Đợt 1: Quyết định số 3977/QĐ-BYT ngày 18/10/2012
|
STT
|
Tên thuốc
|
Hoạt chất
|
Hàm lượng
|
Dạng bào chế
|
Quy cách đóng gói
|
Số đăng ký
|
Cơ sở sản xuất
|
Địa chỉ cơ sở sản xuất
|
Nước sản xuất
|
1
|
Akurit - 4
|
Rifampin;
Isoniazide; Pyrazinamide; Ethambutol hydrochloride; 150mg; 75mg; 400mg; 275mg
|
|
Viên nén bao
phim
|
Hộp 15 vỉ x
6 viên
|
VN-12157-11
|
Lupin Ltd.
|
A-28/1
M.I.D.C. Ind Area Chikalthana, Aurangabad - 431210
|
India
|
2
|
Akurit Z
|
Rifampin;
Isoniazide; Pyrazinamide; 150mg; 75mg; 400mg
|
|
Viên nén bao
phim
|
Hộp 15 vỉ x
6 Viên
|
VN-14447-12
|
Lupin Ltd.
|
A-28/1
M.I.D.C. Ind Area Chikalthana, Aurangabad - 431210
|
India
|
3
|
Amlaxopin
10mg
|
Amlodipin
10mg
|
|
Viên nén
|
Hộp 3 vỉ x
10 viên
|
VN-15592-12
|
Actavis HF
|
Reykjavi
kurgegur 78, 220 Hafnarfjordur
|
Iceland
|
4
|
Amlotens
10mg
|
Amlodipine
besylate tương đương amlodipine 10mg
|
|
Viên nén
|
Hộp 2 vỉ x
10 viên
|
VN-15275-12
|
Abdi Ibrahim
Ilac San. Ve Tic. A.S
|
Tunc Cad
Hosdere Mevkii Ozgur Nakliyat Yani No: 3, Hadimkoy Istanbul
|
Turkey
|
5
|
Amlotens 5mg
|
Amlodipine
besylate tương đương amlodipine 5mg
|
|
Viên nén
|
Hộp 2 vỉ x
10 viên
|
VN-15276-12
|
Abdi Ibrahim
Ilac San. Ve Tic. A.S
|
Tunc Cad
Hosdere Mevkii Ozgur Nakliyat Yani No: 3, Hadimkoy Istanbul
|
Turkey
|
6
|
Caricin
|
Clarithromycin
500 mg
|
|
Viên nén bao
phim
|
Hộp 3 vỉ x 4
viên nén bao phim
|
VD-15312-11
|
Công ty cổ
phần công nghệ sinh học dược phẩm ICA
|
Lô 10, Đường
số 5, KCN Việt Nam-Singapore, Thuận An, tỉnh Bình Dương
|
Việt Nam
|
7
|
Caricin
|
Clarithromycin
250 mg
|
|
Viên nén bao
phim
|
Hộp 3 vỉ x 4
viên nén bao phim
|
VD-15313-11
|
Công ty cổ
phần công nghệ sinh học dược phẩm ICA
|
Lô 10, Đường
số 5, KCN Việt Nam-Singapore, Thuận An, tỉnh Bình Dương
|
Việt Nam
|
8
|
Cefimed
200mg
|
Cefixime
200mg
|
|
Viên nén bao
phim
|
Hộp 2 vỉ x 4
Viên
|
VN-15536-12
|
Medochemie
Ltd.
|
1-10 Constantinoupoleos
Street, 3011 Limassol
|
Cyprus
|
9
|
Cefuroxim
250 mg
|
Cefuroxim
250 mg
|
|
Viên nén bao
phim
|
Hộp 1 vỉ, 2
vỉ x 10 viên
|
VD-17418-12
|
Công ty cổ
phần dược phẩm Euvipharm
|
Ấp Bình Tiền
2, xã Đức Hòa hạ, Đức Hòa, Long An
|
Việt Nam
|
10
|
Cefuroxim
500
|
Cefuroxim
500 mg
|
|
Viên nén bao
phim
|
hộp 1 vỉ, 2
vỉ x 10 viên
|
VD-17323-12
|
Công ty Cổ
phần dược phẩm Euvipharm
|
Ấp Bình Tiền
2, xã Đức Hòa hạ, Đức Hòa, Long An
|
Việt Nam
|
11
|
Cefuroxim
500 mg
|
Cefuroxim
500 mg
|
|
Viên nén dài
bao phim
|
Hộp 2 vỉ x 5
viên
|
VD-17529-12
|
Công ty cổ
phần Dược phẩm Tipharco
|
15 Đốc Binh
Kiều, phường 2, thành phố Mỹ Tho, Tỉnh Tiền Giang
|
Việt Nam
|
12
|
Claritek
|
Clarithromycin
250mg
|
|
Viên nén bao
phim
|
Hộp 1 vỉ x10
viên
|
VN-15443-12
|
Getz Pharma
(Pvt) Ltd.
|
Plot No.
29-30/27 Korangi Industrial Area, Karaachi 74900
|
Pakistan
|
13
|
Clazic SR
|
Gliclazid 30
mg
|
|
Viên nén
phóng thích kéo dài
|
Hộp 1 vỉ, 10
vỉ x 10 viên nén phóng thích kéo dài
|
VD-16447-12
|
Công ty TNHH
United Pharma Việt Nam
|
Ấp 2, Bình
Chánh, Tp. Hồ Chí Minh
|
Việt Nam
|
14
|
Contiflo OD
0.4mg
|
Tamsulosin
HCl 0,4mg
|
|
Viên nang
tác dụng kéo dài
|
Hộp 1 vỉ x
10 viên
|
VN-15600-12
|
Ranbaxy
Laboratories Ltd.
|
Industrial
Area 3, Dewas 455001, M.P
|
India
|
15
|
Diafase 500
|
Metformin HCl 500mg
|
|
Viên nén bao
phim
|
Hộp 3 vỉ, 6
vỉ, 10 vỉ x 10 viên 1
|
VD-17320-12
|
Công ty cổ
phần Dược phẩm Ampharco U.S.A
|
KCN Nhơn
Trạch 3, huyện Nhơn Trạch, tỉnh Đồng Nai
|
Việt Nam
|
16
|
Diafase 850
|
Metformin
HCl 850mg
|
|
Viên nén bao
phim
|
Hộp 3 vỉ, 6
vỉ, 10 vỉ x 10 viên
|
VD-17321-12
|
Công ty cổ
phần Dược phẩm Ampharco U.S.A
|
KCN Nhơn
Trạch 3, huyện Nhơn Trạch, tỉnh Đồng Nai
|
Việt Nam
|
17
|
Diametil 850
|
Metformin
hydrochloride, 850mg
|
|
Viên nén bao
phim
|
Hộp 5 vỉ x
10 Viên
|
VN-15184-12
|
Aegis Ltd.
|
17 Athinon
Street, Ergates, Industrial Area, 2643 Ergates, P.O.Box 28629, 2081 Lefkosia
|
Cyprus
|
18
|
Encorate
Chrono 500
|
Natri valproate
500mg
|
|
Viên nén bao
phim phóng thích kéo dài
|
Hộp 5 vỉ x
10 viên
|
VN-11330-10
|
Sun
Pharmaceutical Industries Ltd.
|
Survey No
214, Govt. Industrial Estate, Phase II, Silvassa, 396230 (UT of Dadra &
Nagar Haveli)
|
India
|
19
|
Enfelo 5
|
Felodipine,
5mg
|
|
Viên nén
phóng thích chậm
|
Hộp 2 vỉ x
10 Viên
|
VN-15185-12
|
Aegis Ltd.
|
17 Athinon
Street, Ergates, Industrial Area, 2643 Ergates, P.O.Box 28629, 2081 Lefkosia
|
Cyprus
|
20
|
Getzzid-MR
30mg
|
Gliclazide
30mg
|
|
Viên nén
|
Hộp 1 vỉ x
20 viên
|
VN-15445-12
|
Getz Pharma
(Pvt) Ltd.
|
Plot No.
29-30/27 Korangi Industrial Area, Karaachi 74900
|
Pakistan
|
21
|
Glucodown
Tablet
|
Metformin
HCl 500mg
|
|
Viên nén
phóng thích chậm
|
Hộp 4 vỉ x
15 viên
|
VN-14695-12
|
Hanall
Pharmaceutical Co, Ltd.
|
400-1,
Sangseo-Dong, Daeduck- Gu, Daejeon City
|
Korea
|
22
|
Glucofast
500
|
Metformin
HCl 500mg
|
|
Viên nén bao
phim
|
Hộp 4 vỉ x
15 viên
|
VD-16435-12
|
Công ty TNHH
Dược phẩm & Sinh học Y tế
|
Lô III - 18
đường số 13, KCN Tân Bình, Quận Tân Phú, Thành phố Hồ CHí Minh
|
Việt Nam
|
23
|
Glucofast
850
|
Metformin
HCl 850mg
|
|
Viên nén bao
phim
|
Hộp 4 vỉ x
15 viên
|
VD-16436-12
|
Công ty TNHH
Dược phẩm & Sinh học Y tế
|
Lô III - 18
đường số 13, KCN Tân Bình, Quận Tân Phú, Thành phố Hồ Chí Minh
|
Việt Nam
|
24
|
Glucophage
XR 1000mg
|
Metformin
hydrochloride 1000mg
|
|
Viên phóng
thích kéo dài
|
Hộp 3 vỉ x 10
Viên
|
VN-15545-12
|
Merck Sante
S.A.S
|
2 Rue du
Pressoir Vert, 45400 Semoy
|
France
|
25
|
Glucophage
XR 750mg
|
Metformin
hydrochloride 750mg
|
|
Viên phóng
thích kéo dài
|
Hộp 2 vỉ x
15 Viên
|
VN-15546-12
|
Merck Sante
S.A.S
|
2 Rue du
Pressoir Vert, 45400 Semoy
|
France
|
26
|
Gomzat 10mg
|
Alfuzosin
HCl
|
|
Viên nén bao
phim giải phóng kéo dài
|
Hộp 3 vỉ x
10 viên
|
VN-13693-11
|
Daewoong
Pharm. Co., Ltd.
|
906-10,
Sangsin-ri, Hyang nam- myun, Hwaseong-Si, Gyeonggi-Do
|
Korea
|
27
|
Imdur
|
Isosorbide
5-mononitrate 30mg
|
|
Viên nén
phóng thích kéo dài
|
Hộp 2 vỉ x
14 viên
|
VN-11458-10
|
AstraZeneca
AB
|
SE-151 85
Sodertalje
|
Sweden
|
28
|
Imdur (đóng
gói: AstraZeneca Pty. Ltd. Đ/c: 10-14 Khartoum Road, North Ryde, NSW 2113-
|
Isosorbide
mononitrate 60mg
|
|
Viên nén
phóng thích kéo dài
|
Hộp 2 vỉ x
15 viên
|
VN-15207-12
|
AstraZeneca
AB
|
SE-151 85
Sodertalje
|
Sweden
|
29
|
Imidu 60
|
Isosorbid-5-mononitrat
60 mg
|
|
Viên nén tác
dụng kéo dài
|
Hộp 3 vỉ x
10 viên nén tác dụng kéo dài
|
VD-15289-11
|
Công ty TNHH
Dược phẩm Ha San- Dermapharm
|
Đường số 2,
KCN Đồng An, Thuận An, Bình Dương
|
Việt Nam
|
30
|
Isomonit
60mg Retard
|
Isosorbide
mononitrate 60mg
|
|
Viên nén
phóng thích kéo dài
|
Hộp 3 vỉ x
10 viên
|
VN-15461-12
|
Rottendorf
Pharma GmbH
|
Ostenfelder
Str. 51-61 D-59320 Ennigerloh.
|
Germany
|
31
|
Isosorbid
Winthrop
|
Isosorbide
5-mononitrate 60mg
|
|
Viên nén bao
phim tác dụng kéo dài
|
Hộp 3 vỉ x
10 viên
|
VN-10553-10
|
Sanofi-Aventis
Sp. Z.o.o
|
ul. Lubelska
52, 35-233 Rzeszow
|
Poland
|
32
|
Kaldyum
|
Kali
chloride 600mg
|
|
Viên nang
giải phóng chậm
|
Hộp 1 lọ 50
viên; hộp 1 lọ 100 viên
|
VN-15428-12
|
Egis
Pharmaceuticals Public Ltd., Co.
|
1106,
Budapest, Keresztóri ót, 30- 38
|
Hungary
|
33
|
Kaleorid
|
Kali
chloride 600mg
|
|
Viên bao
phim giải phóng chậm
|
Hộp 3 vỉ x
10 viên
|
VN-15699-12
|
Leo
Pharmaceutical Products Ltd. A/S (Leo Pharma A/S)
|
55
Industriparken, DK 2750 Ballerup
|
Denmark
|
34
|
Klacid MR
|
Clarithromycin,
500mg
|
|
Viên nén
giải phóng chậm
|
Hộp 1 vỉ x 5
viên
|
VN-9913-10
|
Aesica
Queenborough Ltd.
|
Queenborough,
Kent, ME 11 5EL
|
United
Kingdom
|
35
|
Macorel
|
Nifedipin
30mg
|
|
Viên nén
phóng thích kéo dài
|
Hộp 10 vỉ x
10 viên
|
VN-15359-12
|
Valpharma Company
(Cơ sở sản xuất) - Elpen Pharmaceutical Co. Inc., Greece (Cơ sở đóng gói)
|
Via Ranco
112-Seravalle 47899, San Marino (Cơ sở sản xuất) - 95, Marathonos Ave. 19009
PiKermi, Attica (Cơ sở đóng gói)
|
San Marino
|
36
|
Mebever MR
200mg Capsules
|
Mebeverin
HCL 200mg
|
|
Viên nang
phóng thích kéo dài
|
Hộp 1 vỉ
nhôm x 10 viên
|
VN-10704-10
|
Getz Pharma
(Pvt) Ltd.
|
Plot No.
29-30/27 Korangi Industrial Area, Karaachi 74900
|
Pakistan
|
37
|
Mecefix
|
Cefixim 75mg
|
|
cốm pha hỗn
dịch uống
|
Hộp 20 gói x
1,5g
|
VD-17710-12
|
Công ty cổ
phần tập đoàn Merap
|
Thôn Bá Khê,
xã Tân Tiến, Huyện Văn Giang, Hưng Yên
|
Việt Nam
|
38
|
Mecefix
|
Cefixim 150
mg
|
|
Viên nang
|
Hộp 2 vỉ x
10 viên
|
VD-17711-12
|
Công ty cổ
phần tập đoàn Merap
|
Thôn Bá Khê,
xã Tân Tiến, Huyện Văn Giang, Hưng Yên
|
Việt Nam
|
39
|
Mecefix
|
Cefixim 100
mg
|
|
cốm pha hỗn
dịch uống
|
Hộp 20 gói x
2g
|
VD-17707-12
|
Công ty cổ
phần tập đoàn Merap
|
Thôn Bá Khê,
xã Tân Tiến, Huyện Văn Giang, Hưng Yên
|
Việt Nam
|
40
|
Mecefix
|
Cefixim 250
mg
|
|
Viên nang
|
Hộp 2 vỉ x
10 viên
|
VD-17709-12
|
Công ty cổ
phần tập đoàn Merap
|
Thôn Bá Khê,
xã Tân Tiến, Huyện Văn Giang, Hưng Yên
|
Việt Nam
|
41
|
Mecefix
|
Cefixim 400
mg
|
|
Viên nang
|
Hộp 2 vỉ x
10 viên
|
VD-17708-12
|
Công ty cổ
phần tập đoàn Merap
|
Thôn Bá Khê,
xã Tân Tiến, Huyện Văn Giang, Hưng Yên
|
Việt Nam
|
42
|
Mecefix
|
Cefixim 200
mg
|
|
Viên nang
|
Hộp 2 vỉ x
10 viên
|
VD-17706-12
|
Công ty cổ
phần tập đoàn Merap
|
Thôn Bá Khê,
xã Tân Tiến, Huyện Văn Giang, Hưng Yên
|
Việt Nam
|
43
|
Mecefix
|
Cefixim 100
mg
|
|
Viên nang
|
Hộp 2 vỉ x
10 viên
|
VD-17705-12
|
Công ty cổ
phần tập đoàn Merap
|
Thôn Bá Khê,
xã Tân Tiến, Huyện Văn Giang, Hưng Yên
|
Việt Nam
|
44
|
Mecefix
|
Cefixim 50
mg
|
|
Cốm pha hỗn
dịch uống
|
Hộp 20 gói x
1g
|
VD-17704-12
|
Công ty cổ
phần tập đoàn Merap
|
Thôn Bá Khê,
xã Tân Tiến, Huyện Văn Giang, Hưng Yên
|
Việt Nam
|
45
|
Neotazin MR
|
Trimetazidin
35 mg
|
|
Viên nén bao
phim phóng thích kéo dài
|
Hộp 1 vỉ, 3
vỉ, 10 vỉ x 10 viên nén bao phim phóng thích kéo dài
|
VD-12201-10
|
Công ty cổ
phần Dược phẩm Ampharco U.S.A
|
KCN Nhơn
Trạch 3, huyện Nhơn Trạch, tỉnh Đồng nai
|
Việt Nam
|
46
|
Nifedipin
Hasan 20 retard
|
Nifedipin
20mg
|
|
Viên nén bao
phim tác dụng kéo dài
|
Hộp 3 vỉ, 10
vỉ x 10 viên nén bao phim tác dụng kéo dài
|
VD-16727-12
|
Công ty TNHH
Dược phẩm Ha San- Dermapharm
|
Đường số 2,
KCN Đồng An, Thuận An, Bình Dương
|
Việt Nam
|
47
|
NifeHexal 30
LA
|
Nifedipine,
30mg
|
|
Viên nén bao
phim tác dụng kéo dài
|
Hộp 3 vỉ x
10 viên
|
VN-9688-10
|
Lek
Pharmaceuticals d.d
|
Verovskova
57, 1526 Ljubljana
|
Slovenia
|
48
|
Nitromint
|
Nitroglycerin,
2,6mg
|
|
Viên nén
giải phóng chậm
|
Hộp 3 vỉ x
10 Viên
|
VN-14162-11
|
Egis
Pharmaceuticals Public Ltd., Co.
|
1106,
Budapest, Keresztóri ót, 30- 38
|
Hungary
|
49
|
Normodipin
|
Amlodipin
5mg
|
|
Viên nén
|
Hộp 3 vỉ x
10 viên
|
VN-15440-12
|
Gedeon
Richter Plc.
|
Gyomroi út
19-21, 1103 Budapest
|
Hungary
|
50
|
Panfor SR
500
|
Metformin
Hydrochloride, 500mg
|
500mg
|
Viên nén
phóng thích chậm
|
Hộp 5 vỉ x
20 viên
|
VN-11193-10
|
Inventia
Healthcare Pvt. Ltd.
|
F1-F1/1,
Additional Ambernath M.I.D.C. Ambernath (East) 421 506, Dist. Thane
|
India
|
51
|
Panfor
SR-1000
|
Metformin
Hydrochloride, 1000mg
|
1000mg
|
Viên nén
phóng thích chậm
|
Hộp 5 vỉ x
20 viên
|
VN-11192-10
|
Inventia
Healthcare Pvt. Ltd.
|
F1-F1/1,
Additional Ambernath M.I.D.C. Ambernath (East) 421 506, Dist. Thane
|
India
|
52
|
Perglim M-1
|
Glimepiride
1mg; Metformine Hydrochloride 500mg
|
|
Viên nén
(phóng thích chậm)
|
Hộp lớn chứa
5 hộp nhỏ x 1 vỉ x 20 viên
|
VN-10407-10
|
Themis
Laboratories Pvt., Ltd
|
F1-F1/1
Additional Ambernath MIDC Ambernath (East) 421-506 Dist Thane
|
India
|
53
|
Perglim M-2
|
Glimepiride
2mg; Metformine Hydrochloride 500mg
|
|
Viên nén
(phóng thích chậm)
|
Hộp lớn chứa
5 hộp nhỏ x 1 vỉ x 20 viên
|
VN-10408-10
|
Themis
Laboratories Pvt., Ltd
|
F1-F1/1
Additional Ambernath MIDC Ambernath (East) 421-506 Dist Thane
|
India
|
54
|
Rafin SR
1,5mg
|
Indapamide
1,5mg
|
1,5mg
|
Viên nén bao
phim giải phóng kéo dài
|
Hộp 2 vỉ x
15 viên
|
VN-11033-10
|
Gedeon
Richter Romania S.A.
|
99-105 Cuza
Voda Street, Targu- Mures
|
Romania
|
55
|
Reclide MR
30
|
Gliclazide
30mg
|
30mg
|
Viên nén
phóng thích có kiểm soát
|
Hộp lớn chứa
5 hộp nhỏ x 2 vỉ x 10 viên
|
VN-15045-12
|
Dr. Reddy's
Laboratories Ltd
|
Plot No 137,
138 & 146 S.V.Co - op, Indl. Estate, Bollaram, Jinnaram
Mandal, Medak District
|
India
|
56
|
Tylenol 8
Hour
|
Paracetamol,
650mg
|
650mg
|
Viên nén
giải phóng kéo dài
|
Hộp 5 vỉ x
10 viên
|
VN-13737-11
|
Janssen
Korea Ltd.
|
905
Sangshin-ri, Hyangnam-myun, Hawaseong-si, Kyunggi-do
|
Korea
|
57
|
Vascam
|
Amlodipin
5mg
|
5mg
|
Viên nén
|
Hộp 3 vỉ x
10 viên, hộp 1 vỉ x 5 viên nén
|
VD-16175-11
|
Công ty TNHH
United Pharma Việt Nam
|
Ấp 2, Bình
Chánh, Tp. Hồ Chí Minh
|
Việt Nam
|
58
|
Vasotrate-30
OD
|
Diluted
isosorbide mononitrate tương ứng 30mg isosorbide mononitrate
|
30mg
|
Viên nén
phóng thích kéo dài
|
Hộp lớn chứa
2 hộp nhỏ x 2 vỉ x 7 viên
|
VN-12691-11
|
Torrent
Pharmaceuticals Ltd.
|
Indrad-382721,
Dist. Mehsana
|
India
|
59
|
Xalgetz
0.4mg
|
Tamsulosin
HCl 0,4mg
|
0,4m
|
Viên nang
|
Hộp 1 vỉ x
10 viên
|
VN-11880-11
|
Getz Pharma
(Pvt) Ltd.
|
Plot No.
29-30/27 Korangi Industrial Area, Karaachi 74900
|
Pakistan
|
60
|
Zil mate 250
|
Cefuroxim
axetil tương đương Cefuroxim 250mg
|
250m
|
Viên nén dài
bao phim
|
Hộp 2 vỉ x 5
viên
|
VD-17324-12
|
Công ty TNHH
Dược phẩm & Sinh học Y tế
|
Lô III - 18
đường số 13, KCN Tân Bình, Quận Tân Phú, Thành phố Hồ Chí Minh
|
Việt Nam
|
61
|
Zil mate 500
|
Cefuroxim
axetil tương đương Cefuroxim 500mg
|
500mg
|
Viên nén dài
bao phim
|
Hộp 2 vỉ x 5
viên
|
VD-17325-12
|
Công ty TNHH
Dược phẩm & Sinh học Y tế
|
Lô III - 18
đường số 13, KCN Tân Bình, Quận Tân Phú, Thành phố Hồ Chí Minh
|
Việt Nam
|
62
|
Zymycin 500
|
Azithromycin
500mg
|
500mg
|
Viên nén dài
bao phim
|
Hộp 1 vỉ, 10
vỉ x 3 viên
|
VD-17322-12
|
Công ty cổ
phần Dược phẩm Ampharco U.S.A
|
KCN Nhơn
Trạch 3, huyện Nhơn Trạch, tỉnh Đồng Nai
|
Việt Nam
|
63
|
Apitim 5
|
Amlodipin
5mg (dưới dạng Amlodipin besylat)
|
5mg
|
Viên nang
|
Hộp 3 vỉ x
10 viên
|
VD-6676-09
|
Công ty Cổ
phần Dược Hậu Giang
|
288 Bis,
Nguyễn Văn Cừ, P. An Hòa, Ninh Kiều, Cần Thơ, Việt Nam
|
Việt Nam
|
64
|
Cefixim
100mg
|
Cefixim
100mg
|
100mg
|
Gói thuốc
bột
|
Hộp 10, 12
gói x 2g
|
VD-0618-06
|
Công ty Cổ
phần XNK y tế Domesco
|
66 Quốc lộ
30, Phường Mỹ Phú, TP.Cao Lãnh, Tỉnh Đồng Tháp
|
Việt Nam
|
65
|
Glucofine
1000mg
|
Metformin
hydroclorid 1000mg
|
1000mg
|
Viên nén bao
phim
|
Hộp 3 vỉ, 10
vỉ x 10 viên
|
VD-16375-12
|
Công ty Cổ
phần XNK y tế Domesco
|
66 Quốc lộ
30, Phường Mỹ Phú, TP.Cao Lãnh, Tỉnh Đồng Tháp
|
Việt Nam
|
66
|
Glucofine
500mg
|
Metformin
hydroclorid 500mg
|
500mg
|
Viên nén bao
phim
|
hộp 5, 10 vỉ
x 10 viên
|
VD-14844-11
|
Công ty Cổ
phần XNK y tế Domesco
|
66 Quốc lộ
30, Phường Mỹ Phú, TP.Cao Lãnh, Tỉnh Đồng Tháp
|
Việt Nam
|
67
|
Glucofine
850mg
|
Metformin
hydroclorid 850mg
|
850mg
|
Viên nén bao
phim
|
Hộp 4 vỉ x 5
viên; hộp 3, 5 vỉ x 10 viên
|
VD-15246-11
|
Công ty Cổ
phần XNK y tế Domesco
|
66 Quốc lộ
30, Phường Mỹ Phú, TP.Cao Lãnh, Tỉnh Đồng Tháp
|
Việt Nam
|
68
|
Haginat 500
|
Cefuroxim
500mg (dưới dạng Cefuroxim axetil)
|
500mg
|
Viên nén bao
phim
|
Hộp 2 vỉ x 5
viên
|
VD-3753-07
|
Công ty Cổ
phần Dược Hậu Giang
|
288 Bis,
Nguyễn Văn Cừ, P. An Hòa, Ninh Kiều, Cần Thơ, Việt Nam
|
Việt Nam
|
69
|
Hapacol
|
Paracetamol
500mg
|
500mg
|
Viên nén sủi
bọt
|
Hộp 4 vỉ x 4
viên, hộp 10 vỉ x 4 viên
|
VD-9264-09
|
Công ty Cổ phần
Dược Hậu Giang
|
288 Bis,
Nguyễn Văn Cừ, P. An Hòa, Ninh Kiều, Cần Thơ, Việt Nam
|
Việt Nam
|
70
|
Hapacol 150
|
Paracetamol
150mg
|
150mg
|
Gói thuốc
bột sủi bọt
|
Hộp 24 gói x
1,5g
|
VD-7427-09
|
Công ty Cổ
phần Dược Hậu Giang
|
288 Bis,
Nguyễn Văn Cừ, P. An Hòa, Ninh Kiều, Cần Thơ, Việt Nam
|
Việt Nam
|
71
|
Mebilax 15
|
Meloxicam
15mg
|
15mg
|
Viên nén
|
Hộp 2 vỉ x
10 viên
|
VD-3361-07
|
Công ty Cổ
phần Dược Hậu Giang
|
288 Bis,
Nguyễn Văn Cừ, P. An Hòa, Ninh Kiều, Cần Thơ, Việt Nam
|
Việt Nam
|
72
|
Midancef 500
|
Cefuroxim
500mg
|
500mg
|
Viên nén dài
bao phim
|
Hộp 1 túi x
1 vỉ x 10 viên
|
VD-7241-09
|
Công ty Cổ
phần dược phẩm Minh Dân
|
Lô E2, đường
N4, Khu CN Hòa Xá, TP Nam Định
|
Việt Nam
|
73
|
Naphaceptiv
|
Levonorgestrel+Ethinylestradi
ol,
Sắt
II fumarat 125/30mcg, 75mg
|
|
Viên nén bao
phim
|
Hộp 1 vỉ 28
viên
|
VD-3717-07
|
Công ty Cổ
phần dược phẩm Nam Hà
|
415 Hàn
Thuyên, TP Nam Định
|
Việt Nam
|
74
|
Naphalevo
|
Levonorgestrel
30mcg
|
30mcg
|
Viên nén bao
phim
|
Hộp 1 vỉ 28
viên
|
VD-12150-10
|
Công ty Cổ
phần dược phẩm Nam Hà
|
415 Hàn
Thuyên, TP Nam Định
|
Việt Nam
|
75
|
Negacef 500
|
Cefuroxim
500mg (dưới dạng Cefuroxim axetil)
|
500mg
|
Viên bao
phim
|
Hộp 2 vỉ x 5
viên
|
VD-11874-10
|
Công ty cổ
phần Pymepharco
|
166-170
Nguyễn Huệ, Tp. Tuy Hòa, Tỉnh Phú Yên
|
Việt Nam
|
76
|
PymeClarocil
500
|
Clarithromycin
500mg
|
500mg
|
Viên nén bao
phim
|
Hộp 1 vỉ x
10 viên
|
VD-13072-10
|
Công ty cổ
phần Pymepharco
|
166-170
Nguyễn Huệ, Tp. Tuy Hòa, Tỉnh Phú Yên
|
Việt Nam
|
77
|
Pymetphage
1000
|
Metformin HCl 1000mg
|
1000mg
|
Viên nén bao
phim
|
Hộp 2 vỉ x
15 viên, hộp 4 vỉ x 15 viên
|
VD-11880-10
|
Công ty cổ
phần Pymepharco
|
166-170 Nguyễn
Huệ, Tp. Tuy Hòa, Tỉnh Phú Yên
|
Việt Nam
|
78
|
Rostor 20
|
Rosuvastatin
20mg
|
20mg
|
Viên nén bao
phim
|
Hộp 2 vỉ x
14 viên
|
VD-7722-09
|
Công ty cổ
phần Pymepharco
|
166-170
Nguyễn Huệ, Tp. Tuy Hòa, Tỉnh Phú Yên
|
Việt Nam
|
Đợt 2 Quyết định số 115/QĐ-BYT ngày 11/01/2013
|
1
|
Aldan
Tablets 10 mg
|
Amlodipine
10mg
|
10mg
|
Viên nén
|
Hộp 3 vỉ x
10 viên
|
VN-15792-12
|
Polfarmex
S.A
|
9 Jozefow
Stresst, 99-300 Kutno
|
Ba Lan
|
2
|
Aldan
Tablets 5 mg
|
Amlodipine
|
5mg
|
Viên nén
|
Hộp 3 vỉ x
10 viên
|
VN-15793-12
|
Polfarmex
S.A
|
9 Jozefow
Stresst, 99-300 Kutno
|
Ba Lan
|
3
|
Amlaxopin
5mg
|
Amlodipine
besilate tương đương 5mg Amlodipine
|
5mg
|
Viên nén
|
Hộp 3 vỉ x
10 viên
|
VN-16025-12
|
Actavis HF
|
Reykjavi
kurgegur 76-78, PO Box420, 220 Hafnarfjordur
|
Iceland
|
4
|
Amlocor-5
|
Amlodipine
besylat tương đương 5mg Amlodipine
|
5mg
|
Viên nén
|
Hộp 3 vỉ x
10 viên
|
VN-16076-12
|
Torrent
Pharmaceuticals Ltd.
|
Vill.Bhud
&Makhnu Majra, Baddi- 173205
|
Ấn Độ
|
5
|
Amlodipin
10mg
|
Amlodipin
besylat tương đương 10mg Amlodipine
|
10mg
|
Viên nén
|
Hộp 1 vỉ x
10 viên, chai 90 viên nén
|
VD-11902-10
|
Công ty Cổ
phần XNK Y tế Domesco
|
66 Quốc lộ
30, Phường Mỹ Phú, TP.Cao Lãnh, Tỉnh Đồng Tháp
|
Việt Nam
|
6
|
Amlodipin
5mg
|
Amlodipin
besylat tương đương 5mg Amlodipine
|
5mg
|
Viên nang
|
Hộp 3 vỉ x
10 viên
|
VD-15242-11
|
Công ty Cổ
phần XNK Y tế Domesco
|
66 Quốc lộ
30, Phường Mỹ Phú, TP. Cao Lãnh, Tỉnh Đồng Tháp
|
Việt Nam
|
7
|
Amtim
|
Amlodipin
|
5mg
|
Viên nang
cứng
|
Hộp 1 vỉ, 3
vỉ, 10 vỉ x 10 viên
|
VD-13757-11
|
Công ty Cổ
phần Dược phẩm Ampharco U.S.A
|
KCN Nhơn
Trạch 3, Huyện Nhơn Trạch, Tỉnh Đồng Nai
|
Việt Nam
|
8
|
Augbactam
625
|
Amoxicillin,
Acid clavulanic
|
500mg +
125mg
|
Viên nén bao
phim
|
Hộp 2 vỉ x 5
viên; Hộp 2 vỉ x 7 viên
|
VD-6443-08
|
Công ty Cổ
phần Hóa- Dược phẩm Mekophar
|
297/5 Lý
Thường Kiệt, Phường 15, Quận 11, Tp. Hồ Chí Minh
|
Việt Nam
|
9
|
Aumakin 625
|
Amoxicillin,
Acid clavunalic
|
500mg +
125mg
|
Viên nén bao
phim
|
Hộp 2 vỉ x 5
viên; Hộp 2 vỉ x 7 viên; Hộp 5 vỉ x 4 viên nén bao phim
|
VD-12496-10
|
Công ty Cổ
phần Hóa- Dược phẩm Mekophar
|
297/5 Lý
Thường Kiệt, Phường 15, Quận 11, Tp. Hồ Chí Minh
|
Việt Nam
|
10
|
Azukon MR
|
Gliclazide
|
30mg
|
Viên nén
phóng thích chậm
|
Hộp 10 vỉ x
10 viên
|
VN-12682-11
|
Torrent
Pharmaceuticals Ltd.
|
Indrad-382721,
Dist. Mehsana
|
Ấn Độ
|
11
|
Bifumax 125
|
Cefuroxim
axetil
|
125mg
|
Gói
|
Hộp 10 gói x
4g
|
VD-16851-12
|
Công ty Cổ
phần Dược phẩm Bidiphar 1
|
499 Nguyễn
Thái Học, Tp Quy Nhơn, Bình Định
|
Việt Nam
|
12
|
Bifumax 500
|
Cefuroxim
axetil
|
500mg
|
Viên nén bao
phim
|
Hộp 2 vỉ x 5
viên
|
VD-10086-10
|
Công ty Cổ
phần Dược phẩm Bidiphar 1
|
498 Nguyễn
Thái Học, Tp Quy Nhơn, Bình Định
|
Việt Nam
|
13
|
Carbatol-200
|
Carbamazepine
|
200mg
|
Viên nén
|
Hộp 10 vỉ x
10 viên
|
VN-16077-12
|
Torrent
Pharmaceuticals Ltd.
|
Indrad-382721,
Dist. Mehsana
|
Ấn Độ
|
14
|
Clarithromycin
tablets
|
Clarithromycin
|
250mg
|
Viên nén bao
phim
|
Hộp đựng 10
hộp nhỏ x 1 vỉ x 10 viên
|
VN-15738-12
|
Brawn
Laboratories Ltd.
|
13, New
Industrial Township, Faridabad 121001, Haryana
|
Ấn Độ
|
15
|
Diuresin SR
|
Indapamide
|
1,5mg
|
Viên nén bao
phim giải phóng kéo dài
|
Hộp 3 vỉ x
10 viên
|
VN-15794-12
|
Polfarmex
S.A
|
9 Jozefow
Stresst, 99-300 Kutno
|
Ba Lan
|
16
|
Dorodipin
10mg
|
Amlodipin
besylat tương đương 10mg Amlodipin
|
10mg
|
Viên nén
|
Hộp 1 vỉ x 10
viên, chai 90 viên nén
|
VD-11911-10
|
Công ty Cổ
phần XNK Y tế Domesco
|
66 Quốc lộ
30, Phường Mỹ Phú, TP.Cao Lãnh, Tỉnh Đồng Tháp
|
Việt Nam
|
17
|
Egilok
|
Metoprolol
tartrate
|
25mg
|
Viên nén
|
Hộp 1 lọ 60
viên
|
VN-15892-12
|
Egis
Pharmaceuticals Public Ltd., Co.
|
1106, Budapest,
Keresztúri út, 30-38
|
Hungary
|
18
|
Euzimnat 500
|
Cefuroxim
axetil tương đương 500mg Cefuroxim
|
500mg
|
Viên nén dài
bao phim
|
Hộp 2 vỉ x 5
viên
|
VD-11346-10
|
Công ty TNHH
MTV Dược phẩm và sinh học y tế
|
Lô III-18
Đường 13, KCN Tân Bình, Q.Tân Phú, Tp. Hồ Chí Minh
|
Việt Nam
|
19
|
Felodil ER
|
Felodipin
|
5mg
|
Viên nén bao
phim phóng thích kéo dài
|
Hộp 10 vỉ x
10 viên
|
VN-15946-12
|
Korea United
Pharm. Inc.,
|
404-10,
Nojang-Ri, Jeondong- Myeon, Yeongi-kun, Chungnam
|
Hàn Quốc
|
20
|
Gabahasan
300
|
Gabapentin
|
300mg
|
Viên nang
cứng
|
Hộp 3 vỉ x
10 viên, Hộp 10 vỉ x 10 viên
|
VD-7365-09
|
Công ty TNHH
Hasan- Dermapharm
|
Đường số
2-Khu CN Đồng An- Thuận An-Bình Dương
|
Việt Nam
|
21
|
Glumeform
500
|
Metformin
hydroclorid
|
500mg
|
Viên nén dài
bao phim
|
Hộp 10 vỉ x
10 viên
|
VD-9261-09
|
Công ty Cổ
phần Dược Hậu Giang
|
288 Bis,
Nguyễn Văn Cừ, P. An Hòa, Ninh Kiều, Cần Thơ
|
Việt Nam
|
22
|
Haginat 125
|
Cefuroxim
|
125mg
|
Gói thuốc
bột pha hỗn dịch uống
|
Hộp 24 gói x
3,5g thuốc bột pha hỗn dịch uống
|
VD-9263-09
|
Công ty Cổ
phần Dược Hậu Giang
|
288 Bis,
Nguyễn Văn Cừ, P. An Hòa, Ninh Kiều, Cần Thơ
|
Việt Nam
|
23
|
Haginat 250
|
Cefuroxim
|
250mg
|
Viên nén bao
phim
|
Hộp 2 vỉ x 5
viên nén bao phim
|
VD-7872-09
|
Công ty Cổ
phần Dược Hậu Giang
|
288 Bis,
Nguyễn Văn Cừ, P. An Hòa, Ninh Kiều, Cần Thơ
|
Việt Nam
|
24
|
Indatab SR
|
Indapamide
|
1,5mg
|
Viên nén
giải phóng kéo dài
|
Hộp 3 vỉ x
10 viên
|
VN-16078-12
|
Torrent
Pharmaceuticals Ltd.
|
Indrad-382721,
Dist. Mehsana
|
Ấn Độ
|
25
|
Kalecin 500
|
Clarithromycin
|
500mg
|
Viên nén bao
phim
|
Hộp 2 vỉ x 5
viên nén bao phim
|
VD-8941-09
|
Công ty Cổ
phần Hóa- Dược phẩm Mekophar
|
297/5 Lý
Thường Kiệt, Phường 15, Quận 11, Tp. Hồ Chí Minh
|
Việt Nam
|
26
|
Medaxetine
250mg
|
Cefuroxime
Axetil, tương đương 250mg Cefuroxime
|
250mg
|
Viên nén bao
phim
|
Hộp 1 vỉ x
10 viên 6
|
VN-15975-12
|
Medochemie
Ltd.
|
1-10
Constantinoupoleos Street, 3011 Limassol
|
Cyprus
|
27
|
Medaxetine
500mg
|
Cefuroxime
Axetil tương đương 500mg Cefuroxime
|
500mg
|
Viên nén bao
phim
|
Hộp 1 vỉ x
10 viên
|
VN-15976-12
|
Medochemie
Ltd.
|
1-10
Constantinoupoleos Street, 3011 Limassol
|
Cyprus
|
28(*)
|
Midancef 250
|
Cefuroxim
axetil
|
250mg
|
Vền
nén dài bao phim
|
hộp 1 túi x
1 vỉ x 10 viên
|
VD-3883-07
|
Công ty Cổ
phần Dược phẩm Minh Dân
|
Lô E2, đường
N4, Khu CN Hòa Xá, TP Nam Định
|
Việt Nam
|
29
|
Pamlonor
|
Amlodipine
besylate tương đương 5mg Amlodipine
|
5mg
|
Viên nén
|
Hộp 3 vỉ x
10 viên
|
VN-16024-12
|
Pharmaceutical
Works Polfa in Pabianice Joint Stock Co.
|
5
Marszalka-J.Pilsudskiego St. 95- 200 Pabianice
|
Ba Lan
|
30
|
Plendil
|
Felodipine
|
5mg
|
Viên nén
phóng thích kéo dài
|
Hộp 3 vỉ x
10 viên
|
VN-9938-10
|
AstraZeneca
Pharma India Ltd.
|
12th Mile
Bellary Road, Bangalore 560 063
|
Ấn Độ
|
31
|
pms-Claminat
250mg/31,25mg
|
Amoxicilin,
acid clavulanic
|
250/31.25mg
|
Gói thuốc
bột pha hỗn dịch
|
Hộp 12 gói
|
VD-5141-08
|
Công ty Cổ
phần Dược phẩm Imexpharm
|
Số 4, Đường
30/4, Tp Cao Lãnh, Tỉnh Đồng Tháp
|
Việt Nam
|
32
|
pms-Claminat
625mg
|
Amoxicilin,
acid clavulanic
|
500/125mg
|
Viên nén dài
bao phim
|
Hộp 2 vỉ x 7
viên
|
VD-4748-08
|
Công ty Cổ
phần Dược phẩm Imexpharm
|
Số 4, Đường
30/4, Tp Cao Lãnh, Tỉnh Đồng Tháp
|
Việt Nam
|
33
|
pms-Zanimex
500mg
|
Cefuroxim
(dưới dạng Cefuroxim axetil)
|
500mg
|
Viên nén dài
bao phim
|
Hộp 2 vỉ x 5
viên
|
VD-4761-08
|
Công ty Cổ
phần Dược phẩm Imexpharm
|
Số 02, Đường
số 02, Khu công nghiệp Việt Nam-Singapore II, Thành phố Thủ Dầu Một, Tỉnh
Bình Dương
|
Việt Nam
|
34
|
Pyme AM10
|
Amlodipin
(dưới dạng Amlodipin besylat)
|
10mg
|
Viên nén
|
Hộp 2 vỉ x
15 viên, Hộp 3 vỉ x 10 viên, Hộp 10 vỉ x 14 viên
|
VD-6996-09
|
Công ty Cổ
phần Pymepharco
|
166-170
Nguyễn Huệ, Tp. Tuy Hòa, Tỉnh Phú Yên
|
Việt Nam
|
35(*)
|
Quincef 125
|
Cefuroxim
125mg
|
125mg
|
Gói thuốc
bột,
|
Hộp 12 gói x
3,8g thuốc bột, Hộp 10 gói x 3,8g thuốc bột
|
VD-2922-07
|
Công ty Cổ
phần Hóa- Dược phẩm Mekophar
|
297/5 Lý
Thường Kiệt, Phường 15, Quận 11, Tp. Hồ Chí Minh
|
Việt Nam
|
36
|
Speenac CR
|
Aceclofenac
|
200mg
|
Viên nén bao
phim phóng thích có kiểm soát
|
Hộp 3 vỉ x
10 viên
|
VN-15948-12
|
Korea United
Pharm. Inc.
|
404-10,
Nojang-Ri, Jeondong- Myeon, Yeongi-kun, Chungnam
|
Hàn Quốc
|
37
|
Succipres
25mg
|
Metoprolol
succinat tương đương 25mg metoprolol tartrate
|
25mg
|
Viên nén bao
phim phóng thích kéo dài
|
Hộp 3 vỉ x
10 viên
|
VN-15927-12
|
Salutas
Pharma GmbH
|
Otto-von-Guericke-Allee
1, D- 39179 Barleben
|
Đức
|
38
|
Succipres
50mg
|
Metoprolol
succinat tương đương 50mg metoprolol tartrate
|
50mg
|
Viên nén bao
phim phóng thích kéo dài
|
Hộp 3 vỉ x
10 viên
|
VN-15928-12
|
Salutas
Pharma GmbH
|
Otto-von-Guericke-Allee
1, D- 39179 Barleben
|
Đức
|
39
|
Tatanol
|
Acetaminophen
|
500mg
|
Viên nén dài
bao phim
|
Hộp 10 vỉ x
10 viên nén dài bao phim
|
VD-8219-09
|
Công ty Cổ
phần Pymepharco
|
166-170
Nguyễn Huệ, Tp. Tuy Hòa, Tỉnh Phú Yên
|
Việt Nam
|
40
|
Turbezid
|
Rifampicin,
Isoniazid, Pyrazinamid
|
150mg, 75mg,
400mg
|
Viên nén
|
Hộp 3 vỉ x
12 viên, hộp 10 vỉ x 12 viên
|
VD-12726-10
|
Công ty Cổ
phần Dược phẩm Nam Hà
|
415 Hàn
Thuyên, TP Nam Định
|
Việt Nam
|
41
|
Valparin
chrono 500
|
Sodium
Valproate 333mg, Valproic acid 145mg
|
500mg
|
Viên nén
phóng thích có kiểm soát
|
Hộp 10 vỉ x
10 viên
|
VN-5681-10
|
Torrent
Pharmaceuticals Ltd.
|
Indrad-382721,
Dist. Mehsana
|
Ấn Độ
|
42
|
Vasotrate-60
OD
|
Diluted
isosorbide mononitrate tương đương 30mg isosorbide mononitrate
|
30mg
|
Viên nén
phóng thích kéo dài
|
Hộp lớn chứa
2 hộp nhỏ x 2 vỉ x 7 viên
|
VN-9422-09
|
Torrent
Pharmaceuticals Ltd.
|
Indrad-382721,
Dist. Mehsana
|
Ấn Độ
|
43
|
Vaspycar MR-
35mg
|
Trimetazidin
HCL
|
35mg
|
Viên bao
phim phóng thích có kiểm soát
|
Hộp 2 vỉ x
30 viên, Hộp 1 vỉ x 30 viên
|
VD-6047-08
|
Công ty Cổ
phần Pymepharco
|
166-170
Nguyễn Huệ, Tp. Tuy Hòa, Tỉnh Phú Yên
|
Việt Nam
|
44
|
Zinmax
|
Cefuroxim
axetil tương đương 500mg Cefuroxim
|
500mg
|
Viên nén dài
bao phim
|
Hộp 2 vỉ x 5
viên; Hộp 1, 2, 3 vỉ x 10 viên
|
VD-11919-10
|
Công ty Cổ
phần XNK Y tế Domesco
|
66 Quốc lộ
30, Phường Mỹ Phú, TP.Cao Lãnh, Tỉnh Đồng Tháp
|
Việt Nam
|
Đợt 3: Quyết định số 344/QĐ-BYT ngày 29/01/2013
|
1
|
Pycip 500mg
|
Ciprofloxacin
|
500mg
|
Viên nén bao
phim
|
hộp 2 vỉ, 3
vỉ, 10 vỉ x 10 viên nén bao phim
|
VD-7336-09
|
Công ty Cổ
phần Pymepharco
|
166-170
Nguyễn Huệ, Tp. Tuy Hòa, Tỉnh Phú Yên
|
Việt Nam
|
2
|
Telfadin
|
Fexofenadin
HCl
|
60mg
|
Viên nén bao
phim
|
hộp 1 vỉ x
10 viên nén bao phim
|
VD-9973-10
|
Công ty Cổ
phần Dược Danapha
|
253 Dũng Sỹ
Thanh Khê, Tp.Đà Nẵng
|
Việt Nam
|
3(*)
|
Risdontab 2
|
Risperidon
|
2mg
|
Viên nén bao
phim
|
hộp 5 vỉ x
10 viên nén bao phim
|
VD-3343-07
|
Công ty Cổ
phần Dược Danapha
|
253 Dũng Sỹ
Thanh Khê, Tp.Đà Nẵng
|
Việt Nam
|
4
|
Olanxol
|
Olanzapine
|
10mg
|
Viên nén bao
phim
|
hộp 10 vỉ x
10 viên nén bao phim
|
VD-12735-10
|
Công ty Cổ
phần Dược Danapha
|
253 Dũng Sỹ
Thanh Khê, Tp.Đà Nẵng
|
Việt Nam
|
5(*)
|
Quincef 250
|
Cefuroxim
|
250mg
|
Viên nén dài
bao phim
|
Hộp 2 vỉ x 5
viên nén dài bao phim
|
VD-4023-07
|
Công ty Cổ
phần Hóa- Dược phẩm Mekophar
|
297/5 Lý
Thường Kiệt, Phường 15, Quận 11, Tp. Hồ Chí Minh
|
Việt Nam
|
Đợt 4: Quyết định số 896/QĐ-BYT ngày 21/03/2013
|
1
|
Imdur
|
Isosorbide-5-mononitrate
30mg
|
30mg
|
Viên nén
phóng thích kéo dài
|
Hộp 2 vỉ
viên
|
VN-16126-13
|
AstraZeneca
Pharmaceutical Co. Ltd.
|
Số 2 đường
Huang Shan, Wuxi, Jiangsu
|
Trung Quốc
|
2
|
Imdur
|
Isosorbide-5-mononitrate
60mg
|
60mg
|
Viên nén
phóng thích kéo dài
|
Hộp 2 vỉ
viên
|
VN-16127-13
|
AstraZeneca
Pharmaceutical Co. Ltd.
|
Số 2 đường
Huang Shan, Wuxi, Jiangsu
|
Trung Quốc
|
3
|
Exforge
|
Amlodipine
(dưới dạng Amlodipine besylate) 10mg; Valsartan 160mg
|
10mg; 160mg
|
Viên nén bao
phim
|
Hộp 1 vỉ x
14 viên
|
VN-16342-13
|
Novartis
Farmaceutica S.A.
|
Ronda de
Santa Maria 158 08210 Barberà del Vallès, Barcelona
|
Tây Ban N
|
4
|
Exforge
|
Amlodipine
(dưới dạng Amlodipine besylate) 5mg; Valsartan 160mg
|
5mg; 160mg
|
Viên nén bao
phim
|
Hộp 1 vỉ x
14 viên
|
VN-16343-13
|
Novartis
Farmaceutica S.A.
|
Ronda de
Santa Maria 158 08210 Barberà del Vallès, Barcelona
|
Tây Ban N
|
5
|
Exforge
|
Amlodipine
(dưới dạng Amlodipine besylate) 5mg; Valsartan 80mg
|
5mg; 80mg
|
Viên nén bao
phim
|
Hộp 1 vỉ x
14 viên
|
VN-16344-13
|
Novartis
Farmaceutica S.A.
|
Ronda de
Santa Maria 158 08210 Barberà del Vallès, Barcelona
|
Tây Ban N
|
6
|
Haginat 500
|
Cefuroxim
(dưới dạng Cefuroxim axetil) 500mg
|
500mg
|
Viên nén bao
phim
|
Hộp 2 vỉ x 5
viên
|
VD-17849-12
|
Công ty cổ
phần dược Hậu Giang
|
288 Bis
Nguyễn Văn Cừ, p. An Hòa, Q. Ninh Kiều, Cần Thơ
|
Việt Nam
|
7
|
Zymycin
|
Azithromycin
250mg
|
250mg
|
Viên nang
cứng
|
Hộp 1 vỉ x 6
viên, hộp 3 vỉ x 10 viên
|
VD-17886-12
|
Công ty cổ
phần dược phẩm Ampharco U.S.A
|
KCN Nhơn
Trạch 3, huyện Nhơn Trạch, tỉnh Đồng Nai
|
Việt Nam
|
8
|
Cefuroxim
250mg
|
Cefuroxim
(dưới dạng Cefuroxim axetil) 250mg
|
250mg
|
Viên nén dài
bao phim
|
Hộp 2 vỉ x 5
viên; hộp 3 vỉ x 5 viên
|
VD-17955-12
|
Công ty cổ
phần dược phẩm Tipharco
|
15 Đốc Binh
Kiều, phường 2, thành phố Mỹ Tho, tỉnh Tiền
|
Việt Nam
|
9
|
Metformin
1000mg
|
Metformin
HCl 1000mg
|
1000mg
|
Viên nén dài
bao phim
|
Hộp 3 vỉ x
10 viên; Hộp 3 vỉ x 7 viên; Lọ 100 viên
|
VD-17971-12
|
Công ty cổ
phần dược phẩm Trung ương 1- Pharbaco
|
Thanh Xuân-
Sóc Sơn- Hà Nội
|
Việt Nam
|
10
|
Metformin
500mg
|
Metformin
HCl 500mg
|
500mg
|
Viên nén bao
phim
|
Hộp 5 vỉ x
10 viên; Lọ 100 viên
|
VD-17972-12
|
Công ty cổ
phần dược phẩm Trung ương 1- Pharbaco
|
Thanh Xuân-
Sóc Sơn- Hà Nội
|
Việt Nam
|
11
|
Metformin
850mg
|
Metformin
HCl 850mg
|
850mg
|
Viên nén bao
phim
|
Hộp 5 vỉ x
20 viên; Lọ 100 viên
|
VD-17973-12
|
Công ty cổ
phần dược phẩm Trung ương 1- Pharbaco
|
Thanh Xuân-
Sóc Sơn- Hà Nội
|
Việt Nam
|
12
|
Topclar 500
|
Clarithromycin
500 mg
|
500mg
|
Viên bao
phim
|
Hộp 2 vỉ x 5
viên, hộp 1 chai 50 viên
|
VD-18050-12
|
Công ty cổ
phần hóa- dược phẩm Mekophar
|
297/5 Lý
Thường Kiệt, quận 11, Tp. Hồ Chí Minh
|
Việt Nam
|
13
|
Efodyl
|
Cefuroxim
(dưới dạng Cefuroxim axetil) 500mg
|
500mg
|
Viên nén bao
phim
|
hộp 2 vỉ x 10
viên
|
VD-18068-12
|
Công ty cổ
phần tập đoàn Merap
|
Thôn Bá Khê,
xã Tân Tiến, huyện Văn Giang, Hưng Yên
|
Việt Nam
|
14
|
Efodyl
|
Cefuroxim
(dưới dạng Cefuroxim axetil) 250mg
|
250mg
|
Viên nén bao
phim
|
hộp 2 vỉ x
10 viên
|
VD-18069-12
|
Công ty cổ
phần tập đoàn Merap
|
Thôn Bá Khê,
xã Tân Tiến, huyện Văn Giang, Hưng Yên
|
Việt Nam
|
15
|
Saviroxim
250
|
Cefuroxim
(dưới dạng Cefuroxim axetil) 250mg
|
250mg
|
Viên nén dài
bao phim
|
Hộp 2 vỉ x 5
viên
|
VD-18122-12
|
Công ty TNHH
một thành viên dược phẩm & sinh học y tế
|
Lô III- 18
đường số 13, KCN Tân Bình, Q. Tân Phú, TP. Hồ Chí Minh
|
Việt Nam
|
16
|
Saviroxim
500
|
Cefuroxim
(dưới dạng Cefuroxim axetil) 500mg
|
500mg
|
Viên nén dài
bao phim
|
Hộp 2 vỉ x 5
viên
|
VD-18123-12
|
Công ty TNHH
một thành viên dược phẩm & sinh học y tế
|
Lô III- 18
đường số 13, KCN Tân Bình, Q. Tân Phú, TP. Hồ Chí Minh
|
Việt Nam
|
17
|
Crondia 30
MR
|
Gliclazid
3mg
|
3mg
|
Viên nén
giải phóng hoạt chất biến đổi
|
Hộp 1 vỉ x
30 viên
|
VD-18281-13
|
Công ty cổ
phần dược phẩm Hà Tây
|
La Khê - Văn
Khê - Hà Đông - Hà Nội - Việt Nam
|
Việt Nam
|
18
|
Cefixime MKP
100
|
Cefixim
(dưới dạng Cefixim trihydrat) 100mg
|
100mg
|
Thuốc bột
uống
|
Hộp 12 gói x
1,5g
|
VD-18459-13
|
Công ty cổ
phần hóa- dược phẩm Mekophar
|
297/5 Lý
Thường Kiệt, quận 11, Tp. Hồ Chí Minh
|
Việt Nam
|
19
|
Cefixime MKP
50
|
Cefixim
(dưới dạng Cefixim trihydrat) 50mg
|
50mg
|
Thuốc bột
uống
|
Hộp 12 gói x
1,5g thuốc bột uống
|
VD-18460-13
|
Công ty cổ
phần hóa- dược phẩm Mekophar
|
297/5 Lý
Thường Kiệt, quận 11, Tp. Hồ Chí Minh
|
Việt Nam
|
20
|
Quincef 125
|
Cefuroxim
(dưới dạng Cefuroxim axetil) 125mg
|
125mg
|
Thuốc bột
uống
|
Hộp 10 gói x
3,8g
|
VD-18466-13
|
Công ty cổ
phần hóa- dược phẩm Mekophar
|
297/5 Lý
Thường Kiệt, quận 11, Tp. Hồ Chí Minh
|
Việt Nam
|
21
|
Cefixim-
Domesco 100mg
|
Cefixim
(dưới dạng Cefixim trihydrat) 100mg
|
100mg
|
Thuốc bột
uống
|
hộp 10 gói,
12 gói x 2 gam
|
VD-18489-13
|
Công ty cổ
phần xuất nhập khẩu y tế
|
66 quốc lộ
30, P. Mỹ Phú, TP. Cao Lãnh, Đồng Tháp
|
Việt Nam
|
22
|
Hasanclar
500
|
Clarithromycin
500mg
|
500mg
|
Viên nén dài
bao phim
|
Hộp 4 vỉ
(nhôm- nhôm) x 7 viên
|
VD-18528-13
|
Công ty TNHH
Ha san- Dermapharm
|
Đường số 2,
Khu Công nghiệp Đồng An, huyện Thuận An, tỉnh Bình Dương
|
Việt Nam
|
23
|
Lordivas 5
mg
|
Amlodipin
(dưới dạng Amlodipin besylat) 5mg
|
5mg
|
Viên nén
|
Hộp 3 vỉ x
10 viên
|
VD-18529-13
|
Công ty TNHH
Ha san- Dermapharm
|
Đường số 2,
Khu Công nghiệp Đồng An, huyện Thuận An, tỉnh Bình Dương
|
Việt Nam
|
24
|
Klamentin 1g
|
Amoxicilin
và acid calvulanic
|
1g
|
|
hộp 2vỉ x 7
viên
|
VD-7875-09
|
CP Dược Hậu
Giang
|
290 Bis,
Nguyễn Văn Cừ, P. An Hòa, Ninh Kiều, Cần Thơ
|
Việt Nam
|
25
|
Gludipha 850
|
Metformin
hydroclorid
|
850mg
|
|
hộp 2 vỉ x
15 viên, hộp 4 vỉ x 15 viên, hộp 1 chai x 30 viên
|
VD-12414-10
|
CT CPDP
Trung Ương Vidipha
|
Ấp Tân Bình,
xã Tân Hiệp, huyện Tân Uyên, tỉnh Bình Dương
|
Việt Nam
|
26
|
Cefurich 500
|
Cefuroxim
|
500mg
|
|
hộp 2 vỉ x 5
viên nén bao phim
|
VD-6180-08
|
CT TNHH US
Pharma USA
|
Lô B1-10,
Đường D2, KCN Tây Bắc Củ Chi, TP Hồ Chí Minh
|
Việt Nam
|
27
|
Zasinat 500
|
Cefuroxim
axetil tương đương 500mg Cefuroxim
|
500mg
|
|
Hộp 1 vỉ x
10 viên
|
VD-10183-10
|
Công ty CPDP
Euvipharm
|
Ấp Bình Tiền
2, Xã Đức Hòa Hạ, huyện Đức Hòa, tỉnh Long An
|
Việt Nam
|
28(*)
|
Azibiotic
500
|
Azithromycin
|
500mg
|
|
Hộp 2 vỉ x 3
viên nén dài bao phim
|
VD-2496-07
|
Công ty CP
Liên doanh dược phẩm Medipharco Tenamyd BR.s.r.l
|
Số 08 Nguyễn
Trường Tộ, P. Phước Vĩnh, TP Huế, Thừa Thiên Huế
|
Việt Nam
|
29
|
Actixim 500
|
Cefuroxim
axetil
|
Cefuroxim
500mg (dưới dạng Cefuroxim acetil)
|
|
Hộp 1 vỉ x
10 viên bao phim, hộp 5 vỉ x 10 viên bao phim
|
VD-7495-09
|
Công ty cổ
phần dược phẩm Glomed
|
35 Đại lộ Tự
do, KCN Việt Nam- Singapore, Thị xã Thuận An, tỉnh Bình Dương
|
Việt Nam
|
30
|
Cefuroxime
250mg
|
Cefuroxim
acetil
|
250mg
|
|
Hộp 1 túi x
1 vỉ x 10 viên nén dài bao phim
|
VD-6800-09
|
Công ty cổ
phần dược phẩm Minh Dân
|
Lô E2-Đường
N4-Khu Công nghiệp Hòa Xá-TP Nam ĐỊnh
|
Việt Nam
|
31(*)
|
Oralfuxim
500
|
Cefuroxim
|
500mg
|
|
Hộp 2 vỉ x 5
viên
|
VD-4595-07
|
Công ty Cổ
phần Armephaco -Xí nghiệp DP 150
|
112 Trần
Hưng Đạo, Quận 1, Tp. Hồ Chí Minh
|
Việt Nam
|
32
|
Cefuromid
250
|
Cefuroxim
acetil
|
250mg
|
|
Hộp 1 túi x
1 vỉ x 10 viên nén dài bao phim
|
VD-8670-09
|
Công ty cổ
phần dược phẩm Minh Dân
|
Lô E2-Đường
N4-Khu Công nghiệp Hòa Xá-TP Nam ĐỊnh
|
Việt Nam
|
33
|
Cefuromid
500
|
Cefuroxim
acetil
|
500mg
|
|
Hộp 1 túi x
1 vỉ x 10 viên nén dài bao phim
|
VD-8671-09
|
Công ty cổ
phần dược phẩm Minh Dân
|
Lô E2-Đường
N4-Khu Công nghiệp Hòa Xá-TP Nam ĐỊnh
|
Việt Nam
|
34
|
Clarithromycin
500mg
|
Clarithromycin
|
500mg
|
|
Hộp 1,2,10
vỉ x 10 viên
|
VD-10694-10
|
CTCP XNK Y
tế Domesco
|
66 Quốc lộ
30, Phường Mỹ Phú, TP.Cao Lãnh, Tỉnh Đồng Tháp
|
Việt Nam
|
35
|
Metformin
STADA 850mg
|
Metformin
|
850mg
|
|
Hộp 4 vỉ, 6
vỉ x 15 viên
|
VD-9058-09
|
CT TNHH LD
Stada- VN
|
40 Đại Lộ Tự
Do,KCN Việt Nam- Singapore, Thuận An-Bình Dương
|
Việt Nam
|
36
|
Mobimed 15
|
Meloxicam
|
15mg
|
|
hộp 2 vỉ x
10 viên
|
VD-11871-10
|
CT CP
Pymepharco
|
166-170
Nguyễn Huệ, Tp. Tuy Hòa, Tỉnh Phú Yên
|
Việt Nam
|
37
|
Levoquin 500
|
Levofloxacin
|
500mg
|
|
hộp 2 vỉ x 4
viên
|
VD-12524-10
|
CT CP
Pymepharco
|
166-170
Nguyễn Huệ, Tp. Tuy Hòa, Tỉnh Phú Yên
|
Việt Nam
|
38
|
Staclazide
30 MR
|
Gliclazid
|
30mg
|
|
hộp 3 vỉ x
10 viên, hộp 6 vỉ x 10 viên
|
VD-12599-10
|
CT TNHH
Stada-VN
|
K63/1,
Nguyễn Thị Sóc-Ấp Mỹ Hòa 2-Xã Xuân Thới Đông,Huyện Hóc Môn,Tp.HCM
|
Việt Nam
|
39
|
Bisoprolol
|
Bisoprolol
|
5mg
|
|
hộp 3 vỉ x
10 viên, hộp 6 vỉ x 10 viên
|
VD-9047-09
|
CT TNHH
Stada-VN
|
40 Đại Lộ Tự
Do,KCN Việt Nam- Singapore, Thuận An-Bình Dương
|
Việt Nam
|
40
|
Loratadin
Stada 10mg
|
Loratadin 10
mg
|
10mg
|
|
hộp 2 vỉ x
10 viên
|
VD-9029-09
|
CT TNHH
Stada-VN
|
K63/1,
Nguyễn Thị Sóc-Ấp Mỹ Hòa 2-Xã Xuân Thới Đông,Huyện Hóc Môn,Tp.HCM
|
Việt Nam
|
41(*)
|
Bdfglamic
|
Glibenclamid
|
5mg
|
|
hộp 5 vỉ x
20 viên
|
VD-2964-07
|
CT CPDP
Bidiphar 1
|
498 Nguyễn
Thái Học, Tp Quy Nhơn, Bình Định
|
Việt Nam
|
42
|
Cefuroxim
500
|
Cefuroxim
axetil
|
500mg
|
|
hộp 2 vỉ x 5
viên
|
VD-13763-11
|
CT CPDP
Bidiphar 1
|
500 Nguyễn
Thái Học, Tp Quy Nhơn, Bình Định
|
Việt Nam
|
43
|
Menison 16mg
|
Methylprednisolon
|
16mg
|
|
hộp 3 vỉ x
10 viên
|
VD-12526-11
|
CT CP
Pymepharco
|
166-170
Nguyễn Huệ, Tp. Tuy Hòa, Tỉnh Phú Yên
|
Việt Nam
|
44
|
Diaprid 4mg
|
Glimepirid
|
4mg
|
|
hộp 2 vỉ x
15 viên
|
VD-12517-10
|
CT CP
Pymepharco
|
166-170
Nguyễn Huệ, Tp. Tuy Hòa, Tỉnh Phú Yên
|
Việt Nam
|
45
|
Adefovir
STADA 10mg
|
Adefovir
dipivoxil
|
10mg
|
|
hộp 3 vỉ x
10 viên, 30 viên.\/chai
|
VD-12596-10
|
CT TNHH
Stada-VN
|
40 Đại Lộ Tự
Do,KCN Việt Nam- Singapore, Thuận An-Bình Dương
|
Việt Nam
|
46
|
Lipistad 20
|
Atorvastatin
calci
|
20mg
|
|
hộp 3 vỉ x
10 viên
|
VD-8265-09
|
CT TNHH
Stada-VN
|
40 Đại Lộ Tự
Do,KCN Việt Nam- Singapore, Thuận An-Bình Dương
|
Việt Nam
|
47
|
Ethambutol
400mg
|
Ethambutol
|
400mg
|
|
hộp 10 vỉ x
12 viên
|
VD-7995-09
|
CT CPDP
Imexpharm
|
Số 4, Đường
30/4, Tp Cao Lãnh, Tỉnh Đồng Tháp
|
Việt Nam
|
48(*)
|
Imedroxil
500mg
|
Cefadroxil
|
500mg
|
|
hộp 1 vỉ x
12 viên
|
VD-2441-07
|
CT CPDP
Imexpharm
|
Số 22, Đường
số 02, Khu công nghiệp Việt Nam-Singapore II, Thành phố Thủ Dầu Một, Tỉnh
Bình Dương
|
Việt Nam
|
49
|
Amloefti 5mg
|
Amlodipin
besylat tương đương 5mg Amlodipin
|
5mg
|
|
hộp 3 vỉ x
10 viên, hộp 10 vỉ x 10 viên
|
VD-6162-08
|
CT CPDP 3/2
|
930 C2,
Đường C, KCN Cát Lái Q2, Tp HCM
|
Việt Nam
|
50
|
Clarividi
500
|
Clarithromycin
|
500mg
|
|
hộp 2 vỉ x
10 viên
|
VD-5510-08
|
CT CPDP
Trung Ương Vidipha
|
Ấp Tân Bình,
xã Tân Hiệp, huyện Tân Uyên, tỉnh Bình Dương
|
Việt Nam
|
51
|
Clarithro
500
|
Clarithromycin
|
500mg
|
|
hộp 1 vỉ x
10 viên, hộp 10 vỉ x 10 viên, hộp 1 chai x 100 viên
|
VD-5509-08
|
CT CPDP
Trung Ương Vidipha
|
Ấp Tân Bình,
xã Tân Hiệp, huyện Tân Uyên, tỉnh Bình Dương
|
Việt Nam
|
52
|
Savi
Trimetazidine 35 MR
|
Trimetazidin
hydroclorid
|
35mg
|
|
hộp 3 vỉ x
10 viên
|
VD-11690-10
|
CT CPDP Savi
(Savipharm)
|
Lô
Z01-02-03a KCN/KCX Tân Nhuận, P.Tân Nhuận Đông, Q7, Tp.HCM
|
Việt Nam
|
53
|
Opeazitro
200
|
Azithromycin
|
200mg
|
|
hộp 3 gói x
2,5g
|
VD-11097-10
|
CT CPDP OPV
|
Số 27, đường
3A, KCN Biên Hòa II, TP Biên Hòa, Đồng Nai
|
Việt Nam
|
54
|
Opeazitro
500
|
Azithromycin
|
500mg
|
|
hộp 1 vỉ x 3
viên
|
VD-11098-10
|
CT CPDP OPV
|
Số 27, đường
3A, KCN Biên Hòa II, TP Biên Hòa, Đồng Nai
|
Việt Nam
|
55(*)
|
Cefixim MKP
100
|
Cefixim
|
100mg
|
|
Hộp 12 gói x
1,5g thuốc bột
|
VD-2188-06
|
Công ty CP
Hóa-Dược phẩm Mekophar
|
297/5 Lý
Thường Kiệt, Phường 15, Quận 11, Tp. Hồ Chí Minh
|
Việt Nam
|
Đợt 5: Quyết định số 1739/QĐ-BYT ngày 20/05/2013
|
1
|
Azicine 250
mg
|
Azithromycin
|
250mg
|
Thuốc bột
|
Hộp 6 gói x
1,5gam
|
VD-3586-07
|
CT LD TNHH
Stada - Việt Nam
|
40 Đại lộ Tự
do, KCN Việt Nam - Singapore, thị xã Thuận An, tỉnh Bình Dương.
|
Việt Nam
|
2
|
Binex Amorin
|
Glimepiride
|
2mg
|
Viên nén
|
Hộp 10 vỉ x
10 viên
|
VD-14472-12
|
Công ty
Binex Co Limited
|
480-2,
Jangrim-dong, Saha-gu, Busan, Korea
|
Hàn Quốc
|
3
|
Cardivasor
|
Amlodipin
(dưới dạng Amlodipin besylat) 5mg
|
5mg
|
Viên nén
|
Hộp 3 vỉ x
10 viên; Chai 500 viên, chai 100 viên
|
VD-9703-09
|
Công ty cổ
phần SPM;
|
Lô 51, đường
số 2, KCN Tân Tạo, Q. Bình Tân, Tp. Hồ Chí Minh.
|
Việt Nam
|
4
|
Cefadroxil 500mg
|
Cefadroxil
monohydrat tương đương Cefadroxil khan 500mg
|
500mg
|
Viên nang
cứng
|
Hộp 10 vỉ x
10 viên; Lọ 200 viên nang cứng.
|
VD-11859-10
|
Công ty cổ
phần Pymepharco
|
166-170,
Nguyễn Huệ, Tp. Tuy Hòa, tỉnh Phú Yên
|
|
5
|
Cefixim 100
|
Cefixim
|
100mg
|
Thuốc bột
|
Hộp 12 gói x
1,5g
|
mới:
VD-14894- 11 cũ: VD-4593-07
|
Chi nhánh
Công ty cổ phần Armephaco - Xí nghiệp Dược phẩm 150
|
112 Trần
Hưng Đạo, Q1, Tp. Hồ Chí Minh
|
Việt Nam
|
6
|
Cefuromid
125
|
Cefuroxim
125mg (dùng dạng Cefuroxim Axetil)
|
125mg
|
Bột pha hỗn
dịch uống
|
Hộp 10 gói x
3,5g
|
VD-8668-09
|
Công ty cổ
phần dược phẩm Minh Dân
|
Lô E2, đường
N4, Khu Công nghiệp Hòa Xá, tỉnh Nam Định.
|
Việt Nam
|
7
|
Cefuroxime 125mg
|
Cefuroxim
125mg (dùng dạng Cefuroxim Axetil)
|
125mg
|
Bột pha hỗn
dịch uống
|
Hộp 10 gói x
3,5g
|
VD-6798-09
|
Công ty cổ
phần dược phẩm Minh Dân
|
Lô E2, đường
N4, Khu Công nghiệp Hòa Xá, tỉnh Nam Định.
|
Việt Nam
|
8
|
Cefustad
500mg
|
Cefuroxim
Axetil tương đương Cefuroxim 250mg
|
500mg
|
Viên nén dài
bao phim
|
Hộp 2 vỉ x 5
viên
|
VD-9685-09
|
Công ty cổ
phần Pymepharco
|
166-170,
Nguyễn Huệ, Tp. Tuy Hòa, tỉnh Phú Yên
|
Việt Nam
|
9
|
Celostad
250mg
|
Cefaclor
250mg dưới dạng Cefaclor monohydrat
|
250mg
|
Viên nang
cứng
|
Hộp 2 vỉ x
10 viên
|
VD-11861-10
|
Công ty cổ
phần Pymepharco
|
166-170,
Nguyễn Huệ, Tp. Tuy Hòa, tỉnh Phú Yên
|
Việt Nam
|
10
|
Clairithromyci
n 500mg
|
Clarithromycin
|
500mg
|
Viên nén bao
phim
|
Hộp 1 vỉ x
10 viên
|
VD-12513-10
|
Công ty cổ
phần Pymepharco
|
166-170,
Nguyễn Huệ, Tp. Tuy Hòa, tỉnh Phú Yên
|
Việt Nam
|
11
|
Droxicef
500mg
|
Cefadroxil
|
500mg
|
Viên nang
|
Hộp 2 vỉ x
10 viên; Hộp 3 vỉ x 10 viên; Hộp 10 vỉ x 10 viên
|
VD-8960-09
|
Công ty cổ
phần Pymepharco
|
166-170,
Nguyễn Huệ, Tp. Tuy Hòa, tỉnh Phú Yên
|
Việt Nam
|
12
|
Fluconazol
stada 150mg
|
Fluconazol
|
150mg
|
Viên nang
cứng
|
Hộp 1 vỉ x 1
viên; Hộp 1 vỉ x 10 viên
|
VD-2968-07
|
Công ty TNHH
liên doanh Stada - Việt Nam;
|
40 Đại lộ tự
do, KCN Việt Nam - Singapore, Thuận An, Bình Dương
|
Việt Nam
|
13
|
Glycos MR
|
Gliclazide
|
30mg
|
Viên nén
giải phóng hoạt chất biến đổi
|
Hộp 10 vỉ x
10 viên
|
VN-14822-12
|
Synmedic
Laboratories
|
106-107,
HSIDC Industrial Estate, Sec -31, Faridabad - 121 003 Haryana, India
|
Ấn Độ
|
14
|
Melic 7,5 mg
|
Meloxicam
|
7,5mg
|
Viên nén bao
phim
|
Hộp 4 vỉ x 7
viên; Hộp 2 vỉ x 10 viên
|
VD-11651-10
|
Công ty cổ
phần dược phẩm OPV
|
Số 27 đường
3A, KCN Biên Hòa II, Tp. Biên Hòa, tỉnh Đồng Nai.
|
Việt Nam
|
15
|
Midancef 125
|
Cefuroxim
Axetil tương đương Cefuroxim 125mg
|
125mg/gói
3,5g
|
Thuốc bột
pha hỗn dịch
|
Hộp 10 gói x
3,5g
|
VD-3882-07
|
Công ty cổ
phần dược phẩm Minh Dân
|
Lô E2, đường
N4, Khu Công nghiệp Hòa Xá, tỉnh Nam Định.
|
Việt Nam
|
16
|
Midancef 125
|
Cefuroxim
Axetil
|
1500mg/lọ
40g (Cefuroxim 125mg/5ml)
|
Thuốc bột
pha hỗn dịch
|
Hộp 1 lọ x
40 g
|
VD-3880-07
|
Công ty cổ
phần dược phẩm Minh Dân
|
Lô E2, đường
N4, Khu Công nghiệp Hòa Xá, tỉnh Nam Định.
|
Việt Nam
|
17
|
Midancef 125
|
Cefuroxim
Axetil tương đương Cefuroxim 125mg
|
125mg
|
Viên nén dài
bao phim
|
Hộp 1 túi x
1 vỉ x 10 viên
|
VD-3881-07
|
Công ty cổ
phần dược phẩm Minh Dân;
|
Lô E2, đường
N4, Khu Công nghiệp Hòa Xá, Tỉnh Nam Định
|
Việt Nam
|
18
|
Midantin 500mg/125mg
|
Amoxicilin
trihydrat; acid clavulanic
|
500mg; 125mg
|
Viên nén dài
bao phim
|
Hộp 1 túi x
2 vỉ x 7 viên
|
VD-4344-07
|
Công ty cổ
phần dược phẩm Minh Dân
|
Lô E2, đường
N4, Khu Công nghiệp Hòa Xá, tỉnh Nam Định.
|
Việt Nam
|
19
|
Monotrate SR 60;
|
Diluted
isosorbide mononitrate
|
60mg
|
Viên nén
phóng thích kéo dài
|
Hộp 3 vỉ x
10 viên
|
VN-9864-10
|
Sun
Pharmaceutical Industries Ltd
|
Survey No
259/15 Dadra - 396 191, UT of Dadra & Nagar Haveli, India
|
Ấn Độ
|
20
|
Myeromax 500
|
Azithromycin
|
500mg
|
Viên nén dài
bao phim
|
Hộp 1 vỉ x 3
viên
|
VD-18834-13
|
Công ty liên
doanh Meyer
|
6A3, Quốc lộ
60, P. Phú Tân, Tp. Bến Tre, tỉnh Bến Tre
|
Việt Nam
|
21
|
Noruxime 250
|
Cefuroxim
250mg dưới dạng Cefuroxim Axetil
|
250mg
|
Viên nén dài
bao phim
|
Hộp 1 vỉ x
10 viên
|
VD-18696-13
|
Công ty cổ
phần dược phẩm Amvi
|
Lô B14-3, lô
B14-4, đường N13, KCN Đông Nam, Củ Chi, Tp. Hồ Chí Minh
|
Việt Nam
|
22
|
Noruxime 250
|
Cefuroxim
250mg dưới dạng Cefuroxim Axetil
|
250mg
|
Viên nang
cứng
|
Hộp 1 vỉ x
10 viên
|
VD-18697-13
|
Công ty cổ
phần dược phẩm Amvi
|
Lô B14-3, lô
B14-4, đường N13, KCN Đông Nam, Củ Chi, Tp. Hồ Chí Minh
|
Việt Nam
|
23
|
Noruxime 500
|
Cefuroxim
500mg dưới dạng Cefuroxim Axetil
|
500mg
|
Viên nén dài
bao phim
|
Hộp 1 vỉ x
10 viên
|
VD-18698-13
|
Công ty cổ
phần dược phẩm Amvi
|
Lô B14-3, lô
B14-4, đường N13, KCN Đông Nam, Củ Chi, Tp. Hồ Chí Minh
|
Việt Nam
|
24
|
Sunprolomet 100
|
Metoprolol
tartrat
|
100mg
|
Viên nén 2
lớp bao phim phóng thích kéo dài
|
Hộp 5 vỉ x
10 viên
|
VN-5651-10
|
Sun
Pharmaceutical Industries Ltd
|
Survey No
259/15 Dadra - 396 191, UT of Dadra & Nagar Haveli, India
|
Ấn Độ
|
25
|
Sunprolomet
50
|
Metoprolol
tartrat
|
50mg
|
Viên nén 2
lớp bao phim phóng thích kéo dài
|
Hộp 5 vỉ x
10 viên
|
VN-9390-09
|
Sun
Pharmaceutical Industries Ltd
|
Survey No
20, Govt. Industrial Estate, Phase II, Silvassa, 396230 (UT of Dadra &
Nagar Haveli), India
|
Ấn Độ
|
26
|
Tenocar
100mg
|
Atenolol
|
100mg
|
Viên nén
|
Hộp 2 vỉ x
15 viên; Hộp 10 vỉ x 10 viên
|
VD-8976-09
|
Công ty cổ
phần Pymepharco
|
166-170,
Nguyễn Huệ, Tp. Tuy Hòa, tỉnh Phú Yên
|
Việt Nam
|
27
|
Zasinat 250
|
Cefuroxim
Axetil tương đương Cefuroxim 250mg
|
250mg
|
Viên nén bao
phim
|
Hộp 1 vỉ x
10 viên
|
VD-10182-10
|
Công ty cổ
phần dược phẩm EUVIPHARM
|
Ấp Bình Tiền
2, xã Đức Hòa Hạ, Huyện Đức Hòa, tỉnh Long An
|
Việt Nam
|
Đợt 6: Quyết định số 2993/QĐ-BYT ngày 19/8/2013
|
1
|
Alodip 5
|
Amlodipin
besylat
|
Amlodipin
besylat tương đương Amlodipin 5mg
|
Viên nang
cứng
|
Hộp 3 vỉ x
10 viên, Hộp 10 vỉ x 10 viên
|
VD-3897-07
|
Công ty cổ phần
dược phẩm OPV
|
Số 27, đường
3A, KCN Biên Hòa II, Tp. Biên Hòa, Đồng Nai
|
Việt Nam
|
2
|
Glucoform
850
|
Metformin
hydroclorid
|
Metformin
hydroclorid
|
Viên nén bao
phim
|
Hộp 1 vỉ x
10 viên, Hộp 2 vỉ x 10 viên
|
VD-11086-10
|
Công ty cổ
phần dược phẩm OPV
|
Số 27, đường
3A, KCN Biên Hòa II, Tp. Biên Hòa, Đồng Nai
|
Việt Nam
|
3
|
Glucoform
500
|
Metformin
hydroclorid
|
Metformin
hydroclorid
|
Viên nén bao
phim
|
Hộp 1 vỉ x
10 viên, Hộp 2 vỉ x 10 viên
|
VD-10305-10
|
Công ty cổ
phần dược phẩm OPV
|
Số 27, đường
3A, KCN Biên Hòa II, Tp. Biên Hòa, Đồng Nai
|
Việt Nam
|
4
|
Lodimax 5mg
|
Amlodipin
5mg (tương đương với Amlodipin besylat 6,935 mg)
|
|
Viên nén dài
bao phim
|
Hộp 2 vỉ x
10 viên
|
VD-11090-10
|
Công ty cổ
phần dược phẩm OPV
|
Số 27, đường
3A, KCN Biên Hòa II, Tp. Biên Hòa, Đồng Nai
|
Việt Nam
|
5
|
Pyzacar 50
|
Losartan
Kali
|
Losartan
Kali 50mg
|
Viên nén bao
phim
|
Hộp 2 vỉ x
15 viên
|
VD- 13596-10
|
Công ty cổ
phần Pymepharco
|
166-170,
Nguyễn Huệ, Tp. Tuy Hòa, tỉnh Phú Yên
|
Việt Nam
|
6
|
Amlodipin PMP 5mg;
|
Amlodipin
besylat
|
Amlodipin
5mg (dưới dạng Amlodipin
|
Viên nang
cứng
|
Hộp 3 vỉ x
10 viên, Hộp 10 vỉ x 10 viên
|
VD-14813-11
|
Công ty cổ
phần Pymepharco
|
166-170,
Nguyễn Huệ, Tp. Tuy Hòa, tỉnh Phú Yên
|
Việt Nam
|
7
|
Ofmantine -
Domesco 625 mg
|
Amoxicilin
trihdrat; Clavulanic potassium;
|
Amoxicilin
500mg + acid clavulanic 125mg;
|
Viên nén dài
bao phim.
|
Hộp 2 vỉ x 7
viên
|
VD-7075-09
|
Công ty cổ
phần xuất nhập khẩu y tế Domesco
|
66 Quốc lộ
30 - Phường Mỹ Phú, Tp. Cao Lãnh, Tỉnh Đồng Tháp
|
Việt Nam
|
8
|
Vosfarel MR
- Domesco
|
Trimetazidin
dihydroclorid
|
Trimetazidin
dihydroclorid 35mg
|
Viên nén bao
phim phòng thích chậm
|
Hộp 6 vỉ x
10 viên, Hộp 2 vỉ x 30 viên
|
VD-7078-09
|
Công ty cổ
phần xuất nhập khẩu y tế Domesco
|
66 Quốc lộ
30 - Phường Mỹ Phú, Tp. Cao Lãnh, Tỉnh Đồng Tháp
|
Việt Nam
|
9
|
Dorotor 20mg
|
Atorvastatin
calci trihydrat
|
Atorvastatin
calci trihydrat 20mg
|
Viên nén bao
phim
|
Hộp 2 vỉ x
10 viên
|
VD-5607-09
|
Công ty cổ
phần xuất nhập khẩu y tế Domesco
|
66 Quốc lộ
30 - Phường Mỹ Phú, Tp. Cao Lãnh, Tỉnh Đồng Tháp
|
Việt Nam
|
10
|
Atorvastatin
20 mg
|
Atorvastatin
calci trihydrat
|
Atorvastatin
calci trihydrat 20mg
|
Viên nén bao
phim
|
Hộp 1 vỉ x
10 viên, Hộp 2 vỉ x 10 viên
|
VD-9716-09
|
Công ty cổ
phần xuất nhập khẩu y tế Domesco
|
66 Quốc lộ
30 - Phường Mỹ Phú, Tp. Cao Lãnh, Tỉnh Đồng Tháp
|
Việt Nam
|
11
|
Cefimbrand 100
|
Cefixim
trihydrat
|
Cefixim
100mg (dưới dạng Cefixim trihydrat);
|
Thuốc bột
pha hỗn dịch uống
|
Hộp 10 gói x
2g
|
VD-8099-09
|
Công ty cổ
phần dược phẩm trung ương Vidipha
|
Ấp Tân Bình,
xã Tân Hiệp, huyện Tân Uyên, tỉnh Bình Dương
|
Việt Nam
|
12
|
Cefimvid 100
|
Cefixim
trihydrat
|
Cefixim
100mg (dưới dạng Cefixim trihydrat 111,9mg);
|
Thuốc bột
pha hỗn dịch uống
|
Hộp 10 gói x
2g
|
VD-15841-11
|
Công ty cổ
phần dược phẩm trung ương Vidipha
|
Ấp Tân Bình,
xã Tân Hiệp, huyện Tân Uyên, tỉnh Bình Dương
|
Việt Nam
|
13
|
Azithromycin
- Teva
|
Azithromycin
(dưới dạng Azithromycin Dihyrate 500mg)
|
|
Viên nén bao
phim
|
Hộp 1 vỉ x 3
viên
|
VN-16620-13
|
Pliva
Croatia Ltd
|
Prilaz
Baruna Filipovica 25, 10000 Zagreb, Croatia
|
Croatia
|
14
|
Fudcime
200mg
|
Cefixim
|
Cefixim
200mg
|
Viên nén
phân tán
|
Hộp 1 vỉ, 2
vỉ, 3 vỉ, 6 vỉ, 10 vỉ, 30 vỉ, 50 vỉ x vỉ 10 viên. Chai 30 viên, 60 viên, 100
viên, 250 viên, 500 viên
|
VD-9507-09
|
Công ty cổ
phần dược phẩm Phương Đông;
|
Lô 7, đường
2, KCN Tân Tạo, P. Tân Tạo A, Q. Bình Tân, Tp. Hồ Chí Minh.
|
Việt Nam
|
15
|
Viên nén bao
phim pms- IMEPHASE 850mg
|
Metformin
HCl
|
Metformin
HCl 850mg
|
Viên nén bao
phim
|
Hộp 2 vỉ x
15 viên
|
VD-11063-10
|
Công ty cổ
phần dược phẩm Imexpharm;
|
Số 04, đường
30/4, Tp. Cao Lãnh, tỉnh Đồng Tháp.
|
Việt Nam
|
16
|
Pyme Am5 Caps
|
Amlodipin
besylat
|
Amlodipin
5mg (dưới dạng Amlodipin
|
Viên nang
cứng
|
Hộp 3 vỉ x
10 viên, Hộp 10 vỉ x 10 viên
|
VD-13587-10
|
Công ty cổ
phần Pymepharco
|
166-170,
Nguyễn Huệ, Tp. Tuy Hòa, tỉnh Phú Yên
|
Việt Nam
|
17
|
Amlodipin STADA
5mg
|
Amlodipin
besylat
|
Amlodipin
(dưới dạng Amlodipin besylat) 5mg
|
Viên nang
cứng
|
Hộp 3 vỉ x
10 viên, Hộp 10 vỉ x 10 viên. Hộp 1 chai x 30 viên
|
VD-4493-07
|
Công ty TNHH
Liên Doanh Stada - VN
|
K63/1 Nguyễn
Thị Sóc, ấp Mỹ Hòa 2, xã Xuân Thới Đông, huyện Hóc Môn, Tp. Hồ Chí Minh.
|
Việt Nam
|
18
|
Meyerdipin 5
|
Amlodipin
besylat
|
6,94g
Amlodipin besilat tương đương với 5mg
|
Viên nén
|
Hộp 5 vỉ x
10 viên
|
VD-4984-08
|
Công ty liên
doanh Meyer-BPC
|
6A3, Quốc lộ
60, Phường Phú Tân, Tp. Bến Tre, tỉnh Bến Tre.
|
Việt Nam
|
19
|
Dentafar
|
Cefaclor
monohydrat
|
Cefaclor
250mg (dưới dạng monohydrat)
|
Viên nang
cứng
|
Hộp 1 vỉ x
12 viên
|
VD-7294-09
|
Công ty cổ
phần dược phẩm trung ương Vidipha
|
Ấp Tân Bình,
xã Tân Hiệp; huyện Tân Uyên, tỉnh Bình Dương.
|
Việt Nam
|
20
|
Cefaclor
250mg
|
Cefaclor
monohydrat
|
Cefaclor
250mg (dưới dạng monohydrat )
|
Viên nang
cứng
|
Hộp 1 vỉ x
12 viên
|
VD-5518-08
|
Công ty cổ
phần dược phẩm trung ương Vidipha;
|
Ấp Tân Bình,
xã Tân Hiệp; huyện Tân Uyên, tỉnh Bình Dương.
|
Việt Nam
|
21
|
Cefaclorvid
250
|
Cefaclor
monohydrat
|
Cefaclor
250mg (dưới dạng monohydrat )
|
Viên nang
cứng
|
Hộp 1 vỉ x
12 viên
|
VD-15470-11
|
Công ty cổ
phần dược phẩm trung ương Vidipha;
|
Ấp Tân Bình,
xã Tân Hiệp; huyện Tân Uyên, tỉnh Bình Dương.
|
Việt Nam
|
22
|
Cezirnate 500mg
|
Cefuroxim
Acetil
|
Cefuroxim
acetil tương đương 500mg Cefuroxim
|
Viên nén dài
bao phim
|
Hộp 2 vỉ x 5
viên
|
VD-12984-10
|
Công ty cổ
phần dược phẩm TW25
|
448B Nguyễn
Tất Thành, Quận 4, Tp. Hồ Chí Minh
|
Việt Nam
|
|
|
Đợt 7: Quyết
định số 4167/QĐ-BYT ngày 18/10/2013
|
|
|
|
|
|
|
|
1
|
Cefuroxim 250mg
|
Cefuroxim
Axetil tương đương Cefuroxim 250
|
250 mg
|
Viên nén bao
phim
|
Hộp 2 vỉ bấm
x 5 viên, Hộp 1 vỉ bấm x 10 viên
|
VD-12011-10
|
Công ty TNHH
MTV Dược phẩm và sinh học y tế Mebiphar;
|
Lô III-18 đường
13, KCN Tân Bình, Q. Tân PHú, Tp. HCM
|
Việt Nam
|
2
|
Euzimnat
|
Cefuroxim
Axetil tương đương Cefuroxim 250
|
250 mg
|
Viên nén dài
bao phim
|
Hộp 2 vỉ bấm
x 5 viên, Hộp 1 chai 30 viên
|
VD-11345-10
|
Công ty TNHH
MTV Dược phẩm và sinh học y tế Mebiphar;
|
Lô III-18 đường
13, KCN Tân Bình, Q. Tân PHú, Tp. HCM
|
Việt Nam
|
3
|
Hapacol 250
|
Paracetamol
250mg
|
250mg
|
Thuốc bột
sủi bọt
|
Hộp 25 gói x
1,5g thuốc sủi bọt
|
VD-10001-10
|
Công ty cổ
phần Dược Hậu Giang
|
250mg
|
Việt Nam
|
4
|
Cecopha 500
|
Cefuroxim
500mg
|
500mg
|
Viên nén dài
bao phim
|
Hộp 2 vỉ x 5
viên nén dài bao phim
|
VD-12697-10
|
Chi nhánh
công ty cổ phần Armephaco- XN DP 150;
|
112 Trần Hưng
Đạo, Q1, Tp. HCM
|
Việt Nam
|
5
|
Zentonacef
500
|
Cefuroxim
500mg
|
500mg
|
Viên nén dài
bao phim
|
Hộp 2 vỉ x 5
viên nén dài bao phim
|
VD-9199-09
|
Chi nhánh
công ty cổ phần Armephaco- XN DP 150;
|
112 Trần Hưng
Đạo, Q1, Tp. HCM
|
Việt Nam
|
6
|
Vinaflam 500
|
Cefuroxim
500mg
|
500mg
|
Viên nén dài
bao phim
|
Hộp 2 vỉ x 5
viên nén dài bao phim
|
VD-11389-10
|
Chi nhánh
công ty cổ phần Armephaco- XN DP 150;
|
112 Trần Hưng
Đạo, Q1, Tp. HCM
|
Việt Nam
|
7
|
Lipotatin
20mg
|
Atovastatin
20mg
|
20 mg
|
Viên nén bao
phim
|
Hộp 3 vỉ bấm
x 10 viên
|
VD-7796-09
|
Công ty TNHH
MTV Dược phẩm và sinh học y tế Mebiphar;
|
Lô III-18 đường
13, KCN Tân Bình, Q. Tân PHú, Tp. HCM
|
Việt Nam
|
8
|
Travinat
500mg
|
Cefuroxim
dưới dạng Cefuroxim axetil
|
Cefuroxim
axetil tương đương 500mg Cefuroxim
|
Viên nén dài
bao phim
|
Hộp 1 vỉ x
10 viên; Hộp 2 vỉ x 5 viên; Chai 100 viên; Chai 200 viên.
|
VD-19501-13
|
Công ty cổ
phần dược phẩm TV. Pharm
|
27 Điện Biên
Phủ, F9, Tp. Trà Vinh, tỉnh Trà Vinh
|
Việt Nam
|
8
|
Opeatrop 250
|
Azithromycin
|
250mg
|
Viên nén dài
bao phim
|
Hộp 1 vỉ x 6
viên.
|
VD-19412-13
|
Công ty cổ
phần dược phẩm OPV
|
Số 27, đường
3A, KCN Biên Hòa 2, Đồng Nai
|
Việt Nam
|
9
|
Opeatrop 500
|
Azithromycin
|
500mg
|
Viên nén dài
bao phim
|
Hộp 1 vỉ x 3
viên.
|
VD-19413-13
|
Công ty cổ
phần dược phẩm OPV
|
Số 27, đường
3A, KCN Biên Hòa 2, Đồng Nai
|
Việt Nam
|
10
|
Oralfuxim
500
|
Cefuroxim
dưới dạng Cefuroxim axetil
|
Cefuroxim
axetil tương đương 500mg Cefuroxim
|
Viên nén dài
bao phim
|
Hộp 2 vỉ x
10 viên; Hộp 2 vỉ x 5 viên.
|
VD-19761-13
|
Chi nhánh
Công ty cổ phần Armepharco - Xí nghiệp dược phẩm 150
|
112 Trần
Hưng Đạo, Quận 1, Tp. Hồ Chí Minh
|
Việt Nam
|
11
|
Novafex
|
Cefixime
(dưới dạng Cefixime trihydrate)
|
Cefixime
(dưới dạng Cefixime trihydrate) 100mg/5ml
|
Cốm pha hỗn
dịch uống
|
Hộp 1 chai
37,5 ml.
|
VD-19581-13
|
Công ty cổ
phần hóa - dược phẩm Mekhophar
|
297/5 Lý
Thường Kiệt - Quận 11, Tp. Hồ Chí Minh
|
Việt Nam
|
12
|
Amlodipin Stada
5mg
|
Amlodipin
(dưới dạng Amlodipin besylat)
|
Amlodipin
(dưới dạng Amlodipin besylat) 5mg
|
Viên nang
cứng
|
Hộp 3 vỉ x
10 viên; Hộp 10 vỉ x 10 viên; Hộp 1 chai x 30 viên.
|
VD-19692-13
|
Công ty TNHH
LD Stada Việt Nam
|
Số 40 Đại lộ
Tự do, KCN Việt Nam - Singapore, Thuận An, Bình Dương
|
Việt Nam
|
13
|
Azicine
250mg
|
Azithromycin
(dưới dạng Azithromycin dihydrat);
|
Azithromycin
(dưới dạng Azithromycin dihydrat) 250mg;
|
Thuốc bột
uống
|
Hộp 6 gói x
1,5g.
|
VD-19693-13
|
Công ty TNHH
LD Stada Việt Nam
|
Số 40 Đại lộ
Tự do, KCN Việt Nam - Singapore, Thuận An, Bình Dương
|
Việt Nam
|
14
|
Metpharm Tablet
850mg
|
Metformin
HCl
|
Metformin
HCl (dưới dạng Metformin HCl DC Granules) 850mg;
|
Viên nén bao
phim
|
Hộp 5 vỉ x
20 viên.
|
VN-17130-13
|
Pharmaniaga
Manufacturing Berhad
|
Lot 11A,
Jalan P/1, Kawasan Perusahaan Bangi, 43650 Bandar Baru Bangi, Selangor,
Malaysia
|
Malaysia
|
Đợt 8: Quyết định số 828/QĐ-BYT ngày 11/03/2014
|
1
|
Cefu DHG 125
|
Cefuroxim
axetil (tương đương 125mg Cefuroxim)
|
125mg
|
Thuốc bột
pha hỗn dịch uống
|
Hộp 10 gói x
3,5g
|
VD-9243-09
|
Công ty cổ
phần Dược Hậu Giang
|
288 Bis
Nguyễn Văn Cừ, Tp. Cần Thơ
|
Việt Nam
|
2
|
Bicebid 200
|
Cefixim
200mg
|
200mg
|
Viên nang
|
Hộp 10 vỉ x
10 viên
|
VD-10080-10
|
Công ty cổ
phần dược phẩm Bidiphar 1
|
498 nguyễn
Thái Học, Tp. Quy Nhơn, tỉnh Bình Định
|
Việt Nam
|
3
|
Loviza 500
|
Levofloxacin
(dưới dạng Levofloxacin hemihydrat
|
500mg
|
Viên nén bao
phim
|
Hộp 1 vỉ x
10 viên
|
VD-19020-13
|
Công ty cổ
phần dược phẩm Trung ương 1 - Pharbaco. (160 Tôn Đức Thắng, Đống Đa, Hà Nội).
|
Địa chỉ sản
xuất: Thanh Xuân, Sóc Sơn, Hà Nội
|
Việt Nam
|
4
|
Tenocar 50mg
|
Atenolol
|
50mg
|
Viên nén
|
Hộp 2 vi x
15 viên, Hộp 10 vỉ x 10 viên
|
VD-8977-09
|
Công ty cổ
phần Pymepharco
|
Số 166-170
Nguyễn Huệ, Tp. Tuy Hòa, Tỉnh Phú Yên
|
Việt Nam
|
5
|
Levoquin 250
|
Levofloxacin
250mg
|
250mg
|
Viên nén dài
bao phim
|
Hộp 3 vỉ x 4
viên
|
VD-12523-10
|
Công ty cổ
phần Pymepharco
|
Số 166-170
Nguyễn Huệ, Tp. Tuy Hòa, Tỉnh Phú Yên
|
Việt Nam
|
6
|
Opeclari 500
|
Clarithromycin
|
500mg
|
Viên nén dài
bao phim
|
Hộp 2 vỉ x 7
viên, Hộp 5 vỉ x 6 viên
|
VD-11655-10
|
Công ty cổ
phần Dược phẩm OPV
|
Số 27, đường
3A, KCN Biên Hòa 2, Tp. Biên Hòa, Đồng Nai
|
Việt Nam
|
7
|
Pymetphage_85 0
|
Metformin
HCl 850mg
|
850mg
|
Viên nén bao
phim
|
Hộp 5 vỉ x
20 viên
|
VD-13594-10
|
Công ty cổ
phần Pymepharco
|
Số 166-170
Nguyễn Huệ, Tp. Tuy Hòa, Tỉnh Phú Yên
|
Việt Nam
|
8
|
Infartan 75
|
Clopidogrel
75mg (tương ứng với Clopidogrel bisulphat 97,858mg)
|
75mg
|
Viên nén bao
phim
|
Hộp 3 vỉ x
10 viên, Hộp 4 vỉ x 7 viên.
|
VD-12894-10
|
Công ty cổ
phần Dược phẩm OPV
|
Số 27, đường
3A, KCN Biên Hòa 2, Tp. Biên Hòa, tỉnh Đồng Nai
|
Việt Nam
|
9
|
Opeclari
|
Clarithromycin
250mg
|
250mg
|
Viên nén dài
bao phim
|
Hộp 2 vỉ x 7
viên, Hộp 5 vỉ x 6 viên.
|
VD-11654-10
|
Công ty cổ
phần Dược phẩm OPV
|
Số 27, đường
3A, KCN Biên Hòa 2, Tp. Biên Hòa, tỉnh Đồng Nai
|
Việt Nam
|
10
|
Timol NEO 5mg
|
Amlodipin
5mg
|
5mg
|
Viên nang
|
Hộp 1 vỉ x
10 viên, Hộp 3 vỉ x 10 viên, Hộp 10 vỉ x 10 viên
|
VD-6372-08
|
Công ty CP
DP Ampharco U.S.A
|
Khu công
nghiệp Nhơn Trạch 3, Huyện Nhơn Trạch, Tỉnh Đồng Nai
|
Việt Nam
|
11
|
Mobimed 7,5
|
Meloxicam
7,5mg
|
7,5mg
|
Viên nén
|
Hộp 2 vỉ x
10 viên
|
VD-11872-10
|
Công ty cổ
phần Pymepharco
|
Số 166-170
Nguyễn Huệ, Tp. Tuy Hòa, Tỉnh Phú Yên
|
Việt Nam
|
12
|
Midancef 125
|
Cefuroxim
(dưới dạng Cefuroxim axetil) 125mg
|
125mg
|
Bột pha hỗn
dịch uống
|
Hộp 10 gói
3,5g
|
VD-19903-13
|
Công ty cổ
phần dược phẩm Minh Dân
|
Lô E2, đường
N4, KCN Hòa Xá, TP. Nam Định
|
Việt Nam
|
13
|
Midancef 125mg/
5ml
|
Cefuroxim
(dưới dạng Cefuroxim axetil) 125mg/ 5ml
|
125mg/5ml
|
Bột pha hỗn
dịch uống
|
Hộp 1 lọ
60ml
|
VD-19904-13
|
Công ty cổ
phần dược phẩm Minh Dân
|
Lô E2, đường
N4, KCN Hòa Xá, TP. Nam Định
|
Việt Nam
|
14
|
Turbe
|
Mỗi viên
chứa: Rifampicin 150mg; Isoniazid 100mg
|
|
Viên nén bao
phim
|
Hộp 3 vỉ x
12 viên, Hộp 10 vỉ x 12 viên
|
VD-20146-13
|
Công ty cổ
phần dược phẩm Nam Hà
|
415 Hàn
Thuyên- TP. Nam Định
|
Việt Nam
|
15
|
Zanmite 500
mg
|
Cefuroxim
(dưới dạng Cefuroxim axetil) 500 mg
|
500mg
|
Viên nén bao
phim
|
Hộp 1 vỉ x
10 viên
|
VD-19885-13
|
Công ty cổ
phần dược phẩm Hà Tây
|
La Khê - Văn
Khê - Hà Đông - Hà Nội
|
Việt Nam
|
16
|
Gluzitop MR
60
|
Gliclazid 60
mg
|
60mg
|
Viên nén tác
dụng kéo dài
|
Hộp 2 vỉ x
30 viên
|
VD-20082-13
|
Công ty TNHH
Ha san - Dermapharm
|
Đường số 2,
KCN Đồng An, Thuận An, Bình Dương
|
Việt Nam
|
17
|
Alodip 5
|
Amlodipin
(tương ứng với 6,935mg Amlodipin besylat) 5mg
|
5mg
|
Viên nang
cứng
|
Hộp 3 vỉ x
10 viên, Hộp 10 vỉ x 10 viên
|
VD-19920-13
|
Công ty cổ
phần dược phẩm OPV
|
Lô 27,đường
3A, KCN Biên Hòa II, Tp. Biên Hòa, tỉnh Đồng Nai.
|
Việt Nam
|
18
|
Azicrom 200
|
Azithromycin
(tương ứng với 800mg cốm Azithromycin 25%) 200mg
|
200mg
|
Thuốc bột
uống
|
Hộp 3 gói x
2,5g
|
VD-20231-13
|
Công ty cổ
phần dược phẩm OPV
|
Số 27, đường
3A, KCN Biên Hòa 2, Tp. Biên Hòa, Đồng Nai
|
Việt Nam
|
19
|
Azicrom 500
|
Azithromycin
(tương ứng 524,05mg Azithromycin dihydrat) 500mg
|
500mg
|
Viên nén dài
bao phim
|
Hộp 1 vỉ x 3
viên
|
VD-20232-13
|
Công ty cổ
phần dược phẩm OPV
|
Số 27, đường
3A, KCN Biên Hòa 2, Tp. Biên Hòa, Đồng Nai
|
Việt Nam
|
20
|
Cefixim 100
|
Cefixim
(dưới dạng cefixim trihydrat) 100mg
|
100mg
|
Viên nang
cứng
|
Hộp 1 vỉ x
10 viên; Hộp 2 vỉ x 10 viên
|
VD-20251-13
|
Công ty cổ
phần dược phẩm Tipharco
|
15 Đốc Binh
Kiều, Phường 2, TP. Mỹ Tho, Tiền Giang
|
Việt Nam
|
21
|
Meyerdipin 5
|
Amlodipin
(dưới dạng Amlodipin besylat) 5 mg
|
5mg
|
Viên nén
|
Hộp 5 vỉ x
10 viên
|
VD-20350-13
|
Công ty Liên
doanh Meyer - BPC.
|
6A3-quốc lộ
60, phường Phú Tân, TP. Bến Tre, tỉnh Bến Tre
|
Việt Nam
|
22
|
pms -
Zanimex
500 mg
|
Cefuroxim
(dưới dạng Cefuroxim axetil) 500mg
|
500mg
|
Viên nén dài
bao phim
|
Hộp 2 vỉ x 5
viên
|
VD-20203-13
|
Chi nhánh 3
- Công ty cổ phần dược phẩm Imexpharm tại Bình Dương.
|
Số 22, đường
số 2, KCN Việt Nam- Singapore II, Phường Hòa Phú, TP Thủ Dầu Một, tỉnh Bình
Dương
|
Việt Nam
|
23
|
Egofixim 100
|
Cefixim
(dưới dạng cefixim trihydrat) 100mg
|
100mg
|
Viên nén
|
Hộp 2 vỉ x
10 viên nén
|
VD-20173-13
|
Công ty cổ
phần dược phẩm Am vi
|
Lô B14-3, lô
B14-4, đường N13, KCN Đông Nam, Củ Chi, Tp. Hồ Chí Minh
|
Việt Nam
|
24
|
Egofixim 200
|
Cefixim
(dưới dạng cefixim trihydrat) 200mg
|
200mg
|
Viên nén
|
Hộp 2 vỉ x
10 viên nén
|
VD-20174-13
|
Công ty cổ
phần dược phẩm Am vi
|
Lô B14-3, lô
B14-4, đường N13, KCN Đông Nam, Củ Chi, Tp. Hồ Chí Minh
|
Việt Nam
|
25
|
Noruxime 125
|
Cefuroxim
(dưới dạng Cefuroxim axetil) 125mg
|
125mg
|
Bột pha hỗn
dịch uống
|
Hộp 10 gói x
4g
|
VD-20177-13
|
Công ty cổ
phần dược phẩm Am vi
|
Lô B14-3, lô
B14-4, đường N13, KCN Đông Nam, Củ Chi, Tp. Hồ Chí Minh
|
Việt Nam
|
26
|
Docifix 200
mg
|
Cefixim
(dưới dạng cefixim trihydrat) 200mg
|
200mg
|
Viên nén bao
phim
|
Hộp 2 vỉ x
10 viên
|
VD-20345-13
|
Công ty cổ
phần XNK y tế Domesco
|
66 quốc lộ
30, phường Mỹ Phú, TP. Cao Lãnh, Đồng Tháp
|
Việt Nam
|
27
|
Luvinsta
80mg
|
Fluvastatin
(dưới dạng Fluvastatin sodium) 80mg
|
80mg
|
Viên nén
phóng thích kéo dài
|
Hộp 3 vỉ x
10 viên
|
VN-17212-13
|
Công ty
Actavis Ltd.
|
BLB016
Bulebel Industrial Estate Zejtun ZTN 3000
|
Malta
|
28
|
Metpharm Tablet
850mg
|
Metformin
HCl (dưới dạng Metformin HCl DC Granules) 850mg
|
850mg
|
Viên nén bao
phim
|
Hộp 5 vỉ x
20 viên
|
VN-17130-13
|
Công ty
Pharmaniaga Manufacturing Berhad
|
Lot 11A,
Jalan P/1, Kawasan Perusahaan Bangi, 43650 Bandar Baru Bangi, Selangor
|
Malaysia
|
29
|
Azithromycin-
Teva
|
Azithromycin
(dưới dạng Azithromycin Dihydrate) 250mg
|
250mg
|
Viên nén bao
phim
|
Hộp 1 vỉ x 6
viên
|
VN-17305-13
|
Công ty
Pliva Croatia Ltd
|
Prilaz
Baruna Filipovica 25, 10000 Zagreb
|
Croatia
|
Đợt 9: Quyết định số 2498/QĐ-BYT ngày 07/07/2014
|
1
|
Amfacin
|
Ciprofloxacin
500mg dưới dạng Ciprofloxacin hydroclorid
|
500mg
|
Viên nén dài
bao phim
|
Hộp 3 vỉ, 10
vỉ x 10 viên
|
VD-15706-11
|
Công ty cổ
phần dược phẩm Ampharco U.S.A
|
Khu công
nghiệp Nhơn Trạch, Huyện Nhơn Trạch, Tỉnh Đồng Nai.
|
Việt Nam
|
2
|
Lamivudin
Stada 100mg
|
Lamivudin
|
100mg
|
Viên nén bao
phim
|
Hộp 3 vỉ x
10 viên, hộp 1 chai 30 viên, 100 viên
|
VD-5633-08
|
Công ty liên
doanh TNHH Stada Việt Nam
|
40 Đại lộ Tự
Do, KCN Việt Nam - Singapore, Thuận An, Bình Dương.
|
Việt Nam
|
3
|
Acyclovir
Stada 800mg
|
Acyclovir
Stada
|
800mg
|
Viên nén
|
Hộp 7 vỉ, 10
vỉ x 5 viên
|
VD-10720-10
|
Công ty liên
doanh TNHH Stada Việt Nam
|
40 Đại lộ Tự
Do, KCN Việt Nam - Singapore, Thuận An, Bình
|
Việt Nam
|
4
|
MYLERAN 300
|
Gabapentin
|
300mg
|
Viên nang
cứng
|
Hộp 5 vỉ x
10 viên
|
VD-8243-09
|
Công ty cổ
phần SPM
|
Lô 51, Đường
số 2, KCN Tân Tạo, Quận Bình Tân, Tp. HCM.
|
Việt Nam
|
5
|
Moxacin
|
Amoxicillin
trihydrat tương đương 500mg Amoxicillin
|
500mg
|
Viên nang
|
Hộp10 vỉ, 20
vỉ x 10 viên, chai 100 viên, 200 viên, 300 viên, 500 viên nang cam - kem
|
VD-14845-11
|
Công ty Cổ
phần xuất nhập khẩu y tế Domesco
|
Số 66, Quốc
lộ 30, phường Mỹ Phú, Tp. Cao Lãnh, tỉnh Đồng Tháp
|
Việt Nam
|
6
|
Tenofovir
Stada 300mg
|
Tenofovir
disoproxil fumarat
|
300mg
|
Viên nén bao
phim
|
Hộp 3 vỉ x
10 viên, hộp 1 chai 30 viên
|
VD-12111-10
|
Công ty liên
doanh TNHH Stada Việt Nam
|
40 Đại lộ Tự
Do, KCN Việt Nam - Singapore, Thuận An, Bình
|
Việt Nam
|
7
|
Noruxime 125
|
Cefuroxim
(dưới dạng Cefuroxim axetil) 125mg
|
125mg
|
Thuốc bột
pha hỗn dịch uống
|
Hộp 10 gói x
4 gam
|
VD-20177-13
|
Công ty Cổ
phần dược phẩm Am Vi
|
Lô B14-3, lô
B14-4 Đường N13, KCN Đông Nam, Xã Hòa Phú, huyện Củ Chi, Tp. HCM
|
Việt Nam
|
8
|
Klamentin
500
|
Amoxicillin trihydrat
tương đương 500mg Amoxicillin; Clavulanate Potassium & silicone dioxide
tương đương 62,5mg acid clavulanic
|
500mg/
62,5mg
|
Thuốc bột
pha hỗn dịch uống
|
Hộp 12 gói x
2 gam
|
VD-8436-09
|
Công ty Cổ
phần Dược Hậu Giang
|
288 Bis,
Nguyễn Văn Cừ, Phường An Hòa, Quận Ninh Kiều, Tp. Cần Thơ
|
Việt Nam
|
9
|
Cefuro-B 500
|
Cefuroxim
acetil tương đương 500mg Cefuroxime
|
500mg
|
Viên nén dài
bao phim
|
Hộp 2 vỉ x 5
viên
|
VD-8875-09
|
Công ty CPLD
DP Medipharco Tenamyd BR s.r.l
|
Số 08 Nguyễn
Trường Tộ, phường Phước Vĩnh, Tp. Huế, Thừa Thiên Huế
|
Việt Nam
|
10
|
Cefurobiotic
500
|
Cefuroxim
acetil
|
500mg
|
Viên nén dài
bao phim
|
Hộp 2 vỉ x 5
viên
|
VD-4856-08
|
Công ty CPLD
DP Medipharco Tenamyd BR s.r.l
|
Số 08 Nguyễn
Trường Tộ, phường Phước Vĩnh, Tp. Huế, Thừa Thiên Huế
|
Việt Nam
|
11
|
Cefurobiotic
250
|
Cefuroxim
acetil
|
250mg
|
Viên nén dài
bao phim
|
Hộp 2 vỉ x 5
viên
|
VD-4855-08
|
Công ty CPLD
DP Medipharco Tenamyd BR s.r.l
|
Số 08 Nguyễn
Trường Tộ, phường Phước Vĩnh, Tp. Huế, Thừa Thiên Huế
|
Việt Nam
|
12
|
Silytrol 100
|
Lamivudin
|
100mg
|
Viên nén dài
bao phim
|
Hộp 3 vỉ, 6
vỉ, 10 vỉ, 25 vỉ, 50 vỉ x 10 viên; Chai 30 viên, 60 viên, 100 viên, 200 viên,
500 viên
|
VD-13092-10
|
Công ty cổ
phần sản xuất - thương mại Dược phẩm Đông Nam
|
Lô 2A, đường
1A, KCN Tân Tạo, Quận Tân Bình, Tp. HCM
|
Việt Nam
|
13
|
Negacef 250
|
Cefuroxim
250mg (dạng Cefuroxim axetil)
|
250mg
|
Viên nén bao
phim
|
Hộp 2 vỉ x 5
viên
|
VD-11873-10
|
Công ty cổ
phần Pymepharco
|
Số 166-170
Nguyễn Huệ, Tp. Tuy Hòa, Tỉnh Phú Yên
|
Việt Nam
|
14
|
Rostor 10
|
Rosuvastatin
|
10mg
|
Viên nén dài
bao phim
|
Hộp 2 vỉ x
14 viên
|
VD-7721-09
|
Công ty cổ
phần Pymepharco
|
Số 166-170
Nguyễn Huệ, Tp. Tuy Hòa, Tỉnh Phú Yên
|
Việt Nam
|
15
|
pms-Zanimex
250mg
|
Cefuroxim
250mg Cefuroxim axetil
|
250mg
|
Viên nén dài
bao phim
|
Hộp 2 vỉ x 5
viên
|
VD-4760-08
|
Công ty cổ
phần dược phẩm Imexpharm
|
Số 02, Đường
số 2, KCN Việt Nam Singapore II, Tp. Thủ Dầu Một, tỉnh Bình Dương
|
Việt Nam
|
16
|
Vashasan MR
|
Trimetazidin
dihydroclorid 35mg
|
35mg
|
Viên nén bao
phim tác dụng kéo dài
|
Hộp 2 vỉ x
30 viên
|
VD-7368-09
|
Công ty TNHH
Hasan- Dermapharm
|
Đường số 2,
KCN Đồng An- Huyện Thuận An, Tỉnh Bình Dương
|
Việt Nam
|
17
|
Diaprid 2mg
|
Diaprid
|
2mg
|
Viên nén
|
Hộp 2 vỉ x
15 viên
|
VD-12516-10
|
Công ty cổ
phần Pymepharco
|
Số 166-170
Nguyễn Huệ, Tp. Tuy Hòa, Tỉnh Phú Yên
|
Việt Nam
|
18
|
Menison 4mg
|
Methyl
prednisolon
|
4mg
|
Viên nén
|
Hộp 3 vỉ x
10 viên
|
VD-11870-10
|
Công ty cổ
phần Pymepharco
|
Số 166-170
Nguyễn Huệ, Tp. Tuy Hòa, Tỉnh Phú Yên
|
Việt Nam
|
19
|
Artreil
|
Diacerhein
|
50mg
|
Viên nang
|
Hộp 3 vỉ x
10 viên
|
VD-13644-10
|
Công ty TNHH
dược phẩm Đạt Vi Phú
|
Lô M7A-CN,
Đường D17, KCN Mỹ Phước, tỉnh Bình Dương
|
Việt Nam
|
20
|
TV. Amlodipin
|
Amlodipin
(dưới dạng Amlodipin besylat) 5mg
|
5mg
|
Viên nang
cứng
|
Hộp 3 vỉ x
10 viên
|
VD-19976-13
|
Công ty cổ
phần dược phẩm TV. Pharm
|
27 Điện Biên
Phủ, Phường 9, Tp. Trà Vinh, Tỉnh Trà Vinh
|
Việt Nam
|
21
|
Azicine
|
Azithromycin
(dưới dạng Azithromycin dihydrat) 250mg
|
250mg
|
Viên nang
cứng
|
Hộp 1 vỉ x 6
viên, hộp 10 vỉ x 6 viên, hộp 1 chai 100 viên
|
VD-20541-14
|
Công ty TNHH
LD Stada - Việt nam
|
Số 40 Đại lộ
Tự Do, KCN Việt Nam - Singapore, Thuận An, Bình Dương
|
Việt Nam
|
22
|
Dom-
Montelukast 5 (CSNQ: Dominion Pharmacal, địa chỉ: 6111, Avenue Royalmount,
Suite 100,
|
Montelukast
(dưới dạng Montelukast natri) 5 mg
|
5 mg
|
Viên nén
nhai
|
Hộp 1 vỉ, 2
vỉ x 10 viên
|
VD-20707-14
|
Công ty cổ
phần dược phẩm Glomed
|
35 Đại lộ Tự
do, KCN Việt Nam - Singapore, tỉnh Bình Dương
|
Việt Nam
|
23
|
Montegol 5
(CSNQ: Dominion Pharmacal, địa chỉ: 6111, Avenue Royalmount, Suite 100,
|
Montelukast
(dưới dạng Montelukast natri) 5 mg
|
5 mg
|
Viên nén
nhai
|
Hộp 1 vỉ, 2
vỉ x 10 viên
|
VD-20722-14
|
Công ty cổ
phần dược phẩm Glomed
|
35 Đại lộ Tự
do, KCN Việt Nam - Singapore, tỉnh Bình Dương
|
Việt Nam
|
24
|
Ambidil 5
|
Amlodipin
(dưới dạng amlodipin besylat) 5mg
|
5 mg
|
Viên nang
cứng
|
Hộp 10 vỉ x
10 viên; hộp 3 vỉ x 10 viên
|
VD-20665-14
|
Công ty cổ
phần dược phẩm Bidiphar 1
|
498 Nguyễn
Thái Học, TP. Qui Nhơn- Bình Định
|
Việt Nam
|
25
|
Gludipha 500
|
Metformin
hydroclorid 500mg
|
500 mg
|
Viên nén bao
phim
|
Hộp 5 vỉ x
10 viên; hộp 1 chai 50 viên
|
VD-20855-14
|
Chi nhánh
công ty cổ phần dược phẩm trung ương Vidipha
|
ấp Tân Bình,
xã Tân Hiệp, huyện Tân Uyên, Bình Dương
|
Việt Nam
|
26
|
pms-Zanimex
- 250mg
|
Cefuroxim
(dưới dạng Cefuroxim axetil) 250mg
|
250mg
|
Viên nén bao
phim
|
Hộp 2 vỉ x 5
viên
|
VD-20746-14
|
Chi nhánh 3
- Công ty cổ phần dược phẩm Imexpharm tại Bình Dương.
|
Số 22, đường
số 2, KCN Việt Nam- Singapore II, Phường Hòa Phú, TP Thủ Dầu Một, tỉnh Bình Dương
- Việt Nam
|
Việt Nam
|
27
|
Arme-cefu
500
|
Cefuroxim
(dưới dạng Cefuroxim axetil) 500mg
|
500 mg
|
Viên nén bao
phim
|
Hộp 2 vỉ x 5
viên; Hộp 1 vỉ x 10 viên 19
|
VD-20608-14
|
Chi nhánh
công ty cổ phần Armephaco- Xí nghiệp dược phẩm 150
|
112 Trần
Hưng Đạo, Quận 1, TP. Hồ Chí Minh
|
Việt Nam
|
28
|
Travinat
250mg
|
Cefuroxim
(dưới dạng Cefuroxim axetil) 250mg
|
250 mg
|
Viên nén bao
phim
|
Hộp 1 vỉ x
10 viên; Hộp 2 vỉ x 5 viên; Chai 100 viên, 200 viên.
|
VD-20875-14
|
Công ty cổ
phần dược phẩm TV. Pharm
|
27 Điện Biên
Phủ, F.9, TP. Trà Vinh, Tỉnh Trà Vinh
|
Việt Nam
|
29
|
Quincef 125
|
Cefuroxim
(dưới dạng Cefuroxim axetil) 125mg
|
125 mg
|
Viên nén bao
phim
|
Hộp 2 vỉ x 5
viên
|
VD-20958-14
|
Công ty cổ
phần hóa - dược phẩm Mekophar
|
297/5 - Lý
Thường Kiệt - Quận 11- TP. Hồ Chí Minh
|
Việt Nam
|
30
|
Quincef 250
|
Cefuroxim
(dưới dạng Cefuroxim axetil) 250mg
|
250 mg
|
Viên nén bao
phim
|
Hộp 2 vỉ x 5
viên
|
VD-20959-14
|
Công ty cổ
phần hóa - dược phẩm Mekophar
|
297/5 - Lý
Thường Kiệt - Quận 11- TP. Hồ Chí Minh
|
Việt Nam
|
31
|
Hazin 500
|
Cefuroxim
(dưới dạng Cefuroxim axetil) 500mg
|
500 mg
|
Viên nén bao
phim
|
Hộp 2 vỉ x 5
viên
|
VD-20641-14
|
Công ty cổ
phần Dược Hậu Giang
|
Đ/c: 288 Bis
Nguyễn Văn Cừ , P. An Hòa, Q. Ninh Kiều, TP. Cần Thơ
|
Việt Nam
|
32
|
Soruxim 125
|
Cefuroxim
(dưới dạng Cefuroxim axetil) 125mg
|
125 mg
|
Bột pha hỗn
dịch uống
|
Hộp 10 gói x
4g
|
VD-20657-14
|
Công ty cổ
phần dược phẩm Am Vi
|
Lô B14-3, lô
14-4, đường N13, KCN Đông Nam, Củ Chi, TP. Hồ Chí Minh
|
Việt Nam
|
33
|
Soruxim 250
|
Cefuroxim
(dưới dạng Cefuroxim axetil) 250mg
|
250 mg
|
Viên nén bao
phim
|
Hộp 1 vỉ x
10 viên
|
VD-20658-14
|
Công ty cổ
phần dược phẩm Am Vi
|
Lô B14-3, lô
14-4, đường N13, KCN Đông Nam, Củ Chi, TP. Hồ Chí Minh
|
Việt Nam
|
34
|
Soruxim 500
|
Cefuroxim
(dưới dạng Cefuroxim axetil) 500mg
|
500 mg
|
Viên nén bao
phim
|
Hộp 1 vỉ x
10 viên
|
VD-20659-14
|
Công ty cổ
phần dược phẩm Am Vi
|
Lô B14-3, lô
14-4, đường N13, KCN Đông Nam, Củ Chi, TP. Hồ Chí Minh
|
Việt Nam
|
35
|
Kavasdin 10
|
Amlodipin
(dưới dạng amlodipin besylat) 10mg
|
10 mg
|
Viên nén
|
Hộp 10 vỉ x
10 viên
|
VD-20760-14
|
Công ty cổ
phần dược phẩm Khánh Hòa
|
Đường 2
tháng 4, P. Vĩnh Hòa, TP. Nha Trang, Khánh Hòa
|
Việt Nam
|
36
|
Kavasdin 5
|
Amlodipin
(dưới dạng amlodipin besylat) 5mg
|
5 mg
|
Viên nén
|
Hộp 10 vỉ x
10 viên
|
VD-20761-14
|
Công ty cổ
phần dược phẩm Khánh Hòa
|
Đường 2
tháng 4, P. Vĩnh Hòa, TP. Nha Trang, Khánh Hòa
|
Việt Nam
|
37
|
Cezirnate
250mg
|
Cefuroxim
(dưới dạng Cefuroxim axetil) 250mg
|
250 mg
|
Viên nén bao
phim
|
Hộp 2 vỉ x 5
viên
|
VD-20881-14
|
Công ty cổ
phần dược phẩm TW 25
|
448B, Nguyễn
Tất Thành, Q.4, TP. Hồ Chí Minh
|
Việt Nam
|
38
|
Azibiotic
|
Azithromycin
(dưới dạng Azithromycin dihydrat) 500mg
|
500 mg
|
Viên nén bao
phim
|
Hộp 2 vỉ x 3
viên
|
VD-20976-14
|
Công ty cổ
phần LD dược phẩm Medipharco- Tenamyd BR s.r.l
|
Số 8, Nguyễn
Trường Tộ, P. Phước Vĩnh, TP. Huế, Thừa Thiên Huế
|
Việt Nam
|
39
|
Cefurobiotic
250
|
Cefuroxim
(dưới dạng Cefuroxim axetil) 250mg
|
250 mg
|
Viên nén bao
phim
|
Hộp 2 vỉ x 5
viên
|
VD-20978-14
|
Công ty cổ
phần LD dược phẩm Medipharco- Tenamyd BR s.r.l
|
Số 8, Nguyễn
Trường Tộ, P. Phước Vĩnh, TP. Huế, Thừa Thiên Huế
|
Việt Nam
|
40
|
Cefurobiotic
500
|
Cefuroxim
(dưới dạng Cefuroxim axetil) 500mg
|
500 mg
|
Viên nén bao
phim
|
Hộp 2 vỉ x 5
viên
|
VD-20979-14
|
Công ty cổ
phần LD dược phẩm Medipharco- Tenamyd BR s.r.l
|
Số 8, Nguyễn
Trường Tộ, P. Phước Vĩnh, TP. Huế, Thừa Thiên Huế
|
Việt Nam
|
41
|
Doromax
200mg
|
Azithromycin
(dưới dạng Azithromycin dihydrat) 200mg
|
200 mg
|
Bột pha hỗn
dịch uống
|
Hộp 10 gói x
1,5g
|
VD-21024-14
|
Công ty cổ
phần xuất nhập khẩu y tế Domesco
|
66- Quốc lộ
30- P. Mỹ Phú- TP. Cao Lãnh- Tỉnh Đồng Tháp
|
Việt Nam
|
42
|
Pylokit
|
Lansoprazole
30mg; Tinidazole 500mg; Clarithromycin 250mg
|
30mg 500mg
250mg
|
Viên nang
cứng lansoprazole, viên nén tinidazole, viên nén clarithromycin
|
Hộp 7 vỉ x 6
viên, mỗi kit chứa 2 viên lansoprazole, 2 viên tinidazole, 2 viên
clarithromycin
|
VN-17663-14
|
Cipla Ltd.
|
D7-MIDC,
Industrial Area, Kurkumbh, Dist: Pune 413 802
|
India
|
43
|
Myzith MR 60
|
Gliclazide
|
60mg
|
Viên nén
phóng thích chậm
|
Hộp 6 vỉ x 5
viên
|
VN-17745-14
|
M/s Windlas
Healthcare (P) Ltd.
|
Plot No. 183
& 192, Mohabewala Industrial Area, Dehradun
|
India
|
44
|
Cefdyvax-200
|
Cefixime
(dưới dạng Cefixime trihydrate) 200mg
|
200mg
|
Viên nang
cứng
|
Hộp 1 vỉ x
10 viên
|
VN-17752-14
|
Micro Labs
Ltd.
|
121 to 124,
4th Phase, K.I.A.D.B. Bommasandra Industrial Area, bangalore 560099
|
India
|
45
|
Maxocef-200
|
Cefixime
(dưới dạng Cefixime trihydrate) 200mg
|
200mg
|
Viên nang
cứng
|
Hộp 1 vỉ x
10 viên, hộp 2 vỉ x 10 viên
|
VN-17756-14
|
Micro Labs
Ltd.
|
121 to 124,
4th Phase, K.I.A.D.B. Bommasandra Industrial Area, bangalore 560099
|
India
|
46
|
Mylitix-200
|
Cefixime
(dưới dạng Cefixime trihydrate) 200mg
|
200mg
|
Viên nang
cứng
|
Hộp 1 vỉ x
10 viên
|
VN-17757-14
|
Micro Labs
Ltd.
|
121 to 124,
4th Phase, K.I.A.D.B. Bommasandra Industrial Area, bangalore 560099
|
India
|
47
|
Myroken-200
|
Cefixime
(dưới dạng Cefixime trihydrate) 200mg
|
200mg
|
Viên nang
cứng
|
Hộp 1 vỉ x
10 viên, hộp có 3 hộp nhỏ gồm 1 vỉ x 10 viên
|
VN-17758-14
|
Micro Labs
Ltd.
|
121 to 124,
4th Phase, K.I.A.D.B. Bommasandra Industrial Area, bangalore 560099
|
India
|
48
|
Ovacef 200
|
Cefixime
(dưới dạng Cefixime trihydrate) 200mg
|
200mg
|
Viên nang
cứng
|
Hộp to chứa
3 hộp nhỏ gồm 1 vỉ x 10 viên
|
VN-17759-14
|
Micro Labs
Ltd.
|
121 to 124,
4th Phase, K.I.A.D.B. Bommasandra Industrial Area, bangalore 560099
|
India
|
49
|
Zopucef-200
|
Cefixime
(dưới dạng Cefixime trihydrate) 200mg
|
200mg
|
Viên nang
cứng
|
Hộp 1 vỉ x
10 viên
|
VN-17761-14
|
Micro Labs
Ltd.
|
121 to 124,
4th Phase, K.I.A.D.B. Bommasandra Industrial Area, bangalore 560099
|
India
|
50
|
Azipowder
|
Azithromycin
(dưới dạng Azithromycin dihydrate)
|
|
Bột pha hỗn
dịch uống
|
Hộp 1 chai
15ml
|
VN-17778-14
|
Renata Ltd.
|
Section VII,
Milk Vita road, Mirpur, Dhaka
|
Banglades h
|
51
|
Banupyl -
Kit
|
Lansoprazol
30mg; Tinidazol 500mg; Clarithromycin 250mg
|
30mg 500mg
250mg
|
Lansoprazol:
viên nang cứng; Tinidazol và Clarithromycin: viên nén bao phim
|
Hộp chứa 7
hộp nhỏ, hộp nhỏ chứa 1 vỉ x 6 viên
|
VN-18027-14
|
Micro Labs
Limited
|
No.27, Race
Course Road, Bangalore 560 001
|
India
|
52
|
Brospecta-200
|
Cefixime
(dưới dạng Cefixime trihydrate) 200mg
|
200mg
|
Viên nang
cứng
|
Hộp 2 vỉ x
10 viên
|
VN-18028-14
|
Micro Labs
Limited
|
No.27, Race
Course Road, Bangalore 560 001
|
India
|
53
|
Clarisol-250
|
Clarithromycin
250mg
|
250 mg
|
Viên nén bao
phim
|
Hộp 1 vỉ x
10 viên
|
VN-18030-14
|
Micro Labs
Limited
|
No.27, Race
Course Road, Bangalore 560 001
|
India
|
54
|
Inore-Kit
|
Lansoprazol
30mg; Tinidazol 500mg; Clarithromycin 250mg
|
30mg 500mg
250mg
|
Lansoprazol:
viên nang cứng; Tinidazol và Clarithromycin: viên nén bao phim
|
Hộp chứa 7
hộp nhỏ, mỗi hộp nhỏ chứa 01 vỉ x 6 viên
|
VN-18031-14
|
Micro Labs
Limited
|
No.27, Race
Course Road, Bangalore 560 001
|
India
|
55
|
Cardimax MR
35mg
|
Trimetazidin
dihydrochlorid 35mg
|
35 mg
|
Viên nén
phóng thích chậm
|
Hộp 5 vỉ x
10 viên
|
VN-18116-14
|
USV Ltd.
|
B.S.D. Marg,
Giovandi, Mumbai 400 088
|
India
|
Đợt 10: Quyết định số 241/QĐ-BYT ngày 23/01/2015
|
1
|
Bisoloc
|
Bisoprolol
fumarat
|
5mg
|
Viên nén bao
phim
|
Hộp 1 vỉ, 3
vỉ x 10 viên
|
VD-16168-11
|
Công ty TNHH
United International Pharma.
|
Số 16, Đường
số 7, KCN Việt Nam - Singapore II, P. Hòa Phú. Tp. Thủ Dầu Một, Bình Dương.
|
Việt Nam
|
2
|
Bisoloc
|
Bisoprolol
fumarat
|
2,5mg
|
Viên nén bao
phim
|
Hộp 1 vỉ, 3
vỉ x 10 viên
|
VD-16169-11
|
Công ty TNHH
United International Pharma.
|
Số 16, Đường
số 7, KCN Việt Nam - Singapore II, P. Hòa Phú. Tp. Thủ Dầu Một, Bình Dương.
|
Việt Nam
|
3
|
Viên nén dài
bao phim MACROLACIN 500
|
Clarithromycin
|
500mg
|
Viên nén dài
bao phim
|
Hộp 10 vỉ x
6 viên
|
VD-11650-10
|
Công ty Cổ
phần Dược phẩm OPV.
|
Số 27, đường
3A, Khu công nghiệp Biên Hòa 2, Đồng Nai.
|
Việt Nam
|
4
|
CEFUROVID
125
|
Cefuroxim
125mg (dưới dạng Cefuroxim axetil 150,4mg)
|
125mg
|
Thuốc bột
pha hỗn dịch uống
|
Hộp 10 gói x
3g
|
VD-13902-11
|
Công ty cổ
phần Dược Trung ương VIDIPHA.
|
17 Nguyễn
Văn Trỗi, Phường 12, Quận Phú Nhuận, Tp. Hồ Chí
|
Việt Nam
|
5
|
Klamex 500
|
Amoxicillin
trihydrat tương đương 500mg Amoxicillin; Clavulanate potassium & silicone
dioxid tương đương 62,5mg Acid Clavulanic
|
|
Thuốc bột
pha hỗn dịch uống
|
Hộp 12 gói x
2g
|
VD-10011-10
|
Công ty cổ
phần Dược Hậu Giang.
|
288 Bis
Nguyễn Văn Cừ, P. An Hòa, Q. Ninh Kiều, Tp. Cần Thơ.
|
Việt Nam
|
6
|
ZANIAT 500
|
Cefuroxim
dưới dạng Cefuroxim axetil
|
500mg
|
Viên nén dài
bao phim
|
Hộp 2 vỉ x 5
viên
|
VD-8116-09
|
Công ty cổ
phần Dược Trung ương VIDIPHA.
|
17 Nguyễn
Văn Trỗi, Phường 12, Quận Phú Nhuận, Tp. Hồ Chí Minh.
|
Việt Nam
|
7
|
Listate 20
|
Atorvastatin
20mg dưới dạng Atorvastatin calci trihydrat
|
20mg
|
Viên nén bao
phim
|
Hộp 3 vỉ x
10 viên; Hộp 10 vỉ x 10 viên.
|
VD-16212-12
|
Công ty Cổ
phần Dược phẩm Ampharco U.S.A.
|
Khu công
nghiệp Nhơn Trạch, huyện Nhơn Trạch, tỉnh Đồng Nai.
|
Việt Nam
|
8
|
MIDANTIN
|
Amoxicillin
500mg dưới dạng amoxicillin trihydrat + Acid Clavulanic 125mg dưới dạng kali
clavulanat
|
|
Viên nén dài
bao phim
|
Hộp 1 túi x
2 vỉ x 7 viên.
|
VD-18319-13
|
Công ty Cổ
phần dược phẩm Minh Dân.
|
Lô E2, N4,
Khu công nghiệp Hòa Xá, tỉnh Nam Định.
|
Việt Nam
|
9
|
BENALAPRIL 5
|
Enalapril
|
5mg
|
Viên nén
|
Hộp 3vỉ x 10
viên
|
VN-12878-11
|
Berlin -
Chemie AG Germany.
|
Tempelhofer
Weg 83, D-12347, Berlin, Germany.
|
Germany
|
10
|
XORIMAX
250mg
|
Cefuroxim
250mg dưới dạng Cefuroxim axetil
|
250mg
|
Viên nén bao
phim
|
Hộp 1 vỉ x
10 viên
|
VN-9849-10
|
Sandoz GmbH.
|
10
Biochemiestrase, A-6250 Kundl-Austria.
|
Ausrtria
|
11
|
Cefuroxim
axetil 500
|
Cefuroxim
500mg dưới dạng Cefuroxim axetil
|
500mg
|
Viên nén dài
bao phim
|
Hộp 2 vỉ x 5
viên
|
VD-12962-10
|
Công ty CP
DP Trung ương VIDIPHA.
|
Số 17,
Nguyễn Văn Trỗi, P.12, Quận Phú Nhuận, Tp. Hồ Chí
|
Việt Nam
|
12
|
Zentocefix
200
|
Cefixim
200mg
|
200mg
|
Viên nén dài
bao phim
|
Hộp 10 vỉ x
10 viên
|
VD-9924-09
|
Chi nhánh
Công ty cổ phần Armepharco - Xí nghiệp dược phẩm 150.
|
Số 112 Trần
Hưng Đạo, Quận 1, Tp. Hồ Chí Minh.
|
Việt Nam
|
13
|
Cefixim
Uphace 100
|
Cefixim
trihydrat
|
100mg
|
Bột pha hỗn
dịch uống
|
Hộp 10 gói,
14 gói x 2g
|
VD-7608-09
|
Công ty Cổ
phần Dược phẩm Trung ương 25.
|
448B Nguyễn
Tất Thành, P18, Q4, Tp. Hồ Chí Minh.
|
Việt Nam
|
14
|
Uphaxim 200
|
Cefixim
trihydrat
|
200mg
|
Viên nang
cứng
|
Hộp 1 vỉ x
10 viên
|
VD-7636-09
|
Công ty Cổ
phần Dược phẩm Trung ương 25.
|
448B Nguyễn
Tất Thành, P18, Q4, Tp. Hồ Chí Minh.
|
Việt Nam
|
15
|
Hapacol sủi
|
Paracetamol
|
500mg
|
Viên nén sủi
bọt
|
Hộp 4 vỉ x 4
viên
|
VD-20571-14
|
Công ty TNHH
MTV Dược phẩm DHG.
|
Khu công
nghiệp Tân Phú Thạnh, huyện Châu Thành A, tỉnh Hậu Giang.
|
Việt Nam
|
16
|
Auclanityl
1g
|
Amoxicillin
trihydrat 1 004,5 mg (tương đương Amoxicillin khan 875mg) + Acid clavulanic
125mg;
|
|
Viên nén dài
bao phim
|
Hộp 2 vỉ x 7
viên
|
VD-11694-10
|
Công ty cổ
phần Dược phẩm Tipharco.
|
15 Đốc Binh
Kiều, Phường 2, Tp. Mỹ Tho, Tiền Giang.
|
Việt Nam
|
17
|
Auclanityl
625mg
|
Amoxicillin
trihydrat 574mg (tương đương Amoxicillin khan 500mg) + kali clavulanat
148,75mg (tương đương acid clavulanic 125mg)
|
|
Viên nén dài
bao phim
|
Hộp 2 vỉ x 7
viên; Hộp 2 vỉ x 10 viên
|
VD-11695-10
|
Công ty cổ
phần Dược phẩm Tipharco.
|
15 Đốc Binh
Kiều, Phường 2, Tp. Mỹ Tho, Tiền Giang.
|
Việt Nam
|
18
|
Soruxim 250
|
Cefuroxim
250mg (dưới dạng Cefuroxim axetil);
|
250mg
|
Viên nén bao
phim
|
Hộp 1 vỉ x
10 viên
|
VD-20658-14
|
Công ty cổ
phần Dược phẩm Am Vi.
|
Lô B14-3,
Đường N13, Khu Công nghiệp Đông Nam, Huyện Củ Chi, Tp. Hồ Chí Minh.
|
Việt Nam
|
19
|
Metovance
|
Metformin
hydroclorid 500mg và Glibenclamid 5mg;
|
|
Viên nén dài
bao phim
|
Hộp 3 vỉ x
10 viên
|
VD-14990-11
|
Công ty cổ
phần dược phẩm Trường Thọ.
|
Lô M1, Đường
N3, Khu công nghiệp Hòa Xá, Tp. Nam Định, tỉnh Nam Định.
|
Việt Nam
|
20
|
Mecam 15
|
Meloxicam
|
15 mg
|
Viên nén bao
phim
|
Hộp 1 vỉ, 3
vỉ, 10 vỉ x 10 viên
|
VD-9324-09
|
Công ty cổ
phần dược phẩm Ampharco U.S.A.
|
KCN Nhơn
Trạch, Huyện Nhơn Trạch, Tỉnh Đồng Nai.
|
Việt Nam
|
21
|
Atorhasan 20
|
Atorvastatin
20mg (tương đương Atorvastatin calci trihydrat 21,8 mg)
|
20mg
|
Viên nén bao
phim
|
Hộp 3 vỉ, 10
vỉ x 10 viên
|
VD-9085-09
|
Công ty TNHH
Hasan - Dermapharm.
|
Đường số 2,
KCN Đồng An, huyện Thuận An, tỉnh Bình Dương.
|
Việt Nam
|
22
|
Amfarex 500
|
Clarithromycin
|
500mg
|
Viên nén bao
phim
|
Hộp 1 vỉ x 7
viên Hộp 3 vỉ x 10 viên
|
VD-17380-12
|
Công ty cổ
phần Dược phẩm Ampharco U.S.A.
|
KCN Nhơn
Trạch 3, huyện Nhơn Trạch, tỉnh Đồng Nai.
|
Việt Nam
|
23
|
Pymetphage-500
|
Metformin
HCl
|
500mg
|
Viên nén bao
phim
|
Hộp 5 vỉ x
10 viên
|
VD-13593-10
|
Công ty cổ
phần Pymepharco.
|
Số 166-170
Nguyễn Huệ, Tp. Tuy Hòa, Tỉnh Phú Yên.
|
Việt Nam
|
24
|
Irbesartan Stada
300mg
|
Irbesartan
|
300mg
|
Viên nén bao
phim
|
Hộp 2 vỉ x
14 viên
|
VD-18533-13
|
Công ty liên
doanh TNHH Stada Việt Nam.
|
40 Đại lộ Tự
Do, KCN Việt Nam - Singapore, Thuận An, Bình Dương.
|
Việt Nam
|
25
|
Pyme AM5
|
Amlodipin
|
5mg
|
Viên nén
|
Hộp 2 vỉ x
15 viên, Hộp 3 vỉ x 10 viên, Hộp 10 vỉ x 14 viên
|
VD-6997-09
|
Công ty cổ
phần Pymepharco.
|
Số 166-170
Nguyễn Huệ, Tp. Tuy Hòa, Tỉnh Phú Yên.
|
Việt Nam
|
26
|
Bihasal 5
|
Bisoprolol
fumarat
|
5mg
|
Viên nén
tròn bao phim
|
Hộp 3 vỉ x
10 viên
|
VD-17762-12
|
Công ty TNHH
Hasan- Dermapharm.
|
Đường số 2,
KCN Đồng An, Thuận An, Tỉnh Bình Dương.
|
Việt Nam
|
27
|
Atenolol Stada
50mg
|
Atenolol
|
50mg
|
Viên nén
|
Hộp 10 vỉ x
10 viên
|
VD-12619-10
|
Công ty liên
doanh TNHH Stada Việt Nam.
|
40 Đại lộ Tự
Do, KCN Việt Nam - Singapore, Thuận An, Bình Dương.
|
Việt Nam
|
28
|
TRIMETAZIDI
N STADA 35mg MR
|
Trimetazidin
dihydroclorid;
|
35mg
|
Viên nén bao
phim.
|
Hộp 3 vỉ x
10 viên, Hộp 6 vỉ x 10 viên
|
VD-12601-10
|
Công ty liên
doanh TNHH Stada Việt Nam.
|
40 Đại lộ Tự
Do, KCN Việt Nam - Singapore, Thuận An, Bình Dương.
|
Việt Nam
|
29
|
PYME DIAPRO
MR
|
Gliclazid
|
30mg
|
Viên nén tác
dụng kéo dài
|
Hộp 3 vỉ x
20 viên; Hộp 2 vỉ x 30 viên
|
VD-6045-08
|
Công ty cổ
phần Pymepharco.
|
166-170
Nguyễn Huệ, Tp. Tuy Hòa, tỉnh Phú Yên.
|
Việt Nam
|
30
|
Irbesartan
150mg
|
Irbesartan
|
150mg
|
Viên nén bao
phim
|
Hộp 2 vỉ x
14 viên
|
VD-15905-11
|
Công ty cổ
phần xuất nhập khẩu y tế Domesco.
|
Số 66, Quốc
lộ 30, Phường Mỹ Phú, Tp. Cao Lãnh, tỉnh Đồng Tháp.
|
Việt Nam
|
31
|
Clocardigel
|
Clopidogrel 75mg
(tương ứng với Clopidogrel bisulphat 97,857mg)
|
75mg
|
Viên nén bao
phim
|
Hộp 3 vỉ x
10 viên, Hộp 4 vỉ x 7 viên
|
VD-12891-10
|
Công ty cổ
phần dược phẩm OPV.
|
Số 27, Đường
3A, Khu công nghiệp Biên Hòa 2, tỉnh Đồng Nai.
|
Việt Nam
|
32
|
Clarithromycin
DNPharm 500
|
Clarithromycin
|
500mg
|
Viên nén dài
bao phim
|
Hộp 1 vỉ, 3
vỉ, 6 vỉ, 10 vỉ, 25 vỉ, 50 vỉ x 10 viên Chai 20 viên, 60 viên, 100 viên, 200
viên, 500 viên
|
VD-13079-10
|
Công ty cổ
phần sản xuất - thương mại Dược phẩm Đông Nam.
|
Lô 2A, Đường
số 1A, KCN Tân Tạo, Quận Bình Tân, Tp. Hồ Chí Minh.
|
Việt Nam
|
33
|
HAFIXIM 100
|
Cefixim
|
100mg
|
Bột pha hỗn
dịch
|
Hộp 24 gói x
1,5g thuốc
|
VD-10937-10
|
Công ty cổ
phần dược Hậu Giang.
|
288 Bis
Nguyễn Văn Cừ, P. Hòa An, Q. Ninh Kiều, Tp. Cần Thơ, tỉnh hậu Giang.
|
Việt Nam
|
34
|
Rosuvastatin
Stada 10mg
|
Rosuvastatin
10 mg (dưới dạng Rosuvastatin calcium)
|
10mg
|
Viên nén bao
phim
|
Hộp 3 vỉ x
10 viên
|
VD-19690-13
|
Công ty liên
doanh TNHH Stada Việt Nam.
|
40 Đại lộ Tự
Do, KCN Việt Nam - Singapore, Thuận An, Bình Dương.
|
Việt Nam
|
35
|
Losartan
Stada 50mg
|
Losartan
kali
|
50 mg
|
Viên nén bao
phim
|
Hộp 3 vỉ x
10 viên; Hộp 10 vỉ x 10 viên
|
VD-20373-13
|
Công ty liên
doanh TNHH Stada Việt Nam.
|
40 Đại lộ Tự
Do, KCN Việt Nam - Singapore, Thuận An, Bình Dương.
|
Việt Nam
|
36
|
Zeloxicam 7,5
|
Meloxicam
|
7,5mg
|
Viên nén bao
phim
|
Hộp 2 vỉ x
10 viên, Hộp 4 vỉ x 7 viên;
|
VD-20803-14
|
Công ty cổ
phần Dược phẩm OPV.
|
Số 27, Đường
3A, KCN Biên Hòa, Đồng Nai.
|
Việt Nam
|
37
|
Valsartan
STADA 80mg;
|
Valsartan
|
80mg
|
Viên nén bao
phim
|
Hộp 3 vỉ x
10 viên
|
VD-14016-11
|
Công ty liên
doanh TNHH Stada Việt Nam.
|
Số 40, Đại
lộ Tự do, KCN Việt Nam-Singapore, Thuận An, Bình Dương.
|
Việt Nam
|
38
|
Mypara
|
Paracetamol
|
500mg
|
Viên nén sủi
bọt.
|
Hộp 1 tuýp x
10 viên Hộp 2 tuýp x 10 viên Hộp 4 vỉ x 4 viên
|
VD-11886-10
|
Công ty cổ
phần S.P.M.
|
Lô Số 51,
đường Số 2, khu Công nghiệp Tân Tạo, phường Tân Tạo A, quận Bình Tân, TP Hồ
Chí
|
Việt Nam
|
39
|
MEBILAX 15
|
Meloxicam
|
15mg
|
Viên nén
|
Hộp 2 vỉ x
10 viên
|
VD-20574-14
|
Công ty TNHH
MTV Dược phẩm DHG.
|
Khu công
nghiệp Tân Phú Thạnh, huyện Châu Thành A, tỉnh Hậu Giang.
|
Việt Nam
|
40
|
MEBILAX 7,5
|
Meloxicam
|
7,5mg
|
Viên nén
|
Hộp 2 vỉ x
10 viên
|
VD-20574-14
|
Công ty TNHH
MTV Dược phẩm DHG.
|
Khu công
nghiệp Tân Phú Thạnh, huyện Châu Thành A, tỉnh Hậu Giang.
|
Việt Nam
|
41
|
Hapacol 250
|
Paracetamol
|
250mg
|
Thuốc bột
sủi bọt
|
Hộp 24 gói x
1,5g
|
VD-20558-14
|
Công ty TNHH
MTV Dược phẩm DHG.
|
Khu công
nghiệp Tân Phú Thạnh, huyện Châu Thành A, tỉnh Hậu Giang.
|
Việt Nam
|
42
|
Hapacol 150
|
Paracetamol
|
150mg
|
Thuốc bột
sủi bọt
|
Hộp 24 gói x
1,5g
|
VD-21137-14
|
Công ty TNHH
MTV Dược phẩm DHG.
|
Khu công
nghiệp Tân Phú Thạnh, huyện Châu Thành A, tỉnh Hậu Giang.
|
Việt Nam
|
43
|
Zincap 500
|
Cefuroxim
500mg (dưới dạng Cefuroxim axetil)
|
500mg
|
Viên nén bao
phim
|
Hộp 1 vỉ x
10 viên; Hộp 2 vỉ x 5 viên
|
VD-21191-14
|
Chi nhánh
công ty cổ phần Armephaco- Xí nghiệp dược phẩm 150.
|
112 Trần
Hưng Đạo- Quận 1- TP. Hồ Chí Minh.
|
Việt Nam
|
44
|
Midancef 125
|
Cefuroxim
125mg (dưới dạng Cefuroxim axetil)
|
125mg
|
Viên nén bao
phim
|
Hộp 1 túi x
1 vỉ x 10 viên
|
VD-21322-14
|
Công ty cổ
phần dược phẩm Minh Dân.
|
Lô E2, đường
N4, KCN Hòa Xá, TP. Nam Định, tỉnh Nam Định.
|
Việt Nam
|
45
|
Quincef
125mg/5ml
|
Cefuroxim
125mg/5ml (dưới dạng Cefuroxim axetil)
|
125mg/5ml
|
Bột pha hỗn
dịch uống
|
Hộp 1 chai
38g bột pha hỗn dịch uống
|
VD-21433-14
|
Công ty cổ
phần hóa - dược phẩm Mekophar.
|
297/5 - Lý
Thường Kiệt - Quận 11- TP. Hồ Chí Minh.
|
Việt Nam
|
46
|
Cadiroxim
500
|
Cefuroxim
500 mg (dưới dạng Cefuroxim axetil)
|
500 mg
|
Viên nén bao
phim
|
Hộp 2 vỉ, 6
vỉ x 5 viên
|
VD-21580-14
|
Công ty TNHH
US Pharma USA.
|
Lô B1-10,
Đường D2, KCN Tây Bắc Củ Chi, TP. Hồ Chí Minh.
|
Việt Nam
|
47
|
Cefixim 400
|
Cefixim 400
mg (dưới dạng cefixim trihydrat)
|
400 mg
|
Viên nén bao
phim
|
Hộp 1 vỉ, 2
vỉ x 10 viên
|
VD-21583-14
|
Công ty TNHH
US Pharma USA.
|
Lô B1-10,
Đường D2, KCN Tây Bắc Củ Chi, TP. Hồ Chí Minh.
|
Việt Nam
|
48
|
Dom-
Montelukast 4
|
Montelukast
4 mg (dưới dạng Montelukast natri)
|
4 mg
|
Viên nén
nhai
|
Hộp 1 vỉ, 2
vỉ x 10 viên
|
VD-21640-14
|
Công ty cổ
phần dược phẩm Glomed (CSNQ: Dominion Pharmacal, địa chỉ: 6111, Avenue
Royalmount, Suite 100, Montreal, Quebec Canada, H4P 2T4)
|
35 Đại lộ Tự
do, KCN Việt Nam - Singapore, tỉnh Bình Dương.
|
Việt Nam
|
49
|
Dom-
Montelukast FC
|
Montelukast
10 mg (dưới dạng Montelukast natri)
|
10mg
|
Viên nén bao
phim
|
Hộp 3 vỉ x
10 viên
|
VD-21641-14
|
Công ty cổ
phần dược phẩm Glomed. (CSNQ: Dominion Pharmacal, địa chỉ: 6111, Avenue
Royalmount, Suite 100, Montreal, Quebec Canada, H4P 2T4)
|
35 Đại lộ Tự
do, KCN Việt Nam - Singapore, tỉnh Bình Dương.
|
Việt Nam
|
50
|
Montegol 4
|
Montelukast
4 mg (dưới dạng Montelukast natri)
|
4mg
|
Viên nén
nhai
|
Hộp 1 vỉ, 2
vỉ x 10 viên
|
VD-21645-14
|
Công ty cổ
phần dược phẩm Glomed. (CSNQ: Dominion Pharmacal, địa chỉ: 6111, Avenue
Royalmount, Suite 100, Montreal, Quebec Canada, H4P 2T4)
|
35 Đại lộ Tự
do, KCN Việt Nam - Singapore, tỉnh Bình Dương.
|
Việt Nam
|
51
|
Ketocrom 500
|
Clarithromycin
|
500mg
|
Viên nén bao
phim
|
Hộp 5 vỉ x 6
viên
|
VD-21670-14
|
Công ty cổ
phần dược phẩm OPV.
|
Số 27 đường
3A, KCN Biên Hòa 2, Đồng Nai.
|
Việt Nam
|
52
|
Lomepen 500
|
Clarithromycin
|
500mg
|
Viên nén bao
phim
|
Hộp 5 vỉ x 6
viên; hộp 10 vỉ x 6 viên
|
VD-21673-14
|
Công ty cổ
phần dược phẩm OPV.
|
Số 27 đường
3A, KCN Biên Hòa 2, Đồng Nai.
|
Việt Nam
|
53
|
Metozamin
500
|
Metformin
HCl
|
500mg
|
Viên nén bao
phim
|
Hộp 1 vỉ x
10 viên; hộp 2 vỉ x 10 viên
|
VD-21675-14
|
Công ty cổ
phần dược phẩm OPV.
|
Số 27 đường
3A, KCN Biên Hòa 2, Đồng Nai.
|
Việt Nam
|
54
|
Ozaform 500
|
Metformin
HCl
|
500mg
|
Viên nén bao
phim
|
Hộp 1 vỉ x
10 viên; hộp 2 vỉ x 10 viên
|
VD-21680-14
|
Công ty cổ
phần dược phẩm OPV.
|
Số 27 đường
3A, KCN Biên Hòa 2, Đồng Nai.
|
Việt Nam
|
55
|
Azihasan 125
|
Azithromycin
125 mg (dưới dạng Azithromycin dihydrat)
|
125mg
|
Bột pha hỗn
dịch uống
|
Hộp 6 gói,
30 gói x 1,5g
|
VD-21766-14
|
Công ty TNHH
Ha san- Dermapharm.
|
Đường số 2,
Khu Công nghiệp Đồng An, huyện Thuận An, tỉnh Bình Dương.
|
Việt Nam
|
56
|
Glumeform
500
|
Metformin
hydroclorid 500 mg
|
500mg
|
Viên nén bao
phim
|
Hộp 10 vỉ x
10 viên
|
VD-21779-14
|
Công ty TNHH
MTV Dược phẩm DHG.
|
KCN Tân Phú
Thạnh, Huyện Châu Thành A, Tỉnh Hậu Giang
|
Việt Nam
|
57
|
Cefixim 400
tab
|
Cefixim 400
mg (dưới dạng Cefixim trihydrat)
|
400mg
|
Viên nén bao
phim
|
Hộp 2 vỉ x 5
viên; Hộp 1 vỉ, 3 vỉ x 10 viên
|
VD-21791-14
|
Công ty TNHH
US Pharma USA.
|
Lô B1-10,
Đường D2, KCN Tây Bắc Củ Chi, TP. Hồ Chí Minh.
|
Việt Nam
|
58
|
Ficemix 400
|
Cefixim 400
mg (dưới dạng Cefixim trihydrat)
|
400mg
|
Viên nén bao
phim
|
Hộp 2 vỉ x 5
viên; Hộp 1 vỉ, 3 vỉ x 10 viên
|
VD-21792-14
|
Công ty TNHH
US Pharma USA.
|
Lô B1-10,
Đường D2, KCN Tây Bắc Củ Chi, TP. Hồ Chí Minh.
|
Việt Nam
|
59
|
Apitim 5
|
Amlodipin 5
mg (dưới dạng Amlodipin besilat 6,9 mg)
|
5mg
|
Viên nang
cứng
|
Hộp 3 vỉ x
10 viên
|
VD-21811-14
|
Công ty cổ
phần Dược Hậu Giang.
|
288 Bis
Nguyễn Văn Cừ, P. An Hòa, Q. Ninh Kiều, TP. Cần Thơ.
|
Việt Nam
|
60
|
Montegol FC
|
Montelukast
10 mg (dưới dạng Montelukast natri)
|
10mg
|
Viên nén bao
phim
|
Hộp 3 vỉ x
10 viên
|
VD-21840-14
|
Công ty cổ
phần dược phẩm Glomed. (CSNQ: Dominion Pharmacal, địa chỉ: 6111, Avenue
Royalmount, Suite 100, Montreal, Quebec Canada, H4P 2T4)
|
35 Đại lộ Tự
do, KCN Việt Nam - Singapore, tỉnh Bình Dương.
|
Việt Nam
|
61
|
Azicrom 250
|
Azithromycin
250mg (dưới dạng Azithromycin dihydrat)
|
250mg
|
Viên nén bao
phim
|
Hộp 1 vỉ x 6
viên
|
VD-21871-14
|
Công ty cổ
phần dược phẩm OPV.
|
Số 27 đường
3A, KCN Biên Hòa 2, Đồng Nai.
|
Việt Nam
|
62
|
Clarithro
500
|
Clarithromycin
|
500mg
|
Viên nén bao
phim
|
Hộp 1 vỉ x
10 viên; hộp 10 vỉ x 10 viên; hộp 1 chai 100 viên
|
VD-21913-14
|
Chi nhánh
công ty cổ phần dược phẩm trung ương Vidipha.
|
ấp Tân Bình,
xã Tân Hiệp, huyện Tân Uyên, Bình Dương.
|
Việt Nam
|
63
|
Clarividi
500
|
Clarithromycin
|
500mg
|
Viên nén bao
phim
|
Hộp 2 vỉ x
10 viên; hộp 1 chai 100 viên
|
VD-21914-14
|
Chi nhánh
công ty cổ phần dược phẩm trung ương Vidipha.
|
ấp Tân Bình,
xã Tân Hiệp, huyện Tân Uyên, Bình Dương.
|
Việt Nam
|
64
|
Petrimet MR
|
Trimetazidin
HCl
|
35mg
|
Viên nén bao
phim phóng thích chậm
|
Hộp 1 vỉ, 6
vỉ, 30 vỉ x 10 viên
|
VD-22058-14
|
Công ty TNHH
United International Pharma.
|
Số 16 VSIP
II, đường số 7, Khu công nghiệp Việt Nam-Singapore II, Khu liên hợp Công
nghiệp-Dịch vụ-Đô thị Bình Dương, phường Hòa Phú, Tp. Thủ Dầu Một, tỉnh Bình
Dương.
|
Việt Nam
|
65
|
Cedonkit 250
|
Cefuroxime
250mg (dưới dạng cefuroxime axetyl)
|
250mg
|
Viên nén bao
phim
|
Hộp 3 vỉ x 6
viên; hộp 4 vỉ x 6 viên
|
VN-18242-14
|
Delta Pharma
Limited.
|
Tarakandi,
Pakundia, Kishoreganj.
|
Bangladesh
|
66
|
Metformin
Denk 1000
|
Metformin
1000mg (dưới dạng Metformin HCl)
|
1000mg
|
Viên nén bao
phim
|
Hộp 3 vỉ x
10 viên
|
VN-18292-14
|
Denk Pharma
GmbH & Co. Kg.
|
Gollstrabe
1, 84529 Tittmorning.
|
Germany
|
67
|
Lufixime 400
|
Cefixim
|
400mg
|
Viên nén bao
phim
|
Hộp 1 vỉ x 6
viên
|
VN-18140-14
|
Lupin Ltd.
|
198-202, New
Industrial Area No. 2, Mandideep 462046, Dist.
Raisen,
MP.
|
India
|
Đợt 11: Quyết định số 3477/QĐ-BYT ngày 19/8/2015
|
1
|
Vinaflam 500
|
Cefuroxim
(dưới dạng Cefuroxim axetil)
|
500mg
|
Viên nén bao
phim
|
Hộp 2 vỉ x 5
viên, hộp 1 vỉ x 10 viên
|
VD-21798-14
|
Chi nhánh
công ty cổ phần Armephaco - Xí nghiệp dược phẩm 150
|
Số 112 Trần
Hưng Đạo, quận 1, TP. Hồ Chí Minh
|
Việt Nam
|
2
|
Zincap
|
Cefuroxim
(dưới dạng Cefuroxim axetil)
|
250mg
|
Viên nén dài
bao phim
|
Hộp 1 vỉ, 2
vỉ x 5 viên
|
VD-14114-11
|
Xí nghiệp
dược phẩm 150 - Công ty dược và TTBYT Quân đội
|
Số 112 Trần
Hưng Đạo, quận 1, TP. Hồ Chí Minh
|
Việt Nam
|
3
|
Vanmenol
|
Cefuroxim
(dưới dạng Cefuroxim axetil)
|
250mg
|
Viên nén dài
bao phim
|
Hộp 2 vỉ x 5
viên nén dài bao phim
|
VD-14113-11
|
Xí nghiệp
dược phẩm 150 - Công ty dược và TTB y tế Quân đội
|
Số 112 Trần
Hưng Đạo, quận 1, TP. Hồ Chí Minh
|
Việt Nam
|
4
|
Opecipro 500
|
Ciprofloxacin
|
500mg
|
Viên nén dài
bao phim
|
Hộp 2 vỉ x 7
viên; hộp 1 chai x 100 viên
|
VD-9474-09
|
Công ty cổ
phần dược phẩm OPV
|
Số 27, đường
3A, Khu công nghiệp Biên Hòa 2, Đồng Nai
|
Việt Nam
|
5
|
Cefixim
Uphace
50
|
Cefixim
trihydrat
|
|
Bột pha hỗn
dịch
|
Hộp 14 gói x
1 gam
|
VD-7609-09
|
Công ty cổ
phần dược phẩm Trung ương 25
|
Số 448B
Nguyễn Tất Thành, quận 4, TP. Hồ Chí Minh
|
Việt Nam
|
6
|
Orafort 200
|
Ofloxacin
|
200 mg
|
Viên nén bao
phim
|
Hộp 3 vỉ, 10
vỉ x 10 viên
|
VD-15370-11
|
Công ty cổ
phần dược phẩm Ampharco U.S.A
|
KCN Nhơn
Trạch, huyện Nhơn Trạch, tỉnh Đồng Nai
|
Việt Nam
|
7
|
Mecam 7,5
|
Meloxicam
|
7,5 mg
|
Viên nén bao
phim
|
Hộp 1 vỉ, 3
vỉ, 10 vỉ x 10 viên
|
VD-9325-09
|
Công ty cổ
phần dược phẩm Ampharco U.S.A
|
KCN Nhơn
Trạch, huyện Nhơn Trạch, tỉnh Đồng Nai
|
Việt Nam
|
8
|
Droxicef
250mg
|
Cefadroxil
(dưới dạng monohydrat)
|
250 mg
|
Viên nang
|
Hộp 3 vỉ, 10
vỉ x 10 viên
|
VD-7717-09
|
Công ty cổ
phần Pymepharco
|
Số 166 - 170
Nguyễn Huệ, Tuy Hòa, Phú Yên
|
Việt Nam
|
9
|
Opeazitro
250
|
Azithromycin
(dưới dạng Azithromycin dihydrat)
|
250mg
|
Viên nén dài
bao phim
|
Hộp 1 vỉ x 6
viên
|
VD-12898-10
|
Công ty cổ
phần dược phẩm OPV
|
Số 27, Đường
3A, Khu công nghiệp Biên Hòa 2, Đồng Nai
|
Việt Nam
|
10
|
Lodimax 10mg
|
Amlodipin
10mg (tương đương với Amlodipin besylat: 13,87 mg)
|
10 mg
|
Viên nén dài
bao phim
|
Hộp 2 vỉ x
10 viên
|
VD-11089-10
|
Công ty cổ
phần dược phẩm OPV
|
Số 27, đường
3A, KCN Biên Hòa II, Tp. Biên Hòa, Đồng Nai
|
Việt Nam
|
11
|
Klamentin
625
|
Amoxicillin trihydrat tương đương 500mg Amoxicilin;
Clavulanate Potassium & Avicel tương đương 125mg Acid clavulanic
|
Amoxicillin 500 mg; Acid clavulanic 125 mg
|
Viên nén bao phim
|
Hộp 3 vỉ x 4 viên
|
VD-7877-09
|
Công ty cổ
phần Dược Hậu Giang
|
Số 288 Bis
Nguyễn Văn Cừ, Tp. Cần Thơ
|
Việt Nam
|
12
|
Klamex 625
|
Amoxicillin
trihydrat tương đương 500mg Amoxicilin; Clavulanate Potassium & Avicel
tương đương 125mg Acid clavulanic
|
Amoxicillin
500 mg; Acid clavulanic 125 mg
|
Viên nén bao
phim
|
Hộp 3 vỉ x 4
viên
|
VD-13284-10
|
Công ty cổ
phần Dược Hậu Giang
|
Số 288 Bis
Nguyễn Văn Cừ, Tp. Cần Thơ
|
Việt Nam
|
13
|
Klamex 1g
|
Amoxicillin
trihydrat tương đương 875mg Amoxicilin; Clavulanat Potassium & Avicel
tương đương 125mg Acid clavulanic
|
Amoxicillin
875 mg; Acid clavulanic 125 mg
|
Viên nén bao
phim
|
Hộp 2 vỉ x 7
viên
|
VD-10009-10
|
Công ty cổ
phần Dược Hậu Giang
|
Số 288 Bis
Nguyễn Văn Cừ, Tp. Cần Thơ
|
Việt Nam
|
14
|
Klamentin
1g
|
Amoxicillin (dưới dạng Amoxicilin trihydrat) 875mg;
Acid clavulanic (dưới dạng Kali Clavulanat & Avicel) 125mg
|
Amoxicillin 875 mg; Acid clavulanic 125 mg
|
Viên nén bao phim
|
Hộp 2 vỉ x 7 viên
|
VD-22422-15
|
Công ty cổ
phần Dược Hậu Giang
|
Số 288 Bis
Nguyễn Văn Cừ, P. An Hòa, Q. Ninh Kiều, Tp. Cần Thơ
|
Việt Nam
|
15
|
Clarithromycin 500
|
Clarithromycin
|
500 mg
|
Viên nén bao
phim
|
Hộp 3 vỉ, 10
vỉ x 10 viên
|
VD-22171-15
|
Công ty cổ
phần dược phẩm Khánh Hòa
|
Đường 2
tháng 4, phường Vĩnh Hòa, TP. Nha Trang, Khánh Hòa
|
Việt Nam
|
16
|
Cefimbrano
200
|
Cefixim
(dưới dạng cefixim trihydrat)
|
200mg
|
Viên nén bao
phim
|
Hộp 1 vỉ x
10 viên
|
VD-22232-15
|
Chi nhánh
công ty cổ phần dược phẩm trung ương Vidipha
|
Ấp Tân Bình,
xã Tân Hiệp, huyện Tân Uyên, Bình Dương
|
Việt Nam
|
17
|
Cefixim
200 - US
|
Cefixim
(dưới dạng cefixim trihydrat)
|
200 mg/ gói
3g
|
Thuốc bột
pha hỗn dịch uống
|
Hộp 10, 14,
20 gói x 3g
|
VD-22711-15
|
Công ty TNHH
US Pharma USA
|
Lô B1-10,
Đường D2, KCN Tây Bắc Củ Chi, Tp. Hồ Chí Minh
|
Việt Nam
|
18
|
Cefixim
Uphace
100
|
Cefixim
(dưới dạng Cefixim trihydrat)
|
100mg/ gói
2g
|
Bột pha hỗn
dịch uống
|
Hộp 10 gói x
2 gam
|
VD-22546-15
|
Công ty cổ
phần dược phẩm TW 25
|
Số 448B,
Nguyễn Tất Thành, quận 4, TP. Hồ Chí Minh
|
Việt Nam
|
19
|
Cefurimaxx 250
|
Cefuroxim
(dưới dạng Cefuroxim axetil)
|
250 mg
|
Viên nén bao
phim
|
Hộp 2 vỉ x
10 viên
|
VD-22144-15
|
Công ty cổ
phần dược phẩm Hà Tây
|
La Khê, Văn
Khê, Hà Đông, Hà Nội
|
Việt Nam
|
20
|
Cefurimaxx
500
|
Cefuroxim (dưới
dạng Cefuroxim axetil)
|
500 mg
|
Viên nén bao
phim
|
Hộp 2 vỉ x
10 viên
|
VD-22145-15
|
Công ty cổ
phần dược phẩm Hà Tây
|
La Khê, Văn
Khê, Hà Đông, Hà Nội
|
Việt Nam
|
21
|
Dom-
Amlodipine 10
|
Amlodipin
(dưới dạng Amlodipin besylat)
|
10 mg
|
Viên nén
|
Hộp 3 vỉ x
10 viên. Hộp 1 chai x 100 viên
|
VD-22131-15
|
Công ty cổ
phần dược phẩm Glomed (CSNQ: Dominion Parmacal, địa chỉ: 6111, Avenue
Royalmount, Suite 100, Montreal, Quebec Canada, H4P 2T4)
|
Số 35 Đại lộ
Tự do, KCN Việt Nam - Singapore, tỉnh Bình Dương
|
Việt Nam
|
22
|
Dom- Amlodipine
5
|
Amlodipin
(dưới dạng Amlodipin besylat)
|
5 mg
|
Viên nén
|
Hộp 3 vỉ x
10 viên. Hộp 1 chai 100 viên
|
VD-22132-15
|
Công ty cổ
phần dược phẩm Glomed (CSNQ: Dominion Parmacal, địa chỉ: 6111, Avenue
Royalmount, Suite 100, Montreal, Quebec Canada, H4P 2T4)
|
Số 35 Đại lộ
Tự do, KCN Việt Nam - Singapore, tỉnh Bình Dương
|
Việt Nam
|
23
|
Glucosix 850
|
Metformin
hydrochlorid
|
850 mg
|
Viên nén bao
phim
|
Hộp 5 vỉ x
10 viên
|
VD-22092-15
|
Công ty cổ
phần dược Danapha
|
Số 253 Dũng
Sĩ Thanh Khê, Tp. Đà Nẵng
|
Việt Nam
|
24
|
Golddicron
|
Gliclazide
|
30mg
|
Viên nén
giải phóng có kiểm soát
|
Hộp 5 vỉ x
20 viên
|
VN-18660-15
|
Valpharma
International S.p.a
|
Via G.
Morgagni, 2-47864 Pennabilli (RN)
|
Italy
|
25
|
Metozamin
850
|
Metformin
HCl
|
850mg
|
Viên nén bao
phim
|
Hộp
1 vỉ x 10 viên; hộp 2 vỉ x 10 viên
|
VD-22199-15
|
Công ty cổ
phần dược phẩm OPV
|
Số
27 đường 3A, KCN Biên Hòa 2, TP.Biên Hòa, Đồng Nai
|
Việt Nam
|
26
|
Mitafix
|
Cefixim
|
100mg/ gói
1,5g
|
Bột pha hỗn
dịch uống
|
Hộp 12 gói
1,5g
|
VD-22078-15
|
Chi nhánh
CTCP Armephaco
|
112 Trần
Hưng Đạo, quận 1, TP. Hồ Chí Minh
|
Việt Nam
|
27
|
Plendil
|
Felodipine
|
5mg
|
Viên nén
phóng thích kéo dài
|
Hộp 3 vỉ x
10 viên
|
VN-17835-14
|
AstraZeneca
AB, (cơ sở đóng gói: Interphil Laboratories Inc., Canlubang Industrial
Estate, Bo. Pittland, Cabuyao, Laguna, Philippines)
|
SE-151 85
Sodertalje, Sweden
|
Sweden
|
28
|
Pyme Diapro MR
|
Gliclazid
|
30 mg
|
Viên nén
phóng thích kéo dài
|
Hộp 3 vỉ x
20 viên, hộp 2 vỉ x 30 viên
|
VD-22608-15
|
Công ty cổ
phần Pymepharco
|
Số 166 - 170
Nguyễn Huệ, Tuy Hòa, Phú Yên
|
Việt Nam
|
29
|
Seroquel XR
|
Quetiapin
(dưới dạng Quetiapin fumarat)
|
200mg
|
Viên nén
phóng thích kéo dài
|
Hộp 3 vỉ x
10 viên
|
VN-18810-15
|
AstraZeneca
Pharmaceuticals LP. (cơ sở đóng gói: AstraZeneca Pharmaceutical Co., Ltd. Địa
chỉ: Số 2, đường Huangshan, Wuxi, Jiangsu, Trung Quốc)
|
Newark, DE
19702, USA
|
USA
|
30
|
Seroquel XR
|
Quetiapin
(dưới dạng Quetiapin fumarat)
|
300mg
|
Viên nén
phóng thích kéo dài
|
Hộp 3 vỉ x
10 viên
|
VN-18811-15
|
AstraZeneca
Pharmaceuticals LP. (cơ sở đóng gói: AstraZeneca Pharmaceutical Co., Ltd. Địa
chỉ: Số 2, đường Huangshan, Wuxi, Jiangsu, Trung Quốc)
|
Newark, DE
19702, USA
|
USA
|
31
|
Seroquel XR
|
Quetiapin
(dưới dạng Quetiapin fumarat)
|
400mg
|
Viên nén
phóng thích kéo dài
|
Hộp 3 vỉ x
10 viên
|
VN-18812-15
|
AstraZeneca
Pharmaceuticals LP. (cơ sở đóng gói: AstraZeneca Pharmaceutical Co., Ltd. Địa
chỉ: Số 2, đường Huangshan, Wuxi, Jiangsu, Trung Quốc)
|
Newark, DE
19702, USA
|
USA
|
32
|
Seroquel XR
|
Quetiapin
(dưới dạng Quetiapin fumarat)
|
50mg
|
Viên nén
phóng thích kéo dài
|
Hộp 3 vỉ x
10 viên
|
VN-18813-15
|
AstraZeneca
Pharmaceuticals LP. (cơ sở đóng gói: AstraZeneca Pharmaceutical Co., Ltd. Địa
chỉ: Số 2, đường Huangshan, Wuxi, Jiangsu, Trung Quốc)
|
Newark, DE
19702, USA
|
USA
|
33
|
Tipharmlor
|
Amlodipin
(dưới dạng amlodipin besilate)
|
5 mg
|
Viên nang
cứng
|
Hộp 10 vỉ x
10 viên; hộp 3 vỉ x 10 viên, hộp 1 chai 100 viên
|
VD-22514-15
|
Công ty cổ phần
dược phẩm Tipharco
|
Số 15 Đốc
Binh Kiều, phường 2, Tp. Mỹ Tho, tỉnh Tiền Giang
|
Việt Nam
|
34
|
Uphaxime 200
mg
|
Cefixim
(dưới dạng Cefixim trihydrat)
|
200mg
|
Viên nang
cứng
|
Hộp 1 vỉ x
10 viên
|
VD-22551-15
|
Công ty cổ
phần dược phẩm TW 25
|
Số 448B,
Nguyễn Tất Thành, quận 4, TP. Hồ Chí Minh
|
Việt Nam
|
35
|
Vizicin 125
|
Azithromycin
(dưới dạng Azithromycin Dihydrate)
|
125 mg/ gói
1,5 g
|
Thuốc bột
pha hỗn dịch uống
|
Hộp 6 gói,
30 gói x 1,5g
|
VD-22344-15
|
Công ty TNHH
Ha san- Dermapharm
|
Đường số 2,
Khu Công nghiệp Đồng An, huyện Thuận An, tỉnh Bình Dương
|
Việt Nam
|
36
|
Vosfarel
MR - Domesco
|
Trimetazidin
dihydroclorid
|
35mg
|
Viên nén bao
phim phóng thích chậm
|
Hộp 6 vỉ x
10 viên
|
VD-22629-15
|
Công ty cổ
phần xuất nhập khẩu y tế
|
Số 66 Quốc
lộ 30, P. Mỹ Phú, TP. Cao Lãnh, tỉnh Đồng Tháp
|
Việt Nam
|
37
|
Xorimax
250mg
|
Cefuroxim
(dưới dạng Cefuroxim axetil)
|
250mg
|
Viên nén bao
phim
|
Hộp 1 vỉ x
10 viên
|
VN-18958-15
|
Sandoz GmbH
|
Biochemiestrasse
10, 6250 Kundl
|
Austria
|
38
|
Zaniat 125
|
Cefuroxim
(dưới dạng cefuroxim axetil)
|
125mg/gói 3g
|
Thuốc bột
pha hỗn dịch uống
|
Hộp 12 gói x
3g
|
VD-22235-15
|
Chi nhánh
công ty cổ phần dược phẩm trung ương Vidipha
|
Ấp Tân Bình,
xã Tân Hiệp, huyện Tân Uyên, Bình Dương
|
Việt Nam
|