Tra cứu Tiêu Chuẩn Việt Nam 784/HQĐT-STQ

Từ khoá: Số Hiệu, Tiêu đề hoặc Nội dung ngắn gọn của Văn Bản...(Lưu ý khi tìm kiếm)

Tìm trong: Tất cả Tiêu đề văn bản Số hiệu văn bản  
Ban hành từ: đến + Thêm điều kiện
Nếu bạn gặp khó khăn trong việc tìm kiếm, vui lòng bấm vào đây để được hỗ trợ từ THƯ VIỆN PHÁP LUẬT

Bạn đang tìm kiếm : TIÊU CHUẨN VIỆT NAM

" 784/HQĐT-STQ "

Hệ thống tìm kiếm được các Văn Bản liên quan sau :

Nếu bạn cần Văn bản hay TCVN nào, Bấm vào đây

Kết quả 1-20 trong 338 tiêu chuẩn

LỌC KẾT QUẢ

Lĩnh vực

1

Tiêu chuẩn ngành 10TCN 784:2006 về tiêu chuẩn rau quả - Sản phẩm dừa có nước - Sữa dừa và kem dừa

10TCN784:2006,Tiêu chuẩn ngành 10TCN784:2006,***,Sản phẩm dừa có nước,Sữa dừa và kem dừa,Tiêu chuẩn rau quả ,10TCN 784:2006 ,Công nghệ- Thực phẩm TIÊU CHUẨN NGÀNH 10TCN 784:2006 TIÊU CHUẨN RAU QUẢ SẢN PHẨM DỪA CÓ NƯỚC - SỮA DỪA VÀ KEM DỪA Tiêu chuẩn này hoàn toàn tương đương với tiêu chuẩn Codex Stan 240-2003 1.

Ban hành: Năm 2006

Tình trạng: Đã biết

Cập nhật: 27/02/2013

2

Quy chuẩn kỹ thuật quốc gia QCVN 82:2014/BTTTT về Chất lượng dịch vụ tin nhắn ngắn trên mạng viễn thông di động mặt đất

Phương pháp xác định 3. QUY ĐỊNH QUẢN LÝ 4. TRÁCH NHIỆM CỦA TỔ CHỨC, CÁ NHÂN 5. TỔ CHỨC THỰC HIỆN THƯ MỤC TÀI LIỆU THAM KHẢO Lời nói đầu QCVN 82:2014/BTTTT được xây dựng trên cơ sở tiêu chuẩn ETSI TS 102 250-2 V2.2.1 (2011-04) “Speech and multimedia Transmission Quality (STQ); QoS aspects for popular services in

Ban hành: 25/07/2014

Tình trạng: Đã biết

Cập nhật: 28/07/2014

3

Quy chuẩn kỹ thuật quốc gia QCVN 81:2014/BTTTT về Chất lượng dịch vụ truy nhập Internet trên mạng viễn thông di động mặt đất IMT-2000

dịch vụ truy nhập Internet trên mạng viễn thông di động mặt đất IMT-2000 của các doanh nghiệp. Tài liệu viện dẫn ETSI TS 102 250-5: "Speech Processing, Transmission and Quality Aspects (STQ); QoS aspects for popular services in mobile networks; Part 5: Definition of typical measurement profiles". ETSI TS 102 250-6: "Speech

Ban hành: 28/08/2014

Tình trạng: Đã biết

Cập nhật: 03/09/2014

4

Quy chuẩn kỹ thuật quốc gia QCVN 126:2021/BTTTT về Chất lượng dịch vụ truy nhập Internet trên mạng viễn thông di động mặt đất 5G

xác nhận kết nối thành công. Thư mục tài liệu tham khảo [1] ETSi EG 202 057-4 (2008) “Speech Processing, Transmission and Quality Aspects (STQ); User related QoS parameter definitions and measurements; Part 4: Internet access”. [2] ETSI TS 102 250-2 (2019) “Speech and multimedia Transmission Quality (STQ); QoS

Ban hành: 31/08/2021

Hiệu lực: Đã biết

Tình trạng: Đã biết

Cập nhật: 15/09/2021

5

Quy chuẩn kỹ thuật quốc gia QCVN 36:2022/BTTTT về Chất lượng dịch vụ điện thoại trên mạng viễn thông di động mặt đất

mobile networks” [3] ITU-T G.1028 (06/2019) “End-to-end quality of service for voice over 4G mobile networks” [4] Handbook for the Collection of Administrative Data on Telecommunications/ICT, the 2020 edition - ITU [5] ETSI 102 250 (11/2019) Speech and multimedia Transmission Quality (STQ); QoS aspects for popular services in mobile

Ban hành: 29/11/2022

Hiệu lực: Đã biết

Tình trạng: Đã biết

Cập nhật: 03/12/2022

7

Quy chuẩn kỹ thuật quốc gia QCVN 81:2019/BTTTT về Chất lượng dịch vụ truy nhập Internet trên mạng viễn thông di động mặt đất

in mobile networks". [2] ETSI EG 202 057-4 (2008) “Speech Processing, Transmission and Quality Aspects (STQ); User related QoS parameter definitions and measurements; Part 4: Internet access". [3] ITU-T Y. 1545.1 (3/2017) “Framework for monitoring the quality of service of IP network services”. [4] ETSI TR 102 678 V1.2.1 (2011-05)

Ban hành: 16/08/2019

Hiệu lực: Đã biết

Tình trạng: Đã biết

Cập nhật: 21/08/2019

8

Quy chuẩn kỹ thuật quốc gia QCVN 34:2022/BTTTT về Chất lượng dịch vụ truy nhập Internet băng rộng cố định mặt đất

057-4 V1.2.1(2008), Speech Processing, Transmission and Quality Aspects (STQ); User related QoS parameter definitions and measurements; Part 4: Internet access. [5] ITU-T Y.1545.1 (2017) “Framework for monitoring the quality of service of IP network services”. [6] ITU-T Q.3960 (2016) “Framework of Internet related performance

Ban hành: 29/11/2022

Hiệu lực: Đã biết

Tình trạng: Đã biết

Cập nhật: 03/12/2022

9

Tiêu chuẩn quốc gia TCVN 11302:2016 về Dịch vụ truyền hình Streaming trên mạng viễn thông di động mặt đất IMT - 2000 - Yêu cầu chất lượng

[3] ETSI TS 102 250-2 (04/2011): "Speech and multimedia Transmission Quality (STQ); QoS aspects for popular services in mobile networks; Part 2: Definition of Quality of Service parameters and their computation [4] ITU-T E.804 (02/2014): “QoS aspects for popular services in mobile networks”. [5] IETF RFC 2326 (1998): “Real Time

Ban hành: Năm 2016

Tình trạng: Đã biết

Cập nhật: 22/07/2016

10

Quy chuẩn kỹ thuật quốc gia QCVN 34:2019/BTTTT về Chất lượng dịch vụ truy nhập internet băng rộng cố định mặt đất

Recommendation G.1010 (2001), End - User multimedia QoS categories. [4] ETSI EG 202 057-4 V1.2.1 (2008), Speech Processing, Transmission and Quality Aspects (STQ); User related QoS parameter definitions and measurements; Part 4: Internet access. [5] ITU-T Y.1545.1 (2017) “Framework for monitoring the quality of service of IP network services”.

Ban hành: 16/08/2019

Hiệu lực: Đã biết

Tình trạng: Đã biết

Cập nhật: 20/08/2019

11

Quy chuẩn kỹ thuật quốc gia QCVN 34:2014/BTTTT về Chất lượng dịch vụ truy nhập Internet băng rộng cố định mặt đất

chung và các định nghĩa). [3] ITU-T Recommendation G.1010 (2001), End – User multimedia QoS categories (Các loại QoS đa phương tiện cho người sử dụng đầu cuối ). [4] ETSI EG 202 057-4 V1.2.1 (2008), Speech Processing, Transmission and Quality Aspects (STQ); User related QoS parameter definitions and measurements; Part 4: Internet access

Ban hành: 02/10/2014

Tình trạng: Đã biết

Cập nhật: 09/10/2014

12

Tiêu chuẩn quốc gia TCVN 8400-53:2022 về Bệnh động vật - Quy trình chẩn đoán - Phần 53: Bệnh viêm phổi hóa mủ do vi khuẩn Ornithobacterium rhinotracheale ở gà

Gen đích Tên mồi Trình tự từ đầu 5’ tới 3’ Kích thước sản phẩm (bp) 16S rRNA OR16S-F1 5'-GAG AAT TAA TTT ACG GAT TAA G-3 784 OR16S-R1 5'-TTC GCT TGG TCT CCG AA GAT-3' Chuẩn bị

Ban hành: Năm 2022

Tình trạng: Đã biết

Cập nhật: 20/05/2023

Ban hành: Năm 2008

Tình trạng: Đã biết

Cập nhật: 15/05/2015

14

Tiêu chuẩn quốc gia TCVN 11477:2016 về Nước quả - Xác định hàm lượng polydimetylsiloxan - Phương pháp quang phổ hấp thụ nguyên tử

Giá trị trung bình, mg/l 4,86 7,96 18,12 31,15 Độ lệch chuẩn lặp lại, Sr 0,244 0,393 0,550 0,878 Độ lệch chuẩn tái lập, SR 0,784 1,018 1,26

Ban hành: Năm 2016

Tình trạng: Đã biết

Cập nhật: 20/06/2017

15

Quy chuẩn kỹ thuật quốc gia QCVN 12-16:2023/BCT về An toàn sản phẩm vật liệu nổ công nghiệp - Thuốc nổ nhũ tương tạo biên dùng cho lộ thiên và mỏ hầm lò, công trình ngầm không có khí nổ

dưới của thỏi thuốc nổ, sau đó cố định đầu còn lại của dây nổ trên tấm chì sao cho khoảng cách từ đáy của thỏi thuốc nổ đến đầu tấm chì không nhỏ hơn 300 mm; - Tra kíp nổ vào lỗ chờ trên thỏi thuốc; đấu hai đầu dây dẫn của kíp nổ điện vào đường dây điện khởi nổ chính; - Tiến hành khởi nổ phát mìn. 7.8.4. Kết quả Yêu cầu toàn

Ban hành: 21/12/2023

Hiệu lực: Đã biết

Tình trạng: Đã biết

Cập nhật: 23/12/2023

16

Tiêu chuẩn quốc gia TCVN 7665:2007 (ISO 1460:1992) về Lớp phủ kim loại - Lớp phủ kẽm nhúng nóng trên vật liệu chứa sắt - Xác định khối lượng lớp mạ trên đơn vị diện tích

sẽ thuận lợi khi tính khối lượng trên đơn vị diện tích  của lớp phủ được nhúng nóng, tính bằng gam trên mét vuông, theo công thức: Trong đó D là đường kính của dây thép sau khi tẩy tính bằng milimét và mật độ của thép là 7,84 g/cm3. Trong cách này, không cần thiết xác định được chiều dài của thép dây. 6.2. Khả năng

Ban hành: Năm 2007

Tình trạng: Đã biết

Cập nhật: 21/06/2014

Ban hành: Năm 2018

Tình trạng: Đã biết

Cập nhật: 22/10/2019

18

Tiêu chuẩn Việt Nam TCVN 7377:2004 về chất lượng đất - Giá trị chỉ thị pH trong đất Việt Nam do Bộ Khoa học và Công nghệ ban hành

6. Đất cát ven biển pHH2O 5,00 đến 8,97 6,87 pHKCl 4,10 đến 7,84 5,82 ∆pH 0,00 đến 1,20 0,68 CHÚ THÍCH: (*) Đất khô

Ban hành: 29/10/2004

Tình trạng: Đã biết

Cập nhật: 27/02/2013

Ban hành: Năm 2019

Tình trạng: Đã biết

Cập nhật: 16/07/2019

20

Tiêu chuẩn quốc gia TCVN 13479:2022 về Sơn sàn trong nhà

100 chu kỳ Tốc độ quay 1,00 ± 0,03 S-1 Tải trọng 4,9N/ bánh 7.8.4  Tính độ bền mài mòn Tính kết quả độ bền mài mòn theo công thức dưới đây, giá trị trung bình làm tròn đến một số nguyên theo TCVN 7870-1 (ISO 80000-1). W = A - B trong đó,

Ban hành: Năm 2022

Tình trạng: Đã biết

Cập nhật: 17/02/2023

Chú thích

Ban hành: Ngày ban hành của văn bản.
Hiệu lực: Ngày có hiệu lực (áp dụng) của văn bản.
Tình trạng: Cho biết văn bản Còn hiệu lực, Hết hiệu lực hay Không còn phù hợp.
Đã biết: Văn bản đã biết ngày có hiệu lực hoặc đã biết tình trạng hiệu lực. Chỉ có Thành Viên Basic và Thành Viên TVPL Pro mới có thể xem các thông tin này.
Tiếng Anh: Văn bản Tiếng Việt được dịch ra Tiếng Anh.
Văn bản gốc: Văn bản được Scan từ bản gốc (Công báo), nó có giá trị pháp lý.
Lược đồ: Giúp Bạn có được "Gia Phả" của Văn bản này với toàn bộ Văn bản liên quan.
Liên quan hiệu lực: Những Văn bản thay thế Văn bản này, hoặc bị Văn bản này thay thế, sửa đổi, bổ sung.
Tải về: Chức năng để bạn tải văn bản đang xem về máy cá nhân để sử dụng.

 

Đăng nhập

HỖ TRỢ NHANH

Hỗ trợ qua Zalo
Hỗ trợ trực tuyến
(028) 3930 3279
0906 22 99 66
0838 22 99 66

 

Từ khóa liên quan


DMCA.com Protection Status
IP: 18.224.214.215
Hãy để chúng tôi hỗ trợ bạn!