Bảng giá tính lệ phí trước bạ xe ô tô KIA (phần cuối)

Tôi muốn mua xe ô tô hiệu KIA. Anh chị trong Ban biên tập có thể cung cấp giúp tôi Bảng giá tính lệ phí trước bạ xe ô tô KIA được không? Tôi có thể tham khảo vấn đề này ở đâu? Chân thành cảm ơn anh chị rất nhiều Ngọc Châu (chau***@gmail.com)

Căn cứ pháp lý: Thông tư 304/2016/TT-BTC; Quyết định 942/QĐ-BTC năm 2017 và Quyết định 149/QĐ-BTC năm 2017. 

S.TT

Nhãn hiệu

Loại xe (gồm chỉ tiêu: Số loại/Tên thương mại, thể tích làm việc)

Nguồn gốc 

Giá (VND)

1

KIA

RONDO LX 2.7 07 chỗ

Nhập khẩu

800,000,000

2

KIA

RONDO RP 17D E2 AT 1.7 07 chỗ

Việt Nam

697,000,000

3

KIA

RONDO RP 17D E2 MT 1.7 07 chỗ

Việt Nam

693,000,000

4

KIA

RONDO RP 20G E2 AT 2.0 07 chỗ

Việt Nam

655,000,000

5

KIA

SEDONA BASE SWB 3.8 07 chỗ

Nhập khẩu

900,000,000

6

KIA

SEDONA EX LWB 3.8 07 chỗ

Nhập khẩu

1,090,000,000

7

KIA

SEDONA LX LWB 3.8 07 chỗ

Nhập khẩu

1,000,000,000

8

KIA

SORENTO 2.2 07 chỗ

Nhập khẩu

993,000,000

9

KIA

SORENTO 2.4 07 chỗ

Nhập khẩu

1,130,000,000

10

KIA

SORENTO 2.4 07 chỗ, 1 cầu

Nhập khẩu

890,000,000

11

KIA

SORENTO 2.4 07 chỗ, 2 cầu

Nhập khẩu

925,000,000

12

KIA

SORENTO 2WD DSLMT 2.2 07 chỗ

Nhập khẩu

834,000,000

13

KIA

SORENTO 2WD DSLMT 2.2 07 chỗ, 1cầu, số sàn

Nhập khẩu

865,000,000

14

KIA

SORENTO 2WD GASAT 2.4 07 chỗ

Nhập khẩu

890,000,000

15

KIA

SORENTO 2WD GASAT 2.4 07 chỗ, 1cầu, số tự động

Nhập khẩu

875,000,000

16

KIA

SORENTO 2WD GASMT 2.4 07 chỗ

Nhập khẩu

804,000,000

17

KIA

SORENTO 2WD GASMT 2.4 07 chỗ, 1cầu, số sàn

Nhập khẩu

845,000,000

18

KIA

SORENTO 2WD GASMT 2.4 07 chỗ, 2cầu, số sàn

Nhập khẩu

857,000,000

19

KIA

SORENTO 3.4 07 chỗ

Nhập khẩu

1,137,000,000

20

KIA

SORENTO 4WD GASAT 2.4 07 chỗ

Nhập khẩu

925,000,000

21

KIA

SORENTO 4WD GASAT 2.4 07 chỗ, 2cầu, số tự động

Nhập khẩu

910,000,000

22

KIA

SORENTO 4WD GASMT 2.4 07 chỗ, 2cầu, số sàn

Nhập khẩu

882,000,000

23

KIA

SORENTO 4x2 2.4 07 chỗ

Nhập khẩu

805,000,000

24

KIA

SORENTO 4x4 2.4 07 chỗ

Nhập khẩu

835,000,000

25

KIA

SORENTO AT 2WD 2.4L 07 chỗ

Việt Nam

868,000,000

26

KIA

SORENTO AT 4WD 2.4L 07 chỗ

Việt Nam

900,000,000

27

KIA

SORENTO BASE 4x2 3.3 05 chỗ

Nhập khẩu

1,050,000,000

28

KIA

SORENTO EX 2.4 07 chỗ

Nhập khẩu

1,172,000,000

29

KIA

SORENTO EX 2.5 4x2 07 chỗ

Nhập khẩu

680,000,000

30

KIA

SORENTO EX 2.5 4x4 07 chỗ

Nhập khẩu

735,000,000

31

KIA

SORENTO EX 4x2 3.8 05 chỗ

Nhập khẩu

1,180,000,000

32

KIA

SORENTO EX 4x4 3.8 05 chỗ

Nhập khẩu

1,270,000,000

33

KIA

SORENTO LIMITED 2.0 07 chỗ

Nhập khẩu

930,000,000

34

KIA

SORENTO LX 4x2 3.3 05 chỗ

Nhập khẩu

1,100,000,000

35

KIA

SORENTO LX 4x4 3.3 05 chỗ

Nhập khẩu

1,190,000,000

36

KIA

SORENTO MT 2WD 2.4L 07 chỗ

Việt Nam

849,000,000

37

KIA

SORENTO R LIMITED 2.0 07 chỗ

Nhập khẩu

1,284,000,000

38

KIA

SORENTO R LIMITED 2.2 07 chỗ

Nhập khẩu

834,000,000

39

KIA

SORENTO R TLX 2.0 07 chỗ

Nhập khẩu

1,092,000,000

40

KIA

SORENTO R TLX 2.4 07 chỗ

Nhập khẩu

994,000,000

41

KIA

SORENTO TLX 2.2 07 chỗ

Nhập khẩu

750,000,000

42

KIA

SORENTO TLX 2.4 07 chỗ

Nhập khẩu

935,000,000

43

KIA

SORENTO TLX 2.5 07 chỗ

Nhập khẩu

540,000,000

44

KIA

SORENTO XM22DE2 AT-2WD 2.2 07chỗ

Việt Nam

921,000,000

45

KIA

SORENTO XM22DE2 MT-2WD 2.2 07chỗ

Việt Nam

828,000,000

46

KIA

SORENTO XM24GE2 AT-2WD 2.4 07chỗ

Việt Nam

891,000,000

47

KIA

SORENTO XM24GE2 AT-2WD-1 2.4 07chỗ

Việt Nam

798,000,000

48

KIA

SORENTO XM24GE2 AT-4WD 2.4 07chỗ

Việt Nam

810,000,000

49

KIA

SORENTO XM24GE2 MT-2WD 2.4 07chỗ

Việt Nam

838,000,000

50

KIA

SORENTO-KU814A 2.2 07 chỗ

Nhập khẩu

834,000,000

51

KIA

SOUL 05 chỗ số tự động

Nhập khẩu

517,000,000

52

KIA

SOUL 1.6 05 chỗ

Nhập khẩu

633,000,000

53

KIA

SOUL 1.6 05 chỗ số tự động

Nhập khẩu

517,000,000

54

KIA

SOUL 2.0 05 chỗ

Nhập khẩu

745,000,000

55

KIA

SOUL 4U 2.0 05 chỗ

Nhập khẩu

657,000,000

56

KIA

SPECTRA 05 chỗ

Việt Nam

300,000,000

57

KIA

SPECTRA EX 2.0 05 chỗ

Nhập khẩu

710,000,000

58

KIA

SPECTRA LX 2.0 05 chỗ

Nhập khẩu

630,000,000

59

KIA

SPECTRA SX 2.0 05 chỗ

Nhập khẩu

770,000,000

60

KIA

SPECTRA5 SX 2.0 05 chỗ

Nhập khẩu

770,000,000

61

KIA

SPORTAGE 2.0 05 chỗ

Nhập khẩu

948,000,000

62

KIA

SPORTAGE 2.0 05 chỗ AT

Nhập khẩu

799,000,000

63

KIA

SPORTAGE 2.0 05 chỗ MT

Nhập khẩu

774,000,000

64

KIA

SPORTAGE 2.0 AT 2WD 05 chỗ

Nhập khẩu

870,000,000

65

KIA

SPORTAGE 2.0 AT 4WD 05 chỗ

Nhập khẩu

865,000,000

66

KIA

SPORTAGE 2.0 GAS AT 4WD 05 chỗ

Nhập khẩu

850,000,000

67

KIA

SPORTAGE 2.0 GAS MT 2WD 05 chỗ

Nhập khẩu

794,000,000

68

KIA

SPORTAGE 2.0 GAT 2WD 05 chỗ

Nhập khẩu

870,000,000

69

KIA

SPORTAGE 2.0 GAT 4WD 05 chỗ

Nhập khẩu

875,000,000

70

KIA

SPORTAGE 2.0L 05 chỗ

Nhập khẩu

870,000,000

71

KIA

SPORTAGE AWD 2.0 05 chỗ

Nhập khẩu

839,000,000

72

KIA

SPORTAGE D9W52G61F 2.0 05 chỗ

Nhập khẩu

948,000,000

73

KIA

SPORTAGE EX 2.7 2WD 05 chỗ

Nhập khẩu

1,040,000,000

74

KIA

SPORTAGE EX 2.7 4WD 05 chỗ

Nhập khẩu

1,110,000,000

75

KIA

SPORTAGE GTLINE 2.0 05 chỗ

Nhập khẩu

948,000,000

76

KIA

SPORTAGE LIMITED 2.0 05 chỗ

Nhập khẩu

831,000,000

77

KIA

SPORTAGE LX 2.0 2WD 05 chỗ

Nhập khẩu

788,000,000

78

KIA

SPORTAGE LX 2.0 4WD 05 chỗ

Nhập khẩu

970,000,000

79

KIA

SPORTAGE LX 2.7 2WD 05 chỗ

Nhập khẩu

980,000,000

80

KIA

SPORTAGE LX 2.7 4WD 05 chỗ

Nhập khẩu

1,050,000,000

81

KIA

SPORTAGE R LIMITED 2.0 05 chỗ

Nhập khẩu

940,000,000

82

KIA

SPORTAGE R T-GDI 2.0 05 chỗ

Nhập khẩu

989,000,000

83

KIA

SPORTAGE R TLX 2.0 05 chỗ

Nhập khẩu

850,000,000

84

KIA

VISTO 0.8 05 chỗ

Nhập khẩu

150,000,000

85

KIA

XTREK LX 2.0 07 chỗ

Nhập khẩu

247,000,000

86

KIA 

KIA FORTE 2.0 05 chỗ

Nhập khẩu

600,000,000

87

KIA 

KIA PRIDE 1.4 05 chỗ

Nhập khẩu

400,000,000

88

KIA 

KIA RETONA 02 chỗ(Tải vạn)

Nhập khẩu

300,000,000

89

KIA 

KIA SORENTO LIMITED 2.0 07 chỗ

Nhập khẩu

930,000,000

90

KIA 

KIA SORENTO TXL 2.5 07 chỗ

Nhập khẩu

600,000,000

91

KIA 

KIA SOUL 1.6 0.5 chỗ

Nhập khẩu

500,000,000

92

KIA 

FORTE SLI

Nhập khẩu

511,000.000

93

KIA 

MORNING TCI

Nhập khẩu

516,000,000

94

KIA 

RONDO 20G MT

Việt Nam

624,000,000

95

KIA 

RONDO RP 20G E2 AT-2

Việt Nam

679,000,000

96

KIA 

RONDO RP 20G E2 AT-1

Việt Nam

822,000,000

97

KIA 

SORENTO 22D ATH

Việt Nam

924,000,000

98

KIA 

RONDO 17D AT

Việt Nam

809,000,000


Trên đây là nội dung quy định về giá tính lệ phí trước bạ đối với xe ô tô KIA. Để hiểu rõ hơn về vấn đề này, bạn nên tham khảo thêm tại Thông tư 304/2016/TT-BTC.

Trân trọng!

Giá tính lệ phí trước bạ
Hỏi đáp mới nhất về Giá tính lệ phí trước bạ
Hỏi đáp pháp luật
Giá tính phí trước bạ cao hơn giá mua thực tế có đúng không?
Hỏi đáp pháp luật
Mua mô tô Z1000 trả góp tại mô tô Quang Phương đóng phí trước bạ như thế nào?
Hỏi đáp pháp luật
Mua xe Vespa trả góp giá tính phí trước bạ có đổi không?
Hỏi đáp pháp luật
Mua trả góp Sh mode giá tính phí trước bạ có tăng không?
Hỏi đáp pháp luật
Lệ phí trước bạ nhà chung cư được quy định như thế nào?
Hỏi đáp pháp luật
Tháo gỡ vướng mắc về lệ phí trước bạ
Hỏi đáp pháp luật
Việc thu lệ phí trước bạ
Hỏi đáp pháp luật
Giá bán đất có ảnh hưởng thế nào đến việc tính thuế TNCN, lệ phí trước bạ?
Hỏi đáp pháp luật
Mua audi trả góp đóng lệ phí trước bạ như thế nào?
Hỏi đáp pháp luật
Mua BMW i8 trả góp đóng lệ phí trước bạ như thế nào?
Đặt câu hỏi

Quý khách cần hỏi thêm thông tin về có thể đặt câu hỏi tại đây.

Đi đến trang Tra cứu hỏi đáp về Giá tính lệ phí trước bạ
Thư Viện Pháp Luật
774 lượt xem
Tra cứu hỏi đáp liên quan
Giá tính lệ phí trước bạ
Chủ quản: Công ty THƯ VIỆN PHÁP LUẬT. Giấy phép số: 27/GP-TTĐT, do Sở TTTT TP. HCM cấp ngày 09/05/2019.
Chịu trách nhiệm chính: Ông Bùi Tường Vũ - Số điện thoại liên hệ: 028 3930 3279
Địa chỉ: P.702A , Centre Point, 106 Nguyễn Văn Trỗi, P.8, Q. Phú Nhuận, TP. HCM;
Địa điểm Kinh Doanh: Số 17 Nguyễn Gia Thiều, P. Võ Thị Sáu, Q3, TP. HCM;
Chứng nhận bản quyền tác giả số 416/2021/QTG ngày 18/01/2021, cấp bởi Bộ Văn hoá - Thể thao - Du lịch
Thông báo
Bạn không có thông báo nào