm tạo
công nghệ, ươm tạo doanh nghiệp khoa học và công nghệ. Mã số TTHC:
2.001179.000.00.00.H10 Mức DVC: Toàn trình
|
1
|
Bước 1
|
Tiếp nhận hồ sơ
|
Bộ phận tiếp nhận hồ sơ (TTPVHCC)
|
1 ngày
|
Không
|
Không
|
Hồ sơ tiếp nhận trực
tuyến tại http://dichvucong.binhphuoc.gov.vn/ được Bộ phận tiếp nhận hồ sơ tại
(TTPVHCC) tiếp nhận chuyển về Sở; Sở Khoa học và Công nghệ (Phòng Quản lý
Khoa học và Công nghệ) tham mưu UBND tỉnh trả lời, trình UBND tỉnh phê duyệt.
Bộ phận trả kết quả (TTPVHCC) trả kết quả cho tổ chức, công dân.
|
Không
|
2
|
Bước 2
|
Văn bản trả lời tổ chức, cá nhân
|
UBND tỉnh
|
Trong thời hạn 10 ngày kể từ ngày nhận được hồ sơ hợp
lệ. Trường hợp cần thiết, tổ chức hội đồng để thẩm tra hồ sơ trước khi có văn
bản trả lời. Thời gian thẩm tra và trả lời không quá 20 ngày kể từ ngày nhận
được hồ sơ hợp lệ.
|
4
|
Bước 4
|
Trả kết quả
|
Bộ phận trả kết quả (TTPVHCC)
|
1 ngày
|
|
Tổng thời gian giải quyết TTHC:
|
12-22 ngày
|
35.
Thủ tục đăng ký tham gia tuyển chọn, giao trực tiếp nhiệm vụ khoa học và công
nghệ cấp quốc gia. Mã số TTHC: 1.001565. 000.00.00.H10 Mức DVC: Toàn trình
|
1
|
Bước 1
|
Tiếp nhận hồ sơ
|
Bộ phận tiếp nhận hồ sơ (TTPVHCC)
|
0.5 ngày
|
Không
|
Không
|
Hồ sơ tiếp nhận trực
tuyến tại http://dichvucong.binhphuoc.gov.vn/ được Bộ phận tiếp nhận hồ sơ tại
(TTPVHCC) tiếp nhận chuyển về Sở; Phòng Quản lý Khoa học và Công nghệ - Sở
KH&CN thẩm định, trình lãnh đạo, UBND tỉnh, Bộ KH&CN phê duyệt và nhận
kết quả. Bộ phận trả kết quả (TTPVHCC) trả kết quả cho tổ chức, công dân.
|
Không
|
2
|
Bước 2
|
Thẩm định
|
Chuyên viên 1 (Phòng QLKHCN)
|
2 ngày
|
|
Phó trưởng phòng QLKHCN (2)
|
0.5 ngày
|
|
Trưởng phòng QLKHCN
|
0.5 ngày
|
|
Giám đốc Sở
|
1 ngày
|
3
|
Bước 3
|
Phê duyệt
|
UBND tỉnh, Bộ KH&CN
|
10 ngày
|
4
|
Bước 4
|
Trả kết quả
|
Bộ phận trả kết quả (TTPVHCC)
|
0.5 ngày
|
|
Tổng thời gian giải quyết TTHC:
|
15 ngày
|
36.
Thủ tục xem xét kéo dài thời gian công tác khi đủ tuổi nghỉ hưu cho cá nhân
giữ chức danh khoa học, chức danh công nghệ tại tổ chức khoa học và công nghệ
công lập. Mã số TTHC: 2.000461.000.00.00.H10 Mức DVC: Toàn trình
|
1
|
Bước 1
|
Tiếp nhận hồ sơ
|
Bộ phận tiếp nhận hồ sơ (Tổ chức KH&CN)
|
0.5 ngày
|
Không
|
Không
|
Hồ sơ tiếp nhận trực
tuyến tại http://dichvucong.binhphuoc.gov.vn/ do Bộ phận tiếp nhận hồ sơ (Tổ chức
KH&CN) tiếp nhận. Tổ chức KH&CN thẩm định, trình lãnh đạo phê duyệt
và nhận kết quả. Bộ phận trả kết quả (Tổ chức KH&CN) trả kết quả cho tổ
chức, công dân.
|
Không
|
2
|
Bước 2
|
Thẩm định
|
Chuyên viên 1 (Tổ chức KH&CN)
|
3 ngày
|
|
Phó trưởng phòng QLKHCN (2)
|
1 ngày
|
|
Trưởng phòng QLKHCN
|
1 ngày
|
3
|
Bước 3
|
Phê duyệt
|
Thủ trưởng Tổ chức KH&CN
|
1 ngày
|
4
|
Bước 4
|
Trả kết quả
|
Bộ phận trả kết quả (Tổ chức KH&CN)
|
0.5 ngày
|
|
Tổng thời gian giải quyết TTHC:
|
7 ngày
|
37.
Thủ tục xác định nhiệm vụ khoa học và công nghệ cấp quốc gia sử dụng ngân
sách nhà nước. Mã số TTHC: 2.001248.000.00.00.H10 Mức DVC: Toàn trình
|
1
|
Bước 1
|
Tiếp nhận hồ sơ
|
Bộ phận tiếp nhận hồ sơ (TTPVHCC)
|
0.5 ngày
|
Không
|
Không
|
Hồ sơ tiếp nhận trực
tuyến tại http://dichvucong.binhphuoc.gov.vn/ được Bộ phận tiếp nhận hồ sơ tại
(TTPVHCC) tiếp nhận chuyển về Sở; Phòng Quản lý Khoa học và Công nghệ - Sở
KH&CN thẩm định, trình lãnh đạo, UBND tỉnh, Bộ KH&CN phê duyệt và nhận
kết quả. Bộ phận trả kết quả (TTPVHCC) trả kết quả cho tổ chức, công dân.
|
Không
|
2
|
Bước 2
|
Thẩm định
|
Chuyên viên 1 (Phòng QLKHCN)
|
2 ngày
|
|
Phó trưởng phòng QLKHCN (2)
|
0.5 ngày
|
|
Trưởng phòng QLKHCN
|
0.5 ngày
|
|
Giám đốc Sở
|
1 ngày
|
3
|
Bước 3
|
Phê duyệt
|
UBND tỉnh, Bộ KH&CN
|
10 ngày
|
4
|
Bước 4
|
Trả kết quả
|
Bộ phận trả kết quả (TTPVHCC)
|
0.5 ngày
|
|
Tổng thời gian giải quyết TTHC:
|
15 ngày
|
II.
LĨNH VỰC SỞ HỮU TRÍ TUỆ
|
38.
Thủ tục cấp Giấy chứng nhận tổ chức đủ điều kiện hoạt động giám định sở hữu
công nghiệp (cấp tỉnh). Mã số TTHC: 1.003542.000.00.00.H10 Mức DVC: Toàn
trình
|
1
|
Bước 1
|
Tiếp nhận hồ sơ
|
Bộ phận tiếp nhận hồ sơ (TTPVHCC)
|
1 ngày
|
Không
|
Không
|
Hồ sơ tiếp nhận trực
tuyến tại http://dichvucong.binhphuoc.gov.vn/ được Bộ phận tiếp nhận hồ sơ tại
(TTPVHCC) tiếp nhận chuyển về Sở; Phòng Quản lý Khoa học và Công nghệ thẩm định,
trình lãnh đạo phê duyệt. Bộ phận trả kết quả (TTPVHCC) trả kết quả cho tổ chức,
công dân.
|
Thu theo quy định tại Thông tư số 263/2016/TT- BTC
ngày 04/02/2009 của Bộ Tài chính quy định mức thu, chế độ thu, nộp, quản lý
và sử dụng phí, lệ phí sở hữu công nghiệp.
|
2
|
Bước 2
|
Thẩm định
|
Chuyên viên 3 (Phòng QLKHCN)
|
15 ngày
|
|
Phó trưởng phòng QLKHCN (1)
|
1 ngày
|
|
Trưởng phòng QLKHCN
|
1 ngày
|
3
|
Bước 3
|
Phê duyệt
|
Giám đốc Sở
|
1 ngày
|
4
|
Bước 4
|
Trả kết quả
|
Bộ phận trả kết quả (TTPVHCC)
|
1 ngày
|
|
Tổng thời gian giải quyết TTHC:
|
20 ngày
|
39.
Thủ tục cấp lại Giấy chứng nhận tổ chức đủ điều kiện hoạt động giám định sở hữu
công nghiệp (cấp tỉnh). Mã số TTHC: 2.001483.000.00.00.H10 Mức DVC: Toàn
trình
|
1
|
Bước 1
|
Tiếp nhận hồ sơ
|
Bộ phận tiếp nhận hồ sơ (TTPVHCC)
|
1 ngày
|
Không
|
Không
|
Hồ sơ tiếp nhận trực
tuyến tại http://dichvucong. binhphuoc.gov.vn/ được Bộ phận tiếp nhận hồ sơ tại
(TTPVHCC) tiếp nhận chuyển về Sở; Phòng Quản lý Khoa học và Công nghệ thẩm định,
trình lãnh đạo phê duyệt. Bộ phận trả kết quả (TTPVHCC) trả kết quả cho tổ chức,
công dân.
|
Thu theo quy định tại
Thông tư số 263/2016/TT- BTC ngày 04/02/2009 của Bộ Tài chính quy định mức
thu, chế độ thu, nộp, quản lý và sử dụng phí, lệ phí sở hữu công nghiệp.
- Trường hợp Giấy
chứng nhận tổ chức giám định bị lỗi do Sở Khoa học và Công nghệ gây ra, việc
cấp lại được thực hiện miễn phí.
|
2
|
Bước 2
|
Thẩm định
|
Chuyên viên 3 (Phòng QLKHCN)
|
5 ngày
|
|
|
|
Phó trưởng phòng QLKHCN (1)
|
1 ngày
|
|
|
|
Trưởng phòng QLKHCN
|
1 ngày
|
|
|
3
|
Bước 3
|
Phê duyệt
|
Giám đốc Sở
|
1 ngày
|
|
|
4
|
Bước 4
|
Trả kết quả
|
Bộ phận trả kết quả (TTPVHCC)
|
1 ngày
|
|
|
|
Tổng thời gian giải quyết TTHC:
|
10 ngày
|
|
|
III.
LĨNH VỰC TIÊU CHUẨN ĐO LƯỜNG CHẤT LƯỢNG
|
40.
Thủ tục miễn giảm kiểm tra chất lượng hàng hóa nhóm 2 nhập khẩu (cấp tỉnh) Mã
TTHC 1.001392.000.00.00.H10 Mức DVC: Toàn trình
|
1
|
Bước 1
|
Tiếp nhận hồ sơ
|
Bộ phận tiếp nhận hồ sơ (TTPVHCC)
|
0.25 ngày
|
Không
|
Không
|
Hồ sơ tiếp nhận trực
tuyến tại http://dichvucong.binhphuoc.gov.vn/ được Bộ phận tiếp nhận hồ sơ tại
(TTPVHCC) tiếp nhận chuyển về Sở; Phòng Quản lý Tiêu chuẩn Đo lường Chất lượng
thẩm định, trình lãnh đạo phê duyệt. Bộ phận trả kết quả (TTPVHCC) trả kết quả
cho tổ chức, công dân.
|
Không
|
2
|
Bước 2
|
Thẩm định
|
Chuyên viên 1 (Phòng QLTCĐLCL)
|
1.5 ngày
|
|
Phó Trưởng phòng QLTCĐLCL
|
0.5 ngày
|
3
|
Bước 3
|
Phê duyệt
|
Giám đốc Sở
|
0.5 ngày
|
4
|
Bước 4
|
Trả kết quả
|
Bộ phận trả kết quả (TTPVHCC)
|
0.25 ngày
|
|
Tổng thời gian giải quyết TTHC:
|
3 ngày
|
41.
Thủ tục công bố sử dụng dấu định lượng. Mã số TTHC: 2.000212.000.00.00.H10 Mức
DVC: Toàn trình
|
1
|
Bước 1
|
Tiếp nhận hồ sơ
|
Bộ phận tiếp nhận hồ sơ (TTPVHCC)
|
0,5 ngày
|
Không
|
Không
|
Hồ sơ tiếp nhận trực
tuyến tại http://dichvucong.binhphuoc.gov.vn/ được Bộ phận tiếp nhận hồ sơ tại
(TTPVHCC) tiếp nhận chuyển về Sở; Phòng Quản lý Tiêu chuẩn Đo lường Chất lượng
thẩm định, trình lãnh đạo phê duyệt. Bộ phận trả kết quả (TTPVHCC) trả kết quả
cho tổ chức, công dân.
|
Không
|
2
|
Bước 2
|
Thẩm định
|
Chuyên viên 3 (Phòng QLTCĐLCL)
|
2 ngày
|
|
Phó Trưởng phòng QLTCĐLCL
|
0,5 ngày
|
3
|
Bước 3
|
Phê duyệt
|
Phó Giám đốc Sở
|
0,5 ngày
|
4
|
Bước 4
|
Trả kết quả
|
Bộ phận trả kết quả (TTPVHCC)
|
0,5 ngày
|
|
Tổng thời gian giải quyết TTHC:
|
4 ngày
|
42.
Thủ tục điều chỉnh nội dung bản công bố sử dụng dấu định lượng. Mã số TTHC:
1.000449.000.00.00.H10 Mức DVC: Toàn trình
|
1
|
Bước 1
|
Tiếp nhận hồ sơ
|
Bộ phận tiếp nhận hồ sơ (TTPVHCC)
|
0,5 ngày
|
Không
|
Không
|
Hồ sơ tiếp nhận trực
tuyến tại http://dichvucong.binhphuoc.gov.vn/ được Bộ phận tiếp nhận hồ sơ tại
(TTPVHCC) tiếp nhận chuyển về Sở; Phòng Quản lý Tiêu chuẩn Đo lường Chất lượng
thẩm định, trình lãnh đạo phê duyệt. Bộ phận trả kết quả (TTPVHCC) trả kết quả
cho tổ chức, công dân.
|
Không
|
2
|
Bước 2
|
Thẩm định
|
Chuyên viên 3 (Phòng QLTCĐLCL)
|
02 ngày
|
|
Phó Trưởng phòng QLTCĐLCL
|
0,5 ngày
|
3
|
Bước 3
|
Phê duyệt
|
Phó Giám đốc Sở
|
0,5 ngày
|
4
|
Bước 4
|
Trả kết quả
|
Bộ phận trả kết quả (TTPVHCC)
|
0,5 ngày
|
|
Tổng thời gian giải quyết TTHC:
|
4 ngày
|
43.
Thủ tục đăng ký công bố hợp chuẩn dựa trên kết quả chứng nhận hợp chuẩn của tổ
chức chứng nhận. Mã số TTHC: 2.001209.000.00.00.H10 Mức DVC: Toàn trình
|
1
|
Bước 1
|
Tiếp nhận hồ sơ
|
Bộ phận tiếp nhận hồ sơ (TTPVHCC)
|
0,5 ngày
|
Không
|
Không
|
Hồ sơ tiếp nhận trực
tuyến tại http://dichvucong.binhphuoc.gov.vn/ được Bộ phận tiếp nhận hồ sơ tại
(TTPVHCC) tiếp nhận chuyển về Sở; Phòng Quản lý Tiêu chuẩn Đo lường Chất lượng
thẩm định, trình lãnh đạo phê duyệt. Bộ phận trả kết quả (TTPVHCC) trả kết quả
cho tổ chức, công dân.
|
150.000 đồng
|
2
|
Bước 2
|
Thẩm định
|
Chuyên viên 1 (Phòng QLTCĐLCL)
|
2,5 ngày
|
|
Phó Trưởng phòng QLTCĐLCL
|
1 ngày
|
3
|
Bước 3
|
Phê duyệt
|
Phó Giám đốc Sở
|
0.5 ngày
|
4
|
Bước 4
|
Trả kết quả
|
Bộ phận trả kết quả (TTPVHCC)
|
0,5 ngày
|
|
Tổng thời gian giải quyết TTHC:
|
5 ngày
|
44.
Thủ tục đăng ký công bố hợp chuẩn dựa trên kết quả tự đánh giá của tổ chức,
cá nhân sản xuất, kinh doanh. Mã số TTHC: 2.001207.000.00.00.H10 Mức DVC:
Toàn trình
|
1
|
Bước 1
|
Tiếp nhận hồ sơ
|
Bộ phận tiếp nhận hồ sơ (TTPVHCC)
|
0,5 ngày
|
Không
|
Không
|
Hồ sơ tiếp nhận trực
tuyến tại http://dichvucong.binhphuoc.gov.vn/ được Bộ phận tiếp nhận hồ sơ tại
(TTPVHCC) tiếp nhận chuyển về Sở; Phòng Quản lý Tiêu chuẩn Đo lường Chất lượng
thẩm định, trình lãnh đạo phê duyệt. Bộ phận trả kết quả (TTPVHCC) trả kết quả
cho tổ chức, công dân.
|
150.000 đồng
|
2
|
Bước 2
|
Thẩm định
|
Chuyên viên 1 (Phòng QLTCĐLCL)
|
2,5 ngày
|
|
Phó Trưởng phòng QLTCĐLCL
|
1 ngày
|
3
|
Bước 3
|
Phê duyệt
|
Phó Giám đốc Sở
|
0.5 ngày
|
4
|
Bước 4
|
Trả kết quả
|
Bộ phận trả kết quả (TTPVHCC)
|
0,5 ngày
|
|
Tổng thời gian giải quyết TTHC:
|
5 ngày
|
45.
Thủ tục đăng ký công bố hợp quy đối với các sản phẩm, hàng hóa sản xuất trong
nước, dịch vụ, quá trình, môi trường được quản lý bởi các quy chuẩn kỹ thuật
quốc gia do Bộ Khoa học và Công nghệ ban hành. Mã số TTHC:
2.001277.000.00.00.H10 Mức DVC: Toàn trình
|
1
|
Bước 1
|
Tiếp nhận hồ sơ
|
Bộ phận tiếp nhận hồ sơ (TTPVHCC)
|
0,5 ngày
|
Không
|
Không
|
Hồ sơ tiếp nhận trực
tuyến tại httn://dichvucong.binhphuoc.gov.vn/ được Bộ phận tiếp nhận hồ sơ tại
(TTPVHCC) tiếp nhận chuyển về Sở; Phòng Quản lý Tiêu chuẩn Đo lường Chất lượng
thẩm định, trình lãnh đạo phê duyệt. Bộ phận trả kết quả (TTPVHCC) trả kết quả
cho tổ chức, công dân.
|
150.000 đồng
|
2
|
Bước 2
|
Thẩm định
|
Chuyên viên 1 (Phòng QLTCĐLCL)
|
2,5 ngày
|
|
Phó Trưởng phòng QLTCĐLCL
|
1 ngày
|
3
|
Bước 3
|
Phê duyệt
|
Phó Giám đốc Sở
|
0.5 ngày
|
4
|
Bước 4
|
Trả kết quả
|
Bộ phận trả kết quả (TTPVHCC)
|
0,5 ngày
|
|
Tổng thời gian giải quyết TTHC:
|
5 ngày
|
46.
Thủ tục kiểm tra nhà nước về chất lượng sản phẩm, hàng hóa nhóm 2 nhập khẩu.
Mã số TTHC: 2.001259.000.00.00.H10 Mức DVC: Toàn trình
|
1
|
Bước 1
|
Tiếp nhận hồ sơ
|
Bộ phận tiếp nhận hồ sơ (TTPVHCC)
|
0.125 ngày
|
Không
|
Không
|
Hồ sơ tiếp nhận trực
tuyến tại http://dichvucong.binhphuoc.gov.vn/ được Bộ phận tiếp nhận hồ sơ tại
(TTPVHCC) tiếp nhận chuyển về Sở; Phòng Quản lý Tiêu chuẩn Đo lường Chất lượng
thẩm định, trình lãnh đạo phê duyệt. Bộ phận trả kết quả (TTPVHCC) trả kết quả
cho tổ chức, công dân.
|
|
2
|
Bước 2
|
Thẩm định
|
Chuyên viên 1 (Phòng QLTCĐLCL)
|
0.25 ngày
|
|
Phó Trưởng phòng QLTCĐLCL
|
0.25 ngày
|
3
|
Bước 3
|
Phê duyệt
|
Giám đốc Sở
|
0.25 ngày
|
4
|
Bước 4
|
Trả kết quả
|
Bộ phận trả kết quả (TTPVHCC)
|
0.125 ngày
|
|
Tổng thời gian giải quyết TTHC:
|
1 ngày
|
47.
Thủ tục đăng ký tham dự sơ tuyển, xét tặng giải thưởng chất lượng quốc gia.
Mã số TTHC: 2.001269.000.00.00.H10 Mức DVC: Toàn trình
|
1
|
Bước 1
|
Tiếp nhận hồ sơ
|
Bộ phận tiếp nhận hồ sơ (TTPVHCC)
|
Hàng năm
|
Không
|
Không
|
Hồ sơ tiếp nhận trực
tuyến tại http://dichvucong.binhphuoc.gov.vn/ được Bộ phận tiếp nhận hồ sơ tại
(TTPVHCC) tiếp nhận chuyển về Sở;. Phòng Quản lý Tiêu chuẩn Đo lường Chất lượng
thẩm định, trình lãnh đạo phê duyệt. Bộ phận trả kết quả (TTPVHCC) trả kết quả
cho tổ chức, công dân.
|
|
2
|
Bước 2
|
Thẩm định
|
Chuyên viên 1 (Phòng QLTCĐLCL)
|
|
|
Phó Trưởng phòng QLTCĐLCL
|
|
3
|
Bước 3
|
Phê duyệt
|
Phó Giám đốc Sở
|
|
4
|
Bước 4
|
Trả kết quả
|
Bộ phận trả kết quả (TTPVHCC)
|
|
|
Tổng thời gian giải quyết TTHC:
|
Theo kế hoạch của Tổng cục TĐC
|
48.
Thủ tục cấp Giấy xác nhận đăng ký lĩnh vực hoạt động xét tặng giải thưởng chất
lượng sản phẩm, hàng hóa của tổ chức, cá nhân. Mã số TTHC:
2.002253.000.00.00.H10 Mức DVC: Toàn trình
|
1
|
Bước 1
|
Tiếp nhận hồ sơ
|
Bộ phận tiếp nhận hồ sơ (TTPVHCC)
|
01 ngày
|
Không
|
Không
|
Hồ sơ tiếp nhận trực
tuyến tại http://dichvucong.binhphuoc.gov.vn/ được Bộ phận tiếp nhận hồ sơ tại
(TTPVHCC) tiếp nhận chuyển về Sở; Phòng Quản lý Tiêu chuẩn Đo lường Chất lượng
thẩm định, trình lãnh đạo phê duyệt. Bộ phận trả kết quả (TTPVHCC) trả kết quả
cho tổ chức, công dân.
|
Không
|
2
|
Bước 2
|
Thẩm định
|
Chuyên viên 1 (Phòng QLTCĐLCL)
|
6 ngày
|
|
Phó Trưởng phòng QLTCĐLCL
|
1 ngày
|
3
|
Bước 3
|
Phê duyệt
|
Phó Giám đốc Sở
|
1 ngày
|
4
|
Bước 4
|
Trả kết quả
|
Bộ phận trả kết quả (TTPVHCC)
|
1 ngày
|
|
Tổng thời gian giải quyết TTHC:
|
10 ngày
|
49.
Thủ tục chỉ định tổ chức đánh giá sự phù hợp hoạt động thử nghiệm, giám định,
kiểm định, chứng nhận. Mã số TTHC: 2.001208.000.00.00.H10 Mức DVC: Toàn trình
|
1
|
Bước 1
|
Tiếp nhận hồ sơ
|
Bộ phận tiếp nhận hồ sơ (TTPVHCC)
|
1 ngày
|
Không
|
Không
|
Hồ sơ tiếp nhận trực
tuyến tại http://dichvucong.binhphuoc.gov.vn/ được Bộ phận tiếp nhận hồ sơ tại
(TTPVHCC) tiếp nhận chuyển về Sở; Phòng Quản lý Tiêu chuẩn Đo lường Chất lượng
thẩm định, trình lãnh đạo phê duyệt. Bộ phận trả kết quả (TTPVHCC) trả kết quả
cho tổ chức, công dân.
|
Không
|
2
|
Bước 2
|
Thẩm định
|
Chuyên viên 1 (Phòng QLTCĐLCL)
|
22 ngày
|
|
Phó Trưởng phòng QLTCĐLCL
|
2 ngày
|
3
|
Bước 3
|
Phê duyệt
|
Phó Giám đốc Sở
|
2 ngày
|
4
|
Bước 4
|
Trả kết quả
|
Bộ phận trả kết quả (TTPVHCC)
|
1 ngày
|
|
Tổng thời gian giải quyết TTHC:
|
28 ngày
|
50.
Thủ tục thay đổi, bổ sung phạm vi, lĩnh vực đánh giá sự phù hợp được chỉ định.
Mã số TTHC: 2.001100.000.00.00.H10 Mức DVC: Toàn trình
|
1
|
Bước 1
|
Tiếp nhận hồ sơ
|
Bộ phận tiếp nhận hồ sơ (TTPVHCC)
|
1 ngày
|
Không
|
Không
|
Hồ sơ tiếp nhận trực
tuyến tại http://dichvucong.binhphuoc.gov.vn/ được Bộ phận tiếp nhận hồ sơ tại
(TTPVHCC) tiếp nhận chuyển về Sở; Phòng Quản lý Tiêu chuẩn Đo lường Chất lượng
thẩm định, trình lãnh đạo phê duyệt. Bộ phận hả kết quả (TTPVHCC) trả kết quả
cho tổ chức, công dân.
|
Không
|
2
|
Bước 2
|
Thẩm định
|
Chuyên viên 1 (Phòng QLTCĐLCL)
|
22 ngày
|
|
Phó Trưởng phòng QLTCĐLCL
|
2 ngày
|
3
|
Bước 3
|
Phê duyệt
|
Phó Giám đốc Sở
|
2 ngày
|
4
|
Bước 4
|
Trả kết quả
|
Bộ phận trả kết quả (TTPVHCC)
|
1 ngày
|
|
Tổng thời gian giải quyết TTHC:
|
28 ngày
|
51.
Thủ tục cấp lại Quyết định chỉ định tổ chức đánh giá sự phù hợp. Mã số TTHC:
2.001501.000.00.00.H10 Mức DVC: Toàn trình
|
1
|
Bước 1
|
Tiếp nhận hồ sơ
|
Bộ phận tiếp nhận hồ sơ (TTPVHCC)
|
1 ngày
|
Không
|
Không
|
Hồ sơ tiếp nhận trực
tuyến tại http://dichvucong.binhphuoc.gov.vn/ được Bộ phận tiếp nhận hồ sơ tại
(TTPVHCC) tiếp nhận chuyển về Sở; Phòng Quản lý Tiêu chuẩn Đo lường Chất lượng
thẩm định, trình lãnh đạo phê duyệt. Bộ phận trả kết quả (TTPVHCC) trả kết quả
cho tổ chức, công dân.
|
Không
|
2
|
Bước 2
|
Thẩm định
|
Chuyên viên 1 (Phòng QLTCĐLCL)
|
2 ngày
|
|
Phó Trưởng phòng QLTCĐLCL
|
0.5 ngày
|
3
|
Bước 3
|
Phê duyệt
|
Phó Giám đốc Sở
|
0,5 ngày
|
4
|
Bước 4
|
Trả kết quả
|
Bộ phận trả kết quả (TTPVHCC)
|
1 ngày
|
|
Tổng thời gian giải quyết TTHC:
|
05 ngày
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
- Chuyên viên 1 (Phòng QLTCĐLCL): Chuyên viên phụ
trách lĩnh vực Tiêu chuẩn, chất lượng (QLTCCL).
- Chuyên viên 2 (Phòng QLTCĐLCL): Chuyên viên phụ
trách lĩnh vực an toàn bức xạ và hạt nhân (QLATBX).
- Chuyên viên 3 (Phòng QLTCĐLCL): Chuyên viên phụ
trách lĩnh vực Đo lường (QLĐL).
- Phó trưởng phòng QLKHCN (1): Phó trưởng phòng phụ
trách lĩnh vực sáng kiến, sở hữu công nghiệp
- Phó trưởng phòng QLKHCN (2): Phó trưởng phòng phụ
trách lĩnh vực khoa học và công nghệ
- Chuyên viên 3 (Phòng QLKHCN): Chuyên viên phụ
trách lĩnh vực sáng kiến, sở hữu công nghiệp
- Chuyên viên 1 (Văn phòng Sở): Chuyên viên phụ
trách lĩnh vực khoa học và công nghệ
- Chuyên viên 2 (Văn phòng Sở): Chuyên viên phụ
trách lĩnh vực xét tuyển, bổ nhiệm