ỦY BAN NHÂN DÂN
THÀNH
PHỐ ĐÀ NẴNG
-------
|
CỘNG HÒA XÃ HỘI CHỦ NGHĨA
VIỆT NAM
Độc lập - Tự do - Hạnh phúc
---------------
|
Số: 45/2025/QĐ-UBND
|
Đà Nẵng, ngày 26 tháng 6 năm 2025
|
QUYẾT ĐỊNH
ĐIỀU CHỈNH, BỔ SUNG GIÁ ĐẤT
MỘT SỐ TUYẾN ĐƯỜNG, KHU VỰC TẠI BẢNG GIÁ ĐẤT TRÊN ĐỊA BÀN THÀNH PHỐ ĐÀ NẴNG
Căn cứ Luật Tổ chức Chính quyền địa phương ngày 16 tháng 6 năm 2025;
Căn cứ Luật Ban hành văn bản quy phạm pháp luật ngày
19 tháng 02 năm 2025;
Căn cứ Luật Đất đai ngày 18 tháng 01 năm 2024 và Luật Đất đai sửa đổi, bổ sung ngày 29 tháng 6 năm 2024;
Căn cứ Nghị định số 71/2024/NĐ-CP ngày 27 tháng 6 năm 2024
của Chính
phủ quy định về giá đất;
Căn cứ Nghị định số 78/2025/NĐ-CP ngày 01 tháng 4 năm 2025 của Chính phủ quy định chi tiết một số điều
và biện pháp để tổ chức, hướng dẫn thi hành Luật Ban hành văn bản quy phạm pháp
luật;
Căn cứ Nghị Quyết số 66/2024/NQ-HĐND ngày 13 tháng 12 năm 2024 của
Hội đồng nhân dân thành phố về việc đặt, đổi tên một số đường và
công
trình công cộng trên địa bàn thành phố
Đà Nẵng năm 2024;
Theo đề nghị của Sở Nông nghiệp và Môi trường tại Tờ
trình số 305/TTr-SNNMT ngày 19/6/2025, Tờ trình số 339/TTr-SNNMT ngày 26/6/2025 về
việc ban hành điều chỉnh, bổ sung giá đất một số tuyến đường, khu vực tại bảng giá đất
trên địa bàn thành phố Đà Nẵng và kết quả biểu quyết của các thành viên UBND thành
phố tại phiên họp ngày 20/6/2025;
Ủy ban nhân dân ban hành Quyết định điều chỉnh, bổ sung giá đất một số tuyến đường, khu vực tại bảng giá đất trên địa bàn thành phố Đà Nẵng.
Điều 1. Điều chỉnh, bổ sung giá đất một số tuyến đường, khu vực tại Bảng giá đất trên địa bàn thành phố Đà Nẵng
1. Điều chỉnh giá đất ở; giá đất thương mại, dịch vụ; giá đất sản xuất kinh doanh phi nông nghiệp
không phải là đất thương mại, dịch vụ tại
đô thị và nông thôn; giá các loại đất nông nghiệp. Kết quả điều chỉnh tại
Phụ lục I, II, III, IV kèm theo
Quyết định này.
2. Điều chỉnh giá đất 16 tuyến đường mới đặt tên tại
Nghị Quyết số 66/2024/NQ-HĐND ngày 13/12/2024 của Hội đồng nhân dân thành phố. Kết quả điều chính tại Phụ lục
V kèm theo Quyết định này.
3. Bổ sung điểm c1 vào sau điểm c khoản 4 Điều 10 Quyết định số 09/2020/QĐ-UBND
ngày 07/4/2020 của UBND thành phố (được điều chỉnh, bổ sung tại khoản 8 Điều 1 Quyết định số 12/2022/QĐ-UBND
ngày 24/6/2022 của UBND thành
phố) như sau:
“c1) Giá đất chợ dân sinh, chợ đầu mối bằng 60% giá đất sản xuất kinh doanh phi
nông nghiệp không phải là đất thương mại dịch vụ cùng vị trí.”
Điều 2. Các quy định khác
1. Đối với thửa đất, khu đất có vị trí tiếp giáp với
đường phố, đoạn đường phố nào
thì áp dụng theo giá đất của đường phố, đoạn đường phố đó; Thửa đất, khu đất thuộc khu dân cư, khu tái định cư, khu đô thị nào thì áp dụng
theo giá đất của khu dân cư, khu tái định cư, khu đô thị đó.
2. Vị trí, địa điểm, ranh giới sử dụng trong bảng giá
đất là vị trí, địa điểm ranh giới được xác
định tại thời điểm ngày 01/6/2025.
Điều 3. Điều khoản chuyển tiếp
Trường hợp cơ quan nhà nước có thẩm quyền đã tiếp nhận
hồ sơ hợp lệ của người sử dụng đất để công nhận quyền sử dụng đất; nộp các khoản thuế, lệ phí khi chuyển quyền sử dụng
đất và các trường hợp cấp Giấy chứng nhận quyền sử dụng đất khác trước thời điểm
Quyết định này có hiệu lực thi hành được tiếp tục thực hiện theo quy định tại
thời điểm nộp hồ sơ hợp lệ.
Riêng đối với các trường hợp tại thời điểm nộp hồ sơ hợp lệ của người sử dụng đất để nộp
thuế thu nhập từ chuyển quyền sử dụng đất; nộp các khoản thuế, lệ phí khi chuyển quyền sử dụng đất trước ngày Quyết
định này có hiệu lực nhưng chưa có giá đất tại bảng
giá đất thì được áp dụng giá đất theo
Quyết định này.
Điều 4. Hiệu lực thi hành
1. Quyết định này có hiệu lực kể từ ngày 07 tháng 7 năm 2025.
2. Bãi bỏ phụ lục giá đất ở; giá đất thương mại, dịch vụ; giá đất sản xuất kinh doanh phi nông nghiệp không phải là đất
thương mại, dịch vụ tại đô thị và nông thôn; giá các loại đất nông nghiệp tại
Quyết định số 59/2024/QĐ-UBND ngày 31/12/2024 của UBND thành phố Đà Nẵng.
Điều 5. Tổ chức thực hiện
1. Sở Nông nghiệp và Môi trường chịu trách nhiệm chủ
trì, tổ chức triển khai, hướng dẫn, kiểm tra
và đôn đốc việc thực hiện Quyết định
này.
2. Chánh Văn phòng Ủy ban nhân dân thành phố,
Giám đốc các Sở Tài chính, Xây dựng; Chi cục trưởng Chi Cục Thuế khu vực XII; Chủ tịch UBND các quận, huyện; Chủ tịch UBND các xã, phường; Thủ trưởng các cơ quan đơn vị cá nhân có liên quan chịu trách nhiệm thi hành
Quyết định này./.
Nơi nhận:
- Văn phòng chính phủ;
- Các Bộ: NN&MT, TC, XD, TP;
- Vụ Pháp chế - Bộ NNMT;
- TTTU, TT HĐND TP;
- Cục Kiểm tra văn bản và Quản lý xử lý vi phạm hành chính - Bộ Tư
pháp;
- Ủy ban MTTQ Việt Nam thành phố;
- Đoàn đại biểu Quốc hội thành phố;
- Chủ tịch và các Phó Chủ tịch UBND Tp;
- Chi cục Thuế khu vực XII;
- Cục Thống kê thành phố;
- Các Sở, Ban, Ngành, hội, đoàn thể
của Tp;
- UBND các quận, huyện, xã, phường;
- Công báo thành phố;
- Cổng Thông tin điện tử thành phố;
- Lưu: VT, SNNMT.
|
TM. ỦY BAN NHÂN DÂN
KT. CHỦ TỊCH
PHÓ CHỦ TỊCH
Hồ Kỳ Minh
|
PHỤ LỤC I
BẢNG GIÁ ĐẤT PHI NÔNG NGHIỆP TẠI ĐÔ THỊ
(Ban hành kèm theo Quyết định số 45/2025/QĐ-UBND
ngày 26 tháng 6 năm 2025 của UBND thành phố
Đà Nẵng)
ĐVT: 1.000 đồng/m 2
STT
|
Tên đường phố
|
Đoạn đường
|
Giá đất ở
|
Giá đất thương mại, dịch vụ
|
Giá đất sản xuất, kinh doanh phi
nông nghiệp không phải là đất thương mại, dịch vụ
|
Từ
|
Đến
|
Vị trí 1
|
Vị trí 2
|
Vị trí 3
|
Vị trí 4
|
Vị trí 5
|
Vị trí 1
|
Vị trí 2
|
Vị trí 3
|
Vị trí 4
|
Vị trí 5
|
Vị trí 1
|
Vị trí 2
|
Vị trí 3
|
Vị trí 4
|
Vị trí 5
|
1
|
2 Tháng 9
|
Bảo tàng Chàm
|
Phan Thành Tài
|
162.160
|
44.540
|
31.100
|
25.930
|
22.970
|
97.300
|
26.720
|
18.660
|
15.560
|
13.780
|
81.080
|
22.270
|
15.550
|
12.970
|
11.490
|
Phan Thành Tài
|
Tiểu La
|
120.520
|
40.490
|
28.270
|
23.570
|
20.880
|
72.310
|
24.290
|
16.960
|
14.140
|
12.530
|
60.260
|
20.250
|
14.140
|
11.790
|
10.440
|
Tiểu La
|
Xô Viết Nghệ Tĩnh
|
134.160
|
30.590
|
25.770
|
22.300
|
19.320
|
80.500
|
18.350
|
15.460
|
13.380
|
11.590
|
67.080
|
15.300
|
12.890
|
11.150
|
9.660
|
Xô Viết Nghệ Tĩnh
|
Cách Mạng Tháng 8
|
62.960
|
25.610
|
22.310
|
18.870
|
16.210
|
37.780
|
15.370
|
13.390
|
11.320
|
9.730
|
31.480
|
12.810
|
11.160
|
9.440
|
8.110
|
2
|
29 Tháng 3
|
Nguyễn Đình Thi
|
Nguyễn Phước Lan
|
42.870
|
|
|
|
|
25.720
|
|
|
|
|
21.440
|
|
|
|
|
Nguyễn Phước Lan
|
Võ An Ninh
|
36.780
|
|
|
|
|
22.070
|
|
|
|
|
18.390
|
|
|
|
|
Võ An Ninh
|
Văn Tiến Dũng
|
30.310
|
|
|
|
|
18.190
|
|
|
|
|
15.160
|
|
|
|
|
3
|
3 Tháng 2
|
|
|
90.580
|
28.610
|
24.560
|
20.100
|
16.400
|
54.350
|
17.170
|
14.740
|
12.060
|
9.840
|
45.290
|
14.310
|
12.280
|
10.050
|
8.200
|
4
|
30 Tháng 4
|
|
|
102.160
|
|
|
|
|
61.300
|
|
|
|
|
51.080
|
|
|
|
|
5
|
An Bắc 1
|
|
|
24.120
|
|
|
|
|
14.470
|
|
|
|
|
12.060
|
|
|
|
|
6
|
An Bắc 2
|
|
|
25.320
|
|
|
|
|
15.190
|
|
|
|
|
12.660
|
|
|
|
|
7
|
An Bắc 3
|
|
|
25.320
|
|
|
|
|
15.190
|
|
|
|
|
12.660
|
|
|
|
|
8
|
An Bắc 4
|
|
|
24.120
|
|
|
|
|
14.470
|
|
|
|
|
12.060
|
|
|
|
|
9
|
An Bắc 5
|
|
|
22.900
|
|
|
|
|
13.740
|
|
|
|
|
11.450
|
|
|
|
|
10
|
An Cư 1
|
|
|
50.470
|
|
|
|
|
30.280
|
|
|
|
|
25.240
|
|
|
|
|
11
|
An Cư 2
|
|
|
50.470
|
|
|
|
|
30.280
|
|
|
|
|
25.240
|
|
|
|
|
12
|
An Cư 3
|
|
|
50.470
|
|
|
|
|
30.280
|
|
|
|
|
25.240
|
|
|
|
|
13
|
An Cư 4
|
|
|
48.100
|
|
|
|
|
28.860
|
|
|
|
|
24.050
|
|
|
|
|
14
|
An Cư 5
|
|
|
48.070
|
|
|
|
|
28.840
|
|
|
|
|
24.040
|
|
|
|
|
15
|
An Cư 6
|
|
|
48.070
|
|
|
|
|
28.840
|
|
|
|
|
24.040
|
|
|
|
|
16
|
An Cư 7
|
|
|
46.960
|
|
|
|
|
28.180
|
|
|
|
|
23.480
|
|
|
|
|
17
|
An Dương Vương
|
|
|
61.250
|
|
|
|
|
36.750
|
|
|
|
|
30.630
|
|
|
|
|
18
|
An Đồn
|
|
|
56.380
|
19.260
|
16.500
|
13.500
|
11.020
|
33.830
|
11.560
|
9.900
|
8.100
|
6.610
|
28.190
|
9.630
|
8.250
|
6.750
|
5.510
|
19
|
An Đồn 1
|
|
|
56.380
|
|
|
|
|
33.830
|
|
|
|
|
28.190
|
|
|
|
|
20
|
An Đồn 2
|
|
|
48.970
|
|
|
|
|
29.380
|
|
|
|
|
24.490
|
|
|
|
|
21
|
An Đồn 3
|
|
|
66.740
|
|
|
|
|
40.040
|
|
|
|
|
33.370
|
|
|
|
|
22
|
An Đồn 4
|
|
|
77.620
|
|
|
|
|
46.570
|
|
|
|
|
38.810
|
|
|
|
|
23
|
An Đồn 5
|
|
|
67.130
|
|
|
|
|
40.280
|
|
|
|
|
33.570
|
|
|
|
|
STT
|
Tên đường phố
|
Đoạn đường
|
Giá đất ở
|
Giá đất thương mại, dịch vụ
|
Giá đất sản xuất, kinh doanh phi
nông nghiệp không phải là đất thương mại, dịch vụ
|
Từ
|
Đến
|
Vị trí 1
|
Vị trí 2
|
Vị trí 3
|
Vị trí 4
|
Vị trí 5
|
Vị trí 1
|
Vị trí 2
|
Vị trí 3
|
Vị trí 4
|
Vị trí 5
|
Vị trí 1
|
Vị trí 2
|
Vị trí 3
|
Vị trí 4
|
Vị trí 5
|
24
|
An Đồn 6
|
|
|
76.190
|
|
|
|
|
45.710
|
|
|
|
|
38.100
|
|
|
|
|
25
|
An Hải 1
|
|
|
31.620
|
|
|
|
|
18.970
|
|
|
|
|
15.810
|
|
|
|
|
26
|
An Hải 2
|
|
|
31.620
|
|
|
|
|
18.970
|
|
|
|
|
15.810
|
|
|
|
|
27
|
An Hải 3
|
|
|
31.620
|
|
|
|
|
18.970
|
|
|
|
|
15.810
|
|
|
|
|
28
|
An Hải 4
|
|
|
31.620
|
|
|
|
|
18.970
|
|
|
|
|
15.810
|
|
|
|
|
29
|
An Hải 5
|
Đoạn 5,5m
|
28.840
|
|
|
|
|
17.300
|
|
|
|
|
14.420
|
|
|
|
|
Đoạn 3,5m
|
25.160
|
|
|
|
|
15.100
|
|
|
|
|
12.580
|
|
|
|
|
30
|
An Hải 6
|
Đoạn 5,5m
|
31.620
|
|
|
|
|
18.970
|
|
|
|
|
15.810
|
|
|
|
|
Đoạn 3,5m
|
27.640
|
|
|
|
|
16.580
|
|
|
|
|
13.820
|
|
|
|
|
31
|
An Hải 7
|
|
|
31.620
|
|
|
|
|
18.970
|
|
|
|
|
15.810
|
|
|
|
|
32
|
An Hải 8
|
|
|
31.620
|
|
|
|
|
18.970
|
|
|
|
|
15.810
|
|
|
|
|
33
|
An Hải 9
|
|
|
31.620
|
|
|
|
|
18.970
|
|
|
|
|
15.810
|
|
|
|
|
34
|
An Hải 10
|
|
|
29.050
|
|
|
|
|
17.430
|
|
|
|
|
14.530
|
|
|
|
|
35
|
An Hải 11
|
|
|
27.450
|
|
|
|
|
16.470
|
|
|
|
|
13.730
|
|
|
|
|
36
|
An Hải 12
|
|
|
31.830
|
|
|
|
|
19.100
|
|
|
|
|
15.920
|
|
|
|
|
37
|
An Hải 14
|
|
|
27.330
|
|
|
|
|
16.400
|
|
|
|
|
13.670
|
|
|
|
|
38
|
An Hải 15
|
|
|
27.450
|
|
|
|
|
16.470
|
|
|
|
|
13.730
|
|
|
|
|
39
|
An Hải 16
|
|
|
27.450
|
|
|
|
|
16.470
|
|
|
|
|
13.730
|
|
|
|
|
40
|
An Hải 17
|
|
|
28.460
|
|
|
|
|
17.080
|
|
|
|
|
14.230
|
|
|
|
|
41
|
An Hải 18
|
|
|
27.380
|
|
|
|
|
16.430
|
|
|
|
|
13.690
|
|
|
|
|
42
|
An Hải 19
|
|
|
27.640
|
|
|
|
|
16.580
|
|
|
|
|
13.820
|
|
|
|
|
43
|
An Hải 20
|
Đoạn 5,5m
|
28.840
|
|
|
|
|
17.300
|
|
|
|
|
14.420
|
|
|
|
|
Đoạn còn lại
|
27.590
|
|
|
|
|
16.550
|
|
|
|
|
13.800
|
|
|
|
|
44
|
An Hải 21
|
|
|
27.640
|
|
|
|
|
16.580
|
|
|
|
|
13.820
|
|
|
|
|
45
|
An Hải 22
|
|
|
28.560
|
|
|
|
|
17.140
|
|
|
|
|
14.280
|
|
|
|
|
46
|
An Hải Bắc 1
|
|
|
25.160
|
|
|
|
|
15.100
|
|
|
|
|
12.580
|
|
|
|
|
47
|
An Hải Bắc 2
|
|
|
25.160
|
|
|
|
|
15.100
|
|
|
|
|
12.580
|
|
|
|
|
48
|
An Hải Bắc 3
|
|
|
25.160
|
|
|
|
|
15.100
|
|
|
|
|
12.580
|
|
|
|
|
49
|
An Hải Bắc 4
|
|
|
24.150
|
|
|
|
|
14.490
|
|
|
|
|
12.080
|
|
|
|
|
50
|
An Hải Bắc 5
|
|
|
25.160
|
|
|
|
|
15.100
|
|
|
|
|
12.580
|
|
|
|
|
51
|
An Hải Bắc 6
|
|
|
25.160
|
|
|
|
|
15.100
|
|
|
|
|
12.580
|
|
|
|
|
52
|
An Hải Bắc 7
|
|
|
31.620
|
|
|
|
|
18.970
|
|
|
|
|
15.810
|
|
|
|
|
53
|
An Hải Bắc 8
|
|
|
27.130
|
|
|
|
|
16.280
|
|
|
|
|
13.570
|
|
|
|
|
54
|
An Hải Đông 1
|
|
|
32.220
|
21.020
|
17.470
|
14.270
|
11.580
|
19.330
|
12.610
|
10.480
|
8.560
|
6.950
|
16.110
|
10.510
|
8.740
|
7.140
|
5.790
|
55
|
An Hòa 1
|
|
|
26.900
|
|
|
|
|
16.140
|
|
|
|
|
13.450
|
|
|
|
|
56
|
An Hòa 2
|
|
|
21.290
|
|
|
|
|
12.770
|
|
|
|
|
10.650
|
|
|
|
|
57
|
An Hòa 3
|
|
|
21.290
|
|
|
|
|
12.770
|
|
|
|
|
10.650
|
|
|
|
|
58
|
An Hòa 4
|
|
|
26.970
|
|
|
|
|
16.180
|
|
|
|
|
13.490
|
|
|
|
|
59
|
An Hòa 5
|
|
|
20.190
|
|
|
|
|
12.110
|
|
|
|
|
10.100
|
|
|
|
|
60
|
An Hòa 6
|
|
|
21.290
|
|
|
|
|
12.770
|
|
|
|
|
10.650
|
|
|
|
|
61
|
An Hòa 7
|
|
|
21.290
|
|
|
|
|
12.770
|
|
|
|
|
10.650
|
|
|
|
|
62
|
An Hòa 8
|
|
|
21.290
|
|
|
|
|
12.770
|
|
|
|
|
10.650
|
|
|
|
|
63
|
An Hòa 9
|
|
|
26.900
|
|
|
|
|
16.140
|
|
|
|
|
13.450
|
|
|
|
|
64
|
An Hòa 10
|
|
|
17.470
|
8.350
|
6.970
|
5.680
|
4.630
|
10.480
|
5.010
|
4.180
|
3.410
|
2.780
|
8.740
|
4.180
|
3.490
|
2.840
|
2.320
|
65
|
An Hòa 11
|
|
|
17.230
|
|
|
|
|
10.340
|
|
|
|
|
8.620
|
|
|
|
|
66
|
An Hòa 12
|
|
|
26.900
|
|
|
|
|
16.140
|
|
|
|
|
13.450
|
|
|
|
|
67
|
An Hòa 14
|
|
|
21.290
|
|
|
|
|
12.770
|
|
|
|
|
10.650
|
|
|
|
|
68
|
An Hòa 15
|
|
|
24.250
|
|
|
|
|
14.550
|
|
|
|
|
12.130
|
|
|
|
|
69
|
An Hòa 16
|
|
|
24.250
|
|
|
|
|
14.550
|
|
|
|
|
12.130
|
|
|
|
|
70
|
An Hòa 17
|
|
|
24.250
|
|
|
|
|
14.550
|
|
|
|
|
12.130
|
|
|
|
|
71
|
An Hòa 18
|
|
|
24.250
|
|
|
|
|
14.550
|
|
|
|
|
12.130
|
|
|
|
|
72
|
An Mỹ
|
|
|
49.860
|
|
|
|
|
29.920
|
|
|
|
|
24.930
|
|
|
|
|
73
|
An Mỹ 2
|
|
|
38.720
|
|
|
|
|
23.230
|
|
|
|
|
19.360
|
|
|
|
|
74
|
An Mỹ 3
|
|
|
36.980
|
|
|
|
|
22.190
|
|
|
|
|
18.490
|
|
|
|
|
75
|
An Mỹ 4
|
|
|
36.980
|
|
|
|
|
22.190
|
|
|
|
|
18.490
|
|
|
|
|
76
|
An Mỹ 5
|
|
|
38.720
|
|
|
|
|
23.230
|
|
|
|
|
19.360
|
|
|
|
|
77
|
An Mỹ 6
|
|
|
38.720
|
|
|
|
|
23.230
|
|
|
|
|
19.360
|
|
|
|
|
78
|
An Mỹ 7
|
|
|
38.720
|
|
|
|
|
23.230
|
|
|
|
|
19.360
|
|
|
|
|
79
|
An Mỹ 8
|
|
|
38.720
|
|
|
|
|
23.230
|
|
|
|
|
19.360
|
|
|
|
|
80
|
An Nông
|
|
|
45.570
|
|
|
|
|
27.340
|
|
|
|
|
22.790
|
|
|
|
|
81
|
An Nhơn 1
|
|
|
48.910
|
|
|
|
|
29.350
|
|
|
|
|
24.460
|
|
|
|
|
82
|
An Nhơn 2
|
|
|
44.010
|
|
|
|
|
26.410
|
|
|
|
|
22.010
|
|
|
|
|
83
|
An Nhơn 3
|
|
|
44.010
|
15.670
|
13.460
|
11.370
|
9.460
|
26.410
|
9.400
|
8.080
|
6.820
|
5.680
|
22.010
|
7.840
|
6.730
|
5.690
|
4.730
|
84
|
An Nhơn 4
|
|
|
34.470
|
|
|
|
|
20.680
|
|
|
|
|
17.240
|
|
|
|
|
85
|
An Nhơn 5
|
|
|
34.470
|
|
|
|
|
20.680
|
|
|
|
|
17.240
|
|
|
|
|
86
|
An Nhơn 6
|
|
|
37.430
|
|
|
|
|
22.460
|
|
|
|
|
18.720
|
|
|
|
|
87
|
An Nhơn 7
|
Đoạn 5,5m
|
38.160
|
|
|
|
|
22.900
|
|
|
|
|
19.080
|
|
|
|
|
Đoạn 3,5m
|
34.470
|
|
|
|
|
20.680
|
|
|
|
|
17.240
|
|
|
|
|
88
|
An Nhơn 8
|
|
|
37.130
|
|
|
|
|
22.280
|
|
|
|
|
18.570
|
|
|
|
|
89
|
An Nhơn 9
|
|
|
34.470
|
15.670
|
13.460
|
11.370
|
9.460
|
20.680
|
9.400
|
8.080
|
6.820
|
5.680
|
17.240
|
7.840
|
6.730
|
5.690
|
4.730
|
90
|
An Nhơn 10
|
|
|
34.470
|
|
|
|
|
20.680
|
|
|
|
|
17.240
|
|
|
|
|
91
|
An Nhơn 11
|
|
|
34.470
|
|
|
|
|
20.680
|
|
|
|
|
17.240
|
|
|
|
|
92
|
An Nhơn 12
|
|
|
34.470
|
15.670
|
13.460
|
11.370
|
9.460
|
20.680
|
9.400
|
8.080
|
6.820
|
5.680
|
17.240
|
7.840
|
6.730
|
5.690
|
4.730
|
93
|
An Nhơn 14
|
|
|
34.470
|
|
|
|
|
20.680
|
|
|
|
|
17.240
|
|
|
|
|
94
|
An Nhơn 15
|
|
|
34.470
|
|
|
|
|
20.680
|
|
|
|
|
17.240
|
|
|
|
|
95
|
An Tư Công Chúa
|
|
|
39.300
|
|
|
|
|
23.580
|
|
|
|
|
19.650
|
|
|
|
|
96
|
An Thượng 1
|
|
|
187.580
|
|
|
|
|
112.550
|
|
|
|
|
93.790
|
|
|
|
|
97
|
An Thượng 2
|
|
|
165.450
|
|
|
|
|
99.270
|
|
|
|
|
82.730
|
|
|
|
|
98
|
An Thượng 3
|
|
|
147.230
|
|
|
|
|
88.340
|
|
|
|
|
73.620
|
|
|
|
|
99
|
An Thượng 4
|
|
|
133.360
|
|
|
|
|
80.020
|
|
|
|
|
66.680
|
|
|
|
|
100
|
An Thượng 5
|
|
|
40.200
|
|
|
|
|
24.120
|
|
|
|
|
20.100
|
|
|
|
|
101
|
An Thượng 6
|
|
|
57.790
|
|
|
|
|
34.670
|
|
|
|
|
28.900
|
|
|
|
|
102
|
An Thượng 7
|
|
|
40.170
|
|
|
|
|
24.100
|
|
|
|
|
20.090
|
|
|
|
|
103
|
An Thượng 8
|
|
|
40.210
|
|
|
|
|
24.130
|
|
|
|
|
20.110
|
|
|
|
|
104
|
An Thượng 9
|
|
|
55.370
|
|
|
|
|
33.220
|
|
|
|
|
27.690
|
|
|
|
|
105
|
An Thượng 10
|
|
|
51.300
|
|
|
|
|
30.780
|
|
|
|
|
25.650
|
|
|
|
|
106
|
An Thượng 11
|
|
|
51.920
|
|
|
|
|
31.150
|
|
|
|
|
25.960
|
|
|
|
|
107
|
An Thượng 12
|
|
|
37.390
|
|
|
|
|
22.430
|
|
|
|
|
18.700
|
|
|
|
|
108
|
An Thượng 14
|
|
|
39.190
|
16.960
|
14.560
|
11.960
|
9.810
|
23.510
|
10.180
|
8.740
|
7.180
|
5.890
|
19.600
|
8.480
|
7.280
|
5.980
|
4.910
|
109
|
An Thượng 15
|
|
|
37.280
|
|
|
|
|
22.370
|
|
|
|
|
18.640
|
|
|
|
|
110
|
An Thượng 16
|
|
|
37.190
|
|
|
|
|
22.310
|
|
|
|
|
18.600
|
|
|
|
|
111
|
An Thượng 17
|
|
|
41.770
|
|
|
|
|
25.060
|
|
|
|
|
20.890
|
|
|
|
|
112
|
An Thượng 18
|
|
|
37.300
|
16.960
|
14.560
|
11.960
|
9.810
|
22.380
|
10.180
|
8.740
|
7.180
|
5.890
|
18.650
|
8.480
|
7.280
|
5.980
|
4.910
|
113
|
An Thượng 19
|
|
|
37.510
|
|
|
|
|
22.510
|
|
|
|
|
18.760
|
|
|
|
|
114
|
An Thượng 20
|
|
|
43.160
|
|
|
|
|
25.900
|
|
|
|
|
21.580
|
|
|
|
|
115
|
An Thượng 21
|
Đoạn 5,5m
|
42.160
|
|
|
|
|
25.300
|
|
|
|
|
21.080
|
|
|
|
|
Đoạn 3,5m
|
37.280
|
14.640
|
12.710
|
10.420
|
8.530
|
22.370
|
8.780
|
7.630
|
6.250
|
5.120
|
18.640
|
7.320
|
6.360
|
5.210
|
4.270
|
116
|
An Thượng 22
|
|
|
46.960
|
17.940
|
15.330
|
12.570
|
10.320
|
28.180
|
10.760
|
9.200
|
7.540
|
6.190
|
23.480
|
8.970
|
7.670
|
6.290
|
5.160
|
117
|
An Thượng 23
|
|
|
43.470
|
|
|
|
|
26.080
|
|
|
|
|
21.740
|
|
|
|
|
118
|
An Thượng 24
|
Đoạn chỉnh trang
|
45.860
|
17.940
|
15.330
|
12.570
|
10.320
|
27.520
|
10.760
|
9.200
|
7.540
|
6.190
|
22.930
|
8.970
|
7.670
|
6.290
|
5.160
|
Đoạn chia lô
|
43.470
|
17.940
|
15.330
|
12.570
|
10.320
|
26.080
|
10.760
|
9.200
|
7.540
|
6.190
|
21.740
|
8.970
|
7.670
|
6.290
|
5.160
|
119
|
An Thượng 26
|
|
|
105.730
|
|
|
|
|
63.440
|
|
|
|
|
52.870
|
|
|
|
|
120
|
An Thượng 27
|
|
|
97.220
|
|
|
|
|
58.330
|
|
|
|
|
48.610
|
|
|
|
|
121
|
An Thượng 28
|
|
|
97.220
|
|
|
|
|
58.330
|
|
|
|
|
48.610
|
|
|
|
|
122
|
An Thượng 29
|
Trần Bạch Đằng
|
Lê Quang Đạo
|
100.280
|
|
|
|
|
60.170
|
|
|
|
|
50.140
|
|
|
|
|
Lê Quang Đạo
|
Cuối đường
|
89.080
|
17.940
|
15.330
|
12.570
|
10.320
|
53.450
|
10.760
|
9.200
|
7.540
|
6.190
|
44.540
|
8.970
|
7.670
|
6.290
|
5.160
|
123
|
An Thượng 30
|
|
|
92.780
|
|
|
|
|
55.670
|
|
|
|
|
46.390
|
|
|
|
|
124
|
An Thượng 31
|
|
|
93.600
|
|
|
|
|
56.160
|
|
|
|
|
46.800
|
|
|
|
|
125
|
An Thượng 32
|
|
|
93.600
|
|
|
|
|
56.160
|
|
|
|
|
46.800
|
|
|
|
|
126
|
An Thượng 33
|
|
|
93.600
|
|
|
|
|
56.160
|
|
|
|
|
46.800
|
|
|
|
|
127
|
An Thượng 34
|
|
|
95.560
|
|
|
|
|
57.340
|
|
|
|
|
47.780
|
|
|
|
|
128
|
An Thượng 35
|
Đoạn 7,5m
|
105.480
|
|
|
|
|
63.290
|
|
|
|
|
52.740
|
|
|
|
|
Đoạn 5,5m
|
84.930
|
|
|
|
|
50.960
|
|
|
|
|
42.470
|
|
|
|
|
129
|
An Thượng 36
|
|
|
105.480
|
|
|
|
|
63.290
|
|
|
|
|
52.740
|
|
|
|
|
130
|
An Thượng 37
|
|
|
83.400
|
|
|
|
|
50.040
|
|
|
|
|
41.700
|
|
|
|
|
131
|
An Thượng 38
|
|
|
84.930
|
|
|
|
|
50.960
|
|
|
|
|
42.470
|
|
|
|
|
132
|
An Thượng 39
|
|
|
84.930
|
|
|
|
|
50.960
|
|
|
|
|
42.470
|
|
|
|
|
133
|
An Thượng 40
|
|
|
77.680
|
|
|
|
|
46.610
|
|
|
|
|
38.840
|
|
|
|
|
134
|
An Trung 1
|
|
|
51.480
|
22.110
|
17.800
|
14.540
|
11.170
|
30.890
|
13.270
|
10.680
|
8.720
|
6.700
|
25.740
|
11.060
|
8.900
|
7.270
|
5.590
|
135
|
An Trung 2
|
|
|
51.480
|
|
|
|
|
30.890
|
|
|
|
|
25.740
|
|
|
|
|
136
|
An Trung 3
|
|
|
70.120
|
|
|
|
|
42.070
|
|
|
|
|
35.060
|
|
|
|
|
137
|
An Trung 4
|
|
|
34.280
|
|
|
|
|
20.570
|
|
|
|
|
17.140
|
|
|
|
|
138
|
An Trung 5
|
|
|
27.910
|
|
|
|
|
16.750
|
|
|
|
|
13.960
|
|
|
|
|
139
|
An Trung 6
|
|
|
27.910
|
|
|
|
|
16.750
|
|
|
|
|
13.960
|
|
|
|
|
140
|
An Trung 7
|
|
|
27.910
|
|
|
|
|
16.750
|
|
|
|
|
13.960
|
|
|
|
|
141
|
An Trung 8
|
|
|
27.910
|
|
|
|
|
16.750
|
|
|
|
|
13.960
|
|
|
|
|
142
|
An Trung 9
|
|
|
33.610
|
|
|
|
|
20.170
|
|
|
|
|
16.810
|
|
|
|
|
143
|
An Trung 10
|
|
|
27.910
|
|
|
|
|
16.750
|
|
|
|
|
13.960
|
|
|
|
|
144
|
An Trung 11
|
|
|
28.270
|
|
|
|
|
16.960
|
|
|
|
|
14.140
|
|
|
|
|
145
|
An Trung 12
|
|
|
27.910
|
|
|
|
|
16.750
|
|
|
|
|
13.960
|
|
|
|
|
146
|
An Trung 14
|
|
|
27.910
|
|
|
|
|
16.750
|
|
|
|
|
13.960
|
|
|
|
|
147
|
An Trung 15
|
|
|
27.910
|
|
|
|
|
16.750
|
|
|
|
|
13.960
|
|
|
|
|
148
|
An Trung 16
|
|
|
27.910
|
|
|
|
|
16.750
|
|
|
|
|
13.960
|
|
|
|
|
149
|
An Trung Đông 1
|
|
|
40.330
|
21.410
|
18.070
|
14.290
|
11.650
|
24.200
|
12.850
|
10.840
|
8.570
|
6.990
|
20.170
|
10.710
|
9.040
|
7.150
|
5.830
|
150
|
An Trung Đông 2
|
|
|
40.830
|
|
|
|
|
24.500
|
|
|
|
|
20.420
|
|
|
|
|
151
|
An Trung Đông 3
|
|
|
40.830
|
|
|
|
|
24.500
|
|
|
|
|
20.420
|
|
|
|
|
152
|
An Trung Đông 4
|
|
|
40.830
|
|
|
|
|
24.500
|
|
|
|
|
20.420
|
|
|
|
|
153
|
An Trung Đông 5
|
|
|
40.830
|
|
|
|
|
24.500
|
|
|
|
|
20.420
|
|
|
|
|
154
|
An Trung Đông 6
|
|
|
40.830
|
|
|
|
|
24.500
|
|
|
|
|
20.420
|
|
|
|
|
155
|
An Trung Đông 7
|
|
|
40.830
|
21.410
|
18.070
|
14.290
|
11.650
|
24.500
|
12.850
|
10.840
|
8.570
|
6.990
|
20.420
|
10.710
|
9.040
|
7.150
|
5.830
|
156
|
An Vĩnh
|
|
|
33.250
|
20.670
|
18.700
|
13.170
|
10.960
|
19.950
|
12.400
|
11.220
|
7.900
|
6.580
|
16.630
|
10.340
|
9.350
|
6.590
|
5.480
|
157
|
An Xuân
|
|
|
42.200
|
|
|
|
|
25.320
|
|
|
|
|
21.100
|
|
|
|
|
158
|
An Xuân 1
|
|
|
25.870
|
|
|
|
|
15.520
|
|
|
|
|
12.940
|
|
|
|
|
159
|
An Xuân 2
|
|
|
25.870
|
|
|
|
|
15.520
|
|
|
|
|
12.940
|
|
|
|
|
160
|
Anh Thơ
|
|
|
32.950
|
|
|
|
|
19.770
|
|
|
|
|
16.480
|
|
|
|
|
161
|
Ấp Bắc
|
|
|
15.650
|
4.380
|
3.750
|
3.070
|
2.520
|
9.390
|
2.630
|
2.250
|
1.840
|
1.510
|
7.830
|
2.190
|
1.880
|
1.540
|
1.260
|
162
|
Âu Cơ
|
Tôn Đức Thắng
|
Nguyễn Đình Trọng
|
39.770
|
8.890
|
7.800
|
6.690
|
5.440
|
23.860
|
5.330
|
4.680
|
4.010
|
3.260
|
19.890
|
4.450
|
3.900
|
3.350
|
2.720
|
Nguyễn Đình Trọng
|
Kiệt 205 Âu Cơ
|
28.430
|
7.840
|
6.990
|
5.730
|
4.680
|
17.060
|
4.700
|
4.190
|
3.440
|
2.810
|
14.220
|
3.920
|
3.500
|
2.870
|
2.340
|
Kiệt 205 Âu Cơ
|
Giáp đoạn nối dài đường số 8
|
11.460
|
5.540
|
4.770
|
4.360
|
3.570
|
6.880
|
3.320
|
2.860
|
2.620
|
2.140
|
5.730
|
2.770
|
2.390
|
2.180
|
1.790
|
Giáp đoạn nối dài đường số 8
|
Đến giáp đường số 5
|
12.870
|
5.540
|
4.770
|
4.360
|
3.570
|
7.720
|
3.320
|
2.860
|
2.620
|
2.140
|
6.440
|
2.770
|
2.390
|
2.180
|
1.790
|
163
|
Bà Bang Nhãn
|
|
|
20.850
|
7.220
|
6.190
|
5.070
|
4.130
|
12.510
|
4.330
|
3.710
|
3.040
|
2.480
|
10.430
|
3.610
|
3.100
|
2.540
|
2.070
|
164
|
Ban Ban 1
|
|
|
12.980
|
|
|
|
|
7.790
|
|
|
|
|
6.490
|
|
|
|
|
165
|
Ban Ban 2
|
|
|
12.980
|
|
|
|
|
7.790
|
|
|
|
|
6.490
|
|
|
|
|
166
|
Ban Ban 3
|
|
|
12.980
|
|
|
|
|
7.790
|
|
|
|
|
6.490
|
|
|
|
|
167
|
Ban Ban 4
|
|
|
12.980
|
|
|
|
|
7.790
|
|
|
|
|
6.490
|
|
|
|
|
168
|
Ban Ban 5
|
|
|
12.980
|
|
|
|
|
7.790
|
|
|
|
|
6.490
|
|
|
|
|
169
|
Ban Ban 6
|
|
|
12.980
|
|
|
|
|
7.790
|
|
|
|
|
6.490
|
|
|
|
|
170
|
Ban Ban 7
|
|
|
12.980
|
|
|
|
|
7.790
|
|
|
|
|
6.490
|
|
|
|
|
171
|
Ban Ban 8
|
|
|
12.980
|
|
|
|
|
7.790
|
|
|
|
|
6.490
|
|
|
|
|
172
|
Ban Ban 9
|
|
|
12.520
|
|
|
|
|
7.510
|
|
|
|
|
6.260
|
|
|
|
|
173
|
Ban Ban 10
|
|
|
12.980
|
|
|
|
|
7.790
|
|
|
|
|
6.490
|
|
|
|
|
174
|
Ban Ban 11
|
|
|
12.980
|
|
|
|
|
7.790
|
|
|
|
|
6.490
|
|
|
|
|
175
|
Ban Ban 12
|
|
|
12.980
|
|
|
|
|
7.790
|
|
|
|
|
6.490
|
|
|
|
|
176
|
Ban Ban 14
|
|
|
12.980
|
|
|
|
|
7.790
|
|
|
|
|
6.490
|
|
|
|
|
177
|
Ban Ban 15
|
|
|
15.170
|
|
|
|
|
9.100
|
|
|
|
|
7.590
|
|
|
|
|
178
|
Ban Ban 16
|
|
|
12.980
|
|
|
|
|
7.790
|
|
|
|
|
6.490
|
|
|
|
|
179
|
Ban Ban 17
|
|
|
12.980
|
|
|
|
|
7.790
|
|
|
|
|
6.490
|
|
|
|
|
180
|
Ban Ban 18
|
|
|
12.980
|
|
|
|
|
7.790
|
|
|
|
|
6.490
|
|
|
|
|
181
|
Ban Ban 19
|
|
|
12.980
|
|
|
|
|
7.790
|
|
|
|
|
6.490
|
|
|
|
|
182
|
Ban Ban 20
|
|
|
12.980
|
|
|
|
|
7.790
|
|
|
|
|
6.490
|
|
|
|
|
183
|
Ban Ban 21
|
|
|
12.980
|
|
|
|
|
7.790
|
|
|
|
|
6.490
|
|
|
|
|
184
|
Ba Đình
|
Lê Lợi
|
Nguyễn Thị Minh Khai
|
68.700
|
36.170
|
26.400
|
23.890
|
19.210
|
41.220
|
21.700
|
15.840
|
14.330
|
11.530
|
34.350
|
18.090
|
13.200
|
11.950
|
9.610
|
Nguyễn Thị Minh Khai
|
Cuối đường
|
60.470
|
27.590
|
23.980
|
20.220
|
16.700
|
36.280
|
16.550
|
14.390
|
12.130
|
10.020
|
30.240
|
13.800
|
11.990
|
10.110
|
8.350
|
185
|
Bá Giáng 1
|
|
|
15.030
|
|
|
|
|
9.020
|
|
|
|
|
7.520
|
|
|
|
|
186
|
Bá Giáng 2
|
|
|
15.030
|
|
|
|
|
9.020
|
|
|
|
|
7.520
|
|
|
|
|
187
|
Bá Giáng 3
|
|
|
15.030
|
|
|
|
|
9.020
|
|
|
|
|
7.520
|
|
|
|
|
188
|
Bá Giáng 4
|
|
|
15.030
|
|
|
|
|
9.020
|
|
|
|
|
7.520
|
|
|
|
|
189
|
Bá Giáng 5
|
|
|
18.150
|
|
|
|
|
10.890
|
|
|
|
|
9.080
|
|
|
|
|
190
|
Bá Giáng 6
|
|
|
16.440
|
|
|
|
|
9.860
|
|
|
|
|
8.220
|
|
|
|
|
191
|
Bá Giáng 7
|
|
|
16.440
|
|
|
|
|
9.860
|
|
|
|
|
8.220
|
|
|
|
|
192
|
Bá Giáng 8
|
|
|
16.440
|
|
|
|
|
9.860
|
|
|
|
|
8.220
|
|
|
|
|
193
|
Bá Giáng 9
|
|
|
16.440
|
|
|
|
|
9.860
|
|
|
|
|
8.220
|
|
|
|
|
194
|
Bá Giáng 10
|
|
|
16.440
|
|
|
|
|
9.860
|
|
|
|
|
8.220
|
|
|
|
|
195
|
Bá Giáng 11
|
|
|
16.500
|
|
|
|
|
9.900
|
|
|
|
|
8.250
|
|
|
|
|
196
|
Bá Giáng 12
|
|
|
16.500
|
|
|
|
|
9.900
|
|
|
|
|
8.250
|
|
|
|
|
197
|
Bá Giáng 14
|
|
|
16.500
|
|
|
|
|
9.900
|
|
|
|
|
8.250
|
|
|
|
|
198
|
Bà Huyện Thanh Quan
|
Ngũ Hành Sơn
|
Dương Thị Xuân Quý
|
62.310
|
|
|
|
|
37.390
|
|
|
|
|
31.160
|
|
|
|
|
Dương Thị Xuân Quý
|
Chế Lan Viên
|
52.540
|
17.670
|
15.260
|
12.530
|
10.260
|
31.520
|
10.600
|
9.160
|
7.520
|
6.160
|
26.270
|
8.840
|
7.630
|
6.270
|
5.130
|
Chế Lan Viên
|
Cuối đường
|
45.520
|
17.670
|
15.260
|
12.530
|
10.260
|
27.310
|
10.600
|
9.160
|
7.520
|
6.160
|
22.760
|
8.840
|
7.630
|
6.270
|
5.130
|
199
|
Bạch Đằng
|
Đống Đa
|
Nguyễn Du
|
249.530
|
44.110
|
36.100
|
29.510
|
24.000
|
149.720
|
26.470
|
21.660
|
17.710
|
14.400
|
124.770
|
22.060
|
18.050
|
14.760
|
12.000
|
Nguyễn Du
|
Lê Duẩn
|
318.130
|
44.110
|
36.100
|
29.510
|
24.000
|
190.880
|
26.470
|
21.660
|
17.710
|
14.400
|
159.070
|
22.060
|
18.050
|
14.760
|
12.000
|
Lê Duẩn
|
Nguyễn Văn Linh
|
340.970
|
49.370
|
42.110
|
34.450
|
28.140
|
204.580
|
29.620
|
25.270
|
20.670
|
16.880
|
170.490
|
24.690
|
21.060
|
17.230
|
14.070
|
2 tháng 9
|
cầu Trần Thị Lý
|
177.570
|
|
|
|
|
106.540
|
|
|
|
|
88.790
|
|
|
|
|
200
|
Bạch Thái Bưởi
|
Đoạn 6,0m
|
24.030
|
|
|
|
|
14.420
|
|
|
|
|
12.020
|
|
|
|
|
Đoạn 5,5m
|
21.750
|
|
|
|
|
13.050
|
|
|
|
|
10.880
|
|
|
|
|
201
|
Bãi Sậy
|
|
|
23.310
|
|
|
|
|
13.990
|
|
|
|
|
11.660
|
|
|
|
|
202
|
Bát Nàn Công Chúa
|
|
|
23.900
|
|
|
|
|
14.340
|
|
|
|
|
11.950
|
|
|
|
|
203
|
Bàu Gia 1
|
|
|
12.550
|
|
|
|
|
7.530
|
|
|
|
|
6.280
|
|
|
|
|
204
|
Bàu Gia Thượng 1
|
|
|
13.660
|
7.890
|
6.870
|
5.590
|
4.540
|
8.200
|
4.730
|
4.120
|
3.350
|
2.720
|
6.830
|
3.950
|
3.440
|
2.800
|
2.270
|
205
|
Bàu Gia Thượng 2
|
|
|
13.660
|
|
|
|
|
8.200
|
|
|
|
|
6.830
|
|
|
|
|
206
|
Bàu Gia Thượng 3
|
|
|
13.710
|
|
|
|
|
8.230
|
|
|
|
|
6.860
|
|
|
|
|
207
|
Bàu Gia Thượng 4
|
|
|
17.260
|
|
|
|
|
10.360
|
|
|
|
|
8.630
|
|
|
|
|
208
|
Bàu Hạc 1
|
|
|
41.010
|
18.450
|
15.080
|
11.310
|
8.670
|
24.610
|
11.070
|
9.050
|
6.790
|
5.200
|
20.510
|
9.230
|
7.540
|
5.660
|
4.340
|
209
|
Bàu Hạc 2
|
|
|
39.110
|
|
|
|
|
23.470
|
|
|
|
|
19.560
|
|
|
|
|
210
|
Bàu Hạc 3
|
|
|
37.590
|
|
|
|
|
22.550
|
|
|
|
|
18.800
|
|
|
|
|
211
|
Bàu Hạc 4
|
|
|
37.590
|
|
|
|
|
22.550
|
|
|
|
|
18.800
|
|
|
|
|
212
|
Bàu Hạc 5
|
|
|
36.640
|
15.900
|
13.180
|
10.030
|
7.770
|
21.980
|
9.540
|
7.910
|
6.020
|
4.660
|
18.320
|
7.950
|
6.590
|
5.020
|
3.890
|
213
|
Bàu Hạc 6
|
|
|
41.010
|
18.450
|
15.080
|
11.310
|
8.670
|
24.610
|
11.070
|
9.050
|
6.790
|
5.200
|
20.510
|
9.230
|
7.540
|
5.660
|
4.340
|
214
|
Bàu Hạc 7
|
|
|
41.270
|
|
|
|
|
24.760
|
|
|
|
|
20.640
|
|
|
|
|
215
|
Bàu Hạc 8
|
|
|
41.270
|
|
|
|
|
24.760
|
|
|
|
|
20.640
|
|
|
|
|
216
|
Bàu Làng
|
|
|
33.490
|
12.340
|
9.960
|
8.420
|
5.900
|
20.090
|
7.400
|
5.980
|
5.050
|
3.540
|
16.750
|
6.170
|
4.980
|
4.210
|
2.950
|
217
|
Bàu Mạc 1
|
|
|
16.670
|
|
|
|
|
10.000
|
|
|
|
|
8.340
|
|
|
|
|
218
|
Bàu Mạc 2
|
|
|
16.670
|
|
|
|
|
10.000
|
|
|
|
|
8.340
|
|
|
|
|
219
|
Bàu Mạc 3
|
|
|
16.670
|
|
|
|
|
10.000
|
|
|
|
|
8.340
|
|
|
|
|
220
|
Bàu Mạc 4
|
|
|
16.250
|
|
|
|
|
9.750
|
|
|
|
|
8.130
|
|
|
|
|
221
|
Bàu Mạc 5
|
|
|
16.990
|
|
|
|
|
10.190
|
|
|
|
|
8.500
|
|
|
|
|
222
|
Bàu Mạc 6
|
|
|
16.630
|
|
|
|
|
9.980
|
|
|
|
|
8.320
|
|
|
|
|
223
|
Bàu Mạc 7
|
|
|
16.130
|
|
|
|
|
9.680
|
|
|
|
|
8.070
|
|
|
|
|
224
|
Bàu Mạc 8
|
|
|
16.670
|
|
|
|
|
10.000
|
|
|
|
|
8.340
|
|
|
|
|
225
|
Bàu Mạc 9
|
|
|
18.700
|
6.300
|
5.460
|
4.460
|
3.620
|
11.220
|
3.780
|
3.280
|
2.680
|
2.170
|
9.350
|
3.150
|
2.730
|
2.230
|
1.810
|
226
|
Bàu Mạc 10
|
|
|
15.150
|
|
|
|
|
9.090
|
|
|
|
|
7.580
|
|
|
|
|
227
|
Bàu Mạc 11
|
|
|
15.150
|
|
|
|
|
9.090
|
|
|
|
|
7.580
|
|
|
|
|
228
|
Bàu Mạc 12
|
|
|
17.010
|
6.300
|
5.460
|
4.460
|
3.620
|
10.210
|
3.780
|
3.280
|
2.680
|
2.170
|
8.510
|
3.150
|
2.730
|
2.230
|
1.810
|
229
|
Bàu Mạc 14
|
|
|
15.150
|
6.300
|
5.460
|
4.460
|
3.620
|
9.090
|
3.780
|
3.280
|
2.680
|
2.170
|
7.580
|
3.150
|
2.730
|
2.230
|
1.810
|
230
|
Bàu Mạc 15
|
|
|
15.150
|
6.300
|
5.460
|
4.460
|
3.620
|
9.090
|
3.780
|
3.280
|
2.680
|
2.170
|
7.580
|
3.150
|
2.730
|
2.230
|
1.810
|
231
|
Bàu Mạc 16
|
|
|
15.150
|
|
|
|
|
9.090
|
|
|
|
|
7.580
|
|
|
|
|
232
|
Bàu Mạc 17
|
|
|
16.480
|
|
|
|
|
9.890
|
|
|
|
|
8.240
|
|
|
|
|
233
|
Bàu Mạc 18
|
|
|
14.960
|
|
|
|
|
8.980
|
|
|
|
|
7.480
|
|
|
|
|
234
|
Bàu Mạc 19
|
|
|
17.210
|
|
|
|
|
10.330
|
|
|
|
|
8.610
|
|
|
|
|
235
|
Bàu Mạc 20
|
|
|
14.710
|
|
|
|
|
8.830
|
|
|
|
|
7.360
|
|
|
|
|
236
|
Bàu Mạc 21
|
|
|
16.230
|
|
|
|
|
9.740
|
|
|
|
|
8.120
|
|
|
|
|
237
|
Bàu Mạc 22
|
|
|
16.670
|
|
|
|
|
10.000
|
|
|
|
|
8.340
|
|
|
|
|
238
|
Bàu Mạc 23
|
|
|
21.960
|
|
|
|
|
13.180
|
|
|
|
|
10.980
|
|
|
|
|
239
|
Bàu Năng 1
|
Lý Thái Tông
|
Đặng Minh Khiêm
|
23.050
|
|
|
|
|
13.830
|
|
|
|
|
11.530
|
|
|
|
|
Đặng Minh Khiêm
|
Cuối đường
|
21.650
|
8.560
|
7.350
|
6.010
|
4.910
|
12.990
|
5.140
|
4.410
|
3.610
|
2.950
|
10.830
|
4.280
|
3.680
|
3.010
|
2.460
|
240
|
Bàu Năng 2
|
|
|
23.280
|
|
|
|
|
13.970
|
|
|
|
|
11.640
|
|
|
|
|
241
|
Bàu Năng 3
|
|
|
25.160
|
|
|
|
|
15.100
|
|
|
|
|
12.580
|
|
|
|
|
242
|
Bàu Năng 4
|
|
|
23.010
|
|
|
|
|
13.810
|
|
|
|
|
11.510
|
|
|
|
|
243
|
Bàu Năng 5
|
|
|
23.560
|
|
|
|
|
14.140
|
|
|
|
|
11.780
|
|
|
|
|
244
|
Bàu Năng 6
|
|
|
23.010
|
|
|
|
|
13.810
|
|
|
|
|
11.510
|
|
|
|
|
245
|
Bàu Năng 7
|
|
|
22.330
|
|
|
|
|
13.400
|
|
|
|
|
11.170
|
|
|
|
|
246
|
Bàu Năng 8
|
|
|
22.330
|
|
|
|
|
13.400
|
|
|
|
|
11.170
|
|
|
|
|
247
|
Bàu Năng 9
|
|
|
22.710
|
|
|
|
|
13.630
|
|
|
|
|
11.360
|
|
|
|
|
248
|
Bàu Năng 10
|
|
|
21.770
|
|
|
|
|
13.060
|
|
|
|
|
10.890
|
|
|
|
|
249
|
Bàu Năng 11
|
|
|
20.860
|
8.800
|
7.530
|
6.160
|
5.210
|
12.520
|
5.280
|
4.520
|
3.700
|
3.130
|
10.430
|
4.400
|
3.770
|
3.080
|
2.610
|
250
|
Bàu Năng 12
|
|
|
19.350
|
|
|
|
|
11.610
|
|
|
|
|
9.680
|
|
|
|
|
251
|
Bàu Năng 14
|
|
|
19.060
|
|
|
|
|
11.440
|
|
|
|
|
9.530
|
|
|
|
|
252
|
Bàu Năng 15
|
|
|
22.330
|
|
|
|
|
13.400
|
|
|
|
|
11.170
|
|
|
|
|
253
|
Bắc Thượng 1
|
|
|
12.120
|
|
|
|
|
7.270
|
|
|
|
|
6.060
|
|
|
|
|
254
|
Bắc Thượng 2
|
|
|
9.480
|
|
|
|
|
5.690
|
|
|
|
|
4.740
|
|
|
|
|
255
|
Bắc Thượng 3
|
|
|
9.480
|
|
|
|
|
5.690
|
|
|
|
|
4.740
|
|
|
|
|
256
|
Bắc Thượng 4
|
|
|
9.480
|
|
|
|
|
5.690
|
|
|
|
|
4.740
|
|
|
|
|
257
|
Bắc Thượng 5
|
|
|
9.480
|
|
|
|
|
5.690
|
|
|
|
|
4.740
|
|
|
|
|
258
|
Bàu Tràm 1
|
|
|
33.720
|
|
|
|
|
20.230
|
|
|
|
|
16.860
|
|
|
|
|
259
|
Bàu Tràm 2
|
|
|
34.270
|
|
|
|
|
20.560
|
|
|
|
|
17.140
|
|
|
|
|
260
|
Bàu Tràm 3
|
|
|
30.710
|
|
|
|
|
18.430
|
|
|
|
|
15.360
|
|
|
|
|
261
|
Bàu Tràm Trung
|
|
|
33.390
|
|
|
|
|
20.030
|
|
|
|
|
16.700
|
|
|
|
|
262
|
Bàu Trảng 1
|
|
|
23.510
|
10.200
|
7.830
|
6.480
|
5.450
|
14.110
|
6.120
|
4.700
|
3.890
|
3.270
|
11.760
|
5.100
|
3.920
|
3.240
|
2.730
|
263
|
Bàu Trảng 2
|
|
|
22.430
|
|
|
|
|
13.460
|
|
|
|
|
11.220
|
|
|
|
|
264
|
Bàu Trảng 3
|
|
|
25.800
|
|
|
|
|
15.480
|
|
|
|
|
12.900
|
|
|
|
|
265
|
Bàu Trảng 4
|
|
|
25.210
|
|
|
|
|
15.130
|
|
|
|
|
12.610
|
|
|
|
|
266
|
Bàu Trảng 5
|
|
|
22.430
|
10.200
|
7.830
|
6.480
|
5.450
|
13.460
|
6.120
|
4.700
|
3.890
|
3.270
|
11.220
|
5.100
|
3.920
|
3.240
|
2.730
|
267
|
Bàu Trảng 6
|
|
|
25.800
|
|
|
|
|
15.480
|
|
|
|
|
12.900
|
|
|
|
|
268
|
Bàu Trảng 7
|
|
|
21.810
|
10.200
|
7.830
|
6.480
|
5.450
|
13.090
|
6.120
|
4.700
|
3.890
|
3.270
|
10.910
|
5.100
|
3.920
|
3.240
|
2.730
|
269
|
Bàu Sen 1
|
|
|
51.290
|
|
|
|
|
30.770
|
|
|
|
|
25.650
|
|
|
|
|
270
|
Bàu Sen 2
|
|
|
45.780
|
|
|
|
|
27.470
|
|
|
|
|
22.890
|
|
|
|
|
271
|
Bàu Sen 3
|
|
|
43.730
|
|
|
|
|
26.240
|
|
|
|
|
21.870
|
|
|
|
|
272
|
Bàu Vàng 1
|
|
|
17.370
|
|
|
|
|
10.420
|
|
|
|
|
8.690
|
|
|
|
|
273
|
Bàu Vàng 2
|
|
|
17.790
|
|
|
|
|
10.670
|
|
|
|
|
8.900
|
|
|
|
|
274
|
Bàu Vàng 3
|
|
|
17.790
|
|
|
|
|
10.670
|
|
|
|
|
8.900
|
|
|
|
|
275
|
Bàu Vàng 4
|
|
|
17.790
|
|
|
|
|
10.670
|
|
|
|
|
8.900
|
|
|
|
|
276
|
Bàu Vàng 5
|
|
|
17.790
|
|
|
|
|
10.670
|
|
|
|
|
8.900
|
|
|
|
|
277
|
Bàu Vàng 6
|
|
|
17.790
|
|
|
|
|
10.670
|
|
|
|
|
8.900
|
|
|
|
|
278
|
Bắc Đẩu
|
|
|
53.090
|
22.530
|
19.230
|
15.660
|
12.750
|
31.850
|
13.520
|
11.540
|
9.400
|
7.650
|
26.550
|
11.270
|
9.620
|
7.830
|
6.380
|
279
|
Bắc Sơn
|
Tôn Đức Thắng
|
Phan Khoan
|
34.080
|
10.670
|
8.920
|
7.460
|
6.070
|
20.450
|
6.400
|
5.350
|
4.480
|
3.640
|
17.040
|
5.340
|
4.460
|
3.730
|
3.040
|
Phan Khoan
|
Cuối đường
|
21.900
|
7.870
|
6.890
|
5.700
|
4.650
|
13.140
|
4.720
|
4.130
|
3.420
|
2.790
|
10.950
|
3.940
|
3.450
|
2.850
|
2.330
|
280
|
Bế Văn Đàn
|
Nhà số 02
|
Nhà số 184
|
62.990
|
23.510
|
18.170
|
14.560
|
11.020
|
37.790
|
14.110
|
10.900
|
8.740
|
6.610
|
31.500
|
11.760
|
9.090
|
7.280
|
5.510
|
Nhà số 184
|
Cuối đường
|
50.730
|
23.510
|
18.170
|
14.560
|
11.020
|
30.440
|
14.110
|
10.900
|
8.740
|
6.610
|
25.370
|
11.760
|
9.090
|
7.280
|
5.510
|
281
|
Bích Khê
|
|
|
25.810
|
|
|
|
|
15.490
|
|
|
|
|
12.910
|
|
|
|
|
282
|
Bình An 1
|
|
|
31.290
|
|
|
|
|
18.770
|
|
|
|
|
15.650
|
|
|
|
|
283
|
Bình An 2
|
|
|
31.290
|
|
|
|
|
18.770
|
|
|
|
|
15.650
|
|
|
|
|
284
|
Bình An 3
|
|
|
31.190
|
|
|
|
|
18.710
|
|
|
|
|
15.600
|
|
|
|
|
285
|
Bình An 4
|
|
|
31.290
|
|
|
|
|
18.770
|
|
|
|
|
15.650
|
|
|
|
|
286
|
Bình An 5
|
|
|
31.290
|
|
|
|
|
18.770
|
|
|
|
|
15.650
|
|
|
|
|
287
|
Bình An 6
|
|
|
31.290
|
|
|
|
|
18.770
|
|
|
|
|
15.650
|
|
|
|
|
288
|
Bình An 7
|
Đoạn 5,5m
|
25.610
|
18.130
|
15.570
|
13.720
|
11.800
|
15.370
|
10.880
|
9.340
|
8.230
|
7.080
|
12.810
|
9.070
|
7.790
|
6.860
|
5.900
|
Đoạn 7,5m
|
28.410
|
18.130
|
15.570
|
13.720
|
11.800
|
17.050
|
10.880
|
9.340
|
8.230
|
7.080
|
14.210
|
9.070
|
7.790
|
6.860
|
5.900
|
289
|
Bình Giã
|
|
|
16.850
|
|
|
|
|
10.110
|
|
|
|
|
8.430
|
|
|
|
|
290
|
Bình Hòa 1
|
|
|
17.470
|
|
|
|
|
10.480
|
|
|
|
|
8.740
|
|
|
|
|
291
|
Bình Hòa 2
|
|
|
17.470
|
|
|
|
|
10.480
|
|
|
|
|
8.740
|
|
|
|
|
292
|
Bình Hòa 3
|
|
|
17.470
|
|
|
|
|
10.480
|
|
|
|
|
8.740
|
|
|
|
|
293
|
Bình Hòa 4
|
|
|
20.230
|
|
|
|
|
12.140
|
|
|
|
|
10.120
|
|
|
|
|
294
|
Bình Hòa 5
|
|
|
17.470
|
|
|
|
|
10.480
|
|
|
|
|
8.740
|
|
|
|
|
295
|
Bình Hòa 6
|
|
|
17.470
|
|
|
|
|
10.480
|
|
|
|
|
8.740
|
|
|
|
|
296
|
Bình Hòa 7
|
|
|
17.470
|
|
|
|
|
10.480
|
|
|
|
|
8.740
|
|
|
|
|
297
|
Bình Hòa 8
|
|
|
17.040
|
|
|
|
|
10.220
|
|
|
|
|
8.520
|
|
|
|
|
298
|
Bình Hòa 9
|
|
|
17.760
|
|
|
|
|
10.660
|
|
|
|
|
8.880
|
|
|
|
|
299
|
Bình Hòa 10
|
|
|
28.770
|
|
|
|
|
17.260
|
|
|
|
|
14.390
|
|
|
|
|
300
|
Bình Hòa 11
|
|
|
21.480
|
|
|
|
|
12.890
|
|
|
|
|
10.740
|
|
|
|
|
301
|
Bình Hòa 12
|
|
|
21.480
|
|
|
|
|
12.890
|
|
|
|
|
10.740
|
|
|
|
|
302
|
Bình Hòa 14
|
|
|
19.000
|
8.710
|
7.670
|
6.240
|
5.090
|
11.400
|
5.230
|
4.600
|
3.740
|
3.050
|
9.500
|
4.360
|
3.840
|
3.120
|
2.550
|
303
|
Bình Hòa 15
|
|
|
19.080
|
8.710
|
7.670
|
6.240
|
5.090
|
11.450
|
5.230
|
4.600
|
3.740
|
3.050
|
9.540
|
4.360
|
3.840
|
3.120
|
2.550
|
304
|
Bình Hòa 16
|
|
|
26.140
|
|
|
|
|
15.680
|
|
|
|
|
13.070
|
|
|
|
|
305
|
Bình Kỳ
|
Mai Đăng Chơn
|
cầu Quốc
|
9.890
|
3.700
|
3.180
|
2.600
|
2.120
|
5.930
|
2.220
|
1.910
|
1.560
|
1.270
|
4.950
|
1.850
|
1.590
|
1.300
|
1.060
|
306
|
Bình Minh 1
|
|
|
66.990
|
|
|
|
|
40.190
|
|
|
|
|
33.500
|
|
|
|
|
307
|
Bình Minh 2
|
|
|
60.980
|
|
|
|
|
36.590
|
|
|
|
|
30.490
|
|
|
|
|
308
|
Bình Minh 3
|
|
|
63.400
|
|
|
|
|
38.040
|
|
|
|
|
31.700
|
|
|
|
|
309
|
Bình Minh 4
|
|
|
166.280
|
|
|
|
|
99.770
|
|
|
|
|
83.140
|
|
|
|
|
310
|
Bình Minh 5
|
|
|
166.280
|
|
|
|
|
99.770
|
|
|
|
|
83.140
|
|
|
|
|
311
|
Bình Minh 6
|
Phan Thành Tài
|
Đường 2/9
|
99.230
|
|
|
|
|
59.540
|
|
|
|
|
49.620
|
|
|
|
|
Đường 2/9
|
Bạch Đằng
|
167.000
|
|
|
|
|
100.200
|
|
|
|
|
83.500
|
|
|
|
|
312
|
Bình Minh 7
|
|
|
127.810
|
|
|
|
|
76.690
|
|
|
|
|
63.910
|
|
|
|
|
313
|
Bình Minh 8
|
|
|
153.860
|
|
|
|
|
92.320
|
|
|
|
|
76.930
|
|
|
|
|
314
|
Bình Minh 9
|
|
|
127.810
|
|
|
|
|
76.690
|
|
|
|
|
63.910
|
|
|
|
|
315
|
Bình Minh 10
|
|
|
153.860
|
|
|
|
|
92.320
|
|
|
|
|
76.930
|
|
|
|
|
316
|
Bình Thái 1
|
|
|
18.460
|
8.350
|
6.970
|
5.680
|
4.630
|
11.080
|
5.010
|
4.180
|
3.410
|
2.780
|
9.230
|
4.180
|
3.490
|
2.840
|
2.320
|
317
|
Bình Thái 2
|
|
|
16.920
|
8.350
|
6.970
|
5.680
|
4.630
|
10.150
|
5.010
|
4.180
|
3.410
|
2.780
|
8.460
|
4.180
|
3.490
|
2.840
|
2.320
|
318
|
Bình Thái 3
|
|
|
16.920
|
8.350
|
6.970
|
5.680
|
4.630
|
10.150
|
5.010
|
4.180
|
3.410
|
2.780
|
8.460
|
4.180
|
3.490
|
2.840
|
2.320
|
319
|
Bình Thái 4
|
|
|
10.990
|
7.520
|
6.590
|
5.370
|
4.380
|
6.590
|
4.510
|
3.950
|
3.220
|
2.630
|
5.500
|
3.760
|
3.300
|
2.690
|
2.190
|
320
|
Bình Than
|
|
|
40.920
|
13.500
|
11.630
|
10.040
|
7.820
|
24.550
|
8.100
|
6.980
|
6.020
|
4.690
|
20.460
|
6.750
|
5.820
|
5.020
|
3.910
|
321
|
Bờ Quan 2
|
|
|
20.300
|
|
|
|
|
12.180
|
|
|
|
|
10.150
|
|
|
|
|
322
|
Bờ Quan 3
|
|
|
19.760
|
|
|
|
|
11.860
|
|
|
|
|
9.880
|
|
|
|
|
323
|
Bờ Quan 4
|
|
|
19.730
|
|
|
|
|
11.840
|
|
|
|
|
9.870
|
|
|
|
|
324
|
Bờ Quan 5
|
|
|
19.730
|
|
|
|
|
11.840
|
|
|
|
|
9.870
|
|
|
|
|
325
|
Bờ Quan 6
|
|
|
19.730
|
|
|
|
|
11.840
|
|
|
|
|
9.870
|
|
|
|
|
326
|
Bờ Quan 7
|
|
|
19.730
|
|
|
|
|
11.840
|
|
|
|
|
9.870
|
|
|
|
|
327
|
Bờ Quan 8
|
|
|
19.730
|
|
|
|
|
11.840
|
|
|
|
|
9.870
|
|
|
|
|
328
|
Bờ Quan 9
|
|
|
19.730
|
|
|
|
|
11.840
|
|
|
|
|
9.870
|
|
|
|
|
329
|
Bờ Quan 10
|
|
|
19.680
|
|
|
|
|
11.810
|
|
|
|
|
9.840
|
|
|
|
|
330
|
Bờ Quan 11
|
|
|
19.730
|
|
|
|
|
11.840
|
|
|
|
|
9.870
|
|
|
|
|
331
|
Bờ Quan 12
|
|
|
19.730
|
|
|
|
|
11.840
|
|
|
|
|
9.870
|
|
|
|
|
332
|
Bờ Quan 14
|
|
|
19.740
|
|
|
|
|
11.840
|
|
|
|
|
9.870
|
|
|
|
|
333
|
Bùi Bỉnh Uyên
|
|
|
25.650
|
6.390
|
5.490
|
4.490
|
3.660
|
15.390
|
3.830
|
3.290
|
2.690
|
2.200
|
12.830
|
3.200
|
2.750
|
2.250
|
1.830
|
334
|
Bùi Chát
|
|
|
13.920
|
6.300
|
5.460
|
4.460
|
3.620
|
8.350
|
3.780
|
3.280
|
2.680
|
2.170
|
6.960
|
3.150
|
2.730
|
2.230
|
1.810
|
335
|
Bùi Công Trừng
|
|
|
25.810
|
|
|
|
|
15.490
|
|
|
|
|
12.910
|
|
|
|
|
336
|
Bùi Dương Lịch
|
|
|
28.890
|
13.440
|
11.370
|
9.340
|
7.650
|
17.330
|
8.060
|
6.820
|
5.600
|
4.590
|
14.450
|
6.720
|
5.690
|
4.670
|
3.830
|
337
|
Bùi Giáng
|
|
|
20.110
|
7.870
|
6.890
|
5.700
|
4.650
|
12.070
|
4.720
|
4.130
|
3.420
|
2.790
|
10.060
|
3.940
|
3.450
|
2.850
|
2.330
|
338
|
Bùi Hiển
|
|
|
20.890
|
7.870
|
6.890
|
5.700
|
4.650
|
12.530
|
4.720
|
4.130
|
3.420
|
2.790
|
10.450
|
3.940
|
3.450
|
2.850
|
2.330
|
339
|
Bùi Huy Bích
|
|
|
21.230
|
|
|
|
|
12.740
|
|
|
|
|
10.620
|
|
|
|
|
340
|
Bùi Hữu Nghĩa
|
|
|
34.410
|
|
|
|
|
20.650
|
|
|
|
|
17.210
|
|
|
|
|
341
|
Bùi Kỷ
|
|
|
39.050
|
|
|
|
|
23.430
|
|
|
|
|
19.530
|
|
|
|
|
342
|
Bùi Lâm
|
Đoạn 5,5m
|
28.240
|
|
|
|
|
16.940
|
|
|
|
|
14.120
|
|
|
|
|
Đoạn 3,5m
|
24.110
|
|
|
|
|
14.470
|
|
|
|
|
12.060
|
|
|
|
|
343
|
Bùi Quốc Hưng
|
|
|
50.190
|
|
|
|
|
30.110
|
|
|
|
|
25.100
|
|
|
|
|
344
|
Bùi Quốc Khái
|
|
|
31.370
|
|
|
|
|
18.820
|
|
|
|
|
15.690
|
|
|
|
|
345
|
Bùi Tá Hán
|
|
|
56.820
|
14.560
|
12.520
|
10.240
|
8.340
|
34.090
|
8.740
|
7.510
|
6.140
|
5.000
|
28.410
|
7.280
|
6.260
|
5.120
|
4.170
|
346
|
Bùi Tấn Diên
|
|
|
18.550
|
|
|
|
|
11.130
|
|
|
|
|
9.280
|
|
|
|
|
347
|
Bùi Thế Mỹ
|
|
|
24.000
|
7.220
|
6.190
|
5.070
|
4.130
|
14.400
|
4.330
|
3.710
|
3.040
|
2.480
|
12.000
|
3.610
|
3.100
|
2.540
|
2.070
|
348
|
Bùi Thị Xuân
|
|
|
52.240
|
22.110
|
17.800
|
14.540
|
11.170
|
31.340
|
13.270
|
10.680
|
8.720
|
6.700
|
26.120
|
11.060
|
8.900
|
7.270
|
5.590
|
349
|
Bùi Thiện Ngộ
|
|
|
25.810
|
|
|
|
|
15.490
|
|
|
|
|
12.910
|
|
|
|
|
350
|
Bùi Trang Chước
|
|
|
32.460
|
|
|
|
|
19.480
|
|
|
|
|
16.230
|
|
|
|
|
351
|
Bùi Sĩ Tiêm
|
Đoạn 7,5m
|
48.660
|
|
|
|
|
29.200
|
|
|
|
|
24.330
|
|
|
|
|
Đoạn 5,5m
|
43.580
|
|
|
|
|
26.150
|
|
|
|
|
21.790
|
|
|
|
|
352
|
Bùi Viện
|
|
|
34.200
|
|
|
|
|
20.520
|
|
|
|
|
17.100
|
|
|
|
|
353
|
Bùi Vịnh
|
Đoạn 7,5m
|
24.360
|
8.360
|
7.250
|
5.910
|
4.800
|
14.620
|
5.020
|
4.350
|
3.550
|
2.880
|
12.180
|
4.180
|
3.630
|
2.960
|
2.400
|
Đoạn 5,5m
|
18.440
|
7.890
|
6.870
|
5.590
|
4.540
|
11.060
|
4.730
|
4.120
|
3.350
|
2.720
|
9.220
|
3.950
|
3.440
|
2.800
|
2.270
|
354
|
Bùi Xuân Phái
|
|
|
39.210
|
|
|
|
|
23.530
|
|
|
|
|
19.610
|
|
|
|
|
355
|
Bùi Xương Tự
|
|
|
19.100
|
7.910
|
6.970
|
5.680
|
4.630
|
11.460
|
4.750
|
4.180
|
3.410
|
2.780
|
9.550
|
3.960
|
3.490
|
2.840
|
2.320
|
356
|
Bùi Xương Trạch
|
|
|
19.970
|
7.960
|
6.490
|
5.310
|
4.340
|
11.980
|
4.780
|
3.890
|
3.190
|
2.600
|
9.990
|
3.980
|
3.250
|
2.660
|
2.170
|
357
|
B1 - Hồng Phước
|
|
|
17.860
|
|
|
|
|
10.720
|
|
|
|
|
8.930
|
|
|
|
|
358
|
Ca Văn Thỉnh
|
|
|
38.760
|
20.320
|
17.400
|
14.230
|
11.650
|
23.260
|
12.190
|
10.440
|
8.540
|
6.990
|
19.380
|
10.160
|
8.700
|
7.120
|
5.830
|
359
|
Cách Mạng Tháng 8
|
2 Tháng 9
|
Ngã tư Cẩm Lệ
|
56.760
|
14.140
|
10.930
|
8.450
|
6.910
|
34.060
|
8.480
|
6.560
|
5.070
|
4.150
|
28.380
|
7.070
|
5.470
|
4.230
|
3.460
|
Ngã tư Cẩm Lệ
|
Nguyễn Nhàn
|
43.170
|
10.440
|
9.020
|
7.360
|
6.010
|
25.900
|
6.260
|
5.410
|
4.420
|
3.610
|
21.590
|
5.220
|
4.510
|
3.680
|
3.010
|
Nguyễn Nhàn
|
Chân cầu
vượt Hòa Cầm
|
29.440
|
9.250
|
7.950
|
6.310
|
5.530
|
17.660
|
5.550
|
4.770
|
3.790
|
3.320
|
14.720
|
4.630
|
3.980
|
3.160
|
2.770
|
Chân cầu
vượt Hòa Cầm
|
Cuối đường
|
15.980
|
7.660
|
6.460
|
5.290
|
4.350
|
9.590
|
4.600
|
3.880
|
3.170
|
2.610
|
7.990
|
3.830
|
3.230
|
2.650
|
2.180
|
360
|
Cao Bá Nhạ
|
|
|
28.930
|
|
|
|
|
17.360
|
|
|
|
|
14.470
|
|
|
|
|
361
|
Cao Bá Quát
|
|
|
48.270
|
|
|
|
|
28.960
|
|
|
|
|
24.140
|
|
|
|
|
362
|
Cao Hồng Lãnh
|
|
|
22.830
|
|
|
|
|
13.700
|
|
|
|
|
11.420
|
|
|
|
|
363
|
Cao Lỗ
|
|
|
25.540
|
|
|
|
|
15.320
|
|
|
|
|
12.770
|
|
|
|
|
364
|
Cao Sơn 1
|
|
|
25.020
|
|
|
|
|
15.010
|
|
|
|
|
12.510
|
|
|
|
|
365
|
Cao Sơn 2
|
|
|
23.610
|
|
|
|
|
14.170
|
|
|
|
|
11.810
|
|
|
|
|
366
|
Cao Sơn 3
|
|
|
23.610
|
|
|
|
|
14.170
|
|
|
|
|
11.810
|
|
|
|
|
367
|
Cao Sơn 4
|
|
|
23.610
|
|
|
|
|
14.170
|
|
|
|
|
11.810
|
|
|
|
|
368
|
Cao Sơn 5
|
|
|
23.610
|
|
|
|
|
14.170
|
|
|
|
|
11.810
|
|
|
|
|
369
|
Cao Sơn 6
|
|
|
23.610
|
|
|
|
|
14.170
|
|
|
|
|
11.810
|
|
|
|
|
370
|
Cao Sơn 7
|
|
|
23.610
|
|
|
|
|
14.170
|
|
|
|
|
11.810
|
|
|
|
|
371
|
Cao Sơn 8
|
|
|
23.610
|
|
|
|
|
14.170
|
|
|
|
|
11.810
|
|
|
|
|
372
|
Cao Sơn Pháo
|
Đoạn 28,5m
|
41.160
|
|
|
|
|
24.700
|
|
|
|
|
20.580
|
|
|
|
|
Đoạn 7,5m
|
28.260
|
10.670
|
8.920
|
7.460
|
6.070
|
16.960
|
6.400
|
5.350
|
4.480
|
3.640
|
14.130
|
5.340
|
4.460
|
3.730
|
3.040
|
373
|
Cao Thắng
|
|
|
78.930
|
26.440
|
22.580
|
18.470
|
15.110
|
47.360
|
15.860
|
13.550
|
11.080
|
9.070
|
39.470
|
13.220
|
11.290
|
9.240
|
7.560
|
374
|
Cao Xuân Dục
|
|
|
39.760
|
|
|
|
|
23.860
|
|
|
|
|
19.880
|
|
|
|
|
375
|
Cao Xuân Huy
|
|
|
39.960
|
|
|
|
|
23.980
|
|
|
|
|
19.980
|
|
|
|
|
376
|
Cầm Bá Thước
|
|
|
51.670
|
|
|
|
|
31.000
|
|
|
|
|
25.840
|
|
|
|
|
377
|
Cẩm Bắc 1
|
|
|
21.640
|
|
|
|
|
12.980
|
|
|
|
|
10.820
|
|
|
|
|
378
|
Cẩm Bắc 2
|
|
|
21.640
|
|
|
|
|
12.980
|
|
|
|
|
10.820
|
|
|
|
|
379
|
Cẩm Bắc 3
|
|
|
21.640
|
|
|
|
|
12.980
|
|
|
|
|
10.820
|
|
|
|
|
380
|
Cẩm Bắc 4
|
|
|
16.500
|
|
|
|
|
9.900
|
|
|
|
|
8.250
|
|
|
|
|
381
|
Cẩm Bắc 5
|
|
|
16.420
|
|
|
|
|
9.850
|
|
|
|
|
8.210
|
|
|
|
|
382
|
Cẩm Bắc 6
|
|
|
16.420
|
|
|
|
|
9.850
|
|
|
|
|
8.210
|
|
|
|
|
383
|
Cẩm Bắc 7
|
|
|
16.420
|
|
|
|
|
9.850
|
|
|
|
|
8.210
|
|
|
|
|
384
|
Cẩm Bắc 8
|
|
|
16.420
|
|
|
|
|
9.850
|
|
|
|
|
8.210
|
|
|
|
|
385
|
Cẩm Bắc 9
|
|
|
16.420
|
7.890
|
6.870
|
5.590
|
4.540
|
9.850
|
4.730
|
4.120
|
3.350
|
2.720
|
8.210
|
3.950
|
3.440
|
2.800
|
2.270
|
386
|
Cẩm Bắc 10
|
|
|
16.420
|
|
|
|
|
9.850
|
|
|
|
|
8.210
|
|
|
|
|
387
|
Cẩm Bắc 11
|
|
|
14.870
|
7.890
|
6.870
|
5.590
|
4.540
|
8.920
|
4.730
|
4.120
|
3.350
|
2.720
|
7.440
|
3.950
|
3.440
|
2.800
|
2.270
|
388
|
Cẩm Bắc 12
|
|
|
14.870
|
7.890
|
6.870
|
5.590
|
4.540
|
8.920
|
4.730
|
4.120
|
3.350
|
2.720
|
7.440
|
3.950
|
3.440
|
2.800
|
2.270
|
389
|
Cẩm Chánh 1
|
|
|
16.280
|
|
|
|
|
9.770
|
|
|
|
|
8.140
|
|
|
|
|
390
|
Cẩm Chánh 2
|
|
|
16.280
|
|
|
|
|
9.770
|
|
|
|
|
8.140
|
|
|
|
|
391
|
Cẩm Chánh 3
|
|
|
16.280
|
|
|
|
|
9.770
|
|
|
|
|
8.140
|
|
|
|
|
392
|
Cẩm Chánh 4
|
|
|
18.160
|
|
|
|
|
10.900
|
|
|
|
|
9.080
|
|
|
|
|
393
|
Cẩm Chánh 5
|
|
|
16.280
|
|
|
|
|
9.770
|
|
|
|
|
8.140
|
|
|
|
|
394
|
Cẩm Nam 1
|
|
|
15.490
|
|
|
|
|
9.290
|
|
|
|
|
7.750
|
|
|
|
|
395
|
Cẩm Nam 2
|
|
|
15.220
|
|
|
|
|
9.130
|
|
|
|
|
7.610
|
|
|
|
|
396
|
Cẩm Nam 3
|
|
|
15.490
|
|
|
|
|
9.290
|
|
|
|
|
7.750
|
|
|
|
|
397
|
Cẩm Nam 4
|
|
|
15.490
|
|
|
|
|
9.290
|
|
|
|
|
7.750
|
|
|
|
|
398
|
Cẩm Nam 5
|
|
|
15.490
|
|
|
|
|
9.290
|
|
|
|
|
7.750
|
|
|
|
|
399
|
Cẩm Nam 6
|
|
|
15.380
|
|
|
|
|
9.230
|
|
|
|
|
7.690
|
|
|
|
|
400
|
Cẩm Nam 7
|
|
|
14.970
|
|
|
|
|
8.980
|
|
|
|
|
7.490
|
|
|
|
|
401
|
Cẩm Nam 8
|
|
|
15.300
|
|
|
|
|
9.180
|
|
|
|
|
7.650
|
|
|
|
|
402
|
Cẩm Nam 9
|
|
|
15.490
|
|
|
|
|
9.290
|
|
|
|
|
7.750
|
|
|
|
|
403
|
Cẩm Nam 10
|
|
|
20.110
|
|
|
|
|
12.070
|
|
|
|
|
10.060
|
|
|
|
|
404
|
Cẩm Nam 11
|
|
|
20.110
|
|
|
|
|
12.070
|
|
|
|
|
10.060
|
|
|
|
|
405
|
Cẩm Nam 12
|
|
|
20.110
|
|
|
|
|
12.070
|
|
|
|
|
10.060
|
|
|
|
|
406
|
Cần Giuộc
|
|
|
26.400
|
11.800
|
9.570
|
7.810
|
6.050
|
15.840
|
7.080
|
5.740
|
4.690
|
3.630
|
13.200
|
5.900
|
4.790
|
3.910
|
3.030
|
407
|
Cầu Đỏ - Túy Loan
|
Phía có vỉa hè
|
9.810
|
4.970
|
4.260
|
3.480
|
2.840
|
5.890
|
2.980
|
2.560
|
2.090
|
1.700
|
4.910
|
2.490
|
2.130
|
1.740
|
1.420
|
Phía không có vỉa hè
|
8.210
|
4.970
|
4.260
|
3.480
|
2.840
|
4.930
|
2.980
|
2.560
|
2.090
|
1.700
|
4.110
|
2.490
|
2.130
|
1.740
|
1.420
|
408
|
Cô Bắc
|
|
|
70.840
|
32.490
|
27.920
|
22.850
|
18.610
|
42.500
|
19.490
|
16.750
|
13.710
|
11.170
|
35.420
|
16.250
|
13.960
|
11.430
|
9.310
|
409
|
Cô Giang
|
|
|
80.030
|
29.510
|
25.370
|
20.760
|
16.910
|
48.020
|
17.710
|
15.220
|
12.460
|
10.150
|
40.020
|
14.760
|
12.690
|
10.380
|
8.460
|
410
|
Cổ Mân 1
|
|
|
27.680
|
|
|
|
|
16.610
|
|
|
|
|
13.840
|
|
|
|
|
411
|
Cổ Mân 2
|
|
|
27.680
|
|
|
|
|
16.610
|
|
|
|
|
13.840
|
|
|
|
|
412
|
Cổ Mân 3
|
|
|
26.580
|
|
|
|
|
15.950
|
|
|
|
|
13.290
|
|
|
|
|
413
|
Cổ Mân 4
|
|
|
24.750
|
|
|
|
|
14.850
|
|
|
|
|
12.380
|
|
|
|
|
414
|
Cổ Mân 5
|
|
|
24.750
|
|
|
|
|
14.850
|
|
|
|
|
12.380
|
|
|
|
|
415
|
Cổ Mân 6
|
|
|
24.750
|
|
|
|
|
14.850
|
|
|
|
|
12.380
|
|
|
|
|
416
|
Cổ Mân 7
|
|
|
23.060
|
|
|
|
|
13.840
|
|
|
|
|
11.530
|
|
|
|
|
417
|
Cổ Mân 8
|
|
|
25.610
|
|
|
|
|
15.370
|
|
|
|
|
12.810
|
|
|
|
|
418
|
Cổ Mân 9
|
|
|
25.380
|
|
|
|
|
15.230
|
|
|
|
|
12.690
|
|
|
|
|
419
|
Cổ Mân Cúc 1
|
|
|
13.030
|
|
|
|
|
7.820
|
|
|
|
|
6.520
|
|
|
|
|
420
|
Cổ Mân Cúc 2
|
|
|
13.030
|
|
|
|
|
7.820
|
|
|
|
|
6.520
|
|
|
|
|
421
|
Cổ Mân Cúc 3
|
|
|
13.030
|
|
|
|
|
7.820
|
|
|
|
|
6.520
|
|
|
|
|
422
|
Cổ Mân Cúc 4
|
|
|
13.030
|
|
|
|
|
7.820
|
|
|
|
|
6.520
|
|
|
|
|
423
|
Cổ Mân Lan 1
|
|
|
13.030
|
|
|
|
|
7.820
|
|
|
|
|
6.520
|
|
|
|
|
424
|
Cổ Mân Lan 2
|
|
|
12.680
|
|
|
|
|
7.610
|
|
|
|
|
6.340
|
|
|
|
|
425
|
Cổ Mân Lan 3
|
|
|
13.030
|
|
|
|
|
7.820
|
|
|
|
|
6.520
|
|
|
|
|
426
|
Cổ Mân Lan 4
|
|
|
13.030
|
|
|
|
|
7.820
|
|
|
|
|
6.520
|
|
|
|
|
427
|
Cổ Mân Mai 1
|
|
|
13.420
|
|
|
|
|
8.050
|
|
|
|
|
6.710
|
|
|
|
|
428
|
Cổ Mân Mai 2
|
|
|
13.420
|
|
|
|
|
8.050
|
|
|
|
|
6.710
|
|
|
|
|
429
|
Cổ Mân Mai 3
|
|
|
13.720
|
|
|
|
|
8.230
|
|
|
|
|
6.860
|
|
|
|
|
430
|
Cổ Mân Mai 4
|
|
|
12.650
|
|
|
|
|
7.590
|
|
|
|
|
6.330
|
|
|
|
|
431
|
Cổ Mân Mai 5
|
|
|
13.220
|
|
|
|
|
7.930
|
|
|
|
|
6.610
|
|
|
|
|
432
|
Cồn Dầu 1
|
|
|
14.890
|
|
|
|
|
8.930
|
|
|
|
|
7.450
|
|
|
|
|
433
|
Cồn Dầu 2
|
|
|
14.810
|
|
|
|
|
8.890
|
|
|
|
|
7.410
|
|
|
|
|
434
|
Cồn Dầu 3
|
|
|
14.810
|
|
|
|
|
8.890
|
|
|
|
|
7.410
|
|
|
|
|
435
|
Cồn Dầu 4
|
|
|
14.810
|
|
|
|
|
8.890
|
|
|
|
|
7.410
|
|
|
|
|
436
|
Cồn Dầu 5
|
|
|
14.810
|
|
|
|
|
8.890
|
|
|
|
|
7.410
|
|
|
|
|
437
|
Cồn Dầu 6
|
|
|
14.810
|
|
|
|
|
8.890
|
|
|
|
|
7.410
|
|
|
|
|
438
|
Cồn Dầu 7
|
|
|
14.810
|
|
|
|
|
8.890
|
|
|
|
|
7.410
|
|
|
|
|
439
|
Cồn Dầu 8
|
|
|
14.810
|
|
|
|
|
8.890
|
|
|
|
|
7.410
|
|
|
|
|
440
|
Cồn Dầu 9
|
|
|
14.810
|
|
|
|
|
8.890
|
|
|
|
|
7.410
|
|
|
|
|
441
|
Cồn Dầu 10
|
|
|
14.810
|
|
|
|
|
8.890
|
|
|
|
|
7.410
|
|
|
|
|
442
|
Cồn Dầu 11
|
|
|
25.810
|
|
|
|
|
15.490
|
|
|
|
|
12.910
|
|
|
|
|
443
|
Cồn Dầu 12
|
|
|
25.810
|
|
|
|
|
15.490
|
|
|
|
|
12.910
|
|
|
|
|
444
|
Cồn Dầu 14
|
|
|
25.810
|
|
|
|
|
15.490
|
|
|
|
|
12.910
|
|
|
|
|
445
|
Cồn Dầu 15
|
|
|
25.810
|
|
|
|
|
15.490
|
|
|
|
|
12.910
|
|
|
|
|
446
|
Cồn Dầu 16
|
|
|
25.530
|
|
|
|
|
15.320
|
|
|
|
|
12.770
|
|
|
|
|
447
|
Cồn Dầu 17
|
|
|
25.810
|
|
|
|
|
15.490
|
|
|
|
|
12.910
|
|
|
|
|
448
|
Cồn Dầu 18
|
|
|
25.670
|
|
|
|
|
15.400
|
|
|
|
|
12.840
|
|
|
|
|
449
|
Cồn Dầu 19
|
|
|
26.220
|
|
|
|
|
15.730
|
|
|
|
|
13.110
|
|
|
|
|
450
|
Cồn Dầu 20
|
|
|
25.810
|
|
|
|
|
15.490
|
|
|
|
|
12.910
|
|
|
|
|
451
|
Cồn Dầu 21
|
|
|
25.810
|
|
|
|
|
15.490
|
|
|
|
|
12.910
|
|
|
|
|
452
|
Cồn Dầu 22
|
|
|
25.810
|
|
|
|
|
15.490
|
|
|
|
|
12.910
|
|
|
|
|
453
|
Cồn Dầu 23
|
|
|
25.810
|
|
|
|
|
15.490
|
|
|
|
|
12.910
|
|
|
|
|
454
|
Cồn Dầu 24
|
|
|
25.810
|
|
|
|
|
15.490
|
|
|
|
|
12.910
|
|
|
|
|
455
|
Cồn Dầu 25
|
|
|
40.550
|
|
|
|
|
24.330
|
|
|
|
|
20.280
|
|
|
|
|
456
|
Cống Quỳnh
|
|
|
13.660
|
7.910
|
6.970
|
5.680
|
4.630
|
8.200
|
4.750
|
4.180
|
3.410
|
2.780
|
6.830
|
3.960
|
3.490
|
2.840
|
2.320
|
457
|
Cù Chính Lan
|
Hà Huy Tập
|
Huỳnh Ngọc Huệ
|
51.620
|
16.790
|
13.410
|
11.450
|
8.870
|
30.970
|
10.070
|
8.050
|
6.870
|
5.320
|
25.810
|
8.400
|
6.710
|
5.730
|
4.440
|
Huỳnh Ngọc Huệ
|
Cuối đường
|
40.590
|
14.470
|
11.680
|
9.990
|
6.910
|
24.350
|
8.680
|
7.010
|
5.990
|
4.150
|
20.300
|
7.240
|
5.840
|
5.000
|
3.460
|
458
|
Châu Thị Vĩnh Tế
|
|
|
95.320
|
17.940
|
15.330
|
12.570
|
10.320
|
57.190
|
10.760
|
9.200
|
7.540
|
6.190
|
47.660
|
8.970
|
7.670
|
6.290
|
5.160
|
459
|
Châu Thượng Văn
|
Đoạn 5m
|
37.540
|
17.740
|
15.570
|
14.160
|
11.620
|
22.520
|
10.640
|
9.340
|
8.500
|
6.970
|
18.770
|
8.870
|
7.790
|
7.080
|
5.810
|
Đoạn 3,5m
|
28.510
|
17.740
|
15.570
|
13.940
|
11.620
|
17.110
|
10.640
|
9.340
|
8.360
|
6.970
|
14.260
|
8.870
|
7.790
|
6.970
|
5.810
|
460
|
Châu Văn Liêm
|
|
|
46.130
|
18.390
|
15.760
|
14.250
|
11.690
|
27.680
|
11.030
|
9.460
|
8.550
|
7.010
|
23.070
|
9.200
|
7.880
|
7.130
|
5.850
|
461
|
Chế Lan Viên
|
|
|
43.740
|
17.670
|
15.990
|
13.130
|
10.760
|
26.240
|
10.600
|
9.590
|
7.880
|
6.460
|
21.870
|
8.840
|
8.000
|
6.570
|
5.380
|
462
|
Chế Viết Tấn
|
|
|
32.770
|
|
|
|
|
19.660
|
|
|
|
|
16.390
|
|
|
|
|
463
|
Chi Lăng
|
|
|
159.320
|
39.920
|
32.360
|
26.420
|
21.620
|
95.590
|
23.950
|
19.420
|
15.850
|
12.970
|
79.660
|
19.960
|
16.180
|
13.210
|
10.810
|
464
|
Chính Hữu
|
Đoạn 10,5m x 2
|
103.920
|
22.590
|
19.260
|
16.510
|
14.190
|
62.350
|
13.550
|
11.560
|
9.910
|
8.510
|
51.960
|
11.300
|
9.630
|
8.260
|
7.100
|
Đoạn 10,5m
|
89.290
|
22.590
|
19.260
|
16.510
|
14.190
|
53.570
|
13.550
|
11.560
|
9.910
|
8.510
|
44.650
|
11.300
|
9.630
|
8.260
|
7.100
|
465
|
Chơn Tâm 1
|
|
|
17.140
|
|
|
|
|
10.280
|
|
|
|
|
8.570
|
|
|
|
|
466
|
Chơn Tâm 2
|
|
|
17.140
|
7.610
|
6.740
|
5.520
|
4.500
|
10.280
|
4.570
|
4.040
|
3.310
|
2.700
|
8.570
|
3.810
|
3.370
|
2.760
|
2.250
|
467
|
Chơn Tâm 3
|
|
|
17.340
|
|
|
|
|
10.400
|
|
|
|
|
8.670
|
|
|
|
|
468
|
Chơn Tâm 4
|
|
|
18.450
|
|
|
|
|
11.070
|
|
|
|
|
9.230
|
|
|
|
|
469
|
Chơn Tâm 5
|
|
|
17.340
|
|
|
|
|
10.400
|
|
|
|
|
8.670
|
|
|
|
|
470
|
Chơn Tâm 6
|
|
|
17.340
|
|
|
|
|
10.400
|
|
|
|
|
8.670
|
|
|
|
|
471
|
Chơn Tâm 7
|
|
|
17.140
|
|
|
|
|
10.280
|
|
|
|
|
8.570
|
|
|
|
|
472
|
Chơn Tâm 8
|
|
|
17.140
|
7.610
|
6.740
|
5.520
|
4.500
|
10.280
|
4.570
|
4.040
|
3.310
|
2.700
|
8.570
|
3.810
|
3.370
|
2.760
|
2.250
|
473
|
Chơn Tâm 9
|
|
|
18.990
|
|
|
|
|
11.390
|
|
|
|
|
9.500
|
|
|
|
|
474
|
Chơn Tâm 10
|
|
|
17.340
|
|
|
|
|
10.400
|
|
|
|
|
8.670
|
|
|
|
|
475
|
Chơn Tâm 11
|
|
|
18.250
|
|
|
|
|
10.950
|
|
|
|
|
9.130
|
|
|
|
|
476
|
Chơn Tâm 12
|
|
|
17.340
|
|
|
|
|
10.400
|
|
|
|
|
8.670
|
|
|
|
|
477
|
Chu Cẩm Phong
|
|
|
25.340
|
|
|
|
|
15.200
|
|
|
|
|
12.670
|
|
|
|
|
478
|
Chu Huy Mân
|
Ngô Quyền
|
Phạm Văn Xảo
|
47.950
|
|
|
|
|
28.770
|
|
|
|
|
23.980
|
|
|
|
|
Phạm Văn Xảo
|
Khúc Thừa Dụ
|
42.810
|
|
|
|
|
25.690
|
|
|
|
|
21.410
|
|
|
|
|
Khúc Thừa Dụ
|
Cuối đường
|
34.800
|
|
|
|
|
20.880
|
|
|
|
|
17.400
|
|
|
|
|
479
|
Chu Lai
|
|
|
13.540
|
|
|
|
|
8.120
|
|
|
|
|
6.770
|
|
|
|
|
480
|
Chu Mạnh Trinh
|
|
|
39.960
|
|
|
|
|
23.980
|
|
|
|
|
19.980
|
|
|
|
|
481
|
Chu Văn An
|
|
|
87.270
|
28.390
|
25.720
|
22.040
|
18.890
|
52.360
|
17.030
|
15.430
|
13.220
|
11.330
|
43.640
|
14.200
|
12.860
|
11.020
|
9.450
|
482
|
Chúc Động
|
|
|
17.680
|
|
|
|
|
10.610
|
|
|
|
|
8.840
|
|
|
|
|
483
|
Chương Dương
|
cầu Trần Thị Lý
|
cầu Tiên Sơn
|
75.660
|
|
|
|
|
45.400
|
|
|
|
|
37.830
|
|
|
|
|
cầu Tiên Sơn
|
Cuối đường
|
59.770
|
12.530
|
10.770
|
8.810
|
7.180
|
35.860
|
7.520
|
6.460
|
5.290
|
4.310
|
29.890
|
6.270
|
5.390
|
4.410
|
3.590
|
484
|
Dã Tượng
|
|
|
43.400
|
14.850
|
12.100
|
9.900
|
8.100
|
26.040
|
8.910
|
7.260
|
5.940
|
4.860
|
21.700
|
7.430
|
6.050
|
4.950
|
4.050
|
485
|
Diên Hồng
|
|
|
30.970
|
|
|
|
|
18.580
|
|
|
|
|
15.490
|
|
|
|
|
486
|
Diệp Minh Châu
|
|
|
25.810
|
|
|
|
|
15.490
|
|
|
|
|
12.910
|
|
|
|
|
487
|
Doãn Kế Thiện
|
|
|
31.580
|
|
|
|
|
18.950
|
|
|
|
|
15.790
|
|
|
|
|
488
|
Doãn Khuê
|
Đoạn 10,5m
|
80.740
|
|
|
|
|
48.440
|
|
|
|
|
40.370
|
|
|
|
|
Đoạn 7,5m
|
58.290
|
|
|
|
|
34.970
|
|
|
|
|
29.150
|
|
|
|
|
489
|
Doãn Uẩn
|
|
|
36.170
|
13.000
|
11.140
|
9.120
|
7.440
|
21.700
|
7.800
|
6.680
|
5.470
|
4.460
|
18.090
|
6.500
|
5.570
|
4.560
|
3.720
|
490
|
Dũng Sĩ Thanh Khê
|
Trần Cao Vân
|
cổng chùa Thanh Hải
|
66.750
|
14.470
|
11.780
|
9.390
|
7.010
|
40.050
|
8.680
|
7.070
|
5.630
|
4.210
|
33.380
|
7.240
|
5.890
|
4.700
|
3.510
|
cổng chùa Thanh Hải
|
Phùng Hưng
|
34.130
|
10.310
|
7.910
|
6.330
|
4.880
|
20.480
|
6.190
|
4.750
|
3.800
|
2.930
|
17.070
|
5.160
|
3.960
|
3.170
|
2.440
|
Phùng Hưng
|
Cuối đường
|
29.420
|
7.890
|
6.640
|
5.430
|
4.440
|
17.650
|
4.730
|
3.980
|
3.260
|
2.660
|
14.710
|
3.950
|
3.320
|
2.720
|
2.220
|
491
|
Duy Tân
|
Núi Thành
|
Lê Đình Thám
|
80.190
|
35.100
|
31.850
|
25.110
|
21.870
|
48.110
|
21.060
|
19.110
|
15.070
|
13.120
|
40.100
|
17.550
|
15.930
|
12.560
|
10.940
|
Lê Đình Thám
|
Nguyễn Hữu Thọ
|
94.550
|
35.100
|
31.850
|
25.110
|
21.870
|
56.730
|
21.060
|
19.110
|
15.070
|
13.120
|
47.280
|
17.550
|
15.930
|
12.560
|
10.940
|
Nguyễn Hữu Thọ
|
Cuối đường
|
73.170
|
33.370
|
28.950
|
22.980
|
19.090
|
43.900
|
20.020
|
17.370
|
13.790
|
11.450
|
36.590
|
16.690
|
14.480
|
11.490
|
9.550
|
492
|
Dương Bá Cung
|
|
|
12.660
|
|
|
|
|
7.600
|
|
|
|
|
6.330
|
|
|
|
|
493
|
Dương Bá Trạc
|
|
|
38.670
|
20.320
|
17.400
|
14.230
|
11.650
|
23.200
|
12.190
|
10.440
|
8.540
|
6.990
|
19.340
|
10.160
|
8.700
|
7.120
|
5.830
|
494
|
Dương Bạch Mai
|
|
|
21.600
|
|
|
|
|
12.960
|
|
|
|
|
10.800
|
|
|
|
|
495
|
Dương Bích Liên
|
|
|
27.420
|
|
|
|
|
16.450
|
|
|
|
|
13.710
|
|
|
|
|
496
|
Dương Cát Lợi
|
|
|
13.740
|
|
|
|
|
8.240
|
|
|
|
|
6.870
|
|
|
|
|
497
|
Dương Đình Nghệ
|
Ngô Quyền
|
Huy Du
|
56.090
|
18.240
|
15.670
|
12.820
|
10.440
|
33.650
|
10.940
|
9.400
|
7.690
|
6.260
|
28.050
|
9.120
|
7.840
|
6.410
|
5.220
|
Huy Du
|
Chính Hữu
|
81.830
|
22.460
|
18.160
|
14.850
|
12.120
|
49.100
|
13.480
|
10.900
|
8.910
|
7.270
|
40.920
|
11.230
|
9.080
|
7.430
|
6.060
|
Chính Hữu
|
Võ Nguyên Giáp
|
121.290
|
24.290
|
20.930
|
15.010
|
12.240
|
72.770
|
14.570
|
12.560
|
9.010
|
7.340
|
60.650
|
12.150
|
10.470
|
7.510
|
6.120
|
498
|
Dương Đức Hiền
|
|
|
22.930
|
|
|
|
|
13.760
|
|
|
|
|
11.470
|
|
|
|
|
499
|
Dương Đức Nhan
|
|
|
14.630
|
|
|
|
|
8.780
|
|
|
|
|
7.320
|
|
|
|
|
500
|
Dương Khuê
|
|
|
73.950
|
18.710
|
16.060
|
13.210
|
10.810
|
44.370
|
11.230
|
9.640
|
7.930
|
6.490
|
36.980
|
9.360
|
8.030
|
6.610
|
5.410
|
501
|
Dương Lâm
|
Hồ Hán Thương
|
Khúc Thừa Dụ
|
25.080
|
|
|
|
|
15.050
|
|
|
|
|
12.540
|
|
|
|
|
Khúc Thừa Dụ
|
Cuối đường
|
28.350
|
|
|
|
|
17.010
|
|
|
|
|
14.180
|
|
|
|
|
502
|
Dương Loan
|
Đoạn 10,5m
|
24.510
|
5.130
|
4.160
|
2.910
|
2.250
|
14.710
|
3.080
|
2.500
|
1.750
|
1.350
|
12.260
|
2.570
|
2.080
|
1.460
|
1.130
|
Đoạn 7,5m
|
19.420
|
|
|
|
|
11.650
|
|
|
|
|
9.710
|
|
|
|
|
503
|
Dương Quảng Hàm
|
|
|
40.420
|
|
|
|
|
24.250
|
|
|
|
|
20.210
|
|
|
|
|
504
|
Dương Tôn Hải
|
|
|
26.160
|
|
|
|
|
15.700
|
|
|
|
|
13.080
|
|
|
|
|
505
|
Dương Tụ Quán
|
|
|
55.040
|
16.960
|
14.560
|
11.960
|
9.810
|
33.020
|
10.180
|
8.740
|
7.180
|
5.890
|
27.520
|
8.480
|
7.280
|
5.980
|
4.910
|
506
|
Dương Tử Giang
|
|
|
31.030
|
|
|
|
|
18.620
|
|
|
|
|
15.520
|
|
|
|
|
507
|
Dương Tự Minh
|
|
|
91.760
|
|
|
|
|
55.060
|
|
|
|
|
45.880
|
|
|
|
|
508
|
Dương Thạc
|
|
|
39.660
|
|
|
|
|
23.800
|
|
|
|
|
19.830
|
|
|
|
|
509
|
Dương Thanh
|
|
|
28.780
|
|
|
|
|
17.270
|
|
|
|
|
14.390
|
|
|
|
|
510
|
Dương Thị Xuân Quý
|
|
|
47.390
|
17.670
|
15.260
|
12.530
|
10.260
|
28.430
|
10.600
|
9.160
|
7.520
|
6.160
|
23.700
|
8.840
|
7.630
|
6.270
|
5.130
|
511
|
Dương Thưởng
|
|
|
32.090
|
17.740
|
15.570
|
14.160
|
11.620
|
19.250
|
10.640
|
9.340
|
8.500
|
6.970
|
16.050
|
8.870
|
7.790
|
7.080
|
5.810
|
512
|
Dương Trí Trạch
|
|
|
53.220
|
|
|
|
|
31.930
|
|
|
|
|
26.610
|
|
|
|
|
513
|
Dương Văn An
|
|
|
30.210
|
|
|
|
|
18.130
|
|
|
|
|
15.110
|
|
|
|
|
514
|
Dương Vân Nga
|
Chu Huy Mân
|
Phạm Huy Thông
|
33.870
|
|
|
|
|
20.320
|
|
|
|
|
16.940
|
|
|
|
|
Phạm Huy Thông
|
Nguyễn Sĩ Cố
|
32.030
|
|
|
|
|
19.220
|
|
|
|
|
16.020
|
|
|
|
|
515
|
Đa Mặn 1
|
|
|
20.560
|
|
|
|
|
12.340
|
|
|
|
|
10.280
|
|
|
|
|
516
|
Đa Mặn 2
|
|
|
20.560
|
|
|
|
|
12.340
|
|
|
|
|
10.280
|
|
|
|
|
517
|
Đa Mặn 3
|
|
|
20.560
|
11.330
|
9.790
|
7.990
|
6.490
|
12.340
|
6.800
|
5.870
|
4.790
|
3.890
|
10.280
|
5.670
|
4.900
|
4.000
|
3.250
|
518
|
Đa Mặn 4
|
|
|
20.560
|
11.330
|
9.790
|
7.990
|
6.490
|
12.340
|
6.800
|
5.870
|
4.790
|
3.890
|
10.280
|
5.670
|
4.900
|
4.000
|
3.250
|
519
|
Đa Mặn 5
|
|
|
27.070
|
|
|
|
|
16.240
|
|
|
|
|
13.540
|
|
|
|
|
520
|
Đa Mặn 6
|
|
|
27.070
|
11.690
|
10.080
|
8.240
|
6.700
|
16.240
|
7.010
|
6.050
|
4.940
|
4.020
|
13.540
|
5.850
|
5.040
|
4.120
|
3.350
|
521
|
Đa Mặn 7
|
|
|
27.070
|
11.690
|
10.080
|
8.240
|
6.700
|
16.240
|
7.010
|
6.050
|
4.940
|
4.020
|
13.540
|
5.850
|
5.040
|
4.120
|
3.350
|
522
|
Đa Mặn 8
|
|
|
22.310
|
11.330
|
9.790
|
7.990
|
6.490
|
13.390
|
6.800
|
5.870
|
4.790
|
3.890
|
11.160
|
5.670
|
4.900
|
4.000
|
3.250
|
523
|
Đa Mặn 9
|
|
|
22.310
|
|
|
|
|
13.390
|
|
|
|
|
11.160
|
|
|
|
|
524
|
Đa Mặn 10
|
|
|
22.310
|
|
|
|
|
13.390
|
|
|
|
|
11.160
|
|
|
|
|
525
|
Đa Mặn 11
|
|
|
23.580
|
|
|
|
|
14.150
|
|
|
|
|
11.790
|
|
|
|
|
526
|
Đa Mặn 12
|
|
|
23.580
|
|
|
|
|
14.150
|
|
|
|
|
11.790
|
|
|
|
|
527
|
Đa Mặn 14
|
|
|
23.580
|
|
|
|
|
14.150
|
|
|
|
|
11.790
|
|
|
|
|
528
|
Đa Mặn 15
|
|
|
21.460
|
|
|
|
|
12.880
|
|
|
|
|
10.730
|
|
|
|
|
529
|
Đa Mặn Đông 1
|
|
|
21.900
|
|
|
|
|
13.140
|
|
|
|
|
10.950
|
|
|
|
|
530
|
Đa Mặn Đông 2
|
|
|
23.170
|
|
|
|
|
13.900
|
|
|
|
|
11.590
|
|
|
|
|
531
|
Đa Mặn Đông 3
|
|
|
18.930
|
11.330
|
9.790
|
7.990
|
6.490
|
11.360
|
6.800
|
5.870
|
4.790
|
3.890
|
9.470
|
5.670
|
4.900
|
4.000
|
3.250
|
532
|
Đa Mặn Đông 4
|
|
|
20.960
|
11.330
|
9.790
|
7.990
|
6.490
|
12.580
|
6.800
|
5.870
|
4.790
|
3.890
|
10.480
|
5.670
|
4.900
|
4.000
|
3.250
|
533
|
Đá Mọc 1
|
|
|
16.460
|
7.140
|
6.290
|
5.130
|
4.160
|
9.880
|
4.280
|
3.770
|
3.080
|
2.500
|
8.230
|
3.570
|
3.150
|
2.570
|
2.080
|
534
|
Đá Mọc 2
|
|
|
16.000
|
|
|
|
|
9.600
|
|
|
|
|
8.000
|
|
|
|
|
535
|
Đá Mọc 3
|
|
|
16.000
|
|
|
|
|
9.600
|
|
|
|
|
8.000
|
|
|
|
|
536
|
Đá Mọc 4
|
|
|
16.670
|
7.140
|
6.290
|
5.130
|
4.160
|
10.000
|
4.280
|
3.770
|
3.080
|
2.500
|
8.340
|
3.570
|
3.150
|
2.570
|
2.080
|
537
|
Đá Mọc 5
|
|
|
16.000
|
|
|
|
|
9.600
|
|
|
|
|
8.000
|
|
|
|
|
538
|
Đa Phước 1
|
|
|
30.330
|
|
|
|
|
18.200
|
|
|
|
|
15.170
|
|
|
|
|
539
|
Đa Phước 2
|
|
|
31.460
|
|
|
|
|
18.880
|
|
|
|
|
15.730
|
|
|
|
|
540
|
Đa Phước 3
|
|
|
30.330
|
|
|
|
|
18.200
|
|
|
|
|
15.170
|
|
|
|
|
541
|
Đa Phước 4
|
|
|
30.330
|
|
|
|
|
18.200
|
|
|
|
|
15.170
|
|
|
|
|
542
|
Đa Phước 5
|
|
|
29.710
|
|
|
|
|
17.830
|
|
|
|
|
14.860
|
|
|
|
|
543
|
Đa Phước 6
|
|
|
29.710
|
|
|
|
|
17.830
|
|
|
|
|
14.860
|
|
|
|
|
544
|
Đa Phước 7
|
|
|
29.710
|
|
|
|
|
17.830
|
|
|
|
|
14.860
|
|
|
|
|
545
|
Đa Phước 8
|
|
|
29.710
|
|
|
|
|
17.830
|
|
|
|
|
14.860
|
|
|
|
|
546
|
Đa Phước 9
|
|
|
30.330
|
|
|
|
|
18.200
|
|
|
|
|
15.170
|
|
|
|
|
547
|
Đa Phước 10
|
|
|
29.710
|
|
|
|
|
17.830
|
|
|
|
|
14.860
|
|
|
|
|
548
|
Đà Sơn
|
|
|
16.330
|
5.840
|
5.210
|
4.160
|
3.400
|
9.800
|
3.500
|
3.130
|
2.500
|
2.040
|
8.170
|
2.920
|
2.610
|
2.080
|
1.700
|
549
|
Đà Sơn 2
|
|
|
9.050
|
3.680
|
3.130
|
2.580
|
2.020
|
5.430
|
2.210
|
1.880
|
1.550
|
1.210
|
4.530
|
1.840
|
1.570
|
1.290
|
1.010
|
550
|
Đà Sơn 3
|
|
|
13.630
|
|
|
|
|
8.180
|
|
|
|
|
6.820
|
|
|
|
|
551
|
Đà Sơn 4
|
|
|
10.970
|
|
|
|
|
6.580
|
|
|
|
|
5.490
|
|
|
|
|
552
|
Đà Sơn 5
|
|
|
11.050
|
|
|
|
|
6.630
|
|
|
|
|
5.530
|
|
|
|
|
553
|
Đà Sơn 6
|
|
|
10.970
|
|
|
|
|
6.580
|
|
|
|
|
5.490
|
|
|
|
|
554
|
Đà Sơn 7
|
|
|
10.970
|
|
|
|
|
6.580
|
|
|
|
|
5.490
|
|
|
|
|
555
|
Đà Sơn 8
|
|
|
10.970
|
|
|
|
|
6.580
|
|
|
|
|
5.490
|
|
|
|
|
556
|
Đại An 1
|
|
|
15.110
|
|
|
|
|
9.070
|
|
|
|
|
7.560
|
|
|
|
|
557
|
Đại An 2
|
|
|
15.110
|
|
|
|
|
9.070
|
|
|
|
|
7.560
|
|
|
|
|
558
|
Đại An 3
|
|
|
17.550
|
|
|
|
|
10.530
|
|
|
|
|
8.780
|
|
|
|
|
559
|
Đại An 4
|
|
|
15.110
|
|
|
|
|
9.070
|
|
|
|
|
7.560
|
|
|
|
|
560
|
Đại An 5
|
|
|
17.550
|
|
|
|
|
10.530
|
|
|
|
|
8.780
|
|
|
|
|
561
|
Đàm Quang Trung
|
|
|
8.960
|
5.190
|
4.510
|
3.860
|
3.160
|
5.380
|
3.110
|
2.710
|
2.320
|
1.900
|
4.480
|
2.600
|
2.260
|
1.930
|
1.580
|
562
|
Đàm Thanh 1
|
|
|
11.190
|
|
|
|
|
6.710
|
|
|
|
|
5.600
|
|
|
|
|
563
|
Đàm Thanh 2
|
|
|
10.600
|
|
|
|
|
6.360
|
|
|
|
|
5.300
|
|
|
|
|
564
|
Đàm Thanh 3
|
|
|
10.240
|
|
|
|
|
6.140
|
|
|
|
|
5.120
|
|
|
|
|
565
|
Đàm Thanh 4
|
|
|
10.270
|
|
|
|
|
6.160
|
|
|
|
|
5.140
|
|
|
|
|
566
|
Đàm Thanh 5
|
|
|
10.600
|
|
|
|
|
6.360
|
|
|
|
|
5.300
|
|
|
|
|
567
|
Đàm Thanh 6
|
|
|
10.600
|
|
|
|
|
6.360
|
|
|
|
|
5.300
|
|
|
|
|
568
|
Đàm Thanh 7
|
|
|
10.600
|
|
|
|
|
6.360
|
|
|
|
|
5.300
|
|
|
|
|
569
|
Đàm Thanh 8
|
|
|
10.160
|
|
|
|
|
6.100
|
|
|
|
|
5.080
|
|
|
|
|
570
|
Đàm Thanh 9
|
|
|
10.600
|
|
|
|
|
6.360
|
|
|
|
|
5.300
|
|
|
|
|
571
|
Đàm Thanh 10
|
|
|
13.550
|
|
|
|
|
8.130
|
|
|
|
|
6.780
|
|
|
|
|
572
|
Đàm Thanh 11
|
|
|
13.550
|
|
|
|
|
8.130
|
|
|
|
|
6.780
|
|
|
|
|
573
|
Đàm Văn Lễ
|
|
|
26.310
|
10.670
|
8.920
|
7.460
|
6.070
|
15.790
|
6.400
|
5.350
|
4.480
|
3.640
|
13.160
|
5.340
|
4.460
|
3.730
|
3.040
|
574
|
Đạm Phương
|
|
|
19.940
|
|
|
|
|
11.960
|
|
|
|
|
9.970
|
|
|
|
|
575
|
Đào Cam Mộc
|
|
|
49.800
|
|
|
|
|
29.880
|
|
|
|
|
24.900
|
|
|
|
|
576
|
Đào Công Chính
|
Đoạn có vỉa hè hai bên đường
|
14.590
|
7.960
|
6.490
|
5.310
|
4.340
|
8.750
|
4.780
|
3.890
|
3.190
|
2.600
|
7.300
|
3.980
|
3.250
|
2.660
|
2.170
|
Đoạn có vỉa hè một bên đường
|
12.680
|
7.960
|
6.490
|
5.310
|
4.340
|
7.610
|
4.780
|
3.890
|
3.190
|
2.600
|
6.340
|
3.980
|
3.250
|
2.660
|
2.170
|
577
|
Đào Công Soạn
|
|
|
11.150
|
|
|
|
|
6.690
|
|
|
|
|
5.580
|
|
|
|
|
578
|
Đào Doãn Địch
|
|
|
17.180
|
8.260
|
7.250
|
6.100
|
4.950
|
10.310
|
4.960
|
4.350
|
3.660
|
2.970
|
8.590
|
4.130
|
3.630
|
3.050
|
2.480
|
579
|
Đào Duy Anh
|
|
|
60.850
|
|
|
|
|
36.510
|
|
|
|
|
30.430
|
|
|
|
|
580
|
Đào Duy Kỳ
|
|
|
27.140
|
|
|
|
|
16.280
|
|
|
|
|
13.570
|
|
|
|
|
581
|
Đào Duy Tùng
|
|
|
30.560
|
|
|
|
|
18.340
|
|
|
|
|
15.280
|
|
|
|
|
582
|
Đào Duy Từ
|
Ông Ích Khiêm
|
Hết nhà số 21
|
74.900
|
27.540
|
23.690
|
20.370
|
17.490
|
44.940
|
16.520
|
14.210
|
12.220
|
10.490
|
37.450
|
13.770
|
11.850
|
10.190
|
8.750
|
Hết nhà số 21
|
Cuối đường
|
60.220
|
24.900
|
21.470
|
19.120
|
16.630
|
36.130
|
14.940
|
12.880
|
11.470
|
9.980
|
30.110
|
12.450
|
10.740
|
9.560
|
8.320
|
583
|
Đào Nghiễm
|
Nguyễn Văn Cừ
|
Thửa đất số
44 đường Đào Nghiễm
|
9.030
|
4.000
|
3.440
|
2.810
|
2.280
|
5.420
|
2.400
|
2.060
|
1.690
|
1.370
|
4.520
|
2.000
|
1.720
|
1.410
|
1.140
|
Thửa đất số
44 đường Đào Nghiễm
|
Cuối đường
|
7.900
|
4.000
|
3.440
|
2.810
|
2.280
|
4.740
|
2.400
|
2.060
|
1.690
|
1.370
|
3.950
|
2.000
|
1.720
|
1.410
|
1.140
|
584
|
Đào Nguyên Phổ
|
|
|
26.040
|
|
|
|
|
15.620
|
|
|
|
|
13.020
|
|
|
|
|
585
|
Đào Ngọc Chua
|
|
|
9.820
|
|
|
|
|
5.890
|
|
|
|
|
4.910
|
|
|
|
|
586
|
Đào Sư Tích
|
Hoàng Văn Thái đến Hòa Nam 14 - Đoạn 7,5m
|
20.670
|
8.260
|
7.250
|
6.100
|
4.950
|
12.400
|
4.960
|
4.350
|
3.660
|
2.970
|
10.340
|
4.130
|
3.630
|
3.050
|
2.480
|
Hoàng Văn Thái đến Hòa Nam 14 - Đoạn 5,5m
|
16.030
|
8.260
|
7.250
|
6.100
|
4.950
|
9.620
|
4.960
|
4.350
|
3.660
|
2.970
|
8.020
|
4.130
|
3.630
|
3.050
|
2.480
|
Hòa Nam 14
|
Cuối đường
|
15.160
|
7.140
|
6.290
|
5.130
|
4.160
|
9.100
|
4.280
|
3.770
|
3.080
|
2.500
|
7.580
|
3.570
|
3.150
|
2.570
|
2.080
|
587
|
Đào Tấn
|
Đoạn có vỉa hè
|
51.900
|
31.600
|
26.720
|
22.080
|
18.190
|
31.140
|
18.960
|
16.030
|
13.250
|
10.910
|
25.950
|
15.800
|
13.360
|
11.040
|
9.100
|
Đoạn không có vỉa hè
|
46.730
|
31.600
|
26.720
|
22.080
|
18.190
|
28.040
|
18.960
|
16.030
|
13.250
|
10.910
|
23.370
|
15.800
|
13.360
|
11.040
|
9.100
|
588
|
Đào Trí
|
|
|
34.330
|
17.600
|
15.170
|
13.070
|
10.600
|
20.600
|
10.560
|
9.100
|
7.840
|
6.360
|
17.170
|
8.800
|
7.590
|
6.540
|
5.300
|
589
|
Đảo Xanh 1
|
|
|
59.050
|
|
|
|
|
35.430
|
|
|
|
|
29.530
|
|
|
|
|
590
|
Đảo Xanh 2
|
|
|
81.730
|
|
|
|
|
49.040
|
|
|
|
|
40.870
|
|
|
|
|
591
|
Đảo Xanh 3
|
|
|
59.050
|
|
|
|
|
35.430
|
|
|
|
|
29.530
|
|
|
|
|
592
|
Đảo Xanh 4
|
|
|
53.790
|
|
|
|
|
32.270
|
|
|
|
|
26.900
|
|
|
|
|
593
|
Đảo Xanh 5
|
|
|
53.790
|
|
|
|
|
32.270
|
|
|
|
|
26.900
|
|
|
|
|
594
|
Đảo Xanh 6
|
|
|
53.790
|
|
|
|
|
32.270
|
|
|
|
|
26.900
|
|
|
|
|
595
|
Đảo Xanh 7
|
|
|
78.000
|
|
|
|
|
46.800
|
|
|
|
|
39.000
|
|
|
|
|
596
|
Đặng Chất
|
|
|
9.810
|
3.690
|
3.070
|
2.630
|
1.990
|
5.890
|
2.210
|
1.840
|
1.580
|
1.190
|
4.910
|
1.850
|
1.540
|
1.320
|
1.000
|
597
|
Đặng Chiêm
|
|
|
7.420
|
|
|
|
|
4.450
|
|
|
|
|
3.710
|
|
|
|
|
598
|
Đặng Dung
|
Âu Cơ
|
Ngô Văn Sở
|
31.360
|
|
|
|
|
18.820
|
|
|
|
|
15.680
|
|
|
|
|
Ngô Văn Sở
|
Nam Cao
|
25.640
|
|
|
|
|
15.380
|
|
|
|
|
12.820
|
|
|
|
|
599
|
Đặng Đoàn Bằng
|
|
|
39.940
|
|
|
|
|
23.960
|
|
|
|
|
19.970
|
|
|
|
|
600
|
Đặng Đình Vân
|
|
|
33.280
|
|
|
|
|
19.970
|
|
|
|
|
16.640
|
|
|
|
|
601
|
Đặng Đức Siêu
|
Đoạn 7,5m
|
18.250
|
|
|
|
|
10.950
|
|
|
|
|
9.130
|
|
|
|
|
Đoạn 5,5m
|
14.040
|
|
|
|
|
8.420
|
|
|
|
|
7.020
|
|
|
|
|
602
|
Đặng Hòa
|
Đoạn 7,5m
|
20.110
|
|
|
|
|
12.070
|
|
|
|
|
10.060
|
|
|
|
|
Đoạn 5,5m
|
15.520
|
|
|
|
|
9.310
|
|
|
|
|
7.760
|
|
|
|
|
603
|
Đặng Hồi Xuân
|
|
|
21.760
|
|
|
|
|
13.060
|
|
|
|
|
10.880
|
|
|
|
|
604
|
Đặng Huy Tá
|
|
|
23.130
|
8.560
|
7.350
|
6.010
|
4.910
|
13.880
|
5.140
|
4.410
|
3.610
|
2.950
|
11.570
|
4.280
|
3.680
|
3.010
|
2.460
|
605
|
Đặng Huy Trứ
|
Nguyễn Tất Thành
|
Đinh Đức Thiện
|
21.400
|
|
|
|
|
12.840
|
|
|
|
|
10.700
|
|
|
|
|
Đinh Đức Thiện
|
Cuối đường
|
18.260
|
|
|
|
|
10.960
|
|
|
|
|
9.130
|
|
|
|
|
606
|
Đặng Minh Khiêm
|
|
|
22.620
|
|
|
|
|
13.570
|
|
|
|
|
11.310
|
|
|
|
|
607
|
Đặng Nguyên Cẩn
|
|
|
34.450
|
|
|
|
|
20.670
|
|
|
|
|
17.230
|
|
|
|
|
608
|
Đặng Nhơn
|
|
|
19.920
|
|
|
|
|
11.950
|
|
|
|
|
9.960
|
|
|
|
|
609
|
Đặng Nhữ Lâm
|
|
|
20.290
|
12.210
|
10.530
|
9.200
|
7.510
|
12.170
|
7.330
|
6.320
|
5.520
|
4.510
|
10.150
|
6.110
|
5.270
|
4.600
|
3.760
|
610
|
Đặng Như Mai
|
|
|
17.860
|
8.260
|
7.250
|
6.100
|
4.950
|
10.720
|
4.960
|
4.350
|
3.660
|
2.970
|
8.930
|
4.130
|
3.630
|
3.050
|
2.480
|
611
|
Đặng Phúc Thông
|
|
|
14.870
|
|
|
|
|
8.920
|
|
|
|
|
7.440
|
|
|
|
|
612
|
Đặng Tất
|
|
|
22.420
|
|
|
|
|
13.450
|
|
|
|
|
11.210
|
|
|
|
|
613
|
Đặng Tử Kính
|
|
|
57.680
|
30.930
|
26.470
|
21.580
|
17.270
|
34.610
|
18.560
|
15.880
|
12.950
|
10.360
|
28.840
|
15.470
|
13.240
|
10.790
|
8.640
|
614
|
Đặng Thai Mai
|
Phan Thanh
|
Hàm Nghi
|
70.770
|
33.390
|
26.210
|
21.270
|
15.730
|
42.460
|
20.030
|
15.730
|
12.760
|
9.440
|
35.390
|
16.700
|
13.110
|
10.640
|
7.870
|
Hàm Nghi
|
Đỗ Quang
|
67.170
|
33.390
|
26.210
|
21.270
|
15.730
|
40.300
|
20.030
|
15.730
|
12.760
|
9.440
|
33.590
|
16.700
|
13.110
|
10.640
|
7.870
|
615
|
Đặng Thái Thân
|
|
|
19.320
|
7.140
|
6.130
|
5.010
|
4.090
|
11.590
|
4.280
|
3.680
|
3.010
|
2.450
|
9.660
|
3.570
|
3.070
|
2.510
|
2.050
|
616
|
Đặng Thùy Trâm
|
|
|
51.590
|
20.150
|
18.100
|
13.890
|
11.290
|
30.950
|
12.090
|
10.860
|
8.330
|
6.770
|
25.800
|
10.080
|
9.050
|
6.950
|
5.650
|
617
|
Đặng Trần Côn
|
|
|
27.410
|
|
|
|
|
16.450
|
|
|
|
|
13.710
|
|
|
|
|
618
|
Đặng Văn Bá
|
|
|
18.310
|
|
|
|
|
10.990
|
|
|
|
|
9.160
|
|
|
|
|
619
|
Đặng Văn Ngữ
|
|
|
33.640
|
9.680
|
8.600
|
7.040
|
5.740
|
20.180
|
5.810
|
5.160
|
4.220
|
3.440
|
16.820
|
4.840
|
4.300
|
3.520
|
2.870
|
620
|
Đặng Văn Chung
|
|
|
20.580
|
|
|
|
|
12.350
|
|
|
|
|
10.290
|
|
|
|
|
621
|
Đặng Vũ Hỷ
|
|
|
44.960
|
22.850
|
17.550
|
15.030
|
12.220
|
26.980
|
13.710
|
10.530
|
9.020
|
7.330
|
22.480
|
11.430
|
8.780
|
7.520
|
6.110
|
622
|
Đặng Xuân Bảng
|
|
|
30.000
|
|
|
|
|
18.000
|
|
|
|
|
15.000
|
|
|
|
|
623
|
Đặng Xuân Thiều
|
|
|
26.320
|
|
|
|
|
15.790
|
|
|
|
|
13.160
|
|
|
|
|
624
|
Đầm Rong 1
|
|
|
42.550
|
21.080
|
17.050
|
13.930
|
11.300
|
25.530
|
12.650
|
10.230
|
8.360
|
6.780
|
21.280
|
10.540
|
8.530
|
6.970
|
5.650
|
625
|
Đầm Rong 2
|
|
|
42.550
|
21.080
|
17.050
|
13.930
|
11.300
|
25.530
|
12.650
|
10.230
|
8.360
|
6.780
|
21.280
|
10.540
|
8.530
|
6.970
|
5.650
|
626
|
Đậu Quang Lĩnh
|
|
|
25.810
|
|
|
|
|
15.490
|
|
|
|
|
12.910
|
|
|
|
|
627
|
Điện Biên Phủ
|
Đoạn 2 bên hầm chui
|
110.070
|
27.420
|
21.570
|
17.010
|
13.720
|
66.040
|
16.450
|
12.940
|
10.210
|
8.230
|
55.040
|
13.710
|
10.790
|
8.510
|
6.860
|
Đoạn từ Lý Thái Tổ đến Hà Huy Tập
(trừ đoạn 2 bên hầm chui)
|
125.730
|
27.420
|
21.570
|
17.010
|
13.720
|
75.440
|
16.450
|
12.940
|
10.210
|
8.230
|
62.870
|
13.710
|
10.790
|
8.510
|
6.860
|
Hà Huy Tập
|
chân Cầu vượt
|
117.440
|
24.680
|
20.130
|
16.100
|
12.220
|
70.460
|
14.810
|
12.080
|
9.660
|
7.330
|
58.720
|
12.340
|
10.070
|
8.050
|
6.110
|
chân Cầu vượt
|
Cuối đường
|
43.100
|
10.620
|
8.610
|
6.260
|
5.280
|
25.860
|
6.370
|
5.170
|
3.760
|
3.170
|
21.550
|
5.310
|
4.310
|
3.130
|
2.640
|
628
|
Đinh Công Tráng
|
|
|
39.870
|
|
|
|
|
23.920
|
|
|
|
|
19.940
|
|
|
|
|
629
|
Đinh Công Trứ
|
|
|
45.130
|
14.640
|
12.570
|
10.280
|
8.380
|
27.080
|
8.780
|
7.540
|
6.170
|
5.030
|
22.570
|
7.320
|
6.290
|
5.140
|
4.190
|
630
|
Đinh Châu
|
|
|
36.830
|
|
|
|
|
22.100
|
|
|
|
|
18.420
|
|
|
|
|
631
|
Đinh Đạt
|
|
|
47.510
|
13.970
|
11.970
|
9.820
|
8.050
|
28.510
|
8.380
|
7.180
|
5.890
|
4.830
|
23.760
|
6.990
|
5.990
|
4.910
|
4.030
|
632
|
Đinh Đức Thiện
|
|
|
26.520
|
|
|
|
|
15.910
|
|
|
|
|
13.260
|
|
|
|
|
633
|
Đinh Gia Khánh
|
|
|
25.630
|
|
|
|
|
15.380
|
|
|
|
|
12.820
|
|
|
|
|
634
|
Đinh Gia Trinh
|
|
|
22.680
|
5.360
|
4.380
|
3.050
|
2.380
|
13.610
|
3.220
|
2.630
|
1.830
|
1.430
|
11.340
|
2.680
|
2.190
|
1.530
|
1.190
|
635
|
Đinh Lễ
|
|
|
28.030
|
|
|
|
|
16.820
|
|
|
|
|
14.020
|
|
|
|
|
636
|
Đinh Liệt
|
|
|
24.760
|
9.000
|
8.020
|
6.570
|
5.350
|
14.860
|
5.400
|
4.810
|
3.940
|
3.210
|
12.380
|
4.500
|
4.010
|
3.290
|
2.680
|
637
|
Đinh Núp
|
|
|
23.350
|
|
|
|
|
14.010
|
|
|
|
|
11.680
|
|
|
|
|
638
|
Đinh Nhật Tân
|
|
|
13.120
|
7.140
|
6.290
|
5.130
|
4.160
|
7.870
|
4.280
|
3.770
|
3.080
|
2.500
|
6.560
|
3.570
|
3.150
|
2.570
|
2.080
|
639
|
Đinh Nhật Thận
|
|
|
19.070
|
12.830
|
10.840
|
8.870
|
7.210
|
11.440
|
7.700
|
6.500
|
5.320
|
4.330
|
9.540
|
6.420
|
5.420
|
4.440
|
3.610
|
640
|
Đinh Tiên Hoàng
|
|
|
48.110
|
20.010
|
17.190
|
14.070
|
11.470
|
28.870
|
12.010
|
10.310
|
8.440
|
6.880
|
24.060
|
10.010
|
8.600
|
7.040
|
5.740
|
641
|
Đinh Thị Hòa
|
|
|
70.960
|
20.400
|
17.510
|
14.280
|
11.630
|
42.580
|
12.240
|
10.510
|
8.570
|
6.980
|
35.480
|
10.200
|
8.760
|
7.140
|
5.820
|
642
|
Đinh Thị Vân
|
|
|
30.190
|
|
|
|
|
18.110
|
|
|
|
|
15.100
|
|
|
|
|
643
|
Đinh Văn Chấp
|
|
|
22.710
|
|
|
|
|
13.630
|
|
|
|
|
11.360
|
|
|
|
|
644
|
Đoàn Hữu Trưng
|
|
|
24.100
|
9.000
|
8.020
|
6.570
|
5.350
|
14.460
|
5.400
|
4.810
|
3.940
|
3.210
|
12.050
|
4.500
|
4.010
|
3.290
|
2.680
|
645
|
Đoàn Khuê
|
|
|
39.730
|
12.530
|
10.770
|
8.810
|
7.180
|
23.840
|
7.520
|
6.460
|
5.290
|
4.310
|
19.870
|
6.270
|
5.390
|
4.410
|
3.590
|
646
|
Đoàn Ngọc Nhạc
|
Đoạn 7,5m
|
19.730
|
|
|
|
|
11.840
|
|
|
|
|
9.870
|
|
|
|
|
Đoạn 5,5m
|
16.080
|
|
|
|
|
9.650
|
|
|
|
|
8.040
|
|
|
|
|
647
|
Đoàn Nguyễn Tuấn
|
|
|
13.640
|
|
|
|
|
8.180
|
|
|
|
|
6.820
|
|
|
|
|
648
|
Đoàn Nguyễn Thục
|
|
|
16.420
|
|
|
|
|
9.850
|
|
|
|
|
8.210
|
|
|
|
|
649
|
Đoàn Nhữ Hài
|
|
|
40.590
|
16.850
|
14.390
|
11.590
|
8.470
|
24.350
|
10.110
|
8.630
|
6.950
|
5.080
|
20.300
|
8.430
|
7.200
|
5.800
|
4.240
|
650
|
Đoàn Phú Tứ
|
|
|
17.510
|
7.670
|
6.870
|
5.600
|
4.590
|
10.510
|
4.600
|
4.120
|
3.360
|
2.750
|
8.760
|
3.840
|
3.440
|
2.800
|
2.300
|
651
|
Đoàn Quý Phi
|
|
|
39.110
|
|
|
|
|
23.470
|
|
|
|
|
19.560
|
|
|
|
|
652
|
Đoàn Thị Điểm
|
|
|
78.030
|
32.360
|
27.680
|
23.780
|
20.480
|
46.820
|
19.420
|
16.610
|
14.270
|
12.290
|
39.020
|
16.180
|
13.840
|
11.890
|
10.240
|
653
|
Đoàn Trần Nghiệp
|
|
|
23.520
|
|
|
|
|
14.110
|
|
|
|
|
11.760
|
|
|
|
|
654
|
Đoàn Văn Cừ
|
|
|
11.100
|
|
|
|
|
6.660
|
|
|
|
|
5.550
|
|
|
|
|
655
|
Đò Xu
|
|
|
36.920
|
|
|
|
|
22.150
|
|
|
|
|
18.460
|
|
|
|
|
656
|
Đỗ Anh Hàn
|
Ngô Quyền
|
Lê Chân
|
56.370
|
|
|
|
|
33.820
|
|
|
|
|
28.190
|
|
|
|
|
Lê Chân
|
Nguyễn Sĩ Cố
|
42.640
|
|
|
|
|
25.580
|
|
|
|
|
21.320
|
|
|
|
|
657
|
Đỗ Bá
|
Võ Nguyên Giáp
|
Lê Quang Đạo
|
187.940
|
|
|
|
|
112.760
|
|
|
|
|
93.970
|
|
|
|
|
An Thượng 17
|
Ngũ Hành Sơn
|
85.620
|
17.940
|
15.330
|
12.570
|
10.320
|
51.370
|
10.760
|
9.200
|
7.540
|
6.190
|
42.810
|
8.970
|
7.670
|
6.290
|
5.160
|
658
|
Đỗ Bí
|
|
|
104.190
|
29.520
|
24.070
|
20.020
|
16.420
|
62.510
|
17.710
|
14.440
|
12.010
|
9.850
|
52.100
|
14.760
|
12.040
|
10.010
|
8.210
|
659
|
Đỗ Đăng Đệ
|
|
|
32.770
|
|
|
|
|
19.660
|
|
|
|
|
16.390
|
|
|
|
|
660
|
Đỗ Đăng Tuyển
|
Đoạn có vỉa hè
|
22.950
|
|
|
|
|
13.770
|
|
|
|
|
11.480
|
|
|
|
|
Đoạn không có vỉa hè
|
17.140
|
7.960
|
6.490
|
5.310
|
4.340
|
10.280
|
4.780
|
3.890
|
3.190
|
2.600
|
8.570
|
3.980
|
3.250
|
2.660
|
2.170
|
661
|
Đỗ Quỳ
|
|
|
27.110
|
|
|
|
|
16.270
|
|
|
|
|
13.560
|
|
|
|
|
662
|
Đô Đốc Bảo
|
|
|
21.940
|
|
|
|
|
13.160
|
|
|
|
|
10.970
|
|
|
|
|
663
|
Đô Đốc Lân
|
Nguyễn Xuân Lâm
|
Hoàng Châu Ký
|
27.660
|
|
|
|
|
16.600
|
|
|
|
|
13.830
|
|
|
|
|
Hoàng Châu Ký
|
Vũ Thạnh
|
24.830
|
|
|
|
|
14.900
|
|
|
|
|
12.420
|
|
|
|
|
Vũ Thạnh
|
Cuối đường
|
20.690
|
|
|
|
|
12.410
|
|
|
|
|
10.350
|
|
|
|
|
664
|
Đô Đốc Lộc
|
Đoạn 10,5m
|
27.930
|
|
|
|
|
16.760
|
|
|
|
|
13.970
|
|
|
|
|
Đoạn 7,5m
|
22.190
|
|
|
|
|
13.310
|
|
|
|
|
11.100
|
|
|
|
|
665
|
Đô Đốc Tuyết
|
|
|
20.170
|
|
|
|
|
12.100
|
|
|
|
|
10.090
|
|
|
|
|
666
|
Đỗ Đức Dục
|
|
|
14.090
|
|
|
|
|
8.450
|
|
|
|
|
7.050
|
|
|
|
|
667
|
Đỗ Hành
|
|
|
30.870
|
|
|
|
|
18.520
|
|
|
|
|
15.440
|
|
|
|
|
668
|
Đỗ Huy Uyển
|
|
|
61.260
|
|
|
|
|
36.760
|
|
|
|
|
30.630
|
|
|
|
|
669
|
Đỗ Năng Tế
|
|
|
19.500
|
|
|
|
|
11.700
|
|
|
|
|
9.750
|
|
|
|
|
670
|
Đỗ Ngọc Du
|
Đoạn 10,5m
|
49.780
|
|
|
|
|
29.870
|
|
|
|
|
24.890
|
|
|
|
|
Đoạn 5,5m
|
33.330
|
12.340
|
9.960
|
8.420
|
5.900
|
20.000
|
7.400
|
5.980
|
5.050
|
3.540
|
16.670
|
6.170
|
4.980
|
4.210
|
2.950
|
Đoạn 3,5m
|
24.120
|
11.180
|
9.050
|
7.500
|
5.150
|
14.470
|
6.710
|
5.430
|
4.500
|
3.090
|
12.060
|
5.590
|
4.530
|
3.750
|
2.580
|
671
|
Đỗ Nhuận
|
|
|
17.490
|
8.990
|
7.880
|
6.440
|
5.270
|
10.490
|
5.390
|
4.730
|
3.860
|
3.160
|
8.750
|
4.500
|
3.940
|
3.220
|
2.640
|
672
|
Đỗ Pháp Thuận
|
Đoạn 7,5m
|
50.420
|
|
|
|
|
30.250
|
|
|
|
|
25.210
|
|
|
|
|
Đoạn 10,5m
|
60.410
|
|
|
|
|
36.250
|
|
|
|
|
30.210
|
|
|
|
|
673
|
Đỗ Quang
|
|
|
69.880
|
33.390
|
26.210
|
21.270
|
15.730
|
41.930
|
20.030
|
15.730
|
12.760
|
9.440
|
34.940
|
16.700
|
13.110
|
10.640
|
7.870
|
674
|
Đỗ Tự
|
|
|
18.250
|
|
|
|
|
10.950
|
|
|
|
|
9.130
|
|
|
|
|
675
|
Đỗ Thế Chấp
|
|
|
92.850
|
|
|
|
|
55.710
|
|
|
|
|
46.430
|
|
|
|
|
676
|
Đỗ Thúc Tịnh
|
Đoạn 7,5m
|
30.970
|
11.970
|
10.290
|
7.950
|
6.490
|
18.580
|
7.180
|
6.170
|
4.770
|
3.890
|
15.490
|
5.990
|
5.150
|
3.980
|
3.250
|
Đoạn 5,5m
|
23.030
|
10.830
|
9.350
|
7.220
|
5.870
|
13.820
|
6.500
|
5.610
|
4.330
|
3.520
|
11.520
|
5.420
|
4.680
|
3.610
|
2.940
|
677
|
Đỗ Xuân Cát
|
|
|
43.310
|
23.820
|
21.070
|
17.970
|
15.330
|
25.990
|
14.290
|
12.640
|
10.780
|
9.200
|
21.660
|
11.910
|
10.540
|
8.990
|
7.670
|
678
|
Đỗ Xuân Hợp
|
|
|
34.780
|
|
|
|
|
20.870
|
|
|
|
|
17.390
|
|
|
|
|
679
|
Đốc Ngữ
|
|
|
28.500
|
18.130
|
15.570
|
13.720
|
11.800
|
17.100
|
10.880
|
9.340
|
8.230
|
7.080
|
14.250
|
9.070
|
7.790
|
6.860
|
5.900
|
680
|
Đội Cấn
|
|
|
20.600
|
|
|
|
|
12.360
|
|
|
|
|
10.300
|
|
|
|
|
681
|
Đội Cung
|
|
|
20.020
|
|
|
|
|
12.010
|
|
|
|
|
10.010
|
|
|
|
|
682
|
Đồng Bài 1
|
|
|
25.840
|
|
|
|
|
15.500
|
|
|
|
|
12.920
|
|
|
|
|
683
|
Đồng Bài 2
|
|
|
23.780
|
|
|
|
|
14.270
|
|
|
|
|
11.890
|
|
|
|
|
684
|
Đồng Bài 3
|
|
|
23.780
|
|
|
|
|
14.270
|
|
|
|
|
11.890
|
|
|
|
|
685
|
Đồng Bài 4
|
|
|
24.580
|
|
|
|
|
14.750
|
|
|
|
|
12.290
|
|
|
|
|
686
|
Đống Công Tường
|
|
|
13.590
|
|
|
|
|
8.150
|
|
|
|
|
6.800
|
|
|
|
|
687
|
Đông Du
|
|
|
27.150
|
|
|
|
|
16.290
|
|
|
|
|
13.580
|
|
|
|
|
688
|
Đống Đa
|
3 tháng 2
|
Ông Ích Khiêm
|
131.930
|
31.360
|
28.260
|
23.860
|
21.150
|
79.160
|
18.820
|
16.960
|
14.320
|
12.690
|
65.970
|
15.680
|
14.130
|
11.930
|
10.580
|
3 tháng 2
|
Như Nguyệt
|
117.240
|
|
|
|
|
70.340
|
|
|
|
|
58.620
|
|
|
|
|
689
|
Đông Giang
|
|
|
85.550
|
23.550
|
20.310
|
12.880
|
10.680
|
51.330
|
14.130
|
12.190
|
7.730
|
6.410
|
42.780
|
11.780
|
10.160
|
6.440
|
5.340
|
690
|
Đông Hải 1
|
|
|
23.610
|
|
|
|
|
14.170
|
|
|
|
|
11.810
|
|
|
|
|
691
|
Đông Hải 2
|
|
|
23.900
|
|
|
|
|
14.340
|
|
|
|
|
11.950
|
|
|
|
|
692
|
Đông Hải 3
|
|
|
23.440
|
|
|
|
|
14.060
|
|
|
|
|
11.720
|
|
|
|
|
693
|
Đông Hải 4
|
|
|
23.440
|
|
|
|
|
14.060
|
|
|
|
|
11.720
|
|
|
|
|
694
|
Đông Hải 5
|
|
|
23.200
|
|
|
|
|
13.920
|
|
|
|
|
11.600
|
|
|
|
|
695
|
Đông Hải 6
|
|
|
23.610
|
|
|
|
|
14.170
|
|
|
|
|
11.810
|
|
|
|
|
696
|
Đông Hải 7
|
|
|
23.610
|
|
|
|
|
14.170
|
|
|
|
|
11.810
|
|
|
|
|
697
|
Đông Hải 8
|
|
|
23.610
|
|
|
|
|
14.170
|
|
|
|
|
11.810
|
|
|
|
|
698
|
Đông Hải 9
|
|
|
23.440
|
|
|
|
|
14.060
|
|
|
|
|
11.720
|
|
|
|
|
699
|
Đông Hải 10
|
|
|
23.610
|
|
|
|
|
14.170
|
|
|
|
|
11.810
|
|
|
|
|
700
|
Đông Hải 11
|
|
|
23.440
|
|
|
|
|
14.060
|
|
|
|
|
11.720
|
|
|
|
|
701
|
Đông Hải 12
|
|
|
23.510
|
|
|
|
|
14.110
|
|
|
|
|
11.760
|
|
|
|
|
702
|
Đông Hải 14
|
|
|
23.610
|
|
|
|
|
14.170
|
|
|
|
|
11.810
|
|
|
|
|
703
|
Đồng Kè
|
Âu Cơ
|
Kiệt số 97 Nguyễn Lương Bằng (và số 93 Đồng Kè)
|
14.660
|
6.420
|
5.810
|
4.830
|
3.960
|
8.800
|
3.850
|
3.490
|
2.900
|
2.380
|
7.330
|
3.210
|
2.910
|
2.420
|
1.980
|
Kiệt số 97 Nguyễn Lương Bằng (và số 93 Đồng Kè)
|
Cuối đường
|
12.100
|
6.420
|
5.810
|
4.830
|
3.960
|
7.260
|
3.850
|
3.490
|
2.900
|
2.380
|
6.050
|
3.210
|
2.910
|
2.420
|
1.980
|
704
|
Đông Kinh Nghĩa Thục
|
|
|
74.170
|
20.400
|
17.510
|
14.280
|
11.630
|
44.500
|
12.240
|
10.510
|
8.570
|
6.980
|
37.090
|
10.200
|
8.760
|
7.140
|
5.820
|
705
|
Đồng Khởi
|
|
|
19.520
|
|
|
|
|
11.710
|
|
|
|
|
9.760
|
|
|
|
|
706
|
Đông Lợi 1
|
|
|
17.780
|
|
|
|
|
10.670
|
|
|
|
|
8.890
|
|
|
|
|
707
|
Đông Lợi 2
|
|
|
13.690
|
|
|
|
|
8.210
|
|
|
|
|
6.850
|
|
|
|
|
708
|
Đông Lợi 3
|
|
|
13.690
|
8.480
|
7.290
|
5.690
|
4.370
|
8.210
|
5.090
|
4.370
|
3.410
|
2.620
|
6.850
|
4.240
|
3.650
|
2.850
|
2.190
|
709
|
Đông Lợi 4
|
|
|
26.460
|
|
|
|
|
15.880
|
|
|
|
|
13.230
|
|
|
|
|
710
|
Đông Phước 1
|
|
|
7.940
|
4.960
|
4.240
|
3.470
|
2.840
|
4.760
|
2.980
|
2.540
|
2.080
|
1.700
|
3.970
|
2.480
|
2.120
|
1.740
|
1.420
|
711
|
Đồng Phước Huyến
|
|
|
16.210
|
|
|
|
|
9.730
|
|
|
|
|
8.110
|
|
|
|
|
712
|
Đông Thạnh 1
|
|
|
22.130
|
|
|
|
|
13.280
|
|
|
|
|
11.070
|
|
|
|
|
713
|
Đông Thạnh 2
|
|
|
22.130
|
|
|
|
|
13.280
|
|
|
|
|
11.070
|
|
|
|
|
714
|
Đông Thạnh 3
|
|
|
22.130
|
|
|
|
|
13.280
|
|
|
|
|
11.070
|
|
|
|
|
715
|
Đông Trà 1
|
|
|
12.900
|
|
|
|
|
7.740
|
|
|
|
|
6.450
|
|
|
|
|
716
|
Đông Trà 2
|
|
|
12.900
|
|
|
|
|
7.740
|
|
|
|
|
6.450
|
|
|
|
|
717
|
Đông Trà 3
|
|
|
12.900
|
|
|
|
|
7.740
|
|
|
|
|
6.450
|
|
|
|
|
718
|
Đông Trà 4
|
|
|
13.550
|
|
|
|
|
8.130
|
|
|
|
|
6.780
|
|
|
|
|
719
|
Đông Trà 5
|
|
|
12.900
|
|
|
|
|
7.740
|
|
|
|
|
6.450
|
|
|
|
|
720
|
Đông Trà 6
|
|
|
12.900
|
|
|
|
|
7.740
|
|
|
|
|
6.450
|
|
|
|
|
721
|
Đông Trà 7
|
|
|
12.900
|
|
|
|
|
7.740
|
|
|
|
|
6.450
|
|
|
|
|
722
|
Đông Trà 8
|
|
|
12.900
|
|
|
|
|
7.740
|
|
|
|
|
6.450
|
|
|
|
|
723
|
Đồng Trí 1
|
|
|
11.790
|
|
|
|
|
7.070
|
|
|
|
|
5.900
|
|
|
|
|
724
|
Đồng Trí 2
|
|
|
11.790
|
|
|
|
|
7.070
|
|
|
|
|
5.900
|
|
|
|
|
725
|
Đồng Trí 3
|
|
|
13.050
|
7.610
|
6.740
|
5.240
|
4.500
|
7.830
|
4.570
|
4.040
|
3.140
|
2.700
|
6.530
|
3.810
|
3.370
|
2.620
|
2.250
|
726
|
Đồng Trí 4
|
|
|
11.790
|
|
|
|
|
7.070
|
|
|
|
|
5.900
|
|
|
|
|
727
|
Đồng Trí 5
|
|
|
12.350
|
|
|
|
|
7.410
|
|
|
|
|
6.180
|
|
|
|
|
728
|
Đồng Trí 6
|
|
|
14.520
|
|
|
|
|
8.710
|
|
|
|
|
7.260
|
|
|
|
|
729
|
Đồng Trí 7
|
|
|
14.520
|
|
|
|
|
8.710
|
|
|
|
|
7.260
|
|
|
|
|
730
|
Đồng Trí 8
|
|
|
14.520
|
|
|
|
|
8.710
|
|
|
|
|
7.260
|
|
|
|
|
731
|
Đồng Xoài
|
|
|
26.320
|
|
|
|
|
15.790
|
|
|
|
|
13.160
|
|
|
|
|
732
|
Đức Lợi 1
|
|
|
40.260
|
|
|
|
|
24.160
|
|
|
|
|
20.130
|
|
|
|
|
733
|
Đức Lợi 2
|
|
|
42.970
|
23.300
|
20.660
|
17.970
|
15.330
|
25.780
|
13.980
|
12.400
|
10.780
|
9.200
|
21.490
|
11.650
|
10.330
|
8.990
|
7.670
|
734
|
Đức Lợi 3
|
|
|
45.190
|
23.300
|
20.660
|
17.970
|
15.330
|
27.110
|
13.980
|
12.400
|
10.780
|
9.200
|
22.600
|
11.650
|
10.330
|
8.990
|
7.670
|
735
|
Gia Tròn 1
|
|
|
13.230
|
|
|
|
|
7.940
|
|
|
|
|
6.620
|
|
|
|
|
736
|
Gia Tròn 2
|
|
|
11.670
|
|
|
|
|
7.000
|
|
|
|
|
5.840
|
|
|
|
|
737
|
Gia Tròn 3
|
|
|
11.670
|
|
|
|
|
7.000
|
|
|
|
|
5.840
|
|
|
|
|
738
|
Gia Tròn 4
|
|
|
13.770
|
|
|
|
|
8.260
|
|
|
|
|
6.890
|
|
|
|
|
739
|
Gia Tròn 5
|
|
|
11.670
|
|
|
|
|
7.000
|
|
|
|
|
5.840
|
|
|
|
|
740
|
Giang Châu 1
|
|
|
31.500
|
|
|
|
|
18.900
|
|
|
|
|
15.750
|
|
|
|
|
741
|
Giang Châu 2
|
|
|
31.500
|
|
|
|
|
18.900
|
|
|
|
|
15.750
|
|
|
|
|
742
|
Giang Châu 3
|
|
|
31.500
|
|
|
|
|
18.900
|
|
|
|
|
15.750
|
|
|
|
|
743
|
Giang Văn Minh
|
|
|
37.530
|
16.950
|
14.600
|
11.590
|
9.990
|
22.520
|
10.170
|
8.760
|
6.950
|
5.990
|
18.770
|
8.480
|
7.300
|
5.800
|
5.000
|
744
|
Giáng Hương 1
|
|
|
40.730
|
|
|
|
|
24.440
|
|
|
|
|
20.370
|
|
|
|
|
745
|
Giáng Hương 2
|
Đoạn 10,5m
|
42.650
|
|
|
|
|
25.590
|
|
|
|
|
21.330
|
|
|
|
|
Đoạn 7,5m
|
38.430
|
|
|
|
|
23.060
|
|
|
|
|
19.220
|
|
|
|
|
746
|
Giáng Hương 3
|
|
|
38.430
|
|
|
|
|
23.060
|
|
|
|
|
19.220
|
|
|
|
|
747
|
Giáng Hương 4
|
|
|
38.430
|
|
|
|
|
23.060
|
|
|
|
|
19.220
|
|
|
|
|
748
|
Giáng Hương 5
|
|
|
38.430
|
|
|
|
|
23.060
|
|
|
|
|
19.220
|
|
|
|
|
749
|
Giáng Hương 6
|
|
|
38.430
|
|
|
|
|
23.060
|
|
|
|
|
19.220
|
|
|
|
|
750
|
Giáng Hương 7
|
|
|
38.430
|
|
|
|
|
23.060
|
|
|
|
|
19.220
|
|
|
|
|
751
|
Giáng Hương 8
|
|
|
38.430
|
|
|
|
|
23.060
|
|
|
|
|
19.220
|
|
|
|
|
752
|
Giáng Hương 9
|
|
|
38.430
|
|
|
|
|
23.060
|
|
|
|
|
19.220
|
|
|
|
|
753
|
Giáng Hương 10
|
|
|
38.430
|
|
|
|
|
23.060
|
|
|
|
|
19.220
|
|
|
|
|
754
|
Giáp Hải
|
|
|
24.630
|
|
|
|
|
14.780
|
|
|
|
|
12.320
|
|
|
|
|
755
|
Giáp Văn Cương
|
|
|
22.210
|
|
|
|
|
13.330
|
|
|
|
|
11.110
|
|
|
|
|
756
|
Hà Bồng
|
|
|
25.810
|
|
|
|
|
15.490
|
|
|
|
|
12.910
|
|
|
|
|
757
|
Hà Bổng
|
|
|
130.390
|
29.180
|
25.020
|
21.220
|
17.400
|
78.230
|
17.510
|
15.010
|
12.730
|
10.440
|
65.200
|
14.590
|
12.510
|
10.610
|
8.700
|
758
|
Hà Chương
|
|
|
128.510
|
27.670
|
23.820
|
20.220
|
16.570
|
77.110
|
16.600
|
14.290
|
12.130
|
9.940
|
64.260
|
13.840
|
11.910
|
10.110
|
8.290
|
759
|
Hà Duy Phiên
|
|
|
15.680
|
|
|
|
|
9.410
|
|
|
|
|
7.840
|
|
|
|
|
760
|
Hà Đặc
|
Đoạn 5,5m
|
61.050
|
|
|
|
|
36.630
|
|
|
|
|
30.530
|
|
|
|
|
Đoạn 3,5m
|
49.400
|
|
|
|
|
29.640
|
|
|
|
|
24.700
|
|
|
|
|
761
|
Hà Đông 1
|
|
|
55.860
|
|
|
|
|
33.520
|
|
|
|
|
27.930
|
|
|
|
|
762
|
Hà Đông 2
|
|
|
43.590
|
|
|
|
|
26.150
|
|
|
|
|
21.800
|
|
|
|
|
763
|
Hà Đông 3
|
|
|
30.290
|
11.180
|
9.050
|
7.500
|
5.150
|
18.170
|
6.710
|
5.430
|
4.500
|
3.090
|
15.150
|
5.590
|
4.530
|
3.750
|
2.580
|
764
|
Hà Hồi
|
|
|
21.790
|
|
|
|
|
13.070
|
|
|
|
|
10.900
|
|
|
|
|
765
|
Hà Huy Giáp
|
Lê Thị Hồng Gấm
|
Huỳnh Tấn Phát
|
47.380
|
21.360
|
17.400
|
14.230
|
11.650
|
28.430
|
12.820
|
10.440
|
8.540
|
6.990
|
23.690
|
10.680
|
8.700
|
7.120
|
5.830
|
Huỳnh Tấn Phát
|
Cuối đường
|
41.390
|
20.260
|
16.540
|
13.540
|
11.050
|
24.830
|
12.160
|
9.920
|
8.120
|
6.630
|
20.700
|
10.130
|
8.270
|
6.770
|
5.530
|
766
|
Hà Huy Tập
|
Trần Cao Vân
|
Điện Biên Phủ
|
84.650
|
16.850
|
14.390
|
11.590
|
8.470
|
50.790
|
10.110
|
8.630
|
6.950
|
5.080
|
42.330
|
8.430
|
7.200
|
5.800
|
4.240
|
Điện Biên Phủ
|
Huỳnh Ngọc Huệ
|
75.780
|
14.470
|
11.680
|
9.990
|
6.910
|
45.470
|
8.680
|
7.010
|
5.990
|
4.150
|
37.890
|
7.240
|
5.840
|
5.000
|
3.460
|
Huỳnh Ngọc Huệ
|
Trường Chinh
|
59.560
|
11.110
|
9.280
|
7.820
|
5.850
|
35.740
|
6.670
|
5.570
|
4.690
|
3.510
|
29.780
|
5.560
|
4.640
|
3.910
|
2.930
|
767
|
Hà Kỳ Ngộ
|
|
|
89.990
|
14.810
|
11.970
|
9.820
|
8.050
|
53.990
|
8.890
|
7.180
|
5.890
|
4.830
|
45.000
|
7.410
|
5.990
|
4.910
|
4.030
|
768
|
Hà Khê
|
|
|
74.770
|
16.850
|
14.390
|
11.590
|
8.470
|
44.860
|
10.110
|
8.630
|
6.950
|
5.080
|
37.390
|
8.430
|
7.200
|
5.800
|
4.240
|
769
|
Hà Mục
|
|
|
22.430
|
|
|
|
|
13.460
|
|
|
|
|
11.220
|
|
|
|
|
770
|
Hà Tông Huân
|
|
|
33.830
|
|
|
|
|
20.300
|
|
|
|
|
16.920
|
|
|
|
|
771
|
Hà Tông Quyền
|
|
|
36.780
|
9.680
|
8.600
|
7.040
|
5.740
|
22.070
|
5.810
|
5.160
|
4.220
|
3.440
|
18.390
|
4.840
|
4.300
|
3.520
|
2.870
|
772
|
Hà Thị Thân
|
|
|
56.030
|
23.550
|
20.310
|
12.880
|
10.680
|
33.620
|
14.130
|
12.190
|
7.730
|
6.410
|
28.020
|
11.780
|
10.160
|
6.440
|
5.340
|
773
|
Hà Văn Tính
|
|
|
28.160
|
|
|
|
|
16.900
|
|
|
|
|
14.080
|
|
|
|
|
774
|
Hà Văn Trí
|
|
|
19.180
|
10.290
|
8.870
|
7.220
|
5.870
|
11.510
|
6.170
|
5.320
|
4.330
|
3.520
|
9.590
|
5.150
|
4.440
|
3.610
|
2.940
|
775
|
Hà Xuân 1
|
|
|
35.530
|
13.670
|
10.840
|
9.150
|
6.160
|
21.320
|
8.200
|
6.500
|
5.490
|
3.700
|
17.770
|
6.840
|
5.420
|
4.580
|
3.080
|
776
|
Hà Xuân 2
|
|
|
35.530
|
|
|
|
|
21.320
|
|
|
|
|
17.770
|
|
|
|
|
777
|
Hải Hồ
|
|
|
58.100
|
25.190
|
22.790
|
19.610
|
15.950
|
34.860
|
15.110
|
13.670
|
11.770
|
9.570
|
29.050
|
12.600
|
11.400
|
9.810
|
7.980
|
778
|
Hải Phòng
|
Điện Biên Phủ
|
Ngã 3 đường đi Siêu thị (nhà số 322)
|
99.600
|
30.060
|
27.320
|
22.080
|
18.950
|
59.760
|
18.040
|
16.390
|
13.250
|
11.370
|
49.800
|
15.030
|
13.660
|
11.040
|
9.480
|
Ngã 3 đường đi Siêu thị (nhà số 322)
|
Ông Ích Khiêm (trừ đoạn từ nhà số 248 đến
nhà số 322 phía có đường sắt)
|
94.850
|
30.060
|
27.320
|
22.080
|
18.950
|
56.910
|
18.040
|
16.390
|
13.250
|
11.370
|
47.430
|
15.030
|
13.660
|
11.040
|
9.480
|
Nhà số 248 phía có đường sắt
|
Nhà số 322 phía có đường sắt
|
53.400
|
28.630
|
26.150
|
20.960
|
18.040
|
32.040
|
17.180
|
15.690
|
12.580
|
10.820
|
26.700
|
14.320
|
13.080
|
10.480
|
9.020
|
Ông Ích Khiêm
|
Nguyễn Chí Thanh
|
112.780
|
33.320
|
30.100
|
25.530
|
23.090
|
67.670
|
19.990
|
18.060
|
15.320
|
13.850
|
56.390
|
16.660
|
15.050
|
12.770
|
11.550
|
779
|
Hải Sơn
|
Hải Hồ
|
Thanh Sơn
|
53.470
|
25.190
|
22.790
|
19.610
|
15.950
|
32.080
|
15.110
|
13.670
|
11.770
|
9.570
|
26.740
|
12.600
|
11.400
|
9.810
|
7.980
|
Ngã 3 Hải Sơn
|
Giáp trường Lê Hồng Phong
|
36.300
|
|
|
|
|
21.780
|
|
|
|
|
18.150
|
|
|
|
|
Trường Lê Hồng Phong
|
Mai Am
|
23.820
|
16.340
|
14.010
|
12.240
|
10.730
|
14.290
|
9.800
|
8.410
|
7.340
|
6.440
|
11.910
|
8.170
|
7.010
|
6.120
|
5.370
|
780
|
Hải Triều
|
|
|
25.470
|
7.370
|
6.330
|
5.180
|
4.220
|
15.280
|
4.420
|
3.800
|
3.110
|
2.530
|
12.740
|
3.690
|
3.170
|
2.590
|
2.110
|
781
|
Hàm Nghi
|
|
|
178.710
|
40.300
|
34.380
|
24.830
|
18.820
|
107.230
|
24.180
|
20.630
|
14.900
|
11.290
|
89.360
|
20.150
|
17.190
|
12.420
|
9.410
|
782
|
Hàm Tử
|
|
|
54.110
|
18.710
|
16.060
|
13.210
|
10.810
|
32.470
|
11.230
|
9.640
|
7.930
|
6.490
|
27.060
|
9.360
|
8.030
|
6.610
|
5.410
|
783
|
Hàm Trung 1
|
|
|
10.050
|
|
|
|
|
6.030
|
|
|
|
|
5.030
|
|
|
|
|
784
|
Hàm Trung 2
|
|
|
10.850
|
|
|
|
|
6.510
|
|
|
|
|
5.430
|
|
|
|
|
785
|
Hàm Trung 3
|
|
|
10.850
|
|
|
|
|
6.510
|
|
|
|
|
5.430
|
|
|
|
|
786
|
Hàm Trung 4
|
|
|
10.000
|
|
|
|
|
6.000
|
|
|
|
|
5.000
|
|
|
|
|
787
|
Hàm Trung 5
|
|
|
9.930
|
|
|
|
|
5.960
|
|
|
|
|
4.970
|
|
|
|
|
788
|
Hàm Trung 6
|
Đoạn có lòng đường 10m
|
11.610
|
|
|
|
|
6.970
|
|
|
|
|
5.810
|
|
|
|
|
Đoạn có lòng đường 5m
|
9.930
|
|
|
|
|
5.960
|
|
|
|
|
4.970
|
|
|
|
|
789
|
Hàm Trung 7
|
|
|
9.590
|
|
|
|
|
5.750
|
|
|
|
|
4.800
|
|
|
|
|
790
|
Hàm Trung 8
|
|
|
11.610
|
|
|
|
|
6.970
|
|
|
|
|
5.810
|
|
|
|
|
791
|
Hàm Trung 9
|
|
|
9.550
|
|
|
|
|
5.730
|
|
|
|
|
4.780
|
|
|
|
|
792
|
Hàn Mạc Tử
|
Đoạn có mặt cắt đường rộng 5,5m có vỉa hè
|
38.050
|
16.450
|
14.580
|
12.320
|
10.590
|
22.830
|
9.870
|
8.750
|
7.390
|
6.350
|
19.030
|
8.230
|
7.290
|
6.160
|
5.300
|
Đoạn còn lại
|
32.430
|
16.450
|
14.580
|
12.320
|
10.590
|
19.460
|
9.870
|
8.750
|
7.390
|
6.350
|
16.220
|
8.230
|
7.290
|
6.160
|
5.300
|
793
|
Hàn Thuyên
|
|
|
58.510
|
20.610
|
17.790
|
14.550
|
11.880
|
35.110
|
12.370
|
10.670
|
8.730
|
7.130
|
29.260
|
10.310
|
8.900
|
7.280
|
5.940
|
794
|
Hằng Phương Nữ Sĩ
|
|
|
17.490
|
|
|
|
|
10.490
|
|
|
|
|
8.750
|
|
|
|
|
795
|
Hòa An 1
|
|
|
20.020
|
|
|
|
|
12.010
|
|
|
|
|
10.010
|
|
|
|
|
796
|
Hòa An 2
|
|
|
23.900
|
|
|
|
|
14.340
|
|
|
|
|
11.950
|
|
|
|
|
797
|
Hòa An 3
|
|
|
19.320
|
|
|
|
|
11.590
|
|
|
|
|
9.660
|
|
|
|
|
798
|
Hòa An 4
|
|
|
19.320
|
|
|
|
|
11.590
|
|
|
|
|
9.660
|
|
|
|
|
799
|
Hòa An 5
|
|
|
19.320
|
|
|
|
|
11.590
|
|
|
|
|
9.660
|
|
|
|
|
800
|
Hòa An 6
|
Đoạn 5,5m
|
17.630
|
|
|
|
|
10.580
|
|
|
|
|
8.820
|
|
|
|
|
Đoạn 5,0m
|
12.800
|
|
|
|
|
7.680
|
|
|
|
|
6.400
|
|
|
|
|
801
|
Hòa An 7
|
|
|
14.170
|
7.480
|
6.560
|
5.410
|
4.390
|
8.500
|
4.490
|
3.940
|
3.250
|
2.630
|
7.090
|
3.740
|
3.280
|
2.710
|
2.200
|
802
|
Hòa An 8
|
|
|
17.370
|
|
|
|
|
10.420
|
|
|
|
|
8.690
|
|
|
|
|
803
|
Hòa An 9
|
|
|
17.180
|
|
|
|
|
10.310
|
|
|
|
|
8.590
|
|
|
|
|
804
|
Hòa An 10
|
|
|
15.610
|
|
|
|
|
9.370
|
|
|
|
|
7.810
|
|
|
|
|
805
|
Hòa An 11
|
|
|
15.610
|
|
|
|
|
9.370
|
|
|
|
|
7.810
|
|
|
|
|
806
|
Hòa An 12
|
|
|
14.190
|
8.260
|
7.250
|
6.100
|
4.950
|
8.510
|
4.960
|
4.350
|
3.660
|
2.970
|
7.100
|
4.130
|
3.630
|
3.050
|
2.480
|
807
|
Hòa An 14
|
|
|
14.100
|
8.260
|
7.250
|
6.100
|
4.950
|
8.460
|
4.960
|
4.350
|
3.660
|
2.970
|
7.050
|
4.130
|
3.630
|
3.050
|
2.480
|
808
|
Hòa An 15
|
|
|
14.170
|
8.260
|
7.250
|
6.100
|
4.950
|
8.500
|
4.960
|
4.350
|
3.660
|
2.970
|
7.090
|
4.130
|
3.630
|
3.050
|
2.480
|
809
|
Hòa An 16
|
|
|
14.170
|
8.260
|
7.250
|
6.100
|
4.950
|
8.500
|
4.960
|
4.350
|
3.660
|
2.970
|
7.090
|
4.130
|
3.630
|
3.050
|
2.480
|
810
|
Hòa An 17
|
|
|
14.170
|
8.260
|
7.250
|
6.100
|
4.950
|
8.500
|
4.960
|
4.350
|
3.660
|
2.970
|
7.090
|
4.130
|
3.630
|
3.050
|
2.480
|
811
|
Hòa An 18
|
|
|
19.320
|
|
|
|
|
11.590
|
|
|
|
|
9.660
|
|
|
|
|
812
|
Hòa An 19
|
|
|
20.950
|
7.870
|
6.890
|
5.700
|
4.650
|
12.570
|
4.720
|
4.130
|
3.420
|
2.790
|
10.480
|
3.940
|
3.450
|
2.850
|
2.330
|
813
|
Hòa An 20
|
|
|
10.170
|
|
|
|
|
6.100
|
|
|
|
|
5.090
|
|
|
|
|
814
|
Hòa An 21
|
|
|
10.170
|
|
|
|
|
6.100
|
|
|
|
|
5.090
|
|
|
|
|
815
|
Hòa An 22
|
|
|
10.170
|
|
|
|
|
6.100
|
|
|
|
|
5.090
|
|
|
|
|
816
|
Hòa An 23
|
|
|
10.000
|
|
|
|
|
6.000
|
|
|
|
|
5.000
|
|
|
|
|
817
|
Hòa An 24
|
|
|
10.490
|
7.080
|
6.200
|
5.130
|
4.190
|
6.290
|
4.250
|
3.720
|
3.080
|
2.510
|
5.250
|
3.540
|
3.100
|
2.570
|
2.100
|
818
|
Hòa An 25
|
|
|
14.970
|
7.870
|
6.890
|
5.700
|
4.650
|
8.980
|
4.720
|
4.130
|
3.420
|
2.790
|
7.490
|
3.940
|
3.450
|
2.850
|
2.330
|
819
|
Hòa An 26
|
|
|
15.170
|
7.870
|
6.890
|
5.700
|
4.650
|
9.100
|
4.720
|
4.130
|
3.420
|
2.790
|
7.590
|
3.940
|
3.450
|
2.850
|
2.330
|
820
|
Hòa Bình 1
|
|
|
15.030
|
|
|
|
|
9.020
|
|
|
|
|
7.520
|
|
|
|
|
821
|
Hòa Bình 2
|
|
|
15.030
|
|
|
|
|
9.020
|
|
|
|
|
7.520
|
|
|
|
|
822
|
Hòa Bình 3
|
|
|
15.030
|
|
|
|
|
9.020
|
|
|
|
|
7.520
|
|
|
|
|
823
|
Hòa Bình 4
|
|
|
15.030
|
|
|
|
|
9.020
|
|
|
|
|
7.520
|
|
|
|
|
824
|
Hòa Bình 5
|
|
|
17.550
|
|
|
|
|
10.530
|
|
|
|
|
8.780
|
|
|
|
|
825
|
Hòa Bình 6
|
|
|
15.030
|
|
|
|
|
9.020
|
|
|
|
|
7.520
|
|
|
|
|
826
|
Hòa Bình 7
|
|
|
15.030
|
|
|
|
|
9.020
|
|
|
|
|
7.520
|
|
|
|
|
827
|
Hoa Lư
|
|
|
21.780
|
|
|
|
|
13.070
|
|
|
|
|
10.890
|
|
|
|
|
828
|
Hòa Minh 1
|
|
|
19.330
|
|
|
|
|
11.600
|
|
|
|
|
9.670
|
|
|
|
|
829
|
Hòa Minh 2
|
|
|
19.800
|
|
|
|
|
11.880
|
|
|
|
|
9.900
|
|
|
|
|
830
|
Hòa Minh 3
|
|
|
18.720
|
|
|
|
|
11.230
|
|
|
|
|
9.360
|
|
|
|
|
831
|
Hòa Minh 4
|
|
|
19.730
|
|
|
|
|
11.840
|
|
|
|
|
9.870
|
|
|
|
|
832
|
Hòa Minh 5
|
|
|
19.730
|
|
|
|
|