Từ khoá: Số Hiệu, Tiêu đề hoặc Nội dung ngắn gọn của Văn Bản...

Đăng nhập

Đang tải văn bản...

Số hiệu: 565/QĐ-UBND Loại văn bản: Quyết định
Nơi ban hành: Tỉnh Nam Định Người ký: Nguyễn Phùng Hoan
Ngày ban hành: 11/03/2021 Ngày hiệu lực: Đã biết
Ngày công báo: Đang cập nhật Số công báo: Đang cập nhật
Tình trạng: Đã biết

ỦY BAN NHÂN DÂN
TỈNH NAM ĐỊNH
-------

CỘNG HÒA XÃ HỘI CHỦ NGHĨA VIỆT NAM
Độc lập - Tự do - Hạnh phúc
---------------

Số: 565/QĐ-UBND

Nam Định, ngày 11 tháng 3 năm 2021

QUYẾT ĐỊNH

VỀ VIỆC PHÊ DUYỆT KẾ HOẠCH SỬ DỤNG ĐẤT NĂM 2021 HUYỆN Ý YÊN

ỦY BAN NHÂN DÂN TỈNH NAM ĐỊNH

Căn cứ Luật Tổ chức chính quyền địa phương ngày 19/6/2015;

Căn cứ Luật Đất đai ngày 29/11/2013;

Căn cứ các Nghị định của Chính phủ số: 43/2014/NĐ-CP ngày 15/5/2014 quy định chi tiết thi hành một số điều của Luật Đất đai; 01/2017/NĐ-CP ngày 06/01/2017 sửa đổi, bổ sung một số Nghị định quy định chi tiết thi hành Luật Đất đai;

Căn cứ Thông tư số 29/2014/TT-BTNMT ngày 02 tháng 6 năm 2014 của Bộ Tài nguyên và Môi trường quy định chi tiết việc lập, điều chỉnh và thẩm định quy hoạch, kế hoạch sử dụng đất;

Căn cứ Quyết định số 2619/QĐ-UBND ngày 20/11/2018 của UBND tỉnh Nam Định về việc phê duyệt điều chỉnh quy hoạch sử dụng đất đến năm 2020 và kế hoạch sử dụng đất năm đầu của điều chỉnh quy hoạch sử dụng đất huyện Ý Yên;

Căn cứ Nghị quyết số 61/NQ-HĐND ngày 08/12/2020 của HĐND tỉnh Nam Định về việc chấp thuận danh mục dự án phải thu hồi đất và phê duyệt danh mục dự án chuyển mục đích sử dụng dưới 10 ha đất trồng lúa; dưới 20 ha đất rừng phòng hộ sang mục đích khác năm 2021 trên địa bàn tỉnh Nam Định;

Theo đề nghị tại các Tờ trình: số 30/TTr-UBND ngày 26/02/2021 của UBND huyện Ý Yên, số 565/TTr-STNMT ngày 04/3/2020 của Sở Tài nguyên và Môi trường về việc phê duyệt kế hoạch sử dụng đất năm 2021 huyện Ý Yên và hồ sơ kèm theo.

QUYẾT ĐỊNH:

Điều 1. Phê duyệt kế hoạch sử dụng đất năm 2021 huyện Ý Yên, cụ thể như sau:

1. Diện tích các loại đất phân bổ trong năm kế hoạch:

Đơn vị tính: ha

STT

Chỉ tiêu sử dụng đất

Tổng diện tích

Cơ cấu (%)

(1)

(2)

(3)

(4)

(5)

TỔNG DIỆN TÍCH TỰ NHIÊN

24.612,54

100,00

1

Đất nông nghiệp

NNP

16.805,62

68,28

1.1

Đất trồng lúa

LUA

13.405,17

54,46

Trong đó: Đất chuyên trồng lúa nước

LUC

11.532,28

46,86

Đất trồng lúa nước còn lại

LUK

1.872,90

7,61

1.2

Đất trồng cây hàng năm khác

HNK

761,55

3,09

1.3

Đất trồng cây lâu năm

CLN

906,10

3,68

1.4

Đất rừng phòng hộ

RPH

26,29

0,11

1.5

Đất nuôi trồng thủy sản

NTS

1.508,60

6,13

1.6

Đất nông nghiệp khác

NKH

197,91

0,80

2

Đất phi nông nghiệp

PNN

7.683,91

31,22

2.1

Đất quốc phòng

CQP

7,42

0,03

2.2

Đất an ninh

CAN

1,83

0,01

2.3

Đất khu công nghiệp

SKK

114,00

0,46

2.4

Đất cụm công nghiệp

SKN

142,41

0,58

2.5

Đất thương mại, dịch vụ

TMD

26,47

0,11

2.6

Đất cơ sở sản xuất phi nông nghiệp

SKC

195,27

0,79

2.7

Đất phát triển hạ tầng cấp quốc gia, cấp tỉnh, cấp huyện, cấp xã

DHT

3.954,10

16,07

2.7.1

Đất xây dựng cơ sở văn hóa

DVH

1,01

0,004

2.7.2

Đất xây dựng cơ sở dịch vụ xã hội

DXH

0,00

0,00

2.7.3

Đất xây dựng cơ sở y tế

DYT

10,75

0,04

2.7.4

Đất xây dựng cơ sở giáo dục và đào tạo

DGD

95,46

0,39

2.7.5

Đất xây dựng cơ sở thể dục thể thao

DTT

17,20

0,07

2.7.6

Đất giao thông

DGT

2.292,91

9,32

2.7.7

Đất thủy lợi

DTL

1.518,16

6,17

2.7.8

Đất công trình năng lượng

DNL

6,68

0,03

2.7.9

Đất công trình bưu chính, viễn thông

DBV

1,69

0,01

2.7.10

Đất chợ

DCH

10,24

0,04

2.8

Đất có di tích lịch sử - văn hóa

DDT

2.9

Đất bãi thải, xử lý chất thải

DRA

33,25

0,14

2.10

Đất ở tại nông thôn

ONT

1.644,73

6,68

2.11

Đất ở tại đô thị

ODT

88,65

0,36

2.12

Đất xây dựng trụ sở cơ quan

TSC

25,10

0,10

2.13

Đất xây dựng trụ sở của tổ chức sự nghiệp

DTS

4,06

0,02

2.14

Đất cơ sở tôn giáo

TON

80,35

0,33

2.15

Đất làm nghĩa trang, nghĩa địa, nhà tang lễ, nhà hỏa táng

NTD

366,27

1,49

2.16

Đất sản xuất vật liệu xây dựng, làm đồ gốm

SKX

44,25

0,18

2.17

Đất sinh hoạt cộng đồng

DSH

30,54

0,12

2.18

Đất khu vui chơi, giải trí công cộng

DKV

28,08

0,11

2.19

Đất cơ sở tín ngưỡng

TIN

36,73

0,15

2.20

Đất sông, ngòi, kênh, rạch, suối

SON

534,02

2,17

2.21

Đất có mặt nước chuyên dùng

MNC

309,06

1,25

2.22

Đất phi nông nghiệp khác

PNK

17,72

0,07

3

Đất chưa sử dụng

CSD

123,01

0,50

2. Kế hoạch thu hồi đất năm 2021:

Đơn vị tính: ha

STT

Chỉ tiêu sử dụng đất

Tổng diện tích

(1)

(2)

(3)

(4)

TỔNG DIỆN TÍCH ĐẤT THU HỒI

367,75

1

Đất nông nghiệp

NNP

319,67

1.1

Đất trồng lúa

LUA

301,07

Trong đó: Đất chuyên trồng lúa nước

LUC

295,42

1.2

Đất trồng cây hàng năm khác

HNK

7,85

1.3

Đất trồng cây lâu năm

CLN

3,07

1.4

Đất nuôi trồng thủy sản

NTS

7,02

2

Đất phi nông nghiệp

PNN

48,08

2.1

Đất cơ sở sản xuất phi nông nghiệp

SKC

2.2

Đất phát triển hạ tầng cấp quốc gia, cấp tỉnh, cấp huyện, cấp xã

DHT

28,29

2.2.1

Đất giao thông

DGT

16,27

2.2.2

Đất thủy lợi

DTL

12,01

2.3

Đất ở tại nông thôn

ONT

11,34

2.4

Đất làm nghĩa trang, nghĩa địa, nhà tang lễ, nhà hỏa táng

NTD

2,69

2.5

Đất sông, ngòi, kênh, rạch, suối

SON

0,18

2.6

Đất có mặt nước chuyên dùng

MNC

4,53

3. Kế hoạch chuyển mục đích sử dụng đất năm 2021:

Đơn vị tính: ha

STT

Chỉ tiêu sử dụng đất

Tổng diện tích

(1)

(2)

(3)

(4)

Tổng diện tích chuyển mục đích sử dụng đất

467,07

1

Đất nông nghiệp chuyển sang phi nông nghiệp

NNP/PNN

442,97

1.1

Đất trồng lúa

LUA/PNN

391,35

Trong đó: Đất chuyên trồng lúa nước

LUC/PNN

378,94

1.2

Đất trồng cây hàng năm khác

HNK/PNN

11,08

1.3

Đất trồng cây lâu năm

CLN/PNN

9,96

1.4

Đất nuôi trồng thủy sản

NTS/PNN

29,92

2

Chuyển đổi cơ cấu sử dụng đất trong nội bộ đất nông nghiệp

18,48

Trong đó:

2.1

Đất trồng lúa chuyển sang đất nông nghiệp khác

LUA/NTS

12,86

3

Đất phi nông nghiệp không phải là đất ở chuyển sang đất ở

PKO/OCT

5,62

4. Kế hoạch đưa đất chưa sử dụng vào sử dụng năm 2021:

Đơn vị tính: ha

STT

Chỉ tiêu sử dụng đất

Tổng diện tích

Tổng diện tích đất chưa sử dụng đưa vào sử dụng

2,48

1

Đất phi nông nghiệp

PNN

2,48

1.1

Đất khu công nghiệp

SKK

0,06

1.2

Đất cơ sở sản xuất phi nông nghiệp

SKC

1,03

1.3

Đất phát triển hạ tầng

DHT

1,07

1.3.1

Đất giao thông

DGT

0,95

1.3.2

Đất thủy lợi

DTL

0,12

1.4

Đất ở tại nông thôn

ONT

0,32

5. Danh mục các công trình, dự án thực hiện trong năm 2021 của huyện Ý Yên

(Có phụ lục chi tiết kèm theo).

Điều 2. Giao UBND huyện Ý Yên chỉ đạo các phòng, ban liên quan:

- Tổ chức thực hiện, công khai kế hoạch sử dụng đất theo quy định.

- Kiểm tra, giám sát chặt chẽ việc sử dụng đất đai theo quy hoạch, kế hoạch đã được duyệt. Trường hợp có sự bất cập giữa quy hoạch, kế hoạch sử dụng đất với quy hoạch xây dựng, quy hoạch xây dựng nông thôn mới, các quy hoạch chuyên ngành khác và các quy định của tỉnh thì kịp thời báo cáo Sở Tài nguyên và Môi trường xem xét trình UBND tỉnh quyết định điều chỉnh cho phù hợp.

- Chịu trách nhiệm rà soát lại các công trình, dự án thuộc kế hoạch sử dụng đất năm 2021, đảm bảo thống nhất số liệu, địa điểm giữa hồ sơ và thực địa; chỉ tiêu và khu vực sử dụng đất theo chức năng sử dụng trong quy hoạch sử dụng đất đã được cấp có thẩm quyền phê duyệt; rà soát lại các nội dung có liên quan đến pháp luật về đất đai, pháp luật về quy hoạch và pháp luật khác có liên quan, chỉ tiến hành lập thủ tục thu hồi đất, giao đất, cho thuê đất khi đủ điều kiện theo quy định của pháp luật đất đai, pháp luật khác có liên quan.

Điều 3. Quyết định này có hiệu lực kể từ ngày ký;

Chánh Văn phòng Ủy ban nhân dân tỉnh, Giám đốc Sở Tài nguyên và Môi trường, Chủ tịch UBND huyện Ý Yên, Thủ trưởng các tổ chức và cá nhân có liên quan chịu trách nhiệm thi hành Quyết định này./.

Nơi nhận:
- Như Điều 3;
- Lưu: VP1, VP3.
KH08

TM. ỦY BAN NHÂN DÂN
KT. CHỦ TỊCH
PHÓ CHỦ TỊCH




Nguyễn Phùng Hoan


PHỤ LỤC

DANH MỤC CÔNG TRÌNH, DỰ ÁN THUỘC KẾ HOẠCH SỬ DỤNG ĐẤT NĂM 2021 CỦA HUYỆN Ý YÊN
(Kèm theo Quyết định số: 565/QĐ-UBND ngày 11/3/2021 của UBND tỉnh Nam Định)

ĐVT: ha

STT

Hạng mục

Tổng diện tích

Diện tích 2020

Lấy vào các loại đất

Tên xã, thị trấn

Vị trí trên bản đồ địa chính cấp xã

Ghi chú

LUC

LUK

HNK

CLN

NTS

NKH

SKC

DYT

DGD

DGT

DTL

DNL

DRA

ONT

ODT

TSC

TON

NTD

TIN

SON

MNC

PNK

CSD

Tờ BĐ số

Thửa số

(1)

(2)

(3)

(5)

(4)

(5)

(6)

(7)

(8)

I

Công trình, dự án được phân bổ từ quy hoạch sử dụng đất cấp Quốc gia

72,77

61,71

49,23

2,90

0,88

2,00

1,79

0,67

5,73

4,21

0,01

3,63

0,63

0,12

0,51

0,46

1

Công trình, dự án do Thủ tướng Chính phủ chấp thuận, quyết định đầu tư mà phải thu hồi đất

72,77

61,71

49,23

2,90

0,88

2,00

1,79

0,67

5,73

4,21

0,01

3,63

0,63

0,12

0,51

0,46

1.1

Đất cơ sở hạ tầng

72,77

61,71

49,23

2,90

0,88

2,00

1,79

0,67

5,73

4,21

0,01

3,63

0,63

0,12

0,51

0,46

Đường trục phát triển kết nối vùng kinh tế biển Nam Định với đường cao tốc Cầu Giẽ - Ninh Bình

48,02

48,02

35,18

1,87

0,29

0,43

0,81

0,51

3,85

3,22

0,94

0,43

0,02

0,09

0,38

QĐ 343/2021

1,07

1,07

0,81

0,03

0,15

0,08

Xã Yên Nhân

5,94

5,94

2,52

1,63

0,08

0,48

0,78

0,35

0,08

0,02

Xã Yên Thắng

15,54

15,54

12,07

0,04

0,03

0,02

0,03

1,80

1,16

0,25

0,03

0,02

0,09

Xã Yên Cường

7,18

7,18

4,77

0,20

0,20

0,15

0,25

0,58

0,40

0,23

0,02

0,38

Xã Yên Đồng

4,63

4,63

3,85

0,41

0,37

Xã Yên Khang

12,22

12,22

9,96

0,06

0,13

0,08

0,31

0,10

0,84

0,38

0,36

Xã Yên Tiến

1,44

1,44

1,20

0,05

0,14

0,03

0,02

Xã Yên Hồng

Dự án đầu tư xây dựng đoạn Cao Bồ - Mai Sơn thuộc dự án xây dựng một số đoạn đường bộ cao tốc trên tuyến Bắc Nam phía Đông giai đoạn 2017-2020

17,85

13,69

10,85

0,03

0,59

0,67

0,88

0,16

1,88

0,99

0,01

0,99

0,20

0,10

0,42

0,08

QĐ 343/2021

0,18

0,48

0,15

0,02

0,01

Xã Yên Hồng

10,51

8,38

7,83

0,03

0,25

0,09

0,40

0,03

0,60

0,40

0,10

0,20

0,10

0,40

0,08

Xã Yên Bằng

7,16

4,83

2,87

0,34

0,58

0,48

0,13

1,26

0,59

0,89

0,02

Xã Yên Khang

Xây dựng cầu Đống Cao thuộc dự án Đường trục phát triển kết nối vùng kinh tế biển Nam Định với đường cao tốc Cầu Giẽ - Ninh Bình

6,90

3,20

1,00

0,90

0,10

1,70

4,60

3,10

1,00

0,20

0,10

0,20

Xã Yên Nhân

10;11

7, 12-14, 23, 24, 52, 96, 93, 95

NQ 61/2020

2,30

0,10

0,70

1,50

Xã Yên Lộc

22

II

Công trình, dự án cấp huyện

486,83

435,94

355,61

35,81

10,20

7,96

28,13

1,57

0,13

0,43

13,13

9,41

0,42

7,71

0,38

0,09

2,06

0,02

0,37

11,37

0,01

2,02

1

Công trình, dự án do Hội đồng nhân dân cấp tỉnh chấp thuận mà phải thu hồi đất

296,11

290,67

246,19

2,75

6,97

1,07

5,23

10,54

7,80

0,42

7,71

0,09

2,06

0,02

0,18

4,41

0,01

0,67

1.2

Đất xây dựng trụ sở tổ chức sự nghiệp

0,60

0,60

0,60

Chi cục thuế huyện

0,60

0,60

0,60

TT Lâm

4

19, 20

NQ 61/2020

1.3

Khu Công nghiệp Hồng Tiến

114,00

114,00

101,60

0,35

0,10

5,55

3,61

0,42

0,02

0,09

1,79

0,02

0,39

0,06

Khu Công nghiệp Hồng Tiến

5,73

5,73

5,34

0,23

0,16

Xã Yên Bằng

1; 6

2, 3, 7, 14-17, 25-27; 3, 4, 9-13

QĐ 2072/2020

NQ 27/2020

Khu Công nghiệp Hồng Tiến

0,35

0,35

0,30

0,03

0,02

Xã Yên Hồng

42

16-19

QĐ 2072/2020

NQ 27/2020

Khu Công nghiệp Hồng Tiến

107,92

107,92

95,96

0,35

0,10

5,29

3,43

0,42

0,02

0,09

1,79

0,02

0,39

0,06

Xã Yên Tiến

27; 28; 30; 31; 33; 41; 42; 43; 45; 46

52-58; 81-85, 76, 69-73, 41, 42, 44-48; 19, 20, 62-71, 94-105; 1-47; 1-10, 19-28, 72, 73; 174, 249, 250, 324, 414, 486, 537-542, 579, 580; 1-53; 1-8; 4-13; 1-3, 9-13

QĐ 2072/2020

NQ 27/2020

1.4

Đất cụm công nghiệp

51,00

51,00

46,68

0,06

2,42

1,42

0,04

0,15

0,23

Xây dựng cụm công nghiệp Yên Dương

1,00

1,00

0,66

0,06

0,02

0,02

0,04

0,20

Xã Yên Dương

18; 19; 20

1, 3, 6-11, 13, 15-20, 25, 43, 44, 46-48, 52-69, 72-77, 81-90; 1-7, 9-31, 34, 35, 38-60, 62, 64, 66-94; 1-28, 30-55, 445

QĐ 814/2020

Xây dựng cụm công nghiệp Yên Bằng

36,37

36,37

33,32

1,80

1,10

0,15

Xã Yên Bằng

1; 5; 6; 14

1, 6, 8, 10, 11, 19, 21, 23; 1, 4, 5, 7, 9, 10, 14, 16, 18, 21-23; 1, 6, 8, 14, 16, 20, 22, 24, 25, 27, 30, 32, 34, 38; 5-16, 21-26, 28

QĐ 814/2020

Xây dựng cụm công nghiệp Yên Bằng

13,63

13,63

12,70

0,60

0,30

0,03

Xã Yên Hồng

41; 42; 43; 44

113-115, 186-187, 212, 252, 215, 241, 253, 259, 260; 12; 1-13; 3, 11

QĐ 814/2020

1.5

Đất ở

39,71

39,71

36,45

1,60

0,04

0,54

0,68

0,10

0,30

0,01

Khu dân cư tập trung có cơ sở hạ tầng

5,00

5,00

4,00

1,00

TT Lâm

20

283-290, 238-240, 235, 236, 209, 210, 170, 171

NQ 61/2020

Khu dân cư tập trung có cơ sở hạ tầng

1,26

1,26

1,26

Xã Yên Bằng

19

40, 41, 104-106, 124-132, 155-157

QĐ 814/2020

NQ 54/2019

Khu dân cư tập trung có cơ sở hạ tầng

2,00

2,00

2,00

Xã Yên Cường

15

161-164, 156, 157

QĐ 814/2020

NQ 54/2019

Khu dân cư tập trung có cơ sở hạ tầng

3,27

3,27

2,80

0,04

0,28

0,15

0,01

Xã Yên Chính

26

267, 268, 269, 287, 288

NQ 61/2020

Khu dân cư tập trung có cơ sở hạ tầng

2,00

2,00

2,00

Xã Yên Dương

25

243, 248, 250, 258, 259, 255, 257, 244, 253

NQ 61/2020

Khu dân cư tập trung có cơ sở hạ tầng

5,00

5,00

5,00

Xã Yên Dương

8;

18

1, 2, 15, 30, 239, 240, 242, 161, 262, 263; 69, 70, 71, 72, 73, 74, 75, 76, 77, 81, 82, 83

QĐ 814/2020

NQ 45/2019

Khu dân cư tập trung có cơ sở hạ tầng

1,65

1,65

1,52

0,13

Xã Yên Hồng

24; 25

114, 115, 161, 20, 21, 116, 14, 30, 62

NQ 61/2020

Khu dân cư tập trung có cơ sở hạ tầng

1,00

1,00

0,90

0,05

0,05

Xã Yên Hồng

3

2, 32, 51, 14, GT, TL

QĐ 2072/2020

NQ 27/2020

Khu dân cư tập trung có cơ sở hạ tầng

0,60

0,60

0,60

Xã Yên Khang

9

22, 23, 24, 25, 26

QĐ 814/2020

NQ 54/2019

Khu dân cư tập trung có cơ sở hạ tầng

1,00

1,00

0,85

0,05

0,10

Xã Yên Khánh

21

33, 31, 30, 28

QĐ 2072/2020

NQ 27/2020

Khu dân cư tập trung có cơ sở hạ tầng

2,00

2,00

1,80

0,20

Xã Yên Lương

10

1

QĐ 814/2020

NQ 54/2019

Khu dân cư tập trung có cơ sở hạ tầng

5,76

5,76

5,76

Xã Yên Ninh

11

7-18, 26-33

NQ 61/2020

Khu dân cư tập trung có cơ sở hạ tầng xã Yên Nghĩa

0,14

0,14

0,14

Xã Yên Thành

10

13, 14, 15, 17, 18, 25, 26, 27, 28

QĐ 814/2020

Khu dân cư tập trung có cơ sở hạ tầng

2,21

2,21

1,91

0,10

0,20

Xã Yên Phú

37

79-88

QĐ 2072/2020

NQ 27/2020

Khu dân cư tập trung có cơ sở hạ tầng

1,36

1,36

1,20

0,06

0,10

Xã Yên Phương

6; 7; 12

85; 262; 01

QĐ 2072/2020

NQ 27/2020

NQ 61/2020

Khu dân cư tập trung có cơ sở hạ tầng

1,00

1,00

0,85

0,05

0,10

Xã Yên Tân

22

51-57, 60, 61

QĐ 2072/2020

NQ 27/2020

Khu dân cư tập trung có cơ sở hạ tầng

0,46

0,46

0,46

Xã Yên Tiến

12

200-204, 216-221, 276, 278, 281-288, 337, 208, 279

NQ 61/2020

Khu dân cư tập trung có cơ sở hạ tầng

2,00

2,00

2,00

Xã Yên Thắng

1

2, 12, 13

QĐ 814/2020

NQ 54/2019

Khu dân cư tập trung có cơ sở hạ tầng

2,00

2,00

2,00

Xã Yên Thắng

13

35, 36, 39, 11-13, 74, 75, 16-20

QĐ 814/2020

NQ 54/2019

1.6

Đất xây dựng cơ sở giáo dục - đào tạo

6,99

6,67

6,56

0,40

0,03

Trường mầm non Quyết Tiến

0,32

0,32

0,32

Xã Yên Bằng

30

200

QĐ 814/2020

NQ 20/2018

Mở rộng trường tiểu học Yên Dương

0,25

0,25

0,25

Xã Yên Dương

17

333, 334, 335, 343

NQ 61/2020

Trường mầm non Yên Hồng

1,90

1,90

1,88

0,02

Xã Yên Hồng

23

1, 2, 21-23

QĐ 814/2020

NQ 54/2019

Mở rộng trường mầm non khu A

0,18

0,18

0,18

Xã Yên Lương

9

283

NQ 61/2020

Mở rộng trường mầm non Yên Phong

0,42

0,42

0,41

0,01

Xã Yên Phong

26

141, 142, 147

QĐ 814/2020

NQ 54/2019

Trường mầm non Yên Tiến

1,00

1,00

1,00

Xã Yên Tiến

11

133, 152

QĐ 1293/2020

NQ 04/2020

Mở rộng trường tiểu học Yên Tiến

0,78

0,78

0,78

Xã Yên Tiến

11

131, 132

QĐ 814/2020

NQ 54/2019

Mở rộng trường tiểu học Đông Thắng

0,40

0,40

0,40

Xã Yên Thắng

31

1, 2, 65

NQ 61/2020

Mở rộng trường THCS Yên Thắng

0,40

0,40

0,40

Xã Yên Thắng

22

170

NQ 61/2020

Mở rộng trường THCS Tây Thắng

0,40

0,40

0,40

Xã Yên Thắng

23

10, 18

QĐ 814/2020

NQ 20/2018

Mở rộng trường mầm non xã Yên Thắng

0,72

0,72

0,72

Xã Yên Thắng

20

156, 127, 128, 129

QĐ 814/2020

NQ 20/2018

Mở rộng trường MN 2-9

0,22

0,22

0,22

Xã Yên Thắng

22

124

QĐ 814/2020

NQ 20/2018

1.7

Đất cơ sở thể dục - thể thao

2,55

1,45

2,35

0,20

Mở rộng sân vận động trung tâm xã

0,35

0,35

0,35

Xã Yên Bình

27

41

QĐ 814/2020

NQ 54/2019

Sân thể thao trung tâm xã

1,10

1,10

1,10

Xã Yên Lương

17

65, 66, 131

QĐ 814/2020

NQ 54/2019

Sân thể thao trung tâm xã

0,80

0,80

Xã Yên Thọ

20

4, 5, 6

NQ 61/2020

Sân thể thao trung tâm xã

0,30

0,10

0,20

Xã Yên Thành

18

32, 33, 35-40, 394, 395

NQ 61/2020

1.8

Đất giao thông

62,68

60,88

35,97

0,75

6,48

0,85

4,40

1,79

1,85

7,65

0,02

0,18

2,25

0,49

Đường kết nối đê Tả đáy Yên Bằng đến đường 57B Yên Tiến

12,00

12,00

6,21

0,12

4,01

1,00

0,64

0,02

Đường kết nối đê Tả đáy Yên Bằng đến đường 57B Yên Tiến

6,38

6,38

5,51

0,12

0,20

0,40

0,13

0,02

Xã Yên Bằng

QĐ 814/2020

NQ 45/2019

Đường kết nối đê Tả đáy Yên Bằng đến đường 57B Yên Tiến

2,11

2,11

1,51

0,60

Xã Yên Hồng

QĐ 814/2020

NQ 45/2019

Đường kết nối đê Tả đáy Yên Bằng đến đường 57B Yên Tiến

3,51

3,51

0,70

2,30

0,51

Xã Yên Tiến

QĐ 814/2020

NQ 45/2019

Đường nối từ QL 38B đến trạm y tế xã

1,25

1,25

1,25

Xã Yên Dương

QĐ 814/2020

NQ 45/2019

Đất giao thông giãn cư

0,08

0,08

0,05

0,01

0,01

0,01

Xã Yên Khánh

QĐ 814/2020

NQ 54/2019

Đất giao thông giãn cư

0,05

0,05

0,05

Xã Yên Lợi

QĐ 814/2020

NQ 54/2019

Giao thông nội đồng

0,10

0,20

0,10

Xã Yên Trung

QĐ 814/2020

NQ 54/2019

Mở rộng đường giao thông liên thôn

2,26

2,26

0,66

0,50

0,60

0,50

Xã Yên Phương

QĐ 814/2020

NQ 54/2019

Cơ đê từ đường 10 - ấp bắc

3,73

3,73

0,55

1,70

1,48

Xã Yên Bằng

QĐ 814/2020

NQ 54/2019

Mở rộng đường trục xã dài 3086, rộng Bmặt7m, Bnền 9m

1,49

1,49

0,39

1,10

Xã Yên Bằng

QĐ 814/2020

NQ 54/2019

Mở rộng đường liên xã, dài 2121m, rộng Bmặt7m, Bnền 9m

0,47

0,47

0,17

0,12

0,18

Xã Yên Bằng

QĐ 814/2020

NQ 54/2019

Đường cầu bến mới

3,44

3,14

2,42

0,34

0,24

0,10

0,10

0,08

0,16

Xã Yên Phong

NQ 61/2020

Giao thông nội đồng

0,80

0,80

0,30

0,20

0,30

Xã Yên Thắng

NQ 61/2020

Đường bến phà mới từ bãi đồng gồ đi UB xã đến WB2

0,20

0,20

0,10

0,10

Xã Yên Nhân

NQ 61/2020

Đường giao thông nông thôn

0,17

0,17

0,14

0,01

0,01

0,01

Xã Yên Khánh

QĐ 814/2020

NQ 73/2017

Đường Chính Phong

5,37

5,37

1,59

1,26

2,52

QĐ 814/2020

NQ 20/2018

Đường Chính Phong

1,42

1,42

0,41

0,41

0,60

Xã Yên Chính

Đường Chính Phong

1,56

1,56

0,52

0,34

0,70

Xã Yên Phú

Đường Chính Phong

1,47

1,47

0,42

0,37

0,68

Xã Yên Hưng

Đường Chính Phong

0,92

0,92

0,24

0,14

0,54

Xã Yên Phong

Đất giao thông: Trong làng, bờ nhăng, Tiền Đồng

0,13

0,13

0,13

Xã Yên Lợi

1; 13

69, 1

QĐ 814/2020

NQ 20/2018

Đường giao thông nông thôn khu Lũy ông Trình

0,13

0,13

0,02

0,03

0,07

0,01

Xã Yên Tiến

QĐ 814/2020

NQ 20/2018

Mở rộng đường phía Nam bờ sông S41, HT 5m, MR thêm 4m

4,32

4,32

4,22

0,10

Xã Yên Thắng

NQ 61/2020

Đường trục kết nối QL38B với QL10 thuộc dự án đường trục huyện + đường tránh Phủ Giày

18,00

18,00

11,21

5,84

0,59

0,36

NQ 61/2020

8,31

8,31

4,42

3,41

0,31

0,17

Xã Yên Ninh

5,99

5,99

3,51

2,23

0,15

0,10

TT Lâm

(Xã Yên Xá cũ)

1,60

1,60

1,32

0,20

0,05

0,03

TT Lâm

2,10

2,10

1,96

0,08

0,06

Xã Yên Dương

Bến xe khách trung tâm huyện Ý Yên

2,00

2,00

1,97

0,03

TT Lâm

1; 3

1, 5-9, 16

NQ 61/2020

Dự án cải tạo, nâng cấp các công trình thiết yếu đoạn Hà Nội - Vinh, tuyến đường sắt Hà Nội - TP Hồ Chí Minh

0,12

0,12

0,02

0,02

0,06

0,02

Xã Yên Ninh

QĐ 2072/2020

NQ 27/2020

Dự án cải tạo, nâng cấp các công trình thiết yếu đoạn Hà Nội - Vinh, tuyến đường sắt Hà Nội - TP Hồ Chí Minh

1,88

1,88

0,45

0,25

0,83

0,05

0,30

Xã Yên Tiến

QĐ 2072/2020

NQ 27/2020

Đường giao thông tổ 10

1,20

1,20

1,00

0,10

0,10

TT Lâm

QĐ 2072/2020

NQ 27/2020

Đường sau làng thôn An Lộc Thượng

0,66

0,66

0,66

Xã Yên Hồng

QĐ 2072/2020

NQ 27/2020

Đường Phía Tây giáp xã Yên Phong đến T14

0,61

0,61

0,61

Xã Yên Hồng

QĐ 2072/2020

NQ 27/2020

Đường Phía Nam từ đường bê tông đến trạm biến áp

0,62

0,62

0,62

Xã Yên Hồng

QĐ 2072/2020

NQ 27/2020

Mở rộng từ đường WB2 đi Yên Đồng

0,40

0,40

Xã Yên Nhân

NQ 61/2020

Mở rộng từ đường cấp 1 đi Yên Cường

0,60

0,60

Xã Yên Nhân

NQ 61/2020

Mở rộng đường liên xã (đoạn từ cầu

xã - Thông)

0,10

0,10

Xã Yên Trung

NQ 61/2020

Mở rộng đường UBND xã - Tiêu Đông Hà Nam ( đoạn từ xã từ Văn Minh - Mụa)

0,40

0,40

Xã Yên Trung

NQ 61/2020

Đường dân cư văn hóa Đằng Chương

0,05

0,05

Xã Yên Tiến

NQ 61/2020

Đường dân cư chăn nuôi Bắc Sơn

0,05

0,05

Xã Yên Tiến

NQ 61/2020

1.9

Đất thủy lợi

2,74

1,60

1,04

0,30

0,10

0,06

0,02

0,01

1,09

0,12

Thủy lợi nội đồng

0,80

0,80

0,40

0,30

0,10

Xã Yên Thắng

NQ 61/2020

Quy hoạch mương, thủy lợi

0,28

0,28

0,23

0,01

0,02

0,02

Xã Yên Lương

QĐ 814/2020

NQ 54/2019

Quy hoạch mương, thủy lợi

0,10

0,10

0,05

0,05

Xã Yên Khánh

QĐ 814/2020

NQ 54/2019

Quy hoạch mương dân cư

0,05

0,05

0,05

Xã Yên Trung

QĐ 814/2020

NQ 54/2019

Cấp thoát nước trong KDC

0,37

0,37

0,31

0,05

0,01

Xã Yên Thành

QĐ 814/2020

NQ 54/2019

Mở rộng đê Bối

1,14

1,02

0,12

Xã Yên Phúc

24, 25, 26, 27

Đất không LUC

1.10

Đất năng lượng

1,41

1,37

1,41

Xây dựng mới TBA Quyết Tiến 3, 4, 5 và Cầu Cổ 5, 6

0,02

0,02

0,02

Xã Yên Bằng

NQ 54/2019

Xây dựng chân cột điện cao thế

0,06

0,06

0,06

Xã Yên Bằng

NQ 61/2020

ĐZ và TBA 110kv Yên Thắng

0,30

0,30

0,30

Xã Yên Khang

QĐ 1293/2020

NQ 04/2020

ĐZ và TBA 110kv Yên Thắng

0,31

0,31

0,31

Xã Yên Tiến

QĐ 1293/2020

NQ 04/2020

Nhà đội quản lý điện khu vực tại xã Yên Thành

0,01

0,01

0,01

Xã Yên Thành

12

19

QĐ 2072/2020

NQ 27/2020

Dự án xuất tuyến, mạch vòng và TBA trung hạ thế, trạm 110Kv thuộc địa bàn huyện Ý Yên

0,67

0,67

0,67

31 xã, thị trấn

QĐ 2072/2020

NQ 27/2020

Dự án nâng cao năng lực truyền tải DZ 110Kv lộ 172 TBA 220 Kv Ninh Bình - Trịnh Xuyên

0,02

0,02

Xã Yên Bằng

NQ 61/2020

Dự án nâng cao năng lực truyền tải DZ 110Kv Ninh Bình - Phủ Lý

0,02

0,02

Xã Yên Bằng

NQ 61/2020

1.11

Đất chợ

0,90

0,90

0,90

Chợ Cát Đằng

0,90

0,90

0,90

Xã Yên Tiến

12; 19

351-354; 24-29, 61

QĐ 814/2020

NQ 54/2019

1.12

Đất công trình bưu chính viễn thông

0,05

0,05

0,05

Xây dựng bưu điện xã

0,05

0,05

0,05

Xã Yên Lương

17

65

QĐ 814/2020

NQ 54/2019

1.13

Đất bãi thải, xử lý chất thải

8,50

8,50

8,00

0,20

0,20

0,10

Khu xử lý rác thải tập trung thị trấn Lâm

8,50

8,50

8,00

0,20

0,20

0,10

TT Lâm

10; 17

2-6, 10-15, 19, 53, 56, 20, 21, 36, 34, 49, 41, 43, 34, 33, 32, 31, 55, 52; 1, 2,3,6

QĐ 814/2020

QĐ 2072/2020

NQ 27/2020

1.14

Đất làm nghĩa trang, nghĩa địa, nhà tang lễ, nhà hỏa táng

1,73

1,56

1,63

0,10

Mở rộng nghĩa trang thôn Ba Trung

0,10

0,10

0,10

Xã Yên Minh

9

22, 27

QĐ 814/2020

NQ 54/2019

Mở rộng nghĩa trang thôn Xưa

0,05

0,05

0,05

Xã Yên Minh

7

16, 17, 19, 20

QĐ 814/2020

NQ 54/2019

Mở rộng nghĩa trang thôn Quan Thiều

0,10

0,10

0,10

Xã Yên Minh

26

37, 41

QĐ 814/2020

NQ 54/2019

Mở rộng nghĩa trang thôn Nội Hoàng

0,10

0,10

0,10

Xã Yên Minh

24

58-61, 113

QĐ 814/2020

NQ 54/2019

Mở rộng nghĩa trang thôn Dương Hồi

0,10

0,10

0,10

Xã Yên Thắng

35

22

NQ 61/2020

Mở rộng nghĩa địa thôn Phúc Chỉ

0,50

0,50

0,50

Xã Yên Thắng

17; 18

6, 7, 14, 41, 42

QĐ 814/2020

NQ 20/2018

Mở rộng nghĩa địa

0,36

0,36

0,36

Xã Yên Thành

16

97

QĐ 814/2020

NQ 54/2019

Mở rộng nghĩa địa

0,25

0,25

0,25

Xã Yên Bằng

46

2, 17, 18

QĐ 814/2020

NQ 54/2019

Mở rộng Mả Vạn

0,17

0,17

Xã Yên Tiến

13

4, 28-31, 38-40

NQ 61/2020

1.15

Đất sinh hoạt cộng đồng

0,51

0,40

0,46

0,05

Nhà văn hóa xóm 13

0,20

0,20

0,20

Xã Yên Nhân

10

26

NQ 61/2020

Nhà văn hóa thôn Trung

0,05

0,05

0,05

Xã Yên Phúc

11

396

NQ 61/2020

Xây dựng nhà Văn Hóa Đằng Chương

0,05

0,05

0,05

Xã Yên Tiến

11

54

NQ 61/2020

Xây dựng nhà Văn Hóa Thượng Thôn

0,05

0,05

0,05

Xã Yên Tiến

6

149

NQ 61/2020

Xây dựng nhà Văn Hóa Đông Hưng

0,05

0,05

0,05

Xã Yên Tiến

39

14

QĐ 814/2020

NQ 54/2019

Nhà văn hóa thôn xóm 15

0,11

0,11

Xã Yên Nhân

9

201

NQ 61/2020

1.16

Đất khu vui chơi, giải trí công cộng

2,34

1,58

2,16

0,18

Sân thể thao khu A - B

0,30

0,30

TT Lâm

19

255, 256, 284

NQ 61/2020

Sân thể thao khu C - D

0,36

0,36

TT Lâm

17

152, 154

NQ 61/2020

Quy hoạch sân thể thao thôn

0,17

0,17

0,17

Xã Yên Bằng

13

109

QĐ 814/2020

NQ 54/2019

Quy hoạch sân thể thao thôn Đoài Cầu Cổ

0,10

0,10

0,10

Xã Yên Bằng

27

113, 68

NQ 61/2020

Quy hoạch sân thể thao thôn Phận

0,10

0,10

0,10

Xã Yên Bằng

32

286

NQ 61/2020

Quy hoạch sân thể thao thôn Tống

Văn Trân

0,10

0,10

0,10

Xã Yên Bằng

42

76

QĐ 814/2020

NQ 54/2019

Sân thể thao thôn An Lộc Hạ

0,30

0,30

0,30

Xã Yên Hồng

17

151, 153

NQ 61/2020

Sân thể thao thôn Nhân Nghĩa

0,12

0,12

0,12

Xã Yên Lương

15

222

QĐ 814/2020

NQ 54/2019

QH sân thể thao thôn

0,18

0,18

0,18

Xã Yên Lương

10

63, 64

QĐ 814/2020

NQ 54/2019

Sân vận động xóm 13

0,10

0,10

0,10

Xã Yên Nhân

12

11, 12

NQ 61/2020

Sân vận động xóm 15

0,10

0,10

0,10

Xã Yên Nhân

9

201

NQ 61/2020

Sân vận động khu Thượng Đồng

0,10

0,10

Xã Yên Tiến

40

466

NQ 61/2020

Sân thể thao thôn Thái Hòa

0,11

0,11

0,11

Xã Yên Thắng

12

88, 92

QĐ 814/2020

NQ 20/2018

Sân thể thao thôn Phù Đô

0,20

0,20

0,20

Xã Yên Thắng

7

53, 54, 65

QĐ 814/2020

NQ 20/2018

1.17

Đất cơ sở y tế

0,40

0,40

0,33

0,02

0,05

Trạm y tế xã

0,40

0,40

0,33

0,02

0,05

Xã Yên Phương

6; 12

85; 01

QĐ 2072/2020

NQ 27/2020

2

Các công trình, dự án chuyển mục đích

190,71

145,27

109,42

33,06

3,23

6,89

22,90

1,57

0,13

0,43

2,59

1,61

0,38

0,19

6,96

1,35

2.1

Đất cơ sở giáo dục - đào tạo

0,33

0,33

0,33

Xây dựng trường mầm non Ngôi Sao Xanh của Công ty TNHH đầu tư và phát triển giáo dục Green Star

0,33

0,33

0,33

TT Lâm

4; 7

21; 69

QĐ 814/2020

NQ 54/2019

2.2

Đất năng lượng

1,10

1,10

1,02

0,05

0,03

Xây dựng cửa hàng xăng dầu và dịch vụ thương mại số 14 (QĐ chủ trương số 3055 ngày 23/12/2020)

0,55

0,55

0,50

0,02

0,03

Xã Yên Phong

25

173-175, 178, 191

QĐ 2072/2020

NQ 27/2020

Xây dựng cửa hàng xăng dầu và dịch vụ thương mại số 12 (QĐ chủ trương số 3056 ngày 23/12/2020)

0,55

0,55

0,52

0,03

Xã Yên Dương

8

32, 34

QĐ 2072/2020

NQ 27/2020

2.3

Đất thương mại, dịch vụ

12,15

12,15

9,98

0,98

0,52

0,22

0,15

0,10

0,20

Đất thương mại dịch vụ

0,60

0,60

0,60

TT Lâm

12

415, 419, 421, 423, 425, 428, 334, 340, 329

NQ 61/2020

Dự án xây dựng khu dịch vụ và kinh doanh dịch vụ thương mại của Công ty TNHH cơ khí đúc Thảo Hiền (QĐ chủ trương số 736 ngày 1/04/2020)

0,46

0,46

0,43

0,02

0,01

TT Lâm

30; 27

1; 66, 67, 68

NQ 61/2020

Đất thương mại dịch vụ

0,46

0,46

0,43

0,02

0,01

TT Lâm

27; 30

66, 67, 68; 1

NQ 61/2020

Đất thương mại dịch vụ

0,68

0,68

0,65

0,02

0,01

TT Lâm

27; 30

66, 67, 68; 1

NQ 61/2020

Đất thương mại dịch vụ

0,86

0,86

0,83

0,02

0,01

TT Lâm

27; 30

67, 68; 1

NQ 61/2020

Khu thương mại dịch vụ của Công ty CP Hùng Anh

0,30

0,30

0,30

TT Lâm

8

36, 38, 92, 97, 99, 100, 102, 122, 123

QĐ 814/2020

NQ 54/2019

Xưởng kinh doanh tôn xốp và đồ gỗ mỹ nghệ của Công ty TNHH tôn thép và thương mại Đại Quang

1,26

1,26

1,06

0,20

Xã Yên Dương

2

23,24-26, 34, 38, 156, 40, 44-47, 33, 37

QĐ 814/2020

NQ 20/2018

Cơ sở kinh doanh dịch vụ thương mại tổng hợp của Công ty TNHH Hà Thân (CV chủ trương số 96 ngày 12/2/2020)

0,49

0,49

0,49

Xã Yên Khánh

10

7, 8

QĐ 814/2020

NQ 20/2018

Xây dựng cửa hàng đại lý phân phối hàng, lưu trữ hàng hóa của công ty CP vận tải Hà Trường Kỷ

0,40

0,40

0,22

0,14

0,04

Xã Yên Khánh

10

31

QĐ 814/2020

NQ 54/2019

Đất thương mại dịch vụ

0,50

0,50

0,50

Xã Yên Khánh

15

260, 261

QĐ 2072/2020

NQ 27/2020

Thương mại dịch vụ tổng hợp của công ty cổ phần xây dựng và đầu tư Minh Cần

0,95

0,95

0,95

Xã Yên Lộc

10

3, 11, 14, 16, 23, 22

QĐ 814/2020

NQ 54/2019

Khu thương mại dịch vụ tổng hợp của công ty TNHH dệt may Vĩnh Oanh

1,70

1,70

0,80

0,84

0,06

Xã Yên Lương

10

19, 20, 40, 41

QĐ 814/2020

NQ 54/2019

Khu trưng bày sản phẩm đồ gỗ mỹ nghệ của Công ty TNHH thương mại Huế Lan

0,85

0,85

0,80

0,03

0,02

Xã Yên Ninh

21

8-12

NQ 61/2020

Khu trưng bày giới thiệu sản phẩm kinh doanh đồ gỗ mỹ nghệ ( Công ty CP đồ gỗ Linh Giang)

0,74

0,74

0,64

0,05

0,05

Xã Yên Ninh

21

4-7

NQ 61/2020

Khu thương mại dịch vụ của công ty TNHH sản xuất thương mại và dịch vụ Vĩnh Thuận

0,40

0,40

0,40

Xã Yên Phong

19

102, 112

QĐ 814/2020

NQ 54/2019

Khu dịch vụ thương mại tổng hợp của Công ty TNHH Nam Việt Hoàng

0,98

0,98

0,88

0,10

Xã Yên Tiến

12

213, 215, 216, 217, 278, 279, 281 - 288, 337

QĐ 814/2020

NQ 20/2018

Đất thương mại dịch vụ CTCP thương mại và sản xuất Khánh Sơn (Đã có thông báo chủ trương đầu tư)

0,52

0,52

0,52

Xã Yên Trị

11

20

QĐ 814/2020

Đất không LUC

2.4

Đất cơ sở sản xuất kinh doanh

63,79

43,13

47,67

5,90

1,86

0,49

3,78

1,01

0,78

0,35

0,28

0,64

1,03

Xưởng đúc kim loại và gia công cơ khí của công ty TNHH cơ khí đúc Tiến Đạt (QĐ chủ trương số 2130 ngày 1/10/2018)

0,19

0,19

0,19

TT Lâm

QĐ 814/2020

Đất không LUC

Xưởng đúc kim loại và gia công cơ khí của công ty TNHH cơ khí đúc Lộc Phát Lộc (QĐ chủ trương số 2132 ngày 1/10/2018)

0,19

0,19

0,19

TT Lâm

QĐ 814/2020

Đất không LUC

Xưởng đúc kim loại và gia công cơ khí của công ty TNHH cơ khí đúc Tân Phúc Hưng (QĐ chủ trương số 2131 ngày 1/10/2018)

0,22

0,22

0,22

TT Lâm

QĐ 814/2020

Đất không LUC

Xưởng đúc kim loại và gia công cơ khí của công ty TNHH cơ khí đúc Hòa Phong (QĐ chủ trương số 2129 ngày 1/10/2018)

0,18

0,18

0,18

TT Lâm

QĐ 814/2020

Đất không LUC

Xưởng đóng tàu sông biển của công ty TNHH Nghĩa Hiệp ( QĐ chủ trương số 1079 ngày 28/05/2018)

2,82

2,82

1,00

0,75

0,04

1,03

Xã Yên Bằng

57

22-29, 33-45, 47-51

QĐ 814/2020

Đất cơ sở sản xuất phi nông nghiệp

2,00

2,00

Xã Yên Bằng

45

21-23, 36-38, 40, 42, 43, 62,

64

NQ 61/2020

Đất cơ sở sản xuất phi nông nghiệp

3,60

3,60

Xã Yên Bằng

7; 15; 14; 6

3, 8, 9; 1-6; 5, 17; 35

NQ 61/2020

Xưởng chế biến gỗ của công ty

TNHH đồ gỗ Quang Thắng

1,05

1,05

1,05

Xã Yên Bình

47; 48; 50

188; 5; 4, 5, 35

QĐ 2072/2020

NQ 27/2020

Xưởng sản xuất kinh doanh áo mưa của công ty TNHH Vĩnh Tiến (QĐ chủ trương số 81 ngày 9/1/2020)

1,50

1,50

1,48

0,02

Xã Yên Cường

20

1-7, 91, 93, 94, 95, 98

QĐ 1293/2020

NQ 04/2020

Cơ sở sản xuất may mặc của Công ty cổ phần Bảo Linh

2,00

2,00

2,00

Xã Yên Chính

12

18, 19, 20

QĐ 814/2020

NQ 20/2018

Xây dựng xưởng đúc kim loại và gia công cơ khí của công ty TNHH cơ khí Phong Doanh

2,00

2,00

1,98

0,02

Xã Yên Dương

22

60, 61, 62, 64, 70

QĐ 814/2020

QĐ 2072/2020

NQ 27/2020

Đất cơ sở sản xuất phi nông nghiệp

2,20

2,20

1,68

0,21

0,07

0,24

Xã Yên Hồng

28; 35

17, 19, 35, 37, 38, 61, 62,

67, 68, 73; 11, 12, 18-20,

30, 31, 36, 37, 51-53

NQ 61/2020

Xưởng sản xuất và gia công đồ gỗ mỹ nghệ của công ty CP Đồng Vũ

2,48

2,48

2,38

0,06

0,04

Xã Yên Hồng

11; 12

52, 53; 3, 6, 7, 8, 9

QĐ 2072/2020

NQ 27/2020

Xưởng cơ khí đúc của công ty TNHH

cơ khí đúc Tân Long

0,80

0,80

0,76

0,03

0,01

Xã Yên Hồng

11

8, 10

QĐ 2072/2020

NQ 27/2020

Đất cơ sở sản xuất phi nông nghiệp

1,00

1,00

Xã Yên Hồng

22

186, 196-198, 208

NQ 61/2020

Đất cơ sở sản xuất phi nông nghiệp

2,00

2,00

Xã Yên Hồng

11; 12

52, 53, 3, 6-9

NQ 61/2020

Đất cơ sở sản xuất phi nông nghiệp

1,50

1,50

Xã Yên Hồng

11; 12

52, 53, 3, 6-9

NQ 61/2020

Đất cơ sở sản xuất phi nông nghiệp

3,30

3,20

0,10

Xã Yên Hồng

11

5,6,7

NQ 61/2020

Cơ sở sản xuất và kinh doanh vật liệu xây dựng của công ty TNHH thương mại Đức Quang Minh

0,49

0,49

0,49

Xã Yên Khánh

10

2, 3, 4, 5, 6

QĐ 2072/2020

NQ 27/2020

Cơ sở SX vật liệu xây dựng công ty TNHH MTV Ngô Đức Hiền

0,53

0,53

0,53

Xã Yên Lợi

1

3, 7

QĐ 814/2020

NQ 54/2019

Xưởng sản xuất gỗ mỹ nghệ của công ty CP đầu tư xây dựng và kinh doanh thương mại Hoàng Minh

4,03

4,03

1,13

1,90

0,11

0,49

0,12

0,28

Xã Yên Lương

21

4, 6, 10-13, 15, 19, 20, 21, 26, 32, 36, GT

QĐ 2072/2020

NQ 27/2020

Xây dựng sản xuất đóng giày da của Công ty CP xây dựng Đại Vượng

0,80

0,80

0,80

Xã Yên Mỹ

4

10, 11, 57

QĐ 814/2020

NQ 54/2019

Đất không LUC

Xưởng sản xuất đồ gỗ mỹ nghệ của công ty CP TM và truyền thông Quốc tế Bình Minh

1,60

1,60

1,60

Xã Yên Mỹ

4

2, 3, 4, 5, 7, 8, 9

QĐ 814/2020

NQ 54/2019

Đất không LUC

Xưởng sản xuất đồ gỗ mỹ nghệ của Công ty TNHH Hoàng Anh (QĐ chủ trương số 2919 ngày 24/12/2019)

0,97

0,97

0,97

Xã Yên Ninh

17; 14

9, 10, 11, 12; 39, 44, 25, 38

QĐ 814/2020

NQ 20/2018

Xây dựng xưởng sản xuất đồ gỗ của công ty TNHH mỹ nghệ Quang Minh (QĐ chủ trương số 552 ngày 16/3/2020)

1,36

1,36

1,30

0,03

0,03

Xã Yên Ninh

27

46, 47, 54

QĐ 814/2020

NQ 54/2019

Đất cơ sở sản xuất phi nông nghiệp

1,00

1,00

Xã Yên Ninh

12

54, 53

NQ 61/2020

Xưởng sản xuất kinh doanh đồ gỗ của công ty cổ phần mỹ nghệ và xây dựng Thịnh Phát ( QĐ chủ trương số 2872 ngày 3/12/2020)

0,80

0,80

0,70

0,05

0,05

Xã Yên Ninh

27

44, 45

QĐ 2072/2020

NQ 27/2020

Xây dựng xưởng sản xuất và kinh doanh hàng may mặc Công ty TNHH Thắng Xuyên (QĐ chủ trương số 2173 ngày 7/10/2019)

1,00

1,00

0,98

0,02

Xã Yên Nhân

10

1, 2, 3

QĐ 814/2020

VB 393/UBND-XTĐT

Khu sản xuất kinh doanh VLXD của Công ty CP Bảo Châm (đã có thông báo chủ trương đầu tư)

2,00

2,00

2,00

Xã Yên Nhân

24

3, 19, 20,13, 14

QĐ 814/2020

NQ 20/2018

Cơ sở SX VLXD của công ty Mai Lan

2,31

2,31

2,31

Xã Yên Nhân

18

263

QĐ 814/2020

NQ 54/2019

Xưởng sản xuất hàng thủ công mỹ nghệ của Cty TNHH Anh Đức

3,00

3,00

3,00

Xã Yên Nhân

9

128, 131, 193, 195, 279-282

QĐ 814/2020

NQ 54/2019

Đất cơ sở sản xuất phi nông nghiệp

1,26

1,26

Xã Yên Nhân

9

128-131, 193-195

NQ 61/2020

Đất cơ sở sản xuất phi nông nghiệp

1,00

1,00

Xã Yên Nhân

22

35

NQ 61/2020

Đất cơ sở sản xuất phi nông nghiệp

0,50

0,50

Xã Yên Phong

19

7

NQ 61/2020

Đất cơ sở sản xuất phi nông nghiệp

1,50

1,50

Xã Yên Phong

19

6, 7, 8

NQ 61/2020

DNTN vật tư cơ khí đúc Trường Phát (QĐ chủ trương số 1672 ngày 9/8/2018)

0,71

0,71

0,37

0,30

0,04

Xã Yên Phong

20

18, 20, 28, 29, 25

NQ 61/2020

Xưởng sản xuất của công ty CP cơ khí đúc Sơn Giang

0,57

0,57

0,15

0,36

0,04

0,02

Xã Yên Phong

20

40-44

QĐ 814/2020

NQ 54/2019

Xưởng sản xuất của công ty cổ phần Vương Thành

0,30

0,30

0,15

0,12

0,02

0,01

Xã Yên Phong

20

40-44

QĐ 814/2020

NQ 54/2019

Mở rộng xưởng sản xuất hàng may mặc của Cty CP may xuất khẩu Yên Phú (QĐ chủ trương số 30 ngày

6/1/2020)

1,20

1,20

1,20

Xã Yên Phú

15

3-8

NQ 61/2020

Đất sản xuất kinh doanh phi nông nghiệp (đất do UBND xã quản lý đưa vào đấu giá)

0,40

0,40

0,40

Xã Yên Quang

25

38

QĐ 814/2020

Đất không LUC

Đất sản xuất kinh doanh phi nông nghiệp (đất UB và đất hộ gia đình ao liền thổ)

0,60

0,60

0,60

Xã Yên Tân

10

16,116

QĐ 814/2020

Đất không LUC

Sản xuất hàng thủ công mỹ nghệ xuất khẩu công ty CP sản xuất và TM Lâm Sơn

1,10

1,10

1,00

0,10

Xã Yên Tiến

21

71, 78-81, 179, 103

QĐ 814/2020

Đất không LUC

Xưởng sản xuất kinh doanh của công ty TNHH vật tư nông nghiệp Tấn Anh

2,00

2,00

2,00

Xã Yên Thắng

14

21-25

QĐ 2072/2020

NQ 27/2020

Xưởng sản xuất kinh doanh đồ gỗ

1,50

1,50

1,50

Xã Yên Thắng

14

1, 21-25

QĐ 2072/2020

NQ 27/2020

Điểm sản xuất kinh doanh công ty cổ phần dược và thiết bị y tế Phúc Hà (VB chủ trương số 1075 ngày 30/12/2020)

2,00

2,00

Xã Yên Thọ

32

6-17, 19

NQ 61/2020

Xây dựng cơ sở sản xuất kinh doanh may mặc của công ty TNHH Sao Việt (đã có thông báo chủ trương đầu tư)

0,23

0,23

0,23

Xã Yên Trị

11

275

QĐ 814/2020

Đất không LUC

2.5

Đất sản xuất vật liệu xây dựng, làm đồ gốm

0,47

0,47

0,32

0,04

0,03

0,08

Cơ sở sản xuất gạch không nung của Doanh nghiệp tư nhân vận tải Cường Dũng (QĐ chủ trương số 2254 ngày 10/9/2020)

0,47

0,47

0,32

0,04

0,03

0,08

Xã Yên Phương

2

164

QĐ 2072/2020

NQ 27/2020

2.6

Đất ở nông thôn

50,54

36,94

19,76

0,86

1,37

6,40

17,94

0,04

0,13

0,43

0,05

0,19

3,05

0,32

2.6.1

Giao đất cho nhân dân làm nhà ở

0,50

0,40

0,10

0,23

0,13

0,04

Xã Yên Bình

Giao đất cho nhân dân làm nhà ở

0,04

0,04

0,04

Xã Yên Bình

40

236

QĐ 814/2020

Đất không LUC

Giao đất cho nhân dân làm nhà ở

0,13

0,13

0,13

Xã Yên Bình

26

121

QĐ 814/2020

Đất không LUC

Giao đất cho nhân dân làm nhà ở

0,13

0,13

0,13

Xã Yên Bình

9

39

QĐ 814/2020

Đất không LUC

Giao đất cho nhân dân làm nhà ở

0,10

0,10

Xã Yên Bình

15

74, 153, 172

Đất không LUC

Giao đất cho nhân dân làm nhà ở

0,10

0,10

0,10

Xã Yên Bình

11

102

NQ 61/2020

2.6.2

Giao đất cho nhân dân làm nhà ở

0,33

0,33

0,10

0,08

0,13

0,02

Xã Yên Cường

Giao đất cho nhân dân làm nhà ở

0,09

0,09

0,09

Xã Yên Cường

7

95

Đất không LUC

Giao đất cho nhân dân làm nhà ở

0,04

0,04

0,04

Xã Yên Cường

23

12

Đất không LUC

Giao đất cho nhân dân làm nhà ở

0,08

0,08

0,08

Xã Yên Cường

17

56

NQ 61/2020

Giao đất cho nhân dân làm nhà ở

0,10

0,10

0,10

Xã Yên Cường

24

181

NQ 61/2020

Giao đất cho nhân dân làm nhà ở

0,02

0,02

0,02

Xã Yên Cường

3

23

Đất không LUC

2.6.3

Giao đất cho nhân dân làm nhà ở

0,48

0,48

0,20

0,08

0,20

Xã Yên Chính

Giao đất cho nhân dân làm nhà ở

0,10

0,10

0,10

Xã Yên Chính

11

22, 23, 24, 65, 70

NQ 61/2020

Giao đất cho nhân dân làm nhà ở

0,10

0,10

0,10

Xã Yên Chính

22

85

Đất không LUC

Giao đất cho nhân dân làm nhà ở

0,08

0,08

0,08

Xã Yên Chính

26

230

Đất không LUC

Giao đất cho nhân dân làm nhà ở

0,10

0,10

0,10

Xã Yên Chính

18

174, 175

NQ 61/2020

Giao đất cho nhân dân làm nhà ở

0,10

0,10

0,10

Xã Yên Chính

22

192,86,545

Đất không LUC

2.6.4

Giao đất cho nhân dân làm nhà ở

0,10

0,05

0,00

0,10

Xã Yên Dương

Giao đất cho nhân dân làm nhà ở

0,05

0,05

0,05

Xã Yên Dương

10

61

Đất không LUC

Giao đất cho nhân dân làm nhà ở

0,05

0,00

0,05

Xã Yên Dương

24

18,19

Đất không LUC

2.6.5

Giao đất cho nhân dân làm nhà ở

0,31

0,17

0,04

0,07

0,20

Xã Yên Đồng

Giao đất cho nhân dân làm nhà ở

0,07

0,07

0,07

Xã Yên Đồng

38

32

NQ 61/2020

Giao đất cho nhân dân làm nhà ở

0,04

0,04

0,04

Xã Yên Đồng

16

82

QĐ 814/2020

NQ 54/2019

Giao đất cho nhân dân làm nhà ở

0,08

0,06

0,08

Xã Yên Đồng

25

11, 70

QĐ 814/2020 Đất

không LUC

Giao đất cho nhân dân làm nhà ở

0,07

0,07

Xã Yên Đồng

25

6, 27

Đất không LUC

Giao đất cho nhân dân làm nhà ở

0,05

0,05

Xã Yên Đồng

25

47

Đất không LUC

2.6.6

Giao đất cho nhân dân làm nhà ở

0,35

0,35

0,35

Xã Yên Hưng

Giao đất cho nhân dân làm nhà ở

0,09

0,09

0,09

Xã Yên Hưng

23

25

NQ 61/2020

Giao đất cho nhân dân làm nhà ở

0,09

0,09

0,09

Xã Yên Hưng

23

37

NQ 61/2020

Giao đất cho nhân dân làm nhà ở

0,09

0,09

0,09

Xã Yên Hưng

30

26

NQ 61/2020

Giao đất cho nhân dân làm nhà ở

0,09

0,09

0,09

Xã Yên Hưng

30

22, 23, 24, 25

NQ 61/2020

2.6.7

Giao đất cho nhân dân làm nhà ở

0,98

0,98

0,56

0,28

0,14

Xã Yên Hồng

Giao đất cho nhân dân làm nhà ở

0,14

0,14

0,14

Xã Yên Hồng

23

174

QĐ 814/2020

Đất không LUC

Giao đất cho nhân dân làm nhà ở

0,23

0,23

0,23

Xã Yên Hồng

23

116, 112, 114, 163

QĐ 814/2020

Đất không LUC

Giao đất cho nhân dân làm nhà ở

0,56

0,56

0,56

Xã Yên Hồng

41; 38

11; 35, 36, 47

QĐ 814/2020

NQ 20/2018

Giao đất cho nhân dân làm nhà ở

0,05

0,05

0,05

Xã Yên Hồng

28

4

QĐ 814/2020

Đất không LUC

2.6.8

Giao đất cho nhân dân làm nhà ở

0,24

0,24

0,21

0,03

Xã Yên Khang

Giao đất cho nhân dân làm nhà ở

0,14

0,14

0,14

Xã Yên Khang

6

118

QĐ 814/2020

Đất không LUC

Giao đất cho nhân dân làm nhà ở

0,07

0,07

0,07

Xã Yên Khang

17

19

Đất không LUC

Giao đất cho nhân dân làm nhà ở

0,03

0,03

0,03

Xã Yên Khang

17

127

Đất không LUC

2.6.9

Giao đất cho nhân dân làm nhà ở

0,48

0,43

0,12

0,05

0,12

0,19

Xã Yên Khánh

Giao đất cho nhân dân làm nhà ở

0,05

0,05

0,01

0,04

Xã Yên Khánh

8

1, 2

NQ 61/2020

Giao đất cho nhân dân làm nhà ở

0,10

0,10

0,04

0,06

Xã Yên Khánh

9

33, 34, 153

NQ 61/2020

Giao đất cho nhân dân làm nhà ở

0,05

0,05

0,05

Xã Yên Khánh

14

18

NQ 61/2020

Giao đất cho nhân dân làm nhà ở

0,05

0,05

0,05

Xã Yên Khánh

13

107

NQ 61/2020

Giao đất cho nhân dân làm nhà ở

0,08

0,08

0,08

Xã Yên Khánh

19

14

QĐ 814/2020

Đất không LUC

Giao đất cho nhân dân làm nhà ở

0,03

0,03

0,03

Xã Yên Khánh

20

17

QĐ 814/2020

Đất không LUC

Giao đất cho nhân dân làm nhà ở

0,05

0,05

0,05

Xã Yên Khánh

13

108, 109

QĐ 814/2020

Đất không LUC

Giao đất cho nhân dân làm nhà ở

0,02

0,02

0,02

Xã Yên Khánh

14

46

NQ 61/2020

Giao đất cho nhân dân làm nhà ở

0,05

0,05

0,05

Xã Yên Khánh

9

33, 153

Đất không LUC

2.6.10

Giao đất cho nhân dân làm nhà ở

0,46

0,46

0,26

0,20

Xã Yên Lộc

Giao đất cho nhân dân làm nhà ở

0,10

0,10

0,10

Xã Yên Lộc

13

1, 3

NQ 61/2020

Giao đất cho nhân dân làm nhà ở

0,10

0,10

0,10

Xã Yên Lộc

16; 17

31; 76

NQ 61/2020

Giao đất cho nhân dân làm nhà ở

0,06

0,06

0,06

Xã Yên Lộc

14

81

NQ 61/2020

Giao đất cho nhân dân làm nhà ở

0,10

0,10

0,10

Xã Yên Lộc

5

191

NQ 61/2020

Giao đất cho nhân dân làm nhà ở

0,10

0,10

0,10

Xã Yên Lộc

17

76

NQ 61/2020

2.6.11

Giao đất cho nhân dân làm nhà ở

1,23

1,13

0,78

0,20

0,25

Xã Yên Lợi

Giao đất cho nhân dân làm nhà ở

0,10

0,10

0,10

Xã Yên Lợi

1

69

NQ 61/2020

Giao đất cho nhân dân làm nhà ở

0,02

0,02

0,02

Xã Yên Lợi

28

11

NQ 61/2020

Giao đất cho nhân dân làm nhà ở

0,02

0,02

0,02

Xã Yên Lợi

29

131

NQ 61/2020

Giao đất cho nhân dân làm nhà ở

0,10

0,10

0,10

Xã Yên Lợi

13

1

NQ 61/2020

Giao đất cho nhân dân làm nhà ở

0,10

0,10

0,10

Xã Yên Lợi

13

4

NQ 61/2020

Giao đất cho nhân dân làm nhà ở

0,05

0,05

0,05

Xã Yên Lợi

25

33, 188

NQ 61/2020

Giao đất cho nhân dân làm nhà ở

0,10

0,10

0,10

Xã Yên Lợi

29

60

NQ 61/2020

Giao đất cho nhân dân làm nhà ở

0,09

0,09

0,09

Xã Yên Lợi

29

61

NQ 61/2020

Giao đất cho nhân dân làm nhà ở

0,10

0,10

0,10

Xã Yên Lợi

13

155

NQ 61/2020

Giao đất cho nhân dân làm nhà ở

0,10

0,10

0,10

Xã Yên Lợi

14

187, 188, 327

NQ 61/2020

Giao đất cho nhân dân làm nhà ở

0,15

0,15

0,15

Xã Yên Lợi

14

186

QĐ 814/2020

Đất không LUC

Giao đất cho nhân dân làm nhà ở

0,20

0,20

0,20

Xã Yên Lợi

29

217

QĐ 814/2020

Đất không LUC

Giao đất cho nhân dân làm nhà ở

0,10

0,10

Xã Yên Lợi

4

283

Đất không LUC

2.6.12

Giao đất cho nhân dân làm nhà ở

0,54

0,54

0,10

0,08

0,08

0,15

0,13

Xã Yên Minh

Giao đất cho nhân dân làm nhà ở

0,08

0,08

0,04

0,04

Xã Yên Minh

3

7, 8, 172

NQ 61/2020

Giao đất cho nhân dân làm nhà ở

0,08

0,08

0,08

Xã Yên Minh

16

56

NQ 61/2020

Giao đất cho nhân dân làm nhà ở

0,06

0,06

0,06

Xã Yên Minh

18

26, 27

NQ 61/2020

Giao đất cho nhân dân làm nhà ở

0,07

0,07

0,07

Xã Yên Minh

4

159

Đất không LUC

Giao đất cho nhân dân làm nhà ở

0,04

0,04

0,04

Xã Yên Minh

21

58, 42

Đất không LUC

Giao đất cho nhân dân làm nhà ở

0,21

0,21

0,08

0,13

Xã Yên Minh

21

63, 55

Đất không LUC

2.6.13

Giao đất cho nhân dân làm nhà ở

0,50

0,38

0,05

0,05

0,23

0,17

Xã Yên Mỹ

Giao đất cho nhân dân làm nhà ở

0,05

0,05

0,05

Xã Yên Mỹ

4

53

Đất không LUC

Giao đất cho nhân dân làm nhà ở

0,05

0,05

0,05

Xã Yên Mỹ

18

11

Đất không LUC

Giao đất cho nhân dân làm nhà ở

0,10

0,10

0,10

Xã Yên Mỹ

18

134, 141

Đất không LUC

Giao đất cho nhân dân làm nhà ở

0,05

0,05

0,05

Xã Yên Mỹ

22

36

Đất không LUC

Giao đất cho nhân dân làm nhà ở

0,08

0,08

0,08

Xã Yên Mỹ

17

23

Đất không LUC

Giao đất cho nhân dân làm nhà ở

0,02

0,02

0,02

Xã Yên Mỹ

3

238

Đất không LUC

Giao đất cho nhân dân làm nhà ở

0,10

0,10

Xã Yên Mỹ

9

445,446

Đất không LUC

Giao đất cho nhân dân làm nhà ở

0,05

0,03

0,05

Xã Yên Mỹ

18

2

Đất không LUC

2.6.14

Giao đất cho nhân dân làm nhà ở

5,98

4,78

5,81

0,17

Xã Yên Ninh

Giao đất cho nhân dân làm nhà ở

0,15

0,15

0,15

Xã Yên Ninh

5

158

Đất không LUC

Giao đất cho nhân dân làm nhà ở

2,45

2,45

2,45

Xã Yên Ninh

27

12, 13, 14, 15

QĐ 814/2020

NQ 20/2018

Giao đất cho nhân dân làm nhà ở

0,50

0,50

0,50

Xã Yên Ninh

26

22, 36, 35

QĐ 814/2020

NQ 20/2018

Giao đất cho nhân dân làm nhà ở

0,56

0,56

0,56

Xã Yên Ninh

12

614, 593, 617

QĐ 814/2020

NQ 20/2018

Giao đất cho nhân dân làm nhà ở

1,10

1,10

1,10

Xã Yên Ninh

19

6, 8, 56, 72, 73, 76

QĐ 814/2020

NQ 20/2018

Giao đất cho nhân dân làm nhà ở

0,02

0,02

0,02

Xã Yên Ninh

6

169

QĐ 814/2020

Đất không LUC

Giao đất cho nhân dân làm nhà ở

0,10

0,10

0,10

Xã Yên Ninh

24

15

NQ 61/2020

Giao đất cho nhân dân làm nhà ở

0,10

0,10

0,10

Xã Yên Ninh

24

267, 268

NQ 61/2020

Giao đất cho nhân dân làm nhà ở

0,10

0,10

0,10

Xã Yên Ninh

26

24, 25, 27, 31, 48, 49, 62, 63, 67

NQ 61/2020

Giao đất cho nhân dân làm nhà ở

0,10

0,10

0,10

Xã Yên Ninh

26

12, 13, 14, 50

NQ 61/2020

Giao đất cho nhân dân làm nhà ở

0,10

0,10

0,10

Xã Yên Ninh

30

2

NQ 61/2020

Giao đất cho nhân dân làm nhà ở

0,10

0,10

0,10

Xã Yên Ninh

30

4, 5

NQ 61/2020

Giao đất cho nhân dân làm nhà ở

0,10

0,10

0,10

Xã Yên Ninh

25

612

NQ 61/2020

Giao đất cho nhân dân làm nhà ở

0,10

0,10

0,10

Xã Yên Ninh

25

617

NQ 61/2020

Giao đất cho nhân dân làm nhà ở

0,10

0,10

0,10

Xã Yên Ninh

18

228

NQ 61/2020

Giao đất cho nhân dân làm nhà ở

0,10

0,10

0,10

Xã Yên Ninh

12

360

NQ 61/2020

Giao đất cho nhân dân làm nhà ở

0,10

0,10

0,10

Xã Yên Ninh

12

361

NQ 61/2020

Giao đất cho nhân dân làm nhà ở

0,10

0,10

0,10

Xã Yên Ninh

12

432

NQ 61/2020

2.6.15

Giao đất cho nhân dân làm nhà ở

1,05

1,05

0,96

0,05

0,04

Xã Yên Nghĩa

Giao đất cho nhân dân làm nhà ở

0,10

0,10

0,10

Xã Yên Nghĩa

5

358-361, 365-369, 379, 380

NQ 61/2020

Giao đất cho nhân dân làm nhà ở

0,07

0,07

0,02

0,05

Xã Yên Nghĩa

6

402-408

NQ 61/2020

Giao đất cho nhân dân làm nhà ở

0,08

0,08

0,08

Xã Yên Nghĩa

6

405

NQ 61/2020

Giao đất cho nhân dân làm nhà ở

0,05

0,05

0,05

Xã Yên Nghĩa

9, 13

118,132, 134, 24-27, 7, 15, 1

NQ 61/2020

Giao đất cho nhân dân làm nhà ở

0,08

0,08

0,08

Xã Yên Nghĩa

6

258, 241, 240, 238

NQ 61/2020

Giao đất cho nhân dân làm nhà ở

0,08

0,08

0,08

Xã Yên Nghĩa

9

32, 4

NQ 61/2020

Giao đất cho nhân dân làm nhà ở

0,02

0,02

0,02

Xã Yên Nghĩa

6

496, 647

NQ 61/2020

Giao đất cho nhân dân làm nhà ở

0,10

0,10

0,10

Xã Yên Nghĩa

5

456, 155, 230, 457, 458

NQ 61/2020

Giao đất cho nhân dân làm nhà ở

0,04

0,04

0,04

Xã Yên Nghĩa

6

513, 514, 546

Đất không LUC

Giao đất cho nhân dân làm nhà ở

0,20

0,20

0,20

Xã Yên Nghĩa

9

260-266

QĐ 814/2020

NQ 20/2018

Giao đất cho nhân dân làm nhà ở

0,15

0,15

0,15

Xã Yên Nghĩa

6

132-136, 708, 49, 512, 546, 27-35, 47

QĐ 814/2020

NQ 54/2019

Giao đất cho nhân dân làm nhà ở

0,08

0,08

0,08

Xã Yên Nghĩa

8

17

QĐ 814/2020

NQ 54/2019

2.6.16

Giao đất cho nhân dân làm nhà ở

3,54

3,54

1,30

0,05

0,05

0,92

0,19

1,03

Xã Yên Nhân

Giao đất cho nhân dân làm nhà ở

0,10

0,10

0,10

Xã Yên Nhân

6

102, 103

NQ 61/2020

Giao đất cho nhân dân làm nhà ở

0,10

0,10

0,10

Xã Yên Nhân

7

28, 29

NQ 61/2020

Giao đất cho nhân dân làm nhà ở

0,24

0,24

0,20

0,04

Xã Yên Nhân

19

26, 27, 29

QĐ 814/2020

Đất không LUC

Giao đất cho nhân dân làm nhà ở

0,72

0,72

0,52

0,20

Xã Yên Nhân

14

229, 225

QĐ 814/2020

Đất không LUC

Giao đất cho nhân dân làm nhà ở

0,10

0,10

0,10

Xã Yên Nhân

21; 12

1, 2; 380

QĐ 814/2020

Đất không LUC

Giao đất cho nhân dân làm nhà ở

0,19

0,19

0,19

Xã Yên Nhân

20

16, 17

QĐ 814/2020

Đất không LUC

Giao đất cho nhân dân làm nhà ở

0,05

0,05

0,05

Xã Yên Nhân

16

132, 133, 134, 135

QĐ 814/2020

Đất không LUC

Giao đất cho nhân dân làm nhà ở

0,50

0,50

0,50

Xã Yên Nhân

19

24

QĐ 814/2020

Đất không LUC

Giao đất cho nhân dân làm nhà ở

0,10

0,10

0,10

Xã Yên Nhân

8

52

NQ 61/2020

Giao đất cho nhân dân làm nhà ở

0,10

0,10

0,10

Xã Yên Nhân

9

269, 270, 271

NQ 61/2020

Giao đất cho nhân dân làm nhà ở

0,10

0,10

0,10

Xã Yên Nhân

12

106, 107, 108, 109

NQ 61/2020

Giao đất cho nhân dân làm nhà ở

0,19

0,19

0,19

Xã Yên Nhân

19

10, 11

QĐ 814/2020

Đất không LUC

Giao đất cho nhân dân làm nhà ở

0,10

0,10

0,10

Xã Yên Nhân

10

95

NQ 61/2020

Giao đất cho nhân dân làm nhà ở

0,10

0,10

0,10

Xã Yên Nhân

9

128

NQ 61/2020

Giao đất cho nhân dân làm nhà ở

0,10

0,10

0,10

Xã Yên Nhân

9

10, 11

NQ 61/2020

Giao đất cho nhân dân làm nhà ở

0,08

0,08

0,08

Xã Yên Nhân

16

140, 141

NQ 61/2020

Giao đất cho nhân dân làm nhà ở

0,08

0,08

0,08

Xã Yên Nhân

3

13

NQ 61/2020

Giao đất cho nhân dân làm nhà ở

0,20

0,20

0,20

Xã Yên Nhân

18

210, 211, 257

QĐ 814/2020

Đất không LUC

Giao đất cho nhân dân làm nhà ở

0,20

0,20

0,15

0,05

Xã Yên Nhân

16

13, 37, 84

QĐ 814/2020

NQ 20/2018

Giao đất cho nhân dân làm nhà ở

0,19

0,19

0,19

Xã Yên Nhân

5

365, 366, 279, 340

QĐ 814/2020

NQ 20/2018

2.6.17

Giao đất cho nhân dân làm nhà ở

0,55

0,55

0,55

Xã Yên Phong

Giao đất cho nhân dân làm nhà ở

0,20

0,20

0,20

Xã Yên Phong

43

209

QĐ 814/2020

Đất không LUC

Giao đất cho nhân dân làm nhà ở

0,35

0,35

0,35

Xã Yên Phong

43

180

QĐ 814/2020

Đất không LUC

2.6.18

Giao đất cho nhân dân làm nhà ở

0,83

0,83

0,83

Xã Yên Phú

Giao đất cho nhân dân làm nhà ở

0,03

0,03

0,03

Xã Yên Phú

26

35

QĐ 814/2020

Giao đất cho nhân dân làm nhà ở

0,10

0,10

0,10

Xã Yên Phú

37

56, 57

NQ 61/2020

Giao đất cho nhân dân làm nhà ở

0,10

0,10

0,10

Xã Yên Phú

37

12

NQ 61/2020

Giao đất cho nhân dân làm nhà ở

0,10

0,10

0,10

Xã Yên Phú

37

13

NQ 61/2020

Giao đất cho nhân dân làm nhà ở

0,10

0,10

0,10

Xã Yên Phú

20

17

NQ 61/2020

Giao đất cho nhân dân làm nhà ở

0,10

0,10

0,10

Xã Yên Phú

23

32

QĐ 814/2020

NQ 20/2018

Giao đất cho nhân dân làm nhà ở

0,10

0,10

0,10

Xã Yên Phú

23

26

QĐ 814/2020

NQ 20/2018

Giao đất cho nhân dân làm nhà ở

0,20

0,20

0,20

Xã Yên Phú

17

259, 261

QĐ 814/2020

NQ 20/2018

2.6.19

Giao đất cho nhân dân làm nhà ở

2,17

2,17

1,76

0,16

0,25

Xã Yên Phúc

Giao đất cho nhân dân làm nhà ở

0,10

0,10

0,10

Xã Yên Phúc

17

216

NQ 61/2020

Giao đất cho nhân dân làm nhà ở

0,09

0,09

0,09

Xã Yên Phúc

11

257, 649

NQ 61/2020

Giao đất cho nhân dân làm nhà ở

0,10

0,10

0,10

Xã Yên Phúc

19

37

NQ 61/2020

Giao đất cho nhân dân làm nhà ở

0,10

0,10

0,10

Xã Yên Phúc

25

1, 2, 170

NQ 61/2020

Giao đất cho nhân dân làm nhà ở

0,10

0,10

0,10

Xã Yên Phúc

19

3, 34

NQ 61/2020

Giao đất cho nhân dân làm nhà ở

0,02

0,02

0,02

Xã Yên Phúc

23

164

QĐ 814/2020

NQ 20/2018

Giao đất cho nhân dân làm nhà ở

0,10

0,10

0,10

Xã Yên Phúc

2

70, 99, 100, 103

NQ 61/2020

Giao đất cho nhân dân làm nhà ở

0,10

0,10

0,10

Xã Yên Phúc

13

64, 304

NQ 61/2020

Giao đất cho nhân dân làm nhà ở

0,02

0,02

0,02

Xã Yên Phúc

2

70

Đất không LUC

Giao đất cho nhân dân làm nhà ở

0,07

0,07

0,07

Xã Yên Phúc

2

6

Đất không LUC

Giao đất cho nhân dân làm nhà ở

0,07

0,07

0,07

Xã Yên Phúc

1

45

Đất không LUC

Giao đất cho nhân dân làm nhà ở

0,05

0,05

0,05

Xã Yên Phúc

17

34, 36

NQ 61/2020

Giao đất cho nhân dân làm nhà ở

0,05

0,05

0,05

Xã Yên Phúc

10

4

NQ 61/2020

Giao đất cho nhân dân làm nhà ở

0,10

0,10

0,10

Xã Yên Phúc

12; 14; 13

8; 92, 30, 32; 301, 99, 100

NQ 61/2020

Giao đất cho nhân dân làm nhà ở

0,05

0,05

0,05

Xã Yên Phúc

25; 19

1, 2; 37

NQ 61/2020

Giao đất cho nhân dân làm nhà ở

0,06

0,06

0,06

Xã Yên Phúc

24

36, 37, 38

NQ 61/2020

Giao đất cho nhân dân làm nhà ở

0,10

0,10

0,10

Xã Yên Phúc

18

41, 82

NQ 61/2020

Giao đất cho nhân dân làm nhà ở

0,10

0,10

0,10

Xã Yên Phúc

17

77, 242

NQ 61/2020

Giao đất cho nhân dân làm nhà ở

0,15

0,15

0,15

Xã Yên Phúc

11

344

QĐ 814/2020

Đất không LUC

Giao đất cho nhân dân làm nhà ở

0,10

0,10

0,10

Xã Yên Phúc

11

426, 427, 481, 479, 425, 428

QĐ 814/2020

NQ 20/2018

Giao đất cho nhân dân làm nhà ở

0,06

0,06

0,06

Xã Yên Phúc

23

164, 156

NQ 61/2020

Giao đất cho nhân dân làm nhà ở

0,05

0,05

0,05

Xã Yên Phúc

17

77, 41

QĐ 814/2020

NQ 20/2018

Giao đất cho nhân dân làm nhà ở

0,08

0,08

0,08

Xã Yên Phúc

3

58, 51

QĐ 814/2020

NQ 20/2018

Giao đất cho nhân dân làm nhà ở

0,10

0,10

0,10

Xã Yên Phúc

8

32

QĐ 814/2020

NQ 20/2018

Giao đất cho nhân dân làm nhà ở

0,08

0,08

0,08

Xã Yên Phúc

17

126, 127, 129, 199

QĐ 814/2020

NQ 20/2018

Giao đất cho nhân dân làm nhà ở

0,07

0,07

0,07

Xã Yên Phúc

26

1, 71

QĐ 814/2020

NQ 20/2018

Giao đất cho nhân dân làm nhà ở

0,10

0,10

0,10

Xã Yên Phúc

20; 23

73, 74; 1, 26

Đất không LUC

2.6.20

Giao đất cho nhân dân làm nhà ở

0,26

0,26

0,26

Xã Yên Phương

Giao đất cho nhân dân làm nhà ở

0,26

0,26

0,26

Xã Yên Phương

13

395

QĐ 814/2020

Đất không LUC

2.6.21

Giao đất cho nhân dân làm nhà ở

3,53

3,53

0,29

0,10

3,14

Xã Yên Quang

Giao đất cho nhân dân làm nhà ở

0,10

0,10

0,10

Xã Yên Quang

24

19

NQ 61/2020

Giao đất cho nhân dân làm nhà ở

1,50

1,50

1,50

Xã Yên Quang

17

77

QĐ 814/2020

Đất không LUC

Giao đất cho nhân dân làm nhà ở

0,47

0,47

0,47

Xã Yên Quang

34

3

QĐ 814/2020

Đất không LUC

Giao đất cho nhân dân làm nhà ở

0,37

0,37

0,37

Xã Yên Quang

34

15,16

QĐ 814/2020

Đất không LUC

Giao đất cho nhân dân làm nhà ở

0,65

0,65

0,19

0,46

Xã Yên Quang

25

35, 36, 37

QĐ 814/2020

Giao đất cho nhân dân làm nhà ở

0,34

0,34

0,34

Xã Yên Quang

24

208

QĐ 814/2020

Đất không LUC

Giao đất cho nhân dân làm nhà ở

0,10

0,10

0,10

Xã Yên Quang

27

80

NQ 61/2020

2.6.22

Giao đất cho nhân dân làm nhà ở

0,85

0,77

0,26

0,02

0,20

0,37

Xã Yên Tân

Giao đất cho nhân dân làm nhà ở

0,06

0,06

0,06

Xã Yên Tân

5

308, 309, 312

NQ 61/2020

Giao đất cho nhân dân làm nhà ở

0,05

0,05

0,05

Xã Yên Tân

19

132

NQ 61/2020

Giao đất cho nhân dân làm nhà ở

0,08

0,08

0,08

Xã Yên Tân

16

55

QĐ 814/2020

Đất không LUC

Giao đất cho nhân dân làm nhà ở

0,06

0,06

0,06

Xã Yên Tân

25

76

QĐ 814/2020

Đất không LUC

Giao đất cho nhân dân làm nhà ở

0,07

0,07

0,07

Xã Yên Tân

13

499a

NQ 61/2020

Giao đất cho nhân dân làm nhà ở

0,16

0,08

0,16

Xã Yên Tân

11

127, 129

QĐ 814/2020

Đất không LUC

Giao đất cho nhân dân làm nhà ở

0,06

0,06

0,02

0,04

Xã Yên Tân

19

23

QĐ 814/2020

Đất không LUC

Giao đất cho nhân dân làm nhà ở

0,10

0,10

0,10

Xã Yên Tân

17

263, 264

QĐ 814/2020

Đất không LUC

Giao đất cho nhân dân làm nhà ở

0,07

0,07

0,02

0,05

Xã Yên Tân

25

252, 253, 254, 255, 256

NQ 61/2020

Giao đất cho nhân dân làm nhà ở

0,10

0,10

0,06

0,04

Xã Yên Tân

7

62, 85, 86, 87

NQ 61/2020

Giao đất cho nhân dân làm nhà ở

0,04

0,04

0,04

Xã Yên Tân

23

158, 161, 162, 145, 157, 153

Đất không LUC

2.6.23

Giao đất cho nhân dân làm nhà ở

0,66

0,66

0,66

Xã Yên Tiến

Giao đất cho nhân dân làm nhà ở

0,36

0,36

0,36

Xã Yên Tiến

12

200, 202, 204, 218-221

QĐ 814/2020

Giao đất cho nhân dân làm nhà ở

0,10

0,10

0,10

Xã Yên Tiến

11

85

NQ 61/2020

Giao đất cho nhân dân làm nhà ở

0,10

0,10

0,10

Xã Yên Tiến

11

62 ,86, 87

NQ 61/2020

Giao đất cho nhân dân làm nhà ở

0,10

0,10

0,10

Xã Yên Tiến

33

163

NQ 61/2020

2.6.24

Giao đất cho nhân dân làm nhà ở

4,56

3,26

3,16

0,30

0,10

0,82

0,01

0,15

0,02

Xã Yên Thắng

Giao đất cho nhân dân làm nhà ở

0,15

0,15

0,15

Xã Yên Thắng

32

213

QĐ 814/2020

Đất không LUC

Giao đất cho nhân dân làm nhà ở

0,10

0,10

0,10

Xã Yên Thắng

16

1

Đất không LUC

Giao đất cho nhân dân làm nhà ở

0,19

0,19

0,13

0,06

Xã Yên Thắng

6

12, 14, 15

QĐ 814/2020

Đất không LUC

Giao đất cho nhân dân làm nhà ở

0,03

0,03

0,03

Xã Yên Thắng

12

64

Đất không LUC

Giao đất cho nhân dân làm nhà ở

0,10

0,10

0,10

Xã Yên Thắng

6

11-15, 31, 33

Đất không LUC

Giao đất cho nhân dân làm nhà ở

0,11

0,11

0,09

0,02

Xã Yên Thắng

6

109

QĐ 814/2020

Đất không LUC

Giao đất cho nhân dân làm nhà ở

0,19

0,19

0,10

0,09

Xã Yên Thắng

12

42, 203

QĐ 814/2020

Đất không LUC

Giao đất cho nhân dân làm nhà ở

0,04

0,04

0,04

Xã Yên Thắng

4

167

Đất không LUC

Giao đất cho nhân dân làm nhà ở

0,10

0,10

0,09

0,01

Xã Yên Thắng

13

11, 12, 80

NQ 61/2020

Giao đất cho nhân dân làm nhà ở

0,68

0,68

0,20

0,30

0,18

Xã Yên Thắng

20

166, 104, 103

QĐ 814/2020

NQ 20/2018

Giao đất cho nhân dân làm nhà ở

0,27

0,27

0,27

Xã Yên Thắng

6

48

QĐ 814/2020

NQ 20/2018

Giao đất cho nhân dân làm nhà ở

0,30

0,30

0,30

Xã Yên Thắng

14

1

QĐ 814/2020

NQ 20/2018

Giao đất cho nhân dân làm nhà ở

0,30

0,30

0,30

Xã Yên Thắng

10

29, 33, 34

QĐ 814/2020

NQ 20/2018

Giao đất cho nhân dân làm nhà ở

0,20

0,20

0,20

Xã Yên Thắng

22

267, 301

QĐ 814/2020

NQ 20/2018

Giao đất cho nhân dân làm nhà ở

0,50

0,50

0,50

Xã Yên Thắng

29

31, 33, 34, 283, 282, 281,

289, 288

QĐ 814/2020

NQ 20/2018

Giao đất cho nhân dân làm nhà ở

0,10

0,10

0,10

Xã Yên Thắng

23

58

NQ 61/2020

Giao đất cho nhân dân làm nhà ở

0,10

0,10

0,10

Xã Yên Thắng

23

232

NQ 61/2020

Giao đất cho nhân dân làm nhà ở

0,10

0,10

0,10

Xã Yên Thắng

23

62

NQ 61/2020

Giao đất cho nhân dân làm nhà ở

0,10

0,10

0,10

Xã Yên Thắng

23

63,64

NQ 61/2020

Giao đất cho nhân dân làm nhà ở

0,10

0,10

0,10

Xã Yên Thắng

28

380

NQ 61/2020

Giao đất cho nhân dân làm nhà ở

0,10

0,10

0,10

Xã Yên Thắng

28

382

NQ 61/2020

Giao đất cho nhân dân làm nhà ở

0,10

0,10

0,10

Xã Yên Thắng

28

383

NQ 61/2020

Giao đất cho nhân dân làm nhà ở

0,10

0,10

0,10

Xã Yên Thắng

28

384

NQ 61/2020

Giao đất cho nhân dân làm nhà ở

0,10

0,10

0,10

Xã Yên Thắng

28

393

NQ 61/2020

Giao đất cho nhân dân làm nhà ở

0,10

0,10

0,10

Xã Yên Thắng

28

390-392

NQ 61/2020

Giao đất cho nhân dân làm nhà ở

0,10

0,10

0,10

Xã Yên Thắng

28

388, 389

NQ 61/2020

Giao đất cho nhân dân làm nhà ở

0,10

0,10

0,10

Xã Yên Thắng

29

291

NQ 61/2020

Giao đất cho nhân dân làm nhà ở

0,10

0,10

0,10

Xã Yên Thắng

29

339

NQ 61/2020

2.6.25

Giao đất cho nhân dân làm nhà ở

1,24

1,24

0,75

0,26

0,04

0,04

0,15

Xã Yên Thành

Giao đất cho nhân dân làm nhà ở

0,10

0,10

0,05

0,05

Xã Yên Thành

7

34

NQ 61/2020

Giao đất cho nhân dân làm nhà ở

0,02

0,02

0,02

Xã Yên Thành

17

64

Đất không LUC

Giao đất cho nhân dân làm nhà ở

0,04

0,04

0,04

Xã Yên Thành

1

37, 84

Đất không LUC

Giao đất cho nhân dân làm nhà ở

0,03

0,03

0,03

Xã Yên Thành

12

155

QĐ 814/2020

Giao đất cho nhân dân làm nhà ở

0,08

0,08

0,08

Xã Yên Thành

9

68

Đất không LUC

Giao đất cho nhân dân làm nhà ở

0,10

0,10

0,10

Xã Yên Thành

17

23, 28

NQ 61/2020

Giao đất cho nhân dân làm nhà ở

0,09

0,09

0,09

Xã Yên Thành

12

17, 18, 19

NQ 61/2020

Giao đất cho nhân dân làm nhà ở

0,13

0,13

0,13

Xã Yên Thành

18

265

QĐ 814/2020

Giao đất cho nhân dân làm nhà ở

0,48

0,48

0,31

0,13

0,04

Xã Yên Thành

13

348, 346

QĐ 814/2020

NQ 20/2018

Giao đất cho nhân dân làm nhà ở

0,17

0,17

0,17

Xã Yên Thành

11

73, 74, 75

QĐ 814/2020

NQ 54/2019

2.6.26

Giao đất cho nhân dân làm nhà ở

0,66

0,56

0,38

0,08

0,02

0,18

Xã Yên Thọ

Giao đất cho nhân dân làm nhà ở

0,10

0,10

0,10

Xã Yên Thọ

7

2, 3, 5, 7, 41

NQ 61/2020

Giao đất cho nhân dân làm nhà ở

0,10

0,10

0,10

Xã Yên Thọ

6

129, 243, 239

NQ 61/2020

Giao đất cho nhân dân làm nhà ở

0,08

0,08

0,02

0,06

Xã Yên Thọ

27

5

QĐ 814/2020

Đất không LUC

Giao đất cho nhân dân làm nhà ở

0,10

0,10

0,08

0,02

Xã Yên Thọ

1

11, 34, 35

NQ 61/2020

Giao đất cho nhân dân làm nhà ở

0,03

0,03

0,03

Xã Yên Thọ

27

306

NQ 61/2020

Giao đất cho nhân dân làm nhà ở

0,05

0,05

0,05

Xã Yên Thọ

27

316

NQ 61/2020

Giao đất cho nhân dân làm nhà ở

0,10

0,10

0,10

Xã Yên Thọ

22

24, 26, 32

NQ 61/2020

Giao đất cho nhân dân làm nhà ở

0,10

0,08

0,10

Xã Yên Thọ

27

5

QĐ 814/2020

Đất không LUC

2.6.27

Giao đất cho nhân dân làm nhà ở

1,93

1,58

0,70

1,23

Xã Yên Trị

Giao đất cho nhân dân làm nhà ở

1,08

1,08

1,08

Xã Yên Trị

1

41

QĐ 814/2020

Đất không LUC

Giao đất cho nhân dân làm nhà ở

0,50

0,50

0,50

Xã Yên Trị

2

190

QĐ 814/2020

Giao đất cho nhân dân làm nhà ở

0,10

0,10

Xã Yên Trị

2

191

NQ 61/2020

Giao đất cho nhân dân làm nhà ở

0,10

0,10

Xã Yên Trị

2

193

NQ 61/2020

Giao đất cho nhân dân làm nhà ở

0,10

0,10

Xã Yên Trị

11

63

Đất không LUC

Giao đất cho nhân dân làm nhà ở

0,05

0,05

Xã Yên Trị

6

99

Đất không LUC

2.6.28

Giao đất cho nhân dân làm nhà ở

0,29

0,29

0,29

Xã Yên Trung

Giao đất cho nhân dân làm nhà ở

0,06

0,06

0,06

Xã Yên Trung

7

22

NQ 61/2020

Giao đất cho nhân dân làm nhà ở

0,03

0,03

0,03

Xã Yên Trung

5

155

NQ 61/2020

Giao đất cho nhân dân làm nhà ở

0,20

0,20

0,20

Xã Yên Trung

31

34, 36

QĐ 814/2020

Đất không LUC

2.6.29

Chuyển mục đích trong khu dân cư của 31 xã, thị trấn

15,94

5,93

0,66

6,25

9,01

0,02

Chuyển mục đích trong khu dân cư của 31 xã, thị trấn

5,93

5,93

0,66

2,73

2,54

Nhiều tờ

Nhiều thửa

QĐ 814/2020

Đất không LUC

Chuyển mục đích trong khu dân cư của 31 xã, thị trấn

10,01

3,52

6,47

0,02

Nhiều tờ

Nhiều thửa

Đất không LUC

2.7

Đất ở đô thị

4,73

4,73

4,43

0,20

0,10

Giao đất cho nhân dân làm nhà ở

0,10

0,10

0,10

TT Lâm

19

326, 351, 401

QĐ 814/2020

NQ 73/2017

Giao đất cho nhân dân làm nhà ở

0,30

0,30

0,30

TT Lâm

12

91

QĐ 814/2020

NQ 73/2017

Giao đất cho nhân dân làm nhà ở

0,08

0,08

0,08

TT Lâm

18

425, 317-319, 184, 220

QĐ 814/2020

NQ 73/2017

Giao đất cho nhân dân làm nhà ở

0,46

0,46

0,46

TT Lâm

17

81, 123, 152, 154, 168, 169

QĐ 814/2020

NQ 54/2019

Giao đất cho nhân dân làm nhà ở

0,23

0,23

0,23

TT Lâm

7

156, 120, 159

QĐ 814/2020

NQ 20/2018

Giao đất cho nhân dân làm nhà ở

0,50

0,50

0,50

TT Lâm

30

19-22, 61

QĐ 814/2020

Giao đất cho nhân dân làm nhà ở

0,20

0,20

0,20

TT Lâm

18

12

QĐ 814/2020

Đất không LUC

Giao đất cho nhân dân làm nhà ở

0,15

0,15

0,15

TT Lâm

17

104

QĐ 814/2020

Giao đất cho nhân dân làm nhà ở

0,30

0,30

0,30

TT Lâm

18

4-8, 11, 93, 94

QĐ 814/2020

Giao đất cho nhân dân làm nhà ở

0,70

0,70

0,70

TT Lâm

27

35, 55, 86

QĐ 814/2020

Giao đất cho nhân dân làm nhà ở

0,03

0,03

0,03

TT Lâm

4; 7

21; 69

QĐ 814/2020

Giao đất cho nhân dân làm nhà ở

0,10

0,10

0,10

TT Lâm

7

160, 161

QĐ 814/2020

NQ 54/2019

Giao đất cho nhân dân làm nhà ở

0,07

0,07

0,02

0,05

TT Lâm

(Xã Yên Xá cũ)

7

41, 45

NQ 61/2020

Giao đất cho nhân dân làm nhà ở

0,16

0,16

0,16

TT Lâm

(Xã Yên Xá cũ)

6

23

NQ 61/2020

Giao đất cho nhân dân làm nhà ở

0,05

0,05

0,05

TT Lâm

(Xã Yên Xá cũ)

7

137

Đất không LUC

Giao đất cho nhân dân làm nhà ở

1,30

1,30

1,30

TT Lâm

(Xã Yên Xá cũ)

4

1, 2, 6

QĐ 814/2020

NQ 20/2018

2.8

Đất nông nghiệp khác

39,35

28,64

21,91

17,44

Quy hoạch trang trại tổng hợp

5,33

5,33

5,33

Xã Yên Phương

3; 6

50; 15

QĐ 814/2020

NQ 54/2019

Quy hoạch trang trại tổng hợp

1,00

1,00

1,00

Xã Yên Thành

6

116-118

QĐ 814/2020

NQ 54/2019

Quy hoạch trang trại tổng hợp

5,00

5,00

5,00

Xã Yên Bằng

48

9, 13-22

QĐ 814/2020

NQ 54/2019

Quy hoạch trang trại tổng hợp

5,20

5,20

5,20

Xã Yên Tiến

46; 34; 39

2, 10, 11, 15, 19, 21, 23; 113-115, 157-160, 9

QĐ 814/2020

NQ 54/2019

Quy hoạch trang trại tổng hợp

6,11

6,11

6,11

Xã Yên Bình

18; 24; 33

6, 7, 48, 9, 10, 49; 54, 55; 27, 28

QĐ 814/2020

NQ 54/2019

Quy hoạch trang trại tổng hợp

6,00

6,00

6,00

Xã Yên Khánh

12

125, 122, 123, 124, 127, 128, 131

QĐ 814/2020

NQ 54/2019

Quy hoạch trang trại tổng hợp

4,30

4,30

Xã Yên Hồng

30

59

NQ 61/2020

Quy hoạch trang trại tổng hợp

2,81

2,81

Xã Yên Phương

6

15

NQ 61/2020

Quy hoạch trang trại tổng hợp

3,60

3,60

Xã Yên Nghĩa

10; 7

27-30, 12, 17-19, 4-7, 11, 21-24, 79, 63-65, 19, 16; 170, 145, 146

NQ 61/2020

2.9

Đất nuôi trồng thủy sản

18,25

18,25

4,00

8,86

1,50

1,00

2,89

Khu nuôi trồng thủy sản

3,00

3,00

2,30

0,50

0,20

Xã Yên Bình

20; 21

1, 2; 29, 28

QĐ 814/2020

NQ 54/2019

Khu nuôi trồng thủy sản

4,00

4,00

4,00

Xã Yên Khánh

12

156, 161, 116

QĐ 814/2020

NQ 54/2019

Khu nuôi trồng thủy sản

11,25

11,25

6,56

1,00

0,80

2,89

Xã Yên Bằng

33, 32, 41, 49

38, 43; 201, 264, 266, 267, 269, 271, 274-282; 1, 3, 4, 26, 21, 101-103, 179; 29, 30, 73, 23

QĐ 814/2020

NQ 54/2019

Tổng

559,60

497,65

404,84

38,71

11,08

9,96

29,92

0,67

1,57

0,13

0,43

18,86

13,62

0,01

0,42

11,34

0,38

0,09

2,69

0,02

0,37

11,49

0,52

2,48

Văn bản này chưa cập nhật nội dung Tiếng Anh

Bạn Chưa Đăng Nhập Thành Viên!


Vì chưa Đăng Nhập nên Bạn chỉ xem được Thuộc tính của văn bản.
Bạn chưa xem được Hiệu lực của Văn bản, Văn bản liên quan, Văn bản thay thế, Văn bản gốc, Văn bản tiếng Anh,...


Nếu chưa là Thành Viên, mời Bạn Đăng ký Thành viên tại đây


Bạn Chưa Đăng Nhập Thành Viên!


Vì chưa Đăng Nhập nên Bạn chỉ xem được Thuộc tính của văn bản.
Bạn chưa xem được Hiệu lực của Văn bản, Văn bản liên quan, Văn bản thay thế, Văn bản gốc, Văn bản tiếng Anh,...


Nếu chưa là Thành Viên, mời Bạn Đăng ký Thành viên tại đây


Bạn Chưa Đăng Nhập Thành Viên!


Vì chưa Đăng Nhập nên Bạn chỉ xem được Thuộc tính của văn bản.
Bạn chưa xem được Hiệu lực của Văn bản, Văn bản liên quan, Văn bản thay thế, Văn bản gốc, Văn bản tiếng Anh,...


Nếu chưa là Thành Viên, mời Bạn Đăng ký Thành viên tại đây


Bạn Chưa Đăng Nhập Thành Viên!


Vì chưa Đăng Nhập nên Bạn chỉ xem được Thuộc tính của văn bản.
Bạn chưa xem được Hiệu lực của Văn bản, Văn bản liên quan, Văn bản thay thế, Văn bản gốc, Văn bản tiếng Anh,...


Nếu chưa là Thành Viên, mời Bạn Đăng ký Thành viên tại đây


Quyết định 565/QĐ-UBND phê duyệt Kế hoạch sử dụng đất ngày 11/03/2021 huyện Ý Yên, tỉnh Nam Định

Bạn Chưa Đăng Nhập Thành Viên!


Vì chưa Đăng Nhập nên Bạn chỉ xem được Thuộc tính của văn bản.
Bạn chưa xem được Hiệu lực của Văn bản, Văn bản liên quan, Văn bản thay thế, Văn bản gốc, Văn bản tiếng Anh,...


Nếu chưa là Thành Viên, mời Bạn Đăng ký Thành viên tại đây


80

DMCA.com Protection Status
IP: 3.137.180.62
Hãy để chúng tôi hỗ trợ bạn!